|
|
品味 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Từ điển tiếng Trung Chinese Từ điển tiếng Trung MASTEREDU Từ điển tiếng Trung online Từ điển tiếng Trung trực tuyến Từ điển tiếng Trung Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master
1. Từ vựng: 品味
Phiên âm: pǐnwèi
Loại từ:
Động từ (动词): nếm, thưởng thức, cảm nhận sâu sắc
Danh từ (名词): gu thẩm mỹ, phong cách, khẩu vị nghệ thuật
Tiếng Việt:
(v): thưởng thức, cảm nhận, suy ngẫm
(n): gu thẩm mỹ, phong cách cá nhân, sự tinh tế
Tiếng Anh: to savor; to appreciate; taste; style; aesthetic sense
2. Giải thích chi tiết:
Về mặt nghĩa:
品味(pǐnwèi) là một từ có tính hình tượng và văn hóa cao, dùng để:
(Động từ): chỉ hành động cảm nhận một cách tinh tế, suy ngẫm, thưởng thức sâu sắc một điều gì đó — như văn chương, nghệ thuật, lời nói...
(Danh từ): chỉ trình độ thẩm mỹ, phong cách cá nhân, hoặc gu thời trang, nghệ thuật, thiết kế, ứng xử.
Cấu tạo từ:
品(pǐn): thưởng thức, nếm thử
味(wèi): mùi vị
→ Ghép lại: 品味 có nghĩa đen là “nếm vị”, nghĩa rộng là “cảm nhận chiều sâu, cái hay, cái đẹp của sự vật”.
3. Đặc điểm ngữ pháp:
品味 khi là động từ, thường dùng để nhấn mạnh sự thưởng thức bằng cảm nhận tinh tế.
Khi là danh từ, thường đi kèm tính từ như 高雅 (tao nhã), 独特 (độc đáo), 有品味 (có gu)...
4. Ví dụ câu tiếng Trung (kèm phiên âm và bản dịch tiếng Việt):
Dùng như động từ:
他喜欢一个人安静地品味人生。
Tā xǐhuān yī gè rén ānjìng de pǐnwèi rénshēng.
Anh ấy thích một mình yên tĩnh suy ngẫm về cuộc đời.
品味这首诗,可以感受到作者的孤独与思念。
Pǐnwèi zhè shǒu shī, kěyǐ gǎnshòu dào zuòzhě de gūdú yǔ sīniàn.
Thưởng thức bài thơ này, ta có thể cảm nhận được nỗi cô đơn và nhớ nhung của tác giả.
他细细地品味着红酒的香气与层次。
Tā xìxì de pǐnwèi zhe hóngjiǔ de xiāngqì yǔ céngcì.
Anh ấy từ tốn thưởng thức hương thơm và tầng lớp hương vị của rượu vang.
Dùng như danh từ:
她穿衣服很有品味,简约而不简单。
Tā chuān yīfú hěn yǒu pǐnwèi, jiǎnyuē ér bù jiǎndān.
Cô ấy ăn mặc rất có gu thẩm mỹ — đơn giản mà không tầm thường.
这家餐厅的装修非常有品味。
Zhè jiā cāntīng de zhuāngxiū fēicháng yǒu pǐnwèi.
Cách bài trí của nhà hàng này rất tinh tế và có phong cách.
他虽然不富有,但生活非常有品味。
Tā suīrán bù fùyǒu, dàn shēnghuó fēicháng yǒu pǐnwèi.
Dù không giàu có, nhưng cuộc sống của anh ấy rất có gu và tinh tế.
5. Một số cụm từ thông dụng với 品味:
Cụm từ tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
品味生活 pǐnwèi shēnghuó Thưởng thức cuộc sống
品味人生 pǐnwèi rénshēng Cảm nhận sâu sắc cuộc đời
有品味 yǒu pǐnwèi Có gu thẩm mỹ
没有品味 méiyǒu pǐnwèi Không có gu, không tinh tế
品味文学 pǐnwèi wénxué Thưởng thức văn chương
品味艺术 pǐnwèi yìshù Cảm nhận nghệ thuật
6. So sánh với từ liên quan:
Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ghi chú phân biệt
品味 pǐnwèi Thưởng thức (cảm nhận sâu), gu thẩm mỹ Thiên về sự tinh tế, chiều sâu
欣赏 xīnshǎng Thưởng thức (về nghệ thuật, cái đẹp) Nhấn mạnh vào thị giác/nghe nhìn
感受 gǎnshòu Cảm nhận Thiên về cảm giác cá nhân, không nhất thiết tinh tế
审美 shěnměi Thẩm mỹ, gu thẩm mỹ Thuật ngữ học thuật dùng trong nghệ thuật
7. Tình huống sử dụng phổ biến:
Trong đánh giá gu thời trang, thẩm mỹ:
他有很高的生活品味。
Anh ấy có gu sống rất tinh tế.
Trong văn hóa nghệ thuật – văn học:
品味一部经典小说的深意,需要时间和感受力。
Thưởng thức chiều sâu của một tiểu thuyết kinh điển cần thời gian và khả năng cảm nhận.
1. 品味 là gì?
Tiếng Trung: 品味
Phiên âm: pǐn wèi
Tiếng Việt: phẩm vị, gu thẩm mỹ, khiếu thẩm mỹ, thưởng thức, nếm trải
2. Giải thích chi tiết
品味 là một danh – động từ ghép gồm:
品 (pǐn): nếm, thưởng thức, đánh giá, phẩm chất
味 (wèi): vị, mùi vị, hương vị
Nghĩa gốc: nếm hương vị, thưởng thức vị ngon.
Nghĩa mở rộng:
Thưởng thức tinh tế (nghệ thuật, văn chương, cuộc sống).
Khiếu thẩm mỹ, gu thẩm mỹ, khả năng đánh giá và lựa chọn cái đẹp, chất lượng.
Đặc điểm nghĩa
Nhấn mạnh năng lực cảm thụ tinh tế và khả năng lựa chọn sành điệu.
Có thể chỉ hành động thưởng thức (văn học, ẩm thực).
Cũng chỉ trình độ thẩm mỹ, đẳng cấp (gu ăn mặc, bày trí, nghệ thuật sống).
3. Từ loại
Danh từ (名词): gu thẩm mỹ, phẩm vị
Động từ (动词): thưởng thức, nếm trải, nghiền ngẫm
4. Ý nghĩa và phạm vi sử dụng
Nghĩa chính:
Nếm, thưởng thức (vị ngon, ý nghĩa, nghệ thuật).
Khả năng đánh giá cái đẹp, cái tinh tế, thể hiện gu thẩm mỹ.
Phạm vi dùng:
Mô tả hành động thưởng thức sâu sắc.
Đánh giá trình độ thẩm mỹ cá nhân.
Thường dùng trong nghệ thuật, văn hóa, thời trang, ẩm thực.
5. Các cách dịch tiếng Việt tùy ngữ cảnh
Nếm thử, thưởng thức
Cảm thụ, nghiền ngẫm
Phẩm vị
Khiếu thẩm mỹ, gu thẩm mỹ
Đẳng cấp thẩm mỹ
6. Một số cụm từ ghép thông dụng với 品味
Cụm từ tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
品味生活 pǐnwèi shēnghuó thưởng thức cuộc sống
品味艺术 pǐnwèi yìshù thưởng thức nghệ thuật
有品味 yǒu pǐnwèi có gu thẩm mỹ
没有品味 méiyǒu pǐnwèi không có khiếu thẩm mỹ
高雅品味 gāoyǎ pǐnwèi gu thẩm mỹ tao nhã
个人品味 gèrén pǐnwèi gu cá nhân
7. Ví dụ câu kèm phiên âm và dịch tiếng Việt
Ví dụ 1:
他很有品味,衣着总是很得体。
Phiên âm: Tā hěn yǒu pǐnwèi, yīzhuó zǒng shì hěn détǐ.
Dịch: Anh ấy rất có gu thẩm mỹ, ăn mặc luôn rất chỉnh tề.
Giải thích: Khen cách ăn mặc đẹp, lịch sự, có gu.
Ví dụ 2:
她的家布置得很有品味。
Phiên âm: Tā de jiā bùzhì de hěn yǒu pǐnwèi.
Dịch: Nhà của cô ấy được bày trí rất tinh tế.
Giải thích: Nói về gu nội thất, bày biện đẹp.
Ví dụ 3:
他在艺术上有很高的品味。
Phiên âm: Tā zài yìshù shàng yǒu hěn gāo de pǐnwèi.
Dịch: Anh ấy có gu thẩm mỹ rất cao trong nghệ thuật.
Giải thích: Đánh giá năng lực thưởng thức nghệ thuật.
Ví dụ 4:
品味生活需要慢下来,细细感受。
Phiên âm: Pǐnwèi shēnghuó xūyào màn xiàlái, xìxì gǎnshòu.
Dịch: Thưởng thức cuộc sống cần chậm lại và cảm nhận thật kỹ.
Giải thích: Triết lý sống chậm để tận hưởng.
Ví dụ 5:
他送的礼物很有品味。
Phiên âm: Tā sòng de lǐwù hěn yǒu pǐnwèi.
Dịch: Món quà anh ấy tặng rất có gu thẩm mỹ.
Giải thích: Khen quà tặng tinh tế, chọn lựa khéo léo.
Ví dụ 6:
这道菜很值得细细品味。
Phiên âm: Zhè dào cài hěn zhídé xìxì pǐnwèi.
Dịch: Món ăn này rất đáng để thưởng thức kỹ lưỡng.
Giải thích: Nói về thưởng thức ẩm thực tinh tế.
Ví dụ 7:
他没有什么品味,买的东西很俗气。
Phiên âm: Tā méiyǒu shénme pǐnwèi, mǎi de dōngxi hěn súqì.
Dịch: Anh ấy không có gu thẩm mỹ, mua đồ rất sến súa.
Giải thích: Phê bình gu thẩm mỹ kém.
Ví dụ 8:
阅读经典作品需要慢慢品味。
Phiên âm: Yuèdú jīngdiǎn zuòpǐn xūyào mànmàn pǐnwèi.
Dịch: Đọc tác phẩm kinh điển cần thưởng thức từ từ.
Giải thích: Nhấn mạnh thưởng thức chiều sâu nội dung.
Ví dụ 9:
她喜欢品味红酒的香气和口感。
Phiên âm: Tā xǐhuān pǐnwèi hóngjiǔ de xiāngqì hé kǒugǎn.
Dịch: Cô ấy thích thưởng thức hương và vị của rượu vang đỏ.
Giải thích: Nói về thưởng thức ẩm thực tinh tế.
Ví dụ 10:
他的穿着简单却很有品味。
Phiên âm: Tā de chuānzhuó jiǎndān què hěn yǒu pǐnwèi.
Dịch: Trang phục của anh ấy đơn giản nhưng rất tinh tế.
Giải thích: Khen sự tối giản nhưng vẫn đẹp.
8. Phân biệt với từ gần nghĩa
Từ Phiên âm Nghĩa Ghi chú
品味 pǐnwèi thưởng thức, gu thẩm mỹ Nhấn mạnh sự tinh tế, cảm thụ nghệ thuật, lựa chọn đẹp
味道 wèidào mùi vị Nghĩa cụ thể về vị giác, mùi
风格 fēnggé phong cách Nhấn cách thức thể hiện đặc trưng
格调 gédiào phong độ, phong nhã Nhấn tầm vóc, đẳng cấp nghệ thuật
9. Ứng dụng trong thực tế
Đánh giá gu thẩm mỹ của người (穿着有品味 – ăn mặc có gu).
Mô tả nội thất, thiết kế (布置得很有品味 – bày trí tinh tế).
Nói về ẩm thực (细细品味 – nếm, thưởng thức kỹ lưỡng).
Thưởng thức văn học nghệ thuật (品味艺术 – thưởng thức nghệ thuật).
Đề cao chất lượng sống (品味生活 – tận hưởng cuộc sống).
1. Từ vựng: 品味
Phiên âm: pǐn wèi
Loại từ:
Động từ (动词): thưởng thức, cảm nhận (vị, nghĩa bóng hoặc nghĩa đen)
Danh từ (名词): gu thẩm mỹ, khiếu thẩm mỹ, phong cách, sự tinh tế
2. Giải thích chi tiết theo từ điển ChineMaster
Nghĩa 1 – Động từ: 品味
Có nghĩa là nếm thử, thưởng thức một cách tinh tế, thường dùng với thức ăn, đồ uống, hoặc cảm nhận sâu sắc những điều trừu tượng như văn chương, nghệ thuật, lời nói, trải nghiệm sống.
Mang hàm ý chậm rãi, tinh tế, sâu sắc.
Nghĩa 2 – Danh từ: 品味
Nghĩa là gu thẩm mỹ, phong cách cá nhân, khiếu chọn lựa tinh tế về trang phục, trang trí, lối sống, nghệ thuật…
Từ này được dùng để đánh giá cao hoặc phê phán mức độ tinh tế trong cách sống hoặc sở thích của một người.
3. Cấu trúc và ngữ cảnh thường dùng
Cấu trúc / Cụm từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
品味生活 pǐnwèi shēnghuó thưởng thức cuộc sống
品味艺术 pǐnwèi yìshù cảm nhận nghệ thuật
有品味的人 yǒu pǐnwèi de rén người có gu, người có thẩm mỹ
没有品味 méiyǒu pǐnwèi không có gu thẩm mỹ
服装品味 fúzhuāng pǐnwèi gu ăn mặc
品味独特 pǐnwèi dútè phong cách độc đáo
品味高雅 pǐnwèi gāoyǎ gu thẩm mỹ thanh tao, tinh tế
4. Ví dụ mẫu câu kèm phiên âm và bản dịch tiếng Việt
Ví dụ 1:
她的穿衣风格很有品味。
Tā de chuānyī fēnggé hěn yǒu pǐnwèi.
Phong cách ăn mặc của cô ấy rất có gu.
Ví dụ 2:
这个房间的装饰品味独特,让人印象深刻。
Zhège fángjiān de zhuāngshì pǐnwèi dútè, ràng rén yìnxiàng shēnkè.
Cách trang trí của căn phòng này có phong cách rất riêng, khiến người ta ấn tượng sâu sắc.
Ví dụ 3:
他喜欢在安静的晚上品味一本好书。
Tā xǐhuān zài ānjìng de wǎnshàng pǐnwèi yì běn hǎoshū.
Anh ấy thích thưởng thức một cuốn sách hay vào buổi tối yên tĩnh.
Ví dụ 4:
一个人的品味反映了他的生活态度。
Yí gè rén de pǐnwèi fǎnyìng le tā de shēnghuó tàidù.
Gu thẩm mỹ của một người phản ánh thái độ sống của họ.
Ví dụ 5:
品味一杯咖啡,也是一种生活的享受。
Pǐnwèi yì bēi kāfēi, yě shì yì zhǒng shēnghuó de xiǎngshòu.
Thưởng thức một tách cà phê cũng là một cách tận hưởng cuộc sống.
Ví dụ 6:
他对音乐很有品味,喜欢古典和爵士乐。
Tā duì yīnyuè hěn yǒu pǐnwèi, xǐhuān gǔdiǎn hé juéshìyuè.
Anh ấy có gu âm nhạc rất tốt, thích nhạc cổ điển và nhạc jazz.
5. So sánh và từ liên quan
Từ tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
品尝(pǐncháng) pǐncháng nếm thử, thưởng thức (thức ăn, đồ uống)
欣赏(xīnshǎng) xīnshǎng thưởng thức, đánh giá cao
格调(gédiào) gédiào phong cách, phong thái
雅致(yǎzhì) yǎzhì thanh nhã, tao nhã
审美(shěnměi) shěnměi thẩm mỹ
品味 là từ có hai nghĩa chính:
(Động từ): thể hiện quá trình cảm nhận, thưởng thức tinh tế một điều gì đó (món ăn, tác phẩm, cuộc sống…).
(Danh từ): ám chỉ gu thẩm mỹ, phong cách cá nhân – dùng để đánh giá thẩm mỹ, sự lựa chọn tinh tế trong thời trang, nghệ thuật, lối sống.
Đây là từ rất thường dùng trong văn viết, đánh giá cá nhân, và trong bối cảnh giao tiếp về thẩm mỹ – phong cách sống.
I. 品味 là gì?
1. Định nghĩa
品味 (pǐnwèi) là một từ đa nghĩa trong tiếng Trung, vừa là động từ vừa là danh từ, có các nghĩa chính sau:
a) Động từ (动词):
Thưởng thức, cảm nhận một cách sâu sắc (một món ăn, một tác phẩm nghệ thuật, một phong cách sống,...), mang tính tinh tế, chậm rãi, có chiều sâu.
Ví dụ: 品味生活 (thưởng thức cuộc sống), 品味艺术 (thưởng thức nghệ thuật).
b) Danh từ (名词):
Gu thẩm mỹ, khiếu thẩm mỹ, đẳng cấp, nói đến trình độ cảm nhận, lựa chọn, đánh giá cái đẹp, cái tinh tế trong ăn mặc, nghệ thuật, cách sống,...
Ví dụ: 有品味的人 (người có gu thẩm mỹ), 高品味生活 (cuộc sống đẳng cấp).
2. Loại từ
Từ loại Nghĩa Ghi chú
动词 (Động từ) Thưởng thức, cảm nhận Mang ý nghĩa tinh tế, sâu sắc
名词 (Danh từ) Gu thẩm mỹ, đẳng cấp Dùng để mô tả trình độ thẩm mỹ
II. Một số cụm từ phổ biến với 品味
Cụm từ tiếng Trung Phiên âm Dịch nghĩa tiếng Việt
品味人生 pǐnwèi rénshēng Thưởng thức cuộc đời
品味生活 pǐnwèi shēnghuó Cảm nhận cuộc sống
有品味 yǒu pǐnwèi Có gu thẩm mỹ
高品味 gāo pǐnwèi Đẳng cấp cao, gu tinh tế
没品味 méi pǐnwèi Không có gu, thiếu tinh tế
III. 30 câu ví dụ với từ 品味 (có pinyin & tiếng Việt)
他是一个非常有品味的人。
Tā shì yí gè fēicháng yǒu pǐnwèi de rén.
Anh ấy là một người rất có gu thẩm mỹ.
我喜欢她的穿衣品味。
Wǒ xǐhuān tā de chuānyī pǐnwèi.
Tôi thích gu ăn mặc của cô ấy.
品味一杯好茶是一种享受。
Pǐnwèi yì bēi hǎo chá shì yì zhǒng xiǎngshòu.
Thưởng thức một tách trà ngon là một sự tận hưởng.
生活需要慢慢品味。
Shēnghuó xūyào mànmàn pǐnwèi.
Cuộc sống cần được cảm nhận chậm rãi.
他的作品值得细细品味。
Tā de zuòpǐn zhídé xìxì pǐnwèi.
Tác phẩm của anh ấy đáng để thưởng thức một cách sâu sắc.
她的家装风格非常有品味。
Tā de jiāzhuāng fēnggé fēicháng yǒu pǐnwèi.
Phong cách trang trí nhà của cô ấy rất tinh tế.
他在音乐上的品味很高。
Tā zài yīnyuè shàng de pǐnwèi hěn gāo.
Anh ấy có gu âm nhạc rất cao.
品味不仅仅是外表,而是内在的修养。
Pǐnwèi bù jǐnjǐn shì wàibiǎo, ér shì nèizài de xiūyǎng.
Gu thẩm mỹ không chỉ là bề ngoài mà còn là sự tu dưỡng bên trong.
这家餐厅的装修很有品味。
Zhè jiā cāntīng de zhuāngxiū hěn yǒu pǐnwèi.
Trang trí của nhà hàng này rất có gu.
她喜欢品味各种红酒。
Tā xǐhuān pǐnwèi gèzhǒng hóngjiǔ.
Cô ấy thích thưởng thức nhiều loại rượu vang.
品味一本好书,是一种精神享受。
Pǐnwèi yì běn hǎo shū, shì yì zhǒng jīngshén xiǎngshòu.
Thưởng thức một cuốn sách hay là một sự hưởng thụ tinh thần.
他的话耐人品味。
Tā de huà nàirén pǐnwèi.
Lời nói của anh ấy đáng để suy ngẫm.
她的谈吐展现出她的品味。
Tā de tántǔ zhǎnxiàn chū tā de pǐnwèi.
Lối nói chuyện của cô ấy thể hiện gu thẩm mỹ.
品味生活,不只是吃喝玩乐。
Pǐnwèi shēnghuó, bù zhǐshì chī hē wán lè.
Thưởng thức cuộc sống không chỉ là ăn uống vui chơi.
有品味的人通常也很有修养。
Yǒu pǐnwèi de rén tōngcháng yě hěn yǒu xiūyǎng.
Người có gu thẩm mỹ thường cũng rất có tu dưỡng.
他喜欢品味古典音乐。
Tā xǐhuān pǐnwèi gǔdiǎn yīnyuè.
Anh ấy thích thưởng thức nhạc cổ điển.
你可以慢慢品味这道菜的香味。
Nǐ kěyǐ mànmàn pǐnwèi zhè dào cài de xiāngwèi.
Bạn có thể chậm rãi thưởng thức hương vị món ăn này.
这句话很有深意,值得品味。
Zhè jù huà hěn yǒu shēnyì, zhídé pǐnwèi.
Câu nói này rất sâu sắc, đáng để suy ngẫm.
他的生活态度充满品味。
Tā de shēnghuó tàidù chōngmǎn pǐnwèi.
Thái độ sống của anh ấy đầy tinh tế.
每个人的品味不同。
Měi gè rén de pǐnwèi bù tóng.
Gu thẩm mỹ của mỗi người đều khác nhau.
她的风格独特又有品味。
Tā de fēnggé dútè yòu yǒu pǐnwèi.
Phong cách của cô ấy độc đáo và tinh tế.
这是一种需要时间去品味的感情。
Zhè shì yì zhǒng xūyào shíjiān qù pǐnwèi de gǎnqíng.
Đây là một loại cảm xúc cần thời gian để cảm nhận.
他的办公室布置得很有品味。
Tā de bàngōngshì bùzhì de hěn yǒu pǐnwèi.
Văn phòng của anh ấy được bài trí rất tinh tế.
她总是选择高品味的商品。
Tā zǒngshì xuǎnzé gāo pǐnwèi de shāngpǐn.
Cô ấy luôn chọn những sản phẩm có gu thẩm mỹ cao.
品味不仅体现在外表,还体现在言行中。
Pǐnwèi bù jǐn tǐxiàn zài wàibiǎo, hái tǐxiàn zài yánxíng zhōng.
Gu thẩm mỹ không chỉ thể hiện ở vẻ ngoài mà còn trong lời nói và hành động.
她的每一次旅行都充满品味。
Tā de měi yícì lǚxíng dōu chōngmǎn pǐnwèi.
Mỗi chuyến đi của cô ấy đều đầy tính nghệ thuật.
品味不同,选择也会不同。
Pǐnwèi bùtóng, xuǎnzé yě huì bùtóng.
Gu thẩm mỹ khác nhau thì lựa chọn cũng khác.
她的婚礼布置高贵而有品味。
Tā de hūnlǐ bùzhì gāoguì ér yǒu pǐnwèi.
Lễ cưới của cô ấy được trang trí trang nhã và tinh tế.
他对生活有很高的品味要求。
Tā duì shēnghuó yǒu hěn gāo de pǐnwèi yāoqiú.
Anh ấy có yêu cầu thẩm mỹ rất cao trong cuộc sống.
真正的品味来自内心的修养。
Zhēnzhèng de pǐnwèi láizì nèixīn de xiūyǎng.
Gu thẩm mỹ chân chính đến từ sự tu dưỡng bên trong.
IV. Từ điển tiếng Trung ChineMaster là gì?
Từ điển tiếng Trung ChineMaster là hệ thống từ điển học thuật, chuyên ngành, ứng dụng do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ trực tiếp biên soạn, phục vụ cho công tác đào tạo tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education – hệ thống giảng dạy uy tín số 1 tại Việt Nam.
Đặc điểm nổi bật:
Phân tích ngữ nghĩa sâu sắc, đúng chuẩn HSK 1-9 & HSKK
Có phiên âm pinyin, dịch nghĩa chuẩn xác tiếng Việt
Tích hợp ví dụ giao tiếp thực tế, sát đề thi và đời sống
Bao gồm nhiều từ chuyên ngành: kế toán, ngân hàng, thương mại, kỹ thuật, logistics, công xưởng, biên phiên dịch…
1. 品味 là gì?
Hán tự: 品味
Phiên âm: pǐnwèi
Tiếng Việt:
Danh từ: gu thẩm mỹ, gu thưởng thức, phong cách, đẳng cấp
Động từ: thưởng thức, nếm trải, cảm nhận tinh tế
2. Định nghĩa chi tiết theo Từ điển tiếng Trung ChineMaster
品味(pǐnwèi) có hai vai trò ngữ pháp chính: danh từ (名词) và động từ (动词).
a) Khi là danh từ:
Chỉ gu thẩm mỹ, phong cách cá nhân, khả năng thưởng thức nghệ thuật, thời trang, âm nhạc, ẩm thực,... ở một mức độ tinh tế và có chiều sâu.
Thường dùng để đánh giá sự tinh tế, đẳng cấp, hay phong cách sống của một người.
Ví dụ:
她的穿衣品味很高。– Gu ăn mặc của cô ấy rất cao.
b) Khi là động từ:
Nghĩa là thưởng thức, nếm trải, cảm nhận một cách tinh tế (vị món ăn, ý nghĩa sâu sắc trong lời nói, nghệ thuật...).
Nhấn mạnh sự cảm nhận sâu sắc và tinh tế, vượt qua cảm giác bề mặt.
Ví dụ:
细细品味这句话,你会发现更深的含义。
– Cẩn thận cảm nhận câu nói này, bạn sẽ thấy được ý nghĩa sâu xa hơn.
3. Loại từ
Từ vựng Loại từ Chức năng chính
品味 Danh từ (名词) Chỉ gu thưởng thức, phong cách, đẳng cấp
品味 Động từ (动词) Thưởng thức, cảm nhận, nếm trải tinh tế
4. Phân tích cấu trúc từ
品 (pǐn): nếm thử, thưởng thức, phẩm chất
味 (wèi): mùi vị, hương vị, cảm nhận
==> 品味: nếm vị, từ đó mở rộng nghĩa sang cảm nhận, đánh giá, hiểu sâu sắc, có gu, có tinh thần thưởng thức.
5. Mẫu câu ví dụ (có phiên âm và dịch tiếng Việt)
Ví dụ 1 (danh từ):
她的家居布置很有品味。
Tā de jiājū bùzhì hěn yǒu pǐnwèi.
Cách bài trí nhà cửa của cô ấy rất có gu thẩm mỹ.
Ví dụ 2 (động từ):
这部电影值得慢慢品味。
Zhè bù diànyǐng zhídé màn man pǐnwèi.
Bộ phim này đáng để thưởng thức chậm rãi.
Ví dụ 3:
他的音乐品味很独特,喜欢冷门但有深度的作品。
Tā de yīnyuè pǐnwèi hěn dútè, xǐhuān lěngmén dàn yǒu shēndù de zuòpǐn.
Gu âm nhạc của anh ấy rất độc đáo, thích các tác phẩm ít phổ biến nhưng sâu sắc.
Ví dụ 4:
一个人的穿衣品味往往能反映出他的性格。
Yí ge rén de chuānyī pǐnwèi wǎngwǎng néng fǎnyìng chū tā de xìnggé.
Gu ăn mặc của một người thường phản ánh tính cách của họ.
Ví dụ 5:
他静静地坐着,品味着那杯咖啡的香味。
Tā jìngjìng de zuòzhe, pǐnwèizhe nà bēi kāfēi de xiāngwèi.
Anh ấy ngồi lặng lẽ, thưởng thức hương thơm của ly cà phê.
Ví dụ 6:
我很欣赏他对生活的品味。
Wǒ hěn xīnshǎng tā duì shēnghuó de pǐnwèi.
Tôi rất ngưỡng mộ gu sống của anh ấy.
Ví dụ 7:
她的文章需要细细品味,才能体会到其中的深意。
Tā de wénzhāng xūyào xìxì pǐnwèi, cái néng tǐhuì dào qízhōng de shēnyì.
Bài văn của cô ấy cần được đọc kỹ và thưởng thức mới hiểu hết ý nghĩa sâu sắc bên trong.
Ví dụ 8:
生活的美,在于慢慢地品味每一个细节。
Shēnghuó de měi, zàiyú màn màn de pǐnwèi měi yí gè xìjié.
Vẻ đẹp của cuộc sống nằm ở việc chậm rãi cảm nhận từng chi tiết nhỏ.
6. Các cụm từ cố định đi với 品味
Cụm từ tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
品味生活 pǐnwèi shēnghuó Thưởng thức cuộc sống
品味艺术 pǐnwèi yìshù Thưởng thức nghệ thuật
品味文字 pǐnwèi wénzì Cảm nhận ý nghĩa ngôn từ
穿衣品味 chuānyī pǐnwèi Gu ăn mặc
家居品味 jiājū pǐnwèi Phong cách trang trí nội thất
音乐品味 yīnyuè pǐnwèi Gu âm nhạc
品味人生 pǐnwèi rénshēng Cảm nhận hương vị cuộc đời
有品味的人 yǒu pǐnwèi de rén Người có gu thẩm mỹ, có đẳng cấp
7. So sánh với các từ gần nghĩa
Từ vựng Phiên âm Nghĩa Khác biệt chính so với 品味
品尝 pǐncháng Nếm thử, nếm vị món ăn Thiên về vị giác món ăn, không mang nghĩa trừu tượng như 品味
欣赏 xīnshǎng Thưởng thức, ngắm nhìn Thiên về thị giác/nghe nhìn, không đi sâu cảm nhận nội hàm
感受 gǎnshòu Cảm nhận Bao quát và cảm tính, chưa chắc có chiều sâu tinh tế như 品味
格调 gédiào Phong cách, khí chất Chỉ mức độ cao hơn, thiên về "đẳng cấp nghệ thuật", ít dùng làm động từ
品味 (pǐnwèi) là một từ mang sắc thái ngôn ngữ tinh tế, trừu tượng và giàu tính nghệ thuật trong tiếng Trung hiện đại. Từ này giúp người học thể hiện được:
Sự tinh tế trong thưởng thức cuộc sống, nghệ thuật, thời trang, văn hóa,…
Khả năng cảm nhận chiều sâu của một tác phẩm, một con người hay một sự việc
Thể hiện gu thẩm mỹ cao cấp, có văn hóa, có cá tính
Đây là một từ không thể thiếu nếu bạn muốn nâng cao vốn từ ngôn ngữ sang trọng, nghệ thuật, mang tính học thuật và xã giao cao cấp trong tiếng Trung.
1. 品味 là gì?
Chữ Hán: 品味
Pinyin (phiên âm): pǐnwèi
Loại từ:
Động từ (动词): thưởng thức, cảm nhận tinh tế, nếm vị
Danh từ (名词): gu thẩm mỹ, sự tinh tế, phẩm vị
2. Giải thích chi tiết
a. Nghĩa là động từ: Thưởng thức, cảm nhận một cách sâu sắc
Trong ngữ cảnh này, 品味 dùng để miêu tả quá trình cảm nhận, thưởng thức cái hay, cái đẹp, hoặc chiều sâu của một đối tượng nào đó như: món ăn, âm nhạc, văn học, nghệ thuật hoặc cuộc sống.
Ví dụ: 品味生活 (thưởng thức cuộc sống), 品味音乐 (thưởng thức âm nhạc)
b. Nghĩa là danh từ: Gu thẩm mỹ, sự tinh tế
Ở dạng danh từ, 品味 thể hiện sự đánh giá của một người về phong cách, thẩm mỹ, sự tao nhã trong cách ăn mặc, lựa chọn nội thất, lời nói hay cách sống.
Ví dụ: 有品味的人 (người có gu thẩm mỹ), 高雅的品味 (gu tinh tế, thanh nhã)
3. 30 câu ví dụ tiếng Trung kèm phiên âm và tiếng Việt
Dưới đây là 30 câu ví dụ, được phân chia theo hai nghĩa chính (động từ và danh từ) để bạn dễ theo dõi và học tập.
I. Nghĩa là động từ: thưởng thức, cảm nhận
我喜欢静静地品味一本好书。
Wǒ xǐhuān jìngjìng de pǐnwèi yì běn hǎo shū.
Tôi thích yên lặng thưởng thức một quyển sách hay.
她在慢慢地品味红酒的香气。
Tā zài mànmàn de pǐnwèi hóngjiǔ de xiāngqì.
Cô ấy đang chậm rãi cảm nhận hương thơm của rượu vang.
品味人生是一种修养的体现。
Pǐnwèi rénshēng shì yì zhǒng xiūyǎng de tǐxiàn.
Thưởng thức cuộc sống là sự thể hiện của tu dưỡng.
品味诗歌能提高我们的文学素养。
Pǐnwèi shīgē néng tígāo wǒmen de wénxué sùyǎng.
Cảm nhận thơ ca giúp nâng cao vốn văn học của chúng ta.
他喜欢在深夜独自品味音乐。
Tā xǐhuān zài shēnyè dúzì pǐnwèi yīnyuè.
Anh ấy thích một mình thưởng thức âm nhạc vào đêm khuya.
品味一道美食也是一种艺术。
Pǐnwèi yí dào měishí yě shì yì zhǒng yìshù.
Thưởng thức một món ăn ngon cũng là một nghệ thuật.
我经常花时间品味生活的点点滴滴。
Wǒ jīngcháng huā shíjiān pǐnwèi shēnghuó de diǎndiǎn dīdī.
Tôi thường dành thời gian để cảm nhận từng điều nhỏ trong cuộc sống.
他静静地坐在那里,品味着咖啡的苦与香。
Tā jìngjìng de zuò zài nàlǐ, pǐnwèi zhe kāfēi de kǔ yǔ xiāng.
Anh ấy lặng lẽ ngồi đó, thưởng thức vị đắng và hương thơm của cà phê.
品味旧照片能唤起很多回忆。
Pǐnwèi jiù zhàopiàn néng huànqǐ hěnduō huíyì.
Ngắm lại ảnh cũ có thể gợi nhớ nhiều kỷ niệm.
品味文学作品有助于思维的提升。
Pǐnwèi wénxué zuòpǐn yǒuzhù yú sīwéi de tíshēng.
Thưởng thức tác phẩm văn học giúp nâng cao tư duy.
II. Nghĩa là danh từ: gu thẩm mỹ, sự tinh tế
她的穿衣风格非常有品味。
Tā de chuānyī fēnggé fēicháng yǒu pǐnwèi.
Phong cách ăn mặc của cô ấy rất có gu.
他是一位很有品味的设计师。
Tā shì yí wèi hěn yǒu pǐnwèi de shèjìshī.
Anh ấy là một nhà thiết kế rất có gu thẩm mỹ.
家庭装饰反映了主人的生活品味。
Jiātíng zhuāngshì fǎnyìngle zhǔrén de shēnghuó pǐnwèi.
Trang trí nhà cửa phản ánh gu sống của chủ nhà.
她对音乐和艺术有很高的品味。
Tā duì yīnyuè hé yìshù yǒu hěn gāo de pǐnwèi.
Cô ấy có gu thẩm mỹ cao trong âm nhạc và nghệ thuật.
品味是一种生活态度的表现。
Pǐnwèi shì yì zhǒng shēnghuó tàidù de biǎoxiàn.
Gu thẩm mỹ là biểu hiện của thái độ sống.
我欣赏有内涵、有品味的人。
Wǒ xīnshǎng yǒu nèihán, yǒu pǐnwèi de rén.
Tôi ngưỡng mộ những người sâu sắc và có gu.
他的办公室布置得很有品味。
Tā de bàngōngshì bùzhì de hěn yǒu pǐnwèi.
Văn phòng của anh ấy được bài trí rất có gu.
一个人的品味往往体现在细节上。
Yí gè rén de pǐnwèi wǎngwǎng tǐxiàn zài xìjié shàng.
Gu thẩm mỹ của một người thường thể hiện ở chi tiết.
品味与学历无关,而是与阅历有关。
Pǐnwèi yǔ xuélì wúguān, ér shì yǔ yuèlì yǒuguān.
Gu thẩm mỹ không liên quan đến học vấn mà liên quan đến trải nghiệm.
高品味并不一定需要昂贵的物品。
Gāo pǐnwèi bìng bù yídìng xūyào ángguì de wùpǐn.
Gu cao không nhất thiết phải cần những vật phẩm đắt tiền.
III. Các mẫu câu đa dạng ngữ cảnh
他对生活品质和品味有很高的要求。
Tā duì shēnghuó pǐnzhì hé pǐnwèi yǒu hěn gāo de yāoqiú.
Anh ấy có yêu cầu cao về chất lượng sống và gu thẩm mỹ.
一个人的品味也能影响别人对他的印象。
Yí gè rén de pǐnwèi yě néng yǐngxiǎng biérén duì tā de yìnxiàng.
Gu thẩm mỹ của một người cũng ảnh hưởng đến ấn tượng người khác.
她挑选礼物非常有品味。
Tā tiāoxuǎn lǐwù fēicháng yǒu pǐnwèi.
Cô ấy chọn quà rất có gu.
他们夫妇都非常讲究品味。
Tāmen fūfù dōu fēicháng jiǎngjiù pǐnwèi.
Vợ chồng họ đều rất chú trọng đến gu thẩm mỹ.
这种设计体现出设计师独特的品味。
Zhè zhǒng shèjì tǐxiàn chū shèjìshī dútè de pǐnwèi.
Thiết kế này thể hiện gu riêng độc đáo của nhà thiết kế.
生活中不乏有品味的人和事。
Shēnghuó zhōng bùfá yǒu pǐnwèi de rén hé shì.
Trong cuộc sống không thiếu những người và việc có gu thẩm mỹ.
品味是人与人之间交流的桥梁。
Pǐnwèi shì rén yǔ rén zhī jiān jiāoliú de qiáoliáng.
Gu thẩm mỹ là chiếc cầu kết nối giữa con người với nhau.
这种颜色搭配很有品味。
Zhè zhǒng yánsè dāpèi hěn yǒu pǐnwèi.
Sự phối màu này rất có gu.
他是个品味独特的艺术家。
Tā shì gè pǐnwèi dútè de yìshùjiā.
Anh ấy là một nghệ sĩ có gu độc đáo.
品味不仅仅是表面,而是内心的修炼。
Pǐnwèi bù jǐnjǐn shì biǎomiàn, ér shì nèixīn de xiūliàn.
Gu thẩm mỹ không chỉ là bề ngoài, mà còn là sự tu dưỡng nội tâm.
|
|