找回密码
 立即注册
搜索
热搜: chinemaster
查看: 488|回复: 0

Trung tâm tiếng Trung Hà Nội ChineMasterEdu Quận Thanh Xuân bài 7

[复制链接]

623

主题

5

回帖

2434

积分

管理员

武老师

积分
2434
QQ
发表于 2025-3-26 09:07:30 | 显示全部楼层 |阅读模式
Chinese Master Education MASTEREDU THANHXUANHSK Thanh Xuân HSK Thầy Vũ ChineseHSK trung tâm tiếng Trung Hà Nội ChineMasterEdu Quận Thanh Xuân uy tín nhất Việt Nam chuyên đào tạo chứng chỉ HSK 123 HSK 456 HSK 789 HSKK sơ cấp HSKK trung cấp HSKK cao cấp theo Tác phẩm Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Trung Tâm Tiếng Trung Uy Tín Top 1 Tại Hà Nội – Hệ Thống Trung Tâm ChineMaster Quận Thanh Xuân uy tín nhất Việt Nam



Trung tâm tiếng Trung Hà Nội ChineMasterEdu Quận Thanh Xuân bài 1

Trung tâm tiếng Trung Hà Nội ChineMasterEdu Quận Thanh Xuân bài 2

Trung tâm tiếng Trung Hà Nội ChineMasterEdu Quận Thanh Xuân bài 3

Trung tâm tiếng Trung Hà Nội ChineMasterEdu Quận Thanh Xuân bài 4

Trung tâm tiếng Trung Hà Nội ChineMasterEdu Quận Thanh Xuân bài 5

Trung tâm tiếng Trung Hà Nội ChineMasterEdu Quận Thanh Xuân bài 6

1. Định nghĩa của 解雇 (jiě gù)

解雇 (jiě gù) – Động từ/Danh từ:

Động từ: Sa thải, chấm dứt hợp đồng lao động hoặc mối quan hệ công việc với một nhân viên, thường do vi phạm, hiệu suất kém hoặc lý do kinh tế.
Danh từ: Sự sa thải, hành động hoặc kết quả của việc chấm dứt công việc của ai đó.
Từ này mang sắc thái nghiêm trọng, thường liên quan đến quyết định chính thức từ người sử dụng lao động.
Phân tích:
解 (jiě): Giải trừ, chấm dứt.
雇 (gù): Thuê, sử dụng lao động.
Ví dụ:

他因为长期迟到被公司解雇了。

Tā yīnwèi chángqī chídào bèi gōngsī jiěgù le.

Anh ấy bị công ty sa thải vì thường xuyên đi muộn.

2. Các thuật ngữ liên quan đến “解雇” và ví dụ cụ thể
a. Các loại hình “解雇”
立即解雇 (lì jí jiě gù) – Danh từ/Động từ: Sa thải ngay lập tức, chấm dứt công việc mà không cần báo trước.
提前解雇 (tí qián jiě gù) – Danh từ/Động từ: Sa thải có thông báo trước, chấm dứt sau một thời gian nhất định theo quy định.
非法解雇 (fēi fǎ jiě gù) – Danh từ: Sa thải trái pháp luật, vi phạm quy định lao động.
经济解雇 (jīng jì jiě gù) – Danh từ: Sa thải vì lý do kinh tế, do công ty cắt giảm nhân sự để tiết kiệm chi phí.
Ví dụ:

他犯了严重错误,被立即解雇,没有任何缓冲期。

Tā fàn le yánzhòng cuòwù, bèi lìjí jiěgù, méiyǒu rènhé huǎnchōng qī.

Anh ấy phạm lỗi nghiêm trọng, bị sa thải ngay lập tức mà không có thời gian chuyển tiếp.

由于公司亏损,他们计划经济解雇一部分员工。

Yóuyú gōngsī kuīsǔn, tāmen jìhuà jīngjì jiěgù yī bùfèn yuángōng.

Do công ty thua lỗ, họ dự định sa thải một số nhân viên vì lý do kinh tế.

b. Các lý do dẫn đến “解雇”
绩效解雇 (jì xiào jiě gù) – Danh từ: Sa thải do hiệu suất, vì nhân viên không đạt yêu cầu công việc.
违纪解雇 (wéi jì jiě gù) – Danh từ: Sa thải do vi phạm kỷ luật, vì hành vi trái quy định công ty.
合同解雇 (hé tóng jiě gù) – Danh từ: Sa thải theo hợp đồng, chấm dứt khi hợp đồng hết hạn hoặc theo thỏa thuận.
裁员解雇 (cái yuán jiě gù) – Danh từ: Sa thải do cắt giảm nhân sự, liên quan đến tái cấu trúc tổ chức.
Ví dụ:

他的绩效解雇是因为连续三个月没完成任务。

Tā de jìxiào jiěgù shì yīnwèi liánxù sān gè yuè méi wánchéng rènwù.

Anh ấy bị sa thải do hiệu suất vì liên tục ba tháng không hoàn thành nhiệm vụ.

裁员解雇让很多人失去了工作机会。

Cáiyuán jiěgù ràng hěn duō rén shīqù le gōngzuò jīhuì.

Việc sa thải do cắt giảm nhân sự khiến nhiều người mất cơ hội việc làm.

c. Các hoạt động liên quan đến “解雇”
宣布解雇 (xuān bù jiě gù) – Động từ: Công bố sa thải, thông báo chính thức về việc chấm dứt công việc.
接受解雇 (jiē shòu jiě gù) – Động từ: Chấp nhận sa thải, đồng ý với quyết định chấm dứt công việc.
反对解雇 (fǎn duì jiě gù) – Động từ: Phản đối sa thải, không đồng tình hoặc đấu tranh chống lại quyết định.
补偿解雇 (bǔ cháng jiě gù) – Danh từ/Động từ: Bồi thường sa thải, trả tiền hoặc lợi ích cho người bị chấm dứt hợp đồng.
Ví dụ:

公司宣布解雇决定后,员工们非常震惊。

Gōngsī xuānbù jiěgù juédìng hòu, yuángōngmen fēicháng zhènjīng.

Sau khi công ty công bố quyết định sa thải, các nhân viên rất sốc.

他得到了补偿解雇的费用,缓解了经济压力。

Tā dédào le bǔcháng jiěgù de fèiyòng, huǎnjiě le jīngjì yālì.

Anh ấy nhận được tiền bồi thường sa thải, giảm bớt áp lực tài chính.

失职 là gì?

Phiên âm: shīzhí

Loại từ: Động từ

Ý nghĩa: 失职 có nghĩa là thiếu trách nhiệm, không hoàn thành nhiệm vụ, sơ suất trong công việc. Thường dùng để chỉ việc một người không làm tròn trách nhiệm hoặc để xảy ra sai sót nghiêm trọng trong công việc, dẫn đến hậu quả tiêu cực.

Ví dụ chi tiết về 失职
1. Dùng trong trường hợp nhân viên không hoàn thành trách nhiệm
作为经理,他因失职而被公司解雇。
Zuòwéi jīnglǐ, tā yīn shīzhí ér bèi gōngsī jiěgù.
Là một quản lý, anh ta bị công ty sa thải vì thiếu trách nhiệm.

如果医生因失职导致病人死亡,他将面临法律责任。
Rúguǒ yīshēng yīn shīzhí dǎozhì bìngrén sǐwáng, tā jiāng miànlín fǎlǜ zérèn.
Nếu bác sĩ thiếu trách nhiệm dẫn đến cái chết của bệnh nhân, ông ấy sẽ phải chịu trách nhiệm pháp lý.

2. Dùng khi chính phủ hoặc tổ chức không làm tròn trách nhiệm
政府官员因失职被调查。
Zhèngfǔ guānyuán yīn shīzhí bèi diàochá.
Quan chức chính phủ bị điều tra vì thiếu trách nhiệm.

这次事故的发生是由于管理人员的严重失职。
Zhè cì shìgù de fāshēng shì yóuyú guǎnlǐ rényuán de yánzhòng shīzhí.
Tai nạn lần này xảy ra là do sự thiếu trách nhiệm nghiêm trọng của ban quản lý.

3. Dùng trong trường hợp cá nhân không làm tròn bổn phận
作为父母,我们不能失职,要好好教育孩子。
Zuòwéi fùmǔ, wǒmen bù néng shīzhí, yào hǎohǎo jiàoyù háizi.
Là cha mẹ, chúng ta không thể thiếu trách nhiệm mà phải giáo dục con cái tốt.

他的失职导致团队错过了一个重要的商业机会。
Tā de shīzhí dǎozhì tuánduì cuòguò le yí gè zhòngyào de shāngyè jīhuì.
Sự thiếu trách nhiệm của anh ấy khiến đội nhóm bỏ lỡ một cơ hội kinh doanh quan trọng.

Phân tích từ 失职
失 (shī): Nghĩa là mất, thất bại, thiếu.

职 (zhí): Nghĩa là chức vụ, nhiệm vụ, công việc.

失职 = Không làm tròn nhiệm vụ, trách nhiệm của mình.

Cấu trúc thường gặp với 失职
Cấu trúc        Ý nghĩa        Ví dụ        Nghĩa tiếng Việt
因失职被解雇 (yīn shīzhí bèi jiěgù)        Bị sa thải vì thiếu trách nhiệm        他因失职被公司解雇。        Anh ta bị công ty sa thải vì thiếu trách nhiệm.
严重失职 (yánzhòng shīzhí)        Thiếu trách nhiệm nghiêm trọng        这次事故是由于他的严重失职。        Tai nạn lần này do sự thiếu trách nhiệm nghiêm trọng của anh ta.
对某事失职 (duì mǒushì shīzhí)        Thiếu trách nhiệm với việc gì đó        他对管理工作失职,影响了公司发展。        Anh ta thiếu trách nhiệm trong quản lý, ảnh hưởng đến sự phát triển của công ty.
负有失职责任 (fùyǒu shīzhí zérèn)        Chịu trách nhiệm vì thiếu trách nhiệm        经理必须对公司亏损负有失职责任。        Người quản lý phải chịu trách nhiệm vì sự thua lỗ của công ty.
Từ đồng nghĩa và liên quan đến 失职
Từ/Từ ghép        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt
渎职 (dúzhí)        Lạm dụng chức quyền, thiếu trách nhiệm trong công vụ        
玩忽职守 (wánhū zhíshǒu)        Lơ là chức trách        
责任心不足 (zérèn xīn bùzú)        Thiếu tinh thần trách nhiệm        
懈怠 (xièdài)        Lơ là, chểnh mảng        
不尽责 (bù jìnzé)        Không làm tròn trách nhiệm        
Ví dụ:
他因渎职被法院判刑三年。
Tā yīn dúzhí bèi fǎyuàn pànxíng sān nián.
Anh ta bị tòa án kết án ba năm vì lạm dụng chức quyền.

由于玩忽职守,消防员未能及时救火。
Yóuyú wánhū zhíshǒu, xiāofángyuán wèi néng jíshí jiùhuǒ.
Do lơ là chức trách, lính cứu hỏa không thể kịp thời dập lửa.

失职 có nghĩa là thiếu trách nhiệm, không làm tròn nhiệm vụ, lơ là công việc.

Thường dùng trong các trường hợp:

Nhân viên, quản lý, bác sĩ, cảnh sát không hoàn thành nhiệm vụ.

Chính phủ, tổ chức, doanh nghiệp thiếu trách nhiệm dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.

Cá nhân không làm tròn bổn phận (ví dụ cha mẹ, giáo viên, người lãnh đạo, v.v.).

Cấu trúc thường dùng:

因失职被解雇 → Bị sa thải vì thiếu trách nhiệm.

严重失职 → Thiếu trách nhiệm nghiêm trọng.

负有失职责任 → Chịu trách nhiệm vì thiếu trách nhiệm.

Từ liên quan: 渎职 (lạm dụng chức quyền), 玩忽职守 (lơ là chức trách), 责任心不足 (thiếu tinh thần trách nhiệm), 懈怠 (lơ là), 不尽责 (không làm tròn trách nhiệm).

泄露 là gì?

Phiên âm: xièlòu

Loại từ: Động từ

Ý nghĩa: 泄露 có nghĩa là rò rỉ, để lộ, làm lộ bí mật. Thường dùng để chỉ việc thông tin quan trọng, bí mật, kế hoạch hoặc dữ liệu bị tiết lộ ra ngoài một cách vô ý hoặc cố ý.

Ví dụ chi tiết về 泄露
1. Dùng trong trường hợp làm lộ bí mật
他不小心泄露了公司的商业机密。
Tā bù xiǎoxīn xièlòu le gōngsī de shāngyè jīmì.
Anh ấy vô tình làm lộ bí mật thương mại của công ty.

政府官员因泄露国家机密而受到调查。
Zhèngfǔ guānyuán yīn xièlòu guójiā jīmì ér shòudào diàochá.
Một quan chức chính phủ bị điều tra vì làm lộ bí mật quốc gia.

2. Dùng khi thông tin bị rò rỉ ra ngoài
客户的个人信息被黑客泄露了。
Kèhù de gèrén xìnxī bèi hēikè xièlòu le.
Thông tin cá nhân của khách hàng đã bị hacker làm rò rỉ.

如果员工泄露公司的内部资料,将会被解雇。
Rúguǒ yuángōng xièlòu gōngsī de nèibù zīliào, jiāng huì bèi jiěgù.
Nếu nhân viên làm lộ tài liệu nội bộ của công ty, họ sẽ bị sa thải.

3. Dùng trong trường hợp rò rỉ tin tức, kế hoạch, thông tin mật
这次会议的内容不允许泄露给外部人员。
Zhè cì huìyì de nèiróng bù yǔn xǔ xièlòu gěi wàibù rényuán.
Nội dung cuộc họp lần này không được phép tiết lộ cho người ngoài.

警方担心调查计划会被泄露,因此对信息严格保密。
Jǐngfāng dānxīn diàochá jìhuà huì bèi xièlòu, yīncǐ duì xìnxī yángé bǎomì.
Cảnh sát lo rằng kế hoạch điều tra sẽ bị lộ, nên họ bảo mật thông tin rất nghiêm ngặt.

Phân tích từ 泄露
泄 (xiè): Nghĩa là rò rỉ, tiết lộ, giải phóng.

露 (lòu): Nghĩa là lộ ra, hiển lộ.

泄露 = Để lộ hoặc làm rò rỉ thông tin quan trọng.

Cấu trúc thường gặp với 泄露
Cấu trúc        Ý nghĩa        Ví dụ        Nghĩa tiếng Việt
泄露秘密 (xièlòu mìmì)        Làm lộ bí mật        他被指控泄露公司秘密。        Anh ấy bị buộc tội làm lộ bí mật của công ty.
泄露信息 (xièlòu xìnxī)        Rò rỉ thông tin        黑客入侵后,大量客户信息被泄露。        Sau khi hacker tấn công, rất nhiều thông tin khách hàng bị rò rỉ.
泄露机密 (xièlòu jīmì)        Tiết lộ bí mật quan trọng        军方正在调查机密是否被泄露。        Quân đội đang điều tra xem liệu bí mật có bị tiết lộ hay không.
无意泄露 (wúyì xièlòu)        Vô tình tiết lộ        他在采访中无意泄露了公司的新产品计划。        Trong buổi phỏng vấn, anh ấy vô tình tiết lộ kế hoạch sản phẩm mới của công ty.
Từ đồng nghĩa và liên quan đến 泄露
Từ/Từ ghép        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt
透露 (tòulù)        Tiết lộ, nói ra        
走漏 (zǒulòu)        Làm lộ ra, rò rỉ        
外泄 (wàixiè)        Rò rỉ ra ngoài        
机密泄漏 (jīmì xièlòu)        Rò rỉ bí mật        
信息泄露 (xìnxī xièlòu)        Rò rỉ thông tin        
Ví dụ:
他向记者透露了一些内部消息。
Tā xiàng jìzhě tòulù le yīxiē nèibù xiāoxī.
Anh ấy tiết lộ một số thông tin nội bộ cho phóng viên.

公司的财务数据走漏了,股价大幅下跌。
Gōngsī de cáiwù shùjù zǒulòu le, gǔjià dàfú xiàdié.
Dữ liệu tài chính của công ty bị lộ, khiến giá cổ phiếu giảm mạnh.

泄露 có nghĩa là làm lộ, tiết lộ, rò rỉ thông tin, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến bí mật, dữ liệu quan trọng hoặc kế hoạch mật.

Thường dùng trong các trường hợp:

Làm lộ bí mật quốc gia, công ty, cá nhân.

Rò rỉ thông tin nội bộ, dữ liệu khách hàng, kế hoạch quan trọng.

Vô tình hoặc cố ý tiết lộ tin tức nhạy cảm.

Cấu trúc thường dùng:

泄露秘密 → Làm lộ bí mật.

泄露信息 → Rò rỉ thông tin.

无意泄露 → Vô tình tiết lộ.

Từ liên quan: 透露 (tiết lộ), 走漏 (làm lộ ra), 外泄 (rò rỉ ra ngoài), 机密泄漏 (rò rỉ bí mật), 信息泄露 (rò rỉ thông tin).

停职 là gì?

Phiên âm: tíngzhí

Loại từ: Động từ

Ý nghĩa: 停职 có nghĩa là đình chỉ công tác, tạm ngừng chức vụ. Thường dùng khi một nhân viên, quan chức hoặc người giữ chức vụ nào đó bị tạm thời ngừng làm việc do vi phạm quy định, đang bị điều tra hoặc có lý do đặc biệt.

Ví dụ chi tiết về 停职
1. Dùng trong trường hợp đình chỉ công tác do vi phạm
由于严重违反公司规定,他被停职了。
Yóuyú yánzhòng wéifǎn gōngsī guīdìng, tā bèi tíngzhí le.
Do vi phạm nghiêm trọng quy định của công ty, anh ấy đã bị đình chỉ công tác.

那名警察因涉嫌贪污被停职调查。
Nà míng jǐngchá yīn shèxián tānwū bèi tíngzhí diàochá.
Viên cảnh sát đó bị đình chỉ công tác để điều tra vì nghi ngờ tham nhũng.

2. Dùng trong trường hợp tạm ngừng công tác vì lý do cá nhân hoặc sức khỏe
他因为身体原因主动申请停职半年。
Tā yīnwèi shēntǐ yuányīn zhǔdòng shēnqǐng tíngzhí bànnián.
Anh ấy tự xin đình chỉ công tác trong nửa năm vì lý do sức khỏe.

由于家庭原因,她向公司提出停职一段时间。
Yóuyú jiātíng yuányīn, tā xiàng gōngsī tíchū tíngzhí yīduàn shíjiān.
Vì lý do gia đình, cô ấy đề xuất với công ty tạm ngừng công tác một thời gian.

3. Dùng khi đình chỉ để điều tra nội bộ hoặc xem xét kỷ luật
公司正在对他的行为进行调查,所以暂时停职。
Gōngsī zhèngzài duì tā de xíngwéi jìnxíng diàochá, suǒyǐ zànshí tíngzhí.
Công ty đang điều tra hành vi của anh ấy, nên tạm thời đình chỉ công tác.

如果发现管理人员有违规行为,将立即停职。
Rúguǒ fāxiàn guǎnlǐ rényuán yǒu wéiguī xíngwéi, jiāng lìjí tíngzhí.
Nếu phát hiện người quản lý có hành vi vi phạm, sẽ lập tức đình chỉ công tác.

Phân tích từ 停职
停 (tíng): Nghĩa là dừng lại, tạm ngừng.

职 (zhí): Nghĩa là chức vụ, công việc.

停职 = Tạm thời dừng giữ chức vụ hoặc dừng làm việc.

Cấu trúc thường gặp với 停职
Cấu trúc        Ý nghĩa        Ví dụ        Nghĩa tiếng Việt
被停职 (bèi tíngzhí)        Bị đình chỉ công tác        他因贪污被停职调查。        Anh ấy bị đình chỉ công tác do tham nhũng.
暂停职务 (zàntíng zhíwù)        Tạm ngừng chức vụ        公司决定对他暂停职务。        Công ty quyết định tạm ngừng chức vụ của anh ấy.
停职处分 (tíngzhí chǔfèn)        Xử phạt đình chỉ công tác        他因违规行为受到停职处分。        Anh ấy bị xử phạt đình chỉ công tác vì vi phạm.
申请停职 (shēnqǐng tíngzhí)        Xin đình chỉ công tác        他主动申请停职半年。        Anh ấy tự xin đình chỉ công tác trong nửa năm.
Từ đồng nghĩa và liên quan đến 停职
Từ/Từ ghép        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt
停工 (tínggōng)        Đình công, tạm ngừng làm việc        
撤职 (chèzhí)        Cách chức, bãi nhiệm        
辞职 (cízhí)        Từ chức, xin thôi việc        
免职 (miǎnzhí)        Miễn nhiệm, bãi chức        
降职 (jiàngzhí)        Giáng chức        
Ví dụ:
由于违规操作,他被撤职并接受调查。
Yóuyú wéiguī cāozuò, tā bèi chèzhí bìng jiēshòu diàochá.
Do thao tác sai quy định, anh ấy bị cách chức và phải chấp nhận điều tra.

如果员工表现不好,可能会被降职。
Rúguǒ yuángōng biǎoxiàn bù hǎo, kěnéng huì bèi jiàngzhí.
Nếu nhân viên làm việc không tốt, có thể bị giáng chức.

停职 có nghĩa là đình chỉ công tác, tạm ngừng chức vụ, thường do vi phạm quy định, điều tra nội bộ hoặc lý do cá nhân.

Thường dùng trong các trường hợp:

Đình chỉ do vi phạm kỷ luật, sai phạm, tham nhũng.

Tạm ngừng công tác vì lý do cá nhân hoặc sức khỏe.

Đình chỉ để điều tra nội bộ.

Cấu trúc thường dùng:

被停职 → Bị đình chỉ công tác.

申请停职 → Xin đình chỉ công tác.

停职处分 → Hình thức xử phạt đình chỉ công tác.

Từ liên quan: 撤职 (cách chức), 免职 (miễn nhiệm), 降职 (giáng chức), 辞职 (từ chức), 停工 (đình công).

绩效 là gì?

Phiên âm: jìxiào

Loại từ: Danh từ

Ý nghĩa: 绩效 có nghĩa là hiệu suất, thành tích công việc, kết quả đạt được trong một khoảng thời gian nhất định. Thường dùng để đánh giá năng suất làm việc của cá nhân, nhóm hoặc tổ chức.

Ví dụ chi tiết về 绩效
1. Dùng để chỉ hiệu suất công việc của cá nhân
经理正在评估员工的绩效。
Jīnglǐ zhèngzài pínggū yuángōng de jìxiào.
Giám đốc đang đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên.

如果你的绩效优秀,公司会给你奖励。
Rúguǒ nǐ de jìxiào yōuxiù, gōngsī huì gěi nǐ jiǎnglì.
Nếu hiệu suất làm việc của bạn xuất sắc, công ty sẽ thưởng cho bạn.

绩效考核的结果将决定你的奖金。
Jìxiào kǎohé de jiéguǒ jiāng juédìng nǐ de jiǎngjīn.
Kết quả đánh giá hiệu suất sẽ quyết định tiền thưởng của bạn.

2. Dùng để chỉ kết quả hoạt động của doanh nghiệp
今年公司的绩效比去年提高了30%。
Jīnnián gōngsī de jìxiào bǐ qùnián tígāo le 30%.
Hiệu suất của công ty năm nay tăng 30% so với năm ngoái.

我们需要制定新的策略来提高公司的绩效。
Wǒmen xūyào zhìdìng xīn de cèlüè lái tígāo gōngsī de jìxiào.
Chúng ta cần xây dựng chiến lược mới để nâng cao hiệu suất của công ty.

财务报告显示,公司的绩效正在稳步提升。
Cáiwù bàogào xiǎnshì, gōngsī de jìxiào zhèngzài wěnbù tíshēng.
Báo cáo tài chính cho thấy hiệu suất của công ty đang tăng trưởng ổn định.

3. Dùng trong đánh giá năng suất làm việc
绩效评估对于企业管理非常重要。
Jìxiào pínggū duìyú qǐyè guǎnlǐ fēicháng zhòngyào.
Đánh giá hiệu suất rất quan trọng đối với quản lý doanh nghiệp.

他的绩效比去年下降了,需要改进工作方法。
Tā de jìxiào bǐ qùnián xiàjiàng le, xūyào gǎijìn gōngzuò fāngfǎ.
Hiệu suất làm việc của anh ấy giảm so với năm ngoái, cần cải thiện phương pháp làm việc.

绩效考核不仅关注业绩,还关注员工的成长和发展。
Jìxiào kǎohé bùjǐn guānzhù yèjī, hái guānzhù yuángōng de chéngzhǎng hé fāzhǎn.
Đánh giá hiệu suất không chỉ quan tâm đến thành tích mà còn chú trọng đến sự phát triển của nhân viên.

Phân tích từ 绩效
绩 (jì): Có nghĩa là thành tích, kết quả.

效 (xiào): Nghĩa là hiệu quả, tác dụng.

绩效 = Kết quả đạt được thông qua hiệu suất làm việc.

Cấu trúc thường gặp với 绩效
Cấu trúc        Ý nghĩa        Ví dụ        Nghĩa tiếng Việt
绩效考核 (jìxiào kǎohé)        Đánh giá hiệu suất        公司每季度进行绩效考核。        Công ty đánh giá hiệu suất hàng quý.
绩效工资 (jìxiào gōngzī)        Lương theo hiệu suất        你的工资一部分是绩效工资。        Một phần lương của bạn là lương theo hiệu suất.
绩效管理 (jìxiào guǎnlǐ)        Quản lý hiệu suất        企业的绩效管理非常重要。        Quản lý hiệu suất trong doanh nghiệp rất quan trọng.
绩效提升 (jìxiào tíshēng)        Nâng cao hiệu suất        如何有效提升团队的绩效?        Làm thế nào để nâng cao hiệu suất của nhóm?
Từ đồng nghĩa và liên quan đến 绩效
Từ/Từ ghép        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt
业绩 (yèjì)        Thành tích, kết quả kinh doanh        
效率 (xiàolǜ)        Hiệu suất, năng suất        
成果 (chéngguǒ)        Kết quả đạt được        
表现 (biǎoxiàn)        Biểu hiện, thành tích cá nhân        
考核 (kǎohé)        Đánh giá, kiểm tra        
Ví dụ:
他的工作效率很高,每天都能完成很多任务。
Tā de gōngzuò xiàolǜ hěn gāo, měitiān dōu néng wánchéng hěnduō rènwù.
Hiệu suất làm việc của anh ấy rất cao, mỗi ngày đều hoàn thành rất nhiều nhiệm vụ.

这次销售业绩创下了历史新高。
Zhè cì xiāoshòu yèjì chuàngxià le lìshǐ xīngāo.
Thành tích bán hàng lần này đạt mức cao nhất trong lịch sử.

绩效 có nghĩa là hiệu suất, kết quả công việc, thành tích của cá nhân hoặc tổ chức.

Thường dùng trong các lĩnh vực: đánh giá nhân viên, quản lý doanh nghiệp, tài chính, kinh doanh.

Cấu trúc thường dùng:

绩效考核 → Đánh giá hiệu suất.

绩效工资 → Lương theo hiệu suất.

绩效管理 → Quản lý hiệu suất.

绩效提升 → Nâng cao hiệu suất.

Từ liên quan: 业绩 (thành tích kinh doanh), 效率 (hiệu suất), 成果 (kết quả đạt được).

当月 là gì?

Phiên âm: dāng yuè

Loại từ: Danh từ

Ý nghĩa: 当月 có nghĩa là "tháng đó, tháng hiện tại", dùng để chỉ tháng đang diễn ra hoặc một tháng cụ thể trong ngữ cảnh được nhắc đến.

Ví dụ chi tiết về 当月
1. Dùng để chỉ tháng hiện tại
所有账单必须在当月支付。
Suǒyǒu zhàngdān bìxū zài dāng yuè zhīfù.
Tất cả hóa đơn phải được thanh toán trong tháng này.

当月的销售额比上个月增长了20%。
Dāng yuè de xiāoshòu'é bǐ shàng gè yuè zēngzhǎng le 20%.
Doanh số của tháng này tăng 20% so với tháng trước.

公司规定,当月请假的天数不得超过三天。
Gōngsī guīdìng, dāng yuè qǐngjià de tiānshù bùdé chāoguò sān tiān.
Công ty quy định rằng số ngày nghỉ trong tháng này không được vượt quá ba ngày.

2. Dùng để chỉ tháng được đề cập trong ngữ cảnh
如果你在当月购买会员,你可以享受九折优惠。
Rúguǒ nǐ zài dāng yuè gòumǎi huìyuán, nǐ kěyǐ xiǎngshòu jiǔ zhé yōuhuì.
Nếu bạn mua thành viên trong tháng đó, bạn sẽ được giảm giá 10%.

他当月就被提升为部门经理了。
Tā dāng yuè jiù bèi tíshēng wèi bùmén jīnglǐ le.
Anh ấy đã được thăng chức lên trưởng bộ phận ngay trong tháng đó.

考试成绩将在当月月底公布。
Kǎoshì chéngjì jiāng zài dāng yuè yuèdǐ gōngbù.
Kết quả kỳ thi sẽ được công bố vào cuối tháng đó.

Phân tích từ 当月
当 (dāng): Có nghĩa là hiện tại, đúng lúc đó.

月 (yuè): Nghĩa là tháng.

当月 = tháng hiện tại hoặc tháng đang được nhắc đến trong ngữ cảnh.

Cấu trúc thường gặp với 当月
Cấu trúc        Ý nghĩa        Ví dụ        Nghĩa tiếng Việt
当月+V        Làm gì đó trong tháng này        当月完成任务        Hoàn thành nhiệm vụ trong tháng này
当月+时间点        Một thời điểm cụ thể trong tháng        当月月底        Cuối tháng đó
在当月        Trong tháng đó/tháng này        在当月支付费用        Thanh toán chi phí trong tháng đó
当月的+N        Danh từ liên quan đến tháng này        当月的工资        Tiền lương của tháng này
Từ đồng nghĩa và liên quan đến 当月
Từ/Từ ghép        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt
本月 (běn yuè)        Tháng này        
上月 (shàng yuè)        Tháng trước        
下月 (xià yuè)        Tháng sau        
当日 (dāng rì)        Ngày hôm đó        
当年 (dāng nián)        Năm đó        
Ví dụ:
本月的目标是提高销售额10%。
Běn yuè de mùbiāo shì tígāo xiāoshòu'é 10%.
Mục tiêu của tháng này là tăng doanh số 10%.

他的业绩比上月提高了很多。
Tā de yèjì bǐ shàng yuè tígāo le hěn duō.
Thành tích của anh ấy đã tăng lên rất nhiều so với tháng trước.

当月 có nghĩa là tháng hiện tại hoặc tháng được nhắc đến trong ngữ cảnh.

Cấu trúc thường dùng:

当月+V → Làm gì đó trong tháng này.

当月的+N → Danh từ liên quan đến tháng này.

在当月 → Trong tháng này.

Từ liên quan: 本月 (tháng này), 上月 (tháng trước), 下月 (tháng sau), 当年 (năm đó).

警告 là gì?

Phiên âm: jǐnggào

Loại từ: Danh từ, động từ

Ý nghĩa:
警告 có nghĩa là cảnh báo, nhắc nhở, khiển trách. Nó được sử dụng khi muốn nhắc nhở ai đó về nguy hiểm hoặc hậu quả nếu tiếp tục một hành động nào đó. Ngoài ra, trong môi trường làm việc hoặc kỷ luật, 警告 cũng có thể mang nghĩa "khiển trách", tức là đưa ra lời cảnh cáo chính thức về hành vi sai trái của ai đó.

Ví dụ chi tiết về 警告
1. Dùng để cảnh báo về nguy hiểm hoặc hậu quả
医生警告他说,如果继续抽烟,他的肺部会受损。
Yīshēng jǐnggào tā shuō, rúguǒ jìxù chōuyān, tā de fèibù huì shòusǔn.
Bác sĩ cảnh báo anh ta rằng nếu tiếp tục hút thuốc, phổi của anh ta sẽ bị tổn thương.

天气预报警告说,今天可能会有暴风雨。
Tiānqì yùbào jǐnggào shuō, jīntiān kěnéng huì yǒu bàofēngyǔ.
Dự báo thời tiết cảnh báo rằng hôm nay có thể có bão.

警方警告市民要提高警惕,防止诈骗。
Jǐngfāng jǐnggào shìmín yào tígāo jǐngtì, fángzhǐ zhàpiàn.
Cảnh sát cảnh báo người dân nâng cao cảnh giác để tránh lừa đảo.

2. Dùng để cảnh cáo trong công việc hoặc kỷ luật
由于多次迟到,他收到了公司的正式警告。
Yóuyú duōcì chídào, tā shōudào le gōngsī de zhèngshì jǐnggào.
Do nhiều lần đi trễ, anh ta đã nhận được cảnh cáo chính thức từ công ty.

学生违反了校规,被校长警告了一次。
Xuéshēng wéifǎn le xiàoguī, bèi xiàozhǎng jǐnggào le yí cì.
Học sinh vi phạm nội quy trường học và bị hiệu trưởng cảnh cáo một lần.

如果你再不遵守安全规定,你将会受到警告处分。
Rúguǒ nǐ zài bù zūnshǒu ānquán guīdìng, nǐ jiāng huì shòudào jǐnggào chǔfèn.
Nếu bạn tiếp tục không tuân thủ quy định an toàn, bạn sẽ bị cảnh cáo kỷ luật.

3. Dùng trong lĩnh vực pháp luật và bảo mật
法院对他的非法行为发出了正式警告。
Fǎyuàn duì tā de fēifǎ xíngwéi fāchū le zhèngshì jǐnggào.
Tòa án đã đưa ra cảnh cáo chính thức về hành vi phạm pháp của anh ta.

这款软件会在用户输入错误密码三次后发出警告。
Zhè kuǎn ruǎnjiàn huì zài yònghù shūrù cuòwù mìmǎ sāncì hòu fāchū jǐnggào.
Phần mềm này sẽ đưa ra cảnh báo sau khi người dùng nhập sai mật khẩu ba lần.

根据法律规定,企业必须在危险场所设置警告标志。
Gēnjù fǎlǜ guīdìng, qǐyè bìxū zài wēixiǎn chǎngsuǒ shèzhì jǐnggào biāozhì.
Theo quy định của pháp luật, doanh nghiệp phải đặt biển cảnh báo tại những khu vực nguy hiểm.

Phân tích chi tiết về 警告
警 (jǐng): Cảnh giác, đề phòng.

告 (gào): Thông báo, nói cho biết.

警告 = Cảnh giác + Thông báo → Cảnh báo, khiển trách.

Cấu trúc thường gặp với 警告
Cấu trúc        Ý nghĩa        Ví dụ        Nghĩa tiếng Việt
警告某人不要做某事        Cảnh báo ai không làm gì đó        医生警告他不要喝太多酒。        Bác sĩ cảnh báo anh ta không nên uống quá nhiều rượu.
警告某人某事        Cảnh báo ai về điều gì đó        警方警告他这种行为是违法的。        Cảnh sát cảnh báo anh ta rằng hành vi này là phạm pháp.
受到警告        Bị cảnh cáo        他因工作失误而受到了公司的警告。        Anh ta bị công ty cảnh cáo vì sai sót trong công việc.
发出警告        Đưa ra cảnh báo        政府发出了关于环境污染的警告。        Chính phủ đã đưa ra cảnh báo về ô nhiễm môi trường.
Từ đồng nghĩa và liên quan đến 警告
Từ/Từ ghép        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt
提醒 (tíxǐng)        Nhắc nhở        
告诫 (gàojiè)        Răn dạy, khuyên bảo        
警示 (jǐngshì)        Báo động, cảnh báo        
处分 (chǔfèn)        Xử phạt        
Ví dụ:
老师提醒学生不要在考试中作弊。
Lǎoshī tíxǐng xuéshēng bùyào zài kǎoshì zhōng zuòbì.
Giáo viên nhắc nhở học sinh không gian lận trong kỳ thi.

公司领导告诫员工要遵守职业道德。
Gōngsī lǐngdǎo gàojiè yuángōng yào zūnshǒu zhíyè dàodé.
Lãnh đạo công ty răn dạy nhân viên phải tuân thủ đạo đức nghề nghiệp.

警告 có nghĩa là cảnh báo, nhắc nhở, khiển trách, được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như an toàn, kỷ luật, pháp luật.

Cấu trúc thường dùng:

警告某人不要做某事 → Cảnh báo ai không làm gì đó.

受到警告 → Bị cảnh cáo.

发出警告 → Đưa ra cảnh báo.

Từ liên quan: 提醒 (nhắc nhở), 告诫 (răn dạy), 警示 (báo động), 处分 (xử phạt).

递进 là gì?

Phiên âm: dìjìn

Loại từ: Danh từ, động từ

Ý nghĩa:
递进 có nghĩa là tiến dần từng bước, phát triển theo cấp độ, tiến triển theo trình tự từ thấp đến cao. Nó mô tả quá trình thay đổi hoặc phát triển theo hướng tăng dần, thường được sử dụng trong ngữ pháp, logic và chiến lược.

Ví dụ chi tiết về 递进
1. Dùng trong sự phát triển, tiến triển (tiến dần từng bước)
学习汉语要有递进的过程,不能一蹴而就。
Xuéxí Hànyǔ yào yǒu dìjìn de guòchéng, bùnéng yī cù ér jiù.
Học tiếng Trung cần có quá trình tiến bộ từng bước, không thể thành công ngay lập tức.

这项工程是递进进行的,每个阶段都有明确的目标。
Zhè xiàng gōngchéng shì dìjìn jìnxíng de, měi gè jiēduàn dōu yǒu míngquè de mùbiāo.
Dự án này tiến triển theo từng bước, mỗi giai đoạn đều có mục tiêu rõ ràng.

从初级到高级,汉语的学习是一个递进的过程。
Cóng chūjí dào gāojí, Hànyǔ de xuéxí shì yí gè dìjìn de guòchéng.
Từ sơ cấp đến cao cấp, việc học tiếng Trung là một quá trình tiến bộ từng bước.

2. Dùng trong ngữ pháp (liên từ mang tính tăng tiến, nâng cấp ý nghĩa)
他不仅聪明,而且非常勤奋。(递进关系)
Tā bù jǐn cōngmíng, érqiě fēicháng qínfèn.
Anh ấy không chỉ thông minh mà còn rất chăm chỉ.

这个产品质量好,更重要的是价格便宜。(递进关系)
Zhège chǎnpǐn zhìliàng hǎo, gèng zhòngyào de shì jiàgé piányi.
Sản phẩm này có chất lượng tốt, quan trọng hơn là giá cả rẻ.

3. Dùng trong chiến lược, kế hoạch phát triển (phát triển theo cấp độ)
公司的市场扩张采取递进的方式,先占领国内市场,然后进入国际市场。
Gōngsī de shìchǎng kuòzhāng cǎiqǔ dìjìn de fāngshì, xiān zhànlǐng guónèi shìchǎng, ránhòu jìnrù guójì shìchǎng.
Việc mở rộng thị trường của công ty áp dụng phương pháp tiến triển từng bước, trước tiên chiếm lĩnh thị trường trong nước, sau đó tiến vào thị trường quốc tế.

技术的发展是一个递进的过程,每一次创新都会带来新的突破。
Jìshù de fāzhǎn shì yí gè dìjìn de guòchéng, měi yí cì chuàngxīn dōu huì dàilái xīn de tūpò.
Sự phát triển của công nghệ là một quá trình tiến bộ dần dần, mỗi lần đổi mới đều mang đến bước đột phá mới.

Phân tích chi tiết về 递进
递 (dì): Tiếp nối, liên tục, truyền đạt.

进 (jìn): Tiến lên, phát triển.

递进 = Liên tục + Tiến lên → Tiến triển từng bước, phát triển theo cấp độ.

Cấu trúc thường gặp với 递进
Cấu trúc        Ý nghĩa        Ví dụ        Nghĩa tiếng Việt
递进关系        Quan hệ tiến triển (ngữ pháp)        "不仅...而且..." 是递进关系的常用结构。        "Không chỉ... mà còn..." là một cấu trúc quan hệ tiến triển phổ biến.
递进发展        Phát triển từng bước        公司的技术递进发展,逐步提高生产效率。        Công ty phát triển công nghệ theo từng bước, dần dần nâng cao hiệu suất sản xuất.
递进方式        Phương thức phát triển từng bước        我们采用递进方式进行市场推广。        Chúng tôi áp dụng phương thức từng bước để quảng bá thị trường.
递进结构        Cấu trúc tiến triển        这篇文章采用了递进结构,使内容更有层次感。        Bài viết này sử dụng cấu trúc tiến triển, giúp nội dung có chiều sâu hơn.
Từ đồng nghĩa và liên quan đến 递进
Từ/Từ ghép        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt
逐步 (zhúbù)        Dần dần, từng bước        
推进 (tuījìn)        Thúc đẩy tiến lên        
演进 (yǎnjìn)        Tiến hóa, phát triển dần dần        
层次 (céngcì)        Cấp độ, tầng lớp        
Ví dụ:
这项工作需要逐步完成,不能操之过急。
Zhè xiàng gōngzuò xūyào zhúbù wánchéng, bùnéng cāo zhī guò jí.
Công việc này cần hoàn thành từng bước, không thể nóng vội.

我们要不断推进科技创新,以保持竞争力。
Wǒmen yào bùduàn tuījìn kējì chuàngxīn, yǐ bǎochí jìngzhēnglì.
Chúng ta phải không ngừng thúc đẩy đổi mới công nghệ để duy trì năng lực cạnh tranh.

递进 có nghĩa là tiến dần từng bước, phát triển theo cấp độ, được dùng trong giáo dục, chiến lược, ngữ pháp và các kế hoạch phát triển.

Cấu trúc thường dùng:

递进关系 → Quan hệ tiến triển.

递进发展 → Phát triển từng bước.

递进方式 → Phương thức phát triển theo cấp độ.

Từ liên quan: 逐步 (dần dần), 推进 (thúc đẩy tiến lên), 演进 (tiến hóa), 层次 (cấp độ).

晋升 là gì?

Phiên âm: jìnshēng

Loại từ: Động từ

Ý nghĩa:
晋升 có nghĩa là thăng chức, thăng cấp, thăng tiến. Nó chỉ quá trình một người được đề bạt lên vị trí cao hơn trong công việc hoặc tổ chức do thành tích, năng lực hoặc kinh nghiệm.

Ví dụ chi tiết về 晋升
1. Dùng trong công việc (thăng chức, thăng cấp)
他因工作出色而被晋升为经理。
Tā yīn gōngzuò chūsè ér bèi jìnshēng wèi jīnglǐ.
Anh ấy được thăng chức làm giám đốc vì làm việc xuất sắc.

如果你想晋升,就要不断提高自己的能力。
Rúguǒ nǐ xiǎng jìnshēng, jiù yào bùduàn tígāo zìjǐ de nénglì.
Nếu bạn muốn thăng tiến, bạn phải không ngừng nâng cao năng lực của mình.

她在公司工作了五年,终于晋升为部门主管。
Tā zài gōngsī gōngzuòle wǔ nián, zhōngyú jìnshēng wèi bùmén zhǔguǎn.
Cô ấy đã làm việc ở công ty 5 năm và cuối cùng cũng được thăng chức lên trưởng phòng.

2. Dùng trong quân đội (thăng cấp bậc quân hàm)
他最近晋升为上校了。
Tā zuìjìn jìnshēng wèi shàngxiào le.
Gần đây anh ấy được thăng cấp lên thượng tá.

经过多年努力,他终于晋升为将军。
Jīngguò duōnián nǔlì, tā zhōngyú jìnshēng wèi jiāngjūn.
Sau nhiều năm nỗ lực, anh ấy cuối cùng cũng được thăng cấp thành tướng quân.

3. Dùng trong hệ thống, cấp bậc (thăng cấp, nâng cao vị trí)
随着经验的积累,他在行业中的地位不断晋升。
Suízhe jīngyàn de jīlěi, tā zài hángyè zhōng de dìwèi bùduàn jìnshēng.
Cùng với việc tích lũy kinh nghiệm, vị thế của anh ấy trong ngành ngày càng thăng tiến.

如果你表现优秀,公司会给你晋升的机会。
Rúguǒ nǐ biǎoxiàn yōuxiù, gōngsī huì gěi nǐ jìnshēng de jīhuì.
Nếu bạn thể hiện xuất sắc, công ty sẽ cho bạn cơ hội thăng tiến.

Phân tích chi tiết về 晋升
晋 (jìn): Tiến lên, nâng cao.

升 (shēng): Lên cao, thăng chức.

晋升 = Tiến lên + Thăng chức → Thăng chức, thăng cấp, thăng tiến.

Cấu trúc thường gặp với 晋升
Cấu trúc        Ý nghĩa        Ví dụ        Nghĩa tiếng Việt
晋升 + vị trí        Được thăng chức lên vị trí nào đó        他被晋升为总经理。        Anh ấy được thăng chức làm tổng giám đốc.
晋升机会        Cơ hội thăng tiến        公司提供很多晋升机会。        Công ty cung cấp nhiều cơ hội thăng tiến.
晋升空间        Cơ hội phát triển/thăng tiến trong công ty        这个职位的晋升空间很大。        Vị trí này có cơ hội thăng tiến lớn.
晋升制度        Chế độ thăng tiến        我们公司的晋升制度很公平。        Chế độ thăng tiến của công ty chúng tôi rất công bằng.
Từ đồng nghĩa và liên quan đến 晋升
Từ/Từ ghép        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt
升职 (shēngzhí)        Lên chức        
提拔 (tíbá)        Đề bạt        
晋级 (jìnjí)        Thăng cấp        
提升 (tíshēng)        Nâng cao, thăng chức        
Ví dụ:
他被公司提拔为部门经理。
Tā bèi gōngsī tíbá wèi bùmén jīnglǐ.
Anh ấy được công ty đề bạt làm trưởng phòng.

这次比赛,他成功晋级决赛。
Zhè cì bǐsài, tā chénggōng jìnjí juésài.
Trong cuộc thi lần này, anh ấy đã thành công lọt vào vòng chung kết.

晋升 có nghĩa là thăng chức, thăng cấp, thăng tiến, thường dùng trong công việc, quân đội và hệ thống cấp bậc.

Cấu trúc thường dùng:

晋升 + vị trí → Thăng chức lên vị trí nào đó.

晋升机会 → Cơ hội thăng tiến.

晋升空间 → Cơ hội phát triển.

Từ liên quan: 升职 (lên chức), 提拔 (đề bạt), 晋级 (thăng cấp), 提升 (nâng cao).

荣誉 là gì?

Phiên âm: róngyù

Loại từ: Danh từ

Ý nghĩa:
荣誉 có nghĩa là vinh dự, danh dự, danh tiếng. Nó chỉ sự công nhận, tôn vinh hay khen ngợi mà một cá nhân hoặc tổ chức nhận được vì những thành tích xuất sắc hoặc những đóng góp quan trọng.

Ví dụ chi tiết về 荣誉
1. Dùng trong thành tích cá nhân
他获得了国家级的荣誉证书。
Tā huòdéle guójiājí de róngyù zhèngshū.
Anh ấy đã nhận được chứng chỉ danh dự cấp quốc gia.

能代表学校参加比赛是我的荣誉。
Néng dàibiǎo xuéxiào cānjiā bǐsài shì wǒ de róngyù.
Được đại diện cho trường tham gia cuộc thi là một vinh dự của tôi.

成为这家公司的首席执行官是我的荣誉。
Chéngwéi zhè jiā gōngsī de shǒuxí zhíxíngguān shì wǒ de róngyù.
Trở thành CEO của công ty này là một vinh dự đối với tôi.

2. Dùng trong giải thưởng, danh hiệu
这部电影获得了国际电影节的最高荣誉。
Zhè bù diànyǐng huòdéle guójì diànyǐng jié de zuìgāo róngyù.
Bộ phim này đã giành được giải thưởng danh dự cao nhất tại liên hoan phim quốc tế.

他被授予“优秀教师”的荣誉称号。
Tā bèi shòuyǔ "yōuxiù jiàoshī" de róngyù chēnghào.
Anh ấy được trao tặng danh hiệu “Giáo viên xuất sắc”.

这家企业多次荣获国家级荣誉称号。
Zhè jiā qǐyè duōcì rónghuò guójiājí róngyù chēnghào.
Doanh nghiệp này đã nhiều lần nhận danh hiệu vinh dự cấp quốc gia.

3. Dùng trong lòng tự hào và trách nhiệm
作为医生,救死扶伤是我们的荣誉。
Zuòwéi yīshēng, jiùsǐ fúshāng shì wǒmen de róngyù.
Là bác sĩ, cứu chữa bệnh nhân là niềm vinh dự của chúng tôi.

保护环境是每个公民的责任和荣誉。
Bǎohù huánjìng shì měi gè gōngmín de zérèn hé róngyù.
Bảo vệ môi trường là trách nhiệm và vinh dự của mỗi công dân.

我以我是你的朋友为荣誉。
Wǒ yǐ wǒ shì nǐ de péngyǒu wéi róngyù.
Tôi lấy làm vinh dự khi là bạn của bạn.

Phân tích chi tiết về 荣誉
荣 (róng): Vinh quang, danh dự.

誉 (yù): Danh tiếng, khen ngợi.

荣誉 = Sự vinh quang + Danh tiếng → Vinh dự, danh tiếng, danh dự.

Cấu trúc thường gặp với 荣誉
Cấu trúc        Ý nghĩa        Ví dụ        Nghĩa tiếng Việt
获得 + 荣誉        Nhận được vinh dự        他获得了国家级荣誉。        Anh ấy đã nhận được vinh dự cấp quốc gia.
荣誉称号        Danh hiệu danh dự        她被授予“优秀员工”荣誉称号。        Cô ấy được trao danh hiệu nhân viên xuất sắc.
最高荣誉        Vinh dự cao nhất        这本书获得了文学最高荣誉。        Cuốn sách này đã nhận được vinh dự cao nhất trong văn học.
以…为荣誉        Lấy… làm vinh dự        我以能帮助别人为荣誉。        Tôi lấy làm vinh dự khi có thể giúp đỡ người khác.
Từ đồng nghĩa và liên quan đến 荣誉
Từ/Từ ghép        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt
光荣 (guāngróng)        Vinh quang        
名誉 (míngyù)        Danh tiếng        
尊荣 (zūnróng)        Tôn vinh        
嘉奖 (jiājiǎng)        Khen thưởng        
Ví dụ:
这是一种光荣而伟大的责任。
Zhè shì yī zhǒng guāngróng ér wěidà de zérèn.
Đây là một trách nhiệm vinh quang và to lớn.

他非常珍惜自己的名誉。
Tā fēicháng zhēnxī zìjǐ de míngyù.
Anh ấy rất trân trọng danh tiếng của mình.

荣誉 có nghĩa là vinh dự, danh dự, danh tiếng, chỉ sự công nhận và tôn vinh.

Cấu trúc thường dùng:

获得荣誉 → Nhận vinh dự.

荣誉称号 → Danh hiệu danh dự.

以…为荣誉 → Lấy… làm vinh dự.

Từ liên quan: 光荣 (vinh quang), 名誉 (danh tiếng), 尊荣 (tôn vinh), 嘉奖 (khen thưởng).

加班加点 là gì?

Phiên âm: jiābān jiādiǎn

Loại từ: Cụm động từ

Ý nghĩa:
加班加点 có nghĩa là tăng ca, làm thêm giờ, chỉ việc làm việc ngoài giờ hành chính, có thể vào buổi tối hoặc cuối tuần để hoàn thành công việc đúng hạn.

Ví dụ chi tiết về 加班加点
1. Dùng trong công việc, công ty
为了按时完成项目,我们这几天一直在加班加点。
Wèile ànshí wánchéng xiàngmù, wǒmen zhè jǐ tiān yīzhí zài jiābān jiādiǎn.
Để hoàn thành dự án đúng hạn, mấy ngày nay chúng tôi liên tục tăng ca.

年底的时候,公司常常要求员工加班加点。
Niándǐ de shíhòu, gōngsī chángcháng yāoqiú yuángōng jiābān jiādiǎn.
Cuối năm, công ty thường yêu cầu nhân viên làm thêm giờ.

昨天我加班加点到凌晨两点,太累了!
Zuótiān wǒ jiābān jiādiǎn dào língchén liǎng diǎn, tài lèi le!
Hôm qua tôi làm thêm giờ đến 2 giờ sáng, mệt quá!

2. Dùng trong sản xuất, nhà máy
为了赶上订单,工厂工人不得不加班加点。
Wèile gǎnshàng dìngdān, gōngchǎng gōngrén bùdébù jiābān jiādiǎn.
Để kịp đơn hàng, công nhân nhà máy buộc phải tăng ca.

最近生产任务很紧,我们每天都要加班加点。
Zuìjìn shēngchǎn rènwù hěn jǐn, wǒmen měitiān dōu yào jiābān jiādiǎn.
Gần đây nhiệm vụ sản xuất rất gấp, ngày nào chúng tôi cũng phải làm thêm giờ.

老板承诺,如果加班加点,会有额外的奖金。
Lǎobǎn chéngnuò, rúguǒ jiābān jiādiǎn, huì yǒu éwài de jiǎngjīn.
Ông chủ hứa rằng nếu làm thêm giờ, sẽ có tiền thưởng thêm.

3. Dùng trong học tập, ôn thi
考试快到了,学生们都在加班加点地复习。
Kǎoshì kuài dào le, xuéshēngmen dōu zài jiābān jiādiǎn de fùxí.
Kỳ thi sắp đến rồi, học sinh đều đang học tăng cường để ôn tập.

为了准备论文,他加班加点地查资料。
Wèile zhǔnbèi lùnwén, tā jiābān jiādiǎn de chá zīliào.
Để chuẩn bị luận văn, anh ấy đang làm việc không ngừng để tìm tài liệu.

老师让我们加班加点地做作业,希望我们能进步更快。
Lǎoshī ràng wǒmen jiābān jiādiǎn de zuò zuòyè, xīwàng wǒmen néng jìnbù gèng kuài.
Giáo viên yêu cầu chúng tôi làm bài tập nhiều hơn, hy vọng chúng tôi tiến bộ nhanh hơn.

Phân tích chi tiết về 加班加点
加 (jiā): Thêm, tăng.

班 (bān): Ca làm việc.

加点 (jiādiǎn): Thêm giờ làm việc.

加班加点 = Làm thêm giờ + làm tăng ca, tức là làm việc nhiều hơn bình thường.

Cấu trúc thường gặp với 加班加点
Cấu trúc        Ý nghĩa        Ví dụ        Nghĩa tiếng Việt
加班加点 + Để làm gì        Làm thêm giờ để làm gì        他们加班加点赶工期。        Họ tăng ca để kịp tiến độ.
为了 + 目的 + 加班加点        Tăng ca vì mục đích gì        为了完成任务,我们加班加点。        Để hoàn thành nhiệm vụ, chúng tôi tăng ca.
公司要求员工加班加点        Công ty yêu cầu nhân viên làm thêm        年底时,公司要求员工加班加点。        Cuối năm, công ty yêu cầu nhân viên làm thêm.
不得不加班加点        Buộc phải làm thêm giờ        他们不得不加班加点。        Họ buộc phải làm thêm giờ.
Từ đồng nghĩa và liên quan đến 加班加点
Từ/Từ ghép        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt
加班 (jiābān)        Tăng ca        
赶工 (gǎngōng)        Làm gấp công việc        
熬夜 (áoyè)        Thức khuya làm việc        
加时 (jiāshí)        Làm thêm giờ        
Ví dụ:
最近订单很多,我们不得不加班赶工。
Zuìjìn dìngdān hěnduō, wǒmen bùdébù jiābān gǎngōng.
Gần đây có rất nhiều đơn hàng, chúng tôi buộc phải tăng ca để hoàn thành.

为了交报告,他整整熬夜了两天。
Wèile jiāo bàogào, tā zhěngzhěng áoyè le liǎng tiān.
Để nộp báo cáo, anh ấy thức trắng hai ngày.

加班加点 có nghĩa là tăng ca, làm thêm giờ, thường được dùng trong bối cảnh công việc, sản xuất, học tập.

Cấu trúc thường dùng:

加班加点 + Để làm gì → Làm thêm giờ để hoàn thành công việc.

为了 + Mục đích + 加班加点 → Làm thêm vì một mục đích cụ thể.

不得不加班加点 → Buộc phải làm thêm giờ.

Từ liên quan: 加班 (tăng ca), 赶工 (làm gấp), 熬夜 (thức khuya làm việc), 加时 (làm thêm giờ).

开发 là gì?

Phiên âm: kāifā

Loại từ: Động từ

Ý nghĩa:
开发 có nghĩa là khai thác, phát triển, mở rộng. Từ này thường được dùng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, như công nghệ, kinh tế, bất động sản, tài nguyên, con người, v.v.

Ví dụ chi tiết về 开发
1. Dùng trong công nghệ, phần mềm
这家公司正在开发一款新的手机应用。
Zhè jiā gōngsī zhèngzài kāifā yī kuǎn xīn de shǒujī yìngyòng.
Công ty này đang phát triển một ứng dụng điện thoại mới.

软件开发需要大量的测试和调整。
Ruǎnjiàn kāifā xūyào dàliàng de cèshì hé tiáozhěng.
Phát triển phần mềm cần rất nhiều thử nghiệm và điều chỉnh.

我们正在开发人工智能技术,以提高生产效率。
Wǒmen zhèngzài kāifā réngōng zhìnéng jìshù, yǐ tígāo shēngchǎn xiàolǜ.
Chúng tôi đang phát triển công nghệ trí tuệ nhân tạo để nâng cao hiệu suất sản xuất.

2. Dùng trong kinh tế, kinh doanh
政府鼓励企业开发新市场。
Zhèngfǔ gǔlì qǐyè kāifā xīn shìchǎng.
Chính phủ khuyến khích doanh nghiệp phát triển thị trường mới.

我们公司正在开发越南市场。
Wǒmen gōngsī zhèngzài kāifā Yuènán shìchǎng.
Công ty chúng tôi đang mở rộng thị trường Việt Nam.

投资开发房地产是一个热门行业。
Tóuzī kāifā fángdìchǎn shì yí gè rèmén hángyè.
Đầu tư phát triển bất động sản là một ngành hot.

3. Dùng trong tài nguyên, năng lượng
中国正在积极开发可再生能源。
Zhōngguó zhèngzài jījí kāifā kě zàishēng néngyuán.
Trung Quốc đang tích cực phát triển năng lượng tái tạo.

这片土地还没有被开发。
Zhè piàn tǔdì hái méiyǒu bèi kāifā.
Mảnh đất này vẫn chưa được khai thác.

政府决定开发新的水利资源,以缓解旱灾问题。
Zhèngfǔ juédìng kāifā xīn de shuǐlì zīyuán, yǐ huǎnjiě hànzāi wèntí.
Chính phủ quyết định khai thác nguồn tài nguyên thủy lợi mới để giảm bớt vấn đề hạn hán.

4. Dùng trong phát triển con người, giáo dục
学校应该开发学生的创造力。
Xuéxiào yīnggāi kāifā xuéshēng de chuàngzàolì.
Trường học nên phát triển khả năng sáng tạo của học sinh.

阅读可以开发孩子的想象力。
Yuèdú kěyǐ kāifā háizi de xiǎngxiànglì.
Đọc sách có thể phát triển trí tưởng tượng của trẻ em.

每个人都应该不断开发自己的潜力。
Měi gèrén dōu yīnggāi bùduàn kāifā zìjǐ de qiánlì.
Mỗi người nên không ngừng khai thác tiềm năng của bản thân.

Phân tích chi tiết về 开发
开 (kāi): Mở ra, bắt đầu.

发 (fā): Phát triển, mở rộng.

开发 = Mở ra và phát triển một lĩnh vực hoặc tiềm năng nào đó.

Cấu trúc thường gặp với 开发
Cấu trúc        Ý nghĩa        Ví dụ        Nghĩa tiếng Việt
开发 + Ứng dụng/Phần mềm        Phát triển ứng dụng/phần mềm        他们开发了一款新游戏。        Họ đã phát triển một trò chơi mới.
开发 + Thị trường/Tiềm năng        Mở rộng thị trường/tiềm năng        公司正在开发海外市场。        Công ty đang mở rộng thị trường nước ngoài.
开发 + Đất đai/Tài nguyên        Khai thác đất đai/tài nguyên        他们开发了这片森林。        Họ đã khai thác khu rừng này.
开发 + Khả năng/Sáng tạo        Phát triển khả năng/sáng tạo        孩子需要开发想象力。        Trẻ em cần phát triển trí tưởng tượng.
Từ đồng nghĩa và liên quan đến 开发
Từ/Từ ghép        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt
建设 (jiànshè)        Xây dựng        
推广 (tuīguǎng)        Quảng bá, mở rộng        
研制 (yánzhì)        Nghiên cứu và phát triển        
挖掘 (wājué)        Khai thác, đào sâu        
Ví dụ:
政府正在推广新能源开发项目。
Zhèngfǔ zhèngzài tuīguǎng xīn néngyuán kāifā xiàngmù.
Chính phủ đang thúc đẩy các dự án phát triển năng lượng mới.

这家公司正在研制新的智能设备。
Zhè jiā gōngsī zhèngzài yánzhì xīn de zhìnéng shèbèi.
Công ty này đang nghiên cứu và phát triển thiết bị thông minh mới.

开发 có nghĩa là khai thác, phát triển, mở rộng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Cấu trúc thường dùng:

开发 + Phần mềm/Công nghệ → Phát triển phần mềm/công nghệ.

开发 + Thị trường/Nguồn tài nguyên → Khai thác thị trường/tài nguyên.

开发 + Khả năng/Tiềm năng → Phát triển khả năng/tiềm năng.

Từ liên quan: 建设 (xây dựng), 推广 (quảng bá), 研制 (nghiên cứu phát triển), 挖掘 (khai thác sâu).

采纳 là gì?

Phiên âm: cǎinà

Loại từ: Động từ

Ý nghĩa:
采纳 có nghĩa là tiếp nhận, chấp nhận, thông qua ý kiến, đề xuất hoặc ý tưởng của người khác. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khi một người hoặc tổ chức quyết định lắng nghe và áp dụng ý kiến hay gợi ý nào đó.

Ví dụ chi tiết về 采纳
1. Dùng trong công việc, doanh nghiệp
公司采纳了员工的建议,提高了生产效率。
Gōngsī cǎinà le yuángōng de jiànyì, tígāo le shēngchǎn xiàolǜ.
Công ty đã tiếp nhận đề xuất của nhân viên và nâng cao hiệu suất sản xuất.

领导最终采纳了我的提议,并进行了改革。
Lǐngdǎo zuìzhōng cǎinà le wǒ de tíyì, bìng jìnxíng le gǎigé.
Lãnh đạo cuối cùng đã chấp nhận đề xuất của tôi và thực hiện cải cách.

你的想法很不错,我会考虑采纳。
Nǐ de xiǎngfǎ hěn búcuò, wǒ huì kǎolǜ cǎinà.
Ý tưởng của bạn rất hay, tôi sẽ cân nhắc tiếp nhận.

2. Dùng trong chính trị, xã hội
政府采纳了专家的意见,调整了政策。
Zhèngfǔ cǎinà le zhuānjiā de yìjiàn, tiáozhěng le zhèngcè.
Chính phủ đã tiếp nhận ý kiến của chuyên gia và điều chỉnh chính sách.

法案经过多次讨论后,最终采纳了新的条款。
Fǎ'àn jīngguò duōcì tǎolùn hòu, zuìzhōng cǎinà le xīn de tiáokuǎn.
Sau nhiều lần thảo luận, dự luật cuối cùng đã thông qua điều khoản mới.

3. Dùng trong giáo dục, nghiên cứu
学校已经采纳了学生的建议,改善了图书馆环境。
Xuéxiào yǐjīng cǎinà le xuéshēng de jiànyì, gǎishàn le túshūguǎn huánjìng.
Trường học đã tiếp nhận đề xuất của học sinh và cải thiện môi trường thư viện.

这项研究采纳了多种数据分析方法,确保结果的准确性。
Zhè xiàng yánjiū cǎinà le duōzhǒng shùjù fēnxī fāngfǎ, quèbǎo jiéguǒ de zhǔnquèxìng.
Nghiên cứu này đã sử dụng nhiều phương pháp phân tích dữ liệu để đảm bảo độ chính xác của kết quả.

4. Dùng trong đời sống hàng ngày
妈妈采纳了我的建议,今天晚餐吃火锅。
Māma cǎinà le wǒ de jiànyì, jīntiān wǎncān chī huǒguō.
Mẹ đã tiếp nhận đề xuất của tôi, tối nay ăn lẩu.

他很固执,不容易采纳别人的意见。
Tā hěn gùzhí, bù róngyì cǎinà biérén de yìjiàn.
Anh ta rất cứng đầu, không dễ dàng tiếp nhận ý kiến của người khác.

Phân tích chi tiết về 采纳
采 (cǎi): Thu thập, lựa chọn.

纳 (nà): Tiếp nhận, chấp nhận.

采纳 = Tiếp nhận và chấp nhận một ý kiến hoặc đề xuất.

Cấu trúc thường gặp với 采纳
Cấu trúc        Ý nghĩa        Ví dụ        Nghĩa tiếng Việt
采纳 + Ai đó + 的建议/意见        Tiếp nhận đề xuất/ý kiến của ai đó        领导采纳了他的建议。        Lãnh đạo đã tiếp nhận đề xuất của anh ấy.
采纳 + 提议/方案        Chấp nhận đề xuất/phương án        公司采纳了这个方案。        Công ty đã chấp nhận phương án này.
被采纳        Được tiếp nhận        他的想法被采纳了。        Ý tưởng của anh ấy đã được chấp nhận.
Từ đồng nghĩa và liên quan đến 采纳
Từ/Từ ghép        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt
接受 (jiēshòu)        Chấp nhận        
采用 (cǎiyòng)        Áp dụng        
听取 (tīngqǔ)        Nghe theo (ý kiến)        
接纳 (jiēnà)        Tiếp nhận        
Ví dụ:
公司最终接受了客户的反馈并做出了改进。
Gōngsī zuìzhōng jiēshòu le kèhù de fǎnkuì bìng zuò chū le gǎijìn.
Công ty cuối cùng đã chấp nhận phản hồi của khách hàng và thực hiện cải tiến.

这个计划已经被公司采纳并开始实施。
Zhège jìhuà yǐjīng bèi gōngsī cǎinà bìng kāishǐ shíshī.
Kế hoạch này đã được công ty tiếp nhận và bắt đầu thực hiện.

采纳 có nghĩa là tiếp nhận, chấp nhận ý kiến hoặc đề xuất.

Cấu trúc thường dùng:

采纳 + Đề xuất/ý kiến → Tiếp nhận đề xuất/ý kiến.

采纳 + 方案/计划 → Thông qua phương án/kế hoạch.

被采纳 → Được tiếp nhận.

Từ liên quan: 接受 (chấp nhận), 采用 (áp dụng), 听取 (lắng nghe), 接纳 (tiếp nhận).

违规 là gì?

Phiên âm: wéiguī

Loại từ: Động từ

Ý nghĩa:
违规 có nghĩa là vi phạm quy định, làm trái quy tắc, làm sai luật lệ. Từ này thường dùng để chỉ hành vi không tuân thủ quy tắc trong một tổ chức, công ty, cuộc thi, giao thông hoặc pháp luật.

Ví dụ chi tiết về 违规
1. Dùng trong quy định công ty, tổ chức
员工如果违规,将受到处罚。
Yuángōng rúguǒ wéiguī, jiāng shòudào chǔfá.
Nếu nhân viên vi phạm quy định, họ sẽ bị xử phạt.

公司明确规定,不允许任何违规行为。
Gōngsī míngquè guīdìng, bù yǔn xǔ rènhé wéiguī xíngwéi.
Công ty quy định rõ ràng rằng không cho phép bất kỳ hành vi vi phạm nào.

他因违规操作而被解雇了。
Tā yīn wéiguī cāozuò ér bèi jiěgù le.
Anh ta bị sa thải vì thao tác sai quy định.

2. Dùng trong lĩnh vực thể thao, cuộc thi
如果比赛中出现违规行为,裁判有权判罚。
Rúguǒ bǐsài zhōng chūxiàn wéiguī xíngwéi, cáipàn yǒu quán pànfá.
Nếu có hành vi phạm quy trong trận đấu, trọng tài có quyền xử phạt.

他在比赛中违规使用了禁药。
Tā zài bǐsài zhōng wéiguī shǐyòng le jìnyào.
Anh ta đã vi phạm quy định khi sử dụng chất cấm trong thi đấu.

由于对方球队违规,裁判判罚他们失去一次进攻机会。
Yóuyú duìfāng qiúduì wéiguī, cáipàn pànfá tāmen shīqù yí cì jìngōng jīhuì.
Do đội đối phương vi phạm quy định, trọng tài đã phạt họ mất một lượt tấn công.

3. Dùng trong luật giao thông
闯红灯是严重的违规行为。
Chuǎng hóngdēng shì yánzhòng de wéiguī xíngwéi.
Vượt đèn đỏ là hành vi vi phạm nghiêm trọng.

如果司机违规行驶,可能会被扣分或者罚款。
Rúguǒ sījī wéiguī xíngshǐ, kěnéng huì bèi kòufēn huòzhě fákuǎn.
Nếu tài xế lái xe vi phạm luật, có thể bị trừ điểm hoặc phạt tiền.

他因违规停车被警察开了罚单。
Tā yīn wéiguī tíngchē bèi jǐngchá kāi le fádān.
Anh ta bị cảnh sát phạt vì đỗ xe sai quy định.

4. Dùng trong pháp luật, hợp đồng
任何违规行为都会受到法律制裁。
Rènhé wéiguī xíngwéi dōu huì shòudào fǎlǜ zhìcái.
Bất kỳ hành vi vi phạm nào cũng sẽ bị pháp luật trừng phạt.

合同中明确规定,若有违规,将支付赔偿金。
Hétóng zhōng míngquè guīdìng, ruò yǒu wéiguī, jiāng zhīfù péichángjīn.
Hợp đồng quy định rõ rằng nếu có vi phạm, sẽ phải bồi thường.

政府正在加强监管,防止企业违规操作。
Zhèngfǔ zhèngzài jiāqiáng jiānguǎn, fángzhǐ qǐyè wéiguī cāozuò.
Chính phủ đang tăng cường giám sát để ngăn chặn các doanh nghiệp hoạt động trái quy định.

Phân tích chi tiết về 违规
违 (wéi): Vi phạm, làm trái.

规 (guī): Quy định, quy tắc.

违规 = Vi phạm quy định, làm trái quy tắc.

Cấu trúc thường gặp với 违规
Cấu trúc        Ý nghĩa        Ví dụ        Nghĩa tiếng Việt
违规 + Động từ        Làm gì đó sai quy định        违规操作        Thao tác sai quy định
违规 + Hành vi        Hành vi vi phạm        违规停车        Đỗ xe trái quy định
因...而违规        Vi phạm do...        因超速而违规        Vi phạm do chạy quá tốc độ
Từ đồng nghĩa và liên quan đến 违规
Từ/Từ ghép        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt
违法 (wéifǎ)        Vi phạm pháp luật        
违纪 (wéijì)        Vi phạm kỷ luật        
违反 (wéifǎn)        Vi phạm (quy tắc, hiệp ước)        
越轨 (yuèguǐ)        Vượt quá giới hạn, đi sai đường        
Ví dụ:
他的行为已经违法,必须接受法律制裁。
Tā de xíngwéi yǐjīng wéifǎ, bìxū jiēshòu fǎlǜ zhìcái.
Hành vi của anh ta đã vi phạm pháp luật và phải chịu sự trừng phạt.

如果员工违反公司纪律,会被处分。
Rúguǒ yuángōng wéifǎn gōngsī jìlǜ, huì bèi chǔfèn.
Nếu nhân viên vi phạm kỷ luật của công ty, họ sẽ bị xử lý kỷ luật.

他越轨的行为导致了公司的巨大损失。
Tā yuèguǐ de xíngwéi dǎozhì le gōngsī de jùdà sǔnshī.
Hành vi sai trái của anh ta đã gây ra tổn thất lớn cho công ty.

违规 có nghĩa là vi phạm quy định, làm trái quy tắc.

Cấu trúc thường dùng:

违规 + Động từ → Làm gì đó sai quy định.

违规 + Hành vi → Hành vi vi phạm.

因...而违规 → Vi phạm do...

Từ liên quan: 违法 (vi phạm pháp luật), 违纪 (vi phạm kỷ luật), 违反 (vi phạm quy tắc), 越轨 (vượt quá giới hạn).

随意 là gì?

Phiên âm: suíyì

Loại từ: Tính từ, trạng từ

Ý nghĩa:
随意 có nghĩa là tùy ý, tùy thích, không bị ràng buộc, không có quy tắc cố định. Nó diễn tả sự tự do trong hành động, không bị ép buộc hay giới hạn bởi quy tắc nào cả.

Ví dụ chi tiết về 随意
1. Dùng để chỉ sự tự do, không ràng buộc
你可以随意选择自己喜欢的课程。
Nǐ kěyǐ suíyì xuǎnzé zìjǐ xǐhuān de kèchéng.
Bạn có thể tùy ý chọn khóa học mà mình thích.

请随意坐,不用客气。
Qǐng suíyì zuò, bú yòng kèqi.
Mời ngồi tùy ý, đừng khách sáo.

在家里,他随意穿着,不讲究时尚。
Zài jiālǐ, tā suíyì chuānzhuó, bù jiǎngjiu shíshàng.
Ở nhà, anh ấy mặc đồ tùy ý, không quan tâm đến thời trang.

2. Dùng để chỉ sự thiếu quy tắc, không cẩn thận
他的工作态度太随意了,缺乏责任心。
Tā de gōngzuò tàidù tài suíyì le, quēfá zérènxīn.
Thái độ làm việc của anh ấy quá tùy tiện, thiếu trách nhiệm.

你不能随意改动公司的规章制度。
Nǐ bù néng suíyì gǎidòng gōngsī de guīzhāng zhìdù.
Bạn không thể tùy ý thay đổi quy định của công ty.

考试时不能随意翻书,否则会被取消资格。
Kǎoshì shí bù néng suíyì fānshū, fǒuzé huì bèi qǔxiāo zīgé.
Trong lúc thi không được tùy tiện lật sách, nếu không sẽ bị hủy tư cách.

3. Dùng để chỉ thái độ thoải mái, không câu nệ
他的性格很随意,从不计较小事。
Tā de xìnggé hěn suíyì, cóng bù jìjiào xiǎoshì.
Tính cách của anh ấy rất thoải mái, không bao giờ tính toán chuyện nhỏ nhặt.

吃饭时,他总是随意点菜,不挑剔。
Chīfàn shí, tā zǒng shì suíyì diǎncài, bù tiāotì.
Khi ăn cơm, anh ấy luôn gọi món tùy ý, không kén chọn.

随意一点,别那么紧张!
Suíyì yìdiǎn, bié nàme jǐnzhāng!
Thoải mái một chút đi, đừng căng thẳng như vậy!

Phân tích chi tiết về 随意
随 (suí): Đi theo, tùy theo.

意 (yì): Ý chí, ý muốn.

随意 = tùy theo ý muốn, không có ràng buộc.

Cấu trúc thường gặp với 随意
Cấu trúc        Ý nghĩa        Ví dụ        Nghĩa tiếng Việt
随意 + Động từ        Làm gì đó tùy ý        请随意拿取你需要的东西。        Cứ lấy những gì bạn cần tùy ý.
对...随意        Hành động tùy tiện đối với ai/cái gì        对待朋友不能太随意。        Đối xử với bạn bè không nên quá tùy tiện.
随意地 + Động từ        Làm gì đó một cách tùy ý        他随意地回答了问题。        Anh ấy trả lời câu hỏi một cách tùy tiện.
Từ đồng nghĩa và liên quan đến 随意
Từ/Từ ghép        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt
随便 (suíbiàn)        Tùy tiện, tùy thích        
自由 (zìyóu)        Tự do        
放松 (fàngsōng)        Thư giãn, thả lỏng        
无拘无束 (wújū-wúshù)        Không gò bó, không ràng buộc        
Ví dụ:
你可以随便吃,不用客气。
Nǐ kěyǐ suíbiàn chī, bú yòng kèqi.
Bạn cứ ăn thoải mái, đừng khách sáo.

这里的工作环境很自由,没有太多约束。
Zhèlǐ de gōngzuò huánjìng hěn zìyóu, méiyǒu tài duō yuēshù.
Môi trường làm việc ở đây rất tự do, không có quá nhiều ràng buộc.

假期的时候,我喜欢去海边放松一下。
Jiàqī de shíhòu, wǒ xǐhuān qù hǎibiān fàngsōng yíxià.
Vào kỳ nghỉ, tôi thích ra biển thư giãn một chút.

孩子们在草地上无拘无束地玩耍。
Háizimen zài cǎodì shàng wújū-wúshù de wánshuǎ.
Bọn trẻ chơi đùa trên bãi cỏ một cách tự do thoải mái.

随意 có nghĩa là tùy ý, tùy thích, không bị ràng buộc.

Cấu trúc thường dùng:

随意 + Động từ → Làm gì đó tùy ý.

对...随意 → Hành động tùy tiện đối với ai/cái gì.

随意地 + Động từ → Làm gì đó một cách tùy tiện.

Từ liên quan: 随便 (tùy tiện), 自由 (tự do), 放松 (thư giãn), 无拘无束 (không ràng buộc).

体现 là gì?

Phiên âm: tǐxiàn

Loại từ: Động từ

Ý nghĩa:
体现 có nghĩa là thể hiện, phản ánh, biểu hiện, dùng để chỉ một sự vật, sự việc hoặc hiện tượng nào đó bộc lộ, phản ánh ra một đặc điểm, tư tưởng, ý nghĩa, giá trị hoặc tinh thần cụ thể.

Ví dụ chi tiết về 体现
1. Sử dụng trong việc thể hiện giá trị và tinh thần
他的行为体现了一个真正领导者的风范。
Tā de xíngwéi tǐxiàn le yí gè zhēnzhèng lǐngdǎozhě de fēngfàn.
Hành động của anh ấy thể hiện phong thái của một nhà lãnh đạo thực thụ.

这种传统文化在节日庆祝活动中得到了充分体现。
Zhè zhǒng chuántǒng wénhuà zài jiérì qìngzhù huódòng zhōng dédào le chōngfèn tǐxiàn.
Nền văn hóa truyền thống này được thể hiện đầy đủ trong các hoạt động mừng lễ hội.

团队合作精神在这次比赛中得到了很好的体现。
Tuánduì hézuò jīngshén zài zhè cì bǐsài zhōng dédào le hěn hǎo de tǐxiàn.
Tinh thần làm việc nhóm đã được thể hiện rất tốt trong cuộc thi này.

2. Sử dụng trong việc phản ánh đặc điểm hoặc sự thay đổi
这本书充分体现了作者的思想。
Zhè běn shū chōngfèn tǐxiàn le zuòzhě de sīxiǎng.
Cuốn sách này thể hiện đầy đủ tư tưởng của tác giả.

这部电影体现了当代社会的现实问题。
Zhè bù diànyǐng tǐxiàn le dāngdài shèhuì de xiànshí wèntí.
Bộ phim này phản ánh những vấn đề thực tế của xã hội đương đại.

公司的新政策体现了对员工的关怀。
Gōngsī de xīn zhèngcè tǐxiàn le duì yuángōng de guānhuái.
Chính sách mới của công ty thể hiện sự quan tâm đến nhân viên.

3. Sử dụng trong kinh doanh và quản lý
产品的质量直接体现了企业的信誉。
Chǎnpǐn de zhìliàng zhíjiē tǐxiàn le qǐyè de xìnyù.
Chất lượng sản phẩm thể hiện trực tiếp uy tín của doanh nghiệp.

高薪并不一定能体现员工的真正价值。
Gāoxīn bìng bù yídìng néng tǐxiàn yuángōng de zhēnzhèng jiàzhí.
Lương cao không nhất thiết thể hiện giá trị thực sự của nhân viên.

公司的文化理念需要在日常管理中得到体现。
Gōngsī de wénhuà lǐniàn xūyào zài rìcháng guǎnlǐ zhōng dédào tǐxiàn.
Triết lý văn hóa của công ty cần được thể hiện trong quản lý hàng ngày.

4. Sử dụng trong giáo dục và học tập
老师的教学方式体现了他对教育的独特理解。
Lǎoshī de jiàoxué fāngshì tǐxiàn le tā duì jiàoyù de dútè lǐjiě.
Phương pháp giảng dạy của giáo viên thể hiện sự hiểu biết độc đáo của ông về giáo dục.

学生的成绩体现了他们的学习努力。
Xuéshēng de chéngjī tǐxiàn le tāmen de xuéxí nǔlì.
Thành tích của học sinh thể hiện sự nỗ lực học tập của họ.

学校的管理方式体现了以学生为中心的理念。
Xuéxiào de guǎnlǐ fāngshì tǐxiàn le yǐ xuéshēng wéi zhōngxīn de lǐniàn.
Cách quản lý của trường học thể hiện triết lý lấy học sinh làm trung tâm.

Phân tích chi tiết về 体现
体 (tǐ): Cơ thể, thể hiện.

现 (xiàn): Xuất hiện, thể hiện, bộc lộ.

体现 = thể hiện ra, phản ánh ra một cách cụ thể.

Cấu trúc thường gặp với 体现
Cấu trúc        Ý nghĩa        Ví dụ        Nghĩa tiếng Việt
A 体现了 B        A thể hiện B        他的言行体现了他的诚实。        Lời nói và hành động của anh ấy thể hiện sự chân thành của anh ấy.
在...中体现        Thể hiện trong...        在比赛中体现团队精神。        Thể hiện tinh thần đồng đội trong cuộc thi.
得到了体现        Được thể hiện        公平原则在决策中得到了体现。        Nguyên tắc công bằng đã được thể hiện trong quyết định.
Từ đồng nghĩa và liên quan đến 体现
Từ/Từ ghép        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt
表现 (biǎoxiàn)        Biểu hiện, thể hiện        
展示 (zhǎnshì)        Trưng bày, thể hiện        
表达 (biǎodá)        Biểu đạt, bày tỏ        
反映 (fǎnyìng)        Phản ánh        
Ví dụ:
他的演讲表现了他的自信和智慧。
Tā de yǎnjiǎng biǎoxiàn le tā de zìxìn hé zhìhuì.
Bài phát biểu của anh ấy thể hiện sự tự tin và trí tuệ của anh ấy.

这幅画展示了艺术家的独特风格。
Zhè fú huà zhǎnshì le yìshùjiā de dútè fēnggé.
Bức tranh này thể hiện phong cách độc đáo của nghệ sĩ.

他的言语表达了他对朋友的关心。
Tā de yányǔ biǎodá le tā duì péngyǒu de guānxīn.
Lời nói của anh ấy thể hiện sự quan tâm đến bạn bè.

这篇文章反映了社会现实。
Zhè piān wénzhāng fǎnyìng le shèhuì xiànshí.
Bài viết này phản ánh thực tế xã hội.

体现 có nghĩa là thể hiện, phản ánh, biểu hiện một cách cụ thể đặc điểm, tư tưởng, ý nghĩa hoặc giá trị của sự vật, sự việc.

Cấu trúc thường dùng:

A 体现了 B → A thể hiện B.

在...中体现 → Thể hiện trong...

得到了体现 → Được thể hiện.

Từ liên quan: 表现 (biểu hiện), 展示 (thể hiện, trưng bày), 表达 (biểu đạt), 反映 (phản ánh).

有据可依 là gì?

Phiên âm: yǒu jù kě yī

Loại từ: Cụm từ, thành ngữ (成语)

Ý nghĩa:
有据可依 có nghĩa là có căn cứ, có cơ sở để dựa vào, tức là khi làm một việc gì đó, đưa ra một lập luận hay phán quyết nào đó, người ta có bằng chứng hoặc lý do chính đáng để chứng minh hoặc dựa vào.

Ví dụ chi tiết về 有据可依
1. Sử dụng trong pháp luật và quy định
法官的判决必须有据可依,否则会影响司法公正。
Fǎguān de pànjué bìxū yǒu jù kě yī, fǒuzé huì yǐngxiǎng sīfǎ gōngzhèng.
Phán quyết của thẩm phán phải có căn cứ, nếu không sẽ ảnh hưởng đến sự công bằng của tư pháp.

公司制定的规章制度必须有据可依,否则员工会产生疑问。
Gōngsī zhìdìng de guīzhāng zhìdù bìxū yǒu jù kě yī, fǒuzé yuángōng huì chǎnshēng yíwèn.
Các quy định của công ty phải có cơ sở, nếu không nhân viên sẽ nghi ngờ.

政府出台新政策时,必须确保有据可依,以防止社会争议。
Zhèngfǔ chūtái xīn zhèngcè shí, bìxū quèbǎo yǒu jù kě yī, yǐ fángzhǐ shèhuì zhēngyì.
Khi chính phủ ban hành chính sách mới, cần đảm bảo có căn cứ để tránh tranh cãi trong xã hội.

2. Sử dụng trong tranh luận và lập luận
我们要提出有据可依的观点,而不是随意猜测。
Wǒmen yào tíchū yǒu jù kě yī de guāndiǎn, ér bùshì suíyì cāicè.
Chúng ta phải đưa ra quan điểm có căn cứ, chứ không phải đoán mò.

科学研究要有据可依,否则无法让人信服。
Kēxué yánjiū yào yǒu jù kě yī, fǒuzé wúfǎ ràng rén xìnfú.
Nghiên cứu khoa học phải có căn cứ, nếu không sẽ không thể thuyết phục được người khác.

在法庭上,律师的辩护必须有据可依,否则不会被法官采纳。
Zài fǎtíng shàng, lǜshī de biànhù bìxū yǒu jù kě yī, fǒuzé bú huì bèi fǎguān cǎinà.
Trong tòa án, lời biện hộ của luật sư phải có căn cứ, nếu không sẽ không được thẩm phán chấp nhận.

3. Sử dụng trong công việc và kinh doanh
市场分析报告必须有据可依,才能帮助公司制定正确的决策。
Shìchǎng fēnxī bàogào bìxū yǒu jù kě yī, cáinéng bāngzhù gōngsī zhìdìng zhèngquè de juécè.
Báo cáo phân tích thị trường phải có căn cứ thì mới có thể giúp công ty đưa ra quyết định đúng đắn.

如果要提高价格,我们必须提供有据可依的理由,否则客户不会接受。
Rúguǒ yào tígāo jiàgé, wǒmen bìxū tígōng yǒu jù kě yī de lǐyóu, fǒuzé kèhù bú huì jiēshòu.
Nếu muốn tăng giá, chúng ta phải đưa ra lý do có căn cứ, nếu không khách hàng sẽ không chấp nhận.

财务报表上的数据必须有据可依,否则会影响公司的信誉。
Cáiwù bàobiǎo shàng de shùjù bìxū yǒu jù kě yī, fǒuzé huì yǐngxiǎng gōngsī de xìnyù.
Số liệu trên báo cáo tài chính phải có căn cứ, nếu không sẽ ảnh hưởng đến uy tín của công ty.

Phân tích chi tiết về 有据可依
有 (yǒu): Có.

据 (jù): Căn cứ, bằng chứng.

可 (kě): Có thể.

依 (yī): Dựa vào, tuân theo.

有据可依 = Có căn cứ có thể dựa vào, nghĩa là làm việc hoặc đưa ra lập luận dựa trên bằng chứng, dữ liệu hoặc lý do chính đáng.

Cấu trúc thường gặp với 有据可依
Cấu trúc        Ý nghĩa        Ví dụ        Nghĩa tiếng Việt
必须有据可依        Phải có căn cứ        政策的制定必须有据可依。        Việc ban hành chính sách phải có căn cứ.
没有据可依        Không có căn cứ        他的说法完全没有据可依。        Lời nói của anh ấy hoàn toàn không có căn cứ.
提供有据可依的理由        Đưa ra lý do có căn cứ        公司决定裁员,必须提供有据可依的理由。        Công ty quyết định cắt giảm nhân sự, cần đưa ra lý do có căn cứ.
Từ đồng nghĩa và liên quan đến 有据可依
Từ/Từ ghép        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt
有理有据 (yǒu lǐ yǒu jù)        Có lý lẽ và bằng chứng        
证据确凿 (zhèngjù quèzáo)        Bằng chứng xác thực        
名正言顺 (míng zhèng yán shùn)        Danh chính ngôn thuận        
有章可循 (yǒu zhāng kě xún)        Có quy tắc để tuân theo        
Ví dụ:
他的指控有理有据,法官最终采纳了他的证词。
Tā de zhǐkòng yǒu lǐ yǒu jù, fǎguān zuìzhōng cǎinà le tā de zhèngcí.
Lời buộc tội của anh ấy có lý lẽ và bằng chứng, cuối cùng thẩm phán đã chấp nhận lời khai của anh ấy.

有据可依 có nghĩa là có căn cứ, có cơ sở để dựa vào, thường dùng trong các lĩnh vực pháp luật, kinh doanh, nghiên cứu khoa học và tranh luận.

Cấu trúc thường dùng:

必须有据可依 → Phải có căn cứ.

没有据可依 → Không có căn cứ.

提供有据可依的理由 → Đưa ra lý do có căn cứ.

Từ liên quan: 有理有据 (có lý lẽ và bằng chứng), 证据确凿 (bằng chứng xác thực), 有章可循 (có quy tắc để tuân theo), 名正言顺 (danh chính ngôn thuận).

规章 là gì?

Phiên âm: guīzhāng

Loại từ: Danh từ (名词)

Ý nghĩa:
规章 có nghĩa là quy tắc, quy định, nội quy, thường được sử dụng để chỉ các quy định, luật lệ được thiết lập trong tổ chức, công ty, cơ quan chính phủ hoặc các lĩnh vực khác nhằm duy trì trật tự và quản lý hiệu quả.

Ví dụ chi tiết về 规章
1. Miêu tả các quy định chung
公司有严格的规章制度,每个人都必须遵守。
Gōngsī yǒu yángé de guīzhāng zhìdù, měi gèrén dōu bìxū zūnshǒu.
Công ty có quy định nghiêm ngặt, mọi người đều phải tuân thủ.

国家的法律和规章是每个公民都需要遵守的。
Guójiā de fǎlǜ hé guīzhāng shì měi gè gōngmín dōu xūyào zūnshǒu de.
Luật pháp và các quy định của nhà nước là những điều mà mỗi công dân đều phải tuân thủ.

在医院工作时,必须遵守所有的规章和安全措施。
Zài yīyuàn gōngzuò shí, bìxū zūnshǒu suǒyǒu de guīzhāng hé ānquán cuòshī.
Khi làm việc tại bệnh viện, phải tuân thủ tất cả các quy định và biện pháp an toàn.

2. Miêu tả quy định trong tổ chức, công ty
这个企业的规章制度非常完善。
Zhège qǐyè de guīzhāng zhìdù fēicháng wánshàn.
Quy định của doanh nghiệp này rất hoàn chỉnh.

如果员工违反规章,公司可以对其进行处罚。
Rúguǒ yuángōng wéifǎn guīzhāng, gōngsī kěyǐ duì qí jìnxíng chǔfá.
Nếu nhân viên vi phạm quy định, công ty có thể xử phạt họ.

每个新员工入职前都会接受规章培训。
Měi gè xīn yuángōng rùzhí qián dōu huì jiēshòu guīzhāng péixùn.
Mỗi nhân viên mới trước khi vào làm đều sẽ được đào tạo về quy định nội bộ.

3. Miêu tả quy định trong giáo dục và xã hội
学校有一套完整的规章制度,以保证学生的安全。
Xuéxiào yǒu yí tào wánzhěng de guīzhāng zhìdù, yǐ bǎozhèng xuéshēng de ānquán.
Trường học có một hệ thống quy định hoàn chỉnh để đảm bảo an toàn cho học sinh.

驾驶员必须遵守交通规章,否则会被罚款。
Jiàshǐyuán bìxū zūnshǒu jiāotōng guīzhāng, fǒuzé huì bèi fákuǎn.
Người lái xe phải tuân thủ quy định giao thông, nếu không sẽ bị phạt tiền.

Phân tích chi tiết về 规章
规 (guī): Quy tắc, chuẩn mực.

章 (zhāng): Chương, điều khoản, quy định.

规章 là thuật ngữ chỉ các quy định và điều lệ đã được thiết lập nhằm duy trì trật tự và quản lý hiệu quả trong một tổ chức, doanh nghiệp hoặc lĩnh vực cụ thể.

Các cấu trúc thường gặp với 规章
Cấu trúc        Ý nghĩa        Ví dụ        Nghĩa tiếng Việt
遵守规章        Tuân thủ quy định        所有员工都必须遵守规章。        Tất cả nhân viên phải tuân thủ quy định.
违反规章        Vi phạm quy định        如果违反规章,公司将会给予处罚。        Nếu vi phạm quy định, công ty sẽ xử phạt.
制定规章        Ban hành quy định        政府制定了新的规章。        Chính phủ đã ban hành quy định mới.
规章制度        Hệ thống quy định        企业的规章制度非常严格。        Hệ thống quy định của doanh nghiệp rất nghiêm ngặt.
Từ đồng nghĩa và liên quan đến 规章
Từ/Từ ghép        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt
制度 (zhìdù)        Chế độ, hệ thống quy định        
法律 (fǎlǜ)        Pháp luật        
规定 (guīdìng)        Quy định        
条例 (tiáolì)        Điều lệ        
纪律 (jìlǜ)        Kỷ luật        
Ví dụ:
公司规定了严格的规章制度,以提高员工的工作效率。
Gōngsī guīdìng le yángé de guīzhāng zhìdù, yǐ tígāo yuángōng de gōngzuò xiàolǜ.
Công ty đã thiết lập quy định nghiêm ngặt nhằm nâng cao hiệu suất làm việc của nhân viên.

规章 có nghĩa là quy định, nội quy, thường dùng trong các tổ chức, doanh nghiệp hoặc cơ quan chính phủ.

Cấu trúc thường dùng:

遵守规章 → Tuân thủ quy định.

违反规章 → Vi phạm quy định.

制定规章 → Ban hành quy định.

规章制度 → Hệ thống quy định.

Từ liên quan: 制度 (chế độ), 规定 (quy định), 条例 (điều lệ), 法律 (pháp luật), 纪律 (kỷ luật).

明媚 là gì?

Phiên âm: míngmèi

Loại từ: Tính từ (形容词)

Ý nghĩa:
明媚 có nghĩa là tươi sáng, rạng rỡ, tươi đẹp, thường được dùng để miêu tả ánh nắng, thời tiết, phong cảnh hoặc vẻ đẹp của con người.

Ví dụ chi tiết về 明媚
1. Miêu tả thời tiết và cảnh quan
今天天气明媚,阳光灿烂。
Jīntiān tiānqì míngmèi, yángguāng cànlàn.
Hôm nay thời tiết tươi sáng, ánh nắng rực rỡ.

春天的景色明媚动人。
Chūntiān de jǐngsè míngmèi dòngrén.
Cảnh xuân tươi đẹp làm say đắm lòng người.

这里的湖水清澈,山川明媚。
Zhèlǐ de húshuǐ qīngchè, shānchuān míngmèi.
Nước hồ ở đây trong veo, núi non tươi đẹp.

2. Miêu tả vẻ đẹp con người
她的笑容如春天般明媚。
Tā de xiàoróng rú chūntiān bān míngmèi.
Nụ cười của cô ấy tươi sáng như mùa xuân.

她的眼睛明媚而有神,充满活力。
Tā de yǎnjīng míngmèi ér yǒu shén, chōngmǎn huólì.
Đôi mắt cô ấy sáng rực và có thần, tràn đầy sức sống.

3. Miêu tả cảm xúc, tâm trạng
她的性格开朗,总是给人带来明媚的感觉。
Tā de xìnggé kāilǎng, zǒng shì gěi rén dàilái míngmèi de gǎnjué.
Tính cách cô ấy cởi mở, luôn mang đến cảm giác vui tươi cho người khác.

即使在困难时期,他依然保持着明媚的心态。
Jíshǐ zài kùnnán shíqí, tā yīrán bǎochí zhe míngmèi de xīntài.
Dù trong thời kỳ khó khăn, anh ấy vẫn giữ thái độ lạc quan, tươi sáng.

Phân tích chi tiết về 明媚
明 (míng): Sáng, rõ ràng.

媚 (mèi): Xinh đẹp, quyến rũ, dễ chịu.

明媚 kết hợp lại mang ý nghĩa sáng rực rỡ, tươi tắn và đẹp đẽ. Từ này có thể được dùng để mô tả thiên nhiên, con người hoặc tâm trạng, cảm xúc.

Các cấu trúc thường gặp với 明媚
Cấu trúc        Ý nghĩa        Ví dụ        Nghĩa tiếng Việt
明媚的 + 阳光/天气        Ánh nắng, thời tiết tươi sáng        明媚的阳光洒满大地。        Ánh nắng tươi sáng tràn ngập khắp mặt đất.
明媚的 + 眼睛/笑容        Đôi mắt, nụ cười rạng rỡ        她有一双明媚的眼睛。        Cô ấy có một đôi mắt sáng long lanh.
明媚的 + 春天/风景        Mùa xuân, phong cảnh tươi đẹp        春天的风景明媚动人。        Phong cảnh mùa xuân tươi đẹp mê hồn.
保持明媚的心态        Giữ tâm trạng lạc quan, vui vẻ        无论发生什么,都要保持明媚的心态。        Dù có chuyện gì xảy ra cũng phải giữ thái độ tích cực.
Từ đồng nghĩa và liên quan đến 明媚
Từ/Từ ghép        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt
灿烂 (cànlàn)        Rực rỡ, chói lọi        
阳光 (yángguāng)        Ánh nắng        
美丽 (měilì)        Đẹp, xinh đẹp        
亮丽 (liànglì)        Rực rỡ, nổi bật        
动人 (dòngrén)        Đầy cảm xúc, cuốn hút        
Ví dụ:
她的笑容灿烂而明媚,让人心情愉悦。
Tā de xiàoróng cànlàn ér míngmèi, ràng rén xīnqíng yúyuè.
Nụ cười của cô ấy rực rỡ và tươi sáng, khiến người khác cảm thấy vui vẻ.

明媚 có nghĩa là tươi sáng, rạng rỡ, tươi đẹp, thường dùng để mô tả thiên nhiên, vẻ đẹp con người hoặc tâm trạng.

Cấu trúc thường dùng:

明媚的 + 阳光/天气 → Ánh nắng, thời tiết tươi sáng.

明媚的 + 眼睛/笑容 → Đôi mắt, nụ cười rạng rỡ.

明媚的 + 风景/春天 → Phong cảnh, mùa xuân tươi đẹp.

保持明媚的心态 → Giữ tâm trạng lạc quan, vui vẻ.

Từ liên quan: 灿烂 (rực rỡ), 美丽 (xinh đẹp), 动人 (cuốn hút), 亮丽 (rực rỡ).

发布 là gì?

Phiên âm: fābù

Loại từ: Động từ (动词)

Ý nghĩa:
发布 có nghĩa là công bố, ban hành, phát hành hoặc thông báo chính thức một điều gì đó. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến chính phủ, công ty, truyền thông hoặc các tổ chức khi họ đưa ra thông báo, báo cáo, quy định hoặc nội dung mới.

Ví dụ chi tiết về 发布
1. Chính phủ hoặc tổ chức công bố thông tin
政府今天发布了新的经济政策。
Zhèngfǔ jīntiān fābù le xīn de jīngjì zhèngcè.
Chính phủ hôm nay đã công bố chính sách kinh tế mới.

世界卫生组织发布了最新的疫情报告。
Shìjiè Wèishēng Zǔzhī fābù le zuìxīn de yìqíng bàogào.
Tổ chức Y tế Thế giới đã công bố báo cáo dịch bệnh mới nhất.

2. Công ty phát hành sản phẩm, dịch vụ hoặc thông tin mới
苹果公司发布了最新款手机。
Píngguǒ gōngsī fābù le zuìxīn kuǎn shǒujī.
Công ty Apple đã ra mắt mẫu điện thoại mới nhất.

这家出版社刚刚发布了一本新的畅销书。
Zhè jiā chūbǎnshè gānggāng fābù le yī běn xīn de chàngxiāo shū.
Nhà xuất bản này vừa phát hành một cuốn sách bán chạy mới.

3. Truyền thông công bố tin tức, bài viết
新闻网站每天都会发布最新的社会新闻。
Xīnwén wǎngzhàn měitiān dūhuì fābù zuìxīn de shèhuì xīnwén.
Trang web tin tức mỗi ngày đều đăng tải tin tức xã hội mới nhất.

这家媒体刚刚发布了一篇关于环保的文章。
Zhè jiā méitǐ gānggāng fābù le yī piān guānyú huánbǎo de wénzhāng.
Cơ quan truyền thông này vừa công bố một bài viết về bảo vệ môi trường.

4. Cá nhân đăng bài trên mạng xã hội
他在微博上发布了一条关于旅行的动态。
Tā zài Wēibó shàng fābù le yī tiáo guānyú lǚxíng de dòngtài.
Anh ấy đã đăng một bài viết về du lịch trên Weibo.

我刚刚在朋友圈发布了一张新照片。
Wǒ gānggāng zài péngyǒuquān fābù le yī zhāng xīn zhàopiàn.
Tôi vừa đăng một bức ảnh mới lên Moments (trên WeChat).

Phân tích chi tiết về 发布
发 (fā): Phát ra, gửi đi, tung ra.

布 (bù): Truyền bá, công bố, ban hành.

发布 kết hợp lại có nghĩa là công bố một thông tin, sản phẩm, tin tức hoặc chính sách ra bên ngoài một cách chính thức.

Các cấu trúc thường gặp với 发布
Cấu trúc        Ý nghĩa        Ví dụ        Nghĩa tiếng Việt
发布 + 政策/规定        Công bố chính sách, quy định        政府发布了新规定。        Chính phủ công bố quy định mới.
发布 + 新闻/公告        Công bố tin tức, thông báo        公司发布了一项重要公告。        Công ty đã phát hành một thông báo quan trọng.
发布 + 产品/服务        Phát hành sản phẩm, dịch vụ        苹果公司发布了新手机。        Apple đã ra mắt điện thoại mới.
在 + 平台 + 发布 + 内容        Đăng nội dung lên nền tảng nào đó        他在微博上发布了一张照片。        Anh ấy đã đăng một bức ảnh lên Weibo.
Thành ngữ và từ liên quan đến 发布
Từ/Từ ghép        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt
公布 (gōngbù)        Công bố, tuyên bố        
宣布 (xuānbù)        Tuyên bố, thông báo        
发表 (fābiǎo)        Phát biểu, công bố bài viết        
发行 (fāxíng)        Phát hành (sách, tiền, phim)        
上线 (shàngxiàn)        Lên sóng, ra mắt trực tuyến        
Ví dụ:
这家出版社公布了新书的发布日期。
Zhè jiā chūbǎnshè gōngbù le xīnshū de fābù rìqī.
Nhà xuất bản này đã công bố ngày phát hành của cuốn sách mới.

发布 có nghĩa là công bố, phát hành, ban hành hoặc đăng tải nội dung chính thức.

Cấu trúc thường dùng:

发布 + 政策/公告 → Công bố chính sách, thông báo.

发布 + 新闻/产品 → Phát hành tin tức, sản phẩm mới.

在 + 社交媒体 + 发布 → Đăng bài trên mạng xã hội.

Các từ liên quan: 公布 (công bố), 宣布 (tuyên bố), 发表 (phát biểu), 发行 (phát hành), 上线 (ra mắt trực tuyến).

服众 là gì?

Phiên âm: fú zhòng

Loại từ: Động từ (动词)

Ý nghĩa:
服众 có nghĩa là được mọi người tâm phục, kính nể và chấp nhận làm lãnh đạo hoặc đi theo. Một người có thể “服众” khi họ có tài năng, đạo đức, năng lực hoặc uy tín đủ để khiến người khác tin tưởng và nghe theo.

Ví dụ:
一个领导者如果没有能力,就很难服众。
Yī gè lǐngdǎo zhě rúguǒ méiyǒu nénglì, jiù hěn nán fú zhòng.
Một nhà lãnh đạo nếu không có năng lực thì rất khó được mọi người tâm phục.

他用自己的实际行动证明了自己的能力,终于服众了。
Tā yòng zìjǐ de shíjì xíngdòng zhèngmíngle zìjǐ de nénglì, zhōngyú fú zhòng le.
Anh ấy đã dùng hành động thực tế để chứng minh năng lực của mình và cuối cùng đã khiến mọi người tâm phục.

Phân tích chi tiết về 服众
服 (fú): Phục tùng, phục tùng, tin phục.

众 (zhòng): Đám đông, quần chúng, nhiều người.

服众 có nghĩa là được quần chúng, tập thể, đồng nghiệp hoặc cấp dưới chấp nhận và kính phục.

Các ngữ cảnh thường dùng 服众
1. 领导能力 (Năng lực lãnh đạo)
Dùng để chỉ một người lãnh đạo có đủ năng lực để khiến người khác kính phục.

Ví dụ:
一个公司要成功,领导者必须有能力服众。
Yī gè gōngsī yào chénggōng, lǐngdǎo zhě bìxū yǒu nénglì fú zhòng.
Một công ty muốn thành công, người lãnh đạo phải có khả năng làm mọi người tâm phục.

这位新经理上任后,用行动证明了自己,逐渐服众。
Zhè wèi xīn jīnglǐ shàngrèn hòu, yòng xíngdòng zhèngmíngle zìjǐ, zhújiàn fú zhòng.
Vị giám đốc mới sau khi nhậm chức đã dùng hành động để chứng minh bản thân và dần dần khiến mọi người tin phục.

2. 权威与信誉 (Quyền uy và uy tín)
Dùng để nói về những người có quyền uy, uy tín khiến người khác phải nể phục.

Ví dụ:
一个人如果没有诚信,就很难服众。
Yī gè rén rúguǒ méiyǒu chéngxìn, jiù hěn nán fú zhòng.
Một người nếu không có chữ tín thì rất khó khiến người khác nể phục.

他在行业内的权威和专业知识让他完全服众。
Tā zài hángyè nèi de quánwēi hé zhuānyè zhīshì ràng tā wánquán fú zhòng.
Quyền uy và kiến thức chuyên môn của anh ấy trong ngành khiến anh ấy được mọi người nể phục hoàn toàn.

3. 团队合作 (Làm việc nhóm, tinh thần tập thể)
Dùng khi muốn nói về việc một người trong nhóm có đủ năng lực và phẩm chất để được đồng đội tin tưởng và làm theo.

Ví dụ:
在团队里,只有真正有能力的人才能服众。
Zài tuánduì lǐ, zhǐyǒu zhēnzhèng yǒu nénglì de rén cái néng fú zhòng.
Trong một đội nhóm, chỉ có những người thực sự có năng lực mới có thể khiến mọi người tâm phục.

虽然他年纪很轻,但他的专业知识让团队成员都服众。
Suīrán tā niánjì hěn qīng, dàn tā de zhuānyè zhīshì ràng tuánduì chéngyuán dōu fú zhòng.
Dù tuổi anh ấy còn trẻ, nhưng kiến thức chuyên môn của anh ấy khiến tất cả thành viên trong đội nhóm đều kính phục.

Cấu trúc thường gặp với 服众
Cấu trúc        Ý nghĩa        Ví dụ        Nghĩa tiếng Việt
有能力 + 服众        Có năng lực khiến người khác tâm phục        他用实力服众。        Anh ấy dùng thực lực để khiến mọi người kính phục.
不服众        Không được mọi người chấp nhận, kính nể        他虽然是领导,但大家都不服众。        Dù anh ấy là lãnh đạo, nhưng không ai kính phục.
逐渐 + 服众        Dần dần khiến mọi người kính phục        经过几个月的努力,他终于服众了。        Sau vài tháng cố gắng, cuối cùng anh ấy cũng khiến mọi người tâm phục.
Thành ngữ và từ liên quan đến 服众
Từ/Từ ghép        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt
威信 (wēixìn)        Uy tín, sự tín nhiệm        
权威 (quánwēi)        Quyền uy        
领导力 (lǐngdǎolì)        Khả năng lãnh đạo        
影响力 (yǐngxiǎnglì)        Sức ảnh hưởng        
敬佩 (jìngpèi)        Kính phục        
Ví dụ:
领导者必须建立自己的威信,才能服众。
Lǐngdǎo zhě bìxū jiànlì zìjǐ de wēixìn, cái néng fú zhòng.
Người lãnh đạo phải xây dựng uy tín của mình thì mới có thể khiến mọi người kính phục.

服众 có nghĩa là được người khác tâm phục, kính nể, chấp nhận và làm theo.

Cấu trúc thường dùng:

有能力 + 服众 → Có năng lực thì mới khiến người khác tâm phục.

不服众 → Không được chấp nhận, không có uy tín.

逐渐 + 服众 → Dần dần khiến mọi người nể phục.

Các từ liên quan: 威信 (uy tín), 领导力 (khả năng lãnh đạo), 权威 (quyền uy), 影响力 (sức ảnh hưởng), 敬佩 (kính phục).

1. Định nghĩa của 征求 (zhēngqiú)

Loại từ: Động từ (动词)

Ý nghĩa:
征求 có nghĩa là hỏi ý kiến, thu thập ý kiến hoặc tìm kiếm sự đồng ý từ người khác trước khi đưa ra quyết định. Thường dùng trong ngữ cảnh công việc, tổ chức hoặc khi muốn xin ý kiến từ nhiều người.

Ví dụ:
我们正在征求大家对新方案的意见。
Wǒmen zhèngzài zhēngqiú dàjiā duì xīn fāng’àn de yìjiàn.
Chúng tôi đang thu thập ý kiến của mọi người về kế hoạch mới.

老板征求了员工的建议后,才决定调整工作时间。
Lǎobǎn zhēngqiúle yuángōng de jiànyì hòu, cái juédìng tiáozhěng gōngzuò shíjiān.
Ông chủ đã hỏi ý kiến nhân viên rồi mới quyết định điều chỉnh thời gian làm việc.

2. Phân tích chi tiết về 征求
征 (zhēng): Trưng cầu, tìm kiếm, huy động

求 (qiú): Cầu, mong muốn, yêu cầu

征求 có nghĩa là tích cực tìm kiếm hoặc thu thập ý kiến, đề xuất từ người khác.

Ví dụ:
他征求了专家的意见,然后才做决定。
Tā zhēngqiúle zhuānjiā de yìjiàn, ránhòu cái zuò juédìng.
Anh ấy đã hỏi ý kiến chuyên gia rồi mới đưa ra quyết định.

3. Các ngữ cảnh thường dùng 征求
a. 征求 + 意见 (Hỏi ý kiến, thu thập ý kiến)
Dùng khi muốn thu thập ý kiến từ cá nhân hoặc tập thể trước khi ra quyết định.

Ví dụ:
我们需要征求客户的意见。
Wǒmen xūyào zhēngqiú kèhù de yìjiàn.
Chúng tôi cần thu thập ý kiến của khách hàng.

公司在制定新政策前,先征求了员工的意见。
Gōngsī zài zhìdìng xīn zhèngcè qián, xiān zhēngqiúle yuángōng de yìjiàn.
Trước khi ban hành chính sách mới, công ty đã hỏi ý kiến nhân viên.

b. 征求 + 建议 (Thu thập đề xuất, góp ý)
Dùng khi muốn thu thập lời khuyên hoặc đề xuất từ người khác.

Ví dụ:
会议结束前,经理征求了大家的建议。
Huìyì jiéshù qián, jīnglǐ zhēngqiúle dàjiā de jiànyì.
Trước khi cuộc họp kết thúc, giám đốc đã thu thập đề xuất từ mọi người.

我正在征求朋友们的建议,看该不该换工作。
Wǒ zhèngzài zhēngqiú péngyǒumen de jiànyì, kàn gāi bù gāi huàn gōngzuò.
Tôi đang hỏi ý kiến bạn bè xem có nên đổi công việc hay không.

c. 征求 + 帮助 (Xin giúp đỡ, hỗ trợ)
Dùng khi cần nhờ ai đó giúp đỡ hoặc hỗ trợ một việc gì đó.

Ví dụ:
他向公司征求资金上的帮助。
Tā xiàng gōngsī zhēngqiú zījīn shàng de bāngzhù.
Anh ấy đã xin công ty hỗ trợ về tài chính.

如果有困难,不妨征求老师的帮助。
Rúguǒ yǒu kùnnán, bùfáng zhēngqiú lǎoshī de bāngzhù.
Nếu có khó khăn, hãy nhờ thầy cô giúp đỡ.

4. Cấu trúc thường gặp với 征求
Cấu trúc        Ý nghĩa        Ví dụ        Nghĩa tiếng Việt
征求 + 意见        Hỏi ý kiến, thu thập ý kiến        征求客户的意见        Thu thập ý kiến khách hàng
征求 + 建议        Hỏi lời khuyên, thu thập đề xuất        征求专家的建议        Hỏi ý kiến chuyên gia
征求 + 帮助        Xin giúp đỡ        征求领导的帮助        Xin sự giúp đỡ từ lãnh đạo
5. Thành ngữ và từ liên quan đến 征求
Từ/Từ ghép        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt
采纳 (cǎinà)        Tiếp thu (ý kiến, đề xuất)        
询问 (xúnwèn)        Hỏi han, thăm dò        
顾问 (gùwèn)        Cố vấn        
商量 (shāngliang)        Thảo luận, bàn bạc        
听取 (tīngqǔ)        Lắng nghe (ý kiến)        
Ví dụ:
公司不仅要征求意见,还要采纳合理的建议。
Gōngsī bù jǐn yào zhēngqiú yìjiàn, hái yào cǎinà hélǐ de jiànyì.
Công ty không chỉ cần thu thập ý kiến mà còn phải tiếp thu những đề xuất hợp lý.

征求 là động từ có nghĩa là hỏi ý kiến, thu thập đề xuất hoặc tìm kiếm sự giúp đỡ từ người khác trước khi ra quyết định.

Cấu trúc thường dùng:

征求 + 意见 → Hỏi ý kiến

征求 + 建议 → Hỏi lời khuyên, góp ý

征求 + 帮助 → Xin giúp đỡ

Các từ liên quan: 采纳 (tiếp thu), 询问 (hỏi han), 顾问 (cố vấn), 商量 (thảo luận), 听取 (lắng nghe ý kiến).

1. Định nghĩa của 主管 (zhǔguǎn)

Loại từ: Danh từ (名词), Động từ (动词)

Ý nghĩa:

(Danh từ) Người chịu trách nhiệm chính, quản lý hoặc giám sát một lĩnh vực, bộ phận, hoặc công việc cụ thể trong tổ chức, công ty.

(Động từ) Phụ trách, chịu trách nhiệm chính về một việc gì đó.

Ví dụ:
他是我们公司的销售主管。
Tā shì wǒmen gōngsī de xiāoshòu zhǔguǎn.
Anh ấy là giám đốc kinh doanh của công ty chúng tôi.

她主管这个项目的所有事务。
Tā zhǔguǎn zhège xiàngmù de suǒyǒu shìwù.
Cô ấy phụ trách tất cả các công việc của dự án này.

2. Phân tích chi tiết về 主管
主 (zhǔ): Chủ, chính, đứng đầu

管 (guǎn): Quản lý, phụ trách

主管 có nghĩa là người đứng đầu một lĩnh vực hoặc có trách nhiệm quản lý một công việc cụ thể.

Ví dụ:
公司主管应该有很强的管理能力。
Gōngsī zhǔguǎn yīnggāi yǒu hěn qiáng de guǎnlǐ nénglì.
Người quản lý công ty cần có khả năng quản lý tốt.

3. Các ngữ cảnh thường dùng 主管
a. 主管 + Bộ phận (Chức danh trong công ty, tổ chức)
Dùng để chỉ chức vụ của người phụ trách một bộ phận cụ thể.

Ví dụ:
财务主管 (cáiwù zhǔguǎn) – Giám đốc tài chính
生产主管 (shēngchǎn zhǔguǎn) – Quản lý sản xuất
技术主管 (jìshù zhǔguǎn) – Giám đốc kỹ thuật
行政主管 (xíngzhèng zhǔguǎn) – Quản lý hành chính

Ví dụ trong câu:
张先生是我们的技术主管,他负责所有的技术开发工作。
Zhāng xiānshēng shì wǒmen de jìshù zhǔguǎn, tā fùzé suǒyǒu de jìshù kāifā gōngzuò.
Ông Trương là giám đốc kỹ thuật của chúng tôi, ông ấy phụ trách tất cả công việc phát triển công nghệ.

b. 主管 + 事务 (Phụ trách công việc nào đó)
Dùng để diễn tả người chịu trách nhiệm một nhiệm vụ cụ thể.

Ví dụ:
他主管市场营销工作。
Tā zhǔguǎn shìchǎng yíngxiāo gōngzuò.
Anh ấy phụ trách công việc marketing.

这个部门由李经理主管。
Zhège bùmén yóu Lǐ jīnglǐ zhǔguǎn.
Bộ phận này do giám đốc Lý phụ trách.

c. 主管 + (Động từ) (Phụ trách, giám sát một hành động cụ thể)
Dùng để diễn tả ai đó phụ trách hoặc giám sát một công việc cụ thể.

Ví dụ:
他主管制定公司的年度计划。
Tā zhǔguǎn zhìdìng gōngsī de niándù jìhuà.
Anh ấy phụ trách lập kế hoạch hàng năm của công ty.

她主管员工培训工作。
Tā zhǔguǎn yuángōng péixùn gōngzuò.
Cô ấy phụ trách công tác đào tạo nhân viên.

4. Cấu trúc thường gặp với 主管
Cấu trúc        Ý nghĩa        Ví dụ        Nghĩa tiếng Việt
主管 + Bộ phận        Chức vụ, người phụ trách một bộ phận cụ thể        财务主管 (cáiwù zhǔguǎn)        Giám đốc tài chính
主管 + 事务        Người chịu trách nhiệm một lĩnh vực cụ thể        主管公司运营 (zhǔguǎn gōngsī yùnyíng)        Phụ trách hoạt động công ty
主管 + Động từ        Phụ trách một hành động cụ thể        主管审批合同 (zhǔguǎn shěnpī hétóng)        Phụ trách xét duyệt hợp đồng
5. Thành ngữ và từ liên quan đến 主管
Từ/Từ ghép        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt
经理 (jīnglǐ)        Giám đốc, quản lý        
负责人 (fùzérén)        Người chịu trách nhiệm        
领导 (lǐngdǎo)        Lãnh đạo        
管理 (guǎnlǐ)        Quản lý        
监督 (jiāndū)        Giám sát        
Ví dụ:
公司的主管和经理需要密切合作。
Gōngsī de zhǔguǎn hé jīnglǐ xūyào mìqiè hézuò.
Người quản lý và giám đốc công ty cần hợp tác chặt chẽ.

主管 có thể là danh từ (chỉ người quản lý, người phụ trách) hoặc động từ (chỉ hành động phụ trách, quản lý).

Cấu trúc thường dùng:

主管 + bộ phận → Chỉ chức vụ trong công ty.

主管 + công việc → Chỉ người chịu trách nhiệm một nhiệm vụ cụ thể.

主管 + động từ → Chỉ hành động phụ trách, giám sát.

Các từ liên quan: 经理 (giám đốc), 负责人 (người chịu trách nhiệm), 领导 (lãnh đạo), 管理 (quản lý), 监督 (giám sát).

1. Định nghĩa của 说了算 (shuō le suàn)

Loại từ: Cụm động từ (动词短语)

Ý nghĩa:

Có quyền quyết định, lời nói có trọng lượng: Chỉ việc một người có quyền ra quyết định cuối cùng trong một tình huống hoặc vấn đề nào đó.

Ai có quyền định đoạt: Dùng để nhấn mạnh rằng ai đó có quyền quyết định mọi thứ theo ý mình.

Ví dụ:
在这家公司,老板说了算。
Zài zhè jiā gōngsī, lǎobǎn shuō le suàn.
Trong công ty này, sếp có quyền quyết định.

2. Phân tích chi tiết về 说了算
说 (shuō): Nói

了 (le): Trợ từ ngữ khí hoặc đánh dấu hành động đã hoàn thành

算 (suàn): Tính toán, quyết định, được coi là đúng

说了算 có nghĩa là ai nói thì người đó có quyền quyết định, tức là người có quyền ra quyết định cuối cùng.

Ví dụ:
家里的事情都是妈妈说了算。
Jiālǐ de shìqíng dōu shì māma shuō le suàn.
Mọi chuyện trong nhà đều do mẹ quyết định.

3. Cách sử dụng trong câu
a. Chủ ngữ + 说了算 (Ai có quyền quyết định)
Dùng để chỉ rõ người có quyền quyết định.

Ví dụ:
在这个项目里,经理说了算。
Zài zhège xiàngmù lǐ, jīnglǐ shuō le suàn.
Trong dự án này, giám đốc có quyền quyết định.

在课堂上,老师说了算。
Zài kètáng shàng, lǎoshī shuō le suàn.
Trong lớp học, giáo viên là người quyết định.

b. 这里/这个地方 + 说了算 (Nơi này ai có quyền quyết định)
Dùng để diễn tả ai là người có quyền lớn nhất trong một khu vực hoặc lĩnh vực nào đó.

Ví dụ:
在公司,老板说了算;在家里,妈妈说了算。
Zài gōngsī, lǎobǎn shuō le suàn; zài jiālǐ, māma shuō le suàn.
Ở công ty, sếp quyết định; ở nhà, mẹ quyết định.

这个俱乐部是他开的,所以他说了算。
Zhège jùlèbù shì tā kāi de, suǒyǐ tā shuō le suàn.
Câu lạc bộ này là do anh ấy mở, nên anh ấy có quyền quyết định.

c. 不是谁都能说了算 (Không phải ai cũng có quyền quyết định)
Dùng để nhấn mạnh rằng không phải ai cũng có quyền quyết định trong một vấn đề nào đó.

Ví dụ:
这个问题不是你说了算的,而是大家一起决定的。
Zhège wèntí bù shì nǐ shuō le suàn de, ér shì dàjiā yīqǐ juédìng de.
Vấn đề này không phải do bạn quyết định, mà là do mọi người cùng quyết định.

政策的制定不是一个人说了算的,而是经过讨论后决定的。
Zhèngcè de zhìdìng bù shì yīgè rén shuō le suàn de, ér shì jīngguò tǎolùn hòu juédìng de.
Việc lập chính sách không phải do một người quyết định mà là sau khi thảo luận mới quyết định.

4. Các ngữ cảnh thường dùng 说了算
Ngữ cảnh        Ví dụ        Nghĩa tiếng Việt
Công ty        在这家公司,老板说了算。        Trong công ty này, sếp quyết định.
Gia đình        家里的事情都是妈妈说了算。        Mọi chuyện trong nhà đều do mẹ quyết định.
Chính trị        国家大事不是一个人说了算的。        Việc lớn của quốc gia không phải do một người quyết định.
Hợp đồng        这份合同需要双方都同意,不能你一个人说了算。        Hợp đồng này cần cả hai bên đồng ý, không thể do một mình bạn quyết định.
Học tập        在学校,老师说了算,学生必须听从安排。        Ở trường, giáo viên quyết định, học sinh phải tuân theo sắp xếp.
5. Thành ngữ và từ liên quan đến 说了算
Từ/Từ ghép        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt
一言九鼎        yī yán jiǔ dǐng        Một lời đáng giá ngàn vàng, lời nói có trọng lượng
拍板定案        pāi bǎn dìng àn        Đưa ra quyết định cuối cùng
独断专行        dúduàn zhuānxíng        Độc đoán, tự mình quyết định
决定权        juédìng quán        Quyền quyết định
Ví dụ:
他在公司里有决定权,所以他说了算。
Tā zài gōngsī lǐ yǒu juédìng quán, suǒyǐ tā shuō le suàn.
Anh ấy có quyền quyết định trong công ty, vì vậy anh ấy nói là được.

说了算 là cụm động từ mang nghĩa có quyền quyết định, ai nói thì người đó có quyền ra quyết định cuối cùng.

Được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh như công việc, gia đình, chính trị, và các quyết định quan trọng.

Cấu trúc phổ biến:

(Ai đó) 说了算 → (Ai đó) có quyền quyết định.

(Chỗ nào) 说了算 → Ở đâu ai có quyền quyết định.

不是谁都能说了算 → Không phải ai cũng có quyền quyết định.

Các từ liên quan: 一言九鼎 (lời nói có trọng lượng), 拍板定案 (đưa ra quyết định cuối cùng), 独断专行 (độc đoán, tự mình quyết định).

1. Định nghĩa của 细则 (xì zé)

Loại từ: Danh từ (名词)

Ý nghĩa:

Quy tắc chi tiết, điều khoản cụ thể: Dùng để chỉ những quy định, hướng dẫn hoặc điều khoản được viết ra một cách rõ ràng và chi tiết trong một văn bản, hợp đồng hoặc quy chế nào đó.

Các quy định cụ thể trong một hệ thống lớn: Thường xuất hiện trong luật pháp, quy chế công ty, hợp đồng kinh doanh, hoặc quy định nội bộ của một tổ chức.

Ví dụ:
合同的细则规定了双方的责任和义务。
Hétóng de xìzé guīdìng le shuāngfāng de zérèn hé yìwù.
Các điều khoản chi tiết trong hợp đồng quy định trách nhiệm và nghĩa vụ của cả hai bên.

2. Phân tích chi tiết về từ 细则
细 (xì): Tinh tế, chi tiết, tỉ mỉ.

则 (zé): Quy tắc, nguyên tắc, điều lệ.

Ghép lại, 细则 có nghĩa là quy tắc chi tiết, điều khoản cụ thể, thường được sử dụng trong các văn bản hành chính, hợp đồng, hoặc luật pháp.

Ví dụ:
请仔细阅读使用细则,以免发生误解。
Qǐng zǐxì yuèdú shǐyòng xìzé, yǐmiǎn fāshēng wùjiě.
Vui lòng đọc kỹ các điều khoản sử dụng để tránh hiểu lầm.

3. Cách sử dụng trong câu
a. Chủ ngữ + 细则 + Động từ (Quy tắc chi tiết làm gì đó)
Dùng để diễn tả nội dung của các quy định hoặc điều khoản chi tiết.

Ví dụ:
公司制定了一系列的管理细则。
Gōngsī zhìdìng le yīxìliè de guǎnlǐ xìzé.
Công ty đã xây dựng một loạt quy định quản lý chi tiết.

新政策的细则尚未公布。
Xīn zhèngcè de xìzé shàng wèi gōngbù.
Các điều khoản chi tiết của chính sách mới vẫn chưa được công bố.

b. 细则 + 规定 (Quy tắc chi tiết quy định điều gì đó)
Dùng để diễn tả nội dung cụ thể của một điều khoản hoặc quy định.

Ví dụ:
考试细则规定考生不得携带手机进入考场。
Kǎoshì xìzé guīdìng kǎoshēng bùdé xiédài shǒujī jìnrù kǎochǎng.
Các quy định chi tiết về kỳ thi nêu rõ thí sinh không được mang điện thoại vào phòng thi.

根据细则,员工必须每年接受健康检查。
Gēnjù xìzé, yuángōng bìxū měinián jiēshòu jiànkāng jiǎnchá.
Theo quy định chi tiết, nhân viên phải kiểm tra sức khỏe hàng năm.

c. 细则 + Liên quan đến lĩnh vực cụ thể
Dùng để chỉ các điều khoản chi tiết trong một lĩnh vực cụ thể.

Ví dụ:
安全生产细则 (Ānquán shēngchǎn xìzé) - Điều khoản chi tiết về an toàn sản xuất
税收管理细则 (Shuìshōu guǎnlǐ xìzé) - Quy định chi tiết về quản lý thuế
合同细则 (Hétóng xìzé) - Điều khoản chi tiết trong hợp đồng

Ví dụ thực tế:
税收管理细则对企业纳税义务作出了明确规定。
Shuìshōu guǎnlǐ xìzé duì qǐyè nàshuì yìwù zuòchū le míngquè guīdìng.
Quy định chi tiết về quản lý thuế đã đưa ra các yêu cầu cụ thể đối với nghĩa vụ nộp thuế của doanh nghiệp.

4. Các ngữ cảnh thường dùng 细则
Ngữ cảnh        Ví dụ        Nghĩa tiếng Việt
Hợp đồng        合同细则规定了付款方式。        Điều khoản hợp đồng quy định phương thức thanh toán.
Luật pháp        法律细则对这一问题作出了详细说明。        Điều khoản pháp luật đã giải thích chi tiết về vấn đề này.
Quy định công ty        公司细则明确了员工的晋升标准。        Quy định công ty đã làm rõ tiêu chuẩn thăng chức của nhân viên.
Chính sách hành chính        政府公布了新政策的实施细则。        Chính phủ đã công bố các quy định chi tiết về việc thực hiện chính sách mới.
5. Thành ngữ và từ liên quan đến 细则
Từ/Từ ghép        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt
实施细则        shíshī xìzé        Quy định thực hiện chi tiết
安全细则        ānquán xìzé        Quy định an toàn
管理细则        guǎnlǐ xìzé        Quy định quản lý
法律细则        fǎlǜ xìzé        Điều khoản pháp luật
考试细则        kǎoshì xìzé        Quy định chi tiết về kỳ thi
Ví dụ:
公司发布了新的管理细则,以提高工作效率。
Gōngsī fābù le xīn de guǎnlǐ xìzé, yǐ tígāo gōngzuò xiàolǜ.
Công ty đã ban hành các quy định quản lý mới nhằm nâng cao hiệu suất làm việc.

细则 là danh từ có nghĩa điều khoản chi tiết, quy định cụ thể.

Được sử dụng rộng rãi trong các văn bản hành chính, hợp đồng, quy chế công ty và luật pháp.

Các cách dùng phổ biến: 细则规定 (quy định chi tiết), 详细细则 (các điều khoản cụ thể), 相关细则 (quy định liên quan).

Các từ liên quan gồm 实施细则 (quy định thực hiện), 管理细则 (quy định quản lý), 法律细则 (điều khoản pháp luật).

1. Định nghĩa của 申诉 (shēn sù)

Loại từ: Động từ (动词)

Ý nghĩa:

Khiếu nại, kháng cáo, thỉnh cầu: Dùng để chỉ hành động một cá nhân hoặc tổ chức không đồng ý với một quyết định nào đó và đưa ra yêu cầu xem xét lại để bảo vệ quyền lợi của mình.

Bày tỏ sự bất mãn, phản đối: Được sử dụng khi một người muốn bày tỏ sự bất mãn hoặc bất công mà họ phải chịu.

Ví dụ:
如果你对裁决不满意,可以向法院申诉。
Rúguǒ nǐ duì cáijué bù mǎnyì, kěyǐ xiàng fǎyuàn shēnsù.
Nếu bạn không hài lòng với phán quyết, bạn có thể kháng cáo lên tòa án.

2. Phân tích chi tiết về từ 申诉
申 (shēn): Trình bày, báo cáo.

诉 (sù): Kiện cáo, tố cáo, bày tỏ.

Ghép lại, 申诉 có nghĩa là trình bày khiếu nại hoặc yêu cầu xem xét lại một quyết định hoặc sự việc nào đó mà người khiếu nại cho rằng không công bằng.

Ví dụ:
工人们向公司领导申诉,要求提高工资。
Gōngrénmen xiàng gōngsī lǐngdǎo shēnsù, yāoqiú tígāo gōngzī.
Công nhân khiếu nại với ban lãnh đạo công ty, yêu cầu tăng lương.

3. Cách sử dụng trong câu
a. Chủ ngữ + 向 + Đối tượng + 申诉 (Khiếu nại lên ai đó)
Dùng để diễn tả việc khiếu nại hoặc thỉnh cầu lên một cơ quan có thẩm quyền.

Ví dụ:
学生们向学校申诉,希望减少课业压力。
Xuéshēngmen xiàng xuéxiào shēnsù, xīwàng jiǎnshǎo kèyè yālì.
Học sinh khiếu nại với nhà trường, hy vọng giảm áp lực bài vở.

被告向法院申诉,要求重新审理案件。
Bèigào xiàng fǎyuàn shēnsù, yāoqiú chóngxīn shěnlǐ ànjiàn.
Bị cáo kháng cáo lên tòa án, yêu cầu xét xử lại vụ án.

b. 申诉 + Nội dung (Khiếu nại về điều gì đó)
Dùng để diễn đạt nội dung khiếu nại cụ thể.

Ví dụ:
她申诉自己的考试成绩被计算错误。
Tā shēnsù zìjǐ de kǎoshì chéngjī bèi jìsuàn cuòwù.
Cô ấy khiếu nại rằng điểm thi của mình bị tính sai.

工人们申诉工作条件太恶劣,要求改善。
Gōngrénmen shēnsù gōngzuò tiáojiàn tài èliè, yāoqiú gǎishàn.
Công nhân khiếu nại điều kiện làm việc quá tồi tệ, yêu cầu cải thiện.

c. 提出申诉 (Đưa ra khiếu nại, kháng cáo)
Dùng để nhấn mạnh hành động chính thức nộp đơn khiếu nại.

Ví dụ:
如果你认为自己受到不公平的对待,可以提出申诉。
Rúguǒ nǐ rènwéi zìjǐ shòudào bù gōngpíng de duìdài, kěyǐ tíchū shēnsù.
Nếu bạn cho rằng mình bị đối xử bất công, bạn có thể nộp đơn khiếu nại.

律师正在帮他整理材料,以便向法院提出申诉。
Lǜshī zhèngzài bāng tā zhěnglǐ cáiliào, yǐbiàn xiàng fǎyuàn tíchū shēnsù.
Luật sư đang giúp anh ấy sắp xếp tài liệu để nộp đơn kháng cáo lên tòa án.

4. Các ngữ cảnh thường dùng 申诉
Ngữ cảnh        Ví dụ        Nghĩa tiếng Việt
Pháp luật        被告对判决不满,决定申诉。        Bị cáo không hài lòng với phán quyết, quyết định kháng cáo.
Học tập        学生对成绩申诉,希望能重新评分。        Học sinh khiếu nại về điểm số, hy vọng có thể được chấm lại.
Công việc        员工向公司申诉,要求更公平的薪资制度。        Nhân viên khiếu nại với công ty, yêu cầu chế độ lương công bằng hơn.
Dịch vụ        顾客对酒店的服务质量提出申诉。        Khách hàng khiếu nại về chất lượng dịch vụ của khách sạn.
5. Thành ngữ và từ liên quan đến 申诉
Từ/Từ ghép        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt
提出申诉        tíchū shēnsù        Nộp đơn khiếu nại
申诉无门        shēnsù wúmén        Không có nơi nào để khiếu nại
法律申诉        fǎlǜ shēnsù        Khiếu nại pháp luật
工作申诉        gōngzuò shēnsù        Khiếu nại công việc
行政申诉        xíngzhèng shēnsù        Khiếu nại hành chính
Ví dụ:
他觉得自己受到不公正待遇,但又申诉无门。
Tā juéde zìjǐ shòudào bù gōngzhèng dàiyù, dàn yòu shēnsù wúmén.
Anh ấy cảm thấy mình bị đối xử bất công nhưng lại không có nơi nào để khiếu nại.

申诉 là động từ có nghĩa khiếu nại, kháng cáo, thỉnh cầu xem xét lại một quyết định.

Có thể dùng với nhiều ngữ cảnh như pháp luật, giáo dục, công việc, dịch vụ.

Các cách dùng phổ biến: 向…申诉 (khiếu nại lên ai đó), 提出申诉 (đưa ra khiếu nại), 申诉无门 (không có nơi để khiếu nại).

Các từ liên quan gồm 法律申诉 (khiếu nại pháp luật), 工作申诉 (khiếu nại công việc), 行政申诉 (khiếu nại hành chính).

1. Định nghĩa của 敏感 (mǐn gǎn)

Loại từ: Tính từ (形容词)

Ý nghĩa:

Nhạy cảm: Dùng để mô tả một người hoặc vật có khả năng phản ứng nhanh chóng với các kích thích bên ngoài, dù là về mặt thể chất hay tinh thần.

Dễ bị ảnh hưởng: Dùng để chỉ một người dễ bị tác động bởi lời nói, hành động hoặc tình huống nào đó.

Nhạy bén: Dùng để diễn tả một người có sự nhận thức hoặc cảm nhận sắc bén đối với sự vật, sự việc.

Ví dụ:
这个问题很敏感,我们最好不要谈论它。
Zhège wèntí hěn mǐngǎn, wǒmen zuìhǎo bùyào tánlùn tā.
Vấn đề này rất nhạy cảm, tốt nhất chúng ta không nên bàn luận về nó.

2. Phân tích chi tiết về từ 敏感
敏 (mǐn): Nhanh nhạy, sắc bén.

感 (gǎn): Cảm giác, cảm nhận.

Ghép lại, 敏感 mang ý nghĩa là có cảm giác nhạy bén, dễ phản ứng hoặc dễ bị ảnh hưởng bởi yếu tố bên ngoài.

Ví dụ:
她对别人的评价很敏感,总是很在意别人说什么。
Tā duì biérén de píngjià hěn mǐngǎn, zǒngshì hěn zàiyì biérén shuō shénme.
Cô ấy rất nhạy cảm với đánh giá của người khác, luôn để ý đến những gì người khác nói.

3. Cách sử dụng trong câu
a. Chủ ngữ + 对…敏感 (Nhạy cảm với…)
Dùng để mô tả một người hoặc vật dễ bị ảnh hưởng bởi một điều gì đó.

Ví dụ:
他对天气变化特别敏感,一变天就生病。
Tā duì tiānqì biànhuà tèbié mǐngǎn, yī biàntiān jiù shēngbìng.
Anh ấy rất nhạy cảm với sự thay đổi thời tiết, cứ đổi mùa là bị ốm.

小孩子对父母的情绪很敏感,能感觉到他们的喜怒哀乐。
Xiǎoháizi duì fùmǔ de qíngxù hěn mǐngǎn, néng gǎnjué dào tāmen de xǐ nù āi lè.
Trẻ con rất nhạy cảm với cảm xúc của cha mẹ, có thể cảm nhận được niềm vui, giận dữ, buồn bã của họ.

b. Chủ ngữ + 很敏感 (Rất nhạy cảm)
Dùng để nhấn mạnh mức độ nhạy cảm của ai đó hoặc điều gì đó.

Ví dụ:
他的皮肤很敏感,不能使用普通化妆品。
Tā de pífū hěn mǐngǎn, bùnéng shǐyòng pǔtōng huàzhuāngpǐn.
Làn da của anh ấy rất nhạy cảm, không thể sử dụng mỹ phẩm thông thường.

她对别人的批评很敏感,一听到就不高兴。
Tā duì biérén de pīpíng hěn mǐngǎn, yī tīngdào jiù bù gāoxìng.
Cô ấy rất nhạy cảm với lời phê bình của người khác, nghe thấy là không vui ngay.

c. 敏感 + 的 + Danh từ (Danh từ nhạy cảm)
Dùng để miêu tả một danh từ có tính nhạy cảm.

Ví dụ:
这是一个敏感的话题,我们还是不要讨论了。
Zhè shì yī gè mǐngǎn de huàtí, wǒmen háishì bùyào tǎolùn le.
Đây là một chủ đề nhạy cảm, chúng ta tốt nhất không nên thảo luận.

金融市场对经济政策的变化非常敏感。
Jīnróng shìchǎng duì jīngjì zhèngcè de biànhuà fēicháng mǐngǎn.
Thị trường tài chính rất nhạy cảm với những thay đổi của chính sách kinh tế.

4. Các ngữ cảnh thường dùng 敏感
Ngữ cảnh        Ví dụ        Nghĩa tiếng Việt
Sức khỏe        她的皮肤特别敏感,不能接触化学物质。        Da cô ấy rất nhạy cảm, không thể tiếp xúc với hóa chất.
Cảm xúc        他对别人的评价很敏感。        Anh ấy rất nhạy cảm với đánh giá của người khác.
Chính trị/Xã hội        这是一件敏感的国际事务。        Đây là một vấn đề quốc tế nhạy cảm.
Tài chính/Kinh tế        股票市场对政策变化很敏感。        Thị trường chứng khoán rất nhạy cảm với sự thay đổi của chính sách.
5. Thành ngữ và từ liên quan đến 敏感
Từ/Từ ghép        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt
敏感话题        mǐngǎn huàtí        Chủ đề nhạy cảm
过于敏感        guòyú mǐngǎn        Quá nhạy cảm
皮肤敏感        pífū mǐngǎn        Da nhạy cảm
敏锐的洞察力        mǐnruì de dòngchá lì        Khả năng quan sát nhạy bén
敏感神经        mǐngǎn shénjīng        Dây thần kinh nhạy cảm
Ví dụ:
他过于敏感,别人稍微开个玩笑,他就生气了。
Tā guòyú mǐngǎn, biérén shāowēi kāi gè wánxiào, tā jiù shēngqì le.
Anh ấy quá nhạy cảm, người khác chỉ đùa một chút là đã giận rồi.

敏感 là tính từ có nghĩa nhạy cảm, dễ bị ảnh hưởng, dễ phản ứng với yếu tố bên ngoài.

Có thể dùng với nhiều ngữ cảnh như sức khỏe, cảm xúc, tài chính, chính trị.

Các cách dùng phổ biến: 对…敏感 (nhạy cảm với cái gì đó), 很敏感 (rất nhạy cảm), 敏感的话题 (chủ đề nhạy cảm).

Các từ liên quan gồm 敏感话题 (chủ đề nhạy cảm), 皮肤敏感 (da nhạy cảm), 过于敏感 (quá nhạy cảm).

1. Định nghĩa của 条理 (tiáo lǐ)

Loại từ: Danh từ (名词)

Ý nghĩa:

Chỉ sự có hệ thống, có trật tự, có tổ chức, rõ ràng và mạch lạc trong suy nghĩ, cách làm việc hoặc cách diễn đạt.

Được dùng để mô tả tư duy, cách trình bày ý tưởng, bố cục hoặc cách sắp xếp công việc có logic, có trình tự hợp lý.

Ví dụ:
他的讲话很有条理,让人容易理解。
Tā de jiǎnghuà hěn yǒu tiáolǐ, ràng rén róngyì lǐjiě.
Bài nói của anh ấy rất mạch lạc, giúp người khác dễ hiểu.

2. Phân tích chi tiết về từ 条理
条 (tiáo): Dòng, dãy, điều khoản, trình tự.

理 (lǐ): Lý lẽ, trật tự, quản lý.

Khi ghép lại, 条理 mang ý nghĩa là sự sắp xếp có trật tự, có tổ chức rõ ràng trong suy nghĩ, công việc hoặc cách trình bày vấn đề.

Ví dụ:
如果你想提高工作效率,必须让你的思维更有条理。
Rúguǒ nǐ xiǎng tígāo gōngzuò xiàolǜ, bìxū ràng nǐ de sīwéi gèng yǒu tiáolǐ.
Nếu bạn muốn nâng cao hiệu suất công việc, bạn phải làm cho tư duy của mình có tổ chức hơn.

3. Cách sử dụng trong câu
a. 有条理 (Có trật tự, có hệ thống)
Cấu trúc: Chủ ngữ + 有条理

Ví dụ:
他做事情很有条理,从来不会手忙脚乱。
Tā zuò shìqíng hěn yǒu tiáolǐ, cónglái bú huì shǒumángjiǎoluàn.
Anh ấy làm việc rất có trật tự, không bao giờ luống cuống.

她的笔记写得很有条理,复习起来很方便。
Tā de bǐjì xiě de hěn yǒu tiáolǐ, fùxí qǐlái hěn fāngbiàn.
Ghi chú của cô ấy rất mạch lạc, ôn tập rất dễ dàng.

b. 条理 + 分明 (Rõ ràng, rành mạch)
Cấu trúc: Chủ ngữ + 条理分明

Ví dụ:
他的报告条理分明,逻辑清晰。
Tā de bàogào tiáolǐ fēnmíng, luójí qīngxī.
Báo cáo của anh ấy rất rành mạch, logic rõ ràng.

条理分明的表达方式能让人更容易接受。
Tiáolǐ fēnmíng de biǎodá fāngshì néng ràng rén gèng róngyì jiēshòu.
Cách diễn đạt mạch lạc giúp người khác dễ tiếp nhận hơn.

c. 没有条理 (Không có trật tự, rối rắm)
Cấu trúc: Chủ ngữ + 没有条理

Ví dụ:
他的思维混乱,没有条理,难以理解。
Tā de sīwéi hùnluàn, méiyǒu tiáolǐ, nányǐ lǐjiě.
Tư duy của anh ấy rối rắm, không có tổ chức, rất khó hiểu.

如果你的文章没有条理,读者会觉得很困惑。
Rúguǒ nǐ de wénzhāng méiyǒu tiáolǐ, dúzhě huì juéde hěn kùnhuò.
Nếu bài viết của bạn không có mạch lạc, người đọc sẽ cảm thấy bối rối.

4. Các ngữ cảnh thường dùng 条理
Ngữ cảnh        Ví dụ        Nghĩa tiếng Việt
Sắp xếp công việc        管理者需要有条理地安排任务。        Người quản lý cần sắp xếp nhiệm vụ một cách có trật tự.
Tư duy logic        有条理的思考方式有助于解决问题。        Cách suy nghĩ có hệ thống giúp giải quyết vấn đề hiệu quả.
Diễn đạt ý tưởng        他表达得很有条理,大家都听得明白。        Anh ấy diễn đạt rất mạch lạc, mọi người đều hiểu rõ.
Làm việc hiệu quả        工作要有条理,才能提高效率。        Làm việc phải có tổ chức thì mới nâng cao hiệu suất.
5. Thành ngữ và từ liên quan đến 条理
Từ/Từ ghép        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt
条理清晰        tiáolǐ qīngxī        Trật tự rõ ràng
思路清晰        sīlù qīngxī        Suy nghĩ mạch lạc
井井有条        jǐngjǐng yǒu tiáo        Ngăn nắp, có trật tự
逻辑清楚        luójí qīngchǔ        Logic rõ ràng
有章可循        yǒu zhāng kě xún        Có quy tắc, có hệ thống
Ví dụ:
他的管理风格井井有条,让整个团队都很有条理。
Tā de guǎnlǐ fēnggé jǐngjǐng yǒu tiáo, ràng zhěnggè tuánduì dōu hěn yǒu tiáolǐ.
Phong cách quản lý của anh ấy rất có tổ chức, khiến cả đội làm việc có hệ thống.

条理 là danh từ có nghĩa trật tự, hệ thống, tính tổ chức rõ ràng.

Thường dùng để mô tả cách tư duy, sắp xếp công việc, trình bày ý tưởng một cách mạch lạc.

Có các cách dùng phổ biến như 有条理 (có hệ thống), 条理分明 (rành mạch, rõ ràng), 没有条理 (không có trật tự, rối rắm).

Các từ liên quan gồm 思路清晰 (tư duy rõ ràng), 井井有条 (ngăn nắp, có tổ chức), 逻辑清楚 (logic rõ ràng).

1. Định nghĩa của 敷衍 (fū yǎn)

Loại từ: Động từ (动词)

Ý nghĩa:

Làm việc qua loa, hời hợt, đối phó cho xong mà không có sự tận tâm hay trách nhiệm.

Trả lời hoặc ứng phó một cách miễn cưỡng, không thực sự quan tâm hay nghiêm túc.

Ví dụ:
他只是敷衍了事,并没有认真去做。
Tā zhǐshì fūyǎn liǎoshì, bìng méiyǒu rènzhēn qù zuò.
Anh ta chỉ làm qua loa cho xong chuyện, hoàn toàn không làm một cách nghiêm túc.

2. Phân tích chi tiết về từ 敷衍
敷 (fū): Bề mặt, che phủ, làm cho có.

衍 (yǎn): Tràn lan, mở rộng, kéo dài.

Khi ghép lại, 敷衍 mang ý nghĩa làm việc một cách hời hợt, không đầu tư công sức thật sự mà chỉ muốn hoàn thành cho xong.

Ví dụ:
你不要敷衍我,给个明确的答复!
Nǐ bùyào fūyǎn wǒ, gěi gè míngquè de dáfù!
Đừng có đối phó với tôi, hãy đưa ra câu trả lời rõ ràng!

3. Cách sử dụng trong câu
a. 敷衍 + Đối tượng
Cấu trúc: Chủ ngữ + 敷衍 + Người/Vật

Ví dụ:
他在工作上总是敷衍老板。
Tā zài gōngzuò shàng zǒngshì fūyǎn lǎobǎn.
Anh ta luôn làm việc qua loa đối phó với sếp.

对客户敷衍是不负责任的表现。
Duì kèhù fūyǎn shì bù fù zérèn de biǎoxiàn.
Làm việc hời hợt với khách hàng là biểu hiện thiếu trách nhiệm.

b. 敷衍了事 (Làm cho xong chuyện, qua loa đại khái)
Cấu trúc: Chủ ngữ + 敷衍了事 + Hành động

Ví dụ:
他对待这份工作只是敷衍了事。
Tā duìdài zhè fèn gōngzuò zhǐshì fūyǎn liǎoshì.
Anh ta chỉ làm công việc này qua loa cho xong chuyện.

敷衍了事的态度会影响公司的发展。
Fūyǎn liǎoshì de tàidù huì yǐngxiǎng gōngsī de fāzhǎn.
Thái độ làm việc hời hợt có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của công ty.

c. 敷衍塞责 (Làm qua loa để trốn tránh trách nhiệm)
Cấu trúc: Chủ ngữ + 敷衍塞责 + Hành động

Ví dụ:
他总是敷衍塞责,不愿意认真负责。
Tā zǒngshì fūyǎn sāizé, bù yuànyì rènzhēn fùzé.
Anh ta luôn làm qua loa để trốn tránh trách nhiệm, không muốn làm việc nghiêm túc.

4. Các ngữ cảnh thường dùng 敷衍
Ngữ cảnh        Ví dụ        Nghĩa tiếng Việt
Làm việc qua loa        他每天上班都在敷衍,毫无热情。        Anh ta đi làm mỗi ngày mà chỉ làm qua loa, chẳng có chút nhiệt tình nào.
Ứng phó miễn cưỡng        他说话总是敷衍别人,不肯说真话。        Anh ta lúc nào cũng đối phó với người khác, không chịu nói thật.
Học hành đối phó        你不能敷衍学习,否则考试会不及格。        Bạn không thể học hành qua loa được, nếu không sẽ trượt kỳ thi.
Trả lời không thành thật        她敷衍地回答了我的问题,没有认真听。        Cô ấy trả lời qua loa câu hỏi của tôi, không thực sự lắng nghe.
5. Thành ngữ và từ liên quan đến 敷衍
Từ/Từ ghép        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt
敷衍了事        fūyǎn liǎoshì        Làm qua loa cho xong chuyện
敷衍塞责        fūyǎn sāizé        Làm qua loa để trốn tránh trách nhiệm
应付        yìngfù        Ứng phó, đối phó
马虎        mǎhu        Cẩu thả, bất cẩn
不认真        bù rènzhēn        Không nghiêm túc
Ví dụ:
你这种敷衍塞责的态度,迟早会出问题!
Nǐ zhè zhǒng fūyǎn sāizé de tàidù, chízǎo huì chū wèntí!
Thái độ làm việc qua loa trốn tránh trách nhiệm như thế này, sớm muộn gì cũng gặp rắc rối thôi!

敷衍 là động từ có nghĩa làm việc qua loa, đối phó, không tận tâm.

Thường dùng để chỉ thái độ thiếu trách nhiệm trong công việc, học tập hoặc giao tiếp.

Có các cách dùng phổ biến như 敷衍了事 (làm qua loa cho xong), 敷衍塞责 (làm để trốn tránh trách nhiệm).

Các từ liên quan gồm 应付 (đối phó), 马虎 (cẩu thả), 不认真 (không nghiêm túc).

1. Định nghĩa của 监督 (jiān dū)

Loại từ: Động từ (动词)

Ý nghĩa: Giám sát, kiểm tra, theo dõi một quá trình hoặc hành động để đảm bảo tuân thủ quy định, tiêu chuẩn hoặc đạt được mục tiêu đề ra.

Ví dụ:
经理负责监督员工的工作进度。
Jīnglǐ fùzé jiāndū yuángōng de gōngzuò jìndù.
Giám đốc chịu trách nhiệm giám sát tiến độ công việc của nhân viên.

2. Phân tích chi tiết về từ 监督
监 (jiān): Giám sát, theo dõi, trông coi.

督 (dū): Chỉ đạo, đốc thúc, quản lý.

Ghép lại, 监督 có nghĩa là giám sát và đốc thúc quá trình thực hiện một việc nào đó để đảm bảo đúng quy trình hoặc đạt được yêu cầu đề ra.

Ví dụ:
政府应当严格监督食品安全。
Zhèngfǔ yīngdāng yángé jiāndū shípǐn ānquán.
Chính phủ cần giám sát chặt chẽ an toàn thực phẩm.

3. Cách sử dụng trong câu
a. 监督 + Danh từ (người, sự việc, hành động)
Cấu trúc: Chủ ngữ + 监督 + Đối tượng giám sát

Ví dụ:
老师监督学生考试。
Lǎoshī jiāndū xuéshēng kǎoshì.
Giáo viên giám sát học sinh thi cử.

工厂主管监督生产过程。
Gōngchǎng zhǔguǎn jiāndū shēngchǎn guòchéng.
Quản lý nhà máy giám sát quá trình sản xuất.

b. 监督某人做某事 (Giám sát ai làm gì)
Cấu trúc: Chủ ngữ + 监督 + Người + Động từ

Ví dụ:
家长应该监督孩子完成作业。
Jiāzhǎng yīnggāi jiāndū háizi wánchéng zuòyè.
Phụ huynh nên giám sát con cái làm bài tập về nhà.

老板监督员工按时完成任务。
Lǎobǎn jiāndū yuángōng ànshí wánchéng rènwù.
Ông chủ giám sát nhân viên hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn.

4. Các ngữ cảnh thường dùng 监督
Ngữ cảnh        Ví dụ        Nghĩa tiếng Việt
Giám sát công việc        经理每天监督员工的工作效率。        Giám đốc giám sát hiệu suất làm việc của nhân viên mỗi ngày.
Giám sát thi cử        考试期间,老师负责监督学生。        Trong kỳ thi, giáo viên chịu trách nhiệm giám sát học sinh.
Giám sát an toàn        政府必须监督工厂的安全生产。        Chính phủ phải giám sát việc sản xuất an toàn của nhà máy.
Giám sát tiến độ dự án        公司正在监督项目的进展情况。        Công ty đang giám sát tiến độ của dự án.
5. Thành ngữ và từ liên quan đến 监督
Từ/Từ ghép        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt
监视        jiānshì        Giám sát (theo dõi chặt chẽ, mang tính kiểm soát cao)
督促        dūcù        Đốc thúc, giám sát để đảm bảo hoàn thành
管理        guǎnlǐ        Quản lý (bao gồm cả giám sát và điều hành)
检查        jiǎnchá        Kiểm tra, thanh tra
Ví dụ:
政府不仅要监督,还要检查食品质量。
Zhèngfǔ bùjǐn yào jiāndū, hái yào jiǎnchá shípǐn zhìliàng.
Chính phủ không chỉ cần giám sát mà còn phải kiểm tra chất lượng thực phẩm.

监督 là động từ có nghĩa là giám sát, theo dõi một quá trình hoặc hành động để đảm bảo đúng quy định.

Có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như công việc, giáo dục, an toàn sản xuất, tiến độ dự án.

Có các từ liên quan như 监视 (giám sát chặt chẽ), 督促 (đốc thúc), 管理 (quản lý), 检查 (kiểm tra).

1. Định nghĩa của 兴高采烈 (xìng gāo cǎi liè)

Loại từ: Thành ngữ (成语)

Ý nghĩa: Chỉ trạng thái vô cùng phấn khởi, vui mừng, hào hứng, tinh thần hăng hái.

Cách dùng: Được dùng để miêu tả một người đang trong trạng thái rất vui vẻ, hưng phấn, thường là do gặp chuyện tốt hoặc có điều gì khiến họ cảm thấy thích thú.

Ví dụ:
孩子们兴高采烈地玩着游戏。
Hái zi men xìng gāo cǎi liè de wán zhe yóuxì.
Bọn trẻ vui vẻ phấn khởi chơi trò chơi.

2. Phân tích chi tiết về từ 兴高采烈
兴 (xìng): Hứng thú, vui vẻ.

高 (gāo): Cao, ở đây mang nghĩa tinh thần lên cao.

采 (cǎi): Phong thái, trạng thái.

烈 (liè): Mạnh mẽ, mãnh liệt.

Ghép lại, 兴高采烈 diễn tả trạng thái hứng khởi, vui mừng, hào hứng đến mức khó kìm nén được.

Ví dụ:
比赛赢了以后,队员们兴高采烈地庆祝。
Bǐsài yíng le yǐhòu, duìyuán men xìng gāo cǎi liè de qìngzhù.
Sau khi thắng trận, các thành viên trong đội hân hoan ăn mừng.

3. Cách sử dụng trong câu
a. Dùng như trạng ngữ (để mô tả trạng thái của hành động)
Cấu trúc: Chủ ngữ + 兴高采烈地 + Động từ

Ví dụ:
他们兴高采烈地参加了晚会。
Tāmen xìng gāo cǎi liè de cānjiā le wǎnhuì.
Họ hăng hái tham gia buổi tiệc tối.

学生们兴高采烈地迎接新年。
Xuéshēng men xìng gāo cǎi liè de yíngjiē xīnnián.
Học sinh vui mừng chào đón năm mới.

b. Dùng như bổ ngữ trạng thái (để miêu tả trạng thái của chủ ngữ)
Cấu trúc: Chủ ngữ + 动作 + 得 + 兴高采烈

Ví dụ:
小明玩得兴高采烈,一点也不想回家。
Xiǎomíng wán de xìng gāo cǎi liè, yīdiǎn yě bù xiǎng huí jiā.
Tiểu Minh chơi vui đến mức không muốn về nhà chút nào.

他们聊得兴高采烈,忘记了时间。
Tāmen liáo de xìng gāo cǎi liè, wàngjì le shíjiān.
Họ nói chuyện say sưa đến mức quên cả thời gian.

4. Các ngữ cảnh thường dùng 兴高采烈
Ngữ cảnh        Ví dụ        Nghĩa tiếng Việt
Khi vui mừng chiến thắng        球队赢了比赛,大家兴高采烈地庆祝。        Đội bóng thắng trận, mọi người hân hoan ăn mừng.
Khi đi chơi, du lịch        他们兴高采烈地去旅游。        Họ hào hứng đi du lịch.
Khi tham gia sự kiện        观众们兴高采烈地观看演出。        Khán giả hào hứng xem biểu diễn.
Khi nhận được tin tốt        她考上了大学,兴高采烈地告诉家人。        Cô ấy đỗ đại học, vui mừng báo tin cho gia đình.
5. Thành ngữ đồng nghĩa với 兴高采烈
Thành ngữ        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt
欢天喜地        huān tiān xǐ dì        Vui mừng khôn xiết
手舞足蹈        shǒu wǔ zú dǎo        Vui đến mức nhảy múa
喜气洋洋        xǐ qì yáng yáng        Vui mừng hớn hở
乐不可支        lè bù kě zhī        Vui sướng không thể kiềm chế
Ví dụ:
孩子们欢天喜地地收到了礼物。
Hái zi men huān tiān xǐ dì de shōu dào le lǐwù.
Bọn trẻ vui sướng khôn xiết khi nhận được quà.

他高考考上了名牌大学,喜气洋洋地告诉父母。
Tā gāokǎo kǎo shàng le míngpái dàxué, xǐqìyángyáng de gàosù fùmǔ.
Anh ấy đỗ vào trường đại học danh tiếng, vui vẻ báo tin cho bố mẹ.

兴高采烈 là một thành ngữ thường dùng để mô tả trạng thái vô cùng hân hoan, phấn khởi, vui mừng tột độ.

Có thể dùng như trạng ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.

Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh như chúc mừng chiến thắng, tham gia sự kiện, đi chơi, nhận tin vui.

Có nhiều thành ngữ đồng nghĩa như 欢天喜地, 喜气洋洋, 手舞足蹈, 乐不可支.

1. Định nghĩa của 趁 (chèn)

趁 (chèn) – Động từ, Giới từ

Nghĩa cơ bản: Lợi dụng, nhân lúc, tranh thủ

Dùng để diễn tả việc tận dụng một cơ hội, thời điểm hoặc hoàn cảnh nào đó để thực hiện một hành động.

Ví dụ:
趁年轻要努力学习。
Chèn niánqīng yào nǔlì xuéxí.
Nhân lúc còn trẻ, phải cố gắng học tập.

2. Cách sử dụng của 趁
a. Là một động từ: Nghĩa là lợi dụng, tận dụng
Ví dụ:
趁这次机会,我们去见见老朋友吧。
Chèn zhè cì jīhuì, wǒmen qù jiànjiàn lǎo péngyǒu ba.
Nhân cơ hội này, chúng ta đi gặp bạn cũ nhé.

他趁大家不注意,偷偷地离开了。
Tā chèn dàjiā bù zhùyì, tōutōu de líkāi le.
Anh ấy lợi dụng lúc mọi người không chú ý rồi lén rời đi.

b. Là một giới từ: Nghĩa là nhân lúc, tranh thủ
Ví dụ:
趁天还没黑,我们快点回家吧。
Chèn tiān hái méi hēi, wǒmen kuài diǎn huí jiā ba.
Nhân lúc trời chưa tối, chúng ta mau về nhà đi.

你应该趁现在多学点知识,以后会有帮助的。
Nǐ yīnggāi chèn xiànzài duō xué diǎn zhīshì, yǐhòu huì yǒu bāngzhù de.
Bạn nên tranh thủ bây giờ học thêm kiến thức, sau này sẽ có ích.

3. Các cấu trúc thường gặp với 趁
a. Cấu trúc 趁 + danh từ / cụm danh từ + động từ
Biểu thị việc lợi dụng thời gian, cơ hội hoặc hoàn cảnh để làm gì đó.

Ví dụ:
趁假期,我去了一趟北京。
Chèn jiàqī, wǒ qù le yī tàng Běijīng.
Nhân dịp kỳ nghỉ, tôi đã đi một chuyến đến Bắc Kinh.

趁雨停了,赶快出发吧!
Chèn yǔ tíng le, gǎnkuài chūfā ba!
Tranh thủ lúc mưa tạnh, mau xuất phát đi!

b. Cấu trúc 趁 + cơ hội / thời gian / tình huống + mà làm gì đó
Ví dụ:
趁父母不在家,他偷偷地玩游戏。
Chèn fùmǔ bù zài jiā, tā tōutōu de wán yóuxì.
Nhân lúc bố mẹ không có nhà, cậu ấy lén chơi game.

你应该趁年轻多锻炼身体。
Nǐ yīnggāi chèn niánqīng duō duànliàn shēntǐ.
Bạn nên tranh thủ lúc còn trẻ để rèn luyện sức khỏe.

4. Các cụm từ thông dụng với 趁
Cụm từ        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt
趁机会        chèn jīhuì        Nhân cơ hội
趁年轻        chèn niánqīng        Nhân lúc còn trẻ
趁早        chènzǎo        Tranh thủ sớm
趁现在        chèn xiànzài        Nhân lúc bây giờ
趁热打铁        chèn rè dǎ tiě        Được đà xông tới, rèn sắt khi còn nóng
Ví dụ:
你应该趁早准备考试,不要等到最后一刻。
Nǐ yīnggāi chènzǎo zhǔnbèi kǎoshì, bùyào děngdào zuìhòu yīkè.
Bạn nên chuẩn bị cho kỳ thi từ sớm, đừng chờ đến phút cuối cùng.

我们要趁热打铁,把项目尽快完成。
Wǒmen yào chèn rè dǎ tiě, bǎ xiàngmù jǐnkuài wánchéng.
Chúng ta phải tranh thủ cơ hội để hoàn thành dự án nhanh nhất có thể.

趁 (chèn) là một từ quan trọng trong tiếng Trung, được dùng để diễn tả hành động lợi dụng thời điểm, cơ hội hoặc hoàn cảnh để làm gì đó.

Có thể dùng 趁 như một động từ hoặc giới từ trong câu.

Cấu trúc phổ biến: 趁 + thời gian / cơ hội / tình huống + động từ.

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân tự hào là địa chỉ học tiếng Trung giao tiếp hàng đầu tại Hà Nội. Với đội ngũ giảng viên dày dạn kinh nghiệm, đứng đầu là Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, trung tâm là điểm đến lý tưởng cho những ai muốn chinh phục ngôn ngữ Trung Quốc.

Giáo trình độc quyền – Con đường ngắn nhất đến thành công

Hệ thống ChineMaster sử dụng giáo trình được biên soạn đặc biệt bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, bao gồm:

Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển và 9 quyển.

Giáo trình HSK từ 6 cấp đến 9 cấp.

Giáo trình HSKK sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Với phương pháp giảng dạy sáng tạo, học viên nhanh chóng phát triển toàn diện 6 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ, Dịch. Các bài học thực tế, ứng dụng cao giúp học viên sử dụng tiếng Trung một cách linh hoạt trong nhiều tình huống giao tiếp hàng ngày.

Lớp học chuyên sâu và hiệu quả

Trung tâm thường xuyên tổ chức các khóa đào tạo chứng chỉ HSK và HSKK từ cơ bản đến nâng cao. Chương trình học được thiết kế bài bản, bám sát chuẩn quốc tế, đảm bảo mang lại kết quả vượt trội cho học viên.

Phương pháp giảng dạy đặc biệt

Phương pháp giảng dạy tại ChineMaster không chỉ tập trung vào kiến thức mà còn khơi dậy sự hứng thú và đam mê học tiếng Trung của học viên. Mỗi buổi học là một hành trình thú vị, nơi bạn sẽ được trải nghiệm một cách học mới mẻ và hiệu quả.

Hãy tham gia ngay hôm nay để khám phá thế giới tiếng Trung cùng Trung tâm ChineMaster Quận Thanh Xuân – nơi chắp cánh cho giấc mơ của bạn!

Trung Tâm Tiếng Trung Thầy Vũ - ChineMaster: Nơi Kiến Tạo Chuyên Gia Tiếng Trung
Giới Thiệu Về Trung Tâm
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster tại Quận Thanh Xuân - Hà Nội là một điểm đến lý tưởng cho những người mong muốn học tiếng Trung chuyên sâu và thực chiến. Với uy tín TOP 1 tại Hà Nội, trung tâm đã khẳng định vị thế của mình trong việc đào tạo tiếng Trung toàn diện và chuyên nghiệp.
Hệ Thống Khóa Học Đa Dạng
Trung tâm cung cấp một hệ thống khóa học phong phú, bao gồm:
Các Khóa Học Chuẩn Năng Lực

Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp
Khóa học tiếng Trung HSKK (Sơ - Trung - Cao cấp)

Khóa Học Chuyên Ngành

Tiếng Trung thương mại
Tiếng Trung xuất nhập khẩu
Tiếng Trung logistics
Tiếng Trung order Taobao/1688
Tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc
Tiếng Trung kinh doanh và doanh nghiệp

Khóa Học Ứng Dụng Thực Tế

Tiếng Trung giao tiếp
Tiếng Trung công sở
Tiếng Trung thương mại điện tử
Tiếng Trung bán hàng online (Tiktok, Shopee, Tiki)
Tiếng Trung kế toán và kiểm toán
Tiếng Trung biên phiên dịch

Đặc Điểm Nổi Bật
Giáo Trình Chuyên Sâu
Trung tâm sử dụng độc quyền bộ giáo trình:

Hán ngữ 6 quyển
Hán ngữ 9 quyển
Giáo trình HSK 6 cấp
Giáo trình HSK 9 cấp

Tất cả các bộ giáo trình đều do Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn, đảm bảo tính chuyên nghiệp và thực tiễn.
Phương Pháp Giảng Dạy

Giảng dạy liên tục hàng tháng
Chú trọng kỹ năng thực hành
Định hướng nghề nghiệp cụ thể
Môi trường học tập chuyên nghiệp

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster tại Quận Thanh Xuân không chỉ là nơi học tiếng Trung, mà còn là cầu nối giúp học viên phát triển năng lực ngoại ngữ và mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong môi trường kinh doanh quốc tế.

Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân THANHXUANHSK Thầy Vũ - Địa chỉ học tiếng Trung uy tín TOP 1 tại Hà Nội

Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân THANHXUANHSK Thầy Vũ là địa chỉ học tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Hà Nội, cung cấp các khóa học đa dạng từ cơ bản đến nâng cao, đáp ứng nhu cầu học tập và làm việc trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Hệ thống trung tâm tiếng Trung hàng đầu

Hệ thống trung tâm tiếng Trung THANHXUANHSK - TIENGTRUNGHSK - ChineMaster - Chinese Master tại Quận Thanh Xuân được đánh giá là một trong những trung tâm đào tạo tiếng Trung chuyên sâu và bài bản nhất Việt Nam. Các trung tâm này liên tục khai giảng các khóa học mới hàng tháng, giúp học viên dễ dàng tiếp cận và học tập hiệu quả.

Các khóa học tại trung tâm

Trung tâm cung cấp một loạt các khóa học chuyên sâu như:

Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp

Khóa học tiếng Trung HSKK sơ trung cao cấp

Khóa học tiếng Trung giao tiếp

Khóa học tiếng Trung thương mại

Khóa học tiếng Trung xuất nhập khẩu

Khóa học tiếng Trung công xưởng

Khóa học tiếng Trung logistics vận chuyển

Khóa học tiếng Trung order Taobao, 1688

Khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc

Khóa học tiếng Trung đánh hàng Quảng Châu, Thâm Quyến

Khóa học tiếng Trung kinh doanh, doanh nghiệp, buôn bán

Khóa học tiếng Trung tìm nguồn hàng tận gốc

Khóa học tiếng Trung thương mại điện tử

Khóa học tiếng Trung bán hàng online trên Tiktok Shop, Shopee, Tiki

Khóa học tiếng Trung online

Khóa học tiếng Trung kế toán, kiểm toán

Khóa học tiếng Trung biên phiên dịch, dịch thuật

Khóa học tiếng Trung giao tiếp văn phòng, công sở

Khóa học tiếng Trung theo chủ đề, thực dụng

Khóa học tiếng Trung dầu khí

Giáo trình giảng dạy chất lượng cao

Hệ thống trung tâm Hán ngữ ChineMaster Chinese Master sử dụng đồng loạt các bộ giáo trình chuyên sâu do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ biên soạn:

Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển

Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển

Bộ giáo trình HSK 6 cấp

Bộ giáo trình HSK 9 cấp

Tất cả các dự án đào tạo tại hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Chinese Master Quận Thanh Xuân đều áp dụng giáo trình chuẩn của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, giúp học viên tiếp cận phương pháp học hiện đại và hiệu quả nhất.

Hệ thống đào tạo tiếng Trung toàn diện

Với hệ thống đào tạo liên tục, môi trường học tập chuyên nghiệp và đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, trung tâm tiếng Trung THANHXUANHSK Thầy Vũ là sự lựa chọn hàng đầu cho những ai mong muốn nâng cao trình độ tiếng Trung phục vụ học tập, công việc và kinh doanh.

Đăng ký ngay để trải nghiệm khóa học chất lượng tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân THANHXUANHSK Thầy Vũ!

Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân THANHXUANHSK Thầy Vũ - Địa chỉ học tiếng Trung uy tín TOP 1 tại Hà Nội

Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân THANHXUANHSK Thầy Vũ, còn được biết đến với các tên gọi khác như Trung tâm tiếng Trung HSK HSKK TIENGTRUNGHSK Quận Thanh Xuân, Trung tâm tiếng Trung Chinese Master Quận Thanh Xuân, Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân và Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân Thầy Vũ, là địa chỉ học tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Hà Nội.

Hệ thống trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ liên tục khai giảng và đào tạo hàng tháng với đa dạng khóa học chuyên sâu, đáp ứng nhu cầu học tập và phát triển ngôn ngữ tiếng Trung trong nhiều lĩnh vực:

Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp

Khóa học tiếng Trung HSKK sơ - trung - cao cấp

Khóa học tiếng Trung giao tiếp

Khóa học tiếng Trung thương mại

Khóa học tiếng Trung xuất nhập khẩu

Khóa học tiếng Trung công xưởng

Khóa học tiếng Trung logistics vận chuyển

Khóa học tiếng Trung order Taobao, 1688

Khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc

Khóa học tiếng Trung đánh hàng Trung Quốc tận xưởng, Quảng Châu, Thâm Quyến

Khóa học tiếng Trung kinh doanh, doanh nghiệp, buôn bán

Khóa học tiếng Trung thương mại điện tử, bán hàng online trên Tiktok Shop, Shopee, Tiki

Khóa học tiếng Trung online

Khóa học tiếng Trung kế toán, kiểm toán

Khóa học tiếng Trung biên phiên dịch, dịch thuật

Khóa học tiếng Trung giao tiếp văn phòng, công sở

Khóa học tiếng Trung theo chủ đề, thực dụng

Khóa học tiếng Trung dầu khí

Đặc biệt, hệ thống trung tâm Hán ngữ ChineMaster Chinese Master THANHXUANHSK TIENGTRUNGHSK sử dụng đồng loạt bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển, bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, kết hợp với bộ giáo trình HSK 6 cấp, bộ giáo trình HSK 9 cấp của cùng tác giả. Đây là các bộ giáo trình độc quyền, giúp học viên tiếp cận kiến thức bài bản và chuyên sâu, phù hợp với mọi cấp độ từ sơ cấp đến cao cấp.

Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, phương pháp giảng dạy hiệu quả và tài liệu học tập chuyên biệt, Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân THANHXUANHSK Thầy Vũ cam kết mang đến môi trường học tập tốt nhất, giúp học viên phát triển toàn diện kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết - Gõ - Dịch tiếng Trung theo phương pháp thực dụng.

Nếu bạn đang tìm kiếm một địa chỉ học tiếng Trung uy tín, chất lượng hàng đầu tại Hà Nội, hãy đến với Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân - nơi sẽ đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục tiếng Trung chuyên sâu và chuyên nghiệp!

Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân Thầy Vũ - Địa chỉ học tiếng Trung uy tín TOP 1 tại Hà Nội

Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm học tiếng Trung chất lượng, chuyên nghiệp và đa dạng các khóa học phù hợp với mọi nhu cầu, thì Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân Thầy Vũ - hay còn được biết đến với các tên gọi như THANHXUANHSK, TIENGTRUNGHSK, Chinese Master, ChineMaster - chính là lựa chọn hàng đầu tại Hà Nội. Với uy tín được khẳng định qua nhiều năm, trung tâm đã trở thành điểm đến tin cậy cho hàng nghìn học viên mong muốn chinh phục tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao.

Hệ thống khóa học đa dạng và chuyên biệt
Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ nổi bật với lịch khai giảng liên tục hàng tháng, mang đến các khóa học phong phú đáp ứng mọi nhu cầu học tập và công việc. Một số khóa học tiêu biểu bao gồm:

Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp và HSKK sơ trung cao cấp: Giúp học viên đạt được chứng chỉ quốc tế HSK và HSKK một cách hiệu quả.
Khóa học tiếng Trung giao tiếp: Tập trung vào kỹ năng nói, nghe thực tế, phù hợp với đời sống và công việc.
Khóa học tiếng Trung thương mại: Dành cho người làm kinh doanh, xuất nhập khẩu, logistics, và các lĩnh vực chuyên sâu như order Taobao, 1688, nhập hàng Trung Quốc tận gốc, đánh hàng Quảng Châu, Thâm Quyến.
Khóa học tiếng Trung chuyên ngành: Bao gồm tiếng Trung công xưởng, kế toán, kiểm toán, biên phiên dịch, dịch thuật, dầu khí, và nhiều lĩnh vực đặc thù khác.
Khóa học tiếng Trung thực dụng: Như giao tiếp văn phòng, công sở, bán hàng online trên TikTok Shop, Shopee, Tiki, hay kinh doanh thương mại điện tử.
Khóa học tiếng Trung online: Linh hoạt, tiện lợi cho những ai bận rộn hoặc ở xa.
Đặc biệt, Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ là nơi duy nhất tại Việt Nam cung cấp các khóa học chuyên biệt như “tiếng Trung tìm nguồn hàng tận gốc của đối thủ” hay “tiếng Trung đánh hàng Trung Quốc tận xưởng”. Đây chính là điểm khác biệt, khẳng định vị thế dẫn đầu của hệ thống Hán ngữ ChineMaster Chinese Master THANHXUANHSK TIENGTRUNGHSK trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung toàn diện.

Giáo trình độc quyền và phương pháp giảng dạy hiệu quả
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Chinese Master sử dụng bộ giáo trình chuẩn hóa do chính Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn, bao gồm:

Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển và Hán ngữ 9 quyển: Phù hợp cho mọi trình độ từ cơ bản đến nâng cao.
Bộ giáo trình HSK 6 cấp và HSK 9 cấp: Được thiết kế chuyên sâu để học viên dễ dàng đạt điểm cao trong các kỳ thi HSK.
Kết hợp với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, phương pháp giảng dạy sáng tạo và thực tiễn, trung tâm không chỉ giúp học viên nắm vững kiến thức mà còn áp dụng linh hoạt vào công việc và cuộc sống.

Vì sao chọn Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ?
Uy tín TOP 1 tại Hà Nội: Được hàng nghìn học viên tin tưởng và đánh giá cao.
Hệ thống đào tạo toàn diện: Từ giao tiếp cơ bản đến chuyên ngành nâng cao, đáp ứng mọi nhu cầu học tập.
Cơ sở vật chất hiện đại: Tạo môi trường học tập thoải mái và hiệu quả tại Quận Thanh Xuân.
Đội ngũ giảng viên chất lượng: Dẫn dắt bởi Thầy Vũ - chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung.

Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân Thầy Vũ - ChineMaster Chinese Master không chỉ là nơi học ngôn ngữ, mà còn là cầu nối giúp bạn mở ra cơ hội trong công việc, kinh doanh và giao lưu văn hóa với Trung Quốc. Dù bạn là người mới bắt đầu hay đã có nền tảng, trung tâm đều có khóa học phù hợp để đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục tiếng Trung. Hãy đăng ký ngay hôm nay để trải nghiệm chất lượng đào tạo đỉnh cao từ hệ thống Hán ngữ uy tín nhất Việt Nam!

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Chinese Master THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân Hà Nội là một trong những đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung thương mại tại Hà Nội. Với mục tiêu cung cấp cho học viên những kiến thức và kỹ năng thực tế, cần thiết trong việc giao tiếp và làm việc trong môi trường kinh doanh, Trung tâm tiếng Trung ChineMaster đã thiết kế và triển khai một loạt các khóa học tiếng Trung thương mại đa dạng và phong phú.
Các khóa học tiếng Trung thương mại tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster bao gồm:
Tiếng Trung thương mại cơ bản: Cung cấp kiến thức nền tảng về tiếng Trung thương mại, bao gồm ngữ pháp, từ vựng và kỹ năng giao tiếp cơ bản.
Tiếng Trung thương mại nâng cao: Phát triển kỹ năng giao tiếp và sử dụng tiếng Trung trong các tình huống kinh doanh phức tạp.
Tiếng Trung thương mại theo chủ đề: Tập trung vào các chủ đề cụ thể như kinh doanh, thương mại, logistics, xuất nhập khẩu, v.v.
Tiếng Trung thương mại điện tử: Cung cấp kiến thức và kỹ năng cần thiết để giao tiếp và làm việc trong môi trường kinh doanh điện tử.
Tiếng Trung thương mại văn phòng: Tập trung vào kỹ năng giao tiếp và sử dụng tiếng Trung trong môi trường văn phòng.
Tiếng Trung thương mại giao tiếp: Phát triển kỹ năng giao tiếp và sử dụng tiếng Trung trong các tình huống kinh doanh khác nhau.
Tiếng Trung thương mại thực dụng: Cung cấp kiến thức và kỹ năng thực tế cần thiết để giao tiếp và làm việc trong môi trường kinh doanh.
Tiếng Trung thương mại chuyên ngành: Cung cấp kiến thức và kỹ năng chuyên sâu về tiếng Trung thương mại trong các lĩnh vực cụ thể như kế toán, kiểm toán, xuất nhập khẩu, logistics, v.v.
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ thương mại toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, một trong những tài liệu giảng dạy tiếng Trung thương mại uy tín và hiệu quả nhất hiện nay.

Với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và có chuyên môn cao, Trung tâm tiếng Trung ChineMaster cam kết mang lại cho học viên những kiến thức và kỹ năng thực tế, cần thiết để giao tiếp và làm việc hiệu quả trong môi trường kinh doanh.

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Chinese Master THANHXUANHSK: Chắp cánh thành công trong lĩnh vực thương mại với tiếng Trung

Bạn đang tìm kiếm một trung tâm tiếng Trung uy tín, chuyên sâu về tiếng Trung thương mại tại Hà Nội? Hãy đến với ChineMaster Chinese Master THANHXUANHSK, tọa lạc tại quận Thanh Xuân, nơi chắp cánh cho sự thành công của bạn trong lĩnh vực kinh doanh và thương mại với đối tác Trung Quốc.

ChineMaster Chinese Master THANHXUANHSK - Trung tâm đào tạo tiếng Trung thương mại hàng đầu

Với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, chuyên môn cao và phương pháp giảng dạy hiện đại, ChineMaster Chinese Master THANHXUANHSK tự hào là địa chỉ tin cậy cho những ai muốn nâng cao trình độ tiếng Trung thương mại. Trung tâm cung cấp đa dạng các khóa học, đáp ứng mọi nhu cầu của học viên:

Khóa học tiếng Trung thương mại tổng quát:
Tiếng Trung thương mại cơ bản
Tiếng Trung thương mại nâng cao
Tiếng Trung thương mại giao tiếp
Tiếng trung thương mại thực dụng
Khóa học tiếng Trung thương mại theo chuyên ngành:
Tiếng Trung thương mại Dầu Khí
Tiếng Trung thương mại Kế toán, Kiểm toán
Tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu, Logistics Vận chuyển
Tiếng Trung thương mại Bất động sản
Tiếng Trung thương mại điện tử (Bán hàng Shopee, Tiki, Lazada, Tiktok, Order Taobao, 1688...)
Tiếng trung thương mại văn phòng, giao tiếp văn phòng
Tiếng trung thương mại biên phiên dịch, dịch thuật ứng dụng
Tiếng trung thương mại nhập hàng trung quốc tận gốc, đánh hàng quảng châu, thâm quyến, vận chuyển trung việt.
Tiếng trung thương mại công xưởng, sản xuất.
Tiếng trung thương mại đàm phán giá cả, phí vận chuyển, hợp đồng, hợp tác kinh doanh.
Tiếng trung thương mại thương lượng giá cả, tìm nguồn hàng của đối thủ, kinh doanh online.
Khóa học tiếng Trung thương mại online: Linh hoạt, tiện lợi, phù hợp với người bận rộn.
Điểm nổi bật của ChineMaster Chinese Master THANHXUANHSK:

Giáo trình Hán ngữ thương mại độc quyền của tác giả Nguyễn Minh Vũ, được thiết kế chuyên sâu cho lĩnh vực thương mại.
Môi trường học tập năng động, chuyên nghiệp, tạo điều kiện tối đa cho học viên thực hành và giao tiếp.
Lớp học sĩ số nhỏ, đảm bảo sự quan tâm sát sao của giáo viên đến từng học viên.
Học phí hợp lý, cạnh tranh, cùng nhiều ưu đãi hấp dẫn.
Tại sao nên chọn ChineMaster Chinese Master THANHXUANHSK?

Chuyên nghiệp: Trung tâm chuyên sâu về đào tạo tiếng Trung thương mại, giúp bạn nắm vững kiến thức và kỹ năng cần thiết để thành công trong lĩnh vực này.
Thực tiễn: Các khóa học được thiết kế bám sát thực tế, giúp bạn áp dụng ngay vào công việc và giao tiếp với đối tác Trung Quốc.
Hiệu quả: Phương pháp giảng dạy khoa học, kết hợp lý thuyết và thực hành, giúp bạn tiến bộ nhanh chóng.
Tiện lợi: Vị trí trung tâm, dễ dàng di chuyển; lớp học online linh hoạt, tiết kiệm thời gian.

Hãy đến với ChineMaster Chinese Master THANHXUANHSK để chinh phục tiếng Trung thương mại và mở rộng cơ hội thành công của bạn!

Khám Phá Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster THANHXUANHSK – Địa Chỉ Đào Tạo Tiếng Trung Thương Mại Hàng Đầu Tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội

Trong bối cảnh giao thương Việt Nam – Trung Quốc ngày càng phát triển, nhu cầu học tiếng Trung thương mại đã trở thành một xu hướng tất yếu đối với những ai muốn nắm bắt cơ hội kinh doanh và mở rộng thị trường. Tại quận Thanh Xuân, Hà Nội, Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Chinese Master THANHXUANHSK đã khẳng định vị thế của mình như một đơn vị chuyên sâu trong việc đào tạo tiếng Trung thương mại với hệ thống khóa học đa dạng, thực dụng và chất lượng hàng đầu.

Hệ Thống Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại Đa Dạng
Trung tâm ChineMaster THANHXUANHSK mang đến cho học viên một danh mục khóa học phong phú, đáp ứng mọi nhu cầu từ cơ bản đến nâng cao, từ giao tiếp thông thường đến chuyên sâu theo từng lĩnh vực kinh doanh cụ thể. Dưới đây là một số khóa học tiêu biểu:

Khóa học tiếng Trung thương mại cơ bản và nâng cao: Phù hợp cho người mới bắt đầu hoặc muốn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ trong môi trường kinh doanh.
Khóa học tiếng Trung thương mại online: Linh hoạt về thời gian và địa điểm, giúp học viên dễ dàng tiếp cận kiến thức mọi lúc, mọi nơi.
Khóa học tiếng Trung thương mại giao tiếp: Tập trung vào kỹ năng giao tiếp thực tế trong văn phòng, đàm phán và các tình huống kinh doanh hàng ngày.
Khóa học tiếng Trung thương mại chuyên ngành: Bao gồm các lĩnh vực như Dầu Khí, Kế toán, Kiểm toán, Xuất Nhập khẩu, Logistics Vận chuyển, Bất động sản, Điện tử, Sản xuất, Công xưởng, v.v.
Khóa học tiếng Trung thương mại đàm phán: Đào tạo kỹ năng đàm phán giá cả, phí vận chuyển, hợp đồng kinh doanh, hợp đồng hợp tác một cách chuyên nghiệp.
Khóa học tiếng Trung thương mại nhập hàng và đánh hàng: Hỗ trợ học viên nắm vững cách nhập hàng tận gốc từ Trung Quốc, đánh hàng tại Quảng Châu, Thâm Quyến, cũng như đặt hàng trên các nền tảng như Taobao, 1688.
Khóa học tiếng Trung thương mại kinh doanh online: Hướng dẫn cách bán hàng hiệu quả trên Shopee, Tiki, Lazada, TikTok và các nền tảng thương mại điện tử khác.
Khóa học tiếng Trung thương mại biên phiên dịch và dịch thuật ứng dụng: Đào tạo kỹ năng dịch thuật chuyên sâu, phục vụ công việc thực tế trong môi trường thương mại.
Ngoài ra, trung tâm còn cung cấp các khóa học thực dụng như tìm nguồn hàng tận gốc của đối thủ, thương lượng giá cả, vận chuyển Trung – Việt, và rất nhiều chương trình đào tạo chuyên biệt khác, giúp học viên tối ưu hóa lợi thế trong kinh doanh.

Giáo Trình Độc Quyền – Bộ Hán Ngữ Thương Mại Của Tác Giả Nguyễn Minh Vũ
Một điểm nổi bật của Trung tâm ChineMaster THANHXUANHSK chính là việc áp dụng đồng bộ bộ giáo trình Hán ngữ thương mại – còn được biết đến với tên gọi bộ giáo trình tiếng Trung Thương mại toàn tập, do tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn. Bộ giáo trình này được thiết kế chuyên sâu, sát với thực tế, tập trung vào các tình huống thương mại cụ thể và ngôn ngữ thực dụng mà doanh nhân, nhân viên văn phòng hay người kinh doanh online cần sử dụng hàng ngày. Với nội dung phong phú, cập nhật và mang tính ứng dụng cao, đây chính là công cụ đắc lực giúp học viên nhanh chóng làm chủ tiếng Trung trong lĩnh vực thương mại.

Tại Sao Nên Chọn ChineMaster THANHXUANHSK?
Đội ngũ giảng viên chất lượng: Các giáo viên tại trung tâm đều có kinh nghiệm thực tiễn trong lĩnh vực thương mại và giảng dạy tiếng Trung, đảm bảo truyền đạt kiến thức một cách hiệu quả nhất.
Phương pháp giảng dạy thực dụng: Học đi đôi với hành, các khóa học được thiết kế để học viên có thể áp dụng ngay vào công việc thực tế.
Cơ sở vật chất hiện đại: Trung tâm tại quận Thanh Xuân, Hà Nội được trang bị đầy đủ tiện nghi, tạo môi trường học tập thoải mái và chuyên nghiệp.
Hỗ trợ toàn diện: Từ tư vấn khóa học, lộ trình học tập đến hỗ trợ kỹ năng thực hành, ChineMaster luôn đồng hành cùng học viên trên hành trình chinh phục tiếng Trung thương mại.

Nếu bạn đang tìm kiếm một địa chỉ uy tín để học tiếng Trung thương mại tại Hà Nội, Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Chinese Master THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân chắc chắn là lựa chọn không thể bỏ qua. Với hệ thống khóa học đa dạng, giáo trình chuyên nghiệp và đội ngũ giảng viên tận tâm, trung tâm không chỉ giúp bạn thành thạo ngôn ngữ mà còn mở ra cánh cửa thành công trong sự nghiệp kinh doanh liên quan đến thị trường Trung Quốc. Hãy đăng ký ngay hôm nay để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Trung thương mại của riêng bạn!

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Chinese Master THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân - Chào mừng bạn đến với chương trình đào tạo tiếng Trung Thương mại

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Chinese Master THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân Hà Nội là địa chỉ đào tạo uy tín về tiếng Trung Thương mại, chuyên cung cấp các khóa học thực tế, bài bản và độc quyền. Tất cả các khóa học đều sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ Thương mại toàn tập do Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn, mã nguồn đóng và độc quyền trong Hệ thống Giáo dục Hán ngữ ChineMaster Education.

1. Các khóa học tiếng Trung Thương mại chuyên sâu

ChineMaster THANHXUANHSK cung cấp đa dạng các khóa học từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp với tất cả những ai muốn sử dụng tiếng Trung trong môi trường kinh doanh và giao dịch quốc tế. Dưới đây là danh sách một số khóa học nổi bật:

Khóa học tiếng Trung Thương mại Dầu khí

Khóa học tiếng Trung Thương mại online

Khóa học tiếng Trung Thương mại cơ bản & nâng cao

Khóa học tiếng Trung Thương mại theo chủ đề

Khóa học tiếng Trung Thương mại Điện tử

Khóa học tiếng Trung Thương mại văn phòng, giao tiếp, thực dụng

Khóa học tiếng Trung Thương mại Kế toán, Kiểm toán

Khóa học tiếng Trung Thương mại Xuất Nhập khẩu, Logistics & Vận chuyển

Khóa học tiếng Trung Thương mại Đàm phán giá cả, hợp đồng, hợp tác kinh doanh

Khóa học tiếng Trung Thương mại Bất động sản

Khóa học tiếng Trung Thương mại Nhập hàng, đánh hàng Quảng Châu, Thâm Quyến

Khóa học tiếng Trung Thương mại Order Taobao, 1688

Khóa học tiếng Trung Thương mại Công xưởng, sản xuất

Khóa học tiếng Trung Thương mại Tìm nguồn hàng tận gốc, kinh doanh online, bán hàng Shopee, Tiki, Lazada, TikTok

2. Tại sao nên chọn ChineMaster Chinese Master THANHXUANHSK?

Bộ giáo trình độc quyền: Chỉ duy nhất tại Hệ thống ChineMaster sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ Thương mại do Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn.

Giảng viên chuyên môn cao: Đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, đã từng hoạt động trong các lĩnh vực thương mại.

Phương pháp giảng dạy tự nhiên: Học tiếng Trung thông qua các tình huống thực tế, bài tập thực hành.

Hệ thống học linh hoạt: Học trực tiếp tại trung tâm hoặc online dành cho người bận rộn.

Hãy đăng ký ngay để trở thành cao thủ trong lĩnh vực thương mại với ChineMaster!

Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster - Địa Chỉ Đào Tạo Uy Tín Tại Hà Nội
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, còn được biết đến với tên gọi Trung tâm tiếng Trung Chinese Master, tọa lạc tại quận Thanh Xuân, Hà Nội, là một trong những địa chỉ hàng đầu chuyên đào tạo khóa học tiếng Trung uy tín. Với chất lượng giảng dạy nổi bật, chúng tôi tự hào là trung tâm đào tạo tiếng Trung Quốc tốt nhất toàn quốc.

Chương Trình Đào Tạo Chất Lượng
Trung tâm sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển và 9 quyển do tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn, kết hợp với bộ giáo trình HSK 6 cấp và HSK 9 cấp. Điều này giúp học viên nắm vững kiến thức từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp với nhu cầu học tập đa dạng.

Chúng tôi cung cấp các khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản và nâng cao, cũng như các khóa học HSK 9 cấp và HSKK ở các mức độ sơ, trung, cao cấp. Các khóa học này liên tục khai giảng hàng tháng, tạo điều kiện cho học viên dễ dàng tham gia.

Phương Pháp Giảng Dạy Hiệu Quả
Phương pháp giảng dạy tại trung tâm được thiết kế bài bản theo lộ trình chuyên biệt của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Học viên sẽ được phát triển toàn diện 6 kỹ năng ngôn ngữ: Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ, và Dịch tiếng Trung Quốc theo tình huống thực tế. Với sự hỗ trợ từ các giảng viên dày dạn kinh nghiệm, học viên sẽ nhanh chóng tự tin giao tiếp bằng tiếng Trung trong các tình huống hàng ngày.

Lý Do Chọn Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster
Chất lượng giảng dạy hàng đầu: Đội ngũ giảng viên tận tâm, chuyên môn cao.
Giáo trình đa dạng: Phù hợp với nhiều đối tượng học viên.
Khóa học linh hoạt: Khai giảng hàng tháng, dễ dàng tham gia.
Phát triển kỹ năng toàn diện: Giúp học viên tự tin trong giao tiếp.
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster là sự lựa chọn hoàn hảo để bắt đầu hành trình chinh phục Hán ngữ của bạn. Hãy đến và trải nghiệm môi trường học tập chuyên nghiệp, thân thiện tại quận Thanh Xuân, Hà Nội. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên con đường học tập tiếng Trung Quốc mỗi ngày!

Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster - Địa Chỉ Đào Tạo Chứng Chỉ HSK Tại Thanh Xuân, Hà Nội
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, nằm tại quận Thanh Xuân, Hà Nội, là địa chỉ uy tín chuyên đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK 9 cấp và chứng chỉ HSKK ở các mức sơ, trung, cao cấp. Chúng tôi tự hào cung cấp một môi trường học tập chuyên nghiệp và hiệu quả, với bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển và 9 quyển do tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn.

Chương Trình Đào Tạo Chất Lượng
Trung tâm sử dụng hệ thống giáo trình độc quyền của tác giả Nguyễn Minh Vũ, bao gồm bộ giáo trình Hán ngữ và giáo trình HSK HSKK. Điều này giúp học viên nắm vững kiến thức ngôn ngữ từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp với nhu cầu thi cử và giao tiếp thực tế.

Khóa học được thiết kế bài bản, với lộ trình học tập rõ ràng, giúp học viên dễ dàng theo dõi và phát triển kỹ năng. Chúng tôi cam kết mang đến cho học viên kiến thức vững chắc để đạt được chứng chỉ HSK và HSKK.

Phương Pháp Giảng Dạy Hiệu Quả
Phương pháp giảng dạy tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster được thiết kế chuyên biệt bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Học viên sẽ được phát triển toàn diện 6 kỹ năng ngôn ngữ: Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ, và Dịch tiếng Trung Quốc. Phương pháp học tập thực dụng này giúp học viên tự tin giao tiếp trong các tình huống hàng ngày.

Lý Do Chọn Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster
Giáo trình độc quyền: Hệ thống giáo trình được biên soạn bởi tác giả uy tín.
Đội ngũ giảng viên chuyên môn cao: Giảng viên dày dạn kinh nghiệm và nhiệt huyết.
Khóa học linh hoạt: Đáp ứng nhu cầu học tập của nhiều đối tượng.
Phát triển kỹ năng toàn diện: Giúp học viên tự tin trong giao tiếp và đạt chứng chỉ.
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn chinh phục tiếng Trung và đạt được chứng chỉ HSK, HSKK. Hãy đến với chúng tôi tại quận Thanh Xuân, Hà Nội để bắt đầu hành trình học tập của bạn!

Chinese Master - Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội là địa chỉ hàng đầu tại Việt Nam chuyên đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK 9 cấp và chứng chỉ tiếng Trung HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp. Với hệ thống giáo trình độc quyền được biên soạn bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ, học viên tại đây được hưởng lộ trình học tập bài bản và chuyên biệt, nhằm chinh phục các mục tiêu ngôn ngữ và chứng chỉ quốc tế.

Hệ thống giáo trình đa dạng
Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển và 9 quyển của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.

Bộ giáo trình HSK 6 cấp và HSK 9 cấp, được thiết kế tối ưu hóa cho từng trình độ.

Sự kết hợp các bộ giáo trình độc quyền này mang đến cho học viên một trải nghiệm học tập toàn diện, giúp nâng cao kỹ năng từ cơ bản đến nâng cao, đáp ứng các nhu cầu học tập khác nhau.

Phương pháp giảng dạy bài bản
Phương pháp giảng dạy tại ChineMaster tập trung vào sự phát triển toàn diện của 6 kỹ năng quan trọng:

Nghe: Rèn luyện khả năng hiểu và phản ứng nhanh với tiếng Trung thực tế.

Nói: Phát triển kỹ năng giao tiếp tự tin và lưu loát.

Đọc: Đọc hiểu nhanh chóng từ cơ bản đến chuyên sâu.

Viết: Luyện viết chính xác và sáng tạo.

Gõ: Sử dụng thành thạo bàn phím tiếng Trung phục vụ công việc và học tập.

Dịch: Dịch thuật thực dụng, giúp học viên ứng dụng ngôn ngữ vào các tình huống thực tế.

Sứ mệnh của ChineMaster
Dưới sự dẫn dắt của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, Nhà sáng lập hệ thống ChineMaster, trung tâm không chỉ là nơi cung cấp kiến thức, mà còn là môi trường thúc đẩy sự phát triển toàn diện về ngôn ngữ, văn hóa, và kỹ năng thực tế cho học viên.

Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm tiếng Trung chất lượng, chuyên nghiệp, và đẳng cấp tại Quận Thanh Xuân Hà Nội, hãy đến với ChineMaster để trải nghiệm sự khác biệt!


Trung Tâm Tiếng Trung Thanh Xuân HSK - Địa Chỉ Vàng Cho Việc Học Tiếng Trung Chất Lượng Tại Hà Nội
Giới Thiệu Chung
Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK, còn được biết đến với các tên gọi như ChineMaster và Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ, là một trong những địa chỉ uy tín hàng đầu tại Hà Nội cho những người mong muốn học tiếng Trung chuyên sâu và đạt chứng chỉ quốc tế.
Đặc Điểm Nổi Bật
Hệ Thống Giáo Trình Chuyên Nghiệp
Trung tâm tự hào sở hữu bộ giáo trình đa dạng và chuyên sâu, bao gồm:

Hán ngữ 6 quyển
Hán ngữ 9 quyển
Giáo trình HSK 6 cấp
Giáo trình HSK 9 cấp

Tất cả các giáo trình đều do Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn, đảm bảo tính chuyên nghiệp và khoa học.
Các Khóa Học Chính

Khóa Học Tiếng Trung HSK 9 Cấp: Phù hợp cho học viên từ trình độ mới bắt đầu đến nâng cao.
Khóa Học Tiếng Trung HSKK: Chuyên sâu về kỹ năng giao tiếp ở các cấp độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Ưu Điểm Của Trung Tâm
Chất Lượng Đào Tạo

TOP 1 tại Hà Nội về đào tạo tiếng Trung
Giáo viên giàu kinh nghiệm
Phương pháp giảng dạy hiện đại
Môi trường học tập chuyên nghiệp

Cam Kết Với Học Viên

Hỗ trợ học viên đạt chứng chỉ quốc tế
Giáo trình cập nhật, phù hợp với các kỳ thi chuẩn quốc tế
Học phí cạnh tranh
Linh hoạt trong các phương thức học tập

Trung tâm nằm tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội - một địa điểm thuận tiện cho việc học tập và phát triển kỹ năng tiếng Trung.

Với uy tín, chất lượng và hệ thống giáo trình chuyên nghiệp, Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK là lựa chọn lý tưởng cho những ai mong muốn nâng cao trình độ tiếng Trung một cách bài bản và hiệu quả.

Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân Hà Nội - Địa chỉ đào tạo HSK & HSKK số 1 tại Hà Nội

Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân Hà Nội, hay còn được biết đến với các tên gọi khác như Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội, Trung tâm tiếng Trung HSK HSKK TIENGTRUNGHSK Quận Thanh Xuân Hà Nội, và Trung tâm tiếng Trung Chinese Master Quận Thanh Xuân Hà Nội, là một trong những địa chỉ đào tạo tiếng Trung uy tín nhất tại Việt Nam.

Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ Quận Thanh Xuân - Địa chỉ đào tạo tiếng Trung TOP 1 tại Hà Nội

Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ Quận Thanh Xuân là trung tâm đào tạo tiếng Trung chuyên sâu, nổi bật với các khóa học HSK 9 cấp và HSKK sơ - trung - cao cấp. Dưới sự hướng dẫn của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, trung tâm không ngừng phát triển và nâng cao chất lượng giảng dạy, mang đến môi trường học tập chuyên nghiệp và hiệu quả cho học viên.

Giáo trình giảng dạy độc quyền của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ

Trung tâm sử dụng bộ giáo trình độc quyền của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, bao gồm:

Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.

Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.

Bộ giáo trình HSK 6 cấp của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.

Bộ giáo trình HSK 9 cấp của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.

Những giáo trình này được biên soạn công phu, bám sát cấu trúc đề thi HSK và HSKK, giúp học viên phát triển đầy đủ kỹ năng nghe, nói, đọc, viết, gõ chữ Hán và dịch thuật.

Lợi ích khi học tại Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK

Chương trình đào tạo chuyên sâu: Các khóa học được thiết kế theo lộ trình rõ ràng, từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp với nhu cầu học viên.

Giảng viên chất lượng cao: Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ trực tiếp giảng dạy, đảm bảo học viên tiếp thu kiến thức một cách tốt nhất.

Môi trường học tập hiện đại: Phòng học được trang bị đầy đủ thiết bị giảng dạy tiên tiến.

Tài liệu học tập phong phú: Ngoài giáo trình chính, học viên còn được tiếp cận nhiều tài liệu luyện thi, bài giảng trực tuyến và hệ thống bài tập thực hành.

Học viên đạt kết quả cao: Hàng ngàn học viên đã đạt điểm cao trong các kỳ thi HSK & HSKK sau khi hoàn thành khóa học tại trung tâm.

Địa chỉ và thông tin liên hệ

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội

Địa chỉ: Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm đào tạo tiếng Trung chất lượng, chuyên sâu về HSK và HSKK, Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK chính là lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn. Hãy đăng ký ngay để được học tập trong môi trường chuyên nghiệp, tận dụng tài nguyên học tập phong phú và đạt kết quả cao trong các kỳ thi chứng chỉ tiếng Trung!

Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân Hà Nội - Địa chỉ học tiếng Trung uy tín TOP 1 tại Hà Nội

Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân Hà Nội, còn được biết đến với các tên gọi khác như Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội, Trung tâm tiếng Trung HSK HSKK TIENGTRUNGHSK Quận Thanh Xuân Hà Nội, Trung tâm tiếng Trung Chinese Master Quận Thanh Xuân Hà Nội, là địa chỉ học tiếng Trung hàng đầu tại Hà Nội.

1. Trung tâm đào tạo chuyên sâu về tiếng Trung HSK và HSKK

Với sứ mệnh nâng cao trình độ tiếng Trung cho học viên, Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ Quận Thanh Xuân chuyên đào tạo các khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp và khóa học tiếng Trung HSKK sơ trung cao cấp. Đây là trung tâm được đánh giá cao về chất lượng giảng dạy và phương pháp đào tạo chuyên biệt, giúp học viên tiếp cận tiếng Trung một cách bài bản và thực tế.

2. Giáo trình học tiếng Trung độc quyền của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ

Trung tâm sử dụng các bộ giáo trình tiếng Trung do chính Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ biên soạn:

Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Bộ giáo trình HSK 6 cấp của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Bộ giáo trình HSK 9 cấp của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Các bộ giáo trình này được thiết kế khoa học, đảm bảo học viên có thể phát triển toàn diện các kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết - Gõ - Dịch trong môi trường học tập hiện đại và chuyên sâu.

3. Đội ngũ giảng viên giỏi, tận tâm

Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK tự hào sở hữu đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, đặc biệt là Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ - người đã có nhiều năm nghiên cứu, giảng dạy và biên soạn giáo trình tiếng Trung. Học viên sẽ được hướng dẫn tận tình, kèm cặp sát sao để đạt kết quả học tập tốt nhất.

4. Cơ sở vật chất hiện đại, môi trường học tập chuyên nghiệp

Trung tâm được trang bị đầy đủ các thiết bị hỗ trợ giảng dạy hiện đại, tạo điều kiện học tập tốt nhất cho học viên. Không gian lớp học rộng rãi, thoáng mát, giúp học viên có trải nghiệm học tập thoải mái và hiệu quả.

5. Lý do chọn Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK

Đào tạo theo phương pháp học tiếng Trung giao tiếp thực tế

Sử dụng giáo trình độc quyền do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ biên soạn

Cam kết chất lượng đầu ra, đảm bảo học viên thi đạt chứng chỉ HSK và HSKK

Lịch học linh hoạt, phù hợp với mọi đối tượng học viên

Hỗ trợ học viên tối đa trong quá trình học tập và ôn luyện

Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm tiếng Trung uy tín tại Hà Nội để nâng cao trình độ tiếng Trung HSK và HSKK, Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK chính là lựa chọn hàng đầu. Với chất lượng giảng dạy hàng đầu, giáo trình chuyên sâu và đội ngũ giảng viên tận tâm, trung tâm cam kết mang đến cho học viên một môi trường học tập hiệu quả và chuyên nghiệp nhất.

Hãy đăng ký ngay để trải nghiệm những khóa học chất lượng và tiến bộ nhanh chóng trong việc chinh phục tiếng Trung!

Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK – Địa chỉ học tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Hà Nội

Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK, hay còn được biết đến với các tên gọi như ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội, trung tâm tiếng Trung HSK HSKK TIENGTRUNGHSK Quận Thanh Xuân Hà Nội, và Chinese Master Quận Thanh Xuân Hà Nội, là một trong những cơ sở đào tạo tiếng Trung nổi bật nhất tại thủ đô. Được dẫn dắt bởi Thầy Vũ – một chuyên gia giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung, trung tâm đã khẳng định vị thế là địa chỉ uy tín TOP 1 tại Hà Nội, đặc biệt trong việc đào tạo các khóa học tiếng Trung HSK và HSKK.

Chương trình đào tạo chuyên sâu và bài bản
Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ Quận Thanh Xuân cung cấp các khóa học đa dạng, phù hợp với nhiều trình độ từ cơ bản đến nâng cao. Điểm nổi bật của trung tâm là các khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp và khóa học tiếng Trung HSKK sơ trung cao cấp. Các chương trình này được xây dựng dựa trên hệ thống giáo trình chuẩn quốc tế, bao gồm:

Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển của Tác giả Nguyễn Minh Vũ: Đây là tài liệu quen thuộc, được thiết kế bài bản giúp học viên nắm vững kiến thức từ cơ bản đến trung cấp.
Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển của Tác giả Nguyễn Minh Vũ: Nâng cao hơn, bộ giáo trình này hỗ trợ học viên chinh phục các cấp độ tiếng Trung phức tạp hơn.
Bộ giáo trình HSK 6 cấp và HSK 9 cấp của Tác giả Nguyễn Minh Vũ: Được biên soạn chuyên sâu để chuẩn bị cho các kỳ thi HSK, giúp học viên đạt điểm số cao và tự tin sử dụng tiếng Trung trong thực tế.
Sự kết hợp hài hòa giữa các bộ giáo trình này không chỉ mang lại kiến thức toàn diện mà còn tạo điều kiện để học viên phát triển kỹ năng nghe, nói, đọc, viết một cách đồng đều.

Vì sao chọn Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK?
Đội ngũ giảng viên chất lượng: Dưới sự dẫn dắt của Thầy Vũ, trung tâm quy tụ những giáo viên giàu kinh nghiệm, tận tâm và có phương pháp giảng dạy hiệu quả.
Phương pháp học hiện đại: Các khóa học được thiết kế linh hoạt, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giúp học viên áp dụng tiếng Trung vào đời sống và công việc.
Uy tín hàng đầu: Là trung tâm TOP 1 tại Hà Nội, Thanh Xuân HSK đã giúp hàng nghìn học viên đạt được mục tiêu học tiếng Trung, từ thi chứng chỉ HSK, HSKK đến giao tiếp thành thạo.
Địa chỉ lý tưởng tại Quận Thanh Xuân

THANHXUANHSK Tọa lạc tại Quận Thanh Xuân – khu vực trung tâm của Hà Nội, trung tâm không chỉ thuận tiện về giao thông mà còn tạo môi trường học tập chuyên nghiệp, hiện đại. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm một nơi học tiếng Trung chất lượng cao.

Nếu bạn đang ấp ủ ước mơ chinh phục tiếng Trung để phục vụ học tập, công việc hay khám phá văn hóa Trung Hoa, Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK chắc chắn sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy. Hãy đến và trải nghiệm ngay hôm nay!

Trung Tâm Tiếng Trung Thanh Xuân HSK - Điểm đến uy tín cho những ai yêu tiếng Trung
Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK, hay còn được biết đến với tên gọi trung tâm tiếng Trung ChineMaster, là một trong những địa chỉ uy tín hàng đầu tại Hà Nội trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung. Với cam kết mang đến cho học viên những khóa học chất lượng cao, trung tâm đã và đang trở thành sự lựa chọn tin cậy của nhiều bạn trẻ và những người yêu thích tiếng Trung.
Khóa học tiếng Trung đa dạng, phù hợp mọi nhu cầu
Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK chuyên đào tạo các khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp, từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp với mọi nhu cầu và mục tiêu của học viên. Các khóa học được thiết kế dựa trên bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển và bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, kết hợp với bộ giáo trình HSK 6 cấp và bộ giáo trình HSK 9 cấp của cùng tác giả. Điều này đảm bảo rằng học viên sẽ được trang bị đầy đủ kiến thức và kỹ năng cần thiết để đạt được chứng chỉ HSK và HSKK.
Đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và nhiệt huyết
Đội ngũ giảng viên tại trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK là những người giàu kinh nghiệm và nhiệt huyết trong việc giảng dạy tiếng Trung. Họ không chỉ giỏi về chuyên môn mà còn có khả năng truyền đạt kiến thức một cách rõ ràng, dễ hiểu, giúp học viên nhanh chóng nắm bắt được nội dung bài học.
Cơ sở vật chất hiện đại, tiện nghi
Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK được trang bị cơ sở vật chất hiện đại, tiện nghi, tạo điều kiện thuận lợi cho việc học tập và nghiên cứu của học viên. Phòng học được thiết kế rộng rãi, thoáng mát, với đầy đủ thiết bị nghe nhìn và tài liệu học tập.
Cam kết chất lượng và hiệu quả
Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK cam kết mang đến cho học viên những khóa học chất lượng cao, hiệu quả, giúp họ đạt được mục tiêu học tập và sử dụng tiếng Trung một cách thành thạo. Với phương pháp giảng dạy sáng tạo, đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và cơ sở vật chất hiện đại, trung tâm tự tin sẽ trở thành điểm đến uy tín cho những ai yêu thích tiếng Trung.

Hãy đến với trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK để trải nghiệm những khóa học tiếng Trung chất lượng cao và đạt được mục tiêu học tập của mình!

Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK, hay còn được biết đến với các tên gọi khác như Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, Trung tâm tiếng Trung HSK HSKK TIENGTRUNGHSK, và Trung tâm tiếng Trung Chinese Master, là một trong những địa chỉ đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Hà Nội. Nơi đây chuyên cung cấp các khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp và HSKK sơ trung cao cấp, đáp ứng nhu cầu học tập đa dạng của học viên.

Điểm nổi bật của trung tâm:

Uy tín và chất lượng:
Trung tâm được đánh giá cao về chất lượng giảng dạy, với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, chuyên môn cao.
Phương pháp giảng dạy khoa học, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giúp học viên tiếp thu kiến thức hiệu quả.
Giáo trình chuyên sâu:
Trung tâm sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển và 9 quyển của tác giả Nguyễn Minh Vũ, được biên soạn bài bản, phù hợp với người học Việt Nam.
Kết hợp với bộ giáo trình HSK 6 cấp và 9 cấp của tác giả Nguyễn Minh Vũ, đảm bảo học viên đạt kết quả tốt trong các kỳ thi HSK và HSKK.
Khóa học đa dạng:
Cung cấp các khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp, đáp ứng nhu cầu học từ cơ bản đến nâng cao.
Các khóa học HSKK sơ trung cao cấp, giúp học viên rèn luyện kỹ năng giao tiếp tiếng Trung một cách thành thạo.
Môi trường học tập chuyên nghiệp:
Cơ sở vật chất hiện đại, đầy đủ tiện nghi, tạo điều kiện tốt nhất cho học viên học tập.
Không khí lớp học thân thiện, cởi mở, giúp học viên tự tin giao tiếp tiếng Trung.
Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm tiếng Trung uy tín, chất lượng tại Hà Nội, Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK là một lựa chọn đáng cân nhắc.

Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK – Địa chỉ học tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Hà Nội

Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK, hay còn được biết đến với các tên gọi như Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội, Trung tâm tiếng Trung HSK HSKK TIENGTRUNGHSK Quận Thanh Xuân Hà Nội, và Trung tâm tiếng Trung Chinese Master Quận Thanh Xuân Hà Nội, là một trong những địa chỉ đào tạo tiếng Trung uy tín và chất lượng bậc nhất tại thủ đô. Đặc biệt, Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ Quận Thanh Xuân đã khẳng định vị thế TOP 1 tại Hà Nội nhờ vào phương pháp giảng dạy chuyên nghiệp, đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và hệ thống giáo trình bài bản.

Chương trình đào tạo nổi bật tại Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK
Trung tâm chuyên cung cấp các khóa học tiếng Trung đa dạng, phù hợp với mọi trình độ từ cơ bản đến nâng cao, bao gồm:

Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp: Được thiết kế để giúp học viên chinh phục kỳ thi HSK từ cấp 1 đến cấp 9, đảm bảo nắm vững kiến thức và kỹ năng cần thiết.
Khóa học tiếng Trung HSKK sơ, trung, cao cấp: Tập trung phát triển kỹ năng nói, giúp học viên tự tin giao tiếp trong các tình huống thực tế.
Các khóa học tại đây được xây dựng dựa trên bộ giáo trình chuẩn, do chính Thầy Nguyễn Minh Vũ – một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung – biên soạn. Nổi bật trong số đó là:

Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển: Cung cấp nền tảng kiến thức toàn diện từ cơ bản đến nâng cao.
Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển: Mở rộng kiến thức, phù hợp với học viên muốn đạt trình độ chuyên sâu.
Bộ giáo trình HSK 6 cấp và HSK 9 cấp: Tập trung vào kỹ năng làm bài thi, giúp học viên tối ưu hóa điểm số trong kỳ thi HSK.
Lý do nên chọn Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK
Uy tín hàng đầu: Trung tâm được đánh giá là địa chỉ học tiếng Trung TOP 1 tại Hà Nội, thu hút đông đảo học viên từ khắp nơi.
Giảng viên chất lượng: Đội ngũ giáo viên do Thầy Vũ dẫn dắt, với kinh nghiệm dày dặn và phương pháp giảng dạy sáng tạo.
Giáo trình độc quyền: Các tài liệu học tập được biên soạn công phu, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giúp học viên tiến bộ nhanh chóng.
Vị trí thuận lợi: Tọa lạc tại Quận Thanh Xuân, trung tâm dễ dàng tiếp cận cho học viên trong khu vực Hà Nội.

Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm tiếng Trung uy tín để học HSK, HSKK hoặc nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung, Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK (ChineMaster Quận Thanh Xuân) chắc chắn là sự lựa chọn lý tưởng. Với sự đồng hành của Thầy Nguyễn Minh Vũ và hệ thống giáo trình chất lượng, đây sẽ là nơi giúp bạn hiện thực hóa giấc mơ chinh phục tiếng Trung một cách hiệu quả nhất!

Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân Hà Nội, hay còn được biết đến với các tên gọi khác như trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội, trung tâm tiếng Trung HSK HSKK TIENGTRUNGHSK Quận Thanh Xuân Hà Nội, trung tâm tiếng Trung Chinese Master Quận Thanh Xuân Hà Nội, là một trong những địa chỉ đào tạo tiếng Trung hàng đầu tại Hà Nội.

Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ Quận Thanh Xuân - Uy tín TOP 1 Hà Nội

Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ Quận Thanh Xuân được đánh giá là trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín số 1 tại Hà Nội. Với phương pháp giảng dạy độc quyền, chương trình học chuyên sâu và đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, trung tâm cam kết mang đến cho học viên môi trường học tập chất lượng, giúp nâng cao trình độ tiếng Trung một cách bài bản và hiệu quả.

Chương trình đào tạo chuyên sâu

Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ tại Quận Thanh Xuân chuyên đào tạo:

Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp

Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp

Các khóa học được xây dựng dựa trên bộ giáo trình tiêu chuẩn do Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn:

Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển

Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển

Bộ giáo trình HSK 6 cấp

Bộ giáo trình HSK 9 cấp

Phương pháp giảng dạy độc quyền

Trung tâm áp dụng phương pháp giảng dạy tiên tiến, giúp học viên tiếp cận kiến thức một cách khoa học, dễ hiểu và thực tế. Học viên không chỉ được rèn luyện kỹ năng nghe - nói - đọc - viết mà còn được hướng dẫn cách áp dụng vào thực tế giao tiếp và làm việc.

Cam kết chất lượng

Trung tâm cam kết:

Giáo trình chuẩn mực, bài bản

Lộ trình học rõ ràng, phù hợp với từng trình độ

Đội ngũ giảng viên chuyên môn cao, tận tâm

Hỗ trợ học viên 24/7, giải đáp mọi thắc mắc trong quá trình học

Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm tiếng Trung chất lượng tại Hà Nội để luyện thi HSK, HSKK hoặc nâng cao trình độ tiếng Trung, hãy đến với Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ tại Quận Thanh Xuân. Đây chính là nơi giúp bạn đạt được mục tiêu học tập nhanh chóng và hiệu quả nhất.

Liên hệ ngay để biết thêm chi tiết về các khóa học!

Trung Tâm Tiếng Trung Thanh Xuân: Nơi Đào Tạo Hàng Đầu Về Tiếng Trung
Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân, hay còn được biết đến với tên gọi Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, là một trong những địa chỉ uy tín hàng đầu tại quận Thanh Xuân, Hà Nội. Trung tâm không chỉ nổi bật với chất lượng giảng dạy mà còn được biết đến với các khóa học đa dạng, phù hợp với nhu cầu của từng học viên.

Chương Trình Đào Tạo Đặc Biệt
Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân chuyên cung cấp các khóa học tiếng Trung HSK từ cấp 1 đến cấp 9 và khóa học HSKK (Hội đồng Khảo thí tiếng Trung Quốc) ở các cấp độ sơ, trung, và cao cấp. Những chương trình này được xây dựng dựa trên bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển và 9 quyển của tác giả Nguyễn Minh Vũ, giúp học viên tiếp cận ngôn ngữ một cách bài bản và có hệ thống.

Giáo Trình Chất Lượng
Giáo trình tại trung tâm được biên soạn bởi tác giả Nguyễn Minh Vũ, một người có nhiều kinh nghiệm trong giảng dạy tiếng Trung. Bộ giáo trình HSK 6 cấp và HSK 9 cấp cũng do chính ông biên soạn, đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong việc giảng dạy. Học viên sẽ được học từ căn bản đến nâng cao, trang bị đầy đủ kiến thức và kỹ năng cần thiết để sử dụng tiếng Trung trong cuộc sống và công việc.

Đội Ngũ Giảng Viên Chuyên Nghiệp
Trung tâm tự hào có đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, nhiệt tình và tâm huyết với nghề. Các thầy cô không chỉ là những người dạy học mà còn là những người bạn đồng hành, giúp học viên vượt qua khó khăn trong quá trình học tập.

Học Phí Hợp Lý
Với chất lượng đào tạo hàng đầu, học phí tại trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân được đánh giá là hợp lý và cạnh tranh. Trung tâm thường xuyên có các chương trình khuyến mãi và ưu đãi cho học viên mới nhằm tạo điều kiện thuận lợi nhất cho người học.

Nếu bạn đang tìm kiếm một địa chỉ học tiếng Trung chất lượng tại quận Thanh Xuân, Hà Nội, trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân chắc chắn là lựa chọn tuyệt vời. Với chương trình học phong phú, giáo trình chất lượng và đội ngũ giảng viên tận tình, trung tâm sẽ giúp bạn chinh phục ngôn ngữ Trung Quốc một cách hiệu quả nhất. Hãy đến và trải nghiệm ngay hôm nay!






相关帖子

阮明武老师是CHINEMASTER的创始人。
您需要登录后才可以回帖 登录 | 立即注册

本版积分规则

QQ Thầy Vũ: 2101537277 và Zalo Thầy Vũ: 0904684983|Archiver|手机版|小黑屋|Diễn đàn học tiếng Trung Quốc ChineMaster |网站地图

GMT+7, 2025-10-27 20:12 , Processed in 0.084764 second(s), 25 queries .

Powered by Discuz! X3.5 DMCA.com Protection Status

Diễn đàn tiếng Trung Chinese Master - Forum tiếng Trung ChineMaster được sáng lập và điều hành bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ

快速回复 返回顶部 返回列表