| STT | Tiếng Trung | Tiếng Việt | Phiên âm |
1 | 请问我们是否能够争取到更有竞争力的价格? | Liệu chúng ta có thể đạt được một mức giá cạnh tranh hơn không? | Qǐngwèn wǒmen shìfǒu nénggòu zhēngqǔ dào gèng yǒu jìngzhēng lì de jiàgé? |
2 | 能否考虑给予一些批量购买的优惠? | Anh/chị có thể xem xét đưa ra ưu đãi cho đơn đặt hàng lớn không? | Néng fǒu kǎolǜ jǐyǔ yīxiē pīliàng gòumǎi de yōuhuì? |
3 | 如果我们能够在价格上达成一致,我们将能够立即开始合作。 | Nếu chúng ta đạt được thỏa thuận về giá, chúng ta có thể bắt đầu hợp tác ngay lập tức. | Rúguǒ wǒmen nénggòu zài jiàgé shàng dáchéng yīzhì, wǒmen jiāng nénggòu lìjí kāishǐ hézuò. |
4 | 请问如果我们增加订购数量,您能否提供更好的价格? | Nếu chúng tôi tăng số lượng đặt hàng, anh/chị có thể cung cấp giá tốt hơn không? | Qǐngwèn rúguǒ wǒmen zēngjiā dìnggòu shùliàng, nín néng fǒu tígōng gèng hǎo de jiàgé? |
5 | 我们考虑建立长期的合作关系,您是否能够提供更有吸引力的大宗订单优惠? | Chúng tôi đang xem xét việc thiết lập mối quan hệ hợp tác lâu dài, anh/chị có thể cung cấp ưu đãi cho đơn đặt hàng lớn hấp dẫn hơn không? | Wǒmen kǎolǜ jiànlì chángqí de hézuò guānxì, nín shìfǒu nénggòu tígōng gèng yǒu xīyǐn lì de dàzōng dìngdān yōuhuì? |
6 | 我们希望能够获得更具灵活性的定价方案,以适应不同的订单量。 | Chúng tôi muốn có một kế hoạch giá linh hoạt hơn để phản ánh độ biến động của lượng đơn đặt hàng. | Wǒmen xīwàng nénggòu huòdé gèng jù línghuó xìng de dìngjià fāng'àn, yǐ shìyìng bùtóng de dìngdān liàng. |
7 | 我们是否能够商讨一下付款方式? | Chúng ta có thể thảo luận về phương thức thanh toán được không? | Wǒmen shìfǒu nénggòu shāngtǎo yīxià fùkuǎn fāngshì? |
8 | 我们希望能够延长付款期限,以便更好地安排资金。 | Chúng tôi muốn kéo dài thời hạn thanh toán để có thể sắp xếp tài chính tốt hơn. | Wǒmen xīwàng nénggòu yáncháng fùkuǎn qíxiàn, yǐbiàn gèng hǎo de ānpái zījīn. |
9 | 请问您是否能够提供更灵活的付款条件? | Anh/chị có thể cung cấp điều kiện thanh toán linh hoạt hơn được không? | Qǐngwèn nín shìfǒu nénggòu tígōng gèng línghuó de fùkuǎn tiáojiàn? |
10 | 我们希望能够分期付款,这样对我们的财务流动性更有利。 | Chúng tôi muốn thanh toán theo đợt, điều này sẽ thuận lợi hơn cho tình hình tài chính của chúng tôi. | Wǒmen xīwàng nénggòu fēnqí fùkuǎn, zhèyàng duì wǒmen de cáiwù liúdòng xìng gēng yǒulì. |
11 | 我们需要确保产品按计划准时交付。 | Chúng tôi cần đảm bảo rằng sản phẩm sẽ được giao đúng theo kế hoạch. | Wǒmen xūyào quèbǎo chǎnpǐn àn jìhuà zhǔnshí jiāofù. |
12 | 请问您能否提供更具体的交货时间表? | Anh/chị có thể cung cấp một lịch trình giao hàng cụ thể hơn được không? | Qǐngwèn nín néng fǒu tígōng gèng jùtǐ de jiāo huò shíjiān biǎo? |
13 | 我们希望能够对交货时间有一些灵活性,以便更好地安排库存。 | Chúng tôi muốn có tính linh hoạt trong thời gian giao hàng để có thể quản lý kho hàng hiệu quả hơn. | Wǒmen xīwàng nénggòu duì jiāo huò shíjiān yǒu yīxiē línghuó xìng, yǐbiàn gèng hǎo de ānpái kùcún. |
14 | 我们需要确保产品在运输过程中得到妥善保护。 | Chúng tôi cần đảm bảo rằng sản phẩm sẽ được bảo vệ cẩn thận trong quá trình vận chuyển. | Wǒmen xūyào quèbǎo chǎnpǐn zài yùnshū guòchéng zhōng dédào tuǒshàn bǎohù. |
15 | 请问您能否提供一份关于质检和包装的详细说明? | Anh/chị có thể cung cấp một bảng mô tả chi tiết về kiểm định chất lượng và đóng gói được không? | Qǐngwèn nín néng fǒu tígōng yī fèn guānyú zhì jiǎn hé bāozhuāng de xiángxì shuōmíng? |
16 | 我们希望能够对产品的质量和包装进行一些定制。 | Chúng tôi muốn có sự tùy chỉnh đối với chất lượng và bao bì sản phẩm. | Wǒmen xīwàng nénggòu duì chǎnpǐn de zhìliàng hé bāozhuāng jìnxíng yīxiē dìngzhì. |
17 | 请问如果产品出现质量问题,我们可以怎样解决? | Nếu có vấn đề về chất lượng sản phẩm, chúng ta có thể giải quyết như thế nào? | Qǐngwèn rúguǒ chǎnpǐn chūxiàn zhìliàng wèntí, wǒmen kěyǐ zěnyàng jiějué? |
18 | 我们需要明确售后服务的政策,以便在需要时能够得到支持。 | Chúng tôi muốn rõ về chính sách hậu mãi để khi cần, chúng tôi có thể nhận được sự hỗ trợ. | Wǒmen xūyào míngquè shòuhòu fúwù de zhèngcè, yǐbiàn zài xūyào shí nénggòu dédào zhīchí. |
19 | 请问您提供售后支持和维修服务吗? | Anh/chị có cung cấp dịch vụ hỗ trợ sau bán hàng và sửa chữa không? | Qǐngwèn nín tígōng shòuhòu zhīchí hé wéixiū fúwù ma? |
20 | 我们希望能够建立一种灵活的合同,以便更好地适应市场变化。 | Chúng tôi muốn có một hợp đồng linh hoạt hơn để có thể thích ứng tốt hơn với biến động của thị trường. | Wǒmen xīwàng nénggòu jiànlì yī zhǒng línghuó de hétóng, yǐbiàn gèng hǎo de shìyìng shìchǎng biànhuà. |
21 | 请问如果我们需要修改合同条款,是否有弹性空间? | Nếu chúng tôi cần điều chỉnh các điều khoản hợp đồng, liệu có không gian linh hoạt không? | Qǐngwèn rúguǒ wǒmen xūyào xiūgǎi hétóng tiáokuǎn, shìfǒu yǒu tánxìng kōngjiān? |
22 | 我们希望在合同中明确双方的责任和义务。 | Chúng tôi muốn rõ ràng về trách nhiệm và nghĩa vụ của cả hai bên trong hợp đồng. | Wǒmen xīwàng zài hétóng zhōng míngquè shuāngfāng de zérèn hé yìwù. |
23 | 请问您是否愿意签署保密协议? | Anh/chị có sẵn lòng ký kết thỏa thuận bảo mật không? | Qǐngwèn nín shìfǒu yuànyì qiānshǔ bǎomì xiéyì? |
24 | 我们需要保护双方的商业机密,以确保合作的顺利进行。 | Chúng tôi cần bảo vệ thông tin mật của cả hai bên để đảm bảo sự hợp tác diễn ra thuận lợi. | Wǒmen xūyào bǎohù shuāngfāng de shāngyè jīmì, yǐ quèbǎo hézuò de shùnlì jìnxíng. |
25 | 我们感谢您的时间,期待能够取得共赢的合作。 | Chúng tôi cảm ơn thời gian của anh/chị và mong rằng chúng ta có thể đạt được một hợp tác đôi bên có lợi. | Wǒmen gǎnxiè nín de shíjiān, qídài nénggòu qǔdé gòng yíng de hézuò. |
26 | 我们希望能够建立稳固的合作关系,互惠互利。 | Chúng tôi muốn xây dựng mối quan hệ hợp tác vững chắc, có lợi cho cả hai bên. | Wǒmen xīwàng nénggòu jiànlì wěngù de hézuò guānxì, hùhuì hùlì. |
27 | 请问您对于长期合作有何期望? | Anh/chị mong đợi gì từ mối quan hệ hợp tác dài hạn? | Qǐngwèn nín duìyú chángqí hézuò yǒu hé qīwàng? |
28 | 我们希望在未来的项目中能够更深入的合作。 | Chúng tôi mong muốn có một hợp tác sâu rộng trong các dự án tương lai. | Wǒmen xīwàng zài wèilái de xiàngmù zhōng nénggòu gēng shēnrù de hézuò. |
29 | 请问您是否可以提供参考客户以了解您的业务信誉? | Anh/chị có thể cung cấp các khách hàng tham chiếu để chúng tôi đánh giá uy tín kinh doanh không? | Qǐngwèn nín shìfǒu kěyǐ tígōng cānkǎo kèhù yǐ liǎojiě nín de yèwù xìnyù? |
30 | 我们需要确保供应链的透明度,以便更好地协调生产计划。 | Chúng tôi cần đảm bảo sự minh bạch trong chuỗi cung ứng để có thể điều phối kế hoạch sản xuất tốt hơn. | Wǒmen xūyào quèbǎo gōngyìng liàn de tòumíngdù, yǐbiàn gèng hǎo de xiétiáo shēngchǎn jìhuà. |
31 | 请问您是否有现货供应的产品? | Anh/chị có cung cấp sản phẩm có sẵn không? | Qǐngwèn nín shìfǒu yǒu xiànhuò gōngyìng de chǎnpǐn? |
32 | 我们需要了解关于您公司的财务状况,以确保合作的可靠性。 | Chúng tôi cần biết về tình hình tài chính của công ty anh/chị để đảm bảo sự đáng tin cậy trong hợp tác. | Wǒmen xūyào liǎojiě guānyú nín gōngsī de cáiwù zhuàngkuàng, yǐ quèbǎo hézuò de kěkào xìng. |
33 | 请问您对于价格的灵活性有何看法? | Anh/chị nghĩ sao về tính linh hoạt của giá cả? | Qǐngwèn nín duìyú jiàgé de línghuó xìng yǒu hé kànfǎ? |
34 | 我们愿意支付定金以确保订单的进行。 | Chúng tôi sẵn lòng thanh toán một khoản đặt cọc để đảm bảo tiến trình của đơn đặt hàng. | Wǒmen yuànyì zhīfù dìngjīn yǐ quèbǎo dìngdān de jìnxíng. |
35 | 请问贵公司是否提供量产之前的样品? | Công ty anh/chị có cung cấp mẫu trước khi sản xuất hàng loạt không? | Qǐngwèn guì gōngsī shìfǒu tígōng liàng chǎn zhīqián de yàngpǐn? |
36 | 我们希望能够协商关于产品质量标准的一些细节。 | Chúng tôi muốn thảo luận một số chi tiết liên quan đến tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm. | Wǒmen xīwàng nénggòu xiéshāng guānyú chǎnpǐn zhí liàng biāozhǔn dì yīxiē xìjié. |
37 | 请问您是否提供培训服务,以确保我们团队能够充分了解您的产品? | Anh/chị có cung cấp dịch vụ đào tạo để đảm bảo nhóm của chúng tôi hiểu rõ về sản phẩm không? | Qǐngwèn nín shìfǒu tígōng péixùn fúwù, yǐ quèbǎo wǒmen tuánduì nénggòu chōngfèn liǎojiě nín de chǎnpǐn? |
38 | 我们需要确保合同中的每一项都得到充分执行。 | Chúng tôi cần đảm bảo rằng mỗi điều khoản trong hợp đồng đều được thực hiện đầy đủ. | Wǒmen xūyào quèbǎo hétóng zhōng de měi yī xiàng dōu dédào chōngfèn zhíxíng. |
39 | 请问在紧急情况下,我们可以有更迅速的交货安排吗? | Trong trường hợp khẩn cấp, chúng ta có thể có lịch trình giao hàng nhanh hơn được không? | Qǐngwèn zài jǐnjí qíngkuàng xià, wǒmen kěyǐ yǒu gèng xùnsù de jiāo huò ānpái ma? |
40 | 我们需要商讨关于退货和退款的政策。 | Chúng tôi cần thảo luận về chính sách đổi trả và hoàn tiền. | Wǒmen xūyào shāngtǎo guānyú tuìhuò hé tuì kuǎn de zhèngcè. |
41 | 请问在合同期限结束前,我们可以进行价格重新谈判吗? | Trước khi hợp đồng kết thúc, chúng ta có thể đàm phán lại về giá cả không? | Qǐngwèn zài hétóng qíxiàn jiéshù qián, wǒmen kěyǐ jìnxíng jiàgé chóngxīn tánpàn ma? |
42 | 我们希望能够了解您公司的可持续发展计划。 | Chúng tôi muốn hiểu về kế hoạch phát triển bền vững của công ty anh/chị. | Wǒmen xīwàng nénggòu liǎojiě nín gōngsī de kě chíxù fāzhǎn jìhuà. |
43 | 请问您对于产品的研发投入有何规划? | Anh/chị có kế hoạch đầu tư vào nghiên cứu và phát triển sản phẩm không? | Qǐngwèn nín duìyú chǎnpǐn de yánfā tóurù yǒu hé guīhuà? |
44 | 我们希望在合作的过程中建立一种透明的沟通机制。 | Chúng tôi muốn xây dựng một cơ chế giao tiếp minh bạch trong quá trình hợp tác. | Wǒmen xīwàng zài hézuò de guòchéng zhōng jiànlì yī zhǒng tòumíng de gōutōng jīzhì. |
45 | 请问您对于市场趋势和竞争对手有何分析? | Anh/chị nghĩ sao về xu hướng thị trường và đối thủ cạnh tranh? | Qǐngwèn nín duìyú shìchǎng qūshì hé jìngzhēng duìshǒu yǒu hé fēnxī? |
46 | 我们希望能够建立一个共同的营销计划。 | Chúng tôi muốn xây dựng một kế hoạch tiếp thị chung. | Wǒmen xīwàng nénggòu jiànlì yīgè gòngtóng de yíngxiāo jìhuà. |
47 | 请问您公司是否参与社会责任项目? | Công ty anh/chị có tham gia các dự án trách nhiệm xã hội không? | Qǐngwèn nín gōngsī shìfǒu cānyù shèhuì zérèn xiàngmù? |
48 | 我们感谢您的合作,期待共同取得成功。 | Chúng tôi cảm ơn sự hợp tác của anh/chị và mong rằng cùng nhau, chúng ta sẽ đạt được thành công. | Wǒmen gǎnxiè nín de hézuò, qídài gòngtóng qǔdé chénggōng. |
49 | 我们需要确保您的产品符合本地法规要求。 | Chúng tôi cần đảm bảo sản phẩm của anh/chị tuân thủ các quy định pháp luật địa phương. | Wǒmen xūyào quèbǎo nín de chǎnpǐn fúhé běndì fǎguī yāoqiú. |
50 | 请问您公司是否有相关的ISO认证? | Công ty anh/chị có chứng chỉ ISO liên quan không? | Qǐngwèn nín gōngsī shìfǒu yǒu xiāngguān de ISO rènzhèng? |
51 | 我们希望能够就定制产品的设计进行一些调整。 | Chúng tôi muốn điều chỉnh thiết kế của sản phẩm tùy chỉnh một chút. | Wǒmen xīwàng nénggòu jiù dìngzhì chǎnpǐn de shèjì jìnxíng yīxiē tiáozhěng. |
52 | 请问您对于市场需求的预测是怎样的? | Anh/chị dự đoán thế nào về nhu cầu thị trường? | Qǐngwèn nín duìyú shìchǎng xūqiú de yùcè shì zěnyàng de? |
53 | 我们需要确保产品的包装符合国际运输标准。 | Chúng tôi cần đảm bảo bao bì của sản phẩm tuân thủ tiêu chuẩn vận chuyển quốc tế. | Wǒmen xūyào quèbǎo chǎnpǐn de bāozhuāng fúhé guójì yùnshū biāozhǔn. |
54 | 请问您公司对于环保的承诺是什么? | Công ty anh/chị cam kết gì về bảo vệ môi trường không? | Qǐngwèn nín gōngsī duìyú huánbǎo de chéngnuò shì shénme? |
55 | 我们希望能够确保您的供应链是透明的。 | Chúng tôi muốn đảm bảo rằng chuỗi cung ứng của anh/chị là minh bạch. | Wǒmen xīwàng nénggòu quèbǎo nín de gōngyìng liàn shì tòumíng de. |
56 | 请问您公司是否有独立的质量控制团队? | Công ty anh/chị có đội ngũ kiểm soát chất lượng riêng không? | Qǐngwèn nín gōngsī shìfǒu yǒu dúlì de zhìliàng kòngzhì tuánduì? |
57 | 我们需要更详细地了解产品的规格和特性。 | Chúng tôi cần hiểu rõ hơn về các đặc điểm và thông số kỹ thuật của sản phẩm. | Wǒmen xūyào gèng xiángxì de liǎojiě chǎnpǐn de guīgé hé tèxìng. |
58 | 请问您对于新技术的采用有何计划? | Anh/chị có kế hoạch sử dụng công nghệ mới không? | Qǐngwèn nín duìyú xīn jìshù de cǎiyòng yǒu hé jìhuà? |
59 | 我们希望能够合作推动市场营销活动。 | Chúng tôi muốn hợp tác để thúc đẩy các hoạt động tiếp thị. | Wǒmen xīwàng nénggòu hézuò tuīdòng shìchǎng yíngxiāo huódòng. |
60 | 请问您公司对于市场份额的目标是多少? | Mục tiêu về thị phần của công ty anh/chị là bao nhiêu? | Qǐngwèn nín gōngsī duìyú shìchǎng fèn'é de mùbiāo shì duōshǎo? |
61 | 我们需要确保您的产品符合行业标准。 | Chúng tôi cần đảm bảo rằng sản phẩm của anh/chị tuân theo các tiêu chuẩn ngành. | Wǒmen xūyào quèbǎo nín de chǎnpǐn fúhé hángyè biāozhǔn. |
62 | 请问您公司对于员工培训的计划是什么? | Công ty anh/chị có kế hoạch đào tạo nhân viên như thế nào? | Qǐngwèn nín gōngsī duìyú yuángōng péixùn de jìhuà shì shénme? |
63 | 我们希望能够了解您的公司文化和价值观。 | Chúng tôi muốn hiểu về văn hóa và giá trị của công ty anh/chị. | Wǒmen xīwàng nénggòu liǎojiě nín de gōngsī wénhuà hé jiàzhíguān. |
64 | 请问您公司对于社会责任的重视程度如何? | Công ty anh/chị đánh giá cao trách nhiệm xã hội đến mức nào? | Qǐngwèn nín gōngsī duìyú shèhuì zérèn de zhòngshì chéngdù rúhé? |
65 | 我们需要确保在合作期间有足够的技术支持。 | Chúng tôi cần đảm bảo rằng trong thời gian hợp tác, chúng ta có đủ hỗ trợ kỹ thuật. | Wǒmen xūyào quèbǎo zài hézuò qíjiān yǒu zúgòu de jìshù zhīchí. |
66 | 请问您公司是否愿意与我们共同研发新产品? | Công ty anh/chị có sẵn lòng phối hợp nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới không? | Qǐngwèn nín gōngsī shìfǒu yuànyì yǔ wǒmen gòngtóng yánfā xīn chǎnpǐn? |
67 | 我们希望能够得到更灵活的交货方式。 | Chúng tôi muốn có cách giao hàng linh hoạt hơn. | Wǒmen xīwàng nénggòu dédào gèng línghuó de jiāo huò fāngshì. |
68 | 请问贵公司对于市场竞争的应对策略是什么? | Chiến lược ứng phó với cạnh tranh thị trường của công ty anh/chị là gì? | Qǐngwèn guì gōngsī duìyú shìchǎng jìngzhēng de yìngduì cèlüè shì shénme? |
69 | 我们需要确保在合同中有清晰的违约责任条款。 | Chúng tôi cần đảm bảo rằng trong hợp đồng có các điều khoản rõ ràng về trách nhiệm vi phạm. | Wǒmen xūyào quèbǎo zài hétóng zhōng yǒu qīngxī de wéiyuē zérèn tiáokuǎn. |
70 | 请问您公司是否有紧急订单的处理计划? | Công ty anh/chị có kế hoạch xử lý đơn đặt hàng khẩn cấp không? | Qǐngwèn nín gōngsī shìfǒu yǒu jǐnjí dìngdān de chǔlǐ jìhuà? |
71 | 我们希望能够建立一种紧密的沟通渠道,以便及时解决问题。 | Chúng tôi muốn xây dựng một kênh giao tiếp chặt chẽ để giải quyết vấn đề kịp thời. | Wǒmen xīwàng nénggòu jiànlì yī zhǒng jǐnmì de gōutōng qúdào, yǐbiàn jíshí jiějué wèntí. |
72 | 请问您对于市场趋势的预测是怎样的? | Dự đoán của công ty anh/chị về xu hướng thị trường là gì? | Qǐngwèn nín duìyú shìchǎng qūshì de yùcè shì zěnyàng de? |
73 | 我们希望能够共同制定销售目标和计划。 | Chúng tôi muốn cùng nhau thiết lập mục tiêu và kế hoạch bán hàng. | Wǒmen xīwàng nénggòu gòngtóng zhìdìng xiāoshòu mùbiāo hé jìhuà. |
74 | 请问您公司是否有在线支持和客户服务? | Công ty anh/chị có hỗ trợ trực tuyến và dịch vụ khách hàng không? | Qǐngwèn nín gōngsī shìfǒu yǒu zàixiàn zhīchí hé kèhù fúwù? |
75 | 我们需要确保在合同中有明确的保密条款。 | Chúng tôi cần đảm bảo rằng hợp đồng có các điều khoản bảo mật rõ ràng. | Wǒmen xūyào quèbǎo zài hétóng zhōng yǒu míngquè de bǎomì tiáokuǎn. |
76 | 请问您公司对于市场营销的投资计划是什么? | Kế hoạch đầu tư vào tiếp thị của công ty anh/chị như thế nào? | Qǐngwèn nín gōngsī duìyú shìchǎng yíngxiāo de tóuzī jìhuà shì shénme? |
77 | 我们希望能够建立一个长期的战略伙伴关系。 | Chúng tôi muốn xây dựng mối quan hệ đối tác chiến lược lâu dài. | Wǒmen xīwàng nénggòu jiànlì yīgè chángqí de zhànlüè huǒbàn guānxì. |
78 | 请问您对于供应链透明度的看法是什么? | Công ty anh/chị nghĩ sao về minh bạch trong chuỗi cung ứng? | Qǐngwèn nín duìyú gōngyìng liàn tòumíngdù de kànfǎ shì shénme? |
79 | 我们需要确保产品的生产不会对环境造成负面影响。 | Chúng tôi cần đảm bảo rằng quá trình sản xuất không ảnh hưởng xấu đến môi trường. | Wǒmen xūyào quèbǎo chǎnpǐn de shēngchǎn bù huì duì huánjìng zàochéng fùmiàn yǐngxiǎng. |
80 | 请问贵公司对于产品创新有何计划? | Công ty anh/chị có kế hoạch nào về sáng tạo sản phẩm không? | Qǐngwèn guì gōngsī duìyú chǎnpǐn chuàngxīn yǒu hé jìhuà? |
81 | 我们希望能够了解您公司的员工培训和发展计划。 | Chúng tôi muốn hiểu về kế hoạch đào tạo và phát triển nhân sự của công ty anh/chị. | Wǒmen xīwàng nénggòu liǎojiě nín gōngsī de yuángōng péixùn hé fāzhǎn jìhuà. |
82 | 请问您公司是否有参与社区活动和慈善项目? | Công ty anh/chị có tham gia vào các hoạt động cộng đồng và dự án từ thiện không? | Qǐngwèn nín gōngsī shìfǒu yǒu cānyù shèqū huódòng hé císhàn xiàngmù? |
83 | 我们希望能够建立一个紧密协作的团队。 | Chúng tôi muốn xây dựng một đội ngũ làm việc chặt chẽ và hợp tác. | Wǒmen xīwàng nénggòu jiànlì yīgè jǐnmì xiézuò de tuánduì. |
84 | 请问您公司是否有计划扩大市场份额? | Công ty anh/chị có kế hoạch mở rộng thị phần không? | Qǐngwèn nín gōngsī shìfǒu yǒu jìhuà kuòdà shìchǎng fèn'é? |
85 | 我们需要确保合同中有关于质量标准的详细规定。 | Chúng tôi cần đảm bảo rằng hợp đồng có các quy định chi tiết về tiêu chuẩn chất lượng. | Wǒmen xūyào quèbǎo hétóng zhōng yǒuguānyú zhìliàng biāozhǔn dì xiángxì guīdìng. |
86 | 请问您公司对于新市场的拓展计划是什么? | Kế hoạch mở rộng vào thị trường mới của công ty anh/chị là gì? | Qǐngwèn nín gōngsī duìyú xīn shìchǎng de tàzhǎn jìhuà shì shénme? |
87 | 我们希望能够共同研究并开发定制解决方案。 | Chúng tôi muốn cùng nhau nghiên cứu và phát triển các giải pháp tùy chỉnh. | Wǒmen xīwàng nénggòu gòngtóng yánjiū bìng kāi fǎ dìngzhì jiějué fāng'àn. |
88 | 请问您公司是否有建立可持续发展的目标? | Công ty anh/chị có đặt mục tiêu phát triển bền vững không? | Qǐngwèn nín gōngsī shìfǒu yǒu jiànlì kě chíxù fāzhǎn de mùbiāo? |
89 | 我们需要确保产品的安全性符合相关法规。 | Chúng tôi cần đảm bảo rằng sản phẩm an toàn tuân thủ các quy định pháp luật liên quan. | Wǒmen xūyào quèbǎo chǎnpǐn de ānquán xìng fúhé xiāngguān fǎguī. |
90 | 请问贵公司是否有专门的研发团队? | Công ty anh/chị có đội ngũ nghiên cứu và phát triển riêng không? | Qǐngwèn guì gōngsī shìfǒu yǒu zhuānmén de yánfā tuánduì? |
91 | 我们希望能够建立一个高效的沟通流程。 | Chúng tôi muốn xây dựng một quy trình giao tiếp hiệu quả. | Wǒmen xīwàng nénggòu jiànlì yīgè gāoxiào de gōutōng liúchéng. |
92 | 请问您对于新产品上市的计划是什么? | Kế hoạch ra mắt sản phẩm mới của công ty anh/chị như thế nào? | Qǐngwèn nín duìyú xīn chǎnpǐn shàngshì de jìhuà shì shénme? |
93 | 我们希望能够建立一个开放式的合作框架。 | Chúng tôi muốn xây dựng một khung hợp tác mở cửa. | Wǒmen xīwàng nénggòu jiànlì yīgè kāifàng shì de hézuò kuàngjià. |
94 | 请问您公司对于数字化转型的计划是什么? | Công ty anh/chị có kế hoạch nào về chuyển đổi kỹ thuật số không? | Qǐngwèn nín gōngsī duìyú shùzìhuà zhuǎnxíng de jìhuà shì shénme? |
95 | 我们感谢贵公司的合作,期待未来的成功。 | Chúng tôi cảm ơn sự hợp tác của công ty anh/chị và mong chờ thành công trong tương lai. | Wǒmen gǎnxiè guì gōngsī de hézuò, qídài wèilái de chénggōng. |
96 | 请问您公司是否有提供定期的培训机会? | Công ty anh/chị có cung cấp cơ hội đào tạo định kỳ không? | Qǐngwèn nín gōngsī shìfǒu yǒu tígōng dìngqí de péixùn jīhuì? |
97 | 我们希望能够得到有关产品保修期和售后服务的详细信息。 | Chúng tôi muốn biết chi tiết về thời gian bảo hành và dịch vụ hậu mãi của sản phẩm. | Wǒmen xīwàng nénggòu dédào yǒu guān chǎnpǐn bǎoxiū qī hé shòuhòu fúwù de xiángxì xìnxī. |
98 | 请问您对于市场份额的目标是什么? | Mục tiêu về thị phần của công ty anh/chị là gì? | Qǐngwèn nín duìyú shìchǎng fèn'é de mùbiāo shì shénme? |
99 | 我们需要确保产品符合当地的安全法规。 | Chúng tôi cần đảm bảo sản phẩm tuân thủ các quy định về an toàn địa phương. | Wǒmen xūyào quèbǎo chǎnpǐn fúhé dāngdì de ānquán fǎguī. |
100 | 请问您公司对于员工激励和奖励的计划是什么? | Kế hoạch khuyến khích và thưởng cho nhân viên của công ty anh/chị như thế nào? | Qǐngwèn nín gōngsī duìyú yuángōng jīlì hé jiǎnglì de jìhuà shì shénme? |
101 | 我们希望能够建立一个持续改进的合作关系。 | Chúng tôi muốn xây dựng một mối quan hệ hợp tác liên tục cải thiện. | Wǒmen xīwàng nénggòu jiànlì yīgè chíxù gǎijìn de hézuò guānxì. |
102 | 请问您公司对于质量管理的标准是什么? | Tiêu chuẩn quản lý chất lượng của công ty anh/chị là gì? | Qǐngwèn nín gōngsī duìyú zhìliàng guǎnlǐ de biāozhǔn shì shénme? |
103 | 我们需要确保产品的售后服务能够满足我们的需求。 | Chúng tôi cần đảm bảo dịch vụ hậu mãi của sản phẩm đáp ứng đúng nhu cầu của chúng tôi. | Wǒmen xūyào quèbǎo chǎnpǐn de shòuhòu fúwù nénggòu mǎnzú wǒmen de xūqiú. |
104 | 请问您公司是否有参与行业协会和组织? | Công ty anh/chị có tham gia các hiệp hội và tổ chức ngành không? | Qǐngwèn nín gōngsī shìfǒu yǒu cānyù hángyè xiéhuì hé zǔzhī? |
105 | 我们希望能够了解您公司的可持续发展战略。 | Chúng tôi muốn hiểu về chiến lược phát triển bền vững của công ty anh/chị. | Wǒmen xīwàng nénggòu liǎojiě nín gōngsī de kě chíxù fāzhǎn zhànlüè. |
106 | 请问您公司对于市场竞争的看法是什么? | Công ty anh/chị nghĩ gì về cạnh tranh thị trường? | Qǐngwèn nín gōngsī duìyú shìchǎng jìngzhēng de kànfǎ shì shénme? |
107 | 我们需要确保合同中有关于产品交付的详细安排。 | Chúng tôi cần đảm bảo hợp đồng có các điều khoản chi tiết về giao hàng sản phẩm. | Wǒmen xūyào quèbǎo hétóng zhōng yǒu guānyú chǎnpǐn jiāofù de xiángxì ānpái. |
108 | 请问您公司对于人才发展的投资计划是什么? | Kế hoạch đầu tư vào phát triển nhân sự của công ty anh/chị như thế nào? | Qǐngwèn nín gōngsī duìyú réncái fāzhǎn de tóuzī jìhuà shì shénme? |
109 | 我们希望能够建立一个灵活的合同框架。 | Chúng tôi muốn xây dựng một khung hợp đồng linh hoạt. | Wǒmen xīwàng nénggòu jiànlì yīgè línghuó de hétóng kuàngjià. |
110 | 请问您公司是否有参与国际贸易展览的计划? | Công ty anh/chị có kế hoạch tham gia triển lãm thương mại quốc tế không? | Qǐngwèn nín gōngsī shìfǒu yǒu cānyù guójì màoyì zhǎnlǎn de jìhuà? |
111 | 我们希望能够了解您公司的数字化营销战略。 | Chúng tôi muốn hiểu về chiến lược tiếp thị kỹ thuật số của công ty anh/chị. | Wǒmen xīwàng nénggòu liǎojiě nín gōngsī de shùzìhuà yíngxiāo zhànlüè. |
112 | 请问您对于行业未来发展的趋势有何看法? | Anh/chị nghĩ sao về xu hướng phát triển tương lai của ngành? | Qǐngwèn nín duìyú hángyè wèilái fāzhǎn de qūshì yǒu hé kànfǎ? |
113 | 我们需要确保合同中有关于知识产权的明确规定。 | Chúng tôi cần đảm bảo hợp đồng có các quy định rõ ràng về quyền sở hữu trí tuệ. | Wǒmen xūyào quèbǎo hétóng zhōng yǒu guānyú zhīshì chǎnquán de míngquè guīdìng. |
114 | 请问您公司是否有提供在线销售渠道? | Công ty anh/chị có cung cấp kênh bán hàng trực tuyến không? | Qǐngwèn nín gōngsī shìfǒu yǒu tígōng zàixiàn xiāoshòu qúdào? |
115 | 我们希望能够建立一个有效的沟通流程,以便及时解决问题。 | Chúng tôi muốn xây dựng một quy trình giao tiếp hiệu quả để giải quyết vấn đề kịp thời. | Wǒmen xīwàng nénggòu jiànlì yīgè yǒuxiào de gōutōng liúchéng, yǐbiàn jíshí jiějué wèntí. |
116 | 请问您公司对于员工福利的政策是什么? | Chính sách phúc lợi cho nhân viên của công ty anh/chị như thế nào? | Qǐngwèn nín gōngsī duìyú yuángōng fúlì de zhèngcè shì shénme? |
117 | 我们希望能够共同参与社会责任项目。 | Chúng tôi muốn cùng nhau tham gia các dự án trách nhiệm xã hội. | Wǒmen xīwàng nénggòu gòngtóng cānyù shèhuì zérèn xiàngmù. |
118 | 请问您公司对于生产过程的环保措施是什么? | Công ty anh/chị có biện pháp bảo vệ môi trường trong quá trình sản xuất không? | Qǐngwèn nín gōngsī duìyú shēngchǎn guòchéng de huánbǎo cuòshī shì shénme? |
119 | 我们感谢您的合作,期待未来共同取得成功。 | Chúng tôi cảm ơn sự hợp tác của công ty anh/chị và mong chờ thành công trong tương lai. | Wǒmen gǎnxiè nín de hézuò, qídài wèilái gòngtóng qǔdé chénggōng. |
120 | 请问您公司对于员工培训和发展的计划是什么? | Kế hoạch đào tạo và phát triển nhân sự của công ty anh/chị như thế nào? | Qǐngwèn nín gōngsī duìyú yuángōng péixùn hé fāzhǎn de jìhuà shì shénme? |
121 | 我们希望能够了解您公司对于社会责任的看法。 | Chúng tôi muốn hiểu ý kiến của công ty anh/chị về trách nhiệm xã hội. | Wǒmen xīwàng nénggòu liǎojiě nín gōngsī duìyú shèhuì zérèn de kànfǎ. |
122 | 请问您公司对于技术创新的投入是什么? | Công ty anh/chị đầu tư bao nhiêu cho sáng tạo công nghệ? | Qǐngwèn nín gōngsī duìyú jìshù chuàngxīn de tóurù shì shénme? |
123 | 我们需要确保产品的包装符合国际运输和环保标准。 | Chúng tôi cần đảm bảo bao bì sản phẩm tuân theo tiêu chuẩn vận chuyển quốc tế và môi trường. | Wǒmen xūyào quèbǎo chǎnpǐn de bāozhuāng fúhé guójì yùnshū hé huánbǎo biāozhǔn. |
124 | 请问您公司对于市场营销的主要策略是什么? | Chiến lược tiếp thị chính của công ty anh/chị là gì? | Qǐngwèn nín gōngsī duìyú shìchǎng yíngxiāo de zhǔyào cèlüè shì shénme? |
125 | 我们希望能够建立一个长期合作的伙伴关系。 | Chúng tôi muốn xây dựng mối quan hệ đối tác lâu dài. | Wǒmen xīwàng nénggòu jiànlì yīgè chángqí hézuò de huǒbàn guānxì. |
126 | 请问您公司对于供应链管理的重点是什么? | Công ty anh/chị chú trọng vào quản lý chuỗi cung ứng ở điểm nào? | Qǐngwèn nín gōngsī duìyú gōngyìng liàn guǎnlǐ de zhòngdiǎn shì shénme? |
127 | 我们需要确保产品符合当地的标准和法规。 | Chúng tôi cần đảm bảo sản phẩm tuân theo các tiêu chuẩn và quy định địa phương. | Wǒmen xūyào quèbǎo chǎnpǐn fúhé dāngdì de biāozhǔn hé fǎguī. |
128 | 请问您公司对于数字化转型的战略是什么? | Chiến lược chuyển đổi kỹ thuật số của công ty anh/chị như thế nào? | Qǐngwèn nín gōngsī duìyú shùzìhuà zhuǎnxíng de zhànlüè shì shénme? |
129 | 我们希望能够共同制定销售目标,并讨论实现的具体计划。 | Chúng tôi muốn cùng nhau đặt mục tiêu bán hàng và thảo luận kế hoạch cụ thể để đạt được mục tiêu đó. | Wǒmen xīwàng nénggòu gòngtóng zhìdìng xiāoshòu mùbiāo, bìng tǎolùn shíxiàn de jùtǐ jìhuà. |
130 | 请问您公司对于员工激励和奖励的机制是什么? | Cơ chế khuyến khích và thưởng cho nhân viên của công ty anh/chị như thế nào? | Qǐngwèn nín gōngsī duìyú yuángōng jīlì hé jiǎnglì de jīzhì shì shénme? |
131 | 我们需要确保合同中有关于付款条款的详细规定。 | Chúng tôi cần đảm bảo hợp đồng có các quy định chi tiết về điều khoản thanh toán. | Wǒmen xūyào quèbǎo hétóng zhōng yǒu guānyú fùkuǎn tiáokuǎn de xiángxì guīdìng. |
132 | 请问您公司对于产品质量控制的方法是什么? | Cách thức kiểm soát chất lượng sản phẩm của công ty anh/chị là gì? | Qǐngwèn nín gōngsī duìyú chǎnpǐn zhí liàng kòngzhì de fāngfǎ shì shénme? |
133 | 我们希望能够了解您公司对于市场竞争的看法和应对策略。 | Chúng tôi muốn hiểu ý kiến và chiến lược đối phó với cạnh tranh thị trường của công ty anh/chị. | Wǒmen xīwàng nénggòu liǎojiě nín gōngsī duìyú shìchǎng jìngzhēng de kànfǎ hé yìngduì cèlüè. |
134 | 请问您公司对于产品创新和研发的投入是什么? | Đầu tư vào sáng tạo và nghiên cứu phát triển sản phẩm của công ty anh/chị là bao nhiêu? | Qǐngwèn nín gōngsī duìyú chǎnpǐn chuàngxīn hé yánfā de tóurù shì shénme? |
135 | 我们需要确保产品的交货时间符合我们的生产计划。 | Chúng tôi cần đảm bảo thời gian giao hàng sản phẩm phù hợp với kế hoạch sản xuất của chúng tôi. | Wǒmen xūyào quèbǎo chǎnpǐn de jiāo huò shíjiān fúhé wǒmen de shēngchǎn jìhuà. |
136 | 请问您公司对于环保和可持续发展的承诺是什么? | Cam kết của công ty anh/chị đối với bảo vệ môi trường và phát triển bền vững là gì? | Qǐngwèn nín gōngsī duìyú huánbǎo hàn kě chíxù fāzhǎn de chéngnuò shì shénme? |
137 | 我们希望能够共同制定项目进展和里程碑。 | Chúng tôi muốn cùng nhau đặt mục tiêu tiến triển và các điểm mốc của dự án. | Wǒmen xīwàng nénggòu gòngtóng zhìdìng xiàngmù jìnzhǎn hé lǐchéngbēi. |
138 | 请问您公司对于产品售后服务的规定是什么? | Quy định về dịch vụ hậu mãi sản phẩm của công ty anh/chị là gì? | Qǐngwèn nín gōngsī duìyú chǎnpǐn shòuhòu fúwù de guīdìng shì shénme? |
139 | 我们需要确保合同中有关于技术支持的详细条款。 | Chúng tôi cần đảm bảo hợp đồng có các điều khoản chi tiết về hỗ trợ kỹ thuật. | Wǒmen xūyào quèbǎo hétóng zhōng yǒu guānyú jìshù zhīchí de xiángxì tiáokuǎn. |
140 | 请问您公司对于员工培训和发展的计划是如何实施的? | Công ty anh/chị triển khai kế hoạch đào tạo và phát triển nhân sự như thế nào? | Qǐngwèn nín gōngsī duìyú yuángōng péixùn hé fāzhǎn de jìhuà shì rúhé shíshī de? |
141 | 我们希望能够了解您公司的价值观和企业文化。 | Chúng tôi muốn hiểu về giá trị và văn hóa doanh nghiệp của công ty anh/chị. | Wǒmen xīwàng nénggòu liǎojiě nín gōngsī de jiàzhíguān hé qǐyè wénhuà. |
142 | 请问您公司对于社会责任的主要项目是什么? | Các dự án trách nhiệm xã hội chính của công ty anh/chị là gì? | Qǐngwèn nín gōngsī duìyú shèhuì zérèn de zhǔyào xiàngmù shì shénme? |
143 | 请问您公司对于市场趋势的分析是什么? | Phân tích của công ty anh/chị về xu hướng thị trường như thế nào? | Qǐngwèn nín gōngsī duìyú shìchǎng qūshì de fēnxī shì shénme? |
144 | 我们希望能够共同制定广告和宣传策略。 | Chúng tôi muốn cùng nhau xây dựng chiến lược quảng cáo và quảng bá. | Wǒmen xīwàng nénggòu gòngtóng zhìdìng guǎnggào hé xuānchuán cèlüè. |
145 | 请问您公司对于危机管理的计划是什么? | Kế hoạch quản lý khủng hoảng của công ty anh/chị là gì? | Qǐngwèn nín gōngsī duìyú wéijī guǎnlǐ de jìhuà shì shénme? |
146 | 我们需要确保产品的质量符合行业标准。 | Chúng tôi cần đảm bảo chất lượng sản phẩm tuân theo các tiêu chuẩn ngành. | Wǒmen xūyào quèbǎo chǎnpǐn de zhìliàng fúhé hángyè biāozhǔn. |
147 | 请问您公司对于客户反馈的重视程度如何? | Mức độ chú ý của công ty anh/chị đối với phản hồi của khách hàng là bao nhiêu? | Qǐngwèn nín gōngsī duìyú kèhù fǎnkuì de zhòngshì chéngdù rúhé? |
148 | 我们希望能够了解您公司的全球市场拓展计划。 | Chúng tôi muốn hiểu về kế hoạch mở rộng thị trường toàn cầu của công ty anh/chị. | Wǒmen xīwàng nénggòu liǎojiě nín gōngsī de quánqiú shìchǎng tàzhǎn jìhuà. |
149 | 请问您公司对于员工福利和健康保障的政策是什么? | Chính sách phúc lợi và bảo hiểm sức khỏe cho nhân viên của công ty anh/chị như thế nào? | Qǐngwèn nín gōngsī duìyú yuángōng fúlì hé jiànkāng bǎozhàng de zhèngcè shì shénme? |
150 | 请问您公司对于市场营销投资的计划是什么? | Kế hoạch đầu tư vào tiếp thị của công ty anh/chị như thế nào? | Qǐngwèn nín gōngsī duìyú shìchǎng yíngxiāo tóuzī de jìhuà shì shénme? |
151 | 我们希望能够共同推动社会责任项目。 | Chúng tôi muốn cùng nhau thúc đẩy các dự án trách nhiệm xã hội. | Wǒmen xīwàng nénggòu gòngtóng tuīdòng shèhuì zérèn xiàngmù. |
152 | 请问您公司对于员工培训的方法是什么? | Phương pháp đào tạo nhân viên của công ty anh/chị là gì? | Qǐngwèn nín gōngsī duìyú yuángōng péixùn de fāngfǎ shì shénme? |
153 | 我们需要确保产品的生产过程是高效和可持续的。 | Chúng tôi cần đảm bảo quá trình sản xuất sản phẩm hiệu quả và bền vững. | Wǒmen xūyào quèbǎo chǎnpǐn de shēngchǎn guòchéng shì gāoxiào hàn kě chíxù de. |
154 | 请问您公司对于新市场进入的计划是什么? | Kế hoạch của công ty anh/chị về mở rộng vào thị trường mới như thế nào? | Qǐngwèn nín gōngsī duìyú xīn shìchǎng jìnrù de jìhuà shì shénme? |
155 | 我们希望能够了解您公司的创新和研发团队。 | Chúng tôi muốn hiểu về đội ngũ sáng tạo và nghiên cứu phát triển của công ty anh/chị. | Wǒmen xīwàng nénggòu liǎojiě nín gōngsī de chuàngxīn hé yánfā tuánduì. |
156 | 请问您公司对于紧急情况的危机响应计划是什么? | Kế hoạch ứng phó khẩn cấp của công ty anh/chị là gì? | Qǐngwèn nín gōngsī duìyú jǐnjí qíngkuàng de wéijī xiǎngyìng jìhuà shì shénme? |
157 | 我们需要确保在合作期间有清晰的沟通渠道。 | Chúng tôi cần đảm bảo rằng trong thời gian hợp tác, có kênh giao tiếp rõ ràng. | Wǒmen xūyào quèbǎo zài hézuò qíjiān yǒu qīngxī de gōutōng qúdào. |
158 | 请问您公司对于供应链的可靠性有何要求? | Yêu cầu về độ tin cậy của chuỗi cung ứng của công ty anh/chị là gì? | Qǐngwèn nín gōngsī duìyú gōngyìng liàn de kěkào xìng yǒu hé yāoqiú? |
159 | 我们希望能够共同制定项目的时间表和进度。 | Chúng tôi muốn cùng nhau xây dựng lịch trình và tiến độ cho dự án. | Wǒmen xīwàng nénggòu gòngtóng zhìdìng xiàngmù dì shíjiān biǎo hé jìndù. |
160 | 请问您公司对于市场反馈的处理策略是什么? | Chiến lược xử lý phản hồi thị trường của công ty anh/chị là gì? | Qǐngwèn nín gōngsī duìyú shìchǎng fǎnkuì de chǔlǐ cèlüè shì shénme? |
161 | 我们需要确保合同中有关于付款条件的明确规定。 | Chúng tôi cần đảm bảo hợp đồng có các quy định rõ ràng về điều kiện thanh toán. | Wǒmen xūyào quèbǎo hétóng zhōng yǒu guānyú fùkuǎn tiáojiàn de míngquè guīdìng. |
162 | 请问您公司对于品牌建设的重要性的看法是什么? | Quan điểm của công ty anh/chị về tầm quan trọng của việc xây dựng thương hiệu là gì? | Qǐngwèn nín gōngsī duìyú pǐnpái jiànshè de zhòngyào xìng de kànfǎ shì shénme? |
163 | 我们希望能够建立一个稳固的合作关系。 | Chúng tôi muốn xây dựng một mối quan hệ hợp tác vững chắc. | Wǒmen xīwàng nénggòu jiànlì yīgè wěngù de hézuò guānxì. |
164 | 请问您公司对于市场营销团队的培训计划是什么? | Kế hoạch đào tạo cho đội ngũ tiếp thị của công ty anh/chị như thế nào? | Qǐngwèn nín gōngsī duìyú shìchǎng yíngxiāo tuánduì de péixùn jìhuà shì shénme? |