找回密码
 立即注册
搜索
热搜: chinemaster
查看: 128|回复: 0

你好 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Từ điển tiếng Trung Chinese Từ điển tiếng Trung Thầy Vũ Từ điển học tiếng Trung online

[复制链接]

623

主题

5

回帖

2434

积分

管理员

武老师

积分
2434
QQ
发表于 2025-7-18 15:39:56 | 显示全部楼层 |阅读模式
你好 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Từ điển tiếng Trung Chinese Từ điển tiếng Trung Thầy Vũ Từ điển học tiếng Trung online

I. "你好" là gì?
你好 (phiên âm: nǐ hǎo) là một cách chào phổ biến trong tiếng Trung, tương đương với "Xin chào" hoặc "Chào bạn" trong tiếng Việt. Đây là cụm từ cơ bản nhất mà người học tiếng Trung sẽ gặp ngay từ bài học đầu tiên.

II. Phân tích chi tiết cấu tạo
你好 gồm 2 thành phần:

你 (nǐ) – Đại từ nhân xưng ngôi thứ hai số ít: “bạn”

好 (hǎo) – Tính từ: “tốt, khỏe, ổn, hay”

→ Khi ghép lại, nghĩa đen là: “Bạn khỏe”
→ Trong ngữ cảnh giao tiếp, nó được hiểu là: “Xin chào”

Giống như tiếng Việt hay tiếng Anh, đôi khi người nói không nói đủ cả câu, mà sử dụng cách nói ngắn gọn, hiểu ngầm theo ngữ cảnh. Ví dụ: "Chào bạn" = "Bạn khỏe", "Hello" = "Xin chào", tương tự như vậy, “你好” là một lời chào thân thiện và lịch sự.

III. Từ loại
你 (nǐ) → Đại từ nhân xưng

好 (hǎo) → Tính từ

Cả cụm “你好” có thể coi là cụm danh-xưng dùng như một câu chào trọn vẹn, tương tự như một câu cảm thán hoặc câu giao tiếp.

IV. Cách dùng trong giao tiếp
1. Khi mới gặp mặt lần đầu
Ví dụ:

你好,我叫明。

Nǐ hǎo, wǒ jiào Míng.

Xin chào, tôi tên là Minh.

2. Khi vào lớp học, nơi công cộng, hay công ty
Ví dụ:

老师你好。

Lǎoshī nǐ hǎo.

Chào thầy/cô ạ.

3. Trong các cuộc gọi điện thoại hoặc trò chuyện trực tuyến
Ví dụ:

你好,我是客服,请问您需要帮助吗?

Nǐ hǎo, wǒ shì kèfù, qǐngwèn nín xūyào bāngzhù ma?

Xin chào, tôi là nhân viên hỗ trợ, xin hỏi bạn cần giúp đỡ gì không?

V. Ví dụ cụ thể (có phiên âm & nghĩa tiếng Việt)
1. Giao tiếp hàng ngày
你好,我是小李。

Nǐ hǎo, wǒ shì Xiǎo Lǐ.

Xin chào, tôi là Tiểu Lý.

你好,请问你找谁?

Nǐ hǎo, qǐngwèn nǐ zhǎo shéi?

Xin chào, bạn tìm ai vậy?

你好,我听说你来自越南?

Nǐ hǎo, wǒ tīngshuō nǐ láizì Yuènán?

Chào bạn, tôi nghe nói bạn đến từ Việt Nam?

2. Trong lớp học
老师你好!我叫安娜,是新来的学生。

Lǎoshī nǐ hǎo! Wǒ jiào Ānnà, shì xīn lái de xuéshēng.

Chào cô giáo! Em tên là Anna, là học sinh mới.

你好,同学们!我们开始上课吧。

Nǐ hǎo, tóngxuémen! Wǒmen kāishǐ shàngkè ba.

Chào các em học sinh! Chúng ta bắt đầu vào học nhé.

3. Trong môi trường công sở
你好,这是今天的会议资料。

Nǐ hǎo, zhè shì jīntiān de huìyì zīliào.

Xin chào, đây là tài liệu cuộc họp hôm nay.

你好,张经理请你进去开会。

Nǐ hǎo, Zhāng jīnglǐ qǐng nǐ jìnqù kāihuì.

Chào bạn, Giám đốc Trương mời bạn vào họp.

4. Giao tiếp trực tuyến
你好,这里是淘宝客服,有什么可以帮您的吗?

Nǐ hǎo, zhè lǐ shì Táobǎo kèfù, yǒu shénme kěyǐ bāng nín de ma?

Xin chào, đây là chăm sóc khách hàng của Taobao, tôi có thể giúp gì cho bạn?

VI. Phân biệt "你好" với các cách chào khác
Câu chào        Phiên âm        Nghĩa        Hoàn cảnh sử dụng
你好        Nǐ hǎo        Xin chào        Thân mật, phổ biến
您好        Nín hǎo        Xin chào (lịch sự)        Dùng với người lớn tuổi, cấp trên
大家好        Dàjiā hǎo        Chào mọi người        Khi nói trước đám đông
老师好        Lǎoshī hǎo        Chào thầy/cô        Trong lớp học
早上好        Zǎoshang hǎo        Chào buổi sáng        Chào theo thời điểm
下午好        Xiàwǔ hǎo        Chào buổi chiều        Như trên
晚上好        Wǎnshang hǎo        Chào buổi tối        Như trên

VII. Một số lưu ý khi dùng “你好”
Không phải lúc nào cũng dùng "你好"

Trong các tình huống trang trọng hơn, bạn nên dùng "您好" thay vì "你好"

Ví dụ khi nói chuyện với sếp, giáo viên, khách hàng lớn tuổi.

Tránh dùng trong email trang trọng

Trong văn viết, đặc biệt là email công việc, người Trung thường bắt đầu bằng 尊敬的... (kính gửi...) thay vì chỉ dùng “你好”.

Không dùng khi chia tay

“你好” là lời chào khi gặp mặt, không dùng khi tạm biệt

Lúc chia tay nên dùng: 再见 (zàijiàn) – Tạm biệt

"你好" là cách chào hỏi cơ bản, quen thuộc trong tiếng Trung, sử dụng rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày.

Là sự kết hợp giữa đại từ “你” (bạn) và tính từ “好” (tốt), mang ý nghĩa: “Chào bạn”, “Bạn khỏe không?”

Cần sử dụng phù hợp ngữ cảnh, có thể thay bằng các câu như “您好”, “大家好”, v.v. khi cần trang trọng hoặc nhắm tới nhiều người.

1. "你好" là gì?
"你好" (phiên âm: nǐ hǎo) là một câu chào thông dụng trong tiếng Trung, nghĩa là "Xin chào" hoặc "Chào bạn" trong tiếng Việt.

Đây là cách chào hỏi phổ biến nhất khi gặp ai đó, tương tự như "Hello" trong tiếng Anh.

2. Phân loại từ:
"你" (nǐ): đại từ nhân xưng, nghĩa là "bạn" (ngôi thứ hai số ít).

"好" (hǎo): tính từ, nghĩa là "tốt", "khỏe".

Khi kết hợp lại, "你" + "好" = "Bạn tốt" → ngầm hiểu là "Chào bạn".

3. Giải thích chi tiết:
"你好" là câu chào ngắn gọn, thể hiện sự tôn trọng và thân thiện khi gặp gỡ ai đó.

Có thể dùng cho mọi đối tượng trong cuộc sống hàng ngày, bất kể tuổi tác, giới tính.

Đây là câu chào cơ bản nhất trong tiếng Trung.

4. Mẫu câu với "你好":
Mẫu câu        Phiên âm        Dịch nghĩa
你好!        Nǐ hǎo!        Xin chào!
你好,你叫什么名字?        Nǐ hǎo, nǐ jiào shénme míngzi?        Xin chào, bạn tên gì?
你好,很高兴认识你!        Nǐ hǎo, hěn gāoxìng rènshi nǐ!        Xin chào, rất vui được gặp bạn!
你好,最近怎么样?        Nǐ hǎo, zuìjìn zěnmeyàng?        Xin chào, dạo này thế nào?
5. Ví dụ cụ thể (kèm phiên âm & dịch):
例句1:

你好!(Nǐ hǎo!)

Xin chào!

例句2:

你好,我是李华。 (Nǐ hǎo, wǒ shì Lǐ Huá.)

Xin chào, tôi là Lý Hoa.

例句3:

你好!很高兴认识你。 (Nǐ hǎo! Hěn gāoxìng rènshi nǐ.)

Xin chào! Rất vui được gặp bạn.

例句4:

你好!你今天怎么样? (Nǐ hǎo! Nǐ jīntiān zěnmeyàng?)

Xin chào! Bạn hôm nay thế nào?

例句5:

你好,你会说中文吗?(Nǐ hǎo, nǐ huì shuō Zhōngwén ma?)

Xin chào, bạn có nói tiếng Trung được không?

"你好" là câu chào phổ biến, thân thiện trong tiếng Trung.

Gồm 2 từ: đại từ "bạn" + tính từ "tốt".

Dùng trong tình huống gặp gỡ, chào hỏi.

Có thể kết hợp trong các câu dài hơn để trò chuyện.

PHÂN TÍCH TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG “你好”
I. ĐỊNH NGHĨA
你好 (pinyin: nǐ hǎo) là một câu chào xã giao phổ biến nhất trong tiếng Trung hiện đại. Dịch nghĩa sang tiếng Việt là “Xin chào”, dùng khi bắt đầu cuộc trò chuyện với một người nào đó, thường trong tình huống thân thiện, không quá trang trọng.

Phân tách từng thành phần:
你 (nǐ): đại từ nhân xưng ngôi thứ hai số ít, nghĩa là “bạn” hoặc “anh/chị”.

好 (hǎo): tính từ, nghĩa là “tốt”, “khỏe”, “ổn”, hoặc “hay”.

=> Khi kết hợp lại thành cụm “你好”, nghĩa gốc là “bạn tốt” hoặc “bạn khỏe”. Tuy nhiên trong ngữ cảnh thực tế thì nó mang nghĩa chào hỏi, tương đương với “Xin chào” trong tiếng Việt.

II. LOẠI TỪ VÀ CHỨC NĂNG CÂU
你好 không phải là từ đơn, mà là một cụm câu cảm thán/xã giao.

Trong ngữ pháp tiếng Trung, đây là câu trọn vẹn gồm chủ ngữ và vị ngữ dạng miêu tả:

Chủ ngữ: 你

Vị ngữ: 好

Dùng như một lời chào đầu câu để bắt đầu cuộc hội thoại.

III. NGỮ CẢNH SỬ DỤNG
Gặp mặt lần đầu

Gặp lại người quen

Trong tình huống giao tiếp thông thường với người cùng lứa tuổi, đồng nghiệp, bạn bè

Trong môi trường học tập, lớp học, văn phòng làm việc

Dùng với người có địa vị ngang hàng hoặc nhỏ tuổi hơn

Không nên dùng “你好” trong những tình huống quá trang trọng, lịch sự hoặc với người lớn tuổi, cấp trên, khách hàng VIP,... Trong những trường hợp đó, dùng “您好”.

IV. SẮC THÁI BIỂU ĐẠT VÀ VĂN HÓA
你好 thể hiện sự thân thiện, gần gũi, tạo cảm giác cởi mở, dễ bắt chuyện.

Là biểu hiện văn hóa chào hỏi cơ bản trong tiếng Trung.

Người Trung Quốc hiện đại sử dụng “你好” như một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày, từ trẻ em đến người lớn.

V. SO SÁNH VỚI CÁC CÁCH CHÀO KHÁC
Câu chào tiếng Trung        Phiên âm        Dịch nghĩa        Mức độ lịch sự
你好        nǐ hǎo        Xin chào        Bình thường
您好        nín hǎo        Xin chào (lịch sự)        Trang trọng
你们好        nǐmen hǎo        Chào các bạn        Trung bình
大家好        dàjiā hǎo        Chào mọi người        Lịch sự phổ thông
老师好        lǎoshī hǎo        Chào thầy/cô        Rất lịch sự
同学好        tóngxué hǎo        Chào bạn học        Trang trọng học đường

VI. CÁCH ĐÁP LẠI CÂU “你好”
Người nghe có thể dùng những cách sau:

你好 → chào lại với cùng mức độ

你也好 → bạn cũng vậy

你好啊 → chào bạn nha (thân mật hơn)

您好 → nếu người đáp muốn thể hiện sự lịch sự hơn

VII. CÁC MẪU CÂU VÀ VÍ DỤ THỰC TẾ
Dưới đây là 30 câu ví dụ có sử dụng “你好” trong ngữ cảnh thực tế, có kèm phiên âm và bản dịch tiếng Việt đầy đủ, giúp bạn nắm rõ cách dùng từ này:

1. 你好,我是中文系的学生。
Nǐ hǎo, wǒ shì Zhōngwén xì de xuéshēng.
Xin chào, tôi là sinh viên khoa tiếng Trung.

2. 你好,请问这附近有超市吗?
Nǐ hǎo, qǐngwèn zhè fùjìn yǒu chāoshì ma?
Chào bạn, xin hỏi gần đây có siêu thị không?

3. 你好,我叫阮明武,来自越南河内。
Nǐ hǎo, wǒ jiào Ruǎn Míng Wǔ, láizì Yuènán Hénèi.
Xin chào, tôi tên là Nguyễn Minh Vũ, đến từ Hà Nội, Việt Nam.

4. 你好,请进。
Nǐ hǎo, qǐng jìn.
Xin chào, mời vào.

5. 你好,今天的天气真好啊!
Nǐ hǎo, jīntiān de tiānqì zhēn hǎo a!
Chào bạn, hôm nay thời tiết thật đẹp!

6. 你好,这是我的名片。
Nǐ hǎo, zhè shì wǒ de míngpiàn.
Xin chào, đây là danh thiếp của tôi.

7. 你好,我们是不是在哪儿见过?
Nǐ hǎo, wǒmen shì bù shì zài nǎr jiànguò?
Chào bạn, hình như chúng ta đã gặp ở đâu đó?

8. 你好,麻烦你帮我一下好吗?
Nǐ hǎo, máfan nǐ bāng wǒ yīxià hǎo ma?
Chào bạn, bạn giúp tôi một chút được không?

9. 你好,我想预定一个房间。
Nǐ hǎo, wǒ xiǎng yùdìng yí ge fángjiān.
Chào bạn, tôi muốn đặt một phòng.

10. 你好,我迟到了,真不好意思。
Nǐ hǎo, wǒ chídào le, zhēn bù hǎo yìsi.
Xin chào, tôi đến muộn rồi, thật xin lỗi.

11. 你好,这是我第一次来中国。
Nǐ hǎo, zhè shì wǒ dì yī cì lái Zhōngguó.
Xin chào, đây là lần đầu tiên tôi đến Trung Quốc.

12. 你好,祝你今天愉快!
Nǐ hǎo, zhù nǐ jīntiān yúkuài!
Xin chào, chúc bạn một ngày vui vẻ!

13. 你好,可以请你拍张照吗?
Nǐ hǎo, kěyǐ qǐng nǐ pāi zhāng zhào ma?
Chào bạn, bạn có thể chụp giúp tôi một tấm ảnh được không?

14. 你好,我是这家公司的新员工。
Nǐ hǎo, wǒ shì zhè jiā gōngsī de xīn yuángōng.
Xin chào, tôi là nhân viên mới của công ty này.

15. 你好,欢迎光临!
Nǐ hǎo, huānyíng guānglín!
Xin chào, hoan nghênh quý khách!

16. 你好,我听说你很会说中文。
Nǐ hǎo, wǒ tīngshuō nǐ hěn huì shuō Zhōngwén.
Xin chào, tôi nghe nói bạn nói tiếng Trung rất giỏi.

17. 你好,你想点什么?
Nǐ hǎo, nǐ xiǎng diǎn shénme?
Chào bạn, bạn muốn gọi món gì?

18. 你好,会议几点开始?
Nǐ hǎo, huìyì jǐ diǎn kāishǐ?
Chào bạn, cuộc họp bắt đầu lúc mấy giờ?

19. 你好,我刚到北京。
Nǐ hǎo, wǒ gāng dào Běijīng.
Xin chào, tôi vừa đến Bắc Kinh.

20. 你好,我们又见面了!
Nǐ hǎo, wǒmen yòu jiànmiàn le!
Chào bạn, chúng ta lại gặp nhau rồi!

21. 你好,你的汉语真不错。
Nǐ hǎo, nǐ de Hànyǔ zhēn bú cuò.
Xin chào, tiếng Trung của bạn thật tốt.

22. 你好,我能坐在这里吗?
Nǐ hǎo, wǒ néng zuò zài zhèlǐ ma?
Chào bạn, tôi có thể ngồi ở đây không?

23. 你好,我来办理入住。
Nǐ hǎo, wǒ lái bànlǐ rùzhù.
Chào bạn, tôi đến làm thủ tục nhận phòng.

24. 你好,你叫什么名字?
Nǐ hǎo, nǐ jiào shénme míngzì?
Chào bạn, bạn tên là gì?

25. 你好,你来自哪个国家?
Nǐ hǎo, nǐ láizì nǎge guójiā?
Chào bạn, bạn đến từ quốc gia nào?

26. 你好,我们见过面吗?
Nǐ hǎo, wǒmen jiànguò miàn ma?
Chào bạn, chúng ta đã từng gặp chưa?

27. 你好,你今天有空吗?
Nǐ hǎo, nǐ jīntiān yǒu kòng ma?
Chào bạn, hôm nay bạn có rảnh không?

28. 你好,我想了解一下这个产品。
Nǐ hǎo, wǒ xiǎng liǎojiě yīxià zhège chǎnpǐn.
Xin chào, tôi muốn tìm hiểu sản phẩm này một chút.

29. 你好,这是我们为您准备的资料。
Nǐ hǎo, zhè shì wǒmen wèi nín zhǔnbèi de zīliào.
Xin chào, đây là tài liệu chúng tôi chuẩn bị cho bạn.

30. 你好,祝你考试顺利!
Nǐ hǎo, zhù nǐ kǎoshì shùnlì!
Xin chào, chúc bạn thi tốt!

1. Ý nghĩa của "你好"
Nghĩa chính: "你好" có nghĩa là "xin chào" hoặc "chào" trong tiếng Việt. Đây là một cách chào hỏi thân thiện, lịch sự, thường được dùng khi gặp ai đó lần đầu hoặc trong các tình huống giao tiếp thông thường.
Ngữ cảnh sử dụng:
Dùng để chào hỏi trong các tình huống giao tiếp xã hội, từ thân mật đến trang trọng.
Phù hợp với mọi lứa tuổi và đối tượng (bạn bè, đồng nghiệp, người lạ).
Thường dùng vào buổi sáng, buổi chiều hoặc bất kỳ thời điểm nào trong ngày.
Tính chất: Đây là cách chào hỏi phổ biến nhất trong tiếng Trung, tương đương với "Hello" trong tiếng Anh.
2. Loại từ
Cụm từ: "你好" là một cụm từ cố định (固定短语), không phải là một từ đơn lẻ.
Phân tích thành phần:
你 (nǐ): Đại từ nhân xưng, nghĩa là "bạn" hoặc "ngươi" (ngôi thứ hai số ít).
好 (hǎo): Tính từ, nghĩa là "tốt", "khỏe", hoặc trong ngữ cảnh này mang ý nghĩa chúc tốt lành.
Khi kết hợp, "你好" mang nghĩa biểu đạt một lời chào, không phải nghĩa đen là "bạn tốt".
Loại từ ngữ pháp: Cụm từ này thuộc nhóm cụm từ giao tiếp (giao tế ngữ - 交际语), thường dùng trong các tình huống xã hội để mở đầu cuộc trò chuyện.
3. Cấu trúc ngữ pháp và mẫu câu
Cấu trúc cơ bản: "你好" là một câu chào hoàn chỉnh, không cần bổ sung thêm thành phần ngữ pháp nào để sử dụng trong giao tiếp cơ bản.
Mẫu câu ví dụ:
Chào hỏi đơn giản:
Cấu trúc: 你好 + [tên người (nếu biết)]!
Ví dụ: 你好,李老师!(Nǐ hǎo, Lǐ lǎoshī!) - Xin chào, thầy/cô Lý!
Hỏi thăm sau khi chào:
Cấu trúc: 你好 + [câu hỏi thăm]?
Ví dụ: 你好,你好吗?(Nǐ hǎo, nǐ hǎo ma?) - Xin chào, bạn khỏe không?
Chào nhóm người:
Thay "你" bằng "你们" (nǐmen - các bạn, ngôi thứ hai số nhiều).
Ví dụ: 你们好!(Nǐmen hǎo!) - Xin chào mọi người!
Kết hợp với lời giới thiệu:
Cấu trúc: 你好 + 我是 + [tên]。
Ví dụ: 你好,我是小明。(Nǐ hǎo, wǒ shì Xiǎomíng.) - Xin chào, tôi là Tiểu Minh.
4. Các ví dụ cụ thể
Dưới đây là nhiều ví dụ sử dụng "你好" trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm phiên âm (Pinyin) và nghĩa tiếng Việt:

Chào hỏi thông thường:
Câu: 你好!(Nǐ hǎo!)
Nghĩa: Xin chào!
Ngữ cảnh: Gặp một người bạn hoặc người quen trên đường.
Chào hỏi người lạ:
Câu: 你好,请问你是王先生吗?(Nǐ hǎo, qǐngwèn nǐ shì Wáng xiānsheng ma?)
Nghĩa: Xin chào, cho hỏi anh có phải là ông Vương không?
Ngữ cảnh: Gặp một người lần đầu và xác nhận danh tính.
Chào nhóm người:
Câu: 你们好!欢迎来到我们公司!(Nǐmen hǎo! Huānyíng láidào wǒmen gōngsī!)
Nghĩa: Xin chào mọi người! Chào mừng đến với công ty của chúng tôi!
Ngữ cảnh: Chào đón một nhóm khách hoặc đồng nghiệp.
Giới thiệu bản thân:
Câu: 你好,我叫张伟,很高兴认识你。(Nǐ hǎo, wǒ jiào Zhāng Wěi, hěn gāoxìng rènshí nǐ.)
Nghĩa: Xin chào, tôi tên là Trương Vĩ, rất vui được gặp bạn.
Ngữ cảnh: Gặp gỡ trong một sự kiện networking.
Chào hỏi trong công việc:
Câu: 你好,我是你的新同事。(Nǐ hǎo, wǒ shì nǐ de xīn tóngshì.)
Nghĩa: Xin chào, tôi là đồng nghiệp mới của bạn.
Ngữ cảnh: Gặp đồng nghiệp mới tại nơi làm việc.
Chào hỏi qua điện thoại:
Câu: 你好,这里是李明的办公室。(Nǐ hǎo, zhèlǐ shì Lǐ Míng de bàngōngshì.)
Nghĩa: Xin chào, đây là văn phòng của Lý Minh.
Ngữ cảnh: Trả lời điện thoại trong môi trường công việc.
Chào hỏi kèm câu hỏi:
Câu: 你好,你今天过得怎么样?(Nǐ hǎo, nǐ jīntiān guò de zěnmeyàng?)
Nghĩa: Xin chào, hôm nay bạn thế nào?
Ngữ cảnh: Mở đầu cuộc trò chuyện thân mật với bạn bè.
Chào hỏi trang trọng:
Câu: 你好,感谢你抽出时间来见面。(Nǐ hǎo, gǎnxiè nǐ chōuchū shíjiān lái jiànmiàn.)
Nghĩa: Xin chào, cảm ơn bạn đã dành thời gian để gặp mặt.
Ngữ cảnh: Gặp đối tác hoặc khách hàng trong buổi họp.
5. Lưu ý văn hóa và ngữ cảnh
Tính trang trọng: "你好" phù hợp với hầu hết các tình huống, nhưng trong các ngữ cảnh rất trang trọng (ví dụ: gặp lãnh đạo cấp cao), người Trung Quốc có thể dùng các cách chào khác như "您好" (nín hǎo - cách nói lịch sự hơn, tương đương "chào ngài/cô").
Thời gian sử dụng: Không giống tiếng Việt có các cách chào theo thời gian (chào buổi sáng, chào buổi tối), "你好" có thể dùng bất kỳ lúc nào trong ngày.
Phản hồi: Khi được chào bằng "你好", người nghe thường đáp lại bằng "你好" hoặc một câu chào tương tự. Ví dụ:
A: 你好!(Nǐ hǎo!) - Xin chào!
B: 你好!(Nǐ hǎo!) - Xin chào!
6. Biến thể của "你好"
您好 (nín hǎo): Dạng lịch sự hơn, dùng khi nói chuyện với người lớn tuổi, cấp trên, hoặc trong bối cảnh trang trọng.
Ví dụ: 您好,请问有什么可以帮助您的?(Nín hǎo, qǐngwèn yǒu shénme kěyǐ bāngzhù nín de?) - Xin chào, tôi có thể giúp gì cho ngài/cô?
大家好 (dàjiā hǎo): Nghĩa là "xin chào mọi người", dùng khi nói với một nhóm đông người.
Ví dụ: 大家好,我是今天的演讲者。(Dàjiā hǎo, wǒ shì jīntiān de yǎnjiǎng zhě.) - Xin chào mọi người, tôi là diễn giả hôm nay.
早上好 (zǎoshang hǎo): Nghĩa là "chào buổi sáng".
Ví dụ: 早上好,你吃早餐了吗?(Zǎoshang hǎo, nǐ chī zǎocān le ma?) - Chào buổi sáng, bạn ăn sáng chưa?

1. Định nghĩa
你好 (nǐ hǎo) là một cụm từ trong tiếng Trung Quốc, nghĩa là “xin chào”, “chào bạn” trong tiếng Việt.
Đây là cách chào hỏi thông dụng khi gặp mặt ai đó, dùng trong hoàn cảnh lịch sự, thân thiện.
2. Loại từ
你好 là một câu chào hỏi (greeting), không phải là danh từ, động từ, tính từ mà là thành ngữ/cụm từ cố định.
3. Cấu trúc
你 (nǐ): bạn (ngôi thứ 2, số ít)
好 (hǎo): tốt, khỏe, ổn
Kết hợp lại: Bạn khỏe! (ý nghĩa gốc), dịch tự nhiên: Xin chào!

4. Mẫu câu ví dụ (cơ bản và mở rộng)
A. Ví dụ đơn giản
你好!

Phiên âm: nǐ hǎo!
Nghĩa: Xin chào!
老师,你好!

Phiên âm: lǎoshī, nǐ hǎo!
Nghĩa: Chào thầy/cô giáo!
小明,你好!

Phiên âm: xiǎo míng, nǐ hǎo!
Nghĩa: Chào Tiểu Minh!
B. Ví dụ mở rộng
你好,我叫李华。

Phiên âm: nǐ hǎo, wǒ jiào lǐ huá.
Nghĩa: Xin chào, tôi tên là Lý Hoa.
你好,你来自哪里?

Phiên âm: nǐ hǎo, nǐ lái zì nǎ lǐ?
Nghĩa: Xin chào, bạn đến từ đâu?
大家好!

Phiên âm: dàjiā hǎo!
Nghĩa: Chào mọi người!
朋友们,你们好!

Phiên âm: péngyǒu men, nǐmen hǎo!
Nghĩa: Các bạn ơi, xin chào!
C. Câu đối đáp
A: 你好!
B: 你好!
Phiên âm:
A: nǐ hǎo!
B: nǐ hǎo!
Nghĩa:
A: Xin chào!
B: Xin chào!
5. Mở rộng - Các cách chào khác liên quan
您好! (nín hǎo!): Chào ông/bà/cô/chú! (lịch sự hơn, dùng cho người lớn tuổi)
早上好! (zǎoshang hǎo!): Chào buổi sáng!
下午好! (xiàwǔ hǎo!): Chào buổi chiều!
晚上好! (wǎnshàng hǎo!): Chào buổi tối!
6. Lưu ý
你好 dùng cho một người, cùng trang lứa, bạn bè, đồng nghiệp...
Nếu muốn chào nhiều người: 你们好 (nǐmen hǎo!): Chào các bạn!
Tóm tắt
你好 (nǐ hǎo): Xin chào! (Cách chào hỏi thông dụng nhất trong tiếng Trung)
Thuộc loại câu chào hỏi, không phải từ loại riêng biệt.
Dùng trong nhiều tình huống hàng ngày.

1. Phân tích ngữ nghĩa của “你好”
“你好” là một cụm từ gồm hai thành phần:

你: đại từ nhân xưng ngôi thứ hai số ít, nghĩa là “bạn”.

好: tính từ, nghĩa là “tốt”, “khỏe”, “ổn”, “tốt lành”.

Khi ghép lại, “你好” không đơn thuần là “bạn tốt”, mà là một cách chào hỏi mang tính xã giao, thể hiện sự thân thiện, lịch sự, và mở đầu cho một cuộc giao tiếp.

Điều đặc biệt là trong tiếng Trung, người ta không dùng động từ như “chào” hay “gặp” để mở đầu câu chào như tiếng Việt hay tiếng Anh. Thay vào đó, họ dùng một cấu trúc mô tả trạng thái tích cực để biểu thị thiện chí.

2. Phân tích ngữ dụng (cách dùng trong thực tế)
“你好” được sử dụng trong các tình huống sau:

Gặp người lần đầu

Giao tiếp với người ngang hàng hoặc nhỏ tuổi hơn

Mở đầu email, tin nhắn, hoặc cuộc gọi

Trong lớp học, giữa học sinh với nhau hoặc với giáo viên (nếu thân mật)

Tuy nhiên, không nên dùng “你好” với người lớn tuổi, cấp trên, hoặc trong hoàn cảnh trang trọng. Thay vào đó, dùng “您好” – trong đó “您” là dạng kính ngữ của “你”.

3. Phân tích ngữ pháp
“你好” là một câu độc lập, không cần chủ ngữ hay vị ngữ. Nó có thể đứng một mình như một lời chào hoàn chỉnh.

Tuy nhiên, nó cũng có thể được mở rộng:

你好吗? → Thêm trợ từ nghi vấn “吗” để biến thành câu hỏi: “Bạn khỏe không?”

你很好吗? → Câu hỏi mang tính xác nhận: “Bạn rất khỏe à?”

你好啊! → Thêm “啊” để tăng sắc thái thân mật, vui vẻ.

Ngoài “你好”, còn có các cách chào khác:

您好: kính ngữ, dùng với người lớn tuổi hoặc cấp trên

大家好: chào tất cả mọi người

早上好 / 下午好 / 晚上好: chào theo thời gian trong ngày

喂,你好: dùng khi bắt đầu cuộc gọi điện thoại

1. Giải thích chi tiết về “你好”
a. Cấu tạo từ
“你好” là một cụm từ gồm hai chữ Hán:
- 你 (nǐ): đại từ nhân xưng ngôi thứ hai, nghĩa là “bạn”
- 好 (hǎo): tính từ, nghĩa là “tốt”, “khỏe”, “hay”
Khi ghép lại, “你好” không còn mang nghĩa đen là “bạn tốt”, mà trở thành một câu chào hỏi xã giao trong tiếng Trung, tương đương với “Hello” hoặc “Hi” trong tiếng Anh.
b. Loại từ
- Về mặt ngữ pháp, “你好” là một câu hoàn chỉnh, gồm chủ ngữ (你) và vị ngữ (好).
- Tuy nhiên, trong thực tế giao tiếp, nó được xem là một câu chào hỏi, không cần phân tích như một câu chủ-vị thông thường.
- Đây là một câu cảm thán dùng để bắt đầu cuộc trò chuyện, thể hiện sự thân thiện và lịch sự.

2. Cách dùng trong giao tiếp
a. Dùng trong hoàn cảnh nào?
- Khi gặp người lần đầu
- Khi bắt đầu một cuộc trò chuyện
- Trong môi trường học tập, làm việc, hoặc giao tiếp xã hội
- Dùng với người ngang tuổi hoặc nhỏ tuổi hơn
b. Biến thể lịch sự hơn
- 您好 (nín hǎo): dùng với người lớn tuổi, cấp trên, hoặc trong hoàn cảnh trang trọng
- “您” là dạng kính ngữ của “你”, thể hiện sự tôn trọng
- Ví dụ: 老师,您好!(Lǎoshī, nín hǎo!) – Chào thầy/cô giáo!

3. Các mẫu câu liên quan đến “你好”
Dưới đây là các mẫu câu phổ biến có sử dụng “你好” hoặc biến thể của nó, kèm phiên âm và dịch nghĩa:
| Câu tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| 你好! | nǐ hǎo | Xin chào! |
| 您好! | nín hǎo | Chào ngài! |
| 你好吗? | nǐ hǎo ma? | Bạn có khỏe không? |
| 我很好,谢谢。 | wǒ hěn hǎo, xièxiè | Tôi rất khỏe, cảm ơn. |
| 你好,我叫明。 | nǐ hǎo, wǒ jiào Míng | Xin chào, tôi tên là Minh. |
| 你好,欢迎你来我家。 | nǐ hǎo, huānyíng nǐ lái wǒ jiā | Xin chào, chào mừng bạn đến nhà tôi. |
| 老师,您好! | lǎoshī, nín hǎo | Chào thầy/cô giáo! |
| 大家好! | dàjiā hǎo | Chào mọi người! |
| 同学们好! | tóngxuémen hǎo | Chào các bạn học sinh! |
| 早上好! | zǎoshang hǎo | Chào buổi sáng! |
| 下午好! | xiàwǔ hǎo | Chào buổi chiều! |
| 晚上好! | wǎnshang hǎo | Chào buổi tối! |
| 你好,请问你叫什么名字? | nǐ hǎo, qǐngwèn nǐ jiào shénme míngzì? | Xin chào, bạn tên là gì? |
| 你好,我是越南人。 | nǐ hǎo, wǒ shì Yuènán rén | Xin chào, tôi là người Việt Nam. |

4. Mẫu hội thoại thực tế
Hội thoại 1 – Giao tiếp cơ bản
A: 你好!(nǐ hǎo) – Xin chào!
B: 你好!(nǐ hǎo) – Xin chào!
A: 你好吗?(nǐ hǎo ma?) – Bạn có khỏe không?
B: 我很好,谢谢。(wǒ hěn hǎo, xièxiè) – Tôi rất khỏe, cảm ơn.
Hội thoại 2 – Giao tiếp trang trọng
A: 老师,您好!(Lǎoshī, nín hǎo) – Chào thầy/cô giáo!
B: 你好,请坐。(nǐ hǎo, qǐng zuò) – Xin chào, mời ngồi.
Hội thoại 3 – Làm quen
A: 你好,我叫安娜。(nǐ hǎo, wǒ jiào Ānnà) – Xin chào, tôi tên là Anna.
B: 你好,认识你很高兴。(nǐ hǎo, rènshi nǐ hěn gāoxìng) – Xin chào, rất vui được gặp bạn.

5. Phân tích chữ Hán
a. 你 (nǐ)
- Bộ thủ: 亻 (bộ nhân đứng) – liên quan đến con người
- Phần âm: 尔 (ěr)
- Tổng số nét: 7 nét
b. 好 (hǎo)
- Bộ thủ: 女 (nữ) – người phụ nữ
- Phần bên phải: 子 (tử) – đứa trẻ
- Tổng số nét: 6 nét
- Ý nghĩa văn hóa: “Phụ nữ và trẻ em” là biểu tượng của sự tốt lành, hạnh phúc → “好” mang nghĩa “tốt”

6. Ghi chú văn hóa
- Trong văn hóa Trung Hoa, chào hỏi là một phần quan trọng trong giao tiếp. “你好” là cách thể hiện sự lịch sự, tôn trọng và thân thiện.
- Khi nói “你好”, người Trung thường kèm theo nụ cười và ánh mắt thân thiện.
- Trong môi trường công sở hoặc học đường, dùng “您好” sẽ thể hiện sự chuyên nghiệp và lễ phép hơn.

1. 你好 là gì?
你好 (nǐ hǎo) là một câu chào hỏi rất phổ biến trong tiếng Trung Quốc, tương đương với "Xin chào" trong tiếng Việt.
Dùng để chào hỏi ai đó một cách lịch sự, thân thiện, thường dùng khi gặp mặt lần đầu hoặc trong các tình huống giao tiếp thông thường.
2. Loại từ
你好 là cụm động từ (gồm đại từ + tính từ) dùng làm câu chào (greeting phrase).
"你" (nǐ): đại từ nhân xưng ngôi thứ hai, nghĩa là "bạn"
"好" (hǎo): tính từ, nghĩa là "tốt", "khỏe"
3. Mẫu câu sử dụng "你好"
Mẫu câu tiếng Trung        Phiên âm        Dịch nghĩa
你好!        nǐ hǎo!        Xin chào!
你好,我叫明。        nǐ hǎo, wǒ jiào Míng.        Xin chào, tôi tên là Minh.
老师,你好!        lǎoshī, nǐ hǎo!        Thầy/cô giáo, xin chào!
你好,请问你叫什么名字?        nǐ hǎo, qǐng wèn nǐ jiào shénme míngzi?        Xin chào, cho hỏi bạn tên là gì?
4. Nhiều ví dụ với “你好” (kèm phiên âm và tiếng Việt)
你好!

nǐ hǎo!
Xin chào!
你好,今天怎么样?

nǐ hǎo, jīntiān zěnme yàng?
Xin chào, hôm nay bạn thế nào?
你好,欢迎来到中国。

nǐ hǎo, huānyíng lái dào zhōngguó.
Xin chào, chào mừng bạn đến Trung Quốc.
你好,我是学生。

nǐ hǎo, wǒ shì xuéshēng.
Xin chào, tôi là học sinh.
你好,你会说中文吗?

nǐ hǎo, nǐ huì shuō zhōngwén ma?
Xin chào, bạn biết nói tiếng Trung không?
你好,久仰大名。

nǐ hǎo, jiǔyǎng dàmíng.
Xin chào, tôi đã nghe danh bạn từ lâu.
你好,能帮我一下吗?

nǐ hǎo, néng bāng wǒ yíxià ma?
Xin chào, bạn có thể giúp tôi một chút không?
你好,这位是我的朋友。

nǐ hǎo, zhè wèi shì wǒ de péngyǒu.
Xin chào, đây là bạn của tôi.
你好,你来自哪里?

nǐ hǎo, nǐ lái zì nǎlǐ?
Xin chào, bạn đến từ đâu?
你好,祝你一天愉快!

nǐ hǎo, zhù nǐ yì tiān yúkuài!
Xin chào, chúc bạn một ngày vui vẻ!
5. Ghi chú thêm
Nếu chào nhiều người, bạn dùng "你们好" (nǐmen hǎo) – "Xin chào các bạn".
Khi chào thầy cô, cấp trên hoặc người lớn, bạn dùng "您好" (nín hǎo) – "Xin chào" (lịch sự hơn).

1. Định nghĩa và nghĩa của "你好":
你好 (pinyin: nǐ hǎo) là một câu chào mang nghĩa "Xin chào" hoặc "Chào bạn".

Đây là cách chào hỏi phổ biến và lịch sự dùng để bắt đầu một cuộc trò chuyện hoặc gặp gỡ ai đó trong tiếng Trung.

Từ “你” nghĩa là “bạn”.

Từ “好” nghĩa là “tốt” hoặc “khỏe”.

Kết hợp lại, "你好" có nghĩa là "Bạn tốt" hay ngắn gọn là "Chào bạn", hàm ý chúc người kia khỏe mạnh.

2. Loại từ:
你好 là câu chào hỏi đơn giản (câu ngắn).

Có thể xem là cụm từ gồm hai đại từ và tính từ:

你 (nǐ): đại từ nhân xưng (bạn, bạn bè).

好 (hǎo): tính từ (tốt, khỏe).

3. Mẫu câu và cách sử dụng:
你好 thường dùng như lời mở đầu trong hội thoại hay gặp mặt:

句型 (Mẫu câu):
你好!
(Chào bạn!)

Có thể dùng thêm với đại từ hoặc tên riêng để tăng tính thân mật, ví dụ:

你好,老师!(Nǐ hǎo, lǎoshī!) – Xin chào, thầy cô!

你好,王先生!(Nǐ hǎo, Wáng xiānsheng!) – Chào anh Vương!

4. Ví dụ cụ thể kèm phiên âm và dịch nghĩa:
Tiếng Trung        Phiên âm        Tiếng Việt
你好!        Nǐ hǎo!        Xin chào!
你好,李老师!        Nǐ hǎo, Lǐ lǎoshī!        Xin chào thầy Lý!
你好,你今天好吗?        Nǐ hǎo, nǐ jīntiān hǎo ma?        Chào bạn, hôm nay bạn khỏe không?
你好,欢迎来到中国。        Nǐ hǎo, huānyíng lái dào Zhōngguó.        Xin chào, chào mừng bạn đến Trung Quốc.
你好,我叫小明。        Nǐ hǎo, wǒ jiào Xiǎo Míng.        Xin chào, mình tên là Tiểu Minh.

1. Ý nghĩa của "你好"
Nghĩa đen:
你 (nǐ): Nghĩa là "bạn" hoặc "ngươi" (đại từ nhân xưng ngôi thứ hai, chỉ người đối diện).
好 (hǎo): Nghĩa là "tốt", "hay", hoặc "khỏe" trong ngữ cảnh chào hỏi.
Khi kết hợp, 你好 mang nghĩa là "Chúc bạn khỏe" hoặc đơn giản hơn là "Xin chào".
Nghĩa sử dụng: Đây là cách chào hỏi thông dụng, lịch sự, dùng để bắt đầu một cuộc trò chuyện với người lạ, bạn bè, hoặc trong các tình huống trang trọng lẫn không trang trọng. Nó phù hợp với mọi lứa tuổi và hoàn cảnh.
2. Loại từ
你 (nǐ): Đại từ nhân xưng (pronoun), chỉ người thứ hai số ít.
好 (hǎo): Tính từ (adjective), mang nghĩa "tốt", "khỏe".
你好: Cụm từ (phrase), được dùng như một câu chào hỏi độc lập, thuộc loại câu cảm thán (exclamation) hoặc câu giao tiếp (greeting).
3. Cách sử dụng
Tình huống sử dụng:
Dùng khi gặp ai đó lần đầu hoặc trong giao tiếp hàng ngày.
Phù hợp trong các ngữ cảnh như gặp gỡ bạn bè, đồng nghiệp, khách hàng, hoặc người lạ.
Có thể dùng vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày (sáng, trưa, tối), khác với một số ngôn ngữ có cách chào riêng theo thời gian (như "Good morning" trong tiếng Anh).
Đặc điểm:
Lịch sự, trung tính, không phân biệt giới tính hay độ thân thiết.
Thường được đáp lại bằng chính 你好 hoặc các câu chào tương tự như 您好 (nín hǎo) (dạng trang trọng hơn, dùng cho người lớn tuổi hoặc cấp trên).
Lưu ý:
Trong các tình huống thân mật, người Trung Quốc có thể không dùng 你好 mà thay bằng các câu chào khác như 嘿 (hēi) (giống "Hey" trong tiếng Anh) hoặc gọi tên trực tiếp.
Nếu muốn trang trọng hơn, dùng 您好 (nín hǎo), đặc biệt trong giao tiếp công việc hoặc với người không quen biết.
4. Mẫu câu ví dụ
Dưới đây là các mẫu câu phổ biến sử dụng 你好:

Chào hỏi đơn giản:
Câu: 你好!(Nǐ hǎo!)
Phiên âm: Nǐ hǎo
Nghĩa: Xin chào!
Tình huống: Gặp ai đó lần đầu hoặc chào hỏi thông thường.
Kết hợp với câu hỏi:
Câu: 你好,你叫什么名字?(Nǐ hǎo, nǐ jiào shénme míngzì?)
Phiên âm: Nǐ hǎo, nǐ jiào shénme míngzì?
Nghĩa: Xin chào, bạn tên là gì?
Tình huống: Làm quen với người mới.
Chào hỏi trong giao tiếp công việc:
Câu: 你好,我是公司的经理。(Nǐ hǎo, wǒ shì gōngsī de jīnglǐ.)
Phiên âm: Nǐ hǎo, wǒ shì gōngsī de jīnglǐ.
Nghĩa: Xin chào, tôi là quản lý của công ty.
Tình huống: Tự giới thiệu trong môi trường làm việc.
Chào hỏi kèm lời mời:
Câu: 你好,请进来!(Nǐ hǎo, qǐng jìnlái!)
Phiên âm: Nǐ hǎo, qǐng jìnlái!
Nghĩa: Xin chào, mời vào!
Tình huống: Mời khách vào nhà hoặc văn phòng.
Chào hỏi qua điện thoại:
Câu: 你好,请问您是哪位?(Nǐ hǎo, qǐngwèn nín shì nǎ wèi?)
Phiên âm: Nǐ hǎo, qǐngwèn nín shì nǎ wèi?
Nghĩa: Xin chào, xin hỏi bạn là ai?
Tình huống: Trả lời điện thoại khi không biết người gọi.
5. Ví dụ minh họa (kèm phiên âm và tiếng Việt)
Dưới đây là các ví dụ cụ thể sử dụng 你好 trong các tình huống khác nhau:

Gặp bạn mới tại trường học:
Tiếng Trung: 你好,我是新来的学生。我叫小明。(Nǐ hǎo, wǒ shì xīn lái de xuéshēng. Wǒ jiào Xiǎomíng.)
Phiên âm: Nǐ hǎo, wǒ shì xīn lái de xuéshēng. Wǒ jiào Xiǎomíng.
Nghĩa: Xin chào, tôi là học sinh mới. Tôi tên là Tiểu Minh.
Tình huống: Một học sinh mới giới thiệu bản thân với bạn cùng lớp.
Chào khách hàng trong cửa hàng:
Tiếng Trung: 你好,欢迎光临!有什么可以帮助您的?(Nǐ hǎo, huānyíng guānglín! Yǒu shénme kěyǐ bāngzhù nín de?)
Phiên âm: Nǐ hǎo, huānyíng guānglín! Yǒu shénme kěyǐ bāngzhù nín de?
Nghĩa: Xin chào, chào mừng đến với cửa hàng! Tôi có thể giúp gì cho bạn?
Tình huống: Nhân viên chào khách hàng khi họ bước vào cửa hàng.
Gặp người lạ trên đường:
Tiếng Trung: 你好,请问去火车站怎么走?(Nǐ hǎo, qǐngwèn qù huǒchēzhàn zěnme zǒu?)
Phiên âm: Nǐ hǎo, qǐngwèn qù huǒchēzhàn zěnme zǒu?
Nghĩa: Xin chào, xin hỏi đi đến ga tàu hỏa thì đi thế nào?
Tình huống: Hỏi đường một người lạ trên phố.
Trò chuyện qua điện thoại:
Tiếng Trung: 你好,我是李小姐。请问王先生在吗?(Nǐ hǎo, wǒ shì Lǐ xiǎojiě. Qǐngwèn Wáng xiānshēng zài ma?)
Phiên âm: Nǐ hǎo, wǒ shì Lǐ xiǎojiě. Qǐngwèn Wáng xiānshēng zài ma?
Nghĩa: Xin chào, tôi là cô Lý. Xin hỏi ông Vương có ở đó không?
Tình huống: Gọi điện đến văn phòng để tìm người.
Chào hỏi trong buổi họp:
Tiếng Trung: 你好,大家好!我是今天的会议主持人。(Nǐ hǎo, dàjiā hǎo! Wǒ shì jīntiān de huìyì zhǔchírén.)
Phiên âm: Nǐ hǎo, dàjiā hǎo! Wǒ shì jīntiān de huìyì zhǔchírén.
Nghĩa: Xin chào, chào mọi người! Tôi là người chủ trì cuộc họp hôm nay.
Tình huống: Bắt đầu một buổi họp với nhiều người tham gia.
Chào hỏi thân mật với bạn bè:
Tiếng Trung: 你好,最近怎么样?(Nǐ hǎo, zuìjìn zěnmeyàng?)
Phiên âm: Nǐ hǎo, zuìjìn zěnmeyàng?
Nghĩa: Chào, dạo này thế nào?
Tình huống: Gặp lại một người bạn sau thời gian dài.
6. Biến thể của "你好"
您好 (nín hǎo): Phiên bản trang trọng hơn, dùng cho người lớn tuổi, cấp trên, hoặc trong các tình huống cần lịch sự hơn.
Ví dụ: 您好,我是您的客户代表。(Nín hǎo, w�_within de kèhù dàibiǎo.)
Nghĩa: Xin chào, tôi là đại diện khách hàng của ngài.
大家好 (dàjiā hǎo): Nghĩa là "Chào mọi người", dùng khi nói với một nhóm người.
Ví dụ: 大家好,欢迎参加今天的活动!(Dàjiā hǎo, huānyíng cānjiā jīntiān de huódòng!)
Nghĩa: Chào mọi người, chào mừng đến với sự kiện hôm nay!
早上好 (zǎoshang hǎo): Nghĩa là "Chào buổi sáng".
Ví dụ: 早上好,今天天气很好!(Zǎoshang hǎo, jīntiān tiānqì hěn hǎo!)
Nghĩa: Chào buổi sáng, hôm nay thời tiết rất đẹp!
7. Lưu ý văn hóa
Trong văn hóa Trung Quốc, 你好 là cách chào phổ biến nhưng không phải lúc nào cũng được sử dụng. Với bạn bè thân, người Trung Quốc thường bỏ qua 你好 và đi thẳng vào câu hỏi hoặc chủ đề chính (ví dụ: "吃了没?" - Ăn chưa?).
Khi chào người lớn tuổi hoặc cấp trên, nên dùng 您好 để thể hiện sự tôn trọng.
Trong giao tiếp qua văn bản (như tin nhắn), 你好 thường được dùng ở đầu để mở lời, đặc biệt trong các email công việc.

1. Giải nghĩa từ "你好"
你好 là một cụm từ tiếng Trung phổ biến nhất dùng để chào hỏi. Nó tương đương với “Xin chào” trong tiếng Việt hoặc “Hello” trong tiếng Anh.

Cụm từ này gồm hai chữ:

你 (nǐ): đại từ nhân xưng ngôi thứ hai, nghĩa là “bạn”.

好 (hǎo): tính từ, nghĩa là “tốt”, “khỏe”, “hay”.

Khi ghép lại, 你好 có nghĩa là “Bạn khỏe” – nhưng trong thực tế, nó được dùng như một lời chào thông thường, không nhất thiết mang nghĩa hỏi thăm sức khỏe.

2. Phân tích ngữ pháp
a. Loại từ
你 là đại từ nhân xưng.

好 là tính từ.

Tuy nhiên, khi kết hợp lại thành 你好, đây không còn là một cụm từ mang nghĩa ngữ pháp đơn thuần, mà trở thành một câu chào hỏi cố định trong tiếng Trung.

b. Cấu trúc câu
你好 là một câu đơn giản gồm chủ ngữ và vị ngữ:

Chủ ngữ: 你 (bạn)

Vị ngữ: 好 (tốt)

→ Cấu trúc này tương tự như câu “Bạn khỏe” trong tiếng Việt, nhưng được dùng như lời chào.

3. Cách sử dụng trong giao tiếp
a. Dùng trong tình huống nào?
Khi gặp người lần đầu

Khi bắt đầu cuộc trò chuyện

Trong môi trường thân mật, không quá trang trọng

Dùng với người ngang hàng hoặc nhỏ tuổi hơn

b. Không dùng trong các tình huống sau:
Gặp người lớn tuổi, cấp trên → dùng 您好

Trong môi trường trang trọng → dùng các cách chào khác như 早上好 (chào buổi sáng), 下午好 (chào buổi chiều)

4. Các biến thể của "你好"
Biến thể        Phiên âm        Nghĩa        Ghi chú
您好        nín hǎo        Chào ngài        Lịch sự, trang trọng
你好吗?        nǐ hǎo ma?        Bạn khỏe không?        Dùng để hỏi thăm
大家好        dàjiā hǎo        Chào mọi người        Dùng khi nói trước đám đông
老师好        lǎoshī hǎo        Chào thầy/cô        Dùng trong lớp học
同学好        tóngxué hǎo        Chào các bạn học        Dùng giữa học sinh, sinh viên
5. Ví dụ cụ thể (có phiên âm và dịch nghĩa)
Ví dụ 1:
你好,我叫兰兰。 Nǐ hǎo, wǒ jiào Lánlán. → Xin chào, tôi tên là Lan Lan.

Ví dụ 2:
你好,请问你是新来的学生吗? Nǐ hǎo, qǐngwèn nǐ shì xīn lái de xuéshēng ma? → Xin chào, cho hỏi bạn là học sinh mới đến phải không?

Ví dụ 3:
你好,我可以坐 ở đây không? Nǐ hǎo, wǒ kěyǐ zuò zhèlǐ ma? → Xin chào, tôi có thể ngồi ở đây không?

Ví dụ 4:
你好,今天你怎么样? Nǐ hǎo, jīntiān nǐ zěnme yàng? → Chào bạn, hôm nay bạn thế nào?

Ví dụ 5:
你好,小朋友!你几岁了? Nǐ hǎo, xiǎo péngyǒu! Nǐ jǐ suì le? → Chào em bé! Em mấy tuổi rồi?

Ví dụ 6:
你好,欢迎来到我们的公司。 Nǐ hǎo, huānyíng lái dào wǒmen de gōngsī. → Xin chào, chào mừng bạn đến với công ty của chúng tôi.

Ví dụ 7:
你好,我是你的新邻居。 Nǐ hǎo, wǒ shì nǐ de xīn línjū. → Xin chào, tôi là hàng xóm mới của bạn.

Một số lưu ý khi dùng "你好"
Không dùng 你好 với người lớn tuổi, cấp trên → hãy dùng 您好 để thể hiện sự tôn trọng.

Trong văn viết trang trọng, nên tránh dùng 你好 mà thay bằng các mẫu câu lịch sự hơn.

Khi viết email hoặc thư, có thể mở đầu bằng 你好 + tên người nhận.

Ví dụ: 你好,王老师: Nǐ hǎo, Wáng lǎoshī: → Xin chào, thầy Vương:

相关帖子

阮明武老师是CHINEMASTER的创始人。
您需要登录后才可以回帖 登录 | 立即注册

本版积分规则

QQ Thầy Vũ: 2101537277 và Zalo Thầy Vũ: 0904684983|Archiver|手机版|小黑屋|Diễn đàn học tiếng Trung Quốc ChineMaster |网站地图

GMT+7, 2025-10-27 10:14 , Processed in 0.062439 second(s), 26 queries .

Powered by Discuz! X3.5 DMCA.com Protection Status

Diễn đàn tiếng Trung Chinese Master - Forum tiếng Trung ChineMaster được sáng lập và điều hành bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ

快速回复 返回顶部 返回列表