|
|
国 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Từ điển hoctiengtrungonline.com Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung Chinese Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung trực tuyến Từ điển tiếng Trung Thầy Vũ
1. 国 là gì?
国 (phiên âm: guó) là danh từ tiếng Trung có nghĩa là "quốc gia", "đất nước", "nước", "nhà nước". Đây là một từ vô cùng phổ biến, thường gặp trong các từ ghép như 中国 (Trung Quốc), 外国 (nước ngoài), 韩国 (Hàn Quốc), 美国 (Mỹ), v.v.
2. Loại từ của 国
Danh từ (名词)
3. Nghĩa của 国
Chữ Hán Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
国 guó quốc gia, nước, đất nước, nhà nước
Giải thích chi tiết:
Quốc gia, đất nước – một đơn vị chính trị độc lập có chủ quyền, lãnh thổ, dân tộc.
Nhà nước, chính quyền – khi nói về thể chế, chính phủ, cơ cấu cầm quyền.
4. Các cách dùng của từ 国
4.1. Quốc gia (quốc hiệu, tên nước)
Ví dụ:
中国
(Zhōngguó)
→ Trung Quốc
越南是一个社会主义国家。
(Yuènán shì yī gè shèhuì zhǔyì guójiā)
→ Việt Nam là một quốc gia xã hội chủ nghĩa.
我喜欢去外国旅游。
(Wǒ xǐhuān qù wàiguó lǚyóu)
→ Tôi thích đi du lịch nước ngoài.
你来自哪个国家?
(Nǐ láizì nǎ gè guójiā?)
→ Bạn đến từ quốc gia nào?
韩国的美食非常有名。
(Hánguó de měishí fēicháng yǒumíng)
→ Ẩm thực Hàn Quốc rất nổi tiếng.
4.2. Trong từ ghép chỉ quốc tịch, dân tộc, chính quyền, quốc thể
Ví dụ:
国籍(guójí):quốc tịch
我是越南国籍。
(Wǒ shì Yuènán guójí)
→ Tôi có quốc tịch Việt Nam.
国民(guómín):quốc dân, người dân trong một quốc gia
每个国家的国民都要遵守法律。
(Měi gè guójiā de guómín dōu yào zūnshǒu fǎlǜ)
→ Người dân mỗi quốc gia đều phải tuân thủ pháp luật.
国旗(guóqí):quốc kỳ
中国的国旗是红色的。
(Zhōngguó de guóqí shì hóngsè de)
→ Quốc kỳ của Trung Quốc có màu đỏ.
国歌(guógē):quốc ca
每次升旗仪式都会奏国歌。
(Měi cì shēngqí yíshì dōu huì zòu guógē)
→ Mỗi lần làm lễ chào cờ đều sẽ phát quốc ca.
国王(guówáng):quốc vương, vua
这是一个有国王的国家。
(Zhè shì yī gè yǒu guówáng de guójiā)
→ Đây là một quốc gia có vua.
国会(guóhuì):quốc hội
国会通过了新的法律。
(Guóhuì tōngguò le xīn de fǎlǜ)
→ Quốc hội đã thông qua luật mới.
4.3. Quốc nội, trong nước
Ví dụ:
国内(guónèi):trong nước
我们公司只在国内销售。
(Wǒmen gōngsī zhǐ zài guónèi xiāoshòu)
→ Công ty chúng tôi chỉ bán hàng trong nước.
国外(guówài):nước ngoài
他在国外留学五年了。
(Tā zài guówài liúxué wǔ nián le)
→ Anh ấy du học ở nước ngoài được 5 năm rồi.
4.4. Quốc sự, quốc phòng, quan hệ quốc tế
Ví dụ:
国事(guóshì):quốc sự, việc quốc gia
国事需要认真处理。
(Guóshì xūyào rènzhēn chǔlǐ)
→ Việc quốc gia cần được xử lý nghiêm túc.
国防(guófáng):quốc phòng
国防力量关系到国家安全。
(Guófáng lìliàng guānxì dào guójiā ānquán)
→ Lực lượng quốc phòng liên quan đến an ninh quốc gia.
国土(guótǔ):lãnh thổ quốc gia
我们要保卫自己的国土。
(Wǒmen yào bǎowèi zìjǐ de guótǔ)
→ Chúng ta phải bảo vệ lãnh thổ của mình.
国界(guójiè):biên giới quốc gia
这里是两个国家的国界线。
(Zhèlǐ shì liǎng gè guójiā de guójiè xiàn)
→ Đây là đường biên giới giữa hai quốc gia.
5. Từ vựng ghép phổ biến với 国
Từ vựng Phiên âm Nghĩa
中国 Zhōngguó Trung Quốc
越南国 Yuènán guó Nước Việt Nam
美国 Měiguó Nước Mỹ
外国 Wàiguó Nước ngoài
国语 Guóyǔ Quốc ngữ (tiếng phổ thông)
国庆节 Guóqìng jié Quốc khánh
国企 Guóqǐ Doanh nghiệp nhà nước
国人 Guórén Đồng bào (người cùng nước)
爱国 Àiguó Yêu nước
护国 Hùguó Bảo vệ đất nước
6. Cấu trúc mẫu với 国
S + 是 + quốc tịch + 国人。
他是法国人。
(Tā shì Fǎguó rén)
→ Anh ấy là người Pháp.
S + 来自 + quốc gia。
我来自越南。
(Wǒ láizì Yuènán)
→ Tôi đến từ Việt Nam.
S + 去 + quốc gia + + động từ khác。
明年我想去德国留学。
(Míngnián wǒ xiǎng qù Déguó liúxué)
→ Năm sau tôi muốn đi Đức du học.
国 là một từ căn bản, có nghĩa là quốc gia, đất nước, nước, nhà nước.
Là một danh từ, thường dùng trong các cụm từ ghép chỉ quốc tịch, chính trị, quan hệ quốc tế, quốc phòng, lãnh thổ.
Xuất hiện thường xuyên trong hội thoại hàng ngày, văn viết, báo chí và đề thi HSK.
国 (đọc là guó, thanh điệu thứ 2, phiên âm pinyin: guó) là một danh từ cơ bản, mang nghĩa “quốc gia”, “đất nước” hoặc “vương quốc”. Đây là một từ rất phổ biến trong tiếng Trung, xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh, từ đời sống hàng ngày đến văn hóa, chính trị, và lịch sử. Ngoài ra, 国 còn được dùng như một thành tố trong các từ ghép hoặc cụm từ cố định để chỉ các khái niệm liên quan đến quốc gia hoặc đặc điểm quốc gia.
1. Loại từ
国 là một danh từ (名词, míngcí). Nó thường được dùng để chỉ:
Một quốc gia hoặc đất nước cụ thể (ví dụ: 中国, Zhōngguó – Trung Quốc).
Một khái niệm trừu tượng liên quan đến quốc gia, như trong các từ ghép (ví dụ: 国家, guójiā – nhà nước, quốc gia).
Trong một số trường hợp, 国 có thể xuất hiện trong các cụm từ mang tính lịch sử hoặc văn hóa, ví dụ như chỉ các vương quốc thời xưa (như 战国, Zhànguó – thời Chiến Quốc).
国 cũng thường đóng vai trò là một thành tố trong các từ ghép, tạo nên các danh từ hoặc cụm từ liên quan đến quốc gia, văn hóa, hoặc chính trị.
2. Các chức năng chính của 国
国 có các chức năng chính sau trong tiếng Trung:
a. Chỉ quốc gia hoặc đất nước cụ thể
国 được dùng để chỉ tên một quốc gia, thường xuất hiện trong các từ ghép hai âm tiết trở lên, như tên các nước hoặc khái niệm liên quan đến quốc gia.
Cấu trúc: [Tính từ/Định ngữ] + 国
Ý nghĩa: Chỉ một quốc gia cụ thể hoặc một khái niệm liên quan đến quốc gia.
Ví dụ:
中国 (Zhōngguó) – Trung Quốc.
美国 (Měiguó) – Mỹ (Hoa Kỳ).
外国 (wàiguó) – Nước ngoài.
b. Chỉ khái niệm nhà nước hoặc chính quyền
Khi kết hợp với các từ khác, 国 mang nghĩa trừu tượng hơn, chỉ nhà nước, chính quyền, hoặc tổ chức quốc gia.
Cấu trúc: [Từ ghép] + 国
Ý nghĩa: Chỉ các khái niệm liên quan đến chính quyền, tổ chức quốc gia, hoặc đặc điểm quốc gia.
Ví dụ:
国家 (guójiā) – Quốc gia, nhà nước.
国王 (guówáng) – Vua, quốc vương.
国际 (guójì) – Quốc tế.
c. Chỉ các thời kỳ lịch sử hoặc vương quốc
国 được dùng trong các ngữ cảnh lịch sử để chỉ các vương quốc, quốc gia, hoặc thời kỳ trong lịch sử Trung Quốc hoặc các nước khác.
Cấu trúc: [Tên thời kỳ/Định ngữ] + 国
Ý nghĩa: Chỉ một thực thể chính trị hoặc thời kỳ lịch sử.
Ví dụ:
战国 (Zhànguó) – Thời Chiến Quốc.
魏国 (Wèiguó) – Nước Ngụy (một quốc gia thời Chiến Quốc).
帝国 (dìguó) – Đế quốc.
d. Dùng trong các cụm từ mang tính văn hóa hoặc trừu tượng
国 đôi khi xuất hiện trong các cụm từ mang tính văn hóa, biểu thị niềm tự hào dân tộc hoặc các khái niệm trừu tượng liên quan đến quốc gia.
Cấu trúc: [Đặc điểm/Văn hóa] + 国
Ý nghĩa: Chỉ một đặc điểm nổi bật hoặc danh hiệu của quốc gia.
Ví dụ:
礼仪之国 (lǐyì zhī guó) – Đất nước của lễ nghi.
自行车王国 (zìxíngchē wángguó) – Vương quốc xe đạp (chỉ Trung Quốc với số lượng xe đạp lớn).
3. Một số lưu ý về cách dùng 国
国 trong tên nước: Khi dùng để chỉ tên quốc gia, 国 thường xuất hiện ở cuối từ ghép (ví dụ: 日本, Rìběn – Nhật Bản; 泰国, Tàiguó – Thái Lan). Tuy nhiên, trong văn nói thân mật, người bản xứ có thể bỏ 国 khi ngữ cảnh rõ ràng (ví dụ: 去日本, qù Rìběn – Đi Nhật Bản).
Phân biệt 国 và 国家:
国 thường mang nghĩa cụ thể hơn, chỉ một quốc gia hoặc đất nước.
国家 (guójiā) mang nghĩa trừu tượng hơn, chỉ nhà nước, tổ chức chính trị, hoặc khái niệm quốc gia tổng quát.
Ví dụ: 我爱中国 (wǒ ài Zhōngguó) – Tôi yêu Trung Quốc (đất nước cụ thể); 国家很强大 (guójiā hěn qiángdà) – Quốc gia rất mạnh mẽ (chỉ tổ chức nhà nước).
国 trong văn nói và văn viết: Trong văn nói, 国 thường xuất hiện trong các từ ghép ngắn gọn (như 外国, wàiguó – nước ngoài). Trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng, 国 thường xuất hiện trong các cụm từ dài hơn, mang tính biểu cảm hoặc lịch sử.
Cách phát âm: 国 được phát âm là guó (thanh điệu thứ 2, giọng cao dần). Cần chú ý để tránh nhầm với các từ đồng âm như 果 (guǒ, quả).
4. Mẫu câu ví dụ và giải thích
Dưới đây là các mẫu câu minh họa cho từng chức năng của 国, kèm giải thích chi tiết:
Mẫu câu 1: Chỉ quốc gia cụ thể
Cấu trúc: Subject + Verb + [Tên quốc gia với 国]
Ví dụ 1: 我想去中国。(wǒ xiǎng qù Zhōngguó.) – Tôi muốn đi Trung Quốc.
Giải thích: 中国 là tên quốc gia, 国 chỉ đất nước Trung Quốc.
Ví dụ 2: 美国有很多机会。(Měiguó yǒu hěnduō jīhuì.) – Mỹ có nhiều cơ hội.
Giải thích: 美国 chỉ nước Mỹ, 国 là thành phần cố định trong tên quốc gia.
Mẫu câu 2: Chỉ nhà nước hoặc chính quyền
Cấu trúc: [Từ ghép với 国] + Verb/Adjective
Ví dụ 1: 国家支持教育。(guójiā zhīchí jiàoyù.) – Nhà nước hỗ trợ giáo dục.
Giải thích: 国家 chỉ nhà nước hoặc chính quyền, 国 mang nghĩa tổ chức quốc gia.
Ví dụ 2: 国际会议很重要。(guójì huìyì hěn zhòngyào.) – Hội nghị quốc tế rất quan trọng.
Giải thích: 国际 (quốc tế) sử dụng 国 để chỉ các quốc gia trên thế giới.
Mẫu câu 3: Chỉ thời kỳ lịch sử hoặc vương quốc
Cấu trúc: [Tên thời kỳ/Định ngữ] + 国 + Danh từ/Động từ
Ví dụ 1: 战国时期有很多战争。(Zhànguó shíqī yǒu hěnduō zhànzhēng.) – Thời Chiến Quốc có nhiều cuộc chiến tranh.
Giải thích: 战国 chỉ thời kỳ lịch sử với các vương quốc tranh đấu, 国 mang nghĩa vương quốc.
Ví dụ 2: 魏国很强大。(Wèiguó hěn qiángdà.) – Nước Ngụy rất mạnh mẽ.
Giải thích: 魏国 là tên một vương quốc thời xưa, 国 chỉ quốc gia.
Mẫu câu 4: Mang tính văn hóa hoặc trừu tượng
Cấu trúc: [Đặc điểm] + 之国 hoặc [Danh từ] + 王国
Ví dụ 1: 中国是礼仪之国。(Zhōngguó shì lǐyì zhī guó.) – Trung Quốc là đất nước của lễ nghi.
Giải thích: 之国 mang nghĩa biểu cảm, nhấn mạnh đặc điểm văn hóa của quốc gia.
Ví dụ 2: 荷兰是风车王国。(Hélán shì fēngchē wángguó.) – Hà Lan là vương quốc cối xay gió.
Giải thích: 王国 (vương quốc) sử dụng 国 để chỉ một danh hiệu mang tính biểu tượng.
5. Nhiều ví dụ minh họa
Dưới đây là các ví dụ phong phú, phân loại theo chức năng, kèm phiên âm và dịch nghĩa sang tiếng Việt:
Ví dụ về chỉ quốc gia cụ thể
我爱中国。 (wǒ ài Zhōngguó.) – Tôi yêu Trung Quốc.
日本有很多文化。 (Rìběn yǒu hěnduō wénhuà.) – Nhật Bản có nhiều văn hóa.
他去过英国。 (tā qùguò Yīngguó.) – Anh ấy đã đến Anh Quốc.
泰国是个热带国家。 (Tàiguó shì gè rèdài guójiā.) – Thái Lan là một quốc gia nhiệt đới.
外国朋友很友好。 (wàiguó péngyǒu hěn yǒuhǎo.) – Bạn bè nước ngoài rất thân thiện.
Ví dụ về chỉ nhà nước hoặc chính quyền
国家保护环境。 (guójiā bǎohù huánjìng.) – Nhà nước bảo vệ môi trường.
国际贸易很发达。 (guójì màoyì hěn fādá.) – Thương mại quốc tế rất phát triển.
国王住在城堡里。 (guówáng zhù zài chéngbǎo lǐ.) – Quốc vương sống trong lâu đài.
爱国是每个人的责任。 (àiguó shì měi gè rén de zérèn.) – Yêu nước là trách nhiệm của mỗi người.
公民要遵守法律。 (gōngmín yào zūnshǒu fǎlǜ.) – Công dân phải tuân thủ pháp luật.
Ví dụ về thời kỳ lịch sử hoặc vương quốc
战国时代很混乱。 (Zhànguó shídài hěn hùnluàn.) – Thời Chiến Quốc rất hỗn loạn.
秦国统一了中国。 (Qínguó tǒngyī le Zhōngguó.) – Nước Tần đã thống nhất Trung Quốc.
帝国衰落后分裂了。 (dìguó shuāiluò hòu fēnliè le.) – Đế quốc suy tàn rồi phân liệt.
魏国和赵国是敌人。 (Wèiguó hé Zhàoguó shì dírén.) – Nước Ngụy và nước Triệu là kẻ thù.
汉朝是一个强大的帝国。 (Hàncháo shì yī gè qiángdà de dìguó.) – Nhà Hán là một đế quốc mạnh mẽ.
Ví dụ về mang tính văn hóa hoặc trừu tượng
中国是美食之国。 (Zhōngguó shì měishí zhī guó.) – Trung Quốc là đất nước của ẩm thực.
意大利是艺术之国。 (Yìdàlì shì yìshù zhī guó.) – Ý là đất nước của nghệ thuật.
荷兰是风车王国。 (Hélán shì fēngchē wángguó.) – Hà Lan là vương quốc cối xay gió.
日本是动漫王国。 (Rìběn shì dòngmàn wángguó.) – Nhật Bản là vương quốc anime.
中国被称为自行车王国。 (Zhōngguó bèi chēngwéi zìxíngchē wángguó.) – Trung Quốc được gọi là vương quốc xe đạp.
6. Một số trường hợp đặc biệt
国 trong tên riêng: 国 thường xuất hiện trong tên các quốc gia hoặc tổ chức (như 联合国, Liánhéguó – Liên Hợp Quốc). Trong trường hợp này, 国 là thành phần cố định và không thể lược bỏ.
国 trong thành ngữ: Một số thành ngữ hoặc cụm từ cố định có 国 mang ý nghĩa biểu cảm hoặc văn hóa.
Ví dụ: 亡国 (wángguó) – Mất nước, diệt quốc.
Ví dụ: 爱国心 (àiguóxīn) – Lòng yêu nước.
国 kết hợp với các từ khác: 国 thường kết hợp với các từ như 家 (jiā), 际 (jì), hoặc 王 (wáng) để tạo thành các từ ghép mang nghĩa cụ thể.
Ví dụ: 国家 (guójiā) – Quốc gia; 国王 (guówáng) – Quốc vương; 国际 (guójì) – Quốc tế.
7. Lưu ý văn hóa và ngữ cảnh
Tính trang trọng: 国 thường mang tính trang trọng, đặc biệt khi dùng trong các ngữ cảnh chính trị, lịch sử, hoặc văn hóa. Trong văn nói hàng ngày, người bản xứ có thể dùng các từ thay thế đơn giản hơn như 地方 (dìfang, nơi) khi nói về địa điểm quốc gia.
Ví dụ: 你去过哪些地方? (nǐ qùguò nǎxiē dìfang?) – Bạn đã đi những nơi nào? (thay vì dùng 国).
Tính biểu cảm: Khi 国 xuất hiện trong các cụm như 之国 hoặc 王国, nó mang tính biểu cảm, thường được dùng để ca ngợi hoặc nhấn mạnh một đặc điểm nổi bật của quốc gia.
Cách dùng trong tên nước: Tên các quốc gia có 国 thường là cách gọi chính thức. Trong văn nói, người bản xứ có thể lược bỏ 国 khi ngữ cảnh rõ ràng, đặc biệt với các nước quen thuộc (như 日本, Rìběn – Nhật Bản thay vì 日本国, Rìběnguó).
国 là một danh từ quan trọng trong tiếng Trung, mang nghĩa “quốc gia”, “đất nước” hoặc “vương quốc”. Nó được sử dụng để chỉ các quốc gia cụ thể, nhà nước, thời kỳ lịch sử, hoặc các khái niệm văn hóa, chính trị. Việc hiểu và sử dụng đúng 国 sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác và tự nhiên trong các ngữ cảnh khác nhau.
Chữ “国” (phiên âm: guó) là một từ cực kỳ quan trọng trong tiếng Trung, mang nghĩa là quốc gia, đất nước, hoặc nước. Đây là một từ cơ bản xuất hiện trong rất nhiều cụm từ liên quan đến địa lý, chính trị, văn hóa và đời sống.
1. Thông tin cơ bản
Chữ Hán: 国
Phiên âm: guó
Âm Hán Việt: quốc
Loại từ: Danh từ
Nghĩa chính: Quốc gia, đất nước, nước
2. Cấu tạo chữ “国”
Chữ “国” là giản thể của chữ “國” trong tiếng Hán cổ. Nó gồm:
Bộ 囗 (vi): nghĩa là bao quanh, biểu thị biên giới hoặc lãnh thổ
Bộ 玉 (ngọc): biểu tượng cho sự quý giá, quyền lực
Ý nghĩa hình tượng: Đất nước là nơi quý giá được bao bọc, bảo vệ như viên ngọc trong lòng bàn tay
3. Các mẫu câu và ví dụ sử dụng “国”
3.1. Dùng độc lập
Ví dụ Phiên âm Nghĩa
我爱我的国。 wǒ ài wǒ de guó. Tôi yêu đất nước của tôi.
这个国很强大。 zhè ge guó hěn qiángdà. Quốc gia này rất mạnh mẽ.
3.2. Trong cụm từ “国家” (guójiā)
Ví dụ Phiên âm Nghĩa
中国是一个大国家。 Zhōngguó shì yí gè dà guójiā. Trung Quốc là một quốc gia lớn.
每个国家都有自己的文化。 Měi gè guójiā dōu yǒu zìjǐ de wénhuà. Mỗi quốc gia đều có văn hóa riêng.
3.3. Trong các từ ghép thông dụng
Từ vựng Phiên âm Nghĩa
国籍 guójí Quốc tịch
国旗 guóqí Quốc kỳ
国歌 guógē Quốc ca
国庆节 guóqìngjié Quốc khánh
国会 guóhuì Quốc hội
国土 guótǔ Lãnh thổ quốc gia
国营 guóyíng Quốc doanh
国宝 guóbǎo Bảo vật quốc gia
国语 guóyǔ Quốc ngữ (tiếng phổ thông)
3.4. Trong câu hỏi về quốc tịch
Ví dụ Phiên âm Nghĩa
你是哪国人? nǐ shì nǎ guó rén? Bạn là người nước nào?
我是越南人。 wǒ shì Yuènán rén. Tôi là người Việt Nam.
4. Một số cụm từ nâng cao
Cụm từ Phiên âm Nghĩa
国事 guóshì Quốc sự, việc nước
国力 guólì Sức mạnh quốc gia
国交 guójiāo Quan hệ ngoại giao
国债 guózhài Nợ quốc gia
国情 guóqíng Tình hình đất nước
Giải thích chi tiết về chữ “国” trong tiếng Trung
Chữ “国” (phiên âm: guó) là một danh từ trong tiếng Trung, mang nghĩa là quốc gia, đất nước, hoặc nước. Đây là một từ cơ bản và có tần suất sử dụng rất cao trong giao tiếp hàng ngày, văn bản hành chính, và các lĩnh vực như chính trị, văn hóa, giáo dục.
1. Loại từ
“国” là danh từ
Nghĩa chính: quốc gia, đất nước
Có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành từ ghép mang nghĩa liên quan đến quốc gia, chính phủ, lãnh thổ, văn hóa...
2. Cấu tạo chữ Hán
Chữ giản thể: 国
Chữ phồn thể: 國
Bộ thủ: 囗 (vi – bao quanh) + 玉 (ngọc) → biểu tượng cho đất nước được bao bọc và quý giá như ngọc
Tổng số nét: 8 nét
3. Ví dụ sử dụng chữ “国” trong câu
a. Dùng đơn lẻ
Câu Phiên âm Nghĩa
我爱我的国。 wǒ ài wǒ de guó Tôi yêu đất nước của tôi
他来自一个小国。 tā lái zì yí gè xiǎo guó Anh ấy đến từ một nước nhỏ
每个国都有自己的文化。 měi gè guó dōu yǒu zìjǐ de wénhuà Mỗi quốc gia đều có văn hóa riêng
b. Kết hợp với các từ khác
Từ ghép Phiên âm Nghĩa
国家 guójiā Quốc gia
国王 guówáng Quốc vương
国民 guómín Quốc dân, người dân
国土 guótǔ Lãnh thổ quốc gia
国旗 guóqí Quốc kỳ
国歌 guógē Quốc ca
国庆节 guóqìngjié Quốc khánh
国语 guóyǔ Quốc ngữ (tiếng phổ thông)
国籍 guójí Quốc tịch
国会 guóhuì Quốc hội
国防 guófáng Quốc phòng
国事 guóshì Quốc sự, việc nước
国宝 guóbǎo Quốc bảo
4. Mẫu câu mở rộng
Câu Phiên âm Nghĩa
中国是一个历史悠久的国家。 Zhōngguó shì yí gè lìshǐ yōujiǔ de guójiā Trung Quốc là một quốc gia có lịch sử lâu đời
你是哪国人? nǐ shì nǎ guó rén? Bạn là người nước nào?
我有两个国籍。 wǒ yǒu liǎng gè guójí Tôi có hai quốc tịch
国旗是国家的象征。 guóqí shì guójiā de xiàngzhēng Quốc kỳ là biểu tượng của quốc gia
国庆节是十月一号。 guóqìngjié shì shí yuè yī hào Quốc khánh là ngày 1 tháng 10
5. Tổng kết chức năng và ứng dụng của “国”
Chức năng Ví dụ Nghĩa
Chỉ quốc gia 国家 Quốc gia
Chỉ người dân 国民 Người dân
Chỉ lãnh thổ 国土 Đất nước, lãnh thổ
Chỉ biểu tượng 国旗, 国歌 Quốc kỳ, quốc ca
Chỉ chính trị 国会, 国防 Quốc hội, quốc phòng
Chữ “国” (guó) trong tiếng Trung là một từ cực kỳ quan trọng, mang nghĩa là quốc gia, đất nước, hoặc nước. Đây là một danh từ thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp, văn viết, và các văn bản hành chính.
I. Thông tin cơ bản
- Chữ Hán: 国
- Phiên âm: guó
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa tiếng Việt: Quốc gia, đất nước, nước
- Hán Việt: Quốc
- Tổng số nét: 8
- Bộ thủ: 囗 (vi) – nghĩa là bao quanh
- Cấu tạo chữ: 囗 + 玉 (ngọc) → biểu thị đất nước như viên ngọc quý được bảo vệ
II. Giải nghĩa chiết tự
Chữ “国” là giản thể của chữ “國” trong tiếng Hán cổ. Cấu tạo gồm:
- Bộ 囗 (vi): biểu thị sự bao quanh, lãnh thổ có biên giới rõ ràng
- Bộ 玉 (ngọc): tượng trưng cho sự quý giá, quyền lực (có thể thay bằng 王 – vua trong một số cách viết)
→ Ý nghĩa: Đất nước là nơi quý giá, có chủ quyền, được bảo vệ như viên ngọc
III. Cách dùng trong câu
1. Dùng để chỉ quốc gia
| Câu tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| 中国是一个大国。 | zhōngguó shì yí gè dà guó | Trung Quốc là một quốc gia lớn. |
| 你是哪国人? | nǐ shì nǎ guó rén? | Bạn là người nước nào? |
| 我爱我的国家。 | wǒ ài wǒ de guójiā | Tôi yêu đất nước của mình. |
2. Dùng trong các từ ghép
Chữ “国” thường xuất hiện trong nhiều từ ghép liên quan đến đất nước, chính trị, văn hóa:
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
| 国家 | guójiā | Quốc gia |
| 国籍 | guójí | Quốc tịch |
| 国庆 | guóqìng | Quốc khánh |
| 国会 | guóhuì | Quốc hội |
| 国土 | guótǔ | Lãnh thổ quốc gia |
| 国宝 | guóbǎo | Quốc bảo |
| 国药 | guóyào | Thuốc bắc (thuốc truyền thống Trung Quốc) |
| 国营 | guóyíng | Quốc doanh |
| 国事 | guóshì | Quốc sự, việc nước |
| 国交 | guójiāo | Quan hệ quốc tế |
| 国力 | guólì | Sức mạnh quốc gia |
| 国债 | guózhài | Nợ quốc gia, công trái |
Nguồn từ vựng: Prep Edu – Giải nghĩa chữ Quốc trong tiếng Hán
IV. Ví dụ mở rộng
| Câu tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| 每个国家都有自己的文化。 | měi gè guójiā dōu yǒu zìjǐ de wénhuà | Mỗi quốc gia đều có văn hóa riêng. |
| 他在国外工作了五年。 | tā zài guówài gōngzuò le wǔ nián | Anh ấy làm việc ở nước ngoài 5 năm. |
| 我想去很多国家旅行。 | wǒ xiǎng qù hěn duō guójiā lǚxíng | Tôi muốn đi du lịch nhiều nước. |
| 国庆节是十月一号。 | guóqìngjié shì shí yuè yī hào | Quốc khánh là ngày 1 tháng 10. |
Chữ “国” là một danh từ quan trọng trong tiếng Trung, biểu thị khái niệm về quốc gia, đất nước, lãnh thổ và các vấn đề liên quan đến chính trị, văn hóa, xã hội. Việc hiểu rõ cách dùng và các từ ghép liên quan sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Trung một cách chính xác và hiệu quả hơn.
Từ “国” (guó) là một từ vô cùng phổ biến và có vai trò quan trọng trong tiếng Trung hiện đại. Đây là một từ thuộc lĩnh vực địa lý, chính trị, quốc gia, và thường xuyên xuất hiện trong hội thoại, văn bản hành chính, tên nước, cụm từ quốc tế, v.v.
1. 国 (guó) là gì?
国 nghĩa là: nước, quốc gia, đất nước, hoặc nhà nước.
Từ này dùng để chỉ một lãnh thổ có chủ quyền, nơi sinh sống của người dân có cùng quốc tịch, chính phủ, và hệ thống pháp luật.
2. Phiên âm và viết chữ Hán
Chữ Hán: 国
Bính âm (Pinyin): guó
Thanh điệu: Dấu sắc – guó (thanh 2)
Loại từ: Danh từ (名词 / míngcí)
3. Cấu tạo chữ
Chữ 国 là chữ hình thanh, gồm:
Bộ vi 囗 (biểu thị "vây quanh", "bao quanh") – chỉ lãnh thổ/quốc gia được bao quanh, có ranh giới.
Chữ 玉 (ngọc – ở dạng giản thể là chữ 王 – vua) bên trong ⇒ ám chỉ quyền lực, vua trị vì trong một đất nước.
→ Ý nghĩa gốc: Một vùng đất có vua cai trị và có ranh giới rõ ràng → quốc gia.
4. Các nghĩa chính của 国
1. Quốc gia, đất nước
Dùng để chỉ một quốc gia cụ thể có chủ quyền.
Ví dụ:
中国
Phiên âm: Zhōngguó
Dịch: Trung Quốc
越南是我的国家。
Phiên âm: Yuènán shì wǒ de guójiā.
Dịch: Việt Nam là đất nước của tôi.
每个国家都有自己的文化。
Phiên âm: Měi gè guójiā dōu yǒu zìjǐ de wénhuà.
Dịch: Mỗi quốc gia đều có nền văn hóa riêng.
2. Chỉ chính quyền, nhà nước
Ví dụ:
国家规定
Phiên âm: guójiā guīdìng
Dịch: Quy định của nhà nước
国家机关
Phiên âm: guójiā jīguān
Dịch: Cơ quan nhà nước
国家安全
Phiên âm: guójiā ānquán
Dịch: An ninh quốc gia
3. Kết hợp thành các từ chỉ quốc tịch / nước
Cấu trúc:
[Tên nước] + 国
Ví dụ:
Tiếng Trung Phiên âm Nghĩa
英国 Yīngguó Anh Quốc
法国 Fǎguó Pháp
美国 Měiguó Mỹ
德国 Déguó Đức
韩国 Hánguó Hàn Quốc
泰国 Tàiguó Thái Lan
越南国 Yuènánguó Việt Nam
5. Các cụm từ phổ biến với “国”
Cụm từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
国家 guójiā quốc gia
国旗 guóqí quốc kỳ, lá cờ quốc gia
国籍 guójí quốc tịch
国土 guótǔ lãnh thổ quốc gia
国民 guómín công dân, người dân của một nước
国会 guóhuì quốc hội
国王 guówáng vua (của một nước)
入国 rùguó nhập cảnh
出国 chūguó xuất cảnh, ra nước ngoài
外国 wàiguó nước ngoài
本国 běnguó nước mình, quốc gia mình
爱国 àiguó yêu nước
6. Câu mẫu có chứa “国” (rất nhiều ví dụ chi tiết)
你是哪个国家的人?
Nǐ shì nǎ gè guójiā de rén?
→ Bạn là người nước nào?
他想去外国留学。
Tā xiǎng qù wàiguó liúxué.
→ Anh ấy muốn đi du học ở nước ngoài.
我们国家有五千年的历史。
Wǒmen guójiā yǒu wǔ qiān nián de lìshǐ.
→ Đất nước chúng tôi có 5000 năm lịch sử.
这是一个美丽的国家。
Zhè shì yī gè měilì de guójiā.
→ Đây là một đất nước xinh đẹp.
我爱我的国家。
Wǒ ài wǒ de guójiā.
→ Tôi yêu đất nước của tôi.
国家安全非常重要。
Guójiā ānquán fēicháng zhòngyào.
→ An ninh quốc gia vô cùng quan trọng.
你出国旅游过吗?
Nǐ chūguó lǚyóu guò ma?
→ Bạn đã từng đi du lịch nước ngoài chưa?
国旗是国家的象征。
Guóqí shì guójiā de xiàngzhēng.
→ Quốc kỳ là biểu tượng của một quốc gia.
7. Từ phái sinh và liên quan đến “国”
Từ ghép Giải thích
国际 (guójì) quốc tế
国庆节 (guóqìngjié) Quốc khánh
国防 (guófáng) quốc phòng
国宝 (guóbǎo) bảo vật quốc gia
民族国家 (mínzú guójiā) quốc gia dân tộc
8. So sánh 国 với các khái niệm tương tự
Từ Phiên âm Ý nghĩa Khác biệt so với 国
国家 guójiā quốc gia (trang trọng) 国 là từ gốc, 国家 là danh từ chuẩn xác hơn
国土 guótǔ lãnh thổ Tập trung vào đất đai của quốc gia
国籍 guójí quốc tịch Dùng trong thủ tục hành chính
国家队 guójiāduì đội tuyển quốc gia Dùng trong thể thao
9. Tổng kết ghi nhớ
Thuộc tính Thông tin
Chữ Hán 国
Pinyin guó
Loại từ Danh từ
Nghĩa chính Quốc gia, nước, nhà nước
Cách dùng phổ biến Đứng đơn, hoặc ghép: 中国, 外国, 国家,...
Từ 国 (guó) trong tiếng Trung là một từ cơ bản, rất thường gặp, mang nghĩa là "quốc gia", "đất nước", hoặc "nước" – chỉ một đơn vị lãnh thổ có chính quyền, biên giới, dân cư. Đây là một từ gốc Hán có mặt trong nhiều từ ghép chỉ tên nước, quốc tịch, văn hóa, v.v.
1. 国 là gì?
a) Loại từ:
Danh từ (名词)
b) Ý nghĩa:
国 (guó) nghĩa là quốc gia, đất nước, hay nước (chỉ lãnh thổ có chính quyền, dân cư và biên giới rõ ràng).
2. Các cách sử dụng phổ biến của 国
a) Dùng riêng lẻ – mang nghĩa “nước, quốc gia”
Ví dụ:
我爱我的国。
Wǒ ài wǒ de guó.
Tôi yêu đất nước của mình.
他是外国人,不是本国人。
Tā shì wàiguórén, bù shì běnguórén.
Anh ấy là người nước ngoài, không phải người bản xứ.
国家的发展很重要。
Guójiā de fāzhǎn hěn zhòngyào.
Sự phát triển của quốc gia là rất quan trọng.
Trong trường hợp 3, “国家” là từ ghép chứa “国”, mang nghĩa “quốc gia”.
b) Kết hợp với các từ khác để tạo thành từ ghép chỉ tên nước
Cấu trúc:
Quốc hiệu + 国 = Tên quốc gia
Ví dụ:
中国 (Zhōngguó) – Trung Quốc
美国 (Měiguó) – Mỹ
韩国 (Hánguó) – Hàn Quốc
英国 (Yīngguó) – Anh Quốc
法国 (Fàguó) – Pháp
德国 (Déguó) – Đức
日本国 (Rìběnguó) – Nhật Bản
越南国 (Yuènánguó) – Việt Nam
泰国 (Tàiguó) – Thái Lan
印度国 (Yìndùguó) – Ấn Độ
“国” ở đây mang nghĩa "nước", kết hợp với các tiền tố (Trung, Mỹ, Anh...) để hình thành tên các nước.
c) Dùng trong các cụm danh từ có liên quan đến quốc gia
Từ ghép Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
国家 guójiā Quốc gia
国籍 guójí Quốc tịch
国旗 guóqí Quốc kỳ
国歌 guógē Quốc ca
国土 guótǔ Lãnh thổ quốc gia
国民 guómín Công dân, người dân trong nước
国王 guówáng Quốc vương, vua
国会 guóhuì Quốc hội
国防 guófáng Quốc phòng
国界 guójiè Biên giới quốc gia
3. Một số mẫu câu và ví dụ đầy đủ, có phiên âm và dịch nghĩa
Ví dụ 1:
中国是一个历史悠久的国家。
Zhōngguó shì yí ge lìshǐ yōujiǔ de guójiā.
Trung Quốc là một quốc gia có lịch sử lâu đời.
Ví dụ 2:
我来自越南国。
Wǒ láizì Yuènánguó.
Tôi đến từ Việt Nam.
Ví dụ 3:
你知道美国的国旗是什么样的吗?
Nǐ zhīdào Měiguó de guóqí shì shénme yàng de ma?
Bạn có biết quốc kỳ của nước Mỹ trông như thế nào không?
Ví dụ 4:
他有两个国籍。
Tā yǒu liǎng gè guójí.
Anh ấy có hai quốc tịch.
Ví dụ 5:
每个国家都有自己的文化。
Měi gè guójiā dōu yǒu zìjǐ de wénhuà.
Mỗi quốc gia đều có nền văn hóa riêng của mình.
Ví dụ 6:
这个国家的经济发展很快。
Zhège guójiā de jīngjì fāzhǎn hěn kuài.
Nền kinh tế của quốc gia này phát triển rất nhanh.
Ví dụ 7:
我们应该热爱祖国。
Wǒmen yīnggāi rè’ài zǔguó.
Chúng ta nên yêu tổ quốc.
Ví dụ 8:
国王住在皇宫里。
Guówáng zhù zài huánggōng lǐ.
Quốc vương sống trong cung điện.
4. Các kết hợp quan trọng với “国” nên nhớ
Từ Nghĩa tiếng Việt
爱国 yêu nước
国外 nước ngoài
祖国 tổ quốc
本国 trong nước (nước mình)
入境国 nước nhập cảnh
友好国家 quốc gia thân thiện
发达国家 quốc gia phát triển
发展中国家 quốc gia đang phát triển
Từ 国 (guó) trong tiếng Trung là một từ rất phổ biến, mang nghĩa là “quốc gia”, “đất nước”, “nước”. Đây là một danh từ cốt lõi thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp, học tập, văn hóa, chính trị, và nhiều ngữ cảnh khác.
1. 国 là gì?
Chữ Hán: 国
Phiên âm: guó
Loại từ: Danh từ (名词)
Nghĩa tiếng Việt: quốc gia, nước, đất nước
2. Cấu tạo và nguồn gốc
Chữ Quốc 国 gồm bộ 囗 (vi — nghĩa là cái bao quanh, thể hiện biên giới) và 或 (hoặc — biểu thị dân chúng hoặc sức mạnh quân sự).
Ý nghĩa ban đầu: vùng đất có biên giới, có dân cư sinh sống, tức là một quốc gia.
3. Các nghĩa chính của 国
a. Quốc gia, đất nước (chủ yếu dùng)
Ví dụ:
中国
/Zhōngguó/ → Trung Quốc
越南是我的国家。
/Yuènán shì wǒ de guójiā/
→ Việt Nam là đất nước của tôi.
b. Chính quyền, triều đình (ngữ cảnh lịch sử)
Ví dụ:
忠于国家
/zhōng yú guójiā/ → trung thành với đất nước
国王
/guówáng/ → vua, quốc vương
保家卫国
/bǎo jiā wèi guó/ → bảo vệ gia đình và đất nước
4. Một số từ ghép thông dụng với 国
Từ ghép Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
国家 guójiā quốc gia
中国 Zhōngguó Trung Quốc
外国 wàiguó nước ngoài
本国 běnguó nước mình
国旗 guóqí quốc kỳ
国土 guótǔ lãnh thổ
国语 guóyǔ ngôn ngữ quốc gia
国王 guówáng quốc vương
国民 guómín công dân
国防 guófáng quốc phòng
爱国 àiguó yêu nước
5. Các mẫu câu ví dụ
1. 他来自哪个国家?
/tā láizì nǎ ge guójiā/
→ Anh ấy đến từ quốc gia nào?
2. 我的国家是越南。
/wǒ de guójiā shì Yuènán/
→ Đất nước của tôi là Việt Nam.
3. 我去过三个国家。
/wǒ qù guò sān gè guójiā/
→ Tôi đã từng đi qua ba quốc gia.
4. 中国是一个大国。
/Zhōngguó shì yī gè dàguó/
→ Trung Quốc là một cường quốc.
5. 他热爱自己的国家。
/tā rè'ài zìjǐ de guójiā/
→ Anh ấy yêu đất nước của mình.
6. 国王住在皇宫里。
/guówáng zhù zài huánggōng lǐ/
→ Vua sống trong cung điện.
7. 这是外国人,不是本国人。
/zhè shì wàiguórén, bú shì běnguórén/
→ Đây là người nước ngoài, không phải người trong nước.
8. 每个国家都有自己的文化。
/měi gè guójiā dōu yǒu zìjǐ de wénhuà/
→ Mỗi quốc gia đều có nền văn hóa riêng.
9. 他是一个有名的爱国者。
/tā shì yī gè yǒumíng de àiguózhě/
→ Anh ấy là một người yêu nước nổi tiếng.
6. Thành ngữ và mẫu dùng nâng cao
爱国如家
/àiguó rú jiā/
→ Yêu nước như yêu nhà
保家卫国
/bǎo jiā wèi guó/
→ Bảo vệ nhà và nước
国家利益至上
/guójiā lìyì zhìshàng/
→ Lợi ích quốc gia là trên hết
7. So sánh: 国 vs. 国家
Từ Phiên âm Giải thích Ví dụ
国 guó ngắn, thường dùng trong từ ghép 中国 (Trung Quốc), 外国 (nước ngoài)
国家 guójiā từ đầy đủ, mang nghĩa "quốc gia", trang trọng hơn 我爱我的国家。
国 (guó) là danh từ mang nghĩa chính là “quốc gia”, “nước”.
Dùng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác như 人, 家, 土, 王, để tạo thành từ ghép phong phú.
Là từ nền tảng, xuất hiện thường xuyên trong học tập, đời sống, báo chí, văn bản hành chính, chính trị, lịch sử...
Từ 国 (guó) là một trong những từ cơ bản và quan trọng trong tiếng Trung, thường xuyên xuất hiện trong các chủ đề về địa lý, quốc gia, chính trị, văn hóa, du lịch, xã hội, và trong các kỳ thi HSK từ cấp thấp đến cao.
1. 国 (guó) là gì?
Nghĩa gốc:
国 có nghĩa là “quốc gia”, “nước”, “đất nước”, là một đơn vị hành chính, chính trị có chủ quyền, biên giới, chính phủ, dân cư riêng.
Nghĩa mở rộng:
Từ 国 còn được dùng để chỉ:
Quốc tịch (国籍)
Quốc dân (quốc gia và dân tộc)
Quốc kỳ, quốc ca, quốc hội, quốc ngữ, quốc học, quốc tế,…
2. Loại từ:
Danh từ (名词)
Có thể làm thành tố trong từ ghép (quốc danh, quốc ngữ, quốc vương,...)
3. Nguồn gốc Hán tự:
Chữ 国 (简体) là giản thể của chữ 國 (phồn thể).
Bộ cấu tạo:
囗 (bộ vi): chỉ vùng lãnh thổ, biên giới
或: trong đó có thể hiểu là "vũ khí + nói năng → quyền lực/chiếm hữu"
Ý nghĩa: Vùng lãnh thổ có quyền kiểm soát – chính là “quốc gia”
4. Cách đọc:
Pinyin: guó
Thanh điệu: Thanh 2 (dấu sắc)
5. Cách dùng và ví dụ
5.1. Chỉ quốc gia / đất nước
Ví dụ:
我爱我的国家。
(wǒ ài wǒ de guójiā)
→ Tôi yêu đất nước của tôi.
你来自哪个国家?
(nǐ láizì nǎ gè guójiā?)
→ Bạn đến từ quốc gia nào?
中国是一个大国。
(Zhōngguó shì yí gè dàguó)
→ Trung Quốc là một cường quốc.
她想去法国学习法语。
(tā xiǎng qù Fǎguó xuéxí Fǎyǔ)
→ Cô ấy muốn đến Pháp học tiếng Pháp.
每个国家都有自己的文化。
(měi gè guójiā dōu yǒu zìjǐ de wénhuà)
→ Mỗi quốc gia đều có văn hóa riêng của mình.
5.2. Chỉ quốc tịch, nguồn gốc quốc gia
Ví dụ:
你是什么国籍?
(nǐ shì shénme guójí?)
→ Bạn mang quốc tịch gì?
他是越南国籍。
(tā shì Yuènán guójí)
→ Anh ấy mang quốc tịch Việt Nam.
她有双重国籍。
(tā yǒu shuāngchóng guójí)
→ Cô ấy có hai quốc tịch.
5.3. Dùng trong các danh từ ghép chứa “国”
Từ ghép Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
国家 (guójiā) quốc gia Đất nước, tổ quốc
国王 (guówáng) quốc vương Vua
国旗 (guóqí) quốc kỳ Cờ quốc gia
国歌 (guógē) quốc ca Bài hát quốc gia
国土 (guótǔ) quốc thổ Lãnh thổ quốc gia
国民 (guómín) quốc dân Công dân trong nước
国会 (guóhuì) quốc hội Cơ quan lập pháp
国语 (guóyǔ) quốc ngữ Ngôn ngữ chính thức
国界 (guójiè) quốc giới Biên giới quốc gia
国力 (guólì) quốc lực Sức mạnh quốc gia
国防 (guófáng) quốc phòng Quốc phòng
国庆节 (guóqìng jié) quốc khánh Ngày quốc khánh
国宝 (guóbǎo) quốc bảo Bảo vật quốc gia
祖国 (zǔguó) tổ quốc Đất tổ, quê hương
他国 (tāguó) tha quốc Nước ngoài
Ví dụ mở rộng:
国旗是国家的象征。
(guóqí shì guójiā de xiàngzhēng)
→ Quốc kỳ là biểu tượng của quốc gia.
他是一位著名的国画家。
(tā shì yí wèi zhùmíng de guóhuàjiā)
→ Ông ấy là một họa sĩ quốc họa nổi tiếng.
国庆节是十月一日。
(Guóqìng jié shì shí yuè yī rì)
→ Quốc khánh là ngày 1 tháng 10.
6. Câu mẫu đa dạng sử dụng “国”
中国是世界上人口最多的国家。
(Zhōngguó shì shìjiè shàng rénkǒu zuì duō de guójiā)
→ Trung Quốc là quốc gia đông dân nhất thế giới.
我们要保卫国家的安全。
(wǒmen yào bǎowèi guójiā de ānquán)
→ Chúng ta cần bảo vệ an ninh quốc gia.
这个国家的经济发展很快。
(zhège guójiā de jīngjì fāzhǎn hěn kuài)
→ Nền kinh tế của quốc gia này phát triển rất nhanh.
他为国家做出了巨大贡献。
(tā wèi guójiā zuòchūle jùdà gòngxiàn)
→ Anh ấy đã có cống hiến to lớn cho đất nước.
你想移民到哪个国家?
(nǐ xiǎng yímín dào nǎgè guójiā?)
→ Bạn muốn di cư sang quốc gia nào?
7. Thành ngữ, văn hóa, cụm cố định có “国”
保家卫国 (bǎo jiā wèi guó): bảo vệ gia đình và đất nước
爱国主义 (àiguó zhǔyì): chủ nghĩa yêu nước
忠于祖国 (zhōng yú zǔguó): trung thành với Tổ quốc
为国争光 (wèi guó zhēng guāng): làm rạng danh đất nước
国破家亡 (guó pò jiā wáng): nước mất nhà tan
8. Tổng kết
Thuộc tính Nội dung
Từ 国 (guó)
Loại từ Danh từ
Nghĩa cơ bản Quốc gia, đất nước
Vai trò Danh từ chính / Thành tố trong từ ghép
Sử dụng phổ biến Cực kỳ phổ biến (giao tiếp, học thuật, hành chính, văn hóa)
1. 国 là gì?
国 (guó) nghĩa là “quốc gia”, “đất nước”, “nước”, dùng để chỉ một quốc gia có lãnh thổ, dân cư và chính quyền riêng.
Chữ 国 là dạng giản thể, chữ phồn thể là 國.
2. Loại từ
Danh từ (名词)
3. Giải thích chi tiết
3.1. Ý nghĩa cơ bản
国 dùng để chỉ:
Một quốc gia (country, nation)
Nhà nước (the state)
Lãnh thổ quốc gia
Đôi khi dùng trong nghĩa văn chương: “quê hương”, “giang sơn”, “non sông”
3.2. Nguồn gốc chữ Hán
Chữ 國 (phồn thể) gồm:
Radical 囗 (vi) – bao quanh, chỉ lãnh thổ được bao quanh
Bên trong là 或 – biểu thị người có vũ khí trấn giữ lãnh thổ
Trong giản thể 国, phần bên trong thay bằng chữ 玉 (ngọc), giản hóa nét viết
→ Toàn chữ tượng trưng cho lãnh thổ có người cai quản, có giá trị như ngọc, là quốc gia.
4. Các cách dùng phổ biến
4.1. Chỉ quốc gia cụ thể
Ví dụ:
中国 (Zhōngguó) – Trung Quốc
越南国 (Yuènánguó) – nước Việt Nam
美国 (Měiguó) – nước Mỹ
韩国 (Hánguó) – Hàn Quốc
法国 (Fǎguó) – Pháp
英国 (Yīngguó) – Anh quốc
Trong các tên quốc gia, “国” thường đứng cuối để chỉ đất nước đó.
4.2. Chỉ nơi sinh sống hoặc đất nước của ai đó
Ví dụ:
他是外国人。
tā shì wàiguó rén
→ Anh ấy là người nước ngoài.
我来自中国。
wǒ láizì zhōngguó
→ Tôi đến từ Trung Quốc.
你是哪国人?
nǐ shì nǎ guó rén?
→ Bạn là người nước nào?
4.3. Dùng với nghĩa nhà nước, quốc gia
Ví dụ:
国家法律 (guójiā fǎlǜ) – pháp luật của nhà nước
国防 (guófáng) – quốc phòng
国民 (guómín) – quốc dân
爱国 (àiguó) – yêu nước
卫国战争 (wèiguó zhànzhēng) – chiến tranh vệ quốc
建国 (jiànguó) – xây dựng đất nước
4.4. Thành phần trong từ ghép
Từ ghép Phiên âm Nghĩa
国王 guówáng vua
国土 guótǔ lãnh thổ quốc gia
国旗 guóqí quốc kỳ
国歌 guógē quốc ca
国籍 guójí quốc tịch
国语 guóyǔ quốc ngữ (tiếng phổ thông)
爱国者 àiguózhě người yêu nước
国力 guólì sức mạnh quốc gia
国庆节 guóqìngjié quốc khánh
入国 rùguó nhập cảnh vào nước nào đó
5. Tổng hợp 30 câu ví dụ đầy đủ (phiên âm + dịch)
Câu tiếng Trung Phiên âm Dịch tiếng Việt
我来自中国。 wǒ láizì zhōngguó Tôi đến từ Trung Quốc.
你是哪国人? nǐ shì nǎ guó rén? Bạn là người nước nào?
她是越南人。 tā shì yuènán rén Cô ấy là người Việt Nam.
他去过很多国家。 tā qù guò hěn duō guójiā Anh ấy đã đi nhiều quốc gia.
我想去美国留学。 wǒ xiǎng qù měiguó liúxué Tôi muốn đi Mỹ du học.
日本是一个美丽的国家。 rìběn shì yí gè měilì de guójiā Nhật Bản là một quốc gia xinh đẹp.
我们的国家很和平。 wǒmen de guójiā hěn hépíng Đất nước chúng tôi rất hòa bình.
这个国家很富有。 zhège guójiā hěn fùyǒu Quốc gia này rất giàu có.
你去过哪些国家? nǐ qù guò nǎxiē guójiā? Bạn đã từng đến những nước nào?
国旗在风中飘扬。 guóqí zài fēng zhōng piāoyáng Quốc kỳ tung bay trong gió.
我为我的国家感到自豪。 wǒ wèi wǒ de guójiā gǎndào zìháo Tôi tự hào về đất nước mình.
国庆节是十月一日。 guóqìngjié shì shíyuè yī rì Quốc khánh là ngày 1 tháng 10.
他在国外工作。 tā zài guówài gōngzuò Anh ấy làm việc ở nước ngoài.
我们要热爱祖国。 wǒmen yào rè'ài zǔguó Chúng ta phải yêu tổ quốc.
他是个有名的爱国者。 tā shì gè yǒumíng de àiguózhě Anh ấy là một người yêu nước nổi tiếng.
这个国家的法律很严格。 zhè gè guójiā de fǎlǜ hěn yángé Pháp luật của đất nước này rất nghiêm ngặt.
我已经申请了国籍。 wǒ yǐjīng shēnqǐng le guójí Tôi đã xin nhập quốc tịch.
我有两个国籍。 wǒ yǒu liǎng gè guójí Tôi có hai quốc tịch.
我想为国家做点贡献。 wǒ xiǎng wèi guójiā zuò diǎn gòngxiàn Tôi muốn đóng góp chút gì đó cho đất nước.
国防是国家安全的重要部分。 guófáng shì guójiā ānquán de zhòngyào bùfèn Quốc phòng là phần quan trọng của an ninh quốc gia.
我们国家有很多民族。 wǒmen guójiā yǒu hěn duō mínzú Đất nước chúng tôi có nhiều dân tộc.
他是国王的儿子。 tā shì guówáng de érzi Anh ấy là con trai của vua.
国家正在发展经济。 guójiā zhèngzài fāzhǎn jīngjì Nhà nước đang phát triển kinh tế.
他是一位国家级运动员。 tā shì yí wèi guójiājí yùndòngyuán Anh ấy là vận động viên cấp quốc gia.
外国文化对我很有吸引力。 wàiguó wénhuà duì wǒ hěn yǒu xīyǐnlì Văn hóa nước ngoài rất hấp dẫn với tôi.
他想去中国旅游。 tā xiǎng qù zhōngguó lǚyóu Anh ấy muốn đi du lịch Trung Quốc.
我的祖国是越南。 wǒ de zǔguó shì yuènán Tổ quốc tôi là Việt Nam.
国家图书馆在市中心。 guójiā túshūguǎn zài shì zhōngxīn Thư viện quốc gia ở trung tâm thành phố.
国有企业改革很重要。 guóyǒu qǐyè gǎigé hěn zhòngyào Cải cách doanh nghiệp nhà nước rất quan trọng.
国家的未来靠我们。 guójiā de wèilái kào wǒmen Tương lai của đất nước phụ thuộc vào chúng ta.
国 là gì?
1. Loại từ
Danh từ (名词 – míngcí)
2. Định nghĩa chi tiết
国 (phiên âm: guó) nghĩa là “quốc gia”, “đất nước”, “nước”, chỉ một đơn vị chính trị có lãnh thổ, dân cư, chính quyền riêng.
Đây là một trong những từ căn bản nhất trong tiếng Trung, thường xuyên được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh từ giao tiếp hàng ngày, văn bản chính trị – hành chính – xã hội, cho đến văn học và thơ ca.
3. Phân tích chữ Hán
Chữ Hán giản thể: 国
Chữ Hán phồn thể: 國
Bộ thủ: 囗 (vi – vây quanh)
Âm Hán Việt: Quốc
Chữ Quốc (国) cấu tạo bởi:
外框 囗 (nghĩa là “bao quanh”, chỉ biên giới, lãnh thổ)
Bên trong 玉 hoặc 或: tượng trưng cho quyền lực, báu vật hoặc lãnh đạo tối cao → biểu thị một quốc gia là một vùng lãnh thổ có quyền lực chính trị và tổ chức xã hội độc lập.
4. Các cách dùng phổ biến của từ “国”
4.1. Dùng độc lập: Chỉ “quốc gia” hoặc “đất nước”
Ví dụ:
我爱我的国。
Wǒ ài wǒ de guó.
Tôi yêu đất nước của mình.
每个国都有自己的文化。
Měi ge guó dōu yǒu zìjǐ de wénhuà.
Mỗi quốc gia đều có văn hóa riêng.
4.2. Dùng trong từ ghép để chỉ tên các quốc gia
Cấu trúc: [Tên riêng + 国] → Tên nước
Ví dụ:
中国
Zhōngguó
Trung Quốc
美国
Měiguó
Nước Mỹ
越南国
Yuènánguó
Nước Việt Nam
英国
Yīngguó
Nước Anh
韩国
Hánguó
Hàn Quốc
法国
Fǎguó
Nước Pháp
德国
Déguó
Nước Đức
4.3. Dùng trong các từ ghép mở rộng
Từ ghép Pinyin Nghĩa tiếng Việt
国王 guówáng Vua, quốc vương
国民 guómín Quốc dân, công dân
国旗 guóqí Quốc kỳ
国土 guótǔ Lãnh thổ quốc gia
国歌 guógē Quốc ca
国语 guóyǔ Quốc ngữ (tiếng phổ thông)
国界 guójiè Biên giới quốc gia
国庆节 Guóqìngjié Quốc khánh
4.4. Dùng để thể hiện khái niệm trừu tượng về "nhà nước", "quyền lực quốc gia", "chủ quyền"
Ví dụ:
国与国之间要和平相处。
Guó yǔ guó zhī jiān yào hépíng xiāngchǔ.
Các quốc gia cần sống hòa bình với nhau.
爱国是每个公民的责任。
Àiguó shì měi ge gōngmín de zérèn.
Yêu nước là trách nhiệm của mỗi công dân.
国家应该保护人民的权利。
Guójiā yīnggāi bǎohù rénmín de quánlì.
Nhà nước nên bảo vệ quyền lợi của nhân dân.
5. Cụm từ thông dụng với “国”
Cụm từ Pinyin Nghĩa tiếng Việt
爱国 àiguó Yêu nước
出国 chūguó Xuất ngoại, ra nước ngoài
回国 huíguó Về nước
留在国内 liú zài guónèi Ở lại trong nước
国防 guófáng Quốc phòng
国力 guólì Sức mạnh quốc gia
国籍 guójí Quốc tịch
国宝 guóbǎo Bảo vật quốc gia
6. Mẫu câu ví dụ phong phú kèm phiên âm và tiếng Việt
Ví dụ 1:
你来自哪个国家?
Nǐ láizì nǎ ge guójiā?
Bạn đến từ quốc gia nào?
Ví dụ 2:
中国是一个历史悠久的国家。
Zhōngguó shì yī gè lìshǐ yōujiǔ de guójiā.
Trung Quốc là một quốc gia có lịch sử lâu đời.
Ví dụ 3:
他已经出国工作三年了。
Tā yǐjīng chūguó gōngzuò sān nián le.
Anh ấy đã ra nước ngoài làm việc được ba năm.
Ví dụ 4:
我想明年回国看父母。
Wǒ xiǎng míngnián huíguó kàn fùmǔ.
Tôi muốn về nước thăm bố mẹ vào năm sau.
Ví dụ 5:
我们要尊重其他国家的文化。
Wǒmen yào zūnzhòng qítā guójiā de wénhuà.
Chúng ta nên tôn trọng văn hóa của các quốc gia khác.
Ví dụ 6:
他们的国旗是红白蓝三色。
Tāmen de guóqí shì hóng-bái-lán sān sè.
Quốc kỳ của họ có ba màu: đỏ, trắng và xanh.
Ví dụ 7:
这首歌是我们的国歌。
Zhè shǒu gē shì wǒmen de guógē.
Bài hát này là quốc ca của chúng tôi.
Ví dụ 8:
国庆节是国家的重要节日。
Guóqìngjié shì guójiā de zhòngyào jiérì.
Quốc khánh là ngày lễ quan trọng của đất nước.
Ví dụ 9:
他有美国国籍,但父母是越南人。
Tā yǒu Měiguó guójí, dàn fùmǔ shì Yuènán rén.
Anh ấy có quốc tịch Mỹ, nhưng bố mẹ là người Việt Nam.
Ví dụ 10:
国王统治着整个国家。
Guówáng tǒngzhì zhe zhěnggè guójiā.
Nhà vua cai trị toàn bộ đất nước.
7. Tổng kết kiến thức về từ 国
Mục Nội dung
Chữ Hán 国 (giản thể), 國 (phồn thể)
Pinyin guó
Loại từ Danh từ
Nghĩa Quốc gia, đất nước, nhà nước
Từ ghép phổ biến 中国, 美国, 出国, 国王, 爱国, 国旗, 国庆节, v.v.
Tính ứng dụng Rất cao, xuất hiện trong HSK, đời sống, hành chính, chính trị
国 – guó – Quốc gia, đất nước, nước
I. Định nghĩa và loại từ
Hán tự: 国
Pinyin: guó
Tiếng Anh: country, nation, state
Tiếng Việt: quốc gia, đất nước, nước
Loại từ:
Danh từ (名词 – míngcí)
Từ 国 là một danh từ chỉ quốc gia, đất nước, được sử dụng rất rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như địa lý, chính trị, văn hóa, giáo dục, và quan hệ quốc tế.
II. Nguồn gốc Hán tự
Chữ 国 là dạng giản thể của chữ 國, gồm 2 bộ:
囗 (wéi): bộ vi – thể hiện một vùng bao quanh (biểu thị lãnh thổ)
玉 (yù): ngọc – tượng trưng cho tài nguyên, sự quý giá của đất nước
→ Hình tượng biểu ý một vùng đất được bảo vệ và có giá trị – biểu trưng cho “quốc gia”.
III. Các cách dùng phổ biến của từ 国
1. Dùng độc lập để chỉ “quốc gia” hoặc “đất nước”
Khi dùng một mình, từ 国 có nghĩa là một quốc gia có chủ quyền, tương đương với “đất nước” hoặc “nước” trong tiếng Việt.
Ví dụ:
中国是一个大国。
Zhōngguó shì yí gè dàguó.
Trung Quốc là một quốc gia lớn.
我爱我的国家。
Wǒ ài wǒ de guójiā.
Tôi yêu đất nước của tôi.
每个国都有自己的文化。
Měi gè guó dōu yǒu zìjǐ de wénhuà.
Mỗi quốc gia đều có nền văn hóa riêng.
2. Kết hợp với tên nước để tạo thành tên quốc gia
Trong tiếng Trung, tên nước thường được cấu tạo theo quy tắc: [Tên gọi đặc trưng] + 国
Ví dụ:
Tên nước Phiên âm Dịch nghĩa
中国 Zhōngguó Trung Quốc
美国 Měiguó Nước Mỹ
英国 Yīngguó Nước Anh
法国 Fǎguó Nước Pháp
德国 Déguó Nước Đức
韩国 Hánguó Hàn Quốc
日本国 Rìběnguó Nước Nhật Bản
Ví dụ trong câu:
你是哪个国家的人?
Nǐ shì nǎ gè guójiā de rén?
Bạn là người nước nào?
我是越南人,我来自越南国。
Wǒ shì Yuènán rén, wǒ láizì Yuènán guó.
Tôi là người Việt Nam, tôi đến từ nước Việt Nam.
美国是世界上最强大的国家之一。
Měiguó shì shìjiè shàng zuì qiángdà de guójiā zhī yī.
Hoa Kỳ là một trong những quốc gia mạnh nhất thế giới.
3. Tạo thành các danh từ ghép liên quan đến “quốc gia”, “quốc dân”, “nhà nước”
Từ ghép Pinyin Nghĩa
国家 guójiā Quốc gia
国旗 guóqí Quốc kỳ
国歌 guógē Quốc ca
国土 guótǔ Lãnh thổ quốc gia
国语 guóyǔ Quốc ngữ
国王 guówáng Quốc vương (vua của một nước)
国民 guómín Quốc dân
国籍 guójí Quốc tịch
国庆 guóqìng Quốc khánh
国会 guóhuì Quốc hội
国防 guófáng Quốc phòng
国债 guózhài Trái phiếu chính phủ
国营 guóyíng Quốc doanh (do nhà nước điều hành)
Ví dụ:
我喜欢听中国的国歌。
Wǒ xǐhuān tīng Zhōngguó de guógē.
Tôi thích nghe quốc ca Trung Quốc.
你是哪国国籍?
Nǐ shì nǎ guó guójí?
Bạn mang quốc tịch nước nào?
国王住在王宫里。
Guówáng zhù zài wánggōng lǐ.
Quốc vương sống trong hoàng cung.
他是国家公务员。
Tā shì guójiā gōngwùyuán.
Anh ấy là công chức nhà nước.
国旗是国家的象征。
Guóqí shì guójiā de xiàngzhēng.
Quốc kỳ là biểu tượng của một quốc gia.
4. Các thành ngữ, cụm từ chứa 国
Thành ngữ / Cụm từ Nghĩa Ví dụ
爱国 Yêu nước 他是一个非常爱国的人。 – Anh ấy là một người rất yêu nước.
报效国家 Phục vụ tổ quốc 我想将来报效国家。– Tôi muốn sau này phục vụ đất nước.
危害国家安全 Gây hại cho an ninh quốc gia 他因为危害国家安全而被逮捕。– Anh ta bị bắt vì gây hại an ninh quốc gia.
国家利益 Lợi ích quốc gia 我们要维护国家利益。– Chúng ta phải bảo vệ lợi ích quốc gia.
国家发展 Sự phát triển đất nước 国家发展离不开教育。– Sự phát triển đất nước không thể tách rời giáo dục.
IV. Các mẫu câu thông dụng với 国 (kèm phiên âm và tiếng Việt)
我们的国家非常美丽。
Wǒmen de guójiā fēicháng měilì.
Đất nước của chúng tôi rất xinh đẹp.
你参观过哪些国家?
Nǐ cānguān guò nǎxiē guójiā?
Bạn đã từng tham quan những quốc gia nào?
他为国家做出了很大的贡献。
Tā wèi guójiā zuò chūle hěn dà de gòngxiàn.
Anh ấy đã có những đóng góp lớn cho đất nước.
中国是一个历史悠久的国家。
Zhōngguó shì yī gè lìshǐ yōujiǔ de guójiā.
Trung Quốc là một quốc gia có lịch sử lâu đời.
每个国家都有自己的国旗和国歌。
Měi gè guójiā dōu yǒu zìjǐ de guóqí hé guógē.
Mỗi quốc gia đều có quốc kỳ và quốc ca riêng.
国王在古代社会有很大的权力。
Guówáng zài gǔdài shèhuì yǒu hěn dà de quánlì.
Vua chúa có quyền lực rất lớn trong xã hội cổ đại.
V. So sánh: 国 với một số từ gần nghĩa
Từ Phiên âm Nghĩa Khác biệt
国 guó Nước, quốc gia Từ đơn, dùng rộng rãi
国家 guójiā Quốc gia Dạng cụ thể và trang trọng hơn
民族 mínzú Dân tộc Nhấn mạnh sắc tộc, văn hóa
政府 zhèngfǔ Chính phủ Cơ quan điều hành quốc gia
VI. Tổng kết kiến thức
Hạng mục Nội dung
Hán tự 国
Phiên âm guó
Nghĩa tiếng Việt Quốc gia, đất nước
Loại từ Danh từ
Thường dùng trong Tên quốc gia, hành chính, chính trị, văn hóa
Cấu trúc hay gặp [Tên gọi] + 国 / 国 + [danh từ]
1. Căn bản: chữ 国 (guó)
Phiên âm: guó (thanh 2, sắc)
Nghĩa chính: “quốc”, “đất nước”, “vương quốc”, “nước” (nation, country, state).
Loại từ: danh từ (chủ yếu), cũng xuất hiện trong từ ghép làm định ngữ hoặc một phần của thuật ngữ.
Chữ 国 là phiên bản giản thể của 國, gồm bộ “囗” (vây quanh, nghĩa là “bao bọc/biên giới”) và bên trong là “玉” (trong chữ truyền thống là “或” trong một số kiểu, ở giản thể nhìn như “王” biến thể), biểu thị “vật quý bên trong vùng đất” — ẩn dụ là “nước” có lãnh thổ và chủ quyền.
2. Các sắc thái / cách dùng chính
A. “国” chỉ quốc gia, đất nước
中国。 (Zhōngguó) — Trung Quốc.
美国。 (Měiguó) — Hoa Kỳ.
日本。 (Rìběn) — Nhật Bản.
越南是一个美丽的国家。 (Yuènán shì yí ge měilì de guójiā.) — Việt Nam là một quốc gia xinh đẹp.
他在国外工作。 (tā zài guówài gōngzuò.) — Anh ấy làm việc ở nước ngoài.
B. “国” trong từ ghép chỉ quốc gia, thuộc về nhà nước, liên quan đến đất nước
国家 (guójiā) — quốc gia.
国籍 (guójí) — quốc tịch.
国旗 (guóqí) — quốc kỳ.
国歌 (guógē) — quốc ca.
国土 (guótǔ) — lãnh thổ.
国防 (guófáng) — quốc phòng.
国会 (guóhuì) — quốc hội.
国民 (guómín) — công dân, dân tộc.
国庆节 (Guóqìng jié) — ngày Quốc khánh.
国际 (guójì) — quốc tế.
国内 (guónèi) — trong nước.
外国 (wàiguó) — nước ngoài.
国王 (guówáng) — vua (nước).
国务院 (guówùyuàn) — Hội đồng Nhà nước / Chính phủ (tùy bối cảnh quốc gia).
C. Dùng như định ngữ / bổ nghĩa trong cụm
国语 (Guóyǔ) — ngôn ngữ quốc gia (ở Đài Loan: tiếng Trung phổ thông).
国宝 (guóbǎo) — bảo vật quốc gia.
国营工厂。 (guóyíng gōngchǎng) — nhà máy quốc doanh.
国民经济。 (guómín jīngjì) — kinh tế quốc dân.
3. Một số thành ngữ / cụm cố định có “国”
亡国之君 (wángguó zhī jūn) — Vua của một nước bị diệt vong (nghĩa bóng: người lãnh đạo dẫn đến thất bại toàn diện).
国泰民安 (guótài mín'ān) — Quốc thái dân an (quốc gia thái bình, dân chúng sống yên ổn).
固若金汤 / 国若金汤 (thường viết 国泰民安 gần nghĩa) — dùng biểu đạt quốc gia vững chắc (ít dùng trực tiếp “国” dạng này).
和气生财,国富民强 — Câu lồng ghép tư tưởng: quốc gia giàu mạnh, dân mạnh.
一国两制 (yì guó liǎng zhì) — “Một quốc gia, hai chế độ” (chính sách đặc thù).
四海为家,安居乐业 (trong ngữ cảnh mở rộng liên quan tới quốc gia ổn định).
4. Mẫu câu có dùng 国
这个国家的历史很悠久。
(Zhège guójiā de lìshǐ hěn yōujiǔ.) — Lịch sử của quốc gia này rất lâu đời.
他是这个国家的公民。
(Tā shì zhège guójiā de gōngmín.) — Anh ấy là công dân của quốc gia này.
我想出国留学。
(Wǒ xiǎng chūguó liúxué.) — Tôi muốn đi du học ở nước ngoài.
国家的发展需要每个人的努力。
(Guójiā de fāzhǎn xūyào měi ge rén de nǔlì.) — Sự phát triển của đất nước cần nỗ lực của mỗi người.
这个节日是为了庆祝国庆。
(Zhège jiérì shì wèile qìngzhù guóqìng.) — Ngày lễ này là để kỷ niệm Quốc khánh.
国外的文化和国内有很多不同。
(Guówài de wénhuà hé guónèi yǒu hěn duō bùtóng.) — Văn hóa nước ngoài và trong nước có nhiều khác biệt.
他在国内发展得很好。
(Tā zài guónèi fāzhǎn de hěn hǎo.) — Anh ấy phát triển rất tốt trong nước.
我们要保护国家的安全。
(Wǒmen yào bǎohù guójiā de ānquán.) — Chúng ta phải bảo vệ an ninh quốc gia.
她有双重国籍。
(Tā yǒu shuāngchóng guójí.) — Cô ấy có quốc tịch kép.
国际合作对国家很重要。
(Guójì hézuò duì guójiā hěn zhòngyào.) — Hợp tác quốc tế rất quan trọng đối với quốc gia.
5. So sánh dễ nhầm
国家 vs 国:
“国” là chữ gốc, “国家” là danh từ gồm “quốc gia” rõ nghĩa hơn, thường dùng trong ngữ pháp.
例: 他爱自己的国。/ 他爱自己的国家。 (dùng “国家” tự nhiên hơn: Anh ấy yêu đất nước của mình.)
国内 / 国外:
国内 (guónèi) — trong nước (trong phạm vi quốc gia).
国外 (guówài) — nước ngoài.
民族 (mínzú) vs 国民 (guómín):
民族 — dân tộc (ethnicity).
国民 — công dân của một quốc gia, nhấn mạnh quyền/trách nhiệm trong một nhà nước.
6. Những lỗi hay gặp
Dùng sai “国” và “国家” trong ngữ cảnh cần cụ thể hóa:
这个国家很大,但是应该 nói rõ là “这个国家的面积很大。”
Nhầm lẫn “国外” (nước ngoài) và “过国” (không phải từ, nhưng nghe giống) — chú ý thứ tự và viết đúng.
Dịch “quốc gia” thành “国” trong tiếng Trung khi cần danh từ hoàn chỉnh:
“我的国” (trừ khi nói về “nước tôi” rất ngắn gọn cảm xúc), thường dùng “我的国家”。
Dùng “国际” (quốc tế) nhầm thành “国 际” tách rời: phải viết liền.
7. Từ mở rộng lấy “国” làm trung tâm (25 từ / cụm)
国语 (Guóyǔ) — ngôn ngữ quốc gia
国土 (Guótǔ) — lãnh thổ
国防 (Guófáng) — quốc phòng
国策 (guócè) — chính sách quốc gia
国宝 (Guóbǎo) — bảo vật quốc gia
国民经济 (guómín jīngjì) — kinh tế quốc dân
国营 (guóyíng) — quốc doanh
国税 (guóshuì) — thuế quốc gia
国民身份 (guómín shēnfèn) — danh tính công dân
国力 (guólì) — sức mạnh quốc gia
国界 (guójiè) — biên giới quốc gia
国情 (guóqíng) — tình hình quốc gia
国政 (guózhèng) — chính phủ/quốc sự
国费 (guófèi) — do nhà nước chi trả
国策 (guócè) — chiến lược quốc gia (nhấn mạnh khác với “政策”)
国学 (guóxué) — học thuật truyền thống Trung Hoa
国事 (guóshì) — việc nước
国安 (guó’ān) — an ninh quốc gia
国士 (guóshì) — nhân tài quốc gia (khen ngợi)
国庆 (Guóqìng) — quốc khánh
国资 (guózī) — tài sản quốc gia
国务 (guówù) — việc nước (trong tổ chức)
国宾 (guóbīn) — khách quốc gia (khách mời cấp nhà nước)
国难 (guónàn) — tai họa quốc gia
国学大师 (guóxué dàshī) — đại sư học thuật quốc gia
8. Một số câu hỏi ôn tập / thực hành
“我想去国外留学。” — Dịch và phân tích cấu trúc.
“国家的安全很重要。” — Trong câu này “国家的” là gì, “安全” là gì?
Viết câu: “Quốc khánh của nước mình là ngày mấy?” bằng tiếng Trung.
Dùng “国泰民安” tạo một câu hoàn chỉnh.
Phân biệt: “国内”和“国外” trong một đoạn ngắn (viết 2 câu).
9. Đáp án mẫu (một số)
我想去国外留学。 (Wǒ xiǎng qù guówài liúxué.) — Tôi muốn đi du học ở nước ngoài.
国家 的 安全 很 重要。 (Guójiā de ānquán hěn zhòngyào.) — An ninh của quốc gia rất quan trọng.
我们国家的国庆节是几月几号? (Wǒmen guójiā de guóqìng jié shì jǐ yuè jǐ hào?) — Quốc khánh của nước mình là ngày mấy?
国泰民安是每个领导的理想。 (Guótài mín'ān shì měi ge lǐngdǎo de lǐxiǎng.) — Quốc thái dân an là lý tưởng của mỗi nhà lãnh đạo.
国内的经济在发展,国外的文化也对它有影响。
(Guónèi de jīngjì zài fāzhǎn, guówài de wénhuà yě duì tā yǒu yǐngxiǎng.) — Kinh tế trong nước đang phát triển, văn hóa nước ngoài cũng có ảnh hưởng đến nó.
1. “国” là gì? Giải thích chi tiết
Chữ Hán: 国
Phiên âm (pinyin): guó
Nghĩa tiếng Việt: quốc gia, đất nước, nước
2. Loại từ của “国”
Danh từ (名词)
Trong một số trường hợp có thể tham gia tạo thành từ ghép, tên gọi, hoặc từ chỉ quốc tịch.
3. Nghĩa và cách dùng của “国”
3.1. Chỉ quốc gia / đất nước
“国” được dùng để chỉ một quốc gia, một đất nước cụ thể.
Ví dụ:
中国
/Zhōngguó/
→ Trung Quốc
美国
/Měiguó/
→ Mỹ (Hoa Kỳ)
越南是一个美丽的国家。
/Yuènán shì yí gè měilì de guójiā/
→ Việt Nam là một đất nước xinh đẹp.
我来自日本。
/Wǒ láizì Rìběn/
→ Tôi đến từ Nhật Bản.
3.2. Dùng để ghép tạo tên nước
Rất nhiều tên nước trong tiếng Trung có chữ “国” ở cuối hoặc đi kèm, theo cấu trúc:
[Tên gọi] + 国
Ví dụ:
Tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
中国 Zhōngguó Trung Quốc
英国 Yīngguó Anh
法国 Fǎguó Pháp
德国 Déguó Đức
韩国 Hánguó Hàn Quốc
泰国 Tàiguó Thái Lan
越南国 Yuènán guó Nước Việt Nam (ít dùng hơn 越南)
印度国 Yìndù guó Ấn Độ
3.3. Từ ghép có “国” dùng để diễn đạt khái niệm liên quan đến quốc gia, nhà nước
Từ ghép Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
国王 guówáng vua, quốc vương
国家 guójiā quốc gia
国民 guómín quốc dân, người dân
国旗 guóqí quốc kỳ
国歌 guógē quốc ca
国籍 guójí quốc tịch
国境 guójìng biên giới quốc gia
国土 guótǔ lãnh thổ quốc gia
国会 guóhuì quốc hội
国防 guófáng quốc phòng
爱国 àiguó yêu nước
留学生的国籍 liúxuéshēng de guójí quốc tịch của du học sinh
4. Mẫu câu ví dụ với chữ “国” (có pinyin và dịch tiếng Việt)
4.1. Dùng "国" trong tên nước
你来自哪个国家?
/Nǐ láizì nǎ gè guójiā?/
→ Bạn đến từ quốc gia nào?
她是中国人。
/Tā shì Zhōngguó rén/
→ Cô ấy là người Trung Quốc.
我想去韩国旅游。
/Wǒ xiǎng qù Hánguó lǚyóu/
→ Tôi muốn đi du lịch Hàn Quốc.
4.2. Dùng "国" trong từ ghép
我爱我的国家。
/Wǒ ài wǒ de guójiā/
→ Tôi yêu đất nước của tôi.
每个国家都有自己的文化。
/Měi gè guójiā dōu yǒu zìjǐ de wénhuà/
→ Mỗi quốc gia đều có văn hóa riêng của mình.
你拿的是什么国家的护照?
/Nǐ ná de shì shénme guójiā de hùzhào?/
→ Bạn cầm hộ chiếu nước nào?
他取得了中国国籍。
/Tā qǔdéle Zhōngguó guójí/
→ Anh ấy đã có quốc tịch Trung Quốc.
这是我们的国旗。
/Zhè shì wǒmen de guóqí/
→ Đây là quốc kỳ của chúng tôi.
国王正在发表演讲。
/Guówáng zhèngzài fābiǎo yǎnjiǎng/
→ Quốc vương đang phát biểu.
5. Lưu ý về chữ “国”
Trong chữ giản thể, “国” được viết có bộ vi 囗 (đại diện cho vùng đất) bao quanh chữ 玉 (ngọc), biểu thị đất nước quý giá được bảo vệ.
Trong phồn thể, viết là 國.
Phân biệt:
国家 (guójiā) = quốc gia, có nghĩa trừu tượng, hành chính
国 (guó) một mình có thể hiểu là "nước" nhưng thường cần đi kèm từ khác để rõ nghĩa
6. Bài tập luyện tập đơn giản
Hãy điền từ thích hợp vào chỗ trống (sử dụng chữ “国” hoặc các từ ghép liên quan đến “国”):
我是 __________ 人。
你来自哪个 __________?
我有两个 __________:中国和越南。
他是一位 __________ 国王。
我们的 __________ 是红黄星。
Đáp án:
中国
国家
国籍
英国
国旗
“国” là danh từ chỉ quốc gia, đất nước, và là thành phần cơ bản để tạo nên các từ liên quan đến quốc gia trong tiếng Trung.
“国” thường không đứng một mình mà nằm trong các từ ghép như 中国, 国家, 国籍, 国旗, v.v.
Là một chữ căn bản cấp độ sơ cấp, thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp, bài học và đời sống hàng ngày.
I. Tổng quan về 国
Phiên âm: guó
Nghĩa chính:
Quốc gia, đất nước
Lãnh thổ, biên giới của quốc gia
Chế độ, chính quyền (trong các từ ghép)
Loại từ:
Danh từ (名词) là chính
Ngoài ra, quốc thường xuất hiện trong từ ghép để tạo thành tính từ hoặc danh từ ghép
Nghĩa tiếng Việt: “nước”, “quốc gia”, “đất nước”, “nhà nước”.
II. Các cách dùng chính của 国
1. 国 = Quốc gia / Đất nước (名词)
Cấu trúc:
某 + 国 hoặc 一个 + 国
→ Dùng để chỉ tên một đất nước hoặc một quốc gia nói chung
Ví dụ:
中国是一个东方的国家。
Zhōngguó shì yí gè dōngfāng de guójiā.
Trung Quốc là một quốc gia phương Đông.
越南是我的祖国。
Yuènán shì wǒ de zǔguó.
Việt Nam là quê hương / tổ quốc của tôi.
我们生活在和平的国度。
Wǒmen shēnghuó zài hépíng de guódù.
Chúng ta sống trong một quốc gia hòa bình.
这个国家人口很多。
Zhège guójiā rénkǒu hěn duō.
Nước này dân số rất đông.
2. 国 trong từ ghép chỉ tên các nước
Cách dùng:
Tên nước + 国 → nghĩa là “nước …”
Ví dụ:
中国
Zhōngguó – Trung Quốc
美国
Měiguó – Mỹ (Hoa Kỳ)
英国
Yīngguó – Anh Quốc
法国
Fǎguó – Pháp
韩国
Hánguó – Hàn Quốc
德国
Déguó – Đức
泰国
Tàiguó – Thái Lan
日本国(thường rút gọn thành 日本)
Rìběn guó – Nhật Bản
新加坡国(thường rút gọn thành 新加坡)
Xīnjiāpō guó – Singapore
3. 国 trong các từ chỉ phạm vi chính trị / lãnh thổ
Cấu trúc phổ biến:
国 + Danh từ để tạo thành từ ghép liên quan đến chính trị, nhà nước
Ví dụ:
国界
Guójiè – Biên giới quốc gia
国土
Guótǔ – Lãnh thổ quốc gia
国防
Guófáng – Quốc phòng
国会
Guóhuì – Quốc hội
国王
Guówáng – Quốc vương
国旗
Guóqí – Quốc kỳ
国歌
Guógē – Quốc ca
国籍
Guójí – Quốc tịch
国宝
Guóbǎo – Quốc bảo
国语
Guóyǔ – Quốc ngữ (cũng chỉ tiếng phổ thông Trung Quốc)
4. 国 trong thành ngữ và từ văn chương
Một số cụm phổ biến:
祖国
Zǔguó – Tổ quốc
爱国
Àiguó – Yêu nước
报国
Bàoguó – Báo đáp tổ quốc
救国
Jiùguó – Cứu nước
兴国
Xīngguó – Hưng quốc, làm cho đất nước hưng thịnh
亡国
Wángguó – Vong quốc, mất nước
富国强兵
Fùguó qiángbīng – Làm nước giàu, quân mạnh
5. 国 trong mẫu câu
Mẫu 1: Quốc gia / đất nước
中国是世界上人口最多的国家。
Zhōngguó shì shìjiè shàng rénkǒu zuì duō de guójiā.
Trung Quốc là quốc gia đông dân nhất thế giới.
你去过几个国家?
Nǐ qù guo jǐ gè guójiā?
Bạn đã đi mấy nước rồi?
我最想去的国家是法国。
Wǒ zuì xiǎng qù de guójiā shì Fǎguó.
Nước tôi muốn đến nhất là Pháp.
Mẫu 2: Dùng trong từ ghép tên nước
你学过中国历史吗?
Nǐ xué guo Zhōngguó lìshǐ ma?
Bạn đã học lịch sử Trung Quốc chưa?
他是美国留学生。
Tā shì Měiguó liúxuéshēng.
Anh ấy là du học sinh Mỹ.
我买了德国的啤酒。
Wǒ mǎi le Déguó de píjiǔ.
Tôi mua bia Đức.
Mẫu 3: Quốc phòng / lãnh thổ
我们应该好好保护自己的国土。
Wǒmen yīnggāi hǎohǎo bǎohù zìjǐ de guótǔ.
Chúng ta nên bảo vệ lãnh thổ của mình.
他在国防部工作。
Tā zài Guófáng Bù gōngzuò.
Anh ấy làm việc ở Bộ Quốc phòng.
参观国会大厦是很多游客的选择。
Cānguān Guóhuì dàshà shì hěn duō yóukè de xuǎnzé.
Tham quan tòa nhà Quốc hội là lựa chọn của nhiều du khách.
VI. Tổng kết
Nghĩa chính của 国 Loại từ Ví dụ
Quốc gia / đất nước Danh từ 中国是一个大国。 – Trung Quốc là một nước lớn.
Dùng để ghép tên các quốc gia Danh từ ghép 美国、英国、法国、德国…
Biểu thị lãnh thổ / chính trị Danh từ ghép 国土、国界、国防、国会、国籍…
Nghĩa văn chương / thành ngữ Danh từ ghép 祖国、爱国、兴国、亡国
Từ “国” (guó) là một từ cực kỳ cơ bản và quan trọng trong tiếng Trung, xuất hiện rất nhiều trong cuộc sống hàng ngày, các văn bản chính trị, giáo dục, và hội thoại thường dùng. Đây là từ liên quan trực tiếp đến quốc gia, đất nước, chính quyền, hoặc ý thức dân tộc, và đóng vai trò trung tâm trong nhiều từ ghép như “国家”, “外国”, “中国”, “爱国”, “国旗”, v.v.
I. Thông tin cơ bản về từ 国
Chữ Hán: 国
Phiên âm (pinyin): guó
Loại từ: Danh từ (名词 / míngcí)
II. Nghĩa gốc và nghĩa mở rộng của “国”
1. Nghĩa gốc: Quốc gia, đất nước, nước
“国” là từ để chỉ một quốc gia có chủ quyền, có lãnh thổ, chính phủ, dân cư và pháp luật riêng biệt. Tương đương với từ “nước”, “quốc gia”, “đất nước” trong tiếng Việt.
2. Nghĩa mở rộng:
Chính quyền: như “国王” (quốc vương), “国会” (quốc hội)
Biểu tượng quốc gia: như “国旗” (quốc kỳ), “国歌” (quốc ca)
Tính dân tộc / thuộc quốc gia: như “爱国” (yêu nước), “国人” (người trong nước)
III. Cấu trúc chữ Hán: 国
Bộ thủ: 囗 (wéi) – nghĩa là “bao quanh” → thể hiện quốc gia có biên giới, ranh giới rõ ràng
Bên trong là chữ 玉 (yù) – ngọc, biểu tượng cho quý giá → thể hiện quốc gia là thứ đáng quý, thiêng liêng
→ Quốc gia là một vùng đất có biên giới và có giá trị cao quý
IV. Các cách dùng phổ biến của từ “国”
1. Dùng độc lập để chỉ “quốc gia / đất nước”
Ví dụ:
我爱我的国。
wǒ ài wǒ de guó
→ Tôi yêu đất nước của tôi.
国和家是分不开的。
guó hé jiā shì fēn bù kāi de
→ Nước và nhà là không thể tách rời.
每个国都有自己的文化。
měi gè guó dōu yǒu zìjǐ de wénhuà
→ Mỗi quốc gia đều có văn hóa riêng của mình.
他在国外生活了很多年。
tā zài guówài shēnghuó le hěn duō nián
→ Anh ấy đã sống ở nước ngoài nhiều năm.
2. Kết hợp thành từ ghép:
a. 国家 (guójiā) – quốc gia
他为国家服务。
tā wèi guójiā fúwù
→ Anh ấy phục vụ cho đất nước.
国家的发展离不开科技。
guójiā de fāzhǎn lí bù kāi kējì
→ Sự phát triển của quốc gia không thể tách rời với khoa học kỹ thuật.
b. 中国 (Zhōngguó) – Trung Quốc
外国 (wàiguó) – nước ngoài
美国 (Měiguó) – nước Mỹ
韩国 (Hánguó) – Hàn Quốc
英国 (Yīngguó) – Anh Quốc
越南国 (Yuènánguó) – nước Việt Nam
Ví dụ:
你是中国人还是外国人?
nǐ shì zhōngguórén háishì wàiguórén?
→ Bạn là người Trung Quốc hay người nước ngoài?
我来自越南国。
wǒ láizì Yuènánguó
→ Tôi đến từ nước Việt Nam.
美国是一个发达国家。
Měiguó shì yí gè fādá guójiā
→ Nước Mỹ là một quốc gia phát triển.
韩国的文化很有特色。
Hánguó de wénhuà hěn yǒu tèsè
→ Văn hóa Hàn Quốc rất đặc sắc.
c. 国人 (guórén) – người trong nước
国人对环境保护越来越重视。
guórén duì huánjìng bǎohù yuèláiyuè zhòngshì
→ Người dân trong nước ngày càng coi trọng việc bảo vệ môi trường.
d. 国王 (guówáng) – quốc vương / vua
国王住在宫殿里。
guówáng zhù zài gōngdiàn lǐ
→ Nhà vua sống trong cung điện.
e. 国旗 (guóqí) – quốc kỳ
我们升起了国旗。
wǒmen shēngqǐ le guóqí
→ Chúng tôi đã kéo cờ tổ quốc lên.
f. 国歌 (guógē) – quốc ca
国歌象征国家的精神。
guógē xiàngzhēng guójiā de jīngshén
→ Quốc ca tượng trưng cho tinh thần của đất nước.
g. 爱国 (àiguó) – yêu nước
他是一个非常爱国的人。
tā shì yí gè fēicháng àiguó de rén
→ Anh ấy là người rất yêu nước.
h. 祖国 (zǔguó) – tổ quốc
回到祖国是他最大的愿望。
huídào zǔguó shì tā zuìdà de yuànwàng
→ Trở về tổ quốc là ước nguyện lớn nhất của anh ấy.
V. Các mẫu câu đa dạng kèm phiên âm và dịch nghĩa
你的国是哪一个?
nǐ de guó shì nǎ yí gè?
→ Nước của bạn là nước nào?
我热爱我的国家。
wǒ rè’ài wǒ de guójiā
→ Tôi yêu tha thiết đất nước của mình.
外国文化对我们有影响。
wàiguó wénhuà duì wǒmen yǒu yǐngxiǎng
→ Văn hóa nước ngoài có ảnh hưởng đến chúng ta.
每个国家都有自己的法律。
měi gè guójiā dōu yǒu zìjǐ de fǎlǜ
→ Mỗi quốc gia đều có pháp luật riêng.
她在国外留学三年了。
tā zài guówài liúxué sān nián le
→ Cô ấy du học ở nước ngoài được ba năm rồi.
我们要尊重别的国家的文化。
wǒmen yào zūnzhòng bié de guójiā de wénhuà
→ Chúng ta phải tôn trọng văn hóa của các quốc gia khác.
国旗在风中飘扬。
guóqí zài fēng zhōng piāoyáng
→ Quốc kỳ tung bay trong gió.
他愿意为国而战。
tā yuànyì wèi guó ér zhàn
→ Anh ấy sẵn sàng chiến đấu vì nước.
国庆节是十月一日。
guóqìngjié shì shí yuè yī rì
→ Quốc khánh là ngày 1 tháng 10.
国与国之间需要互相理解。
guó yǔ guó zhījiān xūyào hùxiāng lǐjiě
→ Các quốc gia cần hiểu biết lẫn nhau.
VI. Thành ngữ và cụm từ cố định với “国”
为国争光 (wèi guó zhēngguāng) – làm rạng danh tổ quốc
爱国主义 (àiguó zhǔyì) – chủ nghĩa yêu nước
国泰民安 (guó tài mín ān) – đất nước thái bình, nhân dân yên ổn
保家卫国 (bǎo jiā wèi guó) – bảo vệ nhà cửa và đất nước
强国富民 (qiáng guó fù mín) – nước mạnh dân giàu
“国” là danh từ, nghĩa là quốc gia, đất nước, mang tính trang trọng và dùng trong cả khẩu ngữ lẫn văn viết.
Có thể dùng độc lập hoặc kết hợp để tạo thành nhiều từ ghép thông dụng như 国家, 外国, 爱国, 祖国,...
Được dùng rộng rãi trong ngữ cảnh từ đơn giản đến trang trọng, chính trị, giáo dục, văn hóa,...
Là thành phần quan trọng trong việc hiểu về từ vựng liên quan đến quốc gia – dân tộc – chính trị – văn hóa.
I. “国” là gì?
Chữ Hán: 国
Phiên âm: guó
Nghĩa chính: quốc gia, nước, đất nước
Tóm tắt ý nghĩa:
“国” dùng để chỉ quốc gia, đất nước, lãnh thổ có chủ quyền. Trong một số trường hợp khác, nó cũng mang nghĩa trừu tượng hơn như “quốc thể”, “chính quyền”, hoặc chỉ lãnh thổ nói chung.
II. Loại từ
Loại từ: Danh từ (名词)
Tính chất: Hữu hình (có thể chỉ vị trí cụ thể), trừu tượng trong một số cụm từ cố định.
III. Các cách dùng chính của “国”
1. Dùng để chỉ quốc gia / đất nước
Ví dụ:
中国是一个大国。
/Zhōngguó shì yí gè dàguó/
→ Trung Quốc là một quốc gia lớn.
我来自越南,这是我的祖国。
/Wǒ láizì Yuènán, zhè shì wǒ de zǔguó/
→ Tôi đến từ Việt Nam, đây là quê hương của tôi.
每个国都有自己的文化。
/Měi gè guó dōu yǒu zìjǐ de wénhuà/
→ Mỗi quốc gia đều có nền văn hóa riêng.
2. Dùng làm từ gốc tạo từ ghép chỉ tên quốc gia
“国” thường xuất hiện trong tên quốc gia, đứng sau một chữ hoặc kết hợp cùng các từ khác.
Ví dụ:
Tên nước Phiên âm Dịch nghĩa
中国 Zhōngguó Trung Quốc
越南国 Yuènánguó Nước Việt Nam
英国 Yīngguó Anh Quốc
法国 Fǎguó Pháp
韩国 Hánguó Hàn Quốc
美国 Měiguó Mỹ
Ví dụ câu:
你想去哪个国家旅行?
/Nǐ xiǎng qù nǎ gè guójiā lǚxíng?/
→ Bạn muốn đi du lịch nước nào?
他们在中国工作。
/Tāmen zài Zhōngguó gōngzuò/
→ Họ làm việc ở Trung Quốc.
3. Dùng trong các từ ghép mang nghĩa trừu tượng liên quan đến quốc gia
Từ ghép Nghĩa Ví dụ câu Dịch
国家 quốc gia 我爱我的国家。 Tôi yêu tổ quốc tôi.
国民 quốc dân, người dân 国民应该遵守法律。 Công dân nên tuân thủ pháp luật.
国旗 quốc kỳ 他在升国旗。 Anh ấy đang kéo cờ tổ quốc.
国歌 quốc ca 请起立唱国歌。 Xin đứng lên hát quốc ca.
国土 lãnh thổ 我们要保卫国土。 Chúng ta phải bảo vệ lãnh thổ.
4. Một số thành ngữ, cụm từ cố định
爱国 (àiguó): yêu nước
→ 他是一个很爱国的人。
→ Anh ấy là một người rất yêu nước.
报效国家 (bàoxiào guójiā): báo đáp tổ quốc
→ 他立志报效国家。
→ Anh ấy quyết chí báo đáp tổ quốc.
国泰民安 (guótàimín’ān): đất nước thái bình, nhân dân yên ổn
→ 祝愿国泰民安。
→ Chúc đất nước thái bình, nhân dân yên ổn.
IV. Một số cấu trúc câu thông dụng có “国”
Cấu trúc:
A 是哪个国家的人? → A là người nước nào?
Ví dụ:
你是哪国人?
/Nǐ shì nǎ guó rén?/
→ Bạn là người nước nào?
他是法国人,我是越南人。
/Tā shì Fǎguó rén, wǒ shì Yuènán rén/
→ Anh ấy là người Pháp, tôi là người Việt Nam.
我们的国家有很多自然景观。
/Wǒmen de guójiā yǒu hěn duō zìrán jǐngguān/
→ Đất nước chúng tôi có rất nhiều cảnh quan thiên nhiên.
V. So sánh “国” với từ liên quan
Từ Phiên âm Nghĩa Ghi chú
国 guó nước, quốc gia Từ đơn, hay dùng trong từ ghép
国家 guójiā quốc gia Dùng phổ biến, mang sắc thái trang trọng hơn “国”
国人 guórén người trong nước Trang trọng, văn viết nhiều hơn
外国 wàiguó nước ngoài Đối lập với “中国”
外国人 wàiguórén người nước ngoài Người không phải công dân nước mình
VI. Tổng hợp nhiều ví dụ sử dụng “国”
你是哪个国家的人?
→ Bạn là người nước nào?
中国是世界上人口最多的国家。
→ Trung Quốc là quốc gia đông dân nhất thế giới.
我去过五个国家旅行。
→ Tôi đã đi du lịch ở 5 quốc gia.
他的梦想是代表国家参加奥运会。
→ Ước mơ của anh ấy là đại diện quốc gia tham gia Thế vận hội.
保护国家安全是每个公民的责任。
→ Bảo vệ an ninh quốc gia là trách nhiệm của mỗi công dân.
国 (guó) là gì?
1. Thông tin cơ bản
Chữ Hán: 国
Phiên âm: guó
Nghĩa tiếng Việt: quốc gia, đất nước, nước
Loại từ: danh từ (名词 – míngcí)
Cấp độ HSK: HSK 1
Chữ phồn thể: 國
Bộ thủ: 囗 (vi – bao quanh)
Số nét: 8 (giản thể), 11 (phồn thể)
Nguồn gốc: Trong chữ Hán phồn thể “國”, có phần “戈” (vũ khí), biểu thị ý nghĩa xưa là vùng đất có vũ khí bảo vệ — tức một quốc gia.
2. Ý nghĩa chi tiết và cách dùng
2.1. Quốc gia, đất nước
Đây là nghĩa phổ biến nhất của chữ "国", dùng để chỉ một quốc gia hay một đất nước cụ thể.
Ví dụ:
中国是一个大国。
Zhōngguó shì yí gè dà guó.
→ Trung Quốc là một nước lớn.
我来自越南国。
Wǒ láizì Yuènán guó.
→ Tôi đến từ nước Việt Nam.
你最想去哪个国家旅行?
Nǐ zuì xiǎng qù nǎ gè guójiā lǚxíng?
→ Bạn muốn đi du lịch nước nào nhất?
美国是一个发达国家。
Měiguó shì yí gè fādá guójiā.
→ Mỹ là một quốc gia phát triển.
他已经去过十几个国家了。
Tā yǐjīng qùguò shí jǐ gè guójiā le.
→ Anh ấy đã từng đi hơn mười nước rồi.
2.2. Hậu tố trong tên nước (gắn sau từ chỉ quốc tịch, quốc gia)
Chữ “国” thường được dùng như hậu tố trong các từ chỉ quốc tịch, quốc gia, hoặc liên quan đến quốc gia.
Ví dụ tên các nước:
Tên nước tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt
中国 Zhōngguó Trung Quốc
越南国 Yuènánguó Nước Việt Nam
美国 Měiguó Mỹ
英国 Yīngguó Anh
法国 Fǎguó Pháp
韩国 Hánguó Hàn Quốc
德国 Déguó Đức
俄罗斯国 Éluósīguó Nga
日本国 Rìběnguó Nhật Bản
Lưu ý: Trong khẩu ngữ hiện đại, thường lược bỏ chữ "国" khi nói nhanh (ví dụ: nói “越南” thay vì “越南国”).
3. Một số cụm từ thông dụng có chứa “国”
Cụm từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
国王 guówáng vua
国家 guójiā quốc gia
国旗 guóqí quốc kỳ (lá cờ quốc gia)
国籍 guójí quốc tịch
国民 guómín quốc dân, người dân
国土 guótǔ lãnh thổ quốc gia
国庆节 Guóqìngjié Quốc khánh (Quốc khánh Trung Quốc: 1/10)
留学生 liúxuéshēng du học sinh (nghĩa bóng: người ra ngoài quốc)
Ví dụ:
你是哪一国人?
Nǐ shì nǎ yì guó rén?
→ Bạn là người nước nào?
今年的国庆节你打算去哪儿?
Jīnnián de Guóqìngjié nǐ dǎsuàn qù nǎr?
→ Quốc khánh năm nay bạn định đi đâu?
我的国籍是越南。
Wǒ de guójí shì Yuènán.
→ Quốc tịch của tôi là Việt Nam.
他们在讨论国家的发展。
Tāmen zài tǎolùn guójiā de fāzhǎn.
→ Họ đang thảo luận về sự phát triển của quốc gia.
他是一位伟大的国王。
Tā shì yí wèi wěidà de guówáng.
→ Ông ấy là một vị vua vĩ đại.
4. So sánh “国” với “国家”
Từ Loại từ Nghĩa Dùng trong ngữ cảnh
国 danh từ quốc (ngắn gọn) Tên nước, khi lược từ
国家 danh từ quốc gia (chính thức hơn) Trang trọng, văn viết, chính trị
Ví dụ:
中国是一个美丽的国家。
Zhōngguó shì yí gè měilì de guójiā.
→ Trung Quốc là một quốc gia xinh đẹp.
这是一个自由的国。
Zhè shì yí gè zìyóu de guó.
→ Đây là một nước tự do. (cách nói văn chương)
5. Câu hỏi mẫu dùng từ “国”
你来自哪个国家?
Nǐ láizì nǎ gè guójiā?
→ Bạn đến từ quốc gia nào?
你去过哪些国家?
Nǐ qùguò nǎxiē guójiā?
→ Bạn đã từng đến những nước nào?
你觉得哪个国家最好玩?
Nǐ juéde nǎ gè guójiā zuì hǎowán?
→ Bạn cảm thấy nước nào thú vị nhất?
“国” là một danh từ phổ biến trong tiếng Trung, mang nghĩa là nước, quốc gia.
Xuất hiện trong rất nhiều từ ghép như: 国家, 国籍, 国王, 国旗…
Là hậu tố quan trọng để gọi tên các quốc gia.
Có thể dùng độc lập hoặc trong các câu nói khẩu ngữ, văn viết, văn chính trị.
Xuất hiện từ trình độ sơ cấp đến cao cấp.
Từ “国” (guó) trong tiếng Trung là một từ rất phổ biến, mang nghĩa chính là "quốc gia", "đất nước". Đây là một từ cơ bản và quan trọng trong giao tiếp, hành chính, chính trị, và đời sống hàng ngày.
1. 国 là gì?
Chữ Hán: 国
Phiên âm: guó
Nghĩa tiếng Việt: quốc gia, đất nước, nước (dân tộc, quốc hiệu, lãnh thổ có chủ quyền)
2. Loại từ:
Danh từ (名词)
3. Nguồn gốc chữ Hán – cấu tạo chữ “国”
“国” là chữ hình thanh.
Bộ 囗 (bộ vi): nghĩa là vùng bao quanh → biểu thị vùng đất có ranh giới, thành trì, quốc thổ.
Phần bên trong là 玉 (ngọc) hoặc xưa là 或 → tượng trưng cho vật quý, vua chúa, chính quyền.
=> Quốc gia = vùng đất có vua/ chính quyền kiểm soát.
4. Cách dùng và nghĩa mở rộng của 国
4.1. Chỉ đất nước / quốc gia / nước
Ví dụ:
中国
Zhōngguó
Trung Quốc
美国
Měiguó
Nước Mỹ
越南是一个美丽的国家。
Yuènán shì yí gè měilì de guójiā.
Việt Nam là một đất nước tươi đẹp.
我想去很多国家旅游。
Wǒ xiǎng qù hěn duō guójiā lǚyóu.
Tôi muốn đi du lịch nhiều nước.
4.2. Chỉ quốc tịch / nước nào đó – dùng trong cụm "哪国" hoặc "某国"
Ví dụ:
你是哪国人?
Nǐ shì nǎ guó rén?
Bạn là người nước nào?
他是法国人。
Tā shì Fǎguó rén.
Anh ấy là người Pháp.
这位留学生来自哪个国家?
Zhè wèi liúxuéshēng láizì nǎ gè guójiā?
Du học sinh này đến từ quốc gia nào?
4.3. Dùng trong từ ghép – mở rộng nghĩa với “quốc”
Từ ghép Phiên âm Nghĩa
国家 guójiā Quốc gia
国旗 guóqí Quốc kỳ (cờ nước)
国籍 guójí Quốc tịch
国语 guóyǔ Quốc ngữ (ngôn ngữ chính thức)
国土 guótǔ Lãnh thổ quốc gia
国王 guówáng Quốc vương
国会 guóhuì Quốc hội
国民 guómín Quốc dân, dân chúng
国防 guófáng Quốc phòng
国力 guólì Sức mạnh quốc gia
4.4. Một số cách nói phổ biến với “国”
热爱祖国
Rè’ài zǔguó
Yêu nước
报效国家
Bàoxiào guójiā
Phụng sự tổ quốc
保护国家安全
Bǎohù guójiā ānquán
Bảo vệ an ninh quốc gia
入境一个国家需要护照。
Rùjìng yí gè guójiā xūyào hùzhào.
Vào một quốc gia cần có hộ chiếu.
5. Câu ví dụ chi tiết (kèm phiên âm và tiếng Việt)
我是越南人,我的国家是越南。
Wǒ shì Yuènán rén, wǒ de guójiā shì Yuènán.
Tôi là người Việt Nam, đất nước của tôi là Việt Nam.
他想去外国工作。
Tā xiǎng qù wàiguó gōngzuò.
Anh ấy muốn đi làm ở nước ngoài.
每个国家都有自己的文化。
Měi gè guójiā dōu yǒu zìjǐ de wénhuà.
Mỗi quốc gia đều có văn hóa riêng.
你喜欢哪个国家的菜?
Nǐ xǐhuān nǎ gè guójiā de cài?
Bạn thích món ăn của nước nào?
这是一场国际会议。
Zhè shì yì chǎng guójì huìyì.
Đây là một hội nghị quốc tế.
他已经加入美国国籍了。
Tā yǐjīng jiārù Měiguó guójí le.
Anh ấy đã nhập quốc tịch Mỹ rồi.
国家的发展需要教育。
Guójiā de fāzhǎn xūyào jiàoyù.
Sự phát triển của quốc gia cần đến giáo dục.
我想了解不同国家的历史。
Wǒ xiǎng liǎojiě bùtóng guójiā de lìshǐ.
Tôi muốn tìm hiểu lịch sử của các quốc gia khác nhau.
6. Tổng kết nhanh
Hạng mục Nội dung
Từ Hán Việt 国 (quốc)
Phiên âm guó
Loại từ Danh từ
Nghĩa chính Quốc gia, đất nước
Dùng phổ biến trong Tên nước, câu hỏi quốc tịch, danh từ ghép về chính trị-xã hội
国 (guó) – Giải thích chi tiết, loại từ, cấu trúc và nhiều ví dụ minh họa
I. TỔNG QUAN
Chữ Hán: 国
Phiên âm: guó
Nghĩa chính: quốc gia, đất nước, nước
Bộ thủ: 囗 (bộ vi – cái khung), bên trong là chữ 玉 (ngọc) hoặc 王 (vua) → thể hiện một quốc gia được bao quanh, có vua cai trị hoặc bảo vật
Cấp độ HSK: HSK 1
Tần suất sử dụng: Rất cao – một trong những từ cơ bản nhất của tiếng Trung
II. LOẠI TỪ
Danh từ (名词)
Ngoài ra, “国” còn xuất hiện như một thành tố cấu tạo từ ghép trong rất nhiều danh từ chỉ quốc gia, lãnh thổ, chính trị, văn hóa...
III. CÁC NGHĨA VÀ CÁCH DÙNG CHÍNH CỦA “国”
1. Nghĩa cơ bản: “quốc gia”, “nước”
Đây là nghĩa chính và phổ biến nhất của chữ 国, dùng để chỉ một đất nước, quốc gia có chủ quyền, biên giới, dân tộc, chính phủ riêng.
Ví dụ:
中国是一个发展中国家。
Zhōngguó shì yī gè fāzhǎnzhōng guójiā.
Trung Quốc là một quốc gia đang phát triển.
你来自哪个国家?
Nǐ láizì nǎ gè guójiā?
Bạn đến từ quốc gia nào?
我热爱我的国家。
Wǒ rè’ài wǒ de guójiā.
Tôi yêu đất nước của mình.
每个国家都有自己的文化。
Měi gè guójiā dōu yǒu zìjǐ de wénhuà.
Mỗi quốc gia đều có nền văn hóa riêng.
他们住在外国。
Tāmen zhù zài wàiguó.
Họ sống ở nước ngoài.
2. Nghĩa mở rộng: quốc gia + tính chất (trong từ ghép)
“国” thường đi sau hoặc trước các chữ khác để tạo thành từ ghép chỉ các loại quốc gia hoặc thuộc tính liên quan đến đất nước.
Ví dụ từ ghép phổ biến:
Từ ghép Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
国家 guójiā quốc gia
外国 wàiguó nước ngoài
中国 Zhōngguó Trung Quốc
美国 Měiguó nước Mỹ
韩国 Hánguó Hàn Quốc
英国 Yīngguó Anh Quốc
德国 Déguó Đức
法国 Fǎguó Pháp
越南国 Yuènánguó Nước Việt Nam
国王 guówáng quốc vương, vua
国籍 guójí quốc tịch
国旗 guóqí quốc kỳ
国土 guótǔ lãnh thổ quốc gia
国民 guómín quốc dân, người dân trong nước
国歌 guógē quốc ca
国庆节 guóqìngjié Quốc khánh
爱国 àiguó yêu nước
卫国 wèiguó bảo vệ đất nước
Ví dụ câu:
他取得了中国国籍。
Tā qǔdé le Zhōngguó guójí.
Anh ấy đã có quốc tịch Trung Quốc.
国旗在升起的时候大家都很庄严。
Guóqí zài shēngqǐ de shíhou dàjiā dōu hěn zhuāngyán.
Khi quốc kỳ được kéo lên, mọi người đều rất trang nghiêm.
国庆节那天我们放假一天。
Guóqìngjié nà tiān wǒmen fàngjià yī tiān.
Vào ngày Quốc khánh, chúng tôi được nghỉ một ngày.
做一个爱国的人是每个公民的责任。
Zuò yí gè àiguó de rén shì měi gè gōngmín de zérèn.
Trở thành một người yêu nước là trách nhiệm của mỗi công dân.
3. Dùng như phần tử trong địa danh hoặc tên riêng
“国” xuất hiện trong tên riêng, ví dụ như:
中国银行 (Zhōngguó Yínháng) – Ngân hàng Trung Quốc
中国人民大学 (Zhōngguó Rénmín Dàxué) – Đại học Nhân dân Trung Quốc
越南国家大学 (Yuènán Guójiā Dàxué) – Đại học Quốc gia Việt Nam
Ví dụ:
他在中国人民大学学习。
Tā zài Zhōngguó Rénmín Dàxué xuéxí.
Anh ấy học tại Đại học Nhân dân Trung Quốc.
4. Dùng trong văn học, cổ ngữ (ít gặp trong khẩu ngữ hiện đại)
Trong văn học cổ điển, “国” còn có nghĩa là nước (chỉ một vùng lãnh thổ có vua cai trị) – gần nghĩa như "nước Tề", "nước Sở", v.v.
Ví dụ:
天下兴亡,匹夫有责。—— 国学经典
Tiānxià xīngwáng, pǐfū yǒu zé.
Hưng vong của thiên hạ là trách nhiệm của mỗi người dân.
→ “国学” ở đây chỉ hệ tư tưởng truyền thống của Trung Hoa.
IV. PHÂN BIỆT “国” với một số từ gần nghĩa
Từ Phiên âm Nghĩa So sánh với “国”
国家 guójiā quốc gia “国” là phần tử trong từ này
政府 zhèngfǔ chính phủ Chỉ cơ quan, không phải đất nước
民族 mínzú dân tộc Chỉ nhóm người, không đồng nghĩa với quốc gia
地区 dìqū khu vực Phạm vi nhỏ hơn quốc gia
V. TỔNG KẾT KIẾN THỨC
Thuộc tính Thông tin
Chữ Hán 国
Phiên âm guó
Loại từ Danh từ
Nghĩa chính Quốc gia, nước
Thường kết hợp 中国、美国、国旗、国籍、国家、爱国、国王、外国…
Cấp độ HSK HSK 1
Ngữ cảnh sử dụng Hành chính, địa lý, chính trị, giao tiếp
|
|