找回密码
 立即注册
搜索
热搜: chinemaster
查看: 127|回复: 0

留学生 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Từ điển hoctiengtrungonline.com Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master

[复制链接]

623

主题

5

回帖

2434

积分

管理员

武老师

积分
2434
QQ
发表于 2025-7-26 08:16:04 | 显示全部楼层 |阅读模式
留学生 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Từ điển hoctiengtrungonline.com Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung trực tuyến

留学生 là gì? Giải thích chi tiết
1. Định nghĩa và phân tích từ vựng
留学生 (liúxuéshēng) nghĩa là du học sinh – người sang nước ngoài để học tập trong một khoảng thời gian nhất định.

Từ này được cấu tạo bởi:

留 (liú): ở lại, lưu lại, giữ lại

学 (xué): học

生 (shēng): học sinh, sinh viên
=> 留学生: học sinh/sinh viên lưu lại một nơi khác để học, tức du học sinh.

2. Loại từ
Là danh từ (名词) dùng để chỉ người – cụ thể là người học tập ở nước ngoài (trong hoặc ngoài nước Trung Quốc, tùy theo ngữ cảnh).

3. Ý nghĩa theo ngữ cảnh
留学生 có thể mang các ý nghĩa khác nhau tùy vào góc nhìn:

Người nước ngoài đến Trung Quốc học tập → Ví dụ: một sinh viên Việt Nam học tại Đại học Thanh Hoa.

Người Trung Quốc du học tại nước ngoài → Ví dụ: một sinh viên Trung Quốc học tại Harvard.

Người Việt Nam học tại Nhật, Hàn, Mỹ, Úc... đều có thể gọi là 留学生 (trong tiếng Trung).

4. Các cụm từ và thuật ngữ liên quan
Từ vựng liên quan        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt
留学        liúxué        Du học (động từ)
海外留学生        hǎiwài liúxuéshēng        Du học sinh ở nước ngoài
来华留学生        lái Huá liúxuéshēng        Du học sinh đến Trung Quốc
留学生签证        liúxuéshēng qiānzhèng        Visa du học
留学生宿舍        liúxuéshēng sùshè        Ký túc xá cho du học sinh
留学生办公室        liúxuéshēng bàngōngshì        Văn phòng quản lý du học sinh
留学生奖学金        liúxuéshēng jiǎngxuéjīn        Học bổng dành cho du học sinh

5. Cách sử dụng trong câu – Mẫu câu & Ví dụ minh họa
Ví dụ 1:
他是一名来自法国的留学生。

Tā shì yì míng láizì Fǎguó de liúxuéshēng.

Anh ấy là một du học sinh đến từ Pháp.

Ví dụ 2:
我是从越南来的留学生,现在在北京大学学习中文。

Wǒ shì cóng Yuènán lái de liúxuéshēng, xiànzài zài Běijīng Dàxué xuéxí Zhōngwén.

Tôi là du học sinh đến từ Việt Nam, hiện đang học tiếng Trung tại Đại học Bắc Kinh.

Ví dụ 3:
学校为留学生提供了很多帮助,例如安排宿舍和中文课程。

Xuéxiào wèi liúxuéshēng tígōng le hěn duō bāngzhù, lìrú ānpái sùshè hé Zhōngwén kèchéng.

Trường học cung cấp nhiều hỗ trợ cho du học sinh, ví dụ như sắp xếp ký túc xá và khóa học tiếng Trung.

Ví dụ 4:
很多留学生在毕业后选择留在中国工作或创业。

Hěn duō liúxuéshēng zài bìyè hòu xuǎnzé liú zài Zhōngguó gōngzuò huò chuàngyè.

Nhiều du học sinh sau khi tốt nghiệp chọn ở lại Trung Quốc để làm việc hoặc khởi nghiệp.

Ví dụ 5:
留学生必须遵守中国的法律和大学的规章制度。

Liúxuéshēng bìxū zūnshǒu Zhōngguó de fǎlǜ hé dàxué de guīzhāng zhìdù.

Du học sinh phải tuân thủ pháp luật Trung Quốc và quy định của trường đại học.

Ví dụ 6:
每年都有大量的留学生来中国学习中医和汉语。

Měi nián dōu yǒu dàliàng de liúxuéshēng lái Zhōngguó xuéxí zhōngyī hé Hànyǔ.

Mỗi năm đều có rất nhiều du học sinh đến Trung Quốc học y học cổ truyền và tiếng Trung.

Ví dụ 7:
留学生在国外学习,不仅要克服语言障碍,还要适应新的文化环境。

Liúxuéshēng zài guówài xuéxí, bùjǐn yào kèfú yǔyán zhàng’ài, hái yào shìyìng xīn de wénhuà huánjìng.

Du học sinh học tập ở nước ngoài không chỉ phải vượt qua rào cản ngôn ngữ mà còn phải thích nghi với môi trường văn hóa mới.

Ví dụ 8:
中国政府为留学生提供了很多奖学金机会。

Zhōngguó zhèngfǔ wèi liúxuéshēng tígōng le hěn duō jiǎngxuéjīn jīhuì.

Chính phủ Trung Quốc cung cấp nhiều cơ hội học bổng cho du học sinh.

Ví dụ 9:
你是留学生吗?需要我带你去国际学生办公室登记吗?

Nǐ shì liúxuéshēng ma? Xūyào wǒ dài nǐ qù guójì xuéshēng bàngōngshì dēngjì ma?

Bạn là du học sinh à? Có cần tôi đưa bạn đến văn phòng sinh viên quốc tế đăng ký không?

Ví dụ 10:
有些留学生在中国结识了很多朋友,对中国文化产生了浓厚兴趣。

Yǒuxiē liúxuéshēng zài Zhōngguó jiéshì le hěn duō péngyǒu, duì Zhōngguó wénhuà chǎnshēng le nónghòu xìngqù.

Một số du học sinh ở Trung Quốc đã kết bạn với rất nhiều người và trở nên rất yêu thích văn hóa Trung Quốc.

6. Một số lưu ý khi sử dụng 留学生
Không nhầm với 留守儿童 (liúshǒu értóng) – trẻ em ở lại quê nhà khi cha mẹ đi làm ăn xa.

Trong một số văn bản chính thức của Trung Quốc, du học sinh đến Trung Quốc thường được gọi là “来华留学生”, còn du học sinh Trung Quốc ra nước ngoài gọi là “出国留学生”.

Trong đời sống thực tế, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh: nhập học, visa, ký túc xá, đăng ký lưu trú, xin học bổng, v.v.

7. Bài tập ứng dụng
Bài 1: Dịch câu sau sang tiếng Trung
Tôi là một du học sinh đến từ Việt Nam.

Du học sinh có thể xin học bổng chính phủ.

Nhiều du học sinh thích học tiếng Trung và văn hóa Trung Quốc.

Ký túc xá dành cho du học sinh ở gần trường.

Trường học tổ chức hoạt động văn nghệ cho du học sinh.

Gợi ý đáp án:

我是从越南来的留学生。

留学生可以申请政府奖学金。

很多留学生喜欢学习汉语和中国文化。

留学生宿舍离学校很近。

学校为留学生举办了文艺活动。

Bài 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống
中国每年接收大量的 ______。

______ 需要在入学前学习汉语。

学校专门设有 ______ 办公室。

我作为一名 ______,正在申请签证。

政府为 ______ 提供很多便利条件。

Đáp án:

留学生

留学生

留学生

留学生

留学生

“留学生” là gì? Giải thích chi tiết, loại từ, cách dùng và ví dụ

1. Định nghĩa và nguồn gốc
- Chữ Hán: 留学生
- Phiên âm: liúxuéshēng
- Hán Việt: Lưu học sinh
- Loại từ: Danh từ
- Cấp độ HSK: HSK 2 trở lên
- Ý nghĩa: Chỉ những người đang học tập hoặc nghiên cứu tại một quốc gia khác ngoài quê hương của họ. Từ này thường dùng để chỉ du học sinh.
Nguồn gốc từ “留学生” bắt đầu từ thời nhà Đường, khi Nhật Bản cử học giả sang Trung Quốc học tập. Những người ở lại sau khi sứ đoàn về nước được gọi là “留学生”.

2. Cách dùng trong ngữ pháp
Cấu trúc phổ biến:
| Cấu trúc | Nghĩa | Ví dụ |
| Số lượng + 名/位/个 + 留学生 | Một/mấy du học sinh | 他是一名留学生。→ Anh ấy là một du học sinh. |
| Định ngữ + 的 + 留学生 | Du học sinh thuộc nhóm nào đó | 外国的留学生 → Du học sinh nước ngoài |
| 留学生 + 的 + danh từ | Vật hoặc nơi liên quan đến du học sinh | 留学生宿舍 → Ký túc xá du học sinh |
| Động từ + 留学生 | Hành động liên quan đến du học sinh | 招收留学生 → Tuyển du học sinh |

3. Ví dụ chi tiết (có phiên âm và dịch nghĩa)
- 他是一名来自法国的留学生。
Tā shì yī míng láizì Fǎguó de liúxuéshēng
→ Anh ấy là một du học sinh đến từ Pháp.
- 我们学校有很多外国留学生。
Wǒmen xuéxiào yǒu hěn duō wàiguó liúxuéshēng
→ Trường chúng tôi có rất nhiều du học sinh nước ngoài.
- 留学生需要办理签证。
Liúxuéshēng xūyào bànlǐ qiānzhèng
→ Du học sinh cần làm thủ tục xin visa.
- 她是韩国留学生,中文说得很好。
Tā shì Hánguó liúxuéshēng, Zhōngwén shuō de hěn hǎo
→ Cô ấy là du học sinh Hàn Quốc, nói tiếng Trung rất tốt.
- 留学生办公室在教学楼旁边。
Liúxuéshēng bàngōngshì zài jiàoxuélóu pángbiān
→ Văn phòng du học sinh nằm cạnh tòa nhà giảng dạy.
- 我认识一个日本留学生,我们经常一起练习中文。
Wǒ rènshi yí gè Rìběn liúxuéshēng, wǒmen jīngcháng yìqǐ liànxí Zhōngwén
→ Tôi quen một du học sinh Nhật Bản, chúng tôi thường luyện tiếng Trung cùng nhau.
- 学校今年打算招收三百名留学生。
Xuéxiào jīnnián dǎsuàn zhāoshōu sānbǎi míng liúxuéshēng
→ Năm nay trường dự định tuyển 300 du học sinh.

4. Phân biệt với từ liên quan
| Từ | Phiên âm | Nghĩa | Ghi chú |
| 学生 | xuéshēng | Học sinh | Chung chung, không phân biệt quốc tịch |
| 外国人 | wàiguórén | Người nước ngoài | Không nhất thiết là học sinh |
| 交换生 | jiāohuànshēng | Sinh viên trao đổi | Học ngắn hạn theo chương trình trao đổi |
| 国费留学生 | guófèi liúxuéshēng | Du học sinh được tài trợ bởi chính phủ | Thường dùng trong văn bản chính thức |

5. Mẹo sử dụng
- “留学生” thường đi kèm với quốc tịch hoặc nơi đến: 中国留学生, 美国留学生...
- Trong văn viết, có thể dùng “国际学生” (sinh viên quốc tế) để thay thế trong ngữ cảnh trang trọng.
- Khi nói chuyện với người nước ngoài học tại Việt Nam, bạn có thể hỏi: “你是留学生吗?” (Nǐ shì liúxuéshēng ma? → Bạn là du học sinh à?)

Trong tiếng Trung, 留学生 (liúxuéshēng) là một danh từ mang nghĩa "du học sinh" hoặc "sinh viên quốc tế" trong tiếng Việt. Đây là từ dùng để chỉ những người đến từ một quốc gia khác để học tập tại một quốc gia khác, thường trong một khoảng thời gian dài.

1. Loại từ
留学生 là một danh từ (noun) trong tiếng Trung, được ghép từ ba ký tự:

留 (liú): Nghĩa là "ở lại" hoặc "lưu lại".
学 (xué): Nghĩa là "học" hoặc "học tập".
生 (shēng): Nghĩa là "sinh viên" hoặc "người học".
Kết hợp lại, 留学生 có nghĩa là "người học ở lại (nước ngoài)" hoặc "du học sinh".
Phân loại: Đây là danh từ chung, dùng để chỉ một nhóm người cụ thể (những người đi du học). Từ này có thể dùng trong cả văn nói lẫn văn viết, từ ngữ cảnh thân mật đến trang trọng.

2. Cách sử dụng
留学生 được sử dụng để chỉ những người (thường là sinh viên) rời khỏi quốc gia của mình để học tập tại một quốc gia khác, đặc biệt trong các chương trình học dài hạn (như đại học, sau đại học, hoặc các khóa học ngôn ngữ). Từ này phổ biến trong các ngữ cảnh sau:

Giáo dục: Nói về sinh viên quốc tế tại trường học, đại học.
Giao tiếp hàng ngày: Đề cập đến những người đang học tập ở nước ngoài.
Văn hóa và xã hội: Thảo luận về trải nghiệm, cuộc sống, hoặc thách thức của du học sinh.
Ngữ cảnh trang trọng: Trong các tài liệu, bài phát biểu, hoặc báo cáo liên quan đến giáo dục quốc tế.
Lưu ý văn hóa:

Trong văn hóa Trung Quốc, 留学生 thường được xem là những người có cơ hội tiếp cận giáo dục quốc tế, mang lại sự tự hào nhưng cũng đi kèm áp lực về học tập và hòa nhập.
Từ 留学生 không phân biệt giới tính, có thể dùng cho cả nam và nữ.
Trong tiếng Trung, 留学生 thường ám chỉ sinh viên quốc tế học tại Trung Quốc hoặc sinh viên Trung Quốc đi du học ở nước ngoài, tùy ngữ cảnh.
3. Cấu trúc câu cơ bản
Dưới đây là một số mẫu câu phổ biến sử dụng 留学生:

留学生 + Động từ + Tân ngữ (Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ):
Cấu trúc: 留学生 + V + O
Ví dụ: 留学生学习中文。(Liúxuéshēng xuéxí Zhōngwén.) - Du học sinh học tiếng Trung.
留学生 + Tính từ (Chủ ngữ + Tính từ):
Cấu trúc: 留学生 + Adj
Ví dụ: 留学生很努力。(Liúxuéshēng hěn nǔlì.) - Du học sinh rất chăm chỉ.
Câu với cụm giới từ:
Cấu trúc: 在/来自/对 + 留学生 + Động từ
Ví dụ: 来自越南的留学生很多。(Láizì Yuènán de liúxuéshēng hěn duō.) - Du học sinh đến từ Việt Nam rất nhiều.
Câu hỏi với 留学生:
Cấu trúc: 留学生 + 疑问词 (Từ nghi vấn) + Động từ?
Ví dụ: 留学生住在哪里?(Liúxuéshēng zhù zài nǎlǐ?) - Du học sinh sống ở đâu?
Câu với số lượng:
Cấu trúc: 有 + Số lượng + 留学生
Ví dụ: 我们学校有五十个留学生。(Wǒmen xuéxiào yǒu wǔshí gè liúxuéshēng.) - Trường chúng tôi có năm mươi du học sinh.
4. Ví dụ chi tiết
Dưới đây là các ví dụ minh họa cách sử dụng 留学生 trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, kèm phiên âm (Pinyin) và dịch nghĩa sang tiếng Việt:

Ví dụ 1: 留学生 làm chủ ngữ
Câu: 留学生喜欢参加文化活动。
Phiên âm: Liúxuéshēng xǐhuān cānjiā wénhuà huódòng.
Dịch: Du học sinh thích tham gia các hoạt động văn hóa.
Ngữ cảnh: Nói về sở thích của sinh viên quốc tế.
Câu: 留学生在中国学习两年。
Phiên âm: Liúxuéshēng zài Zhōngguó xuéxí liǎng nián.
Dịch: Du học sinh học ở Trung Quốc hai năm.
Ngữ cảnh: Mô tả thời gian học tập.
Ví dụ 2: 留学生 làm tân ngữ
Câu: 学校为留学生提供宿舍。
Phiên âm: Xuéxiào wèi liúxuéshēng tígòng sùshè.
Dịch: Trường học cung cấp ký túc xá cho du học sinh.
Ngữ cảnh: Nói về chính sách của trường.
Câu: 我们帮助留学生适应新环境。
Phiên âm: Wǒmen bāngzhù liúxuéshēng shìyìng xīn huánjìng.
Dịch: Chúng tôi giúp du học sinh thích nghi với môi trường mới.
Ngữ cảnh: Hỗ trợ sinh viên quốc tế.
Ví dụ 3: 留学生 trong cụm giới từ
Câu: 来自越南的留学生很友好。
Phiên âm: Láizì Yuènán de liúxuéshēng hěn yǒuhǎo.
Dịch: Du học sinh đến từ Việt Nam rất thân thiện.
Ngữ cảnh: Nhận xét về du học sinh từ một quốc gia cụ thể.
Câu: 这门课是为留学生设计的。
Phiên âm: Zhè mén kè shì wèi liúxuéshēng shèjì de.
Dịch: Khóa học này được thiết kế cho du học sinh.
Ngữ cảnh: Giới thiệu chương trình học.
Ví dụ 4: Câu hỏi với 留学生
Câu: 你是留学生吗?
Phiên âm: Nǐ shì liúxuéshēng ma?
Dịch: Bạn là du học sinh à?
Ngữ cảnh: Hỏi một người trong buổi gặp gỡ.
Câu: 留学生为什么选择中国?
Phiên âm: Liúxuéshēng wèishénme xuǎnzé Zhōngguó?
Dịch: Tại sao du học sinh chọn Trung Quốc?
Ngữ cảnh: Thảo luận về lý do du học.
Ví dụ 5: 留学生 trong ngữ cảnh phức tạp
Câu: 留学生虽然语言不好,但很努力学习。
Phiên âm: Liúxuéshēng suīrán yǔyán bù hǎo, dàn hěn nǔlì xuéxí.
Dịch: Du học sinh tuy ngôn ngữ chưa tốt nhưng rất chăm chỉ học tập.
Ngữ cảnh: Nhận xét về sự nỗ lực của sinh viên quốc tế.
Câu: 我们的大学有很多来自不同国家的留学生。
Phiên âm: Wǒmen de dàxué yǒu hěn duō láizì bùtóng guójiā de liúxuéshēng.
Dịch: Trường đại học của chúng tôi có nhiều du học sinh từ các quốc gia khác nhau.
Ngữ cảnh: Giới thiệu về trường học.
Ví dụ 6: 留学生 trong ngữ cảnh số lượng
Câu: 这个城市有上千个留学生。
Phiên âm: Zhège chéngshì yǒu shàng qiān gè liúxuéshēng.
Dịch: Thành phố này có hàng nghìn du học sinh.
Ngữ cảnh: Thảo luận về số lượng sinh viên quốc tế.
Câu: 每年有更多的留学生来中国学习。
Phiên âm: Měi nián yǒu gèng duō de liúxuéshēng lái Zhōngguó xuéxí.
Dịch: Mỗi năm có nhiều du học sinh hơn đến Trung Quốc học tập.
Ngữ cảnh: Nói về xu hướng du học.
5. Lưu ý quan trọng
Phát âm: 留学生 được phát âm là liúxuéshēng (thanh điệu lần lượt là 2-2-1). Người học cần chú ý phát âm đúng, đặc biệt là thanh điệu của 生 (shēng) để tránh nhầm lẫn.
Số nhiều: 留学生 có thể chỉ một hoặc nhiều du học sinh, tùy ngữ cảnh. Để nhấn mạnh số lượng, thêm từ chỉ số lượng như 很多 (hěn duō - nhiều) hoặc số cụ thể (ví dụ: 五十个留学生 - năm mươi du học sinh).
Ngữ cảnh lịch sự: Khi nói về du học sinh trong ngữ cảnh trang trọng, có thể dùng 您 để giao tiếp trực tiếp với họ. Ví dụ: 您是留学生吗? (Nín shì liúxuéshēng ma?) - Ngài là du học sinh à?
Từ liên quan:
海外留学生 (hǎiwài liúxuéshēng): Du học sinh ở nước ngoài (thường ám chỉ sinh viên Trung Quốc học ở nước ngoài).
国际学生 (guójì xuéshēng): Sinh viên quốc tế (tương tự 留学生, nhưng mang sắc thái trang trọng hơn).
Văn hóa: Trong xã hội Trung Quốc, du học sinh thường được xem là cầu nối văn hóa, và các trường đại học ở Trung Quốc ngày càng chú trọng hỗ trợ 留学生 thông qua học bổng, ký túc xá, và các chương trình hòa nhập.

1. Định nghĩa và nguồn gốc
Hán tự: 留学生

Phiên âm: liúxuéshēng

Tiếng Việt: du học sinh / lưu học sinh

Tiếng Anh: international student / student studying abroad

留学生 là danh từ dùng để chỉ người đang học tập tại một quốc gia khác ngoài quê hương của họ. Từ này xuất hiện từ thời nhà Đường, khi các học giả Nhật Bản sang Trung Quốc học tập và ở lại sau khi sứ đoàn về nước.

2. Phân tích từ cấu tạo
留 (liú): lưu lại, ở lại

学 (xué): học tập

生 (shēng): học sinh, sinh viên

→ “留学生” nghĩa đen là “học sinh lưu lại để học tập”.

3. Loại từ và chức năng ngữ pháp
Loại từ: Danh từ

Chức năng: Làm chủ ngữ, tân ngữ, định ngữ trong câu

Ví dụ:

他是留学生。 Tā shì liúxuéshēng. → Anh ấy là du học sinh.

留学生的生活很有趣。 Liúxuéshēng de shēnghuó hěn yǒuqù. → Cuộc sống của du học sinh rất thú vị.

4. Cấu trúc ngữ pháp thường gặp
Cấu trúc        Ví dụ        Dịch
Số lượng + 个 / 位 / 名 + 留学生        一位留学生        Một du học sinh
Định ngữ + 的 + 留学生        韩国的留学生        Du học sinh Hàn Quốc
留学生 + 的 + Danh từ        留学生宿舍        Ký túc xá du học sinh
Động từ + 留学生        招收留学生        Tuyển du học sinh
5. Mẫu câu ví dụ (kèm phiên âm và dịch)
你是来自越南的留学生吗? Nǐ shì láizì Yuènán de liúxuéshēng ma? → Bạn là du học sinh đến từ Việt Nam phải không?

我们学校今年打算招收三百名留学生。 Wǒmen xuéxiào jīnnián dǎsuàn zhāoshōu sānbǎi míng liúxuéshēng. → Trường chúng tôi dự định tuyển 300 du học sinh trong năm nay.

她是个在英国的外国留学生。 Tā shìgè zài Yīngguó de wàiguó liúxuéshēng. → Cô ấy là một du học sinh nước ngoài ở Anh.

留学生应该尊重当地的文化。 Liúxuéshēng yīnggāi zūnzhòng dāngdì de wénhuà. → Du học sinh nên tôn trọng văn hóa địa phương.

我认识一个留学生,我们经常说英语。 Wǒ rènshi yí gè liúxuéshēng, wǒmen jīngcháng shuō Yīngyǔ. → Tôi quen một du học sinh, chúng tôi thường nói tiếng Anh với nhau.

留学生离校时应把饭卡交回办公室。 Liúxuéshēng líxiào shí yīng bǎ fànkǎ jiāohuí bàngōngshì. → Khi rời khỏi trường, du học sinh nên trả lại thẻ ăn cho văn phòng.

6. Một số cụm từ liên quan
Cụm từ        Phiên âm        Nghĩa
留学生宿舍        liúxuéshēng sùshè        Ký túc xá du học sinh
国际留学生        guójì liúxuéshēng        Du học sinh quốc tế
留学生办公室        liúxuéshēng bàngōngshì        Văn phòng du học sinh
留学生证        liúxuéshēng zhèng        Thẻ du học sinh
留学生交流项目        liúxuéshēng jiāoliú xiàngmù        Chương trình trao đổi du học sinh
7. Ngữ cảnh sử dụng
Từ “留学生” thường xuất hiện trong:

Văn bản hành chính, hồ sơ nhập học

Hội thoại trong môi trường học thuật

Truyền thông giáo dục, quảng bá chương trình du học

Các tình huống giao tiếp tại trường học, ký túc xá, sân bay,…

1. Định nghĩa đầy đủ của “留学生”
留学生 là danh từ tiếng Trung dùng để chỉ du học sinh – người đang theo học ở một quốc gia khác với quốc gia gốc của họ. Từ này không giới hạn ở một quốc gia cụ thể, mà có thể là bất kỳ người nào học tập ở nước ngoài.

Ví dụ:

她是一个来自越南的留学生。→ Cô ấy là một du học sinh đến từ Việt Nam.

Ngoài nghĩa phổ biến nhất là "du học sinh", từ này còn được dùng trong một số văn cảnh như giáo dục quốc tế, chương trình trao đổi học tập, giao lưu văn hoá giữa các nước.

2. Cấu tạo từ vựng và ý nghĩa từng phần
Thành phần        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt        Giải thích
留        liú        Lưu lại        Có nghĩa là ở lại một nơi, không rời đi
学        xué        Học tập        Mang nghĩa học, nghiên cứu, tiếp thu kiến thức
生        shēng        Sinh viên        Dùng để chỉ người đang học (học sinh, sinh viên)
→ 留学生: Người ở lại nước ngoài để học → Du học sinh

3. Loại từ và chức năng ngữ pháp
Loại từ: Danh từ

Chức năng trong câu: Làm chủ ngữ, tân ngữ, hoặc bổ nghĩa cho danh từ khác.

Ví dụ:

Chủ ngữ: 留学生来自世界各地。→ Du học sinh đến từ khắp nơi trên thế giới.

Tân ngữ: 学校接待了新来的留学生。→ Trường học đã tiếp đón các du học sinh mới đến.

Bổ nghĩa: 留学生生活 → cuộc sống của du học sinh

4. Các ví dụ đa dạng theo ngữ cảnh
Ví dụ 1: Giới thiệu bản thân
我是越南留学生,在中国学习中文。 Phiên âm: Wǒ shì Yuènán liúxuéshēng, zài Zhōngguó xuéxí Zhōngwén. Dịch: Tôi là du học sinh Việt Nam, đang học tiếng Trung tại Trung Quốc.

Ví dụ 2: Trường học và môi trường học tập
这所大学有很多来自亚洲的留学生。 Phiên âm: Zhè suǒ dàxué yǒu hěn duō láizì Yàzhōu de liúxuéshēng. Dịch: Trường đại học này có rất nhiều du học sinh đến từ châu Á.

Ví dụ 3: Cuộc sống hàng ngày
留学生在国外常常要自己做饭。 Phiên âm: Liúxuéshēng zài guówài chángcháng yào zìjǐ zuò fàn. Dịch: Du học sinh ở nước ngoài thường phải tự nấu ăn.

Ví dụ 4: Gặp khó khăn
很多留学生感到孤单,因为离开了家人。 Phiên âm: Hěn duō liúxuéshēng gǎndào gūdān, yīnwèi líkāi le jiārén. Dịch: Nhiều du học sinh cảm thấy cô đơn vì xa gia đình.

Ví dụ 5: Ước mơ và kế hoạch
他计划毕业后继续做留学生,申请硕士课程。 Phiên âm: Tā jìhuà bìyè hòu jìxù zuò liúxuéshēng, shēnqǐng shuòshì kèchéng. Dịch: Anh ấy dự định sau khi tốt nghiệp sẽ tiếp tục là du học sinh, đăng ký học thạc sĩ.

Ví dụ 6: Văn hoá và giao tiếp
留学生应该了解当地的文化和礼仪。 Phiên âm: Liúxuéshēng yīnggāi liǎojiě dāngdì de wénhuà hé lǐyí. Dịch: Du học sinh nên hiểu biết về văn hóa và lễ nghi địa phương.

Ví dụ 7: Tương tác với bạn bè
留学生常和当地学生一起参加活动。 Phiên âm: Liúxuéshēng cháng hé dāngdì xuéshēng yìqǐ cānjiā huódòng. Dịch: Du học sinh thường cùng học sinh bản địa tham gia các hoạt động.

Ví dụ 8: Kinh nghiệm học tập
做留学生是一种珍贵的经历,可以扩大视野。 Phiên âm: Zuò liúxuéshēng shì yì zhǒng zhēnguì de jīnglì, kěyǐ kuòdà shìyě. Dịch: Là du học sinh là một trải nghiệm quý giá, có thể mở rộng tầm nhìn.

5. Một số cụm từ liên quan
Từ/Cụm từ        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt
留学        liúxué        Du học
海外留学        hǎiwài liúxué        Du học ở nước ngoài
留学生签证        liúxuéshēng qiānzhèng        Visa du học
留学生宿舍        liúxuéshēng sùshè        Ký túc xá dành cho du học sinh
留学生生活        liúxuéshēng shēnghuó        Cuộc sống của du học sinh

留学生 (liúxuéshēng) là một danh từ tiếng Trung, mang nghĩa là du học sinh, chỉ những người đi học ở nước ngoài – học sinh, sinh viên từ một quốc gia sang quốc gia khác để học tập.

1. Giải thích chi tiết:
留 (liú): lưu lại, ở lại

学 (xué): học tập

生 (shēng): học sinh, sinh viên

→ 留学生 nghĩa đen là “người học tập ở lại”, dùng để chỉ người nước ngoài đang học tại một quốc gia khác, hoặc chính người của quốc gia đó đi du học tại nước ngoài.

2. Loại từ:
→ Danh từ (名词)

3. Mẫu câu cơ bản:
Câu tiếng Trung        Phiên âm        Dịch nghĩa
我是一个中国留学生。        Wǒ shì yí gè Zhōngguó liúxuéshēng.        Tôi là một du học sinh Trung Quốc.
留学生在国外学习生活很不容易。        Liúxuéshēng zài guówài xuéxí shēnghuó hěn bù róngyì.        Du học sinh sống và học tập ở nước ngoài không dễ dàng.
学校为留学生开设了特别课程。        Xuéxiào wèi liúxuéshēng kāishè le tèbié kèchéng.        Trường đã mở các khóa học đặc biệt dành cho du học sinh.
很多留学生选择来中国学习中文。        Hěn duō liúxuéshēng xuǎnzé lái Zhōngguó xuéxí Zhōngwén.        Nhiều du học sinh chọn đến Trung Quốc học tiếng Trung.

4. Ví dụ mở rộng (nhiều câu)
Ví dụ 1:
他是一名来自越南的留学生。

Tā shì yì míng láizì Yuènán de liúxuéshēng.

Anh ấy là một du học sinh đến từ Việt Nam.

Ví dụ 2:
留学生需要适应新的环境和文化。

Liúxuéshēng xūyào shìyìng xīn de huánjìng hé wénhuà.

Du học sinh cần thích nghi với môi trường và văn hóa mới.

Ví dụ 3:
学校每年接收上百名留学生。

Xuéxiào měinián jiēshōu shàng bǎi míng liúxuéshēng.

Trường tiếp nhận hàng trăm du học sinh mỗi năm.

Ví dụ 4:
很多留学生在毕业后选择留在国外工作。

Hěn duō liúxuéshēng zài bìyè hòu xuǎnzé liú zài guówài gōngzuò.

Nhiều du học sinh chọn ở lại nước ngoài làm việc sau khi tốt nghiệp.

5. Một số cụm từ liên quan:
Từ vựng        Phiên âm        Nghĩa
留学        liúxué        Du học
留学生签证        liúxuéshēng qiānzhèng        Visa du học
留学生宿舍        liúxuéshēng sùshè        Ký túc xá du học sinh
海外留学生        hǎiwài liúxuéshēng        Du học sinh ở nước ngoài

留学生 (liúxuéshēng) là danh từ trong tiếng Trung, mang nghĩa là du học sinh – chỉ người đang học tập tại một quốc gia khác quốc tịch của mình.

1. Từ loại:
留学生 – /liúxuéshēng/ – Danh từ (名词)

Thành phần cấu tạo:

留 (liú): ở lại, lưu trú

学 (xué): học

生 (shēng): học sinh, sinh viên

→ Kết hợp lại: 留学生 có nghĩa là người học sinh/sinh viên lưu lại nước ngoài để học, tức du học sinh.

2. Giải thích chi tiết:
留学生 dùng để chỉ những người rời quê hương sang quốc gia khác để theo học tại một trường học, trường đại học hoặc học viện. Họ có thể học chương trình dài hạn (cử nhân, thạc sĩ, tiến sĩ), hoặc ngắn hạn (trao đổi sinh viên, học tiếng, thực tập chuyên ngành…).

Phạm vi sử dụng:

Dùng cho cả học sinh cấp 3, sinh viên đại học, học viên cao học đang học tập tại nước ngoài.

Có thể dùng trong ngữ cảnh chính thức (giáo dục, hành chính) hoặc thông thường.

3. Mẫu câu cơ bản với 留学生
Mẫu 1:
我是一名中国留学生。
Wǒ shì yì míng Zhōngguó liúxuéshēng.
→ Tôi là một du học sinh Trung Quốc.

Mẫu 2:
很多留学生都在这里学习汉语。
Hěn duō liúxuéshēng dōu zài zhèlǐ xuéxí Hànyǔ.
→ Rất nhiều du học sinh đang học tiếng Trung ở đây.

Mẫu 3:
学校为留学生提供奖学金。
Xuéxiào wèi liúxuéshēng tígōng jiǎngxuéjīn.
→ Trường cung cấp học bổng cho du học sinh.

4. Nhiều ví dụ minh họa (kèm phiên âm và tiếng Việt)
Ví dụ 1:
留学生来自不同的国家。
Liúxuéshēng láizì bùtóng de guójiā.
→ Du học sinh đến từ các quốc gia khác nhau.

Ví dụ 2:
他是越南来的留学生,现在在北京大学读书。
Tā shì Yuènán lái de liúxuéshēng, xiànzài zài Běijīng Dàxué dúshū.
→ Anh ấy là du học sinh đến từ Việt Nam, hiện đang học tại Đại học Bắc Kinh.

Ví dụ 3:
学校安排了专门的老师帮助留学生适应生活。
Xuéxiào ānpái le zhuānmén de lǎoshī bāngzhù liúxuéshēng shìyìng shēnghuó.
→ Nhà trường đã bố trí giáo viên chuyên trách để giúp du học sinh thích nghi với cuộc sống.

Ví dụ 4:
很多留学生觉得中文很难学。
Hěn duō liúxuéshēng juéde Zhōngwén hěn nán xué.
→ Nhiều du học sinh cảm thấy tiếng Trung rất khó học.

Ví dụ 5:
你认识哪些外国留学生?
Nǐ rènshi nǎxiē wàiguó liúxuéshēng?
→ Bạn quen những du học sinh nước ngoài nào?

Ví dụ 6:
作为一名留学生,我必须独立生活。
Zuòwéi yì míng liúxuéshēng, wǒ bìxū dúlì shēnghuó.
→ Là một du học sinh, tôi phải sống tự lập.

Ví dụ 7:
留学生可以申请宿舍或在外租房。
Liúxuéshēng kěyǐ shēnqǐng sùshè huò zài wài zūfáng.
→ Du học sinh có thể xin ở ký túc xá hoặc thuê nhà bên ngoài.

Ví dụ 8:
学校为留学生举办了迎新晚会。
Xuéxiào wèi liúxuéshēng jǔbàn le yíngxīn wǎnhuì.
→ Trường đã tổ chức tiệc chào mừng tân sinh viên quốc tế.

Ví dụ 9:
作为留学生,我们要遵守当地的法律。
Zuòwéi liúxuéshēng, wǒmen yào zūnshǒu dāngdì de fǎlǜ.
→ Là du học sinh, chúng ta phải tuân thủ pháp luật địa phương.

Ví dụ 10:
有些留学生一边上课一边打工。
Yǒuxiē liúxuéshēng yìbiān shàngkè yìbiān dǎgōng.
→ Một số du học sinh vừa học vừa làm thêm.

5. Các cụm từ liên quan:
Từ vựng        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt
留学 (liúxué)        liúxué        du học
留学生 (liúxuéshēng)        liúxuéshēng        du học sinh
海外留学生 (hǎiwài...)        hǎiwài liúxuéshēng        du học sinh ở nước ngoài
奖学金 (jiǎngxuéjīn)        jiǎngxuéjīn        học bổng
申请签证 (shēnqǐng qiānzhèng)        shēnqǐng qiānzhèng        xin visa
外国学生 (wàiguó xuéshēng)        wàiguó xuéshēng        sinh viên nước ngoài (tương đương)

一、留学生 là gì?
Từ: 留学生

Phiên âm: liúxuéshēng

Loại từ: Danh từ (名词)

Nghĩa tiếng Việt: Du học sinh, sinh viên du học, học sinh đi du học

二、Giải thích chi tiết:
1. Định nghĩa:
“留学生” dùng để chỉ người đi học ở nước ngoài, tức là du học sinh, những học sinh/sinh viên đang theo học tại một quốc gia khác không phải quốc tịch của mình.

Ví dụ:

Người Việt Nam sang Trung Quốc học tập → 在中国的越南留学生

Người Hàn Quốc đang học tại Mỹ → 在美国的韩国留学生

2. Cấu tạo từ:
留 (liú): lưu lại, ở lại

学 (xué): học, học tập

生 (shēng): học sinh, sinh viên
→ Ghép lại: 留学生 = học sinh/sinh viên học tập ở nơi khác (ở nước ngoài)

三、Cách dùng trong câu:
Có thể dùng làm chủ ngữ, tân ngữ, hoặc định ngữ trong câu.

Dùng phổ biến trong các chủ đề liên quan đến giáo dục, quốc tế, quan hệ văn hóa, cuộc sống sinh viên, v.v.

四、Mẫu câu ví dụ có phiên âm và tiếng Việt:
1. Câu giới thiệu:
我是一个越南留学生。
Wǒ shì yí gè Yuènán liúxuéshēng.
→ Tôi là một du học sinh Việt Nam.

他是从韩国来的留学生。
Tā shì cóng Hánguó lái de liúxuéshēng.
→ Anh ấy là du học sinh đến từ Hàn Quốc.

我们学校有很多外国留学生。
Wǒmen xuéxiào yǒu hěn duō wàiguó liúxuéshēng.
→ Trường chúng tôi có rất nhiều du học sinh nước ngoài.

2. Câu mô tả tình huống học tập:
作为一名留学生,我很努力学习中文。
Zuòwéi yī míng liúxuéshēng, wǒ hěn nǔlì xuéxí Zhōngwén.
→ Là một du học sinh, tôi rất chăm chỉ học tiếng Trung.

留学生可以参加学校的文化活动。
Liúxuéshēng kěyǐ cānjiā xuéxiào de wénhuà huódòng.
→ Du học sinh có thể tham gia các hoạt động văn hóa của trường.

很多留学生在假期会回国看家人。
Hěn duō liúxuéshēng zài jiàqī huì huíguó kàn jiārén.
→ Nhiều du học sinh sẽ về nước thăm gia đình trong kỳ nghỉ.

3. Cuộc sống du học:
留学生在国外生活可能会遇到很多困难。
Liúxuéshēng zài guówài shēnghuó kěnéng huì yùdào hěn duō kùnnán.
→ Du học sinh sống ở nước ngoài có thể gặp nhiều khó khăn.

学校为留学生提供了宿舍和奖学金。
Xuéxiào wèi liúxuéshēng tígōng le sùshè hé jiǎngxuéjīn.
→ Nhà trường cung cấp ký túc xá và học bổng cho du học sinh.

有些留学生一边学习,一边打工。
Yǒuxiē liúxuéshēng yìbiān xuéxí, yìbiān dǎgōng.
→ Một số du học sinh vừa học vừa làm thêm.

4. Ngữ cảnh học thuật:
留学生需要通过语言考试才能被录取。
Liúxuéshēng xūyào tōngguò yǔyán kǎoshì cái néng bèi lùqǔ.
→ Du học sinh cần vượt qua kỳ thi ngôn ngữ mới có thể được nhận vào học.

留学生在课堂上也要积极发言。
Liúxuéshēng zài kètáng shàng yě yào jījí fāyán.
→ Du học sinh cũng cần tích cực phát biểu trong lớp học.

五、Các cụm từ thường gặp với 留学生:
Cụm từ        Phiên âm        Nghĩa
留学生办公室        liúxuéshēng bàngōngshì        Văn phòng du học sinh
留学生宿舍        liúxuéshēng sùshè        Ký túc xá du học sinh
留学生证        liúxuéshēng zhèng        Thẻ sinh viên quốc tế
留学生奖学金        liúxuéshēng jiǎngxuéjīn        Học bổng cho du học sinh
海外留学生        hǎiwài liúxuéshēng        Du học sinh ở nước ngoài
中国留学生        Zhōngguó liúxuéshēng        Du học sinh Trung Quốc

六、So sánh với một số khái niệm liên quan:
Từ        Phiên âm        Nghĩa        Ghi chú
留学生        liúxuéshēng        Du học sinh        Người đang học ở nước ngoài
外国学生        wàiguó xuéshēng        Sinh viên nước ngoài        Học sinh nước ngoài tại nước sở tại
海外华人        hǎiwài huárén        Hoa kiều ở nước ngoài        Không nhất thiết là học sinh
学生        xuéshēng        Học sinh, sinh viên        Chung chung, không chỉ người du học

1. 留学生 là gì?
Chữ Hán: 留学生

Phiên âm (pinyin): liúxuéshēng

Loại từ: Danh từ

Nghĩa tiếng Việt: Du học sinh, sinh viên du học

Nghĩa tiếng Anh: international student, overseas student

2. Giải thích chi tiết
“留学生” là từ chỉ những người đi học ở nước ngoài, tức là du học sinh, những người rời khỏi đất nước của mình để theo học tại một quốc gia khác.

Phân tích từng chữ:
留 (liú): ở lại, lưu lại

学 (xué): học

生 (shēng): học sinh, sinh viên
→ 留学生 = người lưu lại nơi khác để học → du học sinh

3. Cách sử dụng 留学生
“留学生” có thể dùng để chỉ:

Sinh viên nước ngoài đang học tại Trung Quốc

Sinh viên Trung Quốc đang học ở nước ngoài

Bất kỳ ai đang học tập tại một quốc gia không phải quê hương của mình (tùy theo góc nhìn)

4. Các cụm từ thường đi với 留学生
Cụm từ        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt
留学生宿舍        liúxuéshēng sùshè        ký túc xá du học sinh
留学生签证        liúxuéshēng qiānzhèng        visa du học
留学生办公室        liúxuéshēng bàngōngshì        văn phòng hỗ trợ du học sinh
留学生学费        liúxuéshēng xuéfèi        học phí dành cho du học sinh
接待留学生        jiēdài liúxuéshēng        tiếp đón du học sinh
留学生政策        liúxuéshēng zhèngcè        chính sách dành cho du học sinh

5. Mẫu câu và ví dụ có phiên âm và dịch nghĩa
Ví dụ cơ bản:
他是一名来自越南的留学生。
Tā shì yì míng láizì Yuènán de liúxuéshēng.
Anh ấy là một du học sinh đến từ Việt Nam.

留学生可以申请奖学金吗?
Liúxuéshēng kěyǐ shēnqǐng jiǎngxuéjīn ma?
Du học sinh có thể xin học bổng không?

我在中国做留学生已经两年了。
Wǒ zài Zhōngguó zuò liúxuéshēng yǐjīng liǎng nián le.
Tôi đã làm du học sinh ở Trung Quốc được hai năm rồi.

留学生要办理居留证。
Liúxuéshēng yào bànlǐ jūliú zhèng.
Du học sinh cần làm giấy cư trú.

学校为留学生举办了欢迎会。
Xuéxiào wèi liúxuéshēng jǔbàn le huānyíng huì.
Trường đã tổ chức buổi chào đón cho du học sinh.

留学生生活并不容易。
Liúxuéshēng shēnghuó bìng bù róngyì.
Cuộc sống của du học sinh không hề dễ dàng.

我是第一次作为留学生来到国外生活。
Wǒ shì dì yī cì zuòwéi liúxuéshēng lái dào guówài shēnghuó.
Đây là lần đầu tiên tôi sống ở nước ngoài với tư cách là du học sinh.

很多留学生选择在中国学习汉语。
Hěn duō liúxuéshēng xuǎnzé zài Zhōngguó xuéxí Hànyǔ.
Nhiều du học sinh chọn học tiếng Trung ở Trung Quốc.

学校专门设有留学生办公室。
Xuéxiào zhuānmén shèyǒu liúxuéshēng bàngōngshì.
Trường có riêng văn phòng dành cho du học sinh.

作为一名留学生,要努力适应新的文化和环境。
Zuòwéi yì míng liúxuéshēng, yào nǔlì shìyìng xīn de wénhuà hé huánjìng.
Là một du học sinh, cần nỗ lực thích nghi với văn hóa và môi trường mới.

6. Các từ liên quan
Từ vựng        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt
本地学生        běndì xuéshēng        sinh viên địa phương
外国人        wàiguó rén        người nước ngoài
留学        liúxué        du học
奖学金        jiǎngxuéjīn        học bổng
签证        qiānzhèng        thị thực (visa)
大学        dàxué        đại học
国际学生        guójì xuéshēng        sinh viên quốc tế (tương đương 留学生)

7. Lưu ý
留学生 là danh từ, thường đi kèm với các từ chỉ quốc tịch, ngành học, địa điểm…

Trong hội thoại, nếu bạn là du học sinh, có thể tự giới thiệu:
我是留学生,我来自越南。
Tôi là du học sinh, tôi đến từ Việt Nam.

1. 留学生 là gì?
Chữ Hán: 留学生

Phiên âm: liúxuéshēng

Loại từ: Danh từ

Nghĩa tiếng Việt: du học sinh, sinh viên du học (tức là người đi học ở nước ngoài)

2. Giải thích chi tiết
a) Phân tích cấu tạo từ:
Thành phần        Chữ Hán        Pinyin        Nghĩa
留        liú        ở lại, lưu trú        
学        xué        học tập        
生        shēng        học sinh, sinh viên        

→ 留学生 nghĩa là “người học tập và lưu trú ở nước ngoài” → chính là du học sinh.

b) Dùng để chỉ:
Học sinh, sinh viên đang học ở một đất nước khác với quốc tịch của họ.

Có thể là cấp 2, cấp 3, đại học, thạc sĩ, tiến sĩ v.v...

Có thể được dùng cả trong và ngoài Trung Quốc (ví dụ người Việt học ở Trung Quốc cũng gọi là 留学生).

3. Loại từ và chức năng ngữ pháp
Thuộc loại: danh từ đếm được

Có thể dùng làm:

Chủ ngữ: 留学生很多。

Tân ngữ: 学校欢迎留学生。

Định ngữ (bổ nghĩa cho danh từ): 留学生签证 (visa du học)

4. Ví dụ và mẫu câu cụ thể
a) Mẫu câu cơ bản
他是一个留学生。
Tā shì yí gè liúxuéshēng.
Anh ấy là một du học sinh.

我是从越南来的留学生。
Wǒ shì cóng Yuènán lái de liúxuéshēng.
Tôi là du học sinh đến từ Việt Nam.

这所大学有很多外国留学生。
Zhè suǒ dàxué yǒu hěn duō wàiguó liúxuéshēng.
Trường đại học này có rất nhiều du học sinh nước ngoài.

留学生可以申请奖学金。
Liúxuéshēng kěyǐ shēnqǐng jiǎngxuéjīn.
Du học sinh có thể xin học bổng.

学校为留学生提供中文课程。
Xuéxiào wèi liúxuéshēng tígōng Zhōngwén kèchéng.
Trường học cung cấp khóa học tiếng Trung cho du học sinh.

b) Ví dụ nâng cao và ngữ cảnh thực tế
每年都有很多留学生来中国学习汉语。
Měi nián dōu yǒu hěn duō liúxuéshēng lái Zhōngguó xuéxí Hànyǔ.
Mỗi năm đều có rất nhiều du học sinh đến Trung Quốc học tiếng Hán.

留学生在国外生活可能会遇到一些困难。
Liúxuéshēng zài guówài shēnghuó kěnéng huì yùdào yìxiē kùnnán.
Du học sinh có thể gặp một số khó khăn khi sống ở nước ngoài.

他是国家派出的公费留学生。
Tā shì guójiā pàichū de gōngfèi liúxuéshēng.
Anh ấy là du học sinh được nhà nước cử đi bằng học bổng toàn phần.

对很多留学生来说,适应文化差异是一个挑战。
Duì hěn duō liúxuéshēng lái shuō, shìyìng wénhuà chāyì shì yí gè tiǎozhàn.
Đối với nhiều du học sinh, thích nghi với sự khác biệt văn hóa là một thách thức.

学校专门设立了留学生办公室来帮助他们解决问题。
Xuéxiào zhuānmén shèlì le liúxuéshēng bàngōngshì lái bāngzhù tāmen jiějué wèntí.
Trường học đã lập văn phòng chuyên trách du học sinh để giúp họ giải quyết vấn đề.

5. Một số cụm từ liên quan
Cụm từ        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt
留学生证        liúxuéshēng zhèng        thẻ sinh viên quốc tế (của du học sinh)
留学生公寓        liúxuéshēng gōngyù        ký túc xá du học sinh
留学生签证        liúxuéshēng qiānzhèng        visa du học
留学生办公室        liúxuéshēng bàngōngshì        văn phòng hỗ trợ du học sinh
海外留学生        hǎiwài liúxuéshēng        du học sinh ở nước ngoài

6. Lưu ý văn hóa và thực tế dùng từ
Ở Trung Quốc, 留学生 thường chỉ những người nước ngoài đến học tại Trung Quốc.

Trong khi đó, khi nói về người Trung Quốc đi du học ở nước khác, người ta dùng cả 留学生 hoặc 海外留学生.

Người Việt học tại Trung Quốc cũng gọi là 越南留学生 (du học sinh Việt Nam).

1. 留学生 là gì?
Cách viết:
留学生

Phiên âm:
liúxuéshēng

Nghĩa tiếng Việt:
Du học sinh, tức là người đi học ở nước ngoài.

2. Phân tích từ vựng
Thành phần        Phiên âm        Nghĩa
留        liú        Lưu lại, ở lại
学        xué        Học
生        shēng        Học sinh, sinh viên

→ 留学生: Học sinh hoặc sinh viên ở lại nước khác để học tập, tức là du học sinh.

3. Loại từ và chức năng
Loại từ: Danh từ (名词 – míngcí)

Chức năng trong câu: Có thể làm chủ ngữ, tân ngữ, hoặc bổ ngữ danh từ.

4. Cách dùng và cấu trúc phổ biến
a. 留学生 + động từ
留学生学习很努力。
Du học sinh học rất chăm chỉ.

b. 国家 + 的 + 留学生
中国的留学生
Du học sinh Trung Quốc

越南的留学生
Du học sinh Việt Nam

c. 做 / 成为 + 留学生
他想成为一名留学生。
Anh ấy muốn trở thành một du học sinh.

5. Ví dụ cụ thể có phiên âm và tiếng Việt
Ví dụ 1:
我是一个来自越南的留学生。
Wǒ shì yí gè láizì Yuènán de liúxuéshēng.
Tôi là một du học sinh đến từ Việt Nam.

Ví dụ 2:
她是一名优秀的留学生,经常参加各种活动。
Tā shì yì míng yōuxiù de liúxuéshēng, jīngcháng cānjiā gèzhǒng huódòng.
Cô ấy là một du học sinh xuất sắc, thường xuyên tham gia các hoạt động khác nhau.

Ví dụ 3:
很多外国留学生来中国学习汉语。
Hěn duō wàiguó liúxuéshēng lái Zhōngguó xuéxí Hànyǔ.
Rất nhiều du học sinh nước ngoài đến Trung Quốc học tiếng Hán.

Ví dụ 4:
留学生在国外生活需要适应不同的文化。
Liúxuéshēng zài guówài shēnghuó xūyào shìyìng bùtóng de wénhuà.
Du học sinh khi sống ở nước ngoài cần thích nghi với các nền văn hóa khác nhau.

Ví dụ 5:
学校为留学生提供了很多帮助和支持。
Xuéxiào wèi liúxuéshēng tígōng le hěn duō bāngzhù hé zhīchí.
Trường học đã cung cấp rất nhiều sự hỗ trợ và giúp đỡ cho du học sinh.

Ví dụ 6:
做留学生并不容易,要学会独立生活。
Zuò liúxuéshēng bìng bù róngyì, yào xuéhuì dúlì shēnghuó.
Làm du học sinh không dễ dàng, cần học cách sống tự lập.

Ví dụ 7:
你是留学生吗?你来自哪个国家?
Nǐ shì liúxuéshēng ma? Nǐ láizì nǎge guójiā?
Bạn là du học sinh à? Bạn đến từ quốc gia nào?

6. Các cụm từ liên quan đến 留学生
Cụm từ        Phiên âm        Nghĩa
留学生宿舍        liúxuéshēng sùshè        Ký túc xá du học sinh
留学生办公室        liúxuéshēng bàngōngshì        Văn phòng du học sinh
留学生签证        liúxuéshēng qiānzhèng        Visa du học sinh
留学生政策        liúxuéshēng zhèngcè        Chính sách dành cho du học sinh
海外留学生        hǎiwài liúxuéshēng        Du học sinh ở nước ngoài
国际留学生        guójì liúxuéshēng        Du học sinh quốc tế

7. So sánh với từ liên quan
Từ vựng        Phiên âm        Nghĩa        Ghi chú
学生        xuéshēng        Học sinh, sinh viên        Chung chung, không nói rõ địa điểm học
留学生        liúxuéshēng        Du học sinh        Người học tập ở nước ngoài
外国人        wàiguórén        Người nước ngoài        Không nhất thiết là học sinh
海归        hǎiguī        Người đi học về nước        Thường dùng với người đi du học về làm việc

“留学生” là danh từ chỉ người đi học ở nước ngoài – du học sinh.

Dùng phổ biến trong môi trường giáo dục, trường học, hồ sơ, chính sách,...

Có thể đứng một mình hoặc bổ nghĩa thêm bằng quốc tịch, ngành học,...

Thường đi kèm các động từ như: 来 (đến), 学习 (học), 做 (làm), 成为 (trở thành)...

Từ vựng tiếng Trung: 留学生

1. Định nghĩa chi tiết:
留学生 (liúxuéshēng) là danh từ, mang nghĩa là du học sinh, chỉ những người đi học ở nước ngoài, không học tại quốc gia của mình. Trong tiếng Việt, từ này tương đương với "du học sinh", dùng để chỉ người đang đi học tại nước ngoài, thường là học sinh hoặc sinh viên.

留 (liú): ở lại

学 (xué): học

生 (shēng): học sinh, sinh viên
→ Ghép lại có nghĩa là: học sinh ở lại học ở nước ngoài, tức là du học sinh.

2. Loại từ:
Danh từ (名词)

3. Mẫu câu phổ biến:
他是中国的留学生。
Tā shì Zhōngguó de liúxuéshēng.
Anh ấy là du học sinh Trung Quốc.

我是一名越南留学生。
Wǒ shì yī míng Yuènán liúxuéshēng.
Tôi là một du học sinh Việt Nam.

留学生在国外学习汉语。
Liúxuéshēng zài guówài xuéxí Hànyǔ.
Du học sinh học tiếng Trung ở nước ngoài.

4. Ví dụ chi tiết kèm pinyin và dịch tiếng Việt:
Ví dụ 1:
外国的留学生来我们学校学习中文。
Wàiguó de liúxuéshēng lái wǒmen xuéxiào xuéxí Zhōngwén.
Du học sinh nước ngoài đến trường chúng tôi học tiếng Trung.

Ví dụ 2:
学校为留学生提供了宿舍和奖学金。
Xuéxiào wèi liúxuéshēng tígōng le sùshè hé jiǎngxuéjīn.
Trường học cung cấp ký túc xá và học bổng cho du học sinh.

Ví dụ 3:
他在法国是一个很努力的留学生。
Tā zài Fǎguó shì yí ge hěn nǔlì de liúxuéshēng.
Anh ấy là một du học sinh rất chăm chỉ ở Pháp.

Ví dụ 4:
我和几个留学生朋友常常一起吃饭。
Wǒ hé jǐ gè liúxuéshēng péngyǒu chángcháng yīqǐ chīfàn.
Tôi và vài người bạn du học sinh thường xuyên ăn cơm cùng nhau.

Ví dụ 5:
学校对留学生的管理非常严格。
Xuéxiào duì liúxuéshēng de guǎnlǐ fēicháng yángé.
Trường học quản lý du học sinh rất nghiêm khắc.

Ví dụ 6:
作为一名留学生,他必须适应当地文化。
Zuòwéi yì míng liúxuéshēng, tā bìxū shìyìng dāngdì wénhuà.
Là một du học sinh, anh ấy phải thích nghi với văn hóa địa phương.

Ví dụ 7:
越南每年有很多学生成为日本的留学生。
Yuènán měi nián yǒu hěn duō xuéshēng chéngwéi Rìběn de liúxuéshēng.
Mỗi năm Việt Nam có rất nhiều học sinh trở thành du học sinh tại Nhật Bản.

5. Một số cụm từ liên quan:
留学生活(liúxué shēnghuó): cuộc sống du học

留学国家(liúxué guójiā): quốc gia du học

留学签证(liúxué qiānzhèng): visa du học

留学生公寓(liúxuéshēng gōngyù): ký túc xá dành cho du học sinh

留学生交流(liúxuéshēng jiāoliú): giao lưu giữa các du học sinh

Từ vựng tiếng Trung: 留学生

1. Định nghĩa chi tiết:
留学生 (liúxuéshēng) là danh từ tiếng Trung, dùng để chỉ du học sinh, tức là người đi học ở nước ngoài – học sinh, sinh viên hoặc nghiên cứu sinh ra nước ngoài để học tập trong một khoảng thời gian, thường là dài hạn và có mục đích học vấn chính thức.

Trong tiếng Trung:

留 (liú): lưu lại, ở lại

学 (xué): học

生 (shēng): học sinh, sinh viên

Ghép lại, 留学生 mang nghĩa là “người học tập lưu lại ở nước ngoài”, hay nói cách khác là du học sinh.

2. Loại từ:
Danh từ (名词)

3. Cách sử dụng và vị trí trong câu:
Thường dùng làm chủ ngữ, tân ngữ, hoặc kết hợp với các từ khác để chỉ danh tính, nghề nghiệp hay tình trạng học tập.

Có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các động từ như 是 (là), 当 (làm), 做 (làm), 成为 (trở thành), 来自 (đến từ)...

4. Mẫu câu cơ bản:
他是一名中国的留学生。
Tā shì yì míng Zhōngguó de liúxuéshēng.
Anh ấy là một du học sinh người Trung Quốc.

留学生在国外学习需要适应新的环境。
Liúxuéshēng zài guówài xuéxí xūyào shìyìng xīn de huánjìng.
Du học sinh khi học tập ở nước ngoài cần thích nghi với môi trường mới.

我是从越南来的留学生。
Wǒ shì cóng Yuènán lái de liúxuéshēng.
Tôi là một du học sinh đến từ Việt Nam.

学校为留学生提供了很多帮助。
Xuéxiào wèi liúxuéshēng tígōng le hěn duō bāngzhù.
Trường học cung cấp rất nhiều sự giúp đỡ cho du học sinh.

留学生可以参加学校组织的文化活动。
Liúxuéshēng kěyǐ cānjiā xuéxiào zǔzhī de wénhuà huódòng.
Du học sinh có thể tham gia các hoạt động văn hóa do trường tổ chức.

5. Ví dụ mở rộng (có phiên âm và dịch nghĩa):
很多留学生选择来中国学习中文。
Hěn duō liúxuéshēng xuǎnzé lái Zhōngguó xuéxí Zhōngwén.
Rất nhiều du học sinh chọn đến Trung Quốc để học tiếng Trung.

我在大学里认识了很多来自世界各地的留学生。
Wǒ zài dàxué lǐ rènshi le hěn duō láizì shìjiè gèdì de liúxuéshēng.
Tôi đã quen biết rất nhiều du học sinh đến từ khắp nơi trên thế giới trong trường đại học.

留学生在国外生活可能会遇到一些困难。
Liúxuéshēng zài guówài shēnghuó kěnéng huì yùdào yìxiē kùnnán.
Du học sinh sống ở nước ngoài có thể sẽ gặp phải một số khó khăn.

她是去年才成为留学生的,现在已经适应得很好了。
Tā shì qùnián cái chéngwéi liúxuéshēng de, xiànzài yǐjīng shìyìng de hěn hǎo le.
Cô ấy mới trở thành du học sinh vào năm ngoái, bây giờ đã thích nghi rất tốt rồi.

留学生需要办理签证和住宿手续。
Liúxuéshēng xūyào bànlǐ qiānzhèng hé zhùsù shǒuxù.
Du học sinh cần làm thủ tục visa và chỗ ở.

大学为留学生提供了专门的辅导课程。
Dàxué wèi liúxuéshēng tígōng le zhuānmén de fǔdǎo kèchéng.
Trường đại học cung cấp các khóa học phụ đạo đặc biệt dành cho du học sinh.

留学生可以申请奖学金来减轻经济负担。
Liúxuéshēng kěyǐ shēnqǐng jiǎngxuéjīn lái jiǎnqīng jīngjì fùdān.
Du học sinh có thể xin học bổng để giảm bớt gánh nặng tài chính.

越来越多的留学生对中国文化产生浓厚兴趣。
Yuè lái yuè duō de liúxuéshēng duì Zhōngguó wénhuà chǎnshēng nónghòu xìngqù.
Ngày càng nhiều du học sinh có hứng thú sâu sắc với văn hóa Trung Quốc.

作为一名留学生,他非常珍惜在国外的学习机会。
Zuòwéi yì míng liúxuéshēng, tā fēicháng zhēnxī zài guówài de xuéxí jīhuì.
Là một du học sinh, anh ấy rất trân trọng cơ hội học tập ở nước ngoài.

6. Một số cụm từ liên quan:
Từ vựng        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt
留学        liúxué        Du học
海外留学生        hǎiwài liúxuéshēng        Du học sinh ở hải ngoại
留学生签证        liúxuéshēng qiānzhèng        Visa du học
留学生宿舍        liúxuéshēng sùshè        Ký túc xá dành cho du học sinh
留学生办公室        liúxuéshēng bàngōngshì        Văn phòng du học sinh
留学生政策        liúxuéshēng zhèngcè        Chính sách dành cho du học sinh

留学生 (liúxuéshēng) là một khái niệm rất phổ biến trong môi trường giáo dục quốc tế. Việc sử dụng từ này không chỉ phản ánh địa vị học thuật của người học mà còn liên quan đến các vấn đề về văn hóa, xã hội, thích nghi và hội nhập quốc tế. Nắm rõ cách dùng từ này sẽ giúp bạn dễ dàng hiểu được các nội dung liên quan đến học tập ở nước ngoài và giao tiếp hiệu quả trong các tình huống quốc tế.

1. Định nghĩa 留学生 là gì?
留学生 (liúxuéshēng) là danh từ trong tiếng Trung, có nghĩa là du học sinh, tức là người học sinh/sinh viên đang đi học ở một quốc gia khác không phải quê hương của mình.

留 (liú): ở lại

学 (xué): học

生 (shēng): học sinh/sinh viên
→ 留学生: người ở lại nước ngoài để học, tức du học sinh.

2. Loại từ
留学生 là danh từ (名词)

3. Ví dụ mẫu câu sử dụng 留学生
Ví dụ 1:
他是从越南来的留学生。

Tā shì cóng Yuènán lái de liúxuéshēng.

Anh ấy là du học sinh đến từ Việt Nam.

Ví dụ 2:
留学生在中国学习汉语。

Liúxuéshēng zài Zhōngguó xuéxí Hànyǔ.

Du học sinh học tiếng Trung ở Trung Quốc.

Ví dụ 3:
很多留学生喜欢中国菜。

Hěn duō liúxuéshēng xǐhuān Zhōngguó cài.

Nhiều du học sinh thích đồ ăn Trung Quốc.

Ví dụ 4:
学校为留学生提供了很多帮助。

Xuéxiào wèi liúxuéshēng tígōng le hěn duō bāngzhù.

Trường học đã cung cấp nhiều sự hỗ trợ cho du học sinh.

Ví dụ 5:
留学生的生活很有趣,也很有挑战。

Liúxuéshēng de shēnghuó hěn yǒuqù, yě hěn yǒu tiǎozhàn.

Cuộc sống của du học sinh rất thú vị và cũng đầy thử thách.

Ví dụ 6:
我想成为一名留学生,到国外去深造。

Wǒ xiǎng chéngwéi yì míng liúxuéshēng, dào guówài qù shēnzào.

Tôi muốn trở thành một du học sinh và đi học nâng cao ở nước ngoài.

4. Các cụm từ liên quan đến 留学生
Từ vựng liên quan        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt
留学        liúxué        du học
留学生签证        liúxuéshēng qiānzhèng        visa du học
留学生宿舍        liúxuéshēng sùshè        ký túc xá du học sinh
国际留学生        guójì liúxuéshēng        du học sinh quốc tế
留学生中心        liúxuéshēng zhōngxīn        trung tâm hỗ trợ du học sinh

5. Ghi chú ngữ pháp
留学生 luôn đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

Có thể kết hợp với nhiều động từ như: 是 (là), 学习 (học), 喜欢 (thích), 来自 (đến từ), 申请 (nộp đơn)...

留学生 là một danh từ chỉ người học ở nước ngoài – du học sinh.

Đây là từ vựng thường gặp trong chủ đề giáo dục, giao tiếp trường học, du học.

Có thể dùng cho nhiều cấp độ học sinh: tiểu học, trung học, đại học hoặc sau đại học.

1. Từ loại:
Danh từ (名词)

2. Tiếng Trung:
留学生

3. Phiên âm:
liú xué shēng

4. Nghĩa tiếng Việt:
Du học sinh, sinh viên du học (tức người đang học tập ở nước ngoài)

5. Giải thích chi tiết:
留学生 được tạo thành từ 3 chữ:

留 (liú): lưu lại, ở lại

学 (xué): học

生 (shēng): học sinh, sinh viên

➡️ 留学生 nghĩa là “người lưu lại nước ngoài để học tập” – chính là du học sinh.

Từ này thường được dùng để chỉ những người từ nước này sang nước khác để học tại trường học, đại học hoặc viện nghiên cứu, bất kể cấp độ (cao đẳng, đại học, thạc sĩ, tiến sĩ…).

6. Các cụm liên quan thường gặp:
Cụm từ tiếng Trung        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt
留学生签证        liúxuéshēng qiānzhèng        Visa du học
留学生宿舍        liúxuéshēng sùshè        Ký túc xá du học sinh
海外留学生        hǎiwài liúxuéshēng        Du học sinh ở nước ngoài
留学生政策        liúxuéshēng zhèngcè        Chính sách dành cho du học sinh
留学生交流        liúxuéshēng jiāoliú        Giao lưu du học sinh
留学生生活        liúxuéshēng shēnghuó        Cuộc sống du học sinh

7. Ví dụ chi tiết (có phiên âm và dịch nghĩa):
Câu tiếng Trung        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt
我是一名越南的留学生。        Wǒ shì yì míng Yuènán de liúxuéshēng.        Tôi là một du học sinh đến từ Việt Nam.
很多留学生选择在中国学习中文。        Hěn duō liúxuéshēng xuǎnzé zài Zhōngguó xuéxí Zhōngwén.        Nhiều du học sinh chọn học tiếng Trung tại Trung Quốc.
留学生需要办理居留证。        Liúxuéshēng xūyào bànlǐ jūliú zhèng.        Du học sinh cần làm giấy phép cư trú.
她是一位优秀的留学生。        Tā shì yí wèi yōuxiù de liúxuéshēng.        Cô ấy là một du học sinh xuất sắc.
留学生可以申请奖学金。        Liúxuéshēng kěyǐ shēnqǐng jiǎngxuéjīn.        Du học sinh có thể xin học bổng.
留学生生活不容易,需要独立。        Liúxuéshēng shēnghuó bù róngyì, xūyào dúlì.        Cuộc sống của du học sinh không dễ dàng, cần phải tự lập.
我大学的宿舍里有很多外国留学生。        Wǒ dàxué de sùshè lǐ yǒu hěn duō wàiguó liúxuéshēng.        Ký túc xá trường đại học tôi có rất nhiều du học sinh nước ngoài.
学校为留学生开设了特别课程。        Xuéxiào wèi liúxuéshēng kāishè le tèbié kèchéng.        Nhà trường đã mở các khóa học đặc biệt dành cho du học sinh.
留学生们常常组织文化交流活动。        Liúxuéshēng men chángcháng zǔzhī wénhuà jiāoliú huódòng.        Du học sinh thường tổ chức các hoạt động giao lưu văn hóa.

8. So sánh với các từ liên quan:
Từ        Phiên âm        Nghĩa        Khác biệt
学生        xuéshēng        học sinh / sinh viên        Chỉ chung người học trong nước hoặc ngoài nước
留学生        liúxuéshēng        du học sinh        Chỉ người học ở nước ngoài
外国学生        wàiguó xuéshēng        học sinh nước ngoài        Tập hợp lớn hơn, bao gồm cả du học sinh và người học ngắn hạn

9. Ghi chú:
Trong môi trường đại học, "留学生办公室" (văn phòng du học sinh) là nơi hỗ trợ các vấn đề pháp lý, sinh hoạt, học tập cho du học sinh.

Chính phủ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Mỹ v.v. đều có chính sách ưu đãi hoặc học bổng dành riêng cho "留学生".

留学生 – liúxuéshēng – International student – Du học sinh

1. Định nghĩa chi tiết
留学生 là một danh từ trong tiếng Trung, dùng để chỉ người đang học tập ở một quốc gia khác với quốc tịch hoặc quê hương của mình, tức là du học sinh. Đây là những người ra nước ngoài để theo học tại các trường đại học, cao đẳng, trung học hoặc cơ sở đào tạo khác.

Từ gốc:

留 (liú): lưu lại, ở lại

学 (xué): học

生 (shēng): học sinh, sinh viên

Kết hợp lại, 留学生 nghĩa là “người lưu lại một nơi để học tập”, cụ thể là người học ở nước ngoài.

2. Loại từ
Danh từ (名词)

3. Các mẫu câu cơ bản và phổ biến
我是中国的留学生。

Wǒ shì Zhōngguó de liúxuéshēng.

Tôi là du học sinh Trung Quốc.

很多留学生选择去美国留学。

Hěn duō liúxuéshēng xuǎnzé qù Měiguó liúxué.

Rất nhiều du học sinh lựa chọn đi Mỹ du học.

留学生需要适应新的文化和生活方式。

Liúxuéshēng xūyào shìyìng xīn de wénhuà hé shēnghuó fāngshì.

Du học sinh cần thích nghi với văn hóa và cách sống mới.

这所大学有很多来自世界各地的留学生。

Zhè suǒ dàxué yǒu hěn duō láizì shìjiè gèdì de liúxuéshēng.

Trường đại học này có rất nhiều du học sinh đến từ khắp nơi trên thế giới.

留学生在国外要注意安全。

Liúxuéshēng zài guówài yào zhùyì ānquán.

Du học sinh ở nước ngoài cần chú ý an toàn.

4. Nhiều ví dụ chi tiết kèm phiên âm và dịch nghĩa
1. 他是一名在法国学习的中国留学生。
Tā shì yì míng zài Fǎguó xuéxí de Zhōngguó liúxuéshēng.
Anh ấy là một du học sinh Trung Quốc đang học tại Pháp.

2. 留学生常常会面临语言障碍和文化差异。
Liúxuéshēng chángcháng huì miànlín yǔyán zhàng’ài hé wénhuà chāyì.
Du học sinh thường gặp phải rào cản ngôn ngữ và sự khác biệt văn hóa.

3. 很多留学生在假期会回国探亲。
Hěn duō liúxuéshēng zài jiàqī huì huíguó tànqīn.
Nhiều du học sinh về nước thăm gia đình vào kỳ nghỉ.

4. 学校为留学生提供了很多支持服务。
Xuéxiào wèi liúxuéshēng tígōng le hěn duō zhīchí fúwù.
Trường học cung cấp nhiều dịch vụ hỗ trợ cho du học sinh.

5. 留学生在国外可以结交很多朋友。
Liúxuéshēng zài guówài kěyǐ jiéjiāo hěn duō péngyǒu.
Du học sinh ở nước ngoài có thể kết bạn với rất nhiều người.

6. 留学生们组织了一个中国文化节。
Liúxuéshēng men zǔzhī le yí gè Zhōngguó wénhuà jié.
Các du học sinh đã tổ chức một lễ hội văn hóa Trung Quốc.

7. 他刚刚成为一名赴美留学生。
Tā gānggāng chéngwéi yì míng fù Měi liúxuéshēng.
Anh ấy vừa trở thành một du học sinh đến Mỹ.

8. 做一个优秀的留学生,不仅要学习好,还要适应环境。
Zuò yí gè yōuxiù de liúxuéshēng, bùjǐn yào xuéxí hǎo, hái yào shìyìng huánjìng.
Để trở thành một du học sinh xuất sắc, không chỉ cần học tốt mà còn phải thích nghi với môi trường.

9. 这本书是为留学生专门编写的。
Zhè běn shū shì wèi liúxuéshēng zhuānmén biānxiě de.
Cuốn sách này được biên soạn riêng cho du học sinh.

10. 作为留学生,要学会独立生活。
Zuòwéi liúxuéshēng, yào xuéhuì dúlì shēnghuó.
Là một du học sinh, bạn cần học cách sống tự lập.

5. Ghi chú mở rộng
留学生 không chỉ giới hạn ở bậc đại học mà còn áp dụng cho học sinh phổ thông hoặc học viên của các chương trình đào tạo kỹ năng ngắn hạn ở nước ngoài.

Tại Trung Quốc, 留学生 thường dùng để chỉ sinh viên nước ngoài đến học ở Trung Quốc, còn 中国留学生 thì để chỉ du học sinh Trung Quốc học ở nước ngoài.

Có nhiều chính sách, học bổng và chương trình hỗ trợ dành riêng cho 留学生 ở nhiều quốc gia.

1. 留学生 là gì?
a. Chữ Hán: 留学生
b. Phiên âm: liúxuéshēng
c. Loại từ: Danh từ (名词)
2. Giải nghĩa chi tiết
a. Định nghĩa tổng quát:
“留学生” là danh từ chỉ du học sinh – tức là những học sinh, sinh viên đi học tập tại một quốc gia khác ngoài quê hương của mình.

Nói cách khác, 留学生 là người ra nước ngoài để học tập lâu dài (thường là bậc đại học, cao học hoặc nghiên cứu sinh).

b. Phân tích cấu trúc từ:
Thành phần        Hán tự        Nghĩa        Vai trò
留        liú        ở lại, lưu lại        Chỉ việc ở lại một nơi không phải quê nhà
学        xué        học        Chỉ hoạt động học tập
生        shēng        học sinh        Dùng chỉ người học

→ 留学生 = người ở lại một nơi xa (nước ngoài) để học → du học sinh

c. Sự khác biệt với các từ liên quan:
Từ vựng        Phiên âm        Nghĩa        Ghi chú
留学生        liúxuéshēng        Du học sinh        Người học tập ở nước ngoài
外国学生        wàiguó xuéshēng        Học sinh nước ngoài        Người nước ngoài đang học, không nhất thiết là du học sinh
海外留学生        hǎiwài liúxuéshēng        Du học sinh ở nước ngoài        Nhấn mạnh học ở hải ngoại
交换生        jiāohuànshēng        Sinh viên trao đổi        Du học ngắn hạn, theo chương trình trao đổi

3. Ví dụ minh họa đầy đủ (có phiên âm + tiếng Việt)
(1)
他是从越南来的留学生。
Tā shì cóng Yuènán lái de liúxuéshēng.
Anh ấy là du học sinh đến từ Việt Nam.

(2)
我是一名留学生,在北京大学学习中文。
Wǒ shì yī míng liúxuéshēng, zài Běijīng Dàxué xuéxí Zhōngwén.
Tôi là một du học sinh, đang học tiếng Trung tại Đại học Bắc Kinh.

(3)
学校为留学生提供了很多帮助。
Xuéxiào wèi liúxuéshēng tígōng le hěn duō bāngzhù.
Nhà trường cung cấp rất nhiều sự hỗ trợ cho du học sinh.

(4)
每年都有很多外国留学生来中国学习汉语。
Měi nián dōu yǒu hěn duō wàiguó liúxuéshēng lái Zhōngguó xuéxí Hànyǔ.
Mỗi năm đều có rất nhiều du học sinh nước ngoài đến Trung Quốc học tiếng Hán.

(5)
留学生在国外生活常常会遇到很多挑战。
Liúxuéshēng zài guówài shēnghuó chángcháng huì yùdào hěn duō tiǎozhàn.
Du học sinh sống ở nước ngoài thường gặp phải rất nhiều thử thách.

(6)
他是我们班唯一的留学生。
Tā shì wǒmen bān wéiyī de liúxuéshēng.
Cậu ấy là du học sinh duy nhất trong lớp chúng tôi.

(7)
中国政府为留学生设立了多种奖学金。
Zhōngguó zhèngfǔ wèi liúxuéshēng shèlì le duō zhǒng jiǎngxuéjīn.
Chính phủ Trung Quốc thiết lập nhiều loại học bổng dành cho du học sinh.

(8)
成为留学生之前,我参加了很多考试。
Chéngwéi liúxuéshēng zhīqián, wǒ cānjiā le hěn duō kǎoshì.
Trước khi trở thành du học sinh, tôi đã tham gia rất nhiều kỳ thi.

(9)
我认识一个法国留学生,他的中文说得很好。
Wǒ rènshi yī gè Fǎguó liúxuéshēng, tā de Zhōngwén shuō de hěn hǎo.
Tôi quen một du học sinh người Pháp, tiếng Trung của anh ấy nói rất tốt.

(10)
作为留学生,我们应该尊重当地文化。
Zuòwéi liúxuéshēng, wǒmen yīnggāi zūnzhòng dāngdì wénhuà.
Là du học sinh, chúng ta nên tôn trọng văn hóa địa phương.

(11)
学校专门为留学生设立了一个国际办公室。
Xuéxiào zhuānmén wèi liúxuéshēng shèlì le yī gè guójì bàngōngshì.
Nhà trường lập riêng một văn phòng quốc tế cho du học sinh.

(12)
你是新来的留学生吗?
Nǐ shì xīn lái de liúxuéshēng ma?
Bạn là du học sinh mới đến à?

(13)
很多留学生在毕业后选择留在中国工作。
Hěn duō liúxuéshēng zài bìyè hòu xuǎnzé liú zài Zhōngguó gōngzuò.
Nhiều du học sinh sau khi tốt nghiệp chọn ở lại Trung Quốc làm việc.

(14)
作为留学生,我常常想念家人。
Zuòwéi liúxuéshēng, wǒ chángcháng xiǎngniàn jiārén.
Là du học sinh, tôi thường nhớ gia đình.

(15)
这所大学的留学生数量越来越多。
Zhè suǒ dàxué de liúxuéshēng shùliàng yuè lái yuè duō.
Số lượng du học sinh của trường đại học này ngày càng nhiều.

4. Một số từ/cụm từ mở rộng thường đi với “留学生”
Cụm từ        Phiên âm        Nghĩa
留学生宿舍        liúxuéshēng sùshè        Ký túc xá du học sinh
留学生签证        liúxuéshēng qiānzhèng        Visa du học
留学生办公室        liúxuéshēng bàngōngshì        Văn phòng hỗ trợ du học sinh
留学生政策        liúxuéshēng zhèngcè        Chính sách cho du học sinh
留学生考试        liúxuéshēng kǎoshì        Kỳ thi cho du học sinh
留学生生活        liúxuéshēng shēnghuó        Cuộc sống du học sinh

留学生 (liúxuéshēng) là danh từ quan trọng, mang nghĩa "du học sinh", chỉ những người học tập tại một quốc gia khác.

Từ này thường được dùng trong các bối cảnh giáo dục, giao lưu văn hóa, chương trình học bổng quốc tế, v.v.

Biết cách sử dụng và hiểu rõ “留学生” giúp bạn dễ dàng hơn trong các chủ đề liên quan đến giáo dục, du học, giao tiếp quốc tế, cũng như viết luận, làm bài thi HSK.

Từ vựng tiếng Trung: 留学生 (liúxuéshēng)

1. Định nghĩa chi tiết:
留学生 là danh từ trong tiếng Trung, dùng để chỉ những người đi du học, tức là học sinh hoặc sinh viên đi học ở nước ngoài, không học tại đất nước của họ.

留 nghĩa là “ở lại”, “lưu lại”

学 nghĩa là “học”

生 nghĩa là “học sinh”, “sinh viên”

→ Ghép lại: 留学生 là người học sinh/sinh viên lưu lại nước ngoài để học tập, tức du học sinh.

2. Loại từ:
Danh từ (名词)

3. Cấu trúc và mẫu câu thường gặp:
Cấu trúc        Ý nghĩa        Ví dụ
留学生 + 来自 + 国家        Du học sinh đến từ nước nào        她是来自越南的留学生。
成为 + 留学生        Trở thành du học sinh        他梦想成为一名留学生。
留学生 + 在 + 国家 + 学习        Du học sinh học ở đâu        很多中国留学生在美国学习。

4. Các ví dụ cụ thể có phiên âm và dịch nghĩa tiếng Việt:
Ví dụ 1:
中文: 他是一名留学生。

Pinyin: Tā shì yì míng liúxuéshēng.

Tiếng Việt: Anh ấy là một du học sinh.

Ví dụ 2:
中文: 很多留学生选择来中国学习中文。

Pinyin: Hěn duō liúxuéshēng xuǎnzé lái Zhōngguó xuéxí Zhōngwén.

Tiếng Việt: Nhiều du học sinh chọn đến Trung Quốc để học tiếng Trung.

Ví dụ 3:
中文: 留学生需要适应新的环境和文化。

Pinyin: Liúxuéshēng xūyào shìyìng xīn de huánjìng hé wénhuà.

Tiếng Việt: Du học sinh cần thích nghi với môi trường và văn hóa mới.

Ví dụ 4:
中文: 我是越南来的留学生,在北京大学学习。

Pinyin: Wǒ shì Yuènán lái de liúxuéshēng, zài Běijīng Dàxué xuéxí.

Tiếng Việt: Tôi là du học sinh đến từ Việt Nam, đang học tại Đại học Bắc Kinh.

Ví dụ 5:
中文: 留学生可以在校园里参加各种活动。

Pinyin: Liúxuéshēng kěyǐ zài xiàoyuán lǐ cānjiā gè zhǒng huódòng.

Tiếng Việt: Du học sinh có thể tham gia nhiều hoạt động trong khuôn viên trường.

Ví dụ 6:
中文: 大多数留学生在国外生活都很独立。

Pinyin: Dà duōshù liúxuéshēng zài guówài shēnghuó dōu hěn dúlì.

Tiếng Việt: Hầu hết du học sinh đều sống rất độc lập ở nước ngoài.

Ví dụ 7:
中文: 留学生不仅学习知识,还学会了适应不同文化。

Pinyin: Liúxuéshēng bù jǐn xuéxí zhīshì, hái xuéhuìle shìyìng bùtóng wénhuà.

Tiếng Việt: Du học sinh không chỉ học kiến thức mà còn học cách thích nghi với văn hóa khác nhau.

Ví dụ 8:
中文: 学校为留学生开设了专门的汉语课程。

Pinyin: Xuéxiào wèi liúxuéshēng kāishè le zhuānmén de Hànyǔ kèchéng.

Tiếng Việt: Trường đã mở các khóa học tiếng Trung chuyên biệt cho du học sinh.

Ví dụ 9:
中文: 他作为留学生,积极参加各种文化交流活动。

Pinyin: Tā zuòwéi liúxuéshēng, jījí cānjiā gè zhǒng wénhuà jiāoliú huódòng.

Tiếng Việt: Là một du học sinh, anh ấy tích cực tham gia các hoạt động giao lưu văn hóa.

Ví dụ 10:
中文: 留学生毕业后可以选择留在当地工作。

Pinyin: Liúxuéshēng bìyè hòu kěyǐ xuǎnzé liú zài dāngdì gōngzuò.

Tiếng Việt: Sau khi tốt nghiệp, du học sinh có thể chọn ở lại địa phương làm việc.

5. Từ vựng liên quan:
Từ vựng        Phiên âm        Nghĩa
留学        liúxué        Du học
海外学生        hǎiwài xuéshēng        Học sinh ở nước ngoài
外国人        wàiguó rén        Người nước ngoài
学生签证        xuéshēng qiānzhèng        Visa du học
国际学生        guójì xuéshēng        Học sinh quốc tế

6. Ghi nhớ nhanh:
留学生 ≈ du học sinh

Cần ghi nhớ để phân biệt với: 本地学生 (học sinh trong nước), 国内学生 (học sinh trong nước), 海外学生 (học sinh ngoài nước – tương đương 留学生).

Từ vựng: 留学生
Phiên âm: liú xué shēng
Tiếng Việt: du học sinh

1. Giải thích chi tiết:
留学生 (liú xué shēng) là danh từ chỉ người ra nước ngoài để học tập, thường là những học sinh hoặc sinh viên rời quê hương đến một quốc gia khác để theo đuổi việc học tại trường học hoặc đại học.

留 (liú): lưu lại, ở lại

学 (xué): học

生 (shēng): học sinh, sinh viên

Kết hợp lại: 留学生 là người học tập tại nước ngoài – gọi chung là du học sinh.

2. Loại từ:
Danh từ

3. Mẫu câu và ví dụ chi tiết (có phiên âm và dịch nghĩa tiếng Việt):
Dưới đây là 20 mẫu câu sử dụng từ 留学生, với ngữ cảnh khác nhau:

他是一名来自越南的留学生。
Tā shì yì míng lái zì Yuènán de liúxuéshēng.
Anh ấy là một du học sinh đến từ Việt Nam.

我是北京大学的留学生。
Wǒ shì Běijīng Dàxué de liúxuéshēng.
Tôi là du học sinh của Đại học Bắc Kinh.

留学生需要申请学生签证。
Liúxuéshēng xūyào shēnqǐng xuéshēng qiānzhèng.
Du học sinh cần xin visa du học.

很多留学生在中国学习汉语。
Hěn duō liúxuéshēng zài Zhōngguó xuéxí Hànyǔ.
Nhiều du học sinh học tiếng Trung tại Trung Quốc.

她作为留学生,非常努力学习。
Tā zuòwéi liúxuéshēng, fēicháng nǔlì xuéxí.
Là một du học sinh, cô ấy học tập rất chăm chỉ.

留学生可以申请奖学金。
Liúxuéshēng kěyǐ shēnqǐng jiǎngxuéjīn.
Du học sinh có thể xin học bổng.

学校为留学生举办了欢迎会。
Xuéxiào wèi liúxuéshēng jǔbàn le huānyíng huì.
Trường tổ chức buổi đón tiếp cho du học sinh.

他是第一位来我们学校的外国留学生。
Tā shì dì yī wèi lái wǒmen xuéxiào de wàiguó liúxuéshēng.
Anh ấy là du học sinh nước ngoài đầu tiên đến trường chúng tôi.

留学生在国外生活可能会遇到很多困难。
Liúxuéshēng zài guówài shēnghuó kěnéng huì yùdào hěn duō kùnnán.
Du học sinh khi sống ở nước ngoài có thể gặp nhiều khó khăn.

留学生宿舍里有来自世界各地的学生。
Liúxuéshēng sùshè lǐ yǒu láizì shìjiè gèdì de xuéshēng.
Trong ký túc xá du học sinh có sinh viên đến từ khắp nơi trên thế giới.

我们班有三位留学生。
Wǒmen bān yǒu sān wèi liúxuéshēng.
Lớp chúng tôi có ba du học sinh.

留学生常常感到思乡。
Liúxuéshēng chángcháng gǎndào sīxiāng.
Du học sinh thường cảm thấy nhớ quê hương.

学校为留学生提供中文课程。
Xuéxiào wèi liúxuéshēng tígōng Zhōngwén kèchéng.
Trường cung cấp các khóa học tiếng Trung cho du học sinh.

留学生可以在图书馆免费借书。
Liúxuéshēng kěyǐ zài túshūguǎn miǎnfèi jiè shū.
Du học sinh có thể mượn sách miễn phí ở thư viện.

很多留学生毕业后想留在中国工作。
Hěn duō liúxuéshēng bìyè hòu xiǎng liú zài Zhōngguó gōngzuò.
Nhiều du học sinh muốn ở lại Trung Quốc làm việc sau khi tốt nghiệp.

留学生需要了解当地的文化。
Liúxuéshēng xūyào liǎojiě dāngdì de wénhuà.
Du học sinh cần hiểu văn hóa địa phương.

你是留学生吗?
Nǐ shì liúxuéshēng ma?
Bạn là du học sinh phải không?

这本书是为留学生写的。
Zhè běn shū shì wèi liúxuéshēng xiě de.
Cuốn sách này được viết dành cho du học sinh.

留学生在国外要学会独立生活。
Liúxuéshēng zài guówài yào xuéhuì dúlì shēnghuó.
Du học sinh ở nước ngoài phải học cách sống tự lập.

他希望有一天成为一名留学生。
Tā xīwàng yǒu yì tiān chéngwéi yì míng liúxuéshēng.
Anh ấy hy vọng một ngày nào đó sẽ trở thành du học sinh.

Từ vựng tiếng Trung: 留学生 (liúxuéshēng)

1. Giải nghĩa chi tiết:
留学生 (liúxuéshēng) là một danh từ trong tiếng Trung, dùng để chỉ du học sinh, tức là người đi học ở nước ngoài không phải quốc gia mình mang quốc tịch.

留 (liú): ở lại

学 (xué): học

生 (shēng): học sinh

=> 留学生 nghĩa là học sinh hoặc sinh viên lưu trú ở nước ngoài để học tập.

2. Loại từ:
→ Danh từ (名词)

3. Cách dùng thông thường trong câu:
留学生 có thể làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc đi sau giới từ như 是, 有, 做, 当, v.v.

Thường kết hợp với động từ như 学习 (học), 来 (đến), 去 (đi), 当 (làm), 是 (là)...

4. Cấu trúc câu mẫu điển hình:
[Chủ ngữ] + 是 + 留学生

[Chủ ngữ] + 当 + 留学生

有很多 + 留学生 + 在 + 地点 + 学习

留学生 + 来自 + 国家

[Chủ ngữ] + 是 + 从 + 国家 + 来的 + 留学生

5. 20 mẫu câu ví dụ với 留学生 kèm phiên âm và dịch nghĩa:
我是一个留学生。
Wǒ shì yí gè liúxuéshēng.
Tôi là một du học sinh.

他是从越南来的留学生。
Tā shì cóng Yuènán lái de liúxuéshēng.
Anh ấy là du học sinh đến từ Việt Nam.

留学生在中国学习汉语。
Liúxuéshēng zài Zhōngguó xuéxí Hànyǔ.
Du học sinh học tiếng Trung ở Trung Quốc.

她是我们学校的留学生。
Tā shì wǒmen xuéxiào de liúxuéshēng.
Cô ấy là du học sinh của trường chúng tôi.

很多留学生住在学生宿舍。
Hěn duō liúxuéshēng zhù zài xuéshēng sùshè.
Nhiều du học sinh sống trong ký túc xá sinh viên.

我想成为一名留学生。
Wǒ xiǎng chéngwéi yì míng liúxuéshēng.
Tôi muốn trở thành một du học sinh.

留学生生活不容易。
Liúxuéshēng shēnghuó bù róngyì.
Cuộc sống du học sinh không dễ dàng.

她是一位非常优秀的留学生。
Tā shì yí wèi fēicháng yōuxiù de liúxuéshēng.
Cô ấy là một du học sinh rất xuất sắc.

那些留学生来自不同的国家。
Nàxiē liúxuéshēng láizì bùtóng de guójiā.
Những du học sinh đó đến từ các quốc gia khác nhau.

我认识几个韩国留学生。
Wǒ rènshi jǐ gè Hánguó liúxuéshēng.
Tôi quen vài du học sinh Hàn Quốc.

留学生经常参加文化活动。
Liúxuéshēng jīngcháng cānjiā wénhuà huódòng.
Du học sinh thường tham gia các hoạt động văn hóa.

他们为留学生举办了一个欢迎晚会。
Tāmen wèi liúxuéshēng jǔbàn le yí gè huānyíng wǎnhuì.
Họ đã tổ chức một buổi tiệc chào mừng cho các du học sinh.

留学生需要适应新的环境。
Liúxuéshēng xūyào shìyìng xīn de huánjìng.
Du học sinh cần thích nghi với môi trường mới.

很多留学生对中国文化感兴趣。
Hěn duō liúxuéshēng duì Zhōngguó wénhuà gǎn xìngqù.
Nhiều du học sinh rất quan tâm đến văn hóa Trung Quốc.

学校为留学生提供了很多帮助。
Xuéxiào wèi liúxuéshēng tígōng le hěn duō bāngzhù.
Trường học cung cấp rất nhiều hỗ trợ cho du học sinh.

留学生可以申请奖学金。
Liúxuéshēng kěyǐ shēnqǐng jiǎngxuéjīn.
Du học sinh có thể xin học bổng.

我是大三的留学生。
Wǒ shì dà sān de liúxuéshēng.
Tôi là du học sinh năm ba.

他曾经是一个留学生,现在已经毕业了。
Tā céngjīng shì yí gè liúxuéshēng, xiànzài yǐjīng bìyè le.
Anh ấy từng là một du học sinh, hiện giờ đã tốt nghiệp.

很多留学生都很想念家乡。
Hěn duō liúxuéshēng dōu hěn xiǎngniàn jiāxiāng.
Nhiều du học sinh rất nhớ quê hương.

我哥哥也是一个留学生,在美国读书。
Wǒ gēge yě shì yí gè liúxuéshēng, zài Měiguó dúshū.
Anh trai tôi cũng là một du học sinh, đang học ở Mỹ.

6. Gợi ý mở rộng học tập:
留学 (liúxué): du học (động từ)

留学生活 (liúxué shēnghuó): cuộc sống du học

留学签证 (liúxué qiānzhèng): visa du học

海外留学生 (hǎiwài liúxuéshēng): du học sinh nước ngoài

留学生管理 (liúxuéshēng guǎnlǐ): quản lý du học sinh

相关帖子

阮明武老师是CHINEMASTER的创始人。
您需要登录后才可以回帖 登录 | 立即注册

本版积分规则

QQ Thầy Vũ: 2101537277 và Zalo Thầy Vũ: 0904684983|Archiver|手机版|小黑屋|Diễn đàn học tiếng Trung Quốc ChineMaster |网站地图

GMT+7, 2025-10-27 10:17 , Processed in 0.071067 second(s), 25 queries .

Powered by Discuz! X3.5 DMCA.com Protection Status

Diễn đàn tiếng Trung Chinese Master - Forum tiếng Trung ChineMaster được sáng lập và điều hành bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ

快速回复 返回顶部 返回列表