找回密码
 立即注册
搜索
热搜: chinemaster
查看: 177|回复: 0

名字 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Từ điển hoctiengtrungonline.com Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master

[复制链接]

623

主题

5

回帖

2434

积分

管理员

武老师

积分
2434
QQ
发表于 2025-7-26 08:43:10 | 显示全部楼层 |阅读模式
名字 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Từ điển hoctiengtrungonline.com Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung trực tuyến

“名字” là gì? Giải thích chi tiết, loại từ, cách dùng và ví dụ

1. Định nghĩa và nguồn gốc
- Chữ Hán: 名字
- Phiên âm: míngzi
- Hán Việt: Danh tự
- Loại từ: Danh từ
- Cấp độ HSK: HSK 1
- Ý nghĩa: “名字” nghĩa là tên gọi, dùng để chỉ tên của người, vật, tổ chức, địa điểm, v.v.
Từ này gồm hai phần:
- “名” (míng): tên, danh xưng
- “字” (zì): chữ, ký tự
→ “名字” là tổ hợp biểu thị tên gọi của một cá nhân hoặc sự vật.

2. Cách dùng trong ngữ pháp
| Cấu trúc | Nghĩa | Ví dụ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| 叫 + 名字 | Tên là... | 我叫李华。 | Wǒ jiào Lǐ Huá | Tôi tên là Lý Hoa. |
| 什么 + 名字 | Tên gì | 他叫什么名字? | Tā jiào shénme míngzi | Anh ấy tên là gì? |
| 名字 + 是 + ... | Tên là... | 我的名字是王伟。 | Wǒ de míngzi shì Wáng Wěi | Tên tôi là Vương Vĩ. |
| 名字 + 很 + ... | Tên rất... | 她的名字很好听。 | Tā de míngzi hěn hǎotīng | Tên cô ấy nghe rất hay. |
| 写 + 名字 | Viết tên | 请写上你的名字。 | Qǐng xiě shàng nǐ de míngzi | Vui lòng ghi tên bạn. |

3. Ví dụ chi tiết (có phiên âm và dịch nghĩa)
- 他叫什么名字?
Tā jiào shénme míngzi
→ Anh ấy tên là gì?
- 我的名字是陈美玲。
Wǒ de míngzi shì Chén Měilíng
→ Tên tôi là Trần Mỹ Linh.
- 她的名字我记不起来了。
Tā de míngzi wǒ jì bù qǐlái le
→ Tôi không nhớ tên cô ấy.
- 请在这里写上你的名字。
Qǐng zài zhèlǐ xiě shàng nǐ de míngzi
→ Vui lòng ghi tên bạn ở đây.
- 你的中文名字是什么?
Nǐ de Zhōngwén míngzi shì shénme
→ Tên tiếng Trung của bạn là gì?
- 他在钢笔上刻了自己的名字。
Tā zài gāngbǐ shàng kè le zìjǐ de míngzi
→ Anh ấy khắc tên mình lên cây bút máy.
- 她的名字很特别。
Tā de míngzi hěn tèbié
→ Tên của cô ấy rất đặc biệt.
- 我没听清她的名字。
Wǒ méi tīng qīng tā de míngzi
→ Tôi không nghe rõ tên của cô ấy.

4. Phân biệt với các từ liên quan
| Từ | Phiên âm | Nghĩa | Ghi chú |
| 姓 | xìng | Họ | Ví dụ: 我姓王 → Tôi họ Vương |
| 贵姓 | guìxìng | Quý danh | Cách hỏi lịch sự về họ |
| 名 | míng | Tên riêng | Thường là phần sau họ |
| 名字 | míngzi | Họ và tên | Bao gồm cả họ và tên |

5. Mẹo sử dụng
- Trong văn nói, “名字” thường bao gồm cả họ và tên.
- Khi hỏi tên người lạ, dùng “你叫什么名字?” hoặc lịch sự hơn là “请问您贵姓?”
- Trong văn viết, có thể dùng “姓名” (xìngmíng) để biểu thị họ tên đầy đủ một cách trang trọng hơn.

I. 名字 là gì?
1. Định nghĩa
名字 (míngzi) trong tiếng Trung có nghĩa là tên, tức là tên gọi của người, sự vật hoặc sự việc. Trong đời sống hàng ngày, khi nói đến “名字”, người ta thường hiểu là tên của một người.

名 (míng): tên (thường là tên cá nhân)

字 (zì): tên chữ, chữ viết (cũng từng mang nghĩa là tên gọi trong văn hóa cổ)

→ Ghép lại 名字 nghĩa là tên gọi, hoặc tên đầy đủ.

II. Loại từ
Danh từ (名词)
Dùng để chỉ tên riêng của người, sự vật, địa danh, tác phẩm, v.v.

III. Các cách dùng phổ biến của từ 名字
1. Dùng để hỏi tên ai đó
Cấu trúc:
你叫什么名字?

他的名字是什么?

Ví dụ:
你叫什么名字?
Nǐ jiào shénme míngzi?
Bạn tên là gì?

她的名字叫李娜。
Tā de míngzi jiào Lǐ Nà.
Tên cô ấy là Lý Na.

请问您的名字是?
Qǐngwèn nín de míngzi shì?
Xin hỏi quý danh của ngài là gì?

你能写下你的名字吗?
Nǐ néng xiě xià nǐ de míngzi ma?
Bạn có thể viết tên bạn xuống được không?

2. Dùng trong ngữ cảnh giới thiệu bản thân
Ví dụ:
我的名字叫张伟。
Wǒ de míngzi jiào Zhāng Wěi.
Tên tôi là Trương Vĩ.

他很有名,你应该听说过他的名字。
Tā hěn yǒumíng, nǐ yīnggāi tīngshuō guò tā de míngzi.
Anh ấy rất nổi tiếng, bạn chắc là đã nghe tên anh ấy rồi.

3. Dùng để hỏi tên vật, sự việc, nơi chốn, tổ chức
Ví dụ:
这本书的名字是什么?
Zhè běn shū de míngzi shì shénme?
Tên của cuốn sách này là gì?

那个地方的名字我忘了。
Nàgè dìfāng de míngzi wǒ wàng le.
Tôi quên tên của nơi đó rồi.

公司名字叫“中兴通讯”。
Gōngsī míngzi jiào “Zhōngxīng Tōngxùn”.
Tên công ty là “ZTE” (Trung Hưng Thông Tấn).

4. Dùng trong các cụm danh từ cố định
Cụm từ tiếng Trung        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt
姓名        xìngmíng        Họ và tên
中文名字        Zhōngwén míngzi        Tên tiếng Trung
英文名字        Yīngwén míngzi        Tên tiếng Anh
假名字        jiǎ míngzi        Tên giả
全名        quánmíng        Họ và tên đầy đủ

Ví dụ:
你的中文名字叫什么?
Nǐ de Zhōngwén míngzi jiào shénme?
Tên tiếng Trung của bạn là gì?

请写下你的姓名和联系方式。
Qǐng xiě xià nǐ de xìngmíng hé liánxì fāngshì.
Vui lòng ghi họ tên và thông tin liên hệ của bạn.

IV. Một số ví dụ chi tiết khác
Ví dụ 1:
老师点了我的名字。
Lǎoshī diǎn le wǒ de míngzi.
Cô giáo đã điểm danh tên tôi.

Ví dụ 2:
他把我的名字写错了。
Tā bǎ wǒ de míngzi xiě cuò le.
Anh ấy đã viết sai tên tôi.

Ví dụ 3:
请告诉我你朋友的名字。
Qǐng gàosu wǒ nǐ péngyǒu de míngzi.
Hãy cho tôi biết tên bạn của bạn.

Ví dụ 4:
这个菜的名字是什么?
Zhège cài de míngzi shì shénme?
Món ăn này tên là gì?

Ví dụ 5:
在中国,很多人有两个名字,一个中文名字,一个英文名字。
Zài Zhōngguó, hěn duō rén yǒu liǎng gè míngzi, yí gè Zhōngwén míngzi, yí gè Yīngwén míngzi.
Ở Trung Quốc, nhiều người có hai tên: một tên tiếng Trung và một tên tiếng Anh.

V. Lưu ý khi sử dụng từ 名字
Trong tiếng Trung, thông thường tên (名) đứng sau họ (姓):

Ví dụ: 张伟 (Trương Vĩ), 李娜 (Lý Na)

“名字” thường dùng trong ngữ cảnh thân mật, hàng ngày. Nếu nói lịch sự, có thể dùng:

贵姓 (guìxìng): quý tính (hỏi họ)

尊姓大名 (zūnxìng dàmíng): quý danh, họ tên đầy đủ (cách nói trang trọng)

VI. Bài tập vận dụng
Bài 1: Dịch sang tiếng Trung
Bạn tên là gì?

Tên của tôi là Mai Lan.

Anh ấy viết sai tên tôi.

Tên của công ty bạn là gì?

Món ăn này có tên là gì?

Gợi ý đáp án:

你叫什么名字?

我的名字是梅兰。

他把我的名字写错了。

你们公司的名字是什么?

这个菜的名字叫什么?

Bài 2: Chọn từ đúng điền vào chỗ trống
请问你的 ______ 是什么?

老师在点 ______。

他不记得我的 ______ 了。

你可以告诉我这个地方的 ______ 吗?

这个电影的 ______ 很有意思。

Đáp án:

名字

名字

名字

名字

名字

Trong tiếng Trung, 名字 (míngzì) là một danh từ mang nghĩa "tên", "họ tên", hoặc "danh xưng" trong tiếng Việt, tùy theo ngữ cảnh. Đây là từ phổ biến dùng để chỉ tên gọi của một người, sự vật, hoặc sự việc.

1. Loại từ
名字 là một danh từ (noun) trong tiếng Trung, được ghép từ hai ký tự:

名 (míng): Nghĩa là "tên", "danh", hoặc "danh tiếng".
字 (zì): Nghĩa là "chữ", "ký tự", hoặc trong ngữ cảnh này ám chỉ tên gọi cụ thể.
Kết hợp lại, 名字 có nghĩa là "tên gọi" hoặc "họ tên".
Phân loại: Đây là danh từ chung, dùng để chỉ tên của con người, động vật, địa điểm, hoặc đồ vật. Từ này phổ biến trong cả văn nói lẫn văn viết, từ ngữ cảnh thân mật đến trang trọng.

2. Cách sử dụng
名字 được sử dụng để chỉ tên gọi của một người, vật, hoặc sự việc trong các ngữ cảnh sau:

Hỏi hoặc giới thiệu tên người:
Dùng để hỏi hoặc nói về tên của một cá nhân.
Ví dụ: 你叫什么名字?(Nǐ jiào shénme míngzì?) - Bạn tên là gì?
Chỉ tên của vật, nơi chốn, hoặc sự việc:
Dùng để chỉ danh xưng của một đối tượng hoặc địa điểm.
Ví dụ: 这个城市叫什么名字?(Zhège chéngshì jiào shénme míngzì?) - Thành phố này tên là gì?
Ngữ cảnh trang trọng hoặc thân mật:
名字 phù hợp trong mọi tình huống, từ giao tiếp hàng ngày đến văn bản chính thức.
Kết hợp với tính từ hoặc động từ:
Dùng để mô tả đặc điểm của tên hoặc hành động liên quan đến tên.
Ví dụ: 她的名字很好听。(Tā de míngzì hěn hǎotīng.) - Tên của cô ấy rất hay.
Lưu ý văn hóa:

Trong văn hóa Trung Quốc, việc hỏi tên bằng 你叫什么名字? là cách giao tiếp lịch sự khi làm quen. Tuy nhiên, người Trung Quốc thường chỉ sử dụng 名字 (tên riêng) khi giao tiếp, còn 姓 (xìng - họ) được hỏi riêng nếu cần biết đầy đủ họ tên.
Tên trong tiếng Trung thường có ý nghĩa sâu sắc, liên quan đến mong muốn hoặc giá trị gia đình, nên việc khen tên (名字很好听) là một cách giao tiếp thân thiện.
3. Cấu trúc câu cơ bản
Dưới đây là một số mẫu câu phổ biến sử dụng 名字:

Hỏi tên:
Cấu trúc: 主语 (Chủ ngữ) + 叫 + 什么 + 名字?
Ví dụ: 你叫什么名字?(Nǐ jiào shénme míngzì?) - Bạn tên là gì?
Giới thiệu tên:
Cấu trúc: 主语 + 叫 + 名字
Ví dụ: 我的名字是小明。(Wǒ de míngzì shì Xiǎomíng.) - Tên của tôi là Tiểu Minh.
Mô tả tên:
Cấu trúc: 名字 + 形容词 (Tính từ)
Ví dụ: 他的名字很特别。(Tā de míngzì hěn tèbié.) - Tên của anh ấy rất đặc biệt.
名字 trong cụm danh từ:
Cấu trúc: 名字 + 的 + Danh từ
Ví dụ: 这是我朋友的名字。(Zhè shì wǒ péngyǒu de míngzì.) - Đây là tên của bạn tôi.
名字 trong ngữ cảnh hỏi về sự vật/địa điểm:
Cấu trúc: 这个/那个 + Danh từ + 叫什么名字?
Ví dụ: 这个学校叫什么名字?(Zhège xuéxiào jiào shénme míngzì?) - Trường học này tên là gì?
4. Ví dụ chi tiết
Dưới đây là các ví dụ minh họa cách sử dụng 名字 trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, kèm phiên âm (Pinyin) và dịch nghĩa sang tiếng Việt:

Ví dụ 1: Hỏi tên người
Câu: 请问您叫什么名字?
Phiên âm: Qǐngwèn nín jiào shénme míngzì?
Dịch: Xin hỏi ngài tên là gì?
Ngữ cảnh: Hỏi tên một cách lịch sự trong buổi gặp trang trọng.
Câu: 你叫什么名字?
Phiên âm: Nǐ jiào shénme míngzì?
Dịch: Bạn tên là gì?
Ngữ cảnh: Hỏi tên khi làm quen với bạn bè.
Ví dụ 2: Giới thiệu tên
Câu: 我的名字是李娜。
Phiên âm: Wǒ de míngzì shì Lǐ Nà.
Dịch: Tên của tôi là Lý Na.
Ngữ cảnh: Giới thiệu bản thân trong lớp học.
Câu: 这只狗的名字叫旺财。
Phiên âm: Zhè zhǐ gǒu de míngzì jiào Wàngcái.
Dịch: Tên của con chó này là Vượng Tài.
Ngữ cảnh: Giới thiệu tên thú cưng.
Ví dụ 3: Mô tả tên
Câu: 她的名字很好听。
Phiên âm: Tā de míngzì hěn hǎotīng.
Dịch: Tên của cô ấy rất hay.
Ngữ cảnh: Khen tên của một người bạn.
Câu: 这个名字很常见。
Phiên âm: Zhège míngzì hěn chángjiàn.
Dịch: Tên này rất phổ biến.
Ngữ cảnh: Nhận xét về một cái tên.
Ví dụ 4: 名字 trong câu hỏi về sự vật/địa điểm
Câu: 这个城市叫什么名字?
Phiên âm: Zhège chéngshì jiào shénme míngzì?
Dịch: Thành phố này tên là gì?
Ngữ cảnh: Hỏi tên một địa điểm khi du lịch.
Câu: 这本书的名字是什么?
Phiên âm: Zhè běn shū de míngzì shì shénme?
Dịch: Tên của cuốn sách này là gì?
Ngữ cảnh: Hỏi về tên sách trong thư viện.
Ví dụ 5: 名字 trong ngữ cảnh phức tạp
Câu: 我忘记了他的名字。
Phiên âm: Wǒ wàngjì le tā de míngzì.
Dịch: Tôi quên tên của anh ấy rồi.
Ngữ cảnh: Nói về việc không nhớ tên ai đó.
Câu: 她的名字让我想起一个朋友。
Phiên âm: Tā de míngzì ràng wǒ xiǎngqǐ yī gè péngyǒu.
Dịch: Tên của cô ấy làm tôi nhớ đến một người bạn.
Ngữ cảnh: Nhận xét về một cái tên gợi ký ức.
Ví dụ 6: 名字 trong ngữ cảnh trang trọng
Câu: 请告诉我您的名字和联系方式。
Phiên âm: Qǐng gàosù wǒ nín de míngzì hé liánxì fāngshì.
Dịch: Vui lòng cho tôi biết tên và thông tin liên lạc của ngài.
Ngữ cảnh: Trong một buổi gặp công việc.
Câu: 这家公司的名字很有创意。
Phiên âm: Zhè jiā gōngsī de míngzì hěn yǒu chuàngyì.
Dịch: Tên của công ty này rất sáng tạo.
Ngữ cảnh: Nhận xét về tên một doanh nghiệp.
Ví dụ 7: 名字 trong ngữ cảnh số lượng hoặc nhóm
Câu: 班上有很多名字很好听的学生。
Phiên âm: Bān shàng yǒu hěn duō míngzì hěn hǎotīng de xuéshēng.
Dịch: Lớp có nhiều học sinh có tên rất hay.
Ngữ cảnh: Nhận xét về tên của học sinh trong lớp.
Câu: 我认识两个名字一样的留学生。
Phiên âm: Wǒ rènshí liǎng gè míngzì yīyàng de liúxuéshēng.
Dịch: Tôi biết hai du học sinh có tên giống nhau.
Ngữ cảnh: Nói về sự trùng hợp tên.
5. Lưu ý quan trọng
Phát âm: 名字 được phát âm là míngzì (thanh điệu lần lượt là 2-4). Người học cần chú ý để tránh nhầm với các từ tương tự như 明子 (míngzi - hạt sáng, hiếm dùng).
Sự khác biệt với 姓 (xìng): Trong tiếng Trung, 名字 thường chỉ tên riêng (given name), còn 姓 chỉ họ. Ví dụ: 你姓什么? (Nǐ xìng shénme?) - Bạn họ gì? và 你叫什么名字? (Nǐ jiào shénme míngzì?) - Bạn tên là gì? thường được hỏi riêng.
Ngữ cảnh lịch sự: Khi hỏi tên trong ngữ cảnh trang trọng, nên dùng 您 kết hợp với 名字, như 请问您叫什么名字? để thể hiện sự tôn trọng.
Văn hóa: Tên trong văn hóa Trung Quốc thường mang ý nghĩa đặc biệt (như mong muốn về sức khỏe, thành công). Vì vậy, khen tên bằng 你的名字很好听 là một cách giao tiếp thân thiện.
Biến thể:
名 (míng): Dùng riêng lẻ trong các ngữ cảnh trang trọng, như 姓名 (xìngmíng - họ và tên).
名字的含义 (míngzì de hányì): Nghĩa của tên, thường được hỏi khi muốn tìm hiểu ý nghĩa sâu xa của tên.

1. Định nghĩa và ý nghĩa của “名字”
名字 có nghĩa là tên gọi, dùng để chỉ tên của người, sự vật, địa danh, v.v.

Trong giao tiếp, “名字” dùng để hỏi hoặc nói về tên riêng của ai đó.

Ví dụ:

你叫什么名字? → Bạn tên là gì?

2. Cấu tạo từ và phiên âm
Chữ        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt        Giải thích
名        míng        Danh / tên gọi        Biểu thị tên, danh xưng
字        zì        Tự / chữ viết        Dùng để chỉ ký tự, chữ hoặc phần tên
→ Kết hợp thành 名字 (míngzi): tên gọi

Thanh điệu: míng (2) + zi (không thanh điệu hoặc nhẹ)

3. Loại từ và chức năng ngữ pháp
Loại từ: Danh từ

Chức năng ngữ pháp:

Làm chủ ngữ: 名字很重要。→ Tên rất quan trọng.

Làm tân ngữ: 请告诉我你的名字。→ Hãy cho tôi biết tên bạn.

4. Mẫu câu và ví dụ sử dụng thực tế
4.1. Hỏi tên người
你叫什么名字? Phiên âm: Nǐ jiào shénme míngzi? Dịch: Bạn tên là gì?

她的名字很特别。 Phiên âm: Tā de míngzi hěn tèbié. Dịch: Tên của cô ấy rất đặc biệt.

你的中文名字是什么? Phiên âm: Nǐ de Zhōngwén míngzi shì shénme? Dịch: Tên tiếng Trung của bạn là gì?

4.2. Giới thiệu tên
我的名字叫安娜。 Phiên âm: Wǒ de míngzi jiào Ānnà. Dịch: Tên tôi là Anna.

我名字的拼音是“Li Ming”。 Phiên âm: Wǒ míngzi de pīnyīn shì "Li Míng". Dịch: Phiên âm tên tôi là “Li Ming”.

4.3. Trong văn cảnh trang trọng
请留下你的名字和电话号码。 Phiên âm: Qǐng liúxià nǐ de míngzi hé diànhuà hàomǎ. Dịch: Vui lòng để lại tên và số điện thoại của bạn.

请在这里签上您的名字。 Phiên âm: Qǐng zài zhèlǐ qiān shàng nín de míngzi. Dịch: Vui lòng ký tên quý vị tại đây.

4.4. Trong đời sống hằng ngày
他总是忘记别人的名字。 Phiên âm: Tā zǒng shì wàngjì biérén de míngzi. Dịch: Anh ấy luôn quên tên người khác.

孩子们正在学写自己的名字。 Phiên âm: Háizimen zhèngzài xué xiě zìjǐ de míngzi. Dịch: Các em nhỏ đang học viết tên của mình.

5. Các từ liên quan và cụm mở rộng
Từ / Cụm từ        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt
姓名        xìngmíng        Họ tên đầy đủ
中文名字        Zhōngwén míngzi        Tên tiếng Trung
外文名字        wàiwén míngzi        Tên tiếng nước ngoài
起名字        qǐ míngzi        Đặt tên
名片        míngpiàn        Danh thiếp

1. Định nghĩa và nguồn gốc
Chữ Hán: 名字

Phiên âm: míngzi

Loại từ: Danh từ

Hán Việt: danh tự

Nghĩa tiếng Việt: tên, tên gọi

Từ “名字” là sự kết hợp của hai chữ:

名 (míng): tên, danh xưng

字 (zì): chữ, ký tự; cũng có nghĩa là tên chữ (tự danh) trong văn hóa cổ

Trong tiếng Trung hiện đại, “名字” dùng để chỉ tên gọi của một người, một sự vật, hoặc một tổ chức. Nó có thể bao gồm cả họ và tên, hoặc chỉ phần tên riêng tùy theo ngữ cảnh.

2. Cách dùng trong câu
a. Hỏi tên người
你叫什么名字? Nǐ jiào shénme míngzi? → Bạn tên là gì?

他不告诉我他的名字。 Tā bù gàosu wǒ tā de míngzi. → Anh ấy không nói cho tôi biết tên của mình.

b. Nói về việc nhớ/quên tên
我记不住他的名字。 Wǒ jì bù zhù tā de míngzi. → Tôi không nhớ được tên của anh ấy.

她忘了我的名字。 Tā wàng le wǒ de míngzi. → Cô ấy quên mất tên tôi rồi.

c. Nói về sự đặc biệt của tên
你的名字很有意思。 Nǐ de míngzi hěn yǒu yìsi. → Tên của bạn rất thú vị.

他的名字很特别。 Tā de míngzi hěn tèbié. → Tên của anh ấy rất đặc biệt.

d. Dùng trong văn viết hoặc hành chính
请在这里写上你的名字。 Qǐng zài zhèlǐ xiě shàng nǐ de míngzi. → Vui lòng viết tên của bạn vào đây.

名字和学号必须填写清楚。 Míngzi hé xuéhào bìxū tiánxiě qīngchǔ. → Tên và mã số sinh viên phải được ghi rõ ràng.

3. Các cấu trúc ngữ pháp thường gặp
Cấu trúc        Ví dụ        Phiên âm        Dịch nghĩa
叫 + 名字        我叫李明。        Wǒ jiào Lǐ Míng.        Tôi tên là Lý Minh.
忘记 + 名字        我忘记了她的名字。        Wǒ wàngjì le tā de míngzi.        Tôi quên mất tên cô ấy.
记住 + 名字        他记住了我的名字。        Tā jìzhù le wǒ de míngzi.        Anh ấy đã nhớ tên tôi.
名字 + 很 + tính từ        她的名字很长。        Tā de míngzi hěn cháng.        Tên của cô ấy rất dài.
4. Ví dụ mở rộng và nâng cao
他在钢笔上刻了自己的名字。 Tā zài gāngbǐ shàng kè le zìjǐ de míngzi. → Anh ấy khắc tên mình lên bút máy.

我没听清她的名字。 Wǒ méi tīng qīng tā de míngzi. → Tôi không nghe rõ tên của cô ấy.

她的名字让我想起一个老朋友。 Tā de míngzi ràng wǒ xiǎngqǐ yí gè lǎo péngyǒu. → Tên của cô ấy làm tôi nhớ đến một người bạn cũ.

你知道“李白”这个名字吗? Nǐ zhīdào “Lǐ Bái” zhège míngzi ma? → Bạn có biết cái tên “Lý Bạch” không?

名字只是一个代号,重要的是你是谁。 Míngzi zhǐshì yí gè dàihào, zhòngyào de shì nǐ shì shuí. → Tên chỉ là một ký hiệu, điều quan trọng là bạn là ai.

5. Phân biệt với các từ liên quan
Từ        Phiên âm        Nghĩa        Ghi chú
姓        xìng        Họ        Ví dụ: 我姓王。Tôi họ Vương.
名        míng        Tên riêng        Ví dụ: 我的名是伟国。Tên tôi là Vĩ Quốc.
姓名        xìngmíng        Họ tên        Dùng trong văn viết, hành chính
贵姓        guìxìng        Quý danh        Kính ngữ, dùng khi hỏi họ người khác

1. 名字 (míngzi) là gì?
Chữ Hán: 名字

Phiên âm: míngzi

Loại từ: Danh từ (名词)

Ý nghĩa chính:

Tên gọi, dùng để chỉ tên của người, con vật, đồ vật, địa danh, tác phẩm, v.v…

2. Giải thích chi tiết cấu tạo từ
名 (míng): nghĩa là “tên”, “danh tiếng”, “danh hiệu”

字 (zi): nghĩa là “chữ”, “từ”, nhưng trong cụm "名字", nó mang nghĩa là “tên riêng” hoặc từ thể hiện tên

→ Ghép lại, 名字 có thể hiểu là tên gọi, tên riêng, hoặc họ tên.

3. Cách dùng từ 名字 trong câu
A. Hỏi tên ai đó
Mẫu câu:

你叫什么名字?
 Nǐ jiào shénme míngzi?
 → Bạn tên là gì?

您贵姓大名?(lịch sự trang trọng)
 Nín guìxìng dàmíng?
 → Quý danh của ngài là gì?

B. Trả lời tên của mình/người khác
我叫李明,这是我的名字。
 Wǒ jiào Lǐ Míng, zhè shì wǒ de míngzi.
 → Tôi tên là Lý Minh, đây là tên của tôi.

她的名字很特别。
 Tā de míngzi hěn tèbié.
 → Tên của cô ấy rất đặc biệt.

C. Dùng để nói về tên vật, tên sách, địa danh,...
这本书的名字是《活着》。
 Zhè běn shū de míngzi shì "Huózhe".
 → Tên cuốn sách này là "Sống".

那个城市的名字我记不清了。
 Nàgè chéngshì de míngzi wǒ jì bù qīng le.
 → Tên của thành phố đó tôi không nhớ rõ nữa.

4. Ví dụ minh họa đầy đủ
Ví dụ 1:
你叫什么名字?
Nǐ jiào shénme míngzi?
→ Bạn tên là gì?

Ví dụ 2:
他的名字很有意思。
Tā de míngzi hěn yǒu yìsi.
→ Tên của anh ấy rất thú vị.

Ví dụ 3:
我不记得她的名字了。
Wǒ bú jìde tā de míngzi le.
→ Tôi không nhớ tên cô ấy nữa.

Ví dụ 4:
请问您的名字是?
Qǐngwèn nín de míngzi shì?
→ Xin hỏi quý danh của ngài là gì?

Ví dụ 5:
我给狗取了个名字,叫“豆豆”。
Wǒ gěi gǒu qǔ le gè míngzi, jiào "Dòudou".
→ Tôi đặt tên cho con chó là “Đậu Đậu”.

Ví dụ 6:
她用了假名字报名参加比赛。
Tā yòng le jiǎ míngzi bàomíng cānjiā bǐsài.
→ Cô ấy dùng tên giả để đăng ký tham gia cuộc thi.

Ví dụ 7:
这个品牌的名字很容易记。
Zhège pǐnpái de míngzi hěn róngyì jì.
→ Tên thương hiệu này rất dễ nhớ.

Ví dụ 8:
你记得我妹妹的名字吗?
Nǐ jìde wǒ mèimei de míngzi ma?
→ Bạn có nhớ tên em gái tôi không?

5. Từ vựng liên quan đến “名字”
Từ vựng        Phiên âm        Nghĩa
姓名        xìngmíng        Họ và tên
全名        quánmíng        Tên đầy đủ
小名        xiǎomíng        Tên gọi ở nhà (tên thân mật)
大名        dàmíng        Tên đầy đủ, hoặc tên nổi tiếng
昵称        nìchēng        Biệt danh, nickname
假名        jiǎmíng        Tên giả

6. So sánh: 名 vs 名字 vs 姓名
Từ        Nghĩa        Dùng khi
名        Tên (chỉ tên, không có họ)        Trang trọng, văn viết cổ
名字        Tên (bao gồm cả tên riêng và họ)        Thông dụng nhất, đời thường
姓名        Họ tên đầy đủ        Trong hồ sơ, đơn từ, tài liệu

7. Tổng kết về 名字
Là từ vựng rất quan trọng trong các cuộc hội thoại giới thiệu bản thân.

Có thể dùng cho người, vật, sách, thành phố, tác phẩm,...

Rất thường đi kèm với các từ như: 叫, 是, 记得, 改, 起(tên),...

名字 là một từ rất thông dụng trong tiếng Trung, dùng để chỉ tên gọi của người, vật hoặc tổ chức — tương đương với "tên" trong tiếng Việt.

1. Thông tin cơ bản
Từ: 名字

Phiên âm: míngzi

Loại từ: Danh từ (名词)

Nghĩa tiếng Việt: tên, tên gọi

2. Giải thích chi tiết
a) Chỉ tên riêng của người
→ Bao gồm họ + tên hoặc chỉ tên (trong sinh hoạt hằng ngày).

Ví dụ:

他叫什么名字?(Anh ấy tên là gì?)

我的名字是王丽。(Tên tôi là Vương Lệ.)

b) Tên của đồ vật / tổ chức / sự vật
→ Dùng để hỏi tên của địa điểm, sự kiện, công ty,…

Ví dụ:

这本书的名字是什么?(Tên của cuốn sách này là gì?)

那家公司的名字很好听。(Tên công ty kia nghe rất hay.)

3. Mẫu câu ví dụ (phiên âm + tiếng Việt)
Ví dụ 1:
你叫什么名字?
/Nǐ jiào shénme míngzi?/
→ Bạn tên là gì?

Ví dụ 2:
她的名字很特别。
/Tā de míngzi hěn tèbié./
→ Tên của cô ấy rất đặc biệt.

Ví dụ 3:
这个电影的名字是什么?
/Zhège diànyǐng de míngzi shì shénme?/
→ Tên của bộ phim này là gì?

Ví dụ 4:
我不记得他的名字了。
/Wǒ bú jìde tā de míngzi le./
→ Tôi không nhớ tên của anh ấy nữa rồi.

Ví dụ 5:
名字只是一个代号,重要的是你做了什么。
/Míngzi zhǐshì yí gè dàihào, zhòngyào de shì nǐ zuò le shénme./
→ Tên chỉ là một ký hiệu, điều quan trọng là bạn đã làm gì.

Ví dụ 6:
请告诉我你的名字。
/Qǐng gàosu wǒ nǐ de míngzi./
→ Làm ơn cho tôi biết tên bạn.

Ví dụ 7:
他用假名字注册了账号。
/Tā yòng jiǎ míngzi zhùcè le zhànghào./
→ Anh ta dùng tên giả để đăng ký tài khoản.

Ví dụ 8:
你喜欢什么样的名字?
/Nǐ xǐhuan shénme yàng de míngzi?/
→ Bạn thích kiểu tên như thế nào?

4. Một số cụm từ thường gặp với 名字
Cụm từ        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt
叫什么名字        jiào shénme míngzi        tên là gì
改名字        gǎi míngzi        đổi tên
写下名字        xiě xià míngzi        ghi tên xuống
忘了名字        wàng le míngzi        quên tên
名字很好听        míngzi hěn hǎotīng        tên nghe hay
名字很常见        míngzi hěn chángjiàn        tên rất phổ biến

5. Lưu ý ngữ pháp và văn hóa
Trong văn hóa Trung Hoa, họ thường nói họ trước, tên sau, ví dụ: 王丽 (Wáng Lì), trong đó 王 là họ, 丽 là tên.

Trong giao tiếp trang trọng, người Trung có thể hỏi:
“您贵姓?”(Nín guì xìng?) – Quý danh là gì?
Sau đó mới hỏi đến 名字 nếu cần cụ thể.

1. 名字 là gì?
Chữ Hán: 名字

Phiên âm (pinyin): míngzi

Loại từ: Danh từ

Nghĩa tiếng Việt: Tên, họ tên

Nghĩa tiếng Anh: Name / Full name

2. Giải thích chi tiết
“名字” là danh từ chỉ tên của một người (bao gồm cả họ và tên hoặc chỉ tên riêng tùy ngữ cảnh), cũng có thể chỉ tên gọi của sự vật, tổ chức trong một số trường hợp mở rộng.

名 (míng): tên, danh

字 (zi): chữ, ký tự
→ 名字 = Tên gọi (tổ hợp chữ để định danh một người/sự vật)

3. Cách dùng phổ biến
A. Hỏi tên người
你叫什么名字?
Nǐ jiào shénme míngzi?
Bạn tên là gì?

B. Giới thiệu tên
我的名字是李明。
Wǒ de míngzi shì Lǐ Míng.
Tên của tôi là Lý Minh.

C. Nói về tên người khác
她的名字很特别。
Tā de míngzi hěn tèbié.
Tên của cô ấy rất đặc biệt.

4. Mẫu câu ví dụ chi tiết
A. Hỏi và trả lời tên
你叫什么名字?
Nǐ jiào shénme míngzi?
Bạn tên là gì?

他叫什么名字?
Tā jiào shénme míngzi?
Anh ấy tên là gì?

她的名字是什么?
Tā de míngzi shì shénme?
Tên của cô ấy là gì?

我的名字叫王芳。
Wǒ de míngzi jiào Wáng Fāng.
Tên tôi là Vương Phương.

B. Mô tả hoặc bình luận về tên
这个名字很好听。
Zhège míngzi hěn hǎotīng.
Cái tên này rất hay.

他名字的意思是“和平”。
Tā míngzi de yìsi shì “hépíng”.
Ý nghĩa tên của anh ấy là “hòa bình”.

我喜欢你的名字。
Wǒ xǐhuān nǐ de míngzi.
Tôi thích tên của bạn.

你的名字怎么写?
Nǐ de míngzi zěnme xiě?
Tên của bạn viết như thế nào?

C. Liên quan đến tên thương hiệu, tên vật...
这个品牌的名字很有名。
Zhège pǐnpái de míngzi hěn yǒumíng.
Tên thương hiệu này rất nổi tiếng.

那家饭店的名字我听过。
Nà jiā fàndiàn de míngzi wǒ tīngguò.
Tôi đã từng nghe tên nhà hàng đó.

5. Một số cụm từ liên quan
Cụm từ tiếng Trung        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt
姓名        xìngmíng        Họ và tên đầy đủ
小名        xiǎomíng        Tên thân mật (tên gọi ở nhà)
外号        wàihào        Biệt danh
名字的意思        míngzi de yìsi        Ý nghĩa của cái tên
改名字        gǎi míngzi        Đổi tên
中文名字        zhōngwén míngzi        Tên tiếng Trung
英文名字        yīngwén míngzi        Tên tiếng Anh

6. Phân biệt với từ gần nghĩa
Từ        Phiên âm        Nghĩa        So sánh
名字        míngzi        Tên        Thông dụng nhất, chỉ tên người/vật
姓名        xìngmíng        Họ và tên đầy đủ        Trang trọng hơn, thường dùng trong giấy tờ
名        míng        Danh, tên        Cổ hơn, hay thấy trong văn viết trang trọng

1. 名字 là gì?
Chữ Hán: 名字

Phiên âm: míngzì

Loại từ: Danh từ (名词)

Nghĩa tiếng Việt: Tên (gồm họ và tên hoặc chỉ tên riêng)

2. Giải thích chi tiết
a) 名字 gồm hai phần:
名 (míng): tên gọi, tên riêng (có thể chỉ tên riêng không bao gồm họ)

字 (zì): tự – trong văn hóa truyền thống Trung Hoa, "字" là tên chữ, tên hiệu mà người trưởng thành được đặt thêm (hiện nay, "字" trong từ “名字” không mang nghĩa cổ này, chỉ là phần của từ ghép “tên”)

→ 名字 là danh từ chỉ tên đầy đủ của một người (bao gồm họ và tên), tương tự như từ “tên” trong tiếng Việt.

3. Cách dùng thông dụng
a) Dùng để hỏi tên ai đó
Cấu trúc câu:

你叫什么名字?
Nǐ jiào shénme míngzi?
Bạn tên là gì?

b) Dùng để giới thiệu tên mình hoặc người khác
Ví dụ:

我的名字是李华。
Wǒ de míngzi shì Lǐ Huá.
Tên tôi là Lý Hoa.

她的名字很好听。
Tā de míngzi hěn hǎotīng.
Tên của cô ấy nghe rất hay.

4. Cấu trúc câu và ví dụ chi tiết
a) Hỏi tên người
你叫什么名字?
Nǐ jiào shénme míngzi?
Bạn tên là gì?

他的小孩名字叫什么?
Tā de xiǎohái míngzi jiào shénme?
Con anh ấy tên là gì?

b) Giới thiệu tên mình/người khác
我名字叫张伟。
Wǒ míngzi jiào Zhāng Wěi.
Tên tôi là Trương Vĩ.

她的名字是王芳。
Tā de míngzi shì Wáng Fāng.
Tên cô ấy là Vương Phương.

这个演员的名字我忘了。
Zhège yǎnyuán de míngzi wǒ wàng le.
Tôi quên mất tên của diễn viên này rồi.

c) Nhận xét về tên người khác
你的名字真特别。
Nǐ de míngzi zhēn tèbié.
Tên của bạn thật đặc biệt.

这个名字听起来很有文化。
Zhège míngzi tīngqǐlái hěn yǒu wénhuà.
Tên này nghe có vẻ rất có văn hóa.

d) Liên hệ văn hóa (Trung - Việt)
Ở Trung Quốc: Họ đứng trước tên, ví dụ: 张伟 (Trương Vĩ) – “张” là họ, “伟” là tên.

Ở Việt Nam: cũng thường dùng cấu trúc họ trước, tên sau.

5. Một số cụm từ liên quan đến “名字”
Cụm từ        Phiên âm        Nghĩa
姓名        xìngmíng        Họ và tên (trang trọng hơn “名字”)
小名        xiǎomíng        Tên gọi thân mật, tên ở nhà
起名字        qǐ míngzi        Đặt tên
改名字        gǎi míngzi        Đổi tên
名字的意思        míngzi de yìsi        Ý nghĩa của tên
名字很好听        míngzi hěn hǎotīng        Tên nghe hay

6. So sánh với từ liên quan: 姓 (xìng)
Từ        Phiên âm        Nghĩa        Khác biệt
名字        míngzì        Tên (cả họ và tên)        Dùng chung, phổ biến trong giao tiếp
姓        xìng        Họ        Dùng riêng để nói về họ

Ví dụ so sánh:

你姓什么?→ Bạn họ gì?

你叫什么名字?→ Bạn tên là gì?

7. Luyện tập mở rộng
Điền từ vào chỗ trống:

他________叫王刚。
→ 答案: 名字

你的________是谁取的?
→ 答案: 名字

我想给宝宝起一个好听的________。
→ 答案: 名字

Từ vựng tiếng Trung: 名字 (míngzi)

1. Định nghĩa chi tiết:
名字 là một danh từ trong tiếng Trung, mang nghĩa là tên gọi hay họ tên của một người. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này được sử dụng phổ biến để hỏi hoặc giới thiệu tên của ai đó.

名 (míng): tên (thường là tên riêng).

字 (zi): chữ (ở đây chỉ tên gọi).

Từ 名字 có thể hiểu là toàn bộ họ tên hoặc tên riêng, tùy thuộc vào ngữ cảnh.

2. Loại từ:
Danh từ (名词)

3. Cách dùng trong câu:
名字 thường đi kèm với các động từ như:

叫 (jiào) – gọi

是 (shì) – là

问 (wèn) – hỏi

写 (xiě) – viết

忘 (wàng) – quên

Và hay xuất hiện trong các cấu trúc:

你叫什么名字?(Bạn tên là gì?)

他的名字是…… (Tên của anh ấy là……)

请问您的名字?(Xin hỏi quý danh là gì?)

4. Mẫu câu ví dụ kèm phiên âm và dịch nghĩa:
例句 1:
你叫什么名字?
Nǐ jiào shénme míngzi?
Bạn tên là gì?

例句 2:
我的名字叫王明。
Wǒ de míngzi jiào Wáng Míng.
Tên tôi là Vương Minh.

例句 3:
请告诉我你的名字。
Qǐng gàosu wǒ nǐ de míngzi.
Làm ơn cho tôi biết tên của bạn.

例句 4:
他的名字很特别。
Tā de míngzi hěn tèbié.
Tên của anh ấy rất đặc biệt.

例句 5:
我忘了她的名字。
Wǒ wàng le tā de míngzi.
Tôi quên mất tên của cô ấy rồi.

例句 6:
你能写下你的名字吗?
Nǐ néng xiě xià nǐ de míngzi ma?
Bạn có thể viết tên bạn xuống không?

例句 7:
她的中文名字是李娜。
Tā de Zhōngwén míngzi shì Lǐ Nà.
Tên tiếng Trung của cô ấy là Lý Na.

例句 8:
这是我第一次听到这个名字。
Zhè shì wǒ dì yī cì tīngdào zhè ge míngzi.
Đây là lần đầu tiên tôi nghe thấy cái tên này.

例句 9:
老师念错了我的名字。
Lǎoshī niàn cuò le wǒ de míngzi.
Thầy giáo đọc sai tên của tôi.

例句 10:
你名字的意思是什么?
Nǐ míngzi de yìsi shì shénme?
Ý nghĩa tên của bạn là gì?

5. Lưu ý ngữ pháp:
Trong văn viết trang trọng, người ta có thể dùng từ 姓名 (xìngmíng) thay cho 名字.
Ví dụ: 填写你的姓名。– Hãy điền họ tên của bạn.

Khi nói chuyện lịch sự, đôi khi dùng:
请问贵姓?(Qǐngwèn guì xìng?) – Xin hỏi quý danh?

6. So sánh với các từ liên quan:
Từ vựng        Phiên âm        Nghĩa        Ghi chú
名字        míngzi        Tên        Dùng phổ biến, đời thường
姓名        xìngmíng        Họ và tên        Dùng trong biểu mẫu, trang trọng
小名        xiǎomíng        Tên gọi thân mật        Dùng cho trẻ em hoặc người thân quen
昵称        nìchēng        Biệt danh        Tên trên mạng xã hội, nickname

7. Các cách đặt câu hỏi về tên:
你叫什么名字?(Bạn tên là gì?)

您贵姓?(Quý danh của ngài là gì?)

你的中文名字是什么?(Tên tiếng Trung của bạn là gì?)

你的名字怎么写?(Tên bạn viết thế nào?)

Từ 名字 là một danh từ cơ bản nhưng vô cùng quan trọng trong tiếng Trung, dùng để chỉ tên gọi của người hoặc đôi khi là tên riêng của sự vật. Việc sử dụng thành thạo từ này là bước đầu để bạn có thể giới thiệu bản thân, hỏi tên người khác, và làm quen trong giao tiếp tiếng Trung.

Từ vựng tiếng Trung: 名字 (míngzi)

1. 名字 là gì?
名字 (phiên âm: míngzi) là danh từ, có nghĩa là "tên" trong tiếng Trung. Đây là từ dùng để chỉ tên gọi của một người, bao gồm cả họ và tên hoặc chỉ tên riêng, tùy theo ngữ cảnh sử dụng.

2. Chi tiết ngữ pháp và cách sử dụng
Loại từ: Danh từ

Chức năng: Làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.

Thường đi kèm với: “叫”, “是”, “姓”, v.v.

3. Mẫu câu thông dụng
你叫什么名字?
(Nǐ jiào shénme míngzi?)
→ Bạn tên là gì?

我的名字是李华。
(Wǒ de míngzi shì Lǐ Huá.)
→ Tên tôi là Lý Hoa.

她的名字很特别。
(Tā de míngzi hěn tèbié.)
→ Tên của cô ấy rất đặc biệt.

请告诉我你的名字。
(Qǐng gàosù wǒ nǐ de míngzi.)
→ Làm ơn nói cho tôi biết tên bạn.

这是我的中文名字。
(Zhè shì wǒ de Zhōngwén míngzi.)
→ Đây là tên tiếng Trung của tôi.

4. Nhiều ví dụ thực tế
Câu tiếng Trung        Phiên âm        Dịch tiếng Việt
你知道他的名字吗?        Nǐ zhīdào tā de míngzi ma?        Bạn có biết tên của anh ấy không?
她换了一个新名字。        Tā huàn le yí gè xīn míngzi.        Cô ấy đã đổi một cái tên mới.
名字对一个人来说很重要。        Míngzi duì yí gè rén lái shuō hěn zhòngyào.        Tên rất quan trọng đối với một người.
这个名字很好听。        Zhège míngzi hěn hǎotīng.        Tên này nghe rất hay.
他们给孩子起了一个特别的名字。        Tāmen gěi háizi qǐ le yí gè tèbié de míngzi.        Họ đã đặt cho đứa trẻ một cái tên đặc biệt.

5. Ghi chú bổ sung
Trong văn hóa Trung Hoa, “姓” (xìng) là họ, còn “名字” thường chỉ tên riêng.

Ví dụ tên đầy đủ: 王小明 (Wáng Xiǎomíng)

王: Họ

小明: Tên → gọi chung là “名字”

Từ vựng tiếng Trung: 名字 (míngzi) – Name – Tên

1. Định nghĩa chi tiết
名字 (míngzi) là danh từ trong tiếng Trung, mang nghĩa là "tên gọi", tức là từ hoặc tổ hợp từ dùng để gọi hoặc xác định một cá nhân, một đồ vật, một tổ chức hay bất kỳ đối tượng nào.

Trong giao tiếp hàng ngày, 名字 được sử dụng cực kỳ phổ biến để hỏi hoặc nói về tên của ai đó. Nó là một trong những từ vựng cơ bản đầu tiên được học trong tiếng Trung, nhất là trong phần tự giới thiệu bản thân.

2. Phân tích từ loại
名字 là danh từ (名词).

Có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các động từ như 叫 (gọi), 是 (là), 问 (hỏi), 有 (có) để tạo thành câu hoàn chỉnh.

3. Cấu tạo từ
名 (míng) – nghĩa là "danh" (tên), cũng mang nghĩa danh tiếng, danh xưng.

字 (zì) – nghĩa là "tự", trong cổ Hán là chữ dùng để chỉ một người ngoài tên khai sinh, nhưng trong tiếng Trung hiện đại, kết hợp lại mang nghĩa là “tên gọi”.

4. Cách dùng và mẫu câu thông dụng
Mẫu câu hỏi tên:
你叫什么名字?
Nǐ jiào shénme míngzi?
Bạn tên là gì?

你的名字是什么?
Nǐ de míngzi shì shénme?
Tên của bạn là gì?

Mẫu câu giới thiệu tên:
我叫李明,这是我的名字。
Wǒ jiào Lǐ Míng, zhè shì wǒ de míngzi.
Tôi tên là Lý Minh, đây là tên của tôi.

她的名字很特别。
Tā de míngzi hěn tèbié.
Tên của cô ấy rất đặc biệt.

5. Ví dụ phong phú kèm phiên âm và bản dịch
1. 他叫什么名字?
Tā jiào shénme míngzi?
Cậu ấy tên là gì?

2. 这个名字我以前听过。
Zhège míngzi wǒ yǐqián tīng guò.
Tôi đã từng nghe cái tên này trước đây.

3. 你的中文名字是谁起的?
Nǐ de Zhōngwén míngzi shì shuí qǐ de?
Ai đã đặt tên tiếng Trung cho bạn vậy?

4. 你能把你的名字写下来吗?
Nǐ néng bǎ nǐ de míngzi xiě xiàlái ma?
Bạn có thể viết tên của bạn xuống được không?

5. 这个孩子没有名字。
Zhège háizi méiyǒu míngzi.
Đứa trẻ này chưa có tên.

6. 他们用父母的名字给孩子命名。
Tāmen yòng fùmǔ de míngzi gěi háizi mìngmíng.
Họ đặt tên cho đứa trẻ theo tên bố mẹ.

7. 老师常常记不住我的名字。
Lǎoshī chángcháng jì bù zhù wǒ de míngzi.
Giáo viên thường không nhớ được tên tôi.

8. 在中国,姓和名字是分开的。
Zài Zhōngguó, xìng hé míngzi shì fēnkāi de.
Ở Trung Quốc, họ và tên là tách riêng.

9. 这个名字的意思是什么?
Zhège míngzi de yìsi shì shénme?
Ý nghĩa của cái tên này là gì?

10. 他用英文名字上课。
Tā yòng Yīngwén míngzi shàngkè.
Anh ấy dùng tên tiếng Anh để đi học.

6. Ghi nhớ quan trọng
Khi hỏi tên người Trung Quốc, dùng cụm "叫什么名字" là tự nhiên và phổ biến nhất.

Trong văn hóa Trung Hoa, họ (姓 – xìng) thường đứng trước tên (名 – míng), khác với trật tự tên trong tiếng Việt.

Có thể ghép cụm từ 全名 (quánmíng) – tên đầy đủ, 小名 (xiǎomíng) – tên gọi thân mật, 别名 (biémíng) – biệt danh.

7. Một số từ vựng liên quan
Từ vựng        Pinyin        Nghĩa tiếng Việt        Nghĩa tiếng Anh
姓名        xìngmíng        Họ tên        Full name
姓        xìng        Họ        Surname / Family name
名        míng        Tên        Given name
小名        xiǎomíng        Tên thân mật / tên cúng cơm        Nickname / Pet name
外号 / 绰号        wàihào / chuòhào        Biệt hiệu        Nickname
全名        quánmíng        Tên đầy đủ        Full name

Từ 名字 (míngzi) là một danh từ cực kỳ cơ bản và thiết yếu trong tiếng Trung hiện đại. Nó không chỉ được dùng trong giao tiếp hàng ngày mà còn xuất hiện trong các ngữ cảnh chính thức như điền biểu mẫu, giới thiệu bản thân, hoặc trong giao tiếp văn phòng. Việc nắm rõ cách dùng từ này và các mẫu câu đi kèm sẽ giúp người học tiếng Trung giao tiếp tự tin và chính xác hơn.

1. 名字 là gì?
Chữ Hán: 名字

Phiên âm: míngzi

Loại từ: Danh từ (名词 – míngcí)

Nghĩa tiếng Việt: Tên (bao gồm họ + tên), tên gọi

2. Giải thích chi tiết:
▸ “名字” là danh từ dùng để chỉ tên của một người, một vật thể, một tổ chức, một tác phẩm v.v., tức là danh xưng dùng để phân biệt với những đối tượng khác.
“名” (míng) = tên gọi

“字” (zì) = chữ, ký tự, hoặc cách gọi tên trong văn hóa cổ
→ Ghép lại “名字” nghĩa là tên đầy đủ, tên gọi.

Trong cuộc sống thường ngày, “名字” thường dùng để hỏi hoặc nói về tên của người, nhưng cũng có thể dùng cho sự vật, địa danh, tổ chức, tác phẩm…
3. Một số cách dùng thường gặp
➤ A. Hỏi hoặc nói tên của con người
Ví dụ:

(1) 你叫什么名字?
Nǐ jiào shénme míngzi?
Bạn tên là gì?

(2) 她的名字很特别。
Tā de míngzi hěn tèbié.
Tên của cô ấy rất đặc biệt.

(3) 我忘了他的名字了。
Wǒ wàng le tā de míngzi le.
Tôi quên mất tên của anh ấy rồi.

(4) 你的中文名字是什么?
Nǐ de Zhōngwén míngzi shì shénme?
Tên tiếng Trung của bạn là gì?

➤ B. Nói về tên vật thể / tổ chức / tác phẩm
(5) 这本书的名字是什么?
Zhè běn shū de míngzi shì shénme?
Tên của cuốn sách này là gì?

(6) 那家公司的名字叫“华为”。
Nà jiā gōngsī de míngzi jiào "Huáwéi".
Tên của công ty đó là “Huawei”.

(7) 他给这幅画起了一个有趣的名字。
Tā gěi zhè fú huà qǐ le yí gè yǒuqù de míngzi.
Anh ấy đặt một cái tên thú vị cho bức tranh này.

➤ C. Trong ngữ cảnh văn hóa / xã hội
(8) 在中国,孩子的名字很讲究。
Zài Zhōngguó, háizi de míngzi hěn jiǎngjiu.
Ở Trung Quốc, tên của trẻ con rất được coi trọng.

(9) 名字有时能影响一个人的命运。
Míngzi yǒu shí néng yǐngxiǎng yí gè rén de mìngyùn.
Tên đôi khi có thể ảnh hưởng đến vận mệnh của một người.

➤ D. Dùng với động từ như 起、改、记、叫、知道、忘...
Câu mẫu        Phiên âm        Dịch nghĩa
他给孩子起了个名字。        Tā gěi háizi qǐ le gè míngzi.        Anh ấy đã đặt tên cho đứa trẻ.
你记住我的名字了吗?        Nǐ jì zhù wǒ de míngzi le ma?        Bạn nhớ tên tôi chưa?
她改了名字。        Tā gǎi le míngzi.        Cô ấy đã đổi tên.
我不知道他的名字。        Wǒ bù zhīdào tā de míngzi.        Tôi không biết tên anh ta.

4. Một số cách diễn đạt mở rộng với “名字”
➤ Dạng cố định / thành ngữ:
(10) 留下名字
Liú xià míngzi
Để lại tên tuổi (nghĩa bóng: ghi danh, tạo tiếng tăm)

(11) 替……取名字
Tì... qǔ míngzi
Đặt tên thay cho ai đó

(12) 名字响亮
Míngzi xiǎngliàng
Tên nghe oai / nổi tiếng

(13) 名字难念
Míngzi nán niàn
Tên khó đọc

5. Cấu trúc ngữ pháp tiêu biểu
Cấu trúc        Ý nghĩa        Ví dụ
[S] + 叫 + [名字]        Tên là…        我叫王明。(Wǒ jiào Wáng Míng.) → Tôi tên là Vương Minh.
[S] + 的 + 名字 + 是 + [tên]        Tên của… là…        她的名字是小红。(Tā de míngzi shì Xiǎo Hóng.) → Tên cô ấy là Tiểu Hồng.
[S] + 有一个 + 很 + [adj] + 的 + 名字        Có một cái tên rất…        他有一个很有意思的名字。(Tā yǒu yí gè hěn yǒuyìsi de míngzi.) → Anh ấy có một cái tên rất thú vị.

6. So sánh: 名 vs 名字
Từ        Phiên âm        Nghĩa        Ghi chú
名        míng        Tên (trang trọng, văn viết)        Ví dụ: 姓名 (họ tên), 名士 (nhân sĩ nổi danh)
名字        míngzi        Tên (thông dụng, khẩu ngữ)        Sử dụng phổ biến trong hội thoại thường ngày

“名字” là một danh từ quan trọng dùng để chỉ tên gọi của người, vật, tổ chức, địa điểm…

Dùng rất phổ biến trong cả giao tiếp hằng ngày và văn viết

Có thể kết hợp với nhiều động từ như 叫、取、改、记、忘、知道、写…

Biểu đạt nhiều sắc thái: nghi vấn, giới thiệu, nhấn mạnh, thành ngữ…

Hiểu rõ cách dùng "名字" giúp bạn nói chuyện tự nhiên, rõ ràng và hiệu quả hơn trong giao tiếp bằng tiếng Trung.

名字 là một danh từ thông dụng trong tiếng Trung, mang nghĩa là tên gọi của một người, sự vật hoặc sự việc. Đây là từ thường gặp trong giao tiếp hằng ngày khi hỏi tên ai đó hoặc giới thiệu bản thân.

1. Từ loại
Danh từ (名词)

2. Phiên âm
名字 – míngzi

3. Nghĩa tiếng Việt
Tên, tên gọi

4. Giải thích chi tiết
Cấu trúc:
名 (míng): nghĩa là “tên”, “danh”.

字 (zi): nghĩa gốc là “chữ”, nhưng khi ghép với “名” thì lại mang nghĩa là “tên gọi”.

→ Ghép lại, 名字 có nghĩa là tên gọi, chủ yếu dùng để chỉ tên của con người, nhưng cũng có thể dùng trong một số trường hợp để chỉ tên của vật, địa danh hay sự vật nếu văn cảnh phù hợp.

5. Một số cụm thường gặp:
Cụm từ        Nghĩa        Ví dụ
你的名字        Tên của bạn        你的名字是什么?– Tên bạn là gì?
中文名字        Tên tiếng Trung        你的中文名字是什么?– Tên tiếng Trung của bạn là gì?
英文名字        Tên tiếng Anh        他的英文名字叫 John。– Tên tiếng Anh của anh ấy là John.
改名字        Đổi tên        她刚刚改了名字。– Cô ấy vừa mới đổi tên.

6. Mẫu câu ví dụ (có phiên âm và dịch nghĩa)
Câu tiếng Trung        Phiên âm        Dịch nghĩa
你的名字是什么?        Nǐ de míngzi shì shénme?        Tên bạn là gì?
我的名字叫李华。        Wǒ de míngzi jiào Lǐ Huá.        Tên tôi là Lý Hoa.
她的名字很好听。        Tā de míngzi hěn hǎotīng.        Tên của cô ấy nghe rất hay.
这个名字怎么写?        Zhège míngzi zěnme xiě?        Tên này viết như thế nào?
他有两个名字,一个中文名字,一个英文名字。        Tā yǒu liǎng gè míngzi, yī gè zhōngwén míngzi, yī gè yīngwén míngzi.        Anh ấy có hai cái tên: một tên tiếng Trung và một tên tiếng Anh.
请问你的全名是什么?        Qǐngwèn nǐ de quánmíng shì shénme?        Xin hỏi họ tên đầy đủ của bạn là gì?
这个演员的名字我记不住。        Zhège yǎnyuán de míngzi wǒ jì bù zhù.        Tên của diễn viên này tôi không nhớ được.
她给孩子起了一个漂亮的名字。        Tā gěi háizi qǐ le yī gè piàoliang de míngzi.        Cô ấy đặt cho đứa bé một cái tên rất đẹp.
名字不重要,重要的是能力。        Míngzi bù zhòngyào, zhòngyào de shì nénglì.        Tên không quan trọng, quan trọng là năng lực.

7. Mở rộng
Ngoài dùng cho người, “名字” đôi khi còn được dùng cho sự vật, địa danh, tác phẩm,… nhưng không quá phổ biến trong văn nói đời thường.
Ví dụ:

那座山的名字叫“黄山”。
(Nà zuò shān de míngzi jiào “Huángshān”.)
→ Ngọn núi đó tên là “Hoàng Sơn”.

Từ vựng tiếng Trung: 名字

1. Định nghĩa chi tiết:
名字 (míngzi) là danh từ trong tiếng Trung, mang nghĩa là “tên” – chỉ tên gọi của một người, một vật, hay một thực thể nào đó. Trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, "名字" thường được dùng để hỏi hoặc giới thiệu tên riêng của một người.

名 (míng): tên, danh xưng

字 (zì): chữ viết
→ Ghép lại: 名字 nghĩa là tên gọi bằng chữ viết (tên đầy đủ).

2. Loại từ:
Danh từ (名词)

3. Một số cách sử dụng thông dụng:
Cấu trúc câu        Giải thích
你叫什么名字?        Bạn tên là gì?
她的名字很好听。        Tên của cô ấy rất hay.
我记得你的名字。        Tôi nhớ tên bạn.
请告诉我你的名字。        Làm ơn cho tôi biết tên bạn.

4. Mẫu câu ví dụ chi tiết:
Ví dụ 1:
你叫什么名字?
Nǐ jiào shénme míngzi?
Bạn tên là gì?

Ví dụ 2:
我叫李明,这是我的中文名字。
Wǒ jiào Lǐ Míng, zhè shì wǒ de Zhōngwén míngzi.
Tôi tên là Lý Minh, đây là tên tiếng Trung của tôi.

Ví dụ 3:
她的名字很特别,很有意义。
Tā de míngzi hěn tèbié, hěn yǒu yìyì.
Tên của cô ấy rất đặc biệt, rất có ý nghĩa.

Ví dụ 4:
你能再说一遍你的名字吗?我没听清楚。
Nǐ néng zài shuō yí biàn nǐ de míngzi ma? Wǒ méi tīng qīngchu.
Bạn có thể nói lại tên mình được không? Tôi nghe không rõ.

Ví dụ 5:
他的英文名字叫Tom。
Tā de Yīngwén míngzi jiào Tom.
Tên tiếng Anh của anh ấy là Tom.

Ví dụ 6:
我忘了她的名字。
Wǒ wàng le tā de míngzi.
Tôi quên tên cô ấy rồi.

Ví dụ 7:
这个品牌的名字很有创意。
Zhè ge pǐnpái de míngzi hěn yǒu chuàngyì.
Tên của thương hiệu này rất sáng tạo.

Ví dụ 8:
写下你的名字在这张表上。
Xiě xià nǐ de míngzi zài zhè zhāng biǎo shàng.
Viết tên bạn vào bảng này.

5. Một số cụm từ thường dùng với “名字”:
Cụm từ        Nghĩa
中文名字        Tên tiếng Trung
英文名字        Tên tiếng Anh
好听的名字        Tên hay
有意义的名字        Tên có ý nghĩa
改名字        Đổi tên

6. Ghi chú văn hóa:
Ở Trung Quốc, tên thường gồm họ (1 âm tiết) + tên (1-2 âm tiết). Ví dụ: 王芳 (Wáng Fāng).

Khi giới thiệu tên, người Trung thường dùng cấu trúc:
我姓 + họ,叫 + tên đầy đủ.

Từ vựng tiếng Trung: 名字 (míngzi)

1. Định nghĩa và giải thích chi tiết
名字 là danh từ trong tiếng Trung, có nghĩa là “tên” hoặc “họ tên” (dùng để gọi tên một người). Trong văn hóa Trung Hoa, “名字” thường bao gồm họ (姓 xìng) đứng trước và tên (名 míng) đứng sau.

名 (míng): tên gọi cá nhân

字 (zi): chữ, ký tự – nhưng khi kết hợp với "名" thành "名字" thì nghĩa chung là họ tên

2. Loại từ
Danh từ (名词)

3. Cách dùng trong câu
“名字” được sử dụng để hỏi hoặc nói về tên của ai đó. Có thể đi với các động từ như:

叫 (jiào) – gọi là

是 (shì) – là

有 (yǒu) – có

写 (xiě) – viết

4. Mẫu câu thông dụng (kèm phiên âm và dịch nghĩa)
你叫什么名字?
Nǐ jiào shénme míngzi?
Bạn tên là gì?

我的名字是李明。
Wǒ de míngzi shì Lǐ Míng.
Tên tôi là Lý Minh.

她的名字很好听。
Tā de míngzi hěn hǎotīng.
Tên của cô ấy rất hay.

他忘了我的名字。
Tā wàng le wǒ de míngzi.
Anh ấy quên tên của tôi rồi.

请告诉我你的名字。
Qǐng gàosu wǒ nǐ de míngzi.
Làm ơn cho tôi biết tên bạn.

你名字的汉字怎么写?
Nǐ míngzi de hànzì zěnme xiě?
Tên bạn viết bằng chữ Hán như thế nào?

你的中文名字是什么?
Nǐ de Zhōngwén míngzi shì shénme?
Tên tiếng Trung của bạn là gì?

我记得他的名字。
Wǒ jìde tā de míngzi.
Tôi nhớ tên anh ấy.

这个名字很特别。
Zhè ge míngzi hěn tèbié.
Tên này rất đặc biệt.

你改过名字吗?
Nǐ gǎiguò míngzi ma?
Bạn đã từng đổi tên chưa?

你父母是谁给你取的名字?
Nǐ fùmǔ shì shuí gěi nǐ qǔ de míngzi?
Tên bạn là do ai trong bố mẹ bạn đặt?

名字只是一个代号。
Míngzi zhǐshì yī gè dàihào.
Tên chỉ là một ký hiệu.

老师叫错了我的名字。
Lǎoshī jiào cuò le wǒ de míngzi.
Thầy giáo gọi sai tên tôi rồi.

这个名字很流行。
Zhège míngzi hěn liúxíng.
Tên này rất phổ biến.

名字对一个人来说很重要。
Míngzi duì yī gè rén lái shuō hěn zhòngyào.
Tên rất quan trọng đối với một người.

他不喜欢自己的名字。
Tā bù xǐhuān zìjǐ de míngzi.
Anh ấy không thích tên của mình.

你的名字有特别的含义吗?
Nǐ de míngzi yǒu tèbié de hányì ma?
Tên của bạn có ý nghĩa đặc biệt không?

我想给我的孩子取一个好名字。
Wǒ xiǎng gěi wǒ de háizi qǔ yī gè hǎo míngzi.
Tôi muốn đặt cho con tôi một cái tên hay.

他的名字是从一本书里来的。
Tā de míngzi shì cóng yī běn shū lǐ lái de.
Tên của anh ấy được lấy từ một quyển sách.

这个名字很容易记住。
Zhège míngzi hěn róngyì jìzhù.
Tên này rất dễ nhớ.

5. Một số cụm từ liên quan
Cụm từ tiếng Trung        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt
姓名        xìngmíng        Họ và tên đầy đủ
起名字        qǐ míngzi        Đặt tên
改名字        gǎi míngzi        Đổi tên
中文名字        Zhōngwén míngzi        Tên tiếng Trung
英文名字        Yīngwén míngzi        Tên tiếng Anh
好听的名字        hǎotīng de míngzi        Tên hay
特别的名字        tèbié de míngzi        Tên đặc biệt

Từ vựng tiếng Trung: 名字 (míngzi)

1. Định nghĩa:
名字 /míngzi/ nghĩa là "tên" (tên gọi của một người). Đây là từ dùng để chỉ tên của ai đó trong tiếng Trung, tương ứng với từ “tên” trong tiếng Việt, tức phần họ tên hoặc tên riêng của một người.

2. Loại từ:
Danh từ (名词)

3. Cấu trúc từ:
名 (míng): danh, danh xưng

字 (zì): chữ, ký tự
→ Kết hợp lại: 名字 có nghĩa là “tên gọi” hay “họ tên”.

4. Sử dụng trong câu:
Trong tiếng Trung, khi muốn hỏi tên ai đó, người ta thường dùng mẫu câu có từ 名字, ví dụ:

你叫什么名字?(Nǐ jiào shénme míngzi?) – Bạn tên là gì?

5. Ví dụ chi tiết (kèm phiên âm và nghĩa tiếng Việt):
你叫什么名字?
Nǐ jiào shénme míngzi?
→ Bạn tên là gì?

我的名字叫李华。
Wǒ de míngzi jiào Lǐ Huá.
→ Tên tôi là Lý Hoa.

请告诉我你的名字。
Qǐng gàosu wǒ nǐ de míngzi.
→ Hãy cho tôi biết tên của bạn.

这个名字很好听。
Zhè ge míngzi hěn hǎotīng.
→ Cái tên này rất hay.

她的名字很特别。
Tā de míngzi hěn tèbié.
→ Tên của cô ấy rất đặc biệt.

你的中文名字是什么?
Nǐ de Zhōngwén míngzi shì shénme?
→ Tên tiếng Trung của bạn là gì?

他们不知道我的名字。
Tāmen bù zhīdào wǒ de míngzi.
→ Họ không biết tên tôi.

我忘了他的名字。
Wǒ wàng le tā de míngzi.
→ Tôi quên mất tên anh ấy rồi.

名字对一个人来说很重要。
Míngzi duì yí gè rén lái shuō hěn zhòngyào.
→ Tên rất quan trọng đối với một người.

老师记住了每个学生的名字。
Lǎoshī jìzhù le měi gè xuéshēng de míngzi.
→ Thầy giáo đã nhớ tên của từng học sinh.

名字可以反映文化。
Míngzi kěyǐ fǎnyìng wénhuà.
→ Tên có thể phản ánh văn hóa.

他把我的名字写错了。
Tā bǎ wǒ de míngzi xiě cuò le.
→ Anh ấy viết sai tên tôi rồi.

你的名字是怎么写的?
Nǐ de míngzi shì zěnme xiě de?
→ Tên bạn viết thế nào?

她的名字很有诗意。
Tā de míngzi hěn yǒu shīyì.
→ Tên của cô ấy rất thi vị.

你知道这个演员的名字吗?
Nǐ zhīdào zhège yǎnyuán de míngzi ma?
→ Bạn có biết tên của diễn viên này không?

小孩的名字是由父母决定的。
Xiǎohái de míngzi shì yóu fùmǔ juédìng de.
→ Tên của đứa trẻ là do bố mẹ quyết định.

我的英文名字是 Lily。
Wǒ de Yīngwén míngzi shì Lily.
→ Tên tiếng Anh của tôi là Lily.

他以祖父的名字命名了儿子。
Tā yǐ zǔfù de míngzi mìngmíng le érzi.
→ Anh ấy đặt tên con trai theo tên ông nội.

这个名字常常用在小说中。
Zhège míngzi chángcháng yòng zài xiǎoshuō zhōng.
→ Tên này thường được dùng trong tiểu thuyết.

我喜欢有意义的名字。
Wǒ xǐhuān yǒu yìyì de míngzi.
→ Tôi thích những cái tên có ý nghĩa.

6. Ghi chú mở rộng:
Trong văn hóa Trung Hoa, họ và tên thường được đặt theo cấu trúc: họ trước – tên sau, ví dụ: 王小明 (Wáng Xiǎomíng) → "Vương Tiểu Minh".

Ngoài 名字, từ 姓名 (xìngmíng) cũng được dùng để nói về “họ tên” nhưng mang tính trang trọng, chính thức hơn.

Tên tiếng Trung thường mang ý nghĩa tốt đẹp, liên quan đến phẩm chất, ước vọng của cha mẹ gửi gắm.

ĐỊNH NGHĨA VÀ THÀNH PHẦN CỦA TỪ "名字"

名字 có nghĩa đơn giản là “tên” dùng để chỉ danh xưng của một người, vật, tổ chức hay sự việc nào đó.

Từ này được tạo thành từ hai ký tự:
• 名 (míng): có nghĩa là “danh,” “tên gọi”
• 字 (zì): có nghĩa là “chữ,” “từ ngữ”
Khi ghép lại, 名字 (míngzi) nói lên ý nghĩa “tên gọi” hoặc “danh xưng”, dùng để nhận diện cá nhân hoặc sự vật.

──────────────────────────────
2. LOẠI TỪ VÀ CHỨC NĂNG TRONG CÂU

名字 là một danh từ (名词).

Nó có vai trò chủ yếu như là tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu để xác định danh tính của một người, đồ vật hay một hiện tượng.

Trong giao tiếp hàng ngày, từ này được dùng rất phổ biến để hỏi, giới thiệu hay xác nhận tên của ai đó.

──────────────────────────────
3. NGỮ PHÁP VÀ CÁC CẤU TRÚC THÔNG DỤNG

a) Cấu trúc giới thiệu tên cá nhân:
Trong tiếng Trung, khi giới thiệu tên của mình, người ta thường nói “我叫…” hoặc “我的名字是…”.

Ví dụ: “我叫王强” có nghĩa là “Tôi tên là Vương Cường”.
Sự khác biệt giữa “我叫…” và “我的名字是…” ở chỗ “我叫…” mang tính thân mật và trực tiếp, còn “我的名字是…” có chút trang trọng hơn.

b) Hỏi tên người khác:
Cấu trúc hỏi tên thường dùng “你叫什么名字?” hoặc “请问,你的名字是什么?”

Đây là cách lịch sự để hỏi tên một ai đó trong giao tiếp.

c) Xác nhận hoặc giới thiệu tên của sự vật, tổ chức:
Có thể dùng “这个/那是什么名字?” để hỏi về tên của một đồ vật hay sự kiện.

──────────────────────────────
4. VÍ DỤ CHI TIẾT VỀ CÁC TÌNH HUỐNG SỬ DỤNG "名字"

Ví dụ trong giao tiếp hàng ngày:

Ví dụ 1: Giới thiệu tên

Câu: 我叫李华。
Phiên âm: Wǒ jiào Lǐ Huá.
Dịch nghĩa: Tôi tên là Lý Hoa.

Giải thích: Đây là cách giới thiệu tên thông dụng, trực tiếp dùng “叫” đi kèm với tên của bản thân để cho người đối diện biết mình tên là gì.

Ví dụ 2: Giới thiệu tên theo cách trang trọng

Câu: 我的名字是张伟。
Phiên âm: Wǒ de míngzi shì Zhāng Wěi.
Dịch nghĩa: Tên tôi là Trương Vĩ.

Giải thích: Cách giới thiệu này thường dùng trong các tình huống cần sự trang trọng, chẳng hạn như trong văn bản hay khi gặp người chưa quen trong môi trường công sở.

Ví dụ 3: Hỏi tên của người khác

Câu: 你叫什么名字?
Phiên âm: Nǐ jiào shénme míngzi?
Dịch nghĩa: Bạn tên là gì?

Giải thích: Đây là mẫu câu hỏi rất phổ biến trong giao tiếp khi bắt chuyện, giới thiệu và làm quen.

Ví dụ 4: Hỏi tên một cách lễ phép và trang trọng

Câu: 请问,您的名字是什么?
Phiên âm: Qǐngwèn, nín de míngzi shì shénme?
Dịch nghĩa: Xin cho hỏi, tên của ngài là gì?

Giải thích: Khi muốn thể hiện sự tôn trọng đối với người lớn tuổi hoặc khách hàng, người nói sử dụng “您的” (phiên bản kính ngữ của “你的”) để hỏi tên.

Ví dụ 5: Sử dụng trong câu khẳng định

Câu: 她的名字很特别,叫做“梦洁”。
Phiên âm: Tā de míngzi hěn tèbié, jiàozuò “Mèngjié”.
Dịch nghĩa: Tên của cô ấy rất đặc biệt, được gọi là “Mộng Kiết”.

Giải thích: Câu này vừa đưa ra nhận xét về tên của một người vừa giới thiệu tên cụ thể của cô ấy, dùng từ “叫做” như một cách nói khác cho “tên là”.

Ví dụ 6: Sử dụng trong các cuộc trò chuyện thường nhật

Câu: 我不记得他的名字了。
Phiên âm: Wǒ bù jìde tā de míngzi le.
Dịch nghĩa: Tôi đã quên tên anh ấy rồi.

Giải thích: Câu này cho thấy việc sử dụng “名字” không chỉ giới hạn trong giới thiệu mà còn trong việc xác nhận thông tin cá nhân trong giao tiếp hằng ngày.

Ví dụ 7: Sử dụng trong cuộc họp hoặc buổi giới thiệu chuyên nghiệp

Câu: 各位同事,请介绍一下自己的名字和工作经验。
Phiên âm: Gèwèi tóngshì, qǐng jièshào yíxià zìjǐ de míngzi hé gōngzuò jīngyàn.
Dịch nghĩa: Các đồng nghiệp, xin hãy giới thiệu tên và kinh nghiệm làm việc của mình.

Giải thích: Câu này thường được dùng trong các buổi gặp mặt, họp nhóm chuyên nghiệp để mọi người làm quen với nhau.

Ví dụ 8: Trong việc đăng ký hay điền thông tin

Câu: 请在表格上填写您的名字和地址。
Phiên âm: Qǐng zài biǎogé shàng tiánxiě nín de míngzi hé dìzhǐ.
Dịch nghĩa: Xin vui lòng điền tên và địa chỉ của ngài vào biểu mẫu.

Giải thích: Đây là câu nói thường gặp trong các thủ tục hành chính hoặc khi đăng ký dịch vụ.

5. YẾU TỐ VĂN HÓA VÀ SỰ PHÂN BIỆT TRONG VIỆC SỬ DỤNG "名字"

Trong văn hóa Trung Quốc, tên của một người thường mang nhiều ý nghĩa. Tên không chỉ là ký hiệu để phân biệt mỗi cá nhân mà còn thể hiện cả hy vọng, niềm tin của gia đình đối với người con.

Hệ thống họ và tên ở Trung Quốc có thứ tự đảo ngược so với tiếng Việt: họ được đặt trước, tên riêng ở sau. Ví dụ như trong tên “王丽”, "王" là họ và "丽" là tên riêng.

Tùy theo hoàn cảnh giao tiếp, bạn có thể sử dụng “名字” kết hợp với đại từ nhân xưng như “你的名字” (tên của bạn), “他的名字” (tên của anh ấy) hay “她的名字” (tên của cô ấy).

Từ 名字 là từ cơ bản nhưng lại có vai trò rất quan trọng trong giao tiếp tiếng Trung. Hiểu và sử dụng chính xác từ này không chỉ giúp bạn giới thiệu bản thân và hỏi tên người khác một cách tự tin mà còn giúp bạn hiểu sâu hơn về văn hóa đặt tên của người Trung Quốc.
Việc nắm vững cách cấu thành câu với “名字” sẽ hỗ trợ cho các hoạt động giao tiếp, làm quen, cũng như trong các tình huống hành chính, công việc. Hơn nữa, khi học tiếng Trung, việc phân biệt giữa “名字”, “姓” (họ) và “名称” (tên gọi của tổ chức, sản phẩm) là rất quan trọng để tránh những hiểu lầm không đáng có.

名字 (míngzi) trong tiếng Trung

1. Định nghĩa
名字 (míngzi) là một từ rất cơ bản trong tiếng Trung, có nghĩa là "tên" trong tiếng Việt. Đây là một danh từ chỉ tên gọi của một người, con vật, một sự vật, hoặc một tổ chức. Từ này có thể được dùng trong mọi tình huống, từ giao tiếp hàng ngày đến các cuộc thảo luận nghiêm túc.

名字 (míngzi) có thể gồm cả họ và tên của một người, nhưng trong nhiều trường hợp, nó cũng có thể chỉ tên riêng mà không bao gồm họ. Vì vậy, từ này có thể được sử dụng trong rất nhiều ngữ cảnh khác nhau.

2. Cấu tạo và ý nghĩa
名 (míng): Danh, tên.

字 (zì): Chữ.

Trong văn hóa truyền thống Trung Quốc, chữ 字 còn mang ý nghĩa là chữ tên hay biệt danh, dùng để chỉ tên gọi khi một người trưởng thành.

Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hiện đại, khi dùng 名字 (míngzi), người ta thường hiểu là tên gọi của một người hoặc một vật, mà không cần phân biệt giữa tên thật và biệt danh.

3. Loại từ
名字 là một danh từ (名词, míngcí) trong tiếng Trung, dùng để chỉ tên gọi của một người, vật hay sự vật.

4. Cách sử dụng "名字" trong câu
Từ 名字 thường đi kèm với các động từ và tính từ để diễn tả hoặc làm rõ sự vật hoặc người mà bạn đang hỏi hoặc nói đến.

a) Dùng để hỏi về tên của ai đó:
你叫什么名字?
Nǐ jiào shénme míngzi?
→ Bạn tên là gì?
Đây là câu hỏi phổ biến để yêu cầu người khác giới thiệu tên.

我不知道他的名字。
Wǒ bù zhīdào tā de míngzi.
→ Tôi không biết tên của anh ấy.
Câu này thể hiện sự không biết tên của một người.

b) Dùng để giới thiệu tên của mình hoặc người khác:
我叫王丽,名字很普通。
Wǒ jiào Wáng Lì, míngzi hěn pǔtōng.
→ Tôi tên là Vương Lệ, tên rất bình thường.
Trong câu này, 名字 được sử dụng để mô tả tính chất của tên người.

她的名字是李雪。
Tā de míngzi shì Lǐ Xuě.
→ Tên của cô ấy là Lý Tuyết.
Đây là câu giới thiệu tên của người khác.

c) Dùng để hỏi về tên của sự vật hoặc tổ chức:
这是什么名字?
Zhè shì shénme míngzi?
→ Đây là cái gì? (Tên của nó là gì?)
Câu này dùng khi bạn muốn hỏi tên của một vật hoặc sự vật.

公司名字是什么?
Gōngsī míngzi shì shénme?
→ Tên công ty là gì?
Câu hỏi này dùng để hỏi tên của một tổ chức hoặc công ty.

d) Dùng trong câu phức để hỏi về tên của nhiều sự vật, con người:
这些人叫什么名字?
Zhèxiē rén jiào shénme míngzi?
→ Những người này tên là gì?

你知道这部电影的名字吗?
Nǐ zhīdào zhè bù diànyǐng de míngzi ma?
→ Bạn có biết tên của bộ phim này không?

5. Các ví dụ mở rộng
Ví dụ 1:
他的名字是张华。
Tā de míngzi shì Zhāng Huá.
→ Tên của anh ấy là Trương Hoa.

Trong câu này, 名字 được dùng để nói về tên của một người.

Ví dụ 2:
你能告诉我她的名字吗?
Nǐ néng gàosù wǒ tā de míngzi ma?
→ Bạn có thể cho tôi biết tên cô ấy không?

Ví dụ 3:
她的名字很容易记。
Tā de míngzi hěn róngyì jì.
→ Tên cô ấy rất dễ nhớ.

Đây là ví dụ sử dụng tính từ 容易 (róngyì) để mô tả tên.

Ví dụ 4:
这本书的名字是《红楼梦》。
Zhè běn shū de míngzi shì "Hónglóu mèng."
→ Tên của cuốn sách này là "Hồng Lâu Mộng".

Ví dụ 5:
我喜欢这个名字。
Wǒ xǐhuān zhège míngzi.
→ Tôi thích cái tên này.

6. Lưu ý về "名字" trong ngữ cảnh văn hóa Trung Quốc
Tên Trung Quốc thường có họ (姓, xìng) đi trước và tên (名, míng) đi sau. Tuy nhiên, trong nhiều ngữ cảnh, 名字 cũng có thể chỉ một phần là tên hoặc một biệt danh đặc biệt của người đó.

Biệt danh và tên gọi khác trong tiếng Trung cũng có thể được gọi là 名字. Ví dụ: khi nói về tên của các nhân vật nổi tiếng, tên nghệ danh của các ngôi sao, hoặc những cái tên có ý nghĩa đặc biệt.

名字 (míngzi) là một từ quan trọng và rất dễ hiểu trong tiếng Trung. Dù là để hỏi, giới thiệu hay mô tả tên gọi của một người, một sự vật, hay một tổ chức, 名字 luôn được sử dụng phổ biến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Hiểu rõ cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Trung của mình một cách hiệu quả.

Từ vựng tiếng Trung: 名字 (míngzi)

1. Định nghĩa chi tiết
名字 là một danh từ trong tiếng Trung, có nghĩa là tên (của một người, một vật hoặc một sự vật cụ thể). Trong ngữ cảnh hàng ngày, "名字" thường dùng để chỉ tên của một người, tức là phần tên đầy đủ hoặc chỉ phần tên riêng (không bao gồm họ).

名 (míng): Tên (ngắn, gọi một cách thân mật, tên riêng).

字 (zì): Tên chữ, thường chỉ dùng trong văn hóa cổ (ví dụ: tên chữ của người xưa như 李白字太白).

Tuy nhiên, trong hiện đại, hai từ này kết hợp lại thành "名字" và dùng như một danh từ chung chỉ tên.

2. Loại từ
名字 là danh từ (名词).

3. Cách sử dụng trong câu
名字 thường được dùng làm tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu. Một số cấu trúc thông dụng như:

你叫什么名字?(Bạn tên là gì?)

我的名字叫…… (Tên tôi là…)

请写上你的名字。(Xin hãy viết tên bạn vào.)

4. Ví dụ cụ thể (có phiên âm và tiếng Việt)
Ví dụ 1:
你叫什么名字?
Nǐ jiào shénme míngzi?
Bạn tên là gì?

Ví dụ 2:
我的名字叫李明。
Wǒ de míngzi jiào Lǐ Míng.
Tên tôi là Lý Minh.

Ví dụ 3:
她的名字很特别。
Tā de míngzi hěn tèbié.
Tên của cô ấy rất đặc biệt.

Ví dụ 4:
你能告诉我他的名字吗?
Nǐ néng gàosu wǒ tā de míngzi ma?
Bạn có thể nói cho tôi biết tên anh ấy không?

Ví dụ 5:
这个名字很好听。
Zhège míngzi hěn hǎotīng.
Cái tên này nghe rất hay.

Ví dụ 6:
请在这儿写上你的名字。
Qǐng zài zhèr xiě shàng nǐ de míngzi.
Xin hãy viết tên của bạn vào đây.

Ví dụ 7:
我忘了他的名字。
Wǒ wàng le tā de míngzi.
Tôi quên mất tên của anh ấy rồi.

Ví dụ 8:
名字只是一个代号。
Míngzi zhǐshì yī gè dàihào.
Tên chỉ là một ký hiệu đại diện.

Ví dụ 9:
改名字在中国需要很多手续。
Gǎi míngzi zài Zhōngguó xūyào hěn duō shǒuxù.
Việc đổi tên ở Trung Quốc cần nhiều thủ tục.

Ví dụ 10:
孩子的名字是爷爷取的。
Háizi de míngzi shì yéye qǔ de.
Tên của đứa bé do ông nội đặt.

5. Một số cụm từ liên quan đến 名字
Tiếng Trung        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt
姓名        xìngmíng        Họ và tên
名字的由来        míngzi de yóulái        Nguồn gốc của cái tên
改名字        gǎi míngzi        Đổi tên
取名字        qǔ míngzi        Đặt tên
名字很好听        míngzi hěn hǎotīng        Tên nghe rất hay
名字很常见        míngzi hěn chángjiàn        Tên rất phổ biến

6. Một vài lưu ý ngữ pháp
你叫什么名字? có thể viết tắt thành 你叫什么?, nhưng phiên bản đầy đủ lịch sự và phổ biến hơn trong môi trường trang trọng.

“名字” không dùng để gọi “biệt danh”, biệt danh là “外号” (wàihào).

1. Định nghĩa đầy đủ của từ “名字”
名字 (míngzì) là một danh từ trong tiếng Trung hiện đại, mang nghĩa là “tên” hoặc “tên gọi”, dùng để gọi một cá nhân, sinh vật hoặc đối tượng nào đó nhằm phân biệt với người hoặc vật khác.

Trong đời sống hàng ngày, 名字 thường dùng để chỉ tên của một người (bao gồm cả họ và tên riêng, hoặc chỉ tên riêng). Đây là một từ rất thông dụng và xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp, giấy tờ, biểu mẫu, giới thiệu bản thân, phỏng vấn, v.v.

2. Cấu tạo từ
名 (míng): có nghĩa là “tên”, “danh”, “tiếng tăm”

字 (zì): nghĩa là “chữ”, “ký tự”; trong văn hóa cổ đại còn mang nghĩa là “tên tự” – tên được đặt khi trưởng thành.

→ Trong tiếng Trung hiện đại, 名字 = tên gọi, không phân biệt như “tên tự” trong Hán cổ.

3. Loại từ và chức năng trong ngữ pháp
名字 là danh từ (名词).

Chức năng trong câu:

Làm chủ ngữ: 名字很重要。(Tên rất quan trọng.)

Làm tân ngữ: 我忘了她的名字。(Tôi quên tên cô ấy rồi.)

Làm bổ ngữ: 他的名字很特别。(Tên của anh ấy rất đặc biệt.)

4. Cấu trúc câu thường gặp
A. Hỏi tên
你叫什么名字?
(Nǐ jiào shénme míngzì?)
→ Bạn tên là gì?

请问您的名字是?
(Qǐngwèn nín de míngzì shì?)
→ Xin hỏi tên của ngài là gì?

你的中文名字叫什么?
(Nǐ de Zhōngwén míngzì jiào shénme?)
→ Tên tiếng Trung của bạn là gì?

B. Trả lời tên
我的名字是王小明。
(Wǒ de míngzì shì Wáng Xiǎomíng.)
→ Tên tôi là Vương Tiểu Minh.

我叫李芳。
(Wǒ jiào Lǐ Fāng.)
→ Tôi tên là Lý Phương.

这是我朋友的名字。
(Zhè shì wǒ péngyǒu de míngzì.)
→ Đây là tên bạn tôi.

C. Diễn tả đặc điểm của tên
她的名字很好听。
(Tā de míngzì hěn hǎotīng.)
→ Tên của cô ấy rất dễ nghe.

这个名字真特别。
(Zhège míngzì zhēn tèbié.)
→ Tên này thật đặc biệt.

我的中文名字很短。
(Wǒ de Zhōngwén míngzì hěn duǎn.)
→ Tên tiếng Trung của tôi rất ngắn.

D. Dùng với các động từ
我记得他的名字。
(Wǒ jìde tā de míngzì.)
→ Tôi nhớ tên anh ấy.

他忘了她的名字。
(Tā wàng le tā de míngzì.)
→ Anh ấy quên tên cô ấy rồi.

你知道校长的名字吗?
(Nǐ zhīdào xiàozhǎng de míngzì ma?)
→ Bạn có biết tên hiệu trưởng không?

5. Hệ thống ví dụ chi tiết (có phiên âm và tiếng Việt)
他叫什么名字?
Tā jiào shénme míngzì?
→ Anh ấy tên là gì?

我有两个名字,一个是中文名,一个是英文名。
Wǒ yǒu liǎng gè míngzì, yī gè shì Zhōngwén míng, yī gè shì Yīngwén míng.
→ Tôi có hai cái tên: một tên tiếng Trung, một tên tiếng Anh.

你可以告诉我你的名字吗?
Nǐ kěyǐ gàosu wǒ nǐ de míngzì ma?
→ Bạn có thể cho tôi biết tên bạn được không?

他的名字写在黑板上。
Tā de míngzì xiě zài hēibǎn shàng.
→ Tên của anh ấy được viết trên bảng đen.

她的名字很长,我记不住。
Tā de míngzì hěn cháng, wǒ jì bù zhù.
→ Tên của cô ấy rất dài, tôi không nhớ nổi.

中文名字通常有两个或三个字。
Zhōngwén míngzì tōngcháng yǒu liǎng gè huò sān gè zì.
→ Tên tiếng Trung thường có hai hoặc ba chữ.

你的名字和我朋友的一样。
Nǐ de míngzì hé wǒ péngyǒu de yíyàng.
→ Tên của bạn giống tên bạn tôi.

这个名字代表了父母的期望。
Zhège míngzì dàibiǎo le fùmǔ de qīwàng.
→ Cái tên này thể hiện kỳ vọng của cha mẹ.

6. Văn hóa Trung Quốc liên quan đến “名字”
Tên người Trung Quốc thường có cấu trúc: [Họ] + [Tên]
Ví dụ: 王伟 (Wáng Wěi) — "Wang" là họ, "Wei" là tên.

Họ thường là một chữ, tên thường là một hoặc hai chữ.

Tên Trung Quốc thường mang nghĩa tốt đẹp, thể hiện mong muốn, phẩm chất như:

美丽 (xinh đẹp)

强 (mạnh)

平安 (bình an)

志远 (chí lớn)

Truyền thống xưa: có “字” (tên tự) — thường đặt khi trưởng thành, ví dụ:

孔子 tên thật là 孔丘 (Kǒng Qiū), tự là 仲尼 (Zhòngní)

7. So sánh với các từ gần nghĩa
Từ        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt        Sử dụng
名字        míngzì        Tên        Phổ biến nhất, dùng trong giao tiếp thường nhật
姓名        xìngmíng        Họ và tên        Dùng trong giấy tờ, biểu mẫu, trang trọng hơn
名        míng        Tên riêng        Từ đơn, xuất hiện trong “名+字”
字        zì        Chữ; tên tự        Chủ yếu trong văn hóa cổ, không dùng hàng ngày

8. Cách diễn đạt mở rộng
这个名字有特别的意义。
(Zhège míngzì yǒu tèbié de yìyì.)
→ Cái tên này có ý nghĩa đặc biệt.

我妈妈给我起的名字。
(Wǒ māma gěi wǒ qǐ de míngzì.)
→ Tên tôi là do mẹ tôi đặt.

名字只是一个代号,重要的是人品。
(Míngzì zhǐshì yī gè dàihào, zhòngyào de shì rénpǐn.)
→ Tên chỉ là một ký hiệu, quan trọng là phẩm chất con người.

9. Tổng kết nội dung
Mục        Thông tin
Từ vựng chính        名字 (míngzì) — tên
Loại từ        Danh từ (名词)
Nghĩa        Tên của một người (bao gồm cả họ và tên riêng, hoặc chỉ tên riêng)
Ngữ pháp        Làm chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ
Mẫu câu thường gặp        你叫什么名字?/ 我的名字是... / 她的名字很好听。
Văn hóa        Người Trung Quốc coi trọng việc đặt tên, thường mang ý nghĩa sâu sắc
Từ gần nghĩa        姓名、名、字

相关帖子

阮明武老师是CHINEMASTER的创始人。
您需要登录后才可以回帖 登录 | 立即注册

本版积分规则

QQ Thầy Vũ: 2101537277 và Zalo Thầy Vũ: 0904684983|Archiver|手机版|小黑屋|Diễn đàn học tiếng Trung Quốc ChineMaster |网站地图

GMT+7, 2025-10-27 10:17 , Processed in 0.071708 second(s), 26 queries .

Powered by Discuz! X3.5 DMCA.com Protection Status

Diễn đàn tiếng Trung Chinese Master - Forum tiếng Trung ChineMaster được sáng lập và điều hành bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ

快速回复 返回顶部 返回列表