找回密码
 立即注册
搜索
热搜: chinemaster
查看: 134|回复: 0

什么样 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Từ điển tiếng Trung Chinese Từ điển tiếng Trung MASTEREDU Từ điển tiếng Trung online Từ điển tiếng Trung trực tuyến

[复制链接]

623

主题

5

回帖

2432

积分

管理员

武老师

积分
2432
QQ
发表于 2025-7-6 10:08:19 | 显示全部楼层 |阅读模式
什么样 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Từ điển tiếng Trung Chinese Từ điển tiếng Trung MASTEREDU Từ điển tiếng Trung online Từ điển tiếng Trung trực tuyến Từ điển tiếng Trung Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master

1. Từ vựng: 什么样
Phiên âm: shénme yàng
Loại từ: Đại từ nghi vấn kết hợp (疑问代词组合)
Tiếng Việt: như thế nào, kiểu gì, loại nào
Tiếng Anh: what kind, what type, what sort, what...like

2. Giải thích chi tiết:
什么样 là một cụm từ nghi vấn được sử dụng phổ biến trong tiếng Trung, dùng để hỏi về tính chất, hình dạng, loại hình, đặc điểm hoặc trạng thái cụ thể của người hoặc vật. Nó thường được dùng trong câu hỏi để yêu cầu mô tả hoặc định nghĩa rõ ràng hơn về sự vật, hiện tượng hoặc con người.

什么(shénme): cái gì

样(yàng): kiểu, dạng, loại, cách thức

Khi kết hợp lại thành 什么样, nghĩa là “loại gì”, “kiểu gì”, “dạng nào”, tương đương với tiếng Việt là “như thế nào”.

3. Cách dùng trong câu:
什么样的 + danh từ: cấu trúc phổ biến nhất

Dùng độc lập trong câu hỏi khi không cần lặp lại danh từ

4. Một số ngữ cảnh sử dụng thường gặp:
Hỏi về người: 他是个什么样的人?(Anh ta là người như thế nào?)

Hỏi về đồ vật: 你想买什么样的手机?(Bạn muốn mua điện thoại loại nào?)

Hỏi về tình huống: 发生了什么样的事情?(Chuyện gì đã xảy ra?)

Hỏi về cảm xúc hoặc quan điểm: 你对他有什么样的看法?(Bạn có quan điểm thế nào về anh ta?)

5. Ví dụ mẫu câu (có phiên âm và tiếng Việt):
他是一个什么样的人?
Tā shì yī gè shénme yàng de rén?
Anh ấy là người như thế nào?

你喜欢什么样的音乐?
Nǐ xǐhuān shénme yàng de yīnyuè?
Bạn thích thể loại nhạc như thế nào?

老师想要什么样的作业?
Lǎoshī xiǎng yào shénme yàng de zuòyè?
Giáo viên muốn bài tập như thế nào?

我不知道该穿什么样的衣服去面试。
Wǒ bù zhīdào gāi chuān shénme yàng de yīfú qù miànshì.
Tôi không biết nên mặc loại quần áo nào để đi phỏng vấn.

她找的是一个什么样的男朋友?
Tā zhǎo de shì yī gè shénme yàng de nánpéngyǒu?
Cô ấy đang tìm một người bạn trai như thế nào?

这是什么样的材料?
Zhè shì shénme yàng de cáiliào?
Đây là loại vật liệu gì?

你经历过什么样的困难?
Nǐ jīnglì guò shénme yàng de kùnnán?
Bạn đã từng trải qua những khó khăn như thế nào?

请描述一下你想要的房子是什么样的。
Qǐng miáoshù yīxià nǐ xiǎng yào de fángzi shì shénme yàng de.
Hãy mô tả một chút về kiểu ngôi nhà bạn muốn.

6. Các cấu trúc liên quan:
什么样的 + danh từ: Hỏi về loại hoặc kiểu cụ thể của một danh từ
Ví dụ: 什么样的电影?(Phim như thế nào?)

跟……一样的样子 / 不一样的样子: Hình dạng giống hoặc khác ai đó
Ví dụ: 他穿得和你一样,是什么样的风格?(Anh ta mặc giống bạn, là phong cách gì?)

1. 什么样 là gì?
Tiếng Trung: 什么样

Phiên âm: shénme yàng

Tiếng Việt: loại nào, kiểu gì, như thế nào, hình dạng gì

2. Giải thích chi tiết
Cấu trúc từ
什么 (shénme): cái gì, gì

样 (yàng): dạng, kiểu, hình dáng, cách thức

Gộp lại, 什么样 có nghĩa là “dạng gì, kiểu gì, loại nào, hình dáng ra sao, như thế nào”, dùng để hỏi tính chất, đặc điểm, loại hình, hình thức của một sự vật hoặc sự việc.

Từ loại:
Đại từ nghi vấn (疑问代词)

Cụm này thường dùng như định ngữ (trước danh từ) hoặc bổ ngữ để hỏi mô tả.

Ý nghĩa và cách dùng chính
Dạng sử dụng        Ý nghĩa        Ví dụ đơn giản
什么样的 + danh từ        Loại nào / kiểu nào        你喜欢什么样的电影? (Bạn thích loại phim nào?)
是什么样的?        Là như thế nào?        他是个什么样的人? (Anh ấy là người như thế nào?)

3. Ví dụ chi tiết, kèm phiên âm và dịch nghĩa tiếng Việt
Ví dụ 1:
你喜欢什么样的音乐?
Phiên âm: Nǐ xǐhuān shénme yàng de yīnyuè?
Dịch: Bạn thích loại nhạc gì?

Giải thích: Hỏi về thể loại âm nhạc – pop, rock, cổ điển, jazz...

Ví dụ 2:
你想过什么样的生活?
Phiên âm: Nǐ xiǎngguò shénme yàng de shēnghuó?
Dịch: Bạn muốn sống cuộc sống như thế nào?

Giải thích: Câu hỏi về định hướng, ước mơ hoặc cách sống.

Ví dụ 3:
他是个什么样的人?
Phiên âm: Tā shì gè shénme yàng de rén?
Dịch: Anh ấy là người như thế nào?

Giải thích: Hỏi về tính cách hoặc phong cách sống của ai đó.

Ví dụ 4:
你在找什么样的工作?
Phiên âm: Nǐ zài zhǎo shénme yàng de gōngzuò?
Dịch: Bạn đang tìm loại công việc như thế nào?

Giải thích: Hỏi về loại hình nghề nghiệp mong muốn – toàn thời gian, bán thời gian, công việc văn phòng, kỹ thuật…

Ví dụ 5:
她穿的衣服是什么样的?
Phiên âm: Tā chuān de yīfu shì shénme yàng de?
Dịch: Quần áo cô ấy mặc là kiểu gì?

Giải thích: Hỏi về kiểu dáng, phong cách quần áo.

Ví dụ 6:
我不知道这是什么样的感觉。
Phiên âm: Wǒ bù zhīdào zhè shì shénme yàng de gǎnjué.
Dịch: Tôi không biết cảm giác này là như thế nào.

Giải thích: Dùng để diễn tả trạng thái cảm xúc khó tả.

Ví dụ 7:
什么样的人适合这个职位?
Phiên âm: Shénme yàng de rén shìhé zhège zhíwèi?
Dịch: Loại người như thế nào thì phù hợp với vị trí này?

Giải thích: Dùng trong phỏng vấn hoặc tuyển dụng.

Ví dụ 8:
你想成为一个什么样的人?
Phiên âm: Nǐ xiǎng chéngwéi yīgè shénme yàng de rén?
Dịch: Bạn muốn trở thành một người như thế nào?

Giải thích: Hỏi về lý tưởng sống hoặc mục tiêu nhân cách.

Ví dụ 9:
这种材料有什么样的优点?
Phiên âm: Zhè zhǒng cáiliào yǒu shénme yàng de yōudiǎn?
Dịch: Loại vật liệu này có những ưu điểm gì?

Giải thích: Hỏi đặc điểm kỹ thuật, tính năng sản phẩm.

Ví dụ 10:
你经历过什么样的挑战?
Phiên âm: Nǐ jīnglì guò shénme yàng de tiǎozhàn?
Dịch: Bạn đã trải qua những thử thách như thế nào?

Giải thích: Hỏi về kinh nghiệm khó khăn trong công việc hoặc cuộc sống.

4. Những cụm từ thường đi kèm với "什么样"
Cụm từ        Nghĩa
什么样的生活 (shénme yàng de shēnghuó)        cuộc sống như thế nào
什么样的工作 (shénme yàng de gōngzuò)        công việc như thế nào
什么样的人 (shénme yàng de rén)        người như thế nào
什么样的产品 (shénme yàng de chǎnpǐn)        sản phẩm như thế nào
什么样的感觉 (shénme yàng de gǎnjué)        cảm giác như thế nào

5. Gợi ý mở rộng
Bạn có thể học thêm các cấu trúc liên quan:

怎么样 (zěnmeyàng): thế nào (dùng để hỏi cảm nhận, ý kiến)
Ví dụ: 这个地方怎么样? – Chỗ này thế nào?

哪一种 (nǎ yī zhǒng): loại nào
Ví dụ: 你要哪一种? – Bạn muốn loại nào?

哪一类 (nǎ yī lèi): phân loại nào
Ví dụ: 属于哪一类产品? – Thuộc loại sản phẩm nào?

1. Từ vựng: 什么样
Phiên âm: shénme yàng
Loại từ: Đại từ nghi vấn (疑问代词)
Nghĩa tiếng Việt: Như thế nào? Dạng nào? Loại nào? Hình dáng/đặc điểm ra sao?
2. Giải thích chi tiết theo Từ điển tiếng Trung ChineMaster
什么样(shénme yàng) là một cụm từ nghi vấn dùng để hỏi về hình dáng, đặc điểm, loại hình, tính chất, trạng thái, cách thức, tình huống... của một người, vật, sự việc hay hành động.

Trong đó:

什么(shénme): cái gì, gì

样(yàng): kiểu, loại, dáng vẻ, hình thức, dạng

Khi ghép lại, “什么样” có thể hiểu là “kiểu gì”, “loại gì”, “trông như thế nào”, “có đặc điểm như thế nào”.

3. Cấu trúc thường gặp với “什么样”
什么样的 + Danh từ: ... như thế nào
→ Dùng để hỏi loại gì, kiểu gì, hình dạng, đặc điểm, tính chất

是 + 什么样的?: Là loại như thế nào?
→ Dùng để hỏi mô tả, định nghĩa, hình thức

你想要什么样的...?: Bạn muốn loại... như thế nào?
→ Dùng trong tình huống đưa ra lựa chọn hoặc yêu cầu

4. Ví dụ mẫu câu tiếng Trung (kèm phiên âm và bản dịch tiếng Việt)
Ví dụ 1:
你喜欢什么样的音乐?
Nǐ xǐhuān shénme yàng de yīnyuè?
Bạn thích loại nhạc như thế nào?

Ví dụ 2:
他是个什么样的人?
Tā shì ge shénme yàng de rén?
Anh ấy là người như thế nào?

Ví dụ 3:
你想找什么样的工作?
Nǐ xiǎng zhǎo shénme yàng de gōngzuò?
Bạn muốn tìm công việc như thế nào?

Ví dụ 4:
你喜欢什么样的电影?
Nǐ xǐhuān shénme yàng de diànyǐng?
Bạn thích thể loại phim như thế nào?

Ví dụ 5:
理想的生活是个什么样的状态?
Lǐxiǎng de shēnghuó shì ge shénme yàng de zhuàngtài?
Một cuộc sống lý tưởng là trạng thái như thế nào?

Ví dụ 6:
这是什么样的产品?
Zhè shì shénme yàng de chǎnpǐn?
Đây là loại sản phẩm như thế nào?

Ví dụ 7:
我不知道该穿什么样的衣服去参加这个活动。
Wǒ bù zhīdào gāi chuān shénme yàng de yīfu qù cānjiā zhège huódòng.
Tôi không biết nên mặc loại quần áo như thế nào để tham gia hoạt động này.

5. Các cách diễn đạt tương tự
怎么样(zěnme yàng): như thế nào (dùng để hỏi cảm nhận hoặc trạng thái tổng thể)

哪一种(nǎ yì zhǒng): loại nào (thiên về phân loại cụ thể)

哪种样子(nǎ zhǒng yàngzi): dáng vẻ nào, hình thức nào

什么风格(shénme fēnggé): phong cách gì

6. Phân biệt “什么样” và “怎么样”
Cụm từ        Nghĩa tiếng Việt        Chức năng chính        Ví dụ
什么样        Như thế nào (mô tả đặc điểm)        Hỏi về tính chất, loại, hình thức        你想找什么样的房子?Bạn muốn tìm kiểu nhà như thế nào?
怎么样        Như thế nào (trạng thái)        Hỏi về cảm nhận, đánh giá        这个电影怎么样?Bộ phim này thế nào?

“什么样” là một cụm từ nghi vấn rất thường gặp, dùng để hỏi đặc điểm, hình thức, loại hình của người, vật hoặc sự việc.

Có thể dùng trong các ngữ cảnh đời sống thường ngày, kinh doanh, mua sắm, tình cảm, giáo dục, và cả các tình huống trang trọng.

Cấu trúc phổ biến nhất là “什么样的 + danh từ”.

1. Định nghĩa từ “什么样”
Tiếng Trung: 什么样
Phiên âm Hán Việt: shénme yàng
Loại từ: Đại từ nghi vấn (疑问代词)
Nghĩa tiếng Việt: như thế nào, loại nào, kiểu gì

Giải thích:
“什么样” là một cụm từ nghi vấn dùng để hỏi về tính chất, đặc điểm, loại hình hoặc hình dáng của sự vật, sự việc, con người, hiện tượng, v.v.
Nó thường được dùng để đặt câu hỏi mở, yêu cầu người nghe mô tả hoặc cung cấp thông tin chi tiết.

Cụm này gồm hai phần:

“什么” (shénme): cái gì, gì

“样” (yàng): dáng vẻ, hình dạng, kiểu mẫu, loại

=> Kết hợp lại: “什么样” = loại nào, kiểu gì, dáng vẻ ra sao

2. Phân tích ngữ pháp và loại từ
Loại từ: Đại từ nghi vấn ghép (gồm đại từ “什么” và danh từ “样”)

Chức năng trong câu:

Thường làm bổ ngữ cho danh từ, hoặc bổ ngữ cho động từ.

Thường xuất hiện trong câu hỏi, đôi khi được dùng trong câu trần thuật (ví dụ: “我不知道他是什么样的人。” – Tôi không biết anh ta là người như thế nào.)

3. Cấu trúc câu phổ biến với “什么样”
Dưới đây là một số mẫu câu thông dụng có chứa “什么样”:

[主语] + 是什么样的 + [名词]?
(Chủ ngữ là loại người/vật như thế nào?)

[你/他/她/他们] + 喜欢什么样的 + [名词]?
(Bạn/anh ấy... thích kiểu gì?)

[什么样的 + 名词] + 最好?
(Loại... nào là tốt nhất?)

[名词] + 应该具备什么样的特征?
(Danh từ đó nên có những đặc điểm như thế nào?)

4. Ví dụ minh họa chi tiết
Ví dụ 1:
Tiếng Trung: 你喜欢什么样的电影?
Phiên âm: Nǐ xǐhuān shénme yàng de diànyǐng?
Dịch nghĩa: Bạn thích thể loại phim như thế nào?

→ Hỏi về sở thích cá nhân, cụ thể là loại phim.

Ví dụ 2:
Tiếng Trung: 他是一个什么样的人?
Phiên âm: Tā shì yí gè shénme yàng de rén?
Dịch nghĩa: Anh ấy là người như thế nào?

→ Câu hỏi về tính cách hoặc đặc điểm của một người.

Ví dụ 3:
Tiếng Trung: 什么样的产品最受欢迎?
Phiên âm: Shénme yàng de chǎnpǐn zuì shòu huānyíng?
Dịch nghĩa: Loại sản phẩm nào được ưa chuộng nhất?

→ Dùng trong lĩnh vực thương mại, nghiên cứu thị trường.

Ví dụ 4:
Tiếng Trung: 你想过什么样的生活?
Phiên âm: Nǐ xiǎngguò shénme yàng de shēnghuó?
Dịch nghĩa: Bạn muốn sống cuộc sống như thế nào?

→ Một câu hỏi mang tính cá nhân, định hướng tương lai.

Ví dụ 5:
Tiếng Trung: 你觉得什么样的男人最有魅力?
Phiên âm: Nǐ juéde shénme yàng de nánrén zuì yǒu mèilì?
Dịch nghĩa: Bạn cảm thấy người đàn ông như thế nào là hấp dẫn nhất?

→ Câu hỏi về quan điểm cá nhân, mang tính thảo luận xã hội.

Ví dụ 6:
Tiếng Trung: 老师希望学生具备什么样的能力?
Phiên âm: Lǎoshī xīwàng xuéshēng jùbèi shénme yàng de nénglì?
Dịch nghĩa: Giáo viên mong muốn học sinh có những năng lực như thế nào?

→ Ứng dụng trong ngữ cảnh giáo dục, đánh giá năng lực.

5. So sánh với các cụm từ tương đương
Cụm từ tiếng Trung        Phiên âm        Nghĩa        Ghi chú
什么样        shénme yàng        như thế nào        Hỏi về hình thức, tính chất
怎么样        zěnmeyàng        thế nào, ra sao        Hỏi kết quả, tình trạng, cảm nhận
哪一种        nǎ yì zhǒng        loại nào        Cụ thể về loại, dùng trong lựa chọn
哪个        nǎge        cái nào        Dùng khi chọn trong số lượng nhất định

→ “什么样” chú trọng hình thức, đặc điểm, kiểu loại chứ không phải kết quả hay số lượng.

6. Từ điển tiếng Trung ChineMaster là gì?
Từ điển tiếng Trung ChineMaster là một phần của hệ thống học tiếng Trung được sáng lập bởi Thầy Vũ (Trung tâm ChineMaster). Đây là một công cụ học tiếng Trung online rất nổi tiếng tại Việt Nam, cung cấp:

Hệ thống từ vựng tiếng Trung phong phú, phân loại theo chủ đề, chuyên ngành.

Giải thích ngữ pháp, từ loại, ví dụ thực tế, phiên âm chuẩn.

Từ vựng được cập nhật liên tục, bao gồm cả từ vựng hiện đại, HSK, TOCFL, tiếng Trung thương mại, CNTT, y tế, cơ khí, v.v.

Bài giảng, giáo trình luyện thi HSK từ sơ cấp đến cao cấp.

Hệ thống bài tập dịch, luyện nói, đọc hiểu và từ điển tiếng Trung chuyên ngành.

Nền tảng ChineMaster được đánh giá cao vì:

Nội dung phong phú, sát thực tế.

Giải thích bằng tiếng Việt dễ hiểu.

Phù hợp với người Việt học tiếng Trung từ đầu đến nâng cao.

Mục        Nội dung
Từ        什么样 (shénme yàng)
Nghĩa        Như thế nào, kiểu gì, loại nào
Loại từ        Đại từ nghi vấn
Chức năng        Hỏi về đặc điểm, hình dáng, loại hình
Cấu trúc thường gặp        是什么样的、喜欢什么样的、具备什么样的...
Ví dụ nổi bật        你喜欢什么样的音乐? 他是一个什么样的人?

Từ vựng tiếng Trung: 什么样
1. Định nghĩa chi tiết:
什么样 (shénme yàng) là một cụm từ nghi vấn trong tiếng Trung, dùng để hỏi về tính chất, hình dạng, loại hình, kiểu dáng hoặc đặc điểm cụ thể của người hoặc sự vật nào đó. Cụm từ này thường được dùng để đặt câu hỏi mở, yêu cầu mô tả hoặc giải thích rõ hơn về đối tượng.

什么 (shénme): cái gì, gì

样 (yàng): kiểu, dáng, loại, hình thức

Kết hợp lại, “什么样” có nghĩa là: như thế nào / kiểu gì / loại nào / hình dạng ra sao.

2. Loại từ:
Từ để hỏi – Cụm từ nghi vấn (疑问词)

3. Mẫu câu ví dụ kèm pinyin và tiếng Việt
Ví dụ 1:
你想要什么样的工作?
Nǐ xiǎng yào shénme yàng de gōngzuò?
Bạn muốn công việc như thế nào?

Ví dụ 2:
她是一个什么样的人?
Tā shì yí gè shénme yàng de rén?
Cô ấy là người như thế nào?

Ví dụ 3:
你喜欢什么样的电影?
Nǐ xǐhuān shénme yàng de diànyǐng?
Bạn thích thể loại phim như thế nào?

Ví dụ 4:
这是什么样的产品?
Zhè shì shénme yàng de chǎnpǐn?
Đây là sản phẩm kiểu gì?

Ví dụ 5:
老板希望我们做出什么样的结果?
Lǎobǎn xīwàng wǒmen zuòchū shénme yàng de jiéguǒ?
Sếp mong muốn chúng ta đạt được kết quả như thế nào?

Ví dụ 6:
你理想中的生活是个什么样?
Nǐ lǐxiǎng zhōng de shēnghuó shì gè shénme yàng?
Cuộc sống lý tưởng của bạn là như thế nào?

Ví dụ 7:
你觉得什么样的老师最好?
Nǐ juéde shénme yàng de lǎoshī zuì hǎo?
Bạn cảm thấy giáo viên như thế nào là tốt nhất?

Ví dụ 8:
他经历了什么样的困难?
Tā jīnglì le shénme yàng de kùnnán?
Anh ấy đã trải qua những khó khăn như thế nào?

Ví dụ 9:
你希望找到一个什么样的合作伙伴?
Nǐ xīwàng zhǎodào yí gè shénme yàng de hézuò huǒbàn?
Bạn mong muốn tìm được một đối tác như thế nào?

Ví dụ 10:
什么样的人才能成功?
Shénme yàng de rén cái néng chénggōng?
Người như thế nào mới có thể thành công?

4. Đặc điểm ngữ pháp và cách sử dụng
什么样 thường đi kèm với cấu trúc “什么样的 + danh từ”, hoặc đứng riêng lẻ trong câu hỏi mở.

Có thể kết hợp với nhiều động từ như: 想要 (muốn), 喜欢 (thích), 觉得 (cho rằng), 寻找 (tìm kiếm), 选择 (lựa chọn) v.v.

Cụm này không dùng để hỏi số lượng hay giá cả, mà chỉ chuyên dùng để hỏi về tính chất hoặc hình thức của đối tượng.

5. Từ điển tiếng Trung ChineMaster là gì?
Từ điển tiếng Trung ChineMaster là hệ thống từ điển chuyên ngành do Tác giả Nguyễn Minh Vũ sáng lập và trực tiếp biên soạn. Đây là một phần cốt lõi trong Hệ sinh thái giáo dục ChineMaster Education, phục vụ cho học viên từ trình độ sơ cấp đến cao cấp, đặc biệt là trong quá trình luyện thi chứng chỉ tiếng Trung quốc tế như HSK 1-9 cấp, HSKK sơ – trung – cao cấp, và cả TOCFL Band A, B, C.

Đặc điểm nổi bật của từ điển ChineMaster:
Bao gồm cả từ vựng cơ bản và chuyên ngành (kế toán, ngân hàng, may mặc, y tế, thương mại, logistics…).

Mỗi mục từ đều có:

Định nghĩa chi tiết

Loại từ rõ ràng

Hệ thống ví dụ phong phú kèm pinyin và dịch nghĩa tiếng Việt

Ứng dụng thực tế cao trong giao tiếp, dịch thuật và thi cử.

Được phát triển trong suốt nhiều năm nghiên cứu và giảng dạy, cập nhật liên tục với hàng nghìn mục từ chuẩn hóa.

Từ điển ChineMaster hiện có mặt trên các nền tảng:
Website chính thức: hoctiengtrungonline.com

Diễn đàn học thuật: tiengtrunghsk.vn

Hệ thống ChineMaster EDU tại Quận Thanh Xuân – Hà Nội

Tích hợp trong các khóa học, giáo trình và ebook chuyên ngành do chính Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn.

6. Tổng kết ý nghĩa của “什么样”
“什么样” là cụm từ cực kỳ phổ biến trong đời sống hằng ngày cũng như trong văn viết tiếng Trung.

Giúp người học hình thành câu hỏi mở, mở rộng vốn từ mô tả, phát triển khả năng giao tiếp linh hoạt.

Là một điểm ngữ pháp cơ bản nhưng rất quan trọng trong quá trình học tiếng Trung từ sơ cấp đến nâng cao.

1. 什么样 là gì?
➤ Hán tự: 什么样
➤ Phiên âm: shénme yàng
➤ Tiếng Việt: Loại nào / Hình dạng như thế nào / Kiểu gì / Loại gì / Ra sao
2. Giải nghĩa chi tiết theo Từ điển tiếng Trung ChineMaster
什么样 là một cụm từ nghi vấn phổ biến trong tiếng Trung, dùng để hỏi về tính chất, hình dạng, trạng thái, loại hình, đặc điểm hoặc tình huống của một sự vật, sự việc, con người, hay hiện tượng nào đó.

Từ này tương đương với các câu hỏi trong tiếng Việt như:

Là loại gì?

Là hình dạng thế nào?

Có tính chất gì?

Kiểu gì?

Dạng nào?

Tùy theo ngữ cảnh, nó có thể được dịch linh hoạt.

3. Loại từ
Đại từ nghi vấn (疑问代词)

Thường đóng vai trò định ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

4. Cấu trúc ngữ pháp thường gặp
Cấu trúc 1:
什么样 + 的 + Danh từ?
→ Hỏi về loại, hình dáng, đặc điểm của sự vật.

Ví dụ:
你喜欢什么样的音乐?
(Nǐ xǐhuān shénme yàng de yīnyuè?)
Bạn thích thể loại nhạc gì?

Cấu trúc 2:
是 + 什么样 + 的?
→ Hỏi về tính chất, đặc điểm, hình thức của sự vật/sự việc.

Ví dụ:
你的工作是怎么样的?
(Nǐ de gōngzuò shì shénme yàng de?)
Công việc của bạn là như thế nào?

Cấu trúc 3:
什么样的人 / 什么样的情况 / 什么样的问题...
→ Dùng để hỏi cụ thể về loại người, tình huống, vấn đề…

Ví dụ:
你想找一个什么样的人结婚?
(Nǐ xiǎng zhǎo yī ge shénme yàng de rén jiéhūn?)
Bạn muốn tìm người như thế nào để kết hôn?

5. Nhiều ví dụ có phiên âm và tiếng Việt
Ví dụ 1:
你最喜欢什么样的电影?
Nǐ zuì xǐhuān shénme yàng de diànyǐng?
Bạn thích loại phim nào nhất?

Ví dụ 2:
她是个什么样的人?
Tā shì ge shénme yàng de rén?
Cô ấy là người như thế nào?

Ví dụ 3:
你想过什么样的生活?
Nǐ xiǎngguò shénme yàng de shēnghuó?
Bạn muốn sống cuộc sống như thế nào?

Ví dụ 4:
你对什么样的工作感兴趣?
Nǐ duì shénme yàng de gōngzuò gǎn xìngqù?
Bạn hứng thú với công việc kiểu gì?

Ví dụ 5:
什么样的学生才算优秀?
Shénme yàng de xuéshēng cái suàn yōuxiù?
Học sinh như thế nào mới được coi là xuất sắc?

Ví dụ 6:
什么样的天气适合爬山?
Shénme yàng de tiānqì shìhé páshān?
Thời tiết như thế nào thì thích hợp để leo núi?

Ví dụ 7:
你觉得理想的爱情应该是什么样的?
Nǐ juéde lǐxiǎng de àiqíng yīnggāi shì shénme yàng de?
Bạn cảm thấy tình yêu lý tưởng nên như thế nào?

Ví dụ 8:
公司正在寻找什么样的人才?
Gōngsī zhèngzài xúnzhǎo shénme yàng de réncái?
Công ty đang tìm kiếm nhân tài như thế nào?

Ví dụ 9:
你遇到过什么样的困难?
Nǐ yùdào guò shénme yàng de kùnnán?
Bạn đã từng gặp phải khó khăn như thế nào?

Ví dụ 10:
什么样的商品最受欢迎?
Shénme yàng de shāngpǐn zuì shòu huānyíng?
Loại hàng hóa nào được ưa chuộng nhất?

6. Mở rộng: Phân biệt “什么样” với các từ nghi vấn tương tự
Từ nghi vấn        Nghĩa tiếng Việt        Phạm vi áp dụng
什么        Gì, cái gì        Hỏi về sự vật chung chung
哪个        Cái nào        Hỏi lựa chọn trong các phương án
怎样 / 怎么样        Như thế nào, ra sao        Hỏi cách thức, trạng thái
什么样        Hình dạng / loại hình gì        Hỏi về tính chất, loại, đặc điểm

So sánh ví dụ:
你在做什么?
Bạn đang làm gì?
→ “什么” hỏi về hành động/sự việc.

你在看哪本书?
Bạn đang đọc quyển sách nào?
→ “哪” hỏi chọn trong các đối tượng cụ thể.

他怎么样了?
Anh ấy thế nào rồi?
→ “怎么样” hỏi tình trạng, sức khỏe.

她是个什么样的人?
Cô ấy là người như thế nào?
→ “什么样” hỏi về loại người, tính cách, đặc điểm.

相关帖子

阮明武老师是CHINEMASTER的创始人。
您需要登录后才可以回帖 登录 | 立即注册

本版积分规则

QQ Thầy Vũ: 2101537277 và Zalo Thầy Vũ: 0904684983|Archiver|手机版|小黑屋|Diễn đàn học tiếng Trung Quốc ChineMaster |网站地图

GMT+7, 2025-10-27 07:55 , Processed in 0.042167 second(s), 25 queries .

Powered by Discuz! X3.5 DMCA.com Protection Status

Diễn đàn tiếng Trung Chinese Master - Forum tiếng Trung ChineMaster được sáng lập và điều hành bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ

快速回复 返回顶部 返回列表