|
|
什么 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Từ điển tiếng Trung online Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung CHINESEMASTER Từ điển tiếng Trung trực tuyến
尺码 (pinyin: chǐmǎ) trong tiếng Trung có nghĩa là kích cỡ hay size, thường dùng để chỉ kích thước của quần áo, giày dép hoặc các sản phẩm mặc, đeo. Đây là một danh từ rất thường gặp trong bối cảnh mua sắm, thời trang, và thương mại điện tử.
1. Giải thích chi tiết
尺 (chǐ): Đơn vị đo chiều dài trong hệ đo cổ truyền Trung Quốc, xấp xỉ 1 尺 ≈ 33.3 cm.
码 (mǎ): Trong ngữ cảnh này, nghĩa là "mã số" hoặc "đơn vị đo" (ví dụ size, số đo).
→ Khi kết hợp lại, 尺码 mang nghĩa là “kích thước”, dùng để xác định sự vừa vặn của sản phẩm với cơ thể người dùng — tương đương với chữ "size" trong tiếng Anh.
2. Loại từ
Danh từ (名词 – míngcí)
3. Mẫu câu ví dụ (kèm phiên âm & dịch nghĩa)
请问你的尺码是多少? (Qǐngwèn nǐ de chǐmǎ shì duōshǎo?) → Xin hỏi kích cỡ của bạn là bao nhiêu?
这双鞋没有我的尺码。 (Zhè shuāng xié méiyǒu wǒ de chǐmǎ.) → Đôi giày này không có size của tôi.
我平时穿中等尺码。 (Wǒ píngshí chuān zhōngděng chǐmǎ.) → Tôi thường mặc size trung bình.
不同品牌的衣服尺码可能不一样。 (Bùtóng pǐnpái de yīfú chǐmǎ kěnéng bù yīyàng.) → Kích cỡ của quần áo các thương hiệu khác nhau có thể không giống nhau.
你最好试穿一下,看哪个尺码最合适。 (Nǐ zuì hǎo shìchuān yīxià, kàn nǎge chǐmǎ zuì héshì.) → Tốt nhất bạn nên thử mặc để xem size nào là vừa nhất.
这件T恤只有L和XL尺码。 (Zhè jiàn T-xù zhǐ yǒu L hé XL chǐmǎ.) → Chiếc áo thun này chỉ có size L và XL.
他穿加大尺码的裤子。 (Tā chuān jiādà chǐmǎ de kùzi.) → Anh ấy mặc quần size lớn.
网上购物时一定要参考尺码表。 (Wǎngshàng gòuwù shí yídìng yào cānkǎo chǐmǎ biǎo.) → Khi mua sắm online, nhất định phải tham khảo bảng size.
1. Định nghĩa chi tiết của 尺码 (chǐmǎ)
尺码 là một danh từ trong tiếng Trung, dùng để chỉ kích cỡ, cỡ số của quần áo, giày dép hoặc các sản phẩm mặc lên người nói chung. Đây là một khái niệm cực kỳ quan trọng trong ngành may mặc, mua sắm, thương mại, đặc biệt là trong bối cảnh thương mại điện tử ngày nay.
尺 (chǐ): đơn vị đo chiều dài truyền thống Trung Hoa (1 尺 ≈ 33.3 cm).
码 (mǎ): mang nghĩa là "mã số", khi kết hợp trong từ này nghĩa là "mã số kích cỡ".
Vì vậy, 尺码 nghĩa đen là “mã số chiều dài” – ám chỉ cỡ số dựa theo các số đo nhất định của cơ thể con người (ngực, eo, hông, chân, v.v.).
2. Phân biệt 尺码 và 尺寸
尺码 (chǐmǎ): dùng cho kích cỡ quần áo, giày dép, găng tay – thường được mã hóa bằng các ký hiệu như S/M/L, 36/37/38…
尺寸 (chǐcùn): thường là kích thước cụ thể, ví dụ chiều dài, chiều rộng, chiều cao của một vật, hay chính xác theo số đo cm/inch (dành cho đồ vật, không nhất thiết là trang phục).
Ví dụ:
我不知道鞋子的尺码。→ Tôi không biết cỡ giày.
这张桌子的尺寸是120厘米乘60厘米。→ Kích thước của bàn này là 120cm x 60cm.
3. Loại từ
Danh từ (名词)
4. Cách sử dụng trong thực tế
尺码 thường dùng khi:
Mua sắm quần áo hoặc giày dép
Kiểm tra bảng size
Đổi hàng do không vừa kích cỡ
Chọn sản phẩm theo size cá nhân
5. Mẫu câu tiếng Trung – có phiên âm và dịch nghĩa tiếng Việt
A. Trong ngữ cảnh quần áo
这件衬衫有哪些尺码?
Zhè jiàn chènshān yǒu nǎxiē chǐmǎ?
→ Áo sơ mi này có những cỡ nào?
我通常穿中号尺码的衣服。
Wǒ tōngcháng chuān zhōnghào chǐmǎ de yīfu.
→ Tôi thường mặc quần áo size trung bình.
请问有加大尺码吗?
Qǐngwèn yǒu jiādà chǐmǎ ma?
→ Xin hỏi có size lớn hơn không?
这条裤子的尺码偏小。
Zhè tiáo kùzi de chǐmǎ piān xiǎo.
→ Chiếc quần này có kích cỡ hơi nhỏ.
她买的衣服尺码不合适,需要换一件。
Tā mǎi de yīfu chǐmǎ bù héshì, xūyào huàn yí jiàn.
→ Bộ quần áo cô ấy mua không đúng cỡ, cần phải đổi cái khác.
B. Trong ngữ cảnh giày dép
我穿四十码的鞋子。
Wǒ chuān sìshí mǎ de xiézi.
→ Tôi mang giày size 40.
这双鞋没有我的尺码。
Zhè shuāng xié méiyǒu wǒ de chǐmǎ.
→ Đôi giày này không có size của tôi.
你最好试穿一下,看尺码合不合适。
Nǐ zuìhǎo shì chuān yíxià, kàn chǐmǎ hé bù héshì.
→ Bạn nên thử mang xem kích cỡ có vừa không.
同样尺码的鞋子,不同品牌穿起来也会不一样。
Tóngyàng chǐmǎ de xiézi, bùtóng pǐnpái chuān qǐlái yě huì bù yíyàng.
→ Giày cùng một cỡ nhưng khác thương hiệu có thể mang vào sẽ khác nhau.
C. Trong ngữ cảnh mua hàng trực tuyến
网上购物时,最好先查一下尺码表。
Wǎngshàng gòuwù shí, zuìhǎo xiān chá yíxià chǐmǎ biǎo.
→ Khi mua hàng online, tốt nhất nên kiểm tra bảng kích cỡ trước.
这款衣服的尺码偏大,建议选小一号。
Zhè kuǎn yīfu de chǐmǎ piān dà, jiànyì xuǎn xiǎo yī hào.
→ Mẫu quần áo này hơi rộng, nên chọn nhỏ hơn một cỡ.
有些国家的尺码标准不同,要特别注意。
Yǒuxiē guójiā de chǐmǎ biāozhǔn bùtóng, yào tèbié zhùyì.
→ Một số quốc gia có tiêu chuẩn size khác nhau, cần chú ý đặc biệt.
她在网上订购了一件衣服,可惜尺码太小了。
Tā zài wǎngshàng dìnggòu le yí jiàn yīfu, kěxī chǐmǎ tài xiǎo le.
→ Cô ấy đặt mua một bộ quần áo online, tiếc là kích cỡ quá nhỏ.
6. Các loại尺码 thông dụng
Ký hiệu Phiên âm Diễn giải
S xiǎo hào Small - cỡ nhỏ
M zhōng hào Medium - cỡ trung bình
L dà hào Large - cỡ lớn
XL jiā dà hào Extra Large - cỡ rất lớn
36/37/38... — Dành cho giày dép
7. Một số cụm từ liên quan
Từ tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
尺寸 chǐcùn Kích thước, số đo cụ thể
尺码表 chǐmǎ biǎo Bảng kích cỡ
合身 héshēn Vừa vặn (với cơ thể)
不合适 bù héshì Không phù hợp, không vừa
大号 dàhào Size lớn
小号 xiǎohào Size nhỏ
中号 zhōnghào Size trung bình
加大码 jiādàmǎ Size lớn thêm (XL+)
1. Định nghĩa 尺码 là gì?
Tiếng Trung:
尺码(拼音:chǐ mǎ)是用来表示衣服、鞋子、帽子等商品大小的标准单位。它指的是某个物品的大小尺寸。
Tiếng Việt:
"尺码" (chǐmǎ) có nghĩa là kích cỡ, cỡ số, kích thước, thường được dùng để chỉ kích thước của quần áo, giày dép, mũ nón hoặc các sản phẩm tương tự.
2. Phân loại từ và cấu trúc từ
Loại từ: Danh từ (名词)
Từ ghép: Gồm hai phần:
尺 (chǐ): nghĩa là “thước”, một đơn vị đo chiều dài.
码 (mǎ): nghĩa là “mã số”, chỉ đơn vị hoặc số đo.
Ghép lại: 尺码 là từ dùng để chỉ mã số đo kích thước (size) của sản phẩm.
3. Ngữ cảnh sử dụng 尺码
"尺码" thường được dùng trong:
Mua sắm quần áo, giày dép
Đặt hàng online
Tư vấn khách hàng
Kiểm tra hoặc đổi trả sản phẩm
Thử đồ tại cửa hàng
4. Các mẫu câu sử dụng 尺码 thông dụng
Hỏi kích cỡ
你穿多大尺码的鞋子?
Nǐ chuān duō dà chǐmǎ de xiézi?
→ Bạn đi giày cỡ bao nhiêu?
你的尺码是多少?
Nǐ de chǐmǎ shì duōshǎo?
→ Kích cỡ của bạn là bao nhiêu?
请问你知道他的尺码吗?
Qǐngwèn nǐ zhīdào tā de chǐmǎ ma?
→ Xin hỏi bạn có biết cỡ của anh ấy không?
你可以告诉我你的尺码吗?
Nǐ kěyǐ gàosù wǒ nǐ de chǐmǎ ma?
→ Bạn có thể nói cho tôi biết cỡ của bạn không?
Mua sắm & lựa chọn kích cỡ
我想买一双鞋子,请问有什么尺码?
Wǒ xiǎng mǎi yī shuāng xiézi, qǐngwèn yǒu shénme chǐmǎ?
→ Tôi muốn mua một đôi giày, xin hỏi có những cỡ nào?
这件衣服的尺码偏小。
Zhè jiàn yīfu de chǐmǎ piān xiǎo.
→ Kích cỡ của chiếc áo này hơi nhỏ.
这条裤子的尺码刚刚好。
Zhè tiáo kùzi de chǐmǎ gānggāng hǎo.
→ Cỡ quần này vừa vặn.
这款衣服的尺码不太标准。
Zhè kuǎn yīfu de chǐmǎ bù tài biāozhǔn.
→ Kích cỡ của mẫu áo này không được chuẩn lắm.
如果不合适,我可以换尺码吗?
Rúguǒ bù héshì, wǒ kěyǐ huàn chǐmǎ ma?
→ Nếu không vừa, tôi có thể đổi cỡ được không?
Trả lời hoặc đưa thông tin kích cỡ
我穿中号的衣服。
Wǒ chuān zhōng hào de yīfu.
→ Tôi mặc cỡ trung bình (M).
这是我常穿的尺码。
Zhè shì wǒ cháng chuān de chǐmǎ.
→ Đây là cỡ tôi thường mặc.
他穿加大号的衣服。
Tā chuān jiā dà hào de yīfu.
→ Anh ấy mặc áo cỡ lớn hơn (XL).
这个尺码对我来说太小了。
Zhège chǐmǎ duì wǒ lái shuō tài xiǎo le.
→ Cỡ này đối với tôi thì quá nhỏ.
5. Các cụm từ liên quan đến 尺码
Từ / Cụm từ Phiên âm Nghĩa
尺码表 chǐmǎ biǎo Bảng kích cỡ
改尺码 gǎi chǐmǎ Đổi kích cỡ
合适的尺码 héshì de chǐmǎ Cỡ vừa vặn, phù hợp
不合适的尺码 bù héshì de chǐmǎ Cỡ không phù hợp
尺码不对 chǐmǎ bú duì Cỡ không đúng
6. Bảng kích cỡ quần áo và giày dép thông dụng (theo tiếng Trung)
Kích cỡ quần áo (Áo, váy, quần)
Cỡ Tiếng Trung Phiên âm Ghi chú
XS 特小号 tè xiǎo hào Rất nhỏ
S 小号 xiǎo hào Nhỏ
M 中号 zhōng hào Trung bình
L 大号 dà hào Lớn
XL 加大号 jiā dà hào Rất lớn
XXL 加加大号 jiā jiā dà hào Cực lớn
Kích cỡ giày dép (theo số đo Trung Quốc)
Cỡ giày Tiếng Trung Phiên âm Tương đương (Việt Nam)
36码 三十六码 sānshíliù mǎ Cỡ 36
37码 三十七码 sānshíqī mǎ Cỡ 37
38码 三十八码 sānshíbā mǎ Cỡ 38
39码 三十九码 sānshíjiǔ mǎ Cỡ 39
40码 四十码 sìshí mǎ Cỡ 40
7. Ghi chú sử dụng thực tế
Khi mua hàng online, bạn nên hỏi:
“请问这款有我的尺码吗?”
(Xin hỏi mẫu này có cỡ của tôi không?)
Khi thấy sản phẩm không vừa:
“这个尺码对我来说太大了/太小了。”
(Cỡ này với tôi thì quá lớn / quá nhỏ.)
Khi cần đổi trả:
“我想换一个合适的尺码。”
(Tôi muốn đổi sang một cỡ phù hợp.)
尺码 là gì?
Tiếng Trung: 尺码
Phiên âm: chǐmǎ
Loại từ: Danh từ
Nghĩa tiếng Việt: Kích cỡ, cỡ số, size (thường dùng cho quần áo, giày dép, mũ, phụ kiện thời trang, v.v.)
Phân tích chi tiết từ vựng:
尺(chǐ) là đơn vị đo chiều dài truyền thống của Trung Quốc, tương đương khoảng 33,3 cm. Trong ngôn ngữ hiện đại, “尺” thường mang nghĩa tượng trưng cho kích thước.
码(mǎ) trong từ này mang nghĩa là “mã số”, “cỡ số”, tương đương với từ “size” trong tiếng Anh. Trong lĩnh vực thời trang, đây là cách định danh các kích thước như S, M, L, XL hay các số cụ thể như 36, 38, 42, 44,...
Khi ghép lại thành từ “尺码”, nghĩa đầy đủ là “kích thước quần áo hoặc giày dép”, hay còn gọi là size.
Cách dùng trong thực tế:
“尺码” được sử dụng rất phổ biến trong:
Mua sắm thời trang (online hoặc trực tiếp)
Ngành công nghiệp may mặc
Logistics và vận chuyển hàng hoá thời trang
Giao tiếp đời thường khi chọn đồ, thử đồ
Một số cách nói thường gặp với 尺码:
Câu tiếng Trung Phiên âm Dịch tiếng Việt
你穿什么尺码? Nǐ chuān shénme chǐmǎ? Bạn mặc size gì?
这个尺码太小了。 Zhège chǐmǎ tài xiǎo le. Size này quá nhỏ.
有没有更大的尺码? Yǒu méiyǒu gèng dà de chǐmǎ? Có size lớn hơn không?
我想试一下这个尺码。 Wǒ xiǎng shì yíxià zhège chǐmǎ. Tôi muốn thử size này.
这个尺码正好。 Zhège chǐmǎ zhènghǎo. Size này vừa khít.
这件衣服有几个尺码? Zhè jiàn yīfu yǒu jǐ gè chǐmǎ? Chiếc áo này có mấy size?
尺码不合适可以换吗? Chǐmǎ bù héshì kěyǐ huàn ma? Nếu size không phù hợp thì có thể đổi không?
Câu ví dụ chi tiết có phiên âm và dịch nghĩa:
我通常穿M码的衣服。
Wǒ tōngcháng chuān M mǎ de yīfu.
Tôi thường mặc quần áo size M.
请问这双鞋子有39码的吗?
Qǐngwèn zhè shuāng xiézi yǒu sānshíjiǔ mǎ de ma?
Xin hỏi đôi giày này có size 39 không?
不同品牌的尺码标准可能不一样。
Bùtóng pǐnpái de chǐmǎ biāozhǔn kěnéng bù yíyàng.
Chuẩn size của các thương hiệu khác nhau có thể không giống nhau.
我觉得这条裤子的尺码偏小了一点。
Wǒ juéde zhè tiáo kùzi de chǐmǎ piān xiǎo le yìdiǎn.
Tôi cảm thấy chiếc quần này hơi nhỏ một chút.
请根据尺码表选择合适的尺码。
Qǐng gēnjù chǐmǎ biǎo xuǎnzé héshì de chǐmǎ.
Vui lòng chọn size phù hợp dựa theo bảng size.
因为买的是网上的衣服,所以我很担心尺码不合适。
Yīnwèi mǎi de shì wǎngshàng de yīfu, suǒyǐ wǒ hěn dānxīn chǐmǎ bù héshì.
Vì mua quần áo online nên tôi rất lo lắng về vấn đề size không phù hợp.
这款外套提供从S到XXL的尺码,非常齐全。
Zhè kuǎn wàitào tígōng cóng S dào XXL de chǐmǎ, fēicháng qíquán.
Mẫu áo khoác này có đủ size từ S đến XXL, rất đầy đủ.
你可以量一下自己的胸围和腰围来选择尺码。
Nǐ kěyǐ liáng yíxià zìjǐ de xiōngwéi hé yāowéi lái xuǎnzé chǐmǎ.
Bạn có thể đo vòng ngực và vòng eo của mình để chọn size.
店员建议我选择大一个尺码,这样更舒服。
Diànyuán jiànyì wǒ xuǎnzé dà yí gè chǐmǎ, zhèyàng gèng shūfú.
Nhân viên bán hàng khuyên tôi nên chọn size lớn hơn một chút, như vậy sẽ thoải mái hơn.
请问这个尺码适合多高的人穿?
Qǐngwèn zhège chǐmǎ shìhé duō gāo de rén chuān?
Xin hỏi size này phù hợp với người cao bao nhiêu?
Bảng từ vựng bổ trợ theo chủ đề尺码:
Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt
大码 dàmǎ Size lớn
中码 zhōngmǎ Size trung
小码 xiǎomǎ Size nhỏ
加大码 jiādàmǎ Size lớn hơn (XL, XXL)
标准尺码 biāozhǔn chǐmǎ Size tiêu chuẩn
试穿 shìchuān Thử đồ
合适 héshì Phù hợp
不合适 bù héshì Không phù hợp
尺码表 chǐmǎ biǎo Bảng size
尺寸 chǐcùn Kích thước
Ghi chú chuyên sâu:
Trong các sàn thương mại điện tử như 淘宝 (Taobao), 京东 (JD.com), 拼多多 (Pinduoduo), khi chọn mua quần áo hoặc giày dép, bạn sẽ luôn thấy phần “选择尺码” (chọn size) và thường kèm theo “尺码表” (bảng size) để đối chiếu.
Quy đổi size quần áo, giày dép giữa các hệ thống như Trung – Mỹ – Châu Âu rất quan trọng khi xuất nhập khẩu hoặc order hàng Taobao.
Ví dụ:
中国鞋码42 ≈ 美国码8.5 ≈ 欧洲码42
Từ vựng tiếng Trung: 尺码 (chǐmǎ)
1. Giải thích chi tiết từ “尺码” là gì?
“尺码” là một danh từ (名词) trong tiếng Trung, dùng để chỉ kích cỡ, size của quần áo, giày dép, mũ nón, găng tay, đồ thể thao, đồng hồ, kính mắt và các loại phụ kiện thời trang khác. Đây là một thuật ngữ rất thông dụng trong ngành thời trang, may mặc, và đặc biệt quan trọng khi mua sắm trực tuyến hoặc tại các cửa hàng bán lẻ.
Từ “尺” có nghĩa gốc là thước, đơn vị đo lường cổ truyền của Trung Quốc, tương đương với khoảng 33.3cm.
“码” là viết tắt của từ “号码” nghĩa là số, mã số.
Khi ghép lại thành “尺码” thì nó có nghĩa là mã số chiều dài hay hiểu theo nghĩa thực tế là kích cỡ (size) mà bạn mặc, mang hay sử dụng.
2. Loại từ của “尺码”
Từ loại: Danh từ (名词)
Thuộc nhóm từ chuyên ngành: thời trang, may mặc, phụ kiện.
3. Một số từ vựng liên quan đến “尺码”
Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt
尺码表 chǐmǎ biǎo bảng kích cỡ (size chart)
尺寸 chǐcùn kích thước
号码 hàomǎ số hiệu, mã số
大号 / 小号 dàhào / xiǎohào size lớn / size nhỏ
合适 héshì vừa vặn
适合 shìhé phù hợp
偏大 / 偏小 piāndà / piānxiǎo hơi to / hơi nhỏ
尝试不同尺码 chángshì bùtóng chǐmǎ thử các size khác nhau
换尺码 huàn chǐmǎ đổi size
4. Các mẫu câu thông dụng với từ “尺码”
Dưới đây là các mẫu câu phổ biến sử dụng từ “尺码” trong đời sống hàng ngày, đặc biệt khi mua sắm:
Mẫu câu hỏi về kích cỡ:
你穿什么尺码?
Nǐ chuān shénme chǐmǎ?
Bạn mặc size gì?
你的鞋子尺码是多少?
Nǐ de xiézi chǐmǎ shì duōshao?
Size giày của bạn là bao nhiêu?
请问这件衣服有小一点的尺码吗?
Qǐngwèn zhè jiàn yīfu yǒu xiǎo yìdiǎn de chǐmǎ ma?
Xin hỏi cái áo này có size nhỏ hơn không?
这条裤子的尺码偏小吗?
Zhè tiáo kùzi de chǐmǎ piān xiǎo ma?
Cái quần này có size hơi nhỏ không?
你们这款有大一码的吗?
Nǐmen zhè kuǎn yǒu dà yì mǎ de ma?
Mẫu này có size lớn hơn một chút không?
Mẫu câu miêu tả sự vừa vặn:
这个尺码对我来说太小了。
Zhège chǐmǎ duì wǒ lái shuō tài xiǎo le.
Size này đối với tôi thì quá nhỏ.
这件衣服尺码正合适。
Zhè jiàn yīfu chǐmǎ zhèng héshì.
Cái áo này size rất vừa vặn.
鞋子的尺码有点偏大。
Xiézi de chǐmǎ yǒudiǎn piāndà.
Size giày hơi to một chút.
我想换一个合适的尺码。
Wǒ xiǎng huàn yí ge héshì de chǐmǎ.
Tôi muốn đổi sang một size vừa.
Mẫu câu sử dụng trong mua sắm online:
请查看尺码表再下单。
Qǐng chákàn chǐmǎ biǎo zài xiàdān.
Vui lòng xem bảng size trước khi đặt hàng.
建议买大一码,尺码偏小。
Jiànyì mǎi dà yì mǎ, chǐmǎ piān xiǎo.
Gợi ý mua lớn hơn 1 size, vì size hơi nhỏ.
如尺码不合适,可免费退换。
Rú chǐmǎ bù héshì, kě miǎnfèi tuì huàn.
Nếu size không phù hợp, có thể đổi trả miễn phí.
5. Ví dụ cụ thể kèm phiên âm và dịch nghĩa
Ví dụ 1:
这件T恤的尺码不太标准,我建议你试穿一下。
Zhè jiàn T xù de chǐmǎ bú tài biāozhǔn, wǒ jiànyì nǐ shì chuān yíxià.
Chiếc áo thun này size không chuẩn lắm, tôi khuyên bạn nên thử trước.
Ví dụ 2:
我的鞋子尺码是42码。
Wǒ de xiézi chǐmǎ shì sìshí’èr mǎ.
Size giày của tôi là size 42.
Ví dụ 3:
买衣服时一定要确认好尺码,否则可能穿不上。
Mǎi yīfu shí yídìng yào quèrèn hǎo chǐmǎ, fǒuzé kěnéng chuān bù shàng.
Khi mua quần áo nhất định phải xác nhận kỹ size, nếu không có thể mặc không vừa.
Ví dụ 4:
他买的外套尺码合适,看起来很精神。
Tā mǎi de wàitào chǐmǎ héshì, kàn qǐlái hěn jīngshén.
Chiếc áo khoác anh ấy mua vừa vặn, trông rất bảnh bao.
6. Phân biệt “尺码” và “尺寸”
Từ vựng Nghĩa Dùng cho…
尺码 size (S, M, L, XL…) Quần áo, giày dép, phụ kiện
尺寸 kích thước cụ thể Đồ nội thất, máy móc, vật liệu
Ví dụ:
T恤的尺码是L码。 (Size áo thun là L)
桌子的尺寸是120厘米长,60厘米宽。 (Kích thước bàn là 120cm dài, 60cm rộng)
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG: 尺码 (chǐmǎ)
1. Định nghĩa chi tiết
“尺码” là một danh từ trong tiếng Trung, dùng để chỉ kích cỡ, cỡ, hoặc size của sản phẩm, thường là quần áo, giày dép, phụ kiện. Trong mua sắm thời trang hoặc may mặc, từ này được dùng cực kỳ phổ biến.
尺 (chǐ): nguyên gốc là “thước”, một đơn vị đo chiều dài truyền thống.
码 (mǎ): có nghĩa là “mã số” hay đơn vị cỡ trong hệ thống đo lường kích thước.
Vì vậy, khi ghép lại “尺码” mang nghĩa là kích cỡ tính theo số đo cụ thể như dài, rộng, cao… thường dùng trong chọn đồ cá nhân như áo, quần, váy, giày, dép.
2. Loại từ
Danh từ (名词)
Ví dụ:
我的尺码是L号。
Wǒ de chǐmǎ shì L hào.
→ Cỡ của tôi là size L.
3. Mẫu câu tiếng Trung thông dụng với 尺码
Dưới đây là các mẫu câu được dùng nhiều trong giao tiếp mua sắm, đặc biệt khi hỏi về cỡ quần áo hoặc thử đồ:
你穿什么尺码?
Nǐ chuān shénme chǐmǎ?
→ Bạn mặc cỡ bao nhiêu?
这件衣服有小号尺码吗?
Zhè jiàn yīfu yǒu xiǎohào chǐmǎ ma?
→ Bộ quần áo này có cỡ nhỏ không?
请问这双鞋有我的尺码吗?
Qǐngwèn zhè shuāng xié yǒu wǒ de chǐmǎ ma?
→ Xin hỏi đôi giày này có cỡ của tôi không?
这款裤子的尺码偏小,建议买大一码。
Zhè kuǎn kùzi de chǐmǎ piān xiǎo, jiànyì mǎi dà yì mǎ.
→ Cỡ của mẫu quần này hơi nhỏ, khuyên bạn nên mua lớn hơn một cỡ.
每个国家的尺码标准不一样。
Měi gè guójiā de chǐmǎ biāozhǔn bù yíyàng.
→ Mỗi quốc gia có tiêu chuẩn kích cỡ khác nhau.
你可以试穿不同尺码再决定。
Nǐ kěyǐ shì chuān bùtóng chǐmǎ zài juédìng.
→ Bạn có thể thử nhiều cỡ khác nhau rồi quyết định sau.
这件衣服我很喜欢,但没有我的尺码。
Zhè jiàn yīfu wǒ hěn xǐhuān, dàn méiyǒu wǒ de chǐmǎ.
→ Tôi rất thích bộ quần áo này, nhưng không có cỡ của tôi.
男装和女装的尺码差异很大。
Nánzhuāng hé nǚzhuāng de chǐmǎ chāyì hěn dà.
→ Kích cỡ của đồ nam và đồ nữ rất khác nhau.
4. Các ví dụ mở rộng kèm phiên âm và dịch nghĩa
我想买一双运动鞋,请帮我找一下合适的尺码。
Wǒ xiǎng mǎi yì shuāng yùndòngxié, qǐng bāng wǒ zhǎo yíxià héshì de chǐmǎ.
→ Tôi muốn mua một đôi giày thể thao, làm ơn giúp tôi tìm cỡ phù hợp.
这个品牌的尺码偏大,建议买小一码。
Zhège pǐnpái de chǐmǎ piān dà, jiànyì mǎi xiǎo yì mǎ.
→ Cỡ của thương hiệu này hơi lớn, nên mua nhỏ hơn một cỡ.
尺码表上显示我应该穿M号。
Chǐmǎ biǎo shàng xiǎnshì wǒ yīnggāi chuān M hào.
→ Trên bảng kích cỡ cho thấy tôi nên mặc cỡ M.
你们有儿童的尺码吗?
Nǐmen yǒu értóng de chǐmǎ ma?
→ Các bạn có cỡ cho trẻ em không?
在中国购买衣服时,要注意尺码和实际差距。
Zài Zhōngguó gòumǎi yīfu shí, yào zhùyì chǐmǎ hé shíjì chājù.
→ Khi mua quần áo ở Trung Quốc, cần chú ý sự khác biệt giữa cỡ ghi và thực tế.
5. Từ vựng liên quan đến “尺码”
Từ vựng Phiên âm Nghĩa
大号 dàhào Cỡ lớn
中号 zhōnghào Cỡ trung bình
小号 xiǎohào Cỡ nhỏ
特大号 tèdàhào Cỡ rất lớn
加大号 jiādàhào Size lớn thêm (XL, XXL...)
合适 héshì Vừa vặn
不合适 bù héshì Không vừa
试穿 shì chuān Thử mặc (thử đồ)
尺寸 chǐcùn Kích thước (dạng số đo: dài, rộng...)
号数 hàoshù Mã số cỡ
6. Ghi nhớ sử dụng trong thực tế
Trong thực tế mua sắm hoặc giao tiếp bằng tiếng Trung, nếu bạn muốn hỏi về kích cỡ của sản phẩm, đặc biệt là khi mua hàng online hoặc tại cửa hàng, “尺码” là từ khóa bạn phải biết.
Bạn có thể kết hợp dùng các từ chỉ kích cỡ như 大号、中号、小号 cùng với “尺码” để nói cụ thể hơn. Ngoài ra, các mẫu câu hỏi và đề nghị như:
请问有没有大一号的?
(Xin hỏi có cỡ lớn hơn không?)
能不能试一下别的尺码?
(Có thể thử cỡ khác được không?)
|
|