|
|
促进 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Từ điển hoctiengtrungonline.com Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung Chinese Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung trực tuyến Từ điển tiếng Trung Thầy Vũ
促进 (thúc tiến) là gì?
促进 (phiên âm: cùjìn, tiếng Việt: thúc tiến hoặc thúc đẩy) là một động từ trong tiếng Trung, mang nghĩa là thúc đẩy, khuyến khích, hoặc hỗ trợ sự phát triển, tiến bộ của một sự việc, hiện tượng, hoặc quá trình nào đó. Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động tạo điều kiện thuận lợi, tăng cường, hoặc đẩy nhanh một kết quả tích cực trong các lĩnh vực như kinh tế, giáo dục, xã hội, hoặc quan hệ cá nhân.
促进 nhấn mạnh sự can thiệp chủ động để đạt được mục tiêu hoặc cải thiện tình hình, thường mang sắc thái tích cực và mang lại lợi ích chung.
Loại từ
促进 là một động từ (动词, dòngcí) trong tiếng Trung.
Cấu trúc từ:
促 (cù): thúc đẩy, khuyến khích.
进 (jìn): tiến lên, tiến bộ.
Kết hợp, 促进 mang nghĩa là thúc đẩy sự tiến bộ hoặc phát triển.
Giải thích chi tiết
促进 được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ kinh tế, chính trị, giáo dục đến đời sống hàng ngày. Nó thường xuất hiện khi nói về việc tạo điều kiện cho một quá trình đạt được kết quả tốt hơn hoặc nhanh hơn.
Các ngữ cảnh sử dụng:
Kinh tế/Thương mại: Thúc đẩy sự phát triển kinh tế, thương mại quốc tế, hoặc hợp tác kinh doanh.
Xã hội/Giáo dục: Khuyến khích sự tiến bộ trong giáo dục, văn hóa, hoặc quan hệ xã hội.
Quan hệ cá nhân/quốc tế: Thúc đẩy tình hữu nghị, sự hiểu biết, hoặc hợp tác giữa các cá nhân hoặc quốc gia.
Khoa học/Công nghệ: Hỗ trợ sự phát triển của công nghệ, nghiên cứu, hoặc sáng tạo.
Ý nghĩa văn hóa:
Trong tiếng Trung, 促进 thường được dùng trong các văn bản chính thức, bài phát biểu, hoặc các ngữ cảnh khuyến khích sự phát triển tích cực. Nó mang sắc thái trang trọng nhưng cũng có thể được dùng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ này thường xuất hiện trong các khẩu hiệu hoặc chính sách của chính phủ Trung Quốc, ví dụ như thúc đẩy hòa bình, hợp tác, hoặc phát triển bền vững.
Tác động của 促进:
Tích cực: Giúp đẩy nhanh tiến trình, cải thiện hiệu quả, hoặc đạt được mục tiêu chung.
Thách thức: Đôi khi cần có nguồn lực, kế hoạch cụ thể, hoặc sự hợp tác để việc thúc đẩy đạt hiệu quả.
Cấu trúc câu và mẫu câu ví dụ
促进 thường được dùng trong các câu mà chủ ngữ (người, tổ chức, hoặc chính sách) thực hiện hành động để hỗ trợ một đối tượng hoặc mục tiêu cụ thể. Dưới đây là các cấu trúc câu phổ biến:
Chủ ngữ + 促进 + đối tượng (Thúc đẩy một đối tượng cụ thể):
Cấu trúc: Chủ ngữ + 促进 + danh từ (đối tượng cần thúc đẩy).
Ví dụ: 政府促进经济发展。
Phiên âm: Zhèngfǔ cùjìn jīngjì fāzhǎn.
Dịch: Chính phủ thúc đẩy sự phát triển kinh tế.
Chủ ngữ + 通过…来 + 促进 + đối tượng (Thông qua… để thúc đẩy…):
Cấu trúc: Chủ ngữ + 通过 (tōngguò, thông qua) + phương pháp + 来 (lái, để) + 促进 + đối tượng.
Ví dụ: 我们通过教育来促进社会进步。
Phiên âm: Wǒmen tōngguò jiàoyù lái cùjìn shèhuì jìnbù.
Dịch: Chúng tôi thông qua giáo dục để thúc đẩy sự tiến bộ xã hội.
促进 + đối tượng + 的 + kết quả (Thúc đẩy đối tượng đạt được kết quả):
Cấu trúc: 促进 + danh từ + 的 + danh từ/tính từ (kết quả).
Ví dụ: 合作促进了两国关系的和谐。
Phiên âm: Hézuò cùjìnle liǎng guó guānxì de héxié.
Dịch: Sự hợp tác đã thúc đẩy sự hài hòa trong quan hệ hai nước.
Ví dụ minh họa (gồm phiên âm và tiếng Việt)
Ví dụ 1:
Câu: 政府出台新政策来促进就业。
Phiên âm: Zhèngfǔ chūtái xīn zhèngcè lái cùjìn jiùyè.
Dịch: Chính phủ ban hành chính sách mới để thúc đẩy việc làm.
Ví dụ 2:
Câu: 教育改革促进了学生的创新能力。
Phiên âm: Jiàoyù gǎigé cùjìnle xuéshēng de chuàngxīn nénglì.
Dịch: Cải cách giáo dục đã thúc đẩy khả năng sáng tạo của học sinh.
Ví dụ 3:
Câu: 国际合作促进了全球经济的稳定。
Phiên âm: Guójì hézuò cùjìnle quánqiú jīngjì de wěndìng.
Dịch: Hợp tác quốc tế đã thúc đẩy sự ổn định của nền kinh tế toàn cầu.
Ví dụ 4:
Câu: 体育活动可以促进身心健康。
Phiên âm: Tǐyù huódòng kěyǐ cùjìn shēnxīn jiànkāng.
Dịch: Các hoạt động thể thao có thể thúc đẩy sức khỏe thể chất và tinh thần.
Ví dụ 5:
Câu: 文化交流促进了两国人民的相互理解。
Phiên âm: Wénhuà jiāoliú cùjìnle liǎng guó rénmín de xiānghù lǐjiě.
Dịch: Giao lưu văn hóa đã thúc đẩy sự hiểu biết lẫn nhau giữa nhân dân hai nước.
Ví dụ 6:
Câu: 科技创新促进了社会的快速发展。
Phiên âm: Kējì chuàngxīn cùjìnle shèhuì de kuàisù fāzhǎn.
Dịch: Đổi mới công nghệ đã thúc đẩy sự phát triển nhanh chóng của xã hội.
Ví dụ 7:
Câu: 通过对话促进和平是我们的目标。
Phiên âm: Tōngguò duìhuà cùjìn hépíng shì wǒmen de mùbiāo.
Dịch: Thúc đẩy hòa bình thông qua đối thoại là mục tiêu của chúng tôi.
Lưu ý khi sử dụng từ "促进"
Ngữ cảnh: 促进 thường được dùng trong các ngữ cảnh mang tính tích cực, khuyến khích sự phát triển hoặc cải thiện. Nó phổ biến trong văn bản chính thức, báo cáo, hoặc bài phát biểu, nhưng cũng xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa: Các từ như 推动 (tuīdòng, đẩy mạnh), 推进 (tuījìn, thúc đẩy), hoặc 鼓励 (gǔlì, khuyến khích) có thể thay thế trong một số trường hợp, nhưng 促进 nhấn mạnh sự hỗ trợ mang tính hệ thống hơn.
Từ trái nghĩa: 阻碍 (zǔ’ài, cản trở) hoặc 抑制 (yìzhì, kìm hãm) có thể được dùng để diễn tả hành động ngược lại.
1) Nghĩa & sắc thái
促进 (cùjìn) = thúc đẩy / xúc tiến / tạo điều kiện cho một quá trình hoặc sự phát triển xảy ra nhanh hơn.
Sắc thái: tích cực, mang tính “giúp cho tiến triển / cải thiện” (ví dụ: 促进发展, 促进交流, 促进合作).
Thường dùng trong ngữ cảnh chính sách, kinh tế, giáo dục, quan hệ quốc tế, y tế, marketing, v.v.
2) Loại từ & ngữ pháp cơ bản
Loại từ: Động từ (ngoại động từ).
Cấu trúc phổ biến:
促进 + 名词
→ 促进发展 / 促进交流 / 促进合作
促进 A 与 B 的 + 名词
→ 促进中外文化交流
对…有促进作用 / 对…起促进作用 (diễn đạt tác dụng)
被…促进 (bị/được thúc đẩy)
Có thể kết hợp với trạng từ chỉ mức độ: 大大/明显/有效/积极/稳步/有助于 + 促进
3) Các mẫu câu khung (nên thuộc)
A 促进 B。(公司促进经济发展。)
A 对 B 有促进作用/有利于。(这项政策对经济复苏有促进作用。)
通过 X 来 促进 Y。(通过教育改革来促进公平。)
A 促进 A 与 B 的 交流/合作/发展。(促进中外合作。)
B 在…中得到促进。(在改革中得到促进。)
4) Collocations (các cụm hay gặp)
促进发展/增长/创新/合作/交流/和平/进步/就业/消费/投资/改革/融合/健康/教育/消费
促进科技/产业/区域/文化/社会/贸易/经济
促进可持续发展 / 协同发展 / 共同发展
5) Phân biệt với từ gần nghĩa (rất quan trọng)
促进 (cùjìn) vs 推动 (tuīdòng)
推动 = “đẩy / thúc đẩy” hơi mạnh, mang tính chủ động, thường là hành động/ biện pháp thúc cho việc tiến triển (ví dụ: 推动立法 / 推动项目落地).
促进 nhẹ nhàng hơn, tập trung vào “tạo điều kiện/khuyến khích” cho quá trình phát triển. Nhưng trong nhiều trường hợp hai từ có thể thay thế nhau.
促进 vs 促使 (cùshǐ)
促使 = “thúc khiến / khiến cho” — mang sắc thái có nguyên nhân-causal rõ rệt (A khiến/ép B làm điều gì).
促进 nhắm vào giúp phát triển, không nhất thiết là nguyên nhân đơn phương.
Ví dụ: 失业促使他去学习新技能(促使 = khiến)。政策促进就业(促进 = thúc đẩy/khuyến khích)。
促进 vs 促进(不要 nhầm lẫn — đây chỉ nhắc lại)
促进 vs 促成 (cùchéng)
促成 = giúp kết thúc/đạt được thỏa thuận, thường dùng cho “dẫn tới kết quả cụ thể” (促成协议/促成合同).
促进 là chung hơn: thúc đẩy quá trình, không nhất thiết dẫn ngay tới kết quả cuối cùng.
促进 vs 推广 (tuīguǎng)
推广 = “mở rộng, quảng bá/phổ cập” (promote/sell-out/spread).
促进 = thúc đẩy sự phát triển, có thể bao gồm推广 như một biện pháp.
6) Lỗi thường gặp & mẹo tránh
Dùng 促使 thay cho 促进 khi không có ý “gây ra/ép buộc” → chọn 促进 cho “thúc đẩy” chung, 促使 khi muốn nhấn “khiến” (cause).
Lạm dụng 推动 thay cho 促进: đôi khi được, nhưng 推动 biểu thị “đẩy mạnh” (stronger).
Không dùng 促进 cho hành động cụ thể kiểu “quảng bá sản phẩm” — tốt hơn dùng 推广 或 促销.
7) 50 câu ví dụ (chia theo ngữ cảnh). Mỗi câu có pinyin + tiếng Việt.
A. Chính sách / Kinh tế / Thương mại (1–14)
政府出台新政策来促进经济复苏。
Zhèngfǔ chūtái xīn zhèngcè lái cùjìn jīngjì fùsū.
Chính phủ ban hành chính sách mới nhằm thúc đẩy phục hồi kinh tế.
这些税收优惠有助于促进投资。
Zhèxiē shuìshōu yōuhuì yǒuzhù yú cùjìn tóuzī.
Các ưu đãi thuế này giúp thúc đẩy đầu tư.
自由贸易协定可以促进双边贸易增长。
Zìyóu màoyì xiédìng kěyǐ cùjìn shuāngbiān màoyì zēngzhǎng.
Hiệp định thương mại tự do có thể thúc đẩy tăng trưởng thương mại song phương.
政府正在采取措施促进中小企业发展。
Zhèngfǔ zhèngzài cǎiqǔ cuòshī cùjìn zhōng xiǎo qǐyè fāzhǎn.
Chính phủ đang áp dụng biện pháp để thúc đẩy phát triển doanh nghiệp vừa và nhỏ.
降低利率旨在促进消费和投资。
Jiàngdī lìlǜ zhǐ zài cùjìn xiāofèi hé tóuzī.
Hạ lãi suất nhằm thúc đẩy tiêu dùng và đầu tư.
新基建将促进产业升级。
Xīn jījiàn jiāng cùjìn chǎnyè shēngjí.
Cơ sở hạ tầng mới sẽ thúc đẩy nâng cấp ngành nghề.
扩大内需对促进长期增长很重要。
Kuòdà nèi xū duì cùjìn chángqī zēngzhǎng hěn zhòngyào.
Mở rộng nhu cầu nội địa rất quan trọng để thúc đẩy tăng trưởng dài hạn.
优化营商环境有利于促进外资流入。
Yōuhuà yíngshāng huánjìng yǒulì yú cùjìn wàizī liúrù.
Tối ưu hoá môi trường kinh doanh có lợi cho việc thúc đẩy dòng vốn nước ngoài vào.
减税降费是促进实体经济的常见手段。
Jiǎnshuì jiàngfèi shì cùjìn shítǐ jīngjì de chángjiàn shǒuduàn.
Giảm thuế, hạ phí là biện pháp thông thường để thúc đẩy nền kinh tế thực.
贸易便利化措施能促进跨境商业活动。
Màoyì biànlì huà cuòshī néng cùjìn kuàjìng shāngyè huódòng.
Các biện pháp tạo thuận lợi thương mại có thể thúc đẩy hoạt động thương mại xuyên biên giới.
城市群建设将促进区域协同发展。
Chéngshì qún jiànshè jiāng cùjìn qūyù xiétóng fāzhǎn.
Xây dựng cụm đô thị sẽ thúc đẩy phát triển đồng bộ vùng.
数字经济为传统产业促进转型提供机遇。
Shùzì jīngjì wèi chuántǒng chǎnyè cùjìn zhuǎnxíng tígōng jīyù.
Kinh tế số cung cấp cơ hội thúc đẩy chuyển đổi cho các ngành truyền thống.
提高公共投资是短期内促进增长的有效方式。
Tígāo gōnggòng tóuzī shì duǎnqī nèi cùjìn zēngzhǎng de yǒuxiào fāngshì.
Tăng đầu tư công là cách hiệu quả thúc đẩy tăng trưởng ngắn hạn.
稳定政策预期有助于促进市场信心恢复。
Wěndìng zhèngcè yùqī yǒuzhù yú cùjìn shìchǎng xìnxīn huīfù.
Ổn định kỳ vọng chính sách giúp thúc đẩy phục hồi niềm tin thị trường.
B. Giáo dục / Nghiên cứu / Khoa học (15–22)
交流项目可以促进学生的国际视野。
Jiāoliú xiàngmù kěyǐ cùjìn xuéshēng de guójì shìyě.
Chương trình trao đổi có thể thúc đẩy tầm nhìn quốc tế của học sinh.
科研投入增加,促进了技术创新。
Kēyán tóurù zēngjiā, cùjìn le jìshù chuàngxīn.
Tăng đầu tư nghiên cứu đã thúc đẩy đổi mới công nghệ.
师生互动能有效促进学习效果。
Shī-shēng hùdòng néng yǒuxiào cùjìn xuéxí xiàoguǒ.
Tương tác thầy trò có thể thúc đẩy hiệu quả học tập.
校企合作有助于促进人才培养与就业对接。
Xiào-qǐ hézuò yǒuzhù yú cùjìn réncái péiyǎng yǔ jiùyè duìjiē.
Hợp tác trường – doanh nghiệp giúp thúc đẩy kết nối đào tạo và việc làm.
设立奖学金是促进科研积极性的办法。
Shèlì jiǎngxuéjīn shì cùjìn kēyán jījíxìng de bànfǎ.
Thành lập học bổng là cách thúc đẩy tính tích cực trong nghiên cứu.
大数据分析促进教学模式改革。
Dà shùjù fēnxī cùjìn jiàoxué móshì gǎigé.
Phân tích dữ liệu lớn thúc đẩy cải cách mô hình dạy học.
国际合作项目可以促进学术交流。
Guójì hézuò xiàngmù kěyǐ cùjìn xuéshù jiāoliú.
Dự án hợp tác quốc tế có thể thúc đẩy trao đổi học thuật.
资助青年科研人员有利于促进科研后备力量。
Zīzhù qīngnián kēyán rényuán yǒulì yú cùjìn kēyán hòubèi lìliàng.
Tài trợ cho nhà nghiên cứu trẻ có lợi cho việc thúc đẩy nguồn lực nghiên cứu dự bị.
C. Y tế / Sức khỏe / Xã hội (23–30)
普及健康教育可以促进公众健康水平。
Pǔjí jiànkāng jiàoyù kěyǐ cùjìn gōngzhòng jiànkāng shuǐpíng.
Phổ cập giáo dục sức khỏe có thể thúc đẩy trình độ sức khỏe cộng đồng.
疫苗接种计划有助于促进群体免疫。
Yìmiáo jiēzhòng jìhuà yǒuzhù yú cùjìn qúntǐ miǎnyì.
Chương trình tiêm chủng giúp thúc đẩy miễn dịch cộng đồng.
社区活动能够促进邻里互动与和谐。
Shèqū huódòng nénggòu cùjìn línlǐ hùdòng yǔ héxié.
Hoạt động cộng đồng có thể thúc đẩy tương tác và hòa hợp hàng xóm.
心理咨询服务可以促进心理健康恢复。
Xīnlǐ zīxún fúwù kěyǐ cùjìn xīnlǐ jiànkāng huīfù.
Dịch vụ tư vấn tâm lý có thể thúc đẩy phục hồi sức khỏe tâm thần.
提高运动量有助于促进身体代谢。
Tígāo yùndòng liàng yǒuzhù yú cùjìn shēntǐ dàixiè.
Tăng cường vận động có lợi cho thúc đẩy chuyển hoá cơ thể.
老年人参与社交活动可促进认知功能维持。
Lǎoniánrén cānyù shèjiāo huódòng kě cùjìn rènzhī gōngnéng wéichí.
Người cao tuổi tham gia hoạt động xã hội có thể thúc đẩy duy trì chức năng nhận thức.
健康饮食习惯能促进长期健康。
Jiànkāng yǐnshí xíguàn néng cùjìn chángqī jiànkāng.
Thói quen ăn uống lành mạnh có thể thúc đẩy sức khỏe lâu dài.
设立心理援助热线促进危机干预及时开展。
Shèlì xīnlǐ yuánzhù rèxiàn cùjìn wéijī gānyù jíshí kāizhǎn.
Thiết lập đường dây trợ giúp tâm lý thúc đẩy can thiệp khủng hoảng kịp thời.
D. Công nghệ / Sản phẩm / Marketing (31–38)
优化用户体验有利于促进产品留存。
Yōuhuà yònghù tǐyàn yǒulì yú cùjìn chǎnpǐn liúcún.
Tối ưu trải nghiệm người dùng có lợi cho việc thúc đẩy giữ chân sản phẩm.
营销活动可以促进品牌认知度提升。
Yíngxiāo huódòng kěyǐ cùjìn pǐnpái rènzhī dù tíshēng.
Hoạt động marketing có thể thúc đẩy nâng cao nhận biết thương hiệu.
开放API能够促进生态合作。
Kāifàng API nénggòu cùjìn shēngtài hézuò.
Mở API có thể thúc đẩy hợp tác trong hệ sinh thái.
技术共享有助于促进行业进步。
Jìshù gòngxiǎng yǒuzhù yú cùjìn hángyè jìnbù.
Chia sẻ kỹ thuật có lợi cho thúc đẩy tiến bộ ngành.
采用新材料能促进产品性能改进。
Cǎiyòng xīn cáiliào néng cùjìn chǎnpǐn xìngnéng gǎijìn.
Sử dụng vật liệu mới có thể thúc đẩy cải thiện hiệu năng sản phẩm.
线上线下联动活动促进销售增长。
Xiànshàng xiànxià liándòng huódòng cùjìn xiāoshòu zēngzhǎng.
Hoạt động kết hợp online–offline thúc đẩy tăng doanh số.
社交媒体传播能快速促进话题发酵。
Shèjiāo méitǐ chuánbò néng kuàisù cùjìn huàtí fājiào.
Truyền thông mạng xã hội có thể nhanh chóng thúc đẩy sự lên men chủ đề.
数据驱动决策有助于促进业务优化。
Shùjù qūdòng juécè yǒuzhù yú cùjìn yèwù yōuhuà.
Quyết định dựa trên dữ liệu giúp thúc đẩy tối ưu hoá nghiệp vụ.
E. Văn hóa / Ngoại giao / Quan hệ (39–44)
文化交流活动可以促进国家间互相理解。
Wénhuà jiāoliú huódòng kěyǐ cùjìn guójiā jiān hùxiāng lǐjiě.
Hoạt động giao lưu văn hóa có thể thúc đẩy sự hiểu biết lẫn nhau giữa các quốc gia.
定期对话机制有助于促进外交关系稳定。
Dìngqí duìhuà jīzhì yǒuzhù yú cùjìn wàijiāo guānxì wěndìng.
Cơ chế đối thoại định kỳ có lợi cho thúc đẩy ổn định quan hệ ngoại giao.
学术会议能促进跨国研究合作。
Xuéshù huìyì néng cùjìn kuàguó yánjiū hézuò.
Hội nghị học thuật có thể thúc đẩy hợp tác nghiên cứu xuyên quốc gia.
青年交流项目有助于促进民间友好。
Qīngnián jiāoliú xiàngmù yǒuzhù yú cùjìn mínjiān yǒuhǎo.
Dự án trao đổi thanh niên giúp thúc đẩy hữu nghị nhân dân.
共同举办活动可以促进企业间的理解与信任。
Gòngtóng jǔbàn huódòng kěyǐ cùjìn qǐyè jiān de lǐjiě yǔ xìnrèn.
Đồng tổ chức hoạt động giúp thúc đẩy hiểu biết và lòng tin giữa các doanh nghiệp.
互认学历政策有利于促进人才流动。
Hùrèn xuélì zhèngcè yǒulì yú cùjìn réncái liúdòng.
Chính sách công nhận văn bằng lẫn nhau có ích cho thúc đẩy dòng chảy nhân tài.
F. Hành chính / Nội bộ tổ chức / Nhân sự (45–50)
建立培训体系可以促进员工职业发展。
Jiànlì péixùn tǐxì kěyǐ cùjìn yuángōng zhíyè fāzhǎn.
Xây dựng hệ thống đào tạo có thể thúc đẩy phát triển nghề nghiệp cho nhân viên.
优化流程能够促进工作效率提升。
Yōuhuà liúchéng nénggòu cùjìn gōngzuò xiàolǜ tíshēng.
Tối ưu hoá quy trình có thể thúc đẩy nâng cao hiệu suất làm việc.
设立跨部门项目组以促进协作。
Shèlì kuà bùmén xiàngmù zǔ yǐ cùjìn xiézuò.
Thành lập nhóm dự án liên phòng để thúc đẩy hợp tác.
绩效反馈机制能促进员工能力提升。
Jìxiào fǎnkuì jīzhì néng cùjìn yuángōng nénglì tíshēng.
Cơ chế phản hồi hiệu suất giúp thúc đẩy nâng cao năng lực nhân viên.
透明的晋升机制可以促进组织公平感。
Tòumíng de jìnshēng jīzhì kěyǐ cùjìn zǔzhī gōngpíng gǎn.
Cơ chế thăng tiến minh bạch có thể thúc đẩy cảm giác công bằng trong tổ chức.
内部创新激励政策有助于促进企业竞争力。
Nèibù chuàngxīn jīlì zhèngcè yǒuzhù yú cùjìn qǐyè jìngzhēnglì.
Chính sách khuyến khích đổi mới nội bộ giúp thúc đẩy năng lực cạnh tranh doanh nghiệp.
8) Hội thoại ngắn (2 đoạn mẫu)
Đoạn 1 — trong cuộc họp dự án
A: 我们怎么促进产品的用户留存?
Wǒmen zěnme cùjìn chǎnpǐn de yònghù liúcún?
Làm sao để chúng ta thúc đẩy giữ chân người dùng cho sản phẩm?
B: 可以通过优化新手引导和提升客服响应来促进留存。
Kěyǐ tōngguò yōuhuà xīnshǒu yǐndǎo hé tíshēng kèfú xiǎngyìng lái cùjìn liúcún.
Có thể thông qua tối ưu hướng dẫn người mới và nâng cao phản hồi CS để thúc đẩy giữ chân.
Đoạn 2 — giáo dục / phụ huynh
A: 学校有哪些措施促进孩子的全面发展?
Xuéxiào yǒu nǎxiē cuòshī cùjìn háizi de quánmiàn fāzhǎn?
Trường có những biện pháp nào để thúc đẩy phát triển toàn diện của trẻ?
B: 开设艺术课程、体育活动并加强心理辅导,都是为了促进孩子成长。
Kāishè yìshù kèchéng, tǐyù huódòng bìng jiāqiáng xīnlǐ fǔdǎo, dōu shì wèile cùjìn háizi chéngzhǎng.
Mở lớp nghệ thuật, hoạt động thể thao và tăng cường tư vấn tâm lý đều nhằm thúc đẩy sự trưởng thành của trẻ.
9) Bài tập nhỏ (5 câu) — điền từ thích hợp: 促进 / 促使 / 推动 / 促成 / 推广
这项改革将________经济结构优化。
广告投放有利于________品牌知名度。
新的发现________科学家重新思考理论。
双方谈判成功,最终________了合作协议。
政府出台补贴政策以________新能源汽车发展。
Đáp án: 1. 促进 2. 推广 3. 促使 4. 促成 5. 促进 / 推动(都 có thể,推动 强调 hành động thúc đẩy)
10) Lỗi hay mắc & cách sửa
Sai: 广告促进了产品销量 — đúng nhưng 更自然 nói 广告有助于/有利于促进产品销量 hoặc 广告推广了产品并促进销量 (nên kết hợp).
Sai: dùng 促使 khi chỉ “tạo điều kiện/khuyến khích” nhẹ → nếu không phải “khiến cho” mạnh thì chọn 促进。
Sai: dùng 促进 với hành động mang nghĩa “bán/giảm giá trực tiếp” → tốt hơn dùng 促销/推广.
11) Đoạn văn ngắn mẫu (luyện đọc)
政府通过降低企业税负、增加基础设施投资,并出台一系列创新扶持政策,旨在促进经济结构调整与高质量发展。这些举措不仅能提升市场信心,还将为中小企业提供更多成长空间。
Zhèngfǔ tōngguò jiàngdī qǐyè shuìfù, zēngjiā jīchǔ shèshī tóuzī, bìng chūtái yī xìliè chuàngxīn fúchí zhèngcè, zhǐ zài cùjìn jīngjì jiégòu tiáozhěng yǔ gāo zhìliàng fāzhǎn. Zhèxiē jǔcuò bùjǐn néng tíshēng shìchǎng xìnxīn, hái jiāng wèi zhōng xiǎo qǐyè tígōng gèng duō chéngzhǎng kōngjiān.
12) Mẹo nhớ nhanh (mnemonic)
促 (thúc) + 进 (tiến) = 促 进 → “thúc cho đi tới” → thúc đẩy / xúc tiến / promote.
促进 (cùjìn) = thúc đẩy / tạo điều kiện cho phát triển.
Dùng cho: phát triển, hợp tác, trao đổi, đổi mới, phục hồi…
Khác với 促使 (khiến cho), 推动 (đẩy mạnh), 促成 (làm cho đạt được thỏa thuận), 推广 (quảng bá) — chú ý sắc thái.
1. Định nghĩa và phiên âm
Chữ Hán: 促进
Phiên âm: cùjìn
Hán Việt: xúc tiến
Nghĩa tiếng Việt: thúc đẩy, đẩy mạnh, xúc tiến
Giải thích chi tiết: “促进” là hành động làm cho một quá trình, sự việc hoặc hiện tượng phát triển nhanh hơn, hiệu quả hơn hoặc tiến triển thuận lợi hơn. Từ này thường dùng để nói đến việc thúc đẩy sự phát triển trong các lĩnh vực như kinh tế, giáo dục, quan hệ xã hội, sức khỏe, v.v.
2. Loại từ
Động từ (动词): diễn tả hành động thúc đẩy, làm cho tiến triển nhanh hơn.
3. Cấu trúc ngữ pháp thường gặp
促进 + danh từ: thúc đẩy cái gì Ví dụ: 促进经济发展 (thúc đẩy phát triển kinh tế)
为了促进 + danh từ + ...: để thúc đẩy... Ví dụ: 为了促进交流,我们举办了一个研讨会。→ Để thúc đẩy giao lưu, chúng tôi tổ chức một hội thảo.
促进 + 的作用 / 效果: tác dụng thúc đẩy Ví dụ: 这种政策具有促进的作用。→ Chính sách này có tác dụng thúc đẩy.
4. Ví dụ chi tiết (kèm phiên âm và dịch nghĩa)
Trong kinh tế và xã hội:
政府采取了一系列措施来促进经济增长。 Zhèngfǔ cǎiqǔ le yī xìliè cuòshī lái cùjìn jīngjì zēngzhǎng. → Chính phủ đã thực hiện một loạt biện pháp để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
新的贸易协议将促进两国之间的合作。 Xīn de màoyì xiéyì jiāng cùjìn liǎng guó zhījiān de hézuò. → Hiệp định thương mại mới sẽ thúc đẩy sự hợp tác giữa hai quốc gia.
科技的发展促进了社会的进步。 Kējì de fāzhǎn cùjìn le shèhuì de jìnbù. → Sự phát triển của khoa học công nghệ đã thúc đẩy sự tiến bộ của xã hội.
Trong giáo dục và phát triển cá nhân:
阅读可以促进思维能力的发展。 Yuèdú kěyǐ cùjìn sīwéi nénglì de fāzhǎn. → Đọc sách có thể thúc đẩy sự phát triển khả năng tư duy.
老师鼓励学生参与活动,以促进他们的沟通能力。 Lǎoshī gǔlì xuéshēng cānyù huódòng, yǐ cùjìn tāmen de gōutōng nénglì. → Giáo viên khuyến khích học sinh tham gia hoạt động để thúc đẩy khả năng giao tiếp của họ.
运动有助于促进身体健康。 Yùndòng yǒu zhù yú cùjìn shēntǐ jiànkāng. → Vận động giúp thúc đẩy sức khỏe thể chất.
Trong quan hệ xã hội và văn hóa:
文化交流有助于促进民族之间的理解。 Wénhuà jiāoliú yǒu zhù yú cùjìn mínzú zhījiān de lǐjiě. → Giao lưu văn hóa giúp thúc đẩy sự hiểu biết giữa các dân tộc.
这次会议旨在促进国际合作与和平。 Zhè cì huìyì zhǐ zài cùjìn guójì hézuò yǔ hépíng. → Hội nghị lần này nhằm thúc đẩy hợp tác quốc tế và hòa bình.
1. Định nghĩa và phiên âm
Chữ Hán: 促进
Phiên âm: cùjìn
Hán Việt: xúc tiến
Loại từ: Động từ (动词)
Nghĩa tiếng Việt: thúc đẩy, xúc tiến, đẩy mạnh
Giải thích chi tiết: “促进” là hành động thúc đẩy sự phát triển hoặc tiến triển của một sự việc, hiện tượng hoặc quá trình nào đó. Từ này thường mang tính tích cực, chủ động, và có mục tiêu rõ ràng. Nó thường được dùng trong các ngữ cảnh như:
Thúc đẩy sự phát triển kinh tế
Xúc tiến hợp tác quốc tế
Thúc đẩy giáo dục, sức khỏe, hòa bình
Đẩy mạnh tiến bộ xã hội hoặc cá nhân
2. Cấu trúc ngữ pháp thường gặp
Cấu trúc Giải thích Ví dụ
促进 + danh từ Thúc đẩy điều gì đó 促进发展 (thúc đẩy phát triển)
为了促进 + danh từ Để thúc đẩy... 为了促进交流 (để thúc đẩy giao lưu)
促进 + 的 + danh từ Danh từ được thúc đẩy 促进的作用 (vai trò thúc đẩy)
通过……促进…… Thông qua… để thúc đẩy… 通过教育促进社会进步
3. Ví dụ chi tiết (kèm phiên âm và dịch nghĩa)
Trong ngữ cảnh kinh tế – xã hội
政府采取了一系列措施来促进经济发展。 Zhèngfǔ cǎiqǔ le yī xìliè cuòshī lái cùjìn jīngjì fāzhǎn. → Chính phủ đã áp dụng một loạt biện pháp để thúc đẩy phát triển kinh tế.
国际合作有助于促进和平与稳定。 Guójì hézuò yǒu zhù yú cùjìn hépíng yǔ wěndìng. → Hợp tác quốc tế giúp thúc đẩy hòa bình và ổn định.
我们需要促进科技创新以提高竞争力。 Wǒmen xūyào cùjìn kējì chuàngxīn yǐ tígāo jìngzhēnglì. → Chúng ta cần thúc đẩy đổi mới công nghệ để nâng cao năng lực cạnh tranh.
Trong giáo dục – phát triển cá nhân
教师的鼓励可以促进学生的学习兴趣。 Jiàoshī de gǔlì kěyǐ cùjìn xuéshēng de xuéxí xìngqù. → Sự khích lệ của giáo viên có thể thúc đẩy hứng thú học tập của học sinh.
阅读可以促进思维能力的发展。 Yuèdú kěyǐ cùjìn sīwéi nénglì de fāzhǎn. → Đọc sách có thể thúc đẩy sự phát triển khả năng tư duy.
良好的家庭环境有助于孩子的成长与促进人格形成。 Liánghǎo de jiātíng huánjìng yǒu zhù yú háizi de chéngzhǎng yǔ cùjìn réngé xíngchéng. → Môi trường gia đình tốt giúp trẻ trưởng thành và thúc đẩy sự hình thành nhân cách.
Trong y tế – cộng đồng
健康饮食可以促进身体健康。 Jiànkāng yǐnshí kěyǐ cùjìn shēntǐ jiànkāng. → Chế độ ăn uống lành mạnh có thể thúc đẩy sức khỏe cơ thể.
社区活动有助于促进邻里关系。 Shèqū huódòng yǒu zhù yú cùjìn línlǐ guānxì. → Các hoạt động cộng đồng giúp thúc đẩy mối quan hệ láng giềng.
4. Các từ liên quan
Từ Phiên âm Nghĩa
推动 tuīdòng Thúc đẩy (mạnh hơn, mang tính hành động)
加强 jiāqiáng Tăng cường
提高 tígāo Nâng cao
发展 fāzhǎn Phát triển
改善 gǎishàn Cải thiện
鼓励 gǔlì Khích lệ
1. Định nghĩa chi tiết
促进 (cùnxìn) là một động từ, mang nghĩa là thúc đẩy, đẩy mạnh, hoặc tăng cường sự phát triển, tiến bộ của một sự việc, quá trình hoặc hiện tượng nào đó.
Nó thường được dùng để diễn tả hành động chủ động tạo điều kiện, hỗ trợ, hoặc tác động tích cực nhằm làm cho một điều gì đó phát triển nhanh hơn, tốt hơn.
Ví dụ:
Thúc đẩy hợp tác → 促进合作
Thúc đẩy phát triển kinh tế → 促进经济发展
Thúc đẩy giao lưu văn hóa → 促进文化交流
2. Loại từ
Động từ (动词) → Diễn tả hành động tạo điều kiện hoặc hỗ trợ để một sự việc phát triển.
3. Cấu trúc câu thường gặp
Cấu trúc Nghĩa tiếng Việt
促进 + danh từ Thúc đẩy cái gì đó
为了促进... Để thúc đẩy...
有助于促进... Có lợi cho việc thúc đẩy...
通过...促进... Thông qua... để thúc đẩy...
4. Ví dụ chi tiết (kèm phiên âm và tiếng Việt)
A. Trong kinh tế – xã hội
政府出台新政策以促进经济发展。 Zhèngfǔ chūtái xīn zhèngcè yǐ cùjìn jīngjì fāzhǎn. → Chính phủ ban hành chính sách mới để thúc đẩy phát triển kinh tế.
科技创新有助于促进生产效率。 Kējì chuàngxīn yǒu zhù yú cùjìn shēngchǎn xiàolǜ. → Đổi mới công nghệ giúp thúc đẩy hiệu suất sản xuất.
贸易自由化促进了全球经济一体化。 Màoyì zìyóu huà cùjìn le quánqiú jīngjì yìtǐhuà. → Tự do hóa thương mại đã thúc đẩy sự hội nhập kinh tế toàn cầu.
B. Trong giáo dục – phát triển cá nhân
阅读可以促进思维能力的发展。 Yuèdú kěyǐ cùjìn sīwéi nénglì de fāzhǎn. → Đọc sách có thể thúc đẩy sự phát triển khả năng tư duy.
老师鼓励学生参与讨论,以促进学习积极性。 Lǎoshī gǔlì xuéshēng cānyù tǎolùn, yǐ cùjìn xuéxí jījíxìng. → Giáo viên khuyến khích học sinh tham gia thảo luận để thúc đẩy sự tích cực trong học tập.
良好的家庭环境有助于孩子的成长与促进人格发展。 Liánghǎo de jiātíng huánjìng yǒu zhù yú háizi de chéngzhǎng yǔ cùjìn réngé fāzhǎn. → Môi trường gia đình tốt giúp trẻ em trưởng thành và thúc đẩy sự phát triển nhân cách.
C. Trong ngoại giao – văn hóa
两国签署协议以促进双边关系。 Liǎng guó qiānshǔ xiéyì yǐ cùjìn shuāngbiān guānxì. → Hai nước ký kết hiệp định để thúc đẩy quan hệ song phương.
举办文化节有助于促进民族之间的了解与交流。 Jǔbàn wénhuà jié yǒu zhù yú cùjìn mínzú zhījiān de liǎojiě yǔ jiāoliú. → Tổ chức lễ hội văn hóa giúp thúc đẩy sự hiểu biết và giao lưu giữa các dân tộc.
5. Các từ liên quan
Từ Phiên âm Nghĩa
推动 tuīdòng Thúc đẩy (mạnh hơn, có tính hành động rõ ràng)
加强 jiāqiáng Tăng cường
提高 tígāo Nâng cao
发展 fāzhǎn Phát triển
改善 gǎishàn Cải thiện
6. Gợi ý sử dụng trong học tập và giao tiếp
Trong viết luận: “促进” là từ khóa lý tưởng để diễn đạt các giải pháp, đề xuất cải thiện trong các chủ đề xã hội, giáo dục, kinh tế.
Trong giao tiếp chuyên ngành: dùng trong các cuộc thảo luận về chính sách, chiến lược phát triển, hợp tác quốc tế.
Trong đời sống hàng ngày: có thể dùng để nói về việc thúc đẩy mối quan hệ, sự tiến bộ cá nhân, hoặc cải thiện môi trường sống.
1. Định nghĩa ngắn gọn
促进 (cùjìn) = thúc đẩy, xúc tiến, tạo điều kiện cho.
Là động từ, dùng để biểu thị hành vi hoặc biện pháp làm cho một sự việc, quá trình, hiện tượng tiến triển nhanh hơn hoặc thuận lợi hơn.
Phạm vi dùng rất rộng: chính sách, kinh tế, thương mại, giáo dục, y tế, doanh nghiệp, quan hệ quốc tế, đời sống xã hội…
Mức độ trang trọng: trung-trang trọng — thường gặp trong báo cáo, văn bản chính thức và văn nói chỉn chu.
2. Loại từ & tính chất ngữ pháp
Loại từ: động từ (及物动词 — cần tân ngữ: 促进 + 名词/短语).
Ví dụ: 促进发展 / 促进合作 / 促进交流.
Danh từ hóa: thường dùng dưới dạng “...的促进” (ví dụ: 政策的促进作用).
Cấu trúc phổ biến:
A 促进 B (A thúc đẩy B)
通过/以/在…的促进下 + V (thông qua/nhờ vào/ dưới tác động thúc đẩy của…)
有助于/有利于 + 促进 + N
3. Những vị ngữ & cụm hay đi kèm (collocations)
促进发展、促进交流、促进合作、促进改革、促进创新、促进消费、促进就业、促进投资、促进公平、促进健康、促进和谐、促进转型、促进贸易、促进技术推广、促进文化交流…
4. Khác biệt với các từ gần nghĩa (ngắn — có ví dụ)
促进 (cùjìn) vs 推动 (tuīdòng)
促进: nhấn làm thuận lợi, khuyến khích, thúc đẩy — có thể mang tính hỗ trợ.
推动: nhấn đẩy mạnh, thúc đẩy cho tiến triển — thường mạnh, chủ động hơn.
Ví dụ: 政策促进投资 (chính sách tạo điều kiện thúc đẩy đầu tư) vs 政策推动投资 (chính sách trực tiếp thúc đẩy, đẩy mạnh đầu tư).
促进 vs 促使 (cùshǐ)
促使 thường nối với động từ (促使 + 人/事 + V),mang nghĩa “khiến/ép dẫn tới một hành động”.
促进 thường đi với danh từ (促进 + 名词).
Ví dụ: 这件事促使他反思。(sự việc khiến anh ấy suy ngẫm) / 这项政策促进了经济恢复。(chính sách thúc đẩy phục hồi kinh tế)
促进 vs 推进 (tuījìn)
推进 chủ yếu dùng với các chương trình, dự án,改革,thể hiện hành động thúc tiến triển tiến độ.
促进 thiên về tạo điều kiện/khuyến khích/đẩy mạnh hiệu quả.
Ví dụ: 推进项目进度 vs 促进项目效果。
5. Mẫu câu — khung câu thường dùng
A 促进 B。
政府的补贴促进了企业投资。
通过/以/靠 + A 来/以 促进 B。
通过改革来促进经济发展。
在…的促进下,S + V。
在政策的促进下,市场逐步恢复。
A 有助于/有利于 促进 B。
教育投入有助于促进人才培养。
促进 + N + (的发展/提高/实现/交流/合作)
促进技术的普及 / 促进社会稳定。
6. Rất nhiều ví dụ theo chủ đề (50 câu — kèm phiên âm & tiếng Việt)
A. Chính sách / Kinh tế (15 câu)
政府出台了一系列政策以促进经济增长。
Zhèngfǔ chūtái le yī xìliè zhèngcè yǐ cùjìn jīngjì zēngzhǎng.
Chính phủ ban hành một loạt chính sách nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
降低税率有助于促进投资。
Jiàngdī shuìlǜ yǒuzhù yú cùjìn tóuzī.
Hạ thuế suất có lợi cho thúc đẩy đầu tư.
自由贸易协定促进了两国间的贸易往来。
Zìyóu màoyì xiédìng cùjìn le liǎng guó jiān de màoyì wǎnglái.
Hiệp định thương mại tự do thúc đẩy giao thương giữa hai nước.
提高教育投入可以促进人力资本积累。
Tígāo jiàoyù tóurù kěyǐ cùjìn rénlì zīběn jīlěi.
Tăng đầu tư giáo dục thúc đẩy tích lũy vốn nhân lực.
货币政策与财政政策协调,促进经济复苏。
Huòbì zhèngcè yǔ cáizhèng zhèngcè xiétiáo, cùjìn jīngjì fùsū.
Chính sách tiền tệ và tài khóa phối hợp thúc đẩy phục hồi kinh tế.
政府通过补贴促进新能源发展。
Zhèngfǔ tōngguò bǔtiē cùjìn xīn néngyuán fāzhǎn.
Chính phủ thông qua trợ giá để thúc đẩy phát triển năng lượng mới.
优惠贷款政策促进了地方基础设施建设。
Yōuhuì dàikuǎn zhèngcè cùjìn le dìfāng jīchǔ shèshī jiànshè.
Chính sách cho vay ưu đãi thúc đẩy xây dựng cơ sở hạ tầng địa phương.
关税减免可以促进进出口贸易恢复。
Guānshuì jiǎnmiǎn kěyǐ cùjìn jìnchūkǒu màoyì huīfù.
Giảm miễn thuế quan có thể thúc đẩy phục hồi xuất nhập khẩu.
放宽市场准入有助于促进竞争和创新。
Fàngkuān shìchǎng zhǔnrù yǒuzhù yú cùjìn jìngzhēng hé chuàngxīn.
Nới lỏng điều kiện vào thị trường có lợi cho thúc đẩy cạnh tranh và đổi mới.
为了稳定物价,政府采取措施促进供给侧改革。
Wèile wěndìng wùjià, zhèngfǔ cǎiqǔ cuòshī cùjìn gōngjǐ cè gǎigé.
Để ổn định giá cả, chính phủ áp dụng biện pháp thúc đẩy cải cách phía cung.
数据显示,开放市场促进了外资流入。
Shùjù xiǎnshì, kāifàng shìchǎng cùjìn le wàizī liúrù.
Số liệu cho thấy mở cửa thị trường thúc đẩy vốn đầu tư nước ngoài chảy vào.
贸易便利化措施明显促进了跨境电商发展。
Màoyì biànlìhuà cuòshī míngxiǎn cùjìn le kuàjìng diànshāng fāzhǎn.
Các biện pháp thuận lợi hóa thương mại rõ rệt thúc đẩy phát triển thương mại điện tử xuyên biên giới.
促进城乡一体化发展是长期目标。
Cùjìn chéngxiāng yītǐhuà fāzhǎn shì chángqī mùbiāo.
Thúc đẩy phát triển thống nhất thành thị – nông thôn là mục tiêu dài hạn.
贸易保护主义会阻碍促进国际贸易的努力。
Màoyì bǎohù zhǔyì huì zǔ'ài cùjìn guójì màoyì de nǔlì.
Chủ nghĩa bảo hộ thương mại sẽ cản trở nỗ lực thúc đẩy thương mại quốc tế.
绿色金融政策旨在促进可持续发展。
Lǜsè jīnróng zhèngcè zhǐ zài cùjìn kěchíxù fāzhǎn.
Chính sách tài chính xanh nhằm thúc đẩy phát triển bền vững.
B. Doanh nghiệp / Công nghệ / Marketing (10 câu)
我们的营销活动旨在促进销量增长。
Wǒmen de yíngxiāo huódòng zhǐ zài cùjìn xiāoliàng zēngzhǎng.
Chiến dịch marketing của chúng tôi nhằm thúc đẩy tăng doanh số.
研发补贴能够促进技术突破。
Yánfā bǔtiē nénggòu cùjìn jìshù tūpò.
Trợ cấp R&D có thể thúc đẩy đột phá công nghệ.
开放 API 促进了生态合作与创新。
Kāifàng API cùjìn le shēngtài hézuò yǔ chuàngxīn.
Mở API thúc đẩy hợp tác hệ sinh thái và đổi mới.
大数据分析促进了精准营销。
Dà shùjù fēnxī cùjìn le jīngzhǔn yíngxiāo.
Phân tích dữ liệu lớn thúc đẩy marketing chính xác.
企业通过数字化转型来促进运营效率。
Qǐyè tōngguò shùzìhuà zhuǎnxíng lái cùjìn yùnyíng xiàolǜ.
Doanh nghiệp thúc đẩy hiệu suất vận hành thông qua chuyển đổi số.
优惠活动短期内可以促进订单量。
Yōuhuì huódòng duǎnqī nèi kěyǐ cùjìn dìngdān liàng.
Các chương trình ưu đãi có thể thúc đẩy số đơn hàng trong ngắn hạn.
客户评价系统促进了产品持续改进。
Kèhù píngjià xìtǒng cùjìn le chǎnpǐn chíxù gǎijìn.
Hệ thống đánh giá khách hàng thúc đẩy việc cải tiến sản phẩm liên tục.
激励机制有助于促进员工积极性。
Jīlì jīzhì yǒuzhù yú cùjìn yuángōng jījí xìng.
Cơ chế khen thưởng giúp thúc đẩy tinh thần tích cực của nhân viên.
与高校合作促进了人才培养与技术转移。
Yǔ gāoxiào hézuò cùjìn le réncái péiyǎng yǔ jìshù zhuǎnyí.
Hợp tác với trường đại học thúc đẩy đào tạo nhân tài và chuyển giao công nghệ.
促销和客户反馈共同促进了市场策略优化。
Cùxiāo hé kèhù fǎnkuì gòngtóng cùjìn le shìchǎng cèlüè yōuhuà.
Khuyến mãi và phản hồi khách hàng cùng thúc đẩy tối ưu hóa chiến lược thị trường.
C. Giáo dục / Học tập / Phát triển con người (8 câu)
家长的关心能促进孩子的学习动力。
Jiāzhǎng de guānxīn néng cùjìn háizi de xuéxí dònglì.
Sự quan tâm của cha mẹ có thể thúc đẩy động lực học tập của con.
多样化教学方法能促进学生全面发展。
Duōyànghuà jiàoxué fāngfǎ néng cùjìn xuéshēng quánmiàn fāzhǎn.
Phương pháp dạy học đa dạng có thể thúc đẩy phát triển toàn diện của học sinh.
校企合作促进了实践教学与就业对接。
Xiào qǐ hézuò cùjìn le shíjiàn jiàoxué yǔ jiùyè duìjiē.
Hợp tác trường-doanh nghiệp thúc đẩy dạy thực hành và kết nối việc làm.
早期干预有助于促进儿童语言能力发展。
Zǎoqī gānyù yǒuzhù yú cùjìn értóng yǔyán nénglì fāzhǎn.
Can thiệp sớm giúp thúc đẩy phát triển ngôn ngữ của trẻ.
奖学金制度促进了优秀学生的成长与进步。
Jiǎngxuéjīn zhìdù cùjìn le yōuxiù xuéshēng de chéngzhǎng yǔ jìnbù.
Hệ thống học bổng thúc đẩy sự trưởng thành và tiến bộ của học sinh xuất sắc.
语言交换活动促进了文化理解与交流。
Yǔyán jiāohuàn huódòng cùjìn le wénhuà lǐjiě yǔ jiāoliú.
Hoạt động trao đổi ngôn ngữ thúc đẩy hiểu biết và giao lưu văn hóa.
教师培训促进了教学质量的提升。
Jiàoshī péixùn cùjìn le jiàoxué zhìliàng de tíshēng.
Đào tạo giáo viên thúc đẩy nâng cao chất lượng giảng dạy.
自主学习能力的培养有利于促进终身学习。
Zìzhǔ xuéxí nénglì de péiyǎng yǒulì yú cùjìn zhōngshēn xuéxí.
Bồi dưỡng năng lực tự học có lợi cho thúc đẩy học tập suốt đời.
D. Y tế / Sức khỏe / Phúc lợi xã hội (6 câu)
健康饮食与适量运动共同促进身体健康。
Jiànkāng yǐnshí yǔ shìliàng yùndòng gòngtóng cùjìn shēntǐ jiànkāng.
Chế độ ăn lành mạnh và tập luyện vừa phải cùng thúc đẩy sức khỏe cơ thể.
政府的公共卫生计划促进了疫苗接种率上升。
Zhèngfǔ de gōnggòng wèishēng jìhuà cùjìn le yìmiáo jiēzhǒng lǜ shàngshēng.
Kế hoạch y tế công cộng của chính phủ thúc đẩy tăng tỷ lệ tiêm chủng.
心理辅导可以促进患者的康复进程。
Xīnlǐ fǔdǎo kěyǐ cùjìn huànzhě de kāngfù jìnchéng.
Tư vấn tâm lý có thể thúc đẩy tiến trình hồi phục của bệnh nhân.
社区活动促进了弱势群体的社会融入。
Shèqū huódòng cùjìn le ruòshì qúntǐ de shèhuì róngrù.
Hoạt động cộng đồng thúc đẩy hòa nhập xã hội của nhóm yếu thế.
健康教育项目旨在促进公众健康意识。
Jiànkāng jiàoyù xiàngmù zhǐ zài cùjìn gōngzhòng jiànkāng yìshí.
Chương trình giáo dục sức khỏe nhằm thúc đẩy nhận thức sức khỏe cộng đồng.
早期筛查可促进疾病的早发现与早治疗。
Zǎoqī shāichá kě cùjìn jíbìng de zǎo fāxiàn yǔ zǎo zhìliáo.
Sàng lọc sớm có thể thúc đẩy phát hiện và điều trị bệnh sớm.
E. Đời sống hàng ngày / Quan hệ / Tâm lý (6 câu)
定期沟通促进了团队之间的信任。
Dìngqí gōutōng cùjìn le tuánduì zhījiān de xìnrèn.
Giao tiếp định kỳ thúc đẩy sự tin tưởng giữa các thành viên đội nhóm.
共同兴趣促进了他们之间的友谊。
Gòngtóng xìngqù cùjìn le tāmen zhījiān de yǒuyì.
Sở thích chung thúc đẩy tình bạn giữa họ.
良好的作息习惯有利于促进睡眠质量。
Liánghǎo de zuòxí xíguàn yǒulì yú cùjìn shuìmián zhìliàng.
Thói quen sinh hoạt tốt có lợi để thúc đẩy chất lượng giấc ngủ.
小目标的达成可以促进自信心的建立。
Xiǎo mùbiāo de dáchéng kěyǐ cùjìn zìxìn xīn de jiànlì.
Hoàn thành các mục tiêu nhỏ có thể thúc đẩy xây dựng sự tự tin.
鼓励开放表达促进家庭成员之间的理解。
Gǔlì kāifàng biǎodá cùjìn jiātíng chéngyuán zhījiān de lǐjiě.
Khuyến khích bày tỏ cởi mở thúc đẩy sự thấu hiểu giữa các thành viên gia đình.
社区服务促进邻里之间的互动和支持。
Shèqū fúwù cùjìn línlǐ zhījiān de hùdòng hé zhīchí.
Dịch vụ cộng đồng thúc đẩy tương tác và hỗ trợ lẫn nhau giữa hàng xóm.
F. Cụm từ / Thành ngữ chuyên dụng (5 câu)
促进文化交流 (cùjìn wénhuà jiāoliú) — thúc đẩy giao lưu văn hóa.
促进创新生态 (cùjìn chuàngxīn shēngtài) — thúc đẩy hệ sinh thái đổi mới.
促进社会和谐 (cùjìn shèhuì héxié) — thúc đẩy hòa hợp xã hội.
促进经济结构转型 (cùjìn jīngjì jiégòu zhuǎnxíng) — thúc đẩy chuyển đổi cơ cấu kinh tế.
促进可持续发展 (cùjìn kěchíxù fāzhǎn) — thúc đẩy phát triển bền vững.
7. Ví dụ minh họa cho những cấu trúc đặc biệt
通过 A 来 促进 B
通过改善交通网络来促进旅游业发展。
Tōngguò gǎishàn jiāotōng wǎngluò lái cùjìn lǚyóu yè fāzhǎn.
Thông qua cải thiện mạng lưới giao thông để thúc đẩy phát triển ngành du lịch.
在 … 的促进下
在政府的促进下,新区建设速度加快。
Zài zhèngfǔ de cùjìn xià, xīnqū jiànshè sùdù jiākuài.
Nhờ sự thúc đẩy của chính phủ, tốc độ xây dựng khu mới tăng nhanh.
A 有助于 促进 B
绿色技术有助于促进环境保护与经济增长并重。
Lǜsè jìshù yǒuzhù yú cùjìn huánjìng bǎohù yǔ jīngjì zēngzhǎng bìngzhòng.
Công nghệ xanh hữu ích trong thúc đẩy cân bằng giữa bảo vệ môi trường và tăng trưởng kinh tế.
8. Bài tập nhỏ (5 câu) — có đáp án
Bài 1 — Điền từ thích hợp (chọn từ: 促进 / 推动 / 促使 / 推进)
政策______了产业升级。
这个消息______他认真思考未来的职业方向。
我们要______项目按时完成。
减税政策有利于______企业投资。
学校与企业合作______学生实践能力的提高。
Đáp án: 1) 促进 (chính sách thúc đẩy nâng cấp ngành)
2) 促使 (tin tức làm cho anh ấy suy nghĩ)
3) 推进 (chúng ta cần thúc tiến độ dự án)
4) 促进 (giảm thuế thúc đẩy đầu tư)
5) 促进 (hợp tác thúc đẩy nâng cao năng lực thực hành)
Bài 2 — Dịch sang tiếng Trung: “Các biện pháp này sẽ thúc đẩy sự phục hồi kinh tế địa phương.”
Gợi ý đáp án: 这些措施将促进地方经济的复苏。
(Zhèxiē cuòshī jiāng cùjìn dìfāng jīngjì de fùsū.)
Bài 3 — Biến đổi câu: “政府推动改革。” → Dùng 促进 để viết lại với nghĩa tương đương (mang sắc thái “tạo điều kiện/khuyến khích”).
Đáp án gợi ý: 政府采取措施以促进改革。
(Zhèngfǔ cǎiqǔ cuòshī yǐ cùjìn gǎigé.)
促进 (cùjìn)
1. Ý nghĩa
“促进” là một động từ trong tiếng Hán, nghĩa là thúc đẩy, xúc tiến, làm cho sự phát triển hoặc sự thay đổi nào đó diễn ra nhanh hơn và thuận lợi hơn.
Nó thường được dùng trong các văn cảnh chính thức, kinh tế, chính trị, thương mại, giáo dục, xã hội, khoa học… để chỉ hành động tạo điều kiện, hỗ trợ cho một sự việc hoặc quá trình phát triển tốt hơn.
Khác với “增加” (tăng thêm) hay “提高” (nâng cao), “促进” nhấn mạnh tác động chủ động bên ngoài để đẩy nhanh tiến độ hoặc sự phát triển.
Ví dụ:
促进经济发展 (thúc đẩy phát triển kinh tế)
促进合作关系 (thúc đẩy quan hệ hợp tác)
促进技术进步 (thúc đẩy tiến bộ kỹ thuật)
2. Loại từ
Động từ (Verb): thúc đẩy, xúc tiến.
3. Cấu trúc câu thường gặp
促进 + Danh từ (发展/合作/进步/理解/交流/关系…)
为了促进… (Để thúc đẩy…)
在…方面起到促进作用 (Đóng vai trò thúc đẩy trong lĩnh vực…)
4. Ví dụ minh họa (kèm giải thích)
我们要努力促进经济的发展。
(Wǒmen yào nǔlì cùjìn jīngjì de fāzhǎn.)
→ Chúng ta cần nỗ lực thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế.
语言学习可以促进不同文化之间的交流。
(Yǔyán xuéxí kěyǐ cùjìn bùtóng wénhuà zhījiān de jiāoliú.)
→ Học ngoại ngữ có thể thúc đẩy sự giao lưu giữa các nền văn hóa khác nhau.
良好的政策有助于促进社会稳定。
(Liánghǎo de zhèngcè yǒu zhù yú cùjìn shèhuì wěndìng.)
→ Chính sách tốt giúp thúc đẩy sự ổn định xã hội.
国际合作能促进科学技术的发展。
(Guójì hézuò néng cùjìn kēxué jìshù de fāzhǎn.)
→ Hợp tác quốc tế có thể thúc đẩy sự phát triển khoa học kỹ thuật.
教师的鼓励可以促进学生的学习兴趣。
(Jiàoshī de gǔlì kěyǐ cùjìn xuéshēng de xuéxí xìngqù.)
→ Sự khích lệ của thầy cô có thể thúc đẩy hứng thú học tập của học sinh.
贸易自由化大大促进了世界经济一体化。
(Màoyì zìyóuhuà dàdà cùjìn le shìjiè jīngjì yītǐhuà.)
→ Tự do hóa thương mại đã thúc đẩy mạnh mẽ quá trình toàn cầu hóa kinh tế thế giới.
我们需要更多的交流来促进理解。
(Wǒmen xūyào gèng duō de jiāoliú lái cùjìn lǐjiě.)
→ Chúng ta cần nhiều sự giao lưu hơn để thúc đẩy sự thấu hiểu.
科技创新对促进生产效率起到了重要作用。
(Kējì chuàngxīn duì cùjìn shēngchǎn xiàolǜ qǐdào le zhòngyào zuòyòng.)
→ Sáng tạo công nghệ đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hiệu suất sản xuất.
他的建议促进了我们之间的合作。
(Tā de jiànyì cùjìn le wǒmen zhījiān de hézuò.)
→ Đề xuất của anh ấy đã thúc đẩy sự hợp tác giữa chúng tôi.
良好的沟通能够促进团队的凝聚力。
(Liánghǎo de gōutōng nénggòu cùjìn tuánduì de níngjùlì.)
→ Giao tiếp tốt có thể thúc đẩy sự gắn kết trong nhóm.
5. So sánh với các từ gần nghĩa
增加 (zēngjiā): tăng thêm về số lượng, mức độ (mang tính kết quả).
Ví dụ: 增加产量 (tăng sản lượng).
提高 (tígāo): nâng cao, cải thiện về chất lượng, trình độ.
Ví dụ: 提高效率 (nâng cao hiệu suất).
促进 (cùjìn): thúc đẩy, xúc tiến quá trình phát triển (mang tính chủ động và có tác động ngoại lực).
Ví dụ: 促进合作 (thúc đẩy hợp tác).
1. Định nghĩa và nguồn gốc
- Chữ Hán: 促进
- Phiên âm: cùjìn
- Hán Việt: xúc tiến
- Loại từ: động từ
- Nghĩa tiếng Việt: thúc đẩy, đẩy mạnh, xúc tiến, làm cho tiến triển nhanh hơn
Giải nghĩa chi tiết:
“促进” là hành động thúc đẩy một quá trình phát triển hoặc tiến bộ, thường dùng để nói về việc tạo điều kiện, hỗ trợ, hoặc tăng tốc cho một điều gì đó tốt hơn, nhanh hơn. Từ này thường xuất hiện trong các văn cảnh như:
- Thúc đẩy phát triển kinh tế
- Thúc đẩy giao lưu văn hóa
- Thúc đẩy học tập, tư duy
- Thúc đẩy quan hệ quốc tế
Khác với từ “推动 (tuīdòng)” — mang nghĩa đẩy về mặt vật lý hoặc khái niệm, “促进” thiên về tác động tích cực có chủ đích để giúp một điều gì đó phát triển.
2. Cấu trúc ngữ pháp thường gặp
| Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
| 促进 + danh từ | Thúc đẩy điều gì đó | 促进经济发展 → Thúc đẩy phát triển kinh tế |
| 促进 + sự vật/sự việc + 的 + 发展/进步 | Thúc đẩy sự phát triển của cái gì | 促进教育的进步 → Thúc đẩy sự tiến bộ của giáo dục |
| 促进 + quan hệ | Thúc đẩy mối quan hệ | 促进中越友好关系 → Thúc đẩy quan hệ hữu nghị Trung-Việt |
| 促进 + 动词 | Thúc đẩy hành động nào đó | 促进合作 → Thúc đẩy hợp tác |
3. Ví dụ chi tiết (có phiên âm và dịch nghĩa)
Trong giáo dục và học tập
- 阅读可以促进学生的思维能力。
Yuèdú kěyǐ cùjìn xuéshēng de sīwéi nénglì.
→ Đọc sách có thể thúc đẩy khả năng tư duy của học sinh.
- 老师的鼓励促进了我的学习热情。
Lǎoshī de gǔlì cùjìn le wǒ de xuéxí rèqíng.
→ Sự động viên của giáo viên đã thúc đẩy nhiệt huyết học tập của tôi.
- 多与人交流可以促进语言能力的提高。
Duō yǔ rén jiāoliú kěyǐ cùjìn yǔyán nénglì de tígāo.
→ Giao tiếp nhiều với người khác có thể thúc đẩy sự nâng cao năng lực ngôn ngữ.
Trong kinh tế và xã hội
- 政府采取措施促进经济增长。
Zhèngfǔ cǎiqǔ cuòshī cùjìn jīngjì zēngzhǎng.
→ Chính phủ áp dụng các biện pháp để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
- 科技的发展促进了社会进步。
Kējì de fāzhǎn cùjìn le shèhuì jìnbù.
→ Sự phát triển của khoa học kỹ thuật đã thúc đẩy tiến bộ xã hội.
- 投资教育是促进国家长期发展的关键。
Tóuzī jiàoyù shì cùjìn guójiā chángqī fāzhǎn de guānjiàn.
→ Đầu tư vào giáo dục là chìa khóa thúc đẩy sự phát triển lâu dài của quốc gia.
Trong quan hệ và giao lưu- 文化交流促进了两国人民的了解。
Wénhuà jiāoliú cùjìn le liǎng guó rénmín de liǎojiě.
→ Giao lưu văn hóa đã thúc đẩy sự hiểu biết giữa nhân dân hai nước.
- 友好的合作促进了公司的发展。
Yǒuhǎo de hézuò cùjìn le gōngsī de fāzhǎn.
→ Sự hợp tác thân thiện đã thúc đẩy sự phát triển của công ty.
- 国际会议有助于促进各国之间的合作。
Guójì huìyì yǒu zhù yú cùjìn gè guó zhī jiān de hézuò.
→ Các hội nghị quốc tế giúp thúc đẩy sự hợp tác giữa các quốc gia.
4. So sánh với các từ tương đồng| Từ tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Khác biệt |
| 促进 | cùjìn | Thúc đẩy (mang tính tích cực, chủ động) | Tác động gián tiếp, tạo điều kiện |
| 推动 | tuīdòng | Đẩy mạnh (có thể là hành động hoặc ý tưởng) | Có thể mang nghĩa vật lý hoặc khái niệm |
| 加强 | jiāqiáng | Tăng cường | Làm cho mạnh hơn, không nhất thiết là phát triển |
| 提高 | tígāo | Nâng cao | Tăng mức độ, chất lượng |
| 改善 | gǎishàn | Cải thiện | Làm cho tốt hơn, thường dùng cho điều kiện hoặc chất lượng |
5. Ứng dụng trong đời sống và học thuật- Trong văn viết học thuật, “促进” thường dùng để thể hiện tác động tích cực của một yếu tố lên sự phát triển của yếu tố khác.
- Trong báo chí, chính trị, kinh tế, từ này xuất hiện để nói về chính sách, chiến lược, hoặc hành động nhằm cải thiện tình hình.
- Trong giao tiếp hàng ngày, từ này giúp bạn diễn đạt sự khuyến khích, hỗ trợ, hoặc tạo điều kiện cho người khác.
促进 (cùjìn) là một động từ mạnh mẽ, mang tính tích cực và chủ động, thường dùng để diễn đạt hành động thúc đẩy sự phát triển, tiến bộ, hoặc hợp tác. Việc sử dụng đúng từ này sẽ giúp bạn thể hiện tư duy sâu sắc, chuyên nghiệp và giàu tính học thuật trong tiếng Trung.
|
|