|
|
发票 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Từ điển tiếng Trung online Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung CHINESEMASTER
1. 发票 là gì?
"发票" có nghĩa là hóa đơn, biên lai hợp lệ, là chứng từ chính thức do cửa hàng, công ty, doanh nghiệp phát hành sau khi khách hàng mua hàng hoặc sử dụng dịch vụ.
2. Loại từ
Danh từ (名词)
Dùng để chỉ văn bản chứng từ giao dịch mua bán hàng hóa, dịch vụ.
3. Theo Từ điển tiếng Trung ChineMaster
Từ điển ChineMaster định nghĩa như sau:
发票 (fāpiào):
[名词] hóa đơn, biên lai chính thức (doanh nghiệp phát hành sau khi bán hàng hoặc cung cấp dịch vụ)
Trong kế toán – tài chính, “发票” là chứng từ pháp lý để kê khai thuế và chứng minh chi phí.
4. Các loại 发票 phổ biến tại Trung Quốc
Loại hóa đơn Tiếng Trung Phiên âm Giải thích
Hóa đơn thường 普通发票 pǔtōng fāpiào Hóa đơn thông thường, không dùng cho khấu trừ thuế VAT
Hóa đơn VAT 增值税发票 zēngzhíshuì fāpiào Hóa đơn thuế giá trị gia tăng (dùng để khấu trừ thuế)
Hóa đơn điện tử 电子发票 diànzǐ fāpiào Hóa đơn điện tử
Hóa đơn đỏ 红票 hóng piào Hóa đơn chính thức (màu đỏ, đặc trưng ở TQ)
Hóa đơn điều chỉnh 蓝票 lán piào Phiếu chỉnh sửa hóa đơn (khi hoàn hàng hoặc sửa sai)
5. Các mẫu câu có 发票 (có phiên âm & dịch nghĩa)
A. Hỏi – xin hóa đơn
请问可以开发票吗?
Qǐngwèn kěyǐ kāi fāpiào ma?
→ Xin hỏi có thể xuất hóa đơn không?
我要一张发票。
Wǒ yào yì zhāng fāpiào.
→ Tôi muốn một tờ hóa đơn.
发票上写谁的名字?
Fāpiào shàng xiě shéi de míngzì?
→ Tên ai sẽ ghi trên hóa đơn?
请把公司抬头写在发票上。
Qǐng bǎ gōngsī táitóu xiě zài fāpiào shàng.
→ Xin hãy ghi tên công ty trên hóa đơn.
B. Nhận – xuất – mất hóa đơn
发票已经开好了。
Fāpiào yǐjīng kāi hǎo le.
→ Hóa đơn đã được viết xong.
抱歉,我们不提供发票。
Bàoqiàn, wǒmen bù tígōng fāpiào.
→ Xin lỗi, chúng tôi không cung cấp hóa đơn.
我不小心把发票弄丢了。
Wǒ bù xiǎoxīn bǎ fāpiào nòng diū le.
→ Tôi không may làm mất hóa đơn rồi.
如果没有发票,就不能报销。
Rúguǒ méiyǒu fāpiào, jiù bùnéng bàoxiāo.
→ Nếu không có hóa đơn thì không được thanh toán lại.
C. Kế toán – thuế – giao dịch
你们公司需要开增值税专用发票吗?
Nǐmen gōngsī xūyào kāi zēngzhíshuì zhuānyòng fāpiào ma?
→ Công ty bạn có cần xuất hóa đơn thuế GTGT chuyên dụng không?
请提供发票信息。
Qǐng tígōng fāpiào xìnxī.
→ Vui lòng cung cấp thông tin hóa đơn.
6. Cụm từ thông dụng với 发票
Cụm từ tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
开发票 kāi fāpiào Xuất hóa đơn
发票号码 fāpiào hàomǎ Số hóa đơn
发票抬头 fāpiào táitóu Tên công ty / người ghi trên hóa đơn
发票内容 fāpiào nèiróng Nội dung hóa đơn
报销发票 bàoxiāo fāpiào Hóa đơn dùng để thanh toán (hoàn trả chi phí)
电子发票系统 diànzǐ fāpiào xìtǒng Hệ thống hóa đơn điện tử
7. Ngữ cảnh sử dụng trong thực tế
Khi đi ăn nhà hàng, đặt khách sạn, mua hàng hóa đắt tiền, khách hàng Trung Quốc rất thường yêu cầu hóa đơn vì:
Có thể dùng để báo cáo tài chính / hoàn tiền
Là bằng chứng mua hàng hợp lệ khi đổi/trả
Một số công ty yêu cầu hóa đơn để hoàn công tác phí
Một số cửa hàng nhỏ có thể không xuất hóa đơn, hoặc tính thêm tiền nếu xuất.
8. Ghi chú thực tế
Tại Trung Quốc, 发票 rất quan trọng trong việc kê khai thuế.
Có cả ứng dụng quản lý hóa đơn điện tử như 支付宝发票管家 (Zhifubao fāpiào guǎnjiā).
Trong thương mại quốc tế, bạn cũng sẽ thấy từ này trong chứng từ xuất nhập khẩu như “商业发票” (hóa đơn thương mại).
1. Định nghĩa từ 发票 (fāpiào)
Phát âm: fāpiào Loại từ: Danh từ (名词 - míngcí) Nghĩa tiếng Việt: Hóa đơn, biên lai
Giải thích chi tiết: 发票 là một loại chứng từ do người bán phát hành để ghi nhận giao dịch mua bán hàng hóa hoặc dịch vụ. Nó thể hiện các thông tin như tên hàng hóa, số lượng, đơn giá, tổng tiền, thuế suất, mã số thuế, ngày phát hành, v.v. Ở Trung Quốc, 发票 còn có giá trị pháp lý quan trọng trong việc kê khai thuế, hoàn thuế và kiểm toán tài chính.
2. Cấu tạo từ
发 (fā): phát hành, xuất ra
票 (piào): vé, phiếu, chứng từ → 发票 nghĩa là “chứng từ được phát hành để xác nhận giao dịch”
3. Các loại hóa đơn phổ biến trong tiếng Trung
Tên tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
增值税发票 zēngzhíshuì fāpiào Hóa đơn giá trị gia tăng (VAT)
普通发票 pǔtōng fāpiào Hóa đơn thông thường
电子发票 diànzǐ fāpiào Hóa đơn điện tử
红字发票 hóngzì fāpiào Hóa đơn điều chỉnh (chữ đỏ)
蓝字发票 lánzì fāpiào Hóa đơn gốc (chữ xanh)
进项发票 jìnxiàng fāpiào Hóa đơn đầu vào
销项发票 xiāoxiàng fāpiào Hóa đơn đầu ra
收据 shōujù Biên lai (không có giá trị thuế)
4. Phân biệt 发票 và 收据
发票: Là hóa đơn chính thức, có thể dùng để kê khai thuế, có mã số thuế, được cơ quan thuế quản lý.
收据: Là biên lai đơn giản, chỉ chứng minh đã thanh toán, không có giá trị pháp lý về thuế.
Ví dụ phân biệt:
我要发票,不是收据。 Wǒ yào fāpiào, bù shì shōujù. → Tôi muốn hóa đơn, không phải biên lai.
5. Mẫu câu tiếng Trung sử dụng từ 发票
请给我一张发票。 Qǐng gěi wǒ yì zhāng fāpiào. → Xin vui lòng đưa tôi một hóa đơn.
这张发票是电子发票。 Zhè zhāng fāpiào shì diànzǐ fāpiào. → Hóa đơn này là hóa đơn điện tử.
我们公司每次采购都需要发票。 Wǒmen gōngsī měi cì cǎigòu dōu xūyào fāpiào. → Công ty chúng tôi cần hóa đơn cho mỗi lần mua hàng.
发票号码是多少? Fāpiào hàomǎ shì duōshǎo? → Số hóa đơn là bao nhiêu?
这张发票的税额是100元。 Zhè zhāng fāpiào de shuì’é shì yì bǎi yuán. → Thuế trên hóa đơn này là 100 tệ.
如果没有发票,我们无法报销。 Rúguǒ méiyǒu fāpiào, wǒmen wúfǎ bàoxiāo. → Nếu không có hóa đơn, chúng tôi không thể hoàn tiền.
请在发票上写上公司名称。 Qǐng zài fāpiào shàng xiě shàng gōngsī míngchēng. → Vui lòng ghi tên công ty lên hóa đơn.
发票需要盖章才有效。 Fāpiào xūyào gàizhāng cái yǒuxiào. → Hóa đơn cần được đóng dấu mới có hiệu lực.
6. Một số cụm từ liên quan đến 发票
发票号码 (fāpiào hàomǎ): Số hóa đơn
发票抬头 (fāpiào táitóu): Thông tin người mua trên hóa đơn
开发票 (kāi fāpiào): Xuất hóa đơn
报销发票 (bàoxiāo fāpiào): Hóa đơn dùng để hoàn tiền
发票金额 (fāpiào jīn’é): Số tiền trên hóa đơn
发票税额 (fāpiào shuì’é): Số tiền thuế trên hóa đơn
1. 发票 là gì? Giải thích chi tiết
发票 (pinyin: fāpiào) là một danh từ trong tiếng Trung, mang nghĩa là hóa đơn – chứng từ ghi nhận việc mua bán hàng hóa hoặc dịch vụ, có giá trị pháp lý và thường được dùng để thanh toán, kê khai thuế, quyết toán tài chính, và lưu trữ kế toán.
Trong ngữ cảnh Trung Quốc và các doanh nghiệp nói tiếng Trung, 发票 không chỉ là “biên lai” hay “hóa đơn thường” mà còn bao hàm nghĩa là hóa đơn thuế chính thức do cơ quan thuế cấp phép phát hành, tức hóa đơn đỏ, được chấp nhận để khấu trừ thuế và báo cáo tài chính.
2. Loại từ của 发票
Danh từ (名词)
3. Từ điển tiếng Trung ChineMaster là gì?
Từ điển tiếng Trung ChineMaster là hệ thống từ điển song ngữ Trung - Việt chuyên sâu, được phát triển bởi Thầy Vũ, nhà sáng lập hệ thống Học tiếng Trung ChineMaster tại Việt Nam.
Từ điển này:
Cung cấp giải nghĩa tiếng Trung bằng tiếng Việt rõ ràng.
Có hệ thống từ vựng chuyên ngành phong phú: xuất nhập khẩu, thương mại quốc tế, tài chính kế toán, HSK, khẩu ngữ, v.v.
Thường đi kèm ví dụ thực tế và cấu trúc câu ứng dụng.
4. Một số loại hóa đơn trong tiếng Trung (liên quan đến 发票)
Từ tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
发票 fāpiào Hóa đơn
普通发票 pǔtōng fāpiào Hóa đơn thông thường
专用发票 zhuānyòng fāpiào Hóa đơn chuyên dụng (VAT)
增值税发票 zēngzhíshuì fāpiào Hóa đơn thuế giá trị gia tăng
电子发票 diànzǐ fāpiào Hóa đơn điện tử
手写发票 shǒuxiě fāpiào Hóa đơn viết tay
发票抬头 fāpiào táitóu Tên đơn vị ghi trên hóa đơn
发票号码 fāpiào hàomǎ Số hóa đơn
5. Mẫu câu tiếng Trung có phiên âm và dịch nghĩa tiếng Việt
A. Các mẫu câu thường dùng khi giao dịch, mua bán
请问可以开发票吗?
Qǐngwèn kěyǐ kāi fāpiào ma?
→ Xin hỏi có thể xuất hóa đơn không?
我需要一张增值税专用发票。
Wǒ xūyào yì zhāng zēngzhíshuì zhuānyòng fāpiào.
→ Tôi cần một hóa đơn chuyên dụng thuế giá trị gia tăng.
发票上的公司名称要正确无误。
Fāpiào shàng de gōngsī míngchēng yào zhèngquè wúwù.
→ Tên công ty trên hóa đơn phải chính xác không sai.
这张发票可以报销吗?
Zhè zhāng fāpiào kěyǐ bàoxiāo ma?
→ Hóa đơn này có thể thanh toán hoàn lại không?
请把发票寄到这个地址。
Qǐng bǎ fāpiào jì dào zhège dìzhǐ.
→ Vui lòng gửi hóa đơn đến địa chỉ này.
发票金额是多少?
Fāpiào jīn’é shì duōshǎo?
→ Số tiền trên hóa đơn là bao nhiêu?
B. Trong ngữ cảnh tài chính, kế toán
所有的发票都需要归档保存五年。
Suǒyǒu de fāpiào dōu xūyào guīdǎng bǎocún wǔ nián.
→ Tất cả hóa đơn cần lưu trữ hồ sơ trong 5 năm.
如果没有发票,公司不能报账。
Rúguǒ méiyǒu fāpiào, gōngsī bùnéng bàozhàng.
→ Nếu không có hóa đơn, công ty không thể quyết toán.
财务部门正在核对这些发票的有效性。
Cáiwù bùmén zhèngzài héduì zhèxiē fāpiào de yǒuxiàoxìng.
→ Phòng tài chính đang kiểm tra tính hợp lệ của các hóa đơn này.
发票必须盖有公司印章才有效。
Fāpiào bìxū gàiyǒu gōngsī yìnzhāng cái yǒuxiào.
→ Hóa đơn phải có con dấu của công ty mới hợp lệ.
6. Một số cụm từ và cấu trúc đi kèm với 发票
Cụm từ tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
开发票 kāi fāpiào Xuất hóa đơn
报销发票 bàoxiāo fāpiào Hóa đơn thanh toán bồi hoàn
发票地址 fāpiào dìzhǐ Địa chỉ nhận hóa đơn
发票号码 fāpiào hàomǎ Mã số hóa đơn
发票信息 fāpiào xìnxī Thông tin hóa đơn
发票管理系统 fāpiào guǎnlǐ xìtǒng Hệ thống quản lý hóa đơn
7. Phân biệt 发票 và 收据
Từ vựng Nghĩa Ghi chú
发票 Hóa đơn chính thức Có giá trị pháp lý, dùng để kê khai thuế
收据 Biên nhận thanh toán Chỉ để xác nhận đã thu tiền, không dùng cho báo cáo thuế
8. Tình huống giao tiếp mẫu
Tình huống: Bạn mua thiết bị tại cửa hàng công ty và yêu cầu hóa đơn.
A: 请问您需要开发票吗?
Qǐngwèn nín xūyào kāi fāpiào ma?
→ Xin hỏi quý khách có cần xuất hóa đơn không?
B: 是的,请开一张增值税发票,抬头是“越南有限公司”。
Shì de, qǐng kāi yì zhāng zēngzhíshuì fāpiào, táitóu shì “Yuènán yǒuxiàn gōngsī”.
→ Vâng, xin hãy xuất một hóa đơn VAT, tên công ty là “Công ty TNHH Việt Nam”.
发票 là gì?
Tiếng Trung: 发票
Phiên âm: fāpiào
Loại từ: Danh từ
Nghĩa tiếng Việt: Hóa đơn (thuế); hóa đơn đỏ; hóa đơn tài chính; biên lai chính thức
Giải thích chi tiết từ “发票”:
1. Định nghĩa:
“发票” là từ chuyên dụng trong lĩnh vực tài chính, kế toán, kinh doanh, thương mại, thuế vụ…
→ Chỉ chứng từ chính thức do bên bán hàng hoặc cung cấp dịch vụ phát hành cho bên mua, thể hiện rõ thông tin hàng hóa, dịch vụ, số lượng, giá cả, thuế suất, tổng tiền và được cơ quan thuế công nhận.
2. Đặc điểm của 发票 trong Trung Quốc:
Phát hành thông qua hệ thống hóa đơn điện tử do Cục thuế nhà nước Trung Quốc quản lý.
Có các loại như:
普通发票 (pǔtōng fāpiào) – Hóa đơn thông thường
增值税专用发票 (zēngzhíshuì zhuānyòng fāpiào) – Hóa đơn chuyên dụng cho thuế giá trị gia tăng (VAT invoice)
Có thể được dùng để:
Kê khai thuế
Ghi nhận doanh thu
Làm bằng chứng thanh toán hợp lệ
3. Khác với biên lai thông thường:
“发票” là hóa đơn tài chính hợp pháp, có giá trị pháp lý và dùng được trong kiểm toán, kế toán, hoàn thuế hoặc tranh chấp hợp đồng.
Một số cụm từ thông dụng liên quan đến 发票:
Từ vựng tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
开发票 kāi fāpiào xuất hóa đơn
索要发票 suǒyào fāpiào yêu cầu hóa đơn
增值税发票 zēngzhíshuì fāpiào hóa đơn thuế GTGT
普通发票 pǔtōng fāpiào hóa đơn thông thường
电子发票 diànzǐ fāpiào hóa đơn điện tử
报销发票 bàoxiāo fāpiào hóa đơn dùng để thanh toán công tác
假发票 jiǎ fāpiào hóa đơn giả
Mẫu câu tiếng Trung + Phiên âm + Tiếng Việt:
请问可以开发票吗?
Qǐngwèn kěyǐ kāi fāpiào ma?
Xin hỏi có thể xuất hóa đơn không?
这张发票是用于报销的。
Zhè zhāng fāpiào shì yòng yú bàoxiāo de.
Hóa đơn này dùng để thanh toán chi phí công tác.
顾客要求商家提供发票。
Gùkè yāoqiú shāngjiā tígōng fāpiào.
Khách hàng yêu cầu người bán cung cấp hóa đơn.
增值税专用发票可以用于抵扣税款。
Zēngzhíshuì zhuānyòng fāpiào kěyǐ yòng yú dǐkòu shuìkuǎn.
Hóa đơn VAT chuyên dụng có thể dùng để khấu trừ thuế.
每次交易后请索取发票作为凭证。
Měi cì jiāoyì hòu qǐng suǒqǔ fāpiào zuòwéi píngzhèng.
Sau mỗi giao dịch, vui lòng lấy hóa đơn làm bằng chứng.
如果没有发票,财务部将不予报销。
Rúguǒ méiyǒu fāpiào, cáiwù bù jiāng bù yǔ bàoxiāo.
Nếu không có hóa đơn, bộ phận tài chính sẽ không hoàn ứng.
他因为使用假发票而被调查。
Tā yīnwèi shǐyòng jiǎ fāpiào ér bèi diàochá.
Anh ta bị điều tra vì sử dụng hóa đơn giả.
电子发票通过邮箱发送给客户。
Diànzǐ fāpiào tōngguò yóuxiāng fāsòng gěi kèhù.
Hóa đơn điện tử được gửi cho khách hàng qua email.
客户要求在发票上注明公司名称和税号。
Kèhù yāoqiú zài fāpiào shàng zhùmíng gōngsī míngchēng hé shuìhào.
Khách hàng yêu cầu ghi rõ tên công ty và mã số thuế trên hóa đơn.
这家公司可以为订单开具正规的增值税发票。
Zhè jiā gōngsī kěyǐ wèi dìngdān kāijù zhèngguī de zēngzhíshuì fāpiào.
Công ty này có thể xuất hóa đơn VAT hợp lệ cho đơn hàng.
Ghi chú mở rộng theo chuyên ngành kế toán – tài chính:
Hóa đơn tại Trung Quốc rất nghiêm ngặt, chịu sự giám sát của cơ quan thuế.
Việc xuất hóa đơn sai quy định có thể bị xử phạt nặng hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự.
Trong các giao dịch B2B, có thể đàm phán giá có phát hành hóa đơn hay không (含税/不含税).
Từ vựng tiếng Trung: 发票 (fāpiào)
1. 发票 là gì?
发票 (pinyin: fāpiào) là một danh từ (名词) trong tiếng Trung, mang nghĩa là:
Hóa đơn
Là loại chứng từ do người bán hàng hoặc cung cấp dịch vụ phát hành cho người mua để ghi lại nội dung giao dịch, số tiền thanh toán, thuế suất, và dùng làm căn cứ kê khai thuế, thanh toán, quyết toán tài chính.
2. Giải thích chi tiết:
► Trong ngữ cảnh kinh doanh – tài chính – kế toán, 发票 là chứng từ chính thức hợp pháp, gồm:
Tên hàng hóa / dịch vụ
Số lượng, đơn giá, tổng tiền
Mã số thuế của bên bán và bên mua
Thuế suất VAT và tổng tiền thuế
Chữ ký, con dấu, số seri hóa đơn
3. Loại từ
Danh từ (名词)
Chủ yếu dùng trong lĩnh vực kinh doanh, kế toán, thuế, mua bán hàng hóa.
4. Một số từ vựng liên quan đến 发票
Từ vựng tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
增值税发票 zēngzhíshuì fāpiào hóa đơn thuế giá trị gia tăng (VAT)
普通发票 pǔtōng fāpiào hóa đơn thông thường
电子发票 diànzǐ fāpiào hóa đơn điện tử
开发票 kāi fāpiào xuất hóa đơn
报销发票 bàoxiāo fāpiào hóa đơn dùng để thanh toán công tác phí
索要发票 suǒyào fāpiào yêu cầu hóa đơn
打印发票 dǎyìn fāpiào in hóa đơn
发票抬头 fāpiào táitóu tiêu đề hóa đơn (thông tin đơn vị mua)
发票号码 fāpiào hàomǎ số hóa đơn
5. Các mẫu câu thông dụng với 发票
► Hỏi – yêu cầu hóa đơn:
请问可以开发票吗?
Qǐngwèn kěyǐ kāi fāpiào ma?
Xin hỏi có thể xuất hóa đơn không?
我需要一张增值税发票。
Wǒ xūyào yì zhāng zēngzhíshuì fāpiào.
Tôi cần một hóa đơn thuế VAT.
这张发票可以报销吗?
Zhè zhāng fāpiào kěyǐ bàoxiāo ma?
Hóa đơn này có dùng để thanh toán chi phí được không?
请写上公司的发票抬头。
Qǐng xiě shàng gōngsī de fāpiào táitóu.
Xin ghi tên công ty vào phần tiêu đề hóa đơn.
► Trong xử lý kế toán:
所有报销都必须附上发票原件。
Suǒyǒu bàoxiāo dōu bìxū fù shàng fāpiào yuánjiàn.
Tất cả khoản thanh toán đều phải đính kèm bản gốc hóa đơn.
发票号码必须填写完整。
Fāpiào hàomǎ bìxū tiánxiě wánzhěng.
Số hóa đơn phải điền đầy đủ.
请核对发票上的金额和商品信息。
Qǐng héduì fāpiào shàng de jīn’é hé shāngpǐn xìnxī.
Vui lòng kiểm tra lại số tiền và thông tin hàng hóa trên hóa đơn.
6. Ví dụ cụ thể kèm phiên âm và tiếng Việt
Ví dụ 1:
老板让我今天把所有的发票都打印出来。
Lǎobǎn ràng wǒ jīntiān bǎ suǒyǒu de fāpiào dōu dǎyìn chūlái.
Sếp bảo tôi hôm nay in toàn bộ hóa đơn ra.
Ví dụ 2:
您要开发票吗?我们可以提供电子发票。
Nín yào kāi fāpiào ma? Wǒmen kěyǐ tígōng diànzǐ fāpiào.
Quý khách có cần xuất hóa đơn không? Chúng tôi có thể cung cấp hóa đơn điện tử.
Ví dụ 3:
如果没有发票,公司不能报销。
Rúguǒ méiyǒu fāpiào, gōngsī bùnéng bàoxiāo.
Nếu không có hóa đơn, công ty sẽ không thanh toán chi phí.
Ví dụ 4:
请在发票抬头上写:‘越南进出口有限公司’。
Qǐng zài fāpiào táitóu shàng xiě: ‘Yuènán jìnchūkǒu yǒuxiàn gōngsī’.
Xin ghi phần tiêu đề hóa đơn là “Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Việt Nam”.
发票 (fāpiào) là gì?
I. Định nghĩa chi tiết:
发票 (fāpiào) là danh từ trong tiếng Trung, mang nghĩa là hóa đơn – một loại chứng từ kinh tế được lập ra trong giao dịch hàng hóa hoặc cung ứng dịch vụ, do bên bán phát hành, ghi nhận nội dung giao dịch, đơn giá, thuế suất, tổng tiền, tên hàng, ngày giao dịch, bên mua và bên bán, kèm theo mã số hóa đơn và số serial để quản lý thuế.
Trong hệ thống kế toán và thuế Trung Quốc, 发票 không chỉ có giá trị về mặt ghi chép tài chính mà còn có vai trò như một chứng từ pháp lý bắt buộc trong các hoạt động thương mại, giúp cơ quan thuế kiểm tra tính hợp pháp và minh bạch của giao dịch.
II. Đặc điểm và chức năng của 发票:
Chứng minh hành vi giao dịch thương mại là hợp pháp
Dùng làm căn cứ để kê khai và nộp thuế (đặc biệt là thuế GTGT)
Là chứng từ gốc để ghi sổ kế toán
Làm cơ sở để khách hàng yêu cầu bảo hành, đổi trả hàng hoặc hoàn tiền
Là một loại chứng từ có thể truy cứu trách nhiệm pháp lý nếu gian lận thuế
III. Phân loại phát sinh trong thực tế:
1. Theo hình thức:
Tên gọi Phiên âm Giải thích ngắn gọn
普通发票 pǔtōng fāpiào Hóa đơn thông thường, không có VAT khấu trừ
增值税专用发票 zēngzhíshuì zhuānyòng fāpiào Hóa đơn VAT đặc biệt, dùng cho doanh nghiệp kê khai khấu trừ thuế
电子发票 diànzǐ fāpiào Hóa đơn điện tử, thay thế hóa đơn giấy
手写发票 shǒuxiě fāpiào Hóa đơn viết tay, ít phổ biến, thường trong tình huống đặc biệt
红字发票 hóngzì fāpiào Hóa đơn chữ đỏ (dùng để điều chỉnh hóa đơn sai hoặc hoàn tiền)
蓝字发票 lánzì fāpiào Hóa đơn chữ xanh (bình thường)
2. Theo lĩnh vực sử dụng:
Hóa đơn bán lẻ
Hóa đơn cung cấp dịch vụ
Hóa đơn vận chuyển (运输发票)
Hóa đơn quảng cáo (广告服务发票)
Hóa đơn nhà hàng, khách sạn (餐饮发票 / 酒店发票)
IV. Thành phần cơ bản của một tờ 发票:
Tên hóa đơn (发票名称)
Số hóa đơn (发票号码)
Mã số thuế bên bán / bên mua (纳税人识别号)
Ngày phát hành (开票日期)
Nội dung hàng hóa hoặc dịch vụ (货物/服务名称)
Số lượng, đơn giá, thành tiền (数量、单价、金额)
Thuế suất và tiền thuế (税率、税额)
Tổng cộng (价税合计)
Đơn vị phát hành và con dấu (开票单位及公章)
Mã xác nhận / mã chống giả (防伪码)
V. Các động từ thường đi với 发票:
Cụm động từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
开发票 kāi fāpiào Xuất hóa đơn
索要发票 suǒyào fāpiào Yêu cầu hóa đơn
打印发票 dǎyìn fāpiào In hóa đơn
报销发票 bàoxiāo fāpiào Hoàn ứng hóa đơn
验证发票 yànzhèng fāpiào Xác minh hóa đơn
作废发票 zuòfèi fāpiào Hủy hóa đơn
退票 tuì piào Hoàn trả hóa đơn
VI. Ví dụ sử dụng cụ thể – kèm phiên âm và dịch nghĩa
1. 情境: Mua hàng và yêu cầu hóa đơn
我在餐厅吃饭后要求他们开一张发票。
Wǒ zài cāntīng chīfàn hòu yāoqiú tāmen kāi yì zhāng fāpiào.
Sau khi ăn ở nhà hàng, tôi yêu cầu họ xuất một tờ hóa đơn.
2. 情境: Kế toán kiểm tra tính hợp lệ
财务部门每天都会查验供应商提供的发票。
Cáiwù bùmén měitiān dōu huì cháyàn gōngyìngshāng tígōng de fāpiào.
Phòng tài chính mỗi ngày đều kiểm tra hóa đơn do nhà cung cấp cung cấp.
3. 情境: Sử dụng hóa đơn để báo cáo chi phí
你只有提供发票,公司才能给你报销。
Nǐ zhǐyǒu tígōng fāpiào, gōngsī cái néng gěi nǐ bàoxiāo.
Chỉ khi bạn cung cấp hóa đơn thì công ty mới hoàn ứng cho bạn.
4. 情境: Hóa đơn sai cần làm lại
这张发票上金额错了,需要重新开一张。
Zhè zhāng fāpiào shàng jīn’é cuò le, xūyào chóngxīn kāi yì zhāng.
Số tiền trên hóa đơn này sai rồi, cần phải xuất lại một tờ mới.
5. 情境: Gian lận thuế thông qua hóa đơn giả
使用假发票是一种违法行为,可能会被判刑。
Shǐyòng jiǎ fāpiào shì yì zhǒng wéifǎ xíngwéi, kěnéng huì bèi pànxíng.
Sử dụng hóa đơn giả là hành vi vi phạm pháp luật và có thể bị kết án.
6. 情境: Sử dụng phát hành hóa đơn điện tử
现在很多企业都改用电子发票了,方便快捷又环保。
Xiànzài hěn duō qǐyè dōu gǎiyòng diànzǐ fāpiào le, fāngbiàn kuàijié yòu huánbǎo.
Hiện nay rất nhiều doanh nghiệp đã chuyển sang dùng hóa đơn điện tử, tiện lợi, nhanh chóng và thân thiện với môi trường.
7. 情境: Lưu giữ hóa đơn phục vụ kiểm toán
公司必须保存所有发票,以备税务局查账。
Gōngsī bìxū bǎocún suǒyǒu fāpiào, yǐ bèi shuìwùjú cházhàng.
Công ty phải lưu giữ tất cả hóa đơn để chuẩn bị cho việc kiểm toán thuế.
8. 情境: Nhân viên yêu cầu hóa đơn để lấy lại tiền
出差回来以后,我整理了所有发票交给财务报销。
Chūchāi huílái yǐhòu, wǒ zhěnglǐ le suǒyǒu fāpiào jiāo gěi cáiwù bàoxiāo.
Sau khi đi công tác về, tôi sắp xếp toàn bộ hóa đơn và đưa cho bộ phận kế toán để hoàn ứng.
VII. Lưu ý pháp lý khi sử dụng 发票:
Hóa đơn phải có mã số, mã xác thực rõ ràng
Không được tự ý sửa chữa, tẩy xóa nội dung trên hóa đơn
Việc sử dụng hóa đơn giả hoặc mua bán hóa đơn bị xử lý hình sự
Phải lưu trữ hóa đơn đúng quy định thời gian (thường là 5 năm)
1. 发票 là gì?
“发票” trong tiếng Trung là một từ vô cùng phổ biến, đặc biệt trong lĩnh vực kinh doanh, kế toán, thương mại, xuất nhập khẩu, tài chính doanh nghiệp. Đây là một danh từ chỉ loại chứng từ hợp lệ được cấp bởi người bán hoặc cung cấp dịch vụ cho người mua để chứng minh giao dịch hàng hóa, dịch vụ đã diễn ra.
Trong tiếng Việt, "发票" có thể hiểu là:
Hóa đơn tài chính
Hóa đơn đỏ
Hóa đơn thuế GTGT
Hóa đơn bán hàng
Cấu tạo từ:
发 (fā): phát hành, đưa ra
票 (piào): vé, phiếu, giấy tờ chứng từ
=> 发票 = loại giấy tờ được phát hành để chứng minh một giao dịch, thanh toán hợp pháp.
2. Loại từ
Danh từ (名词)
Từ này chuyên dùng để chỉ chứng từ có giá trị pháp lý trong các giao dịch tài chính.
3. Các tình huống sử dụng từ “发票” trong thực tế
Trong doanh nghiệp:
Sử dụng để kê khai thuế, báo cáo tài chính, hoàn ứng (báo cáo chi tiêu), hoặc xuất kho hàng hóa.
Trong thương mại:
Khi khách hàng mua sản phẩm hoặc dịch vụ có yêu cầu xuất hóa đơn để làm chứng từ kế toán.
Trong dịch vụ:
Nhà hàng, khách sạn, cửa hàng điện tử, văn phòng dịch vụ đều có thể xuất 发票 cho khách hàng để khẳng định dịch vụ đã hoàn tất và hợp lệ.
4. Mẫu câu thường gặp có sử dụng từ “发票” (kèm phiên âm và dịch nghĩa)
Mẫu câu hỏi về phát hành hóa đơn
请问可以开发票吗?
Qǐngwèn kěyǐ kāi fāpiào ma?
→ Xin hỏi có thể xuất hóa đơn không?
您需要普通发票还是增值税专用发票?
Nín xūyào pǔtōng fāpiào háishì zēngzhíshuì zhuānyòng fāpiào?
→ Anh/chị cần hóa đơn thông thường hay hóa đơn VAT chuyên dụng?
发票抬头写谁的名字?
Fāpiào táitóu xiě shéi de míngzì?
→ Trên hóa đơn ghi tên ai?
我想用这张发票报销。
Wǒ xiǎng yòng zhè zhāng fāpiào bàoxiāo.
→ Tôi muốn dùng hóa đơn này để thanh toán/hoàn ứng.
如果没有发票,公司不能报销。
Rúguǒ méiyǒu fāpiào, gōngsī bùnéng bàoxiāo.
→ Nếu không có hóa đơn, công ty không thể thanh toán.
5. Các ví dụ sử dụng từ “发票” trong ngữ cảnh thực tế (có phiên âm và bản dịch)
Ví dụ 1:
昨天我去餐厅吃饭,他们给了我一张正式的发票。
Zuótiān wǒ qù cāntīng chīfàn, tāmen gěi le wǒ yì zhāng zhèngshì de fāpiào.
→ Hôm qua tôi đi ăn ở nhà hàng, họ đã đưa cho tôi một hóa đơn chính thức.
Ví dụ 2:
开票的时候需要提供公司名称和税号。
Kāipiào de shíhòu xūyào tígōng gōngsī míngchēng hé shuìhào.
→ Khi xuất hóa đơn cần cung cấp tên công ty và mã số thuế.
Ví dụ 3:
客户要求月底之前收到所有发票副本。
Kèhù yāoqiú yuèdǐ zhīqián shōudào suǒyǒu fāpiào fùběn.
→ Khách hàng yêu cầu nhận tất cả bản sao hóa đơn trước cuối tháng.
Ví dụ 4:
这张发票金额错误,请帮我重开发票。
Zhè zhāng fāpiào jīn’é cuòwù, qǐng bāng wǒ chóng kāi fāpiào.
→ Hóa đơn này có sai sót về số tiền, vui lòng giúp tôi xuất lại.
Ví dụ 5:
有些小店不提供发票,只能给收据。
Yǒuxiē xiǎodiàn bù tígōng fāpiào, zhǐnéng gěi shōujù.
→ Một số cửa hàng nhỏ không cung cấp hóa đơn, chỉ đưa biên lai.
6. Một số loại 发票 phổ biến tại Trung Quốc
Tên tiếng Trung Phiên âm Dịch nghĩa tiếng Việt
普通发票 pǔtōng fāpiào Hóa đơn thông thường
专用发票 zhuānyòng fāpiào Hóa đơn chuyên dụng
增值税发票 zēngzhíshuì fāpiào Hóa đơn thuế GTGT
电子发票 diànzǐ fāpiào Hóa đơn điện tử
手写发票 shǒuxiě fāpiào Hóa đơn viết tay
7. Từ vựng liên quan đến “发票” (hữu ích cho kế toán – doanh nghiệp)
Từ vựng tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
报销 bàoxiāo Hoàn ứng, thanh toán nội bộ
金额 jīn’é Số tiền ghi trên hóa đơn
收据 shōujù Biên lai
税率 shuìlǜ Thuế suất
公司抬头 gōngsī táitóu Tên công ty trên hóa đơn
纳税人识别号 nàshuìrén shíbiéhào Mã số thuế doanh nghiệp
财务部门 cáiwù bùmén Bộ phận kế toán – tài chính
发票代码 fāpiào dàimǎ Mã số hóa đơn
发票号码 fāpiào hàomǎ Số hiệu hóa đơn
开票日期 kāipiào rìqī Ngày phát hành hóa đơn
|
|