找回密码
 立即注册
搜索
热搜: chinemaster
查看: 127|回复: 0

应对 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Từ điển hoctiengtrungonline.com Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung

[复制链接]

623

主题

5

回帖

2432

积分

管理员

武老师

积分
2432
QQ
发表于 2025-8-21 21:03:39 | 显示全部楼层 |阅读模式
应对 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Từ điển hoctiengtrungonline.com Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung Chinese Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung trực tuyến Từ điển tiếng Trung Thầy Vũ

应对 (ứng đối) là gì?
应对 (phiên âm: yìngduì, tiếng Việt: ứng đối, đối phó, hoặc xử lý) là một động từ trong tiếng Trung, mang nghĩa là xử lý, đối mặt, hoặc phản ứng trước một tình huống, vấn đề, hoặc thách thức cụ thể. Từ này thường được dùng để chỉ hành động đưa ra giải pháp, biện pháp, hoặc cách tiếp cận phù hợp để giải quyết một tình huống, đặc biệt là những tình huống khó khăn, bất ngờ, hoặc đòi hỏi sự linh hoạt.
应对 nhấn mạnh sự chủ động và khả năng thích nghi trong việc xử lý các vấn đề, từ những tình huống hàng ngày đến các vấn đề phức tạp trong kinh tế, chính trị, hoặc xã hội.

Loại từ

应对 là một động từ (动词, dòngcí) trong tiếng Trung.
Cấu trúc từ:

应 (yìng): phản ứng, ứng phó, đáp lại.
对 (duì): đối mặt, xử lý, hoặc phù hợp với.
Kết hợp, 应对 mang nghĩa là phản ứng hoặc xử lý một cách phù hợp với một tình huống cụ thể.

Giải thích chi tiết
应对 được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ đời sống hàng ngày đến các lĩnh vực chuyên môn như quản lý, chính trị, kinh tế, hoặc giáo dục. Nó thường ám chỉ việc đưa ra hành động hoặc biện pháp để giải quyết vấn đề, đối phó với thách thức, hoặc thích nghi với hoàn cảnh.
Các ngữ cảnh sử dụng:

Khủng hoảng hoặc vấn đề bất ngờ: Đối phó với thiên tai, dịch bệnh, hoặc các tình huống khẩn cấp.
Kinh tế/Chính trị: Xử lý các vấn đề kinh tế, chính sách, hoặc quan hệ quốc tế.
Đời sống cá nhân: Phản ứng trước các câu hỏi, thử thách, hoặc tình huống xã hội.
Công việc/Quản lý: Đưa ra giải pháp để giải quyết các vấn đề trong công việc hoặc dự án.

Ý nghĩa văn hóa:

Trong văn hóa Trung Quốc, 应对 thường được đánh giá cao như một kỹ năng quan trọng, thể hiện sự thông minh, linh hoạt, và khả năng xử lý tình huống. Từ này phổ biến trong các ngữ cảnh chính thức, như báo cáo, bài phát biểu, hoặc văn svalanches quản lý, nhưng cũng được dùng trong giao tiếp hàng ngày.
Nó mang sắc thái trung lập, có thể tích cực (giải quyết vấn đề hiệu quả) hoặc trung tính (đơn giản là phản ứng).

Tác động của 应对:

Tích cực: Thể hiện sự chủ động, thông minh trong việc xử lý vấn đề.
Tiêu cực: Nếu không xử lý tốt, có thể bị coi là ứng phó tạm thời hoặc không hiệu quả.

Cấu trúc câu và mẫu câu ví dụ
应对 thường được dùng trong các câu mô tả hành động phản ứng hoặc xử lý một tình huống cụ thể. Dưới đây là các cấu trúc câu phổ biến:

Chủ ngữ + 应对 + đối tượng/tình huống (Xử lý một tình huống cụ thể):

Cấu trúc: Chủ ngữ + 应对 + danh từ (tình huống/vấn đề).
Ví dụ: 政府迅速应对自然灾害。

Phiên âm: Zhèngfǔ xùnsù yìngduì zìrán zāihài.
Dịch: Chính phủ nhanh chóng đối phó với thiên tai.

Chủ ngữ + 通过… + 应对 + đối tượng (Xử lý thông qua một phương pháp):

Cấu trúc: Chủ ngữ + 通过 (tōngguò, thông qua) + phương pháp + 应对 + đối tượng.
Ví dụ: 我们通过协商应对这个问题。

Phiên âm: Wǒmen tōngguò xiéshāng yìngduì zhège wèntí.
Dịch: Chúng tôi xử lý vấn đề này thông qua thương lượng.

应对 + 的 + biện pháp/kết quả (Biện pháp hoặc kết quả của sự ứng phó):

Cấu trúc: 应对 + 的 + danh từ/tính từ (biện pháp hoặc kết quả).
Ví dụ: 应对危机的措施非常有效。

Phiên âm: Yìngduì wēijī de cuòshī fēicháng yǒuxiào.
Dịch: Các biện pháp ứng phó với khủng hoảng rất hiệu quả.

Ví dụ minh họa (gồm phiên âm và tiếng Việt)

Ví dụ 1:

Câu: 面对疫情,政府采取多种措施应对。

Phiên âm: Miànduì yìqíng, zhèngfǔ cǎiqǔ duō zhǒng cuòshī yìngduì.
Dịch: Đối mặt với đại dịch, chính phủ đã áp dụng nhiều biện pháp để ứng phó.

Ví dụ 2:

Câu: 他很擅长应对突发问题。

Phiên âm: Tā hěn shàncháng yìngduì tūfā wèntí.
Dịch: Anh ấy rất giỏi trong việc xử lý các vấn đề bất ngờ.

Ví dụ 3:

Câu: 公司通过技术创新应对市场竞争。

Phiên âm: Gōngsī tōngguò jìshù chuàngxīn yìngduì shìchǎng jìngzhēng.
Dịch: Công ty ứng phó với cạnh tranh thị trường thông qua đổi mới công nghệ.

Ví dụ 4:

Câu: 应对气候变化需要全球合作。

Phiên âm: Yìngduì qìhòu biànhuà xūyào quánqiú hézuò.
Dịch: Đối phó với biến đổi khí hậu đòi hỏi sự hợp tác toàn cầu.

Ví dụ 5:

Câu: 她冷静地应对记者的尖锐提问。

Phiên âm: Tā lěngjìng de yìngduì jìzhě de jiānruì tíwèn.
Dịch: Cô ấy bình tĩnh trả lời các câu hỏi sắc bén của phóng viên.

Ví dụ 6:

Câu: 我们需要制定计划来应对未来的挑战。

Phiên âm: Wǒmen xūyào zhìdìng jìhuà lái yìngduì wèilái de tiǎozhàn.
Dịch: Chúng ta cần lập kế hoạch để đối phó với những thách thức trong tương lai.

Ví dụ 7:

Câu: 应对经济危机,政府降低了利率。

Phiên âm: Yìngduì jīngjì wēijī, zhèngfǔ jiàngdīle lìlǜ.
Dịch: Để đối phó với khủng hoảng kinh tế, chính phủ đã giảm lãi suất.

Lưu ý khi sử dụng từ "应对"

Ngữ cảnh: 应对 thường được dùng trong các tình huống cần phản ứng nhanh hoặc đưa ra giải pháp cho vấn đề. Nó phổ biến trong văn bản chính thức, báo cáo, hoặc giao tiếp trang trọng, nhưng cũng có thể xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa: Các từ như 处理 (chǔlǐ, xử lý), 解决 (jiějué, giải quyết), hoặc 面对 (miànduì, đối mặt) có thể thay thế trong một số trường hợp, nhưng 应对 nhấn mạnh sự phản ứng linh hoạt và phù hợp.
Từ trái nghĩa: 回避 (huíbì, né tránh) hoặc 忽视 (hūshì, bỏ qua), mang nghĩa tránh né hoặc không xử lý vấn đề.

1. Định nghĩa và phiên âm
- Chữ Hán: 应对
- Phiên âm: yìngduì
- Hán Việt: ứng đối
- Loại từ: động từ
- Nghĩa tiếng Việt: đối phó, ứng phó, phản ứng, xử lý (tình huống)
Giải nghĩa chi tiết:
“应对” là hành động phản ứng hoặc xử lý một tình huống cụ thể, thường là tình huống khó khăn, bất ngờ, hoặc cần có sự chuẩn bị. Từ này mang sắc thái chủ động, thể hiện năng lực và thái độ của người nói khi đối mặt với vấn đề.
Ví dụ:
- 应对危机 → ứng phó với khủng hoảng
- 应对挑战 → đối phó với thách thức
- 应对突发事件 → xử lý sự cố bất ngờ

2. Cấu trúc ngữ pháp thường gặp
| Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
| 应对 + danh từ | Đối phó với điều gì đó | 应对问题 → Đối phó với vấn đề |
| 应对 + tình huống cụ thể | Xử lý tình huống | 应对突发情况 → Xử lý tình huống bất ngờ |
| 善于应对 | Giỏi xử lý, phản ứng tốt | 他善于应对各种挑战 → Anh ấy giỏi đối phó với mọi thách thức |
| 应对措施 | Biện pháp ứng phó | 政府出台了应对措施 → Chính phủ đã đưa ra biện pháp ứng phó |

3. Ví dụ chi tiết (có phiên âm và dịch nghĩa)
Trong đời sống và công việc
- 他很冷静地应对了突发事件。
Tā hěn lěngjìng de yìngduì le tūfā shìjiàn.
→ Anh ấy đã bình tĩnh xử lý sự cố bất ngờ.
- 我们需要制定应对计划。
Wǒmen xūyào zhìdìng yìngduì jìhuà.
→ Chúng ta cần lập kế hoạch ứng phó.
- 面对压力,她总是能有效应对。
Miànduì yālì, tā zǒngshì néng yǒuxiào yìngduì.
→ Đối mặt với áp lực, cô ấy luôn có thể ứng phó hiệu quả.
- 公司正在寻找应对市场变化的策略。
Gōngsī zhèngzài xúnzhǎo yìngduì shìchǎng biànhuà de cèlüè.
→ Công ty đang tìm kiếm chiến lược để ứng phó với sự thay đổi của thị trường.
Trong chính trị và xã hội
- 政府采取了多项措施应对疫情。
Zhèngfǔ cǎiqǔ le duō xiàng cuòshī yìngduì yìqíng.
→ Chính phủ đã thực hiện nhiều biện pháp để ứng phó với dịch bệnh.
- 应对气候变化是全球面临的重要任务。
Yìngduì qìhòu biànhuà shì quánqiú miànlín de zhòngyào rènwù.
→ Ứng phó với biến đổi khí hậu là nhiệm vụ quan trọng mà toàn cầu đang đối mặt.
- 企业必须快速应对客户的需求变化。
Qǐyè bìxū kuàisù yìngduì kèhù de xūqiú biànhuà.
→ Doanh nghiệp phải nhanh chóng ứng phó với sự thay đổi nhu cầu của khách hàng.
Trong giao tiếp và phản ứng cá nhân- 他应对如流,回答得非常流畅。
Tā yìngduì rúliú, huídá de fēicháng liúchàng.
→ Anh ấy phản ứng rất trôi chảy, trả lời rất mượt mà.
- 面试时要学会灵活应对各种问题。
Miànshì shí yào xuéhuì línghuó yìngduì gèzhǒng wèntí.
→ Khi phỏng vấn cần học cách linh hoạt ứng phó với các loại câu hỏi.
4. Các từ liên quan và phân biệt| Từ tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú |
| 应对 | yìngduì | Ứng phó, đối phó | Tập trung vào phản ứng với tình huống |
| 处理 | chǔlǐ | Xử lý | Nhấn mạnh vào hành động giải quyết |
| 应付 | yìngfù | Đối phó (mang sắc thái tiêu cực, qua loa) | Thường dùng khi làm cho xong việc |
| 应急 | yìngjí | Khẩn cấp, ứng phó khẩn cấp | Dùng trong tình huống khẩn cấp |
| 应变 | yìngbiàn | Ứng biến | Phản ứng linh hoạt với thay đổi |

“应对” là một động từ cực kỳ hữu ích trong tiếng Trung, dùng để diễn đạt khả năng phản ứng, xử lý, hoặc đối phó với tình huống — từ cá nhân đến tổ chức, từ đời sống đến chính trị. Việc sử dụng từ này đúng ngữ cảnh sẽ giúp bạn thể hiện sự chuyên nghiệp, linh hoạt và hiểu biết sâu sắc trong giao tiếp tiếng Trung.

1. Định nghĩa và phiên âm
Chữ Hán: 应对

Phiên âm: yìngduì

Hán Việt: ứng đối

Nghĩa tiếng Việt: đối phó, ứng phó, xử lý, đáp lại

Giải thích chi tiết: “应对” là hành động phản ứng hoặc xử lý một tình huống, vấn đề, hoặc thách thức nào đó. Từ này thường mang ý nghĩa chủ động, linh hoạt và có chiến lược. Nó có thể dùng trong các ngữ cảnh như:

Đối phó với khủng hoảng, thiên tai, dịch bệnh

Ứng phó với câu hỏi, tình huống bất ngờ

Đáp lại lời nói, hành động của người khác

Xử lý tình huống trong công việc, học tập, giao tiếp

2. Loại từ
Động từ (动词): diễn tả hành động phản ứng, đối phó, xử lý tình huống.

3. Cấu trúc ngữ pháp thường gặp
应对 + danh từ: đối phó với cái gì Ví dụ: 应对危机 (ứng phó với khủng hoảng)

如何应对 + tình huống: làm thế nào để đối phó với... Ví dụ: 如何应对突发事件?→ Làm thế nào để ứng phó với sự cố bất ngờ?

有效地应对 + vấn đề: ứng phó hiệu quả với... Ví dụ: 有效地应对挑战 → Ứng phó hiệu quả với thách thức

4. Ví dụ chi tiết (kèm phiên âm và dịch nghĩa)
Trong quản lý khủng hoảng và xã hội:
政府正在积极应对气候变化的问题。 Zhèngfǔ zhèngzài jījí yìngduì qìhòu biànhuà de wèntí. → Chính phủ đang tích cực ứng phó với vấn đề biến đổi khí hậu.

面对突如其来的疫情,我们必须迅速应对。 Miànduì tūrúqílái de yìqíng, wǒmen bìxū xùnsù yìngduì. → Đối mặt với dịch bệnh bất ngờ, chúng ta phải ứng phó nhanh chóng.

公司制定了详细的计划来应对经济危机。 Gōngsī zhìdìng le xiángxì de jìhuà lái yìngduì jīngjì wēijī. → Công ty đã lập kế hoạch chi tiết để đối phó với khủng hoảng kinh tế.

Trong giao tiếp và ứng xử:
他很冷静地应对了记者的提问。 Tā hěn lěngjìng de yìngduì le jìzhě de tíwèn. → Anh ấy đã bình tĩnh ứng phó với câu hỏi của phóng viên.

在面试中,应对问题的能力非常重要。 Zài miànshì zhōng, yìngduì wèntí de nénglì fēicháng zhòngyào. → Trong buổi phỏng vấn, khả năng ứng phó với câu hỏi rất quan trọng.

她总是能巧妙地应对各种尴尬的场面。 Tā zǒngshì néng qiǎomiào de yìngduì gèzhǒng gāngà de chǎngmiàn. → Cô ấy luôn có thể khéo léo xử lý các tình huống khó xử.

Trong công việc và học tập:
我们需要培训员工应对客户投诉的技巧。 Wǒmen xūyào péixùn yuángōng yìngduì kèhù tóusù de jìqiǎo. → Chúng tôi cần đào tạo nhân viên kỹ năng ứng phó với khiếu nại của khách hàng.

学生应该学会如何应对考试压力。 Xuéshēng yīnggāi xuéhuì rúhé yìngduì kǎoshì yālì. → Học sinh nên học cách đối phó với áp lực thi cử.

1. Định nghĩa và phiên âm
Chữ Hán: 应对

Phiên âm: yìngduì

Hán Việt: ứng đối

Loại từ: Động từ (动词)

Nghĩa tiếng Việt: ứng phó, đối phó, xử lý, đáp lại

Giải thích chi tiết: “应对” dùng để chỉ hành động phản ứng hoặc xử lý một tình huống, vấn đề, hoặc thách thức nào đó một cách chủ động và có chiến lược. Từ này thường mang sắc thái bình tĩnh, có kế hoạch, và phù hợp với hoàn cảnh.

Nó có thể dùng trong các ngữ cảnh như:

Ứng phó với thiên tai, khủng hoảng

Đối phó với áp lực công việc, học tập

Xử lý các tình huống xã hội, giao tiếp

Đáp lại lời nói, hành động của người khác

2. Cấu trúc ngữ pháp thường gặp
Cấu trúc        Giải thích        Ví dụ
应对 + tình huống / vấn đề        Ứng phó với điều gì đó        应对危机 (ứng phó khủng hoảng)
如何应对……        Làm thế nào để ứng phó với…        如何应对压力?(Làm sao đối phó với áp lực?)
有效地应对……        Ứng phó hiệu quả với…        有效地应对挑战 (ứng phó hiệu quả với thách thức)
应对 + 的 + 方法 / 策略        Phương pháp ứng phó        应对的策略 (chiến lược ứng phó)
3. Ví dụ chi tiết (kèm phiên âm và dịch nghĩa)
Trong ngữ cảnh đời sống – tâm lý
面对压力,我们需要学会正确应对。 Miàn duì yālì, wǒmen xūyào xuéhuì zhèngquè yìngduì. → Đối mặt với áp lực, chúng ta cần học cách ứng phó đúng đắn.

他应对突发情况非常冷静。 Tā yìngduì tūfā qíngkuàng fēicháng lěngjìng. → Anh ấy rất bình tĩnh khi xử lý tình huống bất ngờ.

孩子们需要学习如何应对失败。 Háizimen xūyào xuéxí rúhé yìngduì shībài. → Trẻ em cần học cách đối phó với thất bại.

Trong ngữ cảnh xã hội – giao tiếp
她善于应对各种复杂的人际关系。 Tā shànyú yìngduì gè zhǒng fùzá de rénjì guānxì. → Cô ấy giỏi xử lý các mối quan hệ xã hội phức tạp.

在面试中,应对问题的能力非常重要。 Zài miànshì zhōng, yìngduì wèntí de nénglì fēicháng zhòngyào. → Trong buổi phỏng vấn, khả năng ứng phó với câu hỏi rất quan trọng.

Trong ngữ cảnh kinh tế – quản lý
企业必须制定策略来应对市场变化。 Qǐyè bìxū zhìdìng cèlüè lái yìngduì shìchǎng biànhuà. → Doanh nghiệp phải xây dựng chiến lược để ứng phó với sự thay đổi của thị trường.

政府正在采取措施应对通货膨胀。 Zhèngfǔ zhèngzài cǎiqǔ cuòshī yìngduì tōnghuò péngzhàng. → Chính phủ đang thực hiện các biện pháp để đối phó với lạm phát.

我们需要应对全球气候变化带来的挑战。 Wǒmen xūyào yìngduì quánqiú qìhòu biànhuà dàilái de tiǎozhàn. → Chúng ta cần ứng phó với những thách thức do biến đổi khí hậu toàn cầu gây ra.

4. Các từ liên quan
Từ        Phiên âm        Nghĩa
处理        chǔlǐ        Xử lý
面对        miànduì        Đối mặt
应急        yìngjí        Khẩn cấp, ứng cứu
策略        cèlüè        Chiến lược
反应        fǎnyìng        Phản ứng
应变        yìngbiàn        Ứng biến

1. Định nghĩa chi tiết
应对 là một động từ, mang nghĩa là:

Ứng phó, đối phó, xử lý một tình huống cụ thể.

Thường dùng để diễn tả việc đưa ra phản ứng thích hợp trước một vấn đề, thử thách, khủng hoảng, hoặc thay đổi bất ngờ.

Từ này có thể dùng trong nhiều lĩnh vực: đời sống, công việc, giáo dục, y tế, kinh tế, môi trường, v.v.

2. Loại từ
Động từ (动词) → Diễn tả hành động phản ứng, xử lý, đối phó với một tình huống hoặc vấn đề.

3. Cấu trúc câu thường gặp
Cấu trúc        Nghĩa tiếng Việt
应对 + danh từ        Ứng phó với...
如何应对...        Làm thế nào để ứng phó với...
有效应对...        Ứng phó hiệu quả với...
应对措施        Biện pháp ứng phó
应对能力        Khả năng ứng phó
4. Ví dụ chi tiết (kèm phiên âm và tiếng Việt)
A. Trong đời sống và công việc
他冷静地应对了突发的情况。 Tā lěngjìng de yìngduì le tūfā de qíngkuàng. → Anh ấy đã bình tĩnh ứng phó với tình huống bất ngờ.

面对客户的投诉,我们需要快速应对。 Miànduì kèhù de tóusù, wǒmen xūyào kuàisù yìngduì. → Đối mặt với khiếu nại của khách hàng, chúng ta cần phản ứng nhanh chóng.

领导正在制定应对危机的策略。 Lǐngdǎo zhèngzài zhìdìng yìngduì wēijī de cèlüè. → Ban lãnh đạo đang xây dựng chiến lược ứng phó với khủng hoảng.

B. Trong giáo dục và phát triển cá nhân
学生需要学会如何应对考试压力。 Xuéshēng xūyào xuéhuì rúhé yìngduì kǎoshì yālì. → Học sinh cần học cách ứng phó với áp lực thi cử.

成功的人懂得如何应对失败与挑战。 Chénggōng de rén dǒngdé rúhé yìngduì shībài yǔ tiǎozhàn. → Người thành công biết cách ứng phó với thất bại và thử thách.

C. Trong y tế và môi trường
医院正在采取措施应对疫情的扩散。 Yīyuàn zhèngzài cǎiqǔ cuòshī yìngduì yìqíng de kuòsàn. → Bệnh viện đang thực hiện các biện pháp để ứng phó với sự lây lan của dịch bệnh.

政府出台新政策应对气候变化。 Zhèngfǔ chūtái xīn zhèngcè yìngduì qìhòu biànhuà. → Chính phủ ban hành chính sách mới để ứng phó với biến đổi khí hậu.

D. Trong kinh tế và tài chính
企业必须灵活应对市场的变化。 Qǐyè bìxū línghuó yìngduì shìchǎng de biànhuà. → Doanh nghiệp phải linh hoạt ứng phó với sự thay đổi của thị trường.

为了应对通货膨胀,央行提高了利率。 Wèile yìngduì tōnghuò péngzhàng, yāngháng tígāo le lìlǜ. → Để ứng phó với lạm phát, ngân hàng trung ương đã tăng lãi suất.

5. Các từ liên quan
Từ        Phiên âm        Nghĩa
处理        chǔlǐ        Xử lý
应急        yìngjí        Ứng cứu khẩn cấp
应变        yìngbiàn        Ứng biến
应付        yìngfù        Đối phó (thường mang sắc thái tiêu cực, qua loa)
措施        cuòshī        Biện pháp
危机        wēijī        Khủng hoảng
6. Gợi ý sử dụng trong học tập và giao tiếp
Trong viết luận: “应对” là từ khóa lý tưởng để trình bày giải pháp, phản ứng trước các vấn đề xã hội, môi trường, giáo dục, v.v.

Trong giao tiếp chuyên ngành: dùng trong các cuộc thảo luận về quản lý rủi ro, chiến lược kinh doanh, y tế công cộng.

Trong đời sống hàng ngày: dùng để nói về cách xử lý áp lực, mâu thuẫn, hoặc tình huống bất ngờ.

1) Nhanh — định nghĩa & loại từ

应对 (yìngduì) — động từ: ứng phó, đối phó, xử lý, đáp ứng một tình huống, vấn đề hay thách thức.

Tính chất: hành động phản ứng / xử lý (có thể chủ động hoặc bị động), thường nhắm tới giải quyết/kiểm soát/tăng cường khả năng đối phó.

2) Sắc thái & register (giọng điệu)

Trung tính, dùng rất phổ biến ở báo chí, văn bản chính thức, công việc và đời sống.

Có thể mang sắc thái chuyên nghiệp / có chiến lược (ví dụ: 应对措施, 应对策略) hoặc hành động tạm thời (bị động, ứng phó trước sự cố).

Thành ngữ/thán từ liên quan: 从容应对 / 沉着应对 / 积极应对 / 灵活应对 / 被动应对 / 应对自如.

3) Những khung câu / cấu trúc ngữ pháp phổ biến

应对 + 名词:应对挑战 / 应对危机 / 应对变化。
ví dụ: 政府应对危机的措施。

对 + N + 做出/采取 + 应对/应对措施:对疫情采取应对措施。

通过 A 来/以应对 B:通过储备物资来应对突发事件。

…能/有助于/有利于 应对…:这项政策有助于应对失业问题。

把 … 应对 好 / 应对 得当 / 应对 不当(表示 xử lý tốt/đúng/không đúng)

把突发事件应对好(≒ 把突发事件处理好)

被 … 应对 / 得到 … 的应对(少 dùng, nhưng có thể ở văn viết):问题被及时应对了。

名词化:应对(n.)例如:应对策略 / 应对方案 / 应对能力 / 应对机制。

4) Các cụm (collocations) hay gặp

应对 挑战 / 危机 / 压力 / 风险 / 疫情 / 竞争 / 投诉 / 舆论 / 质疑 / 变化 / 市场 / 天气 / 自然灾害 / 网络攻击

应对措施 / 应对策略 / 应对方案 / 应对能力 / 应对机制 / 应对成本

状态副词常搭配:迅速/及时/积极/从容/灵活/有效/被动/妥善/彻底 + 应对

5) Các dạng thành ngữ & tính từ kết hợp (thường gặp)

从容应对 (cóngróng yìngduì) — ứng phó điềm tĩnh

沉着应对 (chénzhuó yìngduì) — bình tĩnh xử lý (trong khủng hoảng)

积极应对 (jījí yìngduì) — chủ động, tích cực ứng phó

灵活应对 (línghuó yìngduì) — linh hoạt ứng phó

应对得当 / 应对不当 — xử lý đúng cách / không đúng cách

应对自如 — ứng phó tự nhiên, ung dung

6) Phân biệt应对 với các từ gần nghĩa (rất quan trọng)

应对 (yìngduì) vs 应付 (yìngfù)

应对: ứng phó có chiến lược, nhằm giải quyết/kiểm soát vấn đề. (trung tính/tiêu cực phụ thuộc ngữ cảnh)

政府应对疫情采取了多项措施。

应付: đối phó qua loa, tạm bợ, chiếu lệ (thường mang nghĩa tiêu cực: làm cho xong).

他只是应付了几句,没认真回答。
=> Nếu muốn diễn tả “xử lý nghiêm túc”, chọn 应对; nếu muốn nói “làm qua loa”, chọn 应付.

应对 vs 处理 (chǔlǐ)

处理: xử lý, giải quyết (hành động cụ thể), thường chú trọng đến hành động/giải pháp cụ thể.

应对: ứng phó/đối phó, nhấn mạnh phản ứng/ứng xử trước tình huống.

Ví dụ: 对投诉要及时处理(xử lý)并应对媒体关注(ứng phó/truyền thông).

应对 vs 面对 (miànduì)

面对: đối mặt, chịu/đứng trước (mô tả trạng thái) — thường dùng khi nói “đối diện với…”

应对: làm gì đó để ứng phó (mô tả hành động).

例: 我们面对困难;我们应对困难。 (đối mặt vs ứng phó)

应对 vs 回应 (huíyìng)

回应: phản hồi/đáp lại (thường là trả lời, reply) — có thể là lời nói hoặc hành động nhỏ.

应对: xử lý/ứng phó (hành động, chính sách, biện pháp).

例: 公司回应用户投诉(trả lời)并应对技术故障(xử lý).

应对 vs 促使 / 促进 / 推动 — khác lớp nghĩa (khi nói về “thúc đẩy” thì không so sánh trực tiếp), nhưng lưu ý không nhầm lẫn.

7) Lỗi thường gặp & cách sửa

Dùng 应付 thay cho 应对 khiến câu mất ý “chuyên nghiệp”: ✖ 他应付疫情措施。 — sửa: 他应对疫情采取了措施。

Bỏ trợ từ/động từ hỗ trợ gây cấu trúc cứng: ✖ 我们应对准备 — sửa: 我们作好应对准备 / 我们准备好应对措施。

Dùng 应对 khi muốn nói “trả lời (email/câu hỏi)” → trong nhiều trường hợp dùng 回应/答复/回答 tự nhiên hơn.

8) Ví dụ chi tiết — rất nhiều câu, chia theo bối cảnh

(Mỗi câu kèm pinyin và tiếng Việt)

Chính phủ / Chính sách / Thiên tai (10 câu)

政府迅速应对了这次地震救援工作。
Zhèngfǔ xùnsù yìngduì le zhè cì dìzhèn jiùyuán gōngzuò.
Chính phủ đã nhanh chóng ứng phó công tác cứu trợ trận động đất này.

为了应对台风,港口暂停了所有船只靠泊。
Wèile yìngduì táifēng, gǎngkǒu zàntíng le suǒyǒu chuánzhī kàobó.
Để ứng phó bão, cảng đã tạm dừng việc tàu cập bến.

当局采取了财政刺激措施以应对经济下滑。
Dāngjú cǎiqǔ le cáizhèng cìjī cuòshī yǐ yìngduì jīngjì xiàhuá.
Chính quyền đã áp dụng các biện pháp kích thích tài chính để ứng phó suy thoái kinh tế.

应对气候变化需要长期规划与国际合作。
Yìngduì qìhòu biànhuà xūyào chángqī guīhuà yǔ guójì hézuò.
Ứng phó biến đổi khí hậu cần quy hoạch dài hạn và hợp tác quốc tế.

医疗体系正在加固,以便更好地应对未来疫情。
Yīliáo tǐxì zhèngzài jiāgù, yǐbiàn gèng hǎo de yìngduì wèilái yìqíng.
Hệ thống y tế đang được củng cố để có thể ứng phó tốt hơn với dịch bệnh tương lai.

学校提前放假以应对暴雨带来的安全风险。
Xuéxiào tíqián fàngjià yǐ yìngduì bàoyǔ dàilái de ānquán fēngxiǎn.
Trường cho nghỉ sớm để ứng phó rủi ro an toàn do mưa lớn.

政府发布了详细的应对指南,供市民参考。
Zhèngfǔ fābù le xiángxì de yìngduì zhǐnán, gòng shìmín cānkǎo.
Chính phủ công bố hướng dẫn ứng phó chi tiết để người dân tham khảo.

这项政策旨在帮助贫困地区应对粮食短缺。
Zhè xiàng zhèngcè zhǐ zài bāngzhù pínkùn dìqū yìngduì liángshí duǎnquē.
Chính sách này nhằm giúp các vùng nghèo ứng phó tình trạng thiếu lương thực.

应对突发事件,公司成立了应急小组。
Yìngduì tūfā shìjiàn, gōngsī chénglì le yìngjí xiǎozǔ.
Để ứng phó sự cố bất ngờ, công ty thành lập tổ ứng cứu khẩn cấp.

必要时要与邻国协作,共同应对跨境风险。
Bìyào shí yào yǔ lín guó xiézuò, gòngtóng yìngduì kuàjìng fēngxiǎn.
Khi cần thiết cần hợp tác với nước láng giềng để cùng ứng phó rủi ro xuyên biên giới.

Doanh nghiệp / Kinh doanh / Tài chính (8 câu)

公司推出新策略以应对市场竞争。
Gōngsī tuīchū xīn cèlüè yǐ yìngduì shìchǎng jìngzhēng.
Công ty tung chiến lược mới để ứng phó cạnh tranh trên thị trường.

我们需要制定应对风险的预算计划。
Wǒmen xūyào zhìdìng yìngduì fēngxiǎn de yùsuàn jìhuà.
Chúng ta cần lập kế hoạch ngân sách để ứng phó rủi ro.

面对客户投诉,客服部门要冷静应对并迅速处理。
Miànduì kèhù tóusù, kèfú bùmén yào lěngjìng yìngduì bìng xùnsù chǔlǐ.
Khi đối mặt phàn nàn của khách hàng, bộ phận CS phải bình tĩnh ứng phó và xử lý nhanh.

企业通过多元化产品组合来应对需求波动。
Qǐyè tōngguò duōyuán huà chǎnpǐn zǔhé lái yìngduì xūqiú bōdòng.
Doanh nghiệp dùng đa dạng hoá danh mục sản phẩm để ứng phó biến động cầu.

银行提高流动性准备以应对潜在的提款潮。
Yínháng tígāo liúdòngxìng zhǔnbèi yǐ yìngduì qiánzài de tíkuǎn cháo.
Ngân hàng tăng dự trữ thanh khoản để ứng phó làn sóng rút tiền tiềm ẩn.

营销团队需要灵活应对消费者偏好的变化。
Yíngxiāo tuánduì xūyào línghuó yìngduì xiāofèi zhě piānhào de biànhuà.
Đội marketing cần linh hoạt ứng phó với thay đổi sở thích người tiêu dùng.

为应对成本上升,公司正在寻找替代供应商。
Wèi yìngduì chéngběn shàngshēng, gōngsī zhèngzài xúnzhǎo tìdài gōngyìng shāng.
Để ứng phó chi phí tăng, công ty đang tìm nhà cung cấp thay thế.

投资组合要动态调整以应对市场波动。
Tóuzī zǔhé yào dòngtài tiáozhěng yǐ yìngduì shìchǎng bōdòng.
Danh mục đầu tư phải điều chỉnh linh động để ứng phó biến động thị trường.

Y tế / Dịch bệnh / Sức khỏe cộng đồng (6 câu)

医院迅速扩充床位以应对感染高峰。
Yīyuàn xùnsù kuòchōng chuángwèi yǐ yìngduì gǎnrǎn gāofēng.
Bệnh viện nhanh chóng tăng giường để ứng phó đỉnh cao nhiễm bệnh.

社区志愿者参与应对疫情的宣传与检测工作。
Shèqū zhìyuànzhě cānyù yìngduì yìqíng de xuānchuán yǔ jiǎncè gōngzuò.
Tình nguyện viên cộng đồng tham gia công tác tuyên truyền và xét nghiệm để ứng phó dịch bệnh.

通过药物储备和培训,医疗系统做好了应对准备。
Tōngguò yàowù chǔbèi hé péixùn, yīliáo xìtǒng zuò hǎo le yìngduì zhǔnbèi.
Bằng dự trữ thuốc và đào tạo, hệ thống y tế chuẩn bị tốt cho việc ứng phó.

心理干预是应对灾后创伤的重要措施。
Xīnlǐ gānyù shì yìngduì zāihòu chuāngshāng de zhòngyào cuòshī.
Can thiệp tâm lý là biện pháp quan trọng để ứng phó sang chấn sau thảm họa.

医护人员需要灵活应对病情突变。
Yīhù rényuán xūyào línghuó yìngduì bìngqíng túbiàn.
Nhân viên y tế cần linh hoạt ứng phó biến đổi đột ngột của bệnh tình.

提高公众卫生意识有利于应对传染病传播。
Tígāo gōngzhòng wèishēng yìshí yǒulì yú yìngduì chuánrǎn bìng chuánbò.
Nâng cao nhận thức vệ sinh cộng đồng giúp ứng phó lây lan dịch bệnh.

Cá nhân / Kỹ năng / Tâm lý (8 câu)

我学会了在压力面前冷静应对。
Wǒ xuéhuì le zài yālì miànqián lěngjìng yìngduì.
Tôi đã học cách ứng phó bình tĩnh trước áp lực.

她面对质疑,总是从容应对。
Tā miànduì zhíyí, zǒng shì cóngróng yìngduì.
Cô ấy trước những hoài nghi luôn ứng phó điềm tĩnh.

面试中,他应对自如,表现得很专业。
Miànshì zhōng, tā yìngduì zìrú, biǎoxiàn de hěn zhuānyè.
Trong phỏng vấn, anh ấy ứng phó tự nhiên, thể hiện rất chuyên nghiệp.

学会情绪管理可以更好地应对人际冲突。
Xuéhuì qíngxù guǎnlǐ kěyǐ gèng hǎo de yìngduì rénjì chōngtū.
Học quản lý cảm xúc giúp ứng phó tốt hơn với xung đột nhân际.

她用幽默化解尴尬,巧妙地应对了局面。
Tā yòng yōumò huàjiě gāngà, qiǎomiào de yìngduì le júmiàn.
Cô ấy dùng hài hước hoá giải ngượng ngùng, khéo léo ứng phó tình thế.

在快速变化的行业里,要学会灵活应对。
Zài kuàisù biànhuà de hángyè lǐ, yào xuéhuì línghuó yìngduì.
Trong ngành biến đổi nhanh, phải học cách linh hoạt ứng phó.

他总是采用被动应对的方式,结果错过机会。
Tā zǒng shì cǎiyòng bèidòng yìngduì de fāngshì, jiéguǒ cuòguò jīhuì.
Anh ấy luôn dùng cách ứng phó thụ động, kết quả bỏ lỡ cơ hội.

培养应对突发状况的能力非常重要。
Péiyǎng yìngduì tūfā zhuàngkuàng de nénglì fēicháng zhòngyào.
Rèn luyện năng lực ứng phó tình huống bất ngờ là rất quan trọng.

PR / Truyền thông / Mạng xã hội (4 câu)

公司应对负面舆论的速度决定了公众信任的恢复程度。
Gōngsī yìngduì fùmiàn yúlùn de sùdù juédìng le gōngzhòng xìnrèn de huīfù chéngdù.
Tốc độ công ty ứng phó dư luận tiêu cực quyết định mức độ phục hồi niềm tin công chúng.

危机公关团队必须准备好应对媒体提问。
Wēijī gōngguān tuánduì bìxū zhǔnbèi hǎo yìngduì méitǐ tíwèn.
Đội PR khủng hoảng phải chuẩn bị tốt để ứng phó câu hỏi truyền thông.

面对网络谣言,公司及时澄清并应对。
Miànduì wǎngluò yáoyán, gōngsī jíshí chéngqīng bìng yìngduì.
Đối mặt tin đồn trên mạng, công ty kịp thời minh oan và ứng phó.

社交媒体能加速事件的扩散,企业要迅速应对。
Shèjiāo méitǐ néng jiāsù shìjiàn de kuòsàn, qǐyè yào xùnsù yìngduì.
Mạng xã hội có thể làm sự việc lan nhanh, doanh nghiệp phải ứng phó nhanh chóng.

Khác / Tổng hợp (3 câu)

我们需要一个全面的应对方案来覆盖所有风险点。
Wǒmen xūyào yí gè quánmiàn de yìngduì fāngàn lái fùgài suǒyǒu fēngxiǎn diǎn.
Chúng ta cần một phương án ứng phó toàn diện để bao phủ mọi điểm rủi ro.

应对成本上升,公司不得不重新评估项目可行性。
Yìngduì chéngběn shàngshēng, gōngsī bùdékǐ chóngxīn pínggū xiàngmù kěxíngxìng.
Để ứng phó chi phí tăng, công ty buộc phải đánh giá lại tính khả thi dự án.

国际社会需要协同应对全球性问题。
Guójì shèhuì xūyào xiétóng yìngduì quánqiú xìng wèntí.
Cộng đồng quốc tế cần hợp tác ứng phó các vấn đề mang tính toàn cầu.

9) Mẫu hội thoại ngắn (thực tế)

Đoạn 1 — Hội đồng quản trị
A: 市场突然下滑,我们怎么应对?
Shìchǎng túrán xiàhuá, wǒmen zěnme yìngduì?
Thị trường đột ngột đi xuống, chúng ta nên ứng phó thế nào?
B: 先制定短期应对方案,同时评估长期调整策略。
Xiān zhìdìng duǎnqī yìngduì fāngàn, tóngshí pínggū chángqī tiáozhěng cèlüè.
Trước hết lập phương án ứng phó ngắn hạn, đồng thời đánh giá điều chỉnh chiến lược dài hạn.

Đoạn 2 — Phòng marketing
A: 新产品反馈差,社媒很负面,我们如何应对?
Xīn chǎnpǐn fǎnkuì chà, shè méi hěn fùmiàn, wǒmen rúhé yìngduì?
Phản hồi sản phẩm mới tệ, mạng xã hội đang rất tiêu cực, ta ứng phó thế nào?
B: 先澄清事实,发布官方声明,再启动改进计划并与用户沟通。
Xiān chéngqīng shìshí, fābù guānfāng shēngmíng, zài qǐdòng gǎijìn jìhuà bìng yǔ yònghù gōutōng.
Đầu tiên làm rõ sự thật, phát tuyên bố chính thức, rồi khởi động kế hoạch cải tiến và liên lạc với người dùng.

10) Bài tập & đáp án (thực hành)

A. Điền từ thích hợp (应对 / 应付 / 处理 / 面对 / 回应)

他只是表面上笑笑,实际上在____________问题。

我们需要准备好应急方案来___________突发事件。

面对批评,他选择了积极___________并改进。

有些人遇到困难会选择回避,而有些人会勇敢__________。

客服要及时__________客户投诉,不可拖延。

Đáp án & giải thích:

应付 — (anh ta chỉ làm chiếu lệ)

应对 — (ứng phó sự cố)

回应 — (phản hồi, trả lời)

应对 — (dũng cảm đối mặt & xử lý)

处理 / 回应 đều có thể; chọn 处理 nếu nhấn vào xử lý cụ thể, 回应 nếu nhấn vào phản hồi.

B. Chuyển câu (dùng “应对” thay cho từ khác)
6. 他用幽默化解了尴尬。 → 变成:他用幽默来________尴尬。
→ 应对(他用幽默来应对尴尬。)

C. Viết 2 câu dùng “应对措施” trong 2 bối cảnh khác nhau (kinh tế, y tế).
→ Gợi ý mẫu trả lời (bằng tiếng Trung kèm pinyin & Việt):

政府出台财政补贴作为应对措施以稳住就业。
Zhèngfǔ chūtái cáizhèng bǔtiē zuòwéi yìngduì cuòshī yǐ wěnzhù jiùyè.
Chính phủ ban hành trợ cấp tài chính làm biện pháp ứng phó để giữ ổn định việc làm.

医院储备药品与扩充人员是应对流感高峰的关键措施。
Yīyuàn chǔbèi yàowù yǔ kuòchōng rényuán shì yìngduì liúgǎn gāofēng de guānjiàn cuòshī.
Dự trữ thuốc và tăng cường nhân lực là biện pháp then chốt để ứng phó đỉnh dịch cúm.

11) Những lỗi ngữ pháp nhỏ & mẹo dùng câu tự nhiên

✖ 错误: 我们应对准备好了。 → ✦ Sửa: 我们做好了应对准备 / 我们的应对准备已就绪。 (Trật tự động từ/ danh từ)

Khi nói “lập biện pháp ứng phó”: 采取应对措施 hoặc 制定应对方案 (thay vì 做应对措施).

Kết hợp 2 động từ: 应对 + 处理: “先应对事态,随后处理后续问题” — dùng để phân biệt “ứng phó ban đầu” và “xử lý tiếp theo”.

12) Mẹo học & mẹo nhớ nhanh

应 (ứng) + 对 (đối) = ứng với/đối diện rồi phản ứng → ứng phó.

Nếu bạn muốn nói làm qua loa, nhớ chọn 应付. Nếu muốn nói xử lý một cách có chiến lược/ nghiêm túc, chọn 应对.

Thử ghép các trạng từ: 迅速应对 / 积极应对 / 从容应对 / 灵活应对 — thuộc vào mức độ và thái độ khi ứng phó.

Loại từ: động từ (cũng có thể danh từ hoá trong cụm: 应对措施)

Cấu trúc chính: 应对 + Noun; 对…采取/做出/制定 + 应对措施; 通过…来应对…

So sánh nhanh: 应对 (ứng phó chuyên nghiệp) ≠ 应付 (đối phó chiếu lệ) ≠ 面对 (đối mặt) ≠ 回应 (phản hồi).

Collocations: 应对危机/挑战/舆论/变化/疫情/压力/竞争.

Thường đi với: 迅速/及时/积极/从容/灵活/妥善/有效 + 应对.

1) Định nghĩa ngắn

应对 (yìngduì): động từ — ứng phó, đối phó, xử lý (một tình huống/khó khăn/thách thức) bằng hành động hoặc biện pháp thích hợp.
Từ này nhấn mạnh hành động phản ứng, xử lý tình huống (thường là nhằm khắc phục hoặc giảm tác hại).

2) Loại từ, sắc thái và mức độ trang trọng

Loại từ: động từ (cần tân ngữ: 应对 + 名词/短语)。

Sắc thái: trung tính → phù hợp cả văn viết (báo chí, báo cáo, đề án) và văn nói trang trọng.

Khác với “面对/回应/处理/应付” (xem mục phân biệt phía dưới).

3) Các danh từ/động từ hay đi kèm (collocations)

应对措施 (biện pháp ứng phó)

应对策略/方案 (chiến lược/ phương án ứng phó)

应对能力 (năng lực ứng phó)

应对危机/突发事件/挑战/风险/变化/压力/疫情/市场波动/投诉 等

4) Các cấu trúc câu thường gặp

A 应对 B。
(例)政府应对疫情采取了严格措施。

为了/以便/以…来 应对 B,S + V。
(例)为了应对市场变化,公司调整了战略。

在 … 的应对 下,S + V。(较书面)
(例)在政府的应对下,局势得到控制。

S 应对得了/应对不过来/应对得来/应对得住(常用口语化表达)
说明: “应付/应对”的补语用法中“应对不过来/应付得了”等更常见。

5) Một số lưu ý ngữ pháp / cách dùng

通常后面接名词或短语(应对 + 名词/短语)。也可用被动或作名词化:应对措施/应对方案。

若要 nói “使某人应对/使某人应付”,常用结构 使/促使/促成 + O + 应对,或用“让/使”加动词。

“应对”偏重 采取措施/行动以对付问题,而不是单纯“说话回应”(这时用“回应”)。

6) Phân biệt với vài từ gần nghĩa (có ví dụ minh họa)

应对 vs 处理 (chǔlǐ)

处理: xử lý/giải quyết (mang tính kỹ thuật/triển khai công việc).

应对: ứng phó với tình huống, nhấn hành động/thủ pháp để đối phó.

Ví dụ: 我们正在处理客户投诉。/ 我们正在应对突发危机。

应对 vs 应付 (yìngfù)

应付: đôi khi mang nghĩa chiếu lệ, đối phó cho xong; có sắc thái tiêu cực.

应对: trung tính, nhấn giải pháp/biện pháp.

Ví dụ: 他只是应付了几句就走了。(không nghiêm túc) / 他认真应对了媒体的质疑。(nghiêm túc)

应对 vs 面对 (miànduì)

面对: “đối mặt” (nhận diện, không nhất thiết hành động).

应对: “ứng phó/đối phó” (thực hiện hành động).

Ví dụ: 我们要勇敢面对困难,并积极应对。(trước tiên là đối mặt, sau đó ứng phó)

应对 vs 回应 (huíyìng/huíyìng)

回应: phản hồi (lời nói, phản ứng cuối cùng, thông báo) — có thể là trả lời thông tin.

应对: đưa ra biện pháp/áp dụng hành động.

Ví dụ: 政府回应了公众关切,并出台政策以应对问题。

7) Các cụm cố định & thuật ngữ chuyên ngành

应对机制 (cơ chế ứng phó)

应对预案 / 应急预案 (kế hoạch ứng phó khẩn cấp)

应对能力建设 (xây dựng năng lực ứng phó)

应对策略调整 (điều chỉnh chiến lược ứng phó)

8) Hàng loạt ví dụ phong phú (kèm pinyin + tiếng Việt)
A. Câu cơ bản / thường gặp (12 câu)

我们必须尽快应对这个问题。
Wǒmen bìxū jǐnkuài yìngduì zhège wèntí.
Chúng ta phải nhanh chóng ứng phó vấn đề này.

公司正在制定应对方案。
Gōngsī zhèngzài zhìdìng yìngduì fāng'àn.
Công ty đang soạn thảo phương án ứng phó.

她非常善于应对突发状况。
Tā fēicháng shànyú yìngduì tūfā zhuàngkuàng.
Cô ấy rất giỏi ứng phó các tình huống đột xuất.

为了应对市场竞争,我们得改进产品。
Wèile yìngduì shìchǎng jìngzhēng, wǒmen děi gǎijìn chǎnpǐn.
Để ứng phó cạnh tranh thị trường, chúng ta phải cải tiến sản phẩm.

面对挑战,团队正在积极应对。
Miànduì tiǎozhàn, tuánduì zhèngzài jījí yìngduì.
Đối mặt thách thức, đội ngũ đang tích cực ứng phó.

这些措施可以帮助我们更好地应对风险。
Zhèxiē cuòshī kěyǐ bāngzhù wǒmen gèng hǎo de yìngduì fēngxiǎn.
Những biện pháp này giúp chúng ta ứng phó rủi ro tốt hơn.

她冷静地应对了记者的提问。
Tā lěngjìng de yìngduì le jìzhě de tíwèn.
Cô ấy bình tĩnh ứng phó các câu hỏi của phóng viên.

这项政策旨在应对人口老龄化问题。
Zhè xiàng zhèngcè zhǐ zài yìngduì rénkǒu lǎolínghuà wèntí.
Chính sách này nhằm ứng phó vấn đề già hóa dân số.

应对能力是现代企业的重要指标。
Yìngduì nénglì shì xiàndài qǐyè de zhòngyào zhǐbiāo.
Năng lực ứng phó là chỉ số quan trọng của doanh nghiệp hiện đại.

他觉得压力太大,应对不过来。
Tā juéde yālì tài dà, yìngduì bù guòlái.
Anh ấy cảm thấy áp lực quá lớn, không thể ứng phó nổi.

学校制定了应对突发事件的预案。
Xuéxiào zhìdìng le yìngduì tūfā shìjiàn de yù'àn.
Trường đã lập kế hoạch ứng phó các sự cố đột xuất.

政府需要更快地应对民众的关切。
Zhèngfǔ xūyào gèng kuài de yìngduì mínzhòng de guānqiè.
Chính phủ cần phản ứng nhanh hơn trước sự quan tâm của công chúng.

B. Chính sách / thảm họa / khủng hoảng (10 câu)

为了应对自然灾害,地方政府启动了应急响应。
Wèile yìngduì zìrán zāihài, dìfāng zhèngfǔ qǐdòng le yìngjí xiǎngyìng.
Để ứng phó thiên tai, chính quyền địa phương đã khởi động phản ứng khẩn cấp.

面对新一轮疫情,国家加强了应对措施。
Miànduì xīn yī lún yìqíng, guójiā jiāqiáng le yìngduì cuòshī.
Trước đợt dịch mới, quốc gia tăng cường các biện pháp ứng phó.

应对气候变化需要国际社会的共同努力。
Yìngduì qìhòu biànhuà xūyào guójì shèhuì de gòngtóng nǔlì.
Ứng phó biến đổi khí hậu cần nỗ lực chung của cộng đồng quốc tế.

他们出台财政刺激计划以应对经济衰退。
Tāmen chūtái cáizhèng cìjī jìhuà yǐ yìngduì jīngjì shuāituì.
Họ ban hành gói kích thích tài khóa để ứng phó suy thoái kinh tế.

在危机应对中,信息公开尤为重要。
Zài wēijī yìngduì zhōng, xìnxī gōngkāi yóuwéi zhòngyào.
Trong ứng phó khủng hoảng, minh bạch thông tin là đặc biệt quan trọng.

应对海啸的预案包括疏散路线和医疗保障。
Yìngduì hǎixiào de yù'àn bāokuò shūsàn lùxiàn hé yīliáo bǎozhàng.
Kế hoạch ứng phó sóng thần bao gồm lộ trình sơ tán và bảo đảm y tế.

企业需要制定风险应对机制。
Qǐyè xūyào zhìdìng fēngxiǎn yìngduì jīzhì.
Doanh nghiệp cần thiết lập cơ chế ứng phó rủi ro.

政府应对贸易摩擦采取了报复与协商并重的策略。
Zhèngfǔ yìngduì màoyì mócā cùqǔ le bàofù yǔ xiéshāng bìngzhòng de cèlüè.
Chính phủ ứng phó căng thẳng thương mại bằng chiến lược vừa trả đũa vừa đàm phán.

在公共卫生应对中,检测与溯源很关键。
Zài gōnggòng wèishēng yìngduì zhōng, jiǎncè yǔ sùyuán hěn guānjiàn.
Trong ứng phó y tế cộng đồng, xét nghiệm và truy nguồn là then chốt.

C. Kinh doanh / thị trường / công ty (10 câu)

公司制定了应对市场波动的应急预案。
Gōngsī zhìdìng le yìngduì shìchǎng bōdòng de yìngjí yù'àn.
Công ty lập kế hoạch khẩn cấp để ứng phó biến động thị trường.

加强客服体系可以更好地应对客户投诉。
Jiāqiáng kèfù tǐxì kěyǐ gèng hǎo de yìngduì kèhù tóusù.
Tăng cường hệ thống chăm sóc khách hàng có thể ứng phó tốt hơn với khiếu nại.

我们用促销活动来应对销量下滑。
Wǒmen yòng cùxiāo huódòng lái yìngduì xiāoliàng xiàhuá.
Chúng tôi dùng các chương trình khuyến mãi để ứng phó với sụt giảm doanh số.

多元化供应链有助于应对突发供应中断。
Duōyuán huà gōngyìngliàn yǒuzhù yú yìngduì tūfā gōngyìng zhōngduàn.
Đa dạng hóa chuỗi cung ứng giúp ứng phó gián đoạn cung cấp đột xuất.

应对人才短缺,公司加大了校企合作力度。
Yìngduì réncái duǎnquē, gōngsī jiādà le xiào qǐ hézuò lìdù.
Để ứng phó thiếu hụt nhân lực, công ty tăng cường hợp tác trường-doanh nghiệp.

投资者关注公司如何应对利率上升。
Tóuzīzhě guānzhù gōngsī rúhé yìngduì lìlǜ shàngshēng.
Nhà đầu tư quan tâm công ty sẽ ứng phó thế nào trước lãi suất tăng.

我们要提高应对突发订单激增的产能。
Wǒmen yào tígāo yìngduì tūfā dìngdān jīzēng de chǎnnéng.
Ta cần tăng năng lực sản xuất để ứng phó với tăng đột ngột đơn hàng.

用技术升级来应对成本压力。
Yòng jìshù shēngjí lái yìngduì chéngběn yālì.
Dùng nâng cấp công nghệ để ứng phó áp lực chi phí.

公司建立了风险应对小组,24小时监控市场。
Gōngsī jiànlì le fēngxiǎn yìngduì xiǎozǔ, 24 xiǎoshí jiānkòng shìchǎng.
Công ty thành lập tổ ứng phó rủi ro, giám sát thị trường 24 giờ.

D. Cá nhân / tâm lý / quan hệ (8 câu)

面对压力,他学会了更成熟地应对。
Miànduì yālì, tā xuéhuì le gèng chéngshú de yìngduì.
Đối mặt áp lực, anh ấy đã học cách ứng phó chín chắn hơn.

父母应对孩子成长问题要有耐心。
Fùmǔ yìngduì háizi chéngzhǎng wèntí yào yǒu nàixīn.
Cha mẹ cần kiên nhẫn khi ứng phó các vấn đề phát triển của con.

她并不回避,而是积极应对现实。
Tā bìng bù huíbì, ér shì jījí yìngduì xiànshí.
Cô ấy không né tránh mà tích cực ứng phó với thực tế.

我们一起讨论如何应对家庭矛盾。
Wǒmen yìqǐ tǎolùn rúhé yìngduì jiātíng máodùn.
Chúng ta cùng thảo luận cách ứng phó mâu thuẫn gia đình.

面试中,考官考察应聘者的应对能力。
Miànshì zhōng, kǎoguān kǎochá yìngpìn zhě de yìngduì nénglì.
Trong phỏng vấn, người phỏng vấn đánh giá năng lực ứng phó của ứng viên.

在社区冲突中,志愿者出面应对并调解。
Zài shèqū chōngtú zhōng, zhìyuànzhě chūmiàn yìngduì bìng tiáojiě.
Khi có xung đột cộng đồng, tình nguyện viên ra ứng phó và hòa giải.

她用冷静和逻辑的方式应对质疑。
Tā yòng lěngjìng hé luójí de fāngshì yìngduì zhìyí.
Cô ấy dùng thái độ bình tĩnh và lý luận để ứng phó những nghi vấn.

学会情绪管理可以更好地应对挫折。
Xuéhuì qíngxù guǎnlǐ kěyǐ gèng hǎo de yìngduì cuòzhé.
Học quản lý cảm xúc có thể ứng phó thất bại tốt hơn.

E. Cách diễn đạt nâng cao / văn viết (5 câu)

在多方协调与及时应对下,危机得以缓解。
Zài duōfāng xiétiáo yǔ jíshí yìngduì xià, wēijī déyǐ huǎnjiě.
Nhờ phối hợp nhiều bên và ứng phó kịp thời, khủng hoảng đã được giảm thiểu.

我们需要建立长效的应对机制以防范未来风险。
Wǒmen xūyào jiànlì chángxiào de yìngduì jīzhì yǐ fángfàn wèilái fēngxiǎn.
Chúng ta cần xây dựng cơ chế ứng phó lâu dài để phòng ngừa rủi ro tương lai.

该报告详细列举了企业应对外部冲击的路径。
Gāi bàogào xiángxì lièjǔ le qǐyè yìngduì wàibù chōngjī de lùjìng.
Báo cáo này liệt kê chi tiết các con đường doanh nghiệp ứng phó cú sốc bên ngoài.

研发投入作为战略手段,用以应对未来的不确定性。
Yánfā tóurù zuòwéi zhànlüè shǒuduàn, yòng yǐ yìngduì wèilái de bù què dìngxìng.
Đầu tư R&D như một phương thức chiến lược dùng để ứng phó với bất định trong tương lai.

应对复杂局面,需要跨部门协作与透明沟通。
Yìngduì fùzá júmiàn, xūyào kuà bùmén xiézuò yǔ tòumíng gōutōng.
Ứng phó với tình huống phức tạp cần phối hợp liên phòng ban và giao tiếp minh bạch.

9) Những cấu trúc hay gặp để làm bài tập/ứng dụng

应对 + N(应对危机/应对挑战/应对变化)

为了应对 + N,S + V(为了应对疫情,我们…)

通过/以/靠 + A 来应对 B(通过储备物资来应对供应中断)

在 … 的应对 下,S + V(在…的应对下…)

S 应对不过来 / S 应对得了 / S 应对得来(口语:应对不了/应付得了)

10) Bài tập nhỏ (có đáp án)

Bài 1 — Chọn từ thích hợp (从下列选择:应对 / 面对 / 处理 / 应付)

他只是______问题,没真正解决根本原因。

公司制定了新的______措施以______市场风险。

我们要冷静______突发状况。

Đáp án: 1) 应付(chỉ đối phó cho xong) 2) 应对; 应对(公司制定了新的应对措施以应对市场风险) 3) 应对/面对 đều có thể; chính xác hơn là “冷静应对突发状况”。

Bài 2 — Dịch sang tiếng Trung: “Để ứng phó với mưa lớn, thành phố đã mở các trạm cứu trợ.”
Gợi ý đáp án: 为了应对强降雨,城市已设立救援站。
(Wèile yìngduì qiáng jiàngyǔ, chéngshì yǐ shèlì jiùyuán zhàn.)

应对 (yìngduì)
1) Tổng quát — nghĩa & loại từ

应对 (yìngduì) là động từ chính (cũng có thể xuất hiện trong cụm danh từ như 应对措施 / 应对办法 / 对…的应对), nghĩa chính là ứng phó, đối phó, phản ứng (để xử lý một tình huống, khó khăn, nguy cơ hoặc yêu cầu).
Nó mang sắc thái chủ động (cố gắng xử lý, tìm cách giải quyết) và thường dùng trong ngữ cảnh vấn đề, khủng hoảng, thay đổi, thách thức, tình huống cần xử lý.

Dịch ngắn: ứng phó / đối phó / xử lý (một tình huống).

Từ loại: động từ (khi cần có thể danh từ hóa thành “对…的应对 / 应对措施”).

2) Các sắc thái & mức độ dùng

冷静/从容/积极/迅速/有效 地应对:nhấn mức độ, thái độ khi ứng phó.

应对 + 名词(危机/挑战/变化/投诉/疫情/突发情况/市场波动…) là cấu trúc phổ biến.

Có thể dùng như “对……的应对” (cách ứng phó với …) — dạng danh từ hoá.

常见搭配(collocations): 应对措施、应对策略、应对能力、应对机制、应对办法、应对不力/应对得当、及时应对、妥善应对。

3) Ngữ pháp & mẫu câu / cấu trúc điển hình

应对 + N
我们必须应对气候变化。
(Wǒmen bìxū yìngduì qìhòu biànhuà.) → Chúng ta phải ứng phó với biến đổi khí hậu.

为/为了 + 应对 + N
为了应对市场竞争,公司调整了战略。
(Wèile yìngduì shìchǎng jìngzhēng, gōngsī tiáozhěng le zhànlüè.) → Để ứng phó với cạnh tranh thị trường, công ty điều chỉnh chiến lược.

对 + N + 的应对 (danh từ hóa)
对疫情的应对需要协调各部门。
(Duì yìqíng de yìngduì xūyào xiétiáo gè bùmén.) → Việc ứng phó với dịch bệnh cần phối hợp các phòng ban.

Adj + 地 + 应对 (trạng thái cách thức)
我们要积极地应对挑战。
(Wǒmen yào jījí de yìngduì tiǎozhàn.) → Ta phải tích cực ứng phó thách thức.

把 + O + 应对 + 好/妥善/得当
把突发事件应对好非常重要。
(Bǎ tūfā shìjiàn yìngduì hǎo fēicháng zhòngyào.) → Xử lý tốt sự cố bất ngờ là rất quan trọng.

4) Các từ thường đi cùng & mức độ (常见搭配)

应对能力、应对措施、应对策略、应对方案、应对机制、应对不力、及时应对、妥善应对、有效应对、从容应对、迅速应对、被动应对、主动应对。

5) Phân biệt với từ gần nghĩa (rất quan trọng)

应对 vs 应付 (yìngfù)

应对: ứng phó một cách thích hợp, có chủ ý, có biện pháp.

应付: đối phó qua loa, tạm bợ, làm cho xong (sắc thái tiêu cực).
例: 我们要应对问题,不要只是应付了事。
(Wǒmen yào yìngduì wèntí, bùyào zhǐ shì yìngfù le shì.) → Chúng ta phải ứng phó vấn đề, đừng chỉ đối phó cho xong.

应对 vs 处理 (chǔlǐ)

处理: nhấn vào hành động giải quyết, xử lý cụ thể.

应对: nhấn vào đối phó/ứng phó (bao gồm cả chuẩn bị, chiến lược, phản ứng).
例: 他负责处理客户投诉,公司负责整体应对策略。
(Tā fùzé chǔlǐ kèhù tóusù, gōngsī fùzé zhěngtǐ yìngduì cèlüè.) → Anh ấy phụ trách xử lý khiếu nại khách hàng, công ty phụ trách chiến lược ứng phó tổng thể.

应对 vs 对付 (duìfù)

对付: có khi mang nghĩa tiêu cực, “đương đầu” hoặc “tạm xử lý” — tương tự 应付。

应对: trang trọng hơn, thích hợp trong văn bản chính thức.

应对 vs 回应/应答 (huíyìng / yìngdá)

回应/应答: nhấn vào phản hồi/đáp lại (thường là trả lời lời nói, ý kiến).

应对: là ứng phó/đối phó với tình huống, không chỉ trả lời lời nói.

6) Dùng trong các ngữ cảnh — ví dụ chi tiết & nhiều câu (mỗi câu: Hán — pinyin — tiếng Việt)
A. Cuộc sống hàng ngày / giao tiếp

他很冷静,能从容应对突发状况。
(Tā hěn lěngjìng, néng cóngróng yìngduì tūfā zhuàngkuàng.)
→ Anh ấy rất bình tĩnh, có thể ứng phó từ tốn với tình huống bất ngờ.

面试时要学会应对尖锐的问题。
(Miànshì shí yào xuéhuì yìngduì jiānruì de wèntí.)
→ Khi phỏng vấn cần học cách ứng phó với những câu hỏi sắc bén.

她不知道怎么应对父母的责备。
(Tā bù zhīdào zěnme yìngduì fùmǔ de zébèi.)
→ Cô ấy không biết làm sao ứng phó với sự khiển trách của bố mẹ.

面对压力,我们要积极地应对,而不是逃避。
(Miànduì yālì, wǒmen yào jījí de yìngduì, ér bù shì táobì.)
→ Đối mặt áp lực, ta phải tích cực ứng phó, chứ không phải trốn tránh.

在公众场合,他总能得体地应对各种提问。
(Zài gōngzhòng chǎnghé, tā zǒng néng détǐ de yìngduì gèzhǒng tíwèn.)
→ Ở nơi công cộng, anh ấy luôn ứng phó khéo léo với mọi câu hỏi.

B. Doanh nghiệp / Kinh tế / Quản lý

公司需要一套完整的应对方案来面对经济下滑。
(Gōngsī xūyào yī tào wánzhěng de yìngduì fāng'àn lái miànduì jīngjì xiàhuá.)
→ Công ty cần một bộ phương án ứng phó hoàn chỉnh để đối diện suy thoái kinh tế.

为了应对市场波动,我们建立了风险预警机制。
(Wèile yìngduì shìchǎng bōdòng, wǒmen jiànlì le fēngxiǎn yùjǐng jīzhì.)
→ Để ứng phó với biến động thị trường, chúng tôi thành lập cơ chế cảnh báo rủi ro.

这一轮价格战,企业必须迅速应对以保全利润。
(Zhè yī lún jiàgé zhàn, qǐyè bìxū xùnsù yìngduì yǐ bǎoquán lìrùn.)
→ Trước vòng chiến giá này, doanh nghiệp phải ứng phó nhanh để bảo toàn lợi nhuận.

部门间需要协调以便更好地应对客户投诉。
(Bùmén jiān xūyào xiétiáo yǐbiàn gèng hǎo de yìngduì kèhù tóusù.)
→ Các phòng ban cần phối hợp để ứng phó tốt hơn với khiếu nại khách hàng.

我们的应对不力导致损失扩大。
(Wǒmen de yìngduì bùlì dǎozhì sǔnshī kuòdà.)
→ Việc ứng phó yếu kém của chúng tôi đã khiến thiệt hại mở rộng.

C. Khủng hoảng / An ninh / Thảm họa

政府必须采取紧急措施来应对自然灾害。
(Zhèngfǔ bìxū cǎiqǔ jǐnjí cuòshī lái yìngduì zìrán zāihài.)
→ Chính phủ phải thực hiện biện pháp khẩn cấp để ứng phó thiên tai.

医疗系统需要提升以便更好地应对疫情暴发。
(Yīliáo xìtǒng xūyào tíshēng yǐbiàn gèng hǎo de yìngduì yìqíng bàofā.)
→ Hệ thống y tế cần được nâng cấp để ứng phó tốt hơn với bùng phát dịch.

面对网络攻击,公司IT部门迅速应对,阻断入侵。
(Miànduì wǎngluò gōngjī, gōngsī IT bùmén xùnsù yìngduì, zǔduàn rùqīn.)
→ Đối mặt tấn công mạng, phòng IT công ty ứng phó nhanh, chặn đứng xâm nhập.

在危机发生时,沟通是应对的重要手段。
(Zài wēijī fāshēng shí, gōutōng shì yìngduì de zhòngyào shǒuduàn.)
→ Khi khủng hoảng xảy ra, truyền thông là biện pháp quan trọng để ứng phó.

应对突发事件,需要预案、演练与资源调配的配合。
(Yìngduì tūfā shìjiàn, xūyào yù'àn, yǎnliàn yǔ zīyuán tiáopèi de pèihé.)
→ Ứng phó sự cố phải có kế hoạch, diễn tập và phối hợp phân bổ nguồn lực.

D. Chính sách / Quan hệ quốc tế

国家之间通过谈判来应对贸易摩擦。
(Guójiā zhījiān tōngguò tánpàn lái yìngduì màoyì mócā.)
→ Các quốc gia thông qua đàm phán để ứng phó với ma sát thương mại.

这项财政政策旨在应对通货膨胀压力。
(Zhè xiàng cáizhèng zhèngcè zhǐ zài yìngduì tōnghuò péngzhàng yālì.)
→ Chính sách tài khóa này nhằm ứng phó áp lực lạm phát.

国际组织提供支持,帮助各国应对难民危机。
(Guójì zǔzhī tígōng zhīchí, bāngzhù gèguó yìngduì nànmín wēijī.)
→ Tổ chức quốc tế cung cấp hỗ trợ giúp các nước ứng phó khủng hoảng người tị nạn.

双方应制定透明的应对机制以减少误解。
(Shuāngfāng yīng zhìdìng tòumíng de yìngduì jīzhì yǐ jiǎnshǎo wùjiě.)
→ Hai bên nên lập cơ chế ứng phó minh bạch để giảm hiểu lầm.

在国际危机中,各国需要协同应对共同挑战。
(Zài guójì wēijī zhōng, gèguó xūyào xiétóng yìngduì gòngtóng tiǎozhàn.)
→ Trong khủng hoảng quốc tế, các nước cần phối hợp ứng phó những thách thức chung.

E. Giáo dục / Phát triển cá nhân

学校应培养学生应对挫折的能力。
(Xuéxiào yīng péiyǎng xuéshēng yìngduì cuòzhé de nénglì.)
→ Trường học nên rèn khả năng ứng phó với thất bại cho học sinh.

阅读和实践可以帮助你更好地应对职场挑战。
(Yuèdú hé shíjiàn kěyǐ bāngzhù nǐ gèng hǎo de yìngduì zhíchǎng tiǎozhàn.)
→ Đọc và thực hành giúp bạn ứng phó tốt hơn với thách thức nghề nghiệp.

心理辅导对提高个体应对压力的能力很有帮助。
(Xīnlǐ fǔdǎo duì tígāo gètǐ yìngduì yālì de nénglì hěn yǒu bāngzhù.)
→ Tư vấn tâm lý hữu ích trong việc nâng cao khả năng ứng phó áp lực của cá nhân.

通过模拟演习,学生学会在考试焦虑时应对情绪。
(Tōngguò mónǐ yǎnxí, xuéshēng xuéhuì zài kǎoshì jiāolǜ shí yìngduì qíngxù.)
→ Qua diễn tập mô phỏng, học sinh học cách ứng phó cảm xúc khi lo lắng thi cử.

职业培训能提升员工应对变化的灵活性。
(Zhíyè péixùn néng tíshēng yuángōng yìngduì biànhuà de línghuó xìng.)
→ Đào tạo nghề nâng cao tính linh hoạt ứng phó với thay đổi của nhân viên.

7) Mẫu hội thoại ngắn (dialogues) — thực tế luyện tập

对话 1:办公室突发情况
A: 开会时投影坏了,我们怎么办?
(A: Kāihuì shí tóuyǐng huài le, wǒmen zěnme bàn?)
B: 别慌,先应对琐碎问题,把文件发给大家,再想备用方案。
(B: Bié huāng, xiān yìngduì suǒsuì wèntí, bǎ wénjiàn fā gěi dàjiā, zài xiǎng bèiyòng fāng'àn.)
→ A: Khi họp máy chiếu hỏng, chúng ta làm sao?
B: Đừng hoảng, trước tiên đối phó mấy việc vụn vặt, gửi tài liệu cho mọi người, rồi nghĩ phương án dự phòng.

对话 2:客户投诉
A: 客户投诉产品有质量问题,我们要怎么应对?
(A: Kèhù tóusù chǎnpǐn yǒu zhìliàng wèntí, wǒmen yào zěnme yìngduì?)
B: 先道歉、记录问题、安排检验,然后给出解决方案。
(B: Xiān dàoqiàn, jìlù wèntí, ānpái jiǎnyàn, ránhòu gěi chū jiějué fāng'àn.)
→ A: Khách hàng khiếu nại sản phẩm có lỗi chất lượng, ta ứng phó thế nào?
B: Trước xin lỗi, ghi nhận vấn đề, sắp xếp kiểm tra, sau đó đưa ra phương án giải quyết.

8) Những lỗi thường gặp & mẹo nhớ

不要把“应对”与“应付”混淆: 如果想表达“đối phó cho xong”, dùng 应付;若 muốn diễn đạt “ứng phó có phương pháp/biện pháp”, dùng 应对.

应对 thường đi với danh từ trừu tượng như 危机/挑战/变化/投诉/疫情,而不是直接跟动词。

Khi dùng như danh từ: 对…的应对/应对措施/应对策略 是常见表达。

为表达“应对得好/妥善/不力”,可加补语:应对得当/应对妥善/应对不力。

9) Bài tập (10 câu điền từ) — điền “应对 / 应付 / 处理 / 回应” vào chỗ trống; có đáp án & giải thích

公司需要制定计划来______突发事件。
答案:应对。
解释:强调用策略、措施来面对突发事件。

他只是随便______一下,根本没认真解决问题。
答案:应付。
解释:表示敷衍了事,用“应付”更合适。

我们已经把客户的投诉记录下来,并在处理程序中______了。
答案:处理。
解释:这里侧重实际解决行为,故用“处理”。

对于媒体的质询,公司还没有正式______。
答案:回应。
解释:媒体提问,需要“回应/回复”。

政府需要迅速______经济衰退带来的冲击。
答案:应对。
解释:强调采取措施、策略来抵御冲击。

他只是想要暂时______这个麻烦,不想承担责任。
答案:应付。
解释:暂时凑合、逃避责任,使用“应付”。

面对客户的投诉,客服应当耐心地记录并及时______。
答案:处理。
解释:重在实际解决问题的动作。

公司发言人会在下午召开发布会,对外______。
答案:回应。
解释:对外界询问给出回复,用“回应”。

我们应该准备好各种方案来______不同的风险情形。
答案:应对。
解释:强调准备多种策略应对风险。

她只想简单地把事情______掉,不想深入调查。
答案:应付。
解释:含敷衍之意,非认真处理。

Tóm tắt ngắn: “应对” = ứng phó (chủ động, có biện pháp). Nên dùng khi nói về cách thức/chiến lược/biện pháp để xử lý vấn đề, đặc biệt trong bối cảnh chính thức (doanh nghiệp, chính phủ, khủng hoảng…).

Hay kết hợp: 应对措施 / 应对策略 / 应对能力 / 妥善应对 / 及时应对 / 应对不力.

相关帖子

阮明武老师是CHINEMASTER的创始人。
您需要登录后才可以回帖 登录 | 立即注册

本版积分规则

QQ Thầy Vũ: 2101537277 và Zalo Thầy Vũ: 0904684983|Archiver|手机版|小黑屋|Diễn đàn học tiếng Trung Quốc ChineMaster |网站地图

GMT+7, 2025-10-27 08:00 , Processed in 0.052677 second(s), 26 queries .

Powered by Discuz! X3.5 DMCA.com Protection Status

Diễn đàn tiếng Trung Chinese Master - Forum tiếng Trung ChineMaster được sáng lập và điều hành bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ

快速回复 返回顶部 返回列表