找回密码
 立即注册
搜索
热搜: chinemaster
查看: 145|回复: 0

您 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Từ điển hoctiengtrungonline.com Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master

[复制链接]

623

主题

5

回帖

2434

积分

管理员

武老师

积分
2434
QQ
发表于 2025-7-26 08:07:10 | 显示全部楼层 |阅读模式
您 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Từ điển hoctiengtrungonline.com Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung trực tuyến

您 là gì?
1. Định nghĩa:
您 (nín) là một đại từ nhân xưng ngôi thứ hai số ít, dùng để chỉ “ông”, “bà”, “ngài”, “quý vị” – tức là hình thức kính ngữ của “你 (nǐ)” trong tiếng Trung.

您 thể hiện sự kính trọng, lễ phép, lịch sự hơn “你”, thường dùng trong các hoàn cảnh trang trọng, trong giao tiếp với người lớn tuổi, cấp trên, khách hàng, người không quen biết, hoặc trong văn viết chính thức.

2. Loại từ:
Đại từ nhân xưng (代词) – Ngôi thứ hai số ít, thuộc dạng kính ngữ.

3. So sánh “您” với “你”:
Từ        Phiên âm        Nghĩa        Mức độ trang trọng
你        nǐ        Bạn (cách nói thân mật)        Thân mật, suồng sã
您        nín        Ngài, ông, bà (kính ngữ)        Lịch sự, trang trọng

Lưu ý: Trong tiếng Trung không có chia “ông, bà, cô, chú...” rõ ràng như tiếng Việt, mà sử dụng “您” để thể hiện sự kính trọng nói chung.

4. Đặc điểm ngữ nghĩa:
“您” là hình thức kính trọng hóa của đại từ “你”. Được tạo ra bằng cách thêm bộ “心” (trái tim) vào bên dưới chữ “你” → biểu thị sự kính trọng, tôn trọng từ trái tim.

Dù là kính ngữ nhưng cũng chỉ dùng cho một người duy nhất – ngôi thứ hai số ít.

Không có dạng số nhiều của “您”, nhưng có thể nói “各位” (gèwèi) hoặc “各位来宾” (quý vị khách quý) để thể hiện kính trọng với số nhiều.

5. Cách sử dụng thường gặp của “您”:
Cấu trúc        Nghĩa        Ví dụ
您 + 好        Xin chào (lịch sự)        您好!Chào ông/bà!
请问,您...?        Xin hỏi, ngài...?        请问,您贵姓?Quý danh của ngài là gì?
谢谢您!        Cảm ơn ngài!        Câu cảm ơn lịch sự
您 + động từ...        Ngài...        您来了?Ngài đến rồi sao?

6. Ví dụ thực tế (có phiên âm và bản dịch tiếng Việt)
Ví dụ 1:
您好,请进。

Nín hǎo, qǐng jìn.

Chào ngài, mời vào.

Ví dụ 2:
谢谢您今天抽出时间来见我。

Xièxie nín jīntiān chōuchū shíjiān lái jiàn wǒ.

Cảm ơn ngài hôm nay đã dành thời gian gặp tôi.

Ví dụ 3:
请问,您是哪国人?

Qǐngwèn, nín shì nǎ guó rén?

Xin hỏi, ngài là người nước nào?

Ví dụ 4:
您的房间已经准备好了。

Nín de fángjiān yǐjīng zhǔnbèi hǎo le.

Phòng của ngài đã được chuẩn bị xong.

Ví dụ 5:
您贵姓?

Nín guì xìng?

Quý danh của ngài là gì?

Giải thích thêm: “贵姓” là cách hỏi tên họ rất trang trọng, khác với “你叫什么名字?” (Bạn tên là gì?) – cách nói thông thường.

Ví dụ 6:
这是给您的礼物。

Zhè shì gěi nín de lǐwù.

Đây là món quà tặng ngài.

Ví dụ 7:
您需要什么帮助吗?

Nín xūyào shénme bāngzhù ma?

Ngài cần sự giúp đỡ gì không?

Ví dụ 8:
希望您旅途愉快!

Xīwàng nín lǚtú yúkuài!

Chúc ngài có một chuyến đi vui vẻ!

Ví dụ 9:
我可以为您服务吗?

Wǒ kěyǐ wèi nín fúwù ma?

Tôi có thể phục vụ ngài được không?

Ví dụ 10:
欢迎您再次光临!

Huānyíng nín zàicì guānglín!

Hoan nghênh ngài quay lại lần nữa!

7. Một số lưu ý khi sử dụng “您”
Dùng “您” khi nói chuyện với:

Người lớn tuổi hơn bạn

Cấp trên, thầy cô, khách hàng

Người lạ trong lần đầu gặp mặt

Tình huống trang trọng (phỏng vấn, diễn thuyết, thư tín, thương mại...)

Khi đã thân quen hoặc trong môi trường thân mật (gia đình, bạn bè), có thể đổi lại thành “你” cho tự nhiên.

Không dùng “您” để nói với nhiều người, trừ khi là một cách nói tôn trọng tập thể, lúc đó sẽ dùng “各位”, “大家”, “诸位” thay cho “您们” (không có từ này trong tiếng Trung).

8. Bài tập ứng dụng
Bài 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống
______ 好,我是今天的讲师。

很高兴认识 ______。

这是 ______ 的座位,请坐。

我能帮 ______ 做点什么吗?

______ 要喝点什么吗?

Đáp án:











Bài 2: Dịch câu sau sang tiếng Trung
Chào ông, tôi là nhân viên lễ tân.

Cảm ơn ngài đã đến tham dự.

Xin hỏi quý danh của ngài là gì?

Tôi sẽ đưa ngài về phòng.

Chúng tôi rất hân hạnh được phục vụ ngài.

Đáp án:

您好,我是前台工作人员。

谢谢您来参加。

请问,您贵姓?

我带您回房间。

我们很荣幸为您服务。

1. Định nghĩa và nguồn gốc
- Chữ Hán: 您
- Phiên âm: nín
- Hán Việt: Nâm / Nẫn
- Loại từ: Đại từ nhân xưng ngôi thứ hai
- Cấp độ HSK: HSK 1
- Ý nghĩa: “您” là cách nói lịch sự và kính trọng của từ “你” (nǐ – bạn). Thường dùng để xưng hô với người lớn tuổi, cấp trên, khách hàng, hoặc người không thân quen.
Chữ “您” được cấu tạo từ hai phần:
- “你” (bạn)
- “心” (trái tim)
→ Hàm ý: khi nói với người khác, cần có sự tôn trọng từ trái tim.

2. Cách dùng trong ngữ pháp
Cấu trúc phổ biến:
| Cấu trúc | Nghĩa | Ví dụ |
| 您好 | Chào ngài | 您好!(Nín hǎo): Chào ngài! |
| 请 + 您 + động từ | Xin ngài làm gì đó | 请您稍等一下。(Qǐng nín shāo děng yíxià): Xin ngài đợi một chút. |
| 您的 + danh từ | Cái gì đó của ngài | 您的意见很重要。(Nín de yìjiàn hěn zhòngyào): Ý kiến của ngài rất quan trọng. |

3. Ví dụ chi tiết (có phiên âm và dịch nghĩa)
- 您好!
Nín hǎo
→ Chào ngài!
- 请问您贵姓?
Qǐngwèn nín guìxìng?
→ Xin hỏi quý danh của ngài?
- 您的帽子在这里。
Nín de màozi zài zhèlǐ
→ Nón của ngài ở đây.
- 您想喝点什么吗?
Nín xiǎng hē diǎn shénme ma?
→ Ngài muốn uống gì không?
- 您的学生都很优秀。
Nín de xuéshēng dōu hěn yōuxiù
→ Học sinh của ngài đều rất xuất sắc.
- 老师,您好!
Lǎoshī, nín hǎo!
→ Thầy/cô giáo, chào thầy/cô!
- 感谢您的支持。
Gǎnxiè nín de zhīchí
→ Cảm ơn sự ủng hộ của ngài.
- 麻烦您等一下。
Máfan nín děng yíxià
→ Phiền ngài đợi một chút.

4. Phân biệt với “你”
| Từ | Phiên âm | Nghĩa | Mức độ lịch sự |
| 你 | nǐ | bạn | Thân mật, dùng với người ngang hàng |
| 您 | nín | ngài | Lịch sự, kính trọng, dùng với người lớn tuổi hoặc cấp trên |

5. Mẹo sử dụng
- Khi nói chuyện với người lớn tuổi, khách hàng, giáo viên, cấp trên… nên dùng “您” thay vì “你”.
- Trong văn viết trang trọng, “您” thể hiện sự lịch sự và chuyên nghiệp.
- Không dùng “您” với bạn bè thân thiết hoặc người nhỏ tuổi hơn.

1. “您” là gì?
Chữ Hán: 您

Phiên âm: nín

Tiếng Việt: ngài / ông / bà / bạn (mang sắc thái kính trọng)

Tiếng Anh: you (polite/formal)

“您” là đại từ nhân xưng ngôi thứ hai số ít, tương đương với “你” (nǐ) nhưng được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc khi muốn thể hiện sự tôn kính, lịch sự với người đối diện.

2. Loại từ và chức năng ngữ pháp
Loại từ: Đại từ nhân xưng ngôi thứ hai (số ít)

Chức năng: Dùng như chủ ngữ, tân ngữ, hoặc trong câu cảm ơn, chào hỏi, đề nghị,… ở ngữ cảnh lịch sự

Ví dụ:

您好!→ Xin chào (lịch sự)

我可以帮您吗?→ Tôi có thể giúp ngài không?

3. So sánh với “你”
Đại từ        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt        Mức độ kính trọng
你        nǐ        bạn / cậu / mày        bình thường, thân mật
您        nín        ngài / ông / bà / bạn        kính trọng, lịch sự
Chú ý: “您” thường dùng khi nói với người lớn tuổi, cấp trên, khách hàng, giáo viên, hoặc trong tình huống cần tỏ thái độ lịch sự.

4. Các mẫu câu thông dụng
您好!欢迎光临。 Phiên âm: Nín hǎo! Huānyíng guānglín. Dịch: Xin chào ngài! Chào mừng quý khách ghé thăm.

谢谢您对我们的支持。 Phiên âm: Xièxie nín duì wǒmen de zhīchí. Dịch: Cảm ơn ngài đã ủng hộ chúng tôi.

请问您叫什么名字? Phiên âm: Qǐngwèn nín jiào shénme míngzi? Dịch: Cho hỏi ngài tên là gì?

我们可以为您提供服务。 Phiên âm: Wǒmen kěyǐ wèi nín tígōng fúwù. Dịch: Chúng tôi có thể cung cấp dịch vụ cho ngài.

祝您身体健康! Phiên âm: Zhù nín shēntǐ jiànkāng! Dịch: Chúc ngài sức khỏe dồi dào!

我一直很尊重您。 Phiên âm: Wǒ yīzhí hěn zūnzhòng nín. Dịch: Tôi luôn rất tôn trọng ngài.

这是专门为您准备的礼物。 Phiên âm: Zhè shì zhuānmén wèi nín zhǔnbèi de lǐwù. Dịch: Đây là món quà đặc biệt được chuẩn bị dành riêng cho ngài.

5. Cụm từ có “您”
Cụm từ        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt
您好        nín hǎo        Xin chào ngài
您贵姓        nín guìxìng        Ngài mang họ gì (câu hỏi lịch sự về họ)
谢谢您        xièxie nín        Cảm ơn ngài
麻烦您        máfan nín        Làm phiền ngài (khi nhờ vả ai đó lịch sự)
您请坐        nín qǐng zuò        Mời ngài ngồi
6. Khi nào dùng “您” thay vì “你”?
Trường hợp trang trọng (giao tiếp công sở, dịch vụ)

Nói chuyện với người lớn tuổi, cấp trên

Trong thư xin việc, bài phát biểu, nội dung quảng cáo

Khi muốn thể hiện sự lịch sự hoặc giữ khoảng cách tôn trọng

1. Ý nghĩa của “您”
“您” là đại từ nhân xưng ngôi thứ hai số ít, mang nghĩa là “quý vị”, “ông/bà”, “ngài”, “bác”…

Dùng trong trường hợp lịch sự, trang trọng, để thể hiện sự kính trọng đối với người nghe.

Đây là dạng lịch sự của từ “你” (nǐ – bạn/mày).

Ví dụ: 你好吗? → Bạn có khỏe không? (thân mật) 您好吗? → Quý vị có khỏe không? (lịch sự)

2. Phiên âm và cách phát âm
Chữ Hán: 您

Phiên âm (Pinyin): nín

Thanh điệu: thanh 2 (dâng lên nhẹ)

3. Loại từ
Đại từ nhân xưng ngôi thứ hai số ít, dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc khiêm nhường.

4. So sánh với “你”
Từ        Phiên âm        Nghĩa        Cấp độ lịch sự        Ví dụ
你        nǐ        bạn        thân mật        你叫什么名字?(Tên bạn là gì?)
您        nín        quý vị/ngài        lịch sự        您贵姓?(Quý danh của ngài là gì?)
5. Vị trí trong câu
“您” có thể được dùng như chủ ngữ, tân ngữ, hoặc trong cụm sở hữu (您的...).

6. Các mẫu câu ví dụ (có phiên âm và dịch nghĩa)
您好! Phiên âm: Nín hǎo! Dịch: Xin chào quý vị!

您需要帮助吗? Phiên âm: Nín xūyào bāngzhù ma? Dịch: Quý vị có cần giúp không?

您贵姓? Phiên âm: Nín guìxìng? Dịch: Quý danh của ngài là gì?

我可以帮您吗? Phiên âm: Wǒ kěyǐ bāng nín ma? Dịch: Tôi có thể giúp ngài không?

这是您的座位。 Phiên âm: Zhè shì nín de zuòwèi. Dịch: Đây là chỗ ngồi của quý vị.

很高兴认识您。 Phiên âm: Hěn gāoxìng rènshi nín. Dịch: Rất vui được biết ngài.

您的意见对我们很重要。 Phiên âm: Nín de yìjiàn duì wǒmen hěn zhòngyào. Dịch: Ý kiến của quý vị rất quan trọng với chúng tôi.

您是哪国人? Phiên âm: Nín shì nǎ guó rén? Dịch: Quý vị là người nước nào?

您喜欢这道菜吗? Phiên âm: Nín xǐhuān zhè dào cài ma? Dịch: Ngài có thích món này không?

您今天感觉怎么样? Phiên âm: Nín jīntiān gǎnjué zěnmeyàng? Dịch: Hôm nay quý vị cảm thấy thế nào?

7. Biến thể trong văn viết và hội thoại
Trong các lá thư, email, hoặc bài phát biểu, “您” thường xuất hiện để mở đầu hay kết thúc lịch sự:

尊敬的客户,您好!(Kính gửi quý khách hàng, xin chào!)

非常感谢您的支持。(Chân thành cảm ơn sự ủng hộ của quý vị.)

Trong tiếng Trung, 您 (nín) là một đại từ nhân xưng (personal pronoun) mang nghĩa "ngài", "bạn" (trong ngữ cảnh trang trọng), hoặc "ông/bà" trong tiếng Việt, tùy theo ngữ cảnh. Đây là cách gọi lịch sự của 你 (nǐ - "bạn"), dùng để thể hiện sự tôn trọng đối với người đối thoại.

1. Loại từ
您 là một đại từ nhân xưng ngôi thứ hai số ít (second-person singular pronoun) trong tiếng Trung, dùng để chỉ một người cụ thể trong giao tiếp với thái độ lịch sự hoặc tôn trọng. Nó tương đương với 你 (nǐ) nhưng mang sắc thái trang trọng hơn.

So sánh với 你:
你 (nǐ): Dùng trong ngữ cảnh thân mật, với bạn bè, người ngang hàng hoặc nhỏ tuổi hơn.
您 (nín): Dùng trong ngữ cảnh trang trọng, với người lớn tuổi, cấp trên, khách hàng, hoặc người không quen biết.
Đặc điểm: 您 chỉ được dùng ở số ít. Trong tiếng Trung, không có dạng số nhiều trực tiếp của 您. Để chỉ số nhiều lịch sự, người ta dùng 你们 (nǐmen), nhưng nó ít trang trọng hơn 您. Trong một số trường hợp đặc biệt, cụm từ như 各位 (gèwèi - "quý vị") được dùng để chỉ số nhiều trang trọng.
2. Cách sử dụng
您 được sử dụng trong các tình huống cần thể hiện sự tôn trọng hoặc lịch sự, chẳng hạn khi giao tiếp với:

Người lớn tuổi.
Người có địa vị cao hơn (sếp, giáo viên, khách hàng).
Người lạ trong các tình huống trang trọng (như trong cửa hàng, nhà hàng, hoặc thư từ).
Trong văn viết hoặc phát biểu công khai để thể hiện sự chuyên nghiệp.
Lưu ý văn hóa:

Việc dùng 您 thay cho 你 giúp tạo cảm giác tôn trọng, đặc biệt trong văn hóa Trung Quốc, nơi sự kính trọng với người lớn tuổi hoặc cấp trên được đánh giá cao.
Trong giao tiếp thân mật (như với bạn bè hoặc người thân), sử dụng 您 có thể tạo cảm giác xa cách, nên 你 thường được ưu tiên.
Trong văn nói, 您 thường xuất hiện ở đầu câu (làm chủ ngữ) hoặc sau các giới từ như 给 (gěi - "cho"), 跟 (gēn - "với").
3. Cấu trúc câu cơ bản
Dưới đây là một số mẫu câu phổ biến sử dụng 您:

您 + Động từ + Tân ngữ (Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ):
Cấu trúc: 您 + V + O
Ví dụ: 您需要帮助吗?(Nín xūyào bāngzhù ma?) - Ngài cần giúp đỡ không?
您 + Tính từ (Chủ ngữ + Tính từ):
Cấu trúc: 您 + Adj
Ví dụ: 您很忙吗?(Nín hěn máng ma?) - Ngài bận lắm à?
Câu với cụm giới từ:
Cấu trúc: 给/跟/对 + 您 + Động từ
Ví dụ: 我想给您介绍一个人。(Wǒ xiǎng gěi nín jièshào yī gè rén.) - Tôi muốn giới thiệu một người với ngài.
Câu hỏi với 您:
Cấu trúc: 您 + 疑问词 (Từ nghi vấn) + Động từ?
Ví dụ: 您从哪里来?(Nín cóng nǎlǐ lái?) - Ngài từ đâu đến?
Câu cảm thán hoặc chào hỏi:
Cấu trúc: 您好 (Nín hǎo) hoặc 感谢您
Ví dụ: 您好!(Nín hǎo!) - Chào ngài!
4. Ví dụ chi tiết
Dưới đây là các ví dụ minh họa cách sử dụng 您 trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, kèm phiên âm (Pinyin) và dịch nghĩa sang tiếng Việt:

Ví dụ 1: 您 làm chủ ngữ
Câu: 您是老师吗?
Phiên âm: Nín shì lǎoshī ma?
Dịch: Ngài là giáo viên à?
Ngữ cảnh: Hỏi một người lớn tuổi hoặc trong buổi gặp gỡ trang trọng.
Câu: 您今天过得怎么样?
Phiên âm: Nín jīntiān guò de zěnmeyàng?
Dịch: Hôm nay ngài thế nào?
Ngữ cảnh: Hỏi thăm lịch sự trong một buổi gặp.
Ví dụ 2: 您 làm tân ngữ
Câu: 我可以帮助您。
Phiên âm: Wǒ kěyǐ bāngzhù nín.
Dịch: Tôi có thể giúp ngài.
Ngữ cảnh: Nhân viên cửa hàng nói với khách hàng.
Câu: 他想请您吃饭。
Phiên âm: Tā xiǎng qǐng nín chīfàn.
Dịch: Anh ấy muốn mời ngài ăn cơm.
Ngữ cảnh: Mời một người lớn tuổi hoặc cấp trên đi ăn.
Ví dụ 3: 您 trong cụm giới từ
Câu: 这本书是给您的。
Phiên âm: Zhè běn shū shì gěi nín de.
Dịch: Cuốn sách này dành cho ngài.
Ngữ cảnh: Tặng quà hoặc đưa đồ cho khách hàng.
Câu: 我想跟您讨论这个问题。
Phiên âm: Wǒ xiǎng gēn nín tǎolùn zhège wèntí.
Dịch: Tôi muốn thảo luận vấn đề này với ngài.
Ngữ cảnh: Trong cuộc họp công việc.
Ví dụ 4: Câu hỏi với 您
Câu: 您叫什么名字?
Phiên âm: Nín jiào shénme míngzì?
Dịch: Ngài tên là gì?
Ngữ cảnh: Hỏi tên một người lạ một cách lịch sự.
Câu: 您要去哪里?
Phiên âm: Nín yào qù nǎlǐ?
Dịch: Ngài định đi đâu?
Ngữ cảnh: Tài xế hỏi khách hàng.
Ví dụ 5: 您 trong ngữ cảnh chào hỏi hoặc cảm ơn
Câu: 您好,请问有什么可以帮助您的?
Phiên âm: Nín hǎo, qǐngwèn yǒu shénme kěyǐ bāngzhù nín de?
Dịch: Chào ngài, xin hỏi tôi có thể giúp gì cho ngài?
Ngữ cảnh: Nhân viên cửa hàng chào khách.
Câu: 非常感谢您的支持!
Phiên âm: Fēicháng gǎnxiè nín de zhīchí!
Dịch: Cảm ơn rất nhiều vì sự hỗ trợ của ngài!
Ngữ cảnh: Trong email hoặc thư công việc.
Ví dụ 6: 您 trong ngữ cảnh phức tạp hơn
Câu: 您如果有时间,请来参加我们的会议。
Phiên âm: Nín rúguǒ yǒu shíjiān, qǐng lái cānjiā wǒmen de huìyì.
Dịch: Nếu ngài có thời gian, xin mời tham gia cuộc họp của chúng tôi.
Ngữ cảnh: Thư mời trang trọng.
Câu: 您对这个项目的意见非常重要。
Phiên âm: Nín duì zhège xiàngmù de yìjiàn fēicháng zhòngyào.
Dịch: Ý kiến của ngài về dự án này rất quan trọng.
Ngữ cảnh: Trong cuộc họp với cấp trên.
5. Lưu ý quan trọng
Phát âm: 您 được phát âm là nín (thanh điệu 2 - thanh sắc), khác với 你 (nǐ - thanh điệu 3). Người học cần chú ý để tránh nhầm lẫn.
Số nhiều: 您 không có dạng số nhiều. Để chỉ số nhiều lịch sự, người ta dùng 各位 (gèwèi) hoặc 你们 (nǐmen). Ví dụ: 各位好! (Gèwèi hǎo!) - Chào quý vị!
Ngữ cảnh lịch sự: 您 thường được dùng trong các tình huống giao tiếp trang trọng hoặc khi muốn thể hiện sự kính trọng. Tuy nhiên, lạm dụng 您 với bạn bè thân thiết có thể tạo cảm giác xa cách.
Kết hợp với các từ khác:
您的 (nín de): Dạng sở hữu, nghĩa là "của ngài". Ví dụ: 您的意见 (Nín de yìjiàn) - Ý kiến của ngài.
您们 (nínmen): Rất hiếm dùng, nhưng đôi khi xuất hiện trong văn viết cổ hoặc ngữ cảnh cực kỳ trang trọng để chỉ số nhiều.
Văn hóa: Trong giao tiếp Trung Quốc, việc dùng 您 đúng lúc đúng chỗ thể hiện sự tinh tế trong giao tiếp. Với người nước ngoài, người Trung Quốc thường đánh giá cao khi họ sử dụng 您 đúng cách.

您 là gì? Giải thích chi tiết
1. Định nghĩa
Chữ Hán: 您

Phiên âm: nín

Loại từ: Đại từ nhân xưng (人称代词)

Nghĩa tiếng Việt: “Ngài”, “Ông”, “Bà”, “Cô”, “Chú”, “Bác”, “Bạn” (dùng trong cách nói kính ngữ)

2. So sánh với 你
Từ        Phiên âm        Nghĩa        Mức độ lịch sự        Dùng cho đối tượng
你        nǐ        bạn, mày...        Bình thường        Bạn bè, người ngang hàng, trẻ tuổi
您        nín        ngài, ông...        Rất lịch sự, kính trọng        Người lớn tuổi, cấp trên, khách, người lạ

👉 您 là dạng kính ngữ của 你, dùng trong các tình huống trang trọng, lịch sự, thể hiện sự tôn kính và lễ phép.

3. Cấu tạo từ
Chữ 您 được hình thành từ hai phần:

Phần trên là chữ 你 (nǐ) – bạn (người)

Phần dưới là chữ 心 (xīn) – trái tim

=> ẩn ý: khi nói 您, là dùng trái tim để tôn trọng người khác, thể hiện lòng kính trọng từ nội tâm.

4. Khi nào dùng 您?
Giao tiếp với người lớn tuổi, cấp trên, khách hàng, người lạ cần lịch sự.

Trong các tình huống trang trọng: nơi công cộng, doanh nghiệp, trường học, bệnh viện, dịch vụ chăm sóc khách hàng...

5. Các cụm từ đi với 您
Cụm từ        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt
您好        nín hǎo        Xin chào Ngài/Ông/Bà
您贵姓?        nín guì xìng?        Ngài họ gì? (rất lịch sự)
谢谢您        xièxie nín        Cảm ơn Ngài/Bạn
请问您        qǐng wèn nín        Xin hỏi Ngài...
您需要什么?        nín xūyào shénme?        Ngài cần gì ạ?
为您服务        wèi nín fúwù        Phục vụ Ngài
您的意见很重要        nín de yìjiàn hěn zhòngyào        Ý kiến của Ngài rất quan trọng

6. Ví dụ mẫu câu (có phiên âm và bản dịch)
Ví dụ 1:
您好,我是公司的新员工。

Nín hǎo, wǒ shì gōngsī de xīn yuángōng.

Chào ngài, tôi là nhân viên mới của công ty.

Ví dụ 2:
请问您怎么称呼?

Qǐng wèn nín zěnme chēnghu?

Xin hỏi ngài xưng hô thế nào ạ?

Ví dụ 3:
谢谢您抽空来参加会议。

Xièxie nín chōukòng lái cānjiā huìyì.

Cảm ơn ngài đã dành thời gian tham dự cuộc họp.

Ví dụ 4:
您今天感觉怎么样?

Nín jīntiān gǎnjué zěnmeyàng?

Hôm nay ngài cảm thấy thế nào?

Ví dụ 5:
医生,麻烦您再检查一下。

Yīshēng, máfan nín zài jiǎnchá yíxià.

Bác sĩ, phiền ngài kiểm tra lại một chút.

Ví dụ 6:
这是为您准备的礼物。

Zhè shì wèi nín zhǔnbèi de lǐwù.

Đây là món quà được chuẩn bị cho ngài.

Ví dụ 7:
欢迎您再次光临!

Huānyíng nín zàicì guānglín!

Hoan nghênh ngài ghé thăm lần nữa!

Ví dụ 8:
我可以帮您拿行李吗?

Wǒ kěyǐ bāng nín ná xínglǐ ma?

Tôi có thể giúp ngài mang hành lý không?

Ví dụ 9:
如果您有任何问题,请随时联系我。

Rúguǒ nín yǒu rènhé wèntí, qǐng suíshí liánxì wǒ.

Nếu ngài có bất cứ vấn đề gì, xin vui lòng liên hệ với tôi bất cứ lúc nào.

Ví dụ 10:
您的健康对我们来说非常重要。

Nín de jiànkāng duì wǒmen lái shuō fēicháng zhòngyào.

Sức khỏe của ngài đối với chúng tôi vô cùng quan trọng.

7. So sánh nhanh: 您 vs 你
Câu dùng 你        Câu dùng 您        Giải thích
你叫什么名字?        您贵姓?        Bình thường vs. Lịch sự, tôn trọng
谢谢你。        谢谢您。        Cảm ơn bạn vs. Cảm ơn Ngài/Ông/Bà...
你想喝点什么?        您想喝点什么?        Bạn muốn uống gì? vs. Ngài muốn dùng gì?
我帮你拿吧。        我帮您拿吧。        Để tôi giúp bạn cầm nhé vs. giúp Ngài nhé

您 là một trong những đại từ nhân xưng đặc biệt trong tiếng Trung, dùng để thể hiện sự tôn trọng, lịch sự và phép tắc giao tiếp trong các mối quan hệ xã hội. Dùng đúng 您 sẽ giúp bạn gây thiện cảm, thể hiện sự giáo dưỡng và chuyên nghiệp trong môi trường học tập, làm việc và cuộc sống.

您 là một đại từ nhân xưng trong tiếng Trung, mang nghĩa là “Ngài”, “Ông”, “Bà”, “Quý vị”… – dùng để biểu thị sự lịch sự, tôn kính đối với người đối thoại, tương đương với từ “您” thay thế cho “你” khi nói chuyện một cách trang trọng hoặc kính trọng người lớn tuổi, cấp trên, khách hàng, người không quen biết.

1. Từ loại:
您 (nín) – Đại từ nhân xưng ngôi thứ hai số ít (hoặc đôi khi số nhiều), biểu thị sự kính trọng, lễ phép.

2. Giải thích chi tiết:
Trong tiếng Trung:

你 (nǐ) → “bạn”, dùng trong giao tiếp thân mật, giữa người ngang hàng, bạn bè, người nhỏ tuổi hơn.

您 (nín) → “ngài, ông, bà…” dùng khi nói chuyện với người cần thể hiện sự tôn kính, lịch sự như thầy cô, cấp trên, người lớn tuổi, khách hàng, người không quen.

Đây là một dạng đại từ kính ngữ, thể hiện phép lịch sự trong ngôn ngữ Trung Quốc – cực kỳ quan trọng trong văn hóa giao tiếp.

Cách hình thành:
Chữ “您” được tạo thành từ hai phần:

你 (nǐ) – bạn

心 (xīn) – trái tim
→ Nghĩa bóng: nói chuyện với người khác “bằng cả tấm lòng, bằng sự tôn trọng”.

3. Các cách sử dụng và mẫu câu cơ bản với “您”
Mẫu 1:
您好!
Nín hǎo!
→ Xin chào ngài / Chào ông / Chào quý khách!

Mẫu 2:
您贵姓?
Nín guìxìng?
→ Ngài họ gì vậy ạ? (Câu hỏi lịch sự)

Mẫu 3:
请问您怎么称呼?
Qǐngwèn nín zěnme chēnghū?
→ Xin hỏi tôi nên xưng hô với ngài như thế nào?

Mẫu 4:
这是给您的礼物。
Zhè shì gěi nín de lǐwù.
→ Đây là món quà tặng cho ngài.

Mẫu 5:
您身体还好吗?
Nín shēntǐ hái hǎo ma?
→ Sức khỏe của ngài vẫn ổn chứ ạ?

4. Nhiều ví dụ chi tiết (phiên âm + tiếng Việt)
Ví dụ 1:
您好,我可以帮您吗?
Nín hǎo, wǒ kěyǐ bāng nín ma?
→ Xin chào, tôi có thể giúp ngài không?

Ví dụ 2:
请问,您需要什么帮助?
Qǐngwèn, nín xūyào shénme bāngzhù?
→ Xin hỏi, ngài cần sự giúp đỡ gì?

Ví dụ 3:
祝您身体健康,万事如意!
Zhù nín shēntǐ jiànkāng, wànshì rúyì!
→ Chúc ngài sức khỏe dồi dào, vạn sự như ý!

Ví dụ 4:
您是第一次来中国吗?
Nín shì dì yī cì lái Zhōngguó ma?
→ Ngài đến Trung Quốc lần đầu tiên phải không?

Ví dụ 5:
我们一直非常尊重您。
Wǒmen yīzhí fēicháng zūnzhòng nín.
→ Chúng tôi luôn vô cùng kính trọng ngài.

Ví dụ 6:
您可以留下联系方式吗?
Nín kěyǐ liúxià liánxì fāngshì ma?
→ Ngài có thể để lại phương thức liên lạc không ạ?

Ví dụ 7:
感谢您的帮助!
Gǎnxiè nín de bāngzhù!
→ Cảm ơn sự giúp đỡ của ngài!

Ví dụ 8:
请您坐下休息一下。
Qǐng nín zuòxià xiūxi yīxià.
→ Mời ngài ngồi xuống nghỉ một chút.

Ví dụ 9:
这是我们为您准备的早餐。
Zhè shì wǒmen wèi nín zhǔnbèi de zǎocān.
→ Đây là bữa sáng chúng tôi chuẩn bị cho ngài.

Ví dụ 10:
对不起,打扰您了。
Duìbùqǐ, dǎrǎo nín le.
→ Xin lỗi vì đã làm phiền ngài.

5. So sánh “你” và “您”
Đại từ        Phiên âm        Nghĩa        Sử dụng với ai        Tính trang trọng
你        nǐ        bạn        Người quen, bạn bè, trẻ em        Không trang trọng
您        nín        ngài        Người lớn, cấp trên, khách, v.v.        Rất trang trọng

6. Gợi ý ghi nhớ nhanh:
你 + 心 = 您
→ Khi nói chuyện có tấm lòng (心), bạn sẽ thể hiện được sự tôn trọng (您)

一、您 là gì?
Từ: 您

Phiên âm: nín

Loại từ: Đại từ nhân xưng (代词)

Ngôi: Ngôi thứ hai số ít (bạn)

Nghĩa tiếng Việt: Ngài, ông, bà, bác, cô, chú, anh/chị (dùng lịch sự)

二、Giải thích chi tiết:
您 là hình thức kính ngữ của từ 你 (nǐ – bạn), dùng để xưng hô với người lớn tuổi hơn, có địa vị cao hơn, hoặc trong các tình huống trang trọng và lịch sự.

Phân tích cấu tạo từ:
Chữ “您” được cấu tạo từ:
亻 (nhân đứng) + 心 (tâm) + 你 (bạn)
→ thể hiện ý “dùng trái tim để tôn trọng người khác”.

三、Cách dùng chính:
Dùng trong giao tiếp lịch sự, trang trọng, như:

Với người lớn tuổi hơn (ông bà, thầy cô, người cao tuổi)

Trong môi trường công việc, phục vụ khách hàng

Khi nói chuyện với người không quen biết

四、Ví dụ mẫu câu thông dụng (có phiên âm và tiếng Việt):
1. Chào hỏi và xã giao:
您好!
Nín hǎo!
→ Xin chào ngài! (chào lịch sự)

您早!
Nín zǎo!
→ Chào buổi sáng (kính trọng)

晚上好,您吃饭了吗?
Wǎnshàng hǎo, nín chīfàn le ma?
→ Chào buổi tối, ngài đã ăn cơm chưa?

2. Hỏi thăm, xin phép, mời:
请问,您贵姓?
Qǐngwèn, nín guìxìng?
→ Xin hỏi, quý danh của ngài là gì?

您身体怎么样?
Nín shēntǐ zěnmeyàng?
→ Sức khỏe của ngài thế nào?

我可以帮您吗?
Wǒ kěyǐ bāng nín ma?
→ Tôi có thể giúp ngài không?

这边请,您慢走。
Zhè biān qǐng, nín màn zǒu.
→ Mời đi lối này, ngài đi thong thả.

3. Trong phục vụ khách hàng, văn phòng:
您好,请问您需要点什么?
Nín hǎo, qǐngwèn nín xūyào diǎn shénme?
→ Xin chào ngài, ngài muốn gọi món gì?

这是您的账单,请查收。
Zhè shì nín de zhàngdān, qǐng cháshōu.
→ Đây là hóa đơn của ngài, xin kiểm tra.

欢迎您再次光临。
Huānyíng nín zàicì guānglín.
→ Hoan nghênh ngài quay lại lần nữa.

4. Khi viết thư hoặc email trang trọng:
尊敬的王先生,您好!
Zūnjìng de Wáng xiānshēng, nín hǎo!
→ Kính gửi ông Vương, xin chào ông!

祝您身体健康,工作顺利!
Zhù nín shēntǐ jiànkāng, gōngzuò shùnlì!
→ Chúc ngài sức khỏe dồi dào, công việc thuận lợi!

五、So sánh “您” và “你”:
Đại từ        Phiên âm        Nghĩa        Sử dụng
你        nǐ        bạn        Thân mật, bạn bè, người ngang hàng
您        nín        ông/bà/ngài        Trang trọng, lịch sự, người lớn tuổi, người xa lạ

Ví dụ so sánh:
你叫什么名字?
Nǐ jiào shénme míngzì?
→ Bạn tên là gì? (cách nói thân mật)

您贵姓?
Nín guìxìng?
→ Quý danh của ngài là gì? (lịch sự, kính trọng)

六、Một số cụm từ thông dụng với “您”:
Cụm từ        Phiên âm        Nghĩa
您好        nín hǎo        Xin chào (kính ngữ)
您贵姓        nín guìxìng        Quý danh của ngài
您身体好吗?        nín shēntǐ hǎo ma?        Ngài có khỏe không?
您慢走        nín màn zǒu        Ngài đi thong thả
您先请        nín xiān qǐng        Mời ngài đi trước
您请坐        nín qǐng zuò        Mời ngài ngồi

七、Lưu ý ngữ dụng:
Không dùng “您” để chỉ nhiều người – trường hợp đó cần dùng “您们” (nínmen), nhưng thực tế “您们” ít dùng hơn nhiều so với “你们” (nǐmen).

Trong các bài thi HSK hoặc giao tiếp chính thức, “您” thường được dùng để thể hiện phép lịch sự và tôn trọng.

1. 您 là gì?
Chữ Hán: 您

Phiên âm (pinyin): nín

Loại từ: Đại từ nhân xưng (ngôi thứ hai, số ít – trang trọng)

Nghĩa tiếng Việt: Ngài, ông, bà, cô, chú (dùng trang trọng)

Nghĩa tiếng Anh: You (formal / polite)

2. Giải thích chi tiết
“您” là hình thức kính ngữ (dạng lịch sự) của đại từ nhân xưng “你” (nǐ – bạn). Dùng “您” để thể hiện sự tôn trọng, lễ phép, kính trọng đối với người lớn tuổi, người có địa vị cao hơn, khách hàng, cấp trên, giáo viên, v.v.

Đây là từ đặc trưng của văn hóa giao tiếp lịch sự trong tiếng Trung, tương tự như khi nói "Ngài", "Thưa ông", "Thưa bà" trong tiếng Việt.

3. Phân tích chữ 您
Chữ “您” được tạo nên từ 2 phần:

你 (nǐ) – bạn (ngôi thứ hai)

心 (xīn) – trái tim (bộ tâm)
→ “您” mang ý nghĩa: dùng từ “bạn” nhưng với tấm lòng, sự tôn kính, tình cảm → thể hiện thái độ lịch sự và khiêm tốn.

4. Khi nào dùng “您”?
Nên dùng “您” trong các trường hợp:
Giao tiếp với người lớn tuổi hơn mình

Giao tiếp với người lạ trong tình huống trang trọng

Nói chuyện với khách hàng, đối tác, cấp trên

Trong thư tín, email, đơn từ, hợp đồng

Trong bài phát biểu, văn bản hành chính

Không dùng “您” khi:
Giao tiếp với bạn bè, người thân, trẻ em

Trong tình huống thân mật, không trang trọng
→ Khi đó dùng “你” (nǐ – bạn)

5. Cấu trúc thường gặp với “您”
Cấu trúc        Nghĩa tiếng Việt
您好 (nín hǎo)        Chào ngài / Xin chào (lịch sự)
您贵姓 (nín guìxìng)        Quý danh của ngài là gì?
请问您 (qǐngwèn nín...)        Xin hỏi ngài...
您的 (nín de)        Của ngài / của ông / bà
您需要 (nín xūyào)        Ngài cần
谢谢您 (xièxie nín)        Cảm ơn ngài

6. Ví dụ kèm phiên âm và dịch nghĩa
Ví dụ đơn giản:
您好!
Nín hǎo!
Chào ngài! / Xin chào ông (cách chào trang trọng).

请问您找谁?
Qǐngwèn nín zhǎo shéi?
Xin hỏi ngài tìm ai?

谢谢您帮我打开门。
Xièxie nín bāng wǒ dǎkāi mén.
Cảm ơn ngài đã giúp tôi mở cửa.

您的电话号码是多少?
Nín de diànhuà hàomǎ shì duōshǎo?
Số điện thoại của ngài là bao nhiêu?

祝您身体健康!
Zhù nín shēntǐ jiànkāng!
Chúc ngài sức khỏe dồi dào!

您要喝点什么?
Nín yào hē diǎn shénme?
Ngài muốn uống gì?

这是给您的礼物。
Zhè shì gěi nín de lǐwù.
Đây là món quà dành cho ngài.

欢迎您再次光临。
Huānyíng nín zàicì guānglín.
Hoan nghênh ngài quay lại lần nữa.

很高兴认识您。
Hěn gāoxìng rènshi nín.
Rất vui được làm quen với ngài.

请您在这儿签个名。
Qǐng nín zài zhèr qiān ge míng.
Xin ngài ký tên tại đây.

7. So sánh “您” và “你”
So sánh        您 (nín)        你 (nǐ)
Lịch sự        Rất lịch sự, trang trọng        Thân mật, phổ thông
Đối tượng        Người lớn, cấp trên, người lạ        Bạn bè, người quen, người nhỏ tuổi
Ngữ cảnh        Trang trọng, công việc, nghi lễ        Giao tiếp thường ngày

8. Cách chuyển từ "你" sang "您"
Trong văn bản hoặc bài nói cần trang trọng, bạn có thể đổi "你" thành "您" để thể hiện sự lịch sự hơn:

你好吗? → 您好吗?
Bạn có khỏe không? → Ngài có khỏe không?

你的名字是什么? → 您的名字是什么?
Tên bạn là gì? → Tên ngài là gì?

请你坐。 → 请您坐。
Mời bạn ngồi. → Mời ngài ngồi.

9. Một số cụm từ trang trọng có chứa “您”
Cụm từ        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt
您辛苦了        Nín xīnkǔ le        Ngài đã vất vả rồi
您多保重        Nín duō bǎozhòng        Ngài hãy giữ gìn sức khỏe
您先请        Nín xiān qǐng        Mời ngài trước
您的意见很重要        Nín de yìjiàn hěn zhòngyào        Ý kiến của ngài rất quan trọng

1. “您” là gì?
Chữ Hán: 您

Phiên âm: nín

Loại từ: Đại từ nhân xưng, ngôi thứ hai, số ít

Nghĩa tiếng Việt: Ngài, ông, bà, cô, chú, bác, anh/chị (dùng để xưng hô một cách lịch sự, tôn kính với người đối diện)

2. Giải thích chi tiết
a) Về mặt ngữ pháp:
“您” là hình thức tôn kính, lịch sự của “你” (nǐ – bạn/cậu).

Dù cách phát âm khác nhau, ngữ pháp và vị trí trong câu của “您” giống y như “你”.

b) Dùng để làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
c) Chỉ dùng với số ít, không có dạng số nhiều trực tiếp (nhưng có thể nói “您们” khi muốn lịch sự với một nhóm người – ít phổ biến hơn).
3. Khi nào dùng “您” thay vì “你”?
Tình huống dùng “您”        Đối tượng giao tiếp
Giao tiếp trang trọng, lịch sự        Giáo viên, cấp trên, người lạ, người lớn tuổi
Phỏng vấn, viết email, đơn từ        Trong công việc, hành chính
Lễ phép trong gia đình        Gọi ông, bà, cha mẹ theo kiểu lịch sự
Khách hàng – nhân viên        Dịch vụ, kinh doanh

4. Ví dụ đơn giản và quen thuộc
您好!
Nín hǎo!
Xin chào ngài! (lịch sự hơn “你好”)

请问,您贵姓?
Qǐngwèn, nín guìxìng?
Xin hỏi, quý danh của ngài là gì?

您吃饭了吗?
Nín chīfàn le ma?
Ngài ăn cơm rồi chứ? (lịch sự)

这是给您的。
Zhè shì gěi nín de.
Cái này là dành cho ngài.

谢谢您今天的帮助。
Xièxie nín jīntiān de bāngzhù.
Cảm ơn ngài vì sự giúp đỡ hôm nay.

5. Ví dụ chi tiết trong các tình huống thực tế
a) Trong giao tiếp công việc
您好,我是新来的实习生。
Nín hǎo, wǒ shì xīn lái de shíxíshēng.
Xin chào ngài, tôi là thực tập sinh mới đến.

请您稍等一下,我去请经理。
Qǐng nín shāoděng yíxià, wǒ qù qǐng jīnglǐ.
Xin ngài đợi một chút, tôi sẽ đi mời giám đốc.

您有什么问题,可以随时告诉我。
Nín yǒu shéme wèntí, kěyǐ suíshí gàosù wǒ.
Nếu ngài có vấn đề gì, có thể nói với tôi bất cứ lúc nào.

b) Trong email hoặc thư từ
尊敬的王老师,您好!
Zūnjìng de Wáng lǎoshī, nín hǎo!
Kính gửi thầy Vương, xin chào ngài!

希望这封邮件没有打扰到您。
Xīwàng zhè fēng yóujiàn méiyǒu dǎrǎo dào nín.
Mong rằng email này không làm phiền ngài.

c) Trong tình huống học đường hoặc với người lớn tuổi
老师,您身体好吗?
Lǎoshī, nín shēntǐ hǎo ma?
Thưa thầy, sức khỏe của thầy dạo này có tốt không ạ?

奶奶,您慢走。
Nǎinai, nín màn zǒu.
Bà ơi, bà đi cẩn thận nhé.

妈妈,您辛苦了!
Māmā, nín xīnkǔ le!
Mẹ ơi, mẹ vất vả rồi ạ!

d) Trong phục vụ khách hàng
欢迎光临,请问您需要什么帮助?
Huānyíng guānglín, qǐngwèn nín xūyào shénme bāngzhù?
Chào mừng quý khách, xin hỏi quý khách cần giúp gì?

谢谢您的惠顾,欢迎下次再来!
Xièxie nín de huìgù, huānyíng xiàcì zàilái!
Cảm ơn quý khách đã đến, mong quý khách ghé lại lần sau!

6. So sánh: "您" và "你"
Từ        Phiên âm        Nghĩa        Sắc thái
你        nǐ        bạn, cậu        Thân mật, phổ thông
您        nín        ông, bà, ngài        Trang trọng, lịch sự, kính trọng

Ví dụ so sánh:

你叫什么名字?→ Dùng với bạn bè
Nǐ jiào shénme míngzi? – Bạn tên là gì?

您叫什么名字?→ Dùng với người lạ hoặc lớn tuổi
Nín jiào shénme míngzi? – Ngài tên là gì?

7. Một số cụm từ thường gặp với “您”
Cụm từ        Phiên âm        Nghĩa
您好        nín hǎo        Xin chào ngài
您贵姓        nín guìxìng        Quý danh của ngài là gì?
谢谢您        xièxie nín        Cảm ơn ngài
请问您        qǐngwèn nín        Xin hỏi ngài
您慢走        nín màn zǒu        Ngài đi cẩn thận nhé
您先请        nín xiān qǐng        Mời ngài đi trước

1. “您” là gì?
Cách viết:


Phiên âm:
nín

Nghĩa tiếng Việt:
“Ngài”, “Ông”, “Bà”, “Anh/chị” – cách nói lịch sự và kính trọng của từ “你” (nǐ) – bạn.

“您” là đại từ nhân xưng ngôi thứ hai số ít, dùng để thể hiện sự tôn trọng hoặc lễ phép khi nói chuyện với người lớn tuổi, người có địa vị cao hơn, khách hàng, thầy cô, sếp, người không quen biết,…

2. Phân biệt “您” và “你”
Từ        Phiên âm        Nghĩa        Sử dụng khi nào
你        nǐ        Bạn        Dùng với bạn bè, người ngang hàng, thân thiết
您        nín        Ngài, Ông        Dùng với người lớn tuổi, cấp trên, khách,…

“您” = “你” + bộ “心” (trái tim) → cho thấy có tấm lòng kính trọng.

3. Loại từ và vai trò trong câu
Loại từ: Đại từ nhân xưng (代词 – dàicí)

Ngôi: Ngôi thứ hai số ít (you – kính ngữ)

Chức năng: Chủ ngữ, tân ngữ trong câu

4. Các cấu trúc thường gặp với “您”
Mẫu câu        Nghĩa
您好        Xin chào (lịch sự)
您贵姓?        Quý danh của ngài là gì?
谢谢您        Cảm ơn ngài / ông / bà
请问您……        Xin hỏi ngài…
您身体好吗?        Sức khỏe của ngài thế nào?
祝您……        Chúc ngài…

5. Ví dụ chi tiết có phiên âm và tiếng Việt
Ví dụ 1:
您好,请问您找谁?
Nín hǎo, qǐngwèn nín zhǎo shéi?
Xin chào, xin hỏi ngài tìm ai ạ?

→ Dùng khi tiếp khách hoặc nói chuyện với người lạ lịch sự.

Ví dụ 2:
谢谢您昨天的帮助。
Xièxie nín zuótiān de bāngzhù.
Cảm ơn ngài đã giúp đỡ hôm qua.

→ “您” là tân ngữ, dùng để thể hiện sự kính trọng với người đã giúp mình.

Ví dụ 3:
老师,您讲得真好!
Lǎoshī, nín jiǎng de zhēn hǎo!
Thưa thầy/cô, thầy/cô giảng thật hay!

→ Học sinh dùng “您” để nói chuyện với giáo viên – rất lịch sự.

Ví dụ 4:
祝您生日快乐,身体健康!
Zhù nín shēngrì kuàilè, shēntǐ jiànkāng!
Chúc ngài sinh nhật vui vẻ, sức khỏe dồi dào!

→ Dùng trong lời chúc trang trọng.

Ví dụ 5:
您贵姓?
Nín guìxìng?
Quý danh của ngài là gì?

→ Dùng thay cho “你叫什么名字?”,lịch sự hơn, dùng với người mới gặp.

Ví dụ 6:
我能为您做什么?
Wǒ néng wèi nín zuò shénme?
Tôi có thể giúp gì cho ngài?

→ Câu hỏi thể hiện sự phục vụ, thường gặp trong khách sạn, dịch vụ.

Ví dụ 7:
欢迎您来我们公司参观。
Huānyíng nín lái wǒmen gōngsī cānguān.
Hoan nghênh ngài đến tham quan công ty chúng tôi.

→ Dùng trong bối cảnh công việc, tiếp đón khách hàng, đối tác.

6. Một số cụm từ cố định có “您”
Cụm từ        Phiên âm        Nghĩa
您好        Nín hǎo        Xin chào (trang trọng)
您慢走        Nín màn zǒu        Ngài đi thong thả (lời tiễn khách)
谢谢您        Xièxie nín        Cảm ơn ngài
麻烦您了        Máfan nín le        Làm phiền ngài rồi
您先请        Nín xiān qǐng        Mời ngài trước (lịch sự nhường lời)
恭喜您        Gōngxǐ nín        Chúc mừng ngài

7. Lưu ý khi sử dụng “您”
Chỉ dùng “您” khi nói với 1 người → Không dùng cho số nhiều.

“您们” là không chuẩn trong tiếng Trung hiện đại.

Thay vào đó, nói: 各位 (gèwèi – quý vị), 各位老师 (các thầy cô), 各位朋友,…

Trong giao tiếp thường ngày:

Dùng với: thầy cô, người lớn tuổi, người lạ, sếp, khách hàng.

Không cần dùng với bạn bè thân thiết, trẻ em, hoặc người nhỏ tuổi hơn mình.

8. So sánh với các đại từ nhân xưng khác
Đại từ        Phiên âm        Nghĩa        Ghi chú
我        wǒ        tôi        Ngôi thứ nhất
你        nǐ        bạn        Ngôi thứ hai, thân mật
您        nín        ngài, ông, bà        Ngôi thứ hai, trang trọng
他        tā        anh ấy        Ngôi thứ ba (nam)
她        tā        cô ấy        Ngôi thứ ba (nữ)
我们        wǒmen        chúng tôi        Số nhiều của “我”
你们        nǐmen        các bạn        Số nhiều của “你”
他们        tāmen        họ (nam)        
她们        tāmen        họ (nữ)        

“您” là đại từ ngôi thứ hai số ít, mang ý nghĩa kính trọng.

Dùng thay cho “你” khi muốn thể hiện sự lịch sự, lễ phép.

Xuất hiện nhiều trong giao tiếp trang trọng: giáo dục, kinh doanh, dịch vụ,...

Phù hợp trong lời chào, cảm ơn, xin phép, lời chúc,…

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG: 您
1. Định nghĩa chi tiết
您 (nín) là đại từ nhân xưng ngôi thứ hai số ít trong tiếng Trung, mang nghĩa là “ngài”, “ông”, “bà”, “cô”, “bác”... Dùng để xưng hô một cách kính trọng, lịch sự và trang trọng với người đối thoại, thay cho 你 (nǐ) – là cách xưng hô bình thường.

“您” là hình thức lịch sự của “你”, thể hiện sự tôn kính, khiêm nhường, thường dùng với:

Người lớn tuổi hơn mình

Người có địa vị cao hơn (thầy cô, cấp trên, khách hàng…)

Người lạ lần đầu gặp

Trong văn bản hành chính, thư từ trang trọng

2. Loại từ
您 là đại từ nhân xưng ngôi thứ hai lịch sự (敬语代词).

3. So sánh với “你”
Từ        Phiên âm        Nghĩa        Mức độ trang trọng        Ngữ cảnh sử dụng
你        nǐ        Bạn, mày        Bình thường        Giao tiếp thân mật, bạn bè, người nhỏ tuổi
您        nín        Ngài, ông, bà        Rất lịch sự        Giao tiếp trang trọng, người lớn tuổi, người lạ

4. Đặc điểm ngữ pháp và cách dùng
您 là từ dùng độc lập hoặc đi kèm với 的 (sở hữu), 好吗, 贵姓, 需要, v.v.

Có thể kết hợp với động từ như: 请 (mời), 问 (hỏi), 知道 (biết), 见 (gặp), 帮 (giúp), 等 (đợi)…

5. Các cụm phổ biến với “您”
Cụm từ tiếng Trung        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt
您好        nín hǎo        Xin chào ngài/cô/chú/bác
您贵姓?        nín guì xìng?        Quý danh của ngài là gì?
您的名字是什么?        nín de míngzì shì shénme?        Tên của ngài là gì?
谢谢您!        xièxie nín        Cảm ơn ngài
请问您需要什么?        qǐng wèn nín xūyào shénme?        Xin hỏi ngài cần gì?
您先请        nín xiān qǐng        Mời ngài đi trước
您辛苦了        nín xīnkǔ le        Ngài vất vả rồi (lời cảm ơn, ghi nhận)

6. Ví dụ minh họa (kèm pinyin và tiếng Việt)
Ví dụ 1:
您好!请问您找谁?
Nín hǎo! Qǐng wèn nín zhǎo shéi?
Xin chào ngài! Xin hỏi ngài tìm ai?

Ví dụ 2:
老师,您讲得非常清楚。
Lǎoshī, nín jiǎng de fēicháng qīngchǔ.
Thưa thầy/cô, thầy/cô giảng rất rõ ràng.

Ví dụ 3:
这是给您的礼物。
Zhè shì gěi nín de lǐwù.
Đây là món quà dành cho ngài.

Ví dụ 4:
谢谢您抽时间来参加我们的会议。
Xièxie nín chōu shíjiān lái cānjiā wǒmen de huìyì.
Cảm ơn ngài đã dành thời gian tham dự cuộc họp của chúng tôi.

Ví dụ 5:
您吃饭了吗?
Nín chīfàn le ma?
Ngài đã ăn cơm chưa?

Ví dụ 6:
请您稍等一下。
Qǐng nín shāo děng yíxià.
Mời ngài chờ một chút.

Ví dụ 7:
我可以帮您拿行李吗?
Wǒ kěyǐ bāng nín ná xínglǐ ma?
Tôi có thể giúp ngài cầm hành lý không?

Ví dụ 8:
请问您需要什么服务?
Qǐng wèn nín xūyào shénme fúwù?
Xin hỏi ngài cần dịch vụ gì?

Ví dụ 9:
祝您身体健康!
Zhù nín shēntǐ jiànkāng!
Chúc ngài sức khỏe dồi dào!

Ví dụ 10:
我能和您谈一谈吗?
Wǒ néng hé nín tán yì tán ma?
Tôi có thể nói chuyện với ngài một chút không?

7. Lưu ý sử dụng “您”
Không dùng "您" với người nhỏ tuổi hơn, bạn bè thân mật, trẻ em.
Trong các tình huống đó, chỉ dùng 你.

Luôn dùng "您" trong thư tín, văn bản chính thức, hợp đồng, đơn từ, nhằm thể hiện sự tôn trọng và lịch thiệp.

Trong tiếng Trung Đài Loan, từ “您” cũng rất phổ biến trong giao tiếp hành chính, thương mại, và giáo dục.

8. So sánh tình huống: Bạn bè vs Khách hàng
Tình huống        Dùng “你”        Dùng “您”
Nói chuyện với bạn thân        你今天去哪儿了?        Không dùng “您” với bạn thân
Nói chuyện với khách hàng        -        您需要什么帮助吗?
Gửi thư điện tử công ty        -        尊敬的客户,您好!(Dear Customer)
Gặp người lớn tuổi        -        您好,阿姨!(Cháu chào cô ạ)

您 là đại từ thể hiện sự lịch sự và kính trọng, thay cho 你 trong giao tiếp chính thức hoặc với người lớn tuổi, người có địa vị.

Việc sử dụng “您” đúng lúc giúp nâng cao hình ảnh cá nhân trong mắt người khác, thể hiện sự lễ phép, văn minh và chuyên nghiệp.

Học viên tiếng Trung nên tập luyện thói quen dùng “您” đúng hoàn cảnh, đặc biệt trong môi trường học tập, công sở, kinh doanh và xã hội.

Từ vựng tiếng Trung: 您 (nín)

1. Định nghĩa chi tiết
“您” là đại từ nhân xưng ngôi thứ hai, mang sắc thái kính ngữ trong tiếng Trung, tương đương với “Ngài”, “Ông”, “Bà”, “Cô”, “Chú”, “Bác”... trong tiếng Việt khi muốn thể hiện sự lịch sự, tôn trọng với người đối thoại, đặc biệt là với người lớn tuổi hơn, cấp trên, khách hàng hoặc người không thân thiết.

“您” là dạng kính trọng của “你” (nǐ – bạn, anh, chị...), và được sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc giao tiếp lịch sự.

2. Loại từ
Đại từ nhân xưng (代词 / dài cí)

3. Sự khác biệt giữa “您” và “你”
Từ        Phiên âm        Nghĩa        Phong cách dùng
你        nǐ        bạn        Thân mật, thường dùng trong giao tiếp hàng ngày giữa bạn bè, người thân, người ngang hàng.
您        nín        ngài        Lịch sự, kính trọng, dùng với người lớn tuổi, cấp trên, khách, thầy cô, v.v.

Lưu ý: “您” không dùng với người ngang hàng hoặc trẻ tuổi hơn trừ phi có mục đích lịch sự đặc biệt.

4. Cấu trúc sử dụng thường gặp
您好 (nín hǎo) – Xin chào (lịch sự)

谢谢您 (xièxie nín) – Cảm ơn ngài

请问您…… (qǐng wèn nín…) – Xin hỏi ngài…

您贵姓? (nín guì xìng?) – Quý danh của ngài là gì?

5. Ví dụ cụ thể, có phiên âm và dịch nghĩa
Ví dụ 1:
您好,请问您找谁?
Nín hǎo, qǐng wèn nín zhǎo shuí?
Xin chào, xin hỏi ngài tìm ai ạ?

Ví dụ 2:
谢谢您昨天的帮助。
Xièxie nín zuótiān de bāngzhù.
Cảm ơn ngài vì sự giúp đỡ ngày hôm qua.

Ví dụ 3:
请您慢走!
Qǐng nín màn zǒu!
Xin ngài đi chậm nhé! (lời chào khi tiễn khách)

Ví dụ 4:
老师,您身体好吗?
Lǎoshī, nín shēntǐ hǎo ma?
Thưa thầy, sức khỏe của thầy có tốt không ạ?

Ví dụ 5:
您贵姓?
Nín guì xìng?
Ngài quý danh là gì? (Cách hỏi họ một cách trang trọng)

Ví dụ 6:
如果您有时间,我们可以一起喝茶。
Rúguǒ nín yǒu shíjiān, wǒmen kěyǐ yìqǐ hē chá.
Nếu ngài có thời gian, chúng ta có thể cùng uống trà.

Ví dụ 7:
欢迎您再次光临本店。
Huānyíng nín zàicì guānglín běn diàn.
Hoan nghênh ngài quay lại cửa hàng của chúng tôi.

Ví dụ 8:
我可以帮您拿行李吗?
Wǒ kěyǐ bāng nín ná xíngli ma?
Tôi có thể giúp ngài mang hành lý không?

Ví dụ 9:
这是给您的礼物。
Zhè shì gěi nín de lǐwù.
Đây là món quà dành cho ngài.

Ví dụ 10:
希望您喜欢这本书。
Xīwàng nín xǐhuān zhè běn shū.
Hy vọng ngài sẽ thích quyển sách này.

6. Lưu ý sử dụng
Trong môi trường công sở, giáo dục, dịch vụ khách hàng, giao tiếp thương mại, v.v., nên dùng “您” thay vì “你”.

Không nên dùng “您” với trẻ nhỏ hoặc bạn bè thân thiết, vì sẽ tạo khoảng cách.

“您” tuy là kính ngữ nhưng vẫn chia động từ như “你”, không thay đổi cách chia.

7. Từ liên quan
Từ        Phiên âm        Nghĩa
你        nǐ        bạn (bình thường)
他        tā        anh ấy
她        tā        cô ấy
您好        nín hǎo        chào ngài
您们        nínmen        các ngài (ít dùng, không phổ biến như “你们”)

“您” là một đại từ thể hiện sự tôn kính, lịch sự, và thường xuất hiện trong các tình huống trang trọng, lễ phép. Khi sử dụng “您” thay vì “你”, người nói thể hiện được sự giáo dưỡng, tôn trọng đối phương, đặc biệt là trong văn hóa Trung Hoa nơi đề cao lễ nghĩa và tôn ti trật tự trong giao tiếp.

1. “您” là gì?
“您” (nín) là một đại từ nhân xưng ngôi thứ hai số ít trong tiếng Trung, tương đương với “你” (nǐ) – nghĩa là "bạn", "anh", "chị", "ông", "bà", v.v., nhưng mang tính kính ngữ, lịch sự hơn, thường dùng trong các tình huống trang trọng, tôn kính hoặc lịch thiệp.

→ “您” là cách nói lịch sự, kính trọng của từ “你”.
→ Nghĩa tiếng Việt:
Ông / Bà

Ngài

Quý vị

Bạn (một cách lịch sự, tôn kính)

2. Loại từ
Đại từ nhân xưng ngôi thứ hai số ít

Kính ngữ, được sử dụng trong các tình huống lịch sự, trang trọng, hoặc khi nói chuyện với người lớn tuổi, cấp trên, khách hàng, thầy cô, v.v.

3. Phân biệt “您” và “你”
Từ        Phiên âm        Nghĩa        Mức độ lịch sự        Dùng trong tình huống
你        nǐ        bạn        Bình thường        Giao tiếp thân mật, ngang hàng
您        nín        ông/bà/ngài (kính ngữ)        Trang trọng, lịch sự        Giao tiếp kính trọng, trang trọng

Lưu ý: Trong văn viết chính thức, thư từ, văn bản hành chính hoặc khi nói chuyện với người lạ, người lớn tuổi, cấp trên, từ “您” được ưu tiên dùng để thể hiện sự tôn trọng.

4. Mẫu câu sử dụng “您”
A. Các mẫu câu đơn giản
您好!
Nín hǎo!
→ Chào ông/bà!

您贵姓?
Nín guì xìng?
→ Quý danh của ông/bà là gì?

请问您找谁?
Qǐngwèn nín zhǎo shéi?
→ Xin hỏi ông/bà tìm ai?

谢谢您!
Xièxie nín!
→ Cảm ơn ông/bà!

您请进。
Nín qǐng jìn.
→ Mời ông/bà vào.

您慢走。
Nín màn zǒu.
→ Ông/bà đi thong thả nhé (lời tiễn khách).

B. Mẫu câu mở rộng với “您” trong văn nói – viết lịch sự
很高兴为您服务。
Hěn gāoxìng wèi nín fúwù.
→ Rất hân hạnh được phục vụ ông/bà.

我可以帮您做什么?
Wǒ kěyǐ bāng nín zuò shénme?
→ Tôi có thể giúp gì cho ông/bà?

祝您身体健康!
Zhù nín shēntǐ jiànkāng!
→ Chúc ông/bà sức khỏe dồi dào!

您要喝茶还是咖啡?
Nín yào hē chá háishì kāfēi?
→ Ông/bà muốn uống trà hay cà phê?

请您稍等一下。
Qǐng nín shāo děng yīxià.
→ Mời ông/bà chờ một chút.

感谢您的支持与信任。
Gǎnxiè nín de zhīchí yǔ xìnrèn.
→ Cảm ơn sự ủng hộ và tin tưởng của ông/bà.

C. Mẫu câu trong thư từ, email, văn bản trang trọng
敬启者:您好!
Jìng qǐ zhě: Nín hǎo!
→ Kính gửi: Xin chào quý vị!

如果您有任何问题,请随时联系我。
Rúguǒ nín yǒu rènhé wèntí, qǐng suíshí liánxì wǒ.
→ Nếu ông/bà có bất kỳ câu hỏi nào, xin cứ liên hệ với tôi bất kỳ lúc nào.

盼望您的回复。
Pànwàng nín de huífù.
→ Mong nhận được hồi âm từ ông/bà.

祝您工作顺利,身体健康!
Zhù nín gōngzuò shùnlì, shēntǐ jiànkāng!
→ Chúc ông/bà công việc thuận lợi, sức khỏe dồi dào!

5. Các cặp từ thường gặp với “您”
Từ ghép với “您”        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt
您好        nín hǎo        Chào ông/bà (trang trọng)
您贵姓        nín guì xìng        Quý danh của ông/bà
谢谢您        xièxie nín        Cảm ơn ông/bà
请问您        qǐngwèn nín        Xin hỏi ông/bà
您的名字        nín de míngzi        Tên của ông/bà
您的意见        nín de yìjiàn        Ý kiến của ông/bà
您的公司        nín de gōngsī        Công ty của quý vị

6. Lưu ý sử dụng
Không dùng “您” khi nói chuyện với người ngang hàng, bạn bè thân thiết, trẻ em, hoặc người nhỏ tuổi hơn — dùng “你” trong các trường hợp đó.

Trong thư từ chính thức, sử dụng “您” giúp tăng tính lịch sự và tạo ấn tượng tốt với người nhận.

Một số từ chỉ dùng với “您” mà không dùng với “你”, ví dụ: “您老” (kính xưng người già), “您多保重” (ông/bà nhớ giữ gìn sức khỏe)...

7. Đoạn hội thoại minh họa
Đoạn hội thoại 1: Gặp khách hàng lần đầu

A: 您好,请问您是李先生吗?
Nín hǎo, qǐngwèn nín shì Lǐ xiānsheng ma?
→ Xin chào, xin hỏi ông là ông Lý phải không?

B: 是的,我是李明。您是哪位?
Shì de, wǒ shì Lǐ Míng. Nín shì nǎ wèi?
→ Vâng, tôi là Lý Minh. Ông là ai vậy?

Đoạn hội thoại 2: Gửi email cho đối tác

尊敬的张经理:
您好!
感谢您抽时间阅读此邮件。
我们非常期待与您的合作。
祝您事业顺利,生活愉快!
—— 陈明敬上

您 là một đại từ nhân xưng dùng trong tiếng Trung, thể hiện sự lịch sự, tôn trọng đối với người đối thoại. Đây là cách nói kính ngữ của đại từ 你 (nǐ) – “bạn, anh, chị”.

1. Từ loại:
Đại từ nhân xưng (人称代词)

2. Phiên âm:
您 – nín

3. Nghĩa tiếng Việt:
Ngài, ông, bà, anh/chị (một cách lịch sự, trang trọng)

4. Giải thích chi tiết:
您 là hình thức kính ngữ của từ 你 (nǐ – bạn), dùng để thể hiện sự kính trọng, lễ phép với người lớn tuổi, cấp trên, khách hàng, người lạ, giáo viên, hoặc trong các tình huống trang trọng.

Cũng tương tự như từ “sir/madam” trong tiếng Anh, hoặc “Ngài” trong tiếng Việt.

Dù về nghĩa vẫn là “bạn/anh/chị”, nhưng bắt buộc dùng trong các bối cảnh cần thể hiện sự tôn trọng.

Trong khẩu ngữ hoặc nói với người thân quen, người ta thường dùng 你 thay vì 您.

5. So sánh:
Đại từ        Phiên âm        Nghĩa        Ngữ cảnh dùng
你        nǐ        bạn / anh / chị        Thân mật, bạn bè, ngang hàng
您        nín        ngài / ông / bà / anh / chị (kính trọng)        Lịch sự, tôn trọng, trang trọng

6. Các tình huống thường dùng 您:
Giao tiếp với người lớn tuổi

Giao tiếp với giáo viên, bác sĩ, lãnh đạo, khách hàng

Trong văn viết trang trọng (thư từ, email, diễn văn…)

Khi phục vụ khách (ví dụ: nhà hàng, khách sạn, dịch vụ…)

7. Cấu trúc thường gặp với 您:
Cấu trúc        Giải thích
您好        Xin chào (lịch sự)
您贵姓?        Quý danh của ngài là gì? (lịch sự hỏi tên)
请问您...        Xin hỏi ngài…
谢谢您        Cảm ơn ngài
您需要什么?        Ngài cần gì?
您慢走        Ngài đi thong thả (tiễn khách)
您身体好吗?        Ngài có khỏe không?

8. Ví dụ cụ thể có phiên âm và dịch nghĩa:
Câu tiếng Trung        Phiên âm        Dịch nghĩa
您好,我是公司的销售经理。        Nín hǎo, wǒ shì gōngsī de xiāoshòu jīnglǐ.        Xin chào ngài, tôi là giám đốc kinh doanh của công ty.
请问您找谁?        Qǐngwèn nín zhǎo shéi?        Xin hỏi ngài tìm ai?
您贵姓?        Nín guì xìng?        Quý danh của ngài là gì?
谢谢您帮助了我。        Xièxie nín bāngzhù le wǒ.        Cảm ơn ngài đã giúp đỡ tôi.
您需要点什么?        Nín xūyào diǎn shénme?        Ngài cần dùng gì không?
您的电话是多少?        Nín de diànhuà shì duōshǎo?        Số điện thoại của ngài là bao nhiêu?
医生,您太辛苦了。        Yīshēng, nín tài xīnkǔ le.        Bác sĩ, ngài vất vả quá rồi.
老师,您好。        Lǎoshī, nín hǎo.        Thưa cô/thầy, chào cô/thầy ạ.
您今天看起来很精神。        Nín jīntiān kàn qǐlái hěn jīngshén.        Hôm nay ngài trông rất khỏe mạnh.
我可以为您服务吗?        Wǒ kěyǐ wèi nín fúwù ma?        Tôi có thể phục vụ ngài không?

9. Ghi chú bổ sung:
Trong email hoặc văn viết trang trọng, cách xưng hô 您 thường đi kèm với các từ như 敬上 (kính gửi), 敬请 (kính mời), 贵 (quý) để thể hiện sự tôn trọng tối đa.

Dù 您 dùng với ý nghĩa "kính trọng", nhưng động từ theo sau vẫn chia giống như với 你, không cần biến đổi.

Từ vựng tiếng Trung: 您 (nín)

1. Định nghĩa và giải thích chi tiết
您 là đại từ nhân xưng trong tiếng Trung, mang nghĩa “Ngài”, “Ông”, “Bà”, “Bác”, là hình thức kính ngữ của từ 你 (nǐ) – “bạn/cậu/mày”.

Từ này được dùng để thể hiện sự lịch sự, tôn trọng, thường được dùng khi nói chuyện với người lớn tuổi, người có địa vị cao, người lạ, hoặc trong tình huống trang trọng.

2. Loại từ
🔹 Đại từ nhân xưng (代词) – ngôi thứ hai, dùng thay cho “bạn” trong ngữ cảnh lịch sự, trang trọng.

3. Cách dùng trong câu
您 thường đứng trước động từ như một chủ ngữ.

Được sử dụng nhiều trong các câu chào hỏi, lời mời, câu hỏi lịch sự, thư từ hành chính.

4. Ví dụ câu tiếng Trung (kèm phiên âm và dịch nghĩa tiếng Việt)
您好!

/nín hǎo/

Xin chào ngài! (Chào lịch sự)

您贵姓?

/nín guì xìng/

Quý danh của ngài là gì? (Cách hỏi tên lịch sự)

您吃饭了吗?

/nín chī fàn le ma/

Ngài ăn cơm chưa? (Cách chào hỏi phổ biến)

这是给您的礼物。

/zhè shì gěi nín de lǐ wù/

Đây là món quà dành tặng ngài.

请您稍等一下。

/qǐng nín shāo děng yí xià/

Xin ngài đợi một chút.

我可以帮您什么?

/wǒ kě yǐ bāng nín shén me/

Tôi có thể giúp gì cho ngài?

谢谢您的帮助。

/xiè xiè nín de bāng zhù/

Cảm ơn ngài đã giúp đỡ.

祝您身体健康。

/zhù nín shēn tǐ jiàn kāng/

Chúc ngài sức khỏe dồi dào.

欢迎您来我们公司。

/huān yíng nín lái wǒ men gōng sī/

Chào mừng ngài đến công ty chúng tôi.

很高兴认识您。

/hěn gāo xìng rèn shí nín/

Rất vui được biết ngài.

请问,您找谁?

/qǐng wèn, nín zhǎo shéi/

Xin hỏi, ngài tìm ai?

您需要帮助吗?

/nín xū yào bāng zhù ma/

Ngài có cần giúp đỡ không?

请您放心。

/qǐng nín fàng xīn/

Xin ngài yên tâm.

您慢走。

/nín màn zǒu/

Ngài đi thong thả nhé.

我送您出去。

/wǒ sòng nín chū qù/

Tôi tiễn ngài ra ngoài.

5. So sánh với “你”
Từ        Phiên âm        Ý nghĩa        Mức độ lịch sự
你        nǐ        Bạn        Thân mật
您        nín        Ngài        Lịch sự, tôn trọng

6. Lưu ý sử dụng
Không nên dùng “您” với người ngang hàng hoặc thân thiết, vì sẽ tạo khoảng cách không cần thiết.

Thường gặp trong văn viết chính thức, email công việc, hoặc khi giao tiếp với khách hàng.

1. Định nghĩa của 您 (nín)
您 (nín) là đại từ nhân xưng ngôi thứ hai số ít trong tiếng Trung, mang nghĩa là “Ngài”, “ông”, “bà”, “quý vị”, “quý ngài”, “bạn (một cách lịch sự)”. Đây là dạng kính ngữ của từ 你 (nǐ).

Từ 您 thể hiện sự tôn trọng, lịch sự, khiêm nhường đối với người đối thoại, thường được dùng trong các tình huống trang trọng hoặc khi nói chuyện với người lớn tuổi, người có chức vụ cao hơn, khách hàng, giáo viên, người không thân quen, v.v.

2. Loại từ
Đại từ nhân xưng (ngôi thứ hai số ít) – mang tính kính ngữ

3. So sánh giữa 您 và 你
Từ        Phiên âm        Nghĩa        Mức độ lịch sự
你        nǐ        bạn        Thông thường, thân mật
您        nín        ngài, ông, bà, quý vị        Trang trọng, lịch sự, kính trọng

Ví dụ:

跟你说话 = Nói chuyện với bạn (thân mật)

跟您说话 = Nói chuyện với ngài (lịch sự, kính trọng)

4. Cấu trúc dùng với 您
Cách dùng của “您” tương tự như “你” nhưng mang sắc thái trang trọng:

您 + là chủ ngữ trong câu

您的 + danh từ = … của ngài (cách nói lịch sự hơn “你的”)

请问您…: Xin hỏi ngài…

5. Ví dụ chi tiết có phiên âm và tiếng Việt
Ví dụ cơ bản:
您好!
/Nín hǎo!/
Xin chào ngài!

您贵姓?
/Nín guì xìng?/
Quý danh của ngài là gì? (Dùng để hỏi tên một cách lịch sự)

谢谢您。
/Xièxie nín./
Cảm ơn ngài.

请您坐。
/Qǐng nín zuò./
Mời ngài ngồi.

我能帮您什么吗?
/Wǒ néng bāng nín shénme ma?/
Tôi có thể giúp gì cho ngài không?

您的意见很重要。
/Nín de yìjiàn hěn zhòngyào./
Ý kiến của ngài rất quan trọng.

祝您身体健康。
/Zhù nín shēntǐ jiànkāng./
Chúc ngài sức khỏe dồi dào.

您想喝点儿什么?
/Nín xiǎng hē diǎnr shénme?/
Ngài muốn uống gì ạ?

我送您回家吧。
/Wǒ sòng nín huí jiā ba./
Để tôi đưa ngài về nhà nhé.

您需要帮忙请告诉我。
/Nín xūyào bāngmáng qǐng gàosù wǒ./
Nếu ngài cần giúp đỡ, xin hãy nói với tôi.

Ví dụ trong hội thoại trang trọng:
A: 您是张经理吗?
/Nín shì Zhāng jīnglǐ ma?/
Ngài là Giám đốc Trương phải không?

B: 是的,您好。
/Shì de, nín hǎo./
Đúng vậy, xin chào ngài.

A: 请问您今天有时间吗?
/Qǐng wèn nín jīntiān yǒu shíjiān ma?/
Xin hỏi hôm nay ngài có thời gian không?

B: 有,有什么事吗?
/Yǒu, yǒu shénme shì ma?/
Có chứ, có chuyện gì không?

6. Lưu ý ngữ pháp và văn hóa khi dùng 您
您 chỉ dùng để nói một người duy nhất. Nếu nói nhiều người một cách trang trọng, dùng cụm: 您们 (nínmen) (ít gặp, nhưng có).

Không dùng “您” với người bằng tuổi, thân thiết, trẻ tuổi hơn, hoặc trong giao tiếp thân mật → dùng 你 là tự nhiên hơn.

Trong thư từ, lời chào, bài phát biểu, hoặc giao tiếp khách hàng, dùng “您” thể hiện sự tôn trọng và chuyên nghiệp.

7. Các cụm từ kính ngữ có chứa 您
Cụm từ        Phiên âm        Nghĩa
您好        nín hǎo        Xin chào ngài
您贵姓        nín guì xìng        Quý danh của ngài là gì?
您的意见        nín de yìjiàn        Ý kiến của ngài
您请        nín qǐng        Mời ngài
您先请        nín xiān qǐng        Mời ngài đi trước
您慢走        nín màn zǒu        Ngài đi thong thả (lời chào tạm biệt trang trọng)
祝您成功        zhù nín chénggōng        Chúc ngài thành công
打扰您了        dǎrǎo nín le        Xin lỗi đã làm phiền ngài

您 (nín) = kính ngữ của 你 (nǐ)

Dùng trong tình huống trang trọng, lịch sự, có thứ bậc hoặc tôn trọng

Không dùng với người thân quen hoặc bằng vai, thay vào đó dùng 你

Khi kết hợp với các từ như: 好、的、贵姓、请、身体… thường dùng để thể hiện sự lễ phép, lịch sự.

您 – nín – You (formal, respectful) – Ông/Bà/Ngài/Quý vị (cách xưng hô trang trọng, lịch sự trong tiếng Trung)

1. Định nghĩa chi tiết
您 (nín) là một đại từ nhân xưng ngôi thứ hai số ít trong tiếng Trung, dùng để biểu thị sự kính trọng, lịch sự và trang trọng hơn so với từ 你 (nǐ) – vốn là cách xưng hô thông thường, thân mật.

Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh:

Giao tiếp với người lớn tuổi

Giao tiếp với cấp trên, lãnh đạo

Đối thoại với khách hàng, khách quý

Trong văn viết trang trọng, diễn văn, thư tín lịch sự

2. Loại từ
Đại từ nhân xưng (人称代词) – cụ thể là ngôi thứ hai số ít (二人称单数)

3. So sánh giữa 你 và 您
Từ vựng        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt        Mức độ trang trọng
你        nǐ        bạn / cậu / mày        Thân mật, thông thường
您        nín        ông/bà/ngài        Lịch sự, kính trọng

4. Mẫu câu phổ biến sử dụng 您
您好!

Pinyin: Nín hǎo!

Dịch: Xin chào ngài / Chào ông / Chào bà!

您贵姓?

Pinyin: Nín guì xìng?

Dịch: Quý danh của ngài là gì?

您需要帮助吗?

Pinyin: Nín xūyào bāngzhù ma?

Dịch: Ngài có cần giúp đỡ không?

请问,您找谁?

Pinyin: Qǐngwèn, nín zhǎo shéi?

Dịch: Xin hỏi ngài tìm ai?

您慢走!

Pinyin: Nín màn zǒu!

Dịch: Ngài đi thong thả nhé! (Lời chào khi tiễn khách)

给您添麻烦了。

Pinyin: Gěi nín tiān máfan le.

Dịch: Đã làm phiền ngài rồi.

祝您身体健康!

Pinyin: Zhù nín shēntǐ jiànkāng!

Dịch: Chúc ngài sức khỏe dồi dào!

5. Ví dụ mở rộng sử dụng 您 trong văn cảnh cụ thể
Ví dụ 1:

对不起,您能再说一遍吗?

Pinyin: Duìbùqǐ, nín néng zài shuō yí biàn ma?

Dịch: Xin lỗi, ngài có thể nói lại một lần nữa không?

Ví dụ 2:

请问,您对这个计划有什么建议?

Pinyin: Qǐngwèn, nín duì zhège jìhuà yǒu shénme jiànyì?

Dịch: Xin hỏi, ngài có ý kiến gì về kế hoạch này không?

Ví dụ 3:

老师,您好,我是您的新学生。

Pinyin: Lǎoshī, nín hǎo, wǒ shì nín de xīn xuéshēng.

Dịch: Thưa thầy/cô, chào ngài, em là học sinh mới của ngài.

Ví dụ 4:

爷爷,您今天感觉怎么样?

Pinyin: Yéye, nín jīntiān gǎnjué zěnme yàng?

Dịch: Ông ơi, hôm nay ông cảm thấy thế nào ạ?

Ví dụ 5:

欢迎您来到我们公司!

Pinyin: Huānyíng nín lái dào wǒmen gōngsī!

Dịch: Rất hân hạnh được chào đón ngài đến công ty chúng tôi!

6. Lưu ý sử dụng
Khi nói chuyện với người thân thiết hoặc cùng trang lứa, không nên dùng 您 để tránh cảm giác xa cách.

Khi viết thư tín, email công việc, đơn xin việc bằng tiếng Trung, nên dùng 您 để thể hiện sự kính trọng.

Trong văn bản hành chính, thư mời, thông báo, 您 được dùng thay thế hoàn toàn cho 你.

您 (nín) là đại từ lịch sự và trang trọng trong tiếng Trung, thể hiện sự tôn kính đối với người nghe. Việc sử dụng 您 đúng cách sẽ giúp người học tiếng Trung giao tiếp một cách văn minh, lịch sự và chuyên nghiệp hơn. Đây là một yếu tố quan trọng trong giao tiếp xã hội, đặc biệt trong môi trường công việc, doanh nghiệp, và văn hóa Trung Hoa truyền thống.

1. 您 là gì?
a. Chữ Hán: 您
b. Phiên âm: nín
c. Loại từ: Đại từ nhân xưng (代词)
2. Giải thích chi tiết
a. Định nghĩa:
“您” là một đại từ ngôi thứ hai số ít (nghĩa là “bạn”, “ông”, “bà”, “ngài”), được sử dụng để thể hiện sự tôn kính, lịch sự, kính trọng đối phương.

b. Nguồn gốc từ “你” (nǐ):
“您” được phát triển từ đại từ “你” (nǐ – bạn), bằng cách thêm bộ “心” (trái tim) vào bên dưới, thể hiện sự kính trọng từ trái tim.

Vì vậy, “您” = “你” + “心”.

c. Sử dụng khi nào?
“您” được sử dụng trong những trường hợp sau:

Khi nói chuyện với người lớn tuổi, người có chức vị cao hơn.

Trong văn viết hoặc các tình huống trang trọng, lịch sự.

Trong dịch vụ khách hàng, công việc, hội nghị, lễ nghi…

Khi thể hiện thái độ tôn trọng, cung kính với người đối thoại.

3. Phân biệt “您” và “你”
Đại từ        Phiên âm        Nghĩa        Mức độ lịch sự        Ngữ cảnh
你        nǐ        bạn        Thân mật, thường dùng        Bạn bè, người thân, người ngang hàng
您        nín        ông, bà, ngài (bạn – trang trọng)        Rất lịch sự, trang trọng        Người lớn tuổi, sếp, khách hàng, giáo viên, người lạ

4. Ví dụ minh họa chi tiết (kèm phiên âm và tiếng Việt)
(1)
您好,请问您找谁?
Nín hǎo, qǐngwèn nín zhǎo shéi?
Chào ông/bà, xin hỏi ông/bà tìm ai?

→ Dùng trong tiếp khách, gọi điện thoại, tôn trọng người nghe.

(2)
老师,您辛苦了!
Lǎoshī, nín xīnkǔ le!
Thầy/Cô ơi, thầy/cô vất vả rồi!

→ Câu nói phổ biến thể hiện sự cảm ơn và kính trọng thầy cô giáo.

(3)
您怎么称呼?
Nín zěnme chēnghu?
Xin hỏi ông/bà xưng hô thế nào?

→ Lời hỏi lịch sự trong buổi gặp mặt, hội nghị, đàm phán.

(4)
祝您身体健康!
Zhù nín shēntǐ jiànkāng!
Chúc ông/bà sức khỏe dồi dào!

→ Câu chúc thông dụng dùng trong thư từ, lễ chúc mừng, tiễn biệt.

(5)
请您坐这边。
Qǐng nín zuò zhèbiān.
Mời ông/bà ngồi bên này.

→ Lịch sự khi mời người khác ngồi, thường dùng trong tiếp khách, nhà hàng.

(6)
您喜欢喝茶还是咖啡?
Nín xǐhuān hē chá háishì kāfēi?
Ông/bà thích uống trà hay cà phê?

→ Dùng trong tình huống phục vụ, lễ tân, giao tiếp lịch sự.

(7)
您家里人都好吗?
Nín jiālǐ rén dōu hǎo ma?
Gia đình ông/bà vẫn khỏe chứ?

→ Câu hỏi thăm đầy kính trọng, dùng trong văn hóa giao tiếp xã hội.

(8)
这是给您的礼物。
Zhè shì gěi nín de lǐwù.
Đây là món quà dành cho ông/bà.

→ Khi tặng quà cho người lớn tuổi, cấp trên hoặc khách hàng.

(9)
祝您工作顺利!
Zhù nín gōngzuò shùnlì!
Chúc ông/bà công việc thuận lợi!

→ Câu chúc trang trọng, dùng trong thư, email, lời chúc.

(10)
您贵姓?
Nín guìxìng?
Ông/Bà họ gì vậy?

→ Cách hỏi họ tên đầy lịch sự và kính trọng.

(11)
很高兴认识您!
Hěn gāoxìng rènshi nín!
Rất vui được quen biết ông/bà!

→ Câu nói lịch sự khi gặp lần đầu.

(12)
我可以帮您什么吗?
Wǒ kěyǐ bāng nín shénme ma?
Tôi có thể giúp gì cho ông/bà không?

→ Câu hỏi thể hiện sự sẵn sàng phục vụ, rất lịch sự.

(13)
请问,您需要发票吗?
Qǐngwèn, nín xūyào fāpiào ma?
Xin hỏi, ông/bà có cần hóa đơn không?

→ Câu dùng trong siêu thị, nhà hàng, dịch vụ thương mại.

(14)
我们会尽快给您答复。
Wǒmen huì jǐnkuài gěi nín dáfù.
Chúng tôi sẽ phản hồi ông/bà trong thời gian sớm nhất.

→ Mẫu câu hay dùng trong thư điện tử, văn bản hành chính.

(15)
谢谢您的理解与支持。
Xièxiè nín de lǐjiě yǔ zhīchí.
Cảm ơn ông/bà đã thông cảm và ủng hộ.

→ Câu thường dùng trong chăm sóc khách hàng, giao tiếp công việc.

5. Một số cấu trúc cố định thường dùng với "您"
Cấu trúc        Nghĩa        Ví dụ
您好        Chào ông/bà        您好,我叫王林。Chào ông, tôi tên là Vương Lâm.
您贵姓        Ông/Bà họ gì        请问您贵姓?Xin hỏi ông họ gì?
您的        Của ông/bà        这是您的文件。Đây là tài liệu của ông.
您家        Gia đình ông/bà        您家住哪儿?Nhà ông ở đâu?
感谢您        Cảm ơn ông/bà        感谢您的帮助。Cảm ơn sự giúp đỡ của ông.

“您” là một đại từ cực kỳ quan trọng trong tiếng Trung hiện đại, thể hiện sự tôn trọng, lịch sự và kính trọng, đặc biệt trong văn hóa Á Đông.

Việc sử dụng “您” thay vì “你” giúp bạn gây thiện cảm, thể hiện sự giáo dưỡng và phù hợp với các tình huống trang trọng, chuyên nghiệp.

Nắm vững cách dùng của “您” là một phần thiết yếu để giao tiếp thành công trong tiếng Trung.

您 (nín)
1. Định nghĩa chi tiết:
"您" là đại từ nhân xưng ngôi thứ hai trong tiếng Trung, có nghĩa là "ngài" hoặc "ông/bà" trong tiếng Việt. Đây là cách nói lịch sự, trang trọng hơn của từ "你 (nǐ)" – "bạn/anh/chị".

Từ này thường được sử dụng trong các hoàn cảnh cần thể hiện sự tôn trọng, ví dụ như:

Nói chuyện với người lớn tuổi.

Giao tiếp trong môi trường công sở, chính trị, hành chính, hoặc trong văn viết trang trọng.

Đối thoại khách hàng, đối tác, giáo viên, người có địa vị cao hơn hoặc không quen biết.

2. Loại từ:
Đại từ nhân xưng ngôi thứ hai (代词 – dài cí)

Dùng để thay thế người đối thoại theo cách kính trọng.

3. Sự khác biệt giữa "你" và "您":
你 (nǐ)        您 (nín)
Giao tiếp thân mật, hàng ngày        Trang trọng, lịch sự
Dùng với bạn bè, người thân        Dùng với người lớn tuổi, cấp trên, khách hàng, người không quen biết
Không mang hàm ý tôn trọng        Mang hàm ý tôn kính

4. Nguồn gốc từ vựng:
"您" được hình thành bằng cách thêm bộ "心 (tâm)" dưới chữ "你 (bạn)", thể hiện rằng nói với người khác bằng cả tấm lòng → chính là biểu thị tấm lòng tôn trọng với người đối diện.

5. Mẫu câu và ví dụ sử dụng (có phiên âm & dịch nghĩa):
A. Câu chào hỏi:
您好!
Nín hǎo!
Chào ngài / Xin chào ông / Bà!

您早!
Nín zǎo!
Chào buổi sáng (kính trọng).

您吃饭了吗?
Nín chī fàn le ma?
Ngài ăn cơm chưa ạ?

请问您贵姓?
Qǐng wèn nín guì xìng?
Xin hỏi quý danh của ngài là gì?

B. Giao tiếp lịch sự:
您需要帮忙吗?
Nín xū yào bāng máng ma?
Ngài có cần giúp đỡ không ạ?

这是给您的礼物。
Zhè shì gěi nín de lǐ wù.
Đây là món quà dành cho ngài.

谢谢您一直以来的支持。
Xièxiè nín yīzhí yǐlái de zhīchí.
Cảm ơn ngài đã luôn ủng hộ.

我可以为您服务吗?
Wǒ kěyǐ wèi nín fúwù ma?
Tôi có thể phục vụ ngài không?

请您稍等一下。
Qǐng nín shāo děng yī xià.
Xin ngài đợi một chút.

C. Trong môi trường làm việc / trang trọng:
如果您有任何问题,请随时告诉我。
Rúguǒ nín yǒu rènhé wèntí, qǐng suíshí gàosu wǒ.
Nếu ngài có bất kỳ vấn đề gì, xin hãy báo cho tôi biết.

欢迎您再次光临。
Huānyíng nín zài cì guānglín.
Rất hân hạnh được đón tiếp ngài lần nữa.

我们非常重视您的意见。
Wǒmen fēicháng zhòngshì nín de yìjiàn.
Chúng tôi rất coi trọng ý kiến của ngài.

我们已经按照您的要求完成了任务。
Wǒmen yǐjīng ànzhào nín de yāoqiú wánchéng le rènwù.
Chúng tôi đã hoàn thành nhiệm vụ theo yêu cầu của ngài.

D. Câu lịch sự thường dùng trong thư tín, công văn:
敬请您查收。
Jìng qǐng nín chá shōu.
Kính mong ngài kiểm tra và nhận.

附件请您查阅。
Fùjiàn qǐng nín chá yuè.
Kính mời ngài xem tài liệu đính kèm.

6. So sánh với các đại từ khác:
Đại từ        Phát âm        Nghĩa        Ngữ cảnh sử dụng
你        nǐ        Bạn / Anh / Chị        Thông thường
您        nín        Ngài / Ông / Bà        Lịch sự, trang trọng
他        tā        Anh ấy        Ngôi thứ ba nam
她        tā        Cô ấy        Ngôi thứ ba nữ

7. Ghi nhớ khi học "您":
Luôn dùng "您" khi nói chuyện với:

Người lớn tuổi

Khách hàng

Giáo viên

Cấp trên

Người mới gặp lần đầu trong môi trường lịch sự

Khi đã thân mật hơn, có thể chuyển về “你” nếu người kia cho phép.

相关帖子

阮明武老师是CHINEMASTER的创始人。
您需要登录后才可以回帖 登录 | 立即注册

本版积分规则

QQ Thầy Vũ: 2101537277 và Zalo Thầy Vũ: 0904684983|Archiver|手机版|小黑屋|Diễn đàn học tiếng Trung Quốc ChineMaster |网站地图

GMT+7, 2025-10-27 10:18 , Processed in 0.052954 second(s), 26 queries .

Powered by Discuz! X3.5 DMCA.com Protection Status

Diễn đàn tiếng Trung Chinese Master - Forum tiếng Trung ChineMaster được sáng lập và điều hành bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ

快速回复 返回顶部 返回列表