| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | 请问您能否给我们一个大致的价格范围? | Qǐngwèn nín néngfǒu gěi wǒmen yīgè dàzhì de jiàgé fànwéi? | Xin hỏi ông có thể cho chúng tôi biết một khoảng giá cả xấp xỉ không? |
2 | 我们希望能够建立长期的合作关系,您能否提供更有竞争力的价格? | Wǒmen xīwàng nénggòu jiànlì chángqī de hézuò guānxì, nín néngfǒu tígōng gèng yǒu jìngzhēng lì de jiàgé? | Chúng tôi hy vọng có thể xây dựng mối quan hệ hợp tác lâu dài, ông có thể cung cấp giá cả cạnh tranh hơn không? |
3 | 如果我们能够订购大量商品,您是否能够提供一些折扣? | Rúguǒ wǒmen nénggòu dìnggòu dàliàng shāngpǐn, nín shìfǒu nénggòu tígōng yīxiē zhékòu? | Nếu chúng tôi có thể đặt hàng số lượng lớn, ông có thể cung cấp một số chiết khấu không? |
4 | 我们是否能够在大宗订单上享受优惠价? | Wǒmen shìfǒu nénggòu zài dà zōng dìngdān shàng xiǎngshòu yōuhuì jià? | Chúng tôi có thể hưởng giá ưu đãi trên đơn đặt hàng lớn không? |
5 | 能否提供一份详细的价格表? | Néngfǒu tígōng yī fèn xiángxì de jiàgé biǎo? | Có thể cung cấp một bảng giá chi tiết không? |
6 | 我们的预算有限,您是否能够考虑降低价格? | Wǒmen de yùsuàn yǒu xiàn, nín shìfǒu nénggòu kǎolǜ jiàngdī jiàgé? | Ngân sách của chúng tôi có hạn, ông có thể xem xét giảm giá không? |
7 | 如果我们能够提前支付,是否可以享受更优惠的价格? | Rúguǒ wǒmen nénggòu tíqián zhīfù, shìfǒu kěyǐ xiǎngshòu gèng yōuhuì de jiàgé? | Nếu chúng tôi có thể thanh toán trước, có thể nhận được giá ưu đãi hơn không? |
8 | 您能否提供包括运输费用在内的综合报价? | Nín néngfǒu tígōng bāokuò yùnshū fèiyòng zài nèi de zōnghé bàojià? | Ông có thể cung cấp báo giá tổng cộng bao gồm cả chi phí vận chuyển không? |
9 | 我们希望了解您的价格结构和计价单位。 | Wǒmen xīwàng liǎojiě nín de jiàgé jiégòu hé jìjià dānwèi. | Chúng tôi muốn hiểu rõ cấu trúc giá của ông và đơn vị tính giá. |
10 | 请问您对大宗订单有没有批发价? | Qǐngwèn nín duì dà zōng dìngdān yǒu méiyǒu pīfā jià? | Xin hỏi ông có giá bán buôn cho đơn đặt hàng lớn không? |
11 | 如果我们采购量较大,贵公司是否愿意提供额外的折扣? | Rúguǒ wǒmen cǎigòu liàng jiào dà, guì gōngsī shìfǒu yuànyì tígōng éwài de zhékòu? | Nếu chúng tôi mua số lượng lớn, công ty quý ông có sẵn sàng cung cấp chiết khấu thêm không? |
12 | 您方便的话,我们是否可以安排一个面谈以进一步讨论价格问题? | Nín fāngbiàn dehuà, wǒmen shìfǒu kěyǐ ānpái yī gè miàntán yǐ jìn yībù tǎolùn jiàgé wèntí? | Nếu ông thuận tiện, chúng tôi có thể sắp xếp một cuộc gặp mặt để thảo luận vấn đề giá cả tiếp theo không? |
13 | 我们对贵公司的产品很满意,但是价格对我们来说还是有些高。 | Wǒmen duì guì gōngsī de chǎnpǐn hěn mǎnyì, dànshì jiàgé duì wǒmen lái shuō háishì yǒuxiē gāo. | Chúng tôi rất hài lòng với sản phẩm của công ty ông, nhưng giá cả vẫn hơi cao với chúng tôi. |
14 | 请问是否可以考虑分期付款的方式? | Qǐngwèn shìfǒu kěyǐ kǎolǜ fēnqī fùkuǎn de fāngshì? | Xin hỏi ông có thể xem xét cách thanh toán trả góp không? |
15 | 贵公司的产品质量卓越,但我们还希望能够在价格上有一些灵活的空间。 | Guì gōngsī de chǎnpǐn zhìliàng zhuóyuè, dàn wǒmen hái xīwàng nénggòu zài jiàgé shàng yǒu yīxiē línghuó de kōngjiān. | Chất lượng sản phẩm của công ty quý ông xuất sắc, nhưng chúng tôi hy vọng có một chút linh động về giá cả. |
16 | 我们想要了解您公司的优惠政策,是否有季度折扣或促销活动? | Wǒmen xiǎng yào liǎojiě nín gōngsī de yōuhuì zhèngcè, shìfǒu yǒu jìdù zhékòu huò cùxiāo huódòng? | Chúng tôi muốn hiểu rõ chính sách ưu đãi của công ty ông, liệu có chiết khấu theo quý hay các chương trình khuyến mãi không? |
17 | 如果我们选择长期合作,贵公司是否愿意提供更灵活的价格条款? | Rúguǒ wǒmen xuǎnzé chángqī hézuò, guì gōngsī shìfǒu yuànyì tígōng gèng línghuó de jiàgé tiáokuǎn? | Nếu chúng tôi chọn hợp tác lâu dài, công ty quý ông có sẵn sàng cung cấp giá cả linh hoạt hơn không? |
18 | 我们了解到贵公司的竞争对手也在市场上推出了类似的产品,您是否能够调整价格以保持竞争力? | Wǒmen liǎojiě dào guì gōngsī de jìngzhēng duìshǒu yě zài shìchǎng shàng tuīchū le lèisì de chǎnpǐn, nín shìfǒu nénggòu tiáozhěng jiàgé yǐ bǎochí jìngzhēng lì? | Chúng tôi đã biết đến đối thủ cạnh tranh của công ty quý ông cũng đã tung ra các sản phẩm tương tự trên thị trường. Ông có thể điều chỉnh giá cả để duy trì sự cạnh tranh không? |
19 | 您方便的话,我们可以就价格问题进行进一步的磋商吗? | Nín fāngbiàn dehuà, wǒmen kěyǐ jiù jiàgé wèntí jìn yībù de cuōshāng ma? | Nếu ông thuận tiện, chúng tôi có thể tiến hành thêm cuộc đàm phán về vấn đề giá cả không? |
20 | 我们愿意支付预付款以获得更有利的价格,您方便的话能否提供相应的优惠? | Wǒmen yuànyì zhīfù yùfù kuǎn yǐ huòdé gèng yǒulì de jiàgé, nín fāngbiàn dehuà néngfǒu tígōng xiāngyìng de yōuhuì? | Chúng tôi sẵn sàng thanh toán trước để nhận được giá cả thuận lợi hơn, ông có thể cung cấp ưu đãi tương ứng không? |
21 | 贵公司的产品在市场上享有很高的声誉,但我们希望在价格上能够有一些灵活性。 | Guì gōngsī de chǎnpǐn zài shìchǎng shàng xiǎngyǒu hěn gāo de shēngyù, dàn wǒmen xīwàng zài jiàgé shàng nénggòu yǒu yīxiē línghuó xìng. | Sản phẩm của công ty quý ông có uy tín cao trên thị trường, nhưng chúng tôi muốn có một số linh động về giá cả. |
22 | 我们对贵公司的产品印象深刻,但价格是我们决定采购的一个关键因素。 | Wǒmen duì guì gōngsī de chǎnpǐn yìnxiàng shēnkè, dàn jiàgé shì wǒmen juédìng cǎigòu de yīgè guānjiàn yīnsù. | Chúng tôi để lại ấn tượng sâu sắc về sản phẩm của công ty quý ông, nhưng giá cả là một yếu tố quyết định trong quá trình mua sắm của chúng tôi. |
23 | 我们的需求可能会有一些变动,您公司是否能够灵活地调整价格以适应我们的变化? | Wǒmen de xūqiú kěnéng huì yǒu yīxiē biàndòng, nín gōngsī shìfǒu nénggòu línghuó de tiáozhěng jiàgé yǐ shìyìng wǒmen de biànhuà? | Nhu cầu của chúng tôi có thể thay đổi một chút, công ty của ông có thể điều chỉnh giá cả linh hoạt để đáp ứng sự biến động của chúng tôi không? |
24 | 我们希望与贵公司建立长期合作关系,因此价格是我们非常关心的问题。 | Wǒmen xīwàng yǔ guì gōngsī jiànlì chángqī hézuò guānxì, yīncǐ jiàgé shì wǒmen fēicháng guānxīn de wèntí. | Chúng tôi muốn xây dựng mối quan hệ hợp tác lâu dài với công ty quý ông, vì vậy giá cả là một vấn đề mà chúng tôi quan tâm rất nhiều. |
25 | 贵公司的产品在市场上表现出色,我们希望能够在价格上得到一些优惠。 | Guì gōngsī de chǎnpǐn zài shìchǎng shàng biǎoxiàn chūsè, wǒmen xīwàng nénggòu zài jiàgé shàng dédào yīxiē yōuhuì. | Sản phẩm của công ty quý ông thịnh hành trên thị trường, chúng tôi hy vọng có thể nhận được một số ưu đãi về giá cả. |
26 | 请问贵公司是否可以提供更详细的价格清单? | Qǐngwèn guì gōngsī shìfǒu kěyǐ tígōng gèng xiángxì de jiàgé qīngdān? | Xin hỏi công ty quý ông có thể cung cấp danh sách giá cả chi tiết hơn không? |
27 | 贵公司的产品质量令人满意,但我们希望价格上能有一些弹性。 | Guì gōngsī de chǎnpǐn zhìliàng lìngrén mǎnyì, dàn wǒmen xīwàng jiàgé shàng nénggòu yǒu yīxiē dàn xìng. | Chất lượng sản phẩm của công ty quý ông làm hài lòng chúng tôi, nhưng chúng tôi muốn có một chút độ linh hoạt về giá cả. |
28 | 我们对贵公司的产品很感兴趣,但希望能够在价格方面有所商榷。 | Wǒmen duì guì gōngsī de chǎnpǐn hěn gǎn xìngqù, dàn xīwàng nénggòu zài jiàgé fāngmiàn yǒusuǒ shāngquè. | Chúng tôi rất quan tâm đến sản phẩm của công ty quý ông, nhưng mong muốn có thể thương lượng về giá cả. |
29 | 请问您公司是否可以给予我们一些首次交易的优惠? | Qǐngwèn nín gōngsī shìfǒu kěyǐ gěiyǔ wǒmen yīxiē shǒucì jiāoyì de yōuhuì? | Xin hỏi công ty của ông có thể cung cấp ưu đãi cho giao dịch lần đầu tiên không? |
30 | 我们对贵公司的产品印象非常好,不过价格可能会影响我们的最终决定。 | Wǒmen duì guì gōngsī de chǎnpǐn yìnxiàng fēicháng hǎo, bùguò jiàgé kěnéng huì yǐngxiǎng wǒmen de zuìzhōng juédìng. | Chúng tôi để lại ấn tượng tốt về sản phẩm của công ty quý ông, nhưng giá cả có thể ảnh hưởng đến quyết định cuối cùng của chúng tôi. |
31 | 我们对贵公司的产品非常满意,但是我们有一些预算限制,是否可以提供更灵活的支付方式? | Wǒmen duì guì gōngsī de chǎnpǐn fēicháng mǎnyì, dànshì wǒmen yǒu yīxiē yùsuàn xiànzhì, shìfǒu kěyǐ tígōng gèng línghuó de zhīfù fāngshì? | Chúng tôi rất hài lòng với sản phẩm của công ty quý ông, nhưng chúng tôi có một số hạn chế về ngân sách, ông có thể cung cấp cách thanh toán linh hoạt hơn không? |
32 | 我们希望能够得到一些额外的折扣,作为对我们长期合作的奖励。 | Wǒmen xīwàng nénggòu dédào yīxiē éwài de zhékòu, zuòwéi duì wǒmen chángqī hézuò de jiǎnglì. | Chúng tôi mong muốn nhận được một số chiết khấu thêm, như là một phần thưởng cho sự hợp tác lâu dài của chúng tôi. |
33 | 我们愿意在订单量较大的情况下签署长期供应合同,您方便的话能否提供更有利的价格? | Wǒmen yuànyì zài dìngdān liàng jiào dà de qíngkuàng xià qiānshǔ chángqī gōngyìng hétóng, nín fāngbiàn dehuà néngfǒu tígōng gèng yǒulì de jiàgé? | Chúng tôi sẵn lòng ký hợp đồng cung cấp lâu dài trong trường hợp đặt hàng lớn, ông có thể cung cấp giá cả thuận lợi hơn không? |
34 | 贵公司的产品在市场上有一定的竞争优势,我们期望能够得到一些相应的价格优惠。 | Guì gōngsī de chǎnpǐn zài shìchǎng shàng yǒu yīdìng de jìngzhēng yōushì, wǒmen qīwàng nénggòu dédào yīxiē xiāngyìng de jiàgé yōuhuì. | Sản phẩm của công ty quý ông có một số ưu thế trong thị trường cạnh tranh, chúng tôi mong muốn nhận được một số ưu đãi giá cả tương ứng. |
35 | 我们希望能够建立起长期稳定的合作关系,因此价格对我们来说至关重要。 | Wǒmen xīwàng nénggòu jiànlì qǐ chángqī wěndìng de hézuò guānxì, yīncǐ jiàgé duì wǒmen lái shuō zhì guān zhòngyào. | Chúng tôi muốn xây dựng mối quan hệ hợp tác lâu dài và ổn định, vì vậy giá cả là quan trọng đối với chúng tôi. |
36 | 贵公司的产品质量是我们最关心的问题之一,但我们也需要考虑到价格的可承受范围。 | Guì gōngsī de chǎnpǐn zhìliàng shì wǒmen zuì guānxīn de wèntí zhī yī, dàn wǒmen yě xūyào kǎolǜ dào jiàgé de kě chéngshòu fànwéi. | Chất lượng sản phẩm của công ty quý ông là một trong những vấn đề quan trọng nhất đối với chúng tôi, nhưng chúng tôi cũng cần xem xét khả năng chi trả giá. |
37 | 我们希望能够得到一些额外的折扣或其他优惠条件,以促使我们的决策。 | Wǒmen xīwàng nénggòu dédào yīxiē éwài de zhékòu huò qítā yōuhuì tiáojiàn, yǐ cùshǐ wǒmen de juédìng. | Chúng tôi mong muốn nhận được một số chiết khấu thêm hoặc điều kiện ưu đãi khác để thúc đẩy quyết định của chúng tôi. |
38 | 我们需要考虑到贵公司产品的整体价值,而不仅仅是价格本身。 | Wǒmen xūyào kǎolǜ dào guì gōngsī chǎnpǐn de zhěngtǐ jiàzhí, ér bùjǐn jǐn shì jiàgé běnshēn. | Chúng tôi cần xem xét giá trị toàn diện của sản phẩm của công ty quý ông, không chỉ là giá cả chính nó. |
39 | 贵公司的产品在市场上有一些独特之处,我们希望能够在价格上体现这种独特性。 | Guì gōngsī de chǎnpǐn zài shìchǎng shàng yǒu yīxiē dútè zhīchù, wǒmen xīwàng nénggòu zài jiàgé shàng tǐxiàn zhè zhǒng dútè xìng. | Sản phẩm của công ty quý ông có một số đặc điểm độc đáo trên thị trường, chúng tôi mong muốn giá cả phản ánh đặc tính này. |
40 | 我们了解到贵公司产品的市场份额相对较高,是否可以提供一些相应的价格优惠? | Wǒmen liǎojiě dào guì gōngsī chǎnpǐn de shìchǎng fèn'é xiāngduì jiào gāo, shìfǒu kěyǐ tígōng yīxiē xiāngyìng de jiàgé yōuhuì? | Chúng tôi đã biết đến phần trăm thị trường của sản phẩm của công ty quý ông khá cao, ông có thể cung cấp một số ưu đãi giá cả tương ứng không? |
41 | 贵公司的产品在同类产品中具有竞争优势,我们希望能够在价格上享受一些额外的福利。 | Guì gōngsī de chǎnpǐn zài tóng lèi chǎnpǐn zhōng jùyǒu jìngzhēng yōushì, wǒmen xīwàng nénggòu zài jiàgé shàng xiǎngshòu yīxiē éwài de fúlì. | Sản phẩm của công ty quý ông có lợi thế cạnh tranh trong cùng loại sản phẩm, chúng tôi mong muốn nhận được một số phúc lợi thêm về giá cả. |