找回密码
 立即注册
搜索
热搜: chinemaster
查看: 123|回复: 0

同学 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Từ điển hoctiengtrungonline.com Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master

[复制链接]

623

主题

5

回帖

2434

积分

管理员

武老师

积分
2434
QQ
发表于 2025-7-26 21:15:53 | 显示全部楼层 |阅读模式
同学 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Từ điển hoctiengtrungonline.com Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung trực tuyến

同学 là gì?
Chữ Hán: 同学

Phiên âm (Pinyin): tóngxué

Hán Việt: đồng học

Loại từ: Danh từ (名词)

1. Giải thích ý nghĩa
Từ “同学” được cấu tạo bởi hai chữ:

“同” (tóng): cùng, giống nhau

“学” (xué): học

=> “同学” có nghĩa là “người cùng học”, tức là bạn học, người học cùng lớp, cùng trường hoặc cùng khóa.

Từ này thường được dùng trong bối cảnh học đường như trường học, lớp học, trung tâm đào tạo, và đôi khi được dùng trong văn nói hàng ngày để chỉ người quen biết trong môi trường học tập.

2. Phạm vi sử dụng
“同学” có thể được dùng trong các ngữ cảnh sau:

Dùng để chỉ bạn học trong cùng lớp, cùng trường hoặc cùng khóa học.

Dùng làm đại từ nhân xưng trong lớp học để xưng hô với nhau hoặc khi giáo viên gọi học sinh, sinh viên.

Dùng trong các văn bản hành chính, thông báo trong trường học, để xưng hô với học sinh hoặc sinh viên.

3. Ví dụ minh họa chi tiết
Ví dụ 1: Bạn học cùng lớp
她是我的同学。
Tā shì wǒ de tóngxué.
Cô ấy là bạn học của tôi.

我们是初中同学。
Wǒmen shì chūzhōng tóngxué.
Chúng tôi là bạn học cấp 2.

Ví dụ 2: Bạn học cùng trường
虽然我们不是一个班的,但我们是同一所学校的同学。
Suīrán wǒmen bú shì yí gè bān de, dàn wǒmen shì tóng yì suǒ xuéxiào de tóngxué.
Tuy chúng tôi không cùng lớp, nhưng là bạn học cùng một trường.

Ví dụ 3: Cách giáo viên gọi học sinh
这位同学,请你回答这个问题。
Zhè wèi tóngxué, qǐng nǐ huídá zhè gè wèntí.
Em học sinh này, em hãy trả lời câu hỏi này.

各位同学,请安静。
Gè wèi tóngxué, qǐng ānjìng.
Các em học sinh, xin hãy giữ trật tự.

Ví dụ 4: Tình bạn học đường
我和我的同学们每天一起上课,一起学习。
Wǒ hé wǒ de tóngxuémen měitiān yìqǐ shàngkè, yìqǐ xuéxí.
Tôi và các bạn học của tôi học cùng nhau mỗi ngày.

毕业后,我和一些同学还保持联系。
Bìyè hòu, wǒ hé yìxiē tóngxué hái bǎochí liánxì.
Sau khi tốt nghiệp, tôi vẫn giữ liên lạc với một số bạn học.

Ví dụ 5: Trong giao tiếp lịch sự
同学,你掉了东西。
Tóngxué, nǐ diào le dōngxī.
Bạn học ơi, bạn đánh rơi đồ rồi.

有位同学想加入我们的学习小组。
Yǒu wèi tóngxué xiǎng jiārù wǒmen de xuéxí xiǎozǔ.
Có một bạn học muốn tham gia nhóm học của chúng tôi.

4. Cách dùng trong câu
1. Làm chủ ngữ:
同学们在教室里听老师讲课。
Tóngxuémen zài jiàoshì lǐ tīng lǎoshī jiǎngkè.
Các bạn học đang nghe thầy cô giảng bài trong lớp.

2. Làm tân ngữ:
老师表扬了这个同学。
Lǎoshī biǎoyáng le zhè gè tóngxué.
Giáo viên đã khen ngợi bạn học này.

3. Làm bổ ngữ hoặc thành phần xưng hô:
你是新来的同学吗?
Nǐ shì xīn lái de tóngxué ma?
Bạn là học sinh mới à?

我们欢迎新同学加入我们的班级!
Wǒmen huānyíng xīn tóngxué jiārù wǒmen de bānjí!
Chúng tôi chào mừng các bạn học mới gia nhập lớp học của chúng tôi!

5. Các từ liên quan / dễ nhầm với 同学
Từ vựng        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt        Ghi chú ngắn
同学 (tóngxué)        bạn học        Người cùng học, cùng lớp, cùng trường        Chỉ dùng trong môi trường học tập
朋友 (péngyǒu)        bạn bè        Người có quan hệ thân thiết        Không giới hạn môi trường học
同事 (tóngshì)        đồng nghiệp        Người làm cùng công ty hoặc tổ chức        Dùng trong môi trường công sở
同伴 (tóngbàn)        bạn đồng hành        Người cùng đi đâu đó hoặc làm gì đó        Mang tính đi cùng, không nhất thiết là bạn học

6. Lưu ý khi dùng từ 同学
Khi nói chuyện trong lớp học hoặc môi trường giáo dục, giáo viên hoặc học sinh thường xưng hô nhau bằng từ “同学” thay vì dùng tên trực tiếp để thể hiện sự lịch sự và tôn trọng.

Nếu trong giao tiếp ngoài đời, khi người nghe không còn học nữa hoặc không có bối cảnh học đường, từ “同学” có thể gây hiểu nhầm hoặc không phù hợp.

Trong tiếng Trung hiện đại, nhiều trường hợp từ này còn được dùng trong các thông báo, thư mời, phát biểu trước đám đông học sinh, sinh viên.

7. Câu nói quen thuộc
同学之间要互相帮助。
Tóngxué zhī jiān yào hùxiāng bāngzhù.
Giữa các bạn học nên giúp đỡ lẫn nhau.

好的同学是你一生的朋友。
Hǎo de tóngxué shì nǐ yìshēng de péngyǒu.
Một người bạn học tốt là người bạn suốt đời của bạn.

Giải thích chi tiết từ “同学” trong tiếng Trung

1. Định nghĩa và nguồn gốc

“同学” (phiên âm: tóngxué) là một danh từ trong tiếng Trung, dùng để chỉ người cùng học một lớp, một trường, hoặc từng học chung tại một cơ sở giáo dục. Đây là cách gọi phổ thông, thể hiện sự gần gũi và lịch sự giữa những người có chung môi trường học tập.

同 (tóng): cùng nhau, giống nhau

学 (xué): học, học tập

Ghép lại: 同学 = bạn học, người học cùng nhau

Cách gọi này có thể dùng trong cả ngữ cảnh thân mật lẫn trang trọng. Từ này rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và trong các bài văn viết.

2. Loại từ

Loại từ: Danh từ (名词)

Có thể dùng dưới dạng đơn lẻ hoặc kết hợp với hậu tố số nhiều như “们” (men) để tạo thành “同学们” – nghĩa là “các bạn học”.

3. Cách sử dụng trong ngữ cảnh

Từ “同学” có thể dùng trong các ngữ cảnh sau:

Gọi bạn cùng lớp: “你是我的同学。” → Bạn là bạn học của tôi.

Gọi bạn học cũ: “他是我中学的同学。” → Anh ấy là bạn học cấp hai của tôi.

Phát biểu trước lớp: “同学们,请安静!” → Các bạn học, xin hãy giữ trật tự.

Giới thiệu người quen: “我跟她是大学同学。” → Tôi với cô ấy là bạn học đại học.

4. Ví dụ cụ thể

Câu tiếng Trung        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt
我是李华的同学。        Wǒ shì Lǐ Huá de tóngxué.        Tôi là bạn học của Lý Hoa.
同学之间要互相帮助。        Tóngxué zhī jiān yào hùxiāng bāngzhù.        Giữa bạn học với nhau phải giúp đỡ lẫn nhau.
这是我们班的新同学。        Zhè shì wǒmen bān de xīn tóngxué.        Đây là bạn học mới của lớp chúng tôi.
老师和同学都喜欢他。        Lǎoshī hé tóngxué dōu xǐhuān tā.        Giáo viên và bạn học đều thích cậu ấy.
同学们,请认真听讲。        Tóngxuémen, qǐng rènzhēn tīng jiǎng.        Các bạn học, hãy chú ý nghe giảng.
我和她认识很多年了,我们是小学同学。        Wǒ hé tā rènshi hěn duō nián le, wǒmen shì xiǎoxué tóngxué.        Tôi quen cô ấy đã nhiều năm, chúng tôi là bạn học tiểu học.
5. Một số lưu ý khi sử dụng

Trong bài phát biểu, “同学们” được dùng để gọi nhóm học sinh một cách lịch sự và thân thiện, tương đương với "các em học sinh" hoặc "các bạn học".

Trong môi trường học thuật, “同学” thường được dùng thay cho xưng hô như “先生” (ông) hoặc “小姐” (cô) để giảm khoảng cách và mang tính giáo dục.

Từ “同学” có thể đứng trước tên riêng: ví dụ “王同学” (bạn Vương) – cách gọi phổ biến trong trường học, thư từ hoặc thông báo.

6. So sánh với từ liên quan

Từ        Nghĩa        Khác biệt
同事 (tóngshì)        Đồng nghiệp        Dùng trong môi trường làm việc
朋友 (péngyǒu)        Bạn bè        Quan hệ rộng hơn, không nhất thiết cùng học
老师 (lǎoshī)        Giáo viên        Người dạy học, không phải bạn học

1. Ý nghĩa và nguồn gốc
“同学” là một danh từ trong tiếng Trung, nghĩa là bạn học, người học cùng lớp, hoặc người học cùng trường.

Từ này được cấu tạo bởi hai chữ Hán:

同 (tóng): cùng, giống nhau

学 (xué): học, học tập

Khi ghép lại thành “同学” (tóngxué), nghĩa là “người cùng học”.

2. Loại từ và cách dùng
Loại từ: Danh từ

Lượng từ thường dùng: 位 (wèi), 个 (gè)

Có thể dùng để gọi một người cụ thể hoặc một nhóm người học chung với mình.

3. Các cách sử dụng phổ biến
Dùng để giới thiệu bạn học: 他是我的同学。 Tā shì wǒ de tóngxué. → Anh ấy là bạn học của tôi.

Dùng để chào hỏi tập thể: 同学们好! Tóngxuémen hǎo! → Chào các bạn học!

Dùng trong ngữ cảnh giáo dục: 同学之间应该互相帮助。 Tóngxué zhījiān yīnggāi hùxiāng bāngzhù. → Giữa các bạn học nên giúp đỡ lẫn nhau.

4. Ví dụ đa dạng theo ngữ cảnh
Câu tiếng Trung        Phiên âm        Dịch nghĩa
我们是大学同学。        Wǒmen shì dàxué tóngxué.        Chúng tôi là bạn học đại học.
昨天我和同学们一起去郊游。        Zuótiān wǒ hé tóngxuémen yīqǐ qù jiāoyóu.        Hôm qua tôi và các bạn học cùng đi dã ngoại.
这位同学,请问你叫什么名字?        Zhè wèi tóngxué, qǐngwèn nǐ jiào shénme míngzì?        Bạn học này, cho tôi hỏi bạn tên gì?
我的同学很努力学习。        Wǒ de tóngxué hěn nǔlì xuéxí.        Bạn học của tôi rất chăm chỉ học tập.
有些同学今天没来上课。        Yǒuxiē tóngxué jīntiān méi lái shàngkè.        Một số bạn học hôm nay không đến lớp.
同学们正在准备期末考试。        Tóngxuémen zhèngzài zhǔnbèi qīmò kǎoshì.        Các bạn học đang chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ.
他是我小学的同学,现在我们还是朋友。        Tā shì wǒ xiǎoxué de tóngxué, xiànzài wǒmen hái shì péngyǒu.        Anh ấy là bạn học tiểu học của tôi, bây giờ chúng tôi vẫn là bạn.
5. Các cụm từ liên quan
Cụm từ        Phiên âm        Nghĩa
小学同学        xiǎoxué tóngxué        Bạn học tiểu học
高中同学        gāozhōng tóngxué        Bạn học cấp ba
大学同学        dàxué tóngxué        Bạn học đại học
老同学        lǎo tóngxué        Bạn học cũ
新同学        xīn tóngxué        Bạn học mới
同班同学        tóngbān tóngxué        Bạn học cùng lớp
同级同学        tóngjí tóngxué        Bạn học cùng khóa
同学聚会        tóngxué jùhuì        Buổi họp mặt bạn học
同学录        tóngxuélù        Kỷ yếu bạn học
同学关系        tóngxué guānxì        Mối quan hệ bạn học
6. So sánh với từ “学生” (xuéshēng)
Từ        Nghĩa        Khác biệt
学生        Học sinh, sinh viên        Chỉ người đang học, không nhất thiết học chung
同学        Bạn học        Chỉ người học chung lớp, trường hoặc khóa
Ví dụ:

我是学生。 → Tôi là học sinh.

他是我的同学。 → Anh ấy là bạn học của tôi.

Giải nghĩa chi tiết từ “同学” trong tiếng Trung

1. Định nghĩa và nguồn gốc
- Chữ Hán: 同学
- Phiên âm: tóngxué
- Hán Việt: đồng học
- Loại từ: Danh từ
- Ý nghĩa: Chỉ người học cùng lớp, cùng trường hoặc từng học chung với nhau. Từ này thường dùng trong môi trường giáo dục để gọi bạn học, học sinh cùng lớp hoặc đồng môn.
Cấu tạo từ:
- 同 (tóng): cùng, giống nhau
- 学 (xué): học, học tập
→ 同学 nghĩa là “người cùng học”.

2. Cách sử dụng trong giao tiếp
- Dùng để gọi bạn học một cách thân mật, lịch sự.
- Có thể dùng để chỉ một người cụ thể hoặc một nhóm học sinh.
- Thường xuất hiện trong lời chào, giới thiệu, hoặc khi nói về mối quan hệ học đường.

3. Ví dụ cơ bản
| Câu tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| 他是我的同学。 | Tā shì wǒ de tóngxué. | Anh ấy là bạn học của tôi. |
| 我们是大学同学。 | Wǒmen shì dàxué tóngxué. | Chúng tôi là bạn học đại học. |
| 同学们好! | Tóngxuémen hǎo! | Chào các bạn học! |
| 我的同学很聪明。 | Wǒ de tóngxué hěn cōngmíng. | Bạn học của tôi rất thông minh. |

4. Ví dụ nâng cao
| Câu tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| 你认识那个同学吗? | Nǐ rènshì nàgè tóngxué ma? | Bạn có biết bạn học đó không? |
| 昨天我和同学们一起去郊游,玩得很开心。 | Zuótiān wǒ hé tóngxuémen yīqǐ qù jiāoyóu, wán de hěn kāixīn. | Hôm qua tôi và các bạn học cùng đi dã ngoại, chơi rất vui. |
| 同学之间应该互相帮助。 | Tóngxué zhījiān yīnggāi hùxiāng bāngzhù. | Giữa các bạn học nên giúp đỡ lẫn nhau. |
| 这位同学,请问你叫什么名字? | Zhè wèi tóngxué, qǐngwèn nǐ jiào shénme míngzì? | Bạn học này, cho tôi hỏi bạn tên gì? |
| 个别同学常常不交作业。 | Gèbié tóngxué chángcháng bù jiāo zuòyè. | Một số bạn học thường không nộp bài tập. |

5. Các cụm từ liên quan
| Cụm từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
| 小学同学 | xiǎoxué tóngxué | Bạn học tiểu học |
| 高中同学 | gāozhōng tóngxué | Bạn học cấp ba |
| 大学同学 | dàxué tóngxué | Bạn học đại học |
| 老同学 | lǎo tóngxué | Bạn học cũ |
| 新同学 | xīn tóngxué | Bạn học mới |
| 同班同学 | tóngbān tóngxué | Bạn học cùng lớp |
| 同级同学 | tóngjí tóngxué | Bạn học cùng khóa |
| 同学聚会 | tóngxué jùhuì | Buổi họp mặt bạn học |
| 同学录 | tóngxuélù | Kỷ yếu bạn học |
| 同学关系 | tóngxué guānxì | Mối quan hệ bạn học |

6. So sánh với từ “学生”
- 学生 (xuéshēng): Học sinh, sinh viên nói chung, không nhất thiết học chung lớp.
- 同学 (tóngxué): Bạn học, chỉ người học chung lớp hoặc trường.
Ví dụ:
- 我是学生。 (Wǒ shì xuéshēng.) → Tôi là học sinh.
- 他是我的同学。 (Tā shì wǒ de tóngxué.) → Anh ấy là bạn học của tôi.

"同学" (tóngxué) trong tiếng Trung là một danh từ, mang nghĩa "bạn học" hoặc "đồng học" trong tiếng Việt, dùng để chỉ những người cùng học với nhau trong một lớp, một khóa học, hoặc một trường học. Đây là một từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong môi trường học đường.

1. Loại từ
Loại từ: Danh từ (名词 / míngcí).
Cấu trúc từ: "同学" là từ ghép, được tạo thành từ hai ký tự:
同 (tóng): cùng, giống nhau.
学 (xué): học, học tập.
Khi kết hợp, "同学" ám chỉ những người cùng học với nhau, có mối quan hệ ngang hàng trong môi trường học tập.
2. Ý nghĩa và cách sử dụng
Ý nghĩa chính: Chỉ những người học cùng lớp, cùng khóa, hoặc cùng trường (tùy ngữ cảnh). Từ này thường được dùng để:
Gọi bạn học một cách thân mật hoặc trang trọng.
Đề cập đến một nhóm bạn học chung.
Trong một số trường hợp, có thể dùng để chỉ bạn cùng trường hoặc cùng khóa, dù không nhất thiết học cùng lớp.
Ngữ cảnh sử dụng:
Trong giao tiếp thân mật giữa các học sinh, sinh viên.
Trong văn nói và văn viết, đặc biệt ở môi trường giáo dục.
Có thể dùng như một cách xưng hô trực tiếp (giống như gọi "bạn" hoặc "cậu" trong tiếng Việt).
Lưu ý văn hóa:
"同学" thường mang sắc thái trung tính, thân thiện, và được dùng phổ biến ở Trung Quốc đại lục. Ở các khu vực như Đài Loan, Hồng Kông, người ta có thể dùng các từ khác như "同學朋友" (bạn học) hoặc cách gọi khác tùy ngữ cảnh.
Từ này không dùng để chỉ bạn bè nói chung, mà chỉ giới hạn trong mối quan hệ học tập.
3. Mẫu câu ví dụ
Dưới đây là các mẫu câu phổ biến sử dụng "同学", kèm theo ví dụ cụ thể, phiên âm (Pinyin), và nghĩa tiếng Việt. Các ví dụ được chia theo các tình huống sử dụng khác nhau để minh họa rõ ràng.

Mẫu câu 1: Gọi trực tiếp một bạn học
Cấu trúc: [同学] + [Tên] + [Câu nói hoặc yêu cầu].
Ý nghĩa: Dùng "同学" như một cách xưng hô trực tiếp, tương tự "bạn" trong tiếng Việt.
Ví dụ:
同学,你叫什么名字?
Phiên âm: Tóngxué, nǐ jiào shénme míngzì?
Nghĩa: Bạn học, bạn tên là gì?
Ngữ cảnh: Hỏi tên một người bạn học mới quen trong lớp.
李同学,作业做好了吗?
Phiên âm: Lǐ tóngxué, zuòyè zuò hǎo le ma?
Nghĩa: Bạn học Lý, bài tập làm xong chưa?
Ngữ cảnh: Giáo viên hoặc bạn học hỏi một học sinh tên Lý về bài tập.
Mẫu câu 2: Đề cập đến một nhóm bạn học
Cấu trúc: [Số lượng/Đại từ] + 同学 + [Hành động/Đặc điểm].
Ý nghĩa: Dùng để chỉ một nhóm bạn học cùng lớp hoặc cùng trường.
Ví dụ:
我们班有三十个同学。
Phiên âm: Wǒmen bān yǒu sānshí gè tóngxué.
Nghĩa: Lớp chúng tôi có ba mươi bạn học.
Ngữ cảnh: Mô tả số lượng học sinh trong lớp.
这些同学都很聪明。
Phiên âm: Zhèxiē tóngxué dōu hěn cōngmíng.
Nghĩa: Những bạn học này đều rất thông minh.
Ngữ cảnh: Khen một nhóm bạn học.
Mẫu câu 3: Nói về mối quan hệ bạn học
Cấu trúc: [Chủ ngữ] + 和 + [同学] + [Mối quan hệ/Hành động].
Ý nghĩa: Dùng để mô tả mối quan hệ hoặc hoạt động chung với bạn học.
Ví dụ:
我和我的同学一起去图书馆。
Phiên âm: Wǒ hé wǒ de tóngxué yīqǐ qù túshūguǎn.
Nghĩa: Tôi và bạn học của tôi cùng đi thư viện.
Ngữ cảnh: Kể về hoạt động chung với bạn học.
他和他的同学关系很好。
Phiên âm: Tā hé tā de tóngxué guānxì hěn hǎo.
Nghĩa: Anh ấy có mối quan hệ rất tốt với các bạn học.
Ngữ cảnh: Nói về sự hòa đồng của một người.
Mẫu câu 4: Dùng trong lời khuyên hoặc thông báo
Cấu trúc: 同学们 + [Lời khuyên/Thông báo].
Ý nghĩa: Dùng để gọi chung cả lớp (thường là giáo viên hoặc người dẫn đầu nói).
Ví dụ:
同学们,请安静!
Phiên âm: Tóngxuémen, qǐng ānjìng!
Nghĩa: Các bạn học, xin hãy giữ trật tự!
Ngữ cảnh: Giáo viên yêu cầu lớp học trật tự.
同学们,明天要考试,请好好复习。
Phiên âm: Tóngxuémen, míngtiān yào kǎoshì, qǐng hǎohǎo fùxí.
Nghĩa: Các bạn học, mai có bài kiểm tra, hãy ôn tập kỹ nhé.
Ngữ cảnh: Giáo viên nhắc nhở học sinh về kỳ thi.
4. Ví dụ bổ sung
Dưới đây là một số ví dụ khác để minh họa cách dùng "同学" trong các ngữ cảnh đa dạng hơn:

他在大学有很多同学。
Phiên âm: Tā zài dàxué yǒu hěn duō tóngxué.
Nghĩa: Anh ấy có rất nhiều bạn học ở đại học.
Ngữ cảnh: Nói về số lượng bạn học ở trường đại học.
这位同学,你可以回答这个问题吗?
Phiên âm: Zhè wèi tóngxué, nǐ kěyǐ huídá zhège wèntí ma?
Nghĩa: Bạn học này, bạn có thể trả lời câu hỏi này không?
Ngữ cảnh: Giáo viên gọi một học sinh trong lớp để trả lời câu hỏi.
我的老同学现在是医生。
Phiên âm: Wǒ de lǎo tóngxué xiànzài shì yīshēng.
Nghĩa: Bạn học cũ của tôi bây giờ là bác sĩ.
Ngữ cảnh: Nói về một người bạn học từ thời đi học giờ đã trưởng thành.
同学聚会定在下周六。
Phiên âm: Tóngxué jùhuì dìng zài xià zhōuliù.
Nghĩa: Buổi họp lớp được ấn định vào thứ Bảy tuần sau.
Ngữ cảnh: Thông báo về sự kiện họp lớp.
我们是小学同学,已经认识十年了。
Phiên âm: Wǒmen shì xiǎoxué tóngxué, yǐjīng rènshí shí nián le.
Nghĩa: Chúng tôi là bạn học tiểu học, đã quen nhau mười năm rồi.
Ngữ cảnh: Kể về mối quan hệ lâu dài với một bạn học.
5. Lưu ý khi sử dụng
Phân biệt với các từ tương tự:
朋友 (péngyǒu): bạn bè nói chung, không nhất thiết là bạn học.
校友 (xiàoyǒu): bạn cùng trường (thường dùng cho cựu học sinh/sinh viên của một trường, không nhất thiết học cùng lớp).
同班同学 (tóngbān tóngxué): bạn cùng lớp (nhấn mạnh học cùng một lớp cụ thể).
Ngữ điệu: Khi gọi "同学" trực tiếp, người nói thường dùng giọng thân thiện hoặc trang trọng tùy ngữ cảnh. Trong văn viết, từ này mang tính trung lập.
Số nhiều: Khi nói về cả nhóm, thường thêm hậu tố "们" (men) để thành "同学们" (các bạn học).

同学 là gì? Giải thích chi tiết từ vựng tiếng Trung 同学
1. Định nghĩa
同学 (pinyin: tóngxué) là một danh từ trong tiếng Trung, được dùng để chỉ những người học cùng một lớp, cùng một trường hoặc cùng một khóa học với mình. Hiểu đơn giản, 同学 nghĩa là bạn học, bạn cùng lớp, hoặc đồng môn trong một môi trường giáo dục.

Từ này được cấu tạo bởi hai chữ Hán:

同 (tóng): nghĩa là cùng nhau, giống nhau

学 (xué): nghĩa là học tập, việc học

=> Ghép lại: 同学 có nghĩa là "người cùng học" → bạn học

2. Loại từ
同学 là danh từ (名词), dùng để chỉ người.

Ngoài ra, trong một số trường hợp, 同学 còn được dùng như một xưng hô lịch sự giữa giáo viên và học sinh, hoặc giữa các học sinh với nhau trong môi trường lớp học.

3. Các hình thức và cách sử dụng thường gặp
a. Dùng như danh từ độc lập
Dùng để chỉ một bạn học:

他是我的同学。→ Anh ấy là bạn học của tôi.

Dùng để chỉ một nhóm bạn học:

我的同学们都很友好。→ Các bạn học của tôi đều rất thân thiện.

b. Dùng như đại từ xưng hô trong lớp học
Giáo viên thường dùng để gọi học sinh:

同学们,请看黑板。→ Các em học sinh, xin mời nhìn lên bảng.

Học sinh cũng có thể dùng để gọi nhau lịch sự:

李同学,你好!→ Chào bạn Lý!

c. Có thể kết hợp với các từ chỉ cấp học, giới tính hoặc mối quan hệ
女同学: bạn học nữ

男同学: bạn học nam

小学同学: bạn học tiểu học

大学同学: bạn học đại học

老同学: bạn học cũ

同班同学: bạn cùng lớp

同级同学: bạn cùng khóa

4. Ví dụ cụ thể, có phiên âm và dịch nghĩa tiếng Việt
Ví dụ 1:
他们是同学。

Pinyin: Tāmen shì tóngxué.

Dịch: Họ là bạn học.

Ví dụ 2:
王明是我初中的同学。

Pinyin: Wáng Míng shì wǒ chūzhōng de tóngxué.

Dịch: Vương Minh là bạn học cấp hai của tôi.

Ví dụ 3:
我和小丽是小学同学,现在还是好朋友。

Pinyin: Wǒ hé Xiǎolì shì xiǎoxué tóngxué, xiànzài hái shì hǎo péngyǒu.

Dịch: Tôi và Tiểu Lệ là bạn học tiểu học, bây giờ vẫn là bạn thân.

Ví dụ 4:
那位男同学是谁?

Pinyin: Nà wèi nán tóngxué shì shéi?

Dịch: Nam sinh kia là ai vậy?

Ví dụ 5:
我的同学都很努力学习。

Pinyin: Wǒ de tóngxué dōu hěn nǔlì xuéxí.

Dịch: Các bạn học của tôi đều học rất chăm chỉ.

Ví dụ 6:
老师点名时叫到了我的同学。

Pinyin: Lǎoshī diǎnmíng shí jiào dào le wǒ de tóngxué.

Dịch: Khi điểm danh, giáo viên đã gọi đến tên bạn học của tôi.

Ví dụ 7:
每个同学都有自己的学习方法。

Pinyin: Měi gè tóngxué dōu yǒu zìjǐ de xuéxí fāngfǎ.

Dịch: Mỗi bạn học đều có phương pháp học riêng của mình.

Ví dụ 8:
这是我大学时候的老同学。

Pinyin: Zhè shì wǒ dàxué shíhòu de lǎo tóngxué.

Dịch: Đây là bạn học cũ của tôi hồi đại học.

Ví dụ 9:
有几个同学今天没来上课。

Pinyin: Yǒu jǐ gè tóngxué jīntiān méi lái shàngkè.

Dịch: Có vài bạn học hôm nay không đến lớp.

Ví dụ 10:
班主任让同学们分组讨论。

Pinyin: Bānzhǔrèn ràng tóngxuémen fēnzǔ tǎolùn.

Dịch: Giáo viên chủ nhiệm yêu cầu các bạn học chia nhóm thảo luận.

5. So sánh 同学 với các danh từ chỉ người khác
Từ vựng        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt        Khác biệt với 同学
朋友        péngyǒu        bạn bè        Mối quan hệ xã hội rộng, không nhất thiết học cùng
同事        tóngshì        đồng nghiệp        Cùng làm việc, không liên quan đến học hành
校友        xiàoyǒu        bạn học cùng trường cũ        Chỉ học cùng trường, không chắc cùng lớp/khoá
室友        shìyǒu        bạn cùng phòng        Sống cùng phòng ký túc xá, không chắc học cùng lớp

6. Tình huống thực tế sử dụng từ 同学
Tình huống 1: Trong lớp học
老师:同学们,请安静!

Lǎoshī: Tóngxuémen, qǐng ānjìng!

Giáo viên: Các em học sinh, xin giữ trật tự!

Tình huống 2: Gặp bạn cũ
你还记得我吗?我们是高中同学!

Nǐ hái jìde wǒ ma? Wǒmen shì gāozhōng tóngxué!

Bạn còn nhớ tôi không? Chúng ta là bạn học cấp ba mà!

Tình huống 3: Làm bài tập nhóm
我们三个同学一起完成了这个项目。

Wǒmen sān gè tóngxué yīqǐ wánchéng le zhège xiàngmù.

Ba chúng tôi là bạn học cùng làm xong dự án này.

7. Ghi chú ngữ pháp và văn hóa
Trong văn hóa Trung Quốc, từ "同学" thường được dùng rất lịch sự và thân thiện trong môi trường giáo dục.

Khi nói chuyện với người lạ ở trường, dùng từ "同学" để gọi họ thay vì gọi tên trực tiếp sẽ thể hiện sự tôn trọng.

Khi viết thư từ, email trong trường học, có thể mở đầu bằng “亲爱的同学” (Qīn'ài de tóngxué) – “Bạn học thân mến”.

同学 (tóngxué)
1. Định nghĩa chi tiết
同学 là một danh từ (名词) trong tiếng Trung, mang nghĩa "bạn học" hay "người cùng học chung với mình". Từ này thường dùng để chỉ:

Những người đang hoặc đã từng học chung một lớp, một trường, hoặc một khóa học.

Có thể dùng để gọi trực tiếp một người nào đó trong môi trường học đường.

Thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày giữa học sinh – sinh viên – giáo viên.

Cấu tạo từ:

同 (tóng): cùng, giống nhau.

学 (xué): học, việc học hành.

=> 同学 = "người học cùng với mình".

2. Từ loại
Danh từ (名词)
Dùng để chỉ người – cụ thể là bạn học.

3. Cách sử dụng trong câu
a. Dùng làm danh từ chỉ người
Chỉ người cùng học chung một lớp, trường, khóa.

Có thể thêm định ngữ để mô tả cụ thể hơn: 老同学 (bạn học cũ), 男同学 (bạn nam), 女同学 (bạn nữ), 大学同学 (bạn đại học)...

b. Dùng làm xưng hô
Giáo viên thường dùng từ này để gọi học sinh sinh viên trong lớp: “同学们,请安静。” (Các em, xin giữ trật tự).

c. Có thể đứng sau từ chỉ vị trí/đối tượng
Ví dụ: 他是我的同学。 (Anh ấy là bạn học của tôi.)

4. Các cấu trúc thường gặp
Cấu trúc        Giải nghĩa        Ví dụ
A 是 我的同学        A là bạn học của tôi        他是我的同学。
我和 A 是 同学        Tôi và A là bạn học        我和小王是同学。
同学们……        Các bạn học… (gọi chung cả lớp)        同学们,请看黑板。

5. Ví dụ minh họa chi tiết
Dưới đây là loạt ví dụ đa dạng, có phân tích rõ ràng, đầy đủ, giúp bạn hiểu sâu cách sử dụng từ "同学".

Ví dụ 1
他是我的同学。
(Tā shì wǒ de tóngxué.)
→ Anh ấy là bạn học của tôi.

Phân tích:
Chủ ngữ là "他" (anh ấy), vị ngữ là "是" (là), "我的同学" (bạn học của tôi). Câu đơn giản, dùng để giới thiệu người quen trong bối cảnh học tập.

Ví dụ 2
我和小李是中学同学。
(Wǒ hé Xiǎo Lǐ shì zhōngxué tóngxué.)
→ Tôi và Tiểu Lý là bạn học cấp hai.

Phân tích:
"中学同学" là một danh từ ghép, chỉ rõ loại bạn học (cấp hai). Câu thể hiện mối quan hệ học chung trong quá khứ.

Ví dụ 3
这位同学,请你回答这个问题。
(Zhè wèi tóngxué, qǐng nǐ huídá zhège wèntí.)
→ Bạn học này, mời bạn trả lời câu hỏi này.

Phân tích:
"这位同学" là cách gọi lịch sự với từ "位" – lượng từ trang trọng cho người. Thường được dùng bởi giáo viên khi gọi học sinh phát biểu.

Ví dụ 4
同学之间应该互相关心和帮助。
(Tóngxué zhījiān yīnggāi hùxiāng guānxīn hé bāngzhù.)
→ Giữa bạn học với nhau nên quan tâm và giúp đỡ lẫn nhau.

Phân tích:
"之间" (giữa), "互相" (lẫn nhau), thể hiện mối quan hệ tốt đẹp, hỗ trợ nhau trong học tập.

Ví dụ 5
我昨天在地铁上遇到一个小学同学。
(Wǒ zuótiān zài dìtiě shàng yùdào yí gè xiǎoxué tóngxué.)
→ Hôm qua tôi gặp một bạn học tiểu học trên tàu điện ngầm.

Phân tích:
"小学同学" → bạn học tiểu học, "遇到" → gặp, câu này thường dùng để kể chuyện, hồi ức.

Ví dụ 6
很多同学毕业后去了不同的城市工作。
(Hěn duō tóngxué bìyè hòu qù le bùtóng de chéngshì gōngzuò.)
→ Nhiều bạn học sau khi tốt nghiệp đã đi làm ở các thành phố khác nhau.

Phân tích:
Câu nhấn mạnh sự chia ly sau khi học xong, diễn tả tình huống thường gặp sau đại học.

Ví dụ 7
这位女同学是我们班的班长。
(Zhè wèi nǚ tóngxué shì wǒmen bān de bānzhǎng.)
→ Bạn nữ này là lớp trưởng lớp chúng tôi.

Phân tích:
“女同学” chỉ rõ giới tính; câu thể hiện sự giới thiệu người giữ vai trò lãnh đạo trong lớp.

Ví dụ 8
我跟我的老同学已经十年没见面了。
(Wǒ gēn wǒ de lǎo tóngxué yǐjīng shí nián méi jiànmiàn le.)
→ Tôi và bạn học cũ của mình đã mười năm không gặp nhau rồi.

Phân tích:
“老同学” nghĩa là bạn học cũ – thường dùng để gợi nhớ kỷ niệm, diễn tả cảm xúc thân quen, hoài niệm.

Ví dụ 9
大学里我认识了很多外国同学。
(Dàxué lǐ wǒ rènshi le hěn duō wàiguó tóngxué.)
→ Ở đại học, tôi quen rất nhiều bạn học người nước ngoài.

Phân tích:
“外国同学” là danh từ chỉ bạn học quốc tế. Câu này phù hợp ngữ cảnh học tập trong môi trường đa văn hóa.

Ví dụ 10
你是哪个班的同学?
(Nǐ shì nǎ ge bān de tóngxué?)
→ Bạn học lớp nào vậy?

Phân tích:
Câu hỏi thân mật, dùng để hỏi thông tin lớp học của ai đó – thường dùng khi mới quen trong trường học.

6. Các dạng từ mở rộng thường gặp
Từ mở rộng        Phiên âm        Nghĩa
同学们        tóngxuémen        Các bạn học (số nhiều)
老同学        lǎo tóngxué        Bạn học cũ
女同学        nǚ tóngxué        Bạn học nữ
男同学        nán tóngxué        Bạn học nam
外国同学        wàiguó tóngxué        Bạn học người nước ngoài
同班同学        tóng bān tóngxué        Bạn học cùng lớp
同年级同学        tóng niánjí tóngxué        Bạn học cùng khóa

Từ “同学” là một từ thông dụng trong môi trường học đường, rất hay gặp trong sách giáo khoa, bài nghe, hội thoại và thực tế đời sống học sinh – sinh viên.

Có thể biến đổi linh hoạt theo ngữ cảnh: giới tính, cấp học, cũ – mới, mối quan hệ.

Thường dùng với các động từ như: 是、认识、帮助、遇到、关心、叫、邀请、介绍…

Phù hợp để xưng hô lịch sự, đặc biệt trong các cuộc đối thoại trang trọng hoặc bài nói trong lớp học.

1. 同学 là gì?
同学 (tóngxué) là một danh từ trong tiếng Trung, có nghĩa là bạn học, chỉ những người học chung lớp, chung trường, hoặc đã từng học cùng nhau tại một cơ sở giáo dục. Từ này thường được sử dụng rộng rãi trong môi trường học đường và cũng mang tính chất lịch sự, thân mật.

Từ này bao gồm:

同 (tóng): nghĩa là "cùng", "giống nhau"

学 (xué): nghĩa là "học", "việc học"

Khi ghép lại thành 同学, nghĩa đen là "người cùng học", hay nói cách khác là bạn học.

2. Loại từ
Danh từ (名词) – Dùng để chỉ người.
Cũng có thể được dùng như đại từ xưng hô trong lớp học (ví dụ khi giáo viên gọi học sinh: "同学们好").

3. Cách dùng từ 同学
a. Dùng để chỉ bạn học (người học cùng lớp, cùng trường, cùng khóa):
他是我的同学。
Tā shì wǒ de tóngxué.
→ Cậu ấy là bạn học của tôi.

我和李明是大学同学。
Wǒ hé Lǐ Míng shì dàxué tóngxué.
→ Tôi và Lý Minh là bạn học đại học.

b. Dùng như đại từ xưng hô – để gọi chung các học sinh, sinh viên:
同学们,注意听课!
Tóngxuémen, zhùyì tīngkè!
→ Các bạn học, hãy chú ý nghe giảng!

老师走进教室,对同学们说:“早上好!”
Lǎoshī zǒujìn jiàoshì, duì tóngxuémen shuō: “Zǎoshang hǎo!”
→ Giáo viên bước vào lớp, chào các bạn học: “Chào buổi sáng!”

4. Các dạng mở rộng của từ 同学
同班同学 (tóngbān tóngxué): bạn cùng lớp

大学同学 (dàxué tóngxué): bạn học đại học

小学同学 (xiǎoxué tóngxué): bạn học tiểu học

老同学 (lǎo tóngxué): bạn học cũ

初中同学 (chūzhōng tóngxué): bạn học trung học cơ sở

5. Các mẫu câu và ví dụ mở rộng
我昨天在街上碰到了一个小学同学,已经十年没见了。
Wǒ zuótiān zài jiē shàng pèng dào le yí gè xiǎoxué tóngxué, yǐjīng shí nián méi jiàn le.
→ Hôm qua tôi gặp một bạn học tiểu học trên đường, đã mười năm rồi không gặp.

他是我最好的朋友,也是我高中的同学。
Tā shì wǒ zuì hǎo de péngyǒu, yě shì wǒ gāozhōng de tóngxué.
→ Anh ấy là bạn thân nhất của tôi, cũng là bạn học thời trung học.

同学之间应该互相尊重,互相关心。
Tóngxué zhījiān yīnggāi hùxiāng zūnzhòng, hùxiāng guānxīn.
→ Giữa các bạn học nên tôn trọng lẫn nhau và quan tâm lẫn nhau.

每当我想起大学生活,就会想起那些快乐的同学时光。
Měidāng wǒ xiǎngqǐ dàxué shēnghuó, jiù huì xiǎngqǐ nàxiē kuàilè de tóngxué shíguāng.
→ Mỗi khi tôi nhớ lại thời sinh viên, tôi lại nhớ đến những khoảng thời gian vui vẻ cùng bạn học.

我们几个老同学决定在毕业十周年的时候聚一聚。
Wǒmen jǐ gè lǎo tóngxué juédìng zài bìyè shí zhōunián de shíhòu jù yí jù.
→ Vài người bạn học cũ của chúng tôi quyết định gặp mặt vào dịp kỷ niệm 10 năm tốt nghiệp.

老师经常鼓励同学们要勇敢发言,不要害羞。
Lǎoshī jīngcháng gǔlì tóngxuémen yào yǒnggǎn fāyán, bùyào hàixiū.
→ Giáo viên thường xuyên khuyến khích các bạn học hãy mạnh dạn phát biểu, đừng ngại ngùng.

6. So sánh với các từ liên quan
朋友 (péngyǒu): bạn bè – có thể là bạn học, bạn ngoài xã hội, rộng hơn từ "同学"

校友 (xiàoyǒu): cựu sinh viên – người từng học cùng trường nhưng không nhất thiết cùng lớp hay cùng khóa

同事 (tóngshì): đồng nghiệp – người cùng làm việc, khác với "同学" là người cùng học

同学 là từ quan trọng trong giao tiếp học đường.

Ngoài việc chỉ người học cùng, nó còn được dùng để xưng hô tập thể trong lớp học.

Có thể kết hợp với các danh từ khác để chỉ rõ cấp học, mối quan hệ như: 小学同学, 老同学, 大学同学.

Là từ phổ thông, lịch sự, được sử dụng cả trong nói và viết.

同学 là gì?
1. Định nghĩa chi tiết
同学 là một danh từ trong tiếng Trung, mang nghĩa “bạn học”, “người cùng học với mình”, tức là những người đã từng hoặc đang học cùng một lớp, một trường, một khóa, hoặc cùng một môi trường giáo dục (ví dụ: học cùng một lớp tiếng Trung, cùng lớp đại học, cùng khóa cao học...).

同 có nghĩa là “cùng”, “giống”, “chung”
学 có nghĩa là “học”, “việc học”
=> 同学 nghĩa là “người học chung”

2. Phiên âm – Từ loại
Chữ Hán: 同学

Phiên âm: tóngxué

Từ loại: Danh từ (名词)

3. Cách dùng – Cấu trúc câu thường gặp
a. Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ:
我有一个同学是医生。
(Wǒ yǒu yī gè tóngxué shì yīshēng.)
Tôi có một người bạn học là bác sĩ.

同学们都很喜欢这位老师。
(Tóngxuémen dōu hěn xǐhuān zhè wèi lǎoshī.)
Các bạn học đều rất thích thầy giáo này.

b. Dùng để gọi ai đó thân mật trong môi trường học tập:
同学,请你安静一下。
(Tóngxué, qǐng nǐ ānjìng yīxià.)
Bạn học à, làm ơn yên lặng một chút.

c. Dùng để nói về mối quan hệ học chung:
我们是大学同学。
(Wǒmen shì dàxué tóngxué.)
Chúng tôi là bạn học đại học.

她是我小学时候的同学。
(Tā shì wǒ xiǎoxué shíhòu de tóngxué.)
Cô ấy là bạn học tiểu học của tôi.

4. Các mẫu câu và ví dụ mở rộng
Ví dụ 1:
我和李明是中学同学,我们认识十年了。
(Wǒ hé Lǐ Míng shì zhōngxué tóngxué, wǒmen rènshi shí nián le.)
Tôi và Lý Minh là bạn học trung học, chúng tôi quen nhau đã mười năm rồi.

Ví dụ 2:
每次开同学会,我都很激动。
(Měi cì kāi tóngxuéhuì, wǒ dōu hěn jīdòng.)
Mỗi lần họp lớp, tôi đều rất xúc động.

Ví dụ 3:
昨天我在街上偶然遇到了大学同学。
(Zuótiān wǒ zài jiē shàng ǒurán yùdào le dàxué tóngxué.)
Hôm qua tôi tình cờ gặp bạn học đại học trên phố.

Ví dụ 4:
他虽然不是我的同班同学,但我们一起上过几门课。
(Tā suīrán bú shì wǒ de tóngbān tóngxué, dàn wǒmen yīqǐ shàng guò jǐ mén kè.)
Tuy anh ấy không học cùng lớp tôi, nhưng chúng tôi từng học vài môn cùng nhau.

Ví dụ 5:
老师经常对同学们说:“要互相帮助。”
(Lǎoshī jīngcháng duì tóngxuémen shuō: “Yào hùxiāng bāngzhù.”)
Giáo viên thường nói với học sinh: “Phải giúp đỡ lẫn nhau.”

5. Biến thể và từ liên quan
Từ        Phiên âm        Nghĩa        Ghi chú
同学会        tóngxué huì        họp lớp        Cuộc gặp mặt bạn học cũ
女同学        nǚ tóngxué        bạn học nữ        Dùng phân biệt giới tính
男同学        nán tóngxué        bạn học nam        Dùng phân biệt giới tính
同班同学        tóngbān tóngxué        bạn cùng lớp        Cùng lớp học cụ thể
前同学        qián tóngxué        bạn học cũ        Không còn học cùng nữa

6. Lưu ý ngữ dụng
Trong trường học, giáo viên thường dùng từ "同学" để gọi học sinh một cách trang trọng và bình đẳng.

Trong các mối quan hệ xã hội, khi gặp lại bạn học cũ, người ta vẫn gọi nhau là "同学" như một cách thể hiện sự thân thiết và gắn bó từ thời đi học.

Khi xưng hô trong lớp học, "同学" còn có thể thay thế từ “bạn” hay “cậu” trong môi trường sư phạm.

7. So sánh với các danh từ khác
Từ vựng        Nghĩa        Khác biệt
同学        bạn học        Gắn với môi trường học tập
朋友        bạn bè        Quan hệ xã hội chung, không nhất thiết học cùng
同事        đồng nghiệp        Người làm việc cùng, không liên quan học hành
同屋        bạn cùng phòng        Cùng phòng ở, có thể là bạn học hoặc không

同学 là gì?
1. Định nghĩa
同学 (tóngxué) là một danh từ trong tiếng Trung, dùng để chỉ người học cùng với mình trong một lớp, một khóa học, hoặc trong cùng một trường học.

Nghĩa tiếng Việt phổ biến của từ này là:

Bạn học

Bạn cùng lớp

Bạn cùng trường

Bạn học cũ (nếu có thêm chữ 老 - lǎo: 老同学)

Cấu tạo từ:

同 (tóng): cùng, giống nhau

学 (xué): học, việc học

→ Ghép lại nghĩa là: người học cùng nhau, tức bạn học.

2. Loại từ
Danh từ (名词)
Dùng để gọi, chỉ người học cùng lớp, cùng khóa, cùng giáo viên hoặc cùng trường.

3. Cách dùng trong câu
同学 thường được dùng để:

Gọi bạn học trong lớp

Giới thiệu ai đó là bạn học của mình

Dùng để xưng hô trong lớp học

Nhấn mạnh mối quan hệ học tập

Lưu ý:

Khi gọi một người cụ thể: có thể thêm tên phía sau → 如:王同学 (Wáng tóngxué)

Khi gọi chung trong lớp học: 同学们 (tóngxuémen) → các bạn học

4. Mẫu câu cơ bản
他是我的同学。
/Tā shì wǒ de tóngxué./
Cậu ấy là bạn học của tôi.

老师和同学们都很友好。
/Lǎoshī hé tóngxuémen dōu hěn yǒuhǎo./
Thầy cô và các bạn học đều rất thân thiện.

同学们,请安静!
/Tóngxuémen, qǐng ānjìng!/
Các em học sinh, xin giữ trật tự!

我和她是高中同学。
/Wǒ hé tā shì gāozhōng tóngxué./
Tôi và cô ấy là bạn học cấp ba.

有一位同学在外面等你。
/Yǒu yí wèi tóngxué zài wàimiàn děng nǐ./
Có một bạn học đang đợi bạn ở bên ngoài.

5. Ví dụ chi tiết và phong phú
Ví dụ 1:
我昨天在地铁站碰到了一个初中同学,我们已经十年没见了。
/Wǒ zuótiān zài dìtiě zhàn pèngdào le yí ge chūzhōng tóngxué, wǒmen yǐjīng shí nián méi jiàn le./
Hôm qua tôi gặp lại một bạn học cấp hai ở ga tàu điện ngầm, chúng tôi đã mười năm không gặp nhau rồi.

Ví dụ 2:
新来的同学叫李明,是从北京转来的。
/Xīn lái de tóngxué jiào Lǐ Míng, shì cóng Běijīng zhuǎn lái de./
Bạn học mới tên là Lý Minh, chuyển đến từ Bắc Kinh.

Ví dụ 3:
我们班有四十个同学,大家相处得非常融洽。
/Wǒmen bān yǒu sìshí ge tóngxué, dàjiā xiāngchǔ de fēicháng róngqià./
Lớp chúng tôi có 40 bạn học, mọi người sống rất hòa thuận với nhau.

Ví dụ 4:
这位同学的学习态度非常认真,值得我们学习。
/Zhè wèi tóngxué de xuéxí tàidù fēicháng rènzhēn, zhídé wǒmen xuéxí./
Bạn học này có thái độ học tập rất nghiêm túc, đáng để chúng ta học hỏi.

Ví dụ 5:
我的一个同学现在在国外留学,已经两年没回来了。
/Wǒ de yí ge tóngxué xiànzài zài guówài liúxué, yǐjīng liǎng nián méi huílái le./
Một người bạn học của tôi hiện đang du học ở nước ngoài, đã hai năm chưa về nước.

Ví dụ 6:
老师让我们找一个同学一起完成这个作业。
/Lǎoshī ràng wǒmen zhǎo yí ge tóngxué yìqǐ wánchéng zhège zuòyè./
Thầy giáo bảo chúng tôi tìm một bạn học để cùng hoàn thành bài tập này.

Ví dụ 7:
他在班里是个非常受欢迎的同学,大家都喜欢他。
/Tā zài bān lǐ shì ge fēicháng shòu huānyíng de tóngxué, dàjiā dōu xǐhuān tā./
Cậu ấy là một bạn học rất được yêu thích trong lớp, ai cũng quý mến cậu ấy.

6. Phân biệt với các từ liên quan
Từ        Phiên âm        Nghĩa        Ghi chú
同学        tóngxué        bạn học        Dùng rộng rãi, phổ biến
同桌        tóngzhuō        bạn cùng bàn        Cụ thể là ngồi cùng bàn
校友        xiàoyǒu        bạn cùng trường (cựu học sinh)        Thường dùng khi đã tốt nghiệp
老同学        lǎo tóngxué        bạn học cũ        Nhấn mạnh thời gian lâu rồi
同班同学        tóngbān tóngxué        bạn học cùng lớp        Cụ thể hơn "同学"

7. Tình huống sử dụng trong đời sống
Trong lớp học: gọi bạn cùng học

Trong các buổi họp lớp, họp cựu học sinh: gọi bạn học cũ

Khi giáo viên phát biểu: "各位同学..." (Các bạn học sinh...)

Trong giao tiếp hàng ngày với người từng học cùng: “我们以前是同学” (Chúng ta từng là bạn học)

Từ 同学 (tóngxué) là một danh từ phổ biến, được dùng rất nhiều trong môi trường học đường, giao tiếp xã hội, và có thể dùng để xưng hô trang trọng trong lớp. Nó không chỉ mang ý nghĩa đơn thuần là bạn học mà còn gợi nhắc về kỷ niệm học trò, tình bạn học đường, sự gắn bó giữa những người đã từng cùng nhau học tập.

1. Định nghĩa chi tiết
同学 (tóngxué) là một danh từ dùng để chỉ người học cùng lớp, cùng trường hoặc từng học chung một giai đoạn nào đó trong quá khứ. Nó tương đương với "bạn học", "bạn cùng lớp", "đồng môn" trong tiếng Việt.

"同" nghĩa là "cùng", "giống nhau".

"学" nghĩa là "học".
→ Ghép lại "同学" có nghĩa là "cùng học".

Trong đời sống hàng ngày, từ này thường được dùng để chỉ bạn cùng học trong một lớp học cụ thể, hoặc có thể dùng rộng hơn là người từng học cùng trường, cùng khóa.

2. Loại từ
Danh từ (名词).

3. Các cách sử dụng phổ biến
a. Làm chủ ngữ trong câu
Ví dụ:

同学们都来了。

Tóngxuémen dōu lái le.

Các bạn học đều đã đến rồi.

b. Làm tân ngữ trong câu
Ví dụ:

我昨天见到一个老同学。

Wǒ zuótiān jiàndào yí gè lǎo tóngxué.

Hôm qua tôi gặp một người bạn học cũ.

c. Kết hợp với đại từ chỉ định
这位同学 (bạn học này)

那位同学 (bạn học kia)

哪位同学 (bạn học nào)

Đây là cách nói lịch sự và phổ biến trong ngữ cảnh trang trọng, như trong lớp học, bài phát biểu, giáo viên nói với học sinh,...

d. Kết hợp với tính từ hoặc danh từ khác
男同学 (bạn nam)

女同学 (bạn nữ)

新同学 (bạn học mới)

老同学 (bạn học cũ)

班上的同学 (bạn cùng lớp)

4. Một số cấu trúc câu thông dụng
A 是 B 的同学
→ A là bạn học của B

我和他是同学 / 他和我是同学
→ Tôi và anh ấy là bạn học

跟 + người + 是同学
→ Là bạn học với ai đó

这位同学 / 那位同学
→ Bạn học này / kia

同学们
→ Các bạn học (dùng để gọi chung cả lớp)

5. Các ví dụ chi tiết, phong phú kèm phiên âm và dịch nghĩa
Ví dụ cơ bản
他是我的同学。
Tā shì wǒ de tóngxué.
Anh ấy là bạn học của tôi.

我们是大学同学。
Wǒmen shì dàxué tóngxué.
Chúng tôi là bạn học đại học.

这位同学很热心。
Zhè wèi tóngxué hěn rèxīn.
Bạn học này rất nhiệt tình.

我和李明是初中同学。
Wǒ hé Lǐ Míng shì chūzhōng tóngxué.
Tôi và Lý Minh là bạn học trung học cơ sở.

老同学见面真开心。
Lǎo tóngxué jiànmiàn zhēn kāixīn.
Gặp lại bạn học cũ thật vui.

那个男同学的成绩很好。
Nà gè nán tóngxué de chéngjì hěn hǎo.
Bạn nam kia học rất giỏi.

每天放学后,我和同学一起回家。
Měitiān fàngxué hòu, wǒ hé tóngxué yìqǐ huí jiā.
Mỗi ngày sau khi tan học, tôi cùng bạn học về nhà.

她是我最要好的同学。
Tā shì wǒ zuì yàohǎo de tóngxué.
Cô ấy là bạn học thân nhất của tôi.

请这位同学站起来回答问题。
Qǐng zhè wèi tóngxué zhàn qǐlái huídá wèntí.
Mời bạn học này đứng lên trả lời câu hỏi.

同学们,请打开课本第十页。
Tóngxuémen, qǐng dǎkāi kèběn dì shí yè.
Các bạn học, hãy mở trang 10 của sách giáo khoa.

Ví dụ nâng cao và thực tế
我和他虽然是同学,但是不太熟。
Wǒ hé tā suīrán shì tóngxué, dànshì bù tài shú.
Tôi và anh ấy tuy là bạn học nhưng không thân lắm.

他们是从小学到大学一直是同学。
Tāmen shì cóng xiǎoxué dào dàxué yìzhí shì tóngxué.
Họ là bạn học từ tiểu học đến đại học.

毕业以后,我和很多同学都失去了联系。
Bìyè yǐhòu, wǒ hé hěn duō tóngxué dōu shīqù le liánxì.
Sau khi tốt nghiệp, tôi mất liên lạc với nhiều bạn học.

新来的同学很快就和大家熟悉了。
Xīn lái de tóngxué hěn kuài jiù hé dàjiā shúxī le.
Bạn học mới đến rất nhanh đã quen thân với mọi người.

昨天的同学聚会很热闹,来了很多老同学。
Zuótiān de tóngxué jùhuì hěn rènào, lái le hěn duō lǎo tóngxué.
Buổi họp lớp hôm qua rất náo nhiệt, có rất nhiều bạn học cũ đến dự.

6. Một số cụm từ thường gặp với “同学”
Cụm từ        Phiên âm        Nghĩa
老同学        lǎo tóngxué        bạn học cũ
新同学        xīn tóngxué        bạn học mới
男同学        nán tóngxué        bạn học nam
女同学        nǚ tóngxué        bạn học nữ
同学会        tóngxué huì        buổi họp lớp
同学录        tóngxué lù        sổ lưu bút bạn học
同学之间        tóngxué zhījiān        giữa các bạn học

7. Ghi chú văn hóa và xã hội
Trong các lớp học ở Trung Quốc, giáo viên thường gọi học sinh là “同学们” để tạo sự bình đẳng, thân mật và không phân biệt tuổi tác hay giới tính.

“老同学” trong các cuộc họp lớp thường dùng để gọi nhau một cách thân mật, gợi nhớ những kỷ niệm thời học sinh.

Việc duy trì liên lạc với “同学” sau khi ra trường được xem là mối quan hệ quan trọng trong văn hóa xã hội Trung Hoa, đôi khi mang tính chất quan hệ xã hội (关系 guānxi).

1. Định nghĩa từ “同学” (tóngxué)
“同学” là một danh từ trong tiếng Trung, dùng để chỉ:

Người học cùng lớp, cùng trường hoặc cùng một khóa học.

Trong văn cảnh trang trọng hoặc lịch sự, “同学” cũng được dùng như một cách xưng hô để gọi ai đó đang là học sinh hoặc sinh viên, thay vì dùng “bạn” (你).

Từ này gồm hai phần:

同 (tóng): cùng, giống nhau

学 (xué): học, học tập
=> 同学: người học cùng nhau

2. Từ loại
Danh từ (名词 - míngcí)

Có thể dùng như đại từ nhân xưng trong một số hoàn cảnh trang trọng, tương đương với “bạn” hay “em học sinh”.

3. Cách dùng từ “同学” trong câu
a. Dùng để chỉ bạn học cùng lớp, cùng trường
Ví dụ:

他是我的同学。

Tā shì wǒ de tóngxué.

Cậu ấy là bạn học của tôi.

我们从小学就是同学。

Wǒmen cóng xiǎoxué jiù shì tóngxué.

Chúng tôi là bạn học từ tiểu học.

她和我不是一个班的同学。

Tā hé wǒ bú shì yí gè bān de tóngxué.

Cô ấy và tôi không học cùng lớp.

b. Dùng như cách xưng hô lịch sự trong trường học
Ví dụ:

这位同学,你可以帮我一下吗?

Zhè wèi tóngxué, nǐ kěyǐ bāng wǒ yíxià ma?

Bạn học này, bạn có thể giúp mình một chút không?

有一位同学在找你。

Yǒu yí wèi tóngxué zài zhǎo nǐ.

Có một bạn học đang tìm bạn.

请这位同学上来回答问题。

Qǐng zhè wèi tóngxué shànglái huídá wèntí.

Mời bạn học này lên trả lời câu hỏi.

c. Dùng để nói về nhiều bạn học: 同学们 (tóngxuémen)
Đây là dạng số nhiều, tương đương với “các bạn học”, “mọi người trong lớp”.

Ví dụ:

同学们,早上好!

Tóngxuémen, zǎoshàng hǎo!

Chào buổi sáng các bạn học!

同学们正在上课,请不要打扰。

Tóngxuémen zhèngzài shàngkè, qǐng búyào dǎrǎo.

Các bạn học đang học, xin đừng làm phiền.

老师在课堂上提问了几个同学。

Lǎoshī zài kètáng shàng tíwèn le jǐ gè tóngxué.

Giáo viên đã hỏi một vài bạn học trong lớp.

4. Các cụm từ mở rộng liên quan đến 同学
Cụm từ        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt
同班同学        tóng bān tóngxué        Bạn cùng lớp
大学同学        dàxué tóngxué        Bạn học đại học
初中同学        chūzhōng tóngxué        Bạn học cấp 2
高中同学        gāozhōng tóngxué        Bạn học cấp 3
小学同学        xiǎoxué tóngxué        Bạn học tiểu học
男同学        nán tóngxué        Bạn học nam
女同学        nǚ tóngxué        Bạn học nữ
老同学        lǎo tóngxué        Bạn học cũ, bạn học từ trước
新同学        xīn tóngxué        Bạn học mới

Ví dụ:

她是我们班的新同学。

Tā shì wǒmen bān de xīn tóngxué.

Cô ấy là bạn học mới của lớp chúng tôi.

我和他是初中同学,现在在不同的大学上学。

Wǒ hé tā shì chūzhōng tóngxué, xiànzài zài bùtóng de dàxué shàngxué.

Tôi và anh ấy là bạn học cấp 2, bây giờ học ở các trường đại học khác nhau.

这两个男同学总是一起吃饭。

Zhè liǎng gè nán tóngxué zǒngshì yìqǐ chīfàn.

Hai bạn nam này lúc nào cũng ăn cùng nhau.

5. Các biểu hiện/câu nói phổ biến với 同学
和...是同学:Là bạn học với ai đó

我和小王是同学。

Tôi là bạn học với Tiểu Vương.

跟同学一起 + Động từ: Làm việc gì đó cùng bạn học

我常常跟同学一起复习。

Tôi thường ôn tập cùng bạn học.

当同学面:Trước mặt bạn học

他不敢在同学面前说话。

Anh ấy không dám nói chuyện trước mặt bạn học.

6. Phân biệt: 同学 với 朋友
Từ vựng        Nghĩa        Điểm khác biệt chính
同学        Bạn học        Gắn với quan hệ trong học tập
朋友        Bạn bè        Quan hệ xã hội rộng hơn, không nhất thiết là học chung

Ví dụ:

他是我的朋友,不是我的同学。

Tā shì wǒ de péngyǒu, bú shì wǒ de tóngxué.

Anh ấy là bạn tôi, không phải bạn học của tôi.

“同学” là một trong những từ cơ bản và quan trọng trong giao tiếp học đường tiếng Trung.

Vừa là danh từ chỉ người học chung, vừa được dùng như đại từ xưng hô trong các tình huống giao tiếp lịch sự.

Có thể mở rộng thành nhiều dạng như 同班同学, 老同学, 女同学, v.v.

Có thể đứng một mình hoặc kết hợp với từ chỉ tên riêng để gọi người khác.

同学 là gì? Giải thích chi tiết
1. Định nghĩa đầy đủ:
同学 (tóngxué) là một danh từ trong tiếng Trung hiện đại, mang nghĩa bạn học, người học cùng lớp, người học cùng trường, hoặc nói rộng hơn là người từng học cùng một cơ sở giáo dục trong cùng một thời điểm.

同: có nghĩa là “giống, cùng”.

学: có nghĩa là “học, học tập”.
=> Ghép lại: “cùng học” → người học chung, bạn học.

2. Loại từ:
Danh từ (名词)

Cũng có thể được dùng như một xưng hô trang trọng/thân mật trong môi trường giáo dục.

3. Cách dùng trong câu (cấu trúc thông dụng):
Cấu trúc sử dụng        Giải thích
[Tên] + 同学        Dùng để xưng hô, ví dụ: “王同学” = bạn Vương
[A] 是 [B] 的同学        A là bạn học của B
同学之间...        Giữa các bạn học...
我和他是同学        Tôi và anh ấy là bạn học
同学们...        Gọi chung tất cả học sinh, sinh viên: “Các bạn học”

4. Chú ý khi sử dụng:
Dùng được trong cả văn viết và văn nói.

“同学” có thể gọi một người cụ thể hoặc nhiều người:

Ví dụ: “李同学” → bạn Lý (lịch sự, trang trọng).

Ví dụ: “同学们” → các bạn học (xưng hô chung với cả lớp).

Dùng được trong tất cả cấp học: tiểu học, trung học, đại học, sau đại học…

5. Các ngữ cảnh sử dụng phổ biến:
a) Dùng để miêu tả mối quan hệ học tập:
Là bạn học cùng lớp, cùng trường hoặc từng học chung lớp.

Dùng nhiều khi giới thiệu bản thân, hồi tưởng kỷ niệm, hoặc gặp lại người quen cũ.

b) Dùng để xưng hô trong trường học:
Giáo viên, lãnh đạo trường học thường dùng từ này để gọi học sinh, sinh viên.

Lịch sự, không phân biệt cấp học, giới tính.

c) Dùng trong họp lớp, hội cựu sinh viên:
Dùng để thể hiện sự thân thiết giữa những người từng học cùng nhau.

6. CÁC MẪU CÂU VÍ DỤ CỤ THỂ (CÓ PINYIN + TIẾNG VIỆT):
Ví dụ 1:
他是我的同学。
Tā shì wǒ de tóngxué.
Anh ấy là bạn học của tôi.

Ví dụ 2:
我们是初中的同学,已经认识十年了。
Wǒmen shì chūzhōng de tóngxué, yǐjīng rènshi shí nián le.
Chúng tôi là bạn học cấp hai, đã quen nhau được mười năm rồi.

Ví dụ 3:
这位同学,请你站起来回答问题。
Zhè wèi tóngxué, qǐng nǐ zhàn qǐlái huídá wèntí.
Bạn học này, mời em đứng lên trả lời câu hỏi.

Ví dụ 4:
张同学在数学方面很有天赋。
Zhāng tóngxué zài shùxué fāngmiàn hěn yǒu tiānfù.
Bạn Trương rất có năng khiếu về toán học.

Ví dụ 5:
同学们,我们开始上课了。
Tóngxuémen, wǒmen kāishǐ shàngkè le.
Các bạn học sinh, chúng ta bắt đầu vào học nhé.

Ví dụ 6:
我最好的朋友就是我的小学同学。
Wǒ zuì hǎo de péngyǒu jiùshì wǒ de xiǎoxué tóngxué.
Người bạn thân nhất của tôi chính là bạn học tiểu học.

Ví dụ 7:
我和他虽然是同学,但并不太熟。
Wǒ hé tā suīrán shì tóngxué, dàn bìng bù tài shú.
Tuy tôi và anh ấy là bạn học, nhưng không quen thân lắm.

Ví dụ 8:
今天我们班有一位新同学。
Jīntiān wǒmen bān yǒu yí wèi xīn tóngxué.
Hôm nay lớp chúng tôi có một bạn học mới.

Ví dụ 9:
每次开学,我都会结识新同学。
Měi cì kāixué, wǒ dōu huì jiéshí xīn tóngxué.
Mỗi lần khai giảng, tôi đều quen được bạn học mới.

Ví dụ 10:
老师鼓励我们同学之间互相学习。
Lǎoshī gǔlì wǒmen tóngxué zhījiān hùxiāng xuéxí.
Thầy cô khuyến khích chúng tôi học hỏi lẫn nhau giữa các bạn học.

Ví dụ 11:
你还记得我们大学的同学吗?
Nǐ hái jìde wǒmen dàxué de tóngxué ma?
Bạn còn nhớ bạn học đại học của chúng ta không?

Ví dụ 12:
他是我们班最努力的同学之一。
Tā shì wǒmen bān zuì nǔlì de tóngxué zhī yī.
Anh ấy là một trong những bạn học chăm chỉ nhất lớp chúng tôi.

Ví dụ 13:
毕业以后,我就再也没见过那位同学了。
Bìyè yǐhòu, wǒ jiù zài yě méi jiànguò nà wèi tóngxué le.
Sau khi tốt nghiệp, tôi không còn gặp lại người bạn học đó nữa.

Ví dụ 14:
同学之间要互相理解,不要争吵。
Tóngxué zhījiān yào hùxiāng lǐjiě, bú yào zhēngchǎo.
Giữa các bạn học nên hiểu lẫn nhau, đừng cãi nhau.

Ví dụ 15:
这次同学聚会你一定要来啊!
Zhè cì tóngxué jùhuì nǐ yídìng yào lái a!
Lần họp lớp này nhất định bạn phải đến đấy nhé!

7. Các từ liên quan & mở rộng:
Từ vựng        Pinyin        Nghĩa tiếng Việt
校友        xiàoyǒu        Cựu sinh viên, cựu học sinh
室友        shìyǒu        Bạn cùng phòng
同事        tóngshì        Đồng nghiệp
同伴        tóngbàn        Đồng bạn, bạn đồng hành
同桌        tóngzhuō        Bạn cùng bàn
学生        xuéshēng        Học sinh, sinh viên
老师        lǎoshī        Giáo viên

Từ “同学” không chỉ đơn thuần dùng để chỉ người học cùng lớp mà còn mang sắc thái gợi nhớ đến tuổi học trò, tình bạn học đường, và cả những mối quan hệ khăng khít gắn liền với quãng đời học sinh, sinh viên. Nó cũng được sử dụng như một cách xưng hô trung lập trong môi trường học thuật và có tính chất giao tiếp xã hội cao.

Từ vựng tiếng Trung: 同学 (tóngxué)
I. Định nghĩa chi tiết và phân tích từ cấu tạo
同学 là một danh từ cực kỳ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại. Từ này được sử dụng rộng rãi trong các tình huống học đường, giáo dục, đời sống hằng ngày cũng như các cuộc trò chuyện xã giao.

同 (tóng): nghĩa là "cùng", "giống nhau", "chung".

学 (xué): nghĩa là "học", "việc học", "kiến thức", "trường học".

Khi ghép lại thành 同学, từ này có nghĩa là "người học cùng", "bạn học", "người học chung lớp, chung trường hoặc chung khóa học".

II. Loại từ và phạm vi sử dụng
Loại từ: Danh từ

Phạm vi sử dụng:

Trong trường học: từ tiểu học đến đại học và sau đại học.

Trong các lớp học ngắn hạn, khóa học kỹ năng, lớp học online hoặc lớp học thêm.

Trong văn viết: được dùng trong các văn bản học thuật, thông báo, thư từ giữa học sinh – sinh viên.

Trong văn nói: thường dùng để gọi nhau giữa bạn học với nhau hoặc từ giáo viên gọi học sinh, sinh viên.

III. Các hình thức sử dụng từ 同学
Dùng độc lập làm danh từ chỉ người học chung
Ví dụ:

他是我的同学。
Tā shì wǒ de tóngxué.
Cậu ấy là bạn học của tôi.

Dùng làm đại từ để xưng hô một cách lịch sự, thân mật với người học cùng mà chưa biết tên
Ví dụ:

这位同学,请问你叫什么名字?
Zhè wèi tóngxué, qǐngwèn nǐ jiào shénme míngzi?
Bạn học này, cho hỏi bạn tên gì?

Dùng trong danh xưng tập thể để gọi nhóm bạn học
Ví dụ:

同学们,请打开书。
Tóngxuémen, qǐng dǎkāi shū.
Các bạn học, hãy mở sách ra.

Kết hợp với các tính từ, cụm từ khác để thể hiện sự phân loại

男同学: bạn học nam

女同学: bạn học nữ

老同学: bạn học cũ

新同学: bạn học mới

小学同学: bạn học tiểu học

初中同学: bạn học cấp 2

高中同学: bạn học cấp 3

大学同学: bạn học đại học

研究生同学: bạn học cao học

IV. Các cấu trúc ngữ pháp thông dụng với từ 同学
A 是 B 的同学 – A là bạn học của B
Ví dụ:

她是我的同学。
Tā shì wǒ de tóngxué.
Cô ấy là bạn học của tôi.

我和他是……同学 – Tôi và cậu ấy là bạn học ở...
Ví dụ:

我和他是高中同学。
Wǒ hé tā shì gāozhōng tóngxué.
Tôi và cậu ấy là bạn học cấp 3.

同学们 + động từ – Cách gọi tập thể học sinh, sinh viên
Ví dụ:

同学们,请认真听讲。
Tóngxuémen, qǐng rènzhēn tīngjiǎng.
Các bạn học, xin hãy lắng nghe bài giảng nghiêm túc.

老同学 + động từ – Chỉ bạn học cũ, thường dùng trong các buổi gặp lại
Ví dụ:

老同学见面,总是很开心。
Lǎo tóngxué jiànmiàn, zǒngshì hěn kāixīn.
Gặp lại bạn học cũ, lúc nào cũng rất vui vẻ.

V. Hệ thống ví dụ phong phú
1. Sử dụng cơ bản:
他是我的同学。
Tā shì wǒ de tóngxué.
Cậu ấy là bạn học của tôi.

我有很多大学同学。
Wǒ yǒu hěn duō dàxué tóngxué.
Tôi có rất nhiều bạn học đại học.

同学们,今天我们学习第十课。
Tóngxuémen, jīntiān wǒmen xuéxí dì shí kè.
Các bạn học, hôm nay chúng ta học bài số 10.

2. Mở rộng tình huống:
我的一个同学现在在国外留学。
Wǒ de yī gè tóngxué xiànzài zài guówài liúxué.
Một bạn học của tôi hiện đang du học ở nước ngoài.

初中毕业后,我和很多同学都失去了联系。
Chūzhōng bìyè hòu, wǒ hé hěn duō tóngxué dōu shīqù le liánxì.
Sau khi tốt nghiệp cấp 2, tôi và nhiều bạn học đã mất liên lạc.

昨天我在街上遇到一个小学同学。
Zuótiān wǒ zài jiē shàng yùdào yī gè xiǎoxué tóngxué.
Hôm qua tôi gặp một bạn học tiểu học trên đường phố.

我们班的同学都很友善。
Wǒmen bān de tóngxué dōu hěn yǒushàn.
Các bạn trong lớp tôi đều rất thân thiện.

3. Trong môi trường lớp học, sư phạm:
请同学们把作业交上来。
Qǐng tóngxuémen bǎ zuòyè jiāo shànglái.
Mời các bạn học nộp bài tập.

有一位同学在课堂上表现得非常出色。
Yǒu yī wèi tóngxué zài kètáng shàng biǎoxiàn de fēicháng chūsè.
Có một bạn học biểu hiện rất xuất sắc trong lớp.

老师点名的时候,每个同学都回答“到”。
Lǎoshī diǎnmíng de shíhòu, měi gè tóngxué dōu huídá “dào”.
Khi giáo viên điểm danh, mỗi bạn học đều trả lời "có mặt".

VI. Các điểm lưu ý khi sử dụng từ 同学
Không phân biệt tuổi tác
Trong tiếng Trung, 同学 có thể chỉ người lớn tuổi hoặc nhỏ tuổi hơn, miễn là cùng học trong một lớp, một khóa hay một chương trình.

Cách gọi lịch sự
Khi nói chuyện với người không biết tên nhưng biết họ cùng lớp, dùng từ "这位同学" hoặc "那位同学" để thể hiện sự tôn trọng và lễ phép.

Khác biệt với từ “朋友”
同学 nhấn mạnh mối quan hệ học tập, bạn học trong cùng một đơn vị giáo dục.
朋友 nhấn mạnh mối quan hệ cá nhân, bạn bè trong cuộc sống nói chung.
Một người có thể vừa là 同学 vừa là 朋友, nhưng không phải 同学 nào cũng là 朋友.

VII. Từ vựng liên quan thường gặp
Từ vựng        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt
同事        tóngshì        đồng nghiệp
同班        tóngbān        cùng lớp
老师        lǎoshī        giáo viên
学生        xuéshēng        học sinh
同屋        tóngwū        bạn cùng phòng
朋友        péngyǒu        bạn bè
校友        xiàoyǒu        bạn cùng trường (cựu sinh viên)

Từ 同学 (tóngxué) không chỉ là một danh từ đơn giản chỉ "bạn học" mà còn phản ánh một phần quan trọng trong văn hóa giáo dục Trung Quốc. Mối quan hệ 同学 thường gắn bó, thân thiết và được gìn giữ lâu dài. Trong cuộc sống, nhiều mối quan hệ bạn học đã phát triển thành bạn thân, đồng nghiệp, đối tác hoặc thậm chí bạn đời.

Việc hiểu sâu sắc từ 同学 giúp bạn sử dụng chính xác hơn trong giao tiếp hàng ngày, trong môi trường học tập và làm việc. Đồng thời, nó cũng giúp bạn hiểu hơn về các mối quan hệ xã hội trong cộng đồng người Trung Quốc.

同学 – tóngxué – Classmate – Bạn học / Bạn cùng lớp
I. Phân tích từ vựng
Hán tự: 同学

Phiên âm: tóngxué

Loại từ: Danh từ (名词)

Tiếng Anh: classmate, schoolmate

Tiếng Việt: bạn học, bạn cùng lớp, bạn cùng khóa, bạn cùng trường

Từ 同学 là sự kết hợp của hai chữ Hán:

同 (tóng): nghĩa là “cùng, giống nhau, chung”

学 (xué): nghĩa là “học tập, việc học”

→ 同学 nghĩa đen là “người cùng học”, nghĩa rộng là bạn học, người học cùng lớp, người học cùng trường, hoặc người học cùng khóa. Tùy theo ngữ cảnh, từ này có thể mang nghĩa chặt (bạn cùng lớp) hoặc rộng hơn (bạn học cùng trường/cùng niên khóa).

II. Giải thích ý nghĩa và cách dùng tường tận
1. Dùng để chỉ bạn học cùng lớp
Trong trường học, từ 同学 thường dùng để chỉ những người cùng học trong một lớp, cùng tham gia vào quá trình học tập. Đây là cách sử dụng phổ biến nhất trong đời sống và giáo dục.

Ví dụ:

我们是同班同学。
Wǒmen shì tóngbān tóngxué.
Chúng tôi là bạn cùng lớp.

他是我小学时的同学。
Tā shì wǒ xiǎoxué shí de tóngxué.
Anh ấy là bạn học của tôi hồi tiểu học.

2. Dùng để chỉ người học cùng khóa hoặc cùng trường
Ở mức độ rộng hơn, từ 同学 có thể chỉ người học cùng một khóa học hoặc cùng một trường học, mặc dù không học cùng lớp.

Ví dụ:

她是我大学的同学,不过我们不同班。
Tā shì wǒ dàxué de tóngxué, búguò wǒmen bù tóng bān.
Cô ấy là bạn học đại học của tôi, nhưng chúng tôi không học cùng lớp.

我有几个高中同学在国外留学。
Wǒ yǒu jǐ gè gāozhōng tóngxué zài guówài liúxué.
Tôi có vài bạn học cấp ba đang du học ở nước ngoài.

3. Dùng như đại từ xưng hô trang trọng trong môi trường học đường
Giáo viên hoặc người quản lý trong môi trường học đường ở Trung Quốc thường dùng từ 同学 như một đại từ xưng hô lịch sự, mang tính trang trọng thay cho việc gọi tên riêng hay gọi trống không.

Ví dụ:

王同学,请你回答这个问题。
Wáng tóngxué, qǐng nǐ huídá zhège wèntí.
Bạn Vương, em hãy trả lời câu hỏi này.

各位同学,请认真听讲。
Gèwèi tóngxué, qǐng rènzhēn tīngjiǎng.
Các em học sinh, hãy chú ý lắng nghe bài giảng.

III. Mở rộng ngữ pháp và cấu trúc đi kèm
Cấu trúc        Nghĩa tiếng Việt        Ví dụ
A 和 B 是同学        A và B là bạn học        我跟小李是同学。
A 是 B 的同学        A là bạn học của B        她是我的同学。
同学们 + V / Adj        Các bạn học làm gì / như thế nào        同学们都很努力学习。
姓 + 同学        Bạn + Họ        陈同学很友善。

IV. Các cụm từ cố định và tổ hợp liên quan
Cụm từ tiếng Trung        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt
女同学        nǚ tóngxué        bạn học nữ
男同学        nán tóngxué        bạn học nam
老同学        lǎo tóngxué        bạn học cũ, bạn học lâu năm trước
同班同学        tóngbān tóngxué        bạn học cùng lớp
同年级同学        tóng niánjí tóngxué        bạn học cùng khối/lớp học cùng năm
同学会        tóngxué huì        buổi họp lớp, buổi gặp mặt bạn học cũ
同学录        tóngxué lù        sổ lưu bút bạn học, kỷ yếu học sinh
同学之间        tóngxué zhījiān        giữa các bạn học, mối quan hệ bạn học
同学关系        tóngxué guānxi        mối quan hệ bạn học

V. Các ví dụ cực kỳ phong phú
Ví dụ 1:
我的同学大部分都已经结婚了。

Wǒ de tóngxué dà bùfen dōu yǐjīng jiéhūn le.

Hầu hết bạn học của tôi đều đã kết hôn.

Ví dụ 2:
她和我以前是初中同学,现在是同事。

Tā hé wǒ yǐqián shì chūzhōng tóngxué, xiànzài shì tóngshì.

Cô ấy từng là bạn học trung học cơ sở của tôi, bây giờ là đồng nghiệp.

Ví dụ 3:
老师对每位同学都非常关心。

Lǎoshī duì měi wèi tóngxué dōu fēicháng guānxīn.

Thầy giáo rất quan tâm đến từng bạn học.

Ví dụ 4:
我和几个同学准备一起去旅行。

Wǒ hé jǐ gè tóngxué zhǔnbèi yìqǐ qù lǚxíng.

Tôi và vài bạn học định cùng nhau đi du lịch.

Ví dụ 5:
有的同学喜欢安静,有的同学喜欢热闹。

Yǒude tóngxué xǐhuan ānjìng, yǒude tóngxué xǐhuan rènào.

Có bạn học thích yên tĩnh, có bạn học lại thích náo nhiệt.

Ví dụ 6:
我的同学中,有人当了医生,有人去了国外发展。

Wǒ de tóngxué zhōng, yǒurén dāng le yīshēng, yǒurén qù le guówài fāzhǎn.

Trong số các bạn học của tôi, có người làm bác sĩ, có người ra nước ngoài phát triển sự nghiệp.

Ví dụ 7:
我一直都很怀念我的高中同学。

Wǒ yìzhí dōu hěn huáiniàn wǒ de gāozhōng tóngxué.

Tôi luôn hoài niệm về những người bạn học cấp ba của mình.

VI. Vai trò xã hội và văn hóa của “同学” trong đời sống Trung Hoa
Trong văn hóa Trung Quốc, từ 同学 không chỉ đơn thuần là khái niệm “bạn học” mà còn mang tính gắn bó lâu dài, tình cảm sâu sắc và mối quan hệ xã hội bền vững. Người Trung Quốc rất coi trọng tình bạn học, và những mối quan hệ bạn học thường kéo dài suốt cả đời, thậm chí trở thành mối quan hệ xã hội quan trọng.

Trong quan hệ xã hội, nếu hai người là 老同学 (bạn học cũ), thì mức độ thân thiết và tín nhiệm cao hơn.

Các buổi 同学会 (họp lớp) thường được tổ chức thường xuyên, là nơi gắn kết lại tình bạn cũ, ôn lại kỷ niệm xưa.

Từ 同学 (tóngxué) là một từ vựng cơ bản nhưng mang chiều sâu về ngữ nghĩa, cảm xúc và văn hóa. Không chỉ đơn thuần mang nghĩa bạn cùng học, nó còn thể hiện sự gắn bó, thân thiết, và mối liên kết bền vững giữa những người từng học cùng nhau. Trong học tập, công việc, và cả đời sống xã hội, từ này có giá trị biểu cảm lớn và được sử dụng rất rộng rãi.

同学 là gì? Giải thích chi tiết
1. Phiên âm và nghĩa cơ bản
Tiếng Trung: 同学

Phiên âm Hán ngữ: tóngxué

Loại từ: Danh từ (名词)

Hán Việt: đồng học

Nghĩa tiếng Việt: bạn học, người học cùng lớp hoặc cùng trường

2. Cấu tạo từ
同 (tóng): cùng, giống nhau, chung

学 (xué): học, học tập, kiến thức

Kết hợp lại, 同学 mang nghĩa là "người học cùng nhau", thường để chỉ những người đang hoặc đã từng học cùng lớp, cùng trường hoặc cùng khóa.

3. Các ngữ cảnh sử dụng từ 同学
Từ 同学 được sử dụng trong các ngữ cảnh sau:

Dùng để chỉ bạn học cùng lớp, cùng khóa, cùng trường:
Ví dụ: 他是我高中的同学。Tā shì wǒ gāozhōng de tóngxué. – Anh ấy là bạn học cấp 3 của tôi.

Dùng để gọi ai đó trong lớp một cách lịch sự, thay cho việc xưng tên, đặc biệt trong môi trường giáo dục hoặc khi phát biểu trước lớp:
Ví dụ: 这位同学,请你回答问题。Zhè wèi tóngxué, qǐng nǐ huídá wèntí. – Em học sinh này, mời em trả lời câu hỏi.

Có thể dùng để chỉ mối quan hệ thân thiết của những người đã từng học cùng nhau, dù đã ra trường:
Ví dụ: 我昨天在街上碰到了一个老同学。Wǒ zuótiān zài jiē shàng pèngdào le yí gè lǎo tóngxué. – Hôm qua tôi tình cờ gặp một bạn học cũ trên đường.

4. Mẫu câu ví dụ đa dạng với 同学
Ví dụ cơ bản:
他是我的同学。
Tā shì wǒ de tóngxué.
→ Anh ấy là bạn học của tôi.

我们是大学同学。
Wǒmen shì dàxué tóngxué.
→ Chúng tôi là bạn học đại học.

我的同学们都很努力。
Wǒ de tóngxuémen dōu hěn nǔlì.
→ Các bạn học của tôi đều rất chăm chỉ.

Ví dụ trong lớp học:
老师点名的时候,每个同学都要回答“到”。
Lǎoshī diǎnmíng de shíhou, měi gè tóngxué dōu yào huídá “dào”.
→ Khi giáo viên điểm danh, mỗi bạn học đều phải trả lời "có mặt".

同学之间应该互相帮助。
Tóngxué zhījiān yīnggāi hùxiāng bāngzhù.
→ Các bạn học nên giúp đỡ lẫn nhau.

Ví dụ về quan hệ xã hội:
我跟他是初中的同学,现在已经十年没见了。
Wǒ gēn tā shì chūzhōng de tóngxué, xiànzài yǐjīng shí nián méi jiàn le.
→ Tôi và anh ấy là bạn học cấp 2, bây giờ đã 10 năm không gặp rồi.

老同学聚会的时候,我们聊了很多过去的事情。
Lǎo tóngxué jùhuì de shíhou, wǒmen liáo le hěn duō guòqù de shìqing.
→ Khi họp lớp bạn học cũ, chúng tôi nói rất nhiều chuyện cũ.

Ví dụ về gọi người:
这位同学,请问你叫什么名字?
Zhè wèi tóngxué, qǐngwèn nǐ jiào shénme míngzi?
→ Bạn học này, cho hỏi bạn tên là gì?

那个同学很热心,总是帮助别人。
Nà gè tóngxué hěn rèxīn, zǒng shì bāngzhù biéren.
→ Bạn học đó rất nhiệt tình, luôn giúp đỡ người khác.

5. Một số cụm từ mở rộng với 同学
Từ vựng        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt
同班同学        tóngbān tóngxué        bạn cùng lớp
老同学        lǎo tóngxué        bạn học cũ
新同学        xīn tóngxué        bạn học mới
男同学        nán tóngxué        bạn học là nam
女同学        nǚ tóngxué        bạn học là nữ
同年级同学        tóng niánjí tóngxué        bạn học cùng khối
同桌同学        tóngzhuō tóngxué        bạn ngồi cùng bàn

6. Các lưu ý khi dùng từ 同学
Trong ngữ cảnh trang trọng như lớp học, từ 同学 thường được giáo viên sử dụng để xưng hô với học sinh thay vì gọi tên từng người. Ví dụ:

同学们好!→ Xin chào các em học sinh!

请这位同学站起来回答问题。→ Mời em học sinh này đứng lên trả lời câu hỏi.

同学 thường không dùng để chỉ những người không học cùng lớp hoặc không học với nhau, mặc dù họ có thể học cùng trường nhưng khác niên khóa hoặc khác chuyên ngành.

7. So sánh 同学 với bạn bè (朋友)
Từ        Nghĩa        Mối quan hệ        Mức độ sử dụng
同学        Bạn học        Học cùng lớp/trường        Chủ yếu trong môi trường học đường
朋友        Bạn bè        Quan hệ bạn thân thiết không nhất thiết học chung        Sử dụng rộng rãi trong xã hội

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG: 同学
1. Phiên âm: tóngxué
2. Nghĩa tiếng Việt: bạn học, bạn cùng lớp, bạn cùng khóa, bạn học cùng trường
3. Loại từ: Danh từ (名词)

I. GIẢI NGHĨA CHI TIẾT
Từ “同学” là một danh từ ghép trong tiếng Trung, gồm hai thành phần:

“同” (tóng): nghĩa là giống nhau, cùng nhau

“学” (xué): nghĩa là học, học tập

Khi ghép lại thành “同学”, nghĩa gốc là người cùng học với nhau, tức là bạn học, chỉ những người đang học cùng trong một lớp, một khóa học hoặc cùng một trường học.

Từ này rất thường dùng trong ngữ cảnh học đường, từ bậc tiểu học đến đại học, thậm chí trong các lớp học ngắn hạn, lớp học thêm, lớp đào tạo chuyên môn.

“同学” có thể dùng để gọi người khác một cách lịch sự, nhất là khi giáo viên gọi học sinh/sinh viên trong lớp học.

II. CÁCH DÙNG VÀ ĐẶC ĐIỂM NGỮ PHÁP
“同学” có thể dùng độc lập làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

Có thể thêm từ định ngữ phía trước như: 我的、你的、我们的、高中的、大学的、小学的……

Có thể dùng ở dạng số nhiều bằng cách thêm “们” → 同学们 (các bạn học)

III. MẪU CÂU THÔNG DỤNG VỚI “同学”
A和B是同学。
A hé B shì tóngxué.
A và B là bạn học.

这是我的同学。
Zhè shì wǒ de tóngxué.
Đây là bạn học của tôi.

我有很多同学。
Wǒ yǒu hěn duō tóngxué.
Tôi có rất nhiều bạn học.

同学们,请注意听。
Tóngxuémen, qǐng zhùyì tīng.
Các bạn học, hãy chú ý lắng nghe.

老师正在和同学们说话。
Lǎoshī zhèngzài hé tóngxuémen shuōhuà.
Thầy giáo đang nói chuyện với các bạn học.

他是我高中的老同学。
Tā shì wǒ gāozhōng de lǎo tóngxué.
Anh ấy là bạn học cũ của tôi thời trung học.

我的同学来自不同的国家。
Wǒ de tóngxué láizì bùtóng de guójiā.
Các bạn học của tôi đến từ nhiều quốc gia khác nhau.

IV. VÍ DỤ CỤ THỂ VỚI PHIÊN ÂM VÀ DỊCH NGHĨA
我昨天在街上遇到了一个小学同学。
Wǒ zuótiān zài jiē shàng yùdào le yí ge xiǎoxué tóngxué.
Hôm qua tôi gặp một bạn học tiểu học trên đường.

这是我大学时代最好的同学。
Zhè shì wǒ dàxué shídài zuì hǎo de tóngxué.
Đây là người bạn học tốt nhất của tôi thời đại học.

同学之间应该互相帮助。
Tóngxué zhījiān yīnggāi hùxiāng bāngzhù.
Các bạn học nên giúp đỡ lẫn nhau.

新来的那个男孩是我们的同学吗?
Xīn lái de nà ge nánhái shì wǒmen de tóngxué ma?
Cậu bé mới đến kia có phải là bạn học của chúng ta không?

老师每天都点名确认同学是否到齐。
Lǎoshī měitiān dōu diǎnmíng quèrèn tóngxué shìfǒu dào qí.
Mỗi ngày thầy giáo đều điểm danh để xác nhận các bạn học có mặt đầy đủ không.

我很想念以前的同学。
Wǒ hěn xiǎngniàn yǐqián de tóngxué.
Tôi rất nhớ các bạn học cũ trước đây.

昨天我和几个同学一起去看电影。
Zuótiān wǒ hé jǐ ge tóngxué yìqǐ qù kàn diànyǐng.
Hôm qua tôi cùng vài bạn học đi xem phim.

他在班上是一个很受同学欢迎的人。
Tā zài bān shàng shì yí ge hěn shòu tóngxué huānyíng de rén.
Cậu ấy là người rất được các bạn học trong lớp yêu mến.

老师在讲课的时候,同学们都很认真听讲。
Lǎoshī zài jiǎngkè de shíhou, tóngxuémen dōu hěn rènzhēn tīngjiǎng.
Khi giáo viên giảng bài, các bạn học đều chăm chú lắng nghe.

他不但是我的同学,也是我的好朋友。
Tā bùdàn shì wǒ de tóngxué, yě shì wǒ de hǎo péngyou.
Cậu ấy không chỉ là bạn học mà còn là bạn thân của tôi.

开学第一天,老师让每个同学做自我介绍。
Kāixué dì yī tiān, lǎoshī ràng měi ge tóngxué zuò zìwǒ jièshào.
Ngày đầu tiên đi học, giáo viên yêu cầu mỗi bạn học tự giới thiệu bản thân.

他已经和以前的同学失去了联系。
Tā yǐjīng hé yǐqián de tóngxué shīqù le liánxì.
Cậu ấy đã mất liên lạc với các bạn học cũ.

有些同学毕业后去了国外发展。
Yǒuxiē tóngxué bìyè hòu qù le guówài fāzhǎn.
Một số bạn học sau khi tốt nghiệp đã ra nước ngoài phát triển.

每当我回忆起大学生活,就会想起那群同学。
Měi dāng wǒ huíyì qǐ dàxué shēnghuó, jiù huì xiǎngqǐ nà qún tóngxué.
Mỗi khi tôi nhớ lại cuộc sống đại học, tôi lại nhớ đến nhóm bạn học đó.

我的同学们都很喜欢运动,尤其是打篮球。
Wǒ de tóngxuémen dōu hěn xǐhuān yùndòng, yóuqí shì dǎ lánqiú.
Các bạn học của tôi đều rất thích thể thao, đặc biệt là chơi bóng rổ.

V. CÁCH DÙNG TRONG VĂN VIẾT VÀ VĂN NÓI
Trong văn viết trang trọng như bài văn, bài luận, người ta thường dùng “同学” để chỉ chung bạn học. Trong văn nói, từ này cũng rất phổ biến khi giới thiệu người khác, khi gọi các bạn trong lớp, hoặc dùng trong các buổi họp lớp, buổi học.

Ví dụ:

“各位同学,今天我们来学习新课。”
(Các bạn học thân mến, hôm nay chúng ta sẽ học bài mới.)

“我来自越南,很高兴成为你们的同学。”
(Tôi đến từ Việt Nam, rất vui được trở thành bạn học của các bạn.)

同学 là gì?
1. Định nghĩa và cấu tạo từ:
同学 (tóngxué) là danh từ, chỉ người cùng học với mình, có thể là cùng lớp, cùng trường, hoặc cùng khóa học.

Từ này được cấu tạo bởi:

同 (tóng): nghĩa là “cùng”, “giống”, “chung”.

学 (xué): nghĩa là “học”, “việc học”, “trường học”.

→ Như vậy, 同学 có nghĩa gốc là “người cùng học”, hay gọi nôm na là bạn học, bạn học cùng lớp/trường/khóa.

2. Đặc điểm ngữ pháp:
Loại từ: Danh từ (名词)

Chức năng trong câu: Làm chủ ngữ, tân ngữ, hoặc định ngữ.

3. Cách dùng chi tiết:
a. Dùng để chỉ người học cùng lớp:
Ví dụ:

我们是同一个班的同学。
Wǒmen shì tóng yí gè bān de tóngxué.
Chúng tôi là bạn học cùng lớp.

b. Dùng để chỉ người học cùng trường hoặc cùng khóa:
Ví dụ:

她是我大学的同学,不是我高中同学。
Tā shì wǒ dàxué de tóngxué, bù shì wǒ gāozhōng tóngxué.
Cô ấy là bạn học đại học của tôi, không phải bạn học cấp 3.

c. Dùng để xưng hô trong lớp học, trong môi trường giáo dục:
Thường được giáo viên, giảng viên dùng để gọi chung học sinh, sinh viên:

同学们,请安静!
Tóngxuémen, qǐng ānjìng!
Các em học sinh, xin hãy giữ trật tự!

Trong câu trên, 同学们 là dạng số nhiều của 同学, nghĩa là “các bạn học”, “các em học sinh”.

4. Mẫu câu ví dụ đa dạng và chi tiết:
Ví dụ 1:
李明是我的老同学。

Lǐ Míng shì wǒ de lǎo tóngxué.

Lý Minh là bạn học cũ của tôi.

Ví dụ 2:
虽然我们是同学,但我们不太熟。

Suīrán wǒmen shì tóngxué, dàn wǒmen bù tài shú.

Mặc dù chúng tôi là bạn học, nhưng không thân lắm.

Ví dụ 3:
我最好的朋友是我高中的同学。

Wǒ zuì hǎo de péngyǒu shì wǒ gāozhōng de tóngxué.

Người bạn thân nhất của tôi là bạn học cấp ba.

Ví dụ 4:
今天我碰到了一个小学同学,真是巧!

Jīntiān wǒ pèng dào le yí gè xiǎoxué tóngxué, zhēn shì qiǎo!

Hôm nay tôi tình cờ gặp một bạn học tiểu học, thật là trùng hợp!

Ví dụ 5:
老师和同学们都很喜欢他。

Lǎoshī hé tóngxuémen dōu hěn xǐhuān tā.

Cô giáo và các bạn học đều rất quý mến cậu ấy.

Ví dụ 6:
毕业后我们同学之间还有联系。

Bìyè hòu wǒmen tóngxué zhījiān hái yǒu liánxì.

Sau khi tốt nghiệp, chúng tôi – những người bạn học – vẫn còn giữ liên lạc với nhau.

5. So sánh và phân biệt với các từ gần nghĩa:
Từ vựng        Phiên âm        Nghĩa        Phân biệt
同班同学        tóngbān tóngxué        bạn học cùng lớp        Nhấn mạnh học cùng lớp học cụ thể
校友        xiàoyǒu        bạn học cùng trường        Có thể khác khóa, khác lớp
同届        tóngjiè        bạn học cùng khóa, cùng năm học        Cùng niên khóa tốt nghiệp
学生        xuéshēng        học sinh, sinh viên        Chỉ người học nói chung
朋友        péngyǒu        bạn bè        Không nhất thiết là cùng học

6. Lưu ý sử dụng:
同学 không mang tính thân mật như 朋友, nhưng có thể dùng thân thiện, lịch sự.

Trong trường hợp trang trọng, như khi thầy cô gọi học sinh, thường dùng “同学” hoặc “同学们” thay vì gọi tên riêng.

Trong thư mời họp lớp hay hội ngộ, từ 老同学 (bạn học cũ) cũng rất thường dùng:

邀请老同学聚会。
Yāoqǐng lǎo tóngxué jùhuì.
Mời các bạn học cũ họp mặt.

同学 (tóngxué) là một từ phổ biến, rất quan trọng trong môi trường học đường. Nó không chỉ đơn thuần chỉ “bạn học”, mà còn mang ý nghĩa về kỷ niệm, mối quan hệ trong quãng thời gian học tập.

Dùng từ này đúng cách giúp bạn thể hiện sự lịch sự, gần gũi, cũng như thể hiện văn hóa giáo dục của Trung Quốc.

1. Định nghĩa từ 同学 là gì?
Tiếng Trung: 同学

Phiên âm: tóngxué

Hán Việt: đồng học

Loại từ: Danh từ (名词)

Nghĩa tiếng Việt:
同学 có nghĩa là bạn học, người học cùng lớp, cùng trường, hoặc người đã từng học chung một môi trường giáo dục nào đó như tiểu học, trung học, đại học,...

Từ này dùng để chỉ mối quan hệ ngang hàng giữa những người cùng học tập trong cùng thời điểm hoặc cùng một khóa học.

2. Chi tiết ý nghĩa và cách sử dụng 同学
a. Dùng để chỉ bạn cùng lớp/trường/cấp học
Ví dụ:

他是我的同学。
Tā shì wǒ de tóngxué.
→ Anh ấy là bạn học của tôi.

我和她是小学同学。
Wǒ hé tā shì xiǎoxué tóngxué.
→ Tôi và cô ấy là bạn học tiểu học.

我去年认识了很多大学同学。
Wǒ qùnián rènshì le hěn duō dàxué tóngxué.
→ Năm ngoái tôi quen rất nhiều bạn học đại học.

b. Dùng để xưng hô trong môi trường giáo dục (lịch sự, trang trọng)
Khi giáo viên hoặc người chủ trì buổi học không biết tên học sinh, có thể gọi học sinh là "同学" như một cách xưng hô lịch sự, trang trọng.

Ví dụ:

同学,请回答一下这个问题。
Tóngxué, qǐng huídá yíxià zhège wèntí.
→ Em học sinh, em hãy trả lời câu hỏi này.

各位同学,欢迎你们来到这门课程。
Gè wèi tóngxué, huānyíng nǐmen láidào zhè mén kèchéng.
→ Các em học sinh thân mến, chào mừng các em đến với khóa học này.

c. Dùng trong các mối quan hệ xã hội đã qua thời học tập
Khi nói về những người bạn đã từng học chung nhưng hiện tại không còn học chung nữa, từ 同学 vẫn được dùng.

Ví dụ:

我上个月在街上遇到一位老同学。
Wǒ shàng gè yuè zài jiē shàng yùdào yí wèi lǎo tóngxué.
→ Tháng trước tôi gặp một bạn học cũ trên phố.

3. Mở rộng: Các cách kết hợp với từ 同学
Từ ghép        Phiên âm        Nghĩa tiếng Việt
女同学        nǚ tóngxué        bạn học nữ
男同学        nán tóngxué        bạn học nam
小学同学        xiǎoxué tóngxué        bạn học tiểu học
初中同学        chūzhōng tóngxué        bạn học trung học cơ sở
高中同学        gāozhōng tóngxué        bạn học trung học phổ thông
大学同学        dàxué tóngxué        bạn học đại học
同班同学        tóngbān tóngxué        bạn cùng lớp
老同学        lǎo tóngxué        bạn học cũ
毕业同学        bìyè tóngxué        bạn cùng tốt nghiệp
同届同学        tóngjiè tóngxué        bạn cùng khóa học

4. 30 câu ví dụ chi tiết có từ 同学
Dưới đây là 30 câu ví dụ phong phú, bao gồm nhiều ngữ cảnh khác nhau, giúp bạn hiểu rõ cách dùng từ “同学” trong đời sống và học tập:

他是我最好的同学。
Tā shì wǒ zuì hǎo de tóngxué.
→ Cậu ấy là bạn học thân nhất của tôi.

我和同学们一起去图书馆学习。
Wǒ hé tóngxuémen yìqǐ qù túshūguǎn xuéxí.
→ Tôi và các bạn học cùng nhau đến thư viện học bài.

这位同学,你好,请问你叫什么名字?
Zhè wèi tóngxué, nǐ hǎo, qǐngwèn nǐ jiào shénme míngzì?
→ Bạn học này, chào bạn, cho mình hỏi bạn tên gì?

女同学们都打扮得很漂亮。
Nǚ tóngxué men dōu dǎbàn de hěn piàoliang.
→ Các bạn nữ đều ăn mặc rất đẹp.

同学们都很喜欢这位新老师。
Tóngxuémen dōu hěn xǐhuān zhè wèi xīn lǎoshī.
→ Các bạn học đều rất thích cô giáo mới này.

高中同学聚会让我非常感动。
Gāozhōng tóngxué jùhuì ràng wǒ fēicháng gǎndòng.
→ Buổi họp mặt bạn học cấp 3 khiến tôi rất xúc động.

老师让同学们分组讨论。
Lǎoshī ràng tóngxuémen fēnzǔ tǎolùn.
→ Giáo viên yêu cầu các bạn học chia nhóm thảo luận.

我的同班同学来自全国各地。
Wǒ de tóngbān tóngxué láizì quánguó gèdì.
→ Bạn cùng lớp của tôi đến từ khắp nơi trên cả nước.

他跟我不是一个班的同学。
Tā gēn wǒ bú shì yí gè bān de tóngxué.
→ Cậu ấy không phải bạn học cùng lớp với tôi.

他是我们年级最聪明的同学之一。
Tā shì wǒmen niánjí zuì cōngmíng de tóngxué zhī yī.
→ Cậu ấy là một trong những học sinh thông minh nhất khối chúng tôi.

我和女同学们合唱了一首歌。
Wǒ hé nǚ tóngxuémen héchàng le yì shǒu gē.
→ Tôi và các bạn nữ cùng nhau hát hợp ca một bài hát.

男同学们正在操场上踢足球。
Nán tóngxuémen zhèngzài cāochǎng shàng tī zúqiú.
→ Các bạn nam đang chơi đá bóng trên sân vận động.

他是我们班上最活跃的同学。
Tā shì wǒmen bān shàng zuì huóyuè de tóngxué.
→ Cậu ấy là người năng động nhất lớp.

昨天我和同学们一起拍了毕业照。
Zuótiān wǒ hé tóngxuémen yìqǐ pāi le bìyè zhào.
→ Hôm qua tôi và các bạn học cùng nhau chụp ảnh tốt nghiệp.

每位同学都有一张学生卡。
Měi wèi tóngxué dōu yǒu yì zhāng xuéshēng kǎ.
→ Mỗi bạn học đều có một thẻ sinh viên.

她是我初中时期的同学。
Tā shì wǒ chūzhōng shíqī de tóngxué.
→ Cô ấy là bạn học thời trung học cơ sở của tôi.

我的老同学现在已经结婚了。
Wǒ de lǎo tóngxué xiànzài yǐjīng jiéhūn le.
→ Bạn học cũ của tôi giờ đã kết hôn rồi.

有些同学毕业后就去了国外。
Yǒuxiē tóngxué bìyè hòu jiù qù le guówài.
→ Một số bạn học sau khi tốt nghiệp đã ra nước ngoài.

同学们一起努力学习,争取好成绩。
Tóngxuémen yìqǐ nǔlì xuéxí, zhēngqǔ hǎo chéngjì.
→ Các bạn học cùng nhau nỗ lực học tập để đạt kết quả tốt.

他的父母也是我父母的同学。
Tā de fùmǔ yě shì wǒ fùmǔ de tóngxué.
→ Bố mẹ của cậu ấy cũng là bạn học của bố mẹ tôi.

同学们正在为考试做准备。
Tóngxuémen zhèngzài wèi kǎoshì zuò zhǔnbèi.
→ Các bạn học đang chuẩn bị cho kỳ thi.

我的大学同学大部分都在北京工作。
Wǒ de dàxué tóngxué dà bùfen dōu zài Běijīng gōngzuò.
→ Phần lớn bạn học đại học của tôi làm việc ở Bắc Kinh.

每次开学,我都很期待见到同学们。
Měi cì kāixué, wǒ dōu hěn qīdài jiàndào tóngxuémen.
→ Mỗi lần khai giảng, tôi đều rất mong được gặp lại bạn học.

我和那位同学很少交谈。
Wǒ hé nà wèi tóngxué hěn shǎo jiāotán.
→ Tôi và bạn học đó ít khi trò chuyện.

这个班级的同学们都很团结。
Zhège bānjí de tóngxuémen dōu hěn tuánjié.
→ Các bạn học lớp này rất đoàn kết.

同学们自发组织了一场募捐活动。
Tóngxuémen zìfā zǔzhī le yì chǎng mùjuān huódòng.
→ Các bạn học tự nguyện tổ chức một hoạt động quyên góp.

有一位同学丢了书包。
Yǒu yí wèi tóngxué diū le shūbāo.
→ Có một bạn học bị mất cặp sách.

每个同学都有独特的性格。
Měi gè tóngxué dōu yǒu dútè de xìnggé.
→ Mỗi bạn học đều có tính cách riêng.

我的同学来自不同的国家。
Wǒ de tóngxué láizì bùtóng de guójiā.
→ Bạn học của tôi đến từ nhiều quốc gia khác nhau.

同学之间要互相关心、互相尊重。
Tóngxué zhījiān yào hùxiāng guānxīn, hùxiāng zūnzhòng.
→ Giữa bạn học với nhau cần quan tâm và tôn trọng lẫn nhau.

同学 là gì?
【Tóngxué】– Danh từ tiếng Trung chỉ “bạn học”, “bạn cùng lớp”, “bạn cùng trường”
1. Cấu tạo từ
Từ “同学” (tóngxué) là một danh từ ghép gồm hai chữ Hán:

同 (tóng): có nghĩa là “cùng”, “giống nhau”, “chung”

学 (xué): có nghĩa là “học”, “việc học hành”, “trường học”

=> Khi ghép lại thành 同学, từ này mang nghĩa là “người cùng học”, tức là bạn học, bạn cùng lớp, bạn cùng trường, hoặc bạn học cũ.

2. Từ loại và vai trò ngữ pháp
Từ loại: Danh từ (名词)

Chức năng trong câu:

Là chủ ngữ: 同学们都来了。 (Các bạn học đều đến rồi.)

Là tân ngữ: 我喜欢我的同学。 (Tôi thích bạn học của tôi.)

Là bổ ngữ: 他是我的同学。 (Anh ấy là bạn học của tôi.)

3. Ý nghĩa chi tiết và cách sử dụng
a. Nghĩa chính:
Dùng để chỉ người cùng học một lớp, một trường, hoặc một khóa học nào đó.

Dùng phổ biến trong trường học, ở tất cả các cấp học: tiểu học, trung học, đại học...

b. Cách dùng:
Trong văn nói hàng ngày, “同学” thường được dùng để chỉ bạn học hiện tại hoặc trong quá khứ.

Trong văn nói chính thức (như giáo viên nói với học sinh), từ “同学们” được dùng để gọi học sinh một cách lịch sự và trang trọng.

4. Các cụm từ mở rộng thường gặp với 同学
Cụm từ        Phiên âm        Nghĩa
老同学        lǎo tóngxué        bạn học cũ
同班同学        tóngbān tóngxué        bạn cùng lớp
大学同学        dàxué tóngxué        bạn học đại học
小学同学        xiǎoxué tóngxué        bạn học tiểu học
初中同学        chūzhōng tóngxué        bạn học cấp hai
高中同学        gāozhōng tóngxué        bạn học cấp ba
同学们        tóngxuémen        các bạn học sinh (số nhiều, dùng để gọi chung học sinh)

5. Mẫu câu điển hình
他是我的同学。
Tā shì wǒ de tóngxué.
Anh ấy là bạn học của tôi.

我和她是大学同学。
Wǒ hé tā shì dàxué tóngxué.
Tôi và cô ấy là bạn học đại học.

昨天我遇见了一位老同学。
Zuótiān wǒ yùjiàn le yí wèi lǎo tóngxué.
Hôm qua tôi gặp một người bạn học cũ.

同学之间应该互相尊重。
Tóngxué zhījiān yīnggāi hùxiāng zūnzhòng.
Giữa bạn học với nhau nên tôn trọng lẫn nhau.

老师对同学们说:“请安静!”
Lǎoshī duì tóngxuémen shuō: “Qǐng ānjìng!”
Giáo viên nói với các em học sinh: "Xin hãy giữ yên lặng!"

6. 30 ví dụ minh họa chi tiết (có phiên âm và tiếng Việt)
我和他是小学同学。
Wǒ hé tā shì xiǎoxué tóngxué.
Tôi và anh ấy là bạn học tiểu học.

她是我最要好的同学。
Tā shì wǒ zuì yàohǎo de tóngxué.
Cô ấy là người bạn học thân thiết nhất của tôi.

我和同学们一起去图书馆。
Wǒ hé tóngxuémen yìqǐ qù túshūguǎn.
Tôi đi thư viện cùng các bạn học.

我喜欢和同学们讨论问题。
Wǒ xǐhuān hé tóngxuémen tǎolùn wèntí.
Tôi thích thảo luận vấn đề cùng bạn học.

她常常帮助同学做作业。
Tā chángcháng bāngzhù tóngxué zuò zuòyè.
Cô ấy thường giúp bạn học làm bài tập.

那位同学很热心,总是帮助别人。
Nà wèi tóngxué hěn rèxīn, zǒngshì bāngzhù biérén.
Bạn học đó rất nhiệt tình, luôn giúp đỡ người khác.

我的同学大多数是本地人。
Wǒ de tóngxué dàduōshù shì běndì rén.
Phần lớn bạn học của tôi là người địa phương.

有几个同学已经毕业了。
Yǒu jǐ gè tóngxué yǐjīng bìyè le.
Một vài bạn học đã tốt nghiệp rồi.

他是我高中的老同学。
Tā shì wǒ gāozhōng de lǎo tóngxué.
Anh ấy là bạn học cũ thời trung học phổ thông của tôi.

每天我都和同学一起吃午饭。
Měitiān wǒ dōu hé tóngxué yìqǐ chī wǔfàn.
Mỗi ngày tôi đều ăn trưa cùng bạn học.

她和同学相处得很好。
Tā hé tóngxué xiāngchǔ de hěn hǎo.
Cô ấy hòa đồng rất tốt với các bạn học.

你还记得你的大学同学吗?
Nǐ hái jìde nǐ de dàxué tóngxué ma?
Bạn còn nhớ bạn học đại học của mình không?

这次聚会有很多老同学参加。
Zhè cì jùhuì yǒu hěn duō lǎo tóngxué cānjiā.
Buổi tụ họp này có rất nhiều bạn học cũ tham gia.

我的同学来自不同的国家。
Wǒ de tóngxué láizì bùtóng de guójiā.
Các bạn học của tôi đến từ nhiều quốc gia khác nhau.

老师请一位同学上台发言。
Lǎoshī qǐng yí wèi tóngxué shàngtái fāyán.
Giáo viên mời một bạn học lên phát biểu.

我和同学正在准备考试。
Wǒ hé tóngxué zhèngzài zhǔnbèi kǎoshì.
Tôi và bạn học đang chuẩn bị cho kỳ thi.

有些同学对学习很有兴趣。
Yǒuxiē tóngxué duì xuéxí hěn yǒu xìngqù.
Một số bạn học rất hứng thú với việc học.

她是我初中的同学,现在是医生了。
Tā shì wǒ chūzhōng de tóngxué, xiànzài shì yīshēng le.
Cô ấy là bạn học cấp hai của tôi, bây giờ là bác sĩ rồi.

我和同学们计划一起去旅行。
Wǒ hé tóngxuémen jìhuà yìqǐ qù lǚxíng.
Tôi và các bạn học đang lên kế hoạch đi du lịch cùng nhau.

同学之间要互相关心和体谅。
Tóngxué zhījiān yào hùxiāng guānxīn hé tǐliàng.
Giữa bạn học với nhau cần quan tâm và cảm thông.

我找到了十年前的同学联系方式。
Wǒ zhǎodào le shí nián qián de tóngxué liánxì fāngshì.
Tôi đã tìm được cách liên lạc với bạn học mười năm trước.

她邀请了所有的同学来参加婚礼。
Tā yāoqǐng le suǒyǒu de tóngxué lái cānjiā hūnlǐ.
Cô ấy mời tất cả bạn học đến dự đám cưới.

他在同学中很有威信。
Tā zài tóngxué zhōng hěn yǒu wēixìn.
Anh ấy rất có uy tín trong đám bạn học.

我在大学里交了很多新同学。
Wǒ zài dàxué lǐ jiāo le hěn duō xīn tóngxué.
Tôi kết bạn với rất nhiều bạn học mới ở đại học.

每次同学聚会都特别热闹。
Měi cì tóngxué jùhuì dōu tèbié rènào.
Mỗi lần họp lớp đều rất náo nhiệt.

我们班有五十个同学。
Wǒmen bān yǒu wǔshí gè tóngxué.
Lớp chúng tôi có 50 bạn học.

他和我不是一个班的同学。
Tā hé wǒ bú shì yí gè bān de tóngxué.
Anh ấy và tôi không học cùng lớp.

那位同学考试总是考第一。
Nà wèi tóngxué kǎoshì zǒngshì kǎo dì yī.
Bạn học đó luôn đứng đầu trong kỳ thi.

同学们,请准备上课!
Tóngxuémen, qǐng zhǔnbèi shàngkè!
Các em học sinh, hãy chuẩn bị vào học!

我和一些同学一起创办了一个社团。
Wǒ hé yìxiē tóngxué yìqǐ chuàngbàn le yí gè shètuán.
Tôi cùng một vài bạn học thành lập một câu lạc bộ.

相关帖子

阮明武老师是CHINEMASTER的创始人。
您需要登录后才可以回帖 登录 | 立即注册

本版积分规则

QQ Thầy Vũ: 2101537277 và Zalo Thầy Vũ: 0904684983|Archiver|手机版|小黑屋|Diễn đàn học tiếng Trung Quốc ChineMaster |网站地图

GMT+7, 2025-10-27 10:14 , Processed in 0.053799 second(s), 26 queries .

Powered by Discuz! X3.5 DMCA.com Protection Status

Diễn đàn tiếng Trung Chinese Master - Forum tiếng Trung ChineMaster được sáng lập và điều hành bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ

快速回复 返回顶部 返回列表