找回密码
 立即注册
搜索
热搜: chinemaster
订阅

Từ điển tiếng Trung 今日: 0|主题: 157|排名: 1 

作者 回复/查看 最后发表
公告: Thông báo điều chỉnh Học phí admin1122023 2025-9-18    
隐藏置顶帖 Học tiếng Trung online 阮明武 2025-6-21 0245 阮明武 2025-6-21 15:55
隐藏置顶帖 hoctiengtrungonline.com 阮明武 2025-7-9 0202 阮明武 2025-7-9 08:33
      
应对 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Từ điển hoctiengtrungonline.com Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung 阮明武 2025-8-21 0127 阮明武 2025-8-21 21:03
你好 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master 阮明武 2025-4-22 0228 阮明武 2025-4-22 14:46
协调 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Từ điển hoctiengtrungonline.com Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung 阮明武 2025-8-21 0141 阮明武 2025-8-21 21:10
完成 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Từ điển hoctiengtrungonline.com Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung Chine 阮明武 2025-8-21 0155 阮明武 2025-8-21 21:28
凭证 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master 阮明武 2025-4-22 0331 阮明武 2025-4-22 20:21
花招 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master 阮明武 2025-4-23 0238 阮明武 2025-4-23 19:56
马虎 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master 阮明武 2025-4-23 0321 阮明武 2025-4-23 20:07
示范 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master 阮明武 2025-4-27 0211 阮明武 2025-4-27 10:52
经过 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master 阮明武 2025-4-27 0271 阮明武 2025-4-27 11:30
Từ vựng HSK 1 爱 có nghĩa là gì? 阮明武 2024-2-29 0583 阮明武 2024-2-29 09:51
Từ vựng HSK 1 爱好 có nghĩa là gì? 阮明武 2024-2-29 0712 阮明武 2024-2-29 10:00
Từ vựng HSK 1 八 có nghĩa là gì? 阮明武 2024-2-29 0563 阮明武 2024-2-29 10:22
Từ vựng HSK 1 爸爸 có nghĩa là gì? 阮明武 2024-2-29 0736 阮明武 2024-2-29 10:26
Từ vựng HSK 1 吧 có nghĩa là gì? 阮明武 2024-2-29 0660 阮明武 2024-2-29 10:33
Từ vựng HSK 1 白 có nghĩa là gì? 阮明武 2024-2-29 0599 阮明武 2024-2-29 10:50
Từ vựng HSK 1 白天 có nghĩa là gì? 阮明武 2024-2-29 0559 阮明武 2024-2-29 10:55
Từ vựng HSK 1 百 có nghĩa là gì? 阮明武 2024-2-29 0698 阮明武 2024-2-29 11:02
Từ vựng HSK 1 班 có nghĩa là gì? 阮明武 2024-2-29 0679 阮明武 2024-2-29 11:10
Từ vựng HSK 1 半 có nghĩa là gì? 阮明武 2024-2-29 0679 阮明武 2024-2-29 11:16
Từ vựng HSK 1 半年 có nghĩa là gì? 阮明武 2024-2-29 0729 阮明武 2024-2-29 11:25
下一页 »

快速发帖

还可输入 200 个字符
您需要登录后才可以发帖 登录 | 立即注册

本版积分规则

QQ Thầy Vũ: 2101537277 và Zalo Thầy Vũ: 0904684983|Archiver|手机版|小黑屋|Diễn đàn học tiếng Trung Quốc ChineMaster |网站地图

GMT+7, 2025-10-27 07:52 , Processed in 0.046192 second(s), 13 queries .

Powered by Discuz! X3.5 DMCA.com Protection Status

Diễn đàn tiếng Trung Chinese Master - Forum tiếng Trung ChineMaster được sáng lập và điều hành bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ

返回顶部 返回版块