找回密码
 立即注册
搜索
热搜: chinemaster
查看: 187|回复: 0

学生 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Từ điển hoctiengtrungonline.com Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master

[复制链接]

623

主题

5

回帖

2434

积分

管理员

武老师

积分
2434
QQ
发表于 2025-7-21 22:25:30 | 显示全部楼层 |阅读模式
学生 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Từ điển hoctiengtrungonline.com Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung trực tuyến

“学生” (phiên âm: xuéshēng) trong tiếng Trung là một danh từ, dùng để chỉ học sinh, sinh viên, hoặc người đang học tập tại một cơ sở giáo dục. Đây là một từ cơ bản và rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong môi trường học đường, giáo dục và hành chính.

1. Giải thích chi tiết
- “学” nghĩa là học tập, tiếp thu kiến thức
- “生” nghĩa là người, sinh ra, hoặc sinh viên
→ “学生” là người đang học tập tại trường học, bao gồm học sinh tiểu học, trung học, sinh viên đại học, hoặc bất kỳ ai đang tham gia quá trình giáo dục chính quy.
Ngữ cảnh sử dụng:
- Trường học: 小学生 (học sinh tiểu học), 中学生 (học sinh trung học), 大学生 (sinh viên đại học)
- Giao tiếp: 他是一个学生。→ Anh ấy là một học sinh.

2. Loại từ
- Danh từ (名词)
Dùng để chỉ người đang học tập tại trường hoặc cơ sở giáo dục

3. Mẫu câu ví dụ (có phiên âm và dịch tiếng Việt)
| Câu tiếng Trung | Phiên âm | Dịch tiếng Việt |
| 我是学生。 | Wǒ shì xuéshēng. | Tôi là học sinh. |
| 他是一个中国学生。 | Tā shì yí gè Zhōngguó xuéshēng. | Anh ấy là một học sinh Trung Quốc. |
| 我们班有二十个学生。 | Wǒmen bān yǒu èrshí gè xuéshēng. | Lớp chúng tôi có 20 học sinh. |
| 学生应该认真学习。 | Xuéshēng yīnggāi rènzhēn xuéxí. | Học sinh nên học tập chăm chỉ. |
| 她是一个聪明的学生。 | Tā shì yí gè cōngmíng de xuéshēng. | Cô ấy là một học sinh thông minh. |

4. Các cụm từ thông dụng với “学生”
| Cụm từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
| 小学生 | xiǎoxuéshēng | Học sinh tiểu học |
| 中学生 | zhōngxuéshēng | Học sinh trung học |
| 大学生 | dàxuéshēng | Sinh viên đại học |
| 留学生 | liúxuéshēng | Du học sinh |
| 女学生 / 男学生 | nǚxuéshēng / nánxuéshēng | Nữ sinh / Nam sinh |

5. Cấu trúc ngữ pháp thường gặp
- A 是 学生 → 他是学生。→ Anh ấy là học sinh.
- 学生 + động từ → 学生学习汉语。→ Học sinh học tiếng Trung.
- 学生的 + danh từ → 学生的书包 → Cặp sách của học sinh

6. So sánh với từ liên quan
| Từ | Phiên âm | Nghĩa | Khác biệt |
| 学生 | xuéshēng | Học sinh, sinh viên | Người đang học tại trường |
| 老师 | lǎoshī | Giáo viên | Người giảng dạy |
| 学徒 | xuétú | Học nghề | Người học việc, không chính quy |
| 教授 | jiàoshòu | Giáo sư | Giảng viên cấp cao tại đại học |

1. Ý nghĩa của "学生"
"学生" có nghĩa chính là học sinh, sinh viên, hoặc người học, ám chỉ những người đang theo học tại một cơ sở giáo dục, như trường học, trường đại học, hoặc các khóa học khác. Từ này thường được dùng để chỉ những người đang ở giai đoạn học tập chính quy, nhưng cũng có thể áp dụng cho những người học nói chung trong các ngữ cảnh khác. Các ngữ cảnh sử dụng bao gồm:

Học sinh/sinh viên chính quy: Chỉ những người đang học tại trường tiểu học, trung học, hoặc đại học.
Người học nói chung: Có thể chỉ những người tham gia các khóa học, lớp học bổ túc, hoặc học nghề.
Ngữ cảnh văn hóa/xã hội: "学生" thường mang sắc thái trẻ trung, năng động, và liên quan đến việc học tập, giáo dục.
2. Loại từ
Danh từ: "学生" chủ yếu được sử dụng như một danh từ, chỉ người học hoặc một nhóm người đang theo học.
Tính từ (hiếm dùng): Trong một số trường hợp không chính thống, "学生" có thể được dùng để miêu tả đặc điểm liên quan đến học sinh/sinh viên (như "tinh thần học sinh"), nhưng rất hiếm.
3. Cấu trúc ngữ pháp và mẫu câu
"学生" thường xuất hiện trong các cấu trúc ngữ pháp sau:

学生 + 是/做 + danh từ/động từ: Miêu tả danh tính, vai trò, hoặc hành động của học sinh/sinh viên.
Ví dụ: 我是一个学生。
(Wǒ shì yīgè xuéshēng.)
Dịch: Tôi là một học sinh/sinh viên.
学生 + 的 + danh từ: Chỉ sự sở hữu hoặc đặc điểm liên quan đến học sinh/sinh viên.
Ví dụ: 这是学生的书。
(Zhè shì xuéshēng de shū.)
Dịch: Đây là cuốn sách của học sinh.
学生 + 在 + 地点/时间 + 动词: Chỉ nơi chốn hoặc thời gian mà học sinh/sinh viên thực hiện hành động.
Ví dụ: 学生在教室里学习。
(Xuéshēng zài jiàoshì lǐ xuéxí.)
Dịch: Học sinh đang học trong lớp học.
学生 + 形容词: Miêu tả đặc điểm của học sinh/sinh viên (chăm chỉ, thông minh, v.v.).
Ví dụ: 这个学生很聪明。
(Zhège xuéshēng hěn cōngmíng.)
Dịch: Học sinh này rất thông minh.
作为 + 学生 + 动词: Nhấn mạnh vai trò của học sinh/sinh viên trong hành động.
Ví dụ: 作为学生,我们应该努力学习。
(Zuòwéi xuéshēng, wǒmen yīnggāi nǔlì xuéxí.)
Dịch: Là học sinh, chúng tôi nên chăm chỉ học tập.
4. Ví dụ cụ thể
Dưới đây là các ví dụ minh họa sử dụng "学生" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, kèm phiên âm (Pinyin) và dịch nghĩa sang tiếng Việt:

Ví dụ 1: Miêu tả danh tính học sinh/sinh viên
Câu: 他是一个大学生。
(Tā shì yīgè dàxuéshēng.)
Dịch: Anh ấy là một sinh viên đại học.
Câu: 我的妹妹是中学生。
(Wǒ de mèimei shì zhōngxuéshēng.)
Dịch: Em gái tôi là học sinh trung học.
Câu: 这个班有三十个学生。
(Zhège bān yǒu sānshí gè xuéshēng.)
Dịch: Lớp này có ba mươi học sinh.
Ví dụ 2: Hành động của học sinh/sinh viên
Câu: 学生们在图书馆看书。
(Xuéshēngmen zài túshūguǎn kàn shū.)
Dịch: Các học sinh đang đọc sách trong thư viện.
Câu: 学生每天早上七点到校。
(Xuéshēng měitiān zǎoshang qī diǎn dào xiào.)
Dịch: Học sinh đến trường lúc 7 giờ sáng mỗi ngày.
Câu: 她作为一个学生,总是认真完成作业。
(Tā zuòwéi yīgè xuéshēng, zǒngshì rènzhēn wánchéng zuòyè.)
Dịch: Là một học sinh, cô ấy luôn hoàn thành bài tập một cách nghiêm túc.
Ví dụ 3: Sở hữu hoặc đặc điểm
Câu: 这是学生的课本。
(Zhè shì xuéshēng de kèběn.)
Dịch: Đây là sách giáo khoa của học sinh.
Câu: 学生的生活很简单但很充实。
(Xuéshēng de shēnghuó hěn jiǎndān dàn hěn chōngshí.)
Dịch: Cuộc sống của học sinh rất đơn giản nhưng rất phong phú.
Ví dụ 4: Miêu tả đặc điểm hoặc phẩm chất
Câu: 这个学生非常勤奋,成绩很好。
(Zhège xuéshēng fēicháng qínfèn, chéngjì hěn hǎo.)
Dịch: Học sinh này rất chăm chỉ, thành tích rất tốt.
Câu: 老师说这些学生很有创造力。
(Lǎoshī shuō zhèxiē xuéshēng hěn yǒu chuàngzàolì.)
Dịch: Giáo viên nói rằng những học sinh này rất sáng tạo.
Ví dụ 5: Ngữ cảnh xã hội hoặc giáo dục
Câu: 学校为学生提供了丰富的课外活动。
(Xuéxiào wèi xuéshēng tígōng le fēngfù de kèwài huódòng.)
Dịch: Trường học cung cấp nhiều hoạt động ngoại khóa phong phú cho học sinh.
Câu: 学生们积极参加志愿者服务。
(Xuéshēngmen jījí cānjiā zhìyuànzhě fúwù.)
Dịch: Các học sinh tích cực tham gia dịch vụ tình nguyện.
5. Một số lưu ý khi sử dụng "学生"
Ngữ cảnh sử dụng: "学生" là từ trung tính, dùng cho cả học sinh tiểu học, trung học, và sinh viên đại học. Để cụ thể hóa, người ta thường thêm tiền tố như 小学生 (xiǎoxuéshēng - học sinh tiểu học), 中学生 (zhōngxuéshēng - học sinh trung học), hoặc 大学生 (dàxuéshēng - sinh viên đại học).
Kết hợp từ: "学生" thường đi với các từ như 老师 (lǎoshī - giáo viên), 学校 (xuéxiào - trường học), 作业 (zuòyè - bài tập), hoặc các tính từ như 勤奋 (qínfèn - chăm chỉ), 优秀 (yōuxiù - xuất sắc).
Phân biệt với từ đồng nghĩa:
学员 (xuéyuán): Chỉ người học trong các khóa đào tạo, lớp học ngắn hạn, hoặc học nghề, mang sắc thái không chính quy hơn "学生". Ví dụ: 驾驶学员 (jiàshǐ xuéyuán - học viên lái xe).
学生 vs. 学生们 (xuéshēngmen): "学生们" là dạng số nhiều, dùng khi nói về một nhóm học sinh/sinh viên. Ví dụ: 学生们在操场玩 (Xuéshēngmen zài cāochǎng wán - Các học sinh đang chơi ở sân trường).
书生 (shūshēng): Một từ cổ, chỉ học sinh hoặc trí thức, thường mang sắc thái văn học hoặc lịch sử, không dùng trong giao tiếp hiện đại.
Lưu ý văn hóa: Trong văn hóa Trung Quốc, "学生" thường được liên kết với hình ảnh trẻ trung, năng động, và nỗ lực học tập. Nó cũng có thể mang sắc thái tích cực khi nói về sự chăm chỉ hoặc triển vọng tương lai.

学生 là một danh từ trong tiếng Trung, nghĩa là học sinh hoặc sinh viên trong tiếng Việt, dùng để chỉ những người đang theo học tại một trường học hay cơ sở giáo dục nào đó.

1. Chi tiết từ vựng
Chữ Hán: 学生

Pinyin: xuéshēng

Loại từ: Danh từ

Nghĩa tiếng Việt: học sinh, sinh viên

Cấu tạo từ:

学 (xué): học

生 (shēng): sinh, người

→ 学生 nghĩa là “người học” – tức là học sinh, sinh viên.

2. Giải thích chi tiết
Từ “学生” dùng để chỉ các cá nhân đang tham gia học tập trong môi trường giáo dục như tiểu học, trung học, đại học hoặc các trung tâm đào tạo. Tùy vào ngữ cảnh, từ này có thể chỉ học sinh cấp 1, cấp 2, cấp 3, sinh viên đại học hoặc học viên các khóa học.

Ví dụ, người Trung Quốc thường không phân biệt rõ như tiếng Việt (học sinh/sinh viên) mà dùng chung từ 学生 cho cả học sinh và sinh viên. Nếu cần chỉ rõ, họ sẽ thêm cấp học:

小学生 (xiǎoxuéshēng): học sinh tiểu học

中学生 (zhōngxuéshēng): học sinh trung học

大学生 (dàxuéshēng): sinh viên đại học

3. Các mẫu câu ví dụ
他是我的学生。
Tā shì wǒ de xuéshēng.
→ Cậu ấy là học sinh của tôi.

我是一个大学生。
Wǒ shì yí gè dàxuéshēng.
→ Tôi là một sinh viên đại học.

学生们正在上课。
Xuéshēng men zhèngzài shàngkè.
→ Các học sinh đang trong giờ học.

这个学校有很多外国学生。
Zhè gè xuéxiào yǒu hěn duō wàiguó xuéshēng.
→ Trường này có rất nhiều học sinh nước ngoài.

学生应该认真听讲。
Xuéshēng yīnggāi rènzhēn tīngjiǎng.
→ Học sinh nên chăm chú lắng nghe giảng bài.

每个学生都有一本课本。
Měi gè xuéshēng dōu yǒu yì běn kèběn.
→ Mỗi học sinh đều có một cuốn sách giáo khoa.

老师对学生非常负责。
Lǎoshī duì xuéshēng fēicháng fùzé.
→ Giáo viên rất có trách nhiệm với học sinh.

学生可以在图书馆学习。
Xuéshēng kěyǐ zài túshūguǎn xuéxí.
→ Học sinh có thể học trong thư viện.

学生们都穿着校服。
Xuéshēng men dōu chuānzhe xiàofú.
→ Học sinh đều mặc đồng phục.

这些学生来自不同的国家。
Zhèxiē xuéshēng láizì bùtóng de guójiā.
→ Những học sinh này đến từ các quốc gia khác nhau.

1. Định nghĩa và ý nghĩa

“学生” là một danh từ trong tiếng Trung, mang nghĩa là học sinh, sinh viên, hoặc người đang học tập tại một cơ sở giáo dục. Từ này dùng để chỉ những người đang tiếp thu kiến thức, thường là tại trường học, từ cấp tiểu học đến đại học.

学 (xué): học, học tập

生 (shēng): người, sinh ra, sinh viên

→ Ghép lại, “学生” chỉ người đang học tập, thường dưới sự hướng dẫn của giáo viên.

2. Loại từ

Danh từ (名词): chỉ người học, người đang theo học tại trường hoặc cơ sở giáo dục.

Ví dụ:

他是一个学生。 Phiên âm: tā shì yí gè xuéshēng Dịch: Anh ấy là một học sinh.

3. Cấu trúc ngữ pháp thông dụng

Cấu trúc        Giải thích        Ví dụ        Dịch
是 + 学生        Là học sinh        我是学生。<br>wǒ shì xuéshēng        Tôi là học sinh.
学生 + 的 + danh từ        Vật của học sinh        学生的书包<br>xuéshēng de shūbāo        Cặp sách của học sinh
学生 + 很 + tính từ        Miêu tả học sinh        学生很努力。<br>xuéshēng hěn nǔlì        Học sinh rất chăm chỉ.
学生 + 在 + nơi chốn + học tập        Nơi học của học sinh        学生在学校学习。<br>xuéshēng zài xuéxiào xuéxí        Học sinh học ở trường.
4. Ví dụ mở rộng

我们班有三十个学生。 Phiên âm: wǒmen bān yǒu sānshí gè xuéshēng Dịch: Lớp chúng tôi có 30 học sinh.

她是一个非常聪明的学生。 Phiên âm: tā shì yí gè fēicháng cōngmíng de xuéshēng Dịch: Cô ấy là một học sinh rất thông minh.

学生应该尊重老师。 Phiên âm: xuéshēng yīnggāi zūnzhòng lǎoshī Dịch: Học sinh nên tôn trọng giáo viên.

那些学生正在图书馆看书。 Phiên âm: nàxiē xuéshēng zhèngzài túshūguǎn kànshū Dịch: Những học sinh đó đang đọc sách ở thư viện.

学生们参加了很多课外活动。 Phiên âm: xuéshēngmen cānjiā le hěn duō kèwài huódòng Dịch: Các học sinh đã tham gia nhiều hoạt động ngoại khóa.

5. Một số cụm từ cố định với “学生”

Cụm từ        Phiên âm        Nghĩa
小学生        xiǎoxuéshēng        Học sinh tiểu học
中学生        zhōngxuéshēng        Học sinh trung học
大学生        dàxuéshēng        Sinh viên đại học
留学生        liúxuéshēng        Du học sinh
学生证        xuéshēngzhèng        Thẻ học sinh/sinh viên
学生宿舍        xuéshēng sùshè        Ký túc xá học sinh

Từ “学生” (phiên âm: xuéshēng) trong tiếng Trung là một danh từ, mang nghĩa là học sinh, sinh viên, hoặc người đang học tập tại một cơ sở giáo dục. Đây là một từ cơ bản và rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong môi trường học đường, giáo dục và xã hội.

1. Cấu tạo từ
学 (xué): học, nghiên cứu, tiếp thu kiến thức

生 (shēng): sinh ra, người, học trò

→ “学生” là người đang học, tức là người học trò, người đang tiếp thu kiến thức.

2. Loại từ
Danh từ (名词): chỉ người đang học tập tại trường học, lớp học hoặc cơ sở đào tạo.

3. Cách dùng phổ biến
Cấu trúc        Ví dụ        Dịch nghĩa
学生 + động từ        学生学习很努力。        Học sinh học rất chăm chỉ.
一个 / 一位 + 学生        他是一位好学生。        Anh ấy là một học sinh giỏi.
学生 + 的 + danh từ        学生的书包        Cặp sách của học sinh
学生 + 来自 + nơi chốn        学生来自越南。        Học sinh đến từ Việt Nam.
4. Ví dụ đa dạng (có phiên âm và tiếng Việt)
我是一个学生。 Wǒ shì yí gè xuéshēng. → Tôi là một học sinh.

学生应该尊重老师。 Xuéshēng yīnggāi zūnzhòng lǎoshī. → Học sinh nên tôn trọng giáo viên.

这个班有三十个学生。 Zhège bān yǒu sānshí gè xuéshēng. → Lớp này có 30 học sinh.

学生们正在上课。 Xuéshēngmen zhèngzài shàngkè. → Các học sinh đang học bài.

她是一个非常聪明的学生。 Tā shì yí gè fēicháng cōngmíng de xuéshēng. → Cô ấy là một học sinh rất thông minh.

学生需要做作业。 Xuéshēng xūyào zuò zuòyè. → Học sinh cần làm bài tập.

我们班的学生都很友好。 Wǒmen bān de xuéshēng dōu hěn yǒuhǎo. → Học sinh lớp chúng tôi đều rất thân thiện.

学生可以参加课外活动。 Xuéshēng kěyǐ cānjiā kèwài huódòng. → Học sinh có thể tham gia hoạt động ngoại khóa.

5. Các cụm từ liên quan
Từ vựng        Phiên âm        Nghĩa
小学生        xiǎoxuéshēng        Học sinh tiểu học
中学生        zhōngxuéshēng        Học sinh trung học
大学生        dàxuéshēng        Sinh viên đại học
留学生        liúxuéshēng        Du học sinh
女学生        nǚxuéshēng        Nữ sinh
男学生        nánxuéshēng        Nam sinh

Từ tiếng Trung: 学生
Phiên âm: xuéshēng
Loại từ: Danh từ (名词)

1. Giải thích chi tiết:
学生 (xuéshēng) có nghĩa là học sinh, sinh viên, chỉ người đang theo học tại một trường học hay cơ sở giáo dục nào đó.

Thành phần cấu tạo:

学 (xué): học, học tập

生 (shēng): người, sinh viên, sinh ra

→ 学生 = người học

2. Nghĩa tiếng Việt tương ứng:
Học sinh (tiểu học, trung học)

Sinh viên (cao đẳng, đại học)

Người đi học nói chung (từ cấp 1 đến đại học)

3. Cách dùng và ngữ pháp:
学生 là danh từ chỉ người, có thể làm chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ trong câu.

Có thể thêm tiền tố hoặc hậu tố để xác định cấp học, ví dụ:

小学生 (xiǎoxuéshēng) – học sinh tiểu học

中学生 (zhōngxuéshēng) – học sinh trung học

大学生 (dàxuéshēng) – sinh viên đại học

留学生 (liúxuéshēng) – du học sinh

4. Ví dụ mẫu câu (có phiên âm + tiếng Việt):
a. Câu đơn giản:
我是学生。
Wǒ shì xuéshēng.
→ Tôi là học sinh.

他是大学生。
Tā shì dàxuéshēng.
→ Anh ấy là sinh viên đại học.

学生们正在上课。
Xuéshēngmen zhèngzài shàngkè.
→ Các học sinh đang học.

她是一个很努力的学生。
Tā shì yí gè hěn nǔlì de xuéshēng.
→ Cô ấy là một học sinh rất chăm chỉ.

我认识很多外国学生。
Wǒ rènshi hěn duō wàiguó xuéshēng.
→ Tôi quen rất nhiều sinh viên nước ngoài.

b. Câu có kết hợp ngữ pháp:
学生应该尊重老师。
Xuéshēng yīnggāi zūnzhòng lǎoshī.
→ Học sinh nên tôn trọng thầy cô giáo.

老师给学生很多作业。
Lǎoshī gěi xuéshēng hěn duō zuòyè.
→ Giáo viên giao cho học sinh rất nhiều bài tập.

每个学生都有学生证。
Měi gè xuéshēng dōu yǒu xuéshēngzhèng.
→ Mỗi học sinh đều có thẻ học sinh.

5. Các từ liên quan:
Từ vựng        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt
小学生        xiǎoxuéshēng        Học sinh tiểu học
中学生        zhōngxuéshēng        Học sinh trung học
大学生        dàxuéshēng        Sinh viên đại học
留学生        liúxuéshēng        Du học sinh
学生证        xuéshēngzhèng        Thẻ học sinh
学校        xuéxiào        Trường học
老师        lǎoshī        Giáo viên, thầy cô

学生 (xuéshēng) là danh từ chỉ người học, từ cấp 1 đến đại học.

Dùng rộng rãi trong giao tiếp, giáo dục và quản lý học sinh.

Có thể đứng một mình hoặc ghép với các từ khác để mở rộng nghĩa: 小学生, 留学生, 大学生…

Là từ cơ bản và quan trọng trong quá trình học tiếng Trung.

学生 (xuéshēng) là một từ tiếng Trung cơ bản, có nghĩa là học sinh, sinh viên, chỉ người đang theo học tại một cơ sở giáo dục nào đó như trường học, đại học hoặc trung tâm đào tạo.

1. Loại từ
Danh từ (名词)

2. Giải thích chi tiết
“学生” là từ được dùng phổ biến trong các ngữ cảnh giáo dục và xã hội. Từ này bao gồm cả học sinh cấp một, cấp hai, cấp ba và sinh viên đại học, cao đẳng… Ngoài ra, trong một số trường hợp, “学生” cũng có thể chỉ người học trong một lĩnh vực cụ thể hoặc học trò của một người thầy.

“学” có nghĩa là học, học tập.

“生” nghĩa là người, sinh ra hoặc sinh viên.

Ghép lại “学生” là người học – tức là người đang tiếp nhận tri thức từ nhà trường, tổ chức hoặc người thầy.

3. Các mẫu câu ví dụ
Ví dụ 1:
他是一名大学学生。
Tā shì yì míng dàxué xuéshēng.
Anh ấy là một sinh viên đại học.

Ví dụ 2:
学生们正在上课。
Xuéshēngmen zhèngzài shàngkè.
Các học sinh đang học bài.

Ví dụ 3:
你是哪个学校的学生?
Nǐ shì nǎ ge xuéxiào de xuéshēng?
Bạn là học sinh của trường nào?

Ví dụ 4:
我小时候是个很乖的学生。
Wǒ xiǎo shíhòu shì gè hěn guāi de xuéshēng.
Lúc nhỏ tôi là một học sinh rất ngoan.

Ví dụ 5:
这个班有三十个学生。
Zhège bān yǒu sānshí ge xuéshēng.
Lớp học này có 30 học sinh.

Ví dụ 6:
学生应该尊敬老师。
Xuéshēng yīnggāi zūnjìng lǎoshī.
Học sinh nên tôn trọng giáo viên.

Ví dụ 7:
她是我最好的学生之一。
Tā shì wǒ zuì hǎo de xuéshēng zhī yī.
Cô ấy là một trong những học sinh giỏi nhất của tôi.

Ví dụ 8:
每个学生都有自己的梦想。
Měi ge xuéshēng dōu yǒu zìjǐ de mèngxiǎng.
Mỗi học sinh đều có giấc mơ riêng của mình.

4. Phân biệt với các từ liên quan
Từ vựng        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt        Ghi chú
学生        xuéshēng        Học sinh, sinh viên        Dùng chung cho cả cấp phổ thông và đại học
大学生        dàxuéshēng        Sinh viên đại học        Học sinh bậc đại học
小学生        xiǎoxuéshēng        Học sinh tiểu học        
中学生        zhōngxuéshēng        Học sinh cấp 2 và cấp 3        
留学生        liúxuéshēng        Du học sinh        
老师        lǎoshī        Giáo viên, thầy/cô giáo        Người giảng dạy cho “学生”

Từ “学生” là một danh từ quan trọng trong tiếng Trung, thường xuyên được sử dụng trong môi trường học tập, giáo dục và xã hội. Việc nắm rõ cách sử dụng từ này cùng các từ liên quan giúp bạn diễn đạt chính xác hơn trong giao tiếp và văn viết tiếng Trung. Từ này còn có thể mở rộng dùng trong những cụm danh từ phức hợp, chẳng hạn như:

学生证 (xuéshēngzhèng): Thẻ sinh viên

学生会 (xuéshēnghuì): Hội sinh viên

学生生活 (xuéshēng shēnghuó): Cuộc sống sinh viên

Từ vựng: 学生
Phiên âm: xuéshēng
Loại từ: Danh từ (名词)
Nghĩa tiếng Việt: Học sinh, sinh viên, người học

1. Định nghĩa chi tiết:
学生 (xuéshēng) là một danh từ chỉ người đang theo học tại một trường học hoặc cơ sở giáo dục nào đó. Có thể là học sinh tiểu học, trung học, hoặc sinh viên đại học. Từ này dùng chung cho mọi lứa tuổi đang trong quá trình học tập chính quy hoặc không chính quy.

学 (xué): học, học tập

生 (shēng): người, sinh viên, học trò

→ 学生 nghĩa là "người học".

2. Cách dùng ngữ pháp:
Là danh từ chỉ người, có thể đứng làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc định ngữ trong câu.

Có thể kết hợp với các từ chỉ cấp học để cụ thể hóa như:

小学生 (học sinh tiểu học)

中学生 (học sinh trung học)

大学生 (sinh viên đại học)

留学生 (du học sinh)

研究生 (học viên cao học)

3. Ví dụ các cụm từ thông dụng:
Cụm từ tiếng Trung        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt
大学生        dàxuéshēng        sinh viên đại học
中学生        zhōngxuéshēng        học sinh trung học
留学生        liúxuéshēng        du học sinh
女学生        nǚxuéshēng        nữ sinh
男学生        nánxuéshēng        nam sinh
学生证        xuéshēngzhèng        thẻ sinh viên / học sinh
学生宿舍        xuéshēng sùshè        ký túc xá sinh viên
学生会        xuéshēnghuì        hội sinh viên

4. Ví dụ câu (có phiên âm và tiếng Việt):
Ví dụ 1
我是学生。
Wǒ shì xuéshēng.
Tôi là học sinh.

Ví dụ 2
这个学校有很多外国学生。
Zhège xuéxiào yǒu hěn duō wàiguó xuéshēng.
Trường học này có rất nhiều học sinh nước ngoài.

Ví dụ 3
她是一名大学生,正在学习医学。
Tā shì yì míng dàxuéshēng, zhèngzài xuéxí yīxué.
Cô ấy là một sinh viên đại học, đang học ngành y.

Ví dụ 4
学生们正在上课,请保持安静。
Xuéshēngmen zhèngzài shàngkè, qǐng bǎochí ānjìng.
Các học sinh đang trong giờ học, xin giữ yên lặng.

Ví dụ 5
我妹妹是一名初中学生。
Wǒ mèimei shì yì míng chūzhōng xuéshēng.
Em gái tôi là học sinh trung học cơ sở.

Ví dụ 6
那个学生总是迟到。
Nàge xuéshēng zǒngshì chídào.
Học sinh đó luôn đến trễ.

Ví dụ 7
学生的主要任务是学习。
Xuéshēng de zhǔyào rènwù shì xuéxí.
Nhiệm vụ chính của học sinh là học tập.

Ví dụ 8
你是新来的学生吗?
Nǐ shì xīn lái de xuéshēng ma?
Bạn là học sinh mới đến à?

5. So sánh với các từ liên quan:
Từ vựng        Phiên âm        Nghĩa        Khác biệt với 学生
老师        lǎoshī        giáo viên        Người dạy học sinh
同学        tóngxué        bạn học        Học sinh cùng lớp, cùng khóa
学者        xuézhě        học giả, nhà nghiên cứu        Người chuyên nghiên cứu học thuật
学徒        xuétú        học nghề, thực tập sinh        Học trò học nghề từ người thầy

6. Ứng dụng thực tế:
学生 là danh từ cực kỳ thông dụng trong mọi tình huống học đường và hành chính giáo dục.

Có mặt trong thẻ học sinh, hồ sơ, giấy tờ, tiêu đề email, bảng điểm, thuyết trình, bài văn, và các hoạt động ngoại khóa.

学生 (xuéshēng) là một từ vựng căn bản trong tiếng Trung, dùng để chỉ người đang học tập. Dù bạn là học sinh phổ thông hay sinh viên đại học, đây là từ bạn sẽ dùng thường xuyên trong giao tiếp, viết văn hoặc làm thủ tục hành chính.

学生 (xuéshēng) là một danh từ trong tiếng Trung, nghĩa là "học sinh" hoặc "sinh viên" – chỉ người đang học tập tại trường học hoặc cơ sở giáo dục.

1. Giải thích chi tiết:
学生 gồm hai chữ:

学 (xué): học, học tập

生 (shēng): người, sinh ra, sinh viên

Ghép lại thành "người học" → học sinh, sinh viên.

Tùy vào ngữ cảnh, "学生" có thể chỉ:

Học sinh tiểu học, trung học

Sinh viên đại học

Người đang theo học tại một nơi đào tạo nào đó

2. Loại từ:
Danh từ (名词)

3. Từ liên quan:
Từ vựng        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt
小学生        xiǎoxuéshēng        Học sinh tiểu học
中学生        zhōngxuéshēng        Học sinh trung học cơ sở
高中学生        gāozhōng xuéshēng        Học sinh trung học phổ thông
大学生        dàxuéshēng        Sinh viên đại học
留学生        liúxuéshēng        Du học sinh
女学生        nǚ xuéshēng        Nữ sinh
男学生        nán xuéshēng        Nam sinh

4. Mẫu câu ví dụ (gồm phiên âm và tiếng Việt):
我是学生。
Wǒ shì xuéshēng.
→ Tôi là học sinh.

这个学校有很多学生。
Zhège xuéxiào yǒu hěn duō xuéshēng.
→ Trường học này có rất nhiều học sinh.

她是一名优秀的学生。
Tā shì yī míng yōuxiù de xuéshēng.
→ Cô ấy là một học sinh xuất sắc.

学生应该努力学习。
Xuéshēng yīnggāi nǔlì xuéxí.
→ Học sinh nên chăm chỉ học tập.

我妹妹是中学生。
Wǒ mèimei shì zhōngxuéshēng.
→ Em gái tôi là học sinh trung học.

大学生常常参加各种活动。
Dàxuéshēng chángcháng cānjiā gè zhǒng huódòng.
→ Sinh viên đại học thường tham gia các hoạt động khác nhau.

他是一位留学生,来自越南。
Tā shì yī wèi liúxuéshēng, láizì Yuènán.
→ Anh ấy là một du học sinh đến từ Việt Nam.

男学生们在操场上踢足球。
Nán xuéshēngmen zài cāochǎng shàng tī zúqiú.
→ Các nam sinh đang chơi bóng đá trên sân thể thao.

这个学生学习态度很好。
Zhège xuéshēng xuéxí tàidù hěn hǎo.
→ Học sinh này có thái độ học tập rất tốt.

学生们每天早上七点开始上课。
Xuéshēngmen měitiān zǎoshang qī diǎn kāishǐ shàngkè.
→ Học sinh bắt đầu học lúc 7 giờ sáng mỗi ngày.

5. So sánh với các từ khác:
Từ vựng        Nghĩa        Ghi chú
老师 (lǎoshī)        Giáo viên        Người dạy học sinh
学校 (xuéxiào)        Trường học        Nơi học sinh đến học
教室 (jiàoshì)        Phòng học, lớp học        Nơi học sinh học trong trường

6. Ghi chú thêm:
Khi nói “学生” trong văn nói hàng ngày, người Trung Quốc không phân biệt rõ học sinh cấp nào nếu không cần thiết. Nhưng trong trường hợp cụ thể như tiểu học, đại học, họ thường dùng các từ bổ sung như “大学生” hay “小学生”.

Trong hành chính và giáo dục Trung Quốc, từ “学生” mang nghĩa khá rộng, bao gồm từ bậc tiểu học cho đến sau đại học.

学生 (xuéshēng) – Student – Học sinh/Sinh viên

1. Định nghĩa:
学生 là một danh từ trong tiếng Trung, dùng để chỉ người đang học tập tại một trường học hoặc một cơ sở giáo dục, bao gồm từ cấp tiểu học, trung học đến đại học. Trong tiếng Trung hiện đại, từ này được sử dụng rất phổ biến để chỉ chung cho các đối tượng đang theo học.

学 (xué): học, học tập

生 (shēng): sinh, người

Ghép lại, 学生 có nghĩa là “người học”, tức là học sinh hoặc sinh viên.

2. Loại từ:
Danh từ – chỉ người.

3. Mẫu câu thông dụng:
我是大学生,不是中学生。
Wǒ shì dàxuéshēng, bù shì zhōngxuéshēng.
Tôi là sinh viên đại học, không phải học sinh trung học.

学生们在教室里学习。
Xuéshēng men zài jiàoshì lǐ xuéxí.
Các học sinh đang học trong lớp học.

这个老师对学生很好。
Zhè ge lǎoshī duì xuéshēng hěn hǎo.
Giáo viên này rất tốt với học sinh.

学生应该尊重老师。
Xuéshēng yīnggāi zūnzhòng lǎoshī.
Học sinh nên tôn trọng thầy cô giáo.

他是一个很用功的学生。
Tā shì yí gè hěn yònggōng de xuéshēng.
Cậu ấy là một học sinh rất chăm chỉ.

4. Ví dụ chi tiết kèm phiên âm và dịch nghĩa:
学生每天都要上课。
Xuéshēng měitiān dōu yào shàngkè.
Học sinh phải đến lớp học mỗi ngày.

学生们在图书馆里看书。
Xuéshēng men zài túshūguǎn lǐ kàn shū.
Học sinh đang đọc sách trong thư viện.

老师让学生做作业。
Lǎoshī ràng xuéshēng zuò zuòyè.
Giáo viên yêu cầu học sinh làm bài tập.

每个学生都有学生证。
Měi gè xuéshēng dōu yǒu xuéshēngzhèng.
Mỗi học sinh đều có thẻ học sinh.

那个学生中文说得很好。
Nà ge xuéshēng Zhōngwén shuō de hěn hǎo.
Học sinh đó nói tiếng Trung rất tốt.

学生应该按时交作业。
Xuéshēng yīnggāi ànshí jiāo zuòyè.
Học sinh nên nộp bài tập đúng hạn.

学生参加了很多课外活动。
Xuéshēng cānjiā le hěn duō kèwài huódòng.
Học sinh đã tham gia rất nhiều hoạt động ngoại khóa.

新来的学生很友好。
Xīn lái de xuéshēng hěn yǒuhǎo.
Học sinh mới đến rất thân thiện.

5. Cấu trúc mở rộng với 学生:
小学生 (xiǎoxuéshēng) – Học sinh tiểu học

中学生 (zhōngxuéshēng) – Học sinh trung học

大学生 (dàxuéshēng) – Sinh viên đại học

留学生 (liúxuéshēng) – Du học sinh

女学生 (nǚ xuéshēng) – Nữ sinh

男学生 (nán xuéshēng) – Nam sinh

毕业生 (bìyèshēng) – Học sinh/sinh viên đã tốt nghiệp

在校学生 (zàixiào xuéshēng) – Học sinh/sinh viên đang theo học

学生 là gì? — Giải thích chi tiết kèm ví dụ
I. ĐỊNH NGHĨA
Từ tiếng Trung        学生
Phiên âm        xuésheng
Loại từ        Danh từ
Nghĩa tiếng Việt        Học sinh, sinh viên

学生 (xuésheng) là danh từ chỉ người đang học tập tại một trường học, viện đào tạo hoặc cơ sở giáo dục. Tùy theo ngữ cảnh, có thể dịch là học sinh, sinh viên, hoặc người học nói chung.

学 (xué): học, học tập

生 (shēng): người, sinh ra → 学生: người học

II. CÁCH DÙNG TRONG CÂU
1. Dùng làm chủ ngữ
Ví dụ:

学生在教室里。
(Xuésheng zài jiàoshì lǐ.)
→ Học sinh ở trong lớp học.

学生们正在上课。
(Xuésheng men zhèngzài shàngkè.)
→ Các học sinh đang học.

2. Dùng làm tân ngữ
Ví dụ:

老师喜欢努力的学生。
(Lǎoshī xǐhuān nǔlì de xuésheng.)
→ Giáo viên thích học sinh chăm chỉ.

我是这位老师的学生。
(Wǒ shì zhè wèi lǎoshī de xuésheng.)
→ Tôi là học sinh của thầy/cô giáo này.

3. Dùng trong cụm từ và cấu trúc cố định
中学生 (zhōngxuéshēng): học sinh trung học

小学生 (xiǎoxuéshēng): học sinh tiểu học

大学生 (dàxuéshēng): sinh viên đại học

留学生 (liúxuéshēng): du học sinh

男学生 (nán xuésheng): học sinh nam

女学生 (nǚ xuésheng): học sinh nữ

III. VÍ DỤ CHI TIẾT
1. Câu đơn giản
我是学生。
(Wǒ shì xuésheng.)
→ Tôi là học sinh.

学生应该认真学习。
(Xuésheng yīnggāi rènzhēn xuéxí.)
→ Học sinh nên học tập nghiêm túc.

学生们很活泼。
(Xuésheng men hěn huópō.)
→ Các học sinh rất năng động.

2. Câu dài và phức tạp hơn
这些学生都是从外地来的。
(Zhèxiē xuésheng dōu shì cóng wàidì lái de.)
→ Những học sinh này đều đến từ nơi khác.

学校里有几千名学生。
(Xuéxiào lǐ yǒu jǐ qiān míng xuésheng.)
→ Trong trường có vài nghìn học sinh.

那个学生非常聪明,也很有礼貌。
(Nàgè xuésheng fēicháng cōngmíng, yě hěn yǒu lǐmào.)
→ Học sinh đó rất thông minh và lễ phép.

我的弟弟是小学生,刚上一年级。
(Wǒ de dìdi shì xiǎoxuéshēng, gāng shàng yì niánjí.)
→ Em trai tôi là học sinh tiểu học, vừa vào lớp 1.

每个学生都要遵守校规。
(Měi gè xuésheng dōu yào zūnshǒu xiàoguī.)
→ Mỗi học sinh đều phải tuân thủ nội quy trường học.

IV. PHÂN BIỆT VỚI CÁC DANH TỪ LIÊN QUAN
Từ vựng        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt        Ghi chú
学生        xuésheng        Học sinh / sinh viên        Chung
大学生        dàxuéshēng        Sinh viên đại học        Cấp đại học
小学生        xiǎoxuéshēng        Học sinh tiểu học        Cấp 1
中学生        zhōngxuéshēng        Học sinh trung học        Cấp 2, cấp 3
留学生        liúxuéshēng        Du học sinh        Học ở nước ngoài
老师        lǎoshī        Giáo viên        Người dạy học
校长        xiàozhǎng        Hiệu trưởng        Quản lý trường

V. CẤU TRÚC MẪU HAY GẶP
Cấu trúc        Nghĩa        Ví dụ
我是 + 学生        Tôi là học sinh        我是学生。→ Tôi là học sinh.
学生 + 在 + nơi chốn        Học sinh đang ở đâu đó        学生在教室里。→ Học sinh ở trong lớp học.
老师 + 教 + 学生        Giáo viên dạy học sinh        老师教学生中文。→ Giáo viên dạy học sinh tiếng Trung.
学生 + 应该 + động từ…        Học sinh nên…        学生应该努力学习。→ Học sinh nên cố gắng học tập.
每个学生 + 都 + động từ…        Mỗi học sinh đều…        每个学生都很认真。→ Mỗi học sinh đều rất nghiêm túc.

学生 (xuésheng) là một trong những từ cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Trung, dùng để chỉ những người đang đi học.

Có thể gặp từ này trong mọi bối cảnh giáo dục từ tiểu học đến đại học, trong văn nói và văn viết.

Tùy vào cấp học và hoàn cảnh, ta có thể thêm các tiền tố như 小 (tiểu), 中 (trung), 大 (đại), 留 (du học) để xác định rõ loại học sinh.

学生 (xuéshēng) là một từ rất phổ biến trong tiếng Trung, mang nghĩa là "học sinh" hoặc "sinh viên", chỉ người đang theo học tại một trường học hoặc cơ sở giáo dục.

1. Giải thích chi tiết:
Tiếng Trung: 学生

Phiên âm: xuéshēng

Tiếng Việt: học sinh, sinh viên

Loại từ: Danh từ (名词)

学生 là từ ghép của:

学 (xué): học, học tập

生 (shēng): người, sinh ra
→ 学生 nghĩa là “người học”, tức là người đang theo học tại một trường, lớp hoặc cơ sở giáo dục.

2. Các loại "学生":
Từ ghép        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt
小学生        xiǎoxuéshēng        học sinh tiểu học
中学生        zhōngxuéshēng        học sinh trung học
大学生        dàxuéshēng        sinh viên đại học
留学生        liúxuéshēng        du học sinh
女学生        nǚ xuéshēng        nữ sinh
男学生        nán xuéshēng        nam sinh
本科生        běnkēshēng        sinh viên đại học chính quy
研究生        yánjiūshēng        học viên cao học
毕业生        bìyèshēng        sinh viên tốt nghiệp

3. Mẫu câu & Ví dụ (kèm phiên âm và tiếng Việt):
他是我的学生。
Tā shì wǒ de xuéshēng.
→ Anh ấy là học sinh của tôi.

我是大学生。
Wǒ shì dàxuéshēng.
→ Tôi là sinh viên đại học.

学生们在教室里学习。
Xuéshēngmen zài jiàoshì lǐ xuéxí.
→ Các học sinh đang học trong lớp.

那个学生很聪明。
Nàgè xuéshēng hěn cōngmíng.
→ Học sinh đó rất thông minh.

学生应该努力学习。
Xuéshēng yīnggāi nǔlì xuéxí.
→ Học sinh nên học tập chăm chỉ.

你是新学生吗?
Nǐ shì xīn xuéshēng ma?
→ Bạn là học sinh mới à?

这所学校有很多留学生。
Zhè suǒ xuéxiào yǒu hěn duō liúxuéshēng.
→ Trường này có rất nhiều du học sinh.

老师和学生相处得很好。
Lǎoshī hé xuéshēng xiāngchǔ de hěn hǎo.
→ Giáo viên và học sinh hòa thuận với nhau.

4. So sánh với các từ liên quan:
Từ vựng        Phiên âm        Nghĩa
老师        lǎoshī        giáo viên
教师        jiàoshī        giảng viên
学生        xuéshēng        học sinh / sinh viên
学员        xuéyuán        học viên (trong trung tâm, khóa học ngắn hạn)
同学        tóngxué        bạn học
学弟 / 学姐        xuédì / xuéjiě        đàn em / đàn chị

5. Cấu trúc thường dùng với 学生:
A 是 B 的学生 → A là học sinh của B
Ví dụ: 她是王老师的学生。→ Cô ấy là học sinh của thầy Vương.

学生 + Động từ + Tân ngữ
Ví dụ: 学生上课了。→ Học sinh đã vào học.

做学生 / 当学生 → làm học sinh
Ví dụ: 他当了三年学生。→ Anh ấy đã làm học sinh 3 năm.

学生 (xuéshēng) là danh từ trong tiếng Trung, mang nghĩa là học sinh, sinh viên, chỉ người đang theo học tại một trường học hoặc một cơ sở giáo dục.

1. Giải thích chi tiết:
学生 bao gồm tất cả người học từ cấp tiểu học đến đại học và sau đại học, miễn là họ đang trong quá trình học tập.

Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh giáo dục, giao tiếp hàng ngày, hành chính, và xã hội.

2. Loại từ: Danh từ (名词)
3. Cấu trúc câu mẫu với “学生”:
我是学生。
Wǒ shì xuéshēng.
Tôi là học sinh.

学生们正在上课。
Xuéshēngmen zhèngzài shàngkè.
Các học sinh đang học bài.

他是一名大学生。
Tā shì yī míng dàxuéshēng.
Cậu ấy là một sinh viên đại học.

老师在教学生写汉字。
Lǎoshī zài jiāo xuéshēng xiě hànzì.
Giáo viên đang dạy học sinh viết chữ Hán.

这个学校有一千多名学生。
Zhège xuéxiào yǒu yīqiān duō míng xuéshēng.
Trường học này có hơn một ngàn học sinh.

学生应该认真听讲。
Xuéshēng yīnggāi rènzhēn tīngjiǎng.
Học sinh nên nghe giảng một cách nghiêm túc.

我昨天在图书馆遇到一个学生。
Wǒ zuótiān zài túshūguǎn yùdào yī gè xuéshēng.
Hôm qua tôi gặp một học sinh ở thư viện.

这些学生都来自不同的国家。
Zhèxiē xuéshēng dōu láizì bùtóng de guójiā.
Những học sinh này đều đến từ các quốc gia khác nhau.

学生需要多练习口语。
Xuéshēng xūyào duō liànxí kǒuyǔ.
Học sinh cần luyện tập nói nhiều hơn.

她是一个非常努力的学生。
Tā shì yī gè fēicháng nǔlì de xuéshēng.
Cô ấy là một học sinh rất chăm chỉ.

有些学生对数学感兴趣。
Yǒuxiē xuéshēng duì shùxué gǎn xìngqù.
Một số học sinh có hứng thú với môn Toán.

学生应该遵守学校的规定。
Xuéshēng yīnggāi zūnshǒu xuéxiào de guīdìng.
Học sinh nên tuân thủ quy định của nhà trường.

学生们在操场上玩游戏。
Xuéshēngmen zài cāochǎng shàng wán yóuxì.
Các học sinh đang chơi trò chơi ở sân vận động.

每个学生都有一本课本。
Měi gè xuéshēng dōu yǒu yī běn kèběn.
Mỗi học sinh đều có một cuốn sách giáo khoa.

这个班的学生很活泼。
Zhège bān de xuéshēng hěn huópō.
Học sinh lớp này rất năng động.

学生应该按时完成作业。
Xuéshēng yīnggāi ànshí wánchéng zuòyè.
Học sinh nên hoàn thành bài tập đúng hạn.

他是全校最优秀的学生之一。
Tā shì quánxiào zuì yōuxiù de xuéshēng zhī yī.
Cậu ấy là một trong những học sinh xuất sắc nhất trường.

学生们对这个话题很感兴趣。
Xuéshēngmen duì zhège huàtí hěn gǎn xìngqù.
Học sinh rất quan tâm đến chủ đề này.

这个学校培养了很多优秀的学生。
Zhège xuéxiào péiyǎng le hěn duō yōuxiù de xuéshēng.
Trường này đã đào tạo rất nhiều học sinh xuất sắc.

学生可以在网上提交作业。
Xuéshēng kěyǐ zài wǎngshàng tíjiāo zuòyè.
Học sinh có thể nộp bài tập trên mạng.

学生 là gì? Giải thích chi tiết kèm ví dụ

1. Định nghĩa từ "学生"

学生 (xuéshēng) là danh từ trong tiếng Trung, dùng để chỉ người đang học tập trong một cơ sở giáo dục, như trường tiểu học, trung học, đại học hay trung tâm đào tạo. Từ này tương đương với "học sinh" hoặc "sinh viên" trong tiếng Việt, tùy vào cấp học.

2. Phiên âm Hán Việt & Pinyin

Hán Việt: học sinh

Pinyin: xuéshēng

3. Loại từ

→ Danh từ (名词)

4. Giải thích chi tiết

"学生" là từ vựng cơ bản trong tiếng Trung hiện đại, được sử dụng rất rộng rãi trong cả văn nói và văn viết. Đây là từ dùng để chỉ một cá nhân đang tham gia học tập có hệ thống tại một cơ sở giáo dục, không phân biệt độ tuổi hay cấp học. Trong tiếng Trung, "学生" có thể được kết hợp với các từ khác để cụ thể hóa đối tượng như:

小学生 (xiǎoxuéshēng): học sinh tiểu học

中学生 (zhōngxuéshēng): học sinh trung học

大学生 (dàxuéshēng): sinh viên đại học

留学生 (liúxuéshēng): du học sinh

女学生 (nǚxuéshēng): nữ sinh

男学生 (nánxuéshēng): nam sinh

Từ này cũng có thể sử dụng trong các cụm từ và thành ngữ có liên quan đến giáo dục và học tập.

5. 20 Câu ví dụ có phiên âm và dịch nghĩa

他是一个非常努力的学生。
Tā shì yí gè fēicháng nǔlì de xuéshēng.
Anh ấy là một học sinh rất chăm chỉ.

学生们正在教室里上课。
Xuéshēngmen zhèngzài jiàoshì lǐ shàngkè.
Các học sinh đang học trong lớp học.

我的弟弟是一个小学三年级的学生。
Wǒ de dìdi shì yí gè xiǎoxué sān niánjí de xuéshēng.
Em trai tôi là học sinh lớp 3 tiểu học.

她是我们学校最聪明的学生之一。
Tā shì wǒmen xuéxiào zuì cōngmíng de xuéshēng zhī yī.
Cô ấy là một trong những học sinh thông minh nhất trường chúng tôi.

那些学生来自不同的国家。
Nàxiē xuéshēng láizì bùtóng de guójiā.
Những học sinh đó đến từ các quốc gia khác nhau.

他以前是北京大学的学生。
Tā yǐqián shì Běijīng Dàxué de xuéshēng.
Anh ấy từng là sinh viên Đại học Bắc Kinh.

这个老师对学生非常有耐心。
Zhè gè lǎoshī duì xuéshēng fēicháng yǒu nàixīn.
Giáo viên này rất kiên nhẫn với học sinh.

每个学生都有自己的学习方法。
Měi gè xuéshēng dōu yǒu zìjǐ de xuéxí fāngfǎ.
Mỗi học sinh đều có phương pháp học tập riêng.

学生在考试前非常紧张。
Xuéshēng zài kǎoshì qián fēicháng jǐnzhāng.
Học sinh rất căng thẳng trước kỳ thi.

老师鼓励学生多提问题。
Lǎoshī gǔlì xuéshēng duō tí wèntí.
Giáo viên khuyến khích học sinh đặt nhiều câu hỏi.

那位学生因为迟到而受到了批评。
Nà wèi xuéshēng yīnwèi chídào ér shòudào le pīpíng.
Học sinh đó bị phê bình vì đến muộn.

女学生比男学生更认真。
Nǚ xuéshēng bǐ nán xuéshēng gèng rènzhēn.
Nữ sinh chăm chỉ hơn nam sinh.

学生们放学后都去操场玩。
Xuéshēngmen fàngxué hòu dōu qù cāochǎng wán.
Học sinh sau giờ học đều ra sân chơi.

这个学生的汉语水平很高。
Zhè gè xuéshēng de Hànyǔ shuǐpíng hěn gāo.
Học sinh này có trình độ tiếng Trung rất cao.

有些学生在宿舍里自学。
Yǒuxiē xuéshēng zài sùshè lǐ zìxué.
Một số học sinh tự học trong ký túc xá.

学生应该尊重老师和同学。
Xuéshēng yīnggāi zūnzhòng lǎoshī hé tóngxué.
Học sinh nên tôn trọng thầy cô và bạn bè.

我的姐姐是一名大学生。
Wǒ de jiějie shì yì míng dàxuéshēng.
Chị tôi là một sinh viên đại học.

学生在图书馆学习得很认真。
Xuéshēng zài túshūguǎn xuéxí de hěn rènzhēn.
Học sinh học rất chăm chỉ trong thư viện.

老师要求每位学生写一篇作文。
Lǎoshī yāoqiú měi wèi xuéshēng xiě yì piān zuòwén.
Giáo viên yêu cầu mỗi học sinh viết một bài văn.

留学生需要适应新的学习环境。
Liúxuéshēng xūyào shìyìng xīn de xuéxí huánjìng.
Du học sinh cần thích nghi với môi trường học tập mới.

学生 / xuéshēng / là gì?

1. Giải thích chi tiết:

Từ “学生” (xuéshēng) trong tiếng Trung có nghĩa là học sinh hoặc sinh viên, chỉ những người đang theo học tại một cơ sở giáo dục như trường tiểu học, trung học, đại học, hoặc một trung tâm đào tạo nào đó. Đây là danh từ chỉ người.

Hán Việt: học sinh

Loại từ: danh từ

Chữ Hán: 学 (xué - học) + 生 (shēng - sinh)

2. Mẫu câu tiếng Trung có từ “学生” (xuéshēng):
Dưới đây là 20 mẫu câu ví dụ đầy đủ, có phiên âm và dịch nghĩa tiếng Việt:

我是一个大学生。
Wǒ shì yí gè dàxuéshēng.
→ Tôi là một sinh viên đại học.

那个学生学习非常努力。
Nà gè xuéshēng xuéxí fēicháng nǔlì.
→ Học sinh đó học tập rất chăm chỉ.

学生们都去了图书馆。
Xuéshēngmen dōu qù le túshūguǎn.
→ Các học sinh đều đã đến thư viện.

她是一名优秀的学生。
Tā shì yì míng yōuxiù de xuéshēng.
→ Cô ấy là một học sinh xuất sắc.

学生必须按时完成作业。
Xuéshēng bìxū ànshí wánchéng zuòyè.
→ Học sinh phải hoàn thành bài tập đúng hạn.

学生们在教室里听课。
Xuéshēngmen zài jiàoshì lǐ tīngkè.
→ Các học sinh đang nghe giảng trong lớp học.

学生的职责是学习。
Xuéshēng de zhízé shì xuéxí.
→ Trách nhiệm của học sinh là học tập.

每个学生都有自己的梦想。
Měi gè xuéshēng dōu yǒu zìjǐ de mèngxiǎng.
→ Mỗi học sinh đều có ước mơ của riêng mình.

学生们正在操场上运动。
Xuéshēngmen zhèngzài cāochǎng shàng yùndòng.
→ Các học sinh đang tập thể dục trên sân thể thao.

他曾经是我的学生。
Tā céngjīng shì wǒ de xuéshēng.
→ Cậu ấy từng là học sinh của tôi.

老师为学生准备了很多资料。
Lǎoshī wèi xuéshēng zhǔnbèi le hěn duō zīliào.
→ Giáo viên đã chuẩn bị rất nhiều tài liệu cho học sinh.

学生要遵守学校的规定。
Xuéshēng yào zūnshǒu xuéxiào de guīdìng.
→ Học sinh phải tuân thủ quy định của nhà trường.

学生们都很喜欢这位老师。
Xuéshēngmen dōu hěn xǐhuān zhè wèi lǎoshī.
→ Các học sinh đều rất thích thầy/cô giáo này.

他是我们班最聪明的学生。
Tā shì wǒmen bān zuì cōngmíng de xuéshēng.
→ Cậu ấy là học sinh thông minh nhất lớp chúng tôi.

学生每天早上都要升旗。
Xuéshēng měitiān zǎoshàng dōu yào shēngqí.
→ Học sinh mỗi sáng đều phải chào cờ.

学生在考试前都很紧张。
Xuéshēng zài kǎoshì qián dōu hěn jǐnzhāng.
→ Học sinh thường lo lắng trước khi thi.

那位学生在国外留学。
Nà wèi xuéshēng zài guówài liúxué.
→ Học sinh đó đang du học ở nước ngoài.

小学生需要家长更多的关心。
Xiǎoxuéshēng xūyào jiāzhǎng gèng duō de guānxīn.
→ Học sinh tiểu học cần được cha mẹ quan tâm nhiều hơn.

学生应该养成良好的学习习惯。
Xuéshēng yīnggāi yǎngchéng liánghǎo de xuéxí xíguàn.
→ Học sinh nên hình thành thói quen học tập tốt.

我的学生来自不同的国家。
Wǒ de xuéshēng láizì bùtóng de guójiā.
→ Học sinh của tôi đến từ nhiều quốc gia khác nhau.

【学生】là gì?

Định nghĩa chi tiết:
学生 (pinyin: xuéshēng) là danh từ trong tiếng Trung hiện đại, mang nghĩa là “học sinh” hoặc “sinh viên”. Từ này dùng để chỉ những người đang học tập trong môi trường giáo dục chính quy như trường học, đại học, hoặc các cơ sở đào tạo.
Từ “学生” được cấu tạo bởi hai chữ Hán:

学 (xué) nghĩa là “học”, “học tập”, “học hỏi”

生 (shēng) nghĩa là “người”, “sinh ra”, “học trò”
Kết hợp lại, “学生” mang nghĩa đơn giản là “người học”.

Loại từ:

Thuộc loại từ: Danh từ (名词)

Các cách sử dụng thông dụng:
学生 có thể sử dụng trong các ngữ cảnh sau:

Dùng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu

Có thể thêm định ngữ để mô tả đối tượng cụ thể như:

小学生 (xiǎoxuéshēng): học sinh tiểu học

中学生 (zhōngxuéshēng): học sinh trung học

大学生 (dàxuéshēng): sinh viên đại học

留学生 (liúxuéshēng): du học sinh

研究生 (yánjiūshēng): học viên cao học

Các cấu trúc thông dụng:

我是学生 (Tôi là học sinh)

学生很努力 (Học sinh rất chăm chỉ)

学生在学习 (Học sinh đang học)

20 MẪU CÂU VỀ TỪ 学生

我是一名学生。
Wǒ shì yī míng xuéshēng.
Tôi là một học sinh.

他们是大学生。
Tāmen shì dàxuéshēng.
Họ là sinh viên đại học.

这个班有四十个学生。
Zhège bān yǒu sìshí gè xuéshēng.
Lớp này có bốn mươi học sinh.

学生们正在教室里上课。
Xuéshēngmen zhèngzài jiàoshì lǐ shàngkè.
Các học sinh đang học trong lớp.

每个学生都必须完成作业。
Měi gè xuéshēng dōu bìxū wánchéng zuòyè.
Mỗi học sinh đều phải hoàn thành bài tập.

他是一个非常努力的学生。
Tā shì yīgè fēicháng nǔlì de xuéshēng.
Anh ấy là một học sinh rất chăm chỉ.

我认识很多中国学生。
Wǒ rènshi hěn duō Zhōngguó xuéshēng.
Tôi quen rất nhiều học sinh Trung Quốc.

老师在帮助学生解决问题。
Lǎoshī zài bāngzhù xuéshēng jiějué wèntí.
Giáo viên đang giúp học sinh giải quyết vấn đề.

学生们每天八点开始上课。
Xuéshēngmen měitiān bā diǎn kāishǐ shàngkè.
Học sinh bắt đầu học lúc tám giờ mỗi ngày.

学生不应该在课堂上玩手机。
Xuéshēng bù yīnggāi zài kètáng shàng wán shǒujī.
Học sinh không nên chơi điện thoại trong lớp.

我们班的学生都很有礼貌。
Wǒmen bān de xuéshēng dōu hěn yǒu lǐmào.
Học sinh lớp tôi đều rất lễ phép.

学生需要遵守学校的规则。
Xuéshēng xūyào zūnshǒu xuéxiào de guīzé.
Học sinh cần tuân thủ các quy định của nhà trường.

他是一名优秀的学生,成绩很好。
Tā shì yī míng yōuxiù de xuéshēng, chéngjì hěn hǎo.
Cậu ấy là một học sinh xuất sắc, thành tích học tập rất tốt.

学生们放学后喜欢去打篮球。
Xuéshēngmen fàngxué hòu xǐhuān qù dǎ lánqiú.
Học sinh thích chơi bóng rổ sau giờ tan học.

这个学校的学生很友好。
Zhège xuéxiào de xuéshēng hěn yǒuhǎo.
Học sinh ở ngôi trường này rất thân thiện.

留学生在国外生活有很多挑战。
Liúxuéshēng zài guówài shēnghuó yǒu hěn duō tiǎozhàn.
Du học sinh có nhiều thử thách khi sống ở nước ngoài.

学生应该养成良好的学习习惯。
Xuéshēng yīnggāi yǎngchéng liánghǎo de xuéxí xíguàn.
Học sinh nên hình thành thói quen học tập tốt.

学生们正在准备期末考试。
Xuéshēngmen zhèngzài zhǔnbèi qīmò kǎoshì.
Học sinh đang chuẩn bị kỳ thi cuối kỳ.

我的弟弟是小学生。
Wǒ de dìdi shì xiǎoxuéshēng.
Em trai tôi là học sinh tiểu học.

学生在课堂上要积极发言。
Xuéshēng zài kètáng shàng yào jījí fāyán.
Học sinh nên phát biểu tích cực trong lớp học.

学生 / xuéshēng / Học sinh, sinh viên
1. Loại từ: Danh từ (名词)
2. Giải thích chi tiết:
Từ “学生” trong tiếng Trung dùng để chỉ người đang học tại một trường học hoặc cơ sở giáo dục, có thể là học sinh tiểu học, trung học, sinh viên đại học, hoặc học viên các khóa học chuyên ngành. Đây là từ chỉ đối tượng đang trong quá trình học tập.

“学” nghĩa là học, học tập.

“生” nghĩa là người, sinh ra, hoặc học viên.
→ Kết hợp lại “学生” có nghĩa là người học.

Ví dụ và câu mẫu tiếng Trung (có phiên âm + dịch tiếng Việt):
他是一个很努力的学生。
Tā shì yí gè hěn nǔlì de xuéshēng.
Cậu ấy là một học sinh rất chăm chỉ.

学生应该尊重老师。
Xuéshēng yīnggāi zūnzhòng lǎoshī.
Học sinh nên tôn trọng thầy cô giáo.

我是一名大学生。
Wǒ shì yì míng dàxuéshēng.
Tôi là một sinh viên đại học.

学生们在教室里认真听讲。
Xuéshēngmen zài jiàoshì lǐ rènzhēn tīngjiǎng.
Các học sinh đang chăm chú nghe giảng trong lớp học.

每个学生都有自己的学习方法。
Měi gè xuéshēng dōu yǒu zìjǐ de xuéxí fāngfǎ.
Mỗi học sinh đều có phương pháp học tập riêng.

学生不能在考试中作弊。
Xuéshēng bùnéng zài kǎoshì zhōng zuòbì.
Học sinh không được gian lận trong kỳ thi.

老师表扬了那个学生。
Lǎoshī biǎoyáng le nà gè xuéshēng.
Thầy giáo đã khen ngợi học sinh đó.

她是我班上最聪明的学生。
Tā shì wǒ bān shàng zuì cōngmíng de xuéshēng.
Cô ấy là học sinh thông minh nhất lớp tôi.

有些学生在课后还要打工。
Yǒuxiē xuéshēng zài kèhòu hái yào dǎgōng.
Một số học sinh còn đi làm thêm sau giờ học.

学生证是进入图书馆的凭证。
Xuéshēngzhèng shì jìnrù túshūguǎn de píngzhèng.
Thẻ sinh viên là giấy tờ cần thiết để vào thư viện.

学生们都喜欢这位新老师。
Xuéshēngmen dōu xǐhuān zhè wèi xīn lǎoshī.
Học sinh đều thích thầy giáo mới này.

他曾经是我的学生。
Tā céngjīng shì wǒ de xuéshēng.
Cậu ấy từng là học sinh của tôi.

这个学校有一万多名学生。
Zhè ge xuéxiào yǒu yí wàn duō míng xuéshēng.
Trường này có hơn 10.000 học sinh.

学生们正在准备期末考试。
Xuéshēngmen zhèngzài zhǔnbèi qīmò kǎoshì.
Học sinh đang chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ.

做学生的时候,我每天都很忙。
Zuò xuéshēng de shíhòu, wǒ měitiān dōu hěn máng.
Khi còn là học sinh, mỗi ngày tôi đều rất bận rộn.

学生要保持教室的整洁。
Xuéshēng yào bǎochí jiàoshì de zhěngjié.
Học sinh cần giữ cho lớp học sạch sẽ.

学生可以在网上查找资料。
Xuéshēng kěyǐ zài wǎngshàng cházhǎo zīliào.
Học sinh có thể tìm tài liệu trên mạng.

学生在课堂上要积极发言。
Xuéshēng zài kètáng shàng yào jījí fāyán.
Học sinh nên phát biểu tích cực trong lớp học.

那个学生的成绩一直很好。
Nà gè xuéshēng de chéngjì yìzhí hěn hǎo.
Học sinh đó luôn có thành tích học tập tốt.

学生需要更多的实践机会。
Xuéshēng xūyào gèng duō de shíjiàn jīhuì.
Học sinh cần nhiều cơ hội thực hành hơn.

Từ vựng tiếng Trung: 学生 (xuéshēng)

1. Định nghĩa chi tiết:
学生 là danh từ tiếng Trung, nghĩa là "học sinh", "sinh viên", "người học", chỉ người đang học tại trường hoặc tham gia một quá trình giáo dục chính thức.

Phiên âm: xuéshēng

Loại từ: Danh từ (名词)

2. Phân biệt trong ngữ cảnh:
Từ        Nghĩa tiếng Việt        Chú thích
学生        học sinh / sinh viên        Dùng chung cho tất cả cấp học
小学生        học sinh tiểu học        Cấp tiểu học (primary school student)
中学生        học sinh trung học        Bao gồm THCS và THPT
大学生        sinh viên đại học        Sinh viên bậc đại học (university student)
留学生        du học sinh        Người học ở nước ngoài
女学生 / 男学生        nữ sinh / nam sinh        Giới tính học sinh

3. Mẫu câu ví dụ tiếng Trung với 学生 (kèm phiên âm và dịch nghĩa):
他是一名学生。
Tā shì yī míng xuéshēng.
→ Cậu ấy là một học sinh.

我是中文系的学生。
Wǒ shì Zhōngwén xì de xuéshēng.
→ Tôi là sinh viên khoa tiếng Trung.

学生们正在上课。
Xuéshēngmen zhèngzài shàngkè.
→ Các học sinh đang học bài.

这个班有三十个学生。
Zhège bān yǒu sānshí gè xuéshēng.
→ Lớp này có 30 học sinh.

我们学校的学生很友好。
Wǒmen xuéxiào de xuéshēng hěn yǒuhǎo.
→ Học sinh trường chúng tôi rất thân thiện.

她是一位非常努力的学生。
Tā shì yī wèi fēicháng nǔlì de xuéshēng.
→ Cô ấy là một học sinh rất chăm chỉ.

学生应该尊重老师。
Xuéshēng yīnggāi zūnzhòng lǎoshī.
→ Học sinh nên tôn trọng thầy cô giáo.

学生在图书馆里学习。
Xuéshēng zài túshūguǎn lǐ xuéxí.
→ Học sinh học bài trong thư viện.

他是我们班最聪明的学生。
Tā shì wǒmen bān zuì cōngmíng de xuéshēng.
→ Cậu ấy là học sinh thông minh nhất lớp chúng tôi.

学生有权利表达自己的意见。
Xuéshēng yǒu quánlì biǎodá zìjǐ de yìjiàn.
→ Học sinh có quyền bày tỏ ý kiến của mình.

每个学生都应该遵守校规。
Měi gè xuéshēng dōu yīnggāi zūnshǒu xiàoguī.
→ Mỗi học sinh đều nên tuân thủ nội quy trường học.

学生的安全是第一位的。
Xuéshēng de ānquán shì dì yī wèi de.
→ Sự an toàn của học sinh là quan trọng hàng đầu.

那些学生在操场上踢足球。
Nàxiē xuéshēng zài cāochǎng shàng tī zúqiú.
→ Những học sinh đó đang chơi đá bóng trên sân.

学生必须完成作业。
Xuéshēng bìxū wánchéng zuòyè.
→ Học sinh bắt buộc phải hoàn thành bài tập.

学生可以参加课外活动。
Xuéshēng kěyǐ cānjiā kèwài huódòng.
→ Học sinh có thể tham gia hoạt động ngoại khóa.

他以前是我的学生。
Tā yǐqián shì wǒ de xuéshēng.
→ Cậu ấy từng là học sinh của tôi.

每年都有很多新学生入学。
Měi nián dōu yǒu hěn duō xīn xuéshēng rùxué.
→ Mỗi năm có rất nhiều học sinh mới nhập học.

学生们在操场上集合。
Xuéshēngmen zài cāochǎng shàng jíhé.
→ Các học sinh tập hợp trên sân trường.

这个学生的问题很有意思。
Zhège xuéshēng de wèntí hěn yǒuyìsi.
→ Câu hỏi của học sinh này rất thú vị.

他不仅是学生,也是志愿者。
Tā bù jǐn shì xuéshēng, yě shì zhìyuànzhě.
→ Cậu ấy không chỉ là học sinh mà còn là tình nguyện viên.

4. Ghi chú bổ sung:
学生 là từ rất thông dụng, xuất hiện ở mọi cấp độ giáo dục.

Trong hội thoại đời sống và trong giáo trình HSK các cấp, từ này xuất hiện thường xuyên.

Trong văn nói, có thể dùng giản lược như: “生” trong một số tình huống thân mật, ví dụ như 老生 (sinh viên năm trên).

Từ 学生 (xuéshēng) trong tiếng Trung có nghĩa là học sinh, sinh viên, dùng để chỉ người đang học tập trong trường học hoặc một môi trường giáo dục nào đó.

1. Loại từ: Danh từ (名词)
Dùng để chỉ người học tập tại trường học, từ tiểu học đến đại học và sau đại học.

2. Chi tiết ngữ nghĩa và cách dùng
学生 có thể chỉ học sinh tiểu học, trung học, hoặc sinh viên đại học, tùy theo ngữ cảnh.

Nếu muốn chỉ rõ cấp học, người ta thêm từ bổ nghĩa như:

小学生 (xiǎoxuéshēng) – học sinh tiểu học

中学生 (zhōngxuéshēng) – học sinh trung học

大学生 (dàxuéshēng) – sinh viên đại học

研究生 (yánjiūshēng) – học viên cao học

3. Cách kết hợp và sử dụng trong câu
Có thể kết hợp với động từ như 学习 (học), 上课 (vào lớp), 考试 (thi), 等待 (chờ), hoặc với các trạng từ, tính từ để bổ nghĩa.

4. 20 mẫu câu tiếng Trung với từ 学生 kèm phiên âm và dịch nghĩa
我是一个大学生。
Wǒ shì yí gè dàxuéshēng.
Tôi là một sinh viên đại học.

这个学生非常努力学习。
Zhège xuéshēng fēicháng nǔlì xuéxí.
Học sinh này học hành rất chăm chỉ.

学生们正在上课。
Xuéshēngmen zhèngzài shàngkè.
Các học sinh đang trong giờ học.

老师对学生很关心。
Lǎoshī duì xuéshēng hěn guānxīn.
Giáo viên rất quan tâm đến học sinh.

学生应该尊重老师。
Xuéshēng yīnggāi zūnzhòng lǎoshī.
Học sinh nên tôn trọng thầy cô.

他是我们班最聪明的学生。
Tā shì wǒmen bān zuì cōngmíng de xuéshēng.
Cậu ấy là học sinh thông minh nhất lớp tôi.

学生每天都要按时到校。
Xuéshēng měitiān dōu yào ànshí dàoxiào.
Học sinh phải đến trường đúng giờ mỗi ngày.

很多学生喜欢体育课。
Hěn duō xuéshēng xǐhuan tǐyù kè.
Nhiều học sinh thích tiết thể dục.

她是一名非常优秀的学生。
Tā shì yì míng fēicháng yōuxiù de xuéshēng.
Cô ấy là một học sinh rất xuất sắc.

学生们正在准备考试。
Xuéshēngmen zhèngzài zhǔnbèi kǎoshì.
Các học sinh đang chuẩn bị cho kỳ thi.

学生在图书馆里看书。
Xuéshēng zài túshūguǎn lǐ kànshū.
Học sinh đang đọc sách trong thư viện.

我的弟弟是中学生。
Wǒ de dìdi shì zhōngxuéshēng.
Em trai tôi là học sinh trung học.

学生有时候会感到压力很大。
Xuéshēng yǒu shíhòu huì gǎndào yālì hěn dà.
Học sinh đôi khi cảm thấy áp lực rất lớn.

作为学生,要有良好的学习习惯。
Zuòwéi xuéshēng, yào yǒu liánghǎo de xuéxí xíguàn.
Là học sinh, cần có thói quen học tập tốt.

新来的学生很快就适应了环境。
Xīn lái de xuéshēng hěn kuài jiù shìyìng le huánjìng.
Học sinh mới đến đã nhanh chóng thích nghi với môi trường.

学生的任务是学习,不是工作。
Xuéshēng de rènwù shì xuéxí, bù shì gōngzuò.
Nhiệm vụ của học sinh là học, không phải làm việc.

这个学生的汉语说得很好。
Zhège xuéshēng de Hànyǔ shuō de hěn hǎo.
Học sinh này nói tiếng Trung rất giỏi.

学生必须遵守校规校纪。
Xuéshēng bìxū zūnshǒu xiàoguī xiàojì.
Học sinh phải tuân thủ nội quy nhà trường.

学生可以参加各种社团活动。
Xuéshēng kěyǐ cānjiā gè zhǒng shètuán huódòng.
Học sinh có thể tham gia các hoạt động câu lạc bộ khác nhau.

学生时代是人生中最美好的时光。
Xuéshēng shídài shì rénshēng zhōng zuì měihǎo de shíguāng.
Thời học sinh là quãng thời gian tươi đẹp nhất trong đời người.

相关帖子

阮明武老师是CHINEMASTER的创始人。
您需要登录后才可以回帖 登录 | 立即注册

本版积分规则

QQ Thầy Vũ: 2101537277 và Zalo Thầy Vũ: 0904684983|Archiver|手机版|小黑屋|Diễn đàn học tiếng Trung Quốc ChineMaster |网站地图

GMT+7, 2025-10-27 10:17 , Processed in 0.052229 second(s), 25 queries .

Powered by Discuz! X3.5 DMCA.com Protection Status

Diễn đàn tiếng Trung Chinese Master - Forum tiếng Trung ChineMaster được sáng lập và điều hành bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ

快速回复 返回顶部 返回列表