找回密码
 立即注册
搜索
热搜: chinemaster
查看: 173|回复: 0

你 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Từ điển tiếng Trung Chinese Từ điển tiếng Trung Thầy Vũ Từ điển học tiếng Trung online

[复制链接]

623

主题

5

回帖

2434

积分

管理员

武老师

积分
2434
QQ
发表于 2025-7-18 16:03:08 | 显示全部楼层 |阅读模式
你 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Từ điển tiếng Trung Chinese Từ điển tiếng Trung Thầy Vũ Từ điển học tiếng Trung online Từ điển tiếng Trung trực tuyến

你 (nǐ) là gì? – Giải thích chi tiết

1. Tổng quan về từ “你”
你 là một trong những từ đầu tiên mà người học tiếng Trung tiếp xúc. Đây là đại từ nhân xưng ngôi thứ hai số ít, dùng để chỉ người đang đối thoại trực tiếp, tương đương với “bạn”, “mày”, “cậu”, “ông”, “bà”... tùy theo ngữ cảnh trong tiếng Việt.

2. Thông tin cơ bản
Từ vựng: 你

Phiên âm: nǐ

Loại từ: Đại từ nhân xưng (人称代词)

HSK: Cấp độ 1

3. Nghĩa của từ “你”
“你” nghĩa là bạn, dùng để nói với người đối diện, mang tính thân mật, gần gũi. Đây là cách xưng hô phổ thông và trung tính trong đa số tình huống đời sống hàng ngày.

Những ngữ cảnh sử dụng “你”:
Giao tiếp thân mật

Nói chuyện hàng ngày

Hỏi thăm, chào hỏi

Trả lời câu hỏi

4. So sánh “你” với các đại từ khác
Đại từ        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt        Ghi chú
我        wǒ        tôi        Ngôi thứ nhất số ít
你        nǐ        bạn        Ngôi thứ hai số ít
他        tā        anh ấy        Ngôi thứ ba số ít, giống đực
她        tā        cô ấy        Ngôi thứ ba số ít, giống cái
您        nín        ngài, ông/bà        Hình thức tôn trọng của “你”
你们        nǐmen        các bạn        Số nhiều của “你”

5. Mẫu câu ví dụ chi tiết với “你”
5.1. Chào hỏi
你好!
(Nǐ hǎo!)
Chào bạn!

你早!
(Nǐ zǎo!)
Chào buổi sáng!

你吃了吗?
(Nǐ chī le ma?)
Bạn ăn cơm chưa?

你今天怎么样?
(Nǐ jīntiān zěnmeyàng?)
Hôm nay bạn thế nào?

5.2. Giới thiệu bản thân và hỏi thông tin
你叫什么名字?
(Nǐ jiào shénme míngzi?)
Bạn tên là gì?

你是哪国人?
(Nǐ shì nǎ guó rén?)
Bạn là người nước nào?

你多大了?
(Nǐ duō dà le?)
Bạn bao nhiêu tuổi?

你的工作是什么?
(Nǐ de gōngzuò shì shénme?)
Công việc của bạn là gì?

你家有几口人?
(Nǐ jiā yǒu jǐ kǒu rén?)
Nhà bạn có mấy người?

5.3. Biểu đạt cảm xúc và trạng thái
你很漂亮。
(Nǐ hěn piàoliang.)
Bạn rất xinh đẹp.

你累了吗?
(Nǐ lèi le ma?)
Bạn mệt chưa?

你喜欢听音乐吗?
(Nǐ xǐhuān tīng yīnyuè ma?)
Bạn thích nghe nhạc không?

你怎么了?
(Nǐ zěnmele?)
Bạn sao vậy?

你生病了吗?
(Nǐ shēngbìng le ma?)
Bạn bị bệnh à?

5.4. Mệnh lệnh, yêu cầu, đề nghị
你看看这个。
(Nǐ kànkan zhège.)
Bạn nhìn cái này đi.

你帮我一下,好吗?
(Nǐ bāng wǒ yīxià, hǎo ma?)
Bạn giúp tôi một chút được không?

你别说话。
(Nǐ bié shuōhuà.)
Bạn đừng nói nữa.

你试试这个方法。
(Nǐ shìshi zhège fāngfǎ.)
Bạn thử cách này xem.

5.5. Câu cảm thán, nhấn mạnh
你真厉害!
(Nǐ zhēn lìhài!)
Bạn giỏi thật đấy!

你太棒了!
(Nǐ tài bàng le!)
Bạn tuyệt vời quá!

你怎么这么懒!
(Nǐ zěnme zhème lǎn!)
Sao bạn lại lười thế!

6. Cấu trúc ngữ pháp tiêu biểu có “你”
Cấu trúc        Nghĩa        Ví dụ
你 + 是 + Danh từ        Bạn là...        你是学生。(Bạn là học sinh.)
你 + 有 + Danh từ        Bạn có...        你有手机吗?(Bạn có điện thoại không?)
你 + Động từ + 什么?        Bạn làm gì?        你学什么?(Bạn học gì?)
你的 + Danh từ        Cái gì của bạn        你的书。(Sách của bạn.)
你 + 喜欢/想/能/会 + Động từ        Bạn thích/muốn/có thể/biết làm gì?        你喜欢喝茶吗?(Bạn thích uống trà không?)

7. Một số lưu ý khi dùng “你”
Trong tình huống trang trọng hoặc giao tiếp với người lớn tuổi, cấp trên → nên dùng “您” (nín).

Trong văn viết mang tính lễ nghi hoặc văn kiện chính thức → dùng “您” để thể hiện sự lịch sự, tôn kính.

"你" trong hội thoại thân mật thường kết hợp với các từ như:好,啊,呀,呀呀...

8. So sánh "你" và "您"
Tiêu chí        你 (nǐ)        您 (nín)
Mức độ trang trọng        Thân mật, bình thường        Trang trọng, lịch sự, tôn kính
Người dùng        Bạn bè, người ngang hàng        Người lớn tuổi, cấp trên, khách quý
Ví dụ        你好吗?        您好!

9. Tổng kết kiến thức về từ "你"
Mục        Nội dung chi tiết
Từ        你
Phiên âm        nǐ
Loại từ        Đại từ nhân xưng ngôi thứ hai số ít
Nghĩa chính        Bạn, mày, cậu, ông, bà (tùy ngữ cảnh)
Sử dụng        Chào hỏi, hỏi thăm, giới thiệu, mệnh lệnh, cảm xúc...
Hình thức lịch sự hơn        您 (nín)
HSK        HSK cấp 1
Xuất hiện trong cấu trúc        你是..., 你叫什么..., 你有..., 你的..., v.v.

1. "你" là gì?
"你" (phiên âm: nǐ) là đại từ nhân xưng ngôi thứ hai, nghĩa là "bạn", "cậu", "anh/chị"... trong tiếng Việt.

Được dùng để chỉ người đang được nói chuyện trực tiếp.

Đây là từ rất phổ biến và cơ bản trong giao tiếp hàng ngày.

2. Loại từ
Đại từ nhân xưng (pronoun).

3. Cách dùng và ví dụ câu
"你" dùng để trực tiếp gọi hoặc nói về người nghe trong câu.

4. Các mẫu câu ví dụ
Ví dụ 1:
你好吗?(Nǐ hǎo ma?)

Bạn khỏe không?

Ví dụ 2:
你叫什么名字?(Nǐ jiào shénme míngzi?)

Bạn tên là gì?

Ví dụ 3:
你喜欢中国菜吗?(Nǐ xǐhuān Zhōngguó cài ma?)

Bạn thích món ăn Trung Quốc không?

Ví dụ 4:
我喜欢你。(Wǒ xǐhuān nǐ.)

Tôi thích bạn.

Ví dụ 5:
你要喝水吗?(Nǐ yào hē shuǐ ma?)

Bạn có muốn uống nước không?

5. Lưu ý:
Khi nói với nhóm người bao gồm người nghe, người ta thường dùng "你们" (nǐmen) — "bạn (số nhiều)".

Trong văn nói lịch sự hoặc trang trọng, có thể dùng "您" (nín) thay cho "你" để thể hiện sự kính trọng.

1. Chiết tự và nguồn gốc chữ 你
Chữ 你 là một chữ Hán phồn thể và giản thể, thuộc nhóm chữ hình thanh. Nó gồm hai phần:
- 亻 (bộ nhân đứng): là dạng viết tắt của bộ 人, nghĩa là “người”
- 尔 (ěr): phần biểu âm, mang nghĩa là “ngươi”, “bạn”
Ghép lại, chữ 你 có nghĩa là “người đối diện”, tức là “bạn” trong giao tiếp. Đây là đại từ nhân xưng ngôi thứ hai số ít, tương đương với “you” trong tiếng Anh.

2. Loại từ và chức năng ngữ pháp
你 (nǐ) là một đại từ nhân xưng ngôi thứ hai số ít, dùng để chỉ người đang được nói đến trong cuộc hội thoại. Trong tiếng Trung, đại từ nhân xưng không biến đổi theo ngôi, giới tính hay cách chia động từ như trong tiếng Anh hay tiếng Việt.
Ngoài ra, 你 còn có thể xuất hiện trong các cấu trúc ngữ pháp như:
- Chủ ngữ trong câu
- Thành phần trong câu hỏi
- Dùng để biểu thị sự thân mật, gần gũi
- Kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ hoặc thành ngữ

3. Các hình thức liên quan đến “你”
| Từ | Phiên âm | Nghĩa | Ghi chú |
| 你 | nǐ | bạn | ngôi thứ hai số ít |
| 您 | nín | ngài | kính ngữ của “你” |
| 你们 | nǐmen | các bạn | ngôi thứ hai số nhiều |
| 你自己 | nǐ zìjǐ | chính bạn | nhấn mạnh chủ thể |
| 你家 | nǐ jiā | nhà bạn | sở hữu cách |



4. Cách dùng trong ngữ pháp
4.1. Làm chủ ngữ
Ví dụ:
- 你是学生。
Nǐ shì xuéshēng.
Bạn là học sinh.
- 你喜欢看电影吗?
Nǐ xǐhuān kàn diànyǐng ma?
Bạn có thích xem phim không?
- 你会说汉语吗?
Nǐ huì shuō Hànyǔ ma?
Bạn biết nói tiếng Trung không?
4.2. Trong câu hỏi
Ví dụ:
- 你叫什么名字?
Nǐ jiào shénme míngzì?
Bạn tên là gì?
- 你住在哪儿?
Nǐ zhù zài nǎr?
Bạn sống ở đâu?
- 你几点起床?
Nǐ jǐ diǎn qǐchuáng?
Bạn thức dậy lúc mấy giờ?
- 你怎么去学校?
Nǐ zěnme qù xuéxiào?
Bạn đi học bằng cách nào?
4.3. Trong câu cảm thán hoặc thân mậtVí dụ:- 你真好!
Nǐ zhēn hǎo!
Bạn thật tốt!
- 你太厉害了!
Nǐ tài lìhài le!
Bạn giỏi quá!
- 你怎么这么可爱?
Nǐ zěnme zhème kě’ài?
Sao bạn dễ thương thế?
5. Ví dụ cụ thể có phiên âm và dịch nghĩaDưới đây là các ví dụ đa dạng, từ đơn giản đến nâng cao, có phiên âm và dịch nghĩa rõ ràng:- 你好吗?
Nǐ hǎo ma?
Bạn có khỏe không?
- 你今天忙吗?
Nǐ jīntiān máng ma?
Hôm nay bạn có bận không?
- 你喜欢吃什么?
Nǐ xǐhuān chī shénme?
Bạn thích ăn gì?
- 你会弹钢琴吗?
Nǐ huì tán gāngqín ma?
Bạn biết chơi piano không?
- 你为什么不来?
Nǐ wèishénme bù lái?
Tại sao bạn không đến?
- 你想去哪儿旅行?
Nǐ xiǎng qù nǎr lǚxíng?
Bạn muốn đi du lịch ở đâu?
- 你认识他吗?
Nǐ rènshi tā ma?
Bạn có quen anh ấy không?
- 你昨天做了什么?
Nǐ zuótiān zuò le shénme?
Hôm qua bạn đã làm gì?
- 你觉得这本书怎么样?
Nǐ juéde zhè běn shū zěnmeyàng?
Bạn thấy cuốn sách này thế nào?
- 你能帮我一下吗?
Nǐ néng bāng wǒ yíxià ma?
Bạn có thể giúp tôi một chút không?
6. Một số cụm từ và thành ngữ có “你”| Cụm từ / Thành ngữ | Phiên âm | Nghĩa |
| 你来我往 | nǐ lái wǒ wǎng | qua lại, giao tiếp qua lại |
| 你死我活 | nǐ sǐ wǒ huó | một mất một còn |
| 你一言我一语 | nǐ yī yán wǒ yī yǔ | đối thoại qua lại |
| 你说得对 | nǐ shuō de duì | bạn nói đúng |
| 你别生气 | nǐ bié shēngqì | bạn đừng giận |

7. Ghi chú văn hóa ngôn ngữ- Trong tiếng Trung, khi nói chuyện với người lớn tuổi hoặc cấp trên, người ta thường dùng “您” (nín) thay cho “你” để thể hiện sự kính trọng.
- Trong văn viết trang trọng, “你” ít được dùng, thay vào đó là các đại từ như “贵方”, “阁下”, “先生”, “女士”...
- Trong văn nói thân mật, “你” có thể đi kèm với các từ cảm thán như “哎”, “呀”, “啊” để tạo cảm giác gần gũi.

1. ĐỊNH NGHĨA CƠ BẢN
你 (nǐ) là đại từ nhân xưng ngôi thứ hai số ít trong tiếng Trung.

Dịch nghĩa tiếng Việt: “bạn”, “mày/cậu/anh/chị/em” tùy theo ngữ cảnh và sắc thái lịch sự.

Đây là một trong những từ vựng cơ bản nhất, dùng cực kỳ phổ biến trong mọi tình huống giao tiếp tiếng Trung hiện đại.

2. PHIÊN ÂM
Pinyin: nǐ

Thanh điệu: Thanh 3 (dấu hỏi trong tiếng Việt)

3. LOẠI TỪ
你 thuộc loại đại từ (代词), cụ thể là đại từ nhân xưng.

Vị trí trong câu: có thể đứng làm chủ ngữ, hoặc xuất hiện trong vai trò tân ngữ, bổ ngữ sở hữu, v.v.

4. GIẢI THÍCH CHI TIẾT CÁCH DÙNG
a. 你 là chủ ngữ
Ví dụ:

你是学生吗?
Nǐ shì xuéshēng ma?
Bạn là học sinh à?

你叫什么名字?
Nǐ jiào shénme míngzì?
Bạn tên là gì?

你会说汉语吗?
Nǐ huì shuō Hànyǔ ma?
Bạn biết nói tiếng Trung không?

b. 你 là tân ngữ
Ví dụ:

我喜欢你。
Wǒ xǐhuān nǐ.
Tôi thích bạn.

他看见你了。
Tā kànjiàn nǐ le.
Anh ấy đã nhìn thấy bạn.

我等你很久了。
Wǒ děng nǐ hěn jiǔ le.
Tôi đã đợi bạn rất lâu rồi.

c. 你 trong kết cấu sở hữu: 你的 + danh từ
Ví dụ:

你的名字很好听。
Nǐ de míngzì hěn hǎotīng.
Tên của bạn rất hay.

这是你的手机吗?
Zhè shì nǐ de shǒujī ma?
Đây là điện thoại của bạn phải không?

你的中文水平很高。
Nǐ de Zhōngwén shuǐpíng hěn gāo.
Trình độ tiếng Trung của bạn rất cao.

d. 你 trong lời chào, câu chào hỏi
你好 (nǐ hǎo): xin chào

你早 (nǐ zǎo): chào buổi sáng

你好吗? (nǐ hǎo ma?): bạn khỏe không?

你来了! (nǐ lái le!): bạn đến rồi à!

5. SO SÁNH VỚI CÁC ĐẠI TỪ KHÁC
Đại từ        Phiên âm        Nghĩa        Ghi chú
我        wǒ        tôi        Ngôi thứ nhất
你        nǐ        bạn        Ngôi thứ hai
您        nín        ngài        Ngôi thứ hai, trang trọng
他        tā        anh ấy        Ngôi thứ ba
她        tā        cô ấy        Ngôi thứ ba
它        tā        nó (sự vật)        Ngôi thứ ba
你们        nǐmen        các bạn        Số nhiều
他们 / 她们 / 它们        tāmen        họ        Dùng cho nam/nữ/vật

6. LƯU Ý KHI DÙNG “你” TRONG GIAO TIẾP
你 là cách gọi thân mật, gần gũi, thường dùng với bạn bè, người thân, người ngang tuổi, trẻ em, hoặc trong giao tiếp đời thường.

Với người lớn tuổi, người lạ, cấp trên, khách hàng... nên dùng “您” (nín) để thể hiện sự kính trọng, lịch sự.

Ví dụ:

您吃了吗?
Nín chī le ma?
Ngài ăn rồi à? (câu chào hỏi lịch sự)

7. MẪU CÂU VÀ VÍ DỤ THỰC TẾ
Dưới đây là 30 câu ví dụ thực tế sử dụng từ “你”, có phiên âm và dịch nghĩa tiếng Việt:

1. 你好吗?
Nǐ hǎo ma?
Bạn có khỏe không?

2. 你叫什么名字?
Nǐ jiào shénme míngzì?
Bạn tên là gì?

3. 你是哪国人?
Nǐ shì nǎ guó rén?
Bạn là người nước nào?

4. 你住在哪里?
Nǐ zhù zài nǎlǐ?
Bạn sống ở đâu?

5. 你几岁了?
Nǐ jǐ suì le?
Bạn mấy tuổi rồi? (hỏi trẻ em)

6. 你为什么学习汉语?
Nǐ wèishénme xuéxí Hànyǔ?
Tại sao bạn học tiếng Trung?

7. 你喜欢中国菜吗?
Nǐ xǐhuān Zhōngguó cài ma?
Bạn thích món ăn Trung Quốc không?

8. 你累了吗?
Nǐ lèi le ma?
Bạn mệt chưa?

9. 你会写汉字吗?
Nǐ huì xiě Hànzì ma?
Bạn biết viết chữ Hán không?

10. 我想跟你一起去。
Wǒ xiǎng gēn nǐ yīqǐ qù.
Tôi muốn đi cùng bạn.

11. 我昨天见过你。
Wǒ zuótiān jiànguò nǐ.
Tôi đã gặp bạn hôm qua rồi.

12. 你在看什么书?
Nǐ zài kàn shénme shū?
Bạn đang đọc sách gì?

13. 你吃饭了吗?
Nǐ chīfàn le ma?
Bạn ăn cơm chưa?

14. 你真漂亮。
Nǐ zhēn piàoliang.
Bạn thật xinh đẹp.

15. 你怎么了?
Nǐ zěnmele?
Bạn sao vậy?

16. 我想帮你。
Wǒ xiǎng bāng nǐ.
Tôi muốn giúp bạn.

17. 你喜欢听音乐吗?
Nǐ xǐhuān tīng yīnyuè ma?
Bạn thích nghe nhạc không?

18. 你今天有空吗?
Nǐ jīntiān yǒu kòng ma?
Hôm nay bạn rảnh không?

19. 你会开车吗?
Nǐ huì kāichē ma?
Bạn biết lái xe không?

20. 我想问你一个问题。
Wǒ xiǎng wèn nǐ yí gè wèntí.
Tôi muốn hỏi bạn một câu.

21. 你学汉语多久了?
Nǐ xué Hànyǔ duō jiǔ le?
Bạn học tiếng Trung bao lâu rồi?

22. 你今天穿得很好看。
Nǐ jīntiān chuān de hěn hǎokàn.
Hôm nay bạn mặc đẹp lắm.

23. 你认识这个人吗?
Nǐ rènshi zhè ge rén ma?
Bạn có quen người này không?

24. 你的手机号码是多少?
Nǐ de shǒujī hàomǎ shì duōshǎo?
Số điện thoại của bạn là bao nhiêu?

25. 你工作在哪儿?
Nǐ gōngzuò zài nǎr?
Bạn làm việc ở đâu?

26. 我会等你。
Wǒ huì děng nǐ.
Tôi sẽ đợi bạn.

27. 你说得很好。
Nǐ shuō de hěn hǎo.
Bạn nói rất tốt.

28. 我爱你。
Wǒ ài nǐ.
Tôi yêu bạn.

29. 你太客气了。
Nǐ tài kèqì le.
Bạn khách sáo quá.

30. 你什么时候有时间?
Nǐ shénme shíhou yǒu shíjiān?
Khi nào bạn có thời gian?

1. Ý nghĩa của từ 你 (nǐ)
你 mang ý nghĩa chính là "bạn" hoặc "ngươi", dùng để chỉ người thứ hai (người đang được nói đến hoặc người nghe) trong giao tiếp. Đây là đại từ nhân xưng ngôi thứ hai số ít, tương đương với "you" trong tiếng Anh hoặc "bạn" trong tiếng Việt.

Ngữ cảnh sử dụng: 你 được dùng trong các tình huống thân mật, bình thường, hoặc khi giao tiếp với người ngang hàng, bạn bè, người quen, hoặc người trẻ hơn. Trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc khi cần thể hiện sự tôn trọng, người ta thường dùng 您 (nín) thay cho 你.
Giới tính: 你 trung tính về giới, có thể dùng cho cả nam và nữ.
2. Loại từ của 你
你 là đại từ nhân xưng (代词 - dài cí), cụ thể là đại từ ngôi thứ hai số ít. Nó không thay đổi hình thức theo số nhiều (số nhiều dùng 你们 - nǐmen). 你 luôn giữ vai trò là chủ ngữ, tân ngữ, hoặc định ngữ trong câu.

3. Cách sử dụng 你 trong các mẫu câu
Dưới đây là các mẫu câu phổ biến sử dụng 你:

a. 你 làm chủ ngữ
Cấu trúc: 你 + Động từ + (Tân ngữ).
Ý nghĩa: Chỉ người nghe thực hiện hành động nào đó.
Ví dụ:
你是学生吗?
Nǐ shì xuéshēng ma?
Bạn là học sinh à?
你喜欢吃什么?
Nǐ xǐhuān chī shénme?
Bạn thích ăn gì?
你去过中国吗?
Nǐ qù guò Zhōngguó ma?
Bạn đã từng đến Trung Quốc chưa?
b. 你 làm tân ngữ
Cấu trúc: Chủ ngữ + Động từ + 你.
Ý nghĩa: Chỉ người nghe là đối tượng của hành động.
Ví dụ:
我爱你。
Wǒ ài nǐ.
Tôi yêu bạn.
他帮助你。
Tā bāngzhù nǐ.
Anh ấy giúp bạn.
老师叫你去办公室。
Lǎoshī jiào nǐ qù bàngōngshì.
Thầy giáo gọi bạn đến văn phòng.
c. 你 trong câu sở hữu (định ngữ)
Cấu trúc: 你 + 的 + Danh từ.
Ý nghĩa: Chỉ sự sở hữu, tương đương "của bạn".
Ví dụ:
这是你的书吗?
Zhè shì nǐ de shū ma?
Đây là sách của bạn à?
你家在哪里?
Nǐ jiā zài nǎlǐ?
Nhà bạn ở đâu?
你的朋友很友好。
Nǐ de péngyǒu hěn yǒuhǎo.
Bạn của bạn rất thân thiện.
d. 你 trong câu cảm thán hoặc nhấn mạnh
Cấu trúc: 你 + (Tính từ/Động từ) + 啊/吧/呀.
Ý nghĩa: Nhấn mạnh hoặc biểu đạt cảm xúc khi nói với người nghe.
Ví dụ:
你真聪明啊!
Nǐ zhēn cōngmíng a!
Bạn thông minh thật đấy!
你别走!
Nǐ bié zǒu!
Bạn đừng đi!
你快点吧!
Nǐ kuàidiǎn ba!
Bạn nhanh lên đi!
e. 你 trong câu hỏi hoặc lời mời
Cấu trúc: 你 + 想/要 + Động từ + 吗?
Ý nghĩa: Hỏi ý định hoặc mời người nghe làm điều gì đó.
Ví dụ:
你想喝咖啡吗?
Nǐ xiǎng hē kāfēi ma?
Bạn muốn uống cà phê không?
你要不要一起去?
Nǐ yào bù yào yīqǐ qù?
Bạn có muốn đi cùng không?
4. Các ví dụ chi tiết kèm phiên âm và dịch nghĩa
Dưới đây là nhiều ví dụ minh họa cách sử dụng 你 trong các ngữ cảnh khác nhau:

Ví dụ 1: 你 làm chủ ngữ
你叫什么名字?
Nǐ jiào shénme míngzì?
Bạn tên là gì?
你会说中文吗?
Nǐ huì shuō Zhōngwén ma?
Bạn biết nói tiếng Trung không?
你明天有空吗?
Nǐ míngtiān yǒu kòng ma?
Mai bạn rảnh không?
Ví dụ 2: 你 làm tân ngữ
我想请你吃饭。
Wǒ xiǎng qǐng nǐ chīfàn.
Tôi muốn mời bạn ăn cơm.
她昨天找你。
Tā zuótiān zhǎo nǐ.
Hôm qua cô ấy tìm bạn.
我们等你。
Wǒmen děng nǐ.
Chúng tôi đợi bạn.
Ví dụ 3: 你 trong câu sở hữu
你的手机很漂亮。
Nǐ de shǒujī hěn piàoliang.
Điện thoại của bạn đẹp lắm.
你的老师是谁?
Nǐ de lǎoshī shì shéi?
Thầy/cô giáo của bạn là ai?
你的家乡很美。
Nǐ de jiāxiāng hěn měi.
Quê hương của bạn rất đẹp.
Ví dụ 4: 你 trong câu cảm thán/nhấn mạnh
你太厉害了!
Nǐ tài lìhài le!
Bạn giỏi quá!
你别生气好吗?
Nǐ bié shēngqì hǎo ma?
Bạn đừng giận nhé?
你跑得真快!
Nǐ pǎo de zhēn kuài!
Bạn chạy nhanh thật!
Ví dụ 5: 你 trong câu hỏi/lời mời
你想去看电影吗?
Nǐ xiǎng qù kàn diànyǐng ma?
Bạn muốn đi xem phim không?
你什么时候有时间?
Nǐ shénme shíhòu yǒu shíjiān?
Khi nào bạn có thời gian?
你要不要试试这个?
Nǐ yào bù yào shì shì zhège?
Bạn có muốn thử cái này không?
5. Một số lưu ý khi sử dụng 你
Phân biệt với 您 (nín):
你 dùng trong giao tiếp thân mật, với bạn bè, người ngang hàng, hoặc người trẻ hơn.
您 dùng trong ngữ cảnh trang trọng, khi nói với người lớn tuổi, cấp trên, hoặc để thể hiện sự tôn trọng. Ví dụ: 您好 (Nín hǎo - Chào ông/bà) so với 你好 (Nǐ hǎo - Chào bạn).
Số nhiều: Để chỉ "các bạn", dùng 你们 (nǐmen). Ví dụ: 你们好吗? (Nǐmen hǎo ma? - Các bạn khỏe không?)
Ngữ điệu: Trong văn nói, ngữ điệu khi dùng 你 có thể thay đổi để biểu đạt cảm xúc (thân thiện, nhấn mạnh, hoặc cảm thán).
Kết hợp với từ khác: 你 thường xuất hiện trong các cụm từ cố định như 你好 (nǐ hǎo - chào), 你的 (nǐ de - của bạn), hoặc 跟你 (gēn nǐ - với bạn).
6. Một số cụm từ phổ biến với 你
你好 (nǐ hǎo): Chào bạn (lời chào thông thường).
你的 (nǐ de): Của bạn (biểu thị sở hữu).
跟你 (gēn nǐ): Với bạn (dùng trong giao tiếp, ví dụ: 我想跟你说话 - Wǒ xiǎng gēn nǐ shuōhuà - Tôi muốn nói chuyện với bạn).
你自己 (nǐ zìjǐ): Chính bạn, tự bạn (nhấn mạnh).
你看 (nǐ kàn): Bạn xem, bạn nhìn (dùng để thu hút sự chú ý).

1. Bản chất và nguồn gốc của “你”
你 là một đại từ nhân xưng ngôi thứ hai số ít trong tiếng Trung, tương đương với “bạn” trong tiếng Việt. Nhưng khác với tiếng Việt, tiếng Trung không phân biệt giới tính trong đại từ ngôi thứ hai: “你” có thể dùng cho nam, nữ, hoặc bất kỳ ai, miễn là người đang được nói đến.

Về mặt hình thức, chữ “你” gồm hai phần:

Bộ 亻 (nhân đứng) – biểu thị liên quan đến con người.

Phần còn lại là 尔 – vốn là một từ cổ, mang nghĩa “ngươi”, “mày”, “mi”.

Ghép lại, “你” là cách viết hiện đại của từ “ngươi” trong văn ngôn cổ, nhưng đã được chuẩn hóa để dùng trong giao tiếp hiện đại với nghĩa trung tính: “bạn”.

2. Loại từ và vai trò trong câu
你 là một đại từ nhân xưng, đóng vai trò chủ ngữ trong câu, hoặc tân ngữ trong một số cấu trúc đặc biệt.

Ví dụ:

Chủ ngữ: 你喜欢音乐吗?→ Bạn thích âm nhạc không?

Tân ngữ: 我爱你。→ Tôi yêu bạn.

Ngoài ra, “你” còn có thể xuất hiện trong các cụm từ cố định, thành ngữ, hoặc cấu trúc nhấn mạnh.

3. Các dạng biến thể của “你”
Từ        Phiên âm        Nghĩa        Ghi chú
你        nǐ        bạn        Dạng phổ thông
您        nín        ngài        Dạng kính ngữ
你们        nǐmen        các bạn        Dạng số nhiều
你自己        nǐ zìjǐ        chính bạn        Dùng để nhấn mạnh
4. Cách dùng theo ngữ cảnh
a. Giao tiếp thân mật
你好吗?→ Bạn khỏe không?

你今天去哪儿?→ Hôm nay bạn đi đâu?

b. Giao tiếp trang trọng (nên dùng “您”)
您好,王老师。→ Chào thầy Vương.

您需要帮助吗?→ Ngài cần giúp đỡ không?

c. Giao tiếp nhóm
你们几点到?→ Các bạn đến lúc mấy giờ?

你们喜欢吃辣吗?→ Các bạn có thích ăn cay không?

Lưu ý khi sử dụng
Không dùng “你” với người lớn tuổi, cấp trên, hoặc trong văn bản trang trọng → thay bằng “您”.

Trong văn viết, nếu không biết rõ người nhận, nên tránh dùng “你” để giữ phép lịch sự.

“你” có thể dùng để chỉ người nghe, hoặc người đang được nói đến trong ngữ cảnh gián tiếp.

I. “你” là gì?
你 (nǐ) nghĩa là "bạn" – là từ dùng để gọi, nói chuyện trực tiếp với một người (ngôi thứ hai số ít).

Dùng trong các tình huống thân mật, hàng ngày, với người bằng vai hoặc nhỏ tuổi hơn.

Ví dụ:

你好吗?
Nǐ hǎo ma?
→ Bạn khỏe không?

II. Loại từ
你 là một đại từ nhân xưng ngôi thứ hai số ít.

Tương đương với “you” trong tiếng Anh.

Đại từ        Phiên âm        Nghĩa
我        wǒ        tôi
你        nǐ        bạn
他 / 她 / 它        tā        anh ấy / cô ấy / nó

III. Cách dùng “你” trong câu
1. Chủ ngữ của câu
你是谁?
Nǐ shì shéi?
→ Bạn là ai?

你是学生吗?
Nǐ shì xuéshēng ma?
→ Bạn là học sinh à?

2. Trong câu chào hỏi
你好。
Nǐ hǎo.
→ Chào bạn.

你早。
Nǐ zǎo.
→ Chào buổi sáng (thân mật).

3. Trong câu hỏi thông tin
你叫什么名字?
Nǐ jiào shénme míngzi?
→ Bạn tên là gì?

你几岁了?
Nǐ jǐ suì le?
→ Bạn mấy tuổi rồi? (hỏi trẻ nhỏ)

你会说中文吗?
Nǐ huì shuō Zhōngwén ma?
→ Bạn biết nói tiếng Trung không?

4. Trong câu khẳng định hoặc mệnh lệnh
你很聪明。
Nǐ hěn cōngmíng.
→ Bạn rất thông minh.

你不要走!
Nǐ bú yào zǒu!
→ Bạn đừng đi!

IV. Ví dụ đầy đủ (có phiên âm + nghĩa tiếng Việt)
A. Giao tiếp cơ bản
你好吗?
Nǐ hǎo ma?
→ Bạn khỏe không?

你好,我叫林。
Nǐ hǎo, wǒ jiào Lín.
→ Chào bạn, tôi tên là Lâm.

你是哪国人?
Nǐ shì nǎ guó rén?
→ Bạn là người nước nào?

B. Trong hội thoại tự nhiên
你喜欢吃中餐吗?
Nǐ xǐhuān chī Zhōngcān ma?
→ Bạn thích ăn món Trung không?

你工作忙不忙?
Nǐ gōngzuò máng bu máng?
→ Công việc của bạn bận không?

你来中国多久了?
Nǐ lái Zhōngguó duō jiǔ le?
→ Bạn đến Trung Quốc được bao lâu rồi?

C. Biểu cảm cảm xúc, khen ngợi, thân mật
你真棒!
Nǐ zhēn bàng!
→ Bạn thật tuyệt vời!

你太客气了!
Nǐ tài kèqì le!
→ Bạn khách sáo quá rồi!

你怎么啦?
Nǐ zěnme la?
→ Bạn sao thế?

V. Phân biệt “你” và các từ liên quan
Từ        Phiên âm        Nghĩa        Khi nào dùng
你        nǐ        bạn        Dùng với người bằng vai, nhỏ tuổi
您        nín        ông/bà/ngài        Dạng kính ngữ của “你” – dùng để thể hiện sự lịch sự, kính trọng
你们        nǐmen        các bạn        Số nhiều của “你”
他/她/它        tā        anh ấy/cô ấy/nó        Đại từ ngôi 3

VI. Một số mẫu câu mở rộng có dùng “你”
你怎么知道的?
Nǐ zěnme zhīdào de?
→ Sao bạn biết vậy?

你会开车吗?
Nǐ huì kāichē ma?
→ Bạn biết lái xe không?

你学汉语学了多久了?
Nǐ xué Hànyǔ xué le duōjiǔ le?
→ Bạn học tiếng Trung bao lâu rồi?

你能帮我一个忙吗?
Nǐ néng bāng wǒ yī ge máng ma?
→ Bạn có thể giúp tôi một việc không?

VII. Lưu ý khi sử dụng “你”
Trong văn nói thân mật, “你” là lựa chọn phổ biến. Tuy nhiên, nếu nói chuyện với người lớn tuổi, cấp trên, khách hàng, hãy dùng “您” để thể hiện sự kính trọng.

Trong các văn bản trang trọng (thư từ, email công việc), nên dùng “您” thay vì “你”.

Nếu muốn nói với nhiều người → dùng “你们”.

VIII. Tổng kết
Mục        Nội dung
Từ vựng        你 (nǐ)
Nghĩa        Bạn (ngôi thứ hai, số ít)
Loại từ        Đại từ nhân xưng
Tình huống sử dụng        Giao tiếp thân mật, hàng ngày
Từ liên quan        您 (kính ngữ), 你们 (số nhiều)
Mẫu câu phổ biến        你好吗?你叫什么名字?你会说中文吗?

1. Định nghĩa
"你" (nǐ) là đại từ nhân xưng ngôi thứ hai số ít trong tiếng Trung, có nghĩa là "bạn", "cậu", "mày" (tùy ngữ cảnh).

2. Loại từ
Loại từ: Đại từ nhân xưng

Ngôi: Thứ hai số ít

Chức năng: Địa chỉ người đang nói chuyện trực tiếp, để gọi hoặc nhắc tới người nghe.

3. Cách dùng, mẫu câu
"你" dùng để gọi trực tiếp người nghe khi giao tiếp

Thường dùng kết hợp với các động từ, đại từ, hoặc câu hỏi

4. Ví dụ câu có dùng "你":
你好!
Nǐ hǎo!
(Xin chào bạn!)

你叫什么名字?
Nǐ jiào shénme míngzi?
(Bạn tên là gì?)

你来自哪里?
Nǐ láizì nǎlǐ?
(Bạn đến từ đâu?)

你喜欢喝茶吗?
Nǐ xǐhuan hē chá ma?
(Bạn có thích uống trà không?)

你会说中文吗?
Nǐ huì shuō Zhōngwén ma?
(Bạn có thể nói tiếng Trung không?)

你吃饭了吗?
Nǐ chī fàn le ma?
(Bạn ăn cơm chưa?)

你在做什么?
Nǐ zài zuò shénme?
(Bạn đang làm gì?)

5. Giải thích mở rộng
Bạn: "你" là cách gọi thân thiện, lịch sự dành cho ngôi thứ hai số ít

Nếu muốn lịch sự hơn khi nói chuyện với người lớn tuổi hoặc cấp trên, có thể dùng 您 (nín) — đại từ kính ngữ

Khi nói về số nhiều, dùng 你们 (nǐmen) — các bạn

“你” (nǐ) là một đại từ nhân xưng, mang nghĩa “bạn” hoặc “ngươi” trong tiếng Việt, dùng để chỉ người thứ hai số ít trong giao tiếp. Đây là một từ cơ bản và rất phổ biến trong tiếng Trung, được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ giao tiếp thân mật đến trang trọng.

1. Loại từ
“你” là đại từ nhân xưng (代词 / dàicí), cụ thể là đại từ nhân xưng ngôi thứ hai số ít. Nó được dùng để thay thế cho danh từ chỉ người hoặc đối tượng mà người nói đang giao tiếp trực tiếp. Trong một số trường hợp hiếm hoi, “你” có thể mang sắc thái văn học hoặc lịch sử, được hiểu là “ngươi” trong tiếng Việt.

2. Cách sử dụng
Ngữ cảnh giao tiếp: “你” thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày, với bạn bè, người quen, hoặc trong các tình huống không quá trang trọng. Trong văn cảnh trang trọng hoặc lịch sự, người Trung Quốc có thể dùng “您” (nín) để thể hiện sự tôn kính.
Số lượng: “你” chỉ người thứ hai số ít. Nếu muốn chỉ số nhiều, người ta dùng “你们” (nǐmen), nghĩa là “các bạn” hoặc “các anh/chị/em”.
Vị trí trong câu: “你” có thể đóng vai trò chủ ngữ, tân ngữ, hoặc xuất hiện trong các cụm từ sở hữu (khi kết hợp với “的” - de).
3. Cấu trúc câu phổ biến
Dưới đây là một số mẫu câu thường gặp với “你”:

a) Chủ ngữ + 你 + Động từ
Cấu trúc: 你 + động từ + tân ngữ (nếu có).
Ý nghĩa: Dùng để hỏi hoặc nói về hành động của người được nhắc đến.
Ví dụ:
你喜欢吃什么?(Nǐ xǐhuān chī shénme?)
Dịch: Bạn thích ăn gì?
你去过北京吗?(Nǐ qù guò Běijīng ma?)
Dịch: Bạn đã từng đến Bắc Kinh chưa?
b) 你 + Tính từ
Cấu trúc: Dùng để mô tả trạng thái hoặc đặc điểm của người được nhắc đến.
Ví dụ:
你很漂亮。(Nǐ hěn piàoliang.)
Dịch: Bạn rất xinh đẹp.
你累吗?(Nǐ lèi ma?)
Dịch: Bạn mệt không?
c) 你 + 的 + Danh từ
Cấu trúc: Thể hiện sự sở hữu, tương đương với “của bạn” trong tiếng Việt.
Ví dụ:
你的书在哪里?(Nǐ de shū zài nǎlǐ?)
Dịch: Sách của bạn在哪里?
你的名字是什么?(Nǐ de míngzì shì shénme?)
Dịch: Tên của bạn là gì?
d) Động từ + 你 + Tân ngữ
Cấu trúc: “你” đóng vai trò tân ngữ, thường xuất hiện sau động từ.
Ví dụ:
我爱你。(Wǒ ài nǐ.)
Dịch: Anh yêu em. / Tôi yêu bạn.
他想认识你。(Tā xiǎng rènshi nǐ.)
Dịch: Anh ấy muốn làm quen với bạn.
4. Các ví dụ chi tiết
Dưới đây là nhiều ví dụ minh họa cách sử dụng “你” trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm phiên âm và dịch nghĩa tiếng Việt:

Hỏi thông tin cá nhân:
你叫什么名字?(Nǐ jiào shénme míngzì?)
Dịch: Bạn tên là gì?
你是哪国人?(Nǐ shì nǎ guó rén?)
Dịch: Bạn là người nước nào?
Hỏi về sở thích hoặc ý kiến:
你喜欢看电影吗?(Nǐ xǐhuān kàn diànyǐng ma?)
Dịch: Bạn có thích xem phim không?
你觉得这个怎么样?(Nǐ juéde zhège zěnmeyàng?)
Dịch: Bạn thấy cái này thế nào?
Mời hoặc đề nghị:
你想喝点什么?(Nǐ xiǎng hē diǎn shénme?)
Dịch: Bạn muốn uống gì?
你明天有空吗?(Nǐ míngtiān yǒu kòng ma?)
Dịch: Ngày mai bạn rảnh không?
Biểu đạt cảm xúc hoặc trạng thái:
你今天开心吗?(Nǐ jīntiān kāixīn ma?)
Dịch: Hôm nay bạn vui không?
你看起来很累。(Nǐ kàn qǐlái hěn lèi.)
Dịch: Trông bạn có vẻ rất mệt.
Sở hữu:
这是你的手机吗?(Zhè shì nǐ de shǒujī ma?)
Dịch: Đây là điện thoại của bạn phải không?
你的朋友在哪里?(Nǐ de péngyǒu zài nǎlǐ?)
Dịch: Bạn của bạn ở đâu?
Ngữ cảnh thân mật:
你吃饭了吗?(Nǐ chīfàn le ma?)
Dịch: Bạn ăn cơm chưa? (Câu hỏi thường dùng trong giao tiếp thân mật ở Trung Quốc).
你别担心,我会帮你。(Nǐ bié dānxīn, wǒ huì bāng nǐ.)
Dịch: Đừng lo, tôi sẽ giúp bạn.
5. Lưu ý văn hóa và ngữ cảnh
Sự lịch sự: Trong giao tiếp với người lớn tuổi, cấp trên, hoặc người lạ, bạn nên thay “你” bằng “您” (nín) để tỏ ra tôn trọng. Ví dụ: 您好 (Nín hǎo) – “Chào ông/bà” thay vì 你好 (Nǐ hǎo) – “Chào bạn”.
Ngữ điệu: Cách phát âm “你” (nǐ) là thanh thứ ba (điệu hạ rồi lên). Nếu phát âm sai, có thể gây nhầm lẫn hoặc khó hiểu.
Ngữ cảnh thân mật: “你” thường được dùng giữa bạn bè hoặc những người có quan hệ ngang hàng. Trong văn cảnh cổ điển hoặc thơ ca, “你” có thể mang nghĩa “ngươi” và xuất hiện trong các tác phẩm văn học.
6. Biến thể và từ liên quan
你们 (nǐmen): Đại từ nhân xưng số nhiều, nghĩa là “các bạn”.
Ví dụ: 你们要去哪儿?(Nǐmen yào qù nǎr?) – Các bạn đi đâu?
您 (nín): Phiên bản lịch sự của “你”.
Ví dụ: 您好吗?(Nín hǎo ma?) – Ông/bà có khỏe không?
你自己 (nǐ zìjǐ): Nghĩa là “chính bạn” hoặc “tự bạn”.
Ví dụ: 你自己做吧。(Nǐ zìjǐ zuò ba.) – Tự bạn làm đi.

1. Ý nghĩa của từ 你
你 là đại từ nhân xưng ngôi thứ hai trong tiếng Trung, tương đương với “bạn”, “anh”, “chị”, “ông”, “bà”, “mày”, “cậu” trong tiếng Việt. Đây là một trong những từ cơ bản nhất mà người học tiếng Trung sẽ gặp ngay từ đầu.

Các nghĩa phổ biến:
Chỉ người đối diện trong giao tiếp: bạn, anh, chị, ông, bà...

Dùng để chỉ số nhiều khi kết hợp với từ khác: các bạn, các anh, các chị...

Dùng để chỉ bất kỳ ai, bao gồm cả người nói (nghĩa rộng)

Dùng trong các cấu trúc biểu thị sự tham gia của nhiều người

2. Loại từ và chức năng ngữ pháp
Loại từ        Vai trò        Ví dụ
Đại từ nhân xưng        Ngôi thứ hai số ít        你是学生。→ Bạn là học sinh.
Đại từ nhân xưng số nhiều        Khi kết hợp với “们” → 你们        你们好。→ Chào các bạn.
Đại từ bất định        Chỉ người nói hoặc người khác        你总是能解决问题。→ Bạn luôn giải quyết được vấn đề.
3. Chiết tự và cách viết
你 gồm 7 nét.

Cấu tạo từ:

Bộ Nhân đứng (亻): chỉ người

Chữ 尔 (ěr): nghĩa là “ngươi”, “người đối diện”

→ Chữ 你 mang nghĩa là “người đối diện”, tức là “bạn”.

4. Các mẫu câu thông dụng với 你
Câu tiếng Trung        Phiên âm        Dịch nghĩa
你好!        Nǐ hǎo!        Xin chào!
你好吗?        Nǐ hǎo ma?        Bạn khỏe không?
你叫什么名字?        Nǐ jiào shénme míngzì?        Bạn tên là gì?
你几岁了?        Nǐ jǐ suì le?        Bạn mấy tuổi rồi?
你住在哪儿?        Nǐ zhù zài nǎr?        Bạn sống ở đâu?
你会说中文吗?        Nǐ huì shuō Zhōngwén ma?        Bạn biết nói tiếng Trung không?
你喜欢什么颜色?        Nǐ xǐhuan shénme yánsè?        Bạn thích màu gì?
你在做什么?        Nǐ zài zuò shénme?        Bạn đang làm gì?
你怎么了?        Nǐ zěnme le?        Bạn sao vậy?
你想吃什么?        Nǐ xiǎng chī shénme?        Bạn muốn ăn gì?
5. Các từ ghép và cụm từ liên quan đến 你
Từ ghép        Phiên âm        Nghĩa
你们        nǐmen        Các bạn
你我        nǐ wǒ        Bạn và tôi
你死我活        nǐ sǐ wǒ huó        Một mất một còn
于你        yú nǐ        Tùy bạn
迷你        mínǐ        Mini (nhỏ gọn)
你争我夺        nǐ zhēng wǒ duó        Tranh giành nhau
6. Một số mẫu hội thoại ngắn
Hội thoại 1:

A: 你好!你叫什么名字? Nǐ hǎo! Nǐ jiào shénme míngzì? → Xin chào! Bạn tên là gì?

B: 我叫明。你呢? Wǒ jiào Míng. Nǐ ne? → Tôi tên là Minh. Còn bạn?

Hội thoại 2:

A: 你今天怎么样? Nǐ jīntiān zěnme yàng? → Hôm nay bạn thế nào?

B: 我很好,谢谢你! Wǒ hěn hǎo, xièxiè nǐ! → Tôi rất khỏe, cảm ơn bạn!

7. Lưu ý khi sử dụng từ 你
Trong văn nói thân mật, 你 được dùng phổ biến.

Trong văn viết hoặc giao tiếp trang trọng, nên dùng 您 (nín) – là dạng lịch sự của “bạn”.

Khi nói với nhiều người, dùng 你们 (nǐmen) – “các bạn”.


相关帖子

阮明武老师是CHINEMASTER的创始人。
您需要登录后才可以回帖 登录 | 立即注册

本版积分规则

QQ Thầy Vũ: 2101537277 và Zalo Thầy Vũ: 0904684983|Archiver|手机版|小黑屋|Diễn đàn học tiếng Trung Quốc ChineMaster |网站地图

GMT+7, 2025-10-27 10:14 , Processed in 0.069658 second(s), 25 queries .

Powered by Discuz! X3.5 DMCA.com Protection Status

Diễn đàn tiếng Trung Chinese Master - Forum tiếng Trung ChineMaster được sáng lập và điều hành bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ

快速回复 返回顶部 返回列表