找回密码
 立即注册
搜索
热搜: chinemaster
查看: 154|回复: 0

完成 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Từ điển hoctiengtrungonline.com Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung Chine

[复制链接]

623

主题

5

回帖

2432

积分

管理员

武老师

积分
2432
QQ
发表于 2025-8-21 21:28:38 | 显示全部楼层 |阅读模式
完成  là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Từ điển hoctiengtrungonline.com Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung Chinese Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung trực tuyến Từ điển tiếng Trung Thầy Vũ

完成 (hoàn thành) là gì?
完成 (phiên âm: wánchéng, tiếng Việt: hoàn thành, xong, hoặc kết thúc) là một động từ trong tiếng Trung, mang nghĩa là hoàn tất, thực hiện xong, hoặc đạt được một nhiệm vụ, mục tiêu, hoặc công việc cụ thể. Từ này nhấn mạnh việc đưa một quá trình hoặc hoạt động đến điểm kết thúc một cách trọn vẹn, thường mang ý nghĩa tích cực về sự thành công hoặc đạt được kết quả mong muốn.
完成 được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh, từ công việc, học tập, đến các dự án hoặc mục tiêu cá nhân, thể hiện sự hoàn tất một cách có tổ chức và hiệu quả.

Loại từ

完成 là một động từ (动词, dòngcí) trong tiếng Trung.
Cấu trúc từ:

完 (wán): xong, hoàn tất.
成 (chéng): thành công, hoàn thiện.
Kết hợp, 完成 mang nghĩa là hoàn tất một cách trọn vẹn hoặc thành công một nhiệm vụ.

Giải thích chi tiết
完成 thường được dùng để chỉ việc kết thúc một công việc, dự án, hoặc mục tiêu với kết quả rõ ràng. Nó khác với các từ như 结束 (jiéshù, kết thúc) ở chỗ 完成 nhấn mạnh sự hoàn thiện và thành công, trong khi 结束 chỉ đơn thuần là sự chấm dứt.
Các ngữ cảnh sử dụng:

Học tập: Hoàn thành bài tập, kỳ thi, hoặc khóa học.
Công việc: Hoàn tất dự án, nhiệm vụ, hoặc kế hoạch.
Dự án lớn: Hoàn thành công trình xây dựng, nghiên cứu, hoặc sáng tạo.
Mục tiêu cá nhân: Đạt được một cột mốc cá nhân, như viết xong một cuốn sách.

Ý nghĩa văn hóa:

Trong văn hóa Trung Quốc, 完成 mang ý nghĩa tích cực, liên quan đến sự nỗ lực, trách nhiệm, và cam kết để đạt được kết quả. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh trang trọng như báo cáo, kế hoạch, hoặc giáo dục, nhưng cũng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Nó thể hiện giá trị của sự kiên trì và hoàn thiện công việc một cách cẩn thận.

Tác động của 完成:

Tích cực: Thể hiện sự thành công, trách nhiệm, và hiệu quả.
Thách thức: Đôi khi đòi hỏi sự kiên nhẫn, kỹ năng, và nguồn lực để đạt được sự hoàn thành.

Cấu trúc câu và mẫu câu ví dụ
完成 thường được dùng trong các câu mô tả hành động hoàn tất một nhiệm vụ hoặc mục tiêu. Dưới đây là các cấu trúc câu phổ biến:

Chủ ngữ + 完成 + đối tượng (Hoàn thành một nhiệm vụ cụ thể):

Cấu trúc: Chủ ngữ + 完成 + danh từ (nhiệm vụ, công việc).
Ví dụ: 学生完成了作业。

Phiên âm: Xuéshēng wánchéngle zuòyè.
Dịch: Học sinh đã hoàn thành bài tập.

Chủ ngữ + 在…内 + 完成 + đối tượng (Hoàn thành trong một khoảng thời gian):

Cấu trúc: Chủ ngữ + 在 (zài, trong) + thời gian + 内 (nèi, bên trong) + 完成 + đối tượng.
Ví dụ: 我们在一周内完成了项目。

Phiên âm: Wǒmen zài yī zhōu nèi wánchéngle xiàngmù.
Dịch: Chúng tôi đã hoàn thành dự án trong một tuần.

完成 + 的 + kết quả (Kết quả của sự hoàn thành):

Cấu trúc: 完成 + 的 + danh từ/tính từ (kết quả hoặc trạng thái).
Ví dụ: 完成的报告非常详细。

Phiên âm: Wánchéng de bàogào fēicháng xiángxì.
Dịch: Báo cáo đã hoàn thành rất chi tiết.

Ví dụ minh họa (gồm phiên âm và tiếng Việt)

Ví dụ 1:

Câu: 他终于完成了博士论文。

Phiên âm: Tā zhōngyú wánchéngle bóshì lùnwén.
Dịch: Anh ấy cuối cùng đã hoàn thành luận văn tiến sĩ.

Ví dụ 2:

Câu: 公司提前完成了年度目标。

Phiên âm: Gōngsī tíqián wánchéngle niándù mùbiāo.
Dịch: Công ty đã hoàn thành mục tiêu hàng năm trước thời hạn.

Ví dụ 3:

Câu: 学生们在一小时内完成了考试。

Phiên âm: Xuéshēngmen zài yī xiǎoshí nèi wánchéngle kǎoshì.
Dịch: Các học sinh đã hoàn thành bài thi trong một giờ.

Ví dụ 4:

Câu: 建筑队完成了新大楼的建设。

Phiên âm: Jiànzhù duì wánchéngle xīn dàlóu de jiànshè.
Dịch: Đội xây dựng đã hoàn thành việc xây dựng tòa nhà mới.

Ví dụ 5:

Câu: 她完成了自己的第一部小说。

Phiên âm: Tā wánchéngle zìjǐ de dì yī bù xiǎoshuō.
Dịch: Cô ấy đã hoàn thành cuốn tiểu thuyết đầu tiên của mình.

Ví dụ 6:

Câu: 完成的计划得到了领导的认可。

Phiên âm: Wánchéng de jìhuà dédàole lǐngdǎo de rènkě.
Dịch: Kế hoạch đã hoàn thành được lãnh đạo công nhận.

Ví dụ 7:

Câu: 我们需要共同努力来完成这个任务。

Phiên âm: Wǒmen xūyào gòngtóng nǔlì lái wánchéng zhège rènwù.
Dịch: Chúng ta cần cùng nhau nỗ lực để hoàn thành nhiệm vụ này.

Lưu ý khi sử dụng từ "完成"

Ngữ cảnh: 完成 thường được dùng trong các ngữ cảnh tích cực, nhấn mạnh sự hoàn tất thành công. Nó phổ biến trong văn bản chính thức, báo cáo, hoặc giáo dục, nhưng cũng xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa: Các từ như 完成 (wánchéng), 做完 (zuòwán, làm xong), hoặc 达成 (dáchéng, đạt được) có thể thay thế trong một số trường hợp, nhưng 完成 mang sắc thái trang trọng và nhấn mạnh sự hoàn thiện hơn.
Từ trái nghĩa: 未完成 (wèi wánchéng, chưa hoàn thành) hoặc 失败 (shībài, thất bại), mang nghĩa không đạt được mục tiêu.

1. Định nghĩa ngắn

完成 (wánchéng): hoàn thành; làm xong; thực hiện xong (một công việc, nhiệm vụ, dự án, mục tiêu…).
Loại từ: động từ (chủ yếu động từ ngoại động — thường có tân ngữ).
Phạm vi dùng: đời sống hàng ngày, công việc, học thuật, pháp luật, kỹ thuật, lập trình, giao dịch,...

2. Bản chất ngữ pháp — điểm quan trọng

完成 là động từ có tính “kết quả/hoàn tất”: diễn đạt kết quả "đã làm xong" một việc có mục tiêu hoặc nhiệm vụ rõ ràng (任务、工作、项目、目标、合同、作业...).

Khác với 动词 + 完 (V+完): V+完 thường dùng cho hành động cụ thể, vật lý (吃完、看完、做完). 完成 thiên về nhiệm vụ/đạt được một kết quả (完成任务、完成目标、完成学业).

Có thể kết hợp với các bổ ngữ biểu thị kết quả/khả năng: 完成了 / 完成得很好 / 完成不了 / 已完成 / 正在完成 / 完成度 / 完成率.

3. Các mẫu cấu trúc chính (thường gặp)

S + 完成 + O

我完成了任务。 (Wǒ wánchéng le rènwu.) — Tôi đã hoàn thành nhiệm vụ.

把 + O + 完成 (nhấn việc “làm cho xong”)

请把报告完成后发给我。 (Qǐng bǎ bàogào wánchéng hòu fā gěi wǒ.) — Hãy hoàn thành báo cáo rồi gửi cho tôi.

O + 被 + 完成 (bị động — ít dùng, trang trọng)

任务已被完成。 (Rènwu yǐ bèi wánchéng.) — Nhiệm vụ đã được hoàn thành.

完成 + 时间/阶段/部分

完成第一阶段 / 完成百分之八十 (wánchéng dì yī jiēduàn / wánchéng bǎi fēn zhī bā shí) — hoàn thành giai đoạn 1 / hoàn thành 80%.

正在/已经/尚未/未能 + 完成

我们正在完成最后的测试。 (Wǒmen zhèngzài wánchéng zuìhòu de cèshì.) — Chúng tôi đang hoàn thành các kiểm thử cuối cùng.

完成 + 得 + 补语

他把报告完成得很出色。 (Tā bǎ bàogào wánchéng de hěn chūsè.) — Anh ta hoàn thành báo cáo rất xuất sắc.

完成 + 名词短语 (名词化)

完成情况 / 完成度 / 完成率 / 完成情况说明。

4. Các dạng thời/khía cạnh hay gặp

已完成 / 已经完成 / 完成了 — nhấn kết quả đã xảy ra.

正在完成 / 正在进行 — đang trong quá trình làm xong.

未完成 / 尚未完成 — chưa hoàn thành.

完成度 / 完成率 — mức độ/tỷ lệ hoàn thành.

提前完成 / 按时完成 / 超期未完成 — sớm hoàn thành / hoàn thành đúng hạn / quá hạn chưa hoàn thành.

5. So sánh — những từ dễ nhầm và cách phân biệt
a) 完成 vs 完 (V + 完)

完: hậu tố kết quả (ăn xong, làm xong hành động cụ thể).

我吃完了。 (Wǒ chī wán le.) — Tôi đã ăn xong.

完成: hoàn thành nhiệm vụ, chuỗi công việc, mục tiêu.

我完成了作业。 (Wǒ wánchéng le zuòyè.) — Tôi đã hoàn thành bài tập.

Lưu ý: Không nói 我完成了吃饭 (sai); phải nói 我吃完了.

b) 完成 vs 结束 (jiéshù)

结束: kết thúc (sự kiện, cuộc họp, buổi lễ).

会议结束了。 (Huìyì jiéshù le.) — Cuộc họp kết thúc.

完成: hoàn thành công tác/những việc đã đặt ra.

我们完成了会议的准备工作。 — Chúng tôi đã hoàn tất công tác chuẩn bị cho cuộc họp.

c) 完成 vs 实现 (shíxiàn)

实现: đạt được (mục tiêu, ước mơ, kế hoạch abstract).

实现目标、实现利润。

完成: hoàn thành phần việc, nhiệm vụ cụ thể.

完成目标 (cũng dùng được) nhưng 实现强调“变为现实”。

Ví dụ đối chiếu:

完成任务 = finish a task.

实现目标 = realize/achieve an objective (often strategic).

d) 完成 vs 达成 (dáchéng)

达成: đạt được thỏa thuận/consensus (常用于协议/协议达成).

双方已达成协议。 (Shuāngfāng yǐ dáchéng xiéyì.) — Hai bên đã đạt được thỏa thuận.

完成: hoàn thành xong một đầu việc.

完成合同 / 完成交付.

e) 完成 vs 做完 (zuò wán)

做完: làm xong một việc, cách nói thông dụng, bình dân.

完成: trang trọng hơn, hay dùng cho văn viết, báo cáo.

6. Các collocations, thuật ngữ liên quan

完成任务 (hoàn thành nhiệm vụ)

完成工作 (hoàn thành công việc)

完成项目 / 完成工程 (hoàn thành dự án / công trình)

完成学业 / 完成学位 (hoàn thành học tập / bằng cấp)

完成注册 / 完成支付 (hoàn thành đăng ký / thanh toán)

完成度 (mức độ hoàn thành)

完成率 (tỷ lệ hoàn thành)

完成情况 (tình hình hoàn thành)

提前完成 / 如期完成 / 延迟完成 (hoàn thành sớm / đúng hạn / trễ hạn)

完成义务 / 完成合同义务 (hoàn thành nghĩa vụ hợp đồng)

7. Dùng trong các ngữ cảnh chuyên ngành

Kinh doanh / Dự án: 完成里程碑 (milestone completed), 完成交付 (delivery completed), 完成验收 (acceptance completed).

Học thuật: 完成学位论文/完成研究/完成答辩.

Luật & Hợp đồng: 完成合同义务 / 完成交工 / 完成工程量.

CNTT / Lập trình: 任务完成 (task completed), 完成提交(pull request completed), 完成部署 (deployment completed).

Giao dịch / Thương mại điện tử: 完成支付 / 完成订单 / 完成退款.

8. Lỗi phổ biến & cách sửa

Sai: 我完成了吃饭。
Đúng: 我吃完了。 (V+完)

Hoàn thành việc ăn không dùng 完成.

Sai: 我完成了会议。
Đúng: 会议结束了 / 我们完成了会议的准备工作。

"结束会议" là kết thúc cuộc họp; "完成会议" ít tự nhiên.

Sai: 公司完成增长了20%。
Đúng: 公司业绩增长了20% / 公司完成了今年的业绩目标。

完成 không trực tiếp đi với “增长了20%” (dùng 增长/上升).

Dùng lộn 把/被:

Sử dụng 把 + O + 完成 khi nhấn ai làm gì để hoàn tất.

Dạng bị động O 被 完成 thường ít dùng, trang trọng.

9. Rất nhiều ví dụ (chia theo chủ đề) — mỗi câu kèm pinyin + dịch VN
A. Hàng ngày (10 câu)

我今天完成了早晨的锻炼。
Wǒ jīntiān wánchéng le zǎochén de duànliàn.
Hôm nay tôi đã hoàn thành buổi tập sáng.

请在离开前完成清理工作。
Qǐng zài líkāi qián wánchéng qīnglǐ gōngzuò.
Hãy hoàn thành công việc dọn dẹp trước khi rời đi.

我已经完成购物清单。
Wǒ yǐjīng wánchéng gòuwù qīngdān.
Tôi đã hoàn thành danh sách mua sắm.

这本书我还没完成。
Zhè běn shū wǒ hái méi wánchéng.
Cuốn sách này tôi còn chưa đọc xong/hoàn thành.

他刚刚完成化妆就出门了。
Tā gānggāng wánchéng huàzhuāng jiù chūmén le.
Anh ấy vừa trang điểm xong đã đi ra ngoài.

完成所有家务后,我们一起看电影。
Wánchéng suǒyǒu jiāwù hòu, wǒmen yìqǐ kàn diànyǐng.
Sau khi hoàn thành tất cả việc nhà, chúng tôi cùng xem phim.

我今天完成了三份报表。
Wǒ jīntiān wánchéng le sān fèn bàobiǎo.
Hôm nay tôi hoàn thành ba báo biểu.

你完成作业了吗?
Nǐ wánchéng zuòyè le ma?
Bạn đã hoàn thành bài tập chưa?

他没能按时完成任务。
Tā méi néng ànshí wánchéng rènwu.
Anh ấy không thể hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn.

我们提前完成了项目。
Wǒmen tíqián wánchéng le xiàngmù.
Chúng tôi đã hoàn thành dự án sớm.

B. Học tập / Học thuật (8 câu)

她已经完成博士论文并通过答辩。
Tā yǐjīng wánchéng bóshì lùnwén bìng tōngguò dábiàn.
Cô ấy đã hoàn thành luận án tiến sĩ và bảo vệ thành công.

请在下周前完成论文修改并提交。
Qǐng zài xià zhōu qián wánchéng lùnwén xiūgǎi bìng tíjiāo.
Vui lòng hoàn thành chỉnh sửa luận văn và nộp trước tuần tới.

学生们已完成期末考试。
Xuéshēngmen yǐ wánchéng qīmò kǎoshì.
Học sinh đã hoàn thành kỳ thi cuối kỳ.

导师将监督你完成研究计划。
Dǎoshī jiāng jiāndū nǐ wánchéng yánjiū jìhuà.
Giáo viên hướng dẫn sẽ giám sát bạn hoàn thành kế hoạch nghiên cứu.

完成课程后,你会收到证书。
Wánchéng kèchéng hòu, nǐ huì shōudào zhèngshū.
Sau khi hoàn thành khóa học, bạn sẽ nhận được chứng chỉ.

他需要完成二十个实验。
Tā xūyào wánchéng èrshí gè shíyàn.
Anh ấy cần hoàn thành 20 thí nghiệm.

完成项目的关键在于方法正确。
Wánchéng xiàngmù de guānjiàn zàiyú fāngfǎ zhèngquè.
Chìa khóa để hoàn thành dự án là phương pháp đúng.

这门课的作业必须按时完成。
Zhè mén kè de zuòyè bìxū ànshí wánchéng.
Bài tập của môn này phải hoàn thành đúng hạn.

C. Công việc / Dự án (12 câu)

项目经理宣布项目已完成。
Xiàngmù jīnglǐ xuānbù xiàngmù yǐ wánchéng.
Quản lý dự án thông báo dự án đã hoàn thành.

我们要在月底前完成开发任务。
Wǒmen yào zài yuèdǐ qián wánchéng kāifā rènwu.
Chúng tôi phải hoàn thành nhiệm vụ phát triển trước cuối tháng.

完成合同签署后,公司会付款。
Wánchéng hétóng qiānshǔ hòu, gōngsī huì fùkuǎn.
Sau khi hoàn tất ký hợp đồng, công ty sẽ thanh toán.

他负责完成预算编制工作。
Tā fùzé wánchéng yùsuàn biānzhì gōngzuò.
Anh ấy chịu trách nhiệm hoàn thành công tác lập ngân sách.

交付之前必须完成所有修复。
Jiāofù zhīqián bìxū wánchéng suǒyǒu xiūfù.
Trước khi giao hàng phải hoàn thành mọi sửa chữa.

团队按时完成了交付目标。
Tuánduì ànshí wánchéng le jiāofù mùbiāo.
Đội đã hoàn thành mục tiêu giao hàng đúng hạn.

项目的完成度已经达到九成。
Xiàngmù de wánchéng dù yǐjīng dádào jiǔ chéng.
Mức độ hoàn thành của dự án đã đạt 90%.

我们正在完成最终测试。
Wǒmen zhèngzài wánchéng zuìhòu cèshì.
Chúng tôi đang hoàn tất các kiểm thử cuối.

他把任务完成得非常出色。
Tā bǎ rènwu wánchéng de fēicháng chūsè.
Anh ấy hoàn thành nhiệm vụ rất xuất sắc.

项目由于资金问题未能完成。
Xiàngmù yóuyú zījīn wèntí wèinéng wánchéng.
Dự án không thể hoàn thành do vấn đề vốn.

该工程预计在明年完成。
Gāi gōngchéng yùjì zài míngnián wánchéng.
Công trình dự kiến hoàn thành vào năm tới.

完成报告的责任由负责人承担。
Wánchéng bàogào de zérèn yóu fùzérén chéngdān.
Trách nhiệm hoàn thành báo cáo do người chịu trách nhiệm đảm nhiệm.

把这个项目完成,你就可以晋升。
Bǎ zhège xiàngmù wánchéng, nǐ jiù kěyǐ jìnshēng.
Hoàn thành dự án này, bạn có thể được thăng chức.

D. Luật & Hợp đồng (6 câu)

乙方须按约定时间完成工程量。
Yǐfāng xū àn yuēdìng shíjiān wánchéng gōngchéngliàng.
Bên B phải hoàn thành khối lượng thi công theo thời gian đã thỏa thuận.

完成合同义务后,甲方应支付尾款。
Wánchéng hétóng yìwù hòu, Jiǎfāng yīng fùkuǎn wěikuǎn.
Sau khi hoàn thành nghĩa vụ hợp đồng, Bên A phải thanh toán phần còn lại.

如未能按期完成,承包方需承担违约责任。
Rú wèinéng ànqī wánchéng, chéngbāo fāng xū chéngdān wéiyuē zérèn.
Nếu không hoàn thành đúng hạn, bên thầu phải chịu trách nhiệm vi phạm hợp đồng.

双方应在合同中明确完成标准。
Shuāngfāng yīng zài hétóng zhōng míngquè wánchéng biāozhǔn.
Hai bên phải làm rõ tiêu chuẩn hoàn thành trong hợp đồng.

工程验收合格后方可认定为完成。
Gōngchéng yànshōu hégé hòu fāngkě rèndìng wéi wánchéng.
Sau khi nghiệm thu công trình đạt yêu cầu mới được công nhận là hoàn thành.

完成交付需提交所有验收资料。
Wánchéng jiāofù xū tíjiāo suǒyǒu yànshōu zīliào.
Hoàn thành giao nhận cần nộp tất cả tư liệu nghiệm thu.

E. Công nghệ & Web (6 câu)

系统显示任务已完成。
Xìtǒng xiǎnshì rènwu yǐ wánchéng.
Hệ thống hiển thị nhiệm vụ đã hoàn thành.

用户完成注册后即可使用服务。
Yònghù wánchéng zhùcè hòu jí kě shǐyòng fúwù.
Người dùng sau khi hoàn tất đăng ký có thể sử dụng dịch vụ.

提交代码后,CI 会自动检测并标记是否完成。
Tíjiāo dàimǎ hòu, CI huì zìdòng jiǎncè bìng biāojì shìfǒu wánchéng.
Sau khi gửi code, CI tự động kiểm tra và đánh dấu đã hoàn thành hay chưa.

订单完成付款后自动发货。
Dìngdān wánchéng zhīfù hòu zìdòng fāhuò.
Đơn hàng sau khi hoàn tất thanh toán sẽ tự động gửi hàng.

完成部署后请通知运维团队。
Wánchéng bùshǔ hòu qǐng tōngzhī yùnwéi tuánduì.
Sau khi hoàn thành triển khai, vui lòng thông báo đội vận hành.

如果任务无法完成,请在工单中说明原因。
Rúguǒ rènwu wúfǎ wánchéng, qǐng zài gōngdān zhōng shuōmíng yuányīn.
Nếu nhiệm vụ không thể hoàn thành, vui lòng nêu lý do trong ticket.

F. Câu dùng để so sánh sắc thái (6 cặp)

我们完成了目标。 (Wǒmen wánchéng le mùbiāo.) — Chúng tôi hoàn thành mục tiêu (kỹ thuật/ tác nghiệp).

我们实现了目标。 (Wǒmen shíxiàn le mùbiāo.) — Chúng tôi đã hiện thực hóa/đạt được mục tiêu (nhấn thành quả, chiến lược).

合同已经完成签署。 (Hétóng yǐjīng wánchéng qiānshǔ.) — Hợp đồng đã được ký xong.

双方已经达成协议。 (Shuāngfāng yǐjīng dáchéng xiéyì.) — Hai bên đã đạt thỏa thuận.

项目做完了。 (Xiàngmù zuò wán le.) — Nói thân mật: dự án làm xong rồi.

项目完成了。 (Xiàngmù wánchéng le.) — Trang trọng: dự án hoàn thành.

这项任务结束了。 (Zhè xiàng rènwu jiéshù le.) — Kết thúc quy trình/ sự kiện.

这项任务完成了。 (Zhè xiàng rènwu wánchéng le.) — Toàn bộ công việc được thực hiện xong.

10. Bài tập thực hành (có đáp án & giải thích)
Bài 1 — Điền từ thích hợp (在括号中选:完成 / 做完 / 完 / 结束 / 实现)

请在明天之前把报告 ______。

我们已经______了项目的第一阶段。

会议已经______,大家可以离开。

他今天把晚饭 ______ 了。

公司希望能够 ______ 本年度的利润目标。

Đáp án & giải thích

完成 (trang trọng, báo cáo là nhiệm vụ).

完成 (hoàn thành giai đoạn).

结束 (会议 kết thúc).

做完 / 吃完 (làm xong hành động ăn — dùng V+完).

实现 (đạt được mục tiêu lợi nhuận — 实现 phù hợp hơn).

Bài 2 — Chuyển câu (dùng 把 或 被)

我们在周末完成了开发任务。 → Dùng 把 结构.
Đáp án: 我们把开发任务在周末完成了。 (Wǒmen bǎ kāifā rènwu zài zhōumò wánchéng le.)

任务已经被完成。 → Viết chủ động (ai làm?).
Đáp án: 团队已经完成了任务。 (Tuánduì yǐjīng wánchéng le rènwu.)

Bài 3 — Dịch (VN → Trung)

Sau khi hoàn thành thanh toán, hệ thống sẽ gửi email xác nhận.
Đáp án gợi ý: 完成支付后,系统会发送确认邮件。 (Wánchéng zhīfù hòu, xìtǒng huì fāsòng quèrèn yóujiàn.)

11. Mẹo học & ghi nhớ nhanh

Nếu là hành động thường / việc nhỏ (ăn, ngủ, xem): dùng V + 完 (吃完、睡完、看完).

Nếu là nhiệm vụ/ dự án / mục tiêu / hợp đồng / học tập: dùng 完成.

Muốn nói “đã làm xong một phần công việc / độ / tỷ lệ”, dùng 完成度 / 完成率 / 完成情况.

Dạng văn viết chính thức: ưa dùng 完成、已完成、完成情况. Văn nói thân mật: dùng 做完 hoặc 完了.

完成 (wánchéng)
1) Ý nghĩa tổng quát & loại từ

完成 (wánchéng) là động từ chính, nghĩa là hoàn thành / làm xong / thực hiện xong một nhiệm vụ, công việc, mục tiêu theo yêu cầu.

Nhấn mạnh kết quả — công việc đã đạt được yêu cầu, mục tiêu, tiêu chí hoặc đã đi tới kết thúc hợp lệ.

Có thể dùng cho: nhiệm vụ, dự án, đơn hàng, báo cáo, nghiên cứu, công trình, học vấn, thanh toán, thủ tục…

Ví dụ khái quát:

我完成了任务。 (Wǒ wánchéng le rènwù.) → Tôi đã hoàn thành nhiệm vụ.

2) Tính chất ngữ pháp và các cách kết hợp phổ biến
A. Cách dùng cơ bản

完成 + 名词:完成任务 / 完成项目 / 完成订单。

完成 + 了(kết quả đã xong):我们已经完成了报告。

在…时间内完成…:在三天内完成工作。

把 + O + 完成:把任务完成 / 把合同完成签署(thường dùng để nhấn ai chịu trách nhiệm xử lý).

由 + 人/单位 + 完成(passive-like but neutral, used in written language):这项工作由李老师完成。

被 + 人 + 完成 / 被…完成(thường dùng khi nhấn “bị hoàn thành bởi ai”):任务被团队提前完成了。

完成 + 得 + 补语(đi kèm mức độ):完成得很好 / 完成得很及时。

完成 + 不/没 + 了:完成不了 / 还没完成。

B. Các dạng bổ ngữ và thể động từ liên quan

结果补语: 完成+了(表示结果)

能愿补语: 能完成 / 完不成(khả năng hoàn thành)

程度补语: 完成得/完成得很…

时态/完结: 已完成 / 正在完成 / 将完成 / 完成后

3) Các thành ngữ/搭配 thông dụng (collocations)

完成任务、完成目标、完成订单、完成签署、完成付款、完成施工、完成翻译、完成验收、项目完成、完成度、完成情况、完成报告、已完成/未完成/完成率(完成率 = completion rate)。

4) Phân biệt hoàn chỉnh với các từ gần nghĩa (rất cần thiết)

Mình đưa các so sánh ngắn + ví dụ để dễ nhớ.

完成 vs 做完

完成: nhấn kết quả đạt được theo tiêu chí (thường trang trọng hơn).
例:我们已经完成了这个项目。 (Wǒmen yǐjīng wánchéng le zhège xiàngmù.) → Chúng ta đã hoàn thành dự án này.

做完: chỉ “làm xong” hành động, bình dân hơn; không nhất thiết nhấn tiêu chí chất lượng.
例:我把作业做完了。 (Wǒ bǎ zuòyè zuò wán le.) → Tôi làm xong bài tập.

完成 vs 结束

完成: hoàn thành một nhiệm vụ theo yêu cầu (kết quả đạt được).
例:工程已经完成。 → Công trình đã được hoàn thành (đạt yêu cầu bàn giao).

结束: kết thúc, chấm dứt một quá trình (không nhất thiết là “đã đạt mục tiêu”).
例:会议结束了。 → Cuộc họp kết thúc.

完成 vs 实现 / 达成

实现 / 达成 thường dùng với “目标/协议/愿望” (reach/achieve).
例:实现目标 / 达成协议。

完成 thường dùng với công việc, nhiệm vụ (complete the task).
例:完成任务 / 完成合同条款。

完成 vs 履行(lǚxíng)

履行 chỉ nghĩa vụ, trách nhiệm pháp lý (fulfill).
例:履行合同义务。

完成 là làm xong công việc; dùng trong hợp đồng nhưng khác sắc thái.

5) Rất nhiều ví dụ theo ngữ cảnh (Hán — pinyin — tiếng Việt)
A. Học tập / cá nhân

我终于完成了老师布置的作业。
(Wǒ zhōngyú wánchéng le lǎoshī bùzhì de zuòyè.)
→ Cuối cùng tôi đã hoàn thành bài tập thầy/cô giao.

他用了一年时间完成学位论文。
(Tā yòng le yī nián shíjiān wánchéng xuéwèi lùnwén.)
→ Anh ấy mất một năm để hoàn thành luận văn.

学员在两周内完成了全部课程。
(Xuéyuán zài liǎng zhōu nèi wánchéng le quánbù kèchéng.)
→ Học viên hoàn thành tất cả khóa học trong hai tuần.

B. Công việc / dự án

项目的第一阶段已经完成,接下来进入测试阶段。
(Xiàngmù de dì yī jiēduàn yǐjīng wánchéng, jiē xiàlái jìnrù cèshì jiēduàn.)
→ Giai đoạn một của dự án đã hoàn thành, tiếp theo bước vào giai đoạn thử nghiệm.

请在本月底前完成月度报告。
(Qǐng zài běn yuè dǐ qián wánchéng yuèdù bàogào.)
→ Vui lòng hoàn thành báo cáo tháng trước cuối tháng này.

这个任务由A团队完成,B团队负责验收。
(Zhège rènwù yóu A tuánduì wánchéng, B tuánduì fùzé yànshōu.)
→ Nhiệm vụ này do đội A hoàn thành, đội B chịu trách nhiệm nghiệm thu.

我们已经把订单完成并发货。
(Wǒmen yǐjīng bǎ dìngdān wánchéng bìng fāhuò.)
→ Chúng tôi đã hoàn thành đơn hàng và giao hàng.

C. Thương mại / hợp đồng / tài chính

合同应在签署后30日内完成付款。
(Hétóng yīng zài qiānshǔ hòu sānshí rì nèi wánchéng fùkuǎn.)
→ Hợp đồng phải hoàn thành thanh toán trong vòng 30 ngày sau khi ký.

交付并验收后,该项目视为完成。
(Jiāofù bìng yànshōu hòu, gāi xiàngmù shì wéi wánchéng.)
→ Sau khi giao và nghiệm thu, dự án được coi là hoàn thành.

完成率已经达到 95%。
(Wánchéng lǜ yǐjīng dádào jiǔshíwǔ fēnzhī.)
→ Tỉ lệ hoàn thành đã đạt 95%.

D. Sản xuất / Logistics

车间按计划完成了全部生产任务。
(Chējiān àn jìhuà wánchéng le quánbù shēngchǎn rènwù.)
→ Xưởng đã hoàn thành toàn bộ nhiệm vụ sản xuất theo kế hoạch.

我们必须在交货期限内完成装运。
(Wǒmen bìxū zài jiāohuò qīxiàn nèi wánchéng zhuāngyùn.)
→ Chúng ta phải hoàn thành việc xếp hàng vận chuyển trong hạn giao hàng.

E. Kỹ thuật / IT

程序开发已完成单元测试。
(Chéngxù kāifā yǐ wánchéng dānyuán cèshì.)
→ Phát triển phần mềm đã hoàn thành kiểm thử đơn vị.

功能实现并完成了接口联调。
(Gōngnéng shíxiàn bìng wánchéng le jiēkǒu liántiáo.)
→ Tính năng đã được triển khai và hoàn thành việc điều chỉnh giao diện API.

F. Y tế / sự kiện

病人顺利完成手术,目前恢复良好。
(Bìngrén shùnlì wánchéng shǒushù, mùqián huīfù liánghǎo.)
→ Bệnh nhân đã hoàn thành ca phẫu thuật thuận lợi, hiện phục hồi tốt.

活动已按计划完成,全体人员满意。
(Huódòng yǐ àn jìhuà wánchéng, quántǐ rényuán mǎnyì.)
→ Sự kiện đã được hoàn thành theo kế hoạch, toàn bộ nhân viên hài lòng.

G. Pháp lý / hành chính

所有文件已提交并完成备案。
(Suǒyǒu wénjiàn yǐ tíjiāo bìng wánchéng bèi'àn.)
→ Tất cả tài liệu đã được nộp và hoàn tất thủ tục lưu trữ/đăng ký.

经审查,合同条款全部完成所需修改。
(Jīng shěnchá, hétóng tiáokuǎn quánbù wánchéng suǒ xū xiūgǎi.)
→ Sau khi thẩm tra, các điều khoản hợp đồng đã hoàn tất các sửa đổi cần thiết.

H. Đời sống hàng ngày

我已经完成我的健身计划。
(Wǒ yǐjīng wánchéng wǒ de jiànshēn jìhuà.)
→ Tôi đã hoàn thành kế hoạch tập luyện của mình.

小明昨天完成了他的作业,然后去看电影。
(Xiǎo Míng zuótiān wánchéng le tā de zuòyè, ránhòu qù kàn diànyǐng.)
→ Tiểu Minh hôm qua hoàn thành bài tập, rồi đi xem phim.

请确认是否已完成注册流程。
(Qǐng quèrèn shìfǒu yǐ wánchéng zhùcè liúchéng.)
→ Vui lòng xác nhận đã hoàn thành quá trình đăng ký hay chưa.

6) Mẫu câu thường dùng trong văn bản / hợp đồng / email (có pinyin + tiếng Việt)

合同履行并完成后,双方应在十五日内结算余款。
(Hétóng lǚxíng bìng wánchéng hòu, shuāngfāng yīng zài shíwǔ rì nèi jiésuàn yúkuǎn.)
→ Sau khi hợp đồng được thực hiện và hoàn thành, hai bên phải thanh toán số dư trong vòng 15 ngày.

请在截止日期前完成所有验收工作,并提交验收报告。
(Qǐng zài jiézhǐ rìqī qián wánchéng suǒyǒu yànshōu gōngzuò, bìng tíjiāo yànshōu bàogào.)
→ Xin hoàn thành tất cả công việc nghiệm thu trước hạn chót và nộp báo cáo nghiệm thu.

本公司保证按时、按质完成交付。
(Běn gōngsī bǎozhèng ànshí, àn zhì wánchéng jiāofù.)
→ Công ty chúng tôi đảm bảo giao hàng đúng hạn, đúng chất lượng.

7) Những lỗi thường gặp / lưu ý sử dụng

Không dùng “完成” cho hành động chưa đạt tiêu chí: Ví dụ nếu chỉ “làm xong” nhưng chưa đạt yêu cầu chất lượng, dùng “做完”或“结束”可能更 phù hợp或需要说明。

错:我们完成了测试(但其实只是跑了几项简单测试)。

正确:我们完成了测试的初步步骤 / 我们完成了测试用例的执行,但部分用例失败。

完成+了 表示 kết quả; 若 muốn nhấn “đang hoàn thành”,dùng 正在完成 / 正在进行中。

正:项目正在完成最后阶段。 (xiàngmù zhèngzài wánchéng zuìhòu jiēduàn.)

把 + O + 完成: dùng khi muốn nhấn việc “xử lý/hoàn thành đối tượng cụ thể” (động thái chủ động).

把任务完成(把 + O + 完成),强调动作由谁来完成。

由 + 人 + 完成 thường dùng trong văn bản trang trọng (thay cho 被 + 人 + 完成 nếu không muốn nhấn “bị” tiêu cực).

这项工作由张工程师完成。

注意“完成率/完成度”: hoàn thành tỷ lệ dùng trong báo cáo tiến độ.

项目完成率 / 完成度 = 已完成工作量 ÷ 总工作量。

8) Bài tập (10 câu điền) — điền hoàn chỉnh (应填写 “完成 / 做完 / 结束 / 已完成 / 未完成 / 把…完成” 等),sau mỗi câu có đáp án và giải thích

我们必须在星期五之前把报告 ______。
答案:完成。
解释:强调把报告做成并达到要求,用“把…完成”合适。

这次会议已经______,大家可以离开了。
答案:结束。
解释:会议“结束”表示活动结束,而不是“完成任务”。

这项任务我已经_____90%,还差一点。
答案:完成。
解释:表达进度,用“完成90%”合适(完成率)。

我把客户的订单今天上午全部_____并发货了。
答案:完成/做完(都可)。
解释:在商务语境说“完成并发货”更正式;日常口语可说“做完”。

项目尚未______,仍需继续协调资源。
答案:完成。
解释:表示还没达到结束/交付标准,应使用“完成”。

程序已经通过测试并______上线。
答案:完成(或 已完成 并)/ 上线通常与“完成”连用:已完成并上线。
解释:描述开发与上线的连贯动作。

合同条款已修改完,合同签署后即视为______。
答案:完成。
解释:签署后视为完成合同程序。

他们在期限内没有把任务______,因此被扣分。
答案:完成。
解释:强调未达到目标。

我们要在本季度把A系统的接口对接______。
答案:完成/好(完成或 完成好)
解释:接口对接强调完成并运行良好。

他虽然把作业做完了,但并没有把报告写______(词语)。
答案:完整/好/完成(根据句意);若要对比“làm xong nhưng chưa hoàn chỉnh”,可填“完整”。
解释:若题设侧重“làm xong nhưng chưa hoàn chỉnh”,用“完整”更合适。

9) Mẫu email/biên bản (mẫu formal) — dùng “完成” trong văn phong thương mại

中文(正文):
尊敬的 XX:
关于本次项目进展,现将已完成事项报告如下:一、项目需求确认已完成;二、开发工作已完成 80%,预计在两周内完成全部功能开发;三、测试团队已完成第一轮回归测试,发现若干缺陷,开发方正在修复。请审核并反馈。
此致,
项目组

Pinyin:
Zūnjìng de XX:
Guānyú běncì xiàngmù jìnzhǎn, xiàn jiāng yǐ wánchéng shìxiàng bàogào rúxià: yī, xiàngmù xūqiú quèrèn yǐ wánchéng; èr, kāifā gōngzuò yǐ wánchéng bāshí fēnzhī, yùjì zài liǎng zhōu nèi wánchéng quánbù gōngnéng kāifā; sān, cèshì tuánduì yǐ wánchéng dì yī lún huígu cèshì, fāxiàn ruògān quēxiàn, kāifā fāng zhèngzài xiūfù. Qǐng shěnhé bìng fǎnkuì.
Cǐzhì,
Xiàngmù zǔ

Tiếng Việt:
Kính gửi XX:
Về tiến độ dự án lần này, báo cáo các mục đã hoàn thành như sau: 1) Xác nhận yêu cầu dự án đã hoàn thành; 2) Công việc phát triển đã hoàn thành 80%, dự kiến trong hai tuần sẽ hoàn thành toàn bộ chức năng; 3) Nhóm kiểm thử đã hoàn thành vòng regression đầu tiên, phát hiện một số lỗi, bên phát triển đang sửa. Xin xem xét và phản hồi.
Trân trọng,
Nhóm dự án

10) Mẹo nhớ & ứng dụng thực tiễn

Khi viết báo cáo tiến độ dùng “已完成 / 未完成 / 完成率 / 完成情况” để biểu diễn trạng thái.

Hợp đồng/warranty: dùng “完成并验收 / 完成后交付 / 完成付款” để rõ trách nhiệm và điều kiện.

Trong giao tiếp nội bộ, nếu muốn nhấn trách nhiệm dùng “把…完成”; nếu trình bày ai làm dùng “由…完成”.

1. Định nghĩa và phiên âm
Chữ Hán: 完成

Phiên âm: wánchéng

Hán Việt: hoàn thành

Nghĩa tiếng Việt: làm xong, hoàn tất, hoàn thành

Giải thích chi tiết: “完成” diễn tả việc kết thúc một nhiệm vụ, công việc, kế hoạch hoặc mục tiêu theo yêu cầu hoặc dự kiến. Nó nhấn mạnh kết quả cuối cùng đã đạt được, bất kể quá trình có khó khăn hay không. Có thể dùng cho cả hành động cụ thể (làm xong bài tập) và mục tiêu trừu tượng (hoàn thành ước mơ).

2. Loại từ
Động từ (动词): chỉ hành động hoàn tất một việc gì đó.

3. Cấu trúc ngữ pháp thường gặp
完成 + danh từ: hoàn thành cái gì Ví dụ: 完成任务 (hoàn thành nhiệm vụ)

S + 完成了 + O: đã hoàn thành... Ví dụ: 我完成了作业。→ Tôi đã làm xong bài tập.

在 + thời gian + 内 + 完成: hoàn thành trong thời gian... Ví dụ: 在三天内完成 → Hoàn thành trong vòng ba ngày.

顺利/提前/圆满 + 完成: hoàn thành suôn sẻ / trước thời hạn / trọn vẹn

4. Ví dụ chi tiết (kèm phiên âm và dịch nghĩa)
Trong học tập và công việc:
我已经完成了今天的工作。 Wǒ yǐjīng wánchéng le jīntiān de gōngzuò. → Tôi đã hoàn thành công việc hôm nay.

学生必须在规定时间内完成考试。 Xuéshēng bìxū zài guīdìng shíjiān nèi wánchéng kǎoshì. → Học sinh phải hoàn thành bài thi trong thời gian quy định.

这个项目提前完成了。 Zhège xiàngmù tíqián wánchéng le. → Dự án này đã hoàn thành trước thời hạn.

他顺利完成了任务,得到了上司的表扬。 Tā shùnlì wánchéng le rènwù, dédào le shàngsī de biǎoyáng. → Anh ấy hoàn thành nhiệm vụ suôn sẻ và được cấp trên khen ngợi.

Trong đời sống hàng ngày:
我终于完成了这本书的阅读。 Wǒ zhōngyú wánchéng le zhè běn shū de yuèdú. → Cuối cùng tôi cũng đọc xong cuốn sách này.

他们完成了婚礼的所有准备工作。 Tāmen wánchéng le hūnlǐ de suǒyǒu zhǔnbèi gōngzuò. → Họ đã hoàn tất mọi công việc chuẩn bị cho đám cưới.

我们的球队完成了逆转,赢得了比赛。 Wǒmen de qiúduì wánchéng le nìzhuǎn, yíngdé le bǐsài. → Đội chúng tôi đã lội ngược dòng thành công và giành chiến thắng.

Trong mục tiêu và kế hoạch:
他完成了环游世界的梦想。 Tā wánchéng le huányóu shìjiè de mèngxiǎng. → Anh ấy đã hoàn thành ước mơ du lịch vòng quanh thế giới.

我们需要完成今年的销售目标。 Wǒmen xūyào wánchéng jīnnián de xiāoshòu mùbiāo. → Chúng tôi cần hoàn thành chỉ tiêu bán hàng năm nay.

经过三年的努力,她终于完成了学业。 Jīngguò sān nián de nǔlì, tā zhōngyú wánchéng le xuéyè. → Sau ba năm nỗ lực, cô ấy cuối cùng đã hoàn tất việc học.

完成 là gì
Chữ Hán: 完成

Phiên âm: wánchéng

Hán Việt: hoàn thành

Nghĩa tiếng Việt: hoàn thành, làm xong, hoàn tất, hoàn thành mục tiêu/ nhiệm vụ

“完成” là động từ chỉ hành động làm trọn vẹn một công việc, nhiệm vụ, mục tiêu hay yêu cầu theo tiêu chuẩn, thời hạn hoặc mức chất lượng đặt ra. So với “做完/弄完” (làm xong), “完成” nhấn mạnh đạt chuẩn/đạt mục tiêu chứ không chỉ kết thúc thao tác.

Loại từ và sắc thái dùng
Động từ chính: 完成任务/目标/工作/项目/订单/手续/学业/作业/报告…

Danh hóa: 任务的完成, 项目完成情况, 完成度, 完成率

Sắc thái: trang trọng, mang tính kết quả và tiêu chuẩn; dùng nhiều trong học tập, công việc, kinh tế, kỹ thuật.

Cấu trúc câu thường gặp
完成 + danh từ

Ví dụ khung: 完成任务/计划/报告/学业/交易。

按时/如期/顺利/圆满 + 完成 + O

Ví dụ khung: 如期完成项目 (hoàn thành đúng hạn).

把 + O + 完成

Ví dụ khung: 我们把测试全部完成了。

已经/尚未/未/没有 + 完成

Ví dụ khung: 方案尚未完成 (phương án chưa hoàn thành).

由/被 + 主语 + 完成 (bị động/nguồn thực hiện)

Ví dụ khung: 该系统由合作方完成开发。

完成 + 了 + 数量/百分比

Ví dụ khung: 完成了80%的工作 (đã hoàn thành 80% công việc).

使/让 + … + 得以完成/顺利完成

Ví dụ khung: 资金到位使项目得以完成。

Ví dụ theo ngữ cảnh (kèm phiên âm và tiếng Việt)
Học tập – đời sống

我已经完成了今天的作业。 Wǒ yǐjīng wánchéng le jīntiān de zuòyè. → Tôi đã hoàn thành bài tập hôm nay.

她如期完成了毕业论文。 Tā rúqī wánchéng le bìyè lùnwén. → Cô ấy đã hoàn thành luận văn tốt nghiệp đúng hạn.

我们需要在周五之前完成申请手续。 Wǒmen xūyào zài zhōuwǔ zhīqián wánchéng shēnqǐng shǒuxù. → Chúng ta cần hoàn tất thủ tục xin trước thứ Sáu.

这份报告还没完成。 Zhè fèn bàogào hái méi wánchéng. → Bản báo cáo này vẫn chưa hoàn thành.

孩子独立完成了科学实验。 Háizi dúlì wánchéng le kēxué shíyàn. → Đứa trẻ đã tự mình hoàn thành thí nghiệm khoa học.

Công việc – dự án

项目团队按时完成了交付。 Xiàngmù tuánduì ànshí wánchéng le jiāofù. → Đội dự án hoàn thành bàn giao đúng thời hạn.

由于资源不足,我们只完成了部分目标。 Yóuyú zīyuán bùzú, wǒmen zhǐ wánchéng le bùfèn mùbiāo. → Do thiếu nguồn lực, chúng tôi chỉ hoàn thành một phần mục tiêu.

该系统由合作伙伴完成开发与测试。 Gāi xìtǒng yóu hézuò huǒbàn wánchéng kāifā yǔ cèshì. → Hệ thống này do đối tác thực hiện phát triển và kiểm thử.

我负责完成需求分析和方案设计。 Wǒ fùzé wánchéng xūqiú fēnxī hé fāng’àn shèjì. → Tôi phụ trách hoàn thành phân tích yêu cầu và thiết kế phương án.

我们把所有必修课程都完成了。 Wǒmen bǎ suǒyǒu bìxiū kèchéng dōu wánchéng le. → Chúng tôi đã hoàn thành tất cả môn bắt buộc.

Kinh tế – chỉ tiêu

本季度公司完成营收十五亿元。 Běn jìdù gōngsī wánchéng yíngshōu shíwǔ yì yuán. → Quý này công ty đạt doanh thu 1,5 tỷ NDT.

我们的订单完成率达到92%。 Wǒmen de dìngdān wánchénglǜ dádào jiǔshí’èr fēnbǐ. → Tỷ lệ hoàn thành đơn hàng đạt 92%.

通过加班,团队提前完成了生产任务。 Tōngguò jiābān, tuánduì tíqián wánchéng le shēngchǎn rènwu. → Nhờ tăng ca, đội đã hoàn thành nhiệm vụ sản xuất sớm.

受供应链影响,目标未能完全完成。 Shòu gōngyìngliàn yǐngxiǎng, mùbiāo wèi néng wánquán wánchéng. → Bị ảnh hưởng chuỗi cung ứng, mục tiêu không thể hoàn thành trọn vẹn.

Thi cử – chứng chỉ

他顺利完成了资格考试。 Tā shùnlì wánchéng le zīgé kǎoshì. → Anh ấy đã hoàn thành kỳ thi chứng chỉ suôn sẻ.

学员需独立完成线上作业与测验。 Xuéyuán xū dúlì wánchéng xiànshàng zuòyè yǔ cèyàn. → Học viên cần tự hoàn thành bài tập và bài kiểm tra online.

课程结束后请完成反馈问卷。 Kèchéng jiéshù hòu qǐng wánchéng fǎnkuì wènjuàn. → Sau khóa học vui lòng hoàn thành phiếu phản hồi.

Thủ tục – pháp lý – giao dịch

交易完成后系统会自动开票。 Jiāoyì wánchéng hòu xìtǒng huì zìdòng kāipiào. → Sau khi giao dịch hoàn tất, hệ thống sẽ tự động xuất hóa đơn.

合同签署需在三日内完成归档。 Hétóng qiānshǔ xū zài sān rì nèi wánchéng guīdǎng. → Hồ sơ hợp đồng phải hoàn tất lưu trữ trong ba ngày.

入职手续已全部完成。 Rùzhí shǒuxù yǐ quánbù wánchéng. → Thủ tục nhận việc đã hoàn tất toàn bộ.

Khác

马拉松比赛他坚持跑完全程并顺利完成。 Mǎlāsōng bǐsài tā jiānchí pǎo wán quánchéng bìng shùnlì wánchéng. → Ở giải marathon, anh ấy kiên trì chạy hết cự ly và hoàn thành suôn sẻ.

没有团队支持,我无法完成这个目标。 Méiyǒu tuánduì zhīchí, wǒ wúfǎ wánchéng zhège mùbiāo. → Không có hỗ trợ của đội ngũ, tôi không thể hoàn thành mục tiêu này.

新功能的开发基本完成。 Xīn gōngnéng de kāifā jīběn wánchéng. → Việc phát triển tính năng mới cơ bản đã hoàn thành.

任务完成得很出色。 Rènwu wánchéng de hěn chūsè. → Nhiệm vụ hoàn thành rất xuất sắc.

请在截止日期前完成提交。 Qǐng zài jiézhǐ rìqī qián wánchéng tíjiāo. → Vui lòng hoàn tất nộp trước hạn chót.

Cụm từ, danh hóa và kết hợp thông dụng
Danh từ hóa: 任务的完成 (sự hoàn thành nhiệm vụ), 项目完成情况 (tình hình hoàn thành dự án), 按期完成 (hoàn thành đúng hạn), 圆满完成 (hoàn thành trọn vẹn), 顺利完成 (hoàn thành suôn sẻ)

Chỉ số: 完成率 (tỷ lệ hoàn thành), 完成度 (mức độ hoàn thành), 完成时间 (thời gian hoàn thành), 已完成/未完成 (đã/chưa hoàn thành)

Kết hợp hay đi với: 任务/目标/指标/计划/工作/项目/订单/交付/开发/测试/报告/手续/交易/学业/作业/建设/改革

Phân biệt với các từ gần nghĩa
做完/弄完: làm xong thao tác; không nhất thiết đạt chuẩn.

例: 我做完作业了 (tôi làm xong bài tập) vs 我完成作业了 (tôi hoàn thành bài tập – nhấn mạnh đạt yêu cầu).

结束/终止: kết thúc/chấm dứt quá trình; không hàm ý đạt mục tiêu.

会议结束 (họp kết thúc) ≠ 任务完成 (nhiệm vụ hoàn thành).

完毕: trang trọng, thường dùng trong thông báo/quy trình: 手续办完毕 (thủ tục đã xong).

达成/实现: “đạt được/hiện thực hóa” (thường cho thỏa thuận, mục tiêu trừu tượng).

达成一致/协议, 实现理想/目标.

履行: “thực hiện/thi hành” (nghĩa vụ/pháp lý): 履行义务/合同.

Lưu ý sử dụng
Tính phù hợp ngữ nghĩa: “完成” thường đi với nhiệm vụ/mục tiêu/công việc. Với hành động ăn, uống, xem… dùng “吃完/喝完/看完” thay vì “完成吃饭”.

Thời thể: hay dùng “已经/已/尚未/未/没(有) + 完成”; dạng “完成过” ít gặp, thường nói “已经完成”.

Mức độ/đánh giá: có thể kèm trạng ngữ chỉ chất lượng/thời hạn như 按时/如期/顺利/圆满/高质量地 完成.

Bị động/nguồn thực hiện: 被/由 + 主语 + 完成 để nêu bên thực hiện hoặc nhấn kết quả.

完成 là gì
“完成” đọc là wánchéng. Đây là một động từ thường dùng, nghĩa chính là hoàn thành, làm xong, đạt xong một nhiệm vụ/đầu mục theo yêu cầu, tiêu chuẩn hoặc mục tiêu đề ra. Sắc thái thường trang trọng hơn “做完”, nhấn mạnh đạt đủ yêu cầu chứ không chỉ kết thúc hành động.

Loại từ và ngữ pháp
Động từ chuyển vị: lấy tân ngữ là công việc/mục tiêu.

Ví dụ tân ngữ: 任务, 作业, 项目, 工程, 计划, 指标, 目标, 交易, 安装.

Thời–thái:

Động thái hoàn thành: 完成了/已完成.

Phủ định: 没/未完成 (未 hoàn trang trọng), 还没完成.

Khả năng: 完成得了/不了.

Kết cấu đặc trưng:

把字句: 把任务完成了/把目标按时完成.

被字句: 该项目已被顺利完成.

Phó từ đi kèm hay dùng: 按时/如期/提前/顺利/圆满/基本/全部/已经.

Danh từ hóa trong tổ hợp: 完成率 (tỉ lệ hoàn thành), 完成度 (mức độ hoàn thành), 完成情况 (tình hình hoàn thành), 已完成/未完成 (đã/chưa hoàn thành).

Cấu trúc mẫu câu thường gặp
Mẫu câu        Nghĩa tiếng Việt
完成 + N        Hoàn thành + N
按时/如期/提前 + 完成 + N        Hoàn thành đúng hạn/đúng kế hoạch/trước hạn
顺利/圆满 + 完成 + N        Hoàn thành suôn sẻ/viên mãn
把 + N + 完成 + 了        Đem N hoàn tất (nhấn mạnh kết quả)
没/未 + 完成 + N        Chưa/không hoàn thành
能/无法 + 完成 + N        Có thể/không thể hoàn thành
完成 + 了 + 数量/比例        Hoàn thành bao nhiêu/số lượng, tỉ lệ
A 完成得了/不了 + N 吗?        A có hoàn thành được N không?
N + 已被 + 完成        N đã được hoàn thành
Lưu ý: “完成” không dùng với 着. Khi muốn nói “đang làm để hoàn thành”, dùng 正在/在 + 做/推进/实施 + …,以完成….

Ví dụ theo ngữ cảnh
Học tập – công việc
Ví dụ 1 我已经完成了今天的任务。 Wǒ yǐjīng wánchéng le jīntiān de rènwù. → Tôi đã hoàn thành nhiệm vụ hôm nay.

Ví dụ 2 这个报告需要在周五之前完成。 Zhège bàogào xūyào zài zhōuwǔ zhīqián wánchéng. → Báo cáo này cần hoàn thành trước thứ Sáu.

Ví dụ 3 请按时完成作业。 Qǐng ànshí wánchéng zuòyè. → Hãy hoàn thành bài tập đúng hạn.

Ví dụ 4 他提前完成了季度目标。 Tā tíqián wánchéng le jìdù mùbiāo. → Anh ấy hoàn thành mục tiêu quý trước hạn.

Ví dụ 5 我们顺利完成了客户交付。 Wǒmen shùnlì wánchéng le kèhù jiāofù. → Chúng tôi đã hoàn thành việc bàn giao cho khách suôn sẻ.

Ví dụ 6 这个任务必须由资深同事来完成。 Zhège rènwù bìxū yóu zīshēn tóngshì lái wánchéng. → Nhiệm vụ này phải do đồng nghiệp thâm niên thực hiện để hoàn thành.

Dự án – kỹ thuật – vận hành
Ví dụ 7 工程将于十月底完成。 Gōngchéng jiāng yú shíyuè dǐ wánchéng. → Hạng mục sẽ hoàn thành vào cuối tháng Mười.

Ví dụ 8 系统升级今晚就能完成。 Xìtǒng shēngjí jīnwǎn jiù néng wánchéng. → Nâng cấp hệ thống tối nay là xong.

Ví dụ 9 我们把核心功能全部完成了。 Wǒmen bǎ héxīn gōngnéng quánbù wánchéng le. → Chúng tôi đã hoàn tất toàn bộ chức năng lõi.

Ví dụ 10 安装已完成,请重启设备。 Ānzhuāng yǐ wánchéng, qǐng chóngqǐ shèbèi. → Cài đặt đã hoàn thành, vui lòng khởi động lại thiết bị.

Ví dụ 11 数据清洗尚未完成。 Shùjù qīngxǐ shàngwèi wánchéng. → Việc làm sạch dữ liệu vẫn chưa hoàn thành.

Thời hạn – chất lượng – tỉ lệ
Ví dụ 12 我们如期完成了上线计划。 Wǒmen rúqī wánchéng le shàngxiàn jìhuà. → Chúng tôi hoàn thành kế hoạch lên sóng đúng kỳ.

Ví dụ 13 本月销售指标完成了85%。 Běn yuè xiāoshòu zhǐbiāo wánchéng le 85%. → Chỉ tiêu bán hàng tháng này hoàn thành 85%.

Ví dụ 14 这项任务需要高质量地完成。 Zhè xiàng rènwù xūyào gāo zhìliàng de wánchéng. → Nhiệm vụ này cần hoàn thành với chất lượng cao.

Ví dụ 15 项目未能按期完成。 Xiàngmù wèinéng ànqī wánchéng. → Dự án không thể hoàn thành đúng hạn.

Ví dụ 16 他基本完成了论文初稿。 Tā jīběn wánchéng le lùnwén chūgǎo. → Anh ấy cơ bản đã hoàn thành bản thảo đầu của luận văn.

Mẫu ngữ pháp đặc thù
Ví dụ 17 你能在两天内完成吗? Nǐ néng zài liǎng tiān nèi wánchéng ma? → Bạn có thể hoàn thành trong hai ngày không?

Ví dụ 18 这个工作我完成不了。 Zhège gōngzuò wǒ wánchéng bùliǎo. → Công việc này tôi không thể hoàn thành.

Ví dụ 19 他是否完成得了这项任务? Tā shìfǒu wánchéng de liǎo zhè xiàng rènwù? → Liệu anh ấy có hoàn thành nổi nhiệm vụ này không?

Ví dụ 20 合同已被双方圆满完成。 Hétóng yǐ bèi shuāngfāng yuánmǎn wánchéng. → Hợp đồng đã được hai bên hoàn thành một cách viên mãn.

Ví dụ 21 我想把这件事今天就完成。 Wǒ xiǎng bǎ zhè jiàn shì jīntiān jiù wánchéng. → Tôi muốn hoàn tất việc này ngay hôm nay.

Ví dụ 22 任务完成情况如下。 Rènwù wánchéng qíngkuàng rúxià. → Tình hình hoàn thành nhiệm vụ như sau.

Cụm từ thường dùng và phân biệt dễ nhầm
Cụm/thuật ngữ phổ biến:

完成任务/作业/项目/交易/安装/测试: hoàn thành nhiệm vụ/bài tập/dự án/giao dịch/cài đặt/kiểm thử.

按时/如期/提前/顺利/圆满/全部/基本 + 完成: đúng hạn/đúng kỳ/trước hạn/suôn sẻ/viên mãn/toàn bộ/cơ bản + hoàn thành.

完成率/完成度/完成时间/完成清单/完成证明/完成情况: tỉ lệ/mức độ/thời gian/danh sách/chứng nhận/tình hình hoàn thành.

Phân biệt:

做完: làm xong hành động; khẩu ngữ, không nhất thiết đạt tiêu chuẩn. 例: 我做完了,但还没达到要求。 Wǒ zuòwán le, dàn hái méi dádào yāoqiú. → Tôi làm xong rồi, nhưng chưa đạt yêu cầu.

结束: kết thúc (một quá trình/sự kiện), không hàm ý đã đạt mục tiêu. 例: 会议结束了,任务不一定完成。 Huìyì jiéshù le, rènwù bù yídìng wánchéng. → Họp đã kết thúc, nhiệm vụ chưa chắc hoàn thành.

完毕: hoàn tất (rất trang trọng, dùng trong thông báo/quân sự). 例: 报告完毕。 Bàogào wánbì. → Báo cáo xong.

实现: thực hiện/biến thành hiện thực (thường với 目标/愿望/价值). 例: 实现目标 ≈ 达成目标;完成任务 → nhấn mạnh làm trọn việc.

达成: đạt được (thường với 协议/一致/共识). 例: 双方达成一致,但后续工作还未完成。 Shuāngfāng dáchéng yízhì, dàn hòuxù gōngzuò hái wèi wánchéng. → Hai bên đã đạt đồng thuận, nhưng công việc tiếp theo vẫn chưa hoàn thành.

Mẹo sử dụng nhanh
Trang trọng hơn “做完”: dùng “完成” trong báo cáo, email, tài liệu chính thức để thể hiện đạt yêu cầu.

Đi với trạng ngữ thời hạn/chất lượng: 按时/如期/高质量地 完成 thể hiện tính kỷ luật và chuẩn mực.

Dùng 被/把 khi cần nhấn mạnh đối tượng hoặc kết quả: 把关键任务提前完成 / 该阶段已被完成.

Tránh lặp: nếu câu đã có “完成”, không cần thêm “结束/完毕” trừ khi đổi sắc thái.

1. Định nghĩa và phiên âm
- Chữ Hán: 完成
- Phiên âm: wánchéng
- Hán Việt: hoàn thành
- Loại từ: động từ
- Nghĩa tiếng Việt: làm xong, hoàn tất, hoàn thành, kết thúc một nhiệm vụ hoặc quá trình
Giải nghĩa chi tiết:
“完成” là hành động làm xong một việc gì đó theo đúng yêu cầu hoặc mục tiêu đề ra. Từ này thường mang nghĩa tích cực, thể hiện sự kết thúc có kết quả, đạt được mục tiêu hoặc hoàn tất một quá trình.
Ví dụ:
- 完成任务 → hoàn thành nhiệm vụ
- 完成作业 → làm xong bài tập
- 完成目标 → đạt được mục tiêu

2. Cấu trúc ngữ pháp thường gặp
| Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
| 完成 + danh từ | Hoàn thành cái gì đó | 完成工作 → Hoàn thành công việc |
| 已经 + 完成 | Đã hoàn thành | 我已经完成了报告 → Tôi đã hoàn thành báo cáo |
| 没有 + 完成 | Chưa hoàn thành | 他还没有完成任务 → Anh ấy vẫn chưa hoàn thành nhiệm vụ |
| 成功地 + 完成 | Hoàn thành một cách thành công | 她成功地完成了比赛 → Cô ấy đã hoàn thành cuộc thi một cách thành công |

3. Ví dụ chi tiết (có phiên âm và dịch nghĩa)
Trong học tập
- 我已经完成了今天的作业。
Wǒ yǐjīng wánchéng le jīntiān de zuòyè.
→ Tôi đã làm xong bài tập hôm nay.
- 学生必须在规定时间内完成考试。
Xuéshēng bìxū zài guīdìng shíjiān nèi wánchéng kǎoshì.
→ Học sinh phải hoàn thành bài thi trong thời gian quy định.
- 他花了三个小时才完成这篇论文。
Tā huā le sān gè xiǎoshí cái wánchéng zhè piān lùnwén.
→ Anh ấy mất ba tiếng mới hoàn thành bài luận này.
Trong công việc
- 项目已经顺利完成。
Xiàngmù yǐjīng shùnlì wánchéng.
→ Dự án đã được hoàn thành suôn sẻ.
- 她在截止日期前完成了所有任务。
Tā zài jiézhǐ rìqī qián wánchéng le suǒyǒu rènwù.
→ Cô ấy đã hoàn thành tất cả nhiệm vụ trước thời hạn.
- 我们需要在月底前完成这项工作。
Wǒmen xūyào zài yuèdǐ qián wánchéng zhè xiàng gōngzuò.
→ Chúng ta cần hoàn thành công việc này trước cuối tháng.
Trong đời sống và cảm xúc- 他终于完成了自己的梦想。
Tā zhōngyú wánchéng le zìjǐ de mèngxiǎng.
→ Cuối cùng anh ấy đã hoàn thành giấc mơ của mình.
- 完成一件重要的事情会让人感到满足。
Wánchéng yī jiàn zhòngyào de shìqíng huì ràng rén gǎndào mǎnzú.
→ Hoàn thành một việc quan trọng sẽ khiến người ta cảm thấy mãn nguyện.
- 他们合作完成了这个复杂的任务。
Tāmen hézuò wánchéng le zhège fùzá de rènwù.
→ Họ đã hợp tác để hoàn thành nhiệm vụ phức tạp này.
4. Các từ liên quan và phân biệt| Từ tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú |
| 完成 | wánchéng | Hoàn thành | Nhấn mạnh kết quả cuối cùng |
| 做完 | zuòwán | Làm xong | Thường dùng trong văn nói, không trang trọng |
| 实现 | shíxiàn | Thực hiện, đạt được | Dùng cho mục tiêu, lý tưởng |
| 结束 | jiéshù | Kết thúc | Nhấn mạnh thời điểm kết thúc, không nhất thiết là hoàn thành |
| 达成 | dáchéng | Đạt được | Dùng cho thỏa thuận, mục tiêu, kết quả |

5. Tổng kếtTừ 完成 (wánchéng) là một động từ cực kỳ phổ biến và quan trọng trong tiếng Trung, dùng để diễn đạt việc hoàn tất một nhiệm vụ, công việc, mục tiêu hoặc quá trình. Việc sử dụng đúng từ này sẽ giúp bạn thể hiện sự chuyên nghiệp, trách nhiệm và kết quả rõ ràng trong giao tiếp tiếng Trung.

1) Định nghĩa ngắn gọn

完成 (wánchéng) là động từ: hoàn thành, làm xong, hoàn tất một công việc/nhiệm vụ/kế hoạch/mục tiêu.
Trong tiếng Việt: hoàn thành, kết thúc đã đạt yêu cầu. Từ này nhấn vào kết quả: việc đã được thực hiện trọn vẹn hoặc đạt trạng thái hoàn chỉnh.

2) Sắc thái, mức độ trang trọng và phạm vi sử dụng

Trang trọng hơn so với 做完 (zuòwán — làm xong). Thường dùng trong báo cáo, email công việc, văn viết, thông báo, tài liệu chính thức.

Áp dụng cho: nhiệm vụ, dự án, mục tiêu, đơn hàng, học trình, thủ tục, hợp đồng, công trình, báo cáo, v.v.

Không dùng thay cho 结束 (jiéshù — kết thúc) trong trường hợp chỉ muốn nói “cuộc họp kết thúc” (trừ khi nói “完成既定议程” — hoàn thành chương trình nghị sự).

3) Những cấu trúc ngữ pháp quan trọng (và giải thích bằng tiếng Việt)

主语 + 完成 + 宾语

Ví dụ: 他完成了任务。/ Tā wánchéng le rènwù. → Anh ấy đã hoàn thành nhiệm vụ.
Giải thích: cấu trúc cơ bản, hoàn thành = đã làm xong đến kết quả.

把 + 宾语 + 完成 (nhấn kết quả, thường dùng để ra lệnh hoặc yêu cầu)

请把这份报告在周五前完成。/ Qǐng bǎ zhè fèn bàogào zài Zhōuwǔ qián wánchéng. → Vui lòng hoàn thành bản báo cáo này trước thứ Sáu.
Giải thích: dùng 把 để nhấn kết quả mong muốn cho đối tượng.

宾语 + 被 + 完成 (bị động)

所有工作都已被完成。/ Suǒyǒu gōngzuò dōu yǐ bèi wánchéng. → Tất cả công việc đã được hoàn thành.
Giải thích: nhấn vào việc gì đó đã bị hoàn thành bởi ai đó (thường dùng trong văn viết).

完成 + 了 / 已 + 完成 / 尚未完成 / 未完成

项目已完成 / 报表尚未完成。/ Xiàngmù yǐ wánchéng / Bàobiǎo shàngwèi wánchéng. → Dự án đã hoàn thành / Báo cáo chưa hoàn thành.
Giải thích: trạng thái tiến độ.

完成 + 得 + 补语(表示程度)

他把任务完成得很好。/ Tā bǎ rènwù wánchéng de hěn hǎo. → Anh ấy hoàn thành nhiệm vụ rất tốt.
Giải thích: đánh giá chất lượng kết quả.

在/用 + 时间 + 完成

我们在两周内完成了装修。/ Wǒmen zài liǎng zhōu nèi wánchéng le zhuāngxiū. → Chúng tôi hoàn thành trang trí trong hai tuần.
Giải thích: chỉ thời gian hoàn thành.

完成 + 百分比 / 完成率 / 完成度

工程完成了 60%。/ Gōngchéng wánchéng le 60%. → Công trình hoàn thành 60%.
Giải thích: cách nói tiến độ bằng số liệu.

4) Các từ/cụm hay đi kèm (collocations)

完成任务 / 完成项目 / 完成订单 / 完成学业 / 完成学位 / 完成签署 / 完成安装 / 完成研发 / 完成测试 / 完成交付 / 完成验收 / 完成施工 / 完成部署 / 完成迁移 / 完成备份 / 完成付款 / 完成收款 / 完成登记 / 完成注册

5) So sánh 完成 với các từ gần nghĩa (chi tiết, kèm ví dụ và giải thích tiếng Việt)

完成 vs 做完

完成: trang trọng, nhấn kết quả, dùng cho nhiệm vụ/mục tiêu quy mô.

我们已经完成了第一阶段的任务。/ Wǒmen yǐjīng wánchéng le dì yī jiēduàn de rènwù. → Chúng tôi đã hoàn thành nhiệm vụ giai đoạn 1.

做完: khẩu ngữ, hành động cụ thể nhỏ.

我做完了作业。/ Wǒ zuòwán le zuòyè. → Tôi làm xong bài tập.

完成 vs 完毕

完毕: rất trang trọng, thường trong thông báo chính thức.

会议完毕。/ Huìyì wánbì. → Cuộc họp kết thúc.

完成: dùng rộng rãi hơn; hoàn thành nhiệm vụ.

我们完成了议程。/ Wǒmen wánchéng le yìchéng. → Chúng tôi hoàn thành chương trình nghị sự.

完成 vs 实现

完成: hoàn tất nhiệm vụ/hành động cụ thể.

实现: đạt được mục tiêu/ước mơ/giá trị (nhấn vào kết quả mong muốn từ trạng thái chưa thành → đã thành).

我们完成了任务,但尚未实现盈利。/ Wǒmen wánchéng le rènwù, dàn shàngwèi shíxiàn yínglì. → Hoàn thành nhiệm vụ nhưng chưa đạt lợi nhuận.

完成 vs 达成

达成: đạt được thỏa thuận/hiệp định (thường dùng trong đàm phán).

双方已达成协议。/ Shuāngfāng yǐ dáchéng xiéyì. → Hai bên đã đạt thỏa thuận.

完成: sau khi 达成 có thể dùng 完成签署 (hoàn tất ký kết).

完成 vs 结束

结束: kết thúc (dừng, chấm dứt), không nhất thiết là "hoàn thành" theo nghĩa đạt mục tiêu.

会议结束 (cuộc họp kết thúc).

完成任务 (hoàn thành nhiệm vụ).

6) Dạng bổ ngữ kết quả, kết hợp với lượng từ/ tỷ lệ, dạng bị động

补语 kết quả: 完成了 / 做完了 的 khác biệt trong cảm giác: 完成了 = hoàn thành theo tiêu chí; 做完了 = hành động đã làm xong.

完成 + 百分比: 工程完成了 75%。/ Gōngchéng wánchéng le 75%. → Dùng để báo cáo tiến độ.

被完成: 文档已被完成并归档。/ Wéndàng yǐ bèi wánchéng bìng guīdàng. → Tài liệu đã được hoàn thành và lưu trữ.

把...完成: 把任务按时完成 / 把这份工作完成好 — dùng để yêu cầu/ra lệnh, nhấn vào kết quả mong muốn.

7) Rất nhiều ví dụ phân theo ngữ cảnh (Mỗi câu: Hán tự — pinyin — tiếng Việt)
Giáo dục / Học tập (12 câu)

我已经完成了今天的作业。
Wǒ yǐjīng wánchéng le jīntiān de zuòyè.
→ Tôi đã hoàn thành bài tập hôm nay.

她在今年完成了学位论文的写作。
Tā zài jīnnián wánchéng le xuéwèi lùnwén de xiězuò.
→ Cô ấy đã hoàn thành luận văn học vị trong năm nay.

学生们顺利完成了期中考试。
Xuéshēngmen shùnlì wánchéng le qīzhōng kǎoshì.
→ Học sinh đã hoàn thành kỳ thi giữa kỳ suôn sẻ.

请在周末前完成阅读并写读后感。
Qǐng zài zhōumò qián wánchéng yuèdú bìng xiě dúhòugǎn.
→ Vui lòng hoàn thành việc đọc và viết cảm nhận trước cuối tuần.

完成毕业实习是获得学位的条件之一。
Wánchéng bìyè shíxí shì huòdé xuéwèi de tiáojiàn zhī yī.
→ Hoàn thành thực tập tốt nghiệp là một trong điều kiện để nhận bằng.

他用两个月完成了汉语四级课程的学习。
Tā yòng liǎng ge yuè wánchéng le Hànyǔ sì jí kèchéng de xuéxí.
→ Anh ấy hoàn thành khóa học HSK4 trong hai tháng.

请确保所有学生在考试结束前完成答题。
Qǐng quèbǎo suǒyǒu xuéshēng zài kǎoshì jiéshù qián wánchéng dátí.
→ Hãy đảm bảo mọi học sinh hoàn tất trả lời trước khi hết giờ thi.

教师要检查学生是否完成作业并打分。
Jiàoshī yào jiǎnchá xuéshēng shìfǒu wánchéng zuòyè bìng dǎfēn.
→ Giáo viên cần kiểm tra học sinh đã hoàn thành bài tập chưa và cho điểm.

她的论文已经完成初稿,正在修改中。
Tā de lùnwén yǐjīng wánchéng chūgǎo, zhèngzài xiūgǎi zhōng.
→ Luận văn của cô ấy đã hoàn thành bản thảo đầu, đang chỉnh sửa.

完成课程项目后,学生将进行公开答辩。
Wánchéng kèchéng xiàngmù hòu, xuéshēng jiāng jìnxíng gōngkāi dábiàn.
→ Sau khi hoàn thành dự án khóa học, sinh viên sẽ tiến hành bảo vệ.

学校要求学生在毕业前完成所有学分。
Xuéxiào yāoqiú xuéshēng zài bìyè qián wánchéng suǒyǒu xuéfēn.
→ Trường yêu cầu sinh viên hoàn thành tất cả tín chỉ trước khi tốt nghiệp.

完成度低的作业会影响课程成绩。
Wánchéng dù dī de zuòyè huì yǐngxiǎng kèchéng chéngjī.
→ Bài tập có mức độ hoàn thành thấp sẽ ảnh hưởng điểm khóa học.

Công việc / Dự án / Kinh doanh (20 câu)

项目经理宣布第一阶段已经完成。
Xiàngmù jīnglǐ xuānbù dì yī jiēduàn yǐjīng wánchéng.
→ Quản lý dự án thông báo giai đoạn 1 đã hoàn thành.

我们必须按时完成这个交付。
Wǒmen bìxū ànshí wánchéng zhège jiāofù.
→ Chúng ta phải hoàn thành giao hàng đúng hạn.

设计团队在月底前完成了原型开发。
Shèjì tuánduì zài yuèdǐ qián wánchéng le yuánxíng kāifā.
→ Nhóm thiết kế đã hoàn thành phát triển prototype trước cuối tháng.

这个订单已经完成并已经发货。
Zhège dìngdān yǐjīng wánchéng bìng yǐjīng fāhuò.
→ Đơn hàng này đã hoàn tất và đã được gửi.

我们完成了合同的全部条款。
Wǒmen wánchéng le hétóng de quánbù tiáokuǎn.
→ Chúng tôi đã hoàn thiện tất cả điều khoản hợp đồng.

开发团队正努力完成最后的缺陷修复。
Kāifā tuánduì zhèng nǔlì wánchéng zuìhòu de quēxiàn xiūfù.
→ Đội phát triển đang cố gắng hoàn thành việc sửa lỗi cuối cùng.

请把剩余工作在本周内完成。
Qǐng bǎ shèngyú gōngzuò zài běn zhōu nèi wánchéng.
→ Vui lòng hoàn thành phần việc còn lại trong tuần này.

完成率不到 100%,还需要继续推进。
Wánchéng lǜ bù dào 100%, hái xūyào jìxù tuījìn.
→ Tỷ lệ hoàn thành chưa đạt 100%, còn cần tiếp tục thúc đẩy.

我们已经完成了第一轮用户测试并修复了若干问题。
Wǒmen yǐjīng wánchéng le dì yī lún yònghù cèshì bìng xiūfù le ruògān wèntí.
→ Chúng tôi đã hoàn thành vòng thử nghiệm đầu tiên và sửa nhiều lỗi.

把客户需求文档完成并发送给产品组。
Bǎ kèhù xūqiú wéndàng wánchéng bìng fāsòng gěi chǎnpǐn zǔ.
→ Hoàn thành tài liệu yêu cầu khách hàng và gửi cho nhóm sản phẩm.

项目合同签署后,预算执行才算正式完成准备。
Xiàngmù hétóng qiānshǔ hòu, yùsuàn zhíxíng cái suàn zhèngshì wánchéng zhǔnbèi.
→ Sau khi ký hợp đồng, việc triển khai ngân sách mới coi là hoàn tất chuẩn bị chính thức.

我们完成了上一季度的目标。
Wǒmen wánchéng le shàng yī jìdù de mùbiāo.
→ Chúng tôi đã hoàn thành mục tiêu quý trước.

完成系统上线后,请及时跟进运维问题。
Wánchéng xìtǒng shàngxiàn hòu, qǐng jíshí gēnjìn yùnwéi wèntí.
→ Sau khi hoàn tất triển khai hệ thống, hãy kịp thời theo dõi vấn đề vận hành.

项目在验收阶段被确认完成并归档。
Xiàngmù zài yànshōu jiēduàn bèi quèrèn wánchéng bìng guīdǎng.
→ Dự án đã được xác nhận hoàn thành ở giai đoạn nghiệm thu và lưu hồ sơ.

我们需要把测试覆盖率提高到 95% 才能认为完成质量验收。
Wǒmen xūyào bǎ cèshì fùgàilǜ tígāo dào 95% cáinéng rènwéi wánchéng zhìliàng yànshōu.
→ Cần nâng tỷ lệ phủ kiểm thử lên 95% mới coi là hoàn thành nghiệm thu chất lượng.

完成交付并获得客户签收是合同履行的重要环节。
Wánchéng jiāofù bìng huòdé kèhù qiānshōu shì hétóng lǚxíng de zhòngyào huánjié.
→ Hoàn tất giao hàng và được khách ký nhận là bước quan trọng trong thực hiện hợp đồng.

项目团队已完成风险评估并制定了缓解方案。
Xiàngmù tuánduì yǐ wánchéng fēngxiǎn pínggū bìng zhìdìng le huǎnjiě fāng'àn.
→ Nhóm dự án đã hoàn thành đánh giá rủi ro và lập phương án giảm thiểu.

完成审批流程后,资金将拨付到项目账户。
Wánchéng shěnpī liúchéng hòu, zījīn jiāng bōfù dào xiàngmù zhànghù.
→ Sau khi hoàn tất quy trình phê duyệt, tiền sẽ giải ngân vào tài khoản dự án.

Đời sống hàng ngày / Gia đình (10 câu)

我今天完成了买菜、做饭和打扫房间。
Wǒ jīntiān wánchéng le mǎicài, zuòfàn hé dǎsǎo fángjiān.
→ Hôm nay tôi đã hoàn thành việc đi chợ, nấu ăn và dọn phòng.

装修终于完成,我们准备搬家。
Zhuāngxiū zhōngyú wánchéng, wǒmen zhǔnbèi bānjiā.
→ Việc sửa nhà cuối cùng đã hoàn thành, chúng tôi chuẩn bị chuyển nhà.

孩子们完成了老师布置的一项任务。
Háizimen wánchéng le lǎoshī bùzhì de yī xiàng rènwù.
→ Các em đã hoàn thành một nhiệm vụ do cô giáo giao.

把家务都完成后,他坐下来喝杯茶。
Bǎ jiāwù dōu wánchéng hòu, tā zuò xià lái hē bēi chá.
→ Sau khi làm xong việc nhà, anh ấy ngồi xuống uống trà.

我们在两小时内完成了小修补。
Wǒmen zài liǎng xiǎoshí nèi wánchéng le xiǎo xiūbǔ.
→ Chúng tôi hoàn thành đợt sửa nhỏ trong hai tiếng.

完成报名手续后,请保留凭证。
Wánchéng bàomíng shǒuxù hòu, qǐng bǎoliú píngzhèng.
→ Sau khi hoàn tất thủ tục đăng ký, hãy giữ lại chứng từ.

他每天坚持跑步,已完成 30 天打卡计划。
Tā měitiān jiānchí pǎobù, yǐ wánchéng sānshí tiān dǎkǎ jìhuà.
→ Anh ấy kiên trì chạy bộ hàng ngày, đã hoàn thành kế hoạch 30 ngày.

请把孩子的接送安排好,并在表上标记完成情况。
Qǐng bǎ háizi de jiēsòng ānpái hǎo, bìng zài biǎo shàng biāojì wánchéng qíngkuàng.
→ Hãy sắp xếp việc đưa đón con và ghi trạng thái hoàn thành vào bảng.

我已经完成了所有购物清单上的物品。
Wǒ yǐjīng wánchéng le suǒyǒu gòuwù qīngdān shàng de wùpǐn.
→ Tôi đã hoàn tất mua hết đồ trong danh sách.

完成家务清单后,我们一起出去散步。
Wánchéng jiāwù qīngdān hòu, wǒmen yìqǐ chūqù sànbù.
→ Sau khi hoàn thành danh sách việc nhà, chúng tôi đi dạo cùng nhau.

Công nghệ / IT (6 câu)

软件已完成版本 2.0 的开发并发布。
Ruǎnjiàn yǐ wánchéng bǎnběn èr diǎn líng de kāifā bìng fābù.
→ Phần mềm đã hoàn thành phát triển phiên bản 2.0 và phát hành.

测试团队完成了回归测试并修复关键缺陷。
Cèshì tuánduì wánchéng le huíguī cèshì bìng xiūfù guānjiàn quēxiàn.
→ Nhóm kiểm thử đã hoàn thành kiểm thử hồi quy và sửa các lỗi then chốt.

数据备份已经完成,系统可以下线维护。
Shùjù bèifèn yǐjīng wánchéng, xìtǒng kěyǐ xiàxiàn wéihù.
→ Việc sao lưu dữ liệu đã hoàn tất, hệ thống có thể tạm ngưng để bảo trì.

我们完成了服务器的部署并开始监控。
Wǒmen wánchéng le fúwùqì de bùshǔ bìng kāishǐ jiānkòng.
→ Chúng tôi đã hoàn thành triển khai máy chủ và bắt đầu giám sát.

在完成数据迁移后,请核对记录是否一致。
Zài wánchéng shùjù qiānyí hòu, qǐng héduì jìlù shìfǒu yízhì.
→ Sau khi hoàn tất chuyển dữ liệu, kiểm tra xem các bản ghi có khớp không.

自动化脚本可以帮助更快完成重复任务。
Zìdònghuà jiǎoběn kěyǐ bāngzhù gèng kuài wánchéng chóngfù rènwù.
→ Script tự động hóa giúp hoàn thành nhanh các công việc lặp.

Xây dựng / Kỹ thuật (6 câu)

工程竣工验收已全部完成。
Gōngchéng jùngōng yànshōu yǐ quánbù wánchéng.
→ Việc nghiệm thu hoàn công công trình đã hoàn tất.

施工队在规定时间内完成了主体结构。
Shīgōng duì zài guīdìng shíjiān nèi wánchéng le zhǔtǐ jiégòu.
→ Đội thi công đã hoàn thành phần kết cấu chính đúng thời hạn.

完成施工后,请提交竣工资料并申请验收。
Wánchéng shīgōng hòu, qǐng tíjiāo jùngōng zīliào bìng shēnqǐng yànshōu.
→ Sau khi hoàn thành thi công, nộp tài liệu hoàn công và xin nghiệm thu.

该项目已完成并通过质量检查。
Gāi xiàngmù yǐ wánchéng bìng tōngguò zhìliàng jiǎnchá.
→ Dự án đã hoàn thành và vượt kiểm tra chất lượng.

完成设备安装后,需要进行调试。
Wánchéng shèbèi ānzhuāng hòu, xūyào jìnxíng tiáoshì.
→ Sau khi hoàn tất lắp đặt thiết bị, cần tiến hành hiệu chỉnh.

项目完成度反映在验收报告中。
Xiàngmù wánchéng dù fǎnyìng zài yànshōu bàogào zhōng.
→ Mức độ hoàn thành của dự án thể hiện trong báo cáo nghiệm thu.

Y tế / Sức khỏe (4 câu)

医院已完成紧急物资的调配工作。
Yīyuàn yǐ wánchéng jǐnjí wùzī de tiáopèi gōngzuò.
→ Bệnh viện đã hoàn tất việc điều phối vật tư khẩn cấp.

病患已完成康复训练并获准出院。
Bìnghuàn yǐ wánchéng kāngfù xùnliàn bìng huòzhǔn chūyuàn.
→ Bệnh nhân đã hoàn thành tập phục hồi và được cho xuất viện.

完成疫苗接种后,请留观 30 分钟。
Wánchéng yìmiáo jiēzhòng hòu, qǐng liúguān sānshí fēnzhōng.
→ Sau khi hoàn tất tiêm vắc-xin, xin ở lại theo dõi 30 phút.

医疗团队完成了抢救并稳定了病情。
Yīliáo tuánduì wánchéng le qiǎngjiù bìng wěndìng le bìngqíng.
→ Đội y tế đã hoàn tất cứu chữa và ổn định tình trạng bệnh.

Pháp lý / Hành chính (4 câu)

合同签署并完成备案后生效。
Hétóng qiānshǔ bìng wánchéng bèi'àn hòu shēngxiào.
→ Hợp đồng có hiệu lực sau khi ký và hoàn tất lưu trữ.

完成审批程序后,许可证将发放。
Wánchéng shěnpī chéngxù hòu, xǔkězhèng jiāng fāfàng.
→ Sau khi hoàn tất trình tự phê duyệt, giấy phép sẽ được cấp.

若项目未完成,资金可能会被追回。
Ruò xiàngmù wèi wánchéng, zījīn kěnéng huì bèi zhuīhuí.
→ Nếu dự án chưa hoàn thành, tiền có thể bị thu hồi.

完成纳税申报是企业年度义务。
Wánchéng nàshuì shēnbào shì qǐyè niándù yìwù.
→ Hoàn tất kê khai thuế là nghĩa vụ hàng năm của doanh nghiệp.

8) Mẫu email / mẫu báo cáo công việc (tiếng Trung + pinyin + tiếng Việt)

Subject: 项目X 完成报告 / Xiàngmù X wánchéng bàogào
正文:
尊敬的领导,
项目 X 已于 2025-08-20 完成全部既定任务(含开发、测试与验收),完成率 100%。附件为最终交付物、验收报告与上线记录,请查收。如需进一步演示或资料,请联络项目负责人。
此致,
项目组

Pinyin + VN:
Zūnjìng de lǐngdǎo,
Xiàngmù X yǐ yú 2025-08-20 wánchéng quánbù jìdìng rènwù (hán kāifā, cèshì yǔ yànshōu), wánchéng lǜ 100%. Fùjiàn wéi zuìzhōng jiāofù wù, yànshōu bàogào yǔ shàngxiàn jìlù, qǐng cháshōu. Rú xū jìnyībù yǎnshì huò zīliào, qǐng liánluò xiàngmù fùzérén.
Kính gửi lãnh đạo, dự án X đã hoàn thành toàn bộ nhiệm vụ theo kế hoạch (bao gồm phát triển, test và nghiệm thu) vào 20/08/2025, tỷ lệ hoàn thành 100%. Đính kèm là sản phẩm giao cuối cùng, báo cáo nghiệm thu và bản ghi triển khai. Nếu cần demo hoặc tài liệu thêm, xin liên hệ người phụ trách dự án.

9) Bài tập thực hành (có đáp án và giải thích ngắn)

A. Điền từ thích hợp (hoàn thành / làm xong / kết thúc / đạt được): 完成 / 做完 / 结束 / 达成 / 实现

请在明天前把报告 ______ 。

他的学业终于 ______ 了。

经过努力,双方已经 ______ 了协议。

项目进度显示已 ______ 60%。

我们还没有 ______ 最终目标。

Đáp án:

完成 — Qǐng zài míngtiān qián bǎ bàogào wánchéng. (Hoàn thành báo cáo trước ngày mai.)

完成 / 完毕 — Tā de xuéyè zhōngyú wánchéng le. (Học tập đã hoàn thành.)

达成 — Jīngguò nǔlì, shuāngfāng yǐjīng dáchéng le xiéyì. (Đạt thỏa thuận.)

完成 — Xiàngmù jìndù xiǎnshì yǐ wánchéng 60%. (Dự án hoàn thành 60%.)

实现 / 完成 — Wǒmen hái méiyǒu shíxiàn zuìzhōng mùbiāo. (Chưa đạt mục tiêu.)

B. Chuyển câu theo cấu trúc “把…完成”
6. 我们将在周五交付产品。 → 请把产品在周五交付完成。
7. 公司需要对库存做完盘点。 → 公司需要把库存盘点完成。

C. Dịch sang tiếng Trung (dùng 完成)
8. Tôi đã hoàn thành phần chuẩn bị. → 我已经完成了准备工作。/ Wǒ yǐjīng wánchéng le zhǔnbèi gōngzuò.
9. Họ hoàn thành ký kết hợp đồng hôm qua. → 他们昨天完成了合同的签署。/ Tāmen zuótiān wánchéng le hétóng de qiānshǔ.

10) Những lỗi hay gặp và cách sửa (chi tiết)

Thiếu trợ từ hoàn thành

Sai: 我完成这件事。

Đúng: 我完成了这件事。 hoặc 我已经完成这件事。
Giải thích: trong tiếng Trung, khi nhấn trạng thái đã hoàn thành, thường phải thêm 了 hoặc 已经.

Dùng 完成 thay cho 结束 (cuộc họp)

Sai: 会议完成。

Đúng: 会议结束。 hoặc 会议已完成既定议程。
Giải thích: 结束 = kết thúc; 完成 = hoàn thành nhiệm vụ/ chương trình.

Dùng 完成 với hành động không phù hợp

Sai: 完成睡觉 (không dùng)

Đúng: 睡完 (zuì wán) nếu muốn nói “ngủ xong”.

Dùng hoàn thành mà không rõ tiêu chuẩn

Ví dụ: 项目完成了。 → cần nêu rõ hoàn thành theo tiêu chuẩn nào? (ví dụ: 验收通过 / 完成率 100%)

相关帖子

阮明武老师是CHINEMASTER的创始人。
您需要登录后才可以回帖 登录 | 立即注册

本版积分规则

QQ Thầy Vũ: 2101537277 và Zalo Thầy Vũ: 0904684983|Archiver|手机版|小黑屋|Diễn đàn học tiếng Trung Quốc ChineMaster |网站地图

GMT+7, 2025-10-27 07:50 , Processed in 0.055742 second(s), 26 queries .

Powered by Discuz! X3.5 DMCA.com Protection Status

Diễn đàn tiếng Trung Chinese Master - Forum tiếng Trung ChineMaster được sáng lập và điều hành bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ

快速回复 返回顶部 返回列表