找回密码
 立即注册
搜索
热搜: chinemaster
查看: 144|回复: 0

心意 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Từ điển tiếng Trung Chinese Từ điển tiếng Trung MASTEREDU Từ điển tiếng Trung online Từ điển tiếng Trung trực tuyến

[复制链接]

623

主题

5

回帖

2434

积分

管理员

武老师

积分
2434
QQ
发表于 2025-7-6 11:02:37 | 显示全部楼层 |阅读模式
心意 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Từ điển tiếng Trung Chinese Từ điển tiếng Trung MASTEREDU Từ điển tiếng Trung online Từ điển tiếng Trung trực tuyến Từ điển tiếng Trung Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master

1. Từ vựng: 心意
Phiên âm: xīnyì

Loại từ: Danh từ (名词)

Tiếng Việt: Tấm lòng, ý tốt, thành ý, thiện ý

Tiếng Anh: Good intention, heartfelt thought, kind regard, goodwill

2. Giải thích chi tiết:
心意(xīnyì) là danh từ trong tiếng Trung dùng để chỉ tâm ý, tấm lòng, thiện chí hoặc thành ý mà một người dành cho người khác.

Cấu tạo từ:
心(xīn): trái tim, tâm

意(yì): ý nghĩ, ý định

→ Ghép lại, 心意 chỉ ý nghĩ xuất phát từ trái tim, từ nội tâm, mang tính thiện chí, chân thành.

Nghĩa mở rộng:
Dùng để chỉ sự quan tâm, tặng phẩm nhỏ mang tính biểu trưng, ví dụ: “一点小小的心意” → chút tấm lòng nhỏ.

Dùng để thể hiện sự cảm ơn hoặc đáp lại thành ý của người khác.

3. Đặc điểm ngữ pháp:
Là danh từ, thường dùng như tân ngữ trong các cấu trúc như: 表达心意 (bày tỏ tấm lòng), 接受心意 (nhận tấm lòng), 表示心意 (thể hiện tấm lòng)...

Dùng phổ biến trong các tình huống giao tiếp xã hội, tặng quà, cảm ơn, từ chối khéo...

4. Ví dụ câu (có phiên âm và bản dịch tiếng Việt):
这份礼物只是我的一点心意,请收下。
Zhè fèn lǐwù zhǐshì wǒ de yīdiǎn xīnyì, qǐng shōuxià.
Món quà này chỉ là chút tấm lòng của tôi, xin hãy nhận lấy.

他送了一束花来表达心意。
Tā sòng le yī shù huā lái biǎodá xīnyì.
Anh ấy tặng một bó hoa để thể hiện tấm lòng của mình.

你的心意我领了,但我不能接受这份贵重的礼物。
Nǐ de xīnyì wǒ lǐng le, dàn wǒ bùnéng jiēshòu zhè fèn guìzhòng de lǐwù.
Tôi xin nhận tấm lòng của bạn, nhưng không thể nhận món quà quý giá này.

他拒绝了我的帮助,但我已经尽了心意了。
Tā jùjué le wǒ de bāngzhù, dàn wǒ yǐjīng jìn le xīnyì le.
Anh ấy từ chối sự giúp đỡ của tôi, nhưng tôi đã thể hiện hết tấm lòng rồi.

中秋节我寄了一点心意给父母。
Zhōngqiū jié wǒ jì le yīdiǎn xīnyì gěi fùmǔ.
Trung thu tôi gửi chút tấm lòng đến bố mẹ.

我们不能空手去,多少要带点心意。
Wǒmen bùnéng kōngshǒu qù, duōshǎo yào dài diǎn xīnyì.
Chúng ta không thể đi tay không, ít nhiều cũng nên mang chút tấm lòng.

5. Một số cụm từ thường dùng với 心意:
Cụm từ tiếng Trung        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt
表达心意        biǎodá xīnyì        Bày tỏ tấm lòng, thể hiện thành ý
接受心意        jiēshòu xīnyì        Nhận tấm lòng
一点心意        yīdiǎn xīnyì        Một chút tấm lòng nhỏ
真挚的心意        zhēnzhì de xīnyì        Tấm lòng chân thành
小小的心意        xiǎoxiǎo de xīnyì        Tấm lòng nho nhỏ, biểu trưng
心意已到        xīnyì yǐ dào        Thành ý đã được bày tỏ

6. So sánh với từ liên quan:
Từ vựng        Phiên âm        Nghĩa        Ghi chú
心意        xīnyì        Tấm lòng, thiện ý, ý tốt        Mang tính cảm xúc, biểu hiện thành tâm
诚意        chéngyì        Thành ý, sự chân thành        Nhấn mạnh vào sự chân thực, không giả tạo
好意        hǎoyì        Ý tốt, thiện chí        Nhấn mạnh sự tử tế, không có ý xấu

7. Tình huống sử dụng phổ biến:
Khi tặng quà: “这是我的一点心意。”

Khi từ chối khéo: “心意我领了,礼物就不用了。”

Khi muốn cảm ơn hoặc tri ân: “借这个机会,表达我的心意。”

1. 心意 là gì?
Tiếng Trung: 心意

Phiên âm: xīn yì

Tiếng Việt: tấm lòng, ý muốn, lòng thành, thành ý

2. Giải thích chi tiết
心意 là một danh từ ghép gồm:

心 (xīn): tâm, lòng, trái tim

意 (yì): ý, ý nghĩa, ý định

Nghĩa gốc: ý trong lòng, điều mà trong lòng muốn bày tỏ.
Nghĩa mở rộng: tấm lòng, thiện ý, thành ý, sự quan tâm, tình cảm mà người gửi dành cho người nhận.

Đặc điểm ngữ nghĩa:

Nhấn mạnh tình cảm, ý tốt và thiện chí xuất phát từ đáy lòng.

Thường dùng khi nói về quà tặng, lời chúc, hành động mang tính quan tâm.

Dùng để khiêm tốn khi tặng quà: “chỉ là chút lòng thành”.

3. Từ loại
Danh từ (名词)

4. Ý nghĩa và phạm vi sử dụng
Nghĩa chính:

Ý nghĩ, ý định trong lòng.

Tấm lòng, thành ý dành cho người khác.

Thiện ý, ý tốt được bày tỏ qua lời nói, hành động hoặc quà tặng.

Phạm vi dùng:

Trong giao tiếp đời sống hàng ngày.

Trong các dịp tặng quà, chúc mừng, bày tỏ quan tâm.

Trong lời nói khiêm nhường để thể hiện lễ phép.

5. Một số cách dịch tiếng Việt tùy ngữ cảnh
Tấm lòng

Ý muốn

Thành ý

Lòng thành

Ý tốt

Thiện ý

6. Một số cụm từ ghép thường dùng với 心意
Cụm từ tiếng Trung        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt
表达心意        biǎodá xīnyì        bày tỏ tấm lòng
一点心意        yīdiǎn xīnyì        chút lòng thành
小小心意        xiǎoxiǎo xīnyì        tấm lòng nhỏ bé
收下心意        shōuxià xīnyì        nhận tấm lòng
代表心意        dàibiǎo xīnyì        thay mặt cho tấm lòng
心意卡        xīnyì kǎ        thiệp chúc, thiệp bày tỏ tình cảm

7. Ví dụ câu kèm phiên âm và tiếng Việt
Ví dụ 1:
这是我的一点心意,请收下。
Phiên âm: Zhè shì wǒ de yīdiǎn xīnyì, qǐng shōuxià.
Dịch: Đây là chút lòng thành của tôi, xin hãy nhận cho.
Giải thích: Câu khiêm nhường thường nói khi tặng quà.

Ví dụ 2:
他送了一份礼物来表达心意。
Phiên âm: Tā sòng le yī fèn lǐwù lái biǎodá xīnyì.
Dịch: Anh ấy tặng một món quà để bày tỏ tấm lòng.
Giải thích: Nói về hành động tặng quà thay lời cảm ơn hoặc quan tâm.

Ví dụ 3:
这只是我的小小心意,不成敬意。
Phiên âm: Zhè zhǐ shì wǒ de xiǎoxiǎo xīnyì, bù chéng jìngyì.
Dịch: Đây chỉ là chút lòng thành nhỏ bé, không đủ để bày tỏ hết kính ý.
Giải thích: Câu khiêm tốn dùng khi biếu tặng.

Ví dụ 4:
我很感谢你的心意。
Phiên âm: Wǒ hěn gǎnxiè nǐ de xīnyì.
Dịch: Tôi rất cảm ơn tấm lòng của bạn.
Giải thích: Đáp lại khi nhận được quà hoặc lời chúc.

Ví dụ 5:
请把我的心意带给他。
Phiên âm: Qǐng bǎ wǒ de xīnyì dài gěi tā.
Dịch: Làm ơn gửi tấm lòng của tôi đến anh ấy.
Giải thích: Nhờ người truyền lời chúc, lòng thành.

Ví dụ 6:
他特意来表达自己的心意。
Phiên âm: Tā tèyì lái biǎodá zìjǐ de xīnyì.
Dịch: Anh ấy đã cố tình đến để bày tỏ tấm lòng của mình.
Giải thích: Nhấn mạnh hành động thể hiện sự quan tâm.

Ví dụ 7:
这张心意卡是我亲手写的。
Phiên âm: Zhè zhāng xīnyì kǎ shì wǒ qīnshǒu xiě de.
Dịch: Tấm thiệp này là do chính tay tôi viết.
Giải thích: Nói về thiệp tự tay làm để bày tỏ tấm lòng.

Ví dụ 8:
我们收下你的心意了,谢谢你。
Phiên âm: Wǒmen shōuxià nǐ de xīnyì le, xièxie nǐ.
Dịch: Chúng tôi đã nhận tấm lòng của bạn rồi, cảm ơn bạn.
Giải thích: Lời đáp lịch sự khi nhận quà.

Ví dụ 9:
这份心意虽然不贵重,但很真诚。
Phiên âm: Zhè fèn xīnyì suīrán bù guìzhòng, dàn hěn zhēnchéng.
Dịch: Món quà này tuy không đắt tiền nhưng rất chân thành.
Giải thích: Nói về giá trị tinh thần của món quà.

Ví dụ 10:
他用行动表达了对父母的心意。
Phiên âm: Tā yòng xíngdòng biǎodá le duì fùmǔ de xīnyì.
Dịch: Anh ấy dùng hành động để bày tỏ tấm lòng với cha mẹ.
Giải thích: Nói về hiếu thảo, quan tâm cha mẹ qua việc làm.

8. Phân biệt với từ gần nghĩa
Từ        Phiên âm        Nghĩa        Ghi chú
心意        xīnyì        tấm lòng, lòng thành        Nhấn mạnh tình cảm chân thành, thiện ý
心思        xīnsi        ý nghĩ, tâm tư        Trọng vào ý nghĩ trong lòng, có thể phức tạp
意思        yìsi        ý nghĩa, ý tứ        Ý nghĩa của lời nói, việc làm

9. Ứng dụng trong thực tế
Khi tặng quà: dùng từ 心意 để khiêm nhường, lịch sự.

Trong lời chúc: gửi gắm thiện ý, lòng thành.

Trong giao tiếp xã hội: thể hiện phép lịch sự, quan tâm đến người khác.

Trong viết thiệp: 心意卡 để bày tỏ tình cảm.

1. Từ vựng: 心意
Phiên âm: xīn yì
Loại từ: Danh từ (名词)
Nghĩa tiếng Việt:
Lòng thành, tấm lòng, ý tốt

Tình cảm (chân thành)

Ý nguyện, suy nghĩ trong lòng

2. Giải thích chi tiết theo Từ điển tiếng Trung ChineMaster
心意(xīnyì) là danh từ dùng để chỉ tình cảm, tấm lòng, thiện ý hoặc ý nguyện bên trong một người dành cho ai đó hoặc dành cho việc gì đó.

Nó thể hiện sự trân trọng, chân thành, và thường đi kèm với các hành động nhỏ như tặng quà, giúp đỡ, thăm hỏi,… với thái độ khiêm nhường và lịch sự.

Thành phần từ:
心(xīn): trái tim, tấm lòng, tâm

意(yì): ý nguyện, suy nghĩ, ý định

→ Ghép lại: 心意 mang nghĩa tình cảm chân thành hoặc ý tốt xuất phát từ trái tim.

3. Một số ngữ cảnh và cụm từ thường dùng
Cụm từ        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt
一点小小的心意        yìdiǎn xiǎoxiǎo de xīnyì        một chút tấm lòng nhỏ
表达心意        biǎodá xīnyì        bày tỏ tấm lòng
收下我的心意吧        shōuxià wǒ de xīnyì ba        xin hãy nhận tấm lòng của tôi
心意已决        xīnyì yǐ jué        lòng đã quyết
礼物只是表达我的一点心意        lǐwù zhǐshì biǎodá wǒ de yìdiǎn xīnyì        món quà chỉ là chút lòng thành

4. Ví dụ mẫu câu có phiên âm và bản dịch tiếng Việt
Ví dụ 1:
这份礼物只是我的一点心意,请你收下。
Zhè fèn lǐwù zhǐshì wǒ de yìdiǎn xīnyì, qǐng nǐ shōuxià.
Món quà này chỉ là chút tấm lòng của tôi, xin bạn hãy nhận.

Ví dụ 2:
我想送他一份礼物,表达我的心意。
Wǒ xiǎng sòng tā yí fèn lǐwù, biǎodá wǒ de xīnyì.
Tôi muốn tặng anh ấy một món quà để bày tỏ tấm lòng của mình.

Ví dụ 3:
他虽然没说什么,但我能感受到他的心意。
Tā suīrán méi shuō shénme, dàn wǒ néng gǎnshòu dào tā de xīnyì.
Dù anh ấy không nói gì, nhưng tôi có thể cảm nhận được tấm lòng của anh ấy.

Ví dụ 4:
这不是贵重的礼物,只是表达一下心意。
Zhè bú shì guìzhòng de lǐwù, zhǐshì biǎodá yíxià xīnyì.
Đây không phải món quà đắt tiền, chỉ là chút tấm lòng thôi.

Ví dụ 5:
我的心意已决,不会改变了。
Wǒ de xīnyì yǐ jué, bú huì gǎibiàn le.
Tôi đã quyết định trong lòng, sẽ không thay đổi nữa.

5. Các từ liên quan
Từ vựng        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt
心(xīn)        xīn        trái tim, tấm lòng
意思(yìsi)        yìsi        ý nghĩa, ý định
心愿(xīnyuàn)        xīnyuàn        tâm nguyện, mong ước
心情(xīnqíng)        xīnqíng        tâm trạng
心思(xīnsi)        xīnsi        ý nghĩ, sự để tâm
诚意(chéngyì)        chéngyì        thành ý, sự chân thành

心意 là một từ biểu cảm giàu tình cảm và lịch sự, thường dùng để thể hiện sự chân thành, lòng biết ơn, thiện chí hoặc tình cảm cá nhân.

Từ này thường thấy trong văn hóa quà tặng, thư cảm ơn, giao tiếp lịch sự, và quan hệ xã hội.

Biết sử dụng từ “心意” giúp người học tiếng Trung biểu đạt tinh tế hơn trong các tình huống lịch sự và thân mật.

I. 心意 là gì?
1. Định nghĩa tiếng Trung:
心意 是一个常用的名词,表示内心的想法、感情、愿望或好意。多用于表达对他人的感谢、关心、尊重、祝福、友谊等情感,通常通过礼物、语言或行动表现出来。

2. Phiên âm và nghĩa tiếng Việt:
心意 (xīnyì): tấm lòng, lòng thành, ý tốt, thiện ý, tình cảm chân thành bên trong.

Là danh từ trong tiếng Trung.

Dùng để chỉ những tình cảm, suy nghĩ, cảm xúc tốt đẹp của một người dành cho người khác, không nhất thiết phải được thể hiện qua vật chất.

3. Phân biệt với từ liên quan:
Từ        Nghĩa        So sánh
心意        Tấm lòng, lòng thành        Trọng tình cảm, không nhất thiết là vật chất
礼物        Quà tặng        Là vật chất cụ thể
诚意        Thành ý        Nhấn mạnh sự chân thành, nghiêm túc trong lời nói/hành động

II. Cách dùng từ 心意 trong câu
心意 thường kết hợp với các động từ như:

表达 (biǎodá) – bày tỏ

表示 (biǎoshì) – thể hiện

送出 (sòngchū) – gửi đi

收下 (shōuxià) – nhận lấy

感谢 (gǎnxiè) – cảm ơn

接受 (jiēshòu) – tiếp nhận

III. 30 mẫu câu tiếng Trung có từ 心意
(có pinyin và bản dịch tiếng Việt đầy đủ)

这是一点小小的心意,请您收下。
Zhè shì yìdiǎn xiǎoxiǎo de xīnyì, qǐng nín shōuxià.
Đây là chút tấm lòng nhỏ, xin anh/chị nhận cho.

礼物虽小,但代表了我的心意。
Lǐwù suī xiǎo, dàn dàibiǎo le wǒ de xīnyì.
Món quà tuy nhỏ nhưng thể hiện tấm lòng của tôi.

我非常感激你的心意。
Wǒ fēicháng gǎnjī nǐ de xīnyì.
Tôi vô cùng cảm kích tấm lòng của bạn.

他送来一束花,表示心意。
Tā sòng lái yí shù huā, biǎoshì xīnyì.
Anh ấy gửi một bó hoa để thể hiện tấm lòng.

不在于礼物的价值,而在于心意。
Bù zàiyú lǐwù de jiàzhí, ér zàiyú xīnyì.
Không quan trọng giá trị món quà mà là ở tấm lòng.

她做了一顿饭,表达自己的心意。
Tā zuò le yí dùn fàn, biǎodá zìjǐ de xīnyì.
Cô ấy nấu một bữa ăn để bày tỏ tấm lòng.

这是我们对您的心意,请别客气。
Zhè shì wǒmen duì nín de xīnyì, qǐng bié kèqì.
Đây là tấm lòng của chúng tôi dành cho anh/chị, xin đừng khách sáo.

小小心意,不成敬意。
Xiǎoxiǎo xīnyì, bùchéng jìngyì.
Chút tấm lòng nhỏ, không đáng gì để thể hiện sự kính trọng.

孩子们为老师准备了礼物,表达心意。
Háizimen wèi lǎoshī zhǔnbèi le lǐwù, biǎodá xīnyì.
Các em nhỏ chuẩn bị quà cho thầy cô để bày tỏ tấm lòng.

每一张贺卡都蕴含着我们的心意。
Měi yì zhāng hèkǎ dōu yùnhán zhe wǒmen de xīnyì.
Mỗi tấm thiệp đều chứa đựng tấm lòng của chúng tôi.

他带了家乡特产,表示心意。
Tā dàile jiāxiāng tèchǎn, biǎoshì xīnyì.
Anh ấy mang theo đặc sản quê nhà để thể hiện tấm lòng.

你能理解我的心意吗?
Nǐ néng lǐjiě wǒ de xīnyì ma?
Bạn có hiểu được tấm lòng của tôi không?

心意不在多,而在于真诚。
Xīnyì bú zài duō, ér zàiyú zhēnchéng.
Tấm lòng không cần nhiều, mà cần chân thành.

他默默地付出,全是出于心意。
Tā mòmò de fùchū, quán shì chūyú xīnyì.
Anh ấy âm thầm cống hiến, tất cả đều xuất phát từ tấm lòng.

对于你的心意,我会铭记在心。
Duìyú nǐ de xīnyì, wǒ huì míngjì zài xīn.
Tấm lòng của bạn, tôi sẽ ghi nhớ trong tim.

请接受我的一点心意。
Qǐng jiēshòu wǒ de yìdiǎn xīnyì.
Xin hãy nhận chút tấm lòng của tôi.

他专程来看我,我很感动他的心意。
Tā zhuānchéng lái kàn wǒ, wǒ hěn gǎndòng tā de xīnyì.
Anh ấy đến thăm tôi, tôi rất xúc động vì tấm lòng ấy.

我们送的东西不贵,但心意很真。
Wǒmen sòng de dōngxi bú guì, dàn xīnyì hěn zhēn.
Thứ chúng tôi tặng không đắt, nhưng tấm lòng thì rất chân thành.

孝顺父母就是一种心意的表达。
Xiàoshùn fùmǔ jiùshì yì zhǒng xīnyì de biǎodá.
Hiếu thảo với cha mẹ là cách bày tỏ tấm lòng.

礼轻情意重,心意最重要。
Lǐ qīng qíngyì zhòng, xīnyì zuì zhòngyào.
Quà tuy nhỏ, nhưng tình nghĩa lớn, tấm lòng là điều quan trọng nhất.

我亲手做的,不贵但有心意。
Wǒ qīnshǒu zuò de, bú guì dàn yǒu xīnyì.
Tôi tự tay làm, không đắt nhưng đầy tấm lòng.

节日时送上一点心意,表示祝福。
Jiérì shí sòng shàng yìdiǎn xīnyì, biǎoshì zhùfú.
Dịp lễ gửi chút tấm lòng để chúc mừng.

她理解不了父母的心意。
Tā lǐjiě bùliǎo fùmǔ de xīnyì.
Cô ấy không hiểu được tấm lòng của cha mẹ.

他对我一直有心意,只是没说出来。
Tā duì wǒ yìzhí yǒu xīnyì, zhǐshì méi shuō chūlái.
Anh ấy luôn có tình cảm với tôi, chỉ là không nói ra.

我能感受到你对我的心意。
Wǒ néng gǎnshòu dào nǐ duì wǒ de xīnyì.
Tôi có thể cảm nhận được tấm lòng bạn dành cho tôi.

孩子的画是一种纯真的心意。
Háizi de huà shì yì zhǒng chúnzhēn de xīnyì.
Bức tranh của trẻ là tấm lòng ngây thơ chân thật.

朋友之间最宝贵的是心意。
Péngyǒu zhījiān zuì bǎoguì de shì xīnyì.
Điều quý giá nhất giữa bạn bè là tấm lòng.

那束花是她特意准备的心意。
Nà shù huā shì tā tèyì zhǔnbèi de xīnyì.
Bó hoa ấy là tấm lòng cô ấy chuẩn bị đặc biệt.

你的帮助我永远记得这份心意。
Nǐ de bāngzhù wǒ yǒngyuǎn jìdé zhè fèn xīnyì.
Tôi sẽ mãi nhớ tấm lòng của bạn khi đã giúp tôi.

心意的传达不一定需要语言。
Xīnyì de chuándá bù yídìng xūyào yǔyán.
Truyền tải tấm lòng không nhất thiết phải dùng lời nói.

1. 心意 là gì?
Hán tự: 心意
Phiên âm: xīnyì
Tiếng Việt:
Tấm lòng

Lòng thành

Ý tốt

Thành ý

Tấm thịnh tình

Lòng mong muốn chân thành

2. Định nghĩa chi tiết theo Từ điển tiếng Trung ChineMaster
心意(xīnyì) là một danh từ (名词) trong tiếng Trung, được dùng để chỉ:

Tấm lòng, ý định, mong muốn chân thành của một người dành cho người khác.

Đặc biệt trong các tình huống biếu tặng, bày tỏ cảm ơn, hỏi thăm, thể hiện sự quan tâm, người Trung Quốc thường dùng từ “心意” để thể hiện thành ý hay “tấm lòng nhỏ bé” của mình.

Từ này mang tính khiêm tốn, lịch sự, tế nhị, thường thấy trong các văn cảnh giàu tính xã giao, quan hệ tình cảm, hoặc ứng xử văn hóa phương Đông.

3. Loại từ
Từ vựng        Loại từ (词性)        Chức năng
心意        Danh từ (名词)        Diễn tả tấm lòng, thành ý, ý định chân thành

4. Các ngữ cảnh sử dụng thường gặp
Tình huống        Ý nghĩa "心意"
Biếu quà        Tấm lòng người tặng, không so đo vật chất
Cảm ơn ai đó        Bày tỏ lòng biết ơn chân thành
Quan tâm ai đó        Thể hiện sự chu đáo, quan tâm, nhớ nhung
Hỏi thăm, gửi lời        Ý nghĩa tinh thần, thiện chí, chân tình
Khiêm tốn        “只是我的一点心意” – chỉ là chút tấm lòng nhỏ bé

5. Các cấu trúc câu phổ biến
表达我的心意:Bày tỏ tấm lòng của tôi

一点小小的心意:Một chút tấm lòng nhỏ bé

收下我的心意吧:Xin hãy nhận tấm lòng của tôi

这只是我的一点心意:Đây chỉ là chút lòng thành của tôi thôi

无以为报,聊表心意:Không có gì để báo đáp, chỉ mong thể hiện chút thành ý

6. Ví dụ cụ thể (có phiên âm và dịch tiếng Việt)
Ví dụ 1:
这份礼物只是我一点小小的心意。
Zhè fèn lǐwù zhǐshì wǒ yìdiǎn xiǎoxiǎo de xīnyì.
Món quà này chỉ là một chút tấm lòng nhỏ bé của tôi.

Ví dụ 2:
请收下我的心意,不用客气。
Qǐng shōuxià wǒ de xīnyì, bú yòng kèqi.
Xin hãy nhận lấy tấm lòng của tôi, đừng khách sáo.

Ví dụ 3:
这顿饭是他为了表示心意请你吃的。
Zhè dùn fàn shì tā wèile biǎoshì xīnyì qǐng nǐ chī de.
Bữa ăn này là anh ấy mời bạn để thể hiện tấm lòng.

Ví dụ 4:
她特地从老家带来一些土特产,表示心意。
Tā tèdì cóng lǎojiā dàilái yìxiē tǔtèchǎn, biǎoshì xīnyì.
Cô ấy mang đặc sản quê nhà đến để bày tỏ tấm lòng.

Ví dụ 5:
你的心意我心领了,但我不能接受。
Nǐ de xīnyì wǒ xīnlǐng le, dàn wǒ bù néng jiēshòu.
Tôi xin ghi nhận tấm lòng của bạn, nhưng tôi không thể nhận.

Ví dụ 6:
送上一束花,聊表心意。
Sòng shàng yì shù huā, liáo biǎo xīnyì.
Gửi tặng một bó hoa, xem như bày tỏ tấm lòng.

Ví dụ 7:
他花了很多心思准备这份心意。
Tā huā le hěn duō xīnsī zhǔnbèi zhè fèn xīnyì.
Anh ấy đã tốn rất nhiều công sức để chuẩn bị món quà đầy tấm lòng này.

Ví dụ 8:
不用太贵重,表达心意就好了。
Bú yòng tài guìzhòng, biǎodá xīnyì jiù hǎo le.
Không cần quá đắt tiền, chỉ cần thể hiện tấm lòng là được rồi.

Ví dụ 9:
这封信表达了他对朋友的心意。
Zhè fēng xìn biǎodále tā duì péngyǒu de xīnyì.
Bức thư này thể hiện tấm lòng của anh ấy dành cho người bạn.

Ví dụ 10:
虽然没送礼物,但你的心意我收到了。
Suīrán méi sòng lǐwù, dàn nǐ de xīnyì wǒ shōudào le.
Tuy bạn không tặng quà, nhưng tôi đã nhận được tấm lòng của bạn rồi.

7. Một số cụm từ kết hợp với “心意”
Cụm từ tiếng Trung        Phiên âm        Dịch nghĩa tiếng Việt
表达心意        biǎodá xīnyì        Bày tỏ tấm lòng
一点心意        yìdiǎn xīnyì        Một chút thành ý
表示心意        biǎoshì xīnyì        Thể hiện tấm lòng
送上心意        sòngshàng xīnyì        Gửi gắm tấm lòng
收下心意        shōuxià xīnyì        Nhận lấy tấm lòng
聊表心意        liáo biǎo xīnyì        Tạm gọi là thể hiện tấm lòng
心领心意        xīnlǐng xīnyì        Ghi nhận tấm lòng
心意满满        xīnyì mǎnmǎn        Đầy ắp thành ý
心意卡        xīnyì kǎ        Thiệp thể hiện tấm lòng (thiệp chúc mừng, cảm ơn)

8. So sánh “心意” với các từ gần nghĩa
Từ vựng        Phiên âm        Nghĩa        Khác biệt chính
礼物        lǐwù        Món quà        Là vật chất, còn “心意” thiên về mặt tinh thần
感谢        gǎnxiè        Cảm ơn        Hành động biết ơn, không bao hàm tấm lòng riêng
情意        qíngyì        Tình ý        Thiên về tình cảm yêu thương, không nhất thiết là “thành ý”
用心        yòngxīn        Dốc lòng, có tâm        Nhấn vào sự nỗ lực thực hiện việc gì đó

心意 (xīnyì) là một trong những từ vựng có sắc thái văn hóa sâu đậm, được người Trung Quốc sử dụng thường xuyên trong giao tiếp lịch sự, các dịp lễ tết, biếu tặng, cảm ơn, mời mọc, thăm hỏi,... Đây là biểu hiện của một nét đẹp trong văn hóa ứng xử phương Đông – nơi tấm lòng và thành ý luôn được đề cao hơn vật chất. Khi học tiếng Trung, nắm vững cách dùng từ “心意” sẽ giúp bạn thể hiện sự tế nhị, lịch sự và tinh tế trong giao tiếp xã hội, quan hệ đối nhân xử thế và cả trong văn viết trang trọng.

1. Giải nghĩa từ “心意”
Chữ Hán: 心意

Pinyin: xīn yì

Hán Việt: tâm ý

Loại từ: Danh từ (名词)

Nghĩa tiếng Việt:
“心意” có nghĩa là tấm lòng, thành ý, thiện chí hoặc sự quan tâm chân thành của một người đối với người khác. Từ này thể hiện những suy nghĩ và cảm xúc chân thật phát ra từ trái tim, thường dùng khi muốn bày tỏ sự cảm kích, khi tặng quà, hoặc khi từ chối lịch sự.

Giải thích chi tiết:
“心” (xīn): trái tim, tấm lòng, suy nghĩ

“意” (yì): ý nghĩ, ý định

Khi ghép lại, “心意” có nghĩa là ý nghĩ phát ra từ tấm lòng – một dạng tình cảm chân thành được thể hiện thông qua hành động như tặng quà, nói lời cảm ơn, chúc mừng, giúp đỡ…

Từ này thường không nặng về vật chất, mà nhấn mạnh vào phần tình cảm, lòng thành.

2. Một số ngữ cảnh sử dụng phổ biến
Khi tặng quà, người Trung Quốc thường nói:
“只是我的一点心意” – chỉ là một chút lòng thành của tôi.

Khi từ chối khéo món quà:
“心意我领了” – tôi xin nhận tấm lòng của bạn (nghĩa là không nhận quà, nhưng biết ơn).

Khi bày tỏ sự cảm động:
“你的心意让我很感动” – tấm lòng của bạn làm tôi rất xúc động.

3. Các cụm từ thường dùng với “心意”
Cụm từ tiếng Trung        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt
表达心意        biǎodá xīnyì        thể hiện tấm lòng
小小心意        xiǎoxiǎo xīnyì        chút tấm lòng
一点心意        yìdiǎn xīnyì        chút lòng thành
心意已领        xīnyì yǐ lǐng        đã nhận được tấm lòng
心意满满        xīnyì mǎn mǎn        đầy thành ý
真挚的心意        zhēnzhì de xīnyì        tấm lòng chân thành

4. 30 mẫu câu tiếng Trung có từ “心意” (kèm phiên âm và dịch nghĩa)
1. 这是我一点小小的心意,请你收下。
Zhè shì wǒ yìdiǎn xiǎoxiǎo de xīnyì, qǐng nǐ shōuxià.
Đây là chút tấm lòng nhỏ của tôi, mong bạn nhận cho.

2. 心意我领了,但我不能接受这份礼物。
Xīnyì wǒ lǐng le, dàn wǒ bùnéng jiēshòu zhè fèn lǐwù.
Tấm lòng tôi xin nhận, nhưng tôi không thể nhận món quà này.

3. 他送了我一束花,表达了他的心意。
Tā sòngle wǒ yī shù huā, biǎodále tā de xīnyì.
Anh ấy tặng tôi một bó hoa, thể hiện lòng thành của anh.

4. 虽然不贵重,但这礼物充满了心意。
Suīrán bù guìzhòng, dàn zhè lǐwù chōngmǎnle xīnyì.
Dù không đắt tiền, nhưng món quà này đầy ắp tấm lòng.

5. 她写了一封信来表达她的心意。
Tā xiěle yī fēng xìn lái biǎodá tā de xīnyì.
Cô ấy viết một bức thư để bày tỏ lòng mình.

6. 感谢你的一片心意。
Gǎnxiè nǐ de yī piàn xīnyì.
Cảm ơn tấm lòng của bạn.

7. 他专程来一趟,只是为了表示心意。
Tā zhuānchéng lái yī tàng, zhǐshì wèile biǎoshì xīnyì.
Anh ấy cất công đến đây chỉ để thể hiện thành ý.

8. 你有这份心意我已经很感动了。
Nǐ yǒu zhè fèn xīnyì wǒ yǐjīng hěn gǎndòng le.
Có được tấm lòng này của bạn, tôi đã rất cảm động rồi.

9. 心意不在贵重,而在真诚。
Xīnyì bù zài guìzhòng, ér zài zhēnchéng.
Tấm lòng không nằm ở giá trị, mà ở sự chân thành.

10. 每一个小举动都体现了她的心意。
Měi yī gè xiǎo jǔdòng dōu tǐxiànle tā de xīnyì.
Mỗi hành động nhỏ đều thể hiện tấm lòng của cô ấy.

11. 这份礼物是我精心准备的,满含心意。
Zhè fèn lǐwù shì wǒ jīngxīn zhǔnbèide, mǎnhán xīnyì.
Món quà này tôi chuẩn bị rất kỹ, chứa đầy lòng thành.

12. 他的话语中充满了心意。
Tā de huàyǔ zhōng chōngmǎnle xīnyì.
Lời nói của anh ấy tràn đầy thành ý.

13. 老师理解了学生的心意。
Lǎoshī lǐjiěle xuéshēng de xīnyì.
Thầy giáo đã hiểu được tấm lòng của học sinh.

14. 她送来的蛋糕里藏着浓浓的心意。
Tā sòng lái de dàngāo lǐ cángzhe nóngnóng de xīnyì.
Trong chiếc bánh cô ấy gửi đến ẩn chứa tấm lòng sâu đậm.

15. 他总是用行动来表达心意。
Tā zǒngshì yòng xíngdòng lái biǎodá xīnyì.
Anh ấy luôn dùng hành động để thể hiện tấm lòng.

16. 你的心意我会永远记在心里。
Nǐ de xīnyì wǒ huì yǒngyuǎn jì zài xīn lǐ.
Tấm lòng của bạn tôi sẽ mãi ghi nhớ trong tim.

17. 心意不能用金钱来衡量。
Xīnyì bùnéng yòng jīnqián lái héngliáng.
Tấm lòng không thể đo bằng tiền bạc.

18. 她的一句话就让我感受到她的心意。
Tā de yī jù huà jiù ràng wǒ gǎnshòu dào tā de xīnyì.
Chỉ một câu nói của cô ấy khiến tôi cảm nhận được tấm lòng.

19. 心意虽小,情意深厚。
Xīnyì suī xiǎo, qíngyì shēnhòu.
Tấm lòng tuy nhỏ nhưng tình cảm sâu đậm.

20. 他精心挑选了这份礼物,充满心意。
Tā jīngxīn tiāoxuǎnle zhè fèn lǐwù, chōngmǎn xīnyì.
Anh ấy cẩn thận chọn món quà này, đầy ắp thành ý.

21. 我感受到了你深深的心意。
Wǒ gǎnshòu dào le nǐ shēnshēn de xīnyì.
Tôi đã cảm nhận được tấm lòng sâu sắc của bạn.

22. 请不要辜负她的一番心意。
Qǐng bùyào gūfù tā de yī fān xīnyì.
Xin đừng phụ tấm lòng của cô ấy.

23. 我无法用言语表达我的心意。
Wǒ wúfǎ yòng yányǔ biǎodá wǒ de xīnyì.
Tôi không thể diễn đạt tấm lòng của mình bằng lời nói.

24. 送礼物只是一种表达心意的方式。
Sòng lǐwù zhǐshì yī zhǒng biǎodá xīnyì de fāngshì.
Tặng quà chỉ là một cách để thể hiện lòng thành.

25. 父母的每一份付出都是心意的体现。
Fùmǔ de měi yī fèn fùchū dōu shì xīnyì de tǐxiàn.
Mỗi sự hy sinh của cha mẹ đều là sự thể hiện tấm lòng.

26. 这张手写卡片很有心意。
Zhè zhāng shǒuxiě kǎpiàn hěn yǒu xīnyì.
Tấm thiệp viết tay này rất có lòng thành.

27. 他努力工作是为了回报公司的心意。
Tā nǔlì gōngzuò shì wèile huíbào gōngsī de xīnyì.
Anh ấy làm việc chăm chỉ để đáp lại tấm lòng của công ty.

28. 他们收下了礼物,也收下了我们的心意。
Tāmen shōuxiàle lǐwù, yě shōuxiàle wǒmen de xīnyì.
Họ đã nhận món quà, cũng nhận lấy tấm lòng của chúng tôi.

29. 我特别感动于你为我做的这一切心意。
Wǒ tèbié gǎndòng yú nǐ wèi wǒ zuò de zhè yīqiè xīnyì.
Tôi rất cảm động vì tất cả những điều bạn đã làm cho tôi với tấm lòng ấy.

30. 心意不是说出来的,而是做出来的。
Xīnyì bú shì shuō chū lái de, ér shì zuò chū lái de.
Tấm lòng không phải chỉ nói suông, mà phải thể hiện bằng hành động.

相关帖子

阮明武老师是CHINEMASTER的创始人。
您需要登录后才可以回帖 登录 | 立即注册

本版积分规则

QQ Thầy Vũ: 2101537277 và Zalo Thầy Vũ: 0904684983|Archiver|手机版|小黑屋|Diễn đàn học tiếng Trung Quốc ChineMaster |网站地图

GMT+7, 2025-10-27 10:18 , Processed in 0.046397 second(s), 25 queries .

Powered by Discuz! X3.5 DMCA.com Protection Status

Diễn đàn tiếng Trung Chinese Master - Forum tiếng Trung ChineMaster được sáng lập và điều hành bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ

快速回复 返回顶部 返回列表