找回密码
 立即注册
搜索
热搜: chinemaster
查看: 662|回复: 5

Học tiếng Trung cơ bản cho người mới bắt đầu bài 1

 火... [复制链接]

1

主题

0

回帖

59

积分

管理员

积分
59
发表于 2023-11-3 23:55:34 | 显示全部楼层 |阅读模式
Khóa học tiếng Trung cơ bản cho người mới bắt đầu Thầy Vũ đào tạo theo giáo trình Hán ngữ ChineMaster sơ cấp quyển 1 bài 1

Học tiếng Trung cơ bản cho người mới bắt đầu bài 1 là bài giảng đầu tiên của khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản từ đầu cho người mới bắt đầu học tiếng Trung Quốc hoặc là chưa biết gì tiếng Trung, bắt đầu từ con số 0. Đây là lớp giáo trình Hán ngữ ChineMaster sơ cấp quyển 1 bài giảng 1 do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ chủ nhiệm và đào tạo tại địa chỉ Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện Phường Khương Trung Quận Thanh Xuân Hà Nội (Ngã Tư Sở). Trong video bài giảng đầu tiên nay, chúng ta sẽ cùng học phát âm tiếng Trung chuẩn tuyệt đối dưới sự dẫn dắt bài bản và chuyên nghiệp của ThS Nguyễn Minh Vũ - Nhà dịch thuật tiếng Trung nổi tiếng TOP 1 Việt Nam.

Các bạn học viên xem bài giảng Thầy Vũ livestream trên lớp mà chưa hiểu rõ kiến thức ở phần nào, thì hãy tương tác trực tuyến với Thầy Vũ theo thời gian thực real time trên Diễn đàn tiếng Trung Chinese Master - Forum tiếng Trung ChineMaster nhé.

Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ

Chi tiết giáo án bài giảng hôm nay video học tiếng Trung cho người mới bắt đầu bài 2, lớp em Thìn, chúng ta cùng xem chi tiết ở ngay bên dưới.



Sau đây là nội dung giáo án bài giảng Thầy Vũ huấn luyện các bạn học viên về kỹ năng phản xạ nghe nói đọc viết gõ dịch tiếng Trung Quốc cơ bản HSK 1 theo tiêu chuẩn HSK 9 cấp mới.

  • 你好!(Nǐ hǎo!) - Xin chào!
  • 谢谢!(Xièxiè!) - Cảm ơn!
  • 对不起。(Duìbuqǐ.) - Xin lỗi.
  • 没关系。(Méi guānxi.) - Không sao cả.
  • 请问...?(Qǐngwèn...?) - Cho hỏi...?
  • 你叫什么名字?(Nǐ jiào shénme míngzi?) - Bạn tên là gì?
  • 我叫... (Wǒ jiào...) - Tôi tên là...
  • 你会说英文吗?(Nǐ huì shuō Yīngwén ma?) - Bạn có biết nói tiếng Anh không?
  • 我听不懂。(Wǒ tīng bù dǒng.) - Tôi không hiểu.
  • 你可以慢一点说吗?(Nǐ kěyǐ màn yīdiǎn shuō ma?) - Bạn có thể nói chậm hơn được không?
  • 你住在哪里?(Nǐ zhù zài nǎlǐ?) - Bạn sống ở đâu?
  • 我住在... (Wǒ zhù zài...) - Tôi sống ở...
  • 你想吃什么?(Nǐ xiǎng chī shénme?) - Bạn muốn ăn gì?
  • 我想吃... (Wǒ xiǎng chī...) - Tôi muốn ăn...
  • 你喜欢...吗?(Nǐ xǐhuān... ma?) - Bạn có thích... không?
  • 我喜欢... (Wǒ xǐhuān...) - Tôi thích...
  • 你有没有...?(Nǐ yǒu méiyǒu...?) - Bạn có có... không?
  • 我有... (Wǒ yǒu...) - Tôi có...
  • 多少钱?(Duōshǎo qián?) - Bao nhiêu tiền?
  • 请给我... (Qǐng gěi wǒ...) - Xin cho tôi...
  • 我不会...(Wǒ bù huì...) - Tôi không biết...
  • 请帮我...(Qǐng bāng wǒ...) - Xin giúp tôi...
  • 我要...(Wǒ yào...) - Tôi muốn...
  • 我不要...(Wǒ bù yào...) - Tôi không muốn...
  • 你能帮我吗?(Nǐ néng bāng wǒ ma?) - Bạn có thể giúp tôi không?
  • 请问这是什么?(Qǐngwèn zhè shì shénme?) - Cho hỏi cái này là cái gì?
  • 这是多少钱?(Zhè shì duōshǎo qián?) - Cái này bao nhiêu tiền?
  • 请给我账单。(Qǐng gěi wǒ zhàngdān.) - Xin cho tôi hóa đơn.
  • 请问厕所在哪里?(Qǐngwèn cèsuǒ zài nǎlǐ?) - Xin hỏi nhà vệ sinh ở đâu?
  • 我不舒服。(Wǒ bù shūfu.) - Tôi không khỏe.
  • 今天天气怎么样?(Jīntiān tiānqì zěnme yàng?) - Thời tiết hôm nay thế nào?
  • 你喜欢什么颜色?(Nǐ xǐhuān shénme yánsè?) - Bạn thích màu gì?
  • 我们去吃饭吧!(Wǒmen qù chīfàn ba!) - Chúng ta đi ăn cơm nhé!
  • 请给我一杯水。(Qǐng gěi wǒ yī bēi shuǐ.) - Xin cho tôi một ly nước.
  • 请问这里有没有网络?(Qǐngwèn zhèlǐ yǒu méiyǒu wǎngluò?) - Xin hỏi có wifi ở đây không?
  • 你周末有什么计划?(Nǐ zhōumò yǒu shénme jìhuà?) - Cuối tuần bạn có kế hoạch gì không?
  • 你喜欢吃中餐还是西餐?(Nǐ xǐhuān chī zhōngcān háishì xīcān?) - Bạn thích ăn đồ Trung Quốc hay đồ Tây?
  • 你会游泳吗?(Nǐ huì yóuyǒng ma?) - Bạn biết bơi không?
  • 请给我一张菜单。(Qǐng gěi wǒ yī zhāng càidān.) - Xin cho tôi một thực đơn.
  • 我爱你!(Wǒ ài nǐ!) - Tôi yêu bạn!
  • 你家有几口人?(Nǐ jiā yǒu jǐ kǒu rén?) - Gia đình bạn có bao nhiêu người?
  • 我的生日是...(Wǒ de shēngrì shì...) - Sinh nhật của tôi là...
  • 你喜欢看电影吗?(Nǐ xǐhuān kàn diànyǐng ma?) - Bạn có thích xem phim không?
  • 请给我一份菜单。(Qǐng gěi wǒ yī fèn càidān.) - Xin cho tôi một thực đơn.
  • 我会说一点儿中文。(Wǒ huì shuō yīdiǎnr Zhōngwén.) - Tôi biết nói tiếng Trung một chút.
  • 你的电话号码是多少?(Nǐ de diànhuà hàomǎ shì duōshǎo?) - Số điện thoại của bạn là gì?
  • 我想买一件衣服。(Wǒ xiǎng mǎi yī jiàn yīfú.) - Tôi muốn mua một cái áo.
  • 你有兄弟姐妹吗?(Nǐ yǒu xiōngdì jiěmèi ma?) - Bạn có anh chị em không?
  • 你想吃点什么?(Nǐ xiǎng chī diǎn shénme?) - Bạn muốn ăn cái gì?
  • 请问这个怎么用?(Qǐngwèn zhège zěnme yòng?) - Xin hỏi cái này dùng thế nào?
  • 你喜欢吃辣的吗?(Nǐ xǐhuān chī là de ma?) - Bạn thích ăn cay không?
  • 你家有宠物吗?(Nǐ jiā yǒu chǒngwù ma?) - Gia đình bạn có nuôi thú cưng không?
  • 我们一起吃饭吧!(Wǒmen yīqǐ chīfàn ba!) - Chúng ta cùng ăn cơm nhé!
  • 请给我一瓶水。(Qǐng gěi wǒ yī píng shuǐ.) - Xin cho tôi một chai nước.
  • 你去过中国吗?(Nǐ qù guò Zhōngguó ma?) - Bạn đã đi qua Trung Quốc chưa?
  • 你喜欢哪种音乐?(Nǐ xǐhuān nǎ zhǒng yīnyuè?) - Bạn thích loại nhạc nào?
  • 今天几月几号?(Jīntiān jǐ yuè jǐ hào?) - Hôm nay ngày mấy tháng mấy?
  • 你多大了?(Nǐ duō dà le?) - Bạn bao nhiêu tuổi rồi?
  • 我不明白。(Wǒ bù míngbái.) - Tôi không hiểu.
  • 你想喝咖啡还是茶?(Nǐ xiǎng hē kāfēi háishì chá?) - Bạn muốn uống cà phê hay trà?
  • 请给我一双筷子。(Qǐng gěi wǒ yī shuāng kuàizi.) - Xin cho tôi một cặp đũa.
  • 你喜欢运动吗?(Nǐ xǐhuān yùndòng ma?) - Bạn thích thể thao không?
  • 我会开车。(Wǒ huì kāichē.) - Tôi biết lái xe.
  • 你最喜欢哪个季节?(Nǐ zuì xǐhuān nǎge jìjié?) - Mùa nào là mùa bạn thích nhất?
  • 请问这里有没有卫生间?(Qǐngwèn zhèlǐ yǒu méiyǒu wèishēngjiān?) - Xin hỏi có nhà vệ sinh ở đây không?
  • 你家离学校远不远?(Nǐ jiā lí xuéxiào yuǎn bù yuǎn?) - Nhà bạn cách trường có xa không?
  • 请给我一杯茶。(Qǐng gěi wǒ yī bēi chá.) - Xin cho tôi một ly trà.
  • 你会弹钢琴吗?(Nǐ huì tán gāngqín ma?) - Bạn có biết chơi piano không?
  • 你想要什么颜色的衣服?(Nǐ xiǎng yào shénme yánsè de yīfú?) - Bạn muốn mua áo màu gì?
  • 你今天有什么计划?(Nǐ jīntiān yǒu shénme jìhuà?) - Bạn có kế hoạch gì cho hôm nay không?
  • 你喜欢吃甜食吗?(Nǐ xǐhuān chī tián shí ma?) - Bạn thích ăn đồ ngọt không?
  • 你的工作是什么?(Nǐ de gōngzuò shì shénme?) - Công việc của bạn là gì?
  • 你的家人怎么样?(Nǐ de jiārén zěnme yàng?) - Gia đình của bạn thế nào?
  • 你的生日是几月几号?(Nǐ de shēngrì shì jǐ yuè jǐ hào?) - Sinh nhật của bạn là ngày mấy?
  • 你家有宠物吗?(Nǐ jiā yǒu chǒngwù ma?) - Bạn có nuôi thú cưng không?
  • 你会做饭吗?(Nǐ huì zuò fàn ma?) - Bạn biết nấu ăn không?
  • 你会唱歌吗?(Nǐ huì chàng gē ma?) - Bạn biết hát không?
  • 你想去哪里旅行?(Nǐ xiǎng qù nǎlǐ lǚxíng?) - Bạn muốn đi du lịch đâu?
  • 你会说几种语言?(Nǐ huì shuō jǐ zhǒng yǔyán?) - Bạn biết nói bao nhiêu ngôn ngữ?
  • 你的爱好是什么?(Nǐ de àihào shì shénme?) - Sở thích của bạn là gì?
  • 你喜欢吃海鲜吗?(Nǐ xǐhuān chī hǎixiān ma?) - Bạn thích ăn hải sản không?
  • 你们周末都做什么?(Nǐmen zhōumò dōu zuò shénme?) - Cuối tuần bạn thường làm gì?
  • 你的朋友们都喜欢什么?(Nǐ de péngyǒumen dōu xǐhuān shénme?) - Bạn bè của bạn thích gì?
  • 你喜欢在周末做什么?(Nǐ xǐhuān zài zhōumò zuò shénme?) - Bạn thích làm gì vào cuối tuần?
  • 你的手机是什么牌子?(Nǐ de shǒujī shì shénme páizi?) - Điện thoại của bạn là hãng gì?
  • 你的家乡是哪里?(Nǐ de jiāxiāng shì nǎlǐ?) - Quê hương của bạn ở đâu?
  • 你会弹钢琴吗?(Nǐ huì tán gāngqín ma?) - Bạn biết chơi đàn piano không?
  • 你平时喜欢做什么?(Nǐ píngshí xǐhuān zuò shénme?) - Bạn thường thích làm gì?
  • 你的学校在哪里?(Nǐ de xuéxiào zài nǎlǐ?) - Trường của bạn ở đâu?
  • 你喜欢去公园散步吗?(Nǐ xǐhuān qù gōngyuán sànbù ma?) - Bạn thích đi dạo ở công viên không?
  • 你上午通常做什么?(Nǐ shàngwǔ tōngcháng zuò shénme?) - Buổi sáng bạn thường làm gì?
  • 你下午喜欢做什么?(Nǐ xiàwǔ xǐhuān zuò shénme?) - Buổi chiều bạn thích làm gì?
  • 你的家人喜欢你的工作吗?(Nǐ de jiārén xǐhuān nǐ de gōngzuò ma?) - Gia đình của bạn thích công việc của bạn không?
  • 你的生日派对在哪里举行?(Nǐ de shēngrì pàiduì zài nǎlǐ jǔxíng?) - Tiệc sinh nhật của bạn được tổ chức ở đâu?
  • 你们常一起出去吗?(Nǐmen cháng yīqǐ chūqù ma?) - Bạn thường đi chơi cùng nhau không?
  • 你喜欢吃哪种菜?(Nǐ xǐhuān chī nǎ zhǒng cài?) - Bạn thích ăn món nào?
  • 你的最爱是什么?(Nǐ de zuì ài shì shénme?) - Điều bạn yêu thích nhất là gì?
  • 你有什么特别的技能吗?(Nǐ yǒu shénme tèbié de jìnéng ma?) - Bạn có kỹ năng đặc biệt gì không?
  • 你想学习什么?(Nǐ xiǎng xuéxí shénme?) - Bạn muốn học gì?
  • 你多久去一次健身房?(Nǐ duōjiǔ qù yīcì jiànshēnfáng?) - Bạn đến phòng tập thể dục mấy lần trong một tuần?
  • 你的生日在哪个月份?(Nǐ de shēngrì zài nǎge yuèfen?) - Sinh nhật của bạn vào tháng mấy?
  • 你最喜欢的颜色是什么?(Nǐ zuì xǐhuān de yánsè shì shénme?) - Màu sắc yêu thích của bạn là gì?
  • 你最喜欢的食物是什么?(Nǐ zuì xǐhuān de shíwù shì shénme?) - Món ăn yêu thích của bạn là gì?
  • 你最喜欢的电影类型是什么?(Nǐ zuì xǐhuān de diànyǐng lèixíng shì shénme?) - Thể loại phim yêu thích của bạn là gì?
  • 你的梦想是什么?(Nǐ de mèngxiǎng shì shénme?) - Ước mơ của bạn là gì?

Trên đây là toàn bộ nội dung giáo án bài giảng hôm nay của lớp Học tiếng Trung cơ bản cho người mới bắt đầu bài 1 do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ chủ nhiệm.


相关帖子

167

主题

3

回帖

646

积分

管理员

武老师

积分
646
QQ
发表于 2023-11-7 18:13:16 | 显示全部楼层
Xin chào các bạn!


0

主题

2

回帖

12

积分

新手上路

积分
12
发表于 2023-11-7 21:47:14 | 显示全部楼层
本帖最后由 张柏芝 于 2023-11-7 21:49 编辑

各位朋友们,大家好!

0

主题

2

回帖

14

积分

新手上路

积分
14
发表于 2023-11-13 15:20:15 | 显示全部楼层
Xin chào các bạn!

167

主题

3

回帖

646

积分

管理员

武老师

积分
646
QQ
发表于 2023-11-13 21:32:32 | 显示全部楼层
映王 发表于 2023-11-13 15:20
Xin chào các bạn!

Thầy chào em Ánh, chào mừng em đã đến với Diễn đàn tiếng Trung ChineMaster - Forum tiếng Trung ChineMaster.

点评

老师,祝您教师节快乐!  发表于 2023-11-20 17:19
阮明武老师是CHINEMASTER的创始人。
您需要登录后才可以回帖 登录 | 立即注册

本版积分规则

QQ Thầy Vũ: 2101537277 và Zalo Thầy Vũ: 0904684983|Archiver|手机版|小黑屋|Diễn đàn học tiếng Trung Quốc ChineMaster |网站地图

GMT+7, 2025-3-20 04:41 , Processed in 0.074124 second(s), 29 queries .

Powered by Discuz! X3.5 DMCA.com Protection Status

Diễn đàn tiếng Trung Chinese Master - Forum tiếng Trung ChineMaster được sáng lập và điều hành bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ

快速回复 返回顶部 返回列表