找回密码
 立即注册
搜索
热搜: chinemaster
查看: 139|回复: 0

协调 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Từ điển hoctiengtrungonline.com Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung

[复制链接]

623

主题

5

回帖

2432

积分

管理员

武老师

积分
2432
QQ
发表于 2025-8-21 21:10:18 | 显示全部楼层 |阅读模式
协调  là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Từ điển hoctiengtrungonline.com Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung Chinese Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung trực tuyến Từ điển tiếng Trung Thầy Vũ

协调 (hài hòa) là gì?
协调 (phiên âm: xiétiáo, tiếng Việt: hài hòa, phối hợp, hoặc điều phối) là một động từ hoặc danh từ trong tiếng Trung, mang nghĩa là sắp xếp, điều chỉnh, hoặc làm cho các yếu tố khác nhau trở nên hài hòa, thống nhất, hoặc hoạt động hiệu quả cùng nhau. Từ này thường được dùng để chỉ hành động cân bằng, hòa hợp giữa các bên, các yếu tố, hoặc các quá trình để đạt được mục tiêu chung, tránh xung đột hoặc mâu thuẫn.
协调 nhấn mạnh sự cân bằng và hợp tác, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến quản lý, quan hệ xã hội, thiết kế, hoặc môi trường.

Loại từ

协调 có thể là một động từ (动词, dòngcí) khi chỉ hành động phối hợp, hoặc một danh từ (名词, míngcí) khi chỉ sự hài hòa, phối hợp.
Cấu trúc từ:

协 (xié): hợp tác, hỗ trợ.
调 (tiáo): điều chỉnh, hòa hợp.
Kết hợp, 协调 mang nghĩa là làm cho các yếu tố hợp tác và điều chỉnh lẫn nhau để đạt sự hài hòa.

Giải thích chi tiết
协调 được sử dụng để mô tả quá trình làm cho các phần khác nhau trở nên phù hợp, cân bằng, hoặc hoạt động nhịp nhàng. Nó có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực:

Quản lý/Tổ chức: Phối hợp các bộ phận, nguồn lực, hoặc hoạt động để đạt hiệu quả cao.
Quan hệ xã hội: Hòa giải mâu thuẫn, thúc đẩy sự hợp tác giữa cá nhân hoặc nhóm.
Thiết kế/Nghệ thuật: Làm cho màu sắc, hình dạng, hoặc âm thanh trở nên hài hòa.
Môi trường/Sức khỏe: Cân bằng giữa các yếu tố tự nhiên hoặc cơ thể con người.
Chính trị/Kinh tế: Điều phối chính sách, quan hệ quốc tế để tránh xung đột.

Ý nghĩa văn hóa:

Trong văn hóa Trung Quốc, 协调 thường gắn liền với triết lý "hài hòa" (和谐, héxié), một giá trị cốt lõi trong Nho giáo, nhấn mạnh sự cân bằng giữa con người, xã hội, và thiên nhiên. Từ này phổ biến trong các ngữ cảnh chính thức như chính sách nhà nước (ví dụ: "xã hội hài hòa") hoặc quản lý doanh nghiệp.

Tác động của 协调:

Tích cực: Giúp tăng hiệu quả, giảm xung đột, và tạo sự thống nhất.
Thách thức: Đòi hỏi kỹ năng giao tiếp, linh hoạt, và đôi khi phải hy sinh lợi ích cá nhân để đạt lợi ích chung.

Cấu trúc câu và mẫu câu ví dụ
协调 thường được dùng trong các câu mô tả hành động phối hợp hoặc trạng thái hài hòa. Dưới đây là các cấu trúc câu phổ biến:

Chủ ngữ + 协调 + đối tượng (Phối hợp một đối tượng cụ thể):

Cấu trúc: Chủ ngữ + 协调 + danh từ (đối tượng cần phối hợp).
Ví dụ: 经理协调各部门的工作。

Phiên âm: Jīnglǐ xiétiáo gè bùmén de gōngzuò.
Dịch: Quản lý phối hợp công việc của các bộ phận.

Chủ ngữ + 通过… + 协调 + đối tượng (Phối hợp thông qua một phương pháp):

Cấu trúc: Chủ ngữ + 通过 (tōngguò, thông qua) + phương pháp + 协调 + đối tượng.
Ví dụ: 我们通过会议协调双方的意见。

Phiên âm: Wǒmen tōngguò huìyì xiétiáo shuāngfāng de yìjiàn.
Dịch: Chúng tôi phối hợp ý kiến của hai bên thông qua cuộc họp.

协调 + 的 + kết quả (Kết quả của sự phối hợp):

Cấu trúc: 协调 + 的 + danh từ/tính từ (kết quả hoặc trạng thái).
Ví dụ: 颜色协调的设计很美观。

Phiên âm: Yánsè xiétiáo de shèjì hěn měiguān.
Dịch: Thiết kế với màu sắc hài hòa rất đẹp mắt.

Ví dụ minh họa (gồm phiên âm và tiếng Việt)

Ví dụ 1:

Câu: 政府协调资源以应对灾害。

Phiên âm: Zhèngfǔ xiétiáo zīyuán yǐ yìngduì zāihài.
Dịch: Chính phủ phối hợp nguồn lực để đối phó với thiên tai.

Ví dụ 2:

Câu: 她擅长协调团队中的冲突。

Phiên âm: Tā shàncháng xiétiáo tuánduì zhōng de chōngtū.
Dịch: Cô ấy giỏi trong việc phối hợp giải quyết xung đột trong đội ngũ.

Ví dụ 3:

Câu: 建筑师确保建筑与环境的协调。

Phiên âm: Jiànzhùshī quèbǎo jiànzhù yǔ huánjìng de xiétiáo.
Dịch: Kiến trúc sư đảm bảo sự hài hòa giữa công trình và môi trường.

Ví dụ 4:

Câu: 协调好工作和生活很重要。

Phiên âm: Xiétiáo hǎo gōngzuò hé shēnghuó hěn zhòngyào.
Dịch: Phối hợp tốt giữa công việc và cuộc sống rất quan trọng.

Ví dụ 5:

Câu: 国际组织协调各国之间的合作。

Phiên âm: Guójì zǔzhī xiétiáo gè guó zhī jiān de hézuò.
Dịch: Tổ chức quốc tế phối hợp hợp tác giữa các quốc gia.

Ví dụ 6:

Câu: 音乐中的旋律和节奏需要协调。

Phiên âm: Yīnyuè zhōng de xuánlǜ hé jiézòu xūyào xiétiáo.
Dịch: Giai điệu và nhịp điệu trong âm nhạc cần được hài hòa.

Ví dụ 7:

Câu: 他负责协调项目的进度。

Phiên âm: Tā fùzé xiétiáo xiàngmù de jìndù.
Dịch: Anh ấy chịu trách nhiệm phối hợp tiến độ dự án.

Lưu ý khi sử dụng từ "协调"

Ngữ cảnh: 协调 thường mang tính tích cực và được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến sự cân bằng, hợp tác. Nó phổ biến trong văn bản chính thức, quản lý, hoặc thiết kế, nhưng cũng xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa: Các từ như 调和 (tiáohé, hòa hợp), 配合 (pèihé, phối hợp), hoặc 平衡 (pínghéng, cân bằng) có thể thay thế trong một số trường hợp, nhưng 协调 nhấn mạnh sự điều chỉnh chủ động hơn.
Từ trái nghĩa: 冲突 (chōngtū, xung đột) hoặc 不协调 (bù xiétiáo, không hài hòa), mang nghĩa thiếu sự cân bằng.

1) Định nghĩa ngắn

协调 (xiétiáo) — động từ / danh từ / tính từ tùy ngữ cảnh.

Động từ: phối hợp, điều phối, điều chỉnh sao cho các phần hợp nhau (to coordinate / harmonize / reconcile).

Danh từ: sự phối hợp, tính điều hòa (coordination).

Tính từ (định ngữ): hài hòa, phù hợp (coordinated / harmonious).

Ý nghĩa trung tâm: làm cho các bộ phận, nhân sự, chính sách, yếu tố khác nhau hoạt động nhịp nhàng, không mâu thuẫn.

2) Loại từ & cách dùng cơ bản

Động từ: 协调 + O (协调工作 / 协调关系)
Ví dụ: 他负责协调各部门的工作。

与…协调 / 在…中协调 / 把A与B协调起来
Ví dụ: 需要把生产计划与销售计划协调起来。

名词短语: 协调 + (机制/能力/会议/方案/人) → 协调机制、协调能力、协调会议、协调方案、协调人。

形容: 协调的 + 名词 (协调的布局 / 协调的关系)

3) Những mẫu câu/ cấu trúc hay gặp

A 与 B 协调 (A coordinate with B)

把 A 与 B 协调起来 (reconcile A and B)

对…进行协调 / 进行协调工作 (carry out coordination work)

协调 + 名词(协调资源 / 协调安排)

在…上进行协调 (coordinate on …)

协调一致 / 协调发展 / 协调处理

4) Collocations (cụm hay gặp)

协调发展 / 区域协调 / 部门协调 / 国际协调

协调资源 / 协调安排 / 协调机制 / 协调会议

协调关系 / 协调工作 / 协调能力 / 协调人选

协调一致 / 协调推进 / 协调处理 / 协调配合

5) Phân biệt nhanh với từ gần nghĩa

协调 vs 配合 (peihe)

协调: nhấn vào điều phối, cân bằng, hoà hợp nhiều bên; thường do một bên/ tổ chức chủ động điều chỉnh.
→ 把各方利益协调好。

配合: nhấn vào hợp tác, làm theo kế hoạch/ yêu cầu của người khác.
→ 希望大家配合调查。

协调 vs 协作 (xiezuo)

协调: điều phối, cân bằng giữa các phần; tập trung vào hợp nhất.

协作: cùng nhau làm việc, cộng tác (collaborate).

协调 vs 协商 (xieshang)

协商: bàn bạc, thương lượng (negotiate) để đi đến thống nhất.

协调: có thể bao gồm 协商,但更强调落实/安排/调和各方关系。

协调 vs 调整 (tiaozheng)

调整: điều chỉnh (thay đổi một phần để thích nghi).

协调: làm cho các phần khác nhau hợp nhau (có thể cần 调整 来 实现 协调)。

协调 vs 调和 (tiaohé)

调和 nhiều dùng cho “hài hòa” (màu sắc/ vị/quan hệ nhỏ), 协调 thiên về tổ chức/ chức năng/ lợi ích.

6) Những điểm lưu ý (usage notes)

“把…协调起来 / 把…协调好” là cách nói phổ biến khi muốn nhấn việc kết hợp hai hay nhiều yếu tố.

“协调” thường mang tính chuyên nghiệp, chính thức (hay gặp trong báo cáo, quản lý, chính sách).

Có thể dùng ở dạng bị động/ kết quả: 事情已经协调好了 / 已经协调一致。

10) Bài tập ngắn (thực hành) — chọn từ thích hợp: 协调 / 配合 / 协商 / 协作 / 调整

我们先把时间表 ______ 好,再开始工作。

听到客户投诉后,客服部门要及时 ______ 并处理。

两家公司正在 ______ 合作细节并签署合同。

项目进度滞后,需要 ______ 资源分配。

团队成员要相互 ______ 才能完成任务。

Đáp án: 1. 协调 2. 应对/回应/处理 (ở ngữ cảnh này hợp nhất: 回应 或 处理; nếu chỉ hợp tác: 配合) → hợp lý nhất: 回应/处理; để dùng trong danh sách, chọn 处理/回应.
(Để rõ ràng: 2. 回应/处理; nếu bắt buộc 5 lựa chọn: 用 回应/处理, nhưng trong 5 từ đưa ra thì chọn 处理.)
3. 协商 4. 调整 5. 配合/协作 (cả hai đều được; 配合 nhấn vào phối hợp theo yêu cầu, 协作 nhấn vào cùng nhau hợp tác)

Ghi chú: nhiều câu có thể đúng với vài lựa chọn — điều quan trọng là hiểu sắc thái khác nhau.

11) Mẹo nhớ & tóm tắt “bỏ túi”

协调 = xiétiáo = phối hợp + điều hòa → nghĩ “xié = hòa hợp, tiáo = điều chỉnh” → làm cho mọi thứ chạy nhịp nhàng.

Dùng 协调 khi bạn muốn nói về điều phối / hoà giải / cân bằng giữa các bên hoặc các phần.

Nếu muốn nói “làm qua loa” dùng 应付; muốn nói “hợp tác làm việc” dùng 配合 hoặc 协作; muốn nói “thương lượng” thì 协商.

协调 là gì
Chữ Hán: 协调

Phiên âm: xiétiáo

Hán Việt: hiệp điều

Nghĩa tiếng Việt: điều phối, phối hợp; hài hòa, cân đối

“协调” vừa chỉ hành động sắp xếp, điều chỉnh để các bộ phận cùng vận hành nhịp nhàng, vừa chỉ trạng thái hài hòa, cân đối về quan hệ, màu sắc, nhịp điệu, bố cục. Dùng nhiều trong quản lý, tổ chức, chính sách, thiết kế, giao tiếp, và cả mô tả tính thẩm mỹ.

Loại từ và sắc thái nghĩa
Động từ: điều phối, phối hợp các nguồn lực/bộ phận để đạt hiệu quả chung.

Tính từ: hài hòa, cân đối, nhịp nhàng (quan hệ, màu sắc, bố cục, bước đi...).

Danh hóa: qua các dạng như 协调性 (tính phối hợp), 协调员 (người điều phối), 协调机制 (cơ chế phối hợp).

Cấu trúc và kết hợp thường gặp
Mẫu S + 协调 + O

Ví dụ: 协调工作/资源/关系/时间/矛盾/部门

Mẫu 对/就/在…之间 + 进行协调

Dùng khi “tiến hành điều phối” giữa các bên/yếu tố.

Mẫu 使/让 + A 与/和 + B + 保持/更加 + 协调

Dùng khi “làm cho A và B hài hòa/cân đối hơn”.

Mẫu 与/和…协调;相互协调

Nhấn mạnh sự ăn khớp/hài hòa lẫn nhau.

Mẫu 不协调/缺乏协调/协调性差

Diễn tả sự thiếu hài hòa/khả năng phối hợp kém.

Cụm thường dùng

协调发展, 协调一致, 协调推进, 协调配合, 协调机制, 协调能力, 色彩协调, 节奏协调

Mẫu câu ví dụ
Mẫu 1: S + 协调 + O

他们正在协调各部门的进度。→ Họ đang điều phối tiến độ giữa các bộ phận.

Mẫu 2: 对/在…之间 + 进行协调

我们在供应商与客户之间进行协调。→ Chúng tôi điều phối giữa nhà cung cấp và khách hàng.

Mẫu 3: 使A与B更协调/保持协调

新方案使成本与质量更加协调。→ Phương án mới làm chi phí và chất lượng hài hòa hơn.

Mẫu 4: A 与 B 不协调

他的言行与职位不协调。→ Lời nói và hành vi của anh ấy không tương xứng với chức vụ.

Mẫu 5: 相互协调

两队需要相互协调才能完成任务。→ Hai đội cần phối hợp lẫn nhau để hoàn thành nhiệm vụ.

Ví dụ chi tiết theo ngữ cảnh
Quản lý, tổ chức, dự án
Câu: 我们需要协调各部门的资源和时间。

Phiên âm: Wǒmen xūyào xiétiáo gè bùmén de zīyuán hé shíjiān.

Dịch: Chúng tôi cần điều phối nguồn lực và thời gian của các bộ phận.

Câu: 负责人正在对合作方进行协调。

Phiên âm: Fùzérén zhèngzài duì hézuò fāng jìnxíng xiétiáo.

Dịch: Người phụ trách đang tiến hành điều phối với đối tác.

Câu: 如果沟通不到位,协调工作就很难推进。

Phiên âm: Rúguǒ gōutōng bù dàowèi, xiétiáo gōngzuò jiù hěn nán tuījìn.

Dịch: Nếu giao tiếp không đầy đủ, công việc điều phối rất khó thúc đẩy.

Câu: 她担任项目协调员三年了。

Phiên âm: Tā dānrèn xiàngmù xiétiáo yuán sān nián le.

Dịch: Cô ấy đảm nhiệm vị trí điều phối viên dự án đã ba năm.

Câu: 通过协调,两个团队达成了共识。

Phiên âm: Tōngguò xiétiáo, liǎng gè tuánduì dáchéng le gòngshí.

Dịch: Thông qua điều phối, hai đội đã đạt đồng thuận.

Câu: 我来协调一下会议时间,保证大家都能参加。

Phiên âm: Wǒ lái xiétiáo yīxià huìyì shíjiān, bǎozhèng dàjiā dōu néng cānjiā.

Dịch: Để tôi điều chỉnh thời gian họp, bảo đảm mọi người đều tham gia được.

Chính sách, kinh tế, xã hội
Câu: 政府提出了区域协调发展的战略。

Phiên âm: Zhèngfǔ tíchū le qūyù xiétiáo fāzhǎn de zhànlüè.

Dịch: Chính phủ đề xuất chiến lược phát triển vùng mang tính phối hợp.

Câu: 必须协调环保与经济增长之间的关系。

Phiên âm: Bìxū xiétiáo huánbǎo yǔ jīngjì zēngzhǎng zhījiān de guānxì.

Dịch: Cần điều hòa quan hệ giữa bảo vệ môi trường và tăng trưởng kinh tế.

Câu: 多部门联动,提高应急协调能力。

Phiên âm: Duō bùmén liándòng, tígāo yìngjí xiétiáo nénglì.

Dịch: Nhiều bộ ngành liên kết, nâng cao năng lực phối hợp khẩn cấp.

Câu: 通过财政和货币政策的协调,通胀得到控制。

Phiên âm: Tōngguò cáizhèng hé huòbì zhèngcè de xiétiáo, tōngzhàng dédào kòngzhì.

Dịch: Nhờ sự phối hợp giữa tài khóa và tiền tệ, lạm phát được kiểm soát.

Câu: 城乡资源配置需要更高水平的协调。

Phiên âm: Chéng–xiāng zīyuán pèizhì xūyào gèng gāo shuǐpíng de xiétiáo.

Dịch: Phân bổ nguồn lực đô thị–nông thôn cần mức độ điều phối cao hơn.

Giao tiếp, công việc hằng ngày
Câu: 我会先和你协调一下出差安排。

Phiên âm: Wǒ huì xiān hé nǐ xiétiáo yīxià chūchāi ānpái.

Dịch: Tôi sẽ phối hợp với bạn trước về lịch công tác.

Câu: 他的言行与职位并不协调。

Phiên âm: Tā de yánxíng yǔ zhíwèi bìng bù xiétiáo.

Dịch: Lời nói và hành vi của anh ấy không ăn khớp với chức vụ.

Câu: 这份时间表和现实情况不太协调。

Phiên âm: Zhè fèn shíjiānbiǎo hé xiànshí qíngkuàng bù tài xiétiáo.

Dịch: Thời khóa biểu này không mấy phù hợp với tình hình thực tế.

Câu: 两人的工作节奏需要再协调一下。

Phiên âm: Liǎng rén de gōngzuò jiézòu xūyào zài xiétiáo yīxià.

Dịch: Nhịp độ làm việc của hai người cần được điều chỉnh phối hợp thêm.

Câu: 遇到冲突时,先冷静协调,再决定方案。

Phiên âm: Yùdào chōngtū shí, xiān lěngjìng xiétiáo, zài juédìng fāng’àn.

Dịch: Khi gặp xung đột, bình tĩnh điều hòa rồi hãy quyết định phương án.

Thiết kế, thẩm mỹ, nghệ thuật
Câu: 这套配色很协调,看起来很舒服。

Phiên âm: Zhè tào pèisè hěn xiétiáo, kàn qǐlái hěn shūfu.

Dịch: Bảng phối màu này rất hài hòa, nhìn dễ chịu.

Câu: 她的穿搭颜色不太协调。

Phiên âm: Tā de chuāndā yánsè bù tài xiétiáo.

Dịch: Màu sắc trang phục của cô ấy không được hài hòa lắm.

Câu: 建筑的比例与周边环境十分协调。

Phiên âm: Jiànzhù de bǐlì yǔ zhōubiān huánjìng shífēn xiétiáo.

Dịch: Tỷ lệ kiến trúc rất hài hòa với môi trường xung quanh.

Câu: 舞蹈动作需要音乐的节奏来协调。

Phiên âm: Wǔdǎo dòngzuò xūyào yīnyuè de jiézòu lái xiétiáo.

Dịch: Động tác múa cần nhịp điệu âm nhạc để phối hợp.

Thể chất, kỹ năng, năng lực
Câu: 孩子的身体协调性有了明显提高。

Phiên âm: Háizi de shēntǐ xiétiáo xìng yǒu le míngxiǎn tígāo.

Dịch: Tính phối hợp cơ thể của trẻ đã cải thiện rõ rệt.

Câu: 这项运动要求手眼高度协调。

Phiên âm: Zhè xiàng yùndòng yāoqiú shǒu–yǎn gāodù xiétiáo.

Dịch: Môn thể thao này đòi hỏi tay–mắt phối hợp ở mức cao.

Cấu trúc phủ định và biến thể
Câu: 缺乏协调会导致效率下降。

Phiên âm: Quēfá xiétiáo huì dǎozhì xiàolǜ xiàjiàng.

Dịch: Thiếu sự phối hợp sẽ khiến hiệu suất giảm sút.

Câu: 各环节相互协调,系统才能稳定运行。

Phiên âm: Gè huánjié xiānghù xiétiáo, xìtǒng cái néng wěndìng yùnxíng.

Dịch: Các khâu phối hợp lẫn nhau thì hệ thống mới vận hành ổn định.

Từ liên quan và phân biệt
近义/liên quan

配合: phối hợp theo chỉ đạo, nhấn mạnh “làm theo” để ăn khớp.

协作: hợp tác cùng làm, nhấn mạnh làm việc chung giữa các bên.

调整: điều chỉnh để phù hợp, thiên về sửa đổi thông số/quy tắc.

统筹: quy hoạch tổng thể, sắp xếp toàn cục rồi mới phối hợp.

和谐/和睦: hài hòa/êm ấm, thiên về quan hệ, bầu không khí.

匹配/契合: tương xứng/phù hợp, nhấn mạnh mức độ ăn khớp.

均衡/平衡: cân bằng, nhấn mạnh phân bổ lực/số lượng.

反义/trái nghĩa

不协调/失衡: không hài hòa/mất cân bằng.

冲突/矛盾: xung đột/mâu thuẫn.

Ghi chú sử dụng
Động từ vs tính từ: Dùng như động từ khi có đối tượng điều phối cụ thể; dùng như tính từ khi mô tả trạng thái “hài hòa/cân đối”.

Ngữ cảnh trang trọng: “进行协调/促进协调/加强协调” thường xuất hiện trong văn bản chính sách, báo cáo, hợp đồng.

Danh hóa: 协调性 nói về “tính phối hợp/khả năng phối hợp” (thể chất, nhóm, hệ thống); 协调员 là “điều phối viên”.

Thẩm mỹ: Với màu sắc, bố cục, trang phục, kiến trúc… 协调 diễn tả sự hài hòa, dễ chịu, không chỏi nhau.

Phủ định: 不协调/缺乏协调 nêu vấn đề; thường đi kèm nguyên nhân–hậu quả trong câu sau.

协调 là gì
Chữ Hán: 协调

Phiên âm: xiétiáo

Hán Việt: hiệp điều

Nghĩa tiếng Việt: điều phối, phối hợp; hài hòa, cân đối

“协调” vừa dùng làm động từ (điều phối, làm cho thống nhất) vừa dùng làm tính từ (hài hòa, ăn khớp). Trong quản trị, chính sách, kỹ thuật, y tế… nó nhấn mạnh việc sắp xếp, điều chỉnh các yếu tố để hoạt động nhịp nhàng; trong thiết kế, âm nhạc, đời sống… nó nói về sự cân bằng, hài hòa về hình thức hoặc nội dung.

Loại từ và sắc thái nghĩa
Động từ: điều phối, điều hòa để các bên/khâu ăn khớp. Ví dụ: 协调部门关系 (điều phối quan hệ giữa các bộ phận), 协调资源分配 (điều phối phân bổ tài nguyên).

Tính từ: hài hòa, cân đối, nhịp nhàng (chỉ màu sắc, bố cục, âm thanh,言行…). Ví dụ: 色彩很协调 (màu sắc rất hài hòa), 言行不协调 (lời nói và hành động không ăn khớp).

Danh từ hóa: dùng trong cụm như 加强协调 (tăng cường sự phối hợp), 缺乏协调 (thiếu sự phối hợp), 协调性 (tính phối hợp).

Mẫu câu – Cấu trúc thường gặp
协调A与B 协调效率与质量的关系。 Xiétiáo xiàolǜ yǔ zhìliàng de guānxì. → Điều phối quan hệ giữa hiệu suất và chất lượng.

与……相协调/不协调 政策目标要与实际相协调。 Zhèngcè mùbiāo yào yǔ shíjì xiāng xiétiáo. → Mục tiêu chính sách phải phù hợp với thực tế.

使……更协调 这些调整使布局更协调。 Zhèxiē tiáozhěng shǐ bùjú gèng xiétiáo. → Các điều chỉnh này làm bố cục hài hòa hơn.

通过……来协调…… 我们通过会议来协调各方诉求。 Wǒmen tōngguò huìyì lái xiétiáo gèfāng sùqiú. → Chúng tôi thông qua họp để điều phối yêu cầu các bên.

加强/促进/保持 + 协调 要加强部门之间的协调。 Yào jiāqiáng bùmén zhījiān de xiétiáo. → Cần tăng cường phối hợp giữa các bộ phận.

协调一致(cố định: thống nhất, ăn khớp) 方针与执行要协调一致。 Fāngzhēn yǔ zhíxíng yào xiétiáo yīzhì. → Phương châm và thực thi phải thống nhất.

Cụm từ và kết hợp thông dụng
协调关系: điều hòa quan hệ

统筹协调: quy hoạch tổng thể và điều phối

跨部门协调: phối hợp liên phòng ban

对外协调: điều phối đối ngoại

协同配合/密切协调: phối hợp chặt chẽ

缺乏协调性/协调能力: thiếu tính/khả năng phối hợp

协调发展/协调机制/协调会议/协调员: phát triển hài hòa/cơ chế họp/điều phối viên

Ví dụ theo ngữ cảnh (nhiều câu, kèm phiên âm và tiếng Việt)
Công việc – tổ chức

我负责协调各部门的工作。 Wǒ fùzé xiétiáo gè bùmén de gōngzuò. → Tôi phụ trách điều phối công việc giữa các bộ phận.

请你和供应商协调一下交货时间。 Qǐng nǐ hé gōngyìngshāng xiétiáo yīxià jiāohuò shíjiān. → Vui lòng phối hợp với nhà cung cấp để điều chỉnh thời gian giao hàng.

项目需要跨团队的紧密协调。 Xiàngmù xūyào kuà tuánduì de jǐnmì xiétiáo. → Dự án cần sự phối hợp chặt chẽ liên nhóm.

这些措施彼此协调,形成合力。 Zhèxiē cuòshī bǐcǐ xiétiáo, xíngchéng hélì. → Các biện pháp phối hợp với nhau, tạo sức mạnh tổng hợp.

Chính sách – kinh tế

政策目标要与地方实际相协调。 Zhèngcè mùbiāo yào yǔ dìfāng shíjì xiāng xiétiáo. → Mục tiêu chính sách cần phù hợp thực tế địa phương.

我们正在协调资金与资源的分配。 Wǒmen zhèngzài xiétiáo zījīn yǔ zīyuán de fēnpèi. → Chúng tôi đang điều phối phân bổ vốn và tài nguyên.

双方经过多次协调,最终达成一致。 Shuāngfāng jīngguò duō cì xiétiáo, zuìzhōng dáchéng yīzhì. → Hai bên điều phối nhiều lần và cuối cùng đạt đồng thuận.

市场监管与产业发展要协调推进。 Shìchǎng jiānguǎn yǔ chǎnyè fāzhǎn yào xiétiáo tuījìn. → Giám sát thị trường và phát triển ngành phải thúc đẩy hài hòa.

Y tế – khoa học kỹ thuật

医生在协调多学科团队的治疗方案。 Yīshēng zài xiétiáo duō xuékē tuánduì de zhìliáo fāng'àn. → Bác sĩ đang điều phối phác đồ của nhóm đa chuyên khoa.

新旧系统需要时间来协调。 Xīn-jiù xìtǒng xūyào shíjiān lái xiétiáo. → Hệ thống cũ và mới cần thời gian để hòa hợp.

为了让流程更协调,我们优化了接口。 Wèile ràng liúchéng gèng xiétiáo, wǒmen yōuhuà le jiēkǒu. → Để quy trình nhịp nhàng hơn, chúng tôi tối ưu giao diện kết nối.

Thiết kế – nghệ thuật – ngôn ngữ

色彩搭配很协调。 Sècǎi dāpèi hěn xiétiáo. → Phối màu rất hài hòa.

节奏和旋律不太协调。 Jiézòu hé xuánlǜ bú tài xiétiáo. → Nhịp điệu và giai điệu không ăn khớp lắm.

为了使版式更协调,我们调整了间距。 Wèile shǐ bǎnshì gèng xiétiáo, wǒmen tiáozhěng le jiānjù. → Để bố cục hài hòa hơn, chúng tôi chỉnh khoảng cách.

这双鞋的颜色和款式很协调。 Zhè shuāng xié de yánsè hé kuǎnshì hěn xiétiáo. → Màu và kiểu dáng đôi giày này rất hợp nhau.

Đời sống – hành vi

他的言行不协调。 Tā de yánxíng bù xiétiáo. → Lời nói và hành động của anh ấy không thống nhất.

她协调家庭与工作的时间安排。 Tā xiétiáo jiātíng yǔ gōngzuò de shíjiān ānpái. → Cô ấy điều hòa thời gian giữa gia đình và công việc.

孩子的动作缺乏协调性。 Háizi de dòngzuò quēfá xiétiáo xìng. → Động tác của trẻ thiếu tính phối hợp.

你能帮忙协调一下邻里纠纷吗? Nǐ néng bāngmáng xiétiáo yīxià línlǐ jiūfēn ma? → Bạn có thể giúp điều giải chút tranh chấp láng giềng không?

为了协调各方利益,需要耐心沟通。 Wèile xiétiáo gèfāng lìyì, xūyào nàixīn gōutōng. → Để điều hòa lợi ích các bên, cần giao tiếp kiên nhẫn.

Phân biệt với từ gần nghĩa
Từ        Nghĩa ngắn gọn        Khác biệt chính
协调 (xiétiáo)        Điều phối; hài hòa        Nhấn mạnh điều chỉnh để các phần ăn khớp, cả nội dung lẫn hình thức.
配合 (pèihé)        Phối hợp        Một bên hỗ trợ bên kia hoàn thành việc; thiên về “hợp tác thực thi”.
协作 (xiézuò)        Hợp tác        Cùng làm việc hướng tới mục tiêu chung; nhấn mạnh “cùng sức”.
调整 (tiáozhěng)        Điều chỉnh        Sửa đổi tham số/quy tắc/thiết kế; là thao tác cụ thể để đạt协调.
和谐 (héxié)        Hài hòa        Trạng thái hài hòa tổng thể (xã hội, quan hệ, thẩm mỹ), ít sắc thái thao tác.
Từ mở rộng – phái sinh
协调性: tính phối hợp/nhịp nhàng. 训练可以提升身体的协调性。 Xùnliàn kěyǐ tíshēng shēntǐ de xiétiáo xìng. → Luyện tập có thể nâng cao tính phối hợp của cơ thể.

协调员: điều phối viên. 会议由项目协调员主持。 Huìyì yóu xiàngmù xiétiáo yuán zhǔchí. → Cuộc họp do điều phối viên dự án chủ trì.

协调机制/协调会议/协调工作: cơ chế/hội nghị/công tác điều phối. 建立跨部门协调机制非常必要。 Jiànlì kuà bùmén xiétiáo jīzhì fēicháng bìyào. → Rất cần thiết lập cơ chế phối hợp liên phòng ban.

协调 là gì
“协调” đọc là xiétiáo. Đây là một từ đa nghĩa, dùng rất rộng trong công việc, chính sách, nghệ thuật, và đời sống:

Động từ: điều phối, điều hòa, phối hợp, hòa giải khác biệt để các bên/ yếu tố vận hành ăn khớp.

Tính từ: hài hòa, cân đối, ăn nhập (màu sắc, tỉ lệ, âm sắc…).

Danh từ: sự điều phối/khả năng phối hợp (trong các tổ hợp như 协调性, 加强协调).

Loại từ và dạng mở rộng
Động từ: 协调部门关系 (điều phối quan hệ giữa các bộ phận), 协调时间 (điều phối thời gian).

Tính từ: 搭配很协调 (phối rất hài hòa), 比例不太协调 (tỉ lệ chưa cân đối).

Danh từ: 加强协调 (tăng cường phối hợp), 政策协调 (sự phối hợp chính sách).

Từ mở rộng thường gặp:

协调性: tính/khả năng phối hợp.

协调员: điều phối viên.

协调机制/会议: cơ chế/ cuộc họp điều phối.

协调一致: nhịp nhàng thống nhất.

Mẫu câu thường gặp
Mẫu câu        Nghĩa tiếng Việt
与/跟/同 + N + 协调        Hài hòa/ăn khớp với N
协调 + N(关系/工作/行动/利益/步调)        Điều phối N
对/就 + 事项 + 进行协调        Tiến hành điều phối về việc…
使/让 + A + 与 + B + 协调        Khiến A hài hòa/ăn khớp với B
A 与 B 协调发展        A và B phát triển hài hòa
保持/实现/加强 + 协调        Duy trì/ đạt được/ tăng cường sự phối hợp
协调…与…之间的关系        Điều hòa quan hệ giữa… và…
行动/步调 + 协调一致        Hành động/nhịp bước nhịp nhàng thống nhất
Lưu ý phát âm: xiétiáo (xie2 tiao2), cả hai âm đều thanh 2.

Ví dụ theo ngữ cảnh
Công việc và doanh nghiệp
Phối hợp nội bộ 我们需要协调各部门的工作。 Wǒmen xūyào xiétiáo gè bùmén de gōngzuò. → Chúng ta cần điều phối công việc giữa các bộ phận.

Điều hòa ý kiến 他负责协调双方的意见。 Tā fùzé xiétiáo shuāngfāng de yìjiàn. → Anh ấy phụ trách điều hòa ý kiến của hai bên.

Lập lịch 我正在就会议时间与大家进行协调。 Wǒ zhèngzài jiù huìyì shíjiān yǔ dàjiā jìnxíng xiétiáo. → Tôi đang điều phối với mọi người về thời gian họp.

Mục tiêu đội nhóm 使个人目标与团队目标协调。 Shǐ gèrén mùbiāo yǔ tuánduì mùbiāo xiétiáo. → Làm cho mục tiêu cá nhân hài hòa với mục tiêu đội nhóm.

Nhịp độ công việc 各部门的步调必须协调一致。 Gè bùmén de bùdiào bìxū xiétiáo yīzhì. → Nhịp độ của các bộ phận phải nhịp nhàng thống nhất.

Chính sách và kinh tế
Phối hợp chính sách 财政政策需要与货币政策协调。 Cáizhèng zhèngcè xūyào yǔ huòbì zhèngcè xiétiáo. → Chính sách tài khóa cần hài hòa với chính sách tiền tệ.

Phát triển vùng 推动区域经济协调发展。 Tuīdòng qūyù jīngjì xiétiáo fāzhǎn. → Thúc đẩy phát triển kinh tế vùng một cách hài hòa.

Lợi ích các bên 政府要协调各方利益。 Zhèngfǔ yào xiétiáo gèfāng lìyì. → Chính phủ cần điều hòa lợi ích các bên.

Khung pháp lý 新政策需要与现有法规协调。 Xīn zhèngcè xūyào yǔ xiànyǒu fǎguī xiétiáo. → Chính sách mới cần phù hợp với quy định hiện có.

Cung ứng–sản xuất–tiêu thụ 产供销要保持协调。 Chǎn gōng xiāo yào bǎochí xiétiáo. → Sản xuất–cung ứng–tiêu thụ phải giữ sự phối hợp.

Đời sống và thẩm mỹ
Màu sắc hài hòa 这套衣服的颜色很协调。 Zhè tào yīfu de yánsè hěn xiétiáo. → Màu sắc bộ đồ này rất hài hòa.

Tỉ lệ thiết kế 这个空间的比例不太协调。 Zhège kōngjiān de bǐlì bútài xiétiáo. → Tỉ lệ không gian này chưa cân đối.

Âm thanh–nhịp điệu 伴奏与主唱的节奏不够协调。 Bànzòu yǔ zhǔchàng de jiézòu búgòu xiétiáo. → Nhịp điệu giữa đệm và hát chính chưa ăn khớp.

Phong cách tổng thể 家具风格要与整体装修协调。 Jiājù fēnggé yào yǔ zhěngtǐ zhuāngxiū xiétiáo. → Phong cách nội thất phải hài hòa với tổng thể trang trí.

Cử động cơ thể 孩子的肢体协调性很好。 Háizi de zhītǐ xiétiáo xìng hěn hǎo. → Khả năng phối hợp cơ thể của đứa trẻ rất tốt.

Đàm phán và giải quyết xung đột
Hòa giải mâu thuẫn 我们需要有人出面协调矛盾。 Wǒmen xūyào yǒurén chūmiàn xiétiáo máodùn. → Chúng ta cần người đứng ra hòa giải mâu thuẫn.

Ứng phó khẩn cấp 相关部门正在协调救援资源。 Xiāngguān bùmén zhèngzài xiétiáo jiùyuán zīyuán. → Các bộ phận liên quan đang điều phối nguồn lực cứu trợ.

Hợp tác quốc tế 双方通过磋商协调分歧。 Shuāngfāng tōngguò cuōshāng xiétiáo fēnqí. → Hai bên thông qua tham vấn để điều hòa bất đồng.

Lịch trình đa bên 需要协调三方的时间安排。 Xūyào xiétiáo sānfāng de shíjiān ānpái. → Cần điều phối lịch trình của ba bên.

Khoa học–kỹ thuật và vận hành
Tích hợp hệ thống 新系统要与旧平台协调运行。 Xīn xìtǒng yào yǔ jiù píngtái xiétiáo yùnxíng. → Hệ thống mới phải chạy ăn khớp với nền tảng cũ.

Chuỗi cung ứng 通过数据共享来协调供应链。 Tōngguò shùjù gòngxiǎng lái xiétiáo gōngyìngliàn. → Phối hợp chuỗi cung ứng thông qua chia sẻ dữ liệu.

Quy trình liên phòng ban 需要建立跨部门的协调机制。 Xūyào jiànlì kuà bùmén de xiétiáo jīzhì. → Cần thiết lập cơ chế điều phối liên phòng ban.

Phân bổ tài nguyên 统一调度以协调资源使用。 Tǒngyī diàodù yǐ xiétiáo zīyuán shǐyòng. → Điều độ thống nhất để điều phối sử dụng tài nguyên.

Cụm từ thường dùng và từ liên quan
Cụm từ hay gặp:

政策协调: phối hợp chính sách

跨部门协调: điều phối liên phòng ban

协调发展: phát triển hài hòa

协调一致: thống nhất nhịp nhàng

协调能力/协调性: năng lực/ tính phối hợp

Đồng nghĩa–gần nghĩa:

协同/配合: phối hợp cùng hành động (thiên về cùng làm).

调和: điều hòa cho hài hòa (nhấn vào trạng thái hòa hợp).

调解: hòa giải tranh chấp (thiên về giải quyết mâu thuẫn).

统筹: quy hoạch/điều phối tổng thể (tầm bao quát).

Trái nghĩa–liên hệ:

冲突/矛盾: xung đột/ mâu thuẫn.

失衡/不协调/脱节: mất cân bằng/ không ăn khớp/ lệch pha.

Lưu ý dùng từ
Động từ vs. tính từ: Khi là động từ, “协调” nhấn vào hành động điều phối (对…进行协调). Khi là tính từ, mô tả trạng thái hài hòa (颜色很协调).

Khác “配合/合作”: “配合/合作” thiên về cùng nhau làm; “协调” thiên về điều hòa mối quan hệ, lịch trình, lợi ích để các phần ăn khớp.

Khác “调解”: “调解” chuyên về hòa giải tranh chấp; “协调” rộng hơn, bao gồm thiết kế, kỹ thuật, vận hành, chính sách.

Danh từ trừu tượng: nói “加强协调/实现协调” khi bàn về mức độ phối hợp ở tầm hệ thống, chính sách, tổ chức.

1. Định nghĩa và nguồn gốc
- Chữ Hán: 协调
- Phiên âm: xiétiáo
- Hán Việt: hiệp điều
- Loại từ: động từ và tính từ
- Nghĩa tiếng Việt: phối hợp, điều phối, hài hòa, cân bằng, nhịp nhàng
Giải nghĩa chi tiết:
Từ “协调” gồm hai phần:
- 协 (xié): hợp tác, hỗ trợ, cùng nhau
- 调 (tiáo): điều chỉnh, điều hòa
Khi kết hợp lại, “协调” mang nghĩa là điều chỉnh để các yếu tố hoạt động đồng bộ, hài hòa và hiệu quả. Từ này có thể dùng để nói về:
- Phối hợp công việc giữa các bộ phận
- Điều chỉnh màu sắc trong thiết kế
- Hòa hợp trong mối quan hệ
- Cân bằng trong phân bổ tài nguyên

2. Loại từ và cách dùng
| Loại từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Động từ | Điều phối, phối hợp | 协调各部门的工作 → Phối hợp công việc giữa các bộ phận |
| Tính từ | Hài hòa, cân đối | 色彩非常协调 → Màu sắc rất hài hòa |

3. Cấu trúc ngữ pháp thường gặp
| Cấu trúc | Giải thích | Ví dụ |
| 协调 + danh từ | Điều phối cái gì đó | 协调资源分配 → Điều phối phân bổ tài nguyên |
| 与 + đối tượng + 协调 | Phối hợp với ai | 与同事协调 → Phối hợp với đồng nghiệp |
| 协调 + 动作/行为 | Điều chỉnh hành động | 协调工作安排 → Điều chỉnh sắp xếp công việc |
| A 与 B 协调 | A và B hài hòa | 颜色与风格协调 → Màu sắc và phong cách hài hòa |

4. Ví dụ chi tiết (có phiên âm và dịch nghĩa)
Trong công việc và tổ chức
- 我们需要协调各部门之间的合作。
Wǒmen xūyào xiétiáo gè bùmén zhī jiān de hézuò.
→ Chúng ta cần phối hợp sự hợp tác giữa các phòng ban.
- 项目经理负责协调团队的任务分配。
Xiàngmù jīnglǐ fùzé xiétiáo tuánduì de rènwù fēnpèi.
→ Quản lý dự án chịu trách nhiệm điều phối việc phân công nhiệm vụ của nhóm.
- 她协调所有的活动安排,确保流程顺利。
Tā xiétiáo suǒyǒu de huódòng ānpái, quèbǎo liúchéng shùnlì.
→ Cô ấy điều phối tất cả các hoạt động để đảm bảo quy trình diễn ra suôn sẻ.
Trong thiết kế và nghệ thuật
- 这幅画的色彩非常协调。
Zhè fú huà de sècǎi fēicháng xiétiáo.
→ Màu sắc của bức tranh này rất hài hòa.
- 房间的布置与灯光协调得很好。
Fángjiān de bùzhì yǔ dēngguāng xiétiáo de hěn hǎo.
→ Cách bố trí phòng và ánh sáng phối hợp rất tốt.
Trong mối quan hệ và giao tiếp- 他们的关系非常协调,没有任何冲突。
Tāmen de guānxì fēicháng xiétiáo, méiyǒu rènhé chōngtú.
→ Mối quan hệ của họ rất hòa hợp, không có xung đột nào.
- 在多文化环境中,沟通协调尤为重要。
Zài duō wénhuà huánjìng zhōng, gōutōng xiétiáo yóuwéi zhòngyào.
→ Trong môi trường đa văn hóa, giao tiếp và phối hợp là đặc biệt quan trọng.
5. So sánh với các từ tương đồng| Từ tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú |
| 协调 | xiétiáo | Phối hợp, hài hòa | Tập trung vào sự cân bằng và điều chỉnh |
| 和谐 | héxié | Hòa hợp | Thường dùng cho âm thanh, quan hệ, cảm xúc |
| 配合 | pèihé | Hợp tác, phối hợp | Nhấn mạnh sự hỗ trợ giữa các bên |
| 调整 | tiáozhěng | Điều chỉnh | Thay đổi để phù hợp hơn |

6. Ứng dụng trong thực tế- Trong quản lý dự án: 协调 giúp đảm bảo các bộ phận làm việc ăn khớp.
- Trong thiết kế: 协调 màu sắc, bố cục để tạo cảm giác thẩm mỹ.
- Trong giao tiếp: 协调 giúp tránh xung đột, tăng hiệu quả hợp tác.
- Trong chính trị – xã hội: 协调 chính sách giữa các bên liên quan.

1. Định nghĩa ngắn

协调 (xiétiáo)

Nghĩa chính: điều phối, phối hợp, hòa giải, làm cho phù hợp/hài hòa.

Loại từ: chủ yếu là động từ (协调 + tân ngữ). Có thể dùng như tính từ khi nói “hài hòa, phù hợp” (协调的 + 名词). Cũng có danh từ hóa trong cụm như 协调工作 / 协调机制 (công việc điều phối / cơ chế điều phối).

Ví dụ nhanh:

协调各方意见。 (Xiétiáo gè fāng yìjiàn.) — Điều phối ý kiến các bên.

时间安排很协调。 (Shíjiān ānpái hěn xiétiáo.) — Sắp xếp thời gian rất hợp lý, hài hòa.

2. Các sắc thái nghĩa & phạm vi dùng

Điều phối / phối hợp hành động giữa các cá nhân, phòng ban, tổ chức (ví dụ: 协调资源 / 协调进度).

Hòa giải / cân bằng / làm cho phù hợp các lợi ích, mối quan hệ (ví dụ: 协调矛盾 / 协调利益).

Làm cho hài hòa về mặt hình thức/quan hệ (ví dụ: 色彩协调 — màu sắc hài hòa).

Tính trang trọng/thuộc văn bản/đàm phán: từ dùng nhiều trong văn bản chính thức, báo cáo, công sở, quản lý.

3. Loại từ và ngữ pháp cơ bản

动词 (động từ) — 及物: 协调 + 名词/短语。

例: 协调工作 / 协调时间 / 协调各方。

形容词 (tính từ) — khi dùng “协调的”: 协调的安排 / 协调的关系。

常见搭配 (collocations): 协调能力、协调会议、协调员、进行协调、协调发展、协调机制、协调一致、协调进度、协调资源。

4. Mẫu câu thường gặp / cấu trúc

S + 协调 + O

公司协调各部门完成任务。
(Gōngsī xiétiáo gè bùmén wánchéng rènwu.) — Công ty điều phối các phòng ban hoàn thành nhiệm vụ.

为/为了 + 协调 + N / 为了协调 + N,S + V

为了协调进度,我们召开了例会。
(Wèile xiétiáo jìndù, wǒmen zhàokāi le lìhuì.) — Để điều phối tiến độ, chúng tôi họp định kỳ.

与/和 + … 协调

与供应商协调交货时间。
(Yǔ gōngyìngshāng xiétiáo jiāohuò shíjiān.) — Điều phối thời gian giao hàng với nhà cung cấp.

进行/开展/加强 + 协调

开展跨部门协调会议。
(Kāizhǎn kuà bùmén xiétiáo huìyì.) — Tổ chức họp điều phối liên phòng ban.

协调 + (好/得/不) + 了(口语/书面)

这个问题协调好了。
(Zhège wèntí xiétiáo hǎo le.) — Vấn đề này đã được điều phối ổn thỏa.

5. Các cụm từ chuyên dụng & collocations hay gặp

协调机制 (xiétiáo jīzhì) — cơ chế điều phối

协调会 / 协调会议 (xiétiáo huì) — cuộc họp điều phối

协调员 (xiétiáoyuán) — nhân viên điều phối / coordinator

协调发展 (xiétiáo fāzhǎn) — phát triển cân đối/hài hòa

协调一致 (xiétiáo yízhì) — nhất trí/đi cùng nhịp

协调资源 (xiétiáo zīyuán) — điều phối nguồn lực

协调时间 / 协调进度 / 协调关系 / 协调利益 / 协调冲突

6. Phân biệt 协调 với các từ gần nghĩa

协调 vs 配合 (pèihé)

配合: hợp tác, phối hợp thực hiện công việc (thực hành/cùng làm).

协调: điều phối, sắp xếp để các phần khác nhau phù hợp với nhau → thường có tính “điều chỉnh” và “hòa giải”.

Ví dụ: 各部门要配合执行项目。 (Các phòng phải phối hợp thực hiện.) ↔ 项目经理负责协调各部门的时间安排。 (Quản lý dự án điều phối lịch trình các phòng.)

协调 vs 协作 (xiézuò)

协作: cộng tác, hợp tác trong công việc (nhấn mạnh làm cùng nhau).

协调: điều chỉnh, hòa giải để hợp tác hiệu quả.

协调 vs 协商 (xiéshāng)

协商: thương lượng, bàn bạc để đi đến thỏa thuận.

协调: thực hiện điều đã thỏa thuận, hoặc điều hòa khác biệt sau thương lượng.

协调 vs 调整 (tiáozhěng)

调整: điều chỉnh (thay đổi cụ thể về số lượng, kích thước, vị trí).

协调: điều chỉnh giữa các bên/sự vật để đạt sự hài hòa (mang sắc thái “quan hệ/phối hợp”).

协调 vs 调和 (tiáohé)

调和: làm hòa, làm cho dịu, thường dùng cho “màu sắc/âm thanh/khẩu vị” hoặc “làm cho mối quan hệ hài hòa”.

协调: rộng hơn, bao gồm điều hành, sắp xếp công việc và hòa giải mối quan hệ.

7. Lưu ý & lỗi thường gặp

不要 dùng 协调 khi chỉ muốn nói “làm cho lớn/nhỏ” — đó là 调整/增加/减少.

不要 nhầm lẫn 协调 (điều phối) với 配合 (phối hợp làm việc); trong tiếng Trung lao động, một bên có thể “协调” còn bên kia “配合”。

Khi biểu đạt “đã thống nhất, đi đến nhất trí”, thường dùng 协调一致/达成一致,không chỉ nói “协调好” một cách đơn độc trong văn trang trọng; nên dùng 已协调 / 已达成协调.

8. Rất nhiều ví dụ (kèm pinyin + tiếng Việt) — chia theo chủ đề

Tôi chia ví dụ thành các nhóm để bạn dễ tra cứu: cơ bản, công việc / doanh nghiệp / chính phủ, giao tiếp / gia đình / quan hệ, kỹ thuật / khủng hoảng / y tế, màu sắc / nghệ thuật / mô tả và thành ngữ / cố định. Tổng: 40 câu.

A. Câu cơ bản (1–10)

我们需要协调大家的时间。
Wǒmen xūyào xiétiáo dàjiā de shíjiān.
Chúng ta cần điều phối thời gian của mọi người.

他负责协调本次活动的各项事务。
Tā fùzé xiétiáo běncì huódòng de gè xiàng shìwù.
Anh ấy chịu trách nhiệm điều phối các công việc của sự kiện này.

这个安排很协调。
Zhège ānpái hěn xiétiáo.
Sắp xếp này rất hợp lý/hài hòa.

请你与对方协调交期。
Qǐng nǐ yǔ duìfāng xiétiáo jiāoqī.
Hãy điều phối thời gian giao hàng với bên đối tác.

我们先协调一下,然后再开始。
Wǒmen xiān xiétiáo yíxià, ránhòu zài kāishǐ.
Ta điều phối trước rồi mới bắt đầu.

她做事很有协调性。
Tā zuòshì hěn yǒu xiétiáo xìng.
Cô ấy làm việc rất biết phối hợp.

这些安排需要进一步协调。
Zhèxiē ānpái xūyào jìnyībù xiétiáo.
Những sắp xếp này cần phối hợp thêm.

协调会议定在周三上午。
Xiétiáo huìyì dìng zài zhōusān shàngwǔ.
Cuộc họp điều phối được ấn định vào sáng thứ Tư.

谁来担任协调员?
Shéi lái dānrèn xiétiáoyuán?
Ai sẽ đảm nhiệm vị trí điều phối viên?

我尝试协调不同的意见。
Wǒ chángshì xiétiáo bùtóng de yìjiàn.
Tôi cố hòa giải những ý kiến khác nhau.

B. Công việc / Doanh nghiệp / Chính phủ (11–22)

项目经理要协调各部门的资源和进度。
Xiàngmù jīnglǐ yào xiétiáo gè bùmén de zīyuán hé jìndù.
Quản lý dự án phải điều phối nguồn lực và tiến độ của các phòng ban.

为了协调发展,政府出台了区域协调政策。
Wèile xiétiáo fāzhǎn, zhèngfǔ chūtái le qūyù xiétiáo zhèngcè.
Để phát triển cân đối, chính phủ ban hành chính sách điều phối vùng.

我们需要召开协调会,解决供应链问题。
Wǒmen xūyào zhàokāi xiétiáo huì, jiějué gōngyìngliàn wèntí.
Chúng ta cần triệu tập cuộc họp điều phối để giải quyết vấn đề chuỗi cung ứng.

与合作伙伴协调价格和交付条件。
Yǔ hézuò huǒbàn xiétiáo jiàgé hé jiāofù tiáojiàn.
Điều phối giá cả và điều kiện giao hàng với đối tác hợp tác.

公司成立了一个协调小组来应对突发事件。
Gōngsī chénglì le yí gè xiétiáo xiǎozǔ lái yìngduì tūfā shìjiàn.
Công ty thành lập tổ điều phối để ứng phó các sự cố đột xuất.

有效的协调机制可以提高工作效率。
Yǒuxiào de xiétiáo jīzhì kěyǐ tígāo gōngzuò xiàolǜ.
Cơ chế điều phối hiệu quả có thể nâng cao hiệu suất công việc.

他们正在协调城市交通与环保之间的关系。
Tāmen zhèngzài xiétiáo chéngshì jiāotōng yǔ huánbǎo zhījiān de guānxi.
Họ đang điều phối mối quan hệ giữa giao thông đô thị và bảo vệ môi trường.

预算需要与业务计划协调一致。
Yùsuàn xūyào yǔ yèwù jìhuà xiétiáo yízhì.
Ngân sách cần phối hợp thống nhất với kế hoạch nghiệp vụ.

作为协调人,他要平衡各方利益。
Zuòwéi xiétiáo rén, tā yào pínghéng gè fāng lìyì.
Với tư cách người điều phối, anh ấy phải cân bằng lợi ích các bên.

政府部门之间的协调不够导致工作重复。
Zhèngfǔ bùmén zhījiān de xiétiáo bùgòu dǎozhì gōngzuò chóngfù.
Thiếu điều phối giữa các cơ quan chính phủ dẫn tới công việc chồng chéo.

我们需要把客户需求与生产计划协调好。
Wǒmen xūyào bǎ kèhù xūqiú yǔ shēngchǎn jìhuà xiétiáo hǎo.
Chúng ta cần điều phối tốt nhu cầu khách hàng với kế hoạch sản xuất.

在国际会议上,各国代表协调立场。
Zài guójì huìyì shàng, gè guó dàibiǎo xiétiáo lìchǎng.
Tại hội nghị quốc tế, đại diện các nước điều chỉnh/điều phối lập trường.

C. Giao tiếp / Gia đình / Quan hệ cá nhân (23–30)

夫妻双方要协调家庭与工作的时间。
Fūqī shuāngfāng yào xiétiáo jiātíng yǔ gōngzuò de shíjiān.
Vợ chồng phải điều phối thời gian giữa gia đình và công việc.

学校和家长应协调教育方式。
Xuéxiào hé jiāzhǎng yīng xiétiáo jiàoyù fāngshì.
Nhà trường và phụ huynh nên phối hợp phương pháp giáo dục.

教师需要协调班级内部的关系。
Jiàoshī xūyào xiétiáo bānjí nèibù de guānxi.
Giáo viên cần điều hòa quan hệ nội bộ lớp.

争吵后,他们试图协调彼此的感受。
Zhēngchǎo hòu, tāmen shìtú xiétiáo bǐcǐ de gǎnshòu.
Sau cãi vã, họ cố gắng điều hòa cảm xúc của nhau.

志愿者们在现场协调救援工作。
Zhìyuànzhěmen zài xiànchǎng xiétiáo jiùyuán gōngzuò.
Các tình nguyện viên đang điều phối công tác cứu trợ tại hiện trường.

团队内部需要协调步调。
Tuánduì nèibù xūyào xiétiáo bùdiào.
Nội bộ đội nhóm cần điều chỉnh nhịp điệu/đồng bộ.

他善于协调不同背景的人相处。
Tā shànyú xiétiáo bùtóng bèijǐng de rén xiāngchǔ.
Anh ấy giỏi điều hòa mối quan hệ giữa những người có nền tảng khác nhau.

我们应该协调好假期安排再去订机票。
Wǒmen yīnggāi xiétiáo hǎo jiàqī ānpái zài qù dìng jīpiào.
Ta nên điều phối tốt lịch nghỉ rồi mới đặt vé máy bay.

D. Kỹ thuật / Khủng hoảng / Y tế (31–36)

灾害发生后,各部门迅速协调救援力量。
Zāihài fāshēng hòu, gè bùmén xùnsù xiétiáo jiùyuán lìliàng.
Sau thiên tai, các cơ quan điều phối lực lượng cứu trợ nhanh chóng.

医院与社区协调开展疫苗接种工作。
Yīyuàn yǔ shèqū xiétiáo kāizhǎn yìmiáo jiēzhǒng gōngzuò.
Bệnh viện phối hợp với cộng đồng triển khai tiêm chủng.

在多国救援中,协调通信是关键。
Zài duō guó jiùyuán zhōng, xiétiáo tōngxìn shì guānjiàn.
Trong cứu trợ đa quốc gia, điều phối thông tin liên lạc là then chốt.

软件开发需要协调前端与后端功能。
Ruǎnjiàn kāifā xūyào xiétiáo qián duān yǔ hòu duān gōngnéng.
Phát triển phần mềm cần điều phối chức năng front-end và back-end.

供电调度中心负责协调电网负载。
Gōngdiàn tiáodù zhōngxīn fùzé xiétiáo diànwǎng fùzài.
Trung tâm điều độ điện lực chịu trách nhiệm điều phối tải lưới điện.

在疫情应对中,协调物资分配尤为重要。
Zài yìqíng yìngduì zhōng, xiétiáo wùzī fēnpèi yóuwéi zhòngyào.
Trong ứng phó dịch bệnh, điều phối phân bổ vật tư đặc biệt quan trọng.

E. Màu sắc / Nghệ thuật / Mô tả (37–40)

这幅画的色彩非常协调。
Zhè fú huà de sècǎi fēicháng xiétiáo.
Màu sắc của bức tranh rất hài hòa.

家具和墙面风格要协调。
Jiājù hé qiángmiàn fēnggé yào xiétiáo.
Nội thất và phong cách tường cần phải hài hòa.

配音与画面要协调一致。
Pèiyīn yǔ huàmiàn yào xiétiáo yízhì.
Lồng tiếng phải đồng bộ/hài hòa với hình ảnh.

这支舞蹈编排动作十分协调。
Zhè zhī wǔdǎo biānpái dòngzuò shífēn xiétiáo.
Biên đạo múa của tiết mục này động tác rất nhịp nhàng/hài hòa.

F. Thành ngữ / cụm cố định (41–44)

协调一致 (xiétiáo yízhì) — phối hợp thống nhất.
例: 各方要协调一致行动。
Gè fāng yào xiétiáo yízhì xíngdòng.
Các bên phải hành động phối hợp thống nhất.

协调发展 (xiétiáo fāzhǎn) — phát triển cân đối.
例: 推进区域协调发展。
Tuījìn qūyù xiétiáo fāzhǎn.
Thúc đẩy phát triển cân đối các vùng.

加强协调 (jiāqiáng xiétiáo) — tăng cường điều phối.
例: 加强部门间的协调。
Jiāqiáng bùmén jiān de xiétiáo.
Tăng cường điều phối giữa các phòng ban.

协调员 (xiétiáoyuán) — điều phối viên (coordinator).
例: 她是项目的协调员。
Tā shì xiàngmù de xiétiáoyuán.
Cô ấy là điều phối viên dự án.

协调 (xiétiáo)
1) Định nghĩa ngắn gọn

协调 (xiétiáo) là động từ chính có nghĩa thống nhất, điều phối, điều hòa, làm cho phù hợp/hài hòa giữa các bên, các phần hoặc các yếu tố để cùng hoạt động hiệu quả, tránh xung đột hoặc mâu thuẫn.
Ngoài ra 协调 còn có thể dùng như tính từ (coordinated, hài hòa) hoặc danh từ (coordination — “sự phối hợp/điều phối”).

Dịch ngắn: phối hợp / điều phối / điều hòa / làm cho hài hòa.

2) Loại từ & điểm ngữ pháp

Động từ (主要用法): 协调 + 对象(人/部门/资源/矛盾/关系/工作/进度等)。
Ví dụ cấu trúc:

协调 + A 与 B / A 和 B:协调甲方与乙方的意见。

由…协调 / 由…负责协调:由项目经理负责协调各方。

把…协调好/协调到位:把时间安排协调好。

…协调得 + 补语:各部门协调得很顺利 / 颜色协调得很好。

Tính từ: 表示“hài hòa/thuận hợp”,如“颜色很协调”(màu sắc hài hoà)。

Danh từ(少见或书面): “协调”可以表示“coordination/điều phối”,常见短语:协调机制、协调会议、跨部门协调。

及物/不及物: Thường là 及物动词 (有宾语),但也可不及物用于表达“达成协调 / 协调一致”。

3) Các kết hợp thường gặp (collocations)

协调工作 / 协调进度 / 协调关系 / 协调资源 / 协调意见 / 协调机制 / 协调会 / 协调员 / 协调方案 / 协调会议 / 协调发展 / 协调处理 / 协调一致 / 协调配合

4) Phân biệt với các từ gần nghĩa (rất quan trọng)

协调 vs 配合 (pèihé)

协调:强调在多方之间使步调一致、调整冲突、分配资源或制定统一方案(偏战略/组织/调度)。
例:由总经理协调各部门的预算分配。

配合:强调配合行动/合作、按他人的安排去做(偏执行层面)。
例:技术部需要配合市场部做演示。

协调 vs 协同 (xiétóng)

协同:常用于书面/专业语境,强调共同协作、协力完成某件事,偏“联动”。
例:协同作战 / 协同办公。

协调更侧重“使不同部分之间达到一致/解决冲突”。

协调 vs 调解 (tiáojiě)

调解:侧重化解矛盾/纠纷/争端,常用于仲裁/法律/人际冲突。

协调可以包含调解,但范围更广(还包括安排、配额、时间表等)。

协调 vs 调整 (tiáozhěng)

调整:强调改变、修正、调节某项内容(数值、计划)。

协调:强调让多方或多个要素互相适应/一致,常伴随调整行为。

5) Ví dụ rất nhiều & phân loại theo ngữ cảnh

(Mỗi câu kèm Hán — pinyin — tiếng Việt)

A. Kinh doanh / Quản lý dự án

项目经理负责协调各方资源与进度。
(Xiàngmù jīnglǐ fùzé xiétiáo gè fāng zīyuán yǔ jìndù.)
→ Project manager chịu trách nhiệm điều phối các nguồn lực và tiến độ.

我们需要召开一次协调会议,统一产品上线时间。
(Wǒmen xūyào zhàokāi yī cì xiétiáo huìyì, tǒngyī chǎnpǐn shàngxiàn shíjiān.)
→ Chúng ta cần họp điều phối để thống nhất thời gian ra mắt sản phẩm.

财务部与销售部要紧密协调预算分配。
(Cáiwù bù yǔ xiāoshòu bù yào jǐnmì xiétiáo yùsuàn fēnpèi.)
→ Phòng tài chính và phòng bán hàng cần phối hợp chặt chẽ để phân bổ ngân sách.

这个合同条款已经与对方协调好了。
(Zhège hétóng tiáokuǎn yǐjīng yǔ duìfāng xiétiáo hǎo le.)
→ Điều khoản hợp đồng này đã được thống nhất với bên kia.

他被任命为跨部门协调员。
(Tā bèi rènmìng wéi kuà bùmén xiétiáoyuán.)
→ Anh ấy được bổ nhiệm làm nhân viên điều phối liên phòng ban.

B. Vận hành / Logistics

物流中心需要协调运输时间以避免堆积。
(Wùliú zhōngxīn xūyào xiétiáo yùnshū shíjiān yǐ bìmiǎn duījī.)
→ Trung tâm logistics cần điều phối thời gian vận chuyển để tránh tồn đọng hàng.

出口安排需要和海运公司协调舱位。
(Chūkǒu ānpái xūyào hé hǎiyùn gōngsī xiétiáo cāngwèi.)
→ Việc xuất khẩu cần điều phối đặt chỗ với hãng tàu.

仓库与生产线的作业要做到无缝协调。
(Cāngkù yǔ shēngchǎn xiàn de zuòyè yào zuòdào wúfèng xiétiáo.)
→ Công tác giữa kho và dây chuyền sản xuất phải điều phối liền mạch.

C. Nhà nước / Chính sách / Quan hệ quốc tế

各部门需加强沟通与协调,共同推进改革。
(Gè bùmén xū jiāqiáng gōutōng yǔ xiétiáo, gòngtóng tuījìn gǎigé.)
→ Các ban ngành cần tăng cường liên lạc và điều phối để cùng thúc đẩy cải cách.

国家之间通过外交渠道协调立场。
(Guójiā zhījiān tōngguò wàijiāo qúdào xiétiáo lìchǎng.)
→ Các quốc gia điều phối lập trường thông qua kênh ngoại giao.

为了应对自然灾害,政府建立了应急协调机制。
(Wèile yìngduì zìrán zāihài, zhèngfǔ jiànlì le yìngjí xiétiáo jīzhì.)
→ Để đối phó thiên tai, chính phủ thiết lập cơ chế điều phối khẩn cấp.

D. Học thuật / Khoa học / Y tế

医院需要与社区卫生服务中心协调疫苗接种安排。
(Yīyuàn xūyào yǔ shèqū wèishēng fúwù zhōngxīn xiétiáo yìmiáo jiēzhǒng ānpái.)
→ Bệnh viện cần phối hợp với trung tâm y tế cộng đồng để điều phối lịch tiêm chủng.

研究小组成员要密切协调实验进度。
(Yánjiū xiǎozǔ chéngyuán yào mìqiè xiétiáo shíyàn jìndù.)
→ Các thành viên nhóm nghiên cứu phải điều phối chặt chẽ tiến độ thí nghiệm.

E. Nhân sự / Quan hệ nội bộ

他擅长协调团队内部的矛盾。
(Tā shàncháng xiétiáo tuánduì nèibù de máodùn.)
→ Anh ấy giỏi điều hòa mâu thuẫn nội bộ đội nhóm.

人力资源部负责协调招聘和培训计划。
(Rénlì zīyuán bù fùzé xiétiáo zhāopìn hé péixùn jìhuà.)
→ Phòng nhân sự chịu trách nhiệm điều phối tuyển dụng và kế hoạch đào tạo.

我们需要有人来协调各地区的招聘进程。
(Wǒmen xūyào yǒu rén lái xiétiáo gè dìqū de zhāopìn jìnchéng.)
→ Chúng ta cần người điều phối tiến độ tuyển dụng ở các khu vực.

F. Thương mại / Khách hàng

客服需要及时与技术部门协调以解决客户问题。
(Kèfú xūyào jíshí yǔ jìshù bùmén xiétiáo yǐ jiějué kèhù wèntí.)
→ Dịch vụ khách hàng cần kịp thời điều phối với bộ phận kỹ thuật để giải quyết vấn đề khách hàng.

我们已经和供应商协调了交货日期。
(Wǒmen yǐjīng hé gōngyìngshāng xiétiáo le jiāohuò rìqī.)
→ Chúng tôi đã điều chỉnh ngày giao hàng với nhà cung cấp.

G. Thiết kế / Thẩm mỹ

这幅画的颜色非常协调,看起来很舒服。
(Zhè fú huà de yánsè fēicháng xiétiáo, kànqǐlái hěn shūfu.)
→ Màu sắc bức tranh rất hài hòa, nhìn rất dễ chịu.

室内装修要注意风格与色彩的协调。
(Shìnèi zhuāngxiū yào zhùyì fēnggé yǔ sècǎi de xiétiáo.)
→ Trang trí nội thất cần chú ý sự phối hợp phong cách và màu sắc.

H. Hội họp / Hợp tác

双方正在协调会期,争取尽快签署协议。
(Shuāngfāng zhèngzài xiétiáo huìqī, zhēngqǔ jǐnkuài qiānshǔ xiéyì.)
→ Hai bên đang điều phối thời gian họp, cố gắng ký kết thỏa thuận sớm.

项目启动前要先做好内外部协调。
(Xiàngmù qǐdòng qián yào xiān zuò hǎo nèi wàibù xiétiáo.)
→ Trước khi khởi động dự án cần hoàn tất phối hợp nội bộ và bên ngoài.

I. Ngôn ngữ giao tiếp / Lời nói

在邮件中应明确哪一方负责协调后续工作。
(Zài yóujiàn zhōng yīng míngquè nǎ yī fāng fùzé xiétiáo hòuxù gōngzuò.)
→ Trong email nên nêu rõ bên nào chịu trách nhiệm điều phối công việc tiếp theo.

我们需要设立一个热线来协调客户投诉。
(Wǒmen xūyào shèlì yīgè rèxiàn lái xiétiáo kèhù tóusù.)
→ Chúng ta cần lập một đường dây nóng để điều phối khiếu nại khách hàng.

J. Hội nghị / Sự kiện

活动当天会有专门人员负责场地与流程的协调。
(Huódòng dàngtiān huì yǒu zhuānmén rényuán fùzé chǎngdì yǔ liúchéng de xiétiáo.)
→ Ngày tổ chức sự kiện sẽ có người phụ trách điều phối địa điểm và quy trình.

志愿者之间需要良好的通讯以便及时协调。
(Zhìyuànzhě zhījiān xūyào liánghǎo de tōngxùn yǐbiàn jíshí xiétiáo.)
→ Các tình nguyện viên cần liên lạc tốt để kịp thời điều phối.

K. Ví dụ thể hiện kết quả / trạng thái

经过大家的努力,争议已经得到很好的协调。
(Jīngguò dàjiā de nǔlì, zhēngyì yǐjīng dédào hěn hǎo de xiétiáo.)
→ Sau nỗ lực của mọi người, tranh chấp đã được điều hòa tốt.

这两个系统的数据尚未完全协调,需要技术对接。
(Zhè liǎng gè xìtǒng de shùjù shàngwèi wánquán xiétiáo, xūyào jìshù duìjiē.)
→ Dữ liệu hai hệ thống này chưa hoàn toàn đồng bộ/hài hoà, cần kết nối kỹ thuật.

他们的步调现在已经协调一致,项目可以进入下一阶段。
(Tāmen de bùdiào xiànzài yǐjīng xiétiáo yīzhì, xiàngmù kěyǐ jìnrù xià yī jiēduàn.)
→ Nhịp độ của họ hiện đã thống nhất, dự án có thể bước sang giai đoạn tiếp theo.

颜色与质感搭配得很协调,提升了整体设计感。
(Yánsè yǔ zhìgǎn dāpèi de hěn xiétiáo, tíshēng le zhěngtǐ shèjì gǎn.)
→ Màu sắc và chất cảm phối rất hài hòa, nâng cao cảm giác thiết kế tổng thể.

相关帖子

阮明武老师是CHINEMASTER的创始人。
您需要登录后才可以回帖 登录 | 立即注册

本版积分规则

QQ Thầy Vũ: 2101537277 và Zalo Thầy Vũ: 0904684983|Archiver|手机版|小黑屋|Diễn đàn học tiếng Trung Quốc ChineMaster |网站地图

GMT+7, 2025-10-27 07:50 , Processed in 0.067559 second(s), 26 queries .

Powered by Discuz! X3.5 DMCA.com Protection Status

Diễn đàn tiếng Trung Chinese Master - Forum tiếng Trung ChineMaster được sáng lập và điều hành bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ

快速回复 返回顶部 返回列表