|
|
叫 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Từ điển hoctiengtrungonline.com Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung trực tuyến
1. 叫 (jiào) là gì?
叫 /jiào/ – Động từ (动词)
Nghĩa chính:
Gọi, kêu (tên)
Ra lệnh, bảo ai làm gì
Gọi (đồ, xe, món ăn...)
Kêu (tiếng động), phát ra âm thanh
Tùy theo cấu trúc và ngữ cảnh mà “叫” mang ý nghĩa khác nhau.
2. Giải thích chi tiết các nghĩa của 叫
1. Gọi tên / Tên là...
Dùng để giới thiệu tên của bản thân hoặc người khác.
Cấu trúc:
主语 + 叫 + Tên
(S + jiào + tên)
Ví dụ:
我叫王明。
Wǒ jiào Wáng Míng.
→ Tôi tên là Vương Minh.
她叫李娜。
Tā jiào Lǐ Nà.
→ Cô ấy tên là Lý Na.
2. Bảo ai đó làm gì / Sai bảo
Cấu trúc:
叫 + người + động từ + tân ngữ
Ví dụ:
妈妈叫我去睡觉。
Māma jiào wǒ qù shuìjiào.
→ Mẹ bảo tôi đi ngủ.
老师叫他做作业。
Lǎoshī jiào tā zuò zuòyè.
→ Cô giáo bảo cậu ấy làm bài tập.
3. Gọi món / Gọi xe / Gọi điện
Dùng trong các tình huống phục vụ, sinh hoạt hằng ngày.
Ví dụ:
我们叫了三杯咖啡。
Wǒmen jiào le sān bēi kāfēi.
→ Chúng tôi gọi ba ly cà phê.
快叫出租车!
Kuài jiào chūzūchē!
→ Mau gọi taxi đi!
她正在叫外卖。
Tā zhèngzài jiào wàimài.
→ Cô ấy đang gọi đồ ăn giao tận nơi.
4. Kêu la / Phát ra tiếng
Dùng với âm thanh của người hoặc động vật.
Ví dụ:
狗叫得很凶。
Gǒu jiào de hěn xiōng.
→ Con chó sủa dữ dội.
小孩一直在叫。
Xiǎohái yìzhí zài jiào.
→ Đứa trẻ cứ khóc (kêu) mãi.
3. Mẫu câu thường dùng với 叫
Cấu trúc câu Nghĩa
我叫 + tên Tôi tên là...
他叫我 + động từ Anh ấy bảo tôi làm gì
叫 + ai đó + làm gì Gọi ai đó làm gì
狗在叫 Con chó đang sủa
叫一份 + món ăn Gọi một phần món ăn gì đó
4. Nhiều ví dụ minh họa (có phiên âm và tiếng Việt)
Ví dụ 1:
我叫张丽。
Wǒ jiào Zhāng Lì.
→ Tôi tên là Trương Lệ.
Ví dụ 2:
老师叫我们不要说话。
Lǎoshī jiào wǒmen bú yào shuōhuà.
→ Cô giáo bảo chúng tôi đừng nói chuyện.
Ví dụ 3:
服务员,叫两瓶水。
Fúwùyuán, jiào liǎng píng shuǐ.
→ Phục vụ ơi, gọi hai chai nước nhé.
Ví dụ 4:
你可以叫我小王。
Nǐ kěyǐ jiào wǒ Xiǎo Wáng.
→ Bạn có thể gọi tôi là Tiểu Vương.
Ví dụ 5:
猫在窗台上叫。
Māo zài chuāngtái shàng jiào.
→ Con mèo đang kêu trên bậu cửa sổ.
Ví dụ 6:
他叫我别迟到。
Tā jiào wǒ bié chídào.
→ Anh ấy bảo tôi đừng đến trễ.
Ví dụ 7:
我们叫了一辆车去机场。
Wǒmen jiào le yí liàng chē qù jīchǎng.
→ Chúng tôi đã gọi một chiếc xe đến sân bay.
Ví dụ 8:
这道菜叫“宫保鸡丁”。
Zhè dào cài jiào “Gōngbǎo Jīdīng”.
→ Món ăn này tên là “Gà xào cung bảo”.
Ví dụ 9:
他叫得很大声,大家都听到了。
Tā jiào de hěn dàshēng, dàjiā dōu tīng dào le.
→ Anh ấy kêu rất to, mọi người đều nghe thấy.
Ví dụ 10:
你叫什么名字?
Nǐ jiào shénme míngzì?
→ Bạn tên là gì?
5. Phân biệt với từ gần nghĩa:
Từ Phiên âm Nghĩa chính Phân biệt ngữ cảnh
叫 (jiào) jiào gọi, kêu, ra lệnh Dùng cho tên gọi, kêu, ra lệnh đơn giản
告诉 (gàosù) gàosù nói cho biết, thông báo Mạnh về việc truyền đạt thông tin
让 (ràng) ràng để cho, bảo Giống “叫” nhưng thường mang tính mềm hơn
I. Định nghĩa của 叫 (jiào)
Từ 叫 là một động từ đa nghĩa trong tiếng Trung, có thể hiểu theo nhiều cách tùy theo ngữ cảnh. Dưới đây là 4 nghĩa phổ biến nhất:
Tên là, gọi là (dùng để giới thiệu tên)
Gọi, kêu, hét (gọi tên, gọi người khác, kêu to)
Bảo, ra lệnh, yêu cầu ai làm gì (bảo ai làm gì đó)
Bị làm gì (dạng khẩu ngữ của câu bị động, tương tự 被)
II. Phân tích và giải thích chi tiết từng nghĩa
1. 叫 mang nghĩa “tên là / gọi là”
Đây là cách dùng phổ biến nhất trong việc giới thiệu tên của bản thân hoặc người khác.
Cấu trúc:
S + 叫 + tên
你叫 + 什么名字?
Ví dụ:
我叫王明。
Wǒ jiào Wáng Míng.
Tôi tên là Vương Minh.
她叫李娜。
Tā jiào Lǐ Nà.
Cô ấy tên là Lý Na.
你叫什么名字?
Nǐ jiào shénme míngzi?
Bạn tên là gì?
这只狗叫“球球”。
Zhè zhī gǒu jiào “Qiúqiú”.
Con chó này tên là “Cầu Cầu”.
Trong cách dùng này, "叫" tương đương với “to be called” trong tiếng Anh.
2. 叫 mang nghĩa “gọi, kêu, hét”
Dùng để diễn tả hành động gọi ai đó, hoặc kêu một tiếng. Có thể dùng cho cả người lẫn động vật.
Ví dụ:
妈妈在楼下叫我吃饭。
Māma zài lóuxià jiào wǒ chīfàn.
Mẹ gọi tôi xuống ăn cơm ở tầng dưới.
他大声地叫了一声。
Tā dàshēng de jiào le yì shēng.
Anh ấy hét lên một tiếng to.
孩子在哭着叫“爸爸”。
Háizi zài kū zhe jiào “bàba”.
Đứa trẻ vừa khóc vừa gọi “ba”.
小猫在门口一直叫。
Xiǎomāo zài ménkǒu yìzhí jiào.
Con mèo con cứ kêu mãi ở cửa.
3. 叫 mang nghĩa “bảo, sai khiến, yêu cầu ai làm gì”
Dùng để diễn đạt hành động yêu cầu hoặc bảo ai đó làm việc gì, gần giống với "let/make/tell sb to do sth" trong tiếng Anh.
Cấu trúc:
叫 + người + động từ + bổ ngữ (nếu có)
Ví dụ:
老师叫我多练习写汉字。
Lǎoshī jiào wǒ duō liànxí xiě Hànzì.
Thầy giáo bảo tôi luyện viết chữ Hán nhiều hơn.
他叫我去买水。
Tā jiào wǒ qù mǎi shuǐ.
Anh ấy bảo tôi đi mua nước.
妈妈叫弟弟把房间打扫干净。
Māma jiào dìdi bǎ fángjiān dǎsǎo gānjìng.
Mẹ bảo em trai dọn sạch phòng.
医生叫我多休息。
Yīshēng jiào wǒ duō xiūxi.
Bác sĩ bảo tôi nghỉ ngơi nhiều hơn.
Trong cấu trúc này, 叫 thường hoán đổi được với 让 (ràng) hoặc 使 (shǐ), nhưng 叫 có ngữ khí trực tiếp hơn.
4. 叫 mang nghĩa “bị làm gì” (câu bị động dạng khẩu ngữ)
Dùng thay thế cho 被 (bèi) trong khẩu ngữ để diễn đạt hành động bị động – thường là không mong muốn, mang tính tiêu cực.
Cấu trúc:
S + 叫 + tác nhân + động từ
Ví dụ:
他叫狗咬了。
Tā jiào gǒu yǎo le.
Anh ấy bị chó cắn.
我昨天叫老师批评了一顿。
Wǒ zuótiān jiào lǎoshī pīpíng le yí dùn.
Hôm qua tôi bị thầy giáo mắng một trận.
她叫骗子骗走了钱。
Tā jiào piànzi piàn zǒu le qián.
Cô ấy bị kẻ lừa đảo lừa mất tiền.
手机叫人偷走了。
Shǒujī jiào rén tōu zǒu le.
Điện thoại bị người ta trộm mất rồi.
Lưu ý: Cách dùng này thường chỉ xuất hiện trong văn nói, còn 被 là hình thức tiêu chuẩn và phổ biến hơn trong văn viết.
III. Tổng hợp cấu trúc ngữ pháp phổ biến với 叫
Cấu trúc Ý nghĩa Ví dụ ngắn
S + 叫 + tên Tên là 我叫小明。Tôi tên là Tiểu Minh.
S + 叫 + ai + động từ Bảo ai làm gì 他叫我过来。Anh ấy bảo tôi qua đây.
S + 叫 + ai + V + O (bị động) Bị ai làm gì 他叫老师骂了。Bị thầy mắng.
叫 + ai Gọi ai đó 叫服务员!Gọi phục vụ!
IV. Bài tập áp dụng
1. Dịch sang tiếng Trung
Tôi tên là Lan.
Mẹ bảo tôi rửa bát.
Anh ấy bị chó cắn.
Cô ấy hét to gọi tôi.
Bạn tên là gì?
Gợi ý đáp án:
我叫兰。
妈妈叫我洗碗。
他叫狗咬了。
她大声叫我。
你叫什么名字?
2. Điền vào chỗ trống với từ “叫” phù hợp
我 _____ 小红。
她_____我别去图书馆。
昨天我_____老师批评了。
他不停地在门口_____我。
你_____我做什么?
Đáp án:
叫
叫
叫
叫
叫
V. So sánh 叫 với 让 và 被
Từ Nghĩa Dùng khi nào Ví dụ ngắn
叫 Bảo ai làm gì / bị ai làm gì Phổ biến trong văn nói 他叫我写作业。
让 Bảo ai / nhường ai Mềm mại, lịch sự hơn 妈妈让我去睡觉。
被 Bị động Văn viết, trang trọng 他被狗咬了。
Trong tiếng Trung, 叫 (jiào) là một động từ mang nghĩa chính là "gọi", "kêu", hoặc "được gọi là" trong tiếng Việt, tùy theo ngữ cảnh. Ngoài ra, 叫 còn có một số nghĩa khác như "ra lệnh", "kêu gọi", hoặc "xưng là" trong các trường hợp cụ thể. Đây là một từ đa năng, được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
“叫” là gì? Giải thích chi tiết, loại từ, cách dùng và ví dụ
1. Định nghĩa và nguồn gốc
- Chữ Hán: 叫
- Phiên âm: jiào
- Hán Việt: Khiếu
- Loại từ: Chủ yếu là động từ, nhưng cũng có thể là giới từ hoặc tính từ tùy ngữ cảnh
- Cấp độ HSK: HSK 1
- Ý nghĩa tổng quát: “叫” là một từ đa nghĩa trong tiếng Trung, có thể mang nghĩa là kêu, gọi, tên là, ra lệnh, thuê/mua, hoặc dùng trong câu bị động như “bị”.
2. Các nghĩa phổ biến của “叫”
| Nghĩa | Giải thích | Ví dụ |
| Kêu, hú, sủa, rống | Âm thanh phát ra từ người hoặc động vật | 狗叫了。Gǒu jiào le → Con chó sủa rồi. |
| Gọi tên, tên là | Dùng để giới thiệu tên hoặc gọi ai đó | 我叫明。Wǒ jiào Míng → Tôi tên là Minh. |
| Gọi, hô hoán | Gọi người khác đến hoặc gọi to | 妈妈叫我吃饭。Māma jiào wǒ chīfàn → Mẹ gọi tôi ăn cơm. |
| Sai bảo, ra lệnh | Yêu cầu ai đó làm gì | 老师叫我写作业。Lǎoshī jiào wǒ xiě zuòyè → Thầy bảo tôi làm bài tập. |
| Thuê, đặt, gọi món | Gọi xe, gọi món ăn, đặt hàng | 我们叫了三份菜。Wǒmen jiào le sānfèn cài → Chúng tôi gọi ba món ăn. |
| Bị (câu bị động) | Tương đương với “bị” trong tiếng Việt | 他叫雨淋了。Tā jiào yǔ lín le → Anh ấy bị mưa ướt. |
3. Ví dụ chi tiết (có phiên âm và dịch nghĩa)
- 我叫王勇。
Wǒ jiào Wáng Yǒng
→ Tôi tên là Vương Dũng.
- 鸡早上会叫。
Jī zǎoshang huì jiào
→ Gà sẽ gáy vào buổi sáng.
- 老板叫我去办公室。
Lǎobǎn jiào wǒ qù bàngōngshì
→ Sếp bảo tôi đến văn phòng.
- 我叫了一辆出租车。
Wǒ jiào le yí liàng chūzūchē
→ Tôi đã gọi một chiếc taxi.
- 手机叫他拿走了。
Shǒujī jiào tā ná zǒu le
→ Điện thoại bị anh ấy lấy mất rồi.
- 他叫我参加会议。
Tā jiào wǒ cānjiā huìyì
→ Anh ấy bảo tôi tham dự cuộc họp.
- 妈妈叫我去买菜。
Māma jiào wǒ qù mǎi cài
→ Mẹ bảo tôi đi mua rau.
- 狗在外面叫个不停。
Gǒu zài wàimiàn jiào gè bùtíng
→ Con chó cứ sủa mãi ngoài kia.
4. Phân biệt với từ tương tự
| Từ | Phiên âm | Nghĩa | Ghi chú |
| 喊 | hǎn | Hét, la lớn | Chỉ dùng cho con người |
| 被 | bèi | Bị (câu bị động) | Trang trọng hơn “叫” trong văn viết |
| 让 | ràng | Cho phép, bảo | Gần nghĩa với “叫” nhưng nhẹ nhàng hơn |
5. Mẹo sử dụng
- Khi giới thiệu tên, luôn dùng “我叫…”
- Trong văn nói, “叫” thường dùng thay cho “被” trong câu bị động
- Khi gọi món ăn, xe, dịch vụ… dùng “叫” như: “叫外卖” (gọi đồ ăn mang về), “叫快递” (gọi chuyển phát nhanh)
1. Định nghĩa và phiên âm
Chữ Hán: 叫
Phiên âm: jiào
Tiếng Việt: gọi, kêu, tên là, bảo, sai khiến, bị (trong câu bị động)
Loại từ: Động từ, giới từ, tính từ (ít dùng)
2. Các nghĩa chính của “叫” và ví dụ minh họa
a. Gọi tên / tên là
Dùng để nói tên của ai đó hoặc gọi ai đó.
你叫什么名字? Nǐ jiào shénme míngzi? → Bạn tên là gì?
我叫明。 Wǒ jiào Míng. → Tôi tên là Minh.
她的猫叫咪咪。 Tā de māo jiào Mīmī. → Con mèo của cô ấy tên là Mimi.
b. Kêu / phát ra âm thanh (người hoặc động vật)
Dùng để diễn tả âm thanh phát ra từ người hoặc động vật.
狗突然大声叫了。 Gǒu tūrán dàshēng jiào le. → Con chó đột nhiên sủa to.
鸡每天早上都会叫。 Jī měitiān zǎoshang dōu huì jiào. → Gà gáy mỗi sáng.
她痛得大声叫出声。 Tā tòng de dàshēng jiào chūshēng. → Cô ấy kêu lớn vì đau đớn.
c. Gọi / hô hoán / gọi ai đó đến
Dùng để gọi người khác hoặc ra lệnh.
妈妈叫我回家吃饭。 Māma jiào wǒ huí jiā chīfàn. → Mẹ gọi tôi về nhà ăn cơm.
老板叫员工开会。 Lǎobǎn jiào yuángōng kāihuì. → Sếp gọi nhân viên họp.
d. Sai khiến / bảo ai làm gì
Dùng để diễn tả hành động sai bảo, yêu cầu ai đó làm gì.
老师叫我去办公室。 Lǎoshī jiào wǒ qù bàngōngshì. → Thầy giáo bảo tôi đến văn phòng.
他叫我别说话。 Tā jiào wǒ bié shuōhuà. → Anh ấy bảo tôi đừng nói chuyện.
e. Bị (trong câu bị động)
Tương đương với “bị” trong tiếng Việt, dùng trong câu bị động.
我的手机叫他拿走了。 Wǒ de shǒujī jiào tā názǒu le. → Điện thoại của tôi bị anh ấy lấy mất rồi.
衣服叫雨淋了。 Yīfu jiào yǔ lín le. → Quần áo bị mưa làm ướt rồi.
f. Gọi món / đặt hàng / thuê xe
Dùng trong ngữ cảnh gọi món ăn, đặt hàng, thuê dịch vụ.
我们叫了三份菜。 Wǒmen jiào le sānfèn cài. → Chúng tôi đã gọi ba món ăn.
他叫了一辆出租车。 Tā jiào le yí liàng chūzūchē. → Anh ấy đã gọi một chiếc taxi.
不想做饭,索性叫外卖。 Bù xiǎng zuòfàn, suǒxìng jiào wàimài. → Không muốn nấu ăn, đành gọi đồ ăn ngoài.
3. Một số cụm từ thông dụng với “叫”
Cụm từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
叫名字 jiào míngzi Gọi tên
叫外卖 jiào wàimài Gọi đồ ăn ngoài
叫人 jiào rén Gọi người
叫声 jiào shēng Tiếng kêu
叫好 jiào hǎo Khen ngợi (vỗ tay tán thưởng)
叫醒 jiào xǐng Đánh thức
4. Cấu trúc ngữ pháp thường gặp
叫 + ai đó + động từ → sai khiến Ví dụ: 老师叫我写作业。→ Thầy giáo bảo tôi làm bài tập.
叫 + ai đó + làm gì → yêu cầu Ví dụ: 妈妈叫我去买菜。→ Mẹ bảo tôi đi mua rau.
叫 + món ăn / dịch vụ → đặt hàng Ví dụ: 我叫了一杯咖啡。→ Tôi đã gọi một ly cà phê.
叫 + ai đó + bị động → câu bị động Ví dụ: 他叫雨淋了。→ Anh ấy bị mưa làm ướt.
1. Định nghĩa và các nghĩa chính của “叫”
Chữ “叫” có các ý nghĩa chính sau:
Gọi tên, gọi ai đó → Dùng khi nói tên bản thân hoặc hỏi tên người khác Ví dụ: 我叫明。→ Tôi tên là Minh.
Kêu, hét, phát ra âm thanh → Dùng khi nói đến tiếng động của người hoặc vật Ví dụ: 小狗在外面叫。→ Chú chó con đang sủa bên ngoài.
Sai bảo, ra lệnh làm gì → Giống như “bảo ai làm gì đó” Ví dụ: 老师叫我回答问题。→ Giáo viên bảo tôi trả lời câu hỏi.
Gọi món ăn, đặt món → Dùng trong bối cảnh ăn uống Ví dụ: 我叫了一碗牛肉面。→ Tôi gọi một tô mì bò.
Gây ra cảm xúc gì đó (trong các mẫu bị động hoặc cụm đặc biệt) → Ví dụ: 这件事真叫人生气。→ Việc này thật khiến người ta tức giận.
2. Phiên âm và thanh điệu
Chữ Hán: 叫
Phiên âm: jiào
Thanh điệu: thanh 4 (hạ xuống dứt khoát)
3. Loại từ
Động từ
Có thể đứng đơn lẻ hoặc nằm trong các cấu trúc ngữ pháp như “叫 + tên”, “叫 + ai đó + làm gì”, “叫 + đồ ăn”, v.v.
4. Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ theo ngữ cảnh
4.1. Gọi tên bản thân hoặc người khác
我叫李娜。 Phiên âm: Wǒ jiào Lǐ Nà. Dịch: Tôi tên là Lý Na.
他叫什么名字? Phiên âm: Tā jiào shénme míngzì? Dịch: Cậu ấy tên là gì?
她叫王老师。 Phiên âm: Tā jiào Wáng lǎoshī. Dịch: Cô ấy được gọi là thầy giáo Vương.
4.2. Kêu/hét/gọi to
孩子突然叫了一声“妈妈”。 Phiên âm: Háizi tūrán jiào le yì shēng “māmā”. Dịch: Đứa bé đột nhiên gọi to “mẹ”.
外面有狗在叫。 Phiên âm: Wàimiàn yǒu gǒu zài jiào. Dịch: Bên ngoài có chó đang sủa.
4.3. Sai bảo ai đó làm gì
老师叫我们认真听课。 Phiên âm: Lǎoshī jiào wǒmen rènzhēn tīngkè. Dịch: Giáo viên bảo chúng tôi học chăm chú.
妈妈叫我去买菜。 Phiên âm: Māma jiào wǒ qù mǎi cài. Dịch: Mẹ bảo tôi đi mua rau.
4.4. Gọi món ăn
我们叫了三个菜和一瓶啤酒。 Phiên âm: Wǒmen jiào le sān gè cài hé yì píng píjiǔ. Dịch: Chúng tôi gọi ba món ăn và một chai bia.
他喜欢叫外卖。 Phiên âm: Tā xǐhuān jiào wàimài. Dịch: Anh ấy thích gọi đồ ăn ngoài.
4.5. Biểu thị cảm xúc/ảnh hưởng
这工作真叫人头疼。 Phiên âm: Zhè gōngzuò zhēn jiào rén tóuténg. Dịch: Công việc này thật khiến người ta đau đầu.
你的话叫我很感动。 Phiên âm: Nǐ de huà jiào wǒ hěn gǎndòng. Dịch: Lời nói của bạn khiến tôi rất xúc động.
5. Một số cấu trúc đặc biệt dùng với “叫”
Cấu trúc Ý nghĩa Ví dụ
叫 + tên Gọi tên người 我叫安。→ Tôi tên là An.
叫 + ai đó + động từ Bảo ai làm gì 爸爸叫我关门。→ Bố bảo tôi đóng cửa.
被 + ai + 叫 + động từ Bị ai bảo làm gì (dạng bị động) 我被老师叫去办公室。→ Tôi bị thầy gọi lên văn phòng.
叫 + món ăn Gọi món khi ăn uống 我们叫了一条鱼。→ Chúng tôi gọi một con cá.
叫人 + cảm xúc Gây ra cảm xúc 这电影真叫人感动。→ Bộ phim này thật khiến người ta xúc động.
叫 /jiào/ là gì? Giải thích chi tiết kèm ví dụ
1. Định nghĩa
叫 (pinyin: jiào) là một động từ trong tiếng Trung có nhiều nghĩa tùy theo ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất:
a) Gọi, tên là
Dùng để giới thiệu tên người, hoặc nói ai đó được gọi là gì.
b) Gọi to, kêu
Dùng để nói hành động gọi người khác hoặc kêu ai đó (người hoặc động vật).
c) Ra lệnh, bảo ai đó làm gì
Dùng để chỉ việc yêu cầu hay sai khiến người khác làm gì đó.
2. Loại từ
Động từ (动词)
3. Mẫu câu thông dụng
Mẫu câu tiếng Trung Phiên âm Dịch nghĩa tiếng Việt
我叫王明。 Wǒ jiào Wáng Míng. Tôi tên là Vương Minh.
他叫我去学校。 Tā jiào wǒ qù xuéxiào. Anh ấy bảo tôi đi đến trường.
小猫在叫。 Xiǎo māo zài jiào. Con mèo con đang kêu.
请你叫他来一下。 Qǐng nǐ jiào tā lái yíxià. Làm ơn gọi anh ấy đến một chút.
4. Ví dụ chi tiết
Ví dụ 1:
我叫李华。
/Wǒ jiào Lǐ Huá./
→ Tôi tên là Lý Hoa.
Ví dụ 2:
她叫王老师。
/Tā jiào Wáng lǎoshī./
→ Cô ấy tên là cô Vương.
Ví dụ 3:
孩子在外面大声叫。
/Háizi zài wàimiàn dàshēng jiào./
→ Đứa trẻ đang hét lớn ngoài kia.
Ví dụ 4:
妈妈叫我吃饭。
/Māma jiào wǒ chīfàn./
→ Mẹ gọi tôi ăn cơm.
Ví dụ 5:
你叫什么名字?
/Nǐ jiào shénme míngzi?/
→ Bạn tên là gì?
Ví dụ 6:
老师叫我们写作业。
/Lǎoshī jiào wǒmen xiě zuòyè./
→ Thầy giáo bảo chúng tôi làm bài tập.
5. So sánh với từ liên quan
叫 vs 让:
Cả hai từ đều có thể mang nghĩa "bảo ai làm gì", nhưng:
叫 thường dùng trong khẩu ngữ và có thể mang nghĩa "kêu to".
让 có sắc thái trang trọng hơn, thiên về "cho phép", "để cho".
6. Ghi nhớ
"叫 + tên" là cách phổ biến nhất để giới thiệu tên trong tiếng Trung.
Động từ “叫” rất thường dùng trong đàm thoại hằng ngày, đặc biệt trong các câu chào hỏi và giới thiệu bản thân.
叫 là một động từ rất phổ biến trong tiếng Trung, thường dùng để chỉ việc gọi tên, tên là, hoặc gọi ai đó bằng cách nào đó. Đây là một từ cơ bản mà người học tiếng Trung thường gặp ngay từ giai đoạn đầu.
1. Thông tin cơ bản
Từ: 叫
Phiên âm: jiào
Loại từ: Động từ (动词)
Nghĩa tiếng Việt: gọi, tên là, kêu, gọi là
2. Giải thích chi tiết
叫 có nhiều cách dùng khác nhau tùy vào ngữ cảnh, có thể chia thành các cách chính như sau:
a) Dùng để nói “tên là…”
Cấu trúc: [Chủ ngữ] + 叫 + [Tên]
Dùng để giới thiệu tên của mình hoặc người khác.
Đây là cách đơn giản và phổ biến nhất để giới thiệu tên.
b) Dùng với nghĩa là “gọi ai đó là…” / kêu ai đó là…
Cấu trúc: 叫 + ai đó + làm gì hoặc 叫 + ai đó + là gì
Dùng khi yêu cầu, ra lệnh hoặc mô tả hành động gọi/kêu ai đó làm gì.
c) Dùng như “kêu” / “gào” / “la hét”
Khi diễn tả hành động kêu to, hét lên (ngữ nghĩa sinh động hơn)
3. Ví dụ mẫu câu (gồm phiên âm và tiếng Việt)
Ví dụ 1:
我叫王明。
/Wǒ jiào Wáng Míng./
→ Tôi tên là Vương Minh.
Ví dụ 2:
你叫什么名字?
/Nǐ jiào shénme míngzì?/
→ Bạn tên là gì?
Ví dụ 3:
他叫我不要说话。
/Tā jiào wǒ bú yào shuōhuà./
→ Anh ấy bảo tôi đừng nói chuyện.
Ví dụ 4:
你可以叫我小李。
/Nǐ kěyǐ jiào wǒ Xiǎo Lǐ./
→ Bạn có thể gọi tôi là Tiểu Lý.
Ví dụ 5:
妈妈叫我起床了。
/Māma jiào wǒ qǐchuáng le./
→ Mẹ gọi tôi dậy rồi.
Ví dụ 6:
老师叫他去办公室。
/Lǎoshī jiào tā qù bàngōngshì./
→ Giáo viên gọi anh ấy vào văn phòng.
Ví dụ 7:
他大声叫着救命。
/Tā dàshēng jiàozhe jiùmìng./
→ Anh ấy hét to cầu cứu.
Ví dụ 8:
这只狗一直在叫。
/Zhè zhī gǒu yìzhí zài jiào./
→ Con chó này cứ kêu suốt.
4. So sánh với các từ liên quan
姓 (xìng): họ
Ví dụ: 我姓张。 /Wǒ xìng Zhāng./ → Tôi họ Trương.
(So sánh với: 我叫张华。 → Tôi tên là Trương Hoa.)
名叫 (míng jiào): tên gọi là (trang trọng hoặc văn viết)
5. Một số lưu ý
Trong giao tiếp hằng ngày, 叫 rất thường dùng để hỏi tên hoặc giới thiệu tên bản thân.
Trong mệnh lệnh hoặc yêu cầu, 叫 cũng thể hiện mối quan hệ vai vế: người lớn thường dùng để gọi người nhỏ làm việc gì.
1. 叫 là gì?
Chữ Hán: 叫
Phiên âm (Pinyin): jiào
Loại từ: Động từ
Nghĩa tiếng Việt: gọi, kêu, tên là
Nghĩa tiếng Anh: to call, to be called, to shout, to ask (sb to do sth)
2. Giải thích chi tiết
Từ “叫” trong tiếng Trung là một từ đa nghĩa, thường gặp trong khẩu ngữ, có thể hiểu theo các cách sau tùy ngữ cảnh:
(1) Gọi tên / Tên là
Dùng để nói tên của ai đó là gì
Cấu trúc:
主语 + 叫 + tên
(Chủ ngữ + jiào + tên)
→ Tôi tên là…
(2) Kêu / Hét / Hò hét / Gọi to
Dùng để diễn tả âm thanh phát ra để gọi người khác hoặc hét lớn
Giống như “gọi to, kêu to” trong tiếng Việt
(3) Gọi ai làm gì / Sai bảo / Nhờ ai làm gì
Dùng khi muốn nói: khiến ai làm gì, bảo ai làm gì
Cấu trúc:
叫 + ai đó + động từ
= Sai / bảo / nhờ ai làm gì
3. Các cấu trúc thường gặp với “叫”
Cấu trúc Nghĩa tiếng Việt
我叫 + tên Tôi tên là…
他叫我 + động từ Anh ấy gọi tôi… / bảo tôi làm gì đó
叫 + người + 做 + việc gì đó Bảo ai làm gì đó
狗在叫 Con chó đang sủa
叫得很大声 Kêu rất to
4. Ví dụ chi tiết có phiên âm và bản dịch
A. 叫 = tên là / được gọi là
我叫李华。
Wǒ jiào Lǐ Huá.
Tôi tên là Lý Hoa.
他叫王明,是我的同学。
Tā jiào Wáng Míng, shì wǒ de tóngxué.
Cậu ấy tên là Vương Minh, là bạn học của tôi.
你叫什么名字?
Nǐ jiào shénme míngzì?
Bạn tên là gì?
她叫小红,是我妹妹。
Tā jiào Xiǎo Hóng, shì wǒ mèimei.
Cô ấy tên là Tiểu Hồng, là em gái tôi.
B. 叫 = kêu / hét
小狗一直在叫。
Xiǎo gǒu yìzhí zài jiào.
Con chó nhỏ cứ sủa mãi.
妈妈在厨房叫我吃饭。
Māmā zài chúfáng jiào wǒ chīfàn.
Mẹ gọi tôi ăn cơm trong bếp.
外面有人在大声叫。
Wàimiàn yǒu rén zài dàshēng jiào.
Bên ngoài có người đang hét lớn.
C. 叫 = bảo ai làm gì / sai khiến
老师叫我回答问题。
Lǎoshī jiào wǒ huídá wèntí.
Thầy giáo bảo tôi trả lời câu hỏi.
他叫我明天早点来。
Tā jiào wǒ míngtiān zǎodiǎn lái.
Anh ấy bảo tôi ngày mai đến sớm.
妈妈叫我去买菜。
Māmā jiào wǒ qù mǎi cài.
Mẹ bảo tôi đi mua rau.
我叫他别说话。
Wǒ jiào tā bié shuōhuà.
Tôi bảo anh ấy đừng nói chuyện.
5. Một số cụm từ và cách dùng mở rộng
Cụm từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
叫声 jiàoshēng tiếng gọi, tiếng kêu
叫醒 jiàoxǐng đánh thức, gọi dậy
大叫 dàjiào la hét lớn, hét to
叫卖 jiàomài rao bán (hét lớn để bán hàng)
叫苦 jiàokǔ than vãn, than khổ
叫人 jiào rén gọi người
6. So sánh 叫 với các từ khác
Từ vựng Nghĩa Khác biệt
叫 gọi / tên là Phổ biến, dùng trong tên gọi, sai bảo, kêu
名叫 tên là Dùng trong văn viết hoặc trang trọng
称呼 gọi, xưng hô Trang trọng hơn, mang tính lễ nghi
喊 hét, kêu to Mạnh mẽ hơn “叫”, dùng để hét lớn
7. Lưu ý khi dùng từ “叫”
Khi giới thiệu tên mình: 我叫 + tên là cách tự nhiên và phổ biến nhất.
Trong khẩu ngữ, “叫” mang nhiều nghĩa → cần phân biệt theo ngữ cảnh.
Với nghĩa sai bảo: “叫 + ai + động từ” = giống với cấu trúc “bảo ai làm gì” trong tiếng Việt.
1. 叫 là gì?
Chữ Hán: 叫
Phiên âm: jiào
Loại từ: Động từ
Nghĩa chính:
Gọi, kêu, hét
Tên là (khi giới thiệu tên)
Bảo ai đó làm gì, ra lệnh nhẹ
Gọi ai đó (bằng cách xưng hô)
2. Giải thích ý nghĩa và cách dùng
a) Nghĩa 1: Tên là / gọi là (giới thiệu họ tên)
Đây là cách dùng rất phổ biến trong hội thoại khi bạn muốn giới thiệu tên của mình hoặc hỏi tên người khác.
Cấu trúc:
主语 + 叫 + tên
Ví dụ:
我叫王明。
Wǒ jiào Wáng Míng.
Tôi tên là Vương Minh.
他叫李丽。
Tā jiào Lǐ Lì.
Cô ấy tên là Lý Lệ.
b) Nghĩa 2: Kêu, hét, la lớn
Dùng khi nói đến hành động phát ra tiếng gọi, kêu, hoặc âm thanh to.
Ví dụ:
小孩在大声叫。
Xiǎohái zài dàshēng jiào.
Đứa trẻ đang hét lớn.
他突然叫了一声。
Tā tūrán jiào le yì shēng.
Anh ấy bất ngờ hét lên một tiếng.
c) Nghĩa 3: Gọi ai đó / xưng hô / gọi bằng danh xưng
Dùng khi nói cách gọi một người nào đó bằng danh xưng.
Cấu trúc:
叫 + danh xưng
Ví dụ:
我叫他老师。
Wǒ jiào tā lǎoshī.
Tôi gọi anh ấy là thầy giáo.
你应该叫她阿姨。
Nǐ yīnggāi jiào tā āyí.
Bạn nên gọi cô ấy là dì.
d) Nghĩa 4: Bảo / sai khiến / khiến cho
Dùng trong ngữ cảnh ra lệnh, nhờ vả hoặc khiến ai đó làm gì.
Cấu trúc:
叫 + người + động từ
叫 + người + làm việc gì đó
叫 + kết quả (cấu trúc bị động)
Ví dụ:
老师叫我写作业。
Lǎoshī jiào wǒ xiě zuòyè.
Giáo viên bảo tôi làm bài tập.
妈妈叫我早点回家。
Māmā jiào wǒ zǎodiǎn huí jiā.
Mẹ bảo tôi về nhà sớm.
他的话叫我很感动。
Tā de huà jiào wǒ hěn gǎndòng.
Lời nói của anh ấy khiến tôi cảm động.
3. Phân biệt với các động từ tương tự
Từ Phiên âm Nghĩa Ghi chú
叫 jiào gọi, tên là, hét Phổ biến, dùng trong tên và ra lệnh
名叫 míng jiào có tên là (văn viết, trang trọng hơn) Ít dùng trong khẩu ngữ
喊 hǎn hét, la Mạnh hơn “叫”, mang sắc thái khẩn cấp
称呼 chēnghu gọi tên, xưng hô Dùng trong ngữ cảnh lễ nghi, lịch sự
4. Tổng hợp các ví dụ thực tế
Giới thiệu tên:
我叫张伟,你呢?
Wǒ jiào Zhāng Wěi, nǐ ne?
Tôi tên là Trương Vĩ, còn bạn?
她叫林小美,是我朋友。
Tā jiào Lín Xiǎoměi, shì wǒ péngyǒu.
Cô ấy tên là Lâm Tiểu Mỹ, là bạn tôi.
Gọi người:
请你叫他一下。
Qǐng nǐ jiào tā yíxià.
Làm ơn gọi anh ấy một chút.
小狗一直在叫。
Xiǎo gǒu yìzhí zài jiào.
Con chó con cứ kêu mãi.
Sai khiến, khiến cho:
他叫我别说话。
Tā jiào wǒ bié shuōhuà.
Anh ấy bảo tôi đừng nói chuyện.
天气太冷,叫我不想出门。
Tiānqì tài lěng, jiào wǒ bù xiǎng chūmén.
Trời quá lạnh khiến tôi không muốn ra ngoài.
Cách gọi tên, xưng hô:
孩子都叫她“老师妈妈”。
Háizi dōu jiào tā “lǎoshī māma”.
Các em nhỏ đều gọi cô ấy là “cô giáo mẹ”.
在中国,很多人会叫长辈“叔叔”或“阿姨”。
Zài Zhōngguó, hěn duō rén huì jiào zhǎngbèi “shūshu” huò “āyí”.
Ở Trung Quốc, nhiều người gọi người lớn tuổi là “chú” hoặc “dì”.
5. Một số cụm từ cố định với 叫
Cụm từ Phiên âm Nghĩa
叫什么名字 jiào shénme míngzi tên là gì
叫人 jiào rén gọi người
被叫做 bèi jiào zuò bị gọi là, được gọi là
叫醒 jiào xǐng đánh thức
6. Lưu ý khi sử dụng “叫”
Khi giới thiệu tên, “叫” dùng phổ biến hơn “是” trong giao tiếp thường ngày:
“我叫…” thường gặp hơn “我是…”
Trong tiếng Trung, không cần thêm “là” trước tên (ví dụ “Tôi tên là…”) → chỉ cần “我叫 + tên”
1. “叫” là gì?
Cách viết:
叫
Phiên âm:
jiào
Nghĩa cơ bản:
Gọi, kêu, tên là
Dùng để giới thiệu tên hoặc gọi ai, ra lệnh, hoặc bị động (khiến, bị...) tùy ngữ cảnh.
2. Loại từ và vai trò
Loại từ:
Động từ (动词 – dòngcí)
Chức năng:
Dùng để giới thiệu tên
Dùng để gọi / kêu người hoặc vật
Dùng để ra lệnh / khiến / bị trong cấu trúc bị động
3. Các nghĩa và cách dùng chính của “叫”
a. Mang nghĩa: “Tên là…” (giới thiệu tên)
Cấu trúc:
主语 + 叫 + Tên
Ví dụ:
我叫李华。
Wǒ jiào Lǐ Huá.
Tôi tên là Lý Hoa.
Phổ biến trong hội thoại sơ cấp để tự giới thiệu.
b. Mang nghĩa: “Gọi / kêu” ai đó hoặc điều gì đó
Cấu trúc:
叫 + Người / vật
Ví dụ:
他叫我了。
Tā jiào wǒ le.
Anh ấy gọi tôi rồi.
Cũng dùng cho động vật:
狗叫了。
Gǒu jiào le.
Con chó sủa rồi.
c. Mang nghĩa: “Ra lệnh / bảo ai làm gì”
Cấu trúc:
叫 + ai đó + làm gì
Ví dụ:
老师叫我们做作业。
Lǎoshī jiào wǒmen zuò zuòyè.
Thầy giáo bảo chúng tôi làm bài tập.
d. Mang nghĩa bị động: “bị / được ai đó…” (giống cấu trúc “被”)
Cấu trúc:
主语 + 叫 + ai đó + động từ + bổ ngữ
Ví dụ:
我叫他打了。
Wǒ jiào tā dǎ le.
Tôi bị anh ta đánh rồi. (giống 被他打了)
4. Các mẫu câu thường gặp với “叫”
Mẫu câu Nghĩa
我叫 + tên Tôi tên là…
他叫我 + động từ Anh ấy gọi tôi / bảo tôi làm gì
她叫了一声 Cô ấy kêu lên một tiếng
孩子叫妈妈 Đứa bé gọi mẹ
他被老师叫去办公室了 Anh ấy bị thầy giáo gọi vào văn phòng
5. Ví dụ chi tiết có phiên âm và dịch tiếng Việt
Ví dụ 1:
我叫王明。
Wǒ jiào Wáng Míng.
Tôi tên là Vương Minh.
Ví dụ 2:
请问,你叫什么名字?
Qǐngwèn, nǐ jiào shénme míngzi?
Xin hỏi, bạn tên là gì?
Ví dụ 3:
老师叫我回答问题。
Lǎoshī jiào wǒ huídá wèntí.
Thầy giáo bảo tôi trả lời câu hỏi.
Ví dụ 4:
妈妈叫我起床。
Māma jiào wǒ qǐchuáng.
Mẹ gọi tôi dậy.
Ví dụ 5:
外面有狗在叫。
Wàimiàn yǒu gǒu zài jiào.
Bên ngoài có chó đang sủa.
Ví dụ 6:
他叫我别说话。
Tā jiào wǒ bié shuōhuà.
Anh ấy bảo tôi đừng nói chuyện.
Ví dụ 7:
我叫他修电脑了。
Wǒ jiào tā xiū diànnǎo le.
Tôi nhờ anh ấy sửa máy tính rồi.
Ví dụ 8:
这个人叫什么?
Zhège rén jiào shénme?
Người này tên là gì?
6. Một số cụm từ liên quan đến “叫”
Cụm từ Phiên âm Nghĩa
叫名字 jiào míngzì Gọi tên
叫人 jiào rén Gọi người
叫醒 jiào xǐng Đánh thức, gọi dậy
大声叫 dàshēng jiào Kêu to
叫外卖 jiào wàimài Gọi đồ ăn mang về
被叫去办公室 bèi jiào qù bàngōngshì Bị gọi vào văn phòng
7. So sánh “叫” với “名字” và “说”
Từ Phiên âm Nghĩa Ghi chú
叫 jiào Gọi, tên là Vừa là động từ vừa để giới thiệu tên
名字 míngzi Tên Danh từ → Cần kết hợp: “你叫什么名字?”
说 shuō Nói Khác với “gọi” hay “tên là”
“叫” là động từ đa nghĩa, thường dùng để:
Giới thiệu tên → “我叫…” (Tôi tên là…)
Gọi / kêu → “他叫我” (Anh ấy gọi tôi)
Bảo ai làm gì → “老师叫我们…” (Thầy giáo bảo chúng tôi…)
Câu bị động không chính thức → “我叫他打了” (Tôi bị anh ta đánh)
Là từ cơ bản trong trình độ sơ cấp, đặc biệt quan trọng trong giao tiếp hàng ngày và giới thiệu bản thân.
1. Định nghĩa từ 叫
叫 (jiào) là một động từ trong tiếng Trung, mang nhiều nghĩa tùy theo ngữ cảnh sử dụng:
Gọi (ai đó, tên ai đó)
Kêu, la, hét
Sai khiến ai làm gì
Gọi món (trong nhà hàng)
Bị động trong văn nói (cấu trúc bị động với 叫)
2. Phiên âm:
叫 – jiào
3. Loại từ:
Động từ (动词)
4. Các cách dùng chính của 叫
a. Gọi tên / tên là...
Dùng để nói tên của ai đó hoặc hỏi tên ai đó.
b. Kêu / la / hét
Dùng để diễn tả âm thanh mà ai đó phát ra.
c. Sai khiến ai làm gì đó
Thường dùng trong cấu trúc: 叫 + người + động từ
d. Dùng trong câu bị động
Cấu trúc: 叫 + tân ngữ + động từ – mang nghĩa là “bị làm gì đó”.
5. Câu mẫu và nhiều ví dụ minh họa
a. Dùng để nói tên là...
我叫李明。
Wǒ jiào Lǐ Míng.
Tôi tên là Lý Minh.
她叫王芳,是我的同学。
Tā jiào Wáng Fāng, shì wǒ de tóngxué.
Cô ấy tên là Vương Phương, là bạn học của tôi.
你叫什么名字?
Nǐ jiào shénme míngzì?
Bạn tên là gì?
这个孩子叫小刚。
Zhè ge háizi jiào Xiǎogāng.
Đứa trẻ này tên là Tiểu Cương.
b. Dùng để diễn tả âm thanh kêu / la / hét
小狗在叫。
Xiǎo gǒu zài jiào.
Con chó con đang sủa.
他大声地叫了一声。
Tā dàshēng de jiào le yī shēng.
Anh ấy hét lớn một tiếng.
小孩子突然开始叫了起来。
Xiǎo háizi tūrán kāishǐ jiào le qǐlái.
Đứa trẻ đột nhiên bắt đầu khóc/hét lên.
c. Dùng để sai khiến ai đó làm gì
妈妈叫我去买菜。
Māma jiào wǒ qù mǎi cài.
Mẹ bảo tôi đi mua rau.
老师叫学生做作业。
Lǎoshī jiào xuéshēng zuò zuòyè.
Giáo viên yêu cầu học sinh làm bài tập.
他叫我帮他搬东西。
Tā jiào wǒ bāng tā bān dōngxi.
Anh ấy nhờ tôi giúp anh ấy chuyển đồ.
d. Dùng trong câu bị động
他叫人打了。
Tā jiào rén dǎ le.
Anh ấy bị người khác đánh.
我叫老板骂了一顿。
Wǒ jiào lǎobǎn mà le yī dùn.
Tôi bị sếp mắng một trận.
他叫我吓了一跳。
Tā jiào wǒ xià le yī tiào.
Anh ấy làm tôi giật mình.
6. Một số điểm ngữ pháp cần lưu ý
Khi dùng 叫 để hỏi tên ai đó, phải đi kèm cấu trúc rõ ràng:
Ví dụ: 你叫什么名字?(Bạn tên là gì?)
Khi 叫 dùng theo nghĩa “bị động” cần phân biệt với các từ khác như 被 (bèi) hay 让 (ràng), nhưng trong văn nói 叫 thường dùng hơn và mang sắc thái khẩu ngữ, đời thường.
叫 có thể kết hợp với các động từ khác để tăng nghĩa phong phú.
7. So sánh với các từ liên quan
Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa
叫 jiào Gọi, kêu, sai, bị (dùng linh hoạt)
被 bèi Bị (cấu trúc bị động trang trọng, viết)
让 ràng Cho phép / khiến / bị (mang tính mềm mỏng hoặc cho phép)
叫 (jiào) là một động từ cơ bản nhưng rất quan trọng trong tiếng Trung với nhiều tầng nghĩa:
Dùng để xưng tên
Diễn tả âm thanh (kêu, la)
Sai khiến hoặc yêu cầu ai đó làm gì
Dùng như trợ từ bị động trong khẩu ngữ
Hiểu và dùng đúng từ 叫 sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và chính xác hơn trong rất nhiều tình huống tiếng Trung đời sống, học thuật lẫn công việc.
Từ vựng tiếng Trung: 叫 (jiào)
1. Định nghĩa chi tiết:
叫 là một động từ phổ biến trong tiếng Trung, có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh sử dụng. Đây là một từ cơ bản, thường được dạy ngay từ những bài học đầu tiên trong các giáo trình tiếng Trung, như Giáo trình Hán ngữ BOYA hoặc Giáo trình Hán ngữ 301.
2. Các nghĩa chính của 叫:
Gọi, kêu, gọi là (dùng để nói tên)
→ Diễn đạt ai đó tên là gì, hoặc người khác gọi bạn như thế nào.
Kêu, hô, hét (phát ra tiếng lớn)
→ Diễn tả hành động phát ra tiếng kêu lớn, tiếng la hét.
Ra lệnh, bảo ai đó làm gì
→ Diễn tả hành động yêu cầu người khác thực hiện một việc gì đó.
Gọi (người, đồ ăn, xe...)
→ Dùng trong ngữ cảnh gọi món ăn, gọi taxi, gọi người đến.
3. Loại từ:
Động từ (动词)
4. Cấu trúc ngữ pháp thường gặp:
叫 + tên → Ai đó tên là gì
叫 + người + động từ → Sai khiến ai đó làm gì
被 + người + 叫 + động từ → Bị ai đó gọi/bảo làm gì
叫 + đồ ăn / xe / người → Gọi món ăn, gọi xe, gọi người
5. Ví dụ cụ thể, chi tiết (gồm Hán tự + Phiên âm + Dịch nghĩa):
Nghĩa 1: Gọi, tên là
我叫王明。
Wǒ jiào Wáng Míng.
Tôi tên là Vương Minh.
她叫李娜,是我的同学。
Tā jiào Lǐ Nà, shì wǒ de tóngxué.
Cô ấy tên là Lý Na, là bạn học của tôi.
你的狗叫什么名字?
Nǐ de gǒu jiào shénme míngzi?
Con chó của bạn tên là gì?
Nghĩa 2: Kêu, hét, hô lớn
宝宝在哭,一直叫妈妈。
Bǎobao zài kū, yìzhí jiào māma.
Em bé đang khóc, cứ gọi “mẹ” suốt.
她突然大叫了一声,吓了我一跳。
Tā tūrán dà jiào le yì shēng, xià le wǒ yí tiào.
Cô ấy bất ngờ hét lớn một tiếng, làm tôi giật mình.
公鸡每天早上五点就开始叫了。
Gōngjī měitiān zǎoshang wǔ diǎn jiù kāishǐ jiào le.
Con gà trống bắt đầu gáy lúc 5 giờ sáng mỗi ngày.
Nghĩa 3: Sai bảo, ra lệnh, nhờ ai làm gì
妈妈叫我去买菜。
Māma jiào wǒ qù mǎi cài.
Mẹ bảo tôi đi mua rau.
老师叫他念课文。
Lǎoshī jiào tā niàn kèwén.
Thầy giáo bảo cậu ấy đọc bài.
他叫我不要迟到。
Tā jiào wǒ bú yào chídào.
Anh ấy bảo tôi đừng đến trễ.
我不喜欢被别人叫去帮忙。
Wǒ bù xǐhuān bèi biérén jiào qù bāngmáng.
Tôi không thích bị người khác gọi đi giúp.
Nghĩa 4: Gọi xe, gọi món ăn
我们先叫两杯咖啡吧。
Wǒmen xiān jiào liǎng bēi kāfēi ba.
Chúng ta gọi trước hai ly cà phê nhé.
他已经叫了出租车,马上就到。
Tā yǐjīng jiào le chūzūchē, mǎshàng jiù dào.
Anh ấy đã gọi taxi rồi, sắp tới ngay.
去饭馆吃饭时,我常常叫牛肉面。
Qù fànguǎn chīfàn shí, wǒ chángcháng jiào niúròu miàn.
Khi đi ăn ở nhà hàng, tôi thường gọi mì bò.
快叫人来修一下水管。
Kuài jiào rén lái xiū yíxià shuǐguǎn.
Mau gọi người đến sửa ống nước đi.
6. So sánh với các từ liên quan:
叫 vs. 名叫
→ “名叫” trang trọng hơn “叫” khi dùng để giới thiệu tên.
Ví dụ:
他名叫张强。Tā míng jiào Zhāng Qiáng. (Anh ta tên là Trương Cường.)
叫 vs. 喊 (hǎn)
→ “叫” thường mang nghĩa phổ biến hơn, còn “喊” nhấn mạnh vào hành động hét lớn, kêu to.
Ví dụ:
他大声叫我。= 他大声喊我。
(Anh ấy gọi tôi to tiếng.)
Từ “叫” là một từ rất linh hoạt và phổ biến trong tiếng Trung, vừa dùng để nói tên, vừa diễn tả hành động phát ra tiếng, gọi món, gọi người, ra lệnh hoặc yêu cầu. Tùy từng ngữ cảnh, người học cần chú ý để hiểu đúng ý nghĩa.
1. 叫 là gì?
叫 (jiào) là một động từ trong tiếng Trung, có nghĩa cơ bản là "gọi", "kêu", "tên là", hoặc "ra lệnh", tùy theo ngữ cảnh sử dụng.
2. Loại từ
Loại từ: Động từ (动词)
Chức năng ngữ pháp: Dùng để biểu đạt việc gọi tên, gọi ai đó, ra lệnh hoặc sai khiến trong một hành động cụ thể.
3. Các nghĩa phổ biến của 叫
① Tên là / gọi là
→ Dùng khi giới thiệu tên của bản thân hoặc người khác.
Ví dụ:
我叫王明。
Wǒ jiào Wáng Míng.
Tôi tên là Vương Minh.
他叫李华。
Tā jiào Lǐ Huá.
Anh ấy tên là Lý Hoa.
② Gọi ai đó / gọi cái gì đó
→ Dùng trong hành động gọi người, gọi vật.
Ví dụ:
妈妈叫我回家吃饭。
Māmā jiào wǒ huí jiā chī fàn.
Mẹ gọi tôi về nhà ăn cơm.
他叫了一辆出租车。
Tā jiào le yí liàng chūzūchē.
Anh ấy đã gọi một chiếc taxi.
③ Ra lệnh / sai khiến ai làm gì
→ Nghĩa này gần giống "bảo ai đó làm gì".
Cấu trúc: 主语 + 叫 + tân ngữ 1 + động từ + tân ngữ 2
Ví dụ:
老师叫我们写作业。
Lǎoshī jiào wǒmen xiě zuòyè.
Thầy giáo bảo chúng tôi làm bài tập.
他叫我不要说话。
Tā jiào wǒ bú yào shuōhuà.
Anh ấy bảo tôi đừng nói chuyện.
4. Một số cụm từ có chứa 叫
Cụm từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
叫醒 jiào xǐng đánh thức dậy
叫人 jiào rén gọi người
叫卖 jiào mài rao bán
大叫 dà jiào hét lớn, la hét
叫苦 jiào kǔ than vãn
5. Phân biệt với 一些 động từ tương tự
Động từ Nghĩa So sánh
叫 gọi, tên là Dùng trong nhiều ngữ cảnh
称 chēng gọi theo cách trang trọng hoặc danh xưng đặc biệt
喊 hǎn kêu, hét to (mạnh hơn 叫)
6. Mẫu câu tổng hợp có dùng từ 叫
请问,你叫什么名字?
Qǐngwèn, nǐ jiào shénme míngzì?
Xin hỏi, bạn tên là gì?
我不喜欢别人叫我外号。
Wǒ bù xǐhuān biérén jiào wǒ wàihào.
Tôi không thích người khác gọi biệt danh của tôi.
她叫服务员过来点菜。
Tā jiào fúwùyuán guòlái diǎncài.
Cô ấy gọi phục vụ đến để gọi món.
小狗在叫。
Xiǎo gǒu zài jiào.
Con chó con đang sủa.
7. Ghi nhớ
Khi nói về tên: dùng 叫 + tên
→ Ví dụ: 我叫李小龙。
Khi sai khiến ai đó: dùng 叫 + người + làm gì đó
→ Ví dụ: 他叫我去开门。
叫 – jiào – to be called / to call – gọi là / gọi
1. Định nghĩa chi tiết:
Từ “叫” trong tiếng Trung là một động từ rất phổ biến, có nhiều nghĩa phụ thuộc vào ngữ cảnh. Các nghĩa chính bao gồm:
Gọi là, tên là (dùng để giới thiệu tên của ai đó hoặc chính mình)
Kêu, gọi, ra lệnh, hét, hô hoán
Ra lệnh ai làm gì, bảo ai làm gì
Gọi món ăn, gọi xe, v.v.
2. Loại từ:
动词 (động từ)
3. Những nghĩa thường gặp của “叫” cùng giải thích chi tiết và ví dụ:
Nghĩa 1: Gọi là / Tên là
Cách dùng phổ biến nhất là khi giới thiệu tên của ai đó.
我叫王明。
Wǒ jiào Wáng Míng.
Tôi tên là Vương Minh.
她叫林娜。
Tā jiào Lín Nà.
Cô ấy tên là Lâm Na.
你叫什么名字?
Nǐ jiào shénme míngzi?
Bạn tên là gì?
他叫李老师。
Tā jiào Lǐ lǎoshī.
Anh ấy được gọi là thầy Lý.
Trong các ví dụ trên, “叫” đóng vai trò là động từ “được gọi là / tên là”.
Nghĩa 2: Gọi / Kêu / Hét / Hô
妈妈叫我吃饭。
Māma jiào wǒ chīfàn.
Mẹ gọi tôi ăn cơm.
他在外面大声叫我。
Tā zài wàimiàn dàshēng jiào wǒ.
Anh ấy hét to gọi tôi ở ngoài.
孩子在哭,一直叫妈妈。
Háizi zài kū, yīzhí jiào māma.
Đứa bé đang khóc, cứ gọi mẹ mãi.
Nghĩa 3: Ra lệnh / Bảo ai đó làm gì
Kết cấu thường thấy: 叫 + tân ngữ + động từ khác
老师叫我们背课文。
Lǎoshī jiào wǒmen bèi kèwén.
Thầy giáo bảo chúng tôi học thuộc bài.
他叫我不要说话。
Tā jiào wǒ bú yào shuōhuà.
Anh ấy bảo tôi đừng nói chuyện.
妈妈叫我去买菜。
Māma jiào wǒ qù mǎicài.
Mẹ bảo tôi đi mua rau.
Nghĩa 4: Gọi món / Gọi xe
我们叫了三份饺子。
Wǒmen jiàole sān fèn jiǎozi.
Chúng tôi đã gọi ba phần bánh bao.
他叫了一辆出租车。
Tā jiàole yí liàng chūzūchē.
Anh ấy đã gọi một chiếc taxi.
你想叫点什么菜?
Nǐ xiǎng jiào diǎn shénme cài?
Bạn muốn gọi món gì?
Nghĩa 5: Gây ra hành động nào đó (bị động)
(Khi “叫” kết hợp với các động từ khác trong câu mang nghĩa bị động nhẹ)
你这样做会叫他生气的。
Nǐ zhèyàng zuò huì jiào tā shēngqì de.
Làm như vậy sẽ khiến anh ấy tức giận.
这件事叫我很难过。
Zhè jiàn shì jiào wǒ hěn nánguò.
Việc này khiến tôi rất buồn.
4. Một số cụm từ cố định với “叫”:
叫什么名字 – tên là gì
叫人 – gọi người
叫车 – gọi xe
叫外卖 – gọi đồ ăn ngoài
叫苦 – than phiền
叫声 – tiếng gọi / tiếng kêu
叫嚷 (jiàorǎng) – la hét, kêu la
不叫苦不叫累 – không than khổ, không than mệt
5. So sánh “叫” với từ tương tự:
叫 vs 说 (shuō):
“叫” là gọi hoặc kêu tên, “说” là nói ra lời, mang ý truyền đạt ngôn ngữ.
叫 vs 让 (ràng):
Cả hai đều có thể mang nghĩa "bảo ai làm gì", nhưng “叫” thường là “gọi”, còn “让” có thể là "cho phép", "để", hoặc "nhường".
6. Các mẫu câu tiêu biểu:
我叫李华。
Wǒ jiào Lǐ Huá.
Tôi tên là Lý Hoa.
他叫我早一点回家。
Tā jiào wǒ zǎo yìdiǎn huíjiā.
Anh ấy bảo tôi về nhà sớm một chút.
你听,外面有人在叫。
Nǐ tīng, wàimiàn yǒurén zài jiào.
Nghe đi, bên ngoài có người đang gọi.
她叫了一杯奶茶。
Tā jiàole yì bēi nǎichá.
Cô ấy gọi một cốc trà sữa.
孩子不停地叫“爸爸”。
Háizi bùtíng de jiào “bàba”.
Đứa trẻ cứ liên tục gọi "bố ơi".
请不要大声叫。
Qǐng bú yào dàshēng jiào.
Xin đừng hét lớn.
Từ “叫” là một động từ đa nghĩa cực kỳ thông dụng trong tiếng Trung. Nó không chỉ được dùng để giới thiệu tên mà còn bao gồm nhiều nghĩa khác như kêu gọi, yêu cầu, chỉ thị hành động, gọi món, gọi xe, thậm chí là diễn tả ảnh hưởng, kết quả của một hành động. Vì vậy, việc nắm vững cách dùng “叫” qua nhiều ví dụ là chìa khóa quan trọng giúp học viên tiếng Trung sử dụng linh hoạt và chính xác trong giao tiếp hằng ngày.
1. 叫 là gì?
a. Chữ Hán: 叫
b. Phiên âm: jiào
c. Loại từ: Động từ (动词)
2. Giải nghĩa chi tiết
“叫” là một động từ rất phổ biến trong tiếng Trung, mang nhiều nghĩa tùy theo ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là các nghĩa chính:
3. Các nghĩa chính của “叫” và ví dụ minh họa
1. Gọi (tên ai đó), gọi là…
→ Dùng để giới thiệu tên hoặc gọi ai đó.
Ví dụ:
(1) 我叫李明。
Wǒ jiào Lǐ Míng.
Tôi tên là Lý Minh.
(2) 她叫王芳。
Tā jiào Wáng Fāng.
Cô ấy tên là Vương Phương.
(3) 你叫什么名字?
Nǐ jiào shénme míngzi?
Bạn tên là gì?
(4) 我的猫叫“雪球”。
Wǒ de māo jiào “Xuěqiú”.
Con mèo của tôi tên là “Cầu tuyết”.
2. Gọi (ai đó đến, kêu ai đó làm gì)
→ Gọi người khác làm việc gì đó.
Ví dụ:
(5) 妈妈叫我吃饭了。
Māma jiào wǒ chīfàn le.
Mẹ gọi tôi ăn cơm rồi.
(6) 老师叫他回答问题。
Lǎoshī jiào tā huídá wèntí.
Cô giáo gọi cậu ấy trả lời câu hỏi.
(7) 他叫我帮他搬家。
Tā jiào wǒ bāng tā bānjiā.
Anh ấy nhờ tôi giúp anh chuyển nhà.
3. Gọi (gọi to, kêu lớn, hô hào)
→ Phát ra âm thanh lớn để gọi hoặc hét.
Ví dụ:
(8) 她大声地叫了一声。
Tā dàshēng de jiào le yī shēng.
Cô ấy hét lên một tiếng thật to.
(9) 他在山上叫,声音在山谷中回荡。
Tā zài shān shàng jiào, shēngyīn zài shāngǔ zhōng huídàng.
Anh ấy hét trên núi, âm thanh vang vọng trong thung lũng.
(10) 小孩害怕地叫起来。
Xiǎohái hàipà de jiào qǐlái.
Đứa trẻ sợ hãi kêu lên.
4. Bị (câu bị động với “叫”)
→ Trong một số câu bị động, “叫” được dùng thay cho “被”.
Ví dụ:
(11) 他叫老师批评了。
Tā jiào lǎoshī pīpíng le.
Cậu ấy bị cô giáo phê bình.
(12) 我的自行车叫人偷了。
Wǒ de zìxíngchē jiào rén tōu le.
Xe đạp của tôi bị người ta trộm mất rồi.
(13) 他叫老板炒了鱿鱼。
Tā jiào lǎobǎn chǎo le yóuyú.
Cậu ta bị sếp sa thải rồi.
5. Gọi món, đặt món (trong nhà hàng)
→ “叫” dùng khi gọi món ăn, gọi đồ uống trong quán ăn.
Ví dụ:
(14) 我们叫了三盘菜和一碗汤。
Wǒmen jiào le sān pán cài hé yī wǎn tāng.
Chúng tôi gọi ba đĩa món và một bát canh.
(15) 他叫了一杯咖啡。
Tā jiào le yī bēi kāfēi.
Anh ấy gọi một cốc cà phê.
(16) 请问,你们想叫什么菜?
Qǐngwèn, nǐmen xiǎng jiào shénme cài?
Xin hỏi, các bạn muốn gọi món gì?
6. Khiến cho, làm cho (giống như "让" hay "使")
→ “叫” có thể dùng để biểu đạt sự khiến người khác có phản ứng nào đó.
Ví dụ:
(17) 这件事叫我很生气。
Zhè jiàn shì jiào wǒ hěn shēngqì.
Chuyện này khiến tôi rất tức giận.
(18) 他的话叫我感动得哭了。
Tā de huà jiào wǒ gǎndòng de kū le.
Lời anh ấy khiến tôi xúc động đến phát khóc.
(19) 这个结果叫我很失望。
Zhè ge jiéguǒ jiào wǒ hěn shīwàng.
Kết quả này khiến tôi rất thất vọng.
4. So sánh “叫” với các từ tương tự
Từ Phiên âm Nghĩa So sánh
叫 jiào Gọi, kêu, khiến Cách dùng phổ biến nhất, bao quát nhiều nghĩa
让 ràng Bảo, khiến, nhường Mang nghĩa yêu cầu/cho phép/khiến
吩咐 fēnfù Sai bảo, dặn dò Mang tính ra lệnh/dặn dò người dưới
喊 hǎn Hét, hô Chỉ hành động hét lớn (không phải gọi tên)
5. Một số cụm cố định với “叫”
Cụm từ Phiên âm Nghĩa
叫名字 jiào míngzi Gọi tên
叫人 jiào rén Gọi người
叫醒 jiào xǐng Gọi dậy
叫外卖 jiào wàimài Gọi đồ ăn ngoài
被叫走了 bèi jiào zǒu le Bị gọi đi mất rồi
“叫 (jiào)” là một từ đa nghĩa, rất thông dụng, có thể được dùng để:
Gọi tên, gọi ai đó
Kêu la, hét to
Gọi món
Dùng trong câu bị động
Khiến cho ai có cảm xúc, hành động gì đó
Việc hiểu rõ nhiều nghĩa và cách dùng khác nhau của “叫” giúp bạn sử dụng từ linh hoạt hơn trong nghe nói, đọc hiểu và viết.
1. 叫 /jiào/ là gì?
叫 là một động từ trong tiếng Trung, mang nghĩa cơ bản là gọi, kêu, hoặc tên là. Ngoài ra, 叫 cũng được dùng trong cấu trúc sai khiến hoặc ra lệnh (gần nghĩa với "bảo", "kêu ai làm gì").
2. Các ý nghĩa chính của “叫”
a. Dùng để nói tên ai đó / giới thiệu tên
Nghĩa: (tên là / được gọi là...)
Giống như động từ “tên là” trong tiếng Việt.
Ví dụ:
我叫李华。
/Wǒ jiào Lǐ Huá./
Tôi tên là Lý Hoa.
她叫王芳。
/Tā jiào Wáng Fāng./
Cô ấy tên là Vương Phương.
b. Dùng để gọi ai, kêu ai
Nghĩa: (gọi, kêu ai...)
Ví dụ:
3. 他叫了我一声。
/Tā jiào le wǒ yī shēng./
Anh ấy gọi tôi một tiếng.
你快去叫老师来!
/Nǐ kuài qù jiào lǎoshī lái!/
Bạn mau đi gọi thầy giáo đến!
c. Dùng để ra lệnh / sai khiến ai làm gì
Nghĩa: (bảo ai làm gì, khiến ai làm gì)
Cấu trúc thường gặp:
叫 + ai + động từ + tân ngữ
Ví dụ:
5. 妈妈叫我打扫房间。
/Māma jiào wǒ dǎsǎo fángjiān./
Mẹ bảo tôi dọn dẹp phòng.
老板叫他去开会。
/Lǎobǎn jiào tā qù kāihuì./
Sếp bảo anh ấy đi họp.
d. Diễn tả trạng thái bị động (giống 被)
Nghĩa: (bị...)
Ví dụ:
7. 我叫雨淋了。
/Wǒ jiào yǔ lín le./
Tôi bị dính mưa.
他叫狗咬了。
/Tā jiào gǒu yǎo le./
Anh ấy bị chó cắn.
3. Phân biệt với một số từ liên quan
叫 (jiào) thường là cách nói thông thường.
名叫 (míng jiào) = được gọi tên là (văn viết hơn).
喊 (hǎn) = kêu to, la hét (mạnh hơn “叫”).
4. 20 mẫu câu có dùng từ “叫”
我叫小明。
/Wǒ jiào Xiǎomíng./
Tôi tên là Tiểu Minh.
你叫什么名字?
/Nǐ jiào shénme míngzi?/
Bạn tên là gì?
请叫我老师。
/Qǐng jiào wǒ lǎoshī./
Xin hãy gọi tôi là thầy giáo.
她叫我别去。
/Tā jiào wǒ bié qù./
Cô ấy bảo tôi đừng đi.
别大声叫!
/Bié dàshēng jiào!/
Đừng hét to!
我被他叫醒了。
/Wǒ bèi tā jiào xǐng le./
Tôi bị anh ấy đánh thức.
叫服务员来结账。
/Jiào fúwùyuán lái jiézhàng./
Gọi nhân viên phục vụ đến thanh toán.
他叫我去帮他搬东西。
/Tā jiào wǒ qù bāng tā bān dōngxi./
Anh ấy bảo tôi đi giúp anh dọn đồ.
狗一直在叫。
/Gǒu yìzhí zài jiào./
Con chó cứ sủa mãi.
你能不能别叫了?
/Nǐ néng bù néng bié jiào le?/
Bạn có thể đừng hét nữa được không?
他叫我去买菜。
/Tā jiào wǒ qù mǎi cài./
Anh ấy bảo tôi đi mua rau.
她叫我早点回来。
/Tā jiào wǒ zǎodiǎn huílai./
Cô ấy bảo tôi về sớm một chút.
小孩在叫妈妈。
/Xiǎohái zài jiào māma./
Đứa bé đang gọi mẹ.
我的名字叫林美。
/Wǒ de míngzi jiào Lín Měi./
Tên tôi là Lâm Mỹ.
你叫我干嘛?
/Nǐ jiào wǒ gàn ma?/
Bạn gọi tôi làm gì?
请叫他出来。
/Qǐng jiào tā chūlái./
Xin hãy gọi anh ấy ra.
我不想被人这样叫。
/Wǒ bù xiǎng bèi rén zhèyàng jiào./
Tôi không muốn bị gọi như vậy.
谁在叫我?
/Shéi zài jiào wǒ?/
Ai đang gọi tôi vậy?
医生叫你进去。
/Yīshēng jiào nǐ jìnqù./
Bác sĩ gọi bạn vào.
我叫他不要迟到。
/Wǒ jiào tā bùyào chídào./
Tôi bảo anh ấy đừng đến muộn.
1. 叫 là gì?
叫 (jiào) là một động từ trong tiếng Trung, mang nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh:
➤ Các nghĩa chính:
Gọi, kêu tên ai đó
Được gọi là, tên là
Ra lệnh, bảo người khác làm gì
Gây ra điều gì (bị động)
Kêu (âm thanh) – như tiếng kêu của động vật
2. Loại từ
Động từ (动词)
3. Các cấu trúc thường gặp với "叫"
Cấu trúc Nghĩa Ví dụ
主语 + 叫 + tên/người Ai đó tên là... 我叫明明。
主语 + 叫 + người + động từ Bảo ai đó làm gì 妈妈叫我做作业。
主语 + 被 + người + 叫 + động từ Cấu trúc bị động 他被老师叫回答问题。
4. 20 mẫu câu ví dụ chi tiết
我叫王明。
Wǒ jiào Wáng Míng.
Tôi tên là Vương Minh.
你叫什么名字?
Nǐ jiào shénme míngzi?
Bạn tên là gì?
她叫李丽。
Tā jiào Lǐ Lì.
Cô ấy tên là Lý Lệ.
老师叫我读课文。
Lǎoshī jiào wǒ dú kèwén.
Cô giáo bảo tôi đọc bài.
妈妈叫我早点起床。
Māma jiào wǒ zǎodiǎn qǐchuáng.
Mẹ bảo tôi dậy sớm hơn.
这只狗在叫。
Zhè zhī gǒu zài jiào.
Con chó này đang sủa.
你不要大声叫!
Nǐ bú yào dàshēng jiào!
Bạn đừng la to như vậy!
老板叫你去办公室。
Lǎobǎn jiào nǐ qù bàngōngshì.
Sếp gọi bạn đến văn phòng.
这道菜叫什么?
Zhè dào cài jiào shénme?
Món ăn này gọi là gì?
他被老师叫去办公室了。
Tā bèi lǎoshī jiào qù bàngōngshì le.
Cậu ấy bị cô giáo gọi lên văn phòng rồi.
请问这棵树叫什么名字?
Qǐngwèn zhè kē shù jiào shénme míngzì?
Cho hỏi cây này tên gọi là gì?
他叫我别说话。
Tā jiào wǒ bié shuōhuà.
Anh ấy bảo tôi đừng nói chuyện.
你可以叫他帮你。
Nǐ kěyǐ jiào tā bāng nǐ.
Bạn có thể bảo anh ấy giúp bạn.
她叫了一声“妈妈”。
Tā jiào le yī shēng “māma”.
Cô ấy gọi một tiếng "mẹ".
我不记得他叫什么了。
Wǒ bú jìde tā jiào shénme le.
Tôi không nhớ anh ta tên là gì nữa.
他叫出租车走了。
Tā jiào chūzūchē zǒu le.
Anh ấy đã gọi taxi đi rồi.
鸟在树上叫得很响。
Niǎo zài shù shàng jiào de hěn xiǎng.
Chim kêu rất to trên cây.
我叫他别迟到。
Wǒ jiào tā bié chídào.
Tôi bảo anh ấy đừng đến muộn.
你怎么叫我也不回头?
Nǐ zěnme jiào wǒ yě bù huítóu?
Sao bạn gọi mà tôi không quay đầu lại?
他不喜欢别人叫他的外号。
Tā bù xǐhuān biérén jiào tā de wàihào.
Anh ấy không thích người khác gọi biệt danh của mình.
5. Lưu ý ngữ pháp
"叫" thường dùng thay thế cho 是 trong câu giới thiệu tên (Tôi là… = 我叫…)
Trong câu mệnh lệnh, "叫" mang ý nghĩa "yêu cầu, bảo ai làm gì"
Trong thể bị động, "叫" có thể thay thế cho 被 (chịu ảnh hưởng bởi hành động của người khác)
叫 là gì?
1. Từ loại:
Động từ (动词)
Có thể đóng vai trò là:
Ngoại động từ (cần tân ngữ)
Nội động từ (không cần tân ngữ)
Thành phần trong cấu trúc bị động hoặc cấu trúc sai khiến
2. Phiên âm:
叫 – jiào
3. Nghĩa tiếng Việt:
Gọi, kêu, hét
Tên là
Sai, bảo ai làm gì
Bị (cấu trúc bị động)
4. Giải thích chi tiết theo từng nghĩa và công dụng:
I. Nghĩa 1: Tên là / Gọi là
Đây là một trong những cách dùng phổ biến nhất của từ “叫”. Dùng để giới thiệu tên hoặc hỏi tên ai đó.
Mẫu câu cơ bản:
主语 + 叫 + tên
Ai đó tên là…
Ví dụ:
我叫张伟。
Wǒ jiào Zhāng Wěi.
Tôi tên là Trương Vĩ.
她叫李娜,是我同学。
Tā jiào Lǐ Nà, shì wǒ tóngxué.
Cô ấy tên là Lý Na, là bạn học của tôi.
你叫什么名字?
Nǐ jiào shénme míngzì?
Bạn tên là gì?
他不叫王强,他叫王刚。
Tā bú jiào Wáng Qiáng, tā jiào Wáng Gāng.
Anh ấy không tên là Vương Cường, anh ấy tên là Vương Cang.
那个老师叫什么?
Nàgè lǎoshī jiào shénme?
Giáo viên kia tên là gì?
II. Nghĩa 2: Gọi, kêu, hét, phát ra âm thanh
Dùng trong những tình huống có hành động phát ra tiếng gọi, tiếng la, tiếng hét hoặc tiếng động từ người hay động vật.
Mẫu câu:
Chủ ngữ + 叫
Chủ ngữ + 在 + 叫
Ví dụ:
妹妹在房间里大声叫。
Mèimei zài fángjiān lǐ dàshēng jiào.
Em gái hét lớn trong phòng.
小狗不停地叫。
Xiǎo gǒu bù tíng de jiào.
Con chó con kêu không ngừng.
我听见有人在外面叫。
Wǒ tīngjiàn yǒu rén zài wàimiàn jiào.
Tôi nghe thấy có người đang gọi ở ngoài.
婴儿半夜里开始叫。
Yīng’ér bànyè lǐ kāishǐ jiào.
Đứa bé bắt đầu khóc giữa đêm.
他忽然大叫一声,把我吓到了。
Tā hūrán dà jiào yì shēng, bǎ wǒ xià dào le.
Anh ta đột nhiên hét to một tiếng, làm tôi sợ hết hồn.
III. Nghĩa 3: Sai khiến / bảo ai làm gì
Khi “叫” mang nghĩa sai ai đó làm điều gì, nó đồng nghĩa với “让” hoặc “请” trong một số trường hợp.
Mẫu câu:
叫 + người + động từ
Ai bảo ai làm gì
Ví dụ:
妈妈叫我洗碗。
Māma jiào wǒ xǐ wǎn.
Mẹ bảo tôi rửa bát.
老师叫学生安静。
Lǎoshī jiào xuéshēng ānjìng.
Giáo viên bảo học sinh yên lặng.
他叫我别去。
Tā jiào wǒ bié qù.
Anh ấy bảo tôi đừng đi.
老板叫我明天早点来。
Lǎobǎn jiào wǒ míngtiān zǎo diǎn lái.
Sếp bảo tôi ngày mai đến sớm.
请你不要叫他走。
Qǐng nǐ bú yào jiào tā zǒu.
Xin bạn đừng bảo anh ấy đi.
IV. Nghĩa 4: Dùng trong câu bị động (bị làm gì)
“叫” có thể thay thế cho “被” trong câu bị động, thường dùng trong văn nói. Đây là một dạng văn phong nhẹ nhàng hơn so với dùng 被 (bèi).
Mẫu câu:
Chủ ngữ + 叫 + tác nhân + động từ + (tân ngữ)
Ví dụ:
他叫老师批评了。
Tā jiào lǎoshī pīpíng le.
Anh ấy bị thầy giáo phê bình.
我叫老板骂了一顿。
Wǒ jiào lǎobǎn mà le yí dùn.
Tôi bị ông chủ mắng một trận.
你怎么又叫妈妈打了?
Nǐ zěnme yòu jiào māma dǎ le?
Sao con lại bị mẹ đánh nữa vậy?
我叫狗咬了。
Wǒ jiào gǒu yǎo le.
Tôi bị chó cắn.
他们叫警察带走了。
Tāmen jiào jǐngchá dài zǒu le.
Họ bị cảnh sát dẫn đi.
V. Cấu trúc và so sánh với các từ tương đương:
叫 (jiào), 让 (ràng), 请 (qǐng) đều có thể dùng để sai khiến người khác làm việc gì.
Tuy nhiên:
叫 và 让 thường dùng trong lời nói bình thường.
请 mang sắc thái lịch sự hơn.
Ví dụ:
老师叫我来办公室。
Lǎoshī jiào wǒ lái bàngōngshì.
Giáo viên gọi tôi vào văn phòng.
老师让他复习功课。
Lǎoshī ràng tā fùxí gōngkè.
Giáo viên bảo anh ấy ôn bài.
请你帮助我一下。
Qǐng nǐ bāngzhù wǒ yíxià.
Xin bạn giúp tôi một chút.
VI. Cụm từ thường gặp với 叫:
Cụm từ tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
大叫 dà jiào Hét lớn
乱叫 luàn jiào Gào thét bậy bạ
叫醒 jiào xǐng Gọi dậy
叫声 jiào shēng Tiếng gọi, tiếng hét
被叫来 bèi jiào lái Bị gọi đến
1. Định nghĩa từ “叫”
叫 (jiào) là một động từ trong tiếng Trung, thường mang các nghĩa sau:
a. Gọi, tên là
→ Dùng để giới thiệu tên của ai đó hoặc hỏi tên.
b. Kêu, hét, la
→ Dùng để mô tả hành động phát ra tiếng kêu, tiếng gọi.
c. Sai khiến, bảo ai làm gì
→ Dùng như một động từ khiến, yêu cầu người khác làm việc gì đó.
2. Loại từ
Từ loại: Động từ (动词)
3. Các cách dùng phổ biến của “叫”
a. Diễn đạt “Tên là…”
Cấu trúc:
主语 + 叫 + Tên
Ví dụ:
我叫李明。
Wǒ jiào Lǐ Míng.
Tôi tên là Lý Minh.
他叫王老师。
Tā jiào Wáng lǎoshī.
Anh ấy tên là thầy Vương.
她叫小红。
Tā jiào Xiǎo Hóng.
Cô ấy tên là Tiểu Hồng.
你叫什么名字?
Nǐ jiào shénme míngzi?
Bạn tên là gì?
这个人叫张伟。
Zhège rén jiào Zhāng Wěi.
Người này tên là Trương Vĩ.
b. Diễn đạt “Kêu, gọi, la hét”
Cấu trúc:
主语 + 叫 + 人 / vật (hoặc là tiếng kêu)
Ví dụ:
小猫在叫。
Xiǎo māo zài jiào.
Con mèo con đang kêu.
小孩子大声叫。
Xiǎo háizi dàshēng jiào.
Đứa trẻ hét lớn.
他不停地叫我。
Tā bùtíng de jiào wǒ.
Anh ấy gọi tôi không ngừng.
鸡早上五点就开始叫了。
Jī zǎoshang wǔ diǎn jiù kāishǐ jiào le.
Con gà bắt đầu gáy lúc 5 giờ sáng.
有人叫我吗?
Yǒurén jiào wǒ ma?
Có ai gọi tôi không?
c. Diễn đạt “Bảo, sai, khiến ai đó làm gì”
Cấu trúc:
主语 + 叫 + Tân ngữ + Động từ (V)
Ví dụ:
妈妈叫我做作业。
Māma jiào wǒ zuò zuòyè.
Mẹ bảo tôi làm bài tập.
老师叫他回答问题。
Lǎoshī jiào tā huídá wèntí.
Thầy giáo bảo anh ấy trả lời câu hỏi.
他叫我别说话。
Tā jiào wǒ bié shuōhuà.
Anh ấy bảo tôi đừng nói chuyện.
公司叫我出差。
Gōngsī jiào wǒ chūchāi.
Công ty cử tôi đi công tác.
他们叫我帮忙搬东西。
Tāmen jiào wǒ bāngmáng bān dōngxi.
Họ nhờ tôi giúp chuyển đồ.
4. Phân biệt “叫” với các từ khác
So sánh “叫” với “名字”:
叫 là động từ → biểu thị hành động gọi tên.
名字 là danh từ → biểu thị “cái tên”.
Ví dụ:
他叫王刚。→ Anh ấy tên là Vương Cương.
他的名字是王刚。→ Tên của anh ấy là Vương Cương.
So sánh “叫” với “让” và “请”:
Từ vựng Nghĩa Cách dùng
叫 Bảo, khiến, sai khiến Có thể dùng với nghĩa bắt buộc hoặc tự nhiên
让 Cho phép, để cho, khiến Thường dùng khi nói về sự nhường nhịn hoặc bị động
请 Mời, đề nghị lịch sự Thường dùng trong hoàn cảnh trang trọng, lịch sự
Ví dụ:
他叫我来帮忙。→ Anh ấy bảo tôi đến giúp.
他让我来帮忙。→ Anh ấy cho phép tôi đến giúp.
他请我来帮忙。→ Anh ấy mời tôi đến giúp.
5. Cụm từ cố định và thành ngữ với “叫”
叫苦连天 (jiào kǔ lián tiān) – Kêu khổ suốt ngày
→ Anh ấy suốt ngày than khổ.
叫好 (jiào hǎo) – Gọi hay, vỗ tay tán thưởng
→ Buổi biểu diễn khiến khán giả vỗ tay khen ngợi.
叫停 (jiào tíng) – Gọi dừng lại
→ Huấn luyện viên đã ra lệnh dừng trận đấu.
|
|