STT | Tiếng Trung | Tiếng Việt | Phiên âm |
1 | 我们对贵公司的产品很感兴趣,请寄送产品目录和价格表。 | Chúng tôi rất quan tâm đến sản phẩm của công ty bạn, vui lòng gửi danh mục sản phẩm và bảng giá. | Wǒmen duì guì gōngsī de chǎnpǐn hěn gǎn xìngqù, qǐng jì sòng chǎnpǐn mùlù hé jiàgé biǎo. |
2 | 请问贵公司是否接受定制订单?我们有一些特定的需求。 | Xin hỏi công ty của bạn có chấp nhận đơn đặt hàng tùy chỉnh không? Chúng tôi có một số yêu cầu cụ thể. | Qǐngwèn guì gōngsī shìfǒu jiēshòu dìngzhì dìngdān? Wǒmen yǒu yīxiē tèdìng de xūqiú. |
3 | 我们计划前往贵公司考察并洽谈合作事宜,请提供详细的地址和联系方式。 | Chúng tôi đang lên kế hoạch đến công ty của bạn để kiểm tra và thảo luận về việc hợp tác, vui lòng cung cấp địa chỉ và thông tin liên hệ chi tiết. | Wǒmen jìhuà qiánwǎng guì gōngsī kǎochá bìng qiàtán hézuò shìyí, qǐng tígōng xiángxì dì dìzhǐ hé liánxì fāngshì. |
4 | 请问贵公司能否提供样品?我们希望在下单前先进行质量检查。 | Xin hỏi công ty của bạn có thể cung cấp mẫu không? Chúng tôi muốn kiểm tra chất lượng trước khi đặt hàng. | Qǐngwèn guì gōngsī néng fǒu tígōng yàngpǐn? Wǒmen xīwàng zàixià dān qián xiān jìnxíng zhìliàng jiǎnchá. |
5 | 我们希望能够与贵公司建立长期稳定的合作关系。 | Chúng tôi mong muốn có thể thiết lập mối quan hệ hợp tác lâu dài và ổn định với công ty của bạn. | Wǒmen xīwàng nénggòu yǔ guì gōngsī jiànlì chángqí wěndìng de hézuò guānxì. |
6 | 请告知贵公司的支付条款和交货时间。 | Xin vui lòng thông báo điều khoản thanh toán và thời gian giao hàng của công ty bạn. | Qǐng gàozhī guì gōngsī de zhīfù tiáokuǎn hé jiāo huò shíjiān. |
7 | 如果我们订购大量商品,贵公司能提供折扣吗? | Nếu chúng tôi đặt hàng số lượng lớn, công ty của bạn có thể cung cấp chiết khấu không? | Rúguǒ wǒmen dìnggòu dàliàng shāngpǐn, guì gōngsī néng tígōng zhékòu ma? |
8 | 贵公司的产品质量是否经过严格的检验? | Chất lượng sản phẩm của công ty bạn có được kiểm tra nghiêm ngặt không? | Guì gōngsī de chǎnpǐn zhí liàng shìfǒu jīngguò yángé de jiǎnyàn? |
9 | 我们需要了解贵公司的退换货政策。 | Chúng tôi cần biết về chính | Wǒmen xūyào liǎojiě guì gōngsī de tuìhuàn huò zhèngcè. |
10 | 我们对贵公司的生产能力很感兴趣,请提供一些相关信息。 | Chúng tôi quan tâm đến khả năng sản xuất của công ty bạn, vui lòng cung cấp một số thông tin liên quan. | Wǒmen duì guì gōngsī de shēngchǎn nénglì hěn gǎn xìngqù, qǐng tígōng yīxiē xiāngguānxìnxī. |
11 | 贵公司是否提供海运服务? | Công ty của bạn có cung cấp dịch vụ vận chuyển biển không? | Guì gōngsī shìfǒu tígōng hǎiyùn fúwù? |
12 | 我们想了解贵公司的最小订单量是多少。 | Chúng tôi muốn biết mức đặt hàng tối thiểu của công ty bạn là bao nhiêu. | Wǒmen xiǎng liǎojiě guì gōngsī de zuìxiǎo dìngdān liàng shì duōshǎo. |
13 | 贵公司是否有现货供应? | Công ty của bạn có cung cấp hàng tồn kho không? | Guì gōngsī shìfǒu yǒu xiànhuò gōngyìng? |
14 | 请提供贵公司主要产品的价格范围。 | Vui lòng cung cấp phạm vi giá cho các sản phẩm chính của công ty bạn. | Qǐng tígōng guì gōngsī zhǔyào chǎnpǐn de jiàgé fànwéi. |
15 | 我们需要了解贵公司的包装标准。 | Chúng tôi cần biết về tiêu chuẩn đóng gói của công ty bạn. | Wǒmen xūyào liǎojiě guì gōngsī de bāozhuāng biāozhǔn. |
16 | 贵公司是否接受支付宝或其他电子支付方式? | Công ty của bạn có chấp nhận thanh toán qua Alipay hoặc các phương thức thanh toán điện tử khác không? | Guì gōngsī shìfǒu jiēshòu zhīfùbǎo huò qítā diànzǐ zhīfù fāngshì? |
17 | 我们希望能够与贵公司建立长期的合作伙伴关系。 | Chúng tôi mong muốn có thể thiết lập mối quan hệ đối tác lâu dài với công ty của bạn. | Wǒmen xīwàng nénggòu yǔ guì gōngsī jiànlì chángqí de hézuò huǒbàn guānxì. |
18 | 请告知贵公司的退款流程。 | Xin vui lòng thông báo về quy trình hoàn trả của công ty bạn. | Qǐng gàozhī guì gōngsī de tuì kuǎn liúchéng. |
19 | 贵公司是否提供产品质量保证? | Công ty của bạn có đảm bảo chất lượng sản phẩm không? | Guì gōngsī shìfǒu tígōng chǎnpǐn zhí liàng bǎozhèng? |
20 | 我们需要了解贵公司的生产周期。 | Chúng tôi cần biết về chu kỳ sản xuất của công ty bạn. | Wǒmen xūyào liǎojiě guì gōngsī de shēngchǎn zhōuqí. |
21 | 贵公司是否愿意提供产品样品? | Công ty của bạn có sẵn lòng cung cấp mẫu sản phẩm không? | Guì gōngsī shìfǒu yuànyì tígōng chǎnpǐn yàngpǐn? |
22 | 请提供贵公司主要联系人的名字和联系方式。 | Vui lòng cung cấp tên và thông tin liên hệ của người liên lạc chính tại công ty bạn. | Qǐng tígōng guì gōngsī zhǔyào liánxì rén de míngzì hé liánxì fāngshì. |
23 | 我们对贵公司的社会责任感很关注,请问贵公司是否有相关计划? | Chúng tôi quan tâm đến trách nhiệm xã hội của công ty bạn, xin hỏi có kế hoạch nào liên quan không? | Wǒmen duì guì gōngsī de shèhuì zérèngǎn hěn guānzhù, qǐngwèn guì gōngsī shìfǒu yǒu xiāngguān jìhuà? |
24 | 贵公司是否提供质量检测报告? | Công ty của bạn có cung cấp báo cáo kiểm định chất lượng không? | Guì gōngsī shìfǒu tígōng zhìliàng jiǎncè bàogào? |
25 | 我们想了解贵公司的市场份额和竞争优势。 | Chúng tôi muốn hiểu về thị phần và lợi thế cạnh tranh của công ty bạn. | Wǒmen xiǎng liǎojiě guì gōngsī de shìchǎng fèn'é hé jìngzhēng yōushì. |
26 | 请告知贵公司的售后服务政策。 | Xin vui lòng thông báo về chính sách dịch vụ hậu mãi của công ty bạn. | Qǐng gàozhī guì gōngsī de shòuhòu fúwù zhèngcè. |
27 | 我们希望能够得到贵公司的报价单。 | Chúng tôi mong muốn nhận được bảng báo giá từ công ty của bạn. | Wǒmen xīwàng nénggòu dédào guì gōngsī de bàojià dān. |
28 | 贵公司是否提供OEM(原始设备制造)服务? | Công ty của bạn có cung cấp dịch vụ OEM không? | Guì gōngsī shìfǒu tígōng OEM(yuánshǐ shèbèi zhìzào) fúwù? |
29 | 我们需要了解贵公司的工厂条件和设备水平。 | Chúng tôi cần biết về điều kiện nhà máy và trang thiết bị của công ty bạn. | Wǒmen xūyào liǎojiě guì gōngsī de gōngchǎng tiáojiàn hé shèbèi shuǐpíng. |
30 | 请提供贵公司主要产品的规格参数。 | Vui lòng cung cấp thông số kỹ thuật cho các sản phẩm chính của công ty bạn. | Qǐng tígōng guì gōngsī zhǔyào chǎnpǐn de guīgé cānshù. |
31 | 我们想了解贵公司的公司文化。 | Chúng tôi muốn hiểu về văn hóa tổ chức của công ty bạn. | Wǒmen xiǎng liǎojiě guì gōngsī de gōngsī wénhuà. |
32 | 贵公司是否有参与国际贸易展览的计划? | Công ty của bạn có kế hoạch tham gia triển lãm thương mại quốc tế không? | Guì gōngsī shìfǒu yǒu cānyù guójì màoyì zhǎnlǎn de jìhuà? |
33 | 请告知贵公司的运输合作伙伴。 | Xin vui lòng thông báo về đối tác vận chuyển của công ty bạn. | Qǐng gàozhī guì gōngsī de yùnshū hézuò huǒbàn. |
34 | 我们需要了解贵公司的进口和出口程序。 | Chúng tôi cần biết về quy trình nhập khẩu và xuất khẩu của công ty bạn. | Wǒmen xūyào liǎojiě guì gōngsī de jìnkǒu hé chūkǒu chéngxù. |
35 | 贵公司是否有生态友好的产品系列? | Công ty của bạn có dòng sản phẩm thân thiện với môi trường không? | Guì gōngsī shìfǒu yǒu shēngtài yǒuhǎo de chǎnpǐn xìliè? |
36 | 我们希望能够了解贵公司的营销战略。 | Chúng tôi mong muốn hiểu về chiến lược tiếp thị của công ty bạn. | Wǒmen xīwàng nénggòu liǎojiě guì gōngsī de yíngxiāo zhànlüè. |
37 | 请提供贵公司主要产品的生产地点。 | Vui lòng cung cấp địa điểm sản xuất cho các sản phẩm chính của công ty bạn. | Qǐng tígōng guì gōngsī zhǔyào chǎnpǐn de shēngchǎn dìdiǎn. |
38 | 贵公司是否提供在线订购系统? | Công ty của bạn có cung cấp hệ thống đặt hàng trực tuyến không? | Guì gōngsī shìfǒu tígōng zàixiàn dìnggòu xìtǒng? |
39 | 我们需要了解贵公司的进货政策。 | Chúng tôi cần biết về chính sách nhập hàng của công ty bạn. | Wǒmen xūyào liǎojiě guì gōngsī de jìnhuò zhèngcè. |
40 | 贵公司是否提供量产前的样品确认服务? | Công ty của bạn có cung cấp dịch vụ xác nhận mẫu trước sản xuất hàng loạt không? | Guì gōngsī shìfǒu tígōng liàng chǎn qián de yàngpǐn quèrèn fúwù? |
41 | 我们希望能了解贵公司的质量管理体系。 | Chúng tôi mong muốn hiểu về hệ thống quản lý chất lượng của công ty bạn. | Wǒmen xīwàng néng liǎojiě guì gōngsī de zhìliàng guǎnlǐ tǐxì. |
42 | 贵公司是否提供在线客服支持? | Công ty của bạn có hỗ trợ trực tuyến cho khách hàng không? | Guì gōngsī shìfǒu tígōng zàixiàn kèfù zhīchí? |
43 | 请告知贵公司的生产线规模和生产能力。 | Xin vui lòng thông báo về quy mô và khả năng sản xuất của dây chuyền sản xuất của công ty bạn. | Qǐng gàozhī guì gōngsī de shēngchǎnxiàn guīmó hé shēngchǎn nénglì. |
44 | 我们想了解贵公司的包装材料是否环保。 | Chúng tôi muốn biết liệu công ty của bạn có sử dụng vật liệu đóng gói thân thiện với môi trường không? | Wǒmen xiǎng liǎojiě guì gōngsī de bāozhuāng cáiliào shìfǒu huánbǎo. |
45 | 贵公司的产品是否符合国际安全标准? | Sản phẩm của công ty bạn có đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn quốc tế không? | Guì gōngsī de chǎnpǐn shìfǒu fúhé guójì ānquán biāozhǔn? |
46 | 我们对贵公司的支付条件有一些疑问,请解释一下。 | Chúng tôi có một số thắc mắc về điều kiện thanh toán của công ty bạn, xin vui lòng giải thích. | Wǒmen duì guì gōngsī de zhīfù tiáojiàn yǒu yīxiē yíwèn, qǐng jiěshì yīxià. |
47 | 贵公司是否有任何客户反馈或推荐? | Có phản hồi hoặc đề xuất từ khách hàng nào không? | Guì gōngsī shìfǒu yǒu rènhé kèhù fǎnkuì huò tuījiàn? |
48 | 请提供贵公司的公司注册证书和营业执照。 | Vui lòng cung cấp chứng nhận đăng ký kinh doanh và giấy phép kinh doanh của công ty bạn. | Qǐng tígōng guì gōngsī de gōngsī zhùcè zhèngshū hé yíngyè zhízhào. |
49 | 我们希望能够了解贵公司的售前和售后服务流程。 | Chúng tôi muốn hiểu về quy trình dịch vụ trước và sau bán hàng của công ty bạn. | Wǒmen xīwàng nénggòu liǎojiě guì gōngsī de shòu qián hé shòuhòu fúwù liúchéng. |
50 | 贵公司是否有任何社会责任项目? | Có bất kỳ dự án trách nhiệm xã hội nào không? | Guì gōngsī shìfǒu yǒu rènhé shèhuì zérèn xiàngmù? |
51 | 我们想知道贵公司的配送服务覆盖区域。 | Chúng tôi muốn biết về khu vực mà dịch vụ giao hàng của công ty bạn bao phủ. | Wǒmen xiǎng zhīdào guì gōngsī de pèisòng fúwù fùgài qūyù. |
52 | 请提供贵公司的产品目录和规格书。 | Vui lòng cung cấp danh mục sản phẩm và bảng mô tả kỹ thuật của công ty bạn. | Qǐng tígōng guì gōngsī de chǎnpǐn mùlù hé guīgé shū. |
53 | 贵公司是否接受第三方质检机构的审核? | Công ty của bạn có chấp nhận kiểm định của các tổ chức độc lập không? | Guì gōngsī shìfǒu jiēshòu dì sānfāng zhì jiǎn jīgòu de shěnhé? |
54 | 我们希望了解贵公司的定价策略。 | Chúng tôi muốn hiểu về chiến lược định giá của công ty bạn. | Wǒmen xīwàng liǎojiě guì gōngsī de dìngjià cèlüè. |
55 | 请提供贵公司最近一年的财务报表。 | Vui lòng cung cấp bảng báo cáo tài chính của công ty bạn trong năm gần đây. | Qǐng tígōng guì gōngsī zuìjìn yī nián de cáiwù bàobiǎo. |
56 | 贵公司是否有供应链透明度的倡议? | Có các chương trình khuyến khích minh bạch trong chuỗi cung ứng không? | Guì gōngsī shìfǒu yǒu gōngyìng liàn tòumíngdù de chàngyì? |
57 | 我们对贵公司的环保实践很感兴趣。 | Chúng tôi quan tâm đến các hành động bảo vệ môi trường của công ty bạn. | Wǒmen duì guì gōngsī de huánbǎo shíjiàn hěn gǎn xìngqù. |
58 | 贵公司是否提供培训以保证我们正确使用贵公司的产品? | Công ty của bạn có cung cấp đào tạo để đảm bảo chúng tôi sử dụng sản phẩm của bạn đúng cách không? | Guì gōngsī shìfǒu tígōng péixùn yǐ bǎozhèng wǒmen zhèngquè shǐyòng guì gōngsī de chǎnpǐn? |
59 | 我们希望贵公司能够提供一份客户参考清单。 | Chúng tôi mong muốn công ty của bạn có thể cung cấp một danh sách tham khảo từ khách hàng. | Wǒmen xīwàng guì gōngsī nénggòu tígōng yī fèn kèhù cānkǎo qīngdān. |
60 | 贵公司是否有销售代表可以与我们面谈? | Có đại diện bán hàng nào có thể gặp gỡ chúng tôi không? | Guì gōngsī shìfǒu yǒu xiāoshòu dàibiǎo kěyǐ yǔ wǒmen miàntán? |
61 | 请提供贵公司的品牌故事和发展历程。 | Vui lòng cung cấp câu chuyện về thương hiệu và lịch sử phát triển của công ty bạn. | Qǐng tígōng guì gōngsī de pǐnpái gùshì hé fāzhǎn lìchéng. |
62 | 我们想知道贵公司的工厂是否通过了ISO认证。 | Chúng tôi muốn biết xem nhà máy của công ty bạn đã được chứng nhận ISO không? | Wǒmen xiǎng zhīdào guì gōngsī de gōngchǎng shìfǒu tōngguòle ISO rènzhèng. |
63 | 贵公司是否有专门的质量控制团队? | Có đội ngũ kiểm soát chất lượng riêng biệt không? | Guì gōngsī shìfǒu yǒu zhuānmén de zhìliàng kòngzhì tuánduì? |
64 | 我们需要了解贵公司的供应链可持续性计划。 | Chúng tôi cần biết về kế hoạch bền vững trong chuỗi cung ứng của công ty bạn. | Wǒmen xūyào liǎojiě guì gōngsī de gōngyìng liàn kě chíxù xìng jìhuà. |
65 | 贵公司是否有任何新产品或创新计划? | Có kế hoạch nào cho sản phẩm mới hoặc đổi mới không? | Guì gōngsī shìfǒu yǒu rènhé xīn chǎnpǐn huò chuàngxīn jìhuà? |
66 | 请提供贵公司的售后服务联系方式。 | Vui lòng cung cấp thông tin liên hệ dịch vụ hậu mãi của công ty bạn. | Qǐng tígōng guì gōngsī de shòuhòu fúwù liánxì fāngshì. |
67 | 贵公司是否有任何慈善或社区项目? | Có bất kỳ dự án từ thiện hoặc cộng đồng nào không? | Guì gōngsī shìfǒu yǒu rènhé císhàn huò shèqū xiàngmù? |
68 | 我们希望能够亲自访问贵公司的生产基地。 | Chúng tôi muốn thăm nhà máy sản xuất của công ty bạn trực tiếp. | Wǒmen xīwàng nénggòu qīnzì fǎngwèn guì gōngsī de shēngchǎn jīdì. |
69 | 贵公司是否愿意与我们签订长期合同? | Công ty của bạn có sẵn lòng ký hợp đồng dài hạn với chúng tôi không? | Guì gōngsī shìfǒu yuànyì yǔ wǒmen qiāndìng chángqí hétóng? |
70 | 贵公司是否提供定期的产品培训课程? | Công ty của bạn có tổ chức các khóa đào tạo sản phẩm định kỳ không? | Guì gōngsī shìfǒu tígōng dìngqí de chǎnpǐn péixùn kèchéng? |
71 | 我们想了解贵公司的创新研发能力。 | Chúng tôi muốn hiểu về khả năng nghiên cứu và phát triển sáng tạo của công ty bạn. | Wǒmen xiǎng liǎojiě guì gōngsī de chuàngxīn yánfā nénglì. |
72 | 贵公司是否有数字化商务平台供应? | Công ty của bạn có cung cấp nền tảng thương mại điện tử không? | Guì gōngsī shìfǒu yǒu shùzìhuà shāngwù píngtái gōngyìng? |
73 | 请告知贵公司的质量投诉处理流程。 | Xin vui lòng thông báo về quy trình xử lý khiếu nại chất lượng của công ty bạn. | Qǐng gàozhī guì gōngsī de zhìliàng tóusù chǔlǐ liúchéng. |
74 | 我们对贵公司的可持续发展计划很感兴趣。 | Chúng tôi quan tâm đến kế hoạch phát triển bền vững của công ty bạn. | Wǒmen duì guì gōngsī de kě chíxù fāzhǎn jìhuà hěn gǎn xìngqù. |
75 | 贵公司是否有与行业协会合作的计划? | Có kế hoạch hợp tác với các hiệp hội ngành không? | Guì gōngsī shìfǒu yǒu yǔ hángyè xiéhuì hézuò de jìhuà? |
76 | 请提供贵公司最近的社会责任报告。 | Vui lòng cung cấp báo cáo trách nhiệm xã hội gần đây nhất của công ty bạn. | Qǐng tígōng guì gōngsī zuìjìn de shèhuì zérèn bàogào. |
77 | 贵公司是否有任何专利或知识产权? | Có bất kỳ bằng sáng chế hoặc quyền sở hữu trí tuệ nào không? | Guì gōngsī shìfǒu yǒu rènhé zhuānlì huò zhīshì chǎnquán? |
78 | 我们对贵公司的生产流程和质量控制很关心。 | Chúng tôi quan tâm đến quy trình sản xuất và kiểm soát chất lượng của công ty bạn. | Wǒmen duì guì gōngsī de shēngchǎn liúchéng hé zhìliàng kòngzhì hěn guānxīn. |
79 | 贵公司是否有与环境友好材料相关的计划? | Có kế hoạch nào liên quan đến việc sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường không? | Guì gōngsī shìfǒu yǒu yǔ huánjìng yǒuhǎo cáiliào xiāngguān de jìhuà? |
80 | 我们希望贵公司能够提供一份员工福利计划。 | Chúng tôi mong muốn công ty của bạn có thể cung cấp một kế hoạch phúc lợi cho nhân viên. | Wǒmen xīwàng guì gōngsī nénggòu tígōng yī fèn yuángōng fúlì jìhuà. |
81 | 贵公司是否有任何节能减排的举措? | Có các biện pháp tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải không? | Guì gōngsī shìfǒu yǒu rènhé jiénéng jiǎn pái de jǔcuò? |
82 | 请提供贵公司主要产品的生产时间表。 | Vui lòng cung cấp lịch trình sản xuất cho các sản phẩm chính của công ty bạn. | Qǐng tígōng guì gōngsī zhǔyào chǎnpǐn de shēngchǎn shíjiān biǎo. |
83 | 我们对贵公司的社交媒体活动感兴趣。 | Chúng tôi quan tâm đến hoạt động truyền thông xã hội của công ty bạn. | Wǒmen duì guì gōngsī de shèjiāo méitǐ huódòng gǎn xìngqù. |
84 | 贵公司是否有任何工厂认证或认证计划? | Có bất kỳ chứng nhận nhà máy hoặc kế hoạch chứng nhận nào không? | Guì gōngsī shìfǒu yǒu rènhé gōngchǎng rènzhèng huò rènzhèng jìhuà? |
85 | 我们想知道贵公司的员工培训政策。 | Chúng tôi muốn biết về chính sách đào tạo nhân viên của công ty bạn. | Wǒmen xiǎng zhīdào guì gōngsī de yuángōng péixùn zhèngcè. |
86 | 贵公司是否参与任何社会慈善活动? | Có tham gia bất kỳ hoạt động từ thiện xã hội nào không? | Guì gōngsī shìfǒu cānyù rènhé shèhuì císhàn huódòng? |
87 | 请告知贵公司的市场份额和增长预期。 | Xin vui lòng thông báo về thị phần và dự kiến tăng trưởng của công ty bạn. | Qǐng gàozhī guì gōngsī de shìchǎng fèn'é hé zēngzhǎng yùqí. |
88 | 我们希望能够了解贵公司的供应链透明度政策。 | Chúng tôi muốn hiểu về chính sách minh bạch trong chuỗi cung ứng của công ty bạn. | Wǒmen xīwàng nénggòu liǎojiě guì gōngsī de gōngyìng liàn tòumíngdù zhèngcè. |
89 | 贵公司是否有提供在线客户反馈渠道? | Có kênh phản hồi trực tuyến nào cho khách hàng không? | Guì gōngsī shìfǒu yǒu tígōng zàixiàn kèhù fǎnkuì qúdào? |
90 | 请提供贵公司最新的市场营销策略。 | Vui lòng cung cấp chiến lược tiếp thị mới nhất của công ty bạn. | Qǐng tígōng guì gōngsī zuìxīn de shìchǎng yíngxiāo cèlüè. |
91 | 贵公司是否有与员工福利有关的认证? | Có các chứng nhận liên quan đến phúc lợi nhân viên không? | Guì gōngsī shìfǒu yǒu yǔ yuángōng fúlì yǒuguān de rènzhèng? |
92 | 我们对贵公司的安全生产政策很感兴趣。 | Chúng tôi quan tâm đến chính sách an toàn sản xuất của công ty bạn. | Wǒmen duì guì gōngsī de ānquán shēngchǎn zhèngcè hěn gǎn xìngqù. |
93 | 贵公司是否有与科技合作或数字化转型相关的计划? | Có kế hoạch nào liên quan đến hợp tác công nghệ hoặc chuyển đổi số không? | Guì gōngsī shìfǒu yǒu yǔ kējì hézuò huò shùzìhuà zhuǎnxíng xiāngguān de jìhuà? |
94 | 我们希望能够了解贵公司的员工培训政策。 | Chúng tôi muốn biết về chính sách đào tạo nhân sự của công ty bạn. | Wǒmen xīwàng nénggòu liǎojiě guì gōngsī de yuángōng péixùn zhèngcè. |
95 | 贵公司是否有任何绿色能源使用计划? | Có bất kỳ kế hoạch sử dụng năng lượng xanh nào không? | Guì gōngsī shìfǒu yǒu rènhé lǜsè néngyuán shǐyòng jìhuà? |
96 | 请提供贵公司的社交媒体账号信息。 | Vui lòng cung cấp thông tin tài khoản truyền thông xã hội của công ty bạn. | Qǐng tígōng guì gōngsī de shèjiāo méitǐ zhànghào xìnxī. |
97 | 贵公司是否有任何环保和社会责任的认证? | Có bất kỳ chứng nhận nào về môi trường và trách nhiệm xã hội không? | Guì gōngsī shìfǒu yǒu rènhé huánbǎo hé shèhuì zérèn de rènzhèng? |
98 | 我们希望能够了解贵公司的投资者关系政策。 | Chúng tôi muốn hiểu về chính sách quan hệ đối tác với nhà đầu tư của công ty bạn. | Wǒmen xīwàng nénggòu liǎojiě guì gōngsī de tóuzī zhě guān xì zhèngcè. |
99 | 贵公司是否有任何未来产品开发的计划? | Có kế hoạch nào về phát triển sản phẩm trong tương lai không? | Guì gōngsī shìfǒu yǒu rènhé wèilái chǎnpǐn kāifā de jìhuà? |
100 | 请提供贵公司的独立可持续性报告。 | Vui lòng cung cấp báo cáo bền vững độc lập của công ty bạn. | Qǐng tígōng guì gōngsī de dúlì kě chíxù xìng bàogào. |
101 | 贵公司是否有与供应商合作的可持续计划? | Công ty của bạn có kế hoạch bền vững trong hợp tác với nhà cung cấp không? | Guì gōngsī shìfǒu yǒu yǔ gōngyìng shāng hézuò de kě chíxù jìhuà? |
102 | 我们希望了解贵公司的社交责任活动。 | Chúng tôi muốn hiểu về hoạt động trách nhiệm xã hội của công ty bạn. | Wǒmen xīwàng liǎojiě guì gōngsī de shèjiāo zérèn huódòng. |
103 | 贵公司是否有任何创新奖项或认证? | Có bất kỳ giải thưởng hoặc chứng nhận sáng tạo nào không? | Guì gōngsī shìfǒu yǒu rènhé chuàngxīn jiǎngxiàng huò rènzhèng? |
104 | 请告知贵公司的员工培训和发展计划。 | Xin vui lòng thông báo về kế hoạch đào tạo và phát triển nhân sự của công ty bạn. | Qǐng gàozhī guì gōngsī de yuángōng péixùn hé fāzhǎn jìhuà. |
105 | 我们对贵公司的供应链透明度很关注。 | Chúng tôi quan tâm đến mức độ minh bạch trong chuỗi cung ứng của công ty bạn. | Wǒmen duì guì gōngsī de gōngyìng liàn tòumíngdù hěn guānzhù. |
106 | 贵公司是否有推动员工多元化的措施? | Có các biện pháp nào để thúc đẩy đa dạng nhân sự không? | Guì gōngsī shìfǒu yǒu tuīdòng yuángōng duōyuán huà de cuòshī? |
107 | 请提供贵公司最新的市场份额报告。 | Vui lòng cung cấp báo cáo thị phần mới nhất của công ty bạn. | Qǐng tígōng guì gōngsī zuìxīn de shìchǎng fèn'é bàogào. |
108 | 贵公司是否有为员工提供灵活工作安排的政策? | Có chính sách nào để cung cấp lịch trình làm việc linh hoạt cho nhân viên không? | Guì gōngsī shìfǒu yǒu wéi yuángōng tígōng línghuó gōngzuò ānpái de zhèngcè? |
109 | 我们对贵公司的财务透明度有一些疑问,请解释一下。 | Chúng tôi có một số thắc mắc về mức độ minh bạch tài chính của công ty bạn, xin vui lòng giải thích. | Wǒmen duì guì gōngsī de cáiwù tòumíngdù yǒu yīxiē yíwèn, qǐng jiěshì yīxià. |
110 | 贵公司是否有任何创新研发团队? | Có đội ngũ nghiên cứu và phát triển sáng tạo nào không? | Guì gōngsī shìfǒu yǒu rènhé chuàngxīn yánfā tuánduì? |
111 | 我们对贵公司的产品生命周期管理很感兴趣。 | Chúng tôi quan tâm đến quản lý vòng đời sản phẩm của công ty bạn. | Wǒmen duì guì gōngsī de chǎnpǐn shēngmìng zhōuqí guǎnlǐ hěn gǎn xìngqù. |
112 | 贵公司是否有为员工提供培训和进修的计划? | Có kế hoạch nào để cung cấp đào tạo và học vụ cho nhân viên không? | Guì gōngsī shìfǒu yǒu wéi yuángōng tígōng péixùn hé jìnxiū de jìhuà? |
113 | 请提供贵公司的员工福利概况。 | Vui lòng cung cấp tình hình tổng quan về phúc lợi nhân viên của công ty bạn. | Qǐng tígōng guì gōngsī de yuángōng fúlì gàikuàng. |
114 | 贵公司是否有为员工提供健康和福祉计划? | Có kế hoạch nào để cung cấp chương trình sức khỏe và phúc lợi cho nhân viên không? | Guì gōngsī shìfǒu yǒu wéi yuángōng tígōng jiànkāng hé fúzhǐ jìhuà? |
115 | 我们想了解贵公司的工业安全政策。 | Chúng tôi muốn hiểu về chính sách an toàn công nghiệp của công ty bạn. | Wǒmen xiǎng liǎojiě guì gōngsī de gōngyè ānquán zhèngcè. |
116 | 贵公司是否有为员工提供远程工作机会? | Có cơ hội làm việc từ xa cho nhân viên không? | Guì gōngsī shìfǒu yǒu wéi yuángōng tígōng yuǎnchéng gōngzuò jīhuì? |
117 | 请提供贵公司的数字化转型战略。 | Vui lòng cung cấp chiến lược chuyển đổi số của công ty bạn. | Qǐng tígōng guì gōngsī de shùzìhuà zhuǎnxíng zhànlüè. |
118 | 贵公司是否有为员工提供创业和培训机会? | Có cơ hội đào tạo và hỗ trợ khởi nghiệp cho nhân viên không? | Guì gōngsī shìfǒu yǒu wéi yuángōng tígōng chuàngyè hé péixùn jīhuì? |
119 | 我们对贵公司的人才发展计划很感兴趣。 | Chúng tôi quan tâm đến kế hoạch phát triển tài năng của công ty bạn. | Wǒmen duì guì gōngsī de réncái fāzhǎn jìhuà hěn gǎn xìngqù. |
120 | 贵公司是否有为员工提供持续学习的机会? | Có cơ hội học tập liên tục cho nhân viên không? | Guì gōngsī shìfǒu yǒu wéi yuángōng tígōng chíxù xuéxí de jīhuì? |
121 | 请提供贵公司的员工满意度调查结果。 | Vui lòng cung cấp kết quả khảo sát sự hài lòng của nhân viên của công ty bạn. | Qǐng tígōng guì gōngsī de yuángōng mǎnyì dù tiáo chá jiéguǒ. |
122 | 贵公司是否有任何关于员工福利的创新计划? | Có kế hoạch đổi mới nào về phúc lợi nhân viên không? | Guì gōngsī shìfǒu yǒu rènhé guānyú yuángōng fúlì de chuàngxīn jìhuà? |
123 | 我们希望了解贵公司的员工健康和福祉计划。 | Chúng tôi muốn hiểu về chương trình sức khỏe và phúc lợi cho nhân viên của công ty bạn. | Wǒmen xīwàng liǎojiě guì gōngsī de yuángōng jiànkāng hé fúzhǐ jìhuà. |
124 | 贵公司是否有任何与员工发展和晋升相关的计划? | Có kế hoạch nào liên quan đến phát triển và thăng tiến cho nhân viên không? | Guì gōngsī shìfǒu yǒu rènhé yǔ yuángōng fāzhǎn hé jìnshēng xiāngguān de jìhuà? |
125 | 请提供贵公司的员工多元化概况。 | Vui lòng cung cấp tình hình đa dạng nhân sự của công ty bạn. | Qǐng tígōng guì gōngsī de yuángōng duōyuán huà gàikuàng. |
126 | 贵公司是否有任何与数字化技术相关的创新项目? | Có các dự án đổi mới nào liên quan đến công nghệ số không? | Guì gōngsī shìfǒu yǒu rènhé yǔ shùzìhuà jìshù xiāngguān de chuàngxīn xiàngmù? |
127 | 我们对贵公司的员工培训计划有兴趣。 | Chúng tôi quan tâm đến kế hoạch đào tạo nhân sự của công ty bạn. | Wǒmen duì guì gōngsī de yuángōng péixùn jìhuà yǒu xìngqù. |
128 | 贵公司是否有提供员工社交活动的计划? | Có kế hoạch nào về các hoạt động xã hội cho nhân viên không? | Guì gōngsī shìfǒu yǒu tígōng yuángōng shèjiāo huódòng de jìhuà? |
129 | 请提供贵公司的人才招聘战略。 | Vui lòng cung cấp chiến lược tuyển dụng tài năng của công ty bạn. | Qǐng tígōng guì gōngsī de réncái zhāopìn zhànlüè. |
130 | 贵公司是否有任何与员工工作平衡相关的倡议? | Có các chương trình hỗ trợ cân bằng giữa công việc và cuộc sống cho nhân viên không? | Guì gōngsī shìfǒu yǒu rènhé yǔ yuángōng gōngzuò pínghéng xiāngguān de chàngyì? |
131 | 贵公司是否有员工义工计划? | Có kế hoạch nào về hoạt động tình nguyện cho nhân viên không? | Guì gōngsī shìfǒu yǒu yuángōng yìgōng jìhuà? |
132 | 我们对贵公司的招聘和人才吸引策略感兴趣。 | Chúng tôi quan tâm đến chiến lược tuyển dụng và thu hút tài năng của công ty bạn. | Wǒmen duì guì gōngsī de zhāopìn hé réncái xīyǐn cèlüè gǎn xìngqù. |
133 | 贵公司是否有为员工提供灵活工时的选项? | Có lựa chọn thời gian làm việc linh hoạt cho nhân viên không? | Guì gōngsī shìfǒu yǒu wéi yuángōng tígōng línghuó gōngshí de xuǎnxiàng? |
134 | 请告知贵公司的员工培训评估方式。 | Xin vui lòng thông báo về phương thức đánh giá đào tạo nhân sự của công ty bạn. | Qǐng gàozhī guì gōngsī de yuángōng péixùn pínggū fāngshì. |
135 | 我们想了解贵公司的员工健康和福祉政策。 | Chúng tôi muốn hiểu về chính sách sức khỏe và phúc lợi nhân viên của công ty bạn. | Wǒmen xiǎng liǎojiě guì gōngsī de yuángōng jiànkāng hé fúzhǐ zhèngcè. |
136 | 贵公司是否有为员工提供瑜伽或健身课程? | Có kế hoạch nào về các khóa học yoga hoặc tập luyện cho nhân viên không? | Guì gōngsī shìfǒu yǒu wéi yuángōng tígōng yújiā huò jiànshēn kèchéng? |
137 | 请提供贵公司的员工参与度调查结果。 | Vui lòng cung cấp kết quả khảo sát sự tham gia của nhân viên của công ty bạn. | Qǐng tígōng guì gōngsī de yuángōng cānyù dù tiáo chá jiéguǒ. |
138 | 贵公司是否有为员工提供心理健康支持的计划? | Có chính sách hỗ trợ tâm lý cho nhân viên không? | Guì gōngsī shìfǒu yǒu wéi yuángōng tígōng xīnlǐ jiànkāng zhīchí de jìhuà? |
139 | 我们对贵公司的员工认可和奖励计划感兴趣。 | Chúng tôi quan tâm đến kế hoạch thưởng và công nhận cho nhân viên của công ty bạn. | Wǒmen duì guì gōngsī de yuángōng rènkě hé jiǎnglì jìhuà gǎn xìngqù. |
140 | 贵公司是否有员工远程工作政策? | Có chính sách làm việc từ xa cho nhân viên không? | Guì gōngsī shìfǒu yǒu yuángōng yuǎnchéng gōngzuò zhèngcè? |
141 | 请告知贵公司的员工绩效评估方式。 | Xin vui lòng thông báo về phương thức đánh giá hiệu suất của nhân viên trong công ty bạn. | Qǐng gàozhī guì gōngsī de yuángōng jīxiào pínggū fāngshì. |
142 | 贵公司是否有为员工提供继续教育的支持? | Có hỗ trợ nào về giáo dục tiếp theo cho nhân viên không? | Guì gōngsī shìfǒu yǒu wéi yuángōng tígōng jìxù jiàoyù de zhīchí? |
143 | 我们希望了解贵公司的员工交流和反馈渠道。 | Chúng tôi muốn hiểu về các kênh giao tiếp và phản hồi từ nhân viên của công ty bạn. | Wǒmen xīwàng liǎojiě guì gōngsī de yuángōng jiāoliú hé fǎnkuì qúdào. |
144 | 贵公司是否有鼓励员工创新和提出建议的政策? | Có chính sách nào khuyến khích sự sáng tạo và đề xuất ý kiến từ nhân viên không? | Guì gōngsī shìfǒu yǒu gǔlì yuángōng chuàngxīn hé tíchū jiànyì de zhèngcè? |
145 | 请提供贵公司的员工培训投资概况。 | Vui lòng cung cấp tình hình đầu tư vào đào tạo nhân sự của công ty bạn. | Qǐng tígōng guì gōngsī de yuángōng péixùn tóuzī gàikuàng. |
146 | 贵公司是否有为员工提供专业发展机会的计划? | Có kế hoạch nào về cơ hội phát triển chuyên môn cho nhân viên không? | Guì gōngsī shìfǒu yǒu wéi yuángōng tígōng zhuānyè fāzhǎn jīhuì de jìhuà? |
147 | 我们对贵公司的员工保健计划感兴趣。 | Chúng tôi quan tâm đến kế hoạch bảo hiểm sức khỏe cho nhân viên của công ty bạn. | Wǒmen duì guì gōngsī de yuángōng bǎojiàn jìhuà gǎn xìngqù. |
148 | 贵公司是否有为员工提供购房或贷款援助的政策? | Có chính sách hỗ trợ mua nhà hoặc vay mượn cho nhân viên không? | Guì gōngsī shìfǒu yǒu wéi yuángōng tígōng gòufáng huò dàikuǎn yuánzhù de zhèngcè? |
149 | 请告知贵公司的员工流失率和留任计划。 | Xin vui lòng thông báo về tỷ lệ rơi lưng và kế hoạch giữ chân nhân viên của công ty bạn. | Qǐng gàozhī guì gōngsī de yuángōng liúshī lǜ hé liúrèn jìhuà. |
150 | 贵公司是否有为员工提供育婴假或家庭支持的政策? | Có chính sách nào hỗ trợ nghỉ phép thai sản hoặc hỗ trợ gia đình cho nhân viên không? | Guì gōngsī shìfǒu yǒu wéi yuángōng tígōng yù yīng jiǎ huò jiātíng zhīchí de zhèngcè? |
151 | 请提供贵公司的员工创新项目的实例。 | Vui lòng cung cấp ví dụ về các dự án sáng tạo từ nhân viên của công ty bạn. | Qǐng tígōng guì gōngsī de yuángōng chuàngxīn xiàngmù dì shílì. |
152 | 贵公司是否有员工社交活动和团建计划? | Có kế hoạch nào về các hoạt động xã hội và xây dựng đồng đội cho nhân viên không? | Guì gōngsī shìfǒu yǒu yuángōng shèjiāo huódòng hé tuán jiàn jìhuà? |
153 | 我们对贵公司的员工发展和职业晋升机会感兴趣。 | Chúng tôi quan tâm đến cơ hội phát triển và thăng tiến nghề nghiệp cho nhân viên của công ty bạn. | Wǒmen duì guì gōngsī de yuángōng fāzhǎn hé zhíyè jìnshēng jīhuì gǎn xìngqù. |
154 | 贵公司是否有员工安全和紧急情况培训计划? | Có kế hoạch nào về đào tạo an toàn và xử lý tình huống khẩn cấp cho nhân viên không? | Guì gōngsī shìfǒu yǒu yuángōng ānquán hé jǐnjí qíngkuàng péixùn jìhuà? |
155 | 请提供贵公司的员工满意度调查方法和结果。 | Vui lòng cung cấp phương thức và kết quả khảo sát sự hài lòng của nhân viên trong công ty bạn. | Qǐng tígōng guì gōngsī de yuángōng mǎnyì dù tiáo chá fāngfǎ hé jiéguǒ. |
156 | 贵公司是否有为员工提供员工购物折扣的政策? | Có chính sách giảm giá cho việc mua sắm của nhân viên không? | Guì gōngsī shìfǒu yǒu wéi yuángōng tígōng yuángōng gòuwù zhékòu de zhèngcè? |
157 | 我们对贵公司的员工福祉项目感兴趣。 | Chúng tôi quan tâm đến các dự án phúc lợi nhân viên của công ty bạn. | Wǒmen duì guì gōngsī de yuángōng fúzhǐ xiàngmù gǎn xìngqù. |
158 | 贵公司是否有为员工提供职业导师的计划? | Có kế hoạch nào về việc cung cấp người hướng dẫn nghề nghiệp cho nhân viên không? | Guì gōngsī shìfǒu yǒu wéi yuángōng tí gòng zhíyè dǎoshī de jìhuà? |
159 | 请提供贵公司的员工社交媒体活动的概况。 | Vui lòng cung cấp tổng quan về hoạt động truyền thông xã hội của nhân viên trong công ty bạn. | Qǐng tígōng guì gōngsī de yuángōng shèjiāo méitǐ huódòng de gàikuàng. |
160 | 贵公司是否有员工培训与发展预算? | Có ngân sách nào cho đào tạo và phát triển nhân viên không? | Guì gōngsī shìfǒu yǒu yuángōng péixùn yǔ fāzhǎn yùsuàn? |
161 | 贵公司是否有为员工提供技能培训的计划? | Có kế hoạch đào tạo kỹ năng cho nhân viên không? | Guì gōngsī shìfǒu yǒu wéi yuángōng tígōng jìnéng péixùn de jìhuà? |
162 | 我们对贵公司的员工福利调查结果感兴趣。 | Chúng tôi quan tâm đến kết quả khảo sát phúc lợi nhân viên của công ty bạn. | Wǒmen duì guì gōngsī de yuángōng fúlì diàochá jiéguǒ gǎn xìngqù. |
163 | 贵公司是否有为员工提供带薪休假的政策? | Có chính sách nghỉ phép có lương cho nhân viên không? | Guì gōngsī shìfǒu yǒu wéi yuángōng tígōng dài xīn xiūjià de zhèngcè? |
164 | 请提供贵公司的员工健康计划概况。 | Vui lòng cung cấp tổng quan về kế hoạch sức khỏe cho nhân viên của công ty bạn. | Qǐng tígōng guì gōngsī de yuángōng jiànkāng jìhuà gàikuàng. |
165 | 贵公司是否有为员工提供房屋贷款援助的计划? | Có kế hoạch hỗ trợ vay mua nhà cho nhân viên không? | Guì gōngsī shìfǒu yǒu wéi yuángōng tígōng fángwū dàikuǎn yuánzhù de jìhuà? |
166 | 我们对贵公司的员工培训成果感兴趣。 | Chúng tôi quan tâm đến kết quả đào tạo nhân viên của công ty bạn. | Wǒmen duì guì gōngsī de yuángōng péixùn chéngguǒ gǎn xìngqù. |
167 | 贵公司是否有为员工提供家庭医生或医疗服务的计划? | Có kế hoạch cung cấp dịch vụ bác sĩ gia đình hoặc y tế cho nhân viên không? | Guì gōngsī shìfǒu yǒu wéi yuángōng tígōng jiātíng yīshēng huò yīliáo fúwù de jìhuà? |
168 | 请提供贵公司的员工福利预算概况。 | Vui lòng cung cấp tổng quan về ngân sách phúc lợi nhân viên của công ty bạn. | Qǐng tígōng guì gōngsī de yuángōng fúlì yùsuàn gàikuàng. |
169 | 贵公司是否有为员工提供子女教育支持的计划? | Có kế hoạch hỗ trợ giáo dục cho con cái của nhân viên không? | Guì gōngsī shìfǒu yǒu wéi yuángōng tígōng zǐnǚ jiàoyù zhīchí de jìhuà? |
170 | 我们希望了解贵公司的员工培训效果评估方式。 | Chúng tôi muốn hiểu về phương thức đánh giá hiệu quả đào tạo nhân viên của công ty bạn. | Wǒmen xīwàng liǎojiě guì gōngsī de yuángōng péixùn xiàoguǒ pínggū fāngshì. |
171 | 贵公司是否有员工退休福利计划? | Có kế hoạch phúc lợi hưu trí cho nhân viên không? | Guì gōngsī shìfǒu yǒu yuángōng tuìxiū fúlì jìhuà? |
172 | 请提供贵公司的员工安全培训计划概况。 | Vui lòng cung cấp tổng quan về kế hoạch đào tạo an toàn cho nhân viên của công ty bạn. | Qǐng tígōng guì gōngsī de yuángōng ānquán péixùn jìhuà gàikuàng. |
173 | 贵公司是否有为员工提供公共交通津贴的计划? | Có kế hoạch hỗ trợ phí di chuyển công cộng cho nhân viên không? | Guì gōngsī shìfǒu yǒu wéi yuángōng tígōng gōnggòng jiāotōng jīntiē de jìhuà? |
174 | 我们对贵公司的员工满意度调查方法感兴趣。 | Chúng tôi quan tâm đến phương thức khảo sát sự hài lòng của nhân viên của công ty bạn. | Wǒmen duì guì gōngsī de yuángōng mǎnyì dù tiáo chá fāngfǎ gǎn xìngqù. |
175 | 贵公司是否有为员工提供住房津贴的计划? | Có kế hoạch hỗ trợ tiền thuê nhà cho nhân viên không? | Guì gōngsī shìfǒu yǒu wéi yuángōng tígōng zhùfáng jīntiē de jìhuà? |
176 | 请提供贵公司的员工活动和团建照片。 | Vui lòng cung cấp hình ảnh về các hoạt động và sự kiện xây dựng đồng đội của nhân viên trong công ty bạn. | Qǐng tígōng guì gōngsī de yuángōng huódòng hé tuán jiàn zhàopiàn. |
177 | 贵公司是否有员工购物折扣计划? | Có kế hoạch giảm giá cho việc mua sắm của nhân viên không? | Guì gōngsī shìfǒu yǒu yuángōng gòuwù zhékòu jìhuà? |
178 | 我们希望了解贵公司的员工激励计划。 | Chúng tôi muốn hiểu về kế hoạch động viên nhân viên của công ty bạn. | Wǒmen xīwàng liǎojiě guì gōngsī de yuángōng jīlì jìhuà. |
179 | 贵公司是否有为员工提供职业发展支持的计划? | Có kế hoạch hỗ trợ phát triển nghề nghiệp cho nhân viên không? | Guì gōngsī shìfǒu yǒu wéi yuángōng tí gòng zhíyè fāzhǎn zhīchí de jìhuà? |
180 | 请提供贵公司的员工社交媒体活跃度报告。 | Vui lòng cung cấp báo cáo về mức độ hoạt động trên truyền thông xã hội của nhân viên trong công ty bạn. | Qǐng tígōng guì gōngsī de yuángōng shèjiāo méitǐ huóyuè dù bàogào. |
181 | 贵公司是否有员工休闲活动和俱乐部? | Có các hoạt động giải trí và câu lạc bộ cho nhân viên không? | Guì gōngsī shìfǒu yǒu yuángōng xiūxián huódòng hé jùlèbù? |
182 | 我们对贵公司的员工培训投资感兴趣。 | Chúng tôi quan tâm đến đầu tư vào đào tạo nhân viên của công ty bạn. | Wǒmen duì guì gōngsī de yuángōng péixùn tóuzī gǎn xìngqù. |
183 | 贵公司是否有为员工提供外语培训的计划? | Có kế hoạch đào tạo ngoại ngữ cho nhân viên không? | Guì gōngsī shìfǒu yǒu wéi yuángōng tígōng wàiyǔ péixùn de jìhuà? |
184 | 请提供贵公司的员工福利变更通知方式。 | Vui lòng cung cấp phương thức thông báo về thay đổi phúc lợi nhân viên trong công ty bạn. | Qǐng tígōng guì gōngsī de yuángōng fúlì biàngēng tōngzhī fāngshì. |
185 | 贵公司是否有为员工提供健身俱乐部会员资格的计划? | Có kế hoạch hỗ trợ phí thành viên cho câu lạc bộ tập gym cho nhân viên không? | Guì gōngsī shìfǒu yǒu wéi yuángōng tígōng jiànshēn jùlèbù huìyuán zīgé de jìhuà? |
186 | 我们希望了解贵公司的员工休假政策。 | Chúng tôi muốn hiểu về chính sách nghỉ phép của nhân viên trong công ty bạn. | Wǒmen xīwàng liǎojiě guì gōngsī de yuángōng xiūjià zhèngcè. |
187 | 贵公司是否有员工医疗健康检查计划? | Có kế hoạch kiểm tra sức khỏe cho nhân viên không? | Guì gōngsī shìfǒu yǒu yuángōng yīliáo jiànkāng jiǎnchá jìhuà? |
188 | 请提供贵公司的员工培训课程列表。 | Vui lòng cung cấp danh sách các khóa đào tạo cho nhân viên trong công ty bạn. | Qǐng tígōng guì gōngsī de yuángōng péixùn kèchéng lièbiǎo. |
189 | 贵公司是否有为员工提供购物福利的计划? | Có kế hoạch hỗ trợ mua sắm cho nhân viên không? | Guì gōngsī shìfǒu yǒu wéi yuángōng tígōng gòuwù fúlì de jìhuà? |
190 | 我们对贵公司的员工助学金计划感兴趣。 | Chúng tôi quan tâm đến kế hoạch hỗ trợ học bổng cho nhân viên của công ty bạn. | Wǒmen duì guì gōngsī de yuángōng zhùxuéjīn jìhuà gǎn xìngqù. |
191 | 贵公司是否有员工健康保险计划? | Có kế hoạch bảo hiểm sức khỏe cho nhân viên không? | Guì gōngsī shìfǒu yǒu yuángōng jiànkāng bǎoxiǎn jìhuà? |
192 | 我们希望了解贵公司的员工赞助和慈善活动。 | Chúng tôi muốn hiểu về các hoạt động tài trợ và từ thiện của nhân viên trong công ty bạn. | Wǒmen xīwàng liǎojiě guì gōngsī de yuángōng zànzhù hé císhàn huódòng. |
193 | 贵公司是否有为员工提供技术培训的计划? | Có kế hoạch đào tạo kỹ thuật cho nhân viên không? | Guì gōngsī shìfǒu yǒu wéi yuángōng tígōng jìshù péixùn de jìhuà? |
194 | 请提供贵公司的员工福利改进措施。 | Vui lòng cung cấp thông tin về các biện pháp cải thiện phúc lợi nhân viên của công ty bạn. | Qǐng tígōng guì gōngsī de yuángōng fúlì gǎijìn cuòshī. |
195 | 贵公司是否有为员工提供职业咨询服务的计划? | Có kế hoạch cung cấp dịch vụ tư vấn nghề nghiệp cho nhân viên không? | Guì gōngsī shìfǒu yǒu wéi yuángōng tí gòng zhíyè zīxún fúwù de jìhuà? |
196 | 我们对贵公司的员工升学援助计划感兴趣。 | Chúng tôi quan tâm đến kế hoạch hỗ trợ học vấn cho nhân viên của công ty bạn. | Wǒmen duì guì gōngsī de yuángōng shēngxué yuánzhù jìhuà gǎn xìngqù. |
197 | 贵公司是否有员工心理健康支持热线? | Có đường dây nóng hỗ trợ tâm lý cho nhân viên không? | Guì gōngsī shìfǒu yǒu yuángōng xīnlǐ jiànkāng zhīchí rèxiàn? |
198 | 请提供贵公司的员工福利政策文件。 | Vui lòng cung cấp tài liệu về chính sách phúc lợi nhân viên của công ty bạn. | Qǐng tígōng guì gōngsī de yuángōng fúlì zhèngcè wénjiàn. |
199 | 贵公司是否有为员工提供住房贷款利率优惠的计划? | Có kế hoạch hỗ trợ lãi suất vay mua nhà cho nhân viên không? | Guì gōngsī shìfǒu yǒu wéi yuángōng tígōng zhùfáng dàikuǎn lìlǜ yōuhuì de jìhuà? |
200 | 我们希望了解贵公司的员工助产假政策。 | Chúng tôi muốn hiểu về chính sách nghỉ phép thai sản cho nhân viên của công ty bạn. | Wǒmen xīwàng liǎojiě guì gōngsī de yuángōng zhù chǎnjià zhèngcè. |
201 | 贵公司是否有为员工提供心理健康工作坊的计划? | Có kế hoạch tổ chức các khóa học về sức khỏe tâm lý cho nhân viên không? | Guì gōngsī shìfǒu yǒu wéi yuángōng tígōng xīnlǐ jiànkāng gōngzuò fāng de jìhuà? |
202 | 请提供贵公司的员工福利通讯。 | Vui lòng cung cấp thông tin liên lạc về phúc lợi nhân viên của công ty bạn. | Qǐng tígōng guì gōngsī de yuángōng fúlì tōngxùn. |
203 | 贵公司是否有员工财务规划辅导计划? | Có kế hoạch tư vấn về kế hoạch tài chính cho nhân viên không? | Guì gōngsī shìfǒu yǒu yuángōng cáiwù guīhuà fǔdǎo jìhuà? |
204 | 我们对贵公司的员工餐饮福利计划感兴趣。 | Chúng tôi quan tâm đến kế hoạch phúc lợi ăn uống cho nhân viên của công ty bạn. | Wǒmen duì guì gōngsī de yuángōng cānyǐn fúlì jìhuà gǎn xìngqù. |
205 | 贵公司是否有为员工提供法律援助的计划? | Có kế hoạch hỗ trợ pháp lý cho nhân viên không? | Guì gōngsī shìfǒu yǒu wéi yuángōng tígōng fǎlǜ yuánzhù de jìhuà? |
206 | 请提供贵公司的员工健康检查政策。 | Vui lòng cung cấp thông tin về chính sách kiểm tra sức khỏe cho nhân viên của công ty bạn. | Qǐng tígōng guì gōngsī de yuángōng jiànkāng jiǎnchá zhèngcè. |
207 | 贵公司是否有为员工提供技能认证支持的计划? | Có kế hoạch hỗ trợ chứng chỉ kỹ năng cho nhân viên không? | Guì gōngsī shìfǒu yǒu wéi yuángōng tígōng jìnéng rènzhèng zhīchí de jìhuà? |
208 | 我们希望了解贵公司的员工旅游福利计划。 | Chúng tôi muốn hiểu về kế hoạch du lịch phúc lợi cho nhân viên của công ty bạn. | Wǒmen xīwàng liǎojiě guì gōngsī de yuángōng lǚyóu fúlì jìhuà. |
209 | 贵公司是否有员工节假日礼品计划? | Có kế hoạch tặng quà cho nhân viên trong dịp lễ hay ngày nghỉ không? | Guì gōngsī shìfǒu yǒu yuángōng jiéjiàrì lǐpǐn jìhuà? |
210 | 请提供贵公司的员工福利申请程序。 | Vui lòng cung cấp thông tin về quy trình đăng ký phúc lợi nhân viên của công ty bạn. | Qǐng tígōng guì gōngsī de yuángōng fúlì shēnqǐng chéngxù. |
211 | 贵公司是否有为员工提供灵活工作地点的计划? | Có kế hoạch làm việc tại địa điểm linh hoạt cho nhân viên không? | Guì gōngsī shìfǒu yǒu wéi yuángōng tígōng línghuó gōngzuò dìdiǎn de jìhuà? |
212 | 我们对贵公司的员工贷款援助计划感兴趣。 | Chúng tôi quan tâm đến kế hoạch hỗ trợ vay mượn cho nhân viên của công ty bạn. | Wǒmen duì guì gōngsī de yuángōng dàikuǎn yuánzhù jìhuà gǎn xìngqù. |
213 | 贵公司是否有为员工提供语言学习支持的计划? | Có kế hoạch hỗ trợ học ngôn ngữ cho nhân viên không? | Guì gōngsī shìfǒu yǒu wéi yuángōng tígōng yǔyán xuéxí zhīchí de jìhuà? |
214 | 请提供贵公司的员工健康福祉活动安排。 | Vui lòng cung cấp lịch trình các hoạt động phúc lợi sức khỏe cho nhân viên của công ty bạn. | Qǐng tígōng guì gōngsī de yuángōng jiànkāng fúzhǐ huódòng ānpái. |
215 | 贵公司是否有员工购车福利计划? | Có kế hoạch hỗ trợ mua ô tô cho nhân viên không? | Guì gōngsī shìfǒu yǒu yuángōng gòuchē fúlì jìhuà? |
216 | 我们希望了解贵公司的员工创业支持计划。 | Chúng tôi muốn hiểu về kế hoạch hỗ trợ doanh nghiệp từ nhân viên của công ty bạn. | Wǒmen xīwàng liǎojiě guì gōngsī de yuángōng chuàngyè zhīchí jìhuà. |
217 | 贵公司是否有为员工提供家庭假期安排的计划? | Có kế hoạch sắp xếp kỳ nghỉ gia đình cho nhân viên không? | Guì gōngsī shìfǒu yǒu wéi yuángōng tígōng jiātíng jiàqī ānpái de jìhuà? |
218 | 请提供贵公司的员工福利账户说明。 | Vui lòng cung cấp hướng dẫn về tài khoản phúc lợi nhân viên của công ty bạn. | Qǐng tígōng guì gōngsī de yuángōng fúlì zhànghù shuōmíng. |