找回密码
 立即注册
搜索
热搜: chinemaster
查看: 121|回复: 0

来 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Từ điển hoctiengtrungonline.com Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master

[复制链接]

623

主题

5

回帖

2434

积分

管理员

武老师

积分
2434
QQ
发表于 2025-7-26 21:43:40 | 显示全部楼层 |阅读模式
来 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Từ điển hoctiengtrungonline.com Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung Chinese Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung trực tuyến Từ điển tiếng Trung Thầy Vũ

1. 来 là gì?
Chữ Hán: 来

Phiên âm (pinyin): lái

Hán Việt: lai

Loại từ:

Động từ (动词)

Trợ từ động thái (đứng sau động từ chính) trong một số cấu trúc ngữ pháp

Từ chỉ hướng chuyển động (động từ hướng)

Có thể là từ đa nghĩa, phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng

2. Nghĩa cơ bản và phổ biến của 来
a. Nghĩa 1: Đến, tới (chỉ sự di chuyển về phía người nói)
→ Đây là nghĩa phổ biến nhất. Dùng để chỉ hành động đến gần người nói hoặc vị trí người nói đang đứng.

Ví dụ:

他来了。
Tā lái le.
Anh ấy đến rồi.

你明天来我家吧。
Nǐ míngtiān lái wǒ jiā ba.
Ngày mai bạn đến nhà tôi nhé.

我们一起去接他来。
Wǒmen yìqǐ qù jiē tā lái.
Chúng ta cùng đi đón anh ấy đến.

b. Nghĩa 2: Dùng như động từ trợ giúp, diễn đạt hành động chuẩn bị thực hiện
→ Trong khẩu ngữ, "来" được dùng để kêu gọi hành động, thường xuất hiện trước động từ khác. Giống như “hãy để tôi…” hoặc “cho tôi…”.

Ví dụ:

来,我帮你拿。
Lái, wǒ bāng nǐ ná.
Nào, để tôi giúp bạn cầm.

来一杯水。
Lái yì bēi shuǐ.
Cho tôi một ly nước.

来个饺子尝尝。
Lái gè jiǎozi chángcháng.
Cho một cái bánh sủi cảo nếm thử.

c. Nghĩa 3: Biểu thị động tác hướng về phía người nói (động từ hướng)
→ Dùng “来” sau động từ chính, biểu thị hướng chuyển động “về phía người nói”. Đây là một dạng bổ ngữ phương hướng.

Cấu trúc thường gặp:
Động từ + 来 (hướng về phía người nói)
Động từ + 去 (hướng rời xa người nói)

Ví dụ:

他走过来了。
Tā zǒu guò lái le.
Anh ấy đi lại rồi (về phía tôi).

请把书拿过来。
Qǐng bǎ shū ná guòlái.
Làm ơn cầm quyển sách lại đây.

孩子跑过来了。
Háizi pǎo guò lái le.
Đứa bé chạy lại đây rồi.

d. Nghĩa 4: Dùng trong cấu trúc ngữ pháp để biểu thị sự diễn tiến thời gian, thói quen, hoặc sự tích lũy hành động
→ Trong ngữ pháp, 来 còn biểu thị một trạng thái tiếp diễn hoặc thói quen cho đến hiện tại.

Cấu trúc phổ biến:
从 + thời gian + 来 → từ thời điểm nào đến hiện tại...

Ví dụ:

三年来,他一直在学习中文。
Sān nián lái, tā yìzhí zài xuéxí Zhōngwén.
Suốt ba năm qua, anh ấy vẫn luôn học tiếng Trung.

这些年来,我经历了很多。
Zhèxiē nián lái, wǒ jīnglì le hěn duō.
Những năm qua, tôi đã trải qua rất nhiều chuyện.

e. Nghĩa 5: Diễn đạt khả năng hoặc để thay thế một hành động trong cấu trúc “来 + động từ”
→ Được dùng thay cho động từ thực tế khi người nói chưa xác định rõ, hoặc muốn biểu đạt ý định hành động một cách mơ hồ hoặc thử làm gì đó.

Ví dụ:

我来试试。
Wǒ lái shìshi.
Tôi thử xem.

我来介绍一下。
Wǒ lái jièshào yíxià.
Để tôi giới thiệu một chút.

他来解决这个问题。
Tā lái jiějué zhè gè wèntí.
Anh ấy sẽ giải quyết vấn đề này.

3. Tổng hợp các cách dùng chính của 来
Nghĩa        Cách dùng cụ thể        Ví dụ ngắn gọn
Đến, tới        Di chuyển về phía người nói        他来了。Anh ấy đến rồi.
Gọi hành động (thử, mời)        Dùng trước động từ để biểu thị hành động dự định        来,我帮你。Nào, để tôi giúp bạn.
Dùng sau động từ (chỉ hướng)        Là bổ ngữ phương hướng, nghĩa là “về phía này”        把桌子搬过来。Dời cái bàn lại đây.
Dùng trong cấu trúc thời gian        Biểu thị quãng thời gian đã qua        几年来……Mấy năm qua…
Thay thế cho hành động cụ thể        Chưa xác định hành động hoặc thử làm        我来看看。Để tôi xem thử.

4. Những mẫu câu mở rộng
你什么时候来中国?
Nǐ shénme shíhou lái Zhōngguó?
Khi nào bạn đến Trung Quốc?

快来吃饭吧!
Kuài lái chīfàn ba!
Mau đến ăn cơm đi!

请你把椅子搬过来。
Qǐng nǐ bǎ yǐzi bān guò lái.
Làm ơn dời cái ghế lại đây.

几年(以)来,我一直在努力工作。
Jǐ nián (yǐ) lái, wǒ yìzhí zài nǔlì gōngzuò.
Mấy năm nay, tôi luôn cố gắng làm việc.

这个问题让我来解决。
Zhè gè wèntí ràng wǒ lái jiějué.
Vấn đề này để tôi giải quyết.

来来来,大家坐下来慢慢聊。
Lái lái lái, dàjiā zuò xiàlái mànmàn liáo.
Nào nào nào, mọi người ngồi xuống từ từ nói chuyện.

5. So sánh “来” với “去”
Từ        Hướng hành động        Ví dụ
来 (lái)        Hướng về phía người nói        他走过来了。Anh ấy đi lại đây.
去 (qù)        Hướng rời xa người nói        他走过去了。Anh ấy đi qua bên kia rồi.

来 là một động từ cơ bản và cực kỳ đa dụng trong tiếng Trung.

Vừa mang nghĩa "đến", "tới", vừa được dùng như trợ từ bổ sung hành động, trợ từ chỉ phương hướng, trợ từ thời gian, trợ động từ mang tính chủ động trong nhiều cấu trúc ngữ pháp.

Cần học cách dùng 来 trong từng ngữ cảnh cụ thể để tránh hiểu sai nghĩa và sử dụng linh hoạt trong thực tế giao tiếp.

Giải thích tường tận từ “来” (lái) trong tiếng Trung

1. Định nghĩa tổng quan
“来” (phiên âm: lái) là một từ đa chức năng trong tiếng Trung hiện đại. Tùy vào ngữ cảnh, nó có thể là:

Động từ: chỉ sự đến, tới từ xa đến gần.

Trợ từ/Phó từ: thể hiện hành động sắp diễn ra, hoặc dùng trong câu mệnh lệnh, mời gọi.

Thành phần cấu trúc ngữ pháp đặc biệt, dùng kết hợp để biểu thị hành vi, xu hướng, hoặc mục đích.

2. Loại từ
Chủ yếu là Động từ (动词)

Có thể là Trợ từ, hoặc Phó từ tùy theo vị trí trong câu

Có thể kết hợp trong cụm động từ hoặc thành ngữ

3. Ý nghĩa và cách dùng theo ngữ cảnh
Cách dùng        Ví dụ tiếng Trung        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt
Đến, tới nơi        他来了。        Tā lái le.        Anh ấy đến rồi.
Sắp làm gì        我来介绍一下。        Wǒ lái jièshào yíxià.        Tôi xin giới thiệu một chút.
Mời gọi, đề xuất        来,喝杯茶吧!        Lái, hē bēi chá ba!        Nào, uống một tách trà nhé!
Biểu thị sự nối tiếp hành động        吃了饭就来写作业。        Chī le fàn jiù lái xiě zuòyè.        Ăn cơm xong thì làm bài tập.
Hướng di chuyển từ xa đến gần        他从学校来家里。        Tā cóng xuéxiào lái jiālǐ.        Anh ấy từ trường về nhà.
Thay thế động từ trong các mẫu câu        你来一个。        Nǐ lái yí ge.        Bạn thử làm một cái đi.
4. Ví dụ đa dạng trong giao tiếp
我来帮你吧。 Wǒ lái bāng nǐ ba. → Để tôi giúp bạn nhé.

快来看看! Kuài lái kànkan! → Mau lại xem này!

他昨天来过我家。 Tā zuótiān láiguò wǒ jiā. → Hôm qua anh ấy đã đến nhà tôi.

你什么时候来中国? Nǐ shénme shíhòu lái Zhōngguó? → Khi nào bạn đến Trung Quốc?

我来读这一段。 Wǒ lái dú zhè yī duàn. → Tôi sẽ đọc đoạn này.

来点儿辣的。 Lái diǎnr là de. → Cho một chút cay đi.

来不及了,我们走吧! Lái bu jí le, wǒmen zǒu ba! → Không kịp nữa rồi, chúng ta đi thôi!

5. Một số cụm từ cố định với “来”
Cụm từ        Nghĩa tiếng Việt
过来        Đến đây, lại gần
上来        Đi lên
回来        Quay lại
起不来        Không dậy nổi
来得及        Kịp làm gì đó
来不及        Không kịp
6. So sánh “来” và “去” (qù)
Từ        Hướng di chuyển        Ví dụ        Nghĩa
来 (lái)        Từ xa đến gần        他来了        Anh ấy đến rồi
去 (qù)        Từ gần đi xa        他去了商店        Anh ấy đi đến cửa hàng

Giải thích chi tiết từ “来” (lái) trong tiếng Trung

1. Định nghĩa và ý nghĩa
“来” (lái) là một từ cực kỳ phổ biến trong tiếng Trung, mang nhiều nghĩa tùy theo ngữ cảnh. Nghĩa cơ bản nhất là “đến” hoặc “tới”, nhưng nó còn có thể dùng như động từ, trợ từ, danh từ, tính từ, hoặc từ đệm trong thơ ca.

2. Loại từ và chức năng
Loại từ        Vai trò        Ví dụ
Động từ        Di chuyển đến nơi người nói        他来了。Tā lái le. → Anh ấy đến rồi.
Trợ từ        Biểu thị số lượng ước lượng        三十来个学生。Sānshí lái gè xuéshēng. → Khoảng 30 học sinh.
Danh từ        Biểu thị thời gian từ trước đến nay        多年来他一直努力。Duōnián lái tā yīzhí nǔlì. → Nhiều năm qua anh ấy luôn nỗ lực.
Tính từ        Biểu thị tương lai        来年我们再见。Láinián wǒmen zàijiàn. → Sang năm chúng ta gặp lại.
Từ đệm        Dùng trong thơ ca, lời rao        正月里来是新春。Zhēngyuè lǐ lái shì xīnchūn. → Tháng giêng là đầu xuân.
3. Các nghĩa phổ biến của “来”
Nghĩa        Giải thích        Ví dụ
Đến, tới        Di chuyển về phía người nói        你什么时候来北京?Nǐ shénme shíhou lái Běijīng? → Khi nào bạn đến Bắc Kinh?
Hướng về        Dùng sau động từ để biểu thị hướng về phía người nói        他走过来跟我说话。Tā zǒu guòlái gēn wǒ shuōhuà. → Anh ấy đi đến nói chuyện với tôi.
Xảy ra        Biểu thị sự việc xảy đến        问题来了,我们要解决。Wèntí lái le, wǒmen yào jiějué. → Có vấn đề rồi, chúng ta phải giải quyết.
Để, nhằm        Dùng giữa cấu trúc để biểu thị mục đích        他用这个方法来解决问题。Tā yòng zhège fāngfǎ lái jiějué wèntí. → Anh ấy dùng phương pháp này để giải quyết vấn đề.
Hãy, để tôi        Dùng trước động từ để biểu thị hành động        我来说几句吧。Wǒ lái shuō jǐjù ba. → Để tôi nói vài câu nhé.
Thay thế động tác        Dùng thay cho động từ cụ thể        我们来一盘棋吧!Wǒmen lái yì pán qí ba! → Chúng ta đánh một ván cờ đi!
Có thể / không thể        Dùng với 得 / 不 để biểu thị khả năng        这个歌我唱不来。Zhège gē wǒ chàng bùlái. → Bài hát này tôi hát không được.
4. Ví dụ đa dạng theo ngữ cảnh
Câu tiếng Trung        Phiên âm        Dịch nghĩa
我们来学习汉语吧。        Wǒmen lái xuéxí Hànyǔ ba.        Chúng ta cùng học tiếng Trung nhé.
他给我送过来了文件。        Tā gěi wǒ sòng guòlái le wénjiàn.        Anh ấy đã gửi tài liệu đến cho tôi.
来年我打算去中国留学。        Láinián wǒ dǎsuàn qù Zhōngguó liúxué.        Sang năm tôi định đi du học Trung Quốc.
你来晚了。        Nǐ lái wǎn le.        Bạn đến muộn rồi.
我来帮你吧。        Wǒ lái bāng nǐ ba.        Để tôi giúp bạn nhé.
他唱得来这首歌。        Tā chàng de lái zhè shǒu gē.        Anh ấy hát được bài hát này.
我们班有三十来个学生。        Wǒmen bān yǒu sānshí lái gè xuéshēng.        Lớp tôi có khoảng 30 học sinh.
5. Một số cụm từ liên quan
Cụm từ        Phiên âm        Nghĩa
未来        wèilái        Tương lai
来信        láixìn        Thư đến
来宾        láibīn        Khách mời
来日方长        láirì fāngcháng        Tương lai còn dài
从来        cónglái        Từ trước đến nay
近来        jìnlái        Gần đây

Từ "来" (lái) trong tiếng Trung là một từ đa năng với nhiều ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Đây là một từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và văn viết.

1. Loại từ
Loại từ:
Động từ (动词 / dòngcí): Chủ yếu mang nghĩa "đến", "tới", hoặc biểu thị hành động di chuyển về phía người nói.
Trợ từ (助词 / zhùcí): Dùng trong cấu trúc ngữ pháp để biểu thị thời gian, sự hoàn thành, hoặc ý nghĩa bổ trợ.
Từ bổ nghĩa (trong một số trường hợp): Kết hợp với các từ khác để tạo thành từ ghép hoặc cụm từ với ý nghĩa mở rộng.
Cấu trúc từ:
"来" là một ký tự đơn, nhưng thường xuất hiện trong các từ ghép (như 过来, 回来) hoặc cấu trúc ngữ pháp cố định (như V + 来, 来 + V).
Lưu ý: Ý nghĩa của "来" thay đổi tùy theo ngữ cảnh, do đó cần xem xét cách nó được sử dụng trong câu.
2. Ý nghĩa và cách sử dụng
"来" có nhiều ý nghĩa và chức năng khác nhau, được sử dụng trong các ngữ cảnh sau:

a. Ý nghĩa chính (Động từ)
Đến, tới: Chỉ hành động di chuyển đến một địa điểm, thường là nơi người nói đang ở.
Xuất hiện, xảy ra: Chỉ sự xuất hiện của một sự kiện, thời gian, hoặc hiện tượng.
Dùng để mời hoặc yêu cầu: Thường mang sắc thái thân mật, mời mọc ai đó đến hoặc làm gì.
Kết hợp với các từ khác: Tạo thành từ ghép như "过来" (guòlái - lại đây), "回来" (huílái - trở về), hoặc "上来" (shànglái - đi lên).
b. Ý nghĩa bổ trợ (Trợ từ hoặc cấu trúc ngữ pháp)
Biểu thị hành động hướng về phía người nói: Khi kết hợp với động từ khác (V + 来), nó chỉ hướng của hành động.
Biểu thị sự hoàn thành hoặc bắt đầu: Trong các cấu trúc như "起来" (qǐlái), "来" mang nghĩa bắt đầu hoặc tiếp diễn một hành động.
Dùng trong câu kể thời gian: Chỉ khoảng thời gian đã qua (như "这几年来" - mấy năm nay).
Dùng trong câu ước lượng: Kết hợp với số từ để chỉ số lượng gần đúng (như "十来个" - khoảng mười).
c. Ngữ cảnh sử dụng
Văn nói: Thường xuất hiện trong giao tiếp thân mật, như mời mọc, yêu cầu, hoặc mô tả hành động.
Văn viết: Dùng trong văn viết trang trọng, đặc biệt khi mô tả sự kiện, thời gian, hoặc hành động.
Văn hóa: "来" mang sắc thái linh hoạt, có thể dùng trong giao tiếp thân thiện (như mời ai đó đến) hoặc trang trọng (như trong bài phát biểu).
3. Mẫu câu ví dụ
Dưới đây là các mẫu câu phổ biến sử dụng "来", kèm theo ví dụ cụ thể, phiên âm (Pinyin), và nghĩa tiếng Việt. Các ví dụ được chia theo các chức năng và ngữ cảnh khác nhau.

Mẫu câu 1: "来" với nghĩa "đến, tới" (Động từ)
Cấu trúc: [Chủ ngữ] + 来 + [Địa điểm/Đối tượng].
Ý nghĩa: Chỉ hành động di chuyển đến một nơi hoặc hướng về phía người nói.
Ví dụ:
你来我家吧。
Phiên âm: Nǐ lái wǒ jiā ba.
Nghĩa: Bạn đến nhà tôi nhé.
Ngữ cảnh: Mời một người bạn đến nhà chơi.
老师来了。
Phiên âm: Lǎoshī lái le.
Nghĩa: Thầy giáo đến rồi.
Ngữ cảnh: Thông báo giáo viên đã đến lớp.
他明天会来学校。
Phiên âm: Tā míngtiān huì lái xuéxiào.
Nghĩa: Anh ấy mai sẽ đến trường.
Ngữ cảnh: Nói về kế hoạch của một người.
Mẫu câu 2: "来" trong từ ghép (Động từ ghép)
Cấu trúc: [Động từ ghép với 来] + [Đối tượng/Hành động].
Ý nghĩa: Kết hợp với các động từ khác như "过" (guò), "回" (huí), "上" (shàng) để chỉ hướng hoặc trạng thái.
Ví dụ:
过来一下!
Phiên âm: Guòlái yīxià!
Nghĩa: Lại đây một chút!
Ngữ cảnh: Gọi ai đó đến gần người nói.
他回来了。
Phiên âm: Tā huílái le.
Nghĩa: Anh ấy đã trở về.
Ngữ cảnh: Thông báo một người đã trở về nhà.
请上来拿你的书。
Phiên âm: Qǐng shànglái ná nǐ de shū.
Nghĩa: Mời lên lấy sách của bạn.
Ngữ cảnh: Giáo viên yêu cầu học sinh lên bục lấy sách.
Mẫu câu 3: "来" trong cấu trúc ngữ pháp (V + 来)
Cấu trúc: [Động từ] + 来 + [Đối tượng/Hành động].
Ý nghĩa: Chỉ hành động hướng về phía người nói hoặc nhấn mạnh sự hoàn thành.
Ví dụ:
把书拿来。
Phiên âm: Bǎ shū ná lái.
Nghĩa: Lấy quyển sách lại đây.
Ngữ cảnh: Yêu cầu ai đó mang sách đến cho người nói.
我给你写一封信来。
Phiên âm: Wǒ gěi nǐ xiě yī fēng xìn lái.
Nghĩa: Tôi sẽ viết cho bạn một lá thư.
Ngữ cảnh: Hứa viết thư gửi đến người nghe.
他送了一些水果来。
Phiên âm: Tā sòng le yīxiē shuǐguǒ lái.
Nghĩa: Anh ấy gửi một ít trái cây đến.
Ngữ cảnh: Mô tả hành động gửi quà.
Mẫu câu 4: "来" chỉ thời gian hoặc sự kiện
Cấu trúc: [Thời gian/Sự kiện] + 来 + [Mô tả].
Ý nghĩa: Chỉ khoảng thời gian đã qua hoặc sự kiện đã xảy ra.
Ví dụ:
这几年来,他变化很大。
Phiên âm: Zhè jǐ nián lái, tā biànhuà hěn dà.
Nghĩa: Mấy năm nay, anh ấy thay đổi rất nhiều.
Ngữ cảnh: Nói về sự thay đổi của một người trong thời gian dài.
最近一个月来,天气很好。
Phiên âm: Zuìjìn yī gè yuè lái, tiānqì hěn hǎo.
Nghĩa: Tháng gần đây, thời tiết rất tốt.
Ngữ cảnh: Mô tả tình hình thời tiết.
Mẫu câu 5: "来" trong ước lượng số lượng
Cấu trúc: [Số từ] + 来 + [Danh từ].
Ý nghĩa: Chỉ số lượng gần đúng, thường mang sắc thái thân mật.
Ví dụ:
十来个人参加了会议。
Phiên âm: Shí lái gè rén cānjiā le huìyì.
Nghĩa: Khoảng mười người tham gia cuộc họp.
Ngữ cảnh: Mô tả số lượng người tham gia một cách ước chừng.
我买了二十来本书。
Phiên âm: Wǒ mǎi le èrshí lái běn shū.
Nghĩa: Tôi mua khoảng hai mươi quyển sách.
Ngữ cảnh: Nói về số lượng sách đã mua.
4. Ví dụ bổ sung
Dưới đây là thêm các ví dụ để minh họa cách dùng "来" trong các ngữ cảnh đa dạng hơn:

快来帮我!
Phiên âm: Kuài lái bāng wǒ!
Nghĩa: Mau đến giúp tôi!
Ngữ cảnh: Cầu cứu ai đó trong tình huống khẩn cấp.
我从来没去过北京。
Phiên âm: Wǒ cónglái méi qù guò Běijīng.
Nghĩa: Tôi chưa bao giờ đến Bắc Kinh.
Ngữ cảnh: Nói về việc chưa từng đến một nơi nào đó.
他跑上来喘着气。
Phiên âm: Tā pǎo shànglái chuǎnzhe qì.
Nghĩa: Anh ấy chạy lên đây, thở hổn hển.
Ngữ cảnh: Mô tả hành động của một người.
这个问题我们来讨论一下。
Phiên âm: Zhège wèntí wǒmen lái tǎolùn yīxià.
Nghĩa: Vấn đề này chúng ta hãy thảo luận một chút.
Ngữ cảnh: Đề nghị thảo luận trong nhóm.
春天来了,花都开了。
Phiên âm: Chūntiān lái le, huā dōu kāi le.
Nghĩa: Mùa xuân đến rồi, hoa đều nở.
Ngữ cảnh: Mô tả sự thay đổi của mùa.
5. Lưu ý khi sử dụng
Phân biệt với "去" (qù):
"来" chỉ hướng di chuyển về phía người nói (hướng đến), trong khi "去" chỉ hướng di chuyển ra xa người nói (hướng đi).
Ví dụ: "他来我家" (Tā lái wǒ jiā - Anh ấy đến nhà tôi) vs. "他去我家" (Tā qù wǒ jiā - Anh ấy đi đến nhà tôi, nhưng người nói không ở đó).
Sự khác biệt ngữ cảnh:
Trong văn nói thân mật, "来" thường xuất hiện trong lời mời hoặc yêu cầu (như "来吧!" - Đến đi!).
Trong văn viết, "来" thường xuất hiện trong các cấu trúc ngữ pháp hoặc mô tả thời gian/sự kiện.
Kết hợp với "了":
"来" thường đi với "了" để chỉ hành động đã hoàn thành (như "老师来了" - Thầy giáo đến rồi).
Văn hóa:
"来" mang sắc thái thân thiện, đặc biệt khi dùng để mời mọc (như "来我家吃饭" - Đến nhà tôi ăn cơm).
Ở Trung Quốc đại lục, "来" rất phổ biến. Ở Đài Loan hoặc Hồng Kông, cách dùng tương tự nhưng có thể ít xuất hiện trong văn nói thân mật.

Giải thích chi tiết từ “来” trong tiếng Trung

1. Định nghĩa và nguồn gốc
- Chữ Hán: 来 (giản thể), 來 (phồn thể)
- Phiên âm: lái
- Hán Việt: lai
- Loại từ: Động từ, trợ từ, danh từ, tính từ
- Ý nghĩa tổng quát: “来” là một từ cực kỳ phổ biến trong tiếng Trung, có nhiều nghĩa tùy theo ngữ cảnh. Nghĩa cơ bản là “đến”, “tới”, nhưng nó còn được dùng để biểu thị hành động, phương hướng, mục đích, khả năng, thời gian, và cả lời đề nghị.

2. Các cách dùng chính của “来”
A. Động từ – nghĩa là “đến, tới”
Dùng để chỉ hành động di chuyển từ nơi khác đến vị trí của người nói.
- 他来了。
Tā lái le. → Anh ấy đã đến.
- 你什么时候来?
Nǐ shénme shíhòu lái? → Khi nào bạn đến?
- 有时间来我家玩儿吧!
Yǒu shíjiān lái wǒ jiā wánr ba! → Có thời gian thì đến nhà mình chơi nhé!
B. Dùng sau động từ – biểu thị hướng về phía người nói
- 他走过来跟我说话。
Tā zǒu guòlái gēn wǒ shuōhuà. → Anh ấy đi đến và nói chuyện với tôi.
- 请把文件送过来。
Qǐng bǎ wénjiàn sòng guòlái. → Xin hãy gửi tài liệu đến đây.
C. Biểu thị hành động xảy ra hoặc xuất hiện
- 问题来了,我们要解决。
Wèntí lái le, wǒmen yào jiějué. → Có vấn đề rồi, chúng ta phải giải quyết.
- 任务来了,周末必须完成。
Rènwù lái le, zhōumò bìxū wánchéng. → Có nhiệm vụ rồi, cuối tuần phải hoàn thành.
D. Biểu thị mục đích hoặc phương pháp
- 他用这个方法来解决问题。
Tā yòng zhège fāngfǎ lái jiějué wèntí. → Anh ấy dùng phương pháp này để giải quyết vấn đề.
- 我们努力来获得成功。
Wǒmen nǔlì lái huòdé chénggōng. → Chúng ta nỗ lực để đạt được thành công.
E. Dùng như lời đề nghị, mệnh lệnh
- 我来说几句吧。
Wǒ lái shuō jǐ jù ba. → Để tôi nói vài câu nhé.
- 咱们一起来想办法。
Zánmen yīqǐ lái xiǎng bànfǎ. → Chúng ta cùng nhau nghĩ cách.
F. Thay thế động tác cụ thể
- 我们来一盘棋吧!
Wǒmen lái yī pán qí ba! → Chúng ta đánh một ván cờ đi!
- 你搬不动,我来吧。
Nǐ bān bù dòng, wǒ lái ba. → Bạn không chuyển được, để tôi làm cho.
G. Biểu thị khả năng (được/không được)
- 他们俩很谈得来。
Tāmen liǎ hěn tán de lái. → Hai người họ nói chuyện rất hợp.
- 这个歌我唱不来。
Zhège gē wǒ chàng bù lái. → Bài hát này tôi hát không được.

3. Các cách dùng khác
A. Trợ từ – biểu thị số lượng ước lượng
- 他四十来岁。
Tā sìshí lái suì. → Anh ấy khoảng 40 tuổi.
- 班里有三十来个学生。
Bān lǐ yǒu sānshí lái gè xuéshēng. → Lớp có khoảng 30 học sinh.
B. Danh từ – biểu thị thời gian từ trước đến nay
- 多年来他一直努力。
Duōnián lái tā yīzhí nǔlì. → Trong nhiều năm qua, anh ấy luôn nỗ lực.
C. Tính từ – biểu thị tương lai
- 未来的科技会更发达。
Wèilái de kējì huì gèng fādá. → Công nghệ trong tương lai sẽ phát triển hơn.

4. So sánh với các từ dễ nhầm như “到”, “去”
- 来: biểu thị hướng đến người nói.
- 去: biểu thị hướng rời khỏi người nói.
- 到: biểu thị kết quả của hành động “đến nơi nào đó”.
Ví dụ:
- 我来学校了。 → Tôi đã đến trường (người nói đang ở trường).
- 我到学校了。 → Tôi đã đến trường (nhấn mạnh kết quả).
- 我去学校了。 → Tôi đã đi đến trường (người nói không ở trường).

来 (lái) là gì?
1. Loại từ
Động từ (动词): đến, tới

Trợ động từ: biểu thị xu hướng hành động

Từ cấu trúc: dùng trong một số mẫu câu cố định để biểu đạt mục đích, cách thức hoặc biểu thị hành vi

2. Nghĩa cơ bản và cách dùng chính
A. Động từ: "đến", "tới"
Diễn tả sự di chuyển từ xa đến gần, từ nơi khác đến nơi người nói đang ở hoặc một địa điểm nhất định.

Ví dụ:
他来了。
/Tā lái le./
Anh ấy đến rồi.

我来学校学习中文。
/Wǒ lái xuéxiào xuéxí Zhōngwén./
Tôi đến trường để học tiếng Trung.

你什么时候来我家?
/Nǐ shénme shíhòu lái wǒ jiā?/
Khi nào bạn đến nhà tôi?

很多外国人来中国旅游。
/Hěn duō wàiguó rén lái Zhōngguó lǚyóu./
Nhiều người nước ngoài đến Trung Quốc du lịch.

B. Trợ động từ: biểu thị xu hướng hành động (hướng về phía người nói)
Kết hợp với động từ khác để biểu thị hành động hướng đến người nói (ngược lại với 去 – đi).

Cấu trúc:
动词 + 来 → hành động về phía người nói

Ví dụ:
请进来。
/Qǐng jìnlái./
Mời vào.

他跑过来了。
/Tā pǎo guòlái le./
Anh ấy chạy tới rồi.

把书拿过来。
/Bǎ shū ná guòlái./
Cầm sách mang lại đây.

走上来!
/Zǒu shànglái!/
Đi lên đây!

Lưu ý: Các động từ thường dùng kết hợp như: 拿来 (mang đến), 带来 (đem đến), 走来 (đi đến), 回来 (trở về), 进来 (vào trong), 出来 (ra ngoài), 上来 (lên đây), 下来 (xuống đây)...

C. Dùng trong mẫu câu biểu thị mục đích hoặc thử làm gì đó
Cấu trúc:
来 + động từ chính → để làm gì, nhằm mục đích gì đó

动词 + 来 + động từ khác → thử làm điều gì

Ví dụ:
我来介绍一下这家公司。
/Wǒ lái jièshào yíxià zhè jiā gōngsī./
Tôi xin giới thiệu một chút về công ty này.

让我来帮你吧。
/Ràng wǒ lái bāng nǐ ba./
Để tôi giúp bạn nhé.

你来试试看这个菜。
/Nǐ lái shì shì kàn zhège cài./
Bạn thử món ăn này xem.

我们来讨论一下这个问题。
/Wǒmen lái tǎolùn yíxià zhège wèntí./
Chúng ta cùng thảo luận vấn đề này nhé.

3. Một số cách dùng mở rộng và thành ngữ với 来
A. Dùng với danh từ, chỉ nguồn gốc hoặc hành vi đưa đến cái gì
来自越南的学生越来越多。
/Láizì Yuènán de xuéshēng yuèláiyuè duō./
Sinh viên đến từ Việt Nam ngày càng nhiều.

幸福来自努力工作。
/Xìngfú láizì nǔlì gōngzuò./
Hạnh phúc đến từ sự chăm chỉ làm việc.

B. Dùng trong thành ngữ, mẫu cố định:
说来话长。
/Shuō lái huà cháng./
Nói ra thì dài lắm. (câu chuyện rất dài)

来不及了。
/Lái bù jí le./
Không kịp rồi.

来得及。
/Lái de jí./
Kịp.

4. So sánh với 去 (qù)
Từ        Nghĩa        Hướng di chuyển
来 (lái)        đến, tới        hướng về phía người nói
去 (qù)        đi        rời khỏi chỗ người nói

Ví dụ đối chiếu:
你来我家吧。
/Nǐ lái wǒ jiā ba./
Bạn đến nhà tôi đi. (bạn đến chỗ tôi)

我去你家。
/Wǒ qù nǐ jiā./
Tôi đến nhà bạn. (tôi đi khỏi chỗ tôi để tới bạn)

5. Tổng kết về 来 (lái)
Dạng dùng        Nghĩa        Ví dụ        Nghĩa tiếng Việt
Động từ        đến, tới        他来了。        Anh ấy đến rồi.
Trợ động từ        biểu thị xu hướng hành động        请进来。        Mời vào.
Mẫu cấu trúc        để làm gì, thử làm gì        我来试试。        Tôi thử xem.
Thành ngữ        biểu thị kịp/trễ, nguồn gốc        来不及了。        Không kịp rồi.

1. Định nghĩa và nghĩa gốc của “来”
来 (lái) là một từ rất phổ biến trong tiếng Trung, nghĩa gốc là “đến, tới” – chỉ sự di chuyển hướng về phía người nói.

Tuy nhiên, “来” cũng có nhiều nghĩa mở rộng, và có thể đóng nhiều vai trò trong câu như động từ, trợ động từ, giới từ, hay là một thành phần trong cụm từ hoặc thành ngữ.

2. Loại từ
Tùy vào ngữ cảnh, “来” có thể là:

Động từ (动词): đến, tới

Trợ từ / Trợ động từ (助词/助动词): dùng trong ngữ pháp, không mang nghĩa độc lập

Giới từ (介词): trong một số cấu trúc mang nghĩa “để làm gì”

Từ chức năng trong mẫu câu bổ ngữ xu hướng

3. Các cách dùng chính của “来” với ví dụ chi tiết
3.1. “来” là động từ – nghĩa là đến, tới
Mẫu câu:
主语 + 来 + địa điểm / sự kiện / hành động

Ví dụ:
他来中国学习汉语。
Tā lái Zhōngguó xuéxí Hànyǔ.
Anh ấy đến Trung Quốc để học tiếng Trung.

我明天来你家。
Wǒ míngtiān lái nǐ jiā.
Ngày mai tôi sẽ đến nhà bạn.

你怎么现在才来?
Nǐ zěnme xiànzài cái lái?
Sao bây giờ bạn mới đến?

欢迎你来我们的公司!
Huānyíng nǐ lái wǒmen de gōngsī!
Hoan nghênh bạn đến công ty chúng tôi!

妈妈来学校接我回家。
Māma lái xuéxiào jiē wǒ huí jiā.
Mẹ đến trường đón tôi về nhà.

3.2. “来” dùng trong cấu trúc xu hướng – chỉ hướng về phía người nói
Mẫu câu:
động từ + 来
→ Hành động hướng về phía người nói

Đối với “去 (qù)” thì ngược lại: hướng rời xa người nói

Ví dụ:
他走过来了。
Tā zǒu guò lái le.
Anh ấy đi đến rồi (đi về phía người nói).

快进来!
Kuài jìnlái!
Mau vào đây!

把书拿过来。
Bǎ shū ná guò lái.
Mang quyển sách đến đây.

小狗跑过来了。
Xiǎogǒu pǎo guò lái le.
Con chó nhỏ chạy đến rồi.

3.3. “来” là trợ động từ – dùng để biểu thị ý định hoặc đề xuất hành động
Mẫu câu:
来 + động từ → đề nghị làm gì đó (giống “hãy...” trong tiếng Việt)

Ví dụ:
来,喝点茶。
Lái, hē diǎn chá.
Nào, uống chút trà đi.

我们来讨论一下这个问题。
Wǒmen lái tǎolùn yíxià zhè ge wèntí.
Chúng ta hãy thảo luận một chút về vấn đề này.

来,说说你的想法。
Lái, shuōshuō nǐ de xiǎngfǎ.
Nào, nói thử ý kiến của bạn đi.

大家来帮帮忙吧!
Dàjiā lái bāng bāngmáng ba!
Mọi người giúp một tay nhé!

3.4. “来” dùng để thay thế hành động đã nói ở trước
Ví dụ:
你先说说,我来写。
Nǐ xiān shuōshuō, wǒ lái xiě.
Bạn nói trước, tôi sẽ viết.

你来唱一首歌吧。
Nǐ lái chàng yì shǒu gē ba.
Bạn hát một bài đi.

3.5. “来” dùng để biểu thị thời gian đã trôi qua (trong văn viết hoặc trang trọng)
Cấu trúc:
thời gian + 来 = kể từ (thời điểm đó) đến nay

Ví dụ:
三年来,他一直很努力。
Sān nián lái, tā yìzhí hěn nǔlì.
Ba năm qua, anh ấy luôn chăm chỉ.

一百年来,这个地方变化很大。
Yì bǎi nián lái, zhè ge dìfāng biànhuà hěn dà.
Suốt 100 năm qua, nơi này đã thay đổi rất nhiều.

3.6. “来” trong một số thành ngữ và cụm cố định
接着来 (jiēzhe lái) – tiếp theo là

一起来 (yìqǐ lái) – cùng nhau làm

来不及 (láibují) – không kịp

来得及 (láidejí) – kịp lúc

来来回回 (láiláihuíhuí) – đi đi lại lại

说来话长 (shuō lái huà cháng) – nói ra thì dài lắm

Ví dụ:
快走,不然来不及了!
Kuài zǒu, bùrán láibují le!
Mau đi, không thì không kịp đâu!

我们一起来完成这个任务吧。
Wǒmen yìqǐ lái wánchéng zhè ge rènwù ba.
Chúng ta cùng nhau hoàn thành nhiệm vụ này nhé.

4. So sánh “来” và “去”
Từ        Nghĩa        Hướng hành động
来        đến        Hướng về phía người nói
去        đi        Hướng rời khỏi người nói

Ví dụ:

他走过来了。→ Anh ấy đi đến (về phía tôi).

他走过去了。→ Anh ấy đi qua bên kia (xa tôi).

5. Tổng kết
Vai trò        Nghĩa chính        Ví dụ đơn giản
Động từ        Đến, tới        他来学校了。
Bổ ngữ xu hướng        Hướng về phía người nói        他跑过来了。
Trợ động từ        Đề nghị làm gì        来,吃饭吧。
Thời gian + 来        Suốt từ khi... đến nay        三年来,我没见过他。

Từ vựng tiếng Trung: 来 (lái)
I. Định nghĩa tổng quát và bản chất từ vựng
来 là một từ vựng vô cùng phổ biến trong tiếng Trung hiện đại. Đây là một từ đa nghĩa và đa chức năng, có thể đóng vai trò là động từ, giới từ, trợ từ hoặc dấu hiệu ngữ pháp trong nhiều cấu trúc khác nhau.

Tùy vào ngữ cảnh, 来 có thể mang các nghĩa chính như:

Đến, tới – chỉ sự di chuyển từ nơi khác đến nơi đang nói hoặc người nói đang ở.

Làm, để làm – dùng như trợ động từ để thể hiện hành động.

Đưa ra, cho thấy – dùng để giới thiệu hành động, thường gặp trong khẩu ngữ.

Thể hiện mục đích hoặc mệnh lệnh – mang tính giục giã, khuyến khích, sai khiến.

Thể hiện thời gian – như "đã từng", "trong vòng", “từ trước đến nay”.

II. Loại từ
Động từ: thường dùng chỉ hành động “đến”.

Trợ động từ: dùng để thể hiện ý định hoặc hành động sắp thực hiện.

Giới từ: dùng trong cụm thời gian hoặc để thể hiện phương hướng.

Từ chức năng: trong cấu trúc câu mẫu, khẩu ngữ.

III. Các ý nghĩa chính và cách dùng theo từng ngữ cảnh
1. Nghĩa gốc: “đến”, “tới” (chỉ sự di chuyển lại gần người nói)
来 được dùng để chỉ sự di chuyển từ nơi xa đến gần người nói hoặc vị trí trung tâm của hành động.

Mẫu câu:
他来了。
Tā lái le.
Anh ấy đến rồi.

你几点来学校?
Nǐ jǐ diǎn lái xuéxiào?
Mấy giờ bạn đến trường?

明天你来我家玩吧!
Míngtiān nǐ lái wǒ jiā wán ba!
Ngày mai bạn đến nhà mình chơi nhé!

2. Dùng với động từ để diễn tả hành động hoặc yêu cầu hành động
来 + động từ là một cấu trúc phổ biến trong khẩu ngữ để biểu đạt ý “để tôi làm…” hoặc “làm việc gì đó”.

Mẫu câu:
我来帮你。
Wǒ lái bāng nǐ.
Để tôi giúp bạn.

你不会的话,我来告诉你。
Nǐ bù huì de huà, wǒ lái gàosu nǐ.
Nếu bạn không biết, để tôi nói cho bạn.

他来开门。
Tā lái kāi mén.
Anh ấy đến mở cửa.

3. Thể hiện sự khích lệ, mệnh lệnh, ra hiệu làm hành động gì
Trong khẩu ngữ, 来 có thể đứng đầu câu để ra hiệu hoặc ra lệnh nhẹ nhàng với ai đó làm việc gì đó.

Mẫu câu:
来,喝点茶吧!
Lái, hē diǎn chá ba!
Nào, uống chút trà nhé!

来,我们照张相。
Lái, wǒmen zhào zhāng xiàng.
Nào, chúng ta chụp một tấm hình đi.

来,试试看!
Lái, shì shì kàn!
Nào, thử xem nào!

4. Thể hiện hành động kế tiếp, có tính liên tiếp, dùng thay thế cho động từ khác
来 trong cấu trúc "来 + động từ" còn thể hiện sự bắt đầu của một hành động, nhất là khi người nói chưa xác định chính xác hành động đó là gì.

Mẫu câu:
我饿了,来点吃的。
Wǒ è le, lái diǎn chī de.
Tôi đói rồi, đưa chút gì đó để ăn đi.

你来点酒吗?
Nǐ lái diǎn jiǔ ma?
Bạn dùng chút rượu không?

5. Biểu thị khoảng thời gian từ quá khứ đến hiện tại (来 dùng như giới từ)
Khi dùng sau danh từ chỉ thời gian, 来 có nghĩa là “từ... đến nay”, nhấn mạnh sự liên tục hoặc tình trạng kéo dài.

Mẫu câu:
三年来,他一直在国外工作。
Sān nián lái, tā yīzhí zài guówài gōngzuò.
Ba năm nay, anh ấy luôn làm việc ở nước ngoài.

多年来,他们都保持联系。
Duō nián lái, tāmen dōu bǎochí liánxì.
Nhiều năm qua, họ vẫn giữ liên lạc.

这些年来,我学到了很多东西。
Zhèxiē nián lái, wǒ xué dào le hěn duō dōngxi.
Những năm qua, tôi đã học được rất nhiều điều.

IV. Hệ thống ví dụ đầy đủ, phong phú
1. Với nghĩa “đến, tới”:
老师来了。
Lǎoshī lái le.
Thầy giáo đến rồi.

我明天来上课。
Wǒ míngtiān lái shàngkè.
Ngày mai tôi đến học.

你快来啊!
Nǐ kuài lái a!
Mau đến đi!

2. Với nghĩa “làm”, “để tôi…”:
这个我来弄。
Zhège wǒ lái nòng.
Cái này để tôi làm.

饭我来煮吧。
Fàn wǒ lái zhǔ ba.
Để tôi nấu cơm đi.

文件你先准备,我来检查。
Wénjiàn nǐ xiān zhǔnbèi, wǒ lái jiǎnchá.
Bạn chuẩn bị tài liệu trước, tôi sẽ kiểm tra.

3. Với nghĩa “nào, làm đi”, mệnh lệnh nhẹ:
来,我们玩儿一个游戏。
Lái, wǒmen wán yí gè yóuxì.
Nào, chúng ta chơi một trò chơi.

来,别害羞,说一说你的看法。
Lái, bié hàixiū, shuō yī shuō nǐ de kànfǎ.
Nào, đừng ngại, nói thử ý kiến của bạn đi.

4. Với nghĩa “đưa ra”, “gọi món”, “chọn lựa hành động”:
来两杯啤酒。
Lái liǎng bēi píjiǔ.
Cho hai ly bia.

服务员,来一碗牛肉面。
Fúwùyuán, lái yī wǎn niúròu miàn.
Phục vụ, cho một tô mì bò.

5. Với nghĩa thời gian “trong suốt...”:
这一年来,他进步很快。
Zhè yì nián lái, tā jìnbù hěn kuài.
Trong một năm qua, cậu ấy tiến bộ rất nhanh.

五年来我们从没见过。
Wǔ nián lái wǒmen cóng méi jiàn guò.
Năm năm nay chúng tôi chưa từng gặp nhau.

V. So sánh "来" và "去"
Từ vựng        Nghĩa        Phạm vi hướng
来 (lái)        đến, tới        Di chuyển đến gần người nói
去 (qù)        đi        Di chuyển rời xa người nói

Ví dụ:

他来我家。
Tā lái wǒ jiā.
Anh ấy đến nhà tôi.

他去你家。
Tā qù nǐ jiā.
Anh ấy đến nhà bạn (rời vị trí người nói).

Từ “来” trong tiếng Trung là một trong những từ vựng đa năng và có tần suất sử dụng rất cao. Nó có thể đóng nhiều vai trò khác nhau trong câu: từ động từ chính đến trợ động từ, giới từ biểu thị thời gian, hay từ chỉ sự khích lệ trong khẩu ngữ. Việc hiểu kỹ lưỡng từ “来” sẽ giúp người học sử dụng chính xác, linh hoạt và tự nhiên hơn trong giao tiếp tiếng Trung cả ở dạng nói và viết.

1. 来 là gì?
来 (lái) là một động từ (动词) cơ bản trong tiếng Trung, có nghĩa gốc là "đến", "tới", "đi về phía người nói". Ngoài ra, nó còn có nhiều cách dùng ngữ pháp mở rộng khác như biểu thị hành động sắp xảy ra, thay cho động từ hành động trong một số mẫu câu, dùng trong thành ngữ, khẩu ngữ...
2. Từ loại
Động từ chính (动词)

Trợ từ (trong một số mẫu cấu trúc đặc biệt)

Có thể kết hợp với nhiều từ khác tạo thành cụm động từ phức tạp

3. Các nghĩa chính và cách dùng của 来
(1) Nghĩa gốc: Đến, tới (chuyển động về phía người nói)
Biểu thị một hành động di chuyển từ nơi khác đến vị trí của người nói hoặc trung tâm sự chú ý.

Ví dụ:

他来了。
Tā lái le.
Anh ấy đến rồi.

你什么时候来?
Nǐ shénme shíhou lái?
Bạn đến lúc nào?

快来这儿!
Kuài lái zhèr!
Mau đến đây!

我明天来找你。
Wǒ míngtiān lái zhǎo nǐ.
Ngày mai tôi đến tìm bạn.

他刚从北京来。
Tā gāng cóng Běijīng lái.
Anh ấy vừa mới đến từ Bắc Kinh.

(2) Biểu thị hành động sắp xảy ra (dự định làm gì)
Dùng 来 để biểu thị ý định thực hiện hành động nào đó (thường đi kèm với các động từ khác), giống như “hãy làm cái gì đó”.

Cấu trúc: 来 + động từ

Ví dụ:

来吃饭吧。
Lái chīfàn ba.
Đến ăn cơm đi.

我们来唱一首歌。
Wǒmen lái chàng yì shǒu gē.
Chúng ta hát một bài hát nhé.

现在来介绍一下我们的活动。
Xiànzài lái jièshào yíxià wǒmen de huódòng.
Bây giờ xin giới thiệu một chút về hoạt động của chúng tôi.

你先来试试。
Nǐ xiān lái shìshi.
Bạn thử trước đi.

老师说:“我们来做一个游戏。”
Lǎoshī shuō: “Wǒmen lái zuò yí gè yóuxì.”
Giáo viên nói: “Chúng ta cùng chơi một trò chơi.”

(3) Dùng thay thế động từ hành động (trong khẩu ngữ, rút gọn)
Trong khẩu ngữ, người Trung hay dùng “来” để thay thế cho các động từ, biểu thị hành động mà cả hai bên đều hiểu rõ. Tương tự như tiếng Việt: “Để tôi làm cho!” → “Để tôi!”

Ví dụ:

这件事我来吧。
Zhè jiàn shì wǒ lái ba.
Việc này để tôi làm đi.

不用你来,我自己来。
Bù yòng nǐ lái, wǒ zìjǐ lái.
Không cần bạn làm, tôi tự làm được.

累了吧?来,我帮你拿。
Lèi le ba? Lái, wǒ bāng nǐ ná.
Mệt rồi phải không? Để tôi giúp bạn cầm.

(4) Dùng trong kết cấu "V + 来 + V + 去": biểu thị hành động lặp đi lặp lại
“来” và “去” dùng để tạo thành kết cấu miêu tả hành động qua lại, lặp đi lặp lại.

Ví dụ:

他在房间里走来走去。
Tā zài fángjiān lǐ zǒu lái zǒu qù.
Anh ấy đi tới đi lui trong phòng.

她拿着手机看来看去。
Tā názhe shǒujī kàn lái kàn qù.
Cô ấy cầm điện thoại nhìn đi nhìn lại.

(5) Dùng trong cấu trúc bổ ngữ kết quả / xu hướng
来 kết hợp với động từ thành các cụm động từ xu hướng biểu thị chuyển động về phía người nói, ví dụ:

走进来 (zǒu jìnlái): đi vào trong

拿过来 (ná guòlái): mang lại đây

跑上来 (pǎo shànglái): chạy lên (về phía người nói)

Ví dụ:

他走进来了。
Tā zǒu jìnlái le.
Anh ấy đi vào rồi.

请把那本书拿过来。
Qǐng bǎ nà běn shū ná guòlái.
Hãy mang quyển sách đó lại đây.

小狗跑上来了。
Xiǎogǒu pǎo shànglái le.
Con chó con chạy lên rồi.

(6) Biểu thị thời gian hoặc trải nghiệm đã qua
“来” còn có thể dùng để biểu thị khoảng thời gian đã trải qua, thường thấy trong cấu trúc:

自从……以来…… (zìcóng... yǐlái...) → kể từ khi…

Ví dụ:

自从上大学以来,他变了很多。
Zìcóng shàng dàxué yǐlái, tā biàn le hěn duō.
Kể từ khi vào đại học, anh ấy đã thay đổi rất nhiều.

多年来我一直在研究这个问题。
Duō nián lái wǒ yìzhí zài yánjiū zhège wèntí.
Suốt nhiều năm qua tôi luôn nghiên cứu vấn đề này.

4. Một số cụm từ cố định và thành ngữ với 来
Cụm từ        Nghĩa        Ví dụ
来得及        còn kịp        你现在走还来得及。→ Giờ đi vẫn còn kịp.
来不及        không kịp        太晚了,来不及了。→ Trễ quá rồi, không kịp nữa.
说起来        nói đến thì        说起来,他也挺努力的。→ Nói đến thì, anh ấy cũng khá chăm chỉ.
想起来        nhớ ra        我突然想起来了。→ Tôi đột nhiên nhớ ra rồi.
拿起来        cầm lên        他把书拿起来读。→ Anh ấy cầm sách lên đọc.

5. Tổng kết toàn diện về “来”
Nghĩa chính        Cách dùng        Ghi chú
Đến, tới        Biểu thị sự di chuyển về phía người nói        Nghĩa gốc
Làm gì đó        Dùng để giới thiệu hoặc biểu thị ý định làm        Thường đi kèm động từ
Thay thế động từ        Trong khẩu ngữ        Lượt bỏ động từ hành động
Chuyển động xu hướng        kết hợp với “来/去”        Dùng rất nhiều trong khẩu ngữ
Trải nghiệm thời gian        多年来、自从以来...        Trong ngữ cảnh thời gian đã qua

1. Phiên âm, nghĩa cơ bản
Chữ Hán: 来

Phiên âm (Pinyin): lái

Nghĩa cơ bản: đến, tới (vị trí của người nói)

2. Loại từ và các vai trò ngữ pháp
(1) Động từ (动词)
Nghĩa: đến, tới – chỉ hành động đi từ nơi khác đến chỗ người nói.

Ví dụ:
他来了。
Tā lái le.
→ Anh ấy đến rồi.

我们明天来你家。
Wǒmen míngtiān lái nǐ jiā.
→ Ngày mai chúng tôi sẽ đến nhà bạn.

老师来了,大家快站起来!
Lǎoshī lái le, dàjiā kuài zhàn qǐlái!
→ Giáo viên đến rồi, mọi người nhanh đứng lên!

(2) Động từ giúp diễn đạt ý "mang lại", "lấy cái gì đó"
Nghĩa: dùng để biểu thị việc mang đến, lấy đến một vật nào đó.

Ví dụ:
请给我来一杯水。
Qǐng gěi wǒ lái yì bēi shuǐ.
→ Làm ơn cho tôi một cốc nước.

来一碗米饭,谢谢。
Lái yì wǎn mǐfàn, xièxie.
→ Cho một bát cơm, cảm ơn.

他给我们来了一些水果。
Tā gěi wǒmen lái le yìxiē shuǐguǒ.
→ Anh ấy mang cho chúng tôi ít hoa quả.

(3) Biểu thị hành động xảy ra sau
Được dùng trong cấu trúc ngữ pháp, biểu thị một hành động xảy ra sau hành động khác, mang tính tiếp nối.

Ví dụ:
我们先吃饭,再来聊天。
Wǒmen xiān chīfàn, zài lái liáotiān.
→ Chúng ta ăn trước rồi nói chuyện sau.

你先做完作业,再来说话。
Nǐ xiān zuòwán zuòyè, zài lái shuōhuà.
→ Em làm xong bài tập rồi hãy nói chuyện.

(4) Biểu thị hướng động – "động tác về phía người nói"
Khi kết hợp với các động từ khác để hình thành kết cấu xu hướng động từ, thường đi với 来 hoặc 去.

Ví dụ:
他走过来了。
Tā zǒu guòlái le.
→ Anh ấy đi lại đây rồi.

快点儿拿上来!
Kuài diǎnr ná shànglái!
→ Mau mang lên đây!

他跳了下来。
Tā tiàole xiàlái.
→ Anh ấy đã nhảy xuống đây.

(5) Dùng như trợ động từ – biểu thị ý định, nguyện vọng (cách nói khẩu ngữ)
Biểu thị ý định làm gì, thường trong văn nói.

Ví dụ:
我来帮你吧。
Wǒ lái bāng nǐ ba.
→ Để tôi giúp bạn nhé.

这事儿让我来处理。
Zhè shìr ràng wǒ lái chǔlǐ.
→ Việc này để tôi xử lý.

我来试试看。
Wǒ lái shìshi kàn.
→ Để tôi thử xem.

3. Một số cụm từ cố định với 来
Cụm từ        Nghĩa tiếng Việt        Ví dụ và nghĩa
起来 (qǐlái)        đứng dậy, bắt đầu        他站起来了。
Tā zhàn qǐlái le.
→ Anh ấy đứng dậy rồi.
回来 (huílái)        trở về        妈妈回来了。
Māmā huílái le.
→ Mẹ đã về rồi.
下来 (xiàlái)        đi xuống, rơi xuống        雨下来了。
Yǔ xià lái le.
→ Trời bắt đầu mưa rồi.
上来 (shànglái)        đi lên        他从楼下上来了。
Tā cóng lóuxià shànglái le.
→ Anh ấy đi lên từ tầng dưới.
出来 (chūlái)        ra ngoài, xuất hiện        他出来了。
Tā chūlái le.
→ Anh ấy đã ra ngoài rồi.

4. So sánh 来 và 去
Từ        Nghĩa        Hướng hành động
来 (lái)        đến, lại        Về phía người nói
去 (qù)        đi        Rời xa người nói

Ví dụ so sánh:
他走过来了。(Tā zǒu guòlái le.) → Anh ấy đi lại đây.

他走过去了。(Tā zǒu guòqù le.) → Anh ấy đi qua đó.

5. Tóm tắt
Mục đích dùng        Nghĩa        Ví dụ ngắn gọn
Động từ gốc        đến, tới        我来了。→ Tôi đến rồi.
Động từ phục vụ yêu cầu        lấy, mang cái gì đó        来一杯茶。→ Cho một ly trà.
Cấu trúc tiếp diễn        hành động tiếp theo        吃完饭再来。→ Ăn xong rồi làm tiếp.
Hướng động từ        biểu thị hướng về phía người nói        拿上来。→ Mang lên đây.
Biểu thị ý định        muốn làm gì đó (văn nói)        我来试试。→ Để tôi thử.

1. 来 là gì?
来 là một động từ (动词) cơ bản trong tiếng Trung, có nghĩa chính là "đến", "tới", "lại đây". Ngoài ra, nó còn có thể kết hợp với các từ khác để diễn đạt nhiều ý nghĩa phái sinh, ví dụ như "gọi món", "mang đến", "trong khoảng thời gian", hoặc dùng để biểu thị xu hướng hành động.

2. Loại từ
Động từ (V): thường dùng để diễn tả hành động đi từ xa về gần, hoặc chuyển động tới gần người nói.

Trợ từ hoặc bổ ngữ xu hướng: khi kết hợp với động từ khác.

Từ chỉ khoảng thời gian (với số + 来): như “二十来岁” (khoảng hai mươi tuổi).

3. Các cách dùng chính của 来
Cách dùng 1: Biểu thị sự di chuyển đến gần người nói — "đến, tới"
来 biểu thị hành động từ nơi khác đến chỗ người nói.

Ví dụ:

他来了。
Tā lái le.
Anh ấy đến rồi.

明天你来我家玩吧。
Míngtiān nǐ lái wǒ jiā wán ba.
Ngày mai cậu đến nhà tớ chơi nhé.

快来这里!
Kuài lái zhèlǐ!
Mau đến đây!

Cách dùng 2: Kết hợp với động từ khác để chỉ hướng về phía người nói
Cấu trúc: Động từ + 来

Ví dụ:
4. 他走过来了。
Tā zǒu guòlai le.
Anh ấy đi tới đây rồi.

把书拿过来。
Bǎ shū ná guòlai.
Mang cuốn sách đến đây.

他从楼上走下来。
Tā cóng lóushàng zǒu xiàlai.
Anh ấy đi xuống từ trên lầu.

Cách dùng 3: Biểu thị hành động sắp xảy ra — "để tôi làm", "cho tôi…"
Dùng trong khẩu ngữ, 来 diễn đạt sự chủ động muốn thực hiện việc gì.

Ví dụ:
7. 来,我帮你!
Lái, wǒ bāng nǐ!
Để tôi giúp bạn!

来一杯茶。
Lái yì bēi chá.
Cho tôi một cốc trà.

我来开门。
Wǒ lái kāimén.
Để tôi mở cửa.

Cách dùng 4: Biểu thị xu hướng trong thời gian hoặc số lượng
Dạng: số + 来 → biểu thị con số ước lượng, khoảng.

Ví dụ:
10. 他有四十来岁。
Tā yǒu sìshí lái suì.
Anh ấy khoảng hơn bốn mươi tuổi.

教室里坐了三十来个学生。
Jiàoshì lǐ zuò le sānshí lái gè xuéshēng.
Trong lớp có khoảng ba mươi mấy học sinh.

Cách dùng 5: Kết hợp để tạo cụm từ cố định
Một số cụm từ cố định có “来”:

后来 (hòulái): về sau, sau đó

将来 (jiānglái): tương lai

本来 (běnlái): vốn dĩ

起来 (qǐlái): đứng lên, dậy, hoặc biểu thị xu hướng tăng

过来 (guòlai): lại đây, hồi phục

Ví dụ:
12. 后来我才知道事情的真相。
Hòulái wǒ cái zhīdào shìqíng de zhēnxiàng.
Sau đó tôi mới biết sự thật.

他将来想当医生。
Tā jiānglái xiǎng dāng yīshēng.
Sau này anh ấy muốn làm bác sĩ.

你起来吃饭吧。
Nǐ qǐlái chīfàn ba.
Cậu dậy ăn cơm đi.

他终于过来了。
Tā zhōngyú guòlai le.
Cuối cùng anh ấy cũng đã qua được (trở lại bình thường).

4. Tổng kết
Nghĩa chính của 来        Dịch tiếng Việt        Cấu trúc thường gặp
Đến        Anh ấy đến rồi.        来 + nơi / người / hành động
Lại (động tác tới)        Đi tới đây.        Động từ + 来
Gọi món / làm        Cho tôi một ly trà.        来 + số lượng + danh từ
Để tôi làm        Để tôi giúp bạn.        来 + động từ (thể hiện sự chủ động)
Khoảng (ước lượng)        Khoảng hai mươi tuổi.        số + 来 + đơn vị (tuổi, người,...)

5. Ghi chú ngữ pháp
来 thường đi với 了 khi muốn nhấn mạnh hành động đã xảy ra.

Trong các cụm xu hướng động tác, 来 biểu thị hướng về phía người nói, trong khi 去 biểu thị hướng đi xa người nói.

Từ "来" (lái) trong tiếng Trung là một từ rất thông dụng, mang nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Nó vừa là động từ, vừa có thể là trợ từ biểu thị xu hướng, từ để nối, và còn xuất hiện trong nhiều cấu trúc ngữ pháp phổ biến.

1. ĐỊNH NGHĨA CƠ BẢN CỦA “来”
Nghĩa chính:
来 nghĩa là "đến, tới" – mô tả hành động di chuyển từ xa đến gần, tiến lại gần người nói hoặc địa điểm trung tâm của câu chuyện.

2. LOẠI TỪ VÀ CHỨC NĂNG
a. Động từ chính (动词):
Dùng với nghĩa “đến” – chỉ hành động di chuyển về phía người nói.

b. Động từ xu hướng (趋向动词):
Đứng sau động từ khác để chỉ hướng chuyển động về phía người nói.

c. Từ nối / Trợ từ / Thán từ / Dấu hiệu khởi động hành động trong khẩu ngữ:
Dùng như một lời mời gọi: "来,吃吧!" – Nào, ăn đi!

d. Biểu thị hành động sắp xảy ra hoặc thay thế cho một hành động chưa rõ.
3. CÁC CÁCH DÙNG CHÍNH CỦA “来”
A. “来” LÀ ĐỘNG TỪ = ĐẾN, TỚI
Cấu trúc:
[Chủ ngữ] + 来 + [địa điểm]

Ví dụ:
我来中国学习汉语。
Wǒ lái Zhōngguó xuéxí Hànyǔ.
Tôi đến Trung Quốc để học tiếng Trung.

他明天来我家。
Tā míngtiān lái wǒ jiā.
Anh ấy sẽ đến nhà tôi vào ngày mai.

你几点来学校?
Nǐ jǐ diǎn lái xuéxiào?
Bạn đến trường lúc mấy giờ?

朋友们从北京来了。
Péngyǒumen cóng Běijīng lái le.
Các bạn tôi đã đến từ Bắc Kinh.

B. “来” LÀ ĐỘNG TỪ XU HƯỚNG
Dùng sau động từ khác để biểu thị chuyển động về phía người nói.

Cấu trúc:
[Động từ] + 来 (đối lập với “去” – đi)

Ví dụ:
他走来了。
Tā zǒu lái le.
Anh ấy đi đến đây rồi.

快上来!
Kuài shàng lái!
Mau lên đây đi!

她跑进来了。
Tā pǎo jìn lái le.
Cô ấy chạy vào trong rồi (về phía người nói).

请你下来一下。
Qǐng nǐ xià lái yīxià.
Mời bạn xuống một chút.

他从楼上跳下来。
Tā cóng lóushàng tiào xiàlái.
Anh ấy nhảy từ tầng trên xuống (về phía người nói).

C. “来” LÀ MỘT DẠNG GỢI Ý / THÚC ĐẨY HÀNH ĐỘNG
Dùng trong khẩu ngữ để thúc giục, mời gọi hoặc ra hiệu bắt đầu hành động.

Ví dụ:
来,我们开始上课。
Lái, wǒmen kāishǐ shàngkè.
Nào, chúng ta bắt đầu vào học.

来,喝一杯!
Lái, hē yī bēi!
Nào, uống một ly nhé!

来,坐这儿。
Lái, zuò zhèr.
Nào, ngồi ở đây đi.

D. “来” BIỂU THỊ HÀNH ĐỘNG CHƯA XÁC ĐỊNH
Khi không muốn lặp lại động từ đã xuất hiện, dùng “来” để thay thế cho hành động đó.

Ví dụ:
我来吧!
Wǒ lái ba!
Để tôi làm nhé!

这个我来,你休息一下。
Zhège wǒ lái, nǐ xiūxi yīxià.
Cái này để tôi làm, bạn nghỉ ngơi một chút.

我来开门。
Wǒ lái kāi mén.
Để tôi mở cửa.

E. DÙNG “来” TRONG CẤU TRÚC “是……来的” (Cấu trúc nhấn mạnh cách thức/quá trình đến)
Cấu trúc:
是 + [trạng ngữ] + 来的

Biểu thị cách đến, thời gian đến, phương tiện đến, mục đích đến.

Ví dụ:
我是昨天来的。
Wǒ shì zuótiān lái de.
Tôi đến từ hôm qua.

他是坐飞机来的。
Tā shì zuò fēijī lái de.
Anh ấy đến bằng máy bay.

我是来旅游的。
Wǒ shì lái lǚyóu de.
Tôi đến để du lịch.

我是跟朋友一起来的。
Wǒ shì gēn péngyǒu yìqǐ lái de.
Tôi đến cùng với bạn bè.

F. “来” DÙNG ĐỂ BIỂU THỊ KHOẢNG THỜI GIAN (Văn viết/lịch sự)
Dùng trong cấu trúc "以来" (kể từ...) hoặc "来" với nghĩa "trong khoảng thời gian từ trước đến nay".

Ví dụ:
这些年来,他一直住在北京。
Zhèxiē nián lái, tā yīzhí zhù zài Běijīng.
Những năm qua, anh ấy luôn sống ở Bắc Kinh.

自古以来,人们都重视教育。
Zì gǔ yǐlái, rénmen dōu zhòngshì jiàoyù.
Từ xưa đến nay, con người đều coi trọng giáo dục.

4. PHÂN BIỆT "来" VÀ "去"
Từ        Nghĩa        Hướng di chuyển
来        đến        Hướng về phía người nói
去        đi        Hướng ra xa người nói

Ví dụ đối chiếu:

– 你过来。Nǐ guòlái. → Bạn đi qua đây (tới phía tôi).
– 你过去。Nǐ guòqù. → Bạn đi qua kia (ra xa tôi).

5. TỔNG KẾT
Tiêu chí        Nội dung chi tiết
Từ        来 (lái)
Nghĩa gốc        Đến, tới
Loại từ        Động từ, động từ xu hướng, trợ từ, từ nối
Dùng để        Di chuyển về phía người nói; gợi ý hành động; thay thế động từ
Cấu trúc phổ biến        来 + địa điểm / Động từ + 来 / 是……来的
Từ đối nghĩa        去 (qù) – đi

Từ vựng tiếng Trung: 来 (lái)
1. Định nghĩa và giải thích chi tiết:
来 (lái) là một động từ (动词), mang nghĩa cơ bản là “đến” hoặc “tới”. Từ này được sử dụng rất phổ biến trong tiếng Trung với nhiều nghĩa mở rộng tùy ngữ cảnh và cách dùng trong câu.

Ngoài nghĩa cơ bản là “đến”, từ 来 còn được dùng trong các cấu trúc ngữ pháp để diễn đạt:

Hành động hướng về phía người nói.

Thời gian trong tương lai hoặc quá khứ gần.

Biểu thị sự bắt đầu hoặc tiếp diễn.

Diễn đạt mục đích hoặc mệnh lệnh.

2. Loại từ:
Động từ (动词)

3. Cách dùng phổ biến và các cấu trúc liên quan:
a) Diễn tả hành động "đến", "tới":
他来了。
Tā lái le.
→ Anh ấy đến rồi.

你几点来我家?
Nǐ jǐ diǎn lái wǒ jiā?
→ Mấy giờ bạn đến nhà tôi?

b) Dùng trong mẫu câu hành động + 来, để chỉ hướng hành động đến gần người nói:
请拿过来。
Qǐng ná guò lái.
→ Làm ơn đưa qua đây.

他走过来了。
Tā zǒu guò lái le.
→ Anh ấy đi tới rồi.

c) Diễn tả khoảng thời gian hoặc dùng để chỉ thời gian đã qua:
三年来,我一直在这里工作。
Sān nián lái, wǒ yīzhí zài zhèlǐ gōngzuò.
→ Ba năm nay, tôi luôn làm việc ở đây.

d) Dùng thay thế cho “做” hoặc “试” (thử làm gì đó):
我来试一下。
Wǒ lái shì yíxià.
→ Tôi thử một chút nhé.

让我来。
Ràng wǒ lái.
→ Để tôi làm.

e) Dùng trong khẩu ngữ để biểu thị hành động sắp làm, ý định:
来,我们干一杯!
Lái, wǒmen gān yì bēi!
→ Nào, chúng ta cạn ly!

4. Ví dụ chi tiết kèm phiên âm và tiếng Việt:
我们明天再来。
Wǒmen míngtiān zài lái.
→ Ngày mai chúng tôi sẽ đến lại.

他刚刚从北京来。
Tā gānggāng cóng Běijīng lái.
→ Anh ấy vừa mới đến từ Bắc Kinh.

老师走过来了。
Lǎoshī zǒu guò lái le.
→ Cô giáo đi tới rồi.

我来介绍一下我自己。
Wǒ lái jièshào yíxià wǒ zìjǐ.
→ Để tôi giới thiệu một chút về bản thân.

来不及了,我们快走吧!
Lái bù jí le, wǒmen kuài zǒu ba!
→ Không kịp nữa rồi, chúng ta mau đi thôi!

他来中国已经五年了。
Tā lái Zhōngguó yǐjīng wǔ nián le.
→ Anh ấy đã đến Trung Quốc được 5 năm rồi.

你先说,我再来补充。
Nǐ xiān shuō, wǒ zài lái bǔchōng.
→ Bạn nói trước đi, tôi sẽ bổ sung sau.

我来帮你吧。
Wǒ lái bāng nǐ ba.
→ Để tôi giúp bạn nhé.

这些年来,他的中文进步很快。
Zhèxiē nián lái, tā de Zhōngwén jìnbù hěn kuài.
→ Những năm gần đây, trình độ tiếng Trung của anh ấy tiến bộ rất nhanh.

把书拿过来给我看看。
Bǎ shū ná guòlái gěi wǒ kàn kàn.
→ Đem quyển sách lại đây cho tôi xem một chút.

5. Các điểm ngữ pháp cần chú ý khi dùng 来:
来 + động từ: biểu thị ý định làm gì đó
Ví dụ: 我来告诉你 → Để tôi nói cho bạn biết.

V+过来: biểu thị hành động chuyển hướng về phía người nói
Ví dụ: 走过来、拿过来、搬过来...

来 + thời gian: dùng để nhấn mạnh khoảng thời gian đã qua
Ví dụ: 近十年来...

6. So sánh với 去 (qù):
来 (lái)        去 (qù)
Hướng đến phía người nói        Hướng rời xa người nói
他来我家。→ Anh ấy đến nhà tôi.        他去我家。→ Anh ấy đi đến nhà tôi. (nói từ góc nhìn khác)

1. 来 (lái) – Động từ: Đến, tới
Đây là nghĩa cơ bản và phổ biến nhất của từ "来", dùng để chỉ hành động di chuyển từ nơi khác đến vị trí người nói hoặc một điểm xác định.

Ví dụ:
他来了。
Tā lái le.
Anh ấy đến rồi.

你明天来我家吧。
Nǐ míngtiān lái wǒ jiā ba.
Ngày mai cậu đến nhà tớ nhé.

我来中国学习汉语。
Wǒ lái Zhōngguó xuéxí Hànyǔ.
Tôi đến Trung Quốc để học tiếng Hán.

老师来了,我们开始上课吧。
Lǎoshī lái le, wǒmen kāishǐ shàngkè ba.
Giáo viên đến rồi, chúng ta bắt đầu học nhé.

2. 来 (lái) – Động từ: Dùng để nói về mục đích, nguyên nhân hoặc mục tiêu
Trong cấu trúc “...来...” mang ý nghĩa “để”, “nhằm mục đích...”.

Ví dụ:
我来买点水果。
Wǒ lái mǎi diǎn shuǐguǒ.
Tôi đến để mua ít hoa quả.

他来是为了见你。
Tā lái shì wèile jiàn nǐ.
Anh ấy đến là để gặp bạn.

我来帮你做饭。
Wǒ lái bāng nǐ zuò fàn.
Tôi đến để giúp bạn nấu cơm.

她来中国是为了学习中文。
Tā lái Zhōngguó shì wèile xuéxí Zhōngwén.
Cô ấy đến Trung Quốc để học tiếng Trung.

3. 来 (lái) – Động từ: Diễn đạt quá trình hoặc hướng của hành động (khi ghép với động từ khác)
“来” còn dùng để biểu thị hướng của hành động, thường đi sau động từ để nhấn mạnh chuyển động “hướng về phía người nói”.

Ví dụ:
把书拿过来。
Bǎ shū ná guò lái.
Đưa quyển sách này lại đây.

他走上来了。
Tā zǒu shàng lái le.
Anh ấy đã đi lên đây rồi.

快跑过来!
Kuài pǎo guò lái!
Mau chạy lại đây!

请把这杯水递过来。
Qǐng bǎ zhè bēi shuǐ dì guò lái.
Làm ơn đưa cốc nước này lại đây.

4. 来 (lái) – Dùng trong biểu đạt khái niệm thời gian hoặc số lượng ước lượng
“来” có thể đứng sau con số để chỉ số lượng xấp xỉ hoặc ước lượng, thường dùng trong văn nói.

Ví dụ:
三十来岁
Sānshí lái suì
Khoảng ba mươi tuổi

一百来人
Yībǎi lái rén
Khoảng hơn một trăm người

二十来分钟
Èrshí lái fēnzhōng
Khoảng hai mươi phút

十来块钱
Shí lái kuài qián
Khoảng mười đồng tiền

5. 来 (lái) – Làm trợ từ để chỉ sự tiếp tục hoặc hành động thử
“来” dùng trong mệnh lệnh hoặc gợi ý để người khác thực hiện một hành động nào đó. Cũng có thể là “làm thử xem sao”.

Ví dụ:
来,喝点水!
Lái, hē diǎn shuǐ!
Nào, uống chút nước đi!

咱们来唱一首歌吧!
Zánmen lái chàng yì shǒu gē ba!
Chúng ta hát một bài hát đi nào!

我来试试看。
Wǒ lái shì shì kàn.
Để tôi thử xem.

你来做这道题。
Nǐ lái zuò zhè dào tí.
Em làm thử bài này xem.

6. 来 (lái) – Trong cụm từ/ cấu trúc cố định
Một số cụm từ có chứa “来” phổ biến:
起来 (qǐlái): đứng dậy, thức dậy
Ví dụ: 他从床上起来了。
Tā cóng chuáng shàng qǐ lái le.
Anh ấy đã dậy khỏi giường rồi.

回来 (huílai): trở lại
Ví dụ: 他回来了。
Tā huílái le.
Anh ấy đã quay về rồi.

出来 (chūlái): đi ra
Ví dụ: 他从房间里出来了。
Tā cóng fángjiān lǐ chūlái le.
Anh ấy đã đi ra khỏi phòng.

下来 (xiàlái): đi xuống
Ví dụ: 他从楼上下来。
Tā cóng lóu shàng xiàlái.
Anh ấy đi xuống từ tầng trên.

7. Phân biệt 来 và 去
“来” mang nghĩa hướng về người nói, còn “去” mang nghĩa rời xa người nói.

So sánh:
他走过来了。
Tā zǒu guòlái le.
Anh ấy đi lại đây (hướng về phía người nói).

他走过去了。
Tā zǒu guòqù le.
Anh ấy đi sang bên kia rồi (rời xa người nói).

8. Tổng kết loại từ
Loại từ: Động từ (动词)

Chức năng: Biểu thị hành động đến, mục đích, hướng, dùng trong cấu trúc bổ trợ, biểu đạt thời gian/số lượng, biểu hiện cảm xúc hoặc lời mời gọi.

9. Tổng hợp các cấu trúc và mẫu câu điển hình với 来:
Cấu trúc        Ý nghĩa        Ví dụ
主语 + 来 + Địa điểm        Đến một nơi        他来我家。
来 + V + 一下        Làm gì thử một chút        我来试一下。
V + 过来        Làm gì theo hướng lại gần        他走过来。
Số lượng + 来 + Lượng từ        Khoảng, xấp xỉ        十来分钟
来 + V        Đề nghị hoặc mệnh lệnh        来唱歌吧!

1. Định nghĩa cơ bản
来 (lái) là một động từ cơ bản trong tiếng Trung, có nghĩa là "đến", "tới", "lại", "sang". Đây là một trong những động từ được sử dụng nhiều nhất, đồng thời cũng được dùng như một trợ từ hoặc động từ bổ trợ trong nhiều cấu trúc.

2. Phân loại và cách dùng
a) Động từ chỉ sự chuyển động đến gần người nói
Nghĩa: Đến, tới đây, sang đây

Ví dụ:

他来了。
Tā lái le.
→ Anh ấy đã đến rồi.

你什么时候来我家?
Nǐ shénme shíhou lái wǒ jiā?
→ Khi nào bạn đến nhà tôi?

快来吃饭吧!
Kuài lái chīfàn ba!
→ Mau đến ăn cơm đi!

老师来教室了。
Lǎoshī lái jiàoshì le.
→ Thầy giáo đã đến lớp học rồi.

b) Dùng với động từ để biểu thị mục đích
Cấu trúc: 来 + Động từ

Nghĩa: Đến để làm gì đó

Ví dụ:

我来学汉语。
Wǒ lái xué Hànyǔ.
→ Tôi đến để học tiếng Hán.

他来找你。
Tā lái zhǎo nǐ.
→ Anh ấy đến để tìm bạn.

我来帮你。
Wǒ lái bāng nǐ.
→ Tôi đến để giúp bạn.

他们来开会。
Tāmen lái kāihuì.
→ Họ đến để họp.

c) Dùng để thay thế động từ khi hành động đã rõ ràng
Nghĩa: Dùng "来" thay cho một hành động cụ thể đã được nhắc đến để tránh lặp từ.

Ví dụ:

你去那里,我来这里。
Nǐ qù nàlǐ, wǒ lái zhèlǐ.
→ Bạn đến đó, tôi đến đây.

他洗完碗了,我来扫地。
Tā xǐ wán wǎn le, wǒ lái sǎodì.
→ Anh ấy rửa xong bát rồi, tôi đến quét nhà.

d) Dùng như một từ bổ trợ trong câu cầu khiến hoặc đề nghị
Nghĩa: Đưa ra đề nghị, yêu cầu, chỉ dẫn.

Thường dùng: “来 + hành động cụ thể”

Ví dụ:

来,我们一起照张相!
Lái, wǒmen yīqǐ zhào zhāng xiàng!
→ Nào, chúng ta cùng chụp một tấm ảnh nhé!

来,喝杯茶。
Lái, hē bēi chá.
→ Nào, uống chén trà đi.

e) Dùng trong các cấu trúc phức để chỉ xu hướng
Cấu trúc: V + 来

Nghĩa: Động tác hướng về phía người nói

Ví dụ:

他走过来了。
Tā zǒu guò lái le.
→ Anh ấy đi lại đây rồi.

快跑过来!
Kuài pǎo guò lái!
→ Mau chạy sang đây!

3. Các cách dùng mở rộng và thành ngữ
想来想去 (xiǎng lái xiǎng qù): Nghĩ đi nghĩ lại
→ Ví dụ: 这件事我想来想去,还是觉得不妥。
(Zhè jiàn shì wǒ xiǎng lái xiǎng qù, háishì juéde bùtuǒ.)
→ Việc này tôi nghĩ đi nghĩ lại vẫn thấy không ổn.

说来说去 (shuō lái shuō qù): Nói đi nói lại
→ Ví dụ: 他们说来说去,还是那个意思。
(Tāmen shuō lái shuō qù, háishì nàge yìsi.)
→ Họ nói đi nói lại vẫn là ý đó.

看来看去 (kàn lái kàn qù): Nhìn đi nhìn lại
→ Ví dụ: 我看来看去,还是这件衣服最好看。
(Wǒ kàn lái kàn qù, háishì zhè jiàn yīfú zuì hǎokàn.)
→ Tôi nhìn đi nhìn lại vẫn thấy bộ này đẹp nhất.

4. Ghi chú ngữ pháp
Trong đối lập với 去 (qù) là "đi", 来 (lái) mang hàm ý chuyển động hướng đến gần người nói, trong khi "去" là ra xa người nói.

“来” thường được dùng trong câu tường thuật, câu cầu khiến, và câu hỏi.

Trong văn nói, "来" còn mang tính gợi ý, mời gọi, hoặc biểu thị một hành động sắp xảy ra.

来 là một từ rất cơ bản nhưng cực kỳ linh hoạt trong tiếng Trung.

Nó có thể đứng độc lập là động từ "đến", hoặc đóng vai trò bổ trợ trong nhiều cấu trúc.

Hiểu đúng và dùng đúng 来 giúp tăng khả năng phản xạ và biểu đạt tự nhiên trong giao tiếp tiếng Trung.

1. Định nghĩa
来 (lái): động từ, có nghĩa chính là "đến", "tới", "lại đây".

2. Loại từ:
Động từ chính (动词): dùng để chỉ sự di chuyển theo hướng về phía người nói hoặc một điểm cụ thể.

Trợ từ/động từ phụ: dùng trong cấu trúc ngữ pháp như để biểu đạt hành động sắp xảy ra, đã xảy ra, hoặc thay thế một động từ khác.

3. Các nghĩa chính và cách dùng chi tiết
a. Nghĩa gốc: Đến, tới (come)
Biểu thị hành động di chuyển về phía người nói.

Ví dụ:

他来了。
Tā lái le.
Anh ấy đến rồi.

明天你来我家吧。
Míngtiān nǐ lái wǒ jiā ba.
Ngày mai cậu đến nhà tớ nhé.

老师来了,我们安静点。
Lǎoshī lái le, wǒmen ānjìng diǎn.
Giáo viên đến rồi, chúng ta yên lặng lại.

b. Biểu thị mục đích, yêu cầu, hành động sắp xảy ra
来 dùng để đề xuất hành động hoặc gọi ai đó làm gì.

Ví dụ:

来,喝杯茶!
Lái, hē bēi chá!
Nào, uống chén trà nhé!

来,我们一起唱歌吧!
Lái, wǒmen yīqǐ chànggē ba!
Nào, chúng ta cùng hát nhé!

来帮我一下。
Lái bāng wǒ yíxià.
Đến giúp tôi một chút đi.

c. Thay thế cho động từ trong cấu trúc ngữ pháp
Trong một số cấu trúc, 来 được dùng để thay thế cho hành động không cần lặp lại rõ ràng.

Ví dụ:

我来!(=我来做)
Wǒ lái!
Tôi làm! (Tôi sẽ làm việc này!)

你不会写,我来写。
Nǐ bú huì xiě, wǒ lái xiě.
Cậu không biết viết, để tôi viết.

d. Biểu thị thời gian: "từ... đến nay"
Dùng trong mẫu câu “以来”: từ khi... đến giờ

Ví dụ:

自从他来中国以来,他学会了汉语。
Zìcóng tā lái Zhōngguó yǐlái, tā xué huì le Hànyǔ.
Kể từ khi anh ấy đến Trung Quốc, anh ấy đã học được tiếng Trung.

e. Biểu thị động tác hoặc hành động sắp diễn ra
来 + động từ, để chỉ sự bắt đầu của hành động

Ví dụ:

来试试看。
Lái shì shi kàn.
Đến thử xem sao.

来读一遍。
Lái dú yí biàn.
Đọc một lần nhé.

4. Một số cấu trúc cố định với 来
Cấu trúc        Nghĩa        Ví dụ
来 + động từ        Dùng để đề xuất hành động        来试试!— Đến thử thử xem!
来一 + lượng từ + danh từ        Biểu thị yêu cầu gọi món        来一杯咖啡。— Cho một cốc cà phê.
...以来        Từ khi… đến nay        自从开学以来,我每天都很忙。

来 là động từ cơ bản trong tiếng Trung.

Rất đa dạng trong cách dùng: vừa là động từ hành động, vừa là từ ngữ pháp hỗ trợ, mang sắc thái gọi mời, biểu thị thời gian, hay thay thế hành động trong văn nói.

来 (lái)
1. Từ loại
“来” là một từ đa nghĩa, được dùng với nhiều vai trò ngữ pháp khác nhau, bao gồm:

Động từ (动词)

Trợ động từ (助动词)

Giới từ (介词) trong một số cấu trúc đặc biệt

Từ chức năng ngữ pháp trong câu (语气词) khi dùng theo nghĩa chuyển

2. Nghĩa cơ bản của 来
a. Động từ cơ bản: đến, tới
Nghĩa phổ biến nhất của 来 là "đến" hoặc "tới", biểu thị sự di chuyển từ một nơi khác đến vị trí của người nói hoặc một nơi được xác định.

Ví dụ:

他来了。
Tā lái le.
→ Anh ấy đã đến rồi.

你几点来学校?
Nǐ jǐ diǎn lái xuéxiào?
→ Bạn đến trường lúc mấy giờ?

b. Biểu thị động tác hướng về phía người nói
Trong cấu trúc ngữ pháp, 来 có thể đi kèm với động từ khác để chỉ hướng chuyển động về phía người nói.

Ví dụ:

他走过来了。
Tā zǒu guòlái le.
→ Anh ấy đi đến đây rồi.
(động từ “走过来”: đi đến đây, dùng 来 để chỉ hướng về phía người nói)

把书拿过来。
Bǎ shū ná guòlái.
→ Mang quyển sách lại đây.

c. Biểu thị hành động sắp làm hoặc yêu cầu thực hiện hành động (tương tự “hãy”)
Khi dùng để mời, yêu cầu hoặc bắt đầu hành động, “来” có thể mang nghĩa là “hãy”, hoặc “nào”.

Ví dụ:

来,我们一起唱歌!
Lái, wǒmen yìqǐ chànggē!
→ Nào, chúng ta cùng hát đi!

来,试试看!
Lái, shìshikàn!
→ Hãy thử xem!

d. Dùng thay thế cho một động từ cụ thể trong văn nói, khi không cần nhắc lại
Thường gặp trong các câu như “我来” để chỉ mình sẽ làm việc gì đó.

Ví dụ:

你别动,这事我来。
Nǐ bié dòng, zhè shì wǒ lái.
→ Bạn đừng động, chuyện này để tôi làm.

我来开门。
Wǒ lái kāimén.
→ Để tôi mở cửa.

e. Chỉ thời gian đã qua (biểu thị mốc thời gian)
Cấu trúc “来 + thời gian” dùng để chỉ khoảng thời gian kể từ một mốc nhất định trong quá khứ đến hiện tại.

Ví dụ:

三年来,我们一直在努力。
Sān nián lái, wǒmen yìzhí zài nǔlì.
→ Ba năm qua, chúng tôi luôn nỗ lực.

一个月来,他没来上课。
Yí ge yuè lái, tā méi lái shàngkè.
→ Suốt một tháng qua, anh ấy không đến lớp.

f. Làm trợ từ trong mẫu câu liệt kê (dùng trước động từ)
Biểu thị sự bắt đầu thực hiện một hành động (giống “để tôi làm”, “làm một cái xem nào”).

Ví dụ:

来,说一个故事!
Lái, shuō yí gè gùshì!
→ Nào, kể một câu chuyện đi!

来,吃一口这个。
Lái, chī yì kǒu zhè ge.
→ Nào, ăn thử miếng này đi!

3. So sánh 来 với 去
Từ        Nghĩa        Hướng chuyển động
来 (lái)        đến, lại        Hướng về phía người nói
去 (qù)        đi, rời đi        Hướng ra xa khỏi người nói

Ví dụ:

他走过来了。
Tā zǒu guòlái le.
→ Anh ấy đi đến chỗ này.

他走过去了。
Tā zǒu guòqù le.
→ Anh ấy đi qua bên kia rồi.

4. Mẫu câu thường dùng
Mẫu 1: S + 来 + Địa điểm
→ Diễn đạt “ai đến đâu”

她来我家了。
Tā lái wǒ jiā le.
→ Cô ấy đã đến nhà tôi rồi.

Mẫu 2: 来 + Động từ
→ Diễn đạt hành động sắp làm

来吃饭吧!
Lái chīfàn ba!
→ Nào, ăn cơm đi!

Mẫu 3: Dùng thay thế cho động từ
他来,我走。
Tā lái, wǒ zǒu.
→ Anh ấy làm, tôi đi.

Mẫu 4: S + từ thời gian + 来,+ mệnh đề
→ Diễn đạt thời gian đã trôi qua

一年以来,他都很努力。
Yì nián yǐlái, tā dōu hěn nǔlì.
→ Suốt một năm qua, anh ấy luôn nỗ lực.

5. Ví dụ cụ thể, phong phú (phiên âm + dịch nghĩa)
Ví dụ 1:
我来帮你吧。
Wǒ lái bāng nǐ ba.
→ Để tôi giúp bạn nhé.

Ví dụ 2:
他从北京来了。
Tā cóng Běijīng lái le.
→ Anh ấy đến từ Bắc Kinh.

Ví dụ 3:
来,喝点水!
Lái, hē diǎn shuǐ!
→ Nào, uống chút nước đi!

Ví dụ 4:
我来介绍一下。
Wǒ lái jièshào yíxià.
→ Để tôi giới thiệu một chút.

Ví dụ 5:
五年来,他一直在国外工作。
Wǔ nián lái, tā yìzhí zài guówài gōngzuò.
→ Suốt năm năm qua, anh ấy làm việc ở nước ngoài.

Ví dụ 6:
你来我办公室一下,好吗?
Nǐ lái wǒ bàngōngshì yíxià, hǎo ma?
→ Bạn đến văn phòng tôi một chút được không?

Ví dụ 7:
我来看看你。
Wǒ lái kànkan nǐ.
→ Tôi đến thăm bạn.

Ví dụ 8:
来一个新的问题。
Lái yí ge xīn de wèntí.
→ Đưa ra một câu hỏi mới đi.

6. Tổng kết
Mục        Nội dung
Từ loại        Động từ, trợ động từ, từ chỉ hướng
Nghĩa chính        Đến, lại gần, thực hiện, bắt đầu làm gì đó
Sử dụng        Di chuyển, ra lệnh nhẹ, thay thế động từ, chỉ thời gian đã qua
Dễ nhầm với        去 (qù) – mang nghĩa ngược lại
Các cấu trúc hay gặp        来 + Địa điểm, 来 + Động từ, 时间 + 来

1. 来 là gì?
来 (lái) là một động từ cơ bản trong tiếng Trung, nghĩa gốc là "đến", "tới".

Ngoài ra, 来 còn có thể dùng làm trợ từ, giới từ, liên từ, và biểu thị động tác, xu hướng, mục đích, thời gian, hoặc dùng trong cấu trúc ngữ pháp đặc biệt.

2. Phiên âm, loại từ và nghĩa cơ bản
Chữ Hán: 来

Phiên âm: lái

Loại từ: Động từ, đôi khi là trợ động từ (phụ trợ trong ngữ pháp), liên từ, giới từ tùy ngữ cảnh.

Nghĩa cơ bản:
Đến, tới (chuyển động từ xa tới gần)

Diễn tả xu hướng của hành động

Thay thế một hành động nào đó (thường dùng trong văn nói)

Diễn tả thời gian: trong vòng, suốt

Dùng trong cấu trúc cầu khiến

Thể hiện một hành động sắp xảy ra hoặc để đề xuất

3. Các cách dùng phổ biến của 来 và ví dụ chi tiết
a. 来 = Đến, tới (nghĩa gốc)
Diễn tả hành động di chuyển từ nơi xa về phía người nói.

Ví dụ:

他来了。
(Tā lái le)
→ Anh ấy đến rồi.

请你明天来我家。
(Qǐng nǐ míngtiān lái wǒ jiā)
→ Ngày mai mời bạn đến nhà tôi.

老师来了,同学们都站起来了。
(Lǎoshī lái le, tóngxuémen dōu zhàn qǐlái le)
→ Thầy giáo đến, các bạn học sinh đều đứng dậy.

b. 来 + Động từ = Diễn tả xu hướng "về phía người nói"
Ví dụ:

他走过来了。
(Tā zǒu guò lái le)
→ Anh ấy đi đến chỗ này rồi.

把书拿过来。
(Bǎ shū ná guò lái)
→ Mang quyển sách lại đây.

狗跑过来了。
(Gǒu pǎo guò lái le)
→ Con chó chạy đến chỗ này rồi.

c. 来 = Dùng thay cho động từ, biểu thị hành động sắp làm (thường dùng trong văn nói)
Ví dụ:

我来帮你吧。
(Wǒ lái bāng nǐ ba)
→ Để tôi giúp bạn nhé.

你不会,我来做。
(Nǐ bú huì, wǒ lái zuò)
→ Bạn không biết làm, để tôi làm.

他喝得太多了,我来开车吧。
(Tā hē de tài duō le, wǒ lái kāichē ba)
→ Anh ấy uống nhiều quá, để tôi lái xe.

d. Dùng 来 trong cấu trúc mệnh lệnh, đề nghị
Ví dụ:

来,喝一杯!
(Lái, hē yì bēi!)
→ Nào, uống một ly nào!

来,我们合个影。
(Lái, wǒmen hé ge yǐng)
→ Nào, chúng ta chụp ảnh chung nhé!

e. 来 trong cấu trúc “V+起来/下来/过来/过去”等, biểu thị xu hướng hoặc trạng thái
Ví dụ:

听起来很好。
(Tīng qǐlái hěn hǎo)
→ Nghe có vẻ rất hay.

看过来。
(Kàn guò lái)
→ Nhìn qua đây.

f. 来 = Diễn tả thời gian, số lượng trong khoảng
Ví dụ:

五年来,我一直在国外生活。
(Wǔ nián lái, wǒ yìzhí zài guówài shēnghuó)
→ Suốt 5 năm qua, tôi luôn sống ở nước ngoài.

最近几天来天气一直不好。
(Zuìjìn jǐ tiān lái tiānqì yìzhí bù hǎo)
→ Mấy ngày gần đây thời tiết không tốt.

g. 来 = Trong các thành ngữ hoặc ngữ cố định
Ví dụ:

来来往往
(lái lái wǎng wǎng)
→ Đi đi lại lại, qua lại.

将来
(jiānglái)
→ Tương lai

从现在起一直到将来
(Cóng xiànzài qǐ yìzhí dào jiānglái)
→ Từ bây giờ cho đến tương lai.

4. So sánh 来 và 去
Từ        Ý nghĩa        Hướng di chuyển
来 (lái)        đến, tới        Từ xa → gần người nói
去 (qù)        đi        Từ gần → xa người nói

Ví dụ đối chiếu:

他来了。→ Anh ấy đến đây.

他去了北京。→ Anh ấy đã đi Bắc Kinh.

5. Tổng kết ngữ pháp quan trọng của 来
Cấu trúc        Nghĩa        Ví dụ
来 + nơi chốn        Đến đâu        他来学校。→ Anh ấy đến trường.
来 + V        Để tôi làm gì        我来解释一下。→ Để tôi giải thích một chút.
来 + lượng từ        Trong khoảng thời gian, số lượng        十年来变化很大。→ Mười năm qua thay đổi rất lớn.

1. 来 là gì?
来 (lái) là một động từ cơ bản trong tiếng Trung, mang nghĩa chính là "đến, tới", nhưng trong thực tế giao tiếp, từ này có rất nhiều cách dùng phong phú và linh hoạt, thậm chí có thể đóng vai trò như trợ từ, đại từ, liên từ hoặc được dùng trong cấu trúc ngữ pháp cố định.

2. Loại từ và vai trò ngữ pháp của 来
Loại từ        Vai trò
Động từ        Diễn tả hành động “đến”, “tới” từ xa lại gần.
Trợ từ/ngữ pháp        Đứng trước động từ để chỉ mục đích, để làm gì đó.
Đại từ thời gian (ẩn)        Dùng để thay thế một khoảng thời gian trước (trong mệnh đề phó ngữ).
Thành phần trong cụm động từ        Thường dùng trong kết cấu: V+来, hoặc 来+V để chỉ hành động có xu hướng đến gần.

3. Các cách dùng phổ biến của 来 (lái)
3.1. Dùng như một động từ: “đến, tới”
Giải thích: Chỉ sự di chuyển từ xa tới gần người nói.

Ví dụ:

他来了。
Tā lái le.
→ Anh ấy đến rồi.

请你明天来我家吃饭。
Qǐng nǐ míngtiān lái wǒ jiā chīfàn.
→ Ngày mai bạn đến nhà tôi ăn cơm nhé.

老师走进教室来了。
Lǎoshī zǒujìn jiàoshì lái le.
→ Thầy giáo bước vào lớp rồi.

3.2. Dùng để thể hiện một hành động có xu hướng “hướng về phía người nói”
Ví dụ:

他把书拿过来了。
Tā bǎ shū ná guò lái le.
→ Anh ấy đã mang quyển sách đến đây.

快点儿走过来!
Kuài diǎnr zǒu guòlái!
→ Đi nhanh lại đây!

3.3. Dùng trong cấu trúc “V + 来 + tân ngữ”: biểu thị mục đích hành động
Giải thích: Thường được dùng để diễn tả hành động làm gì đó với mục đích rõ ràng.

Ví dụ:

我来介绍一下。
Wǒ lái jièshào yíxià.
→ Tôi đến để giới thiệu một chút.

他来找你了。
Tā lái zhǎo nǐ le.
→ Anh ấy đến tìm bạn rồi.

今天我们来学习第十课。
Jīntiān wǒmen lái xuéxí dì shí kè.
→ Hôm nay chúng ta học bài 10 nhé.

3.4. Dùng để thay thế một hành động trong câu mệnh lệnh: "Hãy làm…"
Giải thích: Dùng khi ra lệnh, yêu cầu ai đó làm gì (tương tự như “nào”, “làm đi”).

Ví dụ:

来,喝一杯茶!
Lái, hē yì bēi chá!
→ Nào, uống một chén trà đi!

来,我们一起唱歌!
Lái, wǒmen yìqǐ chànggē!
→ Nào, chúng ta cùng hát nhé!

来,帮我一下。
Lái, bāng wǒ yíxià.
→ Nào, giúp tôi một chút.

3.5. Dùng để diễn đạt thời gian đã trôi qua (một khoảng thời gian + 来)
Cấu trúc: Thời gian + 来 + …

Giải thích: Chỉ trong khoảng thời gian từ quá khứ đến hiện tại, hành động hoặc trạng thái vẫn tiếp tục.

Ví dụ:

十年来,他一直在国外工作。
Shí nián lái, tā yìzhí zài guówài gōngzuò.
→ Mười năm qua, anh ấy luôn làm việc ở nước ngoài.

几个月来,我们都很忙。
Jǐ ge yuè lái, wǒmen dōu hěn máng.
→ Mấy tháng gần đây, chúng tôi đều rất bận.

3.6. Dùng thay thế cho một hành động chưa xác định trong câu phức
Giải thích: Khi hành động chưa rõ ràng, “来” dùng thay thế như một từ ngữ tạm.

Ví dụ:

你把要说的话说出来,让大家听听,来,别害羞。
Nǐ bǎ yào shuō de huà shuō chūlái, ràng dàjiā tīngting, lái, bié hàixiū.
→ Những gì bạn muốn nói thì nói ra đi, để mọi người cùng nghe, nào, đừng ngại.

4. Một số cấu trúc cố định với 来
Cấu trúc        Nghĩa        Ví dụ
V + 来 + V        Biểu thị hành động thử làm gì đó        看来看去,看不懂。(Xem đi xem lại cũng không hiểu.)
A 来 A 去        Làm đi làm lại        说来说去都是你错。(Nói đi nói lại cũng là lỗi của bạn.)
来不及 / 来得及        Không kịp / kịp        我来不及吃早饭了。(Tôi không kịp ăn sáng rồi.)

来 là một trong những từ cơ bản nhưng cực kỳ đa dụng trong tiếng Trung.

Có thể đóng vai trò là động từ, trợ từ, từ thay thế, hoặc nằm trong cấu trúc thành ngữ, ngữ pháp.

Người học tiếng Trung cần nắm chắc các cách dùng phổ biến để hiểu và sử dụng thành thạo trong ngữ cảnh giao tiếp thực tế.

Từ vựng tiếng Trung: 来 (lái)
1. Định nghĩa và loại từ
来 là một động từ cơ bản trong tiếng Trung.

Nghĩa phổ biến nhất là “đến”, chỉ hành động di chuyển từ nơi khác đến gần người nói hoặc đến một địa điểm xác định.

Ngoài ra, 来 còn có vai trò ngữ pháp đặc biệt trong nhiều cấu trúc, có thể biểu thị thời gian, trật tự hành động, hoặc dùng để biểu thị sự bắt đầu, sự tiếp diễn, ý định, hành động trong tương lai, v.v.

2. Nghĩa chính: Đến, lại gần
Ví dụ:
他来了。

Tā lái le.

Anh ấy đến rồi.

快来帮我!

Kuài lái bāng wǒ!

Mau đến giúp tôi!

你什么时候来中国?

Nǐ shénme shíhòu lái Zhōngguó?

Khi nào bạn đến Trung Quốc?

今天老师没来上课。

Jīntiān lǎoshī méi lái shàngkè.

Hôm nay thầy giáo không đến lớp.

3. Biểu thị hướng hành động về phía người nói
来 thường được dùng sau động từ chính để biểu thị hướng hành động về phía người nói.

Ví dụ:
把书拿来。

Bǎ shū ná lái.

Đem cuốn sách lại đây.

他走过来。

Tā zǒu guòlái.

Anh ấy đi lại đây.

请把茶端上来。

Qǐng bǎ chá duān shànglái.

Làm ơn bưng trà lên đây.

4. Biểu thị hành động sắp diễn ra hoặc ý định làm gì đó
Dùng 来 trong câu để biểu đạt hành động sắp thực hiện, thường dùng trong khẩu ngữ.

Ví dụ:
来,咱们喝一杯!

Lái, zánmen hē yì bēi!

Nào, chúng ta uống một ly nhé!

来,说说你的想法。

Lái, shuō shuō nǐ de xiǎngfǎ.

Nào, nói thử suy nghĩ của bạn đi.

我来介绍一下。

Wǒ lái jièshào yíxià.

Để tôi giới thiệu một chút.

我来做饭吧。

Wǒ lái zuòfàn ba.

Để tôi nấu cơm nhé.

5. Dùng trong cấu trúc “V + 来 + V + 去”: diễn tả hành động lặp đi lặp lại
Ví dụ:
他们说来说去还是那个问题。

Tāmen shuō lái shuō qù hái shì nàge wèntí.

Họ nói đi nói lại vẫn là vấn đề đó.

我想来想去,还是决定离开。

Wǒ xiǎng lái xiǎng qù, hái shì juédìng líkāi.

Tôi suy đi nghĩ lại, vẫn quyết định rời đi.

6. Dùng để biểu thị thời gian trong quá khứ: “...来...” = trong suốt khoảng thời gian đã qua
Ví dụ:
多年来,他一直住在这里。

Duō nián lái, tā yìzhí zhù zài zhèlǐ.

Suốt nhiều năm qua, anh ấy luôn sống ở đây.

一百年来,这座城市发生了巨大变化。

Yì bǎi nián lái, zhè zuò chéngshì fāshēng le jùdà biànhuà.

Suốt 100 năm qua, thành phố này đã có sự thay đổi to lớn.

7. Dùng để nói số lượng hoặc ước lượng gần đúng: “数量 + 来 + lượng từ”
Ví dụ:
五十来岁

Wǔshí lái suì

Khoảng hơn 50 tuổi

三百来人

Sānbǎi lái rén

Khoảng hơn 300 người

八十来块钱

Bāshí lái kuài qián

Khoảng hơn 80 tệ

8. Cấu trúc “来 + động từ”: Dùng 来 thay thế cho động từ không cần nêu rõ
Ví dụ:
我不会做饭,让她来吧。

Wǒ bú huì zuòfàn, ràng tā lái ba.

Tôi không biết nấu ăn, để cô ấy làm đi.

他累了,我来开车。

Tā lèi le, wǒ lái kāichē.

Anh ấy mệt rồi, để tôi lái xe.

9. Một số thành ngữ và cụm cố định với 来
来不及

Không kịp

Ví dụ: 我来不及参加会议了。Tôi không kịp tham dự cuộc họp rồi.

来得及

Kịp

Ví dụ: 现在出发还来得及。Bây giờ xuất phát vẫn còn kịp.

将来

Tương lai

Ví dụ: 将来你想做什么工作?Tương lai bạn muốn làm nghề gì?

Từ 来 trong tiếng Trung là một từ rất cơ bản nhưng đa nghĩa và rất linh hoạt. Ngoài nghĩa chính là “đến”, nó còn dùng trong các cấu trúc phức tạp để thể hiện hành động, thời gian, trật tự, hướng đi, ước lượng, và ý định hành động. Vì thế, việc học từ này không chỉ dừng ở nghĩa cơ bản mà còn phải nắm chắc các mẫu câu và tình huống sử dụng thực tế.

相关帖子

阮明武老师是CHINEMASTER的创始人。
您需要登录后才可以回帖 登录 | 立即注册

本版积分规则

QQ Thầy Vũ: 2101537277 và Zalo Thầy Vũ: 0904684983|Archiver|手机版|小黑屋|Diễn đàn học tiếng Trung Quốc ChineMaster |网站地图

GMT+7, 2025-10-27 10:18 , Processed in 0.058538 second(s), 26 queries .

Powered by Discuz! X3.5 DMCA.com Protection Status

Diễn đàn tiếng Trung Chinese Master - Forum tiếng Trung ChineMaster được sáng lập và điều hành bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ

快速回复 返回顶部 返回列表