找回密码
 立即注册
搜索
热搜: chinemaster
查看: 159|回复: 0

姓 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Từ điển hoctiengtrungonline.com Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master

[复制链接]

623

主题

5

回帖

2432

积分

管理员

武老师

积分
2432
QQ
发表于 2025-7-26 22:20:25 | 显示全部楼层 |阅读模式
姓 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Từ điển hoctiengtrungonline.com Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung Chinese Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung trực tuyến Từ điển tiếng Trung Thầy Vũ

1. 姓 là gì?
Chữ Hán: 姓

Phiên âm (pinyin): xìng

Hán Việt: tính

Loại từ: Động từ (动词) và cũng được dùng như Danh từ (名词) trong một số ngữ cảnh

2. Định nghĩa và ý nghĩa
姓 là từ chỉ họ của một người trong tiếng Trung.

Tùy vào cách dùng, "姓" có thể đóng vai trò:

Động từ: mang nghĩa mang họ là...

Danh từ: chỉ họ nói chung (ví dụ: hỏi họ của người khác, nói về họ của ai đó)

3. Cách sử dụng 姓
a. 姓 là động từ: mang họ là…
Cấu trúc thường gặp:

(某人) 姓 + [Họ]

Ví dụ:

我姓王。
Wǒ xìng Wáng.
Tôi họ Vương.

他姓李,不姓张。
Tā xìng Lǐ, bù xìng Zhāng.
Anh ấy họ Lý, không phải họ Trương.

请问你姓什么?
Qǐngwèn nǐ xìng shénme?
Xin hỏi bạn họ gì?

她以前姓陈,现在姓林了。
Tā yǐqián xìng Chén, xiànzài xìng Lín le.
Trước đây cô ấy họ Trần, bây giờ cô ấy họ Lâm rồi.

b. 姓 là danh từ: cái họ (surname)
Cấu trúc thường gặp:

[某人的] 姓是 + [Họ]

姓 + [ai đó] (khi gọi, hoặc nhắc đến người theo cách trang trọng/lịch sự)

Ví dụ:

她的姓是赵。
Tā de xìng shì Zhào.
Họ của cô ấy là Triệu.

我不知道你的姓。
Wǒ bù zhīdào nǐ de xìng.
Tôi không biết họ của bạn.

张老师姓张。
Zhāng lǎoshī xìng Zhāng.
Thầy Trương họ Trương.

这位医生姓刘。
Zhè wèi yīshēng xìng Liú.
Bác sĩ này họ Lưu.

4. Một số mẫu câu thông dụng (có phiên âm và dịch tiếng Việt)
Câu hỏi:
请问您贵姓?(lịch sự)
Qǐngwèn nín guìxìng?
Xin hỏi quý danh của ngài là gì?

你姓什么?
Nǐ xìng shénme?
Bạn họ gì?

他姓的是哪个“王”?
Tā xìng de shì nǎ gè "Wáng"?
Anh ấy mang họ Vương viết thế nào?

Giới thiệu bản thân:
我姓阮,叫阮明光。
Wǒ xìng Ruǎn, jiào Ruǎn Míngguāng.
Tôi họ Nguyễn, tên là Nguyễn Minh Quang.

她姓范,单名一个“青”。
Tā xìng Fàn, dānmíng yí gè "Qīng".
Cô ấy họ Phạm, tên đơn là “Thanh”.

Trong giao tiếp, xưng hô:
这是李经理,姓李。
Zhè shì Lǐ jīnglǐ, xìng Lǐ.
Đây là Giám đốc Lý, họ Lý.

张先生是我们的客户。
Zhāng xiānshēng shì wǒmen de kèhù.
Ông Trương là khách hàng của chúng tôi.

5. Các họ phổ biến trong tiếng Trung
Họ Trung Quốc        Phiên âm        Họ Hán Việt        Tên tiếng Việt tương đương
王        Wáng        Vương        Vương
李        Lǐ        Lý        Lý
张        Zhāng        Trương        Trương
刘        Liú        Lưu        Lưu
陈        Chén        Trần        Trần
赵        Zhào        Triệu        Triệu
周        Zhōu        Chu        Chu
吴        Wú        Ngô        Ngô

6. So sánh 姓 với 叫
Từ        Loại từ        Nghĩa        Ví dụ
姓        Động từ        Mang họ là        我姓陈:Tôi họ Trần
叫        Động từ        Gọi là, tên là        我叫陈明:Tôi tên là Trần Minh
姓 + Họ + 叫 + Tên        –        Cách giới thiệu đầy đủ        我姓李,叫李大海:Tôi họ Lý, tên là Lý Đại Hải

7. Một số lưu ý quan trọng khi dùng “姓”
Khi hỏi lịch sự, nên dùng “您贵姓?” thay vì “你姓什么?”

“姓” có thể dùng để xưng hô trong tình huống trang trọng như: 张先生、李老师、刘总...

Họ của người Trung Quốc đứng trước tên, khác với cách đặt tên của người phương Tây.

Có thể dùng để hỏi/ghi thông tin trong biểu mẫu, giấy tờ: 姓名(Họ tên)→ 姓 là phần họ, 名 là phần tên.

8. Tổng kết kiến thức
Mục nội dung        Thông tin chi tiết
Từ vựng        姓 (xìng)
Hán Việt        Tính
Loại từ        Động từ / Danh từ
Nghĩa chính        Mang họ là, họ
Cách dùng chính        姓 + họ / 姓是 + họ / 贵姓
Câu hỏi lịch sự        您贵姓? → Xin hỏi quý danh
Cấu trúc mở rộng        姓 + họ, 叫 + tên → cách giới thiệu tên đầy đủ
Ngữ cảnh sử dụng        Giới thiệu bản thân, xưng hô, hỏi họ, ghi danh sách

Từ "姓" (xìng) trong tiếng Trung là một từ quan trọng, liên quan đến khái niệm họ, tên gia đình, hoặc danh tính của một người. Nó đóng vai trò thiết yếu trong văn hóa Trung Quốc, nơi mà họ (tên gia đình) mang ý nghĩa sâu sắc về nguồn gốc, dòng dõi, và danh tính xã hội.

1. Loại từ
Loại từ:
Danh từ (名词 / míngcí): Chỉ "họ" hoặc "tên gia đình" của một người.
Động từ (动词 / dòngcí): Mang nghĩa "có họ là" hoặc "mang họ" trong một số ngữ cảnh.
Cấu trúc từ:
"姓" là một ký tự đơn, mang nghĩa gốc là "họ" hoặc "tên gia đình". Trong văn hóa Trung Quốc, "姓" thường liên quan đến dòng dõi và nguồn gốc gia tộc.
Khi làm động từ, "姓" thường đi kèm với một họ cụ thể để chỉ việc một người mang họ đó.
Lưu ý: "姓" chủ yếu được dùng như danh từ để chỉ khái niệm họ, nhưng khi làm động từ, nó thường xuất hiện trong các câu hỏi hoặc câu trả lời về danh tính.
2. Ý nghĩa và cách sử dụng
"姓" có các ý nghĩa chính sau, tùy thuộc vào vai trò ngữ pháp và ngữ cảnh:

a. Ý nghĩa chính (Danh từ)
Họ, tên gia đình: Chỉ phần họ (tên gia đình) trong tên gọi của một người, ví dụ như "王" (Wáng), "李" (Lǐ), hoặc "张" (Zhāng).
Nguồn gốc gia tộc: Trong văn hóa Trung Quốc, "姓" không chỉ là tên gọi mà còn mang ý nghĩa lịch sử, liên quan đến dòng dõi, tổ tiên, hoặc quê hương.
b. Ý nghĩa (Động từ)
Mang họ: Dùng để chỉ một người có họ cụ thể, thường xuất hiện trong câu hỏi hoặc câu trả lời về danh tính (như "你姓什么?" - Bạn họ gì?).
Xác định danh tính: Dùng trong ngữ cảnh hỏi hoặc giới thiệu về họ của một người.
c. Ngữ cảnh sử dụng
Văn nói: "姓" thường xuất hiện khi hỏi hoặc giới thiệu tên họ, đặc biệt trong các cuộc gặp gỡ ban đầu hoặc giao tiếp lịch sự.
Văn viết: Dùng trong các tài liệu chính thức, hồ sơ, hoặc khi mô tả về dòng dõi, gia phả.
Văn hóa:
Trong văn hóa Trung Quốc, họ (姓) rất quan trọng, thường được đặt trước tên riêng (như 王伟 / Wáng Wěi). Hỏi "你姓什么?" là cách phổ biến để bắt đầu làm quen.
"姓" còn mang ý nghĩa lịch sử, liên quan đến các dòng họ lớn (như trong "百家姓" - Bǎijiāxìng, danh sách các họ phổ biến ở Trung Quốc).
Ở Trung Quốc đại lục, Đài Loan, và Hồng Kông, cách dùng "姓" tương tự, nhưng ở một số vùng, cách hỏi về họ có thể kèm theo các từ ngữ địa phương.
d. Cấu trúc ngữ pháp phổ biến
你姓什么?: Hỏi về họ của ai đó.
我姓 + [Họ]: Trả lời về họ của mình.
他的姓是 + [Họ]: Nói về họ của người khác.
姓 + [Họ]: Dùng để chỉ một người mang họ cụ thể (thường trong ngữ cảnh trang trọng).
3. Mẫu câu ví dụ
Dưới đây là các mẫu câu phổ biến sử dụng "姓", kèm theo ví dụ cụ thể, phiên âm (Pinyin), và nghĩa tiếng Việt. Các ví dụ được chia theo các chức năng và ngữ cảnh khác nhau.

Mẫu câu 1: Hỏi về họ (Động từ)
Cấu trúc: 你 + 姓 + 什么? hoặc 您 + 姓 + 什么? (trang trọng hơn).
Ý nghĩa: Hỏi một người về họ của họ, thường dùng trong giao tiếp ban đầu.
Ví dụ:
你姓什么?
Phiên âm: Nǐ xìng shénme?
Nghĩa: Bạn họ gì?
Ngữ cảnh: Hỏi một người mới quen về họ của họ.
请问,您姓什么?
Phiên âm: Qǐngwèn, nín xìng shénme?
Nghĩa: Xin hỏi, ngài/ngài họ gì?
Ngữ cảnh: Hỏi một cách trang trọng, ví dụ trong cuộc phỏng vấn hoặc gặp người lớn tuổi.
他姓什么名字?
Phiên âm: Tā xìng shénme míngzì?
Nghĩa: Anh ấy họ gì tên gì?
Ngữ cảnh: Hỏi về danh tính của một người thứ ba.
Mẫu câu 2: Trả lời về họ (Động từ)
Cấu trúc: 我 + 姓 + [Họ].
Ý nghĩa: Trả lời về họ của mình khi được hỏi.
Ví dụ:
我姓李。
Phiên âm: Wǒ xìng Lǐ.
Nghĩa: Tôi họ Lý.
Ngữ cảnh: Trả lời câu hỏi về họ trong một cuộc trò chuyện.
我姓王,叫王伟。
Phiên âm: Wǒ xìng Wáng, jiào Wáng Wěi.
Nghĩa: Tôi họ Vương, tên là Vương Vĩ.
Ngữ cảnh: Giới thiệu đầy đủ họ và tên.
她姓张。
Phiên âm: Tā xìng Zhāng.
Nghĩa: Cô ấy họ Trương.
Ngữ cảnh: Nói về họ của một người khác.
Mẫu câu 3: "姓" với nghĩa danh từ (Họ, tên gia đình)
Cấu trúc: [Sở hữu] + 姓 + [Mô tả/Đặc điểm].
Ý nghĩa: Mô tả hoặc đề cập đến khái niệm họ hoặc tên gia đình.
Ví dụ:
他的姓很特别。
Phiên âm: Tā de xìng hěn tèbié.
Nghĩa: Họ của anh ấy rất đặc biệt.
Ngữ cảnh: Nhận xét về một họ hiếm gặp.
在中国,李姓很常见。
Phiên âm: Zài Zhōngguó, Lǐ xìng hěn chángjiàn.
Nghĩa: Ở Trung Quốc, họ Lý rất phổ biến.
Ngữ cảnh: Nói về sự phổ biến của một họ.
百家姓列出了很多中国姓氏。
Phiên âm: Bǎijiāxìng lièchū le hěn duō Zhōngguó xìngshì.
Nghĩa: Bách Gia Tính liệt kê nhiều họ của Trung Quốc.
Ngữ cảnh: Nói về danh sách các họ truyền thống.
Mẫu câu 4: Kết hợp với các từ khác
Cấu trúc: 姓 + [Họ] + [Danh từ/Động từ khác].
Ý nghĩa: Dùng để chỉ một người mang họ cụ thể hoặc mô tả hành động liên quan đến họ.
Ví dụ:
姓王的同学请举手。
Phiên âm: Xìng Wáng de tóngxué qǐng jǔshǒu.
Nghĩa: Bạn học họ Vương xin giơ tay.
Ngữ cảnh: Giáo viên gọi học sinh theo họ trong lớp.
姓张的人很多。
Phiên âm: Xìng Zhāng de rén hěn duō.
Nghĩa: Người họ Trương rất nhiều.
Ngữ cảnh: Mô tả số lượng người mang một họ.
他姓刘,是我的朋友。
Phiên âm: Tā xìng Liú, shì wǒ de péngyǒu.
Nghĩa: Anh ấy họ Lưu, là bạn của tôi.
Ngữ cảnh: Giới thiệu một người bạn.
4. Ví dụ bổ sung
Dưới đây là thêm các ví dụ để minh họa cách dùng "姓" trong các ngữ cảnh đa dạng hơn:

你的姓怎么写?
Phiên âm: Nǐ de xìng zěnme xiě?
Nghĩa: Họ của bạn viết như thế nào?
Ngữ cảnh: Hỏi cách viết chữ cái của một họ, đặc biệt khi gặp họ hiếm.
我不知道他姓什么。
Phiên âm: Wǒ bù zhīdào tā xìng shénme.
Nghĩa: Tôi không biết anh ấy họ gì.
Ngữ cảnh: Nói về việc không biết danh tính của một người.
我们班有三个姓李的同学。
Phiên âm: Wǒmen bān yǒu sān gè xìng Lǐ de tóngxué.
Nghĩa: Lớp chúng tôi có ba bạn học họ Lý.
Ngữ cảnh: Mô tả số lượng học sinh mang một họ trong lớp.
这个姓在南方很少见。
Phiên âm: Zhège xìng zài nánfāng hěn shǎojiàn.
Nghĩa: Họ này ở miền Nam rất hiếm.
Ngữ cảnh: Nhận xét về mức độ phổ biến của một họ.
她姓赵,是公司的新员工。
Phiên âm: Tā xìng Zhào, shì gōngsī de xīn yuángōng.
Nghĩa: Cô ấy họ Triệu, là nhân viên mới của công ty.
Ngữ cảnh: Giới thiệu một đồng nghiệp mới.
5. Lưu ý khi sử dụng
Phân biệt với "名字" (míngzì):
姓 (xìng): Chỉ họ (tên gia đình), ví dụ: "李" trong "李明".
名字 (míngzì): Chỉ tên đầy đủ (bao gồm cả họ và tên riêng) hoặc chỉ tên riêng (như "明" trong "李明").
Ví dụ: Khi hỏi "你叫什么名字?" (Bạn tên là gì?), người trả lời có thể nói cả họ và tên ("我叫李明"), còn "你姓什么?" chỉ hỏi về họ ("我姓李").
Sự khác biệt ngữ cảnh:
Trong văn nói, "姓" thường xuất hiện khi làm quen hoặc xác định danh tính. Ví dụ: "你姓什么?" là câu hỏi phổ biến khi gặp ai đó lần đầu.
Trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng, "姓" có thể dùng để nói về dòng họ hoặc gia phả, như trong "百家姓".
Văn hóa:
Hỏi họ ("你姓什么?") là một cách làm quen phổ biến và lịch sự ở Trung Quốc, đặc biệt vì họ mang ý nghĩa về nguồn gốc và gia tộc.
Trong văn hóa Trung Quốc, họ thường được đặt trước tên riêng (như 王伟), khác với một số ngôn ngữ phương Tây (tên riêng trước, họ sau).
Một số họ phổ biến ở Trung Quốc bao gồm 李 (Lǐ), 王 (Wáng), 张 (Zhāng), 刘 (Liú), 陈 (Chén).
Sắc thái lịch sự:
Dùng "您姓什么?" (Nín xìng shénme?) thay vì "你姓什么?" khi nói chuyện với người lớn tuổi hoặc trong ngữ cảnh trang trọng.
Trong một số trường hợp, người ta có thể hỏi cả họ và tên: "您贵姓大名?" (Nín guìxìng dàmíng?) - một cách hỏi rất trang trọng, tương đương "Xin hỏi quý danh?".

1. Giải thích chi tiết từ “姓”
“姓” (phiên âm: xìng) là một danh từ và cũng là động từ trong tiếng Trung, mang nghĩa là họ — phần đầu trong tên đầy đủ của người Trung Quốc, tương đương với “họ” trong tiếng Việt như Nguyễn, Trần, Lê, v.v.

Từ “姓” được sử dụng để xác định danh tính theo dòng họ hoặc gia tộc, là một yếu tố văn hóa cực kỳ quan trọng trong xã hội Trung Hoa truyền thống và hiện đại.

Trong vai trò danh từ: chỉ họ của một người

Trong vai trò động từ: biểu thị “mang họ là...”

Từ này bắt nguồn từ văn hóa gia tộc Trung Hoa, nơi người ta đặt nặng quan hệ huyết thống và dòng họ — vốn được phản ánh qua “姓” (họ) và “氏” (chi tộc), với “姓” phổ biến hơn trong cách gọi hiện đại.

2. Từ loại
Danh từ: 表示人的姓氏 (chỉ họ của con người)

Động từ: 表示某人姓什么 (chỉ ai đó mang họ gì)

3. Cấu trúc ngữ pháp và cách dùng
a. Dùng làm danh từ
你的姓是什么?→ Họ của bạn là gì?

她的姓是“王”。→ Họ của cô ấy là “Vương”.

b. Dùng làm động từ
我姓李。→ Tôi mang họ Lý.

他姓张,不姓赵。→ Anh ấy họ Trương, không phải Triệu.

Cấu trúc phổ biến:

我 / 你 / 他 + 姓 + [họ]

[Tên ai đó] + 的姓是 + [họ]

4. Các mẫu câu ví dụ cụ thể
Câu tiếng Trung        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt
你姓什么?        Nǐ xìng shénme?        Bạn mang họ gì?
我姓陈,叫陈明。        Wǒ xìng Chén, jiào Chén Míng.        Tôi họ Trần, tên là Trần Minh.
她姓刘。        Tā xìng Liú.        Cô ấy họ Lưu.
请问您的姓是什么?        Qǐngwèn nín de xìng shì shénme?        Xin hỏi họ của quý vị là gì?
王是一个很常见的姓。        Wáng shì yí ge hěn chángjiàn de xìng.        Vương là một họ rất phổ biến.
在中国,姓在名字前面。        Zài Zhōngguó, xìng zài míngzì qiánmiàn.        Ở Trung Quốc, họ đứng trước tên.
5. Những họ phổ biến ở Trung Quốc
Một vài họ phổ biến trong tiếng Trung:

Họ        Phiên âm        Tương đương tiếng Việt
李        Lǐ        Lý
王        Wáng        Vương
张        Zhāng        Trương
刘        Liú        Lưu
陈        Chén        Trần
杨        Yáng        Dương
黄        Huáng        Hoàng
赵        Zhào        Triệu
周        Zhōu        Chu
吴        Wú        Ngô
6. Các cụm từ thường dùng với “姓”
姓名 (xìngmíng): Họ và tên

姓氏 (xìngshì): Dòng họ, họ

百家姓 (Bǎi Jiā Xìng): “Trăm họ” – danh sách họ nổi tiếng truyền thống

改姓 (gǎi xìng): Đổi họ

同姓 (tóng xìng): Cùng họ

姓王的人很多。→ Có rất nhiều người họ Vương

7. So sánh với từ liên quan “名字”
Từ        Phiên âm        Nghĩa        Chức năng
姓        xìng        Họ        Chỉ phần đầu trong tên
名字        míngzì        Tên        Bao gồm cả họ và tên đầy đủ

Giải thích chi tiết từ “姓” (xìng) trong tiếng Trung

1. Định nghĩa và ý nghĩa
“姓” là một danh từ và cũng có thể dùng như động từ trong tiếng Trung, mang nghĩa là họ — phần đầu tiên trong tên đầy đủ của một người. Trong văn hóa Trung Hoa, họ thường được đặt trước tên, phản ánh truyền thống gia tộc và dòng họ.

Phiên âm: xìng

Hán Việt: Tính

Cấp độ HSK: 2

Bộ thủ: 女 (nữ)

Số nét: 8

Tần suất sử dụng: rất cao trong giao tiếp hàng ngày

2. Cấu tạo chữ Hán
Thành phần        Nghĩa        Phiên âm
女        phụ nữ, nữ giới        nǚ
生        sinh ra, sự sống        shēng
姓        họ (dòng họ)        xìng
Chữ “姓” gồm bộ nữ (女) và bộ sinh (生), phản ánh nguồn gốc xã hội mẫu hệ thời cổ đại, khi họ được truyền theo dòng mẹ.

3. Loại từ và cách dùng
Danh từ: chỉ họ của một người

Động từ: dùng để nói “họ là...” hoặc “mang họ...”

Không dùng độc lập trong câu hỏi tên đầy đủ, thường đi kèm với “名字” (tên)

4. Các cách sử dụng phổ biến
a. Dùng như danh từ
他姓氏很特别。 Phiên âm: Tā xìngshì hěn tèbié. Dịch: Họ của anh ấy rất đặc biệt.

贵姓? Phiên âm: Guìxìng? Dịch: Quý danh là gì? (cách hỏi lịch sự)

b. Dùng như động từ
他姓张。 Phiên âm: Tā xìng Zhāng. Dịch: Anh ấy họ Trương.

我姓阮。 Phiên âm: Wǒ xìng Ruǎn. Dịch: Tôi họ Nguyễn.

5. Ví dụ đa dạng theo ngữ cảnh
Câu tiếng Trung        Phiên âm        Dịch nghĩa
请问您贵姓?        Qǐngwèn nín guìxìng?        Xin hỏi quý vị họ gì?
他姓李,不是姓王。        Tā xìng Lǐ, bùshì xìng Wáng.        Anh ấy họ Lý, không phải họ Vương.
我朋友姓陈。        Wǒ péngyǒu xìng Chén.        Bạn tôi họ Trần.
她妻子姓堪。        Tā qīzi xìng Kān.        Vợ anh ấy họ Kham.
我姓杜,名字叫杜明。        Wǒ xìng Dù, míngzì jiào Dù Míng.        Tôi họ Đỗ, tên là Đỗ Minh.
他们都姓查。        Tāmen dōu xìng Chá.        Họ đều mang họ Tra.
他在乡村访了许多老百姓。        Tā zài xiāngcūn fǎng le xǔduō lǎobǎixìng.        Anh ấy đã tìm hiểu nhiều người dân ở vùng quê.
6. Một số cụm từ liên quan
Cụm từ        Phiên âm        Nghĩa
姓名        xìngmíng        Họ và tên
姓氏        xìngshì        Dòng họ
贵姓        guìxìng        Quý danh (cách hỏi lịch sự)
百姓        bǎixìng        Trăm họ, dân thường
子姓        zǐxìng        Con cháu trong dòng họ
同姓        tóngxìng        Cùng họ
改姓        gǎixìng        Đổi họ
姓什么?        xìng shénme?        Họ gì?

Giải thích chi tiết từ “姓” trong tiếng Trung

1. Thông tin cơ bản
- Chữ Hán: 姓
- Phiên âm: xìng
- Hán Việt: tính
- Loại từ: Danh từ, động từ
- Nghĩa chính: “Họ” – phần đầu trong tên của người Trung Quốc, dùng để biểu thị dòng họ, gia tộc. Khi là động từ, “姓” có nghĩa là “mang họ là...”.

2. Nguồn gốc và chiết tự
- Bộ thủ: 女 (nữ) + 生 (sinh)
→ Biểu thị mối liên hệ giữa người phụ nữ và sự sinh thành trong gia tộc.
- Tổng số nét: 8
- Lục thư: Hình thanh & hội ý
- Unicode: U+59D3

3. Cách dùng trong ngữ pháp
A. Là danh từ – chỉ “họ”
- 姓氏 (xìngshì) – họ
- 姓名 (xìngmíng) – họ tên
- 贵姓 (guìxìng) – quý tính (cách hỏi lịch sự)
B. Là động từ – “mang họ là...”
- 他姓王。
Tā xìng Wáng. → Anh ấy họ Vương.
- 我姓陈。
Wǒ xìng Chén. → Tôi họ Trần.

4. Ví dụ cơ bản
| Câu tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| 请问您贵姓? | Qǐngwèn nín guìxìng? | Xin hỏi quý vị họ gì? |
| 他姓张,不是姓李。 | Tā xìng Zhāng, bù shì xìng Lǐ. | Anh ấy họ Trương, không phải họ Lý. |
| 我的姓很常见。 | Wǒ de xìng hěn chángjiàn. | Họ của tôi rất phổ biến. |
| 她的姓氏很特别。 | Tā de xìngshì hěn tèbié. | Họ của cô ấy rất đặc biệt. |

5. Ví dụ nâng cao
| Câu tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| 他妻子姓堪。 | Tā qīzi xìng Kān. | Vợ anh ấy họ Kham. |
| 他俩同姓不同宗。 | Tā liǎ tóngxìng bùtóng zōng. | Hai người cùng họ nhưng khác dòng tộc. |
| 我来介绍一下,我姓阮。 | Wǒ lái jièshào yīxià, wǒ xìng Ruǎn. | Để tôi giới thiệu một chút, tôi họ Nguyễn. |
| 老百姓的生活越来越好。 | Lǎobǎixìng de shēnghuó yuèláiyuè hǎo. | Cuộc sống của người dân ngày càng tốt hơn. |

6. Các cụm từ liên quan
| Cụm từ | Phiên âm | Nghĩa |
| 姓名 | xìngmíng | Họ tên |
| 姓氏 | xìngshì | Họ (danh xưng gia tộc) |
| 贵姓 | guìxìng | Quý tính (hỏi họ lịch sự) |
| 百姓 | bǎixìng | Trăm họ, dân chúng |
| 子姓 | zǐxìng | Con cháu trong dòng họ |
| 同姓 | tóngxìng | Cùng họ |
| 改姓 | gǎixìng | Đổi họ |
| 复姓 | fùxìng | Họ kép (ví dụ: 欧阳, 司马) |

7. So sánh với “名字” và “名”
| Từ | Phiên âm | Nghĩa | Ghi chú |
| 姓 | xìng | Họ | Đứng trước tên |
| 名 | míng | Tên riêng | Đứng sau họ |
| 名字 | míngzi | Họ và tên | Dùng trong văn nói |

Ví dụ:
- 他姓王,名字叫伟国。
Tā xìng Wáng, míngzi jiào Wěiguó.
→ Anh ấy họ Vương, tên là Vĩ Quốc.

姓 (xìng) là một từ rất cơ bản trong tiếng Trung, dùng để chỉ “họ” của một người. Đây là khái niệm gắn liền với tên đầy đủ và cách xưng hô trang trọng trong văn hóa Trung Hoa.

1. Định nghĩa:
姓 (xìng) nghĩa là “họ” trong tên người.
Trong văn hóa Trung Quốc, họ (姓) thường đứng trước tên (名).

Ví dụ: 王小明 (Wáng Xiǎomíng) → 王 là họ, 小明 là tên.

2. Loại từ:
姓 là động từ và danh từ.

a. Khi là động từ:
→ có nghĩa là mang họ là...

b. Khi là danh từ:
→ chỉ họ (family name, surname)

3. Mẫu câu + Ví dụ chi tiết
A. Là ĐỘNG TỪ: “mang họ là...”
我姓王。
/Wǒ xìng Wáng./
Tôi họ Vương.

他姓李,不姓张。
/Tā xìng Lǐ, bú xìng Zhāng./
Anh ấy họ Lý, không phải họ Trương.

请问您贵姓?
/Qǐngwèn nín guìxìng?/
Xin hỏi quý danh của ngài là gì? (Lịch sự)

她姓什么?
/Tā xìng shénme?/
Cô ấy họ gì?

你姓张吗?
/Nǐ xìng Zhāng ma?/
Bạn có phải họ Trương không?

B. Là DANH TỪ: “họ”
中国有很多常见的姓。
/Zhōngguó yǒu hěn duō chángjiàn de xìng./
Trung Quốc có rất nhiều họ phổ biến.

“王”是一个大姓。
/"Wáng" shì yí gè dà xìng./
“Vương” là một họ lớn (họ phổ biến).

她改了姓。
/Tā gǎile xìng./
Cô ấy đã đổi họ.

百家姓
/Bǎi jiā xìng/
Trăm họ (tác phẩm kinh điển liệt kê các họ phổ biến ở Trung Quốc)

4. Cấu trúc câu phổ biến với 姓
Cấu trúc        Phiên âm        Nghĩa
我姓 + Họ        Wǒ xìng…        Tôi họ…
他姓什么?        Tā xìng shénme?        Anh ấy họ gì?
请问您贵姓?        Qǐngwèn nín guìxìng?        Xin hỏi quý danh là gì? (rất lịch sự)
她的姓是…        Tā de xìng shì…        Họ của cô ấy là…

5. Một số họ phổ biến trong tiếng Trung
Họ        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt
王        Wáng        Vương
李        Lǐ        Lý
张        Zhāng        Trương
刘        Liú        Lưu
陈        Chén        Trần
杨        Yáng        Dương
赵        Zhào        Triệu

6. Cụm từ đi kèm với 姓
Cụm từ        Phiên âm        Nghĩa
姓名        xìngmíng        họ và tên
姓氏        xìngshì        họ tộc, dòng họ
百家姓        bǎi jiā xìng        Trăm họ (tên sách)
贵姓        guìxìng        quý danh (lịch sự của "họ")

7. So sánh 姓 và 名
Từ        Phiên âm        Nghĩa
姓        xìng        họ
名        míng        tên
名字        míngzi        tên (bao gồm cả họ + tên hoặc chỉ tên)

8. Câu hỏi thường gặp
“请问您贵姓?”
→ Đây là cách hỏi họ rất lịch sự, dùng trong lần đầu gặp người lớn, cấp trên, khách hàng, người lạ.

“你姓什么?”
→ Cách hỏi bình thường, thân mật.

1. Định nghĩa
姓 (xìng) là một động từ và cũng là một danh từ, có nghĩa là:

Họ (trong họ tên)

Mang họ là, hoặc họ là...

Ví dụ:

我姓王。→ Tôi họ Vương.

你姓什么?→ Bạn họ gì?

Trong văn hóa Trung Quốc (và cả Việt Nam), tên người thường bao gồm:

Họ (姓) + Tên đệm (中间名) + Tên chính (名)
Ví dụ: 王小明 (Wáng Xiǎomíng)
→ 王 là họ (姓), 小明 là tên.

2. Loại từ
Động từ (动词): dùng khi nói "tôi họ là..."

Danh từ (名词): chỉ phần “họ” trong họ tên

3. Cách dùng và cấu trúc câu
A. Khi là động từ
Cấu trúc 1:
(主语) + 姓 + [họ]
→ Ai đó họ là gì

Ví dụ:

我姓李。→ Tôi họ Lý.

他姓张。→ Anh ấy họ Trương.

Cấu trúc 2:
你姓什么?
→ Bạn họ gì?

Cấu trúc 3:
请问,您贵姓?
→ Xin hỏi, quý danh là gì?
(Cách hỏi lịch sự hơn, dùng “贵姓” thay vì “姓什么”)

B. Khi là danh từ
Dùng để chỉ phần “họ” của một người

Ví dụ:

他的姓是“刘”。
Tā de xìng shì "Liú".
Họ của anh ấy là “Lưu”.

4. Ví dụ chi tiết kèm phiên âm và dịch nghĩa
A. “姓” là động từ
我姓王,叫王海。
Wǒ xìng Wáng, jiào Wáng Hǎi.
Tôi họ Vương, tên là Vương Hải.

他姓陈,是我的老师。
Tā xìng Chén, shì wǒ de lǎoshī.
Anh ấy họ Trần, là giáo viên của tôi.

你姓什么?
Nǐ xìng shénme?
Bạn họ gì?

她姓林,名叫林静。
Tā xìng Lín, míng jiào Lín Jìng.
Cô ấy họ Lâm, tên là Lâm Tĩnh.

请问您贵姓?
Qǐngwèn nín guìxìng?
Xin hỏi quý danh của ngài là gì?

我不知道他姓什么。
Wǒ bù zhīdào tā xìng shénme.
Tôi không biết anh ấy họ gì.

B. “姓” là danh từ
我的姓比较少见。
Wǒ de xìng bǐjiào shǎojiàn.
Họ của tôi khá hiếm gặp.

在中国,很多人的姓是“王”或者“李”。
Zài Zhōngguó, hěn duō rén de xìng shì “Wáng” huòzhě “Lǐ”.
Ở Trung Quốc, rất nhiều người có họ là "Vương" hoặc "Lý".

你能写出你名字的姓吗?
Nǐ néng xiě chū nǐ míngzi de xìng ma?
Bạn có thể viết phần họ trong tên của bạn không?

他的姓和我一样。
Tā de xìng hé wǒ yíyàng.
Họ của anh ấy giống với tôi.

5. Một số câu hỏi – trả lời mẫu trong giao tiếp
Hỏi: 你姓什么?
Đáp: 我姓陈。

Hỏi: 请问您贵姓?(lịch sự hơn)
Đáp: 我姓黄,黄河的“黄”。

Hỏi: 她姓林吗?
Đáp: 是的,她姓林。

6. Tên Trung Quốc và vai trò của “姓”
Tên người Trung Quốc thường có cấu trúc:

姓 (họ) + 名 (tên)

Ví dụ:

姓:张

名:丽 → 张丽 (Zhāng Lì)

Ngoài ra, có một số họ kép (复姓), như:

欧阳 (Ōuyáng), 司马 (Sīmǎ), 上官 (Shàngguān), 慕容 (Mùróng)

Ví dụ:

他姓欧阳,叫欧阳明。
Tā xìng Ōuyáng, jiào Ōuyáng Míng.
Anh ấy họ Âu Dương, tên là Âu Dương Minh.

7. Tổng kết nhanh
Thuộc tính        Nội dung
Từ        姓 (xìng)
Loại từ        Động từ, danh từ
Nghĩa        Họ; mang họ là...
Mẫu câu phổ biến        我姓王;你姓什么?;请问您贵姓?
Cách dùng        Dùng để nói hoặc hỏi về họ của ai đó

姓 là gì?

1. Định nghĩa chi tiết:
“姓” (xìng) là một danh từ và cũng có thể dùng như động từ trong tiếng Trung. Từ này chỉ “họ” của một người trong tên đầy đủ. Trong văn hóa Trung Hoa cũng như Việt Nam, tên của một người thường bao gồm họ (姓) + tên (名).

2. Loại từ:

Danh từ: chỉ “họ” của một người.

Động từ: dùng để nói ai đó mang họ gì.

3. Giải thích chi tiết cách dùng:

Khi dùng như danh từ, “姓” chỉ phần họ trong tên gọi (ví dụ: 王, 李, 张…).

Khi dùng như động từ, “姓” diễn đạt “họ là…”.

Ví dụ:

他姓王。→ Anh ấy họ Vương.

你的姓是什么?→ Họ của bạn là gì?

4. Mẫu câu và ví dụ cụ thể (có pinyin và tiếng Việt):

Ví dụ 1:
你姓什么?
nǐ xìng shén me?
Bạn họ gì?

Ví dụ 2:
我姓张,叫张明。
wǒ xìng zhāng, jiào zhāng míng.
Tôi họ Trương, tên là Trương Minh.

Ví dụ 3:
她姓李,不姓王。
tā xìng lǐ, bú xìng wáng.
Cô ấy họ Lý, không phải họ Vương.

Ví dụ 4:
请问,您贵姓?
qǐng wèn, nín guì xìng?
Xin hỏi, quý danh của Ngài là gì?
(Cách nói lịch sự, trang trọng để hỏi họ của người khác)

Ví dụ 5:
我们班有三个姓赵的同学。
wǒ men bān yǒu sān gè xìng zhào de tóng xué.
Lớp chúng tôi có ba bạn học cùng họ Triệu.

Ví dụ 6:
他是我朋友,姓陈。
tā shì wǒ péng yǒu, xìng chén.
Anh ấy là bạn tôi, họ Trần.

Ví dụ 7:
这个姓很少见。
zhè gè xìng hěn shǎo jiàn.
Họ này rất hiếm gặp.

Ví dụ 8:
中国的姓有很多,比如:王、李、张、刘。
zhōng guó de xìng yǒu hěn duō, bǐ rú: wáng, lǐ, zhāng, liú.
Họ ở Trung Quốc rất nhiều, ví dụ như: Vương, Lý, Trương, Lưu.

Ví dụ 9:
她姓周,是我的同事。
tā xìng zhōu, shì wǒ de tóng shì.
Cô ấy họ Chu, là đồng nghiệp của tôi.

Từ “姓” rất phổ biến trong giao tiếp hằng ngày, đặc biệt khi giới thiệu bản thân. Nó có thể đi kèm với tên riêng (tên đầy đủ: 姓 + 名) và dùng trong cả văn viết lẫn văn nói. Việc hiểu và sử dụng đúng từ này là bước đầu cơ bản trong học tiếng Trung giao tiếp.

姓 – xìng – Surname / Last name – Họ (trong họ tên)

I. Giải thích chi tiết
姓 (xìng) là một từ tiếng Trung được dùng để chỉ "họ" trong tên của một người. Trong văn hóa Trung Quốc, cũng như văn hóa Việt Nam, họ thường đứng trước tên. Đây là một phần quan trọng của tên gọi và thường mang tính truyền thống, tổ tiên.

II. Loại từ
姓 là động từ (动词) khi dùng với nghĩa “mang họ là…” và cũng có thể là danh từ (名词) khi nói về “họ” nói chung.

III. Cấu trúc và cách dùng phổ biến
1. Khi là động từ – Dùng để nói “mang họ gì”
Cấu trúc:

Subject + 姓 + Họ

Ví dụ:

我姓王。
Wǒ xìng Wáng.
Tôi họ Vương.

她姓李。
Tā xìng Lǐ.
Cô ấy họ Lý.

你姓什么?
Nǐ xìng shénme?
Bạn họ gì?

他姓陈,不姓赵。
Tā xìng Chén, bù xìng Zhào.
Anh ấy họ Trần, không phải họ Triệu.

我妈妈也姓张。
Wǒ māma yě xìng Zhāng.
Mẹ tôi cũng họ Trương.

2. Khi là danh từ – Dùng để nói về “họ” như một khái niệm
Cấu trúc:

某人的姓 + là gì

姓 + tên cụ thể như trong danh sách họ, từ điển, truyền thống văn hóa, v.v.

Ví dụ:

“王”是一个很常见的姓。
“Wáng” shì yí gè hěn chángjiàn de xìng.
“Vương” là một họ rất phổ biến.

他改了姓,不再用原来的姓了。
Tā gǎile xìng, bú zài yòng yuánlái de xìng le.
Anh ấy đã đổi họ, không còn dùng họ cũ nữa.

在中国,有很多古老的姓。
Zài Zhōngguó, yǒu hěn duō gǔlǎo de xìng.
Ở Trung Quốc, có rất nhiều họ cổ xưa.

IV. Phân biệt với “叫” và “名字”
姓: chỉ họ (last name)

名字 (míngzi): chỉ tên đầy đủ hoặc tên riêng

叫 (jiào): dùng để nói "gọi là"

Ví dụ so sánh:

我姓阮,叫阮明浩。名字是明浩。
Wǒ xìng Ruǎn, jiào Ruǎn Mínghào. Míngzi shì Mínghào.
Tôi họ Nguyễn, tên là Nguyễn Minh Hạo. Tên riêng là Minh Hạo.

V. Mẫu câu ứng dụng phong phú
请问您贵姓?
Qǐngwèn nín guìxìng?
Xin hỏi quý danh của Ngài là gì?
→ Dùng trong giao tiếp trang trọng.

我们两个同姓。
Wǒmen liǎng gè tóngxìng.
Hai chúng tôi cùng họ.

他虽然姓张,可是大家都叫他小李。
Tā suīrán xìng Zhāng, kěshì dàjiā dōu jiào tā Xiǎo Lǐ.
Tuy anh ấy họ Trương, nhưng mọi người đều gọi anh ấy là Tiểu Lý.

她的丈夫姓黄,是一位医生。
Tā de zhàngfu xìng Huáng, shì yí wèi yīshēng.
Chồng cô ấy họ Hoàng, là một bác sĩ.

这位老师姓什么?
Zhè wèi lǎoshī xìng shénme?
Thầy giáo này họ gì?

他的姓很特别,我第一次听说。
Tā de xìng hěn tèbié, wǒ dì yī cì tīngshuō.
Họ của anh ấy rất đặc biệt, tôi lần đầu tiên nghe thấy.

VI. Văn hóa liên quan
Trong văn hóa Trung Hoa, “姓” còn được xem là biểu tượng của gia tộc và có tính truyền thống dòng họ rất rõ ràng. Nhiều họ phổ biến như: 王 (Wáng), 李 (Lǐ), 张 (Zhāng), 刘 (Liú), 陈 (Chén)... cũng phổ biến tại Việt Nam.

Từ vựng: 姓 (xìng)

Loại từ: Động từ / Danh từ

Nghĩa: Họ (trong họ tên)

Cách dùng: Hỏi và trả lời về họ, thể hiện sự tôn trọng hoặc làm quen.

Lưu ý: Khi nói một cách trang trọng, thêm “贵” → 贵姓 (guìxìng)

姓 (xìng) là một từ tiếng Trung rất phổ biến, dùng để chỉ “họ” trong tên của một người.

1. Loại từ:
Động từ (动词): dùng để nói về họ của một người.

Danh từ (名词): dùng để chỉ từ họ (family name, surname).

2. Ý nghĩa chi tiết:
Khi là động từ:
Dùng để nói "mang họ gì", thường dùng trong các câu giới thiệu tên hoặc hỏi tên.

Ví dụ:

我姓王。
Wǒ xìng Wáng.
Tôi họ Vương.

请问您贵姓?
Qǐngwèn nín guìxìng?
Xin hỏi quý danh của ngài là gì?

他姓李,不姓张。
Tā xìng Lǐ, bù xìng Zhāng.
Anh ấy họ Lý, không phải họ Trương.

你姓什么?
Nǐ xìng shénme?
Bạn họ gì?

Khi là danh từ:
Dùng để chỉ phần họ trong tên đầy đủ của một người.

Ví dụ:

中国的姓有很多种。
Zhōngguó de xìng yǒu hěn duō zhǒng.
Họ ở Trung Quốc có rất nhiều loại.

常见的姓有王、李、张、刘。
Chángjiàn de xìng yǒu Wáng, Lǐ, Zhāng, Liú.
Các họ phổ biến có Vương, Lý, Trương, Lưu.

3. Cấu trúc mẫu câu thông dụng:
我姓 + [họ]。
Tôi họ...

你姓什么?
Bạn họ gì?

请问您贵姓?
Xin hỏi quý danh của ngài?
(Lịch sự, trang trọng)

他姓 + [họ]。
Anh ấy họ...

我们都姓陈。
Wǒmen dōu xìng Chén.
Chúng tôi đều họ Trần.

4. Một số lưu ý:
Khi hỏi họ của người khác một cách lịch sự, người Trung Quốc dùng mẫu câu:

您贵姓?
(Nín guìxìng?)
“Quý danh của ngài là gì?”

Trong đó, 贵 (guì) mang nghĩa tôn kính.

Họ tiếng Trung thường chỉ có một âm tiết, nhưng cũng có một số họ hai âm tiết như: 欧阳 (Ōuyáng), 司马 (Sīmǎ), 上官 (Shàngguān)...

5. Thêm nhiều ví dụ cụ thể:
她姓什么?她姓赵。
Tā xìng shénme? Tā xìng Zhào.
Cô ấy họ gì? Cô ấy họ Triệu.

我姓陈,叫陈明。
Wǒ xìng Chén, jiào Chén Míng.
Tôi họ Trần, tên là Trần Minh.

他们一家人都姓周。
Tāmen yī jiā rén dōu xìng Zhōu.
Cả nhà họ đều mang họ Chu.

你的姓很少见。
Nǐ de xìng hěn shǎojiàn.
Họ của bạn rất hiếm gặp.

1. Định nghĩa:
姓 (xìng) là động từ và danh từ trong tiếng Trung, có nghĩa là mang họ là, hoặc đơn giản là họ (trong họ và tên).

Khi là động từ: dùng để nói ai đó mang họ gì.

Khi là danh từ: chỉ bản thân họ – phần đầu của tên người Trung Quốc.

2. Loại từ:
Động từ

Danh từ

3. Cách dùng phổ biến:
Khi hỏi hoặc nói ai họ gì, dùng:

你姓什么?(Nǐ xìng shénme?) – Bạn họ gì?

我姓王。 (Wǒ xìng Wáng.) – Tôi họ Vương.

Dùng trong câu trang trọng hơn:

您贵姓?(Nín guìxìng?) – Quý danh của Ngài là gì? (lịch sự)

我姓陈,叫陈小明。 (Wǒ xìng Chén, jiào Chén Xiǎomíng.) – Tôi họ Trần, tên là Trần Tiểu Minh.

4. Ví dụ cụ thể (kèm phiên âm và tiếng Việt):
A. Khi là động từ:
你姓什么?
/Nǐ xìng shénme?/
Bạn họ gì?

我姓李。
/Wǒ xìng Lǐ./
Tôi họ Lý.

他姓张,不姓王。
/Tā xìng Zhāng, bù xìng Wáng./
Anh ấy họ Trương, không phải họ Vương.

请问您贵姓?
/Qǐngwèn nín guìxìng?/
Xin hỏi quý danh của Ngài là gì? (rất lịch sự)

B. Khi là danh từ:
“王” 是一个常见的姓。
/“Wáng” shì yī gè chángjiàn de xìng./
“Vương” là một họ phổ biến.

你的姓很特别。
/Nǐ de xìng hěn tèbié./
Họ của bạn rất đặc biệt.

这个姓我没见过。
/Zhège xìng wǒ méi jiànguò./
Tôi chưa từng thấy họ này trước đây.

5. Lưu ý về văn hóa:
Trong tiếng Trung, họ (姓) thường đứng trước tên (名). Ví dụ: 王小明 – họ là 王 (Wáng), tên là 小明 (Xiǎomíng). Điều này ngược lại với nhiều ngôn ngữ phương Tây, nơi tên thường đứng trước.

一、Từ: 姓 (xìng)
1. Từ loại
Động từ: có nghĩa là “mang họ”, “họ là...”

Danh từ: chỉ “họ” (tên họ trong họ và tên)

2. Nghĩa và cách dùng chi tiết
a. Dùng như động từ: “mang họ là...”
Trong tiếng Trung, khi dùng “姓” như động từ, nó thường đứng trước hoặc sau chủ ngữ để nói về họ của ai đó.

Cấu trúc:

主语 + 姓 + Họ

姓 + Họ + 的人 (người họ...)

Ví dụ:

我姓张。
Wǒ xìng Zhāng.
→ Tôi họ Trương.

她姓李,不姓王。
Tā xìng Lǐ, bú xìng Wáng.
→ Cô ấy họ Lý, không phải họ Vương.

请问您贵姓?
Qǐngwèn nín guìxìng?
→ Xin hỏi quý danh của ngài là gì?

他姓陈,叫陈明。
Tā xìng Chén, jiào Chén Míng.
→ Anh ấy họ Trần, tên là Trần Minh.

我们老师姓赵。
Wǒmen lǎoshī xìng Zhào.
→ Thầy giáo chúng tôi họ Triệu.

我不知道他姓什么。
Wǒ bù zhīdào tā xìng shénme.
→ Tôi không biết anh ấy họ gì.

b. Dùng như danh từ: chỉ “họ” (tên họ)
Khi dùng “姓” như danh từ, nó là một phần trong cụm danh từ như “姓氏” (xìngshì – họ), hoặc để phân biệt họ và tên.

Ví dụ:

你的名字是怎么写的?姓什么?
Nǐ de míngzì shì zěnme xiě de? Xìng shénme?
→ Tên bạn viết thế nào? Họ gì?

中国有很多常见的姓。
Zhōngguó yǒu hěn duō chángjiàn de xìng.
→ Ở Trung Quốc có rất nhiều họ phổ biến.

“王”、“李”、“张”是常见的中国姓。
“Wáng”, “Lǐ”, “Zhāng” shì chángjiàn de Zhōngguó xìng.
→ “Vương”, “Lý”, “Trương” là những họ phổ biến ở Trung Quốc.

3. Cách hỏi họ tên trong tiếng Trung
Trong văn hóa Trung Quốc, khi hỏi “bạn họ gì?”, người ta thường dùng cách nói lịch sự hơn như:

您贵姓?
Nín guìxìng?
→ Ngài quý danh là gì?

Từ “贵” ở đây mang nghĩa kính trọng, tương đương với “quý” trong “quý danh” của tiếng Việt.

Ví dụ:

你好,请问您贵姓?
Nǐ hǎo, qǐngwèn nín guìxìng?
→ Xin chào, cho hỏi quý danh của ngài?

我姓王,叫王海。
Wǒ xìng Wáng, jiào Wáng Hǎi.
→ Tôi họ Vương, tên là Vương Hải.

4. Các họ phổ biến trong tiếng Trung
Dưới đây là một số họ thông dụng nhất ở Trung Quốc:

Họ        Phiên âm        Nghĩa
王        Wáng        Vương
李        Lǐ        Lý
张        Zhāng        Trương
刘        Liú        Lưu
陈        Chén        Trần
杨        Yáng        Dương
赵        Zhào        Triệu
黄        Huáng        Hoàng

Ví dụ sử dụng:

他姓刘,是我的同事。
Tā xìng Liú, shì wǒ de tóngshì.
→ Anh ấy họ Lưu, là đồng nghiệp của tôi.

她姓黄,来自广州。
Tā xìng Huáng, láizì Guǎngzhōu.
→ Cô ấy họ Hoàng, đến từ Quảng Châu.

5. So sánh: 姓 vs 名 vs 姓名
Từ        Nghĩa        Ghi chú
姓        Họ        Phần đầu của tên gọi
名        Tên (cá nhân)        Phần sau của tên
姓名        Họ tên đầy đủ        Gộp cả họ và tên

Ví dụ:

我的姓名是王明。
Wǒ de xìngmíng shì Wáng Míng.
→ Họ tên của tôi là Vương Minh.

他的姓是赵,名字是小刚。
Tā de xìng shì Zhào, míngzì shì Xiǎogāng.
→ Anh ấy họ Triệu, tên là Tiểu Cương.

6. Tổng kết kiến thức
Hạng mục        Nội dung
Chữ Hán        姓
Phiên âm        xìng
Nghĩa        Họ, mang họ là...
Từ loại        Động từ, danh từ
Cấu trúc phổ biến        主语 + 姓 + Họ
Mức độ lịch sự        “贵姓” dùng trong tình huống lịch sự
Dùng phổ biến        Giới thiệu, hỏi tên, biểu mẫu hành chính, văn nói

姓 là một từ tiếng Trung rất phổ biến, thuộc loại động từ (动词) và cũng có thể là danh từ (名词), mang ý nghĩa là "họ" trong tên gọi của người Trung Quốc, hoặc "mang họ là...".

1. 【Định nghĩa và loại từ】
Hán tự: 姓
Phiên âm: xìng
Loại từ: Động từ / Danh từ
Nghĩa tiếng Việt:

(Động từ): mang họ là…, họ là…

(Danh từ): họ (phần đứng trước tên trong họ tên đầy đủ)

Trong văn hóa Trung Quốc (giống như Việt Nam), "姓" chỉ họ của một người, thường đứng trước tên. Ví dụ như trong tên "王小明" thì "王" là họ, "小明" là tên.

2. 【Cách dùng thông dụng】
Cấu trúc phổ biến khi dùng với “姓”:
(1) 我姓 + [họ]。→ Tôi mang họ…

(2) 他姓什么?→ Anh ấy mang họ gì?

(3) [họ] 是我的姓。→ … là họ của tôi.

(4) 姓 + 名字 = Họ + tên (cách cấu tạo tên)

3. 【Ví dụ cụ thể】
Ví dụ 1:
我姓李。
Wǒ xìng Lǐ.
Tôi mang họ Lý.

Ví dụ 2:
她姓王,不姓张。
Tā xìng Wáng, bù xìng Zhāng.
Cô ấy mang họ Vương, không phải họ Trương.

Ví dụ 3:
你姓什么?
Nǐ xìng shénme?
Bạn mang họ gì?

Ví dụ 4:
请问您贵姓?
Qǐngwèn nín guìxìng?
Xin hỏi quý danh của ngài là gì?
(Câu hỏi lịch sự, “贵姓” là cách nói trang trọng hơn của “你姓什么”)

Ví dụ 5:
我的姓是陈,名字叫陈伟。
Wǒ de xìng shì Chén, míngzì jiào Chén Wěi.
Họ của tôi là Trần, tên là Trần Vĩ.

Ví dụ 6:
他姓黄,叫黄志强。
Tā xìng Huáng, jiào Huáng Zhìqiáng.
Anh ấy họ Hoàng, tên là Hoàng Chí Cường.

Ví dụ 7:
她姓赵,是我的同事。
Tā xìng Zhào, shì wǒ de tóngshì.
Cô ấy họ Triệu, là đồng nghiệp của tôi.

Ví dụ 8:
你的姓很特别,我第一次听说。
Nǐ de xìng hěn tèbié, wǒ dì yī cì tīngshuō.
Họ của bạn rất đặc biệt, tôi nghe lần đầu tiên đấy.

Ví dụ 9:
“李”是中国最常见的姓之一。
"Lǐ" shì Zhōngguó zuì chángjiàn de xìng zhī yī.
"Lý" là một trong những họ phổ biến nhất ở Trung Quốc.

Ví dụ 10:
百家姓里有很多中国传统姓氏。
Bǎi jiā xìng lǐ yǒu hěn duō Zhōngguó chuántǒng xìngshì.
Trong "Bách gia tính" có rất nhiều họ truyền thống Trung Hoa.

4. 【Một số lưu ý quan trọng khi dùng từ 姓】
Khi hỏi tên họ của người khác, nếu muốn lịch sự thì dùng:

“请问您贵姓?” thay vì “你姓什么?”

Họ thường chỉ có một âm tiết, nhưng cũng có họ kép (复姓) như: 欧阳 (Ōuyáng), 司马 (Sīmǎ), 上官 (Shàngguān), vv.

Trong từ 姓名 (xìngmíng): 姓 là họ, 名 là tên. Đây là từ kết hợp chỉ họ tên đầy đủ.

5. 【So sánh: 姓 vs 名】
Thành phần        Hán tự        Phiên âm        Nghĩa
姓        xìng        Họ        
名        míng        Tên        
姓名        xìngmíng        Họ tên        

6. 【Từ vựng liên quan】
名字 (míngzi): tên

姓名 (xìngmíng): họ tên

贵姓 (guìxìng): quý danh (cách hỏi họ trang trọng)

百家姓 (Bǎijiāxìng): Bách gia tính (tên sách cổ ghi các họ người Trung Quốc)

复姓 (fùxìng): họ kép (như 欧阳、司马…)

1. 姓 là gì?
Chữ Hán: 姓

Phiên âm: xìng

Loại từ:

Danh từ (名词): chỉ "họ" (như Nguyễn, Trần, Lê...)

Động từ (动词): có họ là...

2. Giải nghĩa theo ngữ cảnh
a. Là danh từ – chỉ "họ" của một người
指一个人名字中的“姓”部分。

Dùng như danh từ, thường thấy trong cụm: 姓氏 (xìngshì – họ và tên), 百家姓 (bǎijiāxìng – trăm họ).

Ví dụ:

你的姓是什么?
(Nǐ de xìng shì shénme?)
Họ của bạn là gì?

b. Là động từ – "mang họ", "họ là..."
常用于句子开头来表示某人姓什么

Thường dùng trong giới thiệu bản thân, hoặc hỏi ai đó.

Ví dụ:

我姓王。
(Wǒ xìng Wáng.)
Tôi họ Vương.

3. Mẫu câu thường gặp với 姓
Mẫu câu        Cấu trúc        Dịch nghĩa
我姓 + họ.        主语 + 姓 + họ        Tôi họ...
您贵姓?        Lịch sự, trang trọng        Ngài họ gì ạ?
他姓什么?        Hỏi thông thường        Anh ấy họ gì?
请问您怎么称呼?        Trang trọng hơn        Xin hỏi quý danh là gì?

4. Ví dụ chi tiết
1.
我姓陈,叫陈大明。
(Wǒ xìng Chén, jiào Chén Dàmíng.)
Tôi họ Trần, tên là Trần Đại Minh.

2.
她姓李,不姓王。
(Tā xìng Lǐ, bù xìng Wáng.)
Cô ấy họ Lý, không phải họ Vương.

3.
你姓什么?
(Nǐ xìng shénme?)
Bạn họ gì?

4.
请问您贵姓?
(Qǐngwèn nín guìxìng?)
Xin hỏi quý danh của ngài là gì?
→ Cách hỏi họ một cách lịch sự hơn trong giao tiếp.

5.
我们中国人先说姓,再说名。
(Wǒmen Zhōngguó rén xiān shuō xìng, zài shuō míng.)
Người Trung Quốc chúng tôi nói họ trước rồi mới nói tên.

6.
这个字是“姓”的“姓”。
(Zhège zì shì “xìng” de “xìng”.)
Chữ này là “họ” trong từ “xìng”.

5. Một số cụm từ liên quan đến 姓
Từ vựng        Phiên âm        Nghĩa
姓名        xìngmíng        Họ tên
百家姓        bǎijiāxìng        Trăm họ (tên sách về họ người Trung Quốc)
姓氏        xìngshì        Họ (trang trọng, thường dùng trong văn viết)
贵姓        guìxìng        Họ quý danh (lịch sự, kính trọng)

6. Lưu ý
Trong tiếng Trung, họ thường được đặt trước tên:
王小明 (Wáng Xiǎomíng) – Họ Vương, tên Tiểu Minh.

Từ 姓 có thể dùng độc lập hoặc đi kèm với từ 名 để nói đầy đủ: 姓名 (họ tên).

Trong giao tiếp trang trọng, nên dùng câu:
请问您贵姓? để thể hiện sự lịch sự, tôn trọng.

Từ 姓 (xìng) trong tiếng Trung có nghĩa là họ (tức là họ trong tên họ của một người, ví dụ: Nguyễn, Trần, Lê,...). Đây là một từ cực kỳ cơ bản và thường dùng trong giao tiếp khi giới thiệu bản thân hoặc hỏi tên ai đó.

1. Định nghĩa chi tiết:
Từ loại: Động từ / Danh từ (tùy ngữ cảnh)

Ý nghĩa:

Khi là động từ, "姓" dùng để diễn tả hành động mang họ gì.

Khi là danh từ, "姓" được dùng để chỉ họ của một người.

2. Phân biệt: 姓 vs 名 vs 姓名
姓 (xìng) → Họ

名 (míng) → Tên

姓名 (xìngmíng) → Họ và tên đầy đủ

3. Mẫu câu sử dụng với 姓
Mẫu câu        Phiên âm        Dịch nghĩa
我姓王。        wǒ xìng Wáng.        Tôi họ Vương.
你姓什么?        nǐ xìng shénme?        Bạn họ gì?
他姓李,不姓张。        tā xìng Lǐ, bú xìng Zhāng.        Anh ấy họ Lý, không phải họ Trương.
请问您贵姓?        qǐng wèn nín guì xìng?        Xin hỏi quý danh (họ quý ngài là gì)?
这是我的姓。        zhè shì wǒ de xìng.        Đây là họ của tôi.

4. Chi tiết ngữ pháp và văn hóa
Dùng “姓” làm động từ:

Khi giới thiệu họ của mình hoặc hỏi họ của người khác, động từ “姓” được đặt trước họ:

Ví dụ: 我姓陈。→ Tôi họ Trần.

“贵姓” là cách nói lịch sự hơn để hỏi họ người khác, đặc biệt trong giao tiếp trang trọng hoặc với người lớn tuổi.

5. Ví dụ mở rộng (nhiều tình huống)
(1) Giao tiếp thông thường:

你姓王吗?
Nǐ xìng Wáng ma?
→ Bạn có phải họ Vương không?

他不姓黄,他姓赵。
Tā bù xìng Huáng, tā xìng Zhào.
→ Anh ấy không họ Hoàng, anh ấy họ Triệu.

(2) Giao tiếp lịch sự:

请问您贵姓?
Qǐng wèn nín guì xìng?
→ Xin hỏi quý danh (lịch sự, trang trọng)

我姓林,叫林晓明。
Wǒ xìng Lín, jiào Lín Xiǎomíng.
→ Tôi họ Lâm, tên là Lâm Tiểu Minh.

(3) Trong văn viết và hồ sơ cá nhân:

姓名:张伟
Xìngmíng: Zhāng Wěi
→ Họ tên: Trương Vĩ

姓氏文化在中国非常重要。
Xìngshì wénhuà zài Zhōngguó fēicháng zhòngyào.
→ Văn hóa họ tộc ở Trung Quốc rất quan trọng.

6. Từ vựng liên quan:
Từ vựng        Phiên âm        Nghĩa
姓名        xìngmíng        Họ và tên
姓氏        xìngshì        Họ (một cách trang trọng, mang tính dòng họ)
贵姓        guì xìng        Họ quý ngài (lịch sự)
名字        míngzi        Tên

7. Lưu ý văn hóa:
Trong tiếng Trung, họ luôn được đặt trước tên. Ví dụ, người tên “Trương Vĩ” sẽ viết là “张伟”, trong đó “张” là họ.

Khi giới thiệu, người Trung Quốc thường nói “我姓张” trước khi nói tên đầy đủ.

Nhiều họ phổ biến trong tiếng Trung gồm: 李 (Lǐ), 王 (Wáng), 张 (Zhāng), 刘 (Liú), 陈 (Chén)...

一、TỪ “姓” (xìng) LÀ GÌ?
1. Định nghĩa:
Từ “姓” nghĩa là họ (trong họ tên của một người). Đây là từ chỉ danh xưng gia tộc, tức là dòng họ truyền từ đời này sang đời khác. Trong văn hóa Trung Quốc cũng như Việt Nam, họ luôn được đặt trước tên.

2. Phiên âm:
Chữ Hán: 姓

Phiên âm Pinyin: xìng

Thanh điệu: thanh thứ 4 (xìng)

二、LOẠI TỪ CỦA “姓”
Động từ (V): mang nghĩa mang họ là, hoặc họ là...

Danh từ (N): chỉ danh xưng dòng họ, tương đương với từ “họ” trong tiếng Việt.

Trong đa số trường hợp thông thường, “姓” thường dùng như một động từ.

三、CẤU TRÚC NGỮ PHÁP THƯỜNG GẶP VỚI “姓”
(主语) + 姓 + Tên họ
→ Câu khẳng định về họ của ai đó.

(主语) + 不姓 + Tên họ
→ Câu phủ định.

(主语) + 姓什么?
→ Câu hỏi: "Bạn họ gì?"

(主语) + 姓 + 一个字 / 两个字
→ Dùng để hỏi hoặc nói về độ dài họ.

四、VÍ DỤ VÀ GIẢI THÍCH CHI TIẾT
1. Dùng như động từ: "mang họ là..."
Ví dụ:
我姓王。

Wǒ xìng Wáng.

Tôi họ Vương.

她姓李,不姓张。

Tā xìng Lǐ, bù xìng Zhāng.

Cô ấy họ Lý, không phải họ Trương.

你姓什么?

Nǐ xìng shénme?

Bạn họ gì?

他姓陈,叫陈大明。

Tā xìng Chén, jiào Chén Dàmíng.

Anh ấy họ Trần, tên là Trần Đại Minh.

我妈妈姓胡。

Wǒ māma xìng Hú.

Mẹ tôi họ Hồ.

请问您贵姓?

Qǐng wèn nín guìxìng?

Xin hỏi quý danh của ngài là gì?

Chú thích: “贵姓” là cách hỏi lịch sự, trang trọng khi muốn biết họ của người khác.

2. Dùng như danh từ: "họ"
Ví dụ:
他的姓很少见。

Tā de xìng hěn shǎojiàn.

Họ của anh ấy rất hiếm gặp.

“赵”是一个很常见的姓。

“Zhào” shì yí ge hěn chángjiàn de xìng.

“Triệu” là một họ rất phổ biến.

她改了姓。

Tā gǎi le xìng.

Cô ấy đã đổi họ.

在中国,姓在名字的前面。

Zài Zhōngguó, xìng zài míngzì de qiánmiàn.

Ở Trung Quốc, họ được đặt trước tên.

五、CẤU TRÚC CÂU GIAO TIẾP PHỔ BIẾN
1. Khi mới làm quen:
您贵姓?

Nín guìxìng?

Quý danh của ngài là gì?

你姓什么?

Nǐ xìng shénme?

Bạn họ gì?

我姓阮,叫阮文明。

Wǒ xìng Ruǎn, jiào Ruǎn Wénmíng.

Tôi họ Nguyễn, tên là Nguyễn Văn Minh.

他姓刘,名叫刘志强。

Tā xìng Liú, míng jiào Liú Zhìqiáng.

Anh ấy họ Lưu, tên là Lưu Chí Cường.

2. Trong các câu hỏi lịch sự, trang trọng:
请问,您贵姓大名?

Qǐng wèn, nín guìxìng dàmíng?

Xin hỏi quý họ quý danh của ngài?

对不起,我没听清楚您的姓。

Duìbuqǐ, wǒ méi tīng qīngchu nín de xìng.

Xin lỗi, tôi nghe không rõ họ của ngài.

六、CHÚ Ý VỀ VĂN HÓA
Người Trung Quốc rất coi trọng họ, vì nó liên quan đến gia tộc, tổ tiên.

Khi nói chuyện với người lớn tuổi, người có địa vị cao hơn, nên dùng mẫu câu lịch sự:
“请问您贵姓?” thay vì “你姓什么?”

七、MỘT SỐ HỌ PHỔ BIẾN TRONG TIẾNG TRUNG
Họ        Phiên âm        Tiếng Việt
李        Lǐ        Lý
王        Wáng        Vương
张        Zhāng        Trương
刘        Liú        Lưu
陈        Chén        Trần
杨        Yáng        Dương
赵        Zhào        Triệu
黄        Huáng        Hoàng
吴        Wú        Ngô

“姓” là một từ cơ bản và rất quan trọng khi giao tiếp và giới thiệu bản thân trong tiếng Trung.

Có thể đóng vai trò động từ hoặc danh từ, mang ý nghĩa liên quan đến họ tên, gia tộc.

Có nhiều cấu trúc thường gặp và rất cần thiết trong hội thoại đời thường và trang trọng.

1. Định nghĩa từ “姓”
Chữ Hán: 姓

Phiên âm: xìng

Loại từ:

Danh từ (名词): họ (họ của người Trung Quốc hoặc họ nói chung)

Động từ (动词): mang họ, họ là…

Từ “姓” là từ rất phổ biến trong đời sống giao tiếp tiếng Trung, dùng để hỏi tên họ, giới thiệu bản thân, hoặc đề cập đến dòng họ của ai đó.

2. Giải thích theo loại từ
2.1. Là động từ – mang nghĩa “mang họ là…”
Cấu trúc:
A + 姓 + [họ]

您贵姓? (Câu hỏi lịch sự: “Quý danh của Ngài là gì?”)

Ví dụ:
我姓王。
Phiên âm: Wǒ xìng Wáng.
Dịch nghĩa: Tôi họ Vương.

他姓李,不姓张。
Phiên âm: Tā xìng Lǐ, bù xìng Zhāng.
Dịch nghĩa: Anh ấy họ Lý, không phải họ Trương.

请问您姓什么?
Phiên âm: Qǐng wèn nín xìng shénme?
Dịch nghĩa: Xin hỏi quý danh của Ngài là gì?

她姓陈,叫陈美玲。
Phiên âm: Tā xìng Chén, jiào Chén Měilíng.
Dịch nghĩa: Cô ấy họ Trần, tên là Trần Mỹ Linh.

这位老师姓周。
Phiên âm: Zhè wèi lǎoshī xìng Zhōu.
Dịch nghĩa: Vị giáo viên này họ Chu.

2.2. Là danh từ – chỉ “họ” (phần đầu trong tên)
Trong văn nói và văn viết trang trọng, “姓” cũng có thể đóng vai trò là danh từ để nói về “họ” (family name).

Ví dụ:
你的姓是什么?
Phiên âm: Nǐ de xìng shì shénme?
Dịch nghĩa: Họ của bạn là gì?

姓在中文名字里通常在前面。
Phiên âm: Xìng zài zhōngwén míngzì lǐ tōngcháng zài qiánmiàn.
Dịch nghĩa: Trong tên tiếng Trung, họ thường đứng trước.

中国的姓氏有很多,比如王、李、张、刘。
Phiên âm: Zhōngguó de xìngshì yǒu hěn duō, bǐrú Wáng, Lǐ, Zhāng, Liú.
Dịch nghĩa: Họ ở Trung Quốc rất nhiều, ví dụ như Vương, Lý, Trương, Lưu.

她的姓和我一样。
Phiên âm: Tā de xìng hé wǒ yíyàng.
Dịch nghĩa: Họ của cô ấy giống tôi.

3. Các mẫu câu thường gặp với “姓”
Cấu trúc        Nghĩa tiếng Việt
我姓 + [họ]        Tôi họ…
他/她姓 + [họ]        Anh ấy / Cô ấy họ…
请问你姓什么?        Xin hỏi bạn họ gì?
请问您贵姓?(trang trọng, lịch sự)        Xin hỏi quý danh của Ngài là gì?
你的姓是什么?        Họ của bạn là gì?
姓在名字的前面。        Họ nằm trước trong tên gọi.

4. Lưu ý ngữ pháp và văn hóa khi dùng từ “姓”
Trong tiếng Trung, họ (姓) luôn đứng trước tên (名). Ví dụ: 王小明 → Vương Tiểu Minh.

Khi giới thiệu bản thân, người Trung thường nói: “我姓…”, rồi sau đó mới nói đến tên.

Khi nói chuyện lịch sự hoặc trong môi trường trang trọng, người ta dùng cụm: “您贵姓?”, thay vì “你姓什么?”
“贵姓” là một cách nói kính trọng cho từ “họ”.

5. Các họ phổ biến trong tiếng Trung (ví dụ đi kèm “姓”)
他姓张。
Phiên âm: Tā xìng Zhāng.
Dịch nghĩa: Anh ấy họ Trương.

我姓刘。
Phiên âm: Wǒ xìng Liú.
Dịch nghĩa: Tôi họ Lưu.

她姓高,不姓赵。
Phiên âm: Tā xìng Gāo, bù xìng Zhào.
Dịch nghĩa: Cô ấy họ Cao, không phải họ Triệu.

我姓阮,叫阮文强。
Phiên âm: Wǒ xìng Ruǎn, jiào Ruǎn Wénqiáng.
Dịch nghĩa: Tôi họ Nguyễn, tên là Nguyễn Văn Cường.

6. So sánh: 姓 (họ) và 名 (tên)
Từ        Nghĩa        Ví dụ
姓 (xìng)        Họ        我姓李。Tôi họ Lý.
名 (míng)        Tên (gọi)        我的名字是李娜。Tên tôi là Lý Na.

Ghi nhớ: Trong tiếng Trung, 姓 + 名 tạo thành tên đầy đủ của một người.

7. Tổng kết
Mục        Nội dung chi tiết
Từ vựng        姓 (xìng)
Loại từ        Danh từ và động từ
Nghĩa chính        Họ; mang họ là
Vị trí trong câu        Thường đứng sau chủ ngữ, trước họ (dưới vai trò động từ)
Dùng để hỏi        姓什么?/ 贵姓?
Văn hóa        Trong tên Trung Quốc, họ luôn đứng trước tên
Các họ phổ biến        王、李、张、刘、赵、周、吴、陈、杨、黄等

姓 là gì?
姓 (xìng) là một danh từ và động từ trong tiếng Trung, mang nghĩa là “họ” – tức là phần đứng trước tên trong văn hóa người Hoa và người Việt.

1. Tư cách ngữ pháp
Vai trò        Giải thích
Danh từ        Chỉ họ của một người.
Động từ        Dùng để hỏi hoặc nói mình mang họ gì.

2. Cách dùng và cấu trúc câu phổ biến
A. Dạng động từ – dùng để hỏi hoặc nói về họ
Cấu trúc 1:
你姓什么?
Nǐ xìng shénme?
→ Bạn họ gì?

Cấu trúc 2:
我姓 + [họ]
Wǒ xìng + [họ]
→ Tôi họ [gì đó].

Cấu trúc 3:
贵姓 (guìxìng) – “họ quý danh là gì” – cách hỏi lịch sự hơn.

B. Dạng danh từ – chỉ "họ" trong tên người
Ví dụ:
“李”是一个常见的姓。
“Lǐ” shì yí gè chángjiàn de xìng.
→ “Lý” là một họ phổ biến.

3. Các ví dụ mẫu (có phiên âm + nghĩa)
Ví dụ khi là động từ:
你姓什么?
Nǐ xìng shénme?
→ Bạn họ gì?

我姓王,叫王明。
Wǒ xìng Wáng, jiào Wáng Míng.
→ Tôi họ Vương, tên là Vương Minh.

他姓陈,不姓张。
Tā xìng Chén, bù xìng Zhāng.
→ Anh ấy họ Trần, không phải họ Trương.

请问您贵姓?
Qǐngwèn nín guìxìng?
→ Xin hỏi quý danh của anh/chị là gì?

她姓林,名叫林美丽。
Tā xìng Lín, míng jiào Lín Měilì.
→ Cô ấy họ Lâm, tên là Lâm Mỹ Lệ.

Ví dụ khi là danh từ:
“王”是中国的一个大姓。
“Wáng” shì Zhōngguó de yí gè dà xìng.
→ “Vương” là một họ lớn ở Trung Quốc.

我不知道他的姓,只知道他叫杰克。
Wǒ bù zhīdào tā de xìng, zhǐ zhīdào tā jiào Jiékè.
→ Tôi không biết họ của anh ấy, chỉ biết tên anh ấy là Jack.

在中国,姓通常放在名字前面。
Zài Zhōngguó, xìng tōngcháng fàng zài míngzi qiánmiàn.
→ Ở Trung Quốc, họ thường đặt trước tên.

很多中国人有两个字的名字,一个姓,一个名。
Hěn duō Zhōngguó rén yǒu liǎng gè zì de míngzì, yí gè xìng, yí gè míng.
→ Nhiều người Trung Quốc có tên gồm hai chữ: một là họ, một là tên.

她的姓跟我一样。
Tā de xìng gēn wǒ yíyàng.
→ Cô ấy cùng họ với tôi.

4. Các họ phổ biến trong tiếng Trung
Họ (汉字)        Phiên âm        Phiên âm tiếng Việt
王        Wáng        Vương
李        Lǐ        Lý
张        Zhāng        Trương
刘        Liú        Lưu
陈        Chén        Trần
杨        Yáng        Dương
赵        Zhào        Triệu
黄        Huáng        Hoàng

5. Ghi nhớ
姓 là từ cơ bản trong việc giới thiệu bản thân.

Khi nói lịch sự: dùng 贵姓 (guìxìng).

Không nhầm với 名字 (míngzì) – nghĩa là “tên”.

1. 姓 là gì?
姓 (xìng) là một danh từ và cũng có thể là một động từ, dùng để chỉ họ (trong tên họ) của một người trong tiếng Trung. Trong tiếng Trung, họ (姓) đứng trước tên (名), khác với tiếng Việt nơi tên thường đi sau họ.

2. Loại từ và chức năng ngữ pháp
Danh từ: chỉ họ của một người.
Ví dụ: 我姓王。— Tôi họ Vương.

Động từ: dùng với nghĩa là "mang họ", "có họ là…".
Cấu trúc phổ biến: 主语 + 姓 + Họ

3. Cách sử dụng và ví dụ minh họa
Ví dụ 1:
我姓李。

Wǒ xìng Lǐ.

Tôi họ Lý.

→ Đây là cách giới thiệu họ cơ bản, rất thông dụng trong các cuộc hội thoại đầu tiên.

Ví dụ 2:
请问您贵姓?

Qǐngwèn nín guìxìng?

Xin hỏi quý danh của ngài là gì?

→ Trong văn hóa Trung Hoa, câu hỏi này dùng để thể hiện sự lịch sự, kính trọng. "贵姓" là cách nói trang trọng của "你姓什么?".

Ví dụ 3:
他姓张,叫张伟。

Tā xìng Zhāng, jiào Zhāng Wěi.

Anh ấy họ Trương, tên là Trương Vĩ.

→ Cấu trúc: 主语 + 姓 + Họ, sau đó thường theo sau bởi tên đầy đủ.

Ví dụ 4:
她是我老师,姓陈。

Tā shì wǒ lǎoshī, xìng Chén.

Cô ấy là giáo viên của tôi, họ Trần.

→ Dùng để giới thiệu một người thứ ba, thường là khi nói về người có vai vế như thầy cô, sếp,...

Ví dụ 5:
你们两个都姓刘吗?

Nǐmen liǎng gè dōu xìng Liú ma?

Hai người các bạn đều họ Lưu à?

→ Sử dụng trong các tình huống so sánh hoặc nhận biết mối quan hệ gia đình, huyết thống.

4. Phân biệt với 名 (tên)
姓: là họ, đứng trước trong tiếng Trung (ví dụ: 李明 – Lý Minh → 李 là họ).

名: là tên, đứng sau họ (李明 – Minh là tên).

5. Một số họ phổ biến trong tiếng Trung (ví dụ cho từ 姓)
姓        Phiên âm        Dịch nghĩa
王        Wáng        Vương
李        Lǐ        Lý
张        Zhāng        Trương
刘        Liú        Lưu
陈        Chén        Trần

6. Một số cấu trúc câu mẫu với 姓
Cấu trúc câu        Ý nghĩa
我姓 + [Họ]        Tôi họ…
你姓什么?        Bạn họ gì?
他/她姓 + [Họ]        Anh ấy/cô ấy họ…
请问您贵姓?        Xin hỏi quý danh của ngài là gì?
我们都姓 + [Họ]        Chúng tôi đều họ…

7. Lưu ý về văn hóa
Trong môi trường trang trọng, người Trung Quốc thường không hỏi "你叫什么名字?" mà sẽ hỏi "您贵姓?" để thể hiện sự tôn trọng.

Trẻ em hoặc bạn bè thân thiết có thể dùng cách hỏi đơn giản hơn như: "你姓什么?"

1. Giải thích chi tiết từ “姓” (xìng)
Hán tự: 姓

Phiên âm: xìng

Nghĩa tiếng Việt: Họ (trong tên người, như Nguyễn, Trần, Lê...)

Loại từ: Danh từ, cũng có thể dùng như động từ.

2. Vai trò ngữ pháp
a. Là danh từ:
Diễn tả "họ" của một người – phần đứng trước tên trong văn hóa Trung Hoa và Việt Nam.

Ví dụ:

你叫什么名字?你姓什么?
Nǐ jiào shénme míngzì? Nǐ xìng shénme?
Bạn tên gì? Bạn họ gì?

b. Là động từ:
Dùng để hỏi hoặc nói về họ của ai đó.

Ví dụ:

我姓王。
Wǒ xìng Wáng.
Tôi họ Vương.

3. Một số họ phổ biến trong tiếng Trung
Họ        Phiên âm        Nghĩa
王        Wáng        Vương
李        Lǐ        Lý
张        Zhāng        Trương
刘        Liú        Lưu
陈        Chén        Trần

4. 20 câu ví dụ với từ “姓” (xìng)
你姓什么?
Nǐ xìng shénme?
Bạn họ gì?

我姓陈,叫陈明。
Wǒ xìng Chén, jiào Chén Míng.
Tôi họ Trần, tên là Trần Minh.

他姓李,不姓王。
Tā xìng Lǐ, bù xìng Wáng.
Anh ấy họ Lý, không phải họ Vương.

老师姓张,是北京人。
Lǎoshī xìng Zhāng, shì Běijīng rén.
Thầy giáo họ Trương, là người Bắc Kinh.

请问,您贵姓?
Qǐngwèn, nín guìxìng?
Xin hỏi, quý danh của ngài là gì? (cách hỏi trang trọng)

她姓刘,是我的朋友。
Tā xìng Liú, shì wǒ de péngyǒu.
Cô ấy họ Lưu, là bạn tôi.

我们班有三个姓王的学生。
Wǒmen bān yǒu sān gè xìng Wáng de xuéshēng.
Lớp chúng tôi có ba học sinh họ Vương.

他姓什么你知道吗?
Tā xìng shénme nǐ zhīdào ma?
Bạn có biết anh ấy họ gì không?

她姓赵,是新来的同事。
Tā xìng Zhào, shì xīn lái de tóngshì.
Cô ấy họ Triệu, là đồng nghiệp mới.

你是不是姓马?
Nǐ shì bù shì xìng Mǎ?
Bạn có phải họ Mã không?

姓“李”的人在中国很多。
Xìng "Lǐ" de rén zài Zhōngguó hěn duō.
Người họ “Lý” ở Trung Quốc rất nhiều.

他父亲也姓张。
Tā fùqīn yě xìng Zhāng.
Bố anh ấy cũng họ Trương.

我忘了他姓什么了。
Wǒ wàng le tā xìng shénme le.
Tôi quên mất anh ấy họ gì rồi.

这个演员好像姓吴。
Zhège yǎnyuán hǎoxiàng xìng Wú.
Diễn viên này hình như họ Ngô.

你老公姓什么?
Nǐ lǎogōng xìng shénme?
Chồng bạn họ gì?

我的中文老师姓高。
Wǒ de Zhōngwén lǎoshī xìng Gāo.
Thầy dạy tiếng Trung của tôi họ Cao.

他的女朋友姓丁。
Tā de nǚ péngyǒu xìng Dīng.
Bạn gái anh ấy họ Đinh.

我有一个同学姓黄。
Wǒ yǒu yī gè tóngxué xìng Huáng.
Tôi có một bạn học họ Hoàng.

你听说过一个姓周的老师吗?
Nǐ tīngshuō guò yī gè xìng Zhōu de lǎoshī ma?
Bạn từng nghe đến một thầy giáo họ Chu chưa?

有人打电话找一个姓吕的人。
Yǒurén dǎ diànhuà zhǎo yīgè xìng Lǚ de rén.
Có người gọi điện tìm một người họ Lữ.

相关帖子

阮明武老师是CHINEMASTER的创始人。
您需要登录后才可以回帖 登录 | 立即注册

本版积分规则

QQ Thầy Vũ: 2101537277 và Zalo Thầy Vũ: 0904684983|Archiver|手机版|小黑屋|Diễn đàn học tiếng Trung Quốc ChineMaster |网站地图

GMT+7, 2025-10-27 07:50 , Processed in 0.070179 second(s), 26 queries .

Powered by Discuz! X3.5 DMCA.com Protection Status

Diễn đàn tiếng Trung Chinese Master - Forum tiếng Trung ChineMaster được sáng lập và điều hành bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ

快速回复 返回顶部 返回列表