|
|
哪 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Từ điển hoctiengtrungonline.com Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung Chinese Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung trực tuyến Từ điển tiếng Trung Thầy Vũ
1. 哪 là gì?
哪 (phiên âm: nǎ) là một đại từ nghi vấn trong tiếng Trung, được sử dụng để hỏi về sự lựa chọn, xác định, vị trí, phương hướng hoặc địa điểm. Tùy theo cách sử dụng, từ 哪 có thể mang nghĩa như:
“nào” (cái nào, người nào, nơi nào)
“ở đâu”
“thuộc về cái nào, người nào…”
Đây là từ được sử dụng rất phổ biến trong cả văn nói lẫn văn viết tiếng Trung.
2. Phân loại từ và chức năng ngữ pháp
Loại từ: Đại từ nghi vấn (疑问代词)
Chức năng ngữ pháp: Dùng để đặt câu hỏi về sự lựa chọn giữa nhiều khả năng (ví dụ: người nào, cái nào, nơi nào…)
3. Những cách dùng chính của từ 哪
3.1. Hỏi về sự lựa chọn: cái nào, người nào, loại nào…
Từ 哪 thường đi với lượng từ và danh từ để tạo thành cụm từ hỏi về đối tượng trong một tập hợp nhất định.
Ví dụ:
你喜欢哪本书?
(Nǐ xǐhuān nǎ běn shū)
Bạn thích quyển sách nào?
你要买哪件衣服?
(Nǐ yào mǎi nǎ jiàn yīfu)
Bạn muốn mua cái áo nào?
老师是哪位?
(Lǎoshī shì nǎ wèi)
Thầy giáo là vị nào?
哪个是你的行李?
(Nǎ gè shì nǐ de xínglǐ)
Cái nào là hành lý của bạn?
他去过哪些国家?
(Tā qù guò nǎxiē guójiā)
Anh ấy đã từng đến những quốc gia nào?
3.2. Hỏi về địa điểm: ở đâu?
哪 khi kết hợp với từ chỉ nơi chốn như 儿 (er) hoặc 里 (lǐ) sẽ trở thành cụm nghi vấn chỉ nơi chốn – nghĩa là “ở đâu”.
哪儿 và 哪里 đều có nghĩa là “ở đâu”, chỉ khác vùng miền sử dụng:
哪儿 thường dùng trong tiếng Bắc Trung Quốc.
哪里 thường dùng trong tiếng Nam Trung Quốc và văn viết.
Ví dụ:
你现在在哪儿?
(Nǐ xiànzài zài nǎr)
Bạn đang ở đâu?
他们住在哪里?
(Tāmen zhù zài nǎlǐ)
Họ sống ở đâu?
洗手间在哪儿?
(Xǐshǒujiān zài nǎr)
Nhà vệ sinh ở đâu?
学校的图书馆在哪里?
(Xuéxiào de túshūguǎn zài nǎlǐ)
Thư viện của trường ở đâu?
3.3. Dùng trong câu hỏi lựa chọn giữa nhiều sự vật, hiện tượng
哪 có thể dùng với các lượng từ chỉ số lượng nhỏ hoặc nhiều để hỏi "mấy cái nào", "những cái nào" v.v.
Ví dụ:
你认识哪几个人?
(Nǐ rènshi nǎ jǐ gè rén)
Bạn quen mấy người nào?
他读了哪几本书?
(Tā dú le nǎ jǐ běn shū)
Anh ấy đã đọc mấy quyển sách nào?
老师讲了哪几道题?
(Lǎoshī jiǎng le nǎ jǐ dào tí)
Thầy giáo đã giảng mấy câu hỏi nào?
3.4. Kết hợp với các cấu trúc nhấn mạnh hoặc từ phủ định
哪 có thể kết hợp với các từ như 都 để tạo nghĩa “cái nào cũng”, hoặc trong câu phủ định mang nghĩa “không cái nào”.
Ví dụ:
哪个我都不喜欢。
(Nǎ gè wǒ dōu bù xǐhuān)
Cái nào tôi cũng không thích.
哪种方法都可以。
(Nǎ zhǒng fāngfǎ dōu kěyǐ)
Cách nào cũng được.
他哪儿都去过。
(Tā nǎr dōu qù guò)
Anh ấy đã đi khắp mọi nơi.
哪本书都值得一读。
(Nǎ běn shū dōu zhídé yī dú)
Quyển nào cũng đáng đọc.
3.5. Dùng với trợ từ “呢” để nhấn mạnh hoặc chuyển ngữ
哪 có thể kết hợp với “呢” để làm nhẹ câu hỏi hoặc dùng trong đối thoại tiếp nối.
Ví dụ:
你是哪国人呢?
(Nǐ shì nǎ guó rén ne)
Bạn là người nước nào vậy?
他在哪儿呢?
(Tā zài nǎr ne)
Anh ấy đang ở đâu vậy?
4. So sánh từ “哪” với các đại từ nghi vấn khác
Đại từ Nghĩa Dùng để hỏi
哪 (nǎ) nào, ở đâu Lựa chọn, vị trí
什么 (shénme) cái gì Hỏi về sự vật, sự việc
谁 (shéi) ai Hỏi về người
怎么 (zěnme) như thế nào Hỏi cách làm
多少 (duōshao) bao nhiêu Hỏi về số lượng
Ví dụ so sánh:
你喜欢哪本书?→ Bạn thích quyển nào? (hỏi lựa chọn)
你喜欢什么书?→ Bạn thích sách gì? (hỏi thể loại)
谁是你的老师?→ Ai là giáo viên của bạn?
你怎么去学校?→ Bạn đi học bằng cách nào?
5. Một số cụm cố định thường gặp với 哪
哪一年 (nǎ yì nián): năm nào
哪一位 (nǎ yí wèi): vị nào (lịch sự khi hỏi người)
哪个时候 (nǎ gè shíhòu): lúc nào
哪方面 (nǎ fāngmiàn): phương diện nào
哪条路 (nǎ tiáo lù): con đường nào
哪 là đại từ nghi vấn được sử dụng để hỏi về sự lựa chọn, xác định người/vật/nơi chốn cụ thể.
Dùng với lượng từ, danh từ, hoặc từ chỉ nơi chốn như 儿 (er), 里 (li) để tạo thành câu hỏi đầy đủ.
Có thể kết hợp với từ “都”, “也”, “呢” để tạo sắc thái ý nghĩa khác nhau.
Là một trong những thành phần không thể thiếu khi luyện thi HSK từ cấp 1 đến cấp 6, và khi học tiếng Trung giao tiếp thực tế.
1. Loại từ
哪 là một đại từ nghi vấn hoặc tính từ nghi vấn, tùy thuộc vào vai trò trong câu:
Đại từ nghi vấn: Khi 哪 đứng một mình hoặc kết hợp với danh từ để hỏi về một đối tượng cụ thể.
Tính từ nghi vấn: Khi 哪 đứng trước danh từ để hỏi về sự lựa chọn hoặc xác định một đối tượng trong số nhiều đối tượng.
哪 thường được dùng trong câu hỏi trực tiếp, nhưng cũng có thể xuất hiện trong câu hỏi gián tiếp hoặc câu cảm thán (trong một số trường hợp đặc biệt). Nó tương đương với các từ “nào”, “cái nào”, hoặc “ở đâu” trong tiếng Việt, tùy ngữ cảnh.
2. Các chức năng chính của 哪
哪 có các chức năng chính sau trong tiếng Trung:
a. Hỏi về sự lựa chọn hoặc xác định đối tượng cụ thể
哪 được dùng để hỏi về một đối tượng cụ thể trong số nhiều đối tượng, thường đi kèm với danh từ hoặc bộ đếm (lượng từ).
Cấu trúc 1: 哪 + Danh từ?
Ý nghĩa: Hỏi “Cái nào?”, “Người nào?”, hoặc “Thứ nào?” trong số các lựa chọn.
Ví dụ:
哪本书?(nǎ běn shū?) – Quyển sách nào?
哪个老师?(nǎ gè lǎoshī?) – Thầy giáo nào?
哪件衣服?(nǎ jiàn yīfu?) – Bộ quần áo nào?
Cấu trúc 2: 哪 + Bộ đếm + Danh từ?
Ý nghĩa: Nhấn mạnh việc chọn một đối tượng cụ thể trong số nhiều đối tượng, với bộ đếm để chỉ số lượng hoặc loại.
Ví dụ:
哪本字典?(nǎ běn zìdiǎn?) – Quyển từ điển nào?
哪个学生?(nǎ gè xuéshēng?) – Học sinh nào?
b. Hỏi về địa điểm (ở đâu)
Khi 哪 đứng một mình hoặc kết hợp với 里 (lǐ) thành 哪里 (nǎlǐ), nó được dùng để hỏi về địa điểm, tương đương với “ở đâu” trong tiếng Việt.
Cấu trúc: 哪(里)? hoặc Subject + 在 + 哪(里)?
Ý nghĩa: Hỏi về vị trí hoặc nơi chốn.
Ví dụ:
你在哪里?(nǐ zài nǎlǐ?) – Bạn ở đâu?
哪是你的家?(nǎ shì nǐ de jiā?) – Đâu là nhà của bạn?
c. Hỏi về cách thức hoặc phương pháp (thế nào)
Trong một số trường hợp, 哪里 (nǎlǐ) được dùng để hỏi về cách thức hoặc phản bác một cách lịch sự, mang nghĩa “làm sao” hoặc “đâu có”.
Cấu trúc: 哪里 (thường trong câu cảm thán hoặc phản bác)
Ý nghĩa: Dùng để phủ nhận một lời khen hoặc hỏi về cách thức thực hiện.
Ví dụ:
你的中文很好!– 哪里!(nǐ de Zhōngwén hěn hǎo! – nǎlǐ!) – Tiếng Trung của bạn tốt lắm! – Đâu có!
你用哪里学的中文?(nǐ yòng nǎlǐ xué de Zhōngwén?) – Bạn học tiếng Trung ở đâu?
d. Dùng trong câu hỏi gián tiếp
哪 có thể được dùng trong câu hỏi gián tiếp để hỏi về đối tượng, địa điểm, hoặc cách thức.
Cấu trúc: Verb + 哪 + Danh từ/里
Ý nghĩa: Hỏi gián tiếp về một đối tượng hoặc nơi chốn.
Ví dụ:
你知道他在哪里吗?(nǐ zhīdào tā zài nǎlǐ ma?) – Bạn có biết anh ấy ở đâu không?
请告诉我哪个是你的。 (qǐng gàosù wǒ nǎ gè shì nǐ de.) – Hãy cho tôi biết cái nào là của bạn.
3. Một số lưu ý về cách dùng 哪
Phân biệt 哪 (nǎ) và 哪儿 (nǎr):
哪 (nǎ) thường dùng trong văn viết hoặc khi hỏi về đối tượng cụ thể (kết hợp với danh từ hoặc bộ đếm).
哪儿 (nǎr) phổ biến hơn trong văn nói ở miền Bắc Trung Quốc, thường dùng để hỏi về địa điểm, tương đương với 哪里 (nǎlǐ).
Ví dụ: 你去哪儿?(nǐ qù nǎr?) – Bạn đi đâu? (giọng miền Bắc, văn nói).
哪 trong văn nói thân mật: Trong văn nói, 哪 đôi khi được dùng một cách linh hoạt, đặc biệt khi kết hợp với 里 (lǐ) để nhấn mạnh hoặc tỏ ra lịch sự.
Ví dụ: 哪里哪里!(nǎlǐ nǎlǐ!) – Đâu có đâu có! (phủ nhận lời khen một cách khiêm tốn).
Không dùng 哪 khi hỏi về người chung chung: Khi hỏi về người một cách chung chung (không xác định trong nhóm cụ thể), người bản xứ thường dùng 谁 (shuí, ai) thay vì 哪.
Ví dụ: 谁是你的老师?(shuí shì nǐ de lǎoshī?) – Ai là thầy giáo của bạn? (không dùng 哪个老师 trong trường hợp này).
4. Mẫu câu ví dụ và giải thích
Dưới đây là các mẫu câu minh họa cho từng chức năng của 哪, kèm giải thích chi tiết:
Mẫu câu 1: Hỏi về sự lựa chọn/đối tượng cụ thể
Cấu trúc: 哪 + (Bộ đếm) + Danh từ?
Ví dụ 1: 哪本书是你的?(nǎ běn shū shì nǐ de?) – Quyển sách nào là của bạn?
Giải thích: 哪 hỏi về một quyển sách cụ thể trong số nhiều quyển, 本 là bộ đếm cho sách.
Ví dụ 2: 你喜欢哪个颜色?(nǐ xǐhuān nǎ gè yánsè?) – Bạn thích màu nào?
Giải thích: 哪 hỏi về sự lựa chọn màu sắc, 个 là bộ đếm chung.
Mẫu câu 2: Hỏi về địa điểm
Cấu trúc: Subject + 在 + 哪(里)?
Ví dụ 1: 你的手机在哪里?(nǐ de shǒujī zài nǎlǐ?) – Điện thoại của bạn ở đâu?
Giải thích: 哪里 hỏi về vị trí của điện thoại.
Ví dụ 2: 超市在哪?(chāoshì zài nǎ?) – Siêu thị ở đâu?
Giải thích: 哪 đứng một mình để hỏi vị trí của siêu thị, thường dùng trong văn nói.
Mẫu câu 3: Hỏi về cách thức/phản bác lịch sự
Cấu trúc: 哪里 (trong câu cảm thán hoặc hỏi cách thức)
Ví dụ 1: 你的画真漂亮!– 哪里!(nǐ de huà zhēn piàoliang! – nǎlǐ!) – Bức tranh của bạn đẹp thật! – Đâu có!
Giải thích: 哪里 được dùng để phủ nhận lời khen một cách khiêm tốn.
Ví dụ 2: 你在哪里买的这个?(nǐ zài nǎlǐ mǎi de zhège?) – Bạn mua cái này ở đâu?
Giải thích: 哪里 hỏi về nơi mua một vật.
Mẫu câu 4: Câu hỏi gián tiếp
Cấu trúc: Verb + 哪 + Danh từ/里
Ví dụ 1: 你知道哪个人是经理吗?(nǐ zhīdào nǎ gè rén shì jīnglǐ ma?) – Bạn biết người nào là giám đốc không?
Giải thích: 哪 hỏi về một người cụ thể trong số nhiều người.
Ví dụ 2: 他问我超市在哪儿。 (tā wèn wǒ chāoshì zài nǎr.) – Anh ấy hỏi tôi siêu thị ở đâu.
Giải thích: 哪儿 trong câu hỏi gián tiếp, hỏi về địa điểm.
5. Nhiều ví dụ minh họa
Dưới đây là các ví dụ phong phú, phân loại theo chức năng, kèm phiên âm và dịch nghĩa sang tiếng Việt:
Ví dụ về hỏi sự lựa chọn/đối tượng cụ thể
哪杯茶是你的? (nǎ bēi chá shì nǐ de?) – Tách trà nào là của bạn?
哪个城市最漂亮? (nǎ gè chéngshì zuì piàoliang?) – Thành phố nào đẹp nhất?
你买了哪件衣服? (nǐ mǎi le nǎ jiàn yīfu?) – Bạn đã mua bộ quần áo nào?
哪本书最好看? (nǎ běn shū zuì hǎokàn?) – Quyển sách nào hay nhất?
哪个学生会说中文? (nǎ gè xuéshēng huì shuō Zhōngwén?) – Học sinh nào biết nói tiếng Trung?
Ví dụ về hỏi địa điểm
你在哪里工作? (nǐ zài nǎlǐ gōngzuò?) – Bạn làm việc ở đâu?
图书馆在哪? (túshūguǎn zài nǎ?) – Thư viện ở đâu?
你的朋友住在哪儿? (nǐ de péngyǒu zhù zài nǎr?) – Bạn của bạn sống ở đâu?
厕所在哪里? (cèsuǒ zài nǎlǐ?) – Nhà vệ sinh ở đâu?
你们学校在哪? (nǐmen xuéxiào zài nǎ?) – Trường của các bạn ở đâu?
Ví dụ về hỏi cách thức/phản bác lịch sự
你的歌唱得很好!– 哪里哪里! (nǐ de gē chàng de hěn hǎo! – nǎlǐ nǎlǐ!) – Bạn hát hay lắm! – Đâu có đâu có!
你从哪里学的这个? (nǐ cóng nǎlǐ xué de zhège?) – Bạn học cái này từ đâu?
他哪里会做饭? (tā nǎlǐ huì zuòfàn?) – Anh ấy làm sao biết nấu ăn? (mang ý phủ định).
你的衣服真好看!– 哪里! (nǐ de yīfu zhēn hǎokàn! – nǎlǐ!) – Quần áo của bạn đẹp thật! – Đâu có!
你用哪里买的票? (nǐ yòng nǎlǐ mǎi de piào?) – Bạn mua vé ở đâu?
Ví dụ về câu hỏi gián tiếp
你知道他在哪儿吗? (nǐ zhīdào tā zài nǎr ma?) – Bạn biết anh ấy ở đâu không?
请问哪个是出口? (qǐngwèn nǎ gè shì chūkǒu?) – Cho hỏi lối ra là cái nào?
他不知道哪里有银行。 (tā bù zhīdào nǎlǐ yǒu yínháng.) – Anh ấy không biết ngân hàng ở đâu.
告诉我哪件是你的。 (gàosù wǒ nǎ jiàn shì nǐ de.) – Nói tôi biết cái nào là của bạn.
她问我哪个老师最好。 (tā wèn wǒ nǎ gè lǎoshī zuì hǎo.) – Cô ấy hỏi tôi thầy giáo nào tốt nhất.
6. Một số trường hợp đặc biệt
哪 trong thành ngữ hoặc cụm cố định: 哪里 thường xuất hiện trong các cụm mang tính khiêm tốn hoặc phủ định lịch sự.
Ví dụ: 哪里哪里 (nǎlǐ nǎlǐ) – Đâu có đâu có (phản bác lời khen).
哪 kết hợp với 些 (xiē): Dùng để hỏi về một nhóm đối tượng, tương đương “những cái nào”.
Ví dụ: 哪些书是你的? (nǎxiē shū shì nǐ de?) – Những quyển sách nào là của bạn?
哪 trong văn nói miền Nam: Ở miền Nam Trung Quốc hoặc các vùng nói tiếng Quảng Đông, 哪里 đôi khi được thay bằng 边度 (bīndù, tiếng Quảng Đông) trong văn nói, nhưng 哪 vẫn được dùng trong tiếng Quan Thoại (Mandarin).
7. Lưu ý văn hóa và ngữ cảnh
Cách dùng lịch sự: Khi dùng 哪里 để phản bác lời khen (như “哪里哪里”), đây là cách thể hiện sự khiêm tốn, rất phổ biến trong văn hóa Trung Quốc. Người nước ngoài cần lưu ý để tránh hiểu lầm đây là sự phủ nhận hoàn toàn.
Khác biệt vùng miền: 哪儿 (nǎr) phổ biến ở miền Bắc, đặc biệt trong văn nói, trong khi 哪里 (nǎlǐ) mang tính trung lập và được dùng trong văn viết hoặc các vùng khác.
1. Tổng quan về “哪”
Chữ Hán: 哪
Phiên âm: nǎ
Loại từ: Đại từ nghi vấn
Chức năng chính: Dùng để đặt câu hỏi lựa chọn hoặc xác định trong các tình huống chưa rõ ràng về người, vật, địa điểm, thời gian, số lượng, v.v.
2. Các cách dùng phổ biến của “哪”
2.1. Hỏi về lựa chọn giữa nhiều đối tượng
Cấu trúc: 哪 + lượng từ + danh từ
Ví dụ Phiên âm Nghĩa
哪个是你的? nǎ gè shì nǐ de? Cái nào là của bạn?
你喜欢哪本书? nǐ xǐhuān nǎ běn shū? Bạn thích cuốn sách nào?
哪种水果最甜? nǎ zhǒng shuǐguǒ zuì tián? Loại trái cây nào ngọt nhất?
哪位老师教你汉语? nǎ wèi lǎoshī jiào nǐ hànyǔ? Thầy/cô nào dạy bạn tiếng Trung?
Lưu ý: Không dùng “吗” trong câu hỏi có “哪” vì bản thân “哪” đã mang tính nghi vấn.
2.2. Hỏi về địa điểm
Cấu trúc: 你在 + 哪儿/哪里?
Ví dụ Phiên âm Nghĩa
你住在哪儿? nǐ zhù zài nǎr? Bạn sống ở đâu?
我们去哪儿吃饭? wǒmen qù nǎr chīfàn? Chúng ta đi đâu ăn cơm?
他在哪儿工作? tā zài nǎr gōngzuò? Anh ấy làm việc ở đâu?
“哪儿” và “哪里” đều có nghĩa là “ở đâu”, dùng thay thế nhau tùy vùng miền (miền Bắc Trung Quốc thường dùng “哪儿”, miền Nam dùng “哪里”).
2.3. Hỏi về thời gian
Cấu trúc: 哪 + lượng từ thời gian
Ví dụ Phiên âm Nghĩa
你哪天有空? nǐ nǎ tiān yǒu kòng? Bạn rảnh ngày nào?
哪个月你去中国? nǎ ge yuè nǐ qù Zhōngguó? Bạn đi Trung Quốc vào tháng nào?
哪年你开始学汉语? nǎ nián nǐ kāishǐ xué Hànyǔ? Bạn bắt đầu học tiếng Trung năm nào?
2.4. Hỏi về quốc tịch, nơi sinh, nơi làm việc
Ví dụ Phiên âm Nghĩa
你是哪国人? nǐ shì nǎ guó rén? Bạn là người nước nào?
他是在哪儿出生的? tā shì zài nǎr chūshēng de? Anh ấy sinh ra ở đâu?
你在哪家公司工作? nǐ zài nǎ jiā gōngsī gōngzuò? Bạn làm việc ở công ty nào?
2.5. Dùng trong câu phủ định hoặc khẳng định mang tính tu từ
Ví dụ Phiên âm Nghĩa
哪有这种事? nǎ yǒu zhè zhǒng shì? Làm gì có chuyện như vậy!
哪能这样说话? nǎ néng zhèyàng shuōhuà? Sao có thể nói như vậy được!
哪儿都找不到他 nǎr dōu zhǎo bù dào tā Không tìm thấy anh ấy ở đâu cả
3. Một số cấu trúc nâng cao
3.1. 哪 + danh từ + 都…
Ví dụ Phiên âm Nghĩa
哪个我都喜欢 nǎ gè wǒ dōu xǐhuān Cái nào tôi cũng thích
哪本书都可以 nǎ běn shū dōu kěyǐ Cuốn sách nào cũng được
哪儿我都愿意去 nǎr wǒ dōu yuànyì qù Tôi sẵn sàng đi bất cứ đâu
4. Phân biệt với 那 (nà)
Từ Phiên âm Nghĩa Loại từ
哪 nǎ nào (dùng để hỏi) Đại từ nghi vấn
那 nà kia, đó (chỉ định) Đại từ chỉ định
Ví dụ:
哪个是你的?(nǎ gè shì nǐ de?) – Cái nào là của bạn?
那个是我的。(nà gè shì wǒ de) – Cái đó là của tôi.
Giải thích chi tiết về từ “哪” trong tiếng Trung
Từ “哪” (phiên âm: nǎ) là một đại từ nghi vấn trong tiếng Trung, dùng để đặt câu hỏi nhằm xác định người, vật, địa điểm, thời gian hoặc lựa chọn trong số nhiều đối tượng. Nó tương đương với “nào”, “cái nào”, “ở đâu”, “người nào” trong tiếng Việt.
1. Loại từ
“哪” là đại từ nghi vấn (疑问代词 – yíwèn dàicí)
Thường đi kèm với lượng từ hoặc danh từ để tạo thành câu hỏi lựa chọn
Không dùng “吗” trong câu hỏi có “哪”
2. Các cách dùng phổ biến của “哪”
a. Hỏi lựa chọn giữa nhiều đối tượng
Cấu trúc: 哪 + lượng từ + danh từ
Câu Phiên âm Nghĩa
哪个是你的? nǎ ge shì nǐ de? Cái nào là của bạn?
你喜欢哪个? nǐ xǐhuān nǎ ge? Bạn thích cái nào?
哪本书好? nǎ běn shū hǎo? Cuốn sách nào tốt?
哪种水果最甜? nǎ zhǒng shuǐguǒ zuì tián? Loại trái cây nào ngọt nhất?
哪位老师教你汉语? nǎ wèi lǎoshī jiào nǐ hànyǔ? Thầy/cô nào dạy bạn tiếng Trung?
Lưu ý: “哪” luôn đi trước lượng từ phù hợp với danh từ đi sau (个, 本, 种, 位…)
b. Hỏi về địa điểm
Cấu trúc: 在 + 哪儿 / 哪里
Câu Phiên âm Nghĩa
你住在哪儿? nǐ zhù zài nǎr? Bạn sống ở đâu?
我们去哪儿吃饭? wǒmen qù nǎr chīfàn? Chúng ta đi ăn ở đâu?
他在哪儿工作? tā zài nǎr gōngzuò? Anh ấy làm việc ở đâu?
“哪儿” và “哪里” đều có nghĩa là “ở đâu”, dùng thay thế nhau tùy vùng miền (miền Bắc Trung Quốc thường dùng “哪儿”, miền Nam dùng “哪里”)
c. Hỏi về thời gian
Cấu trúc: 哪 + lượng từ thời gian
Câu Phiên âm Nghĩa
你哪天有空? nǐ nǎ tiān yǒu kòng? Bạn rảnh ngày nào?
哪个月最冷? nǎ ge yuè zuì lěng? Tháng nào lạnh nhất?
哪年你开始学中文? nǎ nián nǐ kāishǐ xué zhōngwén? Bạn bắt đầu học tiếng Trung năm nào?
d. Hỏi về quốc gia, ngôn ngữ, dân tộc
Cấu trúc: 哪 + danh từ chỉ quốc gia/ngôn ngữ/dân tộc
Câu Phiên âm Nghĩa
你是哪国人? nǐ shì nǎ guó rén? Bạn là người nước nào?
你学哪种语言? nǐ xué nǎ zhǒng yǔyán? Bạn học ngôn ngữ nào?
他是哪族的? tā shì nǎ zú de? Anh ấy thuộc dân tộc nào?
e. Dùng trong câu khẳng định mang nghĩa “bất kỳ”
Cấu trúc: 哪 + lượng từ + danh từ + 都…
Câu Phiên âm Nghĩa
哪个我都喜欢。 nǎ ge wǒ dōu xǐhuān Cái nào tôi cũng thích
哪本书都可以。 nǎ běn shū dōu kěyǐ Cuốn nào cũng được
哪种方法都有效。 nǎ zhǒng fāngfǎ dōu yǒuxiào Phương pháp nào cũng hiệu quả
3. Tổng kết chức năng của “哪”
Chức năng Cấu trúc Ví dụ
Hỏi lựa chọn 哪 + lượng từ + danh từ 哪个是你的?
Hỏi địa điểm 在哪儿 / 哪里 你住在哪儿?
Hỏi thời gian 哪天 / 哪年 / 哪个月 哪天你有空?
Hỏi quốc gia/ngôn ngữ 哪国 / 哪种语言 你是哪国人?
Biểu thị “bất kỳ” 哪…都… 哪个我都喜欢
Chữ “哪” (nǎ) trong tiếng Trung là một đại từ nghi vấn dùng để đặt câu hỏi lựa chọn hoặc xác định người, vật, nơi chốn, thời gian… Nó tương đương với từ “nào” hoặc “đâu” trong tiếng Việt và “which” hoặc “where” trong tiếng Anh, tùy theo ngữ cảnh.
I. Thông tin cơ bản
- Chữ Hán: 哪
- Phiên âm: nǎ
- Loại từ: Đại từ nghi vấn
- Nghĩa: nào, cái nào, ở đâu, nơi nào, quốc gia nào, loại nào…
II. Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp
1. Dùng để hỏi lựa chọn giữa nhiều đối tượng
Cấu trúc:
→ 哪 + lượng từ + danh từ?
Ví dụ:
| Câu tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| 哪个是你的? | nǎ gè shì nǐ de? | Cái nào là của bạn? |
| 你喜欢哪个? | nǐ xǐhuān nǎ gè? | Bạn thích cái nào? |
| 哪本书好? | nǎ běn shū hǎo? | Cuốn sách nào tốt? |
| 哪种水果最甜? | nǎ zhǒng shuǐguǒ zuì tián? | Loại trái cây nào ngọt nhất? |
Lưu ý: Không dùng “吗” trong câu hỏi có “哪”. Ví dụ:
哪个是你的吗? → Sai
哪个是你的? → Đúng
2. Dùng để hỏi nơi chốn
Cấu trúc:
→ 在 + 哪 + danh từ?
Ví dụ:
| Câu tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| 你住在哪儿? | nǐ zhù zài nǎr? | Bạn sống ở đâu? |
| 我们去哪家饭店吃饭? | wǒmen qù nǎ jiā fàndiàn chīfàn? | Chúng ta đi ăn ở nhà hàng nào? |
| 他在哪个城市工作? | tā zài nǎ gè chéngshì gōngzuò? | Anh ấy làm việc ở thành phố nào? |
3. Dùng để hỏi người
Cấu trúc:
→ 哪 + vị trí/nghề nghiệp?
Ví dụ:
| Câu tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| 哪位老师教你汉语? | nǎ wèi lǎoshī jiào nǐ hànyǔ? | Thầy/cô nào dạy bạn tiếng Trung? |
| 哪个经理是你的老板? | nǎ gè jīnglǐ shì nǐ de lǎobǎn? | Vị giám đốc nào là sếp của bạn? |
4. Dùng để hỏi quốc gia, loại, thời gian…
Ví dụ:
| Câu tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| 你是哪国人? | nǐ shì nǎ guó rén? | Bạn là người nước nào? |
| 你学的语言是哪种? | nǐ xué de yǔyán shì nǎ zhǒng? | Ngôn ngữ bạn học là loại nào? |
| 今天是哪一天? | jīntiān shì nǎ yī tiān? | Hôm nay là ngày nào? |
| 哪一年你开始工作? | nǎ yī nián nǐ kāishǐ gōngzuò? | Bạn bắt đầu làm việc vào năm nào? |
III. So sánh với các từ dễ nhầm lẫn
| Từ | Phiên âm | Nghĩa | Ghi chú |
| 哪 | nǎ | nào, đâu | Dùng để hỏi |
| 那 | nà | kia, đó | Dùng để chỉ định |
| 哪儿 | nǎr | ở đâu | Dùng để hỏi nơi chốn |
| 那儿 | nàr | chỗ kia | Dùng để chỉ nơi chốn đã biết |
“哪” là một đại từ nghi vấn cực kỳ quan trọng trong tiếng Trung, giúp người nói đặt câu hỏi về lựa chọn, nơi chốn, người, thời gian, quốc gia… Việc sử dụng đúng “哪” sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả và chính xác hơn trong các tình huống hàng ngày.
Từ “哪” (nǎ) là một từ vô cùng quan trọng trong tiếng Trung, thường gặp trong câu hỏi để lựa chọn hoặc xác định một người, vật, nơi chốn, thời gian cụ thể nào đó. Trong tiếng Việt, “哪” có nghĩa là “nào”, “ở đâu”, hoặc “cái nào” tùy theo ngữ cảnh.
1. 哪 (nǎ) là gì?
哪 là đại từ nghi vấn (疑问代词 / yíwèn dàicí) trong tiếng Hán.
Dùng để hỏi về người, sự vật, địa điểm, thời gian,… cụ thể nào đó, thường đi kèm với danh từ phía sau.
Trong tiếng Việt, nó tương đương với các từ: “nào”, “cái nào”, “đâu”, “ở đâu”,...
2. Loại từ:
Đại từ nghi vấn (疑问代词)
Có thể đóng vai trò như bổ ngữ, chủ ngữ, tân ngữ trong câu tùy theo vị trí.
3. Cấu trúc cơ bản và ý nghĩa của 哪
Cấu trúc câu Ý nghĩa trong tiếng Việt Ghi chú
哪 + Danh từ Cái nào / Ai / Ở đâu / ... Phổ biến nhất
你是哪国人? Bạn là người nước nào? hỏi quốc tịch
你在哪儿?/ 你在哪里? Bạn đang ở đâu? hỏi vị trí
哪一个 + Danh từ Danh từ nào? / Cái nào? nhấn mạnh chọn lựa
哪儿 / 哪里 Ở đâu? dùng như trạng từ nơi chốn
从哪儿 / 去哪儿 Từ đâu / Đi đâu kết hợp giới từ
是哪 + Danh từ Là cái nào / Là người nào dạng xác định cụ thể
4. Giải thích và Ví dụ cực kỳ chi tiết
A. 哪 + Danh từ = … nào?
Dùng để hỏi người/vật/sự việc nào, thường đi cùng danh từ phía sau.
Ví dụ:
你是哪国人?
Phiên âm: nǐ shì nǎ guó rén?
Dịch: Bạn là người nước nào?
你在哪个公司工作?
Phiên âm: nǐ zài nǎ gè gōngsī gōngzuò?
Dịch: Bạn làm việc ở công ty nào?
你喜欢哪种颜色?
Phiên âm: nǐ xǐhuān nǎ zhǒng yánsè?
Dịch: Bạn thích màu nào?
他在看哪本书?
Phiên âm: tā zài kàn nǎ běn shū?
Dịch: Anh ấy đang đọc quyển sách nào?
哪位老师教你汉语?
Phiên âm: nǎ wèi lǎoshī jiāo nǐ Hànyǔ?
Dịch: Vị giáo viên nào dạy bạn tiếng Trung?
B. 哪儿 / 哪里 = Ở đâu?
Dùng độc lập hoặc trong câu, mang nghĩa “ở đâu”, thường kết hợp với động từ chỉ vị trí.
哪儿 (nǎr) – thường dùng ở miền Bắc
哪里 (nǎlǐ) – thường dùng ở miền Nam hoặc trong văn viết
Ví dụ:
你在哪儿?
Phiên âm: nǐ zài nǎr?
Dịch: Bạn đang ở đâu?
厕所在哪儿?
Phiên âm: cèsuǒ zài nǎr?
Dịch: Nhà vệ sinh ở đâu?
你的包放在哪里?
Phiên âm: nǐ de bāo fàng zài nǎlǐ?
Dịch: Túi của bạn để ở đâu?
你来自哪里?
Phiên âm: nǐ láizì nǎlǐ?
Dịch: Bạn đến từ đâu?
C. 哪一个 + Danh từ = Cái nào / Người nào
Cách nhấn mạnh hơn, tương đương với “cái nào” trong tiếng Việt, thường để lựa chọn rõ ràng.
Ví dụ:
你想要哪一个?
Phiên âm: nǐ xiǎng yào nǎ yí gè?
Dịch: Bạn muốn cái nào?
这两个中,你喜欢哪一个?
Phiên âm: zhè liǎng gè zhōng, nǐ xǐhuān nǎ yí gè?
Dịch: Trong hai cái này, bạn thích cái nào?
哪一个是你的朋友?
Phiên âm: nǎ yí gè shì nǐ de péngyǒu?
Dịch: Người nào là bạn của bạn?
D. 从哪儿 / 去哪儿 = Từ đâu / Đi đâu
Kết hợp với giới từ như 从 (từ), 去 (đi), 到 (đến), để hỏi về hướng đi.
Ví dụ:
你从哪儿来?
Phiên âm: nǐ cóng nǎr lái?
Dịch: Bạn đến từ đâu?
你要去哪儿?
Phiên âm: nǐ yào qù nǎr?
Dịch: Bạn định đi đâu?
他刚从哪儿回来?
Phiên âm: tā gāng cóng nǎr huílái?
Dịch: Anh ấy vừa từ đâu về?
你想到哪里去旅游?
Phiên âm: nǐ xiǎng dào nǎlǐ qù lǚyóu?
Dịch: Bạn muốn đi du lịch ở đâu?
E. Làm chủ ngữ / tân ngữ trong câu nghi vấn xác định
Ví dụ:
是哪一个人告诉你的?
Phiên âm: shì nǎ yí gè rén gàosu nǐ de?
Dịch: Là ai đã nói với bạn?
你觉得哪家饭店最好吃?
Phiên âm: nǐ juéde nǎ jiā fàndiàn zuì hǎochī?
Dịch: Bạn cảm thấy nhà hàng nào ngon nhất?
5. So sánh 哪 / 什么 / 谁 / 怎么 / 几
Từ Ý nghĩa Ví dụ Dịch nghĩa
哪 (nǎ) nào 你在哪个房间? Bạn ở phòng nào?
什么 (shénme) cái gì 你在做什么? Bạn đang làm gì?
谁 (shéi) ai 那个人是谁? Người đó là ai?
怎么 (zěnme) như thế nào 你怎么去学校? Bạn đi đến trường bằng cách nào?
几 (jǐ) mấy 你有几个兄弟姐妹? Bạn có mấy anh chị em?
6. Tổng kết: cách dùng 哪
Cách dùng Ý nghĩa Ví dụ và dịch nghĩa
哪 + danh từ Cái nào / người nào 哪本书?→ Quyển sách nào?
哪儿 / 哪里 Ở đâu 你在哪儿?→ Bạn ở đâu?
从哪儿 / 去哪儿 Từ đâu / đi đâu 你要去哪儿?→ Bạn định đi đâu?
哪一个 + danh từ Nhấn mạnh “cái nào” 你喜欢哪一个?→ Bạn thích cái nào?
是哪 + danh từ Là cái nào, người nào 是哪家饭店?→ Là nhà hàng nào?
Từ “哪” (nǎ) là một từ nghi vấn cực kỳ phổ biến trong tiếng Trung, thường dùng để hỏi về sự lựa chọn, vị trí, người, sự vật cụ thể nào đó. Đây là một trong những đại từ nghi vấn cơ bản, được dùng rất nhiều trong giao tiếp hàng ngày.
1. “哪” là gì?
a) Loại từ:
Đại từ nghi vấn (疑问代词)
b) Ý nghĩa chính:
“哪” có nghĩa là nào, dùng để hỏi về sự lựa chọn giữa các đối tượng cùng loại.
2. Các cách sử dụng phổ biến của 哪
a) 哪 + Danh từ → “Danh từ nào?”
Cấu trúc:
哪 + Danh từ
Dùng để hỏi về đối tượng cụ thể nào đó trong số nhiều khả năng.
Ví dụ:
你住在哪个城市?
Nǐ zhù zài nǎ ge chéngshì?
Bạn sống ở thành phố nào?
你喜欢哪个颜色?
Nǐ xǐhuān nǎ ge yánsè?
Bạn thích màu nào?
他在哪个学校上学?
Tā zài nǎ ge xuéxiào shàngxué?
Anh ấy học ở trường nào?
我应该坐哪辆车?
Wǒ yīnggāi zuò nǎ liàng chē?
Tôi nên đi chiếc xe nào?
你来自哪个国家?
Nǐ láizì nǎ ge guójiā?
Bạn đến từ quốc gia nào?
Giải thích:
Trong những trường hợp này, “哪” đứng trước danh từ và mang nghĩa “nào”.
Thường đi kèm với lượng từ như “个”, “辆”, “家”, “位”, “本” v.v.
b) 哪 + Lượng từ + Danh từ
Đây là cấu trúc đầy đủ hơn:
哪 + lượng từ + danh từ → để hỏi rõ ràng hơn.
Ví dụ:
你喜欢哪本书?
Nǐ xǐhuān nǎ běn shū?
Bạn thích quyển sách nào?
哪位老师教你们中文?
Nǎ wèi lǎoshī jiāo nǐmen Zhōngwén?
Thầy/cô giáo nào dạy các bạn tiếng Trung?
你想吃哪种水果?
Nǐ xiǎng chī nǎ zhǒng shuǐguǒ?
Bạn muốn ăn loại trái cây nào?
c) 哪儿 / 哪里 → Ở đâu?
Khi kết hợp với “儿” hoặc “里”, từ “哪” dùng để hỏi vị trí, nơi chốn.
Ví dụ:
你去哪儿?
Nǐ qù nǎr?
Bạn đi đâu?
你住在哪里?
Nǐ zhù zài nǎlǐ?
Bạn sống ở đâu?
我的手机在哪儿?
Wǒ de shǒujī zài nǎr?
Điện thoại của tôi ở đâu?
你从哪里来?
Nǐ cóng nǎlǐ lái?
Bạn đến từ đâu?
Lưu ý:
“哪儿” (nǎr) → phổ biến ở miền Bắc Trung Quốc
“哪里” (nǎlǐ) → phổ biến ở miền Nam Trung Quốc
d) Dạng mở rộng: 哪些 (nǎxiē) – những cái nào
Dùng để hỏi nhiều đối tượng, không phải chỉ một.
Ví dụ:
哪些人参加了会议?
Nǎxiē rén cānjiā le huìyì?
Những người nào đã tham gia cuộc họp?
你看过哪些电影?
Nǐ kànguò nǎxiē diànyǐng?
Bạn đã xem những bộ phim nào?
哪些国家说英语?
Nǎxiē guójiā shuō Yīngyǔ?
Những quốc gia nào nói tiếng Anh?
e) 哪一 + Danh từ → Một cái nào (mang tính cụ thể, nhấn mạnh hơn)
Ví dụ:
你觉得哪一部电影最好看?
Nǐ juéde nǎ yí bù diànyǐng zuì hǎokàn?
Bạn nghĩ bộ phim nào hay nhất?
哪一天你有空?
Nǎ yì tiān nǐ yǒu kòng?
Ngày nào bạn rảnh?
你最喜欢哪一种音乐?
Nǐ zuì xǐhuān nǎ yì zhǒng yīnyuè?
Bạn thích loại nhạc nào nhất?
3. Tóm tắt các cấu trúc có “哪”
Cấu trúc Nghĩa Ví dụ Nghĩa tiếng Việt
哪 + danh từ Danh từ nào 哪个学生 Học sinh nào
哪 + lượng từ + danh từ ... nào 哪本书 Quyển sách nào
哪儿 / 哪里 Ở đâu 你去哪儿? Bạn đi đâu?
哪些 Những cái nào 哪些人来了? Những người nào đã đến?
哪一 + danh từ Cái nào (cụ thể) 哪一位老师? Vị giáo viên nào?
4. Nhiều câu ví dụ tổng hợp khác
他来自哪个国家?
Tā láizì nǎge guójiā?
Anh ấy đến từ quốc gia nào?
你们上哪门课?
Nǐmen shàng nǎ mén kè?
Các bạn học môn học nào?
我们去哪家餐厅吃饭?
Wǒmen qù nǎ jiā cāntīng chīfàn?
Chúng ta ăn ở nhà hàng nào?
你用哪种方法学汉语?
Nǐ yòng nǎ zhǒng fāngfǎ xué Hànyǔ?
Bạn dùng phương pháp nào để học tiếng Trung?
你昨天去了哪里?
Nǐ zuótiān qù le nǎlǐ?
Hôm qua bạn đã đi đâu?
她买了哪些东西?
Tā mǎile nǎxiē dōngxi?
Cô ấy đã mua những gì?
哪一天是你的生日?
Nǎ yì tiān shì nǐ de shēngrì?
Ngày nào là sinh nhật của bạn?
我应该坐哪一班地铁?
Wǒ yīnggāi zuò nǎ yī bān dìtiě?
Tôi nên đi chuyến tàu điện ngầm nào?
哪 (nǎ) trong tiếng Trung là một từ để hỏi phổ biến, mang nghĩa là “nào”, dùng để hỏi về lựa chọn, địa điểm, đối tượng, phương hướng, số lượng, v.v. Cách dùng của 哪 rất đa dạng, thường kết hợp với danh từ để tạo thành cụm hỏi.
1. Loại từ
哪 là đại từ nghi vấn (疑问代词), thuộc nhóm từ để hỏi.
Được dùng để hỏi khi có nhiều lựa chọn, hoặc để xác định một đối tượng cụ thể trong số nhiều đối tượng.
2. Nghĩa chính của 哪
Từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
哪 nǎ / něi nào (dùng để hỏi, lựa chọn trong số nhiều đối tượng)
3. Cách dùng chính của 哪
a. Hỏi về người nào / cái nào / vật nào
Cấu trúc:
哪 + Lượng từ + Danh từ
Ví dụ:
哪个人是你哥哥?
/nǎ ge rén shì nǐ gēge/
→ Người nào là anh trai của bạn?
你喜欢哪本书?
/nǐ xǐhuān nǎ běn shū/
→ Bạn thích quyển sách nào?
你是哪国人?
/nǐ shì nǎ guó rén/
→ Bạn là người nước nào?
他住在哪个城市?
/tā zhù zài nǎ gè chéngshì/
→ Anh ấy sống ở thành phố nào?
b. Hỏi về địa điểm / nơi chốn: “ở đâu”
Cấu trúc:
在哪儿 / 在哪里 = ở đâu
(哪儿 và 哪里 đều có nghĩa giống nhau, chỉ khác vùng miền: 哪儿 thường dùng ở miền Bắc Trung Quốc)
Ví dụ:
你去哪儿?
/nǐ qù nǎr/
→ Bạn đi đâu?
洗手间在哪儿?
/xǐshǒujiān zài nǎr/
→ Nhà vệ sinh ở đâu?
你的手机放在哪里?
/nǐ de shǒujī fàng zài nǎ lǐ/
→ Điện thoại của bạn để ở đâu?
我们在哪个教室上课?
/wǒmen zài nǎ ge jiàoshì shàngkè/
→ Chúng ta học ở phòng học nào?
c. Hỏi về thứ tự / số thứ tự / vị trí trong danh sách
Cấu trúc:
你是第 + mấy + 个 + 哪个/哪位/哪项...
Ví dụ:
你是第几个到的?
/nǐ shì dì jǐ gè dào de/
→ Bạn đến thứ mấy?
她是哪一位?
/tā shì nǎ yí wèi/
→ Cô ấy là ai (dùng trang trọng)?
哪一项工作最重要?
/nǎ yí xiàng gōngzuò zuì zhòngyào/
→ Công việc nào là quan trọng nhất?
d. Dùng trong câu phản vấn / nhấn mạnh phủ định (ngữ khí phủ định nhẹ)
Ví dụ:
哪有这样的事!
/nǎ yǒu zhèyàng de shì/
→ Làm gì có chuyện như vậy!
他哪会说中文?
/tā nǎ huì shuō zhōngwén/
→ Anh ta làm gì biết nói tiếng Trung chứ?
我哪知道!
/wǒ nǎ zhīdào/
→ Tôi đâu có biết!
Chức năng: Trong trường hợp này, “哪” không còn là từ để hỏi đơn thuần nữa mà là từ nhấn mạnh phủ định, thể hiện sự phủ nhận hoặc ngạc nhiên, bực bội.
e. Dùng trong câu nghi vấn lựa chọn (哪 + lượng từ + danh từ)
Ví dụ:
你觉得哪种方法最好?
/nǐ juéde nǎ zhǒng fāngfǎ zuì hǎo/
→ Bạn cảm thấy phương pháp nào là tốt nhất?
你想买哪款手机?
/nǐ xiǎng mǎi nǎ kuǎn shǒujī/
→ Bạn muốn mua mẫu điện thoại nào?
老师说了哪几个词?
/lǎoshī shuō le nǎ jǐ gè cí/
→ Giáo viên đã nói mấy từ nào?
4. Phân biệt 哪 với 几, 什么, 谁
Từ Ý nghĩa Dùng khi Ví dụ
哪 nào có nhiều lựa chọn cụ thể 你喜欢哪本书?(Bạn thích quyển nào?)
几 mấy hỏi về số lượng nhỏ (<10) 你有几个弟弟?(Bạn có mấy em trai?)
什么 cái gì hỏi chung, không rõ lựa chọn 你喜欢什么颜色?(Bạn thích màu gì?)
谁 ai hỏi người 他是谁?(Anh ấy là ai?)
5. Tổng hợp mẫu câu đa dạng
Câu tiếng Trung Phiên âm Dịch nghĩa
你是哪国人? nǐ shì nǎ guó rén Bạn là người nước nào?
你要哪个苹果? nǐ yào nǎ gè píngguǒ Bạn muốn quả táo nào?
他们住在哪儿? tāmen zhù zài nǎr Họ sống ở đâu?
哪个杯子是你的? nǎ ge bēizi shì nǐ de Cái cốc nào là của bạn?
他是哪一年出生的? tā shì nǎ yì nián chūshēng de Anh ấy sinh năm nào?
你们在谈论哪件事? nǐmen zài tánlùn nǎ jiàn shì Các bạn đang bàn về chuyện nào?
哪儿有好吃的餐厅? nǎr yǒu hǎochī de cāntīng Ở đâu có nhà hàng ngon?
你是哪天去北京的? nǐ shì nǎ tiān qù Běijīng de Bạn đi Bắc Kinh vào ngày nào?
哪 = “nào”, là đại từ nghi vấn dùng để hỏi về lựa chọn cụ thể trong một nhóm đối tượng.
Có thể hỏi người, vật, nơi chốn, thời gian, phương pháp, thứ tự...
Thường kết hợp với lượng từ và danh từ.
Có thể đứng một mình trong cấu trúc phủ định cảm thán như “我哪知道!”
哪 (nǎ) là một từ nghi vấn rất quan trọng trong tiếng Trung, được dùng phổ biến trong câu hỏi để hỏi về vị trí, sự lựa chọn, người, vật, phương hướng, nơi chốn, v.v.
1. 哪 (nǎ) là gì?
哪 là một đại từ nghi vấn (疑问代词) trong tiếng Trung, có nghĩa là:
"nào", "ở đâu", "cái nào", "người nào", "nơi nào", tùy vào ngữ cảnh.
Nó thường dùng để đặt câu hỏi về sự lựa chọn giữa nhiều người/vật/sự việc, hoặc hỏi vị trí/nơi chốn.
2. Loại từ:
Đại từ nghi vấn (疑问代词)
3. Các cách dùng phổ biến của 哪
3.1. Dùng để hỏi “nào/cái nào” trong lựa chọn giữa nhiều thứ
Cấu trúc: 哪 + lượng từ + danh từ
Ví dụ:
你喜欢哪本书?
(nǐ xǐhuān nǎ běn shū?)
→ Bạn thích quyển sách nào?
他住在哪个城市?
(tā zhù zài nǎ gè chéngshì?)
→ Anh ấy sống ở thành phố nào?
你们打算去哪家饭店?
(nǐmen dǎsuàn qù nǎ jiā fàndiàn?)
→ Các bạn định đi nhà hàng nào?
哪位老师教你中文?
(nǎ wèi lǎoshī jiāo nǐ Zhōngwén?)
→ Thầy/cô giáo nào dạy bạn tiếng Trung?
我应该走哪条路?
(wǒ yīnggāi zǒu nǎ tiáo lù?)
→ Tôi nên đi đường nào?
哪个杯子是你的?
(nǎ gè bēizi shì nǐ de?)
→ Cái cốc nào là của bạn?
3.2. Dùng để hỏi nơi chốn, vị trí – nghĩa là “ở đâu?”
Cấu trúc:
Chủ ngữ + động từ + 在哪儿?/ 在哪里?
Ví dụ:
你在哪儿?
(nǐ zài nǎr?)
→ Bạn đang ở đâu?
洗手间在哪儿?
(xǐshǒujiān zài nǎr?)
→ Nhà vệ sinh ở đâu?
我的钱包在哪里?
(wǒ de qiánbāo zài nǎlǐ?)
→ Ví của tôi ở đâu?
他住在哪儿?
(tā zhù zài nǎr?)
→ Anh ấy sống ở đâu?
我应该去哪里?
(wǒ yīnggāi qù nǎlǐ?)
→ Tôi nên đi đâu?
Ghi chú:
哪儿 (nǎr) thường dùng ở miền Bắc Trung Quốc (như Bắc Kinh, Thiên Tân).
哪里 (nǎlǐ) thường dùng ở miền Nam Trung Quốc (như Thượng Hải, Quảng Đông).
3.3. Dùng để hỏi "người nào / vị nào"
Cấu trúc: 哪位 + danh từ (lịch sự hơn 哪个)
Ví dụ:
哪位是李先生?
(nǎ wèi shì Lǐ xiānsheng?)
→ Vị nào là ông Lý?
请问你找哪位?
(qǐngwèn nǐ zhǎo nǎ wèi?)
→ Xin hỏi bạn tìm ai vậy?
医院里哪位医生最好?
(yīyuàn lǐ nǎ wèi yīshēng zuì hǎo?)
→ Vị bác sĩ nào trong bệnh viện là giỏi nhất?
3.4. Dùng trong cấu trúc phủ định lịch sự – “đâu có”, “gì đâu”
Ví dụ:
A:你中文说得真好!
(nǐ Zhōngwén shuō de zhēn hǎo!)
→ Bạn nói tiếng Trung thật giỏi!
B:哪里哪里,我还在学习。
(nǎlǐ nǎlǐ, wǒ hái zài xuéxí.)
→ Gì đâu, tôi vẫn đang học mà.
→ Đây là cách từ chối khiêm tốn, thường thấy trong giao tiếp.
3.5. Dùng với các đại từ khác tạo thành cụm từ nghi vấn
Cấu trúc Ý nghĩa Ví dụ Dịch
哪个 (nǎ ge) cái nào 哪个是你的? Cái nào là của bạn?
哪儿 (nǎr) ở đâu 你在哪儿? Bạn ở đâu?
哪里 (nǎlǐ) ở đâu 他住在哪里? Anh ấy sống ở đâu?
哪位 (nǎ wèi) ai (lịch sự) 请问你找哪位? Xin hỏi bạn tìm ai?
哪种 (nǎ zhǒng) loại nào 你喜欢哪种颜色? Bạn thích màu nào?
哪年 (nǎ nián) năm nào 你是哪年出生的? Bạn sinh năm nào?
哪天 (nǎ tiān) ngày nào 我们哪天出发? Chúng ta khởi hành ngày nào?
哪边 (nǎ biān) bên nào 图书馆在哪边? Thư viện ở bên nào?
4. Ghi chú về ngữ pháp và cách dùng:
哪 luôn đi kèm với lượng từ nếu danh từ đi sau cần lượng từ.
Ví dụ:
哪个学生?(học sinh nào?)
哪本书?(quyển sách nào?)
Trong văn nói, 哪儿 được dùng nhiều hơn 哪里, nhưng ý nghĩa giống nhau.
Trong các câu mang tính so sánh hoặc lựa chọn, người nói mong đợi nhiều lựa chọn để người nghe chọn ra một cái.
5. Một số mẫu câu mở rộng sử dụng 哪
你觉得哪个手机比较好用?
(nǐ juéde nǎ gè shǒujī bǐjiào hǎoyòng?)
→ Bạn cảm thấy điện thoại nào dễ dùng hơn?
我们在哪儿见面?
(wǒmen zài nǎr jiànmiàn?)
→ Chúng ta gặp nhau ở đâu?
他是从哪儿来的?
(tā shì cóng nǎr lái de?)
→ Anh ấy đến từ đâu?
你在找什么?找哪本书?
(nǐ zài zhǎo shénme? zhǎo nǎ běn shū?)
→ Bạn đang tìm gì? Tìm quyển sách nào?
她是哪个国家的人?
(tā shì nǎ gè guójiā de rén?)
→ Cô ấy là người nước nào?
哪一天你有空?
(nǎ yì tiān nǐ yǒu kòng?)
→ Ngày nào bạn rảnh?
哪家医院比较有名?
(nǎ jiā yīyuàn bǐjiào yǒumíng?)
→ Bệnh viện nào nổi tiếng hơn?
1. 哪 là gì?
哪 (nǎ) là một đại từ nghi vấn trong tiếng Trung, có nghĩa là “nào” trong tiếng Việt. Nó được dùng để đặt câu hỏi lựa chọn giữa hai hay nhiều đối tượng.
2. Loại từ
Đại từ nghi vấn (疑问代词)
3. Cách dùng và cấu trúc câu
3.1. 哪 + Danh từ – Hỏi lựa chọn "nào"
Dùng để hỏi người nào, cái nào, nơi nào, thời điểm nào, v.v...
Cấu trúc:
→ 哪 + [Danh từ]
Ví dụ:
哪个人?(nǎ ge rén?) – Người nào?
哪本书?(nǎ běn shū?) – Quyển sách nào?
哪家医院?(nǎ jiā yīyuàn?) – Bệnh viện nào?
3.2. 你 + Verb + 哪个/哪 + Danh từ? – Bạn… cái nào?
Dùng để hỏi người nghe lựa chọn một trong nhiều lựa chọn.
Ví dụ:
你喜欢哪种颜色?
nǐ xǐhuān nǎ zhǒng yánsè?
→ Bạn thích màu nào?
你要哪杯咖啡?
nǐ yào nǎ bēi kāfēi?
→ Bạn muốn cốc cà phê nào?
你住在哪个城市?
nǐ zhù zài nǎ gè chéngshì?
→ Bạn sống ở thành phố nào?
3.3. 哪儿 / 哪里 – Ở đâu?
Khi hỏi về địa điểm, dùng:
哪儿 (nǎr): chủ yếu dùng ở miền Bắc Trung Quốc
哪里 (nǎlǐ): phổ biến ở miền Nam hoặc văn viết
Ví dụ:
你去哪儿?
nǐ qù nǎr?
→ Bạn đi đâu?
她住在哪里?
tā zhù zài nǎlǐ?
→ Cô ấy sống ở đâu?
洗手间在哪儿?
xǐshǒujiān zài nǎr?
→ Nhà vệ sinh ở đâu?
3.4. 在哪 + Danh từ? – Ở chỗ nào?
Hỏi vị trí cụ thể của một vật.
Ví dụ:
我的手机在哪?
wǒ de shǒujī zài nǎ?
→ Điện thoại của tôi ở đâu?
书包放在哪儿了?
shūbāo fàng zài nǎr le?
→ Cặp sách để ở đâu rồi?
3.5. 跟哪 + Ai / Cái gì? – Với ai / cái gì?
Hỏi về người hoặc vật mà hành động liên quan tới.
Ví dụ:
你跟哪个老师学中文?
nǐ gēn nǎ gè lǎoshī xué zhōngwén?
→ Bạn học tiếng Trung với giáo viên nào?
他是跟谁一起去的?
tā shì gēn shuí yìqǐ qù de?
→ Anh ấy đã đi cùng ai?
3.6. 哪 + Lượng từ + Danh từ
Hỏi cụ thể về đơn vị đo lường, loại, nhóm, thứ tự,…
Ví dụ:
你在哪一天有空?
nǐ zài nǎ yì tiān yǒu kòng?
→ Bạn rảnh vào ngày nào?
她考了第几名?
tā kǎo le dì jǐ míng?
→ Cô ấy thi được hạng mấy?
你喜欢哪一家饭店?
nǐ xǐhuān nǎ yī jiā fàndiàn?
→ Bạn thích nhà hàng nào?
4. Phân biệt 哪 và 几 / 什么 / 谁
Từ nghi vấn Nghĩa Dùng khi nào? Ví dụ
哪 (nǎ) nào hỏi lựa chọn 哪个比较好?(Cái nào tốt hơn?)
几 (jǐ) mấy hỏi số lượng nhỏ (dưới 10) 你有几个兄弟姐妹?(Bạn có mấy anh chị em?)
什么 (shénme) cái gì hỏi vật không xác định 你在看什么?(Bạn đang xem gì?)
谁 (shéi) ai hỏi người 他是谁?(Anh ấy là ai?)
5. Tổng hợp 30 câu ví dụ dùng 哪
Câu tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
你是哪国人? nǐ shì nǎ guó rén? Bạn là người nước nào?
你学的是哪种语言? nǐ xué de shì nǎ zhǒng yǔyán? Bạn học ngôn ngữ nào?
你要哪个? nǐ yào nǎ gè? Bạn muốn cái nào?
你觉得哪家餐厅最好? nǐ juéde nǎ jiā cāntīng zuì hǎo? Bạn thấy nhà hàng nào tốt nhất?
他去了哪个城市? tā qù le nǎ gè chéngshì? Anh ấy đã đến thành phố nào?
你用的是哪个品牌? nǐ yòng de shì nǎ gè pǐnpái? Bạn đang dùng thương hiệu nào?
她在哪家公司工作? tā zài nǎ jiā gōngsī gōngzuò? Cô ấy làm việc ở công ty nào?
你读哪本书? nǐ dú nǎ běn shū? Bạn đang đọc quyển sách nào?
我们去哪个方向? wǒmen qù nǎ gè fāngxiàng? Chúng ta đi hướng nào?
你想看哪一部电影? nǐ xiǎng kàn nǎ yí bù diànyǐng? Bạn muốn xem bộ phim nào?
她住在哪个楼? tā zhù zài nǎ gè lóu? Cô ấy sống ở tòa nhà nào?
哪一天是你的生日? nǎ yì tiān shì nǐ de shēngrì? Ngày nào là sinh nhật bạn?
哪个杯子是你的? nǎ gè bēizi shì nǐ de? Cái cốc nào là của bạn?
你想吃哪种菜? nǐ xiǎng chī nǎ zhǒng cài? Bạn muốn ăn món nào?
她穿的是哪件衣服? tā chuān de shì nǎ jiàn yīfu? Cô ấy mặc bộ quần áo nào?
你参加了哪一个活动? nǐ cānjiā le nǎ yí gè huódòng? Bạn đã tham gia hoạt động nào?
你去哪儿了? nǐ qù nǎr le? Bạn đã đi đâu rồi?
他们在聊哪件事? tāmen zài liáo nǎ jiàn shì? Họ đang nói về chuyện gì?
你在哪个班级? nǐ zài nǎ gè bānjí? Bạn ở lớp nào?
你昨天去了哪里? nǐ zuótiān qù le nǎlǐ? Hôm qua bạn đã đi đâu?
你喜欢哪一种音乐? nǐ xǐhuān nǎ yì zhǒng yīnyuè? Bạn thích loại nhạc nào?
哪位是你的老师? nǎ wèi shì nǐ de lǎoshī? Vị nào là giáo viên của bạn?
我应该坐在哪个座位? wǒ yīnggāi zuò zài nǎ gè zuòwèi? Tôi nên ngồi ở chỗ nào?
你的车停在哪儿了? nǐ de chē tíng zài nǎr le? Xe của bạn đậu ở đâu rồi?
你想去哪个国家旅行? nǐ xiǎng qù nǎ gè guójiā lǚxíng? Bạn muốn đi du lịch nước nào?
哪本书你推荐? nǎ běn shū nǐ tuījiàn? Bạn giới thiệu quyển sách nào?
你在找哪个人? nǐ zài zhǎo nǎ gè rén? Bạn đang tìm ai vậy?
我们在哪个房间开会? wǒmen zài nǎ gè fángjiān kāihuì? Chúng ta họp ở phòng nào?
哪一天你有时间? nǎ yì tiān nǐ yǒu shíjiān? Ngày nào bạn có thời gian?
他是哪一年出生的? tā shì nǎ yì nián chūshēng de? Anh ấy sinh năm nào?
哪 là gì?
1. Loại từ:
Từ để hỏi (疑问代词 – yíwèn dàicí)
2. Định nghĩa và công dụng
Từ “哪” (nǎ) có nghĩa là “nào”, được dùng để đặt câu hỏi lựa chọn, tức là hỏi về một người, sự vật, địa điểm, thời gian… nào đó trong số nhiều khả năng.
Nó thường kết hợp với các lượng từ (量词) hoặc danh từ đi sau nó.
3. Các cách dùng phổ biến của “哪”
3.1. Dùng để hỏi lựa chọn trong nhiều đối tượng (which...)
Cấu trúc:
哪 + lượng từ + danh từ
Ví dụ:
你喜欢哪本书?
Nǐ xǐhuān nǎ běn shū?
Bạn thích quyển sách nào?
他来自哪个国家?
Tā láizì nǎ ge guójiā?
Anh ấy đến từ nước nào?
你要喝哪杯咖啡?
Nǐ yào hē nǎ bēi kāfēi?
Bạn muốn uống ly cà phê nào?
哪家饭店最好吃?
Nǎ jiā fàndiàn zuì hǎochī?
Nhà hàng nào là ngon nhất?
3.2. Dùng để hỏi về người (which person...)
Cấu trúc:
哪 + lượng từ (位 / 个) + 人
Ví dụ:
哪位老师教你汉语?
Nǎ wèi lǎoshī jiāo nǐ Hànyǔ?
Giáo viên nào dạy bạn tiếng Trung?
你们班里哪个人最幽默?
Nǐmen bān lǐ nǎ ge rén zuì yōumò?
Trong lớp bạn, ai là người hài hước nhất?
哪位是张经理?
Nǎ wèi shì Zhāng jīnglǐ?
Vị nào là Giám đốc Trương?
3.3. Dùng để hỏi về địa điểm (which place...)
Cấu trúc:
哪 + danh từ chỉ nơi chốn
Ví dụ:
你想去哪个城市旅游?
Nǐ xiǎng qù nǎ ge chéngshì lǚyóu?
Bạn muốn đi du lịch ở thành phố nào?
他住在哪栋楼?
Tā zhù zài nǎ dòng lóu?
Anh ấy sống ở tòa nhà nào?
你最喜欢中国的哪个地方?
Nǐ zuì xǐhuān Zhōngguó de nǎ ge dìfāng?
Bạn thích nơi nào nhất ở Trung Quốc?
3.4. Dùng để hỏi về thời gian (which day/month...)
Cấu trúc:
哪 + danh từ chỉ thời gian
Ví dụ:
你哪天有空?
Nǐ nǎ tiān yǒu kòng?
Bạn ngày nào rảnh?
比赛是哪一年举行的?
Bǐsài shì nǎ yī nián jǔxíng de?
Trận đấu diễn ra vào năm nào?
你是哪一届毕业的?
Nǐ shì nǎ yī jiè bìyè de?
Bạn tốt nghiệp vào niên khóa nào?
3.5. Dùng trong câu phản vấn (rút gọn hoặc biểu cảm)
Ví dụ:
他哪知道这件事?
Tā nǎ zhīdào zhè jiàn shì?
Làm sao mà anh ta biết chuyện này được chứ?
(Ngụ ý: Anh ta không thể biết được)
你哪有时间去玩?
Nǐ nǎ yǒu shíjiān qù wán?
Làm gì có thời gian để đi chơi?
(Ngụ ý: Bạn quá bận)
我哪敢说话?
Wǒ nǎ gǎn shuōhuà?
Làm sao tôi dám nói?
(Ngụ ý: Tôi không dám đâu)
Cách dùng này mang ý nghĩa phản vấn, thường để phủ định mạnh mẽ hoặc bày tỏ thái độ như ngạc nhiên, sợ hãi, chối bỏ...
4. Một số cụm từ cố định với “哪”
Cụm từ Pinyin Dịch nghĩa
哪儿 (nǎr) / 哪里 (nǎlǐ) nǎr / nǎlǐ Ở đâu
哪些 (nǎxiē) nǎxiē Những cái nào
哪一个 (nǎ yī gè) nǎ yī gè Cái nào
哪位 (nǎ wèi) nǎ wèi Vị nào (lịch sự)
哪年 (nǎ nián) nǎ nián Năm nào
哪时 / 什么时候 (nǎ shí / shénme shíhou) nǎ shí / shénme shíhou Khi nào
5. Lưu ý đặc biệt
“哪” là từ để hỏi nên trong câu khẳng định, nó không đứng độc lập một mình mà phải đi kèm với danh từ hoặc lượng từ.
“哪” khác với “什么” – cái gì.
▸ “哪” chọn một trong số nhiều cái cụ thể.
▸ “什么” hỏi về bất kỳ cái gì (không xác định).
So sánh:
你要哪本书?→ Bạn muốn quyển nào trong số đã biết?
你要什么书?→ Bạn muốn quyển sách gì? (nói chung)
6. Tổng hợp mẫu câu đa dạng
Ví dụ 1:
你最喜欢哪种音乐?
Nǐ zuì xǐhuān nǎ zhǒng yīnyuè?
Bạn thích thể loại nhạc nào nhất?
Ví dụ 2:
哪位同学愿意回答这个问题?
Nǎ wèi tóngxué yuànyì huídá zhè ge wèntí?
Bạn học nào muốn trả lời câu hỏi này?
Ví dụ 3:
你是从哪个网站上买的?
Nǐ shì cóng nǎ ge wǎngzhàn shàng mǎi de?
Bạn đã mua từ trang web nào?
Ví dụ 4:
你记得我们哪一年认识的吗?
Nǐ jìdé wǒmen nǎ yī nián rènshi de ma?
Bạn còn nhớ chúng ta quen nhau năm nào không?
Ví dụ 5:
她是你哪位朋友的妹妹?
Tā shì nǐ nǎ wèi péngyǒu de mèimei?
Cô ấy là em gái của người bạn nào của bạn?
7. Tổng kết kiến thức về từ 哪
Tiêu chí Nội dung
Loại từ Từ để hỏi (疑问代词)
Ý nghĩa “Nào” – để hỏi lựa chọn
Cấu trúc chính 哪 + lượng từ + danh từ
Chức năng đặc biệt Dùng trong phản vấn để phủ định hoặc nhấn mạnh
Dùng kèm với lượng từ, danh từ, địa danh, tên người, thời gian…
哪 – nǎ – “Nào” / “Ở đâu” / “Cái nào” / “Chỗ nào” trong tiếng Trung
I. Loại từ của 哪
Từ 哪 là một đại từ nghi vấn (疑问代词 – yíwèn dàicí), dùng để đặt câu hỏi lựa chọn, xác định địa điểm, đối tượng, hay mức độ, tương đương với các từ như "nào", "cái nào", "ở đâu", "đâu" trong tiếng Việt hoặc "which", "where" trong tiếng Anh.
II. Các chức năng chính của 哪 trong tiếng Trung
1. Hỏi lựa chọn – “Cái nào / Người nào / Thứ nào…”
Khi 哪 kết hợp với một danh từ (người, vật, địa điểm, thời gian...), nó dùng để hỏi người hỏi muốn biết trong số nhiều lựa chọn thì cái nào cụ thể.
Cấu trúc:
哪 + Danh từ
= [Danh từ] nào?
Ví dụ:
哪本书是你的?
Nǎ běn shū shì nǐ de?
Quyển sách nào là của bạn?
你喜欢哪部电影?
Nǐ xǐhuān nǎ bù diànyǐng?
Bạn thích bộ phim nào?
他是哪个国家的人?
Tā shì nǎ gè guójiā de rén?
Anh ấy là người nước nào?
你要去哪家饭店?
Nǐ yào qù nǎ jiā fàndiàn?
Bạn muốn đến nhà hàng nào?
我们在哪个教室上课?
Wǒmen zài nǎ gè jiàoshì shàngkè?
Chúng ta học ở phòng học nào?
你觉得哪个比较好?
Nǐ juéde nǎ gè bǐjiào hǎo?
Bạn thấy cái nào tốt hơn?
他在哪一层楼?
Tā zài nǎ yī céng lóu?
Anh ấy ở tầng mấy?
2. Hỏi địa điểm – “Ở đâu?”
Khi dùng đơn độc hoặc kết hợp với giới từ như 在 (zài), 到 (dào), 哪 được dùng để hỏi vị trí, nơi chốn, tương đương với “ở đâu” trong tiếng Việt.
Cấu trúc thường gặp:
在 + 哪 + danh từ (hoặc đơn độc: 在哪儿 / 在哪里)
到 + 哪 + danh từ
Ví dụ:
你在哪儿?
Nǐ zài nǎr?
Bạn đang ở đâu?
我的手机在哪儿?
Wǒ de shǒujī zài nǎr?
Điện thoại của tôi ở đâu?
你昨天去哪儿了?
Nǐ zuótiān qù nǎr le?
Hôm qua bạn đã đi đâu?
图书馆在哪一层?
Túshūguǎn zài nǎ yī céng?
Thư viện ở tầng mấy?
我们在哪个教室考试?
Wǒmen zài nǎ gè jiàoshì kǎoshì?
Chúng ta thi ở phòng học nào?
他住在哪个小区?
Tā zhù zài nǎ gè xiǎoqū?
Anh ấy sống ở khu dân cư nào?
3. Kết hợp với lượng từ – Xác định cụ thể lựa chọn
Từ 哪 thường kết hợp với lượng từ như 个, 本, 张, 位, 件, 家... để hỏi cụ thể một đối tượng trong số nhiều đối tượng cùng loại.
Cấu trúc:
哪 + lượng từ + danh từ
Ví dụ:
你看过哪本书?
Nǐ kàn guò nǎ běn shū?
Bạn đã đọc quyển sách nào?
你去过哪几个国家?
Nǐ qù guò nǎ jǐ gè guójiā?
Bạn đã từng đến những quốc gia nào?
他是哪位老师?
Tā shì nǎ wèi lǎoshī?
Thầy giáo đó là ai? (Vị nào?)
你要买哪一双鞋?
Nǐ yào mǎi nǎ yī shuāng xié?
Bạn muốn mua đôi giày nào?
哪家公司给你打电话?
Nǎ jiā gōngsī gěi nǐ dǎ diànhuà?
Công ty nào đã gọi điện cho bạn?
他在哪个银行工作?
Tā zài nǎ gè yínháng gōngzuò?
Anh ấy làm việc ở ngân hàng nào?
4. Câu hỏi tu từ phủ định – Biểu thị phép giả định hoặc nhấn mạnh
Khi dùng với phủ định như “哪能…” (làm sao có thể…), “哪有…” (làm gì có…), nó mang sắc thái phủ định mạnh mẽ, tu từ, ngạc nhiên hoặc bác bỏ.
Ví dụ:
哪有这种事!
Nǎ yǒu zhè zhǒng shì!
Làm gì có chuyện như thế!
他哪会说汉语?
Tā nǎ huì shuō Hànyǔ?
Nó làm gì biết nói tiếng Trung chứ!
你哪知道我在想什么?
Nǐ nǎ zhīdào wǒ zài xiǎng shénme?
Làm sao bạn biết tôi đang nghĩ gì?
我哪有时间去玩?
Wǒ nǎ yǒu shíjiān qù wán?
Tôi làm gì có thời gian đi chơi?
他哪敢这么做?
Tā nǎ gǎn zhème zuò?
Anh ta đâu dám làm như thế!
III. Phân biệt: 哪 (nǎ) – 那 (nà) – 什么 (shénme)
Từ Nghĩa Dùng khi nào Ví dụ
哪 Nào, cái nào, ở đâu Hỏi lựa chọn, địa điểm 你喜欢哪本书?
那 Kia, đó, cái kia Chỉ người/vật ở xa 那个人是谁?
什么 Gì, cái gì Hỏi thông tin không rõ 你在吃什么?
IV. Tổng kết chi tiết
Dạng câu hỏi Cấu trúc Chức năng Ví dụ
Hỏi lựa chọn 哪 + danh từ Cái nào / Người nào 哪个老师是你的?
Hỏi địa điểm 在哪 / 去哪 Ở đâu / Đi đâu 他去哪儿了?
Kèm lượng từ 哪 + lượng từ + danh từ Lựa chọn cụ thể 你住在哪一栋楼?
Tu từ phủ định 哪 + động từ Nhấn mạnh phủ định 我哪敢说谎?
1. Tổng quan về 哪 (nǎ / něi)
哪 là một từ để hỏi và cũng dùng trong một số cấu trúc biểu cảm / phủ định ngắn gọn.
Pinyin chuẩn: nǎ (thanh ba, nhưng thường đọc nhẹ trong hội thoại).
Trong một số khẩu ngữ phương Bắc, đặc biệt trước lượng từ / từ chỉ định, có biến thể phát âm něi (ví dụ: něi ge thay cho nǎge), là cách nói thân mật/đàm thoại, nhưng chuẩn quốc gia vẫn là nǎ.
Chức năng chính của 哪:
Hỏi “chọn cái nào” / “cái nào” (which) — đứng trước danh từ hoặc lượng từ.
Hỏi “ở đâu” / “where” khi kết hợp thành 哪儿 / 哪里.
Dùng trong các cụm mang sắc thái phủ định, phản bác, hỏi tu từ hoặc ngạc nhiên như 哪有 / 哪能 / 哪知道.
哪里 còn là câu đáp khiêm nhường: “Không, đâu có (đáng khen)” – kiểu trả lời khi ai đó khen mình.
2. Phân loại và cách dùng
A. 哪 + lượng từ + danh từ / 哪 + danh từ — “Cái nào / Người nào / Vật nào”
Dùng để hỏi “cái nào”, “người nào”, “những cái nào” khi chọn cụ thể trong một nhóm.
Cấu trúc:
哪个 + 名词 (nǎge + danh từ) — “Cái nào / người nào” (số ít).
哪些 + 名词 (nǎxiē + danh từ) — “Những cái nào / những người nào” (số nhiều).
Có thể dùng trực tiếp: 哪本书? (nǎ běn shū?) — Cuốn sách nào?
Ví dụ:
哪个是你的书? (nǎge shì nǐ de shū?) — Cuốn nào là sách của bạn?
你想要哪个? (nǐ xiǎng yào nǎge?) — Bạn muốn cái nào?
哪些人会来参加? (nǎxiē rén huì lái cānjiā?) — Những người nào sẽ đến tham gia?
你认识哪个? (nǐ rènshi nǎge?) — Bạn quen ai trong số đó?
哪本书最好? (nǎ běn shū zuì hǎo?) — Cuốn sách nào tốt nhất?
哪个颜色好看? (nǎge yánsè hǎokàn?) — Màu nào đẹp?
这些鞋你喜欢哪些? (zhèxiē xié nǐ xǐhuān nǎxiē?) — Những đôi giày này bạn thích những đôi nào?
哪个问题最重要? (nǎge wèntí zuì zhòngyào?) — Câu hỏi nào quan trọng nhất?
你们班哪几个同学会去? (nǐmen bān nǎ jǐ gè tóngxué huì qù?) — Mấy bạn cùng lớp các bạn nào sẽ đi?
他要买哪种? (tā yào mǎi nǎ zhǒng?) — Anh ấy định mua loại nào?
B. 哪儿 / 哪里 — “Ở đâu / đâu”
Dùng để hỏi địa điểm, nơi chốn.
Ví dụ:
11. 你要去哪里? (nǐ yào qù nǎlǐ?) — Bạn muốn đi đâu?
12. 这个店在哪儿? (zhè ge diàn zài nǎr?) — Cửa hàng này ở đâu?
13. 你住在哪里? (nǐ zhù zài nǎlǐ?) — Bạn sống ở đâu?
14. 学校离这儿多远?在哪儿? (xuéxiào lí zhèr duō yuǎn? zài nǎr?) — Trường học cách đây bao xa? Ở đâu?
15. 你从哪里来? (nǐ cóng nǎlǐ lái?) — Bạn đến từ đâu?
16. 那个地方是哪里? (nàge dìfāng shì nǎlǐ?) — Chỗ đó là đâu?
17. 地铁站在哪儿? (dìtiě zhàn zài nǎr?) — Ga tàu điện ngầm ở đâu?
18. 你把书放在哪里了? (nǐ bǎ shū fàng zài nǎlǐ le?) — Bạn để sách ở đâu rồi?
Chú ý:
哪儿 thường dùng nhiều trong giao tiếp thân mật, đặc biệt ở miền Bắc; 哪里 có thể dùng cả nói lẫn viết, hơi trang trọng hơn một chút. Trong nhiều ngữ cảnh chúng có thể thay thế nhau: “你在哪儿?” = “你在哪里?”
C. 哪 + động từ / cụm (thường là hỏi tu từ / phản bác)
Các cụm như 哪有 (nǎ yǒu), 哪能 (nǎ néng), 哪知道 (nǎ zhīdào), 哪敢 (nǎ gǎn), 哪来... thường không phải là câu hỏi đích thực mà là hỏi tu từ, biểu thị phủ định, phản bác, ngạc nhiên, hoặc khiêm nhường.
Ví dụ:
19. 哪有这么简单的事情? (nǎ yǒu zhème jiǎndān de shìqíng?) — Làm gì có chuyện đơn giản đến thế? (Ngụ ý: không hề đơn giản)
20. 我哪敢说我很懂? (wǒ nǎ gǎn shuō wǒ hěn dǒng?) — Tôi đâu dám nói là tôi hiểu nhiều?
21. 他哪能这样做? (tā nǎ néng zhèyàng zuò?) — Anh ấy làm sao có thể làm như vậy được?
22. 我哪知道他去了哪里? (wǒ nǎ zhīdào tā qù le nǎlǐ?) — Tôi đâu biết là anh ta đã đi đâu?
23. 你说的对,我哪敢反对? (nǐ shuō de duì, wǒ nǎ gǎn fǎnduì?) — Bạn nói đúng, tôi đâu dám phản đối?
24. 他哪有时间? (tā nǎ yǒu shíjiān?) — Anh ấy làm gì có thời gian? (Ngụ ý: hoàn toàn không có)
D. 哪里 dùng như câu đáp khiêm nhường / từ chối lời khen
Khi ai đó khen mình, đáp lại bằng 哪里 nghĩa là “đâu có”, “không đến mức đó”, tương đương “không, bạn khen quá”:
Ví dụ:
25. A: 你中文说得很好。
(nǐ Zhōngwén shuō de hěn hǎo.) — Bạn nói tiếng Trung rất tốt.
B: 哪里,哪里,我还要练习。
(nǎlǐ, nǎlǐ, wǒ hái yào liànxí.) — Ồ đâu có đâu, tôi còn phải luyện nhiều.
A: 这篇文章写得很棒。
(zhè piān wénzhāng xiě de hěn bàng.) — Bài viết này viết rất hay.
B: 哪里,我只是写了点儿自己的想法。
(nǎlǐ, wǒ zhǐshì xiě le diǎnr zìjǐ de xiǎngfǎ.) — Ở đâu, tôi chỉ viết chút suy nghĩ của mình thôi.
3. So sánh dễ nhầm
Từ Nghĩa chính Khác biệt với “哪”
什么 (shénme) “Cái gì” chung chung, hỏi về nội dung / loại không xác định “哪” hỏi “cái nào/ cái nào trong số này” (chọn từ một tập hợp)
怎么 (zěnme) “Như thế nào” (cách thức) “哪” không hỏi cách mà hỏi chọn cái hoặc nơi
哪里 / 哪儿 “Ở đâu” – là dạng mở rộng của 哪 khi hỏi nơi “哪” một mình không có nghĩa “ở đâu” phải dùng 哪儿 / 哪里
哪个 vs 什么 哪个 là “cái nào (trong số đã xác định)”; 什么 là “cái gì” (chưa rõ tập hợp)
Ví dụ so sánh:
你想吃什么?(nǐ xiǎng chī shénme?) — Bạn muốn ăn gì? (loại món)
你想吃哪个?(nǐ xiǎng chī nǎge?) — Bạn muốn ăn cái nào? (trong mấy cái đang có)
4. Một số cụm mở rộng / cố định hay gặp
哪怕...也... (nǎpà... yě...) — Dù... thì cũng...
例句: 哪怕下雨,我也要去。 (nǎpà xiàyǔ, wǒ yě yào qù.) — Dù có mưa, tôi vẫn phải đi.
哪儿/哪里 + 都 (dōu) — “Ở đâu cũng...”
例句: 哪儿都可以去。 (nǎr dōu kěyǐ qù.) — Chỗ nào cũng có thể đi được.
哪 + (thời điểm) + 都 — “Bất cứ lúc nào...” (giống “哪儿都”)
例句: 哪天你有时间我们再聊。 (nǎ tiān nǐ yǒu shíjiān wǒmen zài liáo.) — Ngày nào bạn có thời gian thì mình nói tiếp.
哪有 + N? (thường để phủ định mạnh)
例句: 他哪有时间陪你? (tā nǎ yǒu shíjiān péi nǐ?) — Anh ấy làm gì có thời gian ở bên bạn?
5. Các lưu ý ngữ pháp / phát âm
Phát âm “哪”: chuẩn là nǎ, nhưng trong khẩu ngữ có thể nghe dạng něi trước lượng từ: “哪儿” (nǎr), “哪个” (nǎge) — tránh dùng něi trong viết chính thức nhưng hiểu là biến thể nói.
Khi hỏi “cái nào” mà danh từ đã rõ: “你要哪个?” — không cần lặp danh từ.
Khi hỏi “ở đâu”, không dùng đơn lẻ 哪 mà phải là 哪儿 / 哪里.
“哪有 / 哪能” không phải là câu hỏi thông tin, mà là thể hiện phủ định/hoài nghi/nhấn mạnh.
“哪里” là từ đa năng: vừa hỏi nơi chốn, vừa trả lời khiêm nhường.
6. Tổng hợp thêm 10 câu mẫu (không trùng lặp) có 哪 kèm phiên âm và tiếng Việt
你是哪国人? (nǐ shì nǎ guó rén?) — Bạn là người nước nào?
哪天方便我们开会? (nǎ tiān fāngbiàn wǒmen kāihuì?) — Ngày nào tiện để chúng ta họp?
这些菜你吃过哪些? (zhèxiē cài nǐ chī guò nǎxiē?) — Những món này bạn đã ăn qua những món nào?
他去哪儿了? (tā qù nǎr le?) — Anh ấy đã đi đâu rồi?
我不知道他是哪天来的。 (wǒ bù zhīdào tā shì nǎ tiān lái de.) — Tôi không biết anh ấy đến vào ngày nào.
哪有那么多钱? (nǎ yǒu nàme duō qián?) — Làm gì có nhiều tiền như thế?
你说的我哪里懂? (nǐ shuō de wǒ nǎlǐ dǒng?) — Những gì bạn nói tôi biết đâu mà hiểu? (kết hợp “哪里” mang hàm ý phủ nhận nhẹ)
这些是谁的?我想知道哪个是我的。 (zhèxiē shì shéi de? wǒ xiǎng zhīdào nǎge shì wǒ de.) — Những cái này là của ai? Tôi muốn biết cái nào là của tôi.
你从哪个学校毕业? (nǐ cóng nǎge xuéxiào bìyè?) — Bạn tốt nghiệp từ trường nào?
哪里,哪里,我只是做了我应该做的。 (nǎlǐ, nǎlǐ, wǒ zhǐshì zuò le wǒ yīnggāi zuò de.) — Đâu có, tôi chỉ làm những gì mình nên làm thôi.
哪 là gì? Giải thích chi tiết
1. Định nghĩa của “哪”
“哪” (nǎ) là một đại từ nghi vấn trong tiếng Trung, được dùng để hỏi về sự lựa chọn, địa điểm, thông tin cụ thể, hoặc danh từ xác định trong một tập hợp nào đó. Nó thường được dịch là “nào”, “cái nào”, “ở đâu”, tùy theo ngữ cảnh.
2. Loại từ của “哪”
Loại từ: Đại từ nghi vấn (疑问代词)
Chức năng: Dùng để hỏi người, địa điểm, vật, thời gian, v.v. với hàm ý muốn xác định một trong số nhiều lựa chọn.
3. Cấu trúc ngữ pháp và cách dùng của “哪”
3.1. 哪 + lượng từ + danh từ
→ Dùng để hỏi “cái nào?”, “người nào?”, “quyển nào?”, v.v.
Cấu trúc:
哪 + [lượng từ] + [danh từ]
Ví dụ:
哪个人是你的老师?
/nǎ ge rén shì nǐ de lǎoshī?/
→ Người nào là thầy của bạn?
你喜欢哪本书?
/nǐ xǐhuān nǎ běn shū?/
→ Bạn thích quyển sách nào?
他住在哪个房间?
/tā zhù zài nǎ ge fángjiān?/
→ Anh ấy ở phòng nào?
你去哪个超市买的?
/nǐ qù nǎ ge chāoshì mǎi de?/
→ Bạn mua ở siêu thị nào?
3.2. 哪 + danh từ (không có lượng từ)
→ Thường dùng với danh từ không đếm được, hoặc trong lối nói thân mật.
Ví dụ:
他是哪国人?
/tā shì nǎ guó rén?/
→ Anh ấy là người nước nào?
你喜欢哪种颜色?
/nǐ xǐhuān nǎ zhǒng yánsè?/
→ Bạn thích loại màu nào?
你学哪门课?
/nǐ xué nǎ mén kè?/
→ Bạn học môn nào?
3.3. 在哪/到哪/从哪
→ Dùng để hỏi địa điểm, tương ứng với “ở đâu”, “đến đâu”, “từ đâu”
Ví dụ:
你现在在哪?
/nǐ xiànzài zài nǎ?/
→ Bây giờ bạn đang ở đâu?
你去哪里?
/nǐ qù nǎ lǐ?/
→ Bạn đi đâu?
他从哪来?
/tā cóng nǎ lái?/
→ Anh ấy đến từ đâu?
我们在哪见面?
/wǒmen zài nǎ jiànmiàn?/
→ Chúng ta gặp nhau ở đâu?
3.4. 哪儿 / 哪里
→ Cũng có nghĩa là “ở đâu”, tùy vùng miền:
哪儿 (nǎr) → thường dùng ở miền Bắc Trung Quốc
哪里 (nǎlǐ) → thường dùng ở miền Nam Trung Quốc
Ví dụ:
你去哪儿?
/nǐ qù nǎr?/
→ Bạn đi đâu?
她住在哪里?
/tā zhù zài nǎlǐ?/
→ Cô ấy sống ở đâu?
4. Các ví dụ thực tế, có phiên âm và tiếng Việt
Câu tiếng Trung Phiên âm Dịch tiếng Việt
你是哪个班的? nǐ shì nǎ ge bān de? Bạn thuộc lớp nào?
他来自哪个城市? tā láizì nǎ ge chéngshì? Anh ấy đến từ thành phố nào?
哪本书最好看? nǎ běn shū zuì hǎokàn? Quyển sách nào hay nhất?
你在哪上班? nǐ zài nǎ shàngbān? Bạn làm việc ở đâu?
你喜欢哪一首歌? nǐ xǐhuān nǎ yì shǒu gē? Bạn thích bài hát nào?
哪天你有空? nǎ tiān nǐ yǒu kòng? Ngày nào bạn rảnh?
他在哪工作? tā zài nǎ gōngzuò? Anh ấy làm việc ở đâu?
你去过哪些国家? nǐ qù guò nǎxiē guójiā? Bạn đã từng đi những nước nào?
你是哪年的? nǐ shì nǎ nián de? Bạn sinh năm nào?
你来自哪所大学? nǐ láizì nǎ suǒ dàxué? Bạn đến từ trường đại học nào?
5. Các dạng mở rộng của “哪”
哪个 (nǎge) → cái nào / người nào
哪本 (nǎ běn) → quyển nào
哪位 (nǎ wèi) → vị nào (cách hỏi lịch sự)
哪些 (nǎxiē) → những cái nào, những người nào
哪种 (nǎ zhǒng) → loại nào
哪年 (nǎ nián) → năm nào
哪天 (nǎ tiān) → ngày nào
哪时/什么时候 (nǎ shí / shénme shíhòu) → khi nào
6. Lưu ý đặc biệt
Khi dùng với “哪”, trợ từ nghi vấn “吗” thường không cần thiết, vì bản thân “哪” đã mang tính nghi vấn rồi.
Sai: 你去哪儿吗?
Đúng: 你去哪儿?
Nếu trong câu có nhiều yếu tố nghi vấn, chỉ cần dùng một từ nghi vấn chính.
Trong văn nói, có thể nghe thấy biến âm: “哪儿” thành “nar” – đây là phát âm khẩu ngữ phổ biến ở miền Bắc Trung Quốc.
7. So sánh với các từ nghi vấn khác
Từ Ý nghĩa Ví dụ Nghĩa tiếng Việt
哪 (nǎ) nào 你喜欢哪个? Bạn thích cái nào?
什么 (shénme) cái gì 你在做什么? Bạn đang làm gì?
谁 (shéi) ai 谁是你哥哥? Ai là anh bạn?
怎么 (zěnme) thế nào 你怎么去? Bạn đi bằng cách nào?
多少 (duōshǎo) bao nhiêu 这个多少钱? Cái này bao nhiêu tiền?
为什么 (wèishéme) tại sao 你为什么哭? Tại sao bạn khóc?
8. Bài tập luyện tập nhỏ
Điền từ thích hợp vào chỗ trống với 哪 và các tổ hợp của nó:
你喜欢 ___ 个老师?
他住在 ___ 儿?
___ 种水果你最爱吃?
你来自 ___ 国?
明天我们去 ___ 儿玩?
Đáp án:
哪
哪
哪
哪
哪
I. Tổng quan về 哪
Loại từ:
Đại từ nghi vấn (疑问代词)
Dùng để hỏi về lựa chọn, địa điểm, người, vật.
Cách đọc:
nǎ: Dùng trước danh từ để hỏi lựa chọn, ví dụ: 哪国 (nǎ guó) – nước nào
něi: Khi đứng một mình hoặc trong khẩu ngữ, người Trung Quốc thường đọc thành něi
Nghĩa tiếng Việt:
“nào”, “cái nào”, “ở đâu” (tùy cấu trúc)
II. Các cách dùng chính của 哪
1. 哪 + Danh từ → Hỏi “nào / cái nào”
Cấu trúc:
哪 + Lượng từ + Danh từ
hoặc 哪 + Danh từ (không lượng từ)
Ví dụ chi tiết:
你喜欢哪本书?
Nǐ xǐhuan nǎ běn shū?
Bạn thích quyển sách nào?
你想去哪个国家?
Nǐ xiǎng qù nǎ gè guójiā?
Bạn muốn đi nước nào?
他是哪位老师?
Tā shì nǎ wèi lǎoshī?
Ông ấy là vị thầy nào?
这三件衣服,你买哪件?
Zhè sān jiàn yīfu, nǐ mǎi nǎ jiàn?
Ba cái áo này, bạn mua cái nào?
你们公司在哪层楼?
Nǐmen gōngsī zài nǎ céng lóu?
Công ty các bạn ở tầng nào?
2. 哪 + 人/东西/地方 → Hỏi về người, vật, nơi
Cách dùng:
Khi 哪 kết hợp với 人 (người), 东西 (vật), 地方 (nơi chốn) → hỏi đối tượng cụ thể.
Ví dụ:
你找的是哪位?
Nǐ zhǎo de shì nǎ wèi?
Người bạn tìm là vị nào?
你看的是哪部电影?
Nǐ kàn de shì nǎ bù diànyǐng?
Bộ phim bạn đang xem là phim nào?
他来自哪个地方?
Tā láizì nǎ gè dìfāng?
Anh ấy đến từ nơi nào?
你家的狗是哪只?
Nǐ jiā de gǒu shì nǎ zhī?
Con chó nhà bạn là con nào?
3. 哪儿 / 哪里 → Hỏi địa điểm “ở đâu”
哪儿 (nǎr): Bắc phương thường dùng
哪里 (nǎlǐ): Nam phương thường dùng
Cấu trúc:
Chủ ngữ + 在 + 哪儿 / 哪里
Ví dụ chi tiết:
你去哪儿?
Nǐ qù nǎr?
Bạn đi đâu?
你家住在哪儿?
Nǐ jiā zhù zài nǎr?
Nhà bạn ở đâu?
我想知道厕所在哪儿。
Wǒ xiǎng zhīdào cèsuǒ zài nǎr.
Tôi muốn biết nhà vệ sinh ở đâu.
你的公司在哪里?
Nǐ de gōngsī zài nǎlǐ?
Công ty bạn ở đâu?
4. 哪 trong câu lựa chọn (A 还是 B?)
Cách dùng:
Khi muốn hỏi chọn giữa nhiều phương án, 哪 sẽ đứng đầu câu hoặc theo sau chủ ngữ.
Ví dụ chi tiết:
你想喝茶还是咖啡?你选哪个?
Nǐ xiǎng hē chá háishi kāfēi? Nǐ xuǎn nǎ gè?
Bạn muốn uống trà hay cà phê? Bạn chọn cái nào?
这些颜色都很好看,你觉得哪种最漂亮?
Zhèxiē yánsè dōu hěn hǎokàn, nǐ juéde nǎ zhǒng zuì piàoliang?
Những màu này đều đẹp, bạn thấy màu nào đẹp nhất?
明天我们去哪儿玩?你想去哪个地方?
Míngtiān wǒmen qù nǎr wán? Nǐ xiǎng qù nǎ gè dìfāng?
Ngày mai chúng ta đi chơi đâu? Bạn muốn đi địa điểm nào?
5. 哪 trong biểu đạt phủ định hoặc tu từ
Cách dùng:
Khi kết hợp với 也 / 都 → biểu thị nghĩa không … nào cả
Khi dùng trong câu tu từ → nhấn mạnh ý phủ định
Ví dụ:
我今天哪儿也不去。
Wǒ jīntiān nǎr yě bú qù.
Hôm nay tôi không đi đâu cả.
他哪句话也没说。
Tā nǎ jù huà yě méi shuō.
Anh ấy không nói câu nào cả.
我哪次见过这么漂亮的风景?
Wǒ nǎ cì jiàn guo zhème piàoliang de fēngjǐng?
Tôi đã từng thấy cảnh đẹp như thế này bao giờ chưa? (Câu tu từ → chưa)
VI. Tổng kết về 哪
Cách dùng Cấu trúc Nghĩa tiếng Việt
Hỏi lựa chọn “nào/cái nào” 哪 + Lượng từ + Danh từ … nào / cái nào
Hỏi người, vật, địa điểm cụ thể 哪 + 人/东西/地方 Người/vật/nơi nào
Hỏi nơi chốn 哪儿 / 哪里 Ở đâu
Hỏi lựa chọn trong nhiều phương án 哪个 / 哪种 / 哪件… Cái nào / Loại nào / Chiếc nào
Phủ định kết hợp với 也/都 哪儿也不… / 哪个也没… Không … nào cả
Tu từ/phủ định mạnh 哪…? Bao giờ mà… / Làm gì có…
Từ “哪” (nǎ) là một từ nghi vấn cực kỳ cơ bản và quan trọng trong tiếng Trung, được dùng để hỏi về lựa chọn, xác định người, vật, địa điểm cụ thể trong một phạm vi nào đó. Đây là một từ thường xuyên xuất hiện trong hội thoại hàng ngày, câu hỏi, và cũng là một phần cấu tạo nên nhiều từ nghi vấn khác như “哪儿”, “哪个”, “哪位”, v.v.
I. Loại từ
哪 (nǎ) là một đại từ nghi vấn (疑问代词 / yíwèn dàicí).
Có chức năng dùng để hỏi, thường dùng trong các câu nghi vấn để lựa chọn, xác định một đối tượng cụ thể từ trong nhóm.
II. Nghĩa cơ bản của 哪
Tùy theo cấu trúc đi kèm, 哪 có thể mang nhiều nghĩa như:
Nào?
→ dùng để hỏi cái nào, người nào, chỗ nào, nơi nào, v.v.
Ở đâu?
→ khi kết hợp với “儿” thành 哪儿 (nǎr) hoặc “里” thành 哪里 (nǎlǐ)
Của nước nào / nơi nào?
→ khi đi với danh từ như “国” (nước), “校” (trường), “公司” (công ty),...
III. Các cấu trúc thông dụng với “哪” và ví dụ chi tiết
1. 哪 + Lượng từ + Danh từ? → (Cái nào? Người nào? Quyển nào?...)
Cách dùng: Hỏi để lựa chọn giữa nhiều đối tượng.
Cấu trúc:
哪 + lượng từ + danh từ?
Ví dụ:
你喜欢哪本书?
nǐ xǐhuān nǎ běn shū?
→ Bạn thích quyển sách nào?
哪个学生是你的?
nǎ ge xuéshēng shì nǐ de?
→ Học sinh nào là của bạn?
他买了哪个手机?
tā mǎi le nǎ ge shǒujī?
→ Anh ấy mua cái điện thoại nào?
你想吃哪道菜?
nǐ xiǎng chī nǎ dào cài?
→ Bạn muốn ăn món nào?
我们去哪家饭店吃饭?
wǒmen qù nǎ jiā fàndiàn chīfàn?
→ Chúng ta ăn ở nhà hàng nào?
你看了哪部电影?
nǐ kàn le nǎ bù diànyǐng?
→ Bạn đã xem bộ phim nào?
哪位老师教你汉语?
nǎ wèi lǎoshī jiāo nǐ Hànyǔ?
→ Giáo viên nào dạy bạn tiếng Trung?
哪条路通往市中心?
nǎ tiáo lù tōngwǎng shì zhōngxīn?
→ Đường nào dẫn đến trung tâm thành phố?
你们坐哪辆车去?
nǐmen zuò nǎ liàng chē qù?
→ Các bạn đi chiếc xe nào?
哪间教室有空调?
nǎ jiān jiàoshì yǒu kòngtiáo?
→ Phòng học nào có điều hòa?
2. 哪儿 / 哪里 – Ở đâu? (Chỉ địa điểm)
哪儿 (nǎr) – phổ biến ở miền Bắc Trung Quốc
哪里 (nǎlǐ) – dùng phổ biến ở miền Nam và trong văn viết
Cấu trúc:
主语 + 在 + 哪儿 / 哪里?
Ai đó + đang ở đâu?
Ví dụ:
你去哪儿?
nǐ qù nǎr?
→ Bạn đi đâu vậy?
他住在哪儿?
tā zhù zài nǎr?
→ Anh ấy sống ở đâu?
洗手间在哪儿?
xǐshǒujiān zài nǎr?
→ Nhà vệ sinh ở đâu?
你们从哪里来?
nǐmen cóng nǎlǐ lái?
→ Các bạn đến từ đâu?
图书馆在哪里?
túshūguǎn zài nǎlǐ?
→ Thư viện ở đâu?
我不知道她在哪儿。
wǒ bù zhīdào tā zài nǎr
→ Tôi không biết cô ấy ở đâu.
你的钱包掉在哪里?
nǐ de qiánbāo diào zài nǎlǐ?
→ Ví của bạn rơi ở đâu?
我想找个安静的地方,哪里比较好?
wǒ xiǎng zhǎo ge ānjìng de dìfāng, nǎlǐ bǐjiào hǎo?
→ Tôi muốn tìm nơi yên tĩnh, chỗ nào tốt hơn?
你在哪里工作?
nǐ zài nǎlǐ gōngzuò?
→ Bạn làm việc ở đâu?
你的家乡是哪里?
nǐ de jiāxiāng shì nǎlǐ?
→ Quê bạn ở đâu?
3. 哪 + Danh từ? – Quốc gia, công ty, trường học, dân tộc nào...
Ví dụ:
你是哪国人?
nǐ shì nǎ guó rén?
→ Bạn là người nước nào?
他是哪个学校的学生?
tā shì nǎ ge xuéxiào de xuéshēng?
→ Anh ấy là học sinh trường nào?
你在哪个公司上班?
nǐ zài nǎ ge gōngsī shàngbān?
→ Bạn làm việc ở công ty nào?
你是哪一族的?
nǐ shì nǎ yì zú de?
→ Bạn là người dân tộc nào?
她是哪个国家的演员?
tā shì nǎ ge guójiā de yǎnyuán?
→ Cô ấy là diễn viên của quốc gia nào?
IV. Các câu mẫu bổ sung (hỏi – đáp)
A: 你喜欢哪件衣服?
nǐ xǐhuān nǎ jiàn yīfu?
→ Bạn thích bộ quần áo nào?
B: 我喜欢蓝色的那件。
wǒ xǐhuān lánsè de nà jiàn.
→ Tôi thích cái màu xanh.
A: 你在哪儿工作?
nǐ zài nǎr gōngzuò?
→ Bạn làm việc ở đâu?
B: 我在一家外企工作。
wǒ zài yī jiā wàiqǐ gōngzuò.
→ Tôi làm ở một công ty nước ngoài.
A: 哪个水果最好吃?
nǎ ge shuǐguǒ zuì hǎochī?
→ Trái cây nào ngon nhất?
B: 我觉得芒果最好吃。
wǒ juéde mángguǒ zuì hǎochī.
→ Tôi thấy xoài là ngon nhất.
V. Lưu ý khi sử dụng 哪
“哪” luôn đi với lượng từ hoặc danh từ cụ thể, không đứng độc lập.
Ví dụ sai: 你喜欢哪? → sai
Phải nói: 你喜欢哪个?
Trong khẩu ngữ, "哪儿" và "哪里" không khác nghĩa, chỉ là sự khác biệt về vùng miền.
"哪" có thể đứng đầu câu hoặc giữa câu, tùy cấu trúc câu hỏi.
VI. So sánh "哪" với các từ nghi vấn khác
Từ nghi vấn Pinyin Nghĩa
什么 shénme cái gì
谁 shéi ai
哪 nǎ nào
哪儿 / 哪里 nǎr / nǎlǐ ở đâu
几 jǐ mấy
怎么 zěnme thế nào
为什么 wèishéme tại sao
多少 duōshǎo bao nhiêu
“哪” là đại từ nghi vấn để hỏi về sự lựa chọn hoặc địa điểm.
Nó là thành phần không thể thiếu trong câu hỏi xác định đối tượng cụ thể.
Có thể kết hợp với lượng từ, danh từ, hoặc dùng thành 哪儿 / 哪里 để hỏi về địa điểm.
Cần chú ý ngữ pháp và lượng từ đi kèm để đặt câu đúng.
I. “哪” là gì?
“哪” (phiên âm: nǎ) là một đại từ nghi vấn trong tiếng Trung. Nó dùng để hỏi về người, địa điểm, hoặc sự vật cụ thể trong một nhóm. Trong tiếng Việt, “哪” tương đương với từ “nào” hoặc “ở đâu”, tùy vào cách sử dụng trong câu.
“哪” không bao giờ dùng độc lập. Nó thường kết hợp với các lượng từ như 个, 本, 位 hoặc đứng sau giới từ như 在, 去, 到 để tạo câu nghi vấn hoàn chỉnh.
II. Loại từ
Loại từ: Đại từ nghi vấn (疑问代词)
Chức năng: Dùng để hỏi lựa chọn, vị trí, địa điểm, hoặc đối tượng không xác định.
III. Các cách dùng chính của “哪” và cấu trúc tương ứng
1. Dùng để hỏi “cái nào / người nào / loại nào…” trong một nhóm
Cấu trúc:
哪 + lượng từ + danh từ?
Cách hiểu:
Tương đương với "nào" trong tiếng Việt. Thường dùng khi người nói muốn hỏi một lựa chọn cụ thể trong số nhiều lựa chọn.
Ví dụ:
你喜欢哪本书?
Phiên âm: nǐ xǐhuan nǎ běn shū
Dịch: Bạn thích quyển sách nào?
他是哪个班的学生?
Phiên âm: tā shì nǎ ge bān de xuéshēng
Dịch: Cậu ấy là học sinh lớp nào?
你买的是哪台电脑?
Phiên âm: nǐ mǎi de shì nǎ tái diànnǎo
Dịch: Bạn mua cái máy tính nào?
哪一件衣服比较好看?
Phiên âm: nǎ yī jiàn yīfu bǐjiào hǎokàn
Dịch: Bộ quần áo nào trông đẹp hơn?
他们是哪两个孩子的父母?
Phiên âm: tāmen shì nǎ liǎng gè háizi de fùmǔ
Dịch: Họ là cha mẹ của hai đứa trẻ nào?
2. Dùng để hỏi “ở đâu” (vị trí, nơi chốn)
Cấu trúc:
在 / 去 / 到 + 哪(儿)+ …
Lưu ý:
“哪儿” là cách nói phổ biến ở miền Bắc Trung Quốc
“哪里” là cách nói phổ biến ở miền Nam Trung Quốc
Nghĩa giống nhau: đều là “ở đâu”
Ví dụ:
他现在在哪儿?
Phiên âm: tā xiànzài zài nǎr
Dịch: Anh ấy hiện đang ở đâu?
你要去哪里旅行?
Phiên âm: nǐ yào qù nǎlǚ xíng
Dịch: Bạn định đi đâu du lịch?
他们的学校在哪?
Phiên âm: tāmen de xuéxiào zài nǎ
Dịch: Trường học của họ ở đâu?
钱包掉在哪儿了?
Phiên âm: qiánbāo diào zài nǎr le
Dịch: Cái ví rơi ở đâu rồi?
我应该把书放在哪?
Phiên âm: wǒ yīnggāi bǎ shū fàng zài nǎ
Dịch: Tôi nên đặt cuốn sách ở đâu?
3. Dùng với đại từ lịch sự hoặc lựa chọn trang trọng (hỏi người hoặc vật một cách lịch sự)
Cấu trúc:
哪 + 位 / 个 / 一 + danh từ
Ví dụ:
请问,您是哪位?
Phiên âm: qǐngwèn, nín shì nǎ wèi
Dịch: Xin hỏi, ngài là ai?
你是哪一年的学生?
Phiên âm: nǐ shì nǎ yī nián de xuéshēng
Dịch: Bạn là học sinh năm nào?
哪一家公司请了你?
Phiên âm: nǎ yī jiā gōngsī qǐng le nǐ
Dịch: Công ty nào đã tuyển bạn?
IV. So sánh “哪” với một số đại từ nghi vấn khác
Từ nghi vấn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Câu ví dụ Dịch
哪 nǎ nào / ở đâu 你想去哪? Bạn muốn đi đâu?
什么 shénme cái gì 你在看什么? Bạn đang xem gì?
谁 shéi ai 他是谁? Anh ấy là ai?
怎么 zěnme như thế nào 你怎么去学校? Bạn đến trường như thế nào?
多少 duōshao bao nhiêu 你有多少钱? Bạn có bao nhiêu tiền?
V. Lượng từ kết hợp với “哪” thường gặp
Lượng từ Dùng cho Ví dụ câu Dịch nghĩa
个 (ge) người, vật nói chung 你喜欢哪个? Bạn thích cái nào?
本 (běn) sách 哪本书最有意思? Quyển sách nào thú vị nhất?
位 (wèi) người (lịch sự) 哪位老师教你? Giáo viên nào dạy bạn?
件 (jiàn) quần áo, sự việc 哪件事最重要? Việc nào quan trọng nhất?
种 (zhǒng) loại 你喜欢哪种咖啡? Bạn thích loại cà phê nào?
VI. Một số cụm câu thường gặp với “哪”
你是哪国人?
Bạn là người nước nào?
他来自哪个城市?
Anh ấy đến từ thành phố nào?
我应该坐哪路公交车?
Tôi nên đi tuyến xe buýt nào?
今天哪一节课最难?
Tiết học nào hôm nay là khó nhất?
你家离哪儿最近?
Nhà bạn gần chỗ nào nhất?
“哪” là một đại từ nghi vấn, mang nghĩa là “nào” hoặc “ở đâu”, tùy theo cách sử dụng.
Nó luôn đi cùng lượng từ hoặc giới từ để tạo câu hỏi đầy đủ.
Không bao giờ đứng một mình như một từ độc lập.
Có thể dùng để hỏi người, vật, nơi chốn, lựa chọn trong nhóm, và thường xuất hiện trong giao tiếp hằng ngày.
I. TỔNG QUAN VỀ “哪”
哪 là một đại từ nghi vấn (疑问代词) trong tiếng Trung, thường dùng để hỏi về sự lựa chọn, địa điểm, người, thời gian, sự vật, hoặc để nhấn mạnh một đối tượng trong nhóm lựa chọn.
Từ này có thể đứng một mình hoặc kết hợp với các danh từ khác để tạo thành cụm hỏi.
II. LOẠI TỪ
Loại từ chính: Đại từ nghi vấn (疑问代词)
Tính chất: Dùng để đặt câu hỏi lựa chọn, thường có nghĩa là “nào”, “cái nào”, “người nào”, “ở đâu”, “chỗ nào”, tùy vào danh từ đi sau.
“哪” luôn yêu cầu ngữ cảnh có nhiều khả năng lựa chọn, hoặc cần làm rõ đối tượng cụ thể nào.
III. CÁC CÁCH DÙNG CỦA “哪”
1. “哪” dùng để hỏi lựa chọn trong nhiều đối tượng – “nào/cái nào”
Đây là cách dùng phổ biến nhất. “哪” thường đi với lượng từ và danh từ để hỏi về một vật/người/cái cụ thể trong số nhiều vật/người.
Cấu trúc:
哪 + lượng từ + danh từ
Ví dụ:
你喜欢哪本书?
Nǐ xǐhuān nǎ běn shū?
Bạn thích quyển sách nào?
他住在哪个房间?
Tā zhù zài nǎ gè fángjiān?
Anh ấy ở phòng nào?
你是哪个学校的学生?
Nǐ shì nǎ gè xuéxiào de xuéshēng?
Bạn là học sinh của trường nào?
我应该走哪条路?
Wǒ yīnggāi zǒu nǎ tiáo lù?
Tôi nên đi con đường nào?
你们公司在哪个城市?
Nǐmen gōngsī zài nǎ gè chéngshì?
Công ty các bạn ở thành phố nào?
2. “哪” dùng để hỏi địa điểm – “ở đâu”
Khi đi với từ chỉ nơi chốn như “儿” (r – khẩu ngữ phương Bắc) hoặc “里”, “边”, thì “哪儿”, “哪里”, “哪边” mang nghĩa là “ở đâu”.
Cấu trúc:
哪儿 / 哪里 / 哪边 / 哪块
Ví dụ:
他在哪儿?
Tā zài nǎr?
Anh ấy ở đâu?
你家在哪里?
Nǐ jiā zài nǎlǐ?
Nhà bạn ở đâu?
厕所在哪边?
Cèsuǒ zài nǎ biān?
Nhà vệ sinh ở hướng nào?
老师在哪个教室?
Lǎoshī zài nǎ gè jiàoshì?
Giáo viên ở lớp học nào?
3. “哪” để hỏi người – “ai trong số đó/người nào”
Dùng khi muốn hỏi “người nào” trong một nhóm.
Cấu trúc:
哪 + lượng từ + 人
Ví dụ:
哪个人是你的老师?
Nǎ gè rén shì nǐ de lǎoshī?
Người nào là thầy giáo của bạn?
你是哪一位?
Nǐ shì nǎ yí wèi?
Bạn là ai vậy? (lịch sự, trang trọng)
他跟哪个人吵架了?
Tā gēn nǎ gè rén chǎojià le?
Anh ấy cãi nhau với người nào?
哪个同学帮了你?
Nǎ gè tóngxué bāng le nǐ?
Bạn học nào đã giúp bạn?
4. “哪” trong câu nghi vấn lựa chọn – “cái nào … cái nào … ?”
Trong cấu trúc so sánh hoặc chọn lựa giữa hai thứ, “哪” dùng để hỏi bên nào được chọn.
Cấu trúc:
……,还是哪一个?
Ví dụ:
你要喝茶,还是哪种咖啡?
Nǐ yào hē chá, háishì nǎ zhǒng kāfēi?
Bạn muốn uống trà hay loại cà phê nào?
你喜欢哪个?这个还是那个?
Nǐ xǐhuān nǎ gè? Zhège háishì nàgè?
Bạn thích cái nào? Cái này hay cái kia?
5. “哪” trong câu cảm thán hoặc nghi vấn tu từ (ngữ khí phủ định)
Dùng để nhấn mạnh sự phủ định hoặc phản bác, mang ngữ khí như: “đâu có...”, “làm gì có...”
Cấu trúc:
哪 + Động từ/Tính từ + 呢?
Ví dụ:
哪有这么贵的东西?
Nǎ yǒu zhème guì de dōngxi?
Làm gì có thứ gì đắt như vậy?
我哪知道他去哪了?
Wǒ nǎ zhīdào tā qù nǎ le?
Làm sao tôi biết anh ấy đi đâu?
你哪会说汉语?
Nǐ nǎ huì shuō Hànyǔ?
Bạn biết nói tiếng Trung gì chứ?
他哪有时间来看你?
Tā nǎ yǒu shíjiān lái kàn nǐ?
Anh ấy làm gì có thời gian đến thăm bạn?
6. “哪” trong thành ngữ hoặc câu văn trang trọng
Một số cách dùng của “哪” xuất hiện trong văn viết, thành ngữ, hoặc khẩu ngữ mang tính cảm thán.
Ví dụ:
哪能这样做?
Nǎ néng zhèyàng zuò?
Làm sao có thể làm như vậy được?
哪天有空,一起吃饭吧。
Nǎ tiān yǒu kòng, yìqǐ chīfàn ba.
Hôm nào rảnh thì cùng ăn cơm nhé.
哪怕失败了,也不要放弃。
Nǎpà shībài le, yě búyào fàngqì.
Dù có thất bại cũng không được bỏ cuộc.
→ Ở đây "哪怕" là một liên từ, có nguồn gốc từ "哪".
IV. SO SÁNH “哪” với các đại từ khác
Từ Nghĩa Phạm vi Ví dụ
哪 nào, ở đâu Lựa chọn trong số nhiều 你去哪儿?
谁 ai Hỏi người không xác định 那是谁?
什么 cái gì Hỏi vật/sự việc 你买了什么?
哪儿 / 哪里 ở đâu Hỏi nơi chốn 他在哪儿?
怎么 như thế nào Hỏi cách thức 你怎么去?
为什么 tại sao Hỏi lý do 他为什么哭?
V. TỔNG KẾT CHỨC NĂNG CỦA “哪”
Chức năng Cấu trúc Nghĩa Ví dụ
Hỏi lựa chọn 哪 + lượng từ + danh từ Cái nào/người nào 哪本书?
Hỏi địa điểm 哪儿 / 哪里 / 哪边 Ở đâu 他在哪儿?
Hỏi người cụ thể 哪 + lượng từ + 人 Ai trong số đó 哪一位?
Câu tu từ phủ định 哪 + Động từ/Tính từ Làm gì có/Không thể nào 我哪知道?
Cảm thán, khẳng định mạnh 哪能……? Làm sao có thể…… 哪能这样说?
TỪ “哪” LÀ GÌ?
Giải thích chi tiết, loại từ, cách dùng, cấu trúc mẫu câu và rất nhiều ví dụ có phiên âm và dịch nghĩa tiếng Việt
1. Giới thiệu chung về từ “哪”
Chữ Hán: 哪
Phiên âm (Pinyin): nǎ (hoặc něi, tùy ngữ cảnh và vùng miền)
Loại từ: Đại từ nghi vấn (疑问代词 – yíwèn dàicí)
Cấp độ HSK: Xuất hiện từ HSK1
Ý nghĩa: "nào", "ở đâu", dùng để hỏi về:
Địa điểm
Sự lựa chọn
Đối tượng
Thông tin cụ thể
Cách phủ định nhẹ nhàng trong khẩu ngữ
2. Cách dùng từ “哪” theo từng chức năng
2.1. Hỏi về vị trí, địa điểm (ở đâu, nơi nào)
Trong trường hợp này, “哪” thường kết hợp với 哪儿 (nǎr) hoặc 哪里 (nǎlǐ). Cả hai đều mang nghĩa là “ở đâu”, nhưng:
“哪儿” thường dùng trong khẩu ngữ phương Bắc
“哪里” phổ biến trong khẩu ngữ phương Nam, và cũng dùng trong văn viết
Cấu trúc câu:
主语 + 在 + 哪儿 / 哪里?
(Người/vật) + ở đâu?
Ví dụ:
他在哪儿?
Tā zài nǎr?
→ Anh ấy ở đâu?
你住在哪里?
Nǐ zhù zài nǎlǐ?
→ Bạn sống ở đâu?
你的家在哪儿?
Nǐ de jiā zài nǎr?
→ Nhà bạn ở đâu?
请问洗手间在哪里?
Qǐngwèn xǐshǒujiān zài nǎlǐ?
→ Xin hỏi nhà vệ sinh ở đâu?
他从哪儿来?
Tā cóng nǎr lái?
→ Anh ấy đến từ đâu?
2.2. Hỏi về sự lựa chọn trong nhiều đối tượng (cái nào, người nào, con nào...)
Trong tình huống này, “哪” phải đi với một lượng từ + danh từ.
Cấu trúc câu:
哪 + lượng từ + danh từ?
Ví dụ:
你喜欢哪本书?
Nǐ xǐhuan nǎ běn shū?
→ Bạn thích cuốn sách nào?
你要买哪件衣服?
Nǐ yào mǎi nǎ jiàn yīfu?
→ Bạn muốn mua bộ quần áo nào?
哪个人是老师?
Nǎ gè rén shì lǎoshī?
→ Người nào là giáo viên?
他住在哪栋楼?
Tā zhù zài nǎ dòng lóu?
→ Anh ấy sống ở tòa nhà nào?
你去过中国的哪些城市?
Nǐ qùguo Zhōngguó de nǎ xiē chéngshì?
→ Bạn đã từng đến những thành phố nào của Trung Quốc?
你要吃哪个菜?
Nǐ yào chī nǎ gè cài?
→ Bạn muốn ăn món nào?
你上的是哪所大学?
Nǐ shàng de shì nǎ suǒ dàxué?
→ Bạn học ở trường đại học nào?
2.3. Hỏi về thông tin thời gian cụ thể (ngày nào, năm nào, khi nào...)
Ví dụ:
他是哪年出生的?
Tā shì nǎ nián chūshēng de?
→ Anh ấy sinh năm nào?
我们哪天考试?
Wǒmen nǎ tiān kǎoshì?
→ Chúng ta thi vào ngày nào?
你哪时候有空?
Nǐ nǎ shíhou yǒu kòng?
→ Khi nào bạn rảnh?
她哪一月回来?
Tā nǎ yí yuè huílái?
→ Cô ấy trở về vào tháng mấy?
2.4. Dùng trong câu phủ định nhẹ nhàng hoặc khiêm tốn trong khẩu ngữ
Trong văn nói, người Trung thường dùng “哪儿啊”, “哪里哪里” để từ chối lời khen hoặc từ chối một cách lịch sự. Có thể hiểu như “đâu có đâu”, “không hề”, “khiêm tốn thôi mà”.
Ví dụ:
A:你中文说得很好!
B:哪儿啊,我还差得远呢。
A: Nǐ Zhōngwén shuō de hěn hǎo!
B: Nǎr a, wǒ hái chà de yuǎn ne.
→ A: Bạn nói tiếng Trung giỏi thật đấy!
→ B: Đâu có đâu, tôi còn kém xa mà.
A:你画得太棒了!
B:哪里哪里,还需要学习。
A: Nǐ huà de tài bàng le!
B: Nǎlǐ nǎlǐ, hái xūyào xuéxí.
→ A: Bạn vẽ đẹp quá!
→ B: Đâu có đâu, vẫn còn phải học nhiều.
3. Các cụm cố định hoặc biến thể thường gặp
Cụm từ có “哪” Phiên âm Nghĩa
哪儿 / 哪里 nǎr / nǎlǐ ở đâu
哪个 nǎ gè cái nào
哪些 nǎ xiē những cái nào
哪位 nǎ wèi vị nào (lịch sự, hỏi người)
哪种 nǎ zhǒng loại nào
哪边 nǎ biān bên nào
哪年 nǎ nián năm nào
哪一天 nǎ yì tiān ngày nào
4. Tổng hợp thêm 15 câu ví dụ nâng cao, có cả phiên âm và dịch
你知道他住在哪栋楼吗?
Nǐ zhīdào tā zhù zài nǎ dòng lóu ma?
→ Bạn có biết anh ấy sống ở tòa nhà nào không?
她在公司工作的哪个部门?
Tā zài gōngsī gōngzuò de nǎ gè bùmén?
→ Cô ấy làm ở bộ phận nào trong công ty?
请告诉我你要的哪种颜色?
Qǐng gàosu wǒ nǐ yào de nǎ zhǒng yánsè?
→ Xin hãy nói cho tôi biết bạn muốn màu nào?
他是你班上的哪位同学?
Tā shì nǐ bān shàng de nǎ wèi tóngxué?
→ Cậu ấy là bạn học nào trong lớp bạn?
你喜欢哪一种音乐?
Nǐ xǐhuan nǎ yī zhǒng yīnyuè?
→ Bạn thích loại nhạc nào?
我忘了我们是哪一天见面的。
Wǒ wàng le wǒmen shì nǎ yītiān jiànmiàn de.
→ Tôi quên mất là chúng ta đã gặp nhau vào ngày nào rồi.
老师说要带的书是哪本?
Lǎoshī shuō yào dài de shū shì nǎ běn?
→ Giáo viên nói phải mang cuốn sách nào?
请问会议在哪一层举行?
Qǐngwèn huìyì zài nǎ yī céng jǔxíng?
→ Xin hỏi cuộc họp tổ chức ở tầng mấy?
他坐的是哪一班火车?
Tā zuò de shì nǎ yī bān huǒchē?
→ Anh ấy đi chuyến tàu nào?
你要申请哪一所大学?
Nǐ yào shēnqǐng nǎ yī suǒ dàxué?
→ Bạn muốn nộp hồ sơ vào trường đại học nào?
我们的教室在哪一栋楼里?
Wǒmen de jiàoshì zài nǎ yī dòng lóu lǐ?
→ Phòng học của chúng ta ở tòa nhà nào?
你最喜欢的演员是哪一个?
Nǐ zuì xǐhuān de yǎnyuán shì nǎ yī gè?
→ Diễn viên bạn thích nhất là ai?
请说说你在中国去过哪些城市。
Qǐng shuō shuō nǐ zài Zhōngguó qùguo nǎ xiē chéngshì.
→ Hãy kể xem bạn đã từng đi những thành phố nào ở Trung Quốc.
你要喝的是哪种茶?
Nǐ yào hē de shì nǎ zhǒng chá?
→ Bạn muốn uống loại trà nào?
他是从哪一年开始工作的?
Tā shì cóng nǎ yī nián kāishǐ gōngzuò de?
→ Anh ấy bắt đầu làm việc từ năm nào?
Từ “哪” (nǎ) là một đại từ nghi vấn rất thông dụng trong tiếng Trung, dùng để hỏi về địa điểm, đối tượng, lựa chọn, v.v. Từ này thường được dịch là “nào” / “ở đâu” / “cái nào” trong tiếng Việt, tùy theo ngữ cảnh.
1. 哪 là gì?
哪 (nǎ) là một đại từ nghi vấn (疑问代词) trong tiếng Trung.
Dùng để hỏi về: địa điểm, sự vật, người, thời gian, phương hướng, số lượng, sự lựa chọn v.v.
Luôn cần ngữ cảnh hoặc kết hợp với lượng từ/danh từ để xác định ý nghĩa chính xác.
2. Loại từ:
Đại từ nghi vấn (疑问代词)
3. Chức năng và cách dùng chính của 哪
3.1. Dùng để hỏi “cái nào”, “người nào”, “loại nào” (hỏi lựa chọn)
Cấu trúc:
哪 + lượng từ + danh từ?
Giải thích:
Hỏi để chọn trong một nhóm người, vật, sự việc cụ thể.
Ví dụ:
你喜欢哪本书?
Nǐ xǐhuān nǎ běn shū?
Bạn thích cuốn sách nào?
他是哪国人?
Tā shì nǎ guó rén?
Anh ấy là người nước nào?
你们公司在哪个城市?
Nǐmen gōngsī zài nǎ gè chéngshì?
Công ty các bạn ở thành phố nào?
我应该走哪条路?
Wǒ yīnggāi zǒu nǎ tiáo lù?
Tôi nên đi đường nào?
你最喜欢哪种颜色?
Nǐ zuì xǐhuān nǎ zhǒng yánsè?
Bạn thích màu nào nhất?
3.2. Dùng để hỏi “ở đâu” (địa điểm) – tương đương “哪儿 / 哪里”
Giải thích:
Tùy vùng miền, người Trung Quốc dùng “哪儿” (phía Bắc) hoặc “哪里” (phía Nam) để hỏi địa điểm, nghĩa là “ở đâu”.
Ví dụ:
你去哪儿?
Nǐ qù nǎr?
Bạn đi đâu vậy?
厕所在哪儿?
Cèsuǒ zài nǎr?
Nhà vệ sinh ở đâu?
我的手机放在哪儿了?
Wǒ de shǒujī fàng zài nǎr le?
Điện thoại của tôi để ở đâu rồi?
他家住在哪里?
Tā jiā zhù zài nǎlǐ?
Nhà anh ấy ở đâu?
你的公司在哪个大楼?
Nǐ de gōngsī zài nǎ gè dàlóu?
Công ty của bạn nằm trong tòa nhà nào?
3.3. Dùng trong câu cảm thán, từ chối lịch sự
Cấu trúc:
哪 + có thể đi kèm trong câu với nghĩa phủ nhận nhẹ nhàng (khiêm tốn)
Ví dụ:
哪儿哪儿,我不敢当。
Nǎr nǎr, wǒ bù gǎndāng.
Đâu có đâu, tôi không dám nhận. (Cách từ chối khi ai đó khen mình)
你唱得真好!
Nǐ chàng de zhēn hǎo!
Bạn hát hay thật đấy!
→ 哪儿哪儿,还差得远呢。
Nǎr nǎr, hái chà de yuǎn ne.
Đâu có đâu, còn kém xa lắm.
3.4. Kết hợp với "一个" để nhấn mạnh sự bất định
哪一个: cái nào (chỉ một trong nhiều cái)
Ví dụ:
你要哪一个?
Nǐ yào nǎ yí gè?
Bạn muốn cái nào?
你觉得哪一个比较好?
Nǐ juéde nǎ yí gè bǐjiào hǎo?
Bạn thấy cái nào tốt hơn?
3.5. Kết hợp với thời gian, số lượng, phương hướng
你哪天有空?
Nǐ nǎ tiān yǒu kòng?
Ngày nào bạn rảnh?
他是哪年出生的?
Tā shì nǎ nián chūshēng de?
Anh ấy sinh năm nào?
我们在哪方面需要改进?
Wǒmen zài nǎ fāngmiàn xūyào gǎijìn?
Chúng ta cần cải thiện ở phương diện nào?
4. So sánh: 哪 vs 什么
Từ Nghĩa Dùng để hỏi Ví dụ
哪 (nǎ) nào Lựa chọn trong số đã biết 你喜欢哪本书?(Bạn thích cuốn nào?)
什么 (shénme) cái gì Hỏi chung chung, không rõ lựa chọn 你喜欢什么?(Bạn thích cái gì?)
5. Tổng hợp các ví dụ tiêu biểu
你要去哪个地方?
Nǐ yào qù nǎ gè dìfāng?
Bạn muốn đi nơi nào?
他在看哪本杂志?
Tā zài kàn nǎ běn zázhì?
Anh ấy đang đọc tạp chí nào?
哪个是你的?
Nǎ gè shì nǐ de?
Cái nào là của bạn?
老师住在哪儿?
Lǎoshī zhù zài nǎr?
Giáo viên sống ở đâu?
哪家公司给的工资更高?
Nǎ jiā gōngsī gěi de gōngzī gèng gāo?
Công ty nào trả lương cao hơn?
你是哪天来上班的?
Nǐ shì nǎ tiān lái shàngbān de?
Bạn bắt đầu đi làm vào ngày nào?
哪位是经理?
Nǎ wèi shì jīnglǐ?
Ai là quản lý vậy? (lịch sự)
|
|