找回密码
 立即注册
搜索
热搜: chinemaster
查看: 12|回复: 0

强迫 tiếng Trung là gì? Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ CHINEMASTER Từ điển tiếng Trung online hoctiengtrungonline.com

[复制链接]

780

主题

5

回帖

2929

积分

管理员

武老师

积分
2929
QQ
发表于 4 天前 | 显示全部楼层 |阅读模式
强迫 tiếng Trung là gì? Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ CHINEMASTER Từ điển tiếng Trung online hoctiengtrungonline.com Từ điển tiếng Trung Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung trực tuyến Chinese Education

强迫 tiếng Trung là gì? Từ điển tiếng Trung CHINEMASTER Từ điển hoctiengtrungonline.com Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung Chinese Từ điển tiếng Trung trực tuyến Từ điển tiếng Trung Thầy Vũ

Nghĩa và sắc thái của “强迫”
“强迫” (qiángpò) là động từ nghĩa là ép buộc, cưỡng ép ai đó làm điều họ không tự nguyện. Sắc thái khá mạnh, thường gắn với áp lực, quyền lực, mệnh lệnh hoặc tình huống bất cân xứng. Trong giao tiếp, dùng “强迫” thể hiện hành vi vượt quá sự thuyết phục thông thường và dễ mang cảm giác tiêu cực, nên cần cân nhắc ngữ cảnh.

Loại từ, phát âm và cấu tạo
- Loại từ: Động từ (ngoại động, nhận tân ngữ chỉ người hoặc hành động).
- Phiên âm: qiángpò.
- Cấu tạo: 强 (mạnh, cứng) + 迫 (thúc ép, bức bách) → dùng sức mạnh/áp lực buộc phải làm.

Cấu trúc câu thường dùng với “强迫”
- Cấu trúc khẳng định: 强迫 + 人/代词 + 动作
Dùng để nói ai đó ép buộc người khác làm việc gì.
- Cấu trúc bị động: 被 + 强迫 + 动作
Nêu chủ thể bị ép buộc.
- Phủ định/khuyên nhủ: 不要/不能/不应该 + 强迫 + 人
Giảm sắc thái xung đột, dùng trong giao tiếp lịch sự.
- Giảm nhẹ: 不想/不愿 + 强迫 + 人
Thể hiện ý không muốn ép buộc.
- Kết hợp danh từ: 强迫 + 接受/交易/辞职/购物/道歉…
Diễn đạt các tình huống ép buộc cụ thể.

Phân biệt nhanh với từ gần nghĩa
- 强迫: Hành vi ép buộc trực tiếp (mang sắc thái mạnh).
- 强制: Tính cưỡng chế theo quy định/cơ chế (văn phong pháp quy, khách quan hơn).
- 逼迫: Dồn ép trong tình thế khó, sắc thái cảm xúc cao.
- 施压: Gây áp lực, chưa chắc đến mức ép buộc.

35 mẫu câu tiếng Trung (kèm pinyin và tiếng Việt)
Khẳng định trực tiếp
- 他强迫我加班。
tā qiángpò wǒ jiābān
Anh ta ép tôi làm thêm giờ.
- 公司强迫员工参加培训。
gōngsī qiángpò yuángōng cānjiā péixùn
Công ty ép nhân viên tham gia đào tạo.
- 他们强迫客户接受新方案。
tāmen qiángpò kèhù jiēshòu xīn fāng’àn
Họ ép khách hàng chấp nhận phương án mới.
- 父母不该强迫孩子选择专业。
fùmǔ bù gāi qiángpò háizi xuǎnzé zhuānyè
Cha mẹ không nên ép con chọn ngành học.
- 他强迫她搬到另一个城市。
tā qiángpò tā bān dào lìng yí gè chéngshì
Anh ta ép cô ấy chuyển đến thành phố khác.
- 领导强迫大家立刻提交报告。
lǐngdǎo qiángpò dàjiā lìkè tíjiāo bàogào
Lãnh đạo ép mọi người nộp báo cáo ngay.
- 有些平台强迫用户绑定手机号。
yǒuxiē píngtái qiángpò yònghù bàngdìng shǒujī hào
Một số nền tảng ép người dùng liên kết số điện thoại.
Bị động (被字句)
- 我被强迫签合同。
wǒ bèi qiángpò qiān hétóng
Tôi bị ép ký hợp đồng.
- 她被强迫参加那个会议。
tā bèi qiángpò cānjiā nàgè huìyì
Cô ấy bị ép tham gia cuộc họp đó.
- 很多人被强迫加班到半夜。
hěn duō rén bèi qiángpò jiābān dào bànyè
Nhiều người bị ép làm thêm đến nửa đêm.
- 消费者被强迫购买捆绑套餐。
xiāofèi zhě bèi qiángpò gòumǎi kǔnbāng tàocān
Người tiêu dùng bị ép mua gói kèm.
- 他被强迫放弃原来的计划。
tā bèi qiángpò fàngqì yuánlái de jìhuà
Anh ấy bị ép bỏ kế hoạch ban đầu.
Phủ định/khuyên nhủ- 你不能强迫别人接受你的意见。
nǐ bùnéng qiángpò biérén jiēshòu nǐ de yìjiàn
Bạn không thể ép người khác chấp nhận ý kiến của mình.
- 不要强迫他改变选择。
búyào qiángpò tā gǎibiàn xuǎnzé
Đừng ép anh ấy thay đổi lựa chọn.
- 我们不应该强迫任何人表态。
wǒmen bù yīnggāi qiángpò rènhé rén biǎotài
Chúng ta không nên ép ai phải bày tỏ quan điểm.
- 请不要强迫孩子参加所有活动。
qǐng búyào qiángpò háizi cānjiā suǒyǒu huódòng
Xin đừng ép trẻ tham gia mọi hoạt động.
- 别强迫自己微笑,休息一下也可以。
bié qiángpò zìjǐ wēixiào, xiūxi yíxià yě kěyǐ
Đừng ép bản thân phải cười, nghỉ một chút cũng được.
Giảm nhẹ/lịch sự- 我不想强迫你,如果不方便就算了。
wǒ bùxiǎng qiángpò nǐ, rúguǒ bù fāngbiàn jiù suàn le
Tôi không muốn ép bạn, nếu không tiện thì thôi.
- 我们尊重你的决定,不会强迫你。
wǒmen zūnzhòng nǐ de juédìng, búhuì qiángpò nǐ
Chúng tôi tôn trọng quyết định của bạn, sẽ không ép bạn.
- 请随意选择,我们不强迫任何人。
qǐng suíyì xuǎnzé, wǒmen bù qiángpò rènhé rén
Xin cứ chọn thoải mái, chúng tôi không ép ai cả.
- 我只是建议,并不是强迫。
wǒ zhǐshì jiànyì, bìng bùshì qiángpò
Tôi chỉ là đề xuất, không phải ép buộc.
Bối cảnh pháp lý/đạo đức/xã hội- 强迫交易会损害公平竞争。
qiángpò jiāoyì huì sǔnhài gōngpíng jìngzhēng
Ép buộc giao dịch sẽ làm tổn hại cạnh tranh công bằng.
- 任何形式的强迫都是不可接受的。
rènhé xíngshì de qiángpò dōu shì bùkě jiēshòu de
Mọi hình thức ép buộc đều không thể chấp nhận.
- 强迫他人道歉并不能解决问题。
qiángpò tārén dàoqiàn bìng bùnéng jiějué wèntí
Ép người khác xin lỗi không giải quyết được vấn đề.
- 强迫购物是一种不诚信行为。
qiángpò gòuwù shì yì zhǒng bù chéngxìn xíngwéi
Ép mua hàng là hành vi thiếu trung thực.
- 在面试中强迫候选人透露隐私是不妥的。
zài miànshì zhōng qiángpò hòuxuǎnrén tòulù yǐnsī shì bùtuǒ de
Ép ứng viên tiết lộ đời tư trong phỏng vấn là không phù hợp.
Học tập/đời sống/công việc- 老师不该强迫学生参加补习班。
lǎoshī bù gāi qiángpò xuéshēng cānjiā bǔxí bān
Giáo viên không nên ép học sinh đi học thêm.
- 别强迫同事按你的方式做事。
bié qiángpò tóngshì àn nǐ de fāngshì zuòshì
Đừng ép đồng nghiệp làm việc theo cách của bạn.
- 父母强迫孩子每天练琴,可能适得其反。
fùmǔ qiángpò háizi měitiān liàn qín, kěnéng shìdéqífǎn
Cha mẹ ép con luyện đàn mỗi ngày có thể phản tác dụng.
- 他强迫团队加速上线,质量却下降了。
tā qiángpò tuánduì jiāsù shàngxiàn, zhìliàng què xiàjiàng le
Anh ta ép đội đẩy nhanh ra mắt, chất lượng lại giảm.
- 不要强迫自己迎合所有人。
búyào qiángpò zìjǐ yínghé suǒyǒu rén
Đừng ép bản thân phải chiều theo mọi người.
Kết hợp cụ thể với động từ/danh từ- 强迫接受不合理条款。
qiángpò jiēshòu bù hélǐ tiáokuǎn
Ép buộc chấp nhận điều khoản bất hợp lý.
- 强迫取消订单是不可取的做法。
qiángpò qǔxiāo dìngdān shì bùkěqǔ de zuòfǎ
Ép hủy đơn hàng là cách làm không nên.
- 强迫表态只会让矛盾加深。
qiángpò biǎotài zhǐ huì ràng máodùn jiāshēn
Ép bày tỏ lập trường chỉ làm mâu thuẫn sâu thêm.
- 强迫妥协并不是解决问题的最佳方式。
qiángpò tuǒxié bìng bùshì jiějué wèntí de zuìjiā fāngshì
Ép buộc thỏa hiệp không phải là cách tốt nhất để giải quyết vấn đề.
Mẹo ghi nhớ và luyện tập- Khung chuẩn: 强迫 + 人 + 动作; 被强迫 + 动作 → nắm vững hai mẫu, thay thế tân ngữ/động tác để tạo câu mới.
- Lịch sự hóa: Thêm 不想/不会/不应该 trước 强迫 để giảm sắc thái, phù hợp hội thoại.
- Ngữ cảnh hóa: Gắn với chủ điểm công việc, học tập, pháp lý, đạo đức để dùng tự nhiên.
- Phân biệt: Khi nói quy định/cơ chế, ưu tiên “强制”; khi miêu tả dồn ép cảm xúc, cân nhắc “逼迫”。

强迫 (qiǎngpò) là một từ tiếng Trung có nghĩa là ép buộc, cưỡng ép, bắt buộc ai đó phải làm điều gì trái với ý muốn của họ. Đây là một từ rất thường gặp trong giao tiếp, pháp luật, tâm lý học, và các tình huống xã hội khi nói về việc một người không tự nguyện nhưng bị người khác hoặc hoàn cảnh ép phải làm.

1. Giải thích chi tiết

强迫 (qiǎngpò) gồm hai chữ Hán:

强 (qiáng): có nghĩa là mạnh, dùng sức mạnh, ép buộc, cưỡng chế.
Ví dụ: 强行 (qiángxíng – cưỡng ép thực hiện), 强大 (qiángdà – mạnh mẽ).

迫 (pò): nghĩa là ép, thúc ép, dồn ép, buộc phải làm.
Ví dụ: 逼迫 (bīpò – ép buộc), 压迫 (yāpò – áp bức).

Ghép lại, 强迫 có nghĩa là dùng sức mạnh, quyền lực hoặc áp lực để ép người khác phải làm điều gì đó mà họ không tự nguyện.

2. Loại từ

强迫 là động từ (动词).
Ngoài ra, còn có thể cấu tạo các danh từ hoặc tính từ phái sinh như:

强迫症 (qiǎngpò zhèng): chứng ám ảnh cưỡng chế, OCD.

被强迫 (bèi qiǎngpò): bị ép buộc.

3. Nghĩa tiếng Việt tương đương

Ép buộc

Cưỡng ép

Bắt buộc

Bức bách

Ép làm điều gì đó

4. Các cách dùng thông dụng

强迫 + tân ngữ + động từ
→ Ép ai đó làm việc gì.
Ví dụ: 强迫他学习 (ép anh ta học).

被 + 强迫 + động từ
→ Bị ép buộc làm gì.
Ví dụ: 他被强迫签了合同 (anh ta bị ép ký hợp đồng).

强迫 + 自己 / 别人 + 去 + động từ
→ Bắt bản thân hoặc người khác phải làm điều gì.
Ví dụ: 强迫自己冷静下来 (ép bản thân bình tĩnh lại).

强迫症 (qiǎngpò zhèng)
→ Rối loạn ám ảnh cưỡng chế (Obsessive-Compulsive Disorder – OCD).
Ví dụ: 他有强迫症,总要反复检查门有没有关好。
(Anh ấy bị rối loạn cưỡng chế, luôn phải kiểm tra cửa đã đóng chưa.)

5. Ví dụ chi tiết (phiên âm + tiếng Việt)

他强迫我去参加那个聚会。
(Tā qiǎngpò wǒ qù cānjiā nàgè jùhuì.)
Anh ta ép tôi phải tham gia buổi tụ họp đó.

我不想强迫任何人做不愿意的事情。
(Wǒ bù xiǎng qiǎngpò rènhé rén zuò bù yuànyì de shìqíng.)
Tôi không muốn ép buộc ai làm điều mà họ không muốn.

她被强迫结婚了。
(Tā bèi qiǎngpò jiéhūn le.)
Cô ấy bị ép buộc kết hôn.

父母不应该强迫孩子选择他们不喜欢的专业。
(Fùmǔ bù yīnggāi qiǎngpò háizi xuǎnzé tāmen bù xǐhuān de zhuānyè.)
Cha mẹ không nên ép con cái chọn ngành học mà chúng không thích.

我强迫自己每天早起。
(Wǒ qiǎngpò zìjǐ měitiān zǎoqǐ.)
Tôi ép bản thân mỗi ngày phải dậy sớm.

老板强迫员工加班。
(Lǎobǎn qiǎngpò yuángōng jiābān.)
Ông chủ ép nhân viên tăng ca.

他强迫她签下那份协议。
(Tā qiǎngpò tā qiānxià nà fèn xiéyì.)
Anh ta ép cô ấy ký vào bản thỏa thuận đó.

别强迫自己太辛苦,适当休息一下。
(Bié qiǎngpò zìjǐ tài xīnkǔ, shìdàng xiūxi yíxià.)
Đừng ép bản thân quá vất vả, hãy nghỉ ngơi một chút.

他有强迫症,总觉得东西没放整齐。
(Tā yǒu qiǎngpò zhèng, zǒng juéde dōngxi méi fàng zhěngqí.)
Anh ấy bị rối loạn cưỡng chế, luôn cảm thấy đồ vật chưa đặt ngay ngắn.

我不喜欢被强迫去做决定。
(Wǒ bù xǐhuān bèi qiǎngpò qù zuò juédìng.)
Tôi không thích bị ép buộc phải ra quyết định.

她强迫自己微笑,但内心很痛苦。
(Tā qiǎngpò zìjǐ wēixiào, dàn nèixīn hěn tòngkǔ.)
Cô ấy ép mình phải mỉm cười, nhưng trong lòng rất đau khổ.

父母强迫孩子学习太多,会适得其反。
(Fùmǔ qiǎngpò háizi xuéxí tài duō, huì shìdéqífǎn.)
Cha mẹ ép con học quá nhiều có thể phản tác dụng.

医生强迫他住院治疗。
(Yīshēng qiǎngpò tā zhùyuàn zhìliáo.)
Bác sĩ buộc anh ta phải nhập viện điều trị.

她强迫朋友帮她保守秘密。
(Tā qiǎngpò péngyǒu bāng tā bǎoshǒu mìmì.)
Cô ấy ép bạn mình phải giữ bí mật cho cô.

他被强迫离开公司。
(Tā bèi qiǎngpò líkāi gōngsī.)
Anh ta bị buộc phải rời khỏi công ty.

有些父母总是强迫孩子听话。
(Yǒuxiē fùmǔ zǒngshì qiǎngpò háizi tīnghuà.)
Một số cha mẹ luôn ép con cái phải nghe lời.

我不想强迫别人接受我的意见。
(Wǒ bù xiǎng qiǎngpò biérén jiēshòu wǒ de yìjiàn.)
Tôi không muốn ép người khác phải chấp nhận ý kiến của mình.

他强迫自己忘掉过去。
(Tā qiǎngpò zìjǐ wàngdiào guòqù.)
Anh ta ép bản thân quên đi quá khứ.

她被强迫签署了文件。
(Tā bèi qiǎngpò qiānshǔ le wénjiàn.)
Cô ấy bị ép buộc ký vào văn bản.

不要强迫别人做他们不愿意的事。
(Bùyào qiǎngpò biérén zuò tāmen bù yuànyì de shì.)
Đừng ép người khác làm điều họ không muốn.

6. Một số cụm từ thường gặp với “强迫”
Cụm từ        Nghĩa tiếng Việt
强迫别人        Ép buộc người khác
强迫自己        Ép buộc bản thân
被强迫        Bị ép buộc
强迫结婚        Bị ép cưới
强迫劳动        Lao động cưỡng bức
强迫签字 / 强迫签约        Ép ký tên / ép ký hợp đồng
强迫症        Rối loạn ám ảnh cưỡng chế
强迫性行为        Hành vi cưỡng ép
强迫思维        Tư duy ám ảnh cưỡng chế
精神强迫        Cưỡng chế tâm lý, áp lực tâm lý
7. Tổng kết
Thành phần        Giải thích
Từ tiếng Trung        强迫
Phiên âm        qiǎngpò
Nghĩa tiếng Việt        Ép buộc, cưỡng ép, bắt buộc
Loại từ        Động từ
Cấu tạo        强 (mạnh, ép) + 迫 (ép, thúc ép)
Dùng để        Diễn tả hành động ép người khác hoặc bản thân làm việc gì đó trái với ý muốn

Nghĩa và cách dùng từ “强迫” trong tiếng Trung
“强迫” (qiǎngpò) nghĩa là ép buộc, cưỡng ép, bắt buộc ai đó làm điều họ không tự nguyện. Từ này mang sắc thái tiêu cực, thường dùng trong ngữ cảnh xã hội, pháp luật, công việc và cả tâm lý học (như 强迫性 – tính cưỡng bách, 强迫症 – rối loạn ám ảnh cưỡng chế). Khi dùng với người, “强迫” thường đi với tân ngữ chỉ người và động từ chỉ hành động bị ép.

Loại từ, phát âm và sắc thái
Loại từ: Động từ. Có thể hình thành tính từ/danh từ trong các từ ghép như 强迫性, 强迫症.

Pinyin: qiǎngpò (giọng Phổ thông).

Sắc thái: Tiêu cực, hàm ý dùng quyền lực, áp lực, thủ đoạn hoặc tình huống bất cân xứng khiến người khác phải làm theo.

Tính kết hợp: Dùng với tân ngữ chỉ người (他、她、别人、员工、孩子…), các động từ hành động (签、接受、服从、道歉、参加…), hoặc danh từ hành vi (交易、劳动、学习…).

Cấu trúc câu thường gặp
强迫 + 人 + 动作: Ép ai làm gì.

被 + 强迫 + 动作: Bị ép làm gì (cấu trúc bị động).

强迫 + 人 + 接受/服从/签署/道歉/妥协: Ép buộc chấp nhận/tuân thủ/ký/xin lỗi/thoả hiệp.

对/向 + 人 + 进行强迫: Tiến hành cưỡng ép đối với ai (danh động từ).

在…上/为…而 + 强迫: Vì điều gì đó mà ép buộc ai về mặt nào đó.

强迫性 + 行为/思维/购物/饮食…: Hành vi/suy nghĩ/mua sắm/ăn uống mang tính cưỡng bách.

强迫症/强迫观念/强迫行为: Thuật ngữ tâm lý: OCD, ám ảnh cưỡng bách, hành vi cưỡng bách.

Phân biệt và mở rộng
Khác với 要求/劝说/建议: “要求” (yêu cầu) trung tính; “劝说/建议” (khuyên/gợi ý) là mềm. “强迫” có tính ép buộc rõ rệt, thường không để người khác có quyền lựa chọn.

Ngữ cảnh pháp luật: “强迫交易/强迫劳动/强迫消费” ám chỉ hành vi vi phạm quy định hoặc đạo đức nghề nghiệp.

Ngữ cảnh công việc/gia đình: Tránh dùng “强迫” trong giao tiếp hằng ngày nếu muốn giữ tôn trọng; có thể thay bằng “请、邀请、商量、征求意见”.

35 mẫu câu minh họa (Hán ngữ + pinyin + tiếng Việt)
Câu: 他强迫她签合同。 Tā qiǎngpò tā qiān hétóng. Anh ấy ép cô ấy ký hợp đồng.

Câu: 公司不应强迫员工加班。 Gōngsī bù yīng qiǎngpò yuángōng jiābān. Công ty không nên ép nhân viên làm thêm giờ.

Câu: 不要强迫别人接受你的意见。 Búyào qiǎngpò biéren jiēshòu nǐ de yìjiàn. Đừng ép người khác chấp nhận ý kiến của bạn.

Câu: 父母强迫孩子参加比赛。 Fùmǔ qiǎngpò háizi cānjiā bǐsài. Cha mẹ ép con tham gia cuộc thi.

Câu: 他们试图强迫我们道歉。 Tāmen shìtú qiǎngpò wǒmen dàoqiàn. Họ cố ép chúng tôi phải xin lỗi.

Câu: 她被强迫离开公司。 Tā bèi qiǎngpò líkāi gōngsī. Cô ấy bị ép rời khỏi công ty.

Câu: 我不想被强迫做不喜欢的工作。 Wǒ bùxiǎng bèi qiǎngpò zuò bù xǐhuān de gōngzuò. Tôi không muốn bị ép làm công việc mình không thích.

Câu: 强迫不是解决问题的办法。 Qiǎngpò búshì jiějué wèntí de bànfǎ. Cưỡng ép không phải là cách giải quyết vấn đề.

Câu: 任何形式的强迫都不可接受。 Rènhé xíngshì de qiǎngpò dōu bù kě jiēshòu. Mọi hình thức ép buộc đều không thể chấp nhận.

Câu: 他有强迫性的购物习惯。 Tā yǒu qiǎngpòxìng de gòuwù xíguàn. Anh ấy có thói quen mua sắm mang tính cưỡng bách.

Câu: 强迫性思维让人很痛苦。 Qiǎngpòxìng sīwéi ràng rén hěn tòngkǔ. Những suy nghĩ cưỡng bách khiến người ta rất khổ sở.

Câu: 她被诊断为强迫症。 Tā bèi zhěnduàn wéi qiǎngpòzhèng. Cô ấy được chẩn đoán mắc rối loạn ám ảnh cưỡng chế (OCD).

Câu: 强迫症患者常重复同样的行为。 Qiǎngpòzhèng huànzhě cháng chóngfù tóngyàng de xíngwéi. Người mắc OCD thường lặp lại cùng một hành vi.

Câu: 治疗强迫症需要专业支持。 Zhìliáo qiǎngpòzhèng xūyào zhuānyè zhīchí. Điều trị OCD cần sự hỗ trợ chuyên môn.

Câu: 强迫交易是违法的。 Qiǎngpò jiāoyì shì wéifǎ de. Ép buộc giao dịch là hành vi trái pháp luật.

Câu: 他们对证人进行了强迫。 Tāmen duì zhèngrén jìnxíngle qiǎngpò. Họ đã tiến hành cưỡng ép đối với nhân chứng.

Câu: 强迫他人参加活动会引发争议。 Qiǎngpò tārén cānjiā huódòng huì yǐnfā zhēngyì. Ép người khác tham gia hoạt động sẽ gây tranh cãi.

Câu: 我不喜欢被强迫做决定。 Wǒ bù xǐhuān bèi qiǎngpò zuò juédìng. Tôi không thích bị ép đưa ra quyết định.

Câu: 经理强迫我们按时完成。 Jīnglǐ qiǎngpò wǒmen ànshí wánchéng. Quản lý ép chúng tôi hoàn thành đúng hạn.

Câu: 他强迫自己每天跑步。 Tā qiǎngpò zìjǐ měitiān pǎobù. Anh ấy ép bản thân chạy bộ mỗi ngày.

Câu: 别强迫孩子吃完所有食物。 Bié qiǎngpò háizi chī wán suǒyǒu shíwù. Đừng ép trẻ ăn hết tất cả.

Câu: 我们被强迫接受不公平的条款。 Wǒmen bèi qiǎngpò jiēshòu bù gōngpíng de tiáokuǎn. Chúng tôi bị ép chấp nhận các điều khoản không công bằng.

Câu: 他强迫同事沉默。 Tā qiǎngpò tóngshì chénmò. Anh ta ép đồng nghiệp im lặng.

Câu: 强迫别人微笑并不礼貌。 Qiǎngpò biéren wēixiào bìng bù lǐmào. Ép người khác mỉm cười không lịch sự.

Câu: 老师强迫学生交作业。 Lǎoshī qiǎngpò xuéshēng jiāo zuòyè. Giáo viên ép học sinh nộp bài tập.

Câu: 我不接受任何强迫。 Wǒ bù jiēshòu rènhé qiǎngpò. Tôi không chấp nhận bất kỳ sự ép buộc nào.

Câu: 她觉得被强迫表达同意。 Tā juéde bèi qiǎngpò biǎodá tóngyì. Cô ấy cảm thấy bị ép bày tỏ sự đồng ý.

Câu: 强迫自己冷静下来有时很重要。 Qiǎngpò zìjǐ lěngjìng xiàlái yǒushí hěn zhòngyào. Ép bản thân bình tĩnh lại đôi khi rất quan trọng.

Câu: 不要强迫朋友参与你的计划。 Búyào qiǎngpò péngyǒu cānyù nǐ de jìhuà. Đừng ép bạn bè tham gia kế hoạch của bạn.

Câu: 他被强迫搬离宿舍。 Tā bèi qiǎngpò bān lí sùshè. Anh ấy bị ép chuyển khỏi ký túc xá.

Câu: 他们强迫客户签字确认。 Tāmen qiǎngpò kèhù qiānzì quèrèn. Họ ép khách hàng ký xác nhận.

Câu: 我们反对任何强迫消费。 Wǒmen fǎnduì rènhé qiǎngpò xiāofèi. Chúng tôi phản đối mọi hình thức ép tiêu dùng.

Câu: 她不愿意被强迫改变选择。 Tā bù yuànyì bèi qiǎngpò gǎibiàn xuǎnzé. Cô ấy không muốn bị ép đổi lựa chọn.

Câu: 强迫别人服从只会破坏关系。 Qiǎngpò biéren fúcóng zhǐ huì pòhuài guānxì. Ép người khác tuân phục chỉ làm hỏng mối quan hệ.

Câu: 与其强迫,不如耐心沟通。 Yǔqí qiǎngpò, bùrú nàixīn gōutōng. Thay vì ép buộc, tốt hơn nên kiên nhẫn giao tiếp.

Lưu ý sử dụng và mẹo học nhanh
Ngữ điệu: Khi nói “强迫”, nên giữ giọng trung tính, tránh gây căng thẳng, đặc biệt trong môi trường công việc.

Kết hợp tự nhiên: Thường đi với các từ như 接受、服从、签、道歉、参加、改变、沉默、搬离、交作业、完成、确认.

Thay thế mềm hơn: Nếu muốn lịch sự, dùng 请、商量、征求意见、邀请 thay vì 强迫.

Tâm lý học: “强迫性” mô tả khuynh hướng cưỡng bách; “强迫症” là chẩn đoán y khoa. Hai khái niệm này khác hoàn toàn với việc “ép buộc” giữa người với người.

Nghĩa của “强迫” trong tiếng Trung
Định nghĩa: “强迫” nghĩa là ép buộc, cưỡng bức, bắt ai đó làm điều trái ý muốn. Pinyin: qiángpò. Nhấn mạnh việc dùng áp lực, quyền lực, mệnh lệnh hoặc tình thế để buộc người khác phải làm theo.

Loại từ: Động từ (ngoại động từ), thường đi với tân ngữ là người hoặc đối tượng bị ép.

Sắc thái: Tiêu cực, gợi cảm giác mất tự do lựa chọn. Trong văn nói, dễ mang màu sắc trách móc hoặc phê phán.

Cách dùng và cấu trúc thường gặp
强迫 + 人 + 动作: Ép ai đó làm gì.

被 + 强迫 + 动作: Bị ép buộc (câu bị động).

强迫 + 人 + 接受/服从/道歉/签字: Ép tiếp nhận/tuân phục/xin lỗi/ký tên.

用/靠 + 手段/权力 + 强迫 + 人: Dùng biện pháp/quyền lực để ép buộc.

别/不要/不应 + 强迫 + 人 + 动作: Khuyên ngăn, phủ định hành vi ép buộc.

尝试/试图 + 强迫 + 人 + 动作: Cố gắng ép buộc.

把/将 + 人 + 强迫 + 到/去 + 地点/状态: Ép tới mức/đưa vào tình trạng nào đó.

Phân biệt từ gần nghĩa
逼 (bī): Thúc ép, ép buộc theo nghĩa đời thường, sắc thái nhẹ hoặc linh hoạt hơn tùy ngữ cảnh.

强制 (qiángzhì): Cưỡng chế theo quy định/pháp lý, khách quan, ít thiên về quan hệ cá nhân.

施压 (shīyā): Gây áp lực, chưa hẳn là ép buộc tuyệt đối; mức độ nhẹ hơn “强迫”.

胁迫 (xiépò): Uy hiếp, ép buộc bằng đe dọa; sắc thái nặng và thường trang trọng.

Cụm từ đi kèm hữu ích
服从/遵守: Tuân phục/tuân thủ.

接受/同意: Chấp nhận/đồng ý.

道歉/认错: Xin lỗi/thừa nhận sai.

签字/签合同: Ký tên/ký hợp đồng.

让步/退让: Nhượng bộ.

威胁/施压: Đe dọa/gây áp lực.

权力/条款/规定: Quyền lực/điều khoản/quy định.

Lưu ý ngữ dụng
Tôn trọng tự nguyện: Tránh dùng “强迫” khi đối phương tự nguyện; thay bằng “邀请/建议/请求”.

Mức độ trách nhiệm: Dùng “强迫” khi cần nhấn mạnh tính cưỡng ép và trách nhiệm của người ép.

Bối cảnh trang trọng: Trong bối cảnh pháp lý/quy định, ưu tiên “强制/胁迫” tùy ý nghĩa.

35 mẫu câu minh họa (Hán tự + Pinyin + Tiếng Việt)
他强迫我参加会议。 tā qiángpò wǒ cānjiā huìyì. Anh ấy ép tôi tham gia cuộc họp.

经理强迫员工加班。 jīnglǐ qiángpò yuángōng jiābān. Quản lý ép nhân viên làm thêm giờ.

不要强迫孩子做他不喜欢的事。 búyào qiángpò háizi zuò tā bù xǐhuān de shì. Đừng ép trẻ làm điều chúng không thích.

我被强迫签了合同。 wǒ bèi qiángpò qiān le hétóng. Tôi bị ép ký hợp đồng.

她不想被强迫道歉。 tā bù xiǎng bèi qiángpò dàoqiàn. Cô ấy không muốn bị ép xin lỗi.

他们被强迫离开家乡。 tāmen bèi qiángpò líkāi jiāxiāng. Họ bị buộc rời quê hương.

不应强迫别人接受你的意见。 bù yīng qiángpò biéren jiēshòu nǐ de yìjiàn. Không nên ép người khác chấp nhận ý kiến của bạn.

他试图强迫我们服从命令。 tā shìtú qiángpò wǒmen fúcóng mìnglìng. Anh ấy cố gắng ép chúng tôi tuân lệnh.

你不能强迫她改变决定。 nǐ bùnéng qiángpò tā gǎibiàn juédìng. Bạn không thể ép cô ấy thay đổi quyết định.

他用威胁强迫我退让。 tā yòng wēixié qiángpò wǒ tuìràng. Anh ấy dùng đe dọa để ép tôi nhượng bộ.

别强迫自己迎合别人。 bié qiángpò zìjǐ yínghé biéren. Đừng ép bản thân phải chiều theo người khác.

与其强迫,不如沟通。 yǔqí qiángpò, bùrú gōutōng. Thay vì ép buộc, tốt hơn là giao tiếp.

他靠权力强迫别人配合。 tā kào quánlì qiángpò biéren pèihé. Anh ta dựa vào quyền lực để ép người khác phối hợp.

我不会强迫任何人。 wǒ búhuì qiángpò rènhé rén. Tôi sẽ không ép buộc ai cả.

以合同条款强迫客户续约是不公平的。 yǐ hétóng tiáokuǎn qiángpò kèhù xùyuē shì bù gōngpíng de. Dùng điều khoản hợp đồng để ép khách gia hạn là không công bằng.

他们强迫学生参加额外训练。 tāmen qiángpò xuéshēng cānjiā éwài xùnliàn. Họ ép học sinh tham gia huấn luyện bổ sung.

我不喜欢被强迫做选择。 wǒ bù xǐhuān bèi qiángpò zuò xuǎnzé. Tôi không thích bị ép đưa ra lựa chọn.

公司强迫我们接受新制度。 gōngsī qiángpò wǒmen jiēshòu xīn zhìdù. Công ty ép chúng tôi chấp nhận chế độ mới.

请不要强迫他公开隐私。 qǐng búyào qiángpò tā gōngkāi yǐnsī. Xin đừng ép anh ấy công khai chuyện riêng tư.

你在强迫我违背原则。 nǐ zài qiángpò wǒ wéibèi yuánzé. Bạn đang ép tôi làm trái nguyên tắc.

他强迫她接受道歉。 tā qiángpò tā jiēshòu dàoqiàn. Anh ấy ép cô ấy chấp nhận lời xin lỗi.

我们被强迫搬家到郊区。 wǒmen bèi qiángpò bānjiā dào jiāoqū. Chúng tôi bị ép chuyển nhà ra ngoại ô.

他们试图强迫媒体沉默。 tāmen shìtú qiángpò méitǐ chénmò. Họ tìm cách ép truyền thông im lặng.

别强迫别人按照你的方式生活。 bié qiángpò biéren ànzhào nǐ de fāngshì shēnghuó. Đừng ép người khác sống theo cách của bạn.

他被强迫签署不合理的声明。 tā bèi qiángpò qiānshǔ bù hélǐ de shēngmíng. Anh ấy bị ép ký một tuyên bố phi lý.

我不愿强迫任何人站队。 wǒ bù yuàn qiángpò rènhé rén zhànduì. Tôi không muốn ép ai chọn phe.

她说自己从未强迫过别人。 tā shuō zìjǐ cóngwèi qiángpò guò biéren. Cô ấy nói mình chưa từng ép buộc ai.

我们被强迫降低价格。 wǒmen bèi qiángpò jiàngdī jiàgé. Chúng tôi bị ép hạ giá.

他用奖金强迫大家留在团队。 tā yòng jiǎngjīn qiángpò dàjiā liú zài tuánduì. Anh ta dùng tiền thưởng để ép mọi người ở lại đội.

别用爱之名强迫控制。 bié yòng ài zhī míng qiángpò kòngzhì. Đừng nhân danh tình yêu để ép buộc và kiểm soát.

你无法强迫尊重,只能赢得尊重。 nǐ wúfǎ qiángpò zūnzhòng, zhǐ néng yíngdé zūnzhòng. Bạn không thể ép buộc sự tôn trọng, chỉ có thể giành được nó.

他强迫我在公开场合做承诺。 tā qiángpò wǒ zài gōngkāi chǎnghé zuò chéngnuò. Anh ấy ép tôi hứa hẹn nơi công khai.

我被强迫延长合约期限。 wǒ bèi qiángpò yáncháng héyuē qīxiàn. Tôi bị ép kéo dài thời hạn hợp đồng.

别强迫孩子分享秘密。 bié qiángpò háizi fēnxiǎng mìmì. Đừng ép trẻ chia sẻ bí mật.

他通过设置门槛强迫竞争对手退出。 tā tōngguò shèzhì ménkǎn qiángpò jìngzhēng duìshǒu tuìchū. Anh ta đặt ra rào cản để ép đối thủ rút lui.

Nghĩa và cách dùng từ “强迫” trong tiếng Trung
“强迫” (qiǎngpò) nghĩa là ép buộc, cưỡng ép, bắt ai đó làm điều họ không tự nguyện. Từ này mang sắc thái tiêu cực, thường dùng khi có áp lực, quyền lực, lợi dụng hoàn cảnh hoặc biện pháp để khiến người khác làm theo ý mình.

Phân loại và đặc điểm ngữ pháp
Loại từ: động từ.

Sắc thái: mạnh, tiêu cực; thường gợi cảm giác áp bức hoặc thiếu tôn trọng ý chí cá nhân.

Tân ngữ thường gặp: người (他/她/别人/孩子/员工…), hành vi (签字/道歉/付款/参加…), hoặc mệnh đề động từ (做某事).

Bối cảnh sử dụng: giao tiếp hằng ngày, công việc, kinh doanh, pháp lý, giáo dục; cả ngôn ngữ trang trọng và khẩu ngữ.

Cấu trúc câu phổ biến
Chủ động:

主语 + 强迫 + 宾语 + 动作

Diễn tả “ép ai làm gì”.

Phủ định/khuyên nhủ:

不要/别 + 强迫 + 宾语 + 动作

Khuyên tránh ép buộc.

Bị động:

主语/宾语 + 被 + 强迫 + 动作

Diễn tả “bị ép”.

Trang trọng (văn viết):

对 + 宾语 + 进行 + 强迫 + 行为

Dùng trong thông báo, quy định, văn bản pháp lý.

Tự ép:

强迫自己 + 动作

Ép bản thân làm gì (sắc thái tự kỷ luật, đôi khi tiêu cực).

Tiếp nối bằng tân ngữ danh động:

强迫 + 宾语 + 接受/道歉/签字…

Gắn trực tiếp hành vi cụ thể.

Kết hợp thường gặp và phân biệt liên quan
Kết hợp hay dùng:

强迫别人/孩子/员工/消费者… — ép người khác/trẻ em/nhân viên/khách hàng…

强迫接受/道歉/付款/签字/参加/表态 — ép chấp nhận/xin lỗi/thanh toán/ký tên/tham gia/bày tỏ thái độ.

被强迫 — bị cưỡng ép.

强迫消费/强迫交易 — ép tiêu dùng/ép giao dịch (ngữ cảnh thương mại).

Gần nghĩa (khác sắc thái):

逼迫/逼 — ép (khẩu ngữ, mạnh).

胁迫 — uy hiếp (mang tính đe dọa).

强制 — cưỡng chế (hành chính/pháp lý, tính quy phạm).

Trái nghĩa:

自愿/自发 — tự nguyện/tự phát.

尊重选择 — tôn trọng lựa chọn.

Phân biệt:

强迫症 là rối loạn ám ảnh cưỡng chế (OCD), là danh từ y khoa; khác hoàn toàn với động từ 强迫 (ép buộc).

Lưu ý sắc thái và dụng pháp
Tôn trọng ý chí: Dùng “强迫” khi có rõ yếu tố trái ý muốn. Với lời khuyên/quan điểm, ưu tiên “不要/别强迫…”.

Ngữ cảnh nhạy cảm: Trong pháp lý, “强迫” thường đi kèm hành vi cụ thể và có thể hàm nghĩa vi phạm.

Tự ép bản thân: Có thể trung tính/tích cực nếu nhấn mạnh kỷ luật; vẫn mang cảm giác gượng ép nếu quá mức.

Khẩu ngữ vs trang trọng: Khẩu ngữ ưa “别强迫…/不要强迫…”, văn bản trang trọng ưa “对…进行强迫…是违法/不当…”.

35 mẫu câu minh họa (Hán ngữ + Pinyin + Tiếng Việt)
Giao tiếp hằng ngày
他强迫我道歉。 Tā qiǎngpò wǒ dàoqiàn. Anh ấy ép tôi xin lỗi.

别强迫别人接受你的意见。 Bié qiǎngpò biéren jiēshòu nǐ de yìjiàn. Đừng ép người khác chấp nhận ý kiến của bạn.

我被强迫参加那个活动。 Wǒ bèi qiǎngpò cānjiā nàge huódòng. Tôi bị ép tham gia hoạt động đó.

她不想强迫他公开说明。 Tā bù xiǎng qiǎngpò tā gōngkāi shuōmíng. Cô ấy không muốn ép anh ấy công khai giải thích.

我们不应该强迫朋友做不愿意做的事。 Wǒmen bù yīnggāi qiǎngpò péngyǒu zuò bù yuànyì zuò de shì. Chúng ta không nên ép bạn bè làm điều họ không muốn.

个人选择不该被强迫改变。 Gèrén xuǎnzé bù gāi bèi qiǎngpò gǎibiàn. Lựa chọn cá nhân không nên bị ép buộc thay đổi.

我强迫自己每天读书一小时。 Wǒ qiǎngpò zìjǐ měitiān dúshū yī xiǎoshí. Tôi ép bản thân đọc sách mỗi ngày một giờ.

Gia đình và giáo dục
别强迫孩子吃完所有东西。 Bié qiǎngpò háizi chī wán suǒyǒu dōngxī. Đừng ép trẻ ăn hết mọi thứ.

家长不应强迫孩子选择专业。 Jiāzhǎng bù yīng qiǎngpò háizi xuǎnzé zhuānyè. Phụ huynh không nên ép con chọn chuyên ngành.

我被强迫转学,感觉很委屈。 Wǒ bèi qiǎngpò zhuǎnxué, gǎnjué hěn wěiqū. Tôi bị ép chuyển trường, thấy rất oan ức.

老师强迫学生当众发言并不合适。 Lǎoshī qiǎngpò xuéshēng dāngzhòng fāyán bìng bù héshì. Giáo viên ép học sinh phát biểu trước đám đông là không phù hợp.

别强迫孩子参加不喜欢的比赛。 Bié qiǎngpò háizi cānjiā bù xǐhuān de bǐsài. Đừng ép trẻ tham gia cuộc thi chúng không thích.

Công việc và kinh doanh
经理强迫员工签署不公平的协议。 Jīnglǐ qiǎngpò yuángōng qiānshǔ bù gōngpíng de xiéyì. Quản lý ép nhân viên ký thỏa thuận không công bằng.

公司不应强迫客户选择指定套餐。 Gōngsī bù yīng qiǎngpò kèhù xuǎnzé zhǐdìng tàocān. Công ty không nên ép khách chọn gói chỉ định.

任何形式的强迫加班都不被允许。 Rènhé xíngshì de qiǎngpò jiābān dōu bú bèi yǔnxǔ. Mọi hình thức ép tăng ca đều không được phép.

我被强迫提前交付尾款。 Wǒ bèi qiǎngpò tíqián jiāofù wěikuǎn. Tôi bị ép trả phần tiền còn lại trước hạn.

商家强迫消费者捆绑购买是不当行为。 Shāngjiā qiǎngpò xiāofèizhě kǔnbǎng gòumǎi shì bùdàng xíngwéi. Người bán ép người tiêu dùng mua kèm là hành vi không đúng.

别强迫同事表态站队。 Bié qiǎngpò tóngshì biǎotài zhànduì. Đừng ép đồng nghiệp bày tỏ lập trường.

Pháp lý và trang trọng
对未成年人进行任何强迫都是违法。 Duì wèichéngniánrén jìnxíng rènhé qiǎngpò dōu shì wéifǎ. Cưỡng ép người chưa thành niên dưới mọi hình thức đều là trái pháp luật.

法律禁止强迫消费和强迫交易。 Fǎlǜ jìnzhǐ qiǎngpò xiāofèi hé qiǎngpò jiāoyì. Pháp luật cấm ép tiêu dùng và ép giao dịch.

证人称自己在压力下被强迫作证。 Zhèngrén chēng zìjǐ zài yālì xià bèi qiǎngpò zuòzhèng. Nhân chứng nói mình bị ép khai dưới áp lực.

任何强迫签字的行为应被追究。 Rènhé qiǎngpò qiānzì de xíngwéi yīng bèi zhuījiū. Mọi hành vi ép ký tên đều phải bị truy cứu.

不得对劳动者进行强迫劳动。 Bùdé duì láodòngzhě jìnxíng qiǎngpò láodòng. Không được cưỡng ép người lao động làm việc.

Tự ép bản thân và ranh giới cá nhân
我强迫自己早起,但也学会尊重身体的节奏。 Wǒ qiǎngpò zìjǐ zǎoqǐ, dàn yě xuéhuì zūnzhòng shēntǐ de jiézòu. Tôi ép mình dậy sớm, nhưng cũng học cách tôn trọng nhịp độ cơ thể.

别强迫自己迎合所有人的期待。 Bié qiǎngpò zìjǐ yínghé suǒyǒu rén de qídài. Đừng ép bản thân chiều theo kỳ vọng của mọi người.

我不再强迫自己做超出能力的事。 Wǒ bù zài qiǎngpò zìjǐ zuò chāochū nénglì de shì. Tôi không còn ép mình làm điều vượt quá khả năng.

与其强迫自己,不如设定可达成的小目标。 Yǔqí qiǎngpò zìjǐ, bùrú shèdìng kě dáchéng de xiǎo mùbiāo. Thay vì ép mình, tốt hơn là đặt mục tiêu nhỏ có thể đạt được.

Tranh luận, quan điểm, ranh giới xã hội
不要强迫别人同意你的价值观。 Búyào qiǎngpò biéren tóngyì nǐ de jiàzhíguān. Đừng ép người khác đồng ý với giá trị của bạn.

他试图强迫我改变立场。 Tā shìtú qiǎngpò wǒ gǎibiàn lìchǎng. Anh ấy cố ép tôi thay đổi lập trường.

别强迫他人透露隐私。 Bié qiǎngpò tārén tòulù yǐnsī. Đừng ép người khác tiết lộ riêng tư.

被强迫接受道歉并不能解决问题。 Bèi qiǎngpò jiēshòu dàoqiàn bìng bùnéng jiějué wèntí. Bị ép chấp nhận lời xin lỗi không giải quyết vấn đề.

我拒绝被强迫参加没有透明度的决策。 Wǒ jùjué bèi qiǎngpò cānjiā méiyǒu tòumíngdù de juécè. Tôi từ chối bị ép tham gia quyết định thiếu minh bạch.

Biểu đạt tinh tế và thay thế lịch sự
与其强迫,不如沟通与协商。 Yǔqí qiǎngpò, bùrú gōutōng yǔ xiéshāng. Thay vì ép buộc, tốt hơn là giao tiếp và thương lượng.

请不要以“关心”为名强迫安排。 Qǐng búyào yǐ “guānxīn” wéi míng qiǎngpò ānpái. Xin đừng lấy danh “quan tâm” để ép sắp đặt.

尊重差异,比强迫一致更重要。 Zūnzhòng chāyì, bǐ qiǎngpò yízhì gèng zhòngyào. Tôn trọng khác biệt quan trọng hơn ép mọi người phải giống nhau.

Gợi ý ghi nhớ nhanh
Pinyin: qiǎngpò.

Nghĩa cốt lõi: ép buộc, cưỡng ép.

Mấu chốt: đi với tân ngữ là người/hành vi; cân nhắc sắc thái tiêu cực; dùng “别/不要” khi khuyên.

Phân biệt: “强迫” (động từ) ≠ “强迫症” (danh từ y khoa, OCD).

Ứng dụng: phù hợp nêu ranh giới cá nhân, quyền lựa chọn, tình huống công việc và pháp lý.

强迫 (qiǎngpò) là một từ tiếng Trung rất thường gặp trong văn nói và văn viết, diễn tả hành động ép buộc người khác hoặc chính bản thân mình phải làm điều gì đó trái với ý muốn.

1. Nghĩa của 强迫

强迫 nghĩa là ép buộc, cưỡng ép, bắt buộc, thường dùng trong những tình huống ai đó bị buộc phải làm điều mà họ không muốn, hoặc tự ép bản thân làm điều gì đó.

Ví dụ:

Ép buộc người khác làm việc họ không thích.

Ép bản thân phải tiếp tục, dù rất mệt mỏi.

2. Phiên âm và nghĩa

强迫

Pinyin: qiǎngpò

Nghĩa tiếng Việt: ép buộc, cưỡng ép, bắt buộc, buộc phải

3. Loại từ

Động từ (动词)
Diễn tả hành động bắt ai đó hoặc chính mình phải làm việc gì đó không theo ý chí tự do.

4. Giải thích chi tiết cách dùng

强迫 + 人 + 动词
→ Ép ai đó làm việc gì.
Ví dụ: 强迫别人听话 (ép người khác nghe lời).

被 + 强迫 + 动词
→ Bị ép buộc làm gì đó.
Ví dụ: 被强迫结婚 (bị ép kết hôn).

强迫 + 自己 + 动词
→ Ép bản thân làm gì đó.
Ví dụ: 强迫自己微笑 (ép mình phải mỉm cười).

对 + ... + 进行强迫
→ Thực hiện hành động cưỡng ép đối với ai.
Ví dụ: 对员工进行强迫加班 (ép nhân viên làm thêm giờ).

5. Phân biệt với các từ gần nghĩa
Từ        Pinyin        Nghĩa        Khác biệt
逼迫        bīpò        ép buộc, thúc ép        Mạnh mẽ hơn 强迫, thường mang cảm giác đe dọa.
迫使        pòshǐ        buộc phải        Mang sắc thái trung tính hơn, dùng nhiều trong văn viết.
强制        qiángzhì        cưỡng chế        Dùng trong luật pháp hoặc quy định.
勉强        miǎnqiǎng        miễn cưỡng        Dùng khi bản thân không muốn nhưng vẫn làm, nhẹ hơn 强迫.
6. 45 MẪU CÂU TIẾNG TRUNG CHỨA 强迫
(1) 我不想强迫你做任何事。

Wǒ bù xiǎng qiǎngpò nǐ zuò rènhé shì.
Tôi không muốn ép bạn làm bất cứ việc gì.

(2) 他被强迫离开了公司。

Tā bèi qiǎngpò líkāi le gōngsī.
Anh ta bị ép rời khỏi công ty.

(3) 她被父母强迫结婚。

Tā bèi fùmǔ qiǎngpò jiéhūn.
Cô ấy bị cha mẹ ép kết hôn.

(4) 我强迫自己保持冷静。

Wǒ qiǎngpò zìjǐ bǎochí lěngjìng.
Tôi ép bản thân phải giữ bình tĩnh.

(5) 他强迫自己微笑面对一切。

Tā qiǎngpò zìjǐ wēixiào miànduì yīqiè.
Anh ta buộc mình phải mỉm cười đối diện với tất cả.

(6) 你不能强迫别人接受你的观点。

Nǐ bùnéng qiǎngpò biérén jiēshòu nǐ de guāndiǎn.
Bạn không thể ép người khác chấp nhận quan điểm của mình.

(7) 老板强迫员工加班到深夜。

Lǎobǎn qiǎngpò yuángōng jiābān dào shēnyè.
Ông chủ ép nhân viên làm thêm đến khuya.

(8) 我被强迫签了一份合同。

Wǒ bèi qiǎngpò qiān le yī fèn hétóng.
Tôi bị ép ký một bản hợp đồng.

(9) 强迫他人劳动是违法的。

Qiǎngpò tārén láodòng shì wéifǎ de.
Ép buộc người khác lao động là phạm pháp.

(10) 她被强迫放弃自己的理想。

Tā bèi qiǎngpò fàngqì zìjǐ de lǐxiǎng.
Cô ấy bị ép buộc từ bỏ ước mơ của mình.

(11) 我强迫自己每天早起学习。

Wǒ qiǎngpò zìjǐ měitiān zǎoqǐ xuéxí.
Tôi ép bản thân dậy sớm học mỗi ngày.

(12) 父母不应该强迫孩子走他们的路。

Fùmǔ bù yīnggāi qiǎngpò háizi zǒu tāmen de lù.
Cha mẹ không nên ép con đi con đường của họ.

(13) 他强迫自己忘掉痛苦的回忆。

Tā qiǎngpò zìjǐ wàngdiào tòngkǔ de huíyì.
Anh ta ép mình quên đi ký ức đau khổ.

(14) 我不喜欢被强迫做决定。

Wǒ bù xǐhuān bèi qiǎngpò zuò juédìng.
Tôi không thích bị ép buộc phải ra quyết định.

(15) 她强迫自己微笑,但眼里有泪。

Tā qiǎngpò zìjǐ wēixiào, dàn yǎnlǐ yǒu lèi.
Cô ấy ép mình mỉm cười, nhưng trong mắt có nước mắt.

(16) 他们强迫我们接受这些条件。

Tāmen qiǎngpò wǒmen jiēshòu zhèxiē tiáojiàn.
Họ ép chúng tôi chấp nhận những điều kiện này.

(17) 法律禁止强迫婚姻。

Fǎlǜ jìnzhǐ qiǎngpò hūnyīn.
Pháp luật cấm ép hôn.

(18) 我强迫自己不去想他。

Wǒ qiǎngpò zìjǐ bú qù xiǎng tā.
Tôi ép bản thân không nghĩ đến anh ấy.

(19) 他强迫员工签署保密协议。

Tā qiǎngpò yuángōng qiānshǔ bǎomì xiéyì.
Anh ta ép nhân viên ký thỏa thuận bảo mật.

(20) 我强迫自己继续坚持下去。

Wǒ qiǎngpò zìjǐ jìxù jiānchí xiàqù.
Tôi ép bản thân phải tiếp tục kiên trì.

(21) 她强迫自己接受现实。

Tā qiǎngpò zìjǐ jiēshòu xiànshí.
Cô ấy buộc mình chấp nhận hiện thực.

(22) 强迫别人服从是不道德的。

Qiǎngpò biérén fúcóng shì bú dàodé de.
Ép người khác phục tùng là hành vi phi đạo đức.

(23) 我被强迫出席那个会议。

Wǒ bèi qiǎngpò chūxí nàgè huìyì.
Tôi bị ép phải tham dự cuộc họp đó.

(24) 他强迫自己不哭。

Tā qiǎngpò zìjǐ bù kū.
Anh ấy ép mình không được khóc.

(25) 我不喜欢强迫别人。

Wǒ bù xǐhuān qiǎngpò biérén.
Tôi không thích ép buộc người khác.

(26) 公司强迫我们签新合同。

Gōngsī qiǎngpò wǒmen qiān xīn hétóng.
Công ty ép chúng tôi ký hợp đồng mới.

(27) 这种做法是在强迫消费者。

Zhè zhǒng zuòfǎ shì zài qiǎngpò xiāofèi zhě.
Cách làm này là đang ép buộc người tiêu dùng.

(28) 我被强迫学习自己不感兴趣的专业。

Wǒ bèi qiǎngpò xuéxí zìjǐ bù gǎn xìngqù de zhuānyè.
Tôi bị ép học chuyên ngành mà mình không thích.

(29) 他强迫自己去面对失败。

Tā qiǎngpò zìjǐ qù miànduì shībài.
Anh ta ép mình đối mặt với thất bại.

(30) 她被强迫搬家。

Tā bèi qiǎngpò bānjiā.
Cô ấy bị ép chuyển nhà.

(31) 我强迫自己忘记那段感情。

Wǒ qiǎngpò zìjǐ wàngjì nà duàn gǎnqíng.
Tôi ép bản thân quên đi mối tình đó.

(32) 别强迫别人按照你的方式生活。

Bié qiǎngpò biérén ànzhào nǐ de fāngshì shēnghuó.
Đừng ép người khác sống theo cách của bạn.

(33) 我不喜欢被强迫去参加聚会。

Wǒ bù xǐhuān bèi qiǎngpò qù cānjiā jùhuì.
Tôi không thích bị ép đi dự tiệc.

(34) 她强迫自己不去在意别人的看法。

Tā qiǎngpò zìjǐ bú qù zàiyì biérén de kànfǎ.
Cô ấy ép mình không để ý đến ý kiến của người khác.

(35) 我强迫自己微笑面对痛苦。

Wǒ qiǎngpò zìjǐ wēixiào miànduì tòngkǔ.
Tôi ép mình mỉm cười đối diện với nỗi đau.

(36) 强迫别人买东西是不道德的行为。

Qiǎngpò biérén mǎi dōngxī shì bú dàodé de xíngwéi.
Ép người khác mua đồ là hành vi phi đạo đức.

(37) 我被强迫承担不属于我的责任。

Wǒ bèi qiǎngpò chéngdān bù shǔyú wǒ de zérèn.
Tôi bị ép gánh trách nhiệm không thuộc về mình.

(38) 她强迫自己保持笑容。

Tā qiǎngpò zìjǐ bǎochí xiàoróng.
Cô ấy ép bản thân giữ nụ cười.

(39) 我强迫自己不要退缩。

Wǒ qiǎngpò zìjǐ bú yào tuìsuō.
Tôi ép mình không được lùi bước.

(40) 他们强迫我们接受这项政策。

Tāmen qiǎngpò wǒmen jiēshòu zhè xiàng zhèngcè.
Họ ép chúng tôi phải chấp nhận chính sách này.

(41) 强迫他人做错事会让人失去尊重。

Qiǎngpò tārén zuò cuò shì huì ràng rén shīqù zūnzhòng.
Ép người khác làm sai sẽ khiến người ta mất đi sự tôn trọng.

(42) 我强迫自己去适应新的环境。

Wǒ qiǎngpò zìjǐ qù shìyìng xīn de huánjìng.
Tôi ép bản thân phải thích nghi với môi trường mới.

(43) 他被强迫公开道歉。

Tā bèi qiǎngpò gōngkāi dàoqiàn.
Anh ta bị ép công khai xin lỗi.

(44) 我强迫自己继续工作。

Wǒ qiǎngpò zìjǐ jìxù gōngzuò.
Tôi ép bản thân tiếp tục làm việc.

(45) 没有人应该被强迫放弃梦想。

Méiyǒu rén yīnggāi bèi qiǎngpò fàngqì mèngxiǎng.
Không ai nên bị ép buộc từ bỏ ước mơ của mình.

7. Tổng kết
Mục        Nội dung
Từ tiếng Trung        强迫 (qiǎngpò)
Loại từ        Động từ
Nghĩa tiếng Việt        Ép buộc, cưỡng ép, bắt buộc
Sắc thái        Tiêu cực, thể hiện sự áp đặt, mất tự do
Cấu trúc thường gặp        强迫 + 人 + 动词 / 被强迫 + 动词 / 强迫自己 + 动词
Ngữ cảnh sử dụng        Xã hội, pháp luật, tâm lý, đời sống, công việc

强迫 (qiǎngpò) trong tiếng Trung là một động từ (动词) mang nghĩa “ép buộc, cưỡng ép, bắt buộc”. Từ này thường được dùng để chỉ hành động buộc ai đó phải làm điều gì đó trái với ý muốn, hoặc buộc bản thân phải làm điều mình không muốn. Nó có thể dùng trong các ngữ cảnh về tâm lý, xã hội, công việc, gia đình, tình cảm… và thường mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự áp đặt, không tôn trọng ý chí cá nhân.

1. Giải thích chi tiết

Từ: 强迫

Phiên âm: qiǎngpò

Loại từ: 动词 (động từ)

Nghĩa tiếng Việt: ép buộc, cưỡng ép, bắt buộc

Nghĩa tiếng Trung: 指使人违背自己的意愿去做某事。
(Chỉ việc ép buộc người khác làm điều gì đó trái với ý muốn của họ.)

Ví dụ định nghĩa:

他强迫别人听从自己的命令。
Tā qiǎngpò biérén tīngcóng zìjǐ de mìnglìng.
Anh ta ép người khác phải nghe theo mệnh lệnh của mình.

2. Cấu trúc ngữ pháp thường gặp

强迫 + tân ngữ (ai đó) + động từ

Dùng để chỉ hành động ép buộc người khác làm việc gì.

Ví dụ: 强迫他去做 (ép anh ta đi làm).

被 + 强迫 + động từ

Dùng trong câu bị động, diễn tả bị ép buộc.

Ví dụ: 被强迫离开 (bị ép buộc phải rời đi).

强迫 + 自己 + động từ

Dùng khi chủ ngữ tự ép bản thân làm việc gì.

Ví dụ: 强迫自己微笑 (ép bản thân mỉm cười).

3. Các từ đồng nghĩa và cách phân biệt
Từ        Phiên âm        Nghĩa        Khác biệt với 强迫
逼迫        bīpò        Ép buộc, thúc ép        Mạnh mẽ hơn 强迫, thường mang tính cưỡng chế cao
胁迫        xiépò        Cưỡng ép bằng đe dọa        Dùng khi có yếu tố đe dọa, cưỡng chế bằng lời hoặc hành động
勉强        miǎnqiǎng        Miễn cưỡng, ép buộc nhẹ        Dùng khi ai đó làm việc không tự nguyện nhưng không đến mức bị cưỡng ép
逼        bī        Ép, thúc ép        Dạng ngắn gọn, thường dùng trong khẩu ngữ
4. Phân tích ngữ nghĩa và cách dùng

Khi chủ thể hành động là người khác ép mình hoặc người khác → dùng 强迫别人/被强迫.

Khi chủ thể tự ép bản thân → dùng 强迫自己.

Thường dùng trong tình huống không tự nguyện, có cảm giác mất tự do hoặc bị áp lực.

Ví dụ:
她被强迫签下了合同。
Tā bèi qiǎngpò qiān xià le hétóng.
Cô ấy bị ép ký vào hợp đồng.

5. 45 Mẫu câu tiếng Trung có chứa “强迫” (kèm phiên âm và tiếng Việt)

我不想强迫你做任何事情。
Wǒ bù xiǎng qiǎngpò nǐ zuò rènhé shìqíng.
Tôi không muốn ép buộc bạn làm bất cứ việc gì.

他强迫自己每天早起锻炼身体。
Tā qiǎngpò zìjǐ měitiān zǎoqǐ duànliàn shēntǐ.
Anh ta ép bản thân dậy sớm mỗi ngày để tập thể dục.

她被强迫离开了家乡。
Tā bèi qiǎngpò líkāi le jiāxiāng.
Cô ấy bị ép buộc rời khỏi quê hương.

老板强迫员工加班,这不合理。
Lǎobǎn qiǎngpò yuángōng jiābān, zhè bù hélǐ.
Ông chủ ép nhân viên tăng ca, điều đó không hợp lý.

不要强迫别人接受你的意见。
Bù yào qiǎngpò biérén jiēshòu nǐ de yìjiàn.
Đừng ép người khác chấp nhận ý kiến của bạn.

我感到被强迫做出决定。
Wǒ gǎndào bèi qiǎngpò zuòchū juédìng.
Tôi cảm thấy bị ép buộc phải đưa ra quyết định.

她被强迫签下了协议。
Tā bèi qiǎngpò qiān xià le xiéyì.
Cô ấy bị ép buộc ký vào thỏa thuận.

父母不应该强迫孩子选择他们不喜欢的职业。
Fùmǔ bù yīnggāi qiǎngpò háizi xuǎnzé tāmen bù xǐhuān de zhíyè.
Cha mẹ không nên ép con chọn nghề mà chúng không thích.

他强迫自己保持冷静。
Tā qiǎngpò zìjǐ bǎochí lěngjìng.
Anh ta ép bản thân phải giữ bình tĩnh.

我讨厌被强迫做我不喜欢的事。
Wǒ tǎoyàn bèi qiǎngpò zuò wǒ bù xǐhuān de shì.
Tôi ghét bị ép làm điều tôi không thích.

他强迫她去道歉。
Tā qiǎngpò tā qù dàoqiàn.
Anh ta ép cô ấy đi xin lỗi.

我被强迫参加了那个会议。
Wǒ bèi qiǎngpò cānjiā le nàgè huìyì.
Tôi bị ép buộc phải tham gia cuộc họp đó.

她强迫自己忘记过去的痛苦。
Tā qiǎngpò zìjǐ wàngjì guòqù de tòngkǔ.
Cô ấy ép mình quên đi nỗi đau quá khứ.

强迫别人做违心的事是不道德的。
Qiǎngpò biérén zuò wéixīn de shì shì bù dàodé de.
Ép người khác làm điều trái lương tâm là vô đạo đức.

他被强迫搬家了。
Tā bèi qiǎngpò bānjiā le.
Anh ta bị ép chuyển nhà.

我不会强迫你留下。
Wǒ bú huì qiǎngpò nǐ liúxià.
Tôi sẽ không ép bạn ở lại.

她强迫自己微笑面对生活。
Tā qiǎngpò zìjǐ wēixiào miànduì shēnghuó.
Cô ấy ép bản thân mỉm cười đối diện với cuộc sống.

强迫孩子学习太多会让他们厌倦。
Qiǎngpò háizi xuéxí tài duō huì ràng tāmen yànjuàn.
Ép trẻ học quá nhiều sẽ khiến chúng chán nản.

我不喜欢被强迫发言。
Wǒ bù xǐhuān bèi qiǎngpò fāyán.
Tôi không thích bị ép phải phát biểu.

他强迫自己不去想那件事。
Tā qiǎngpò zìjǐ bú qù xiǎng nà jiàn shì.
Anh ta ép mình không nghĩ đến chuyện đó.

她被强迫结婚。
Tā bèi qiǎngpò jiéhūn.
Cô ấy bị ép cưới.

不要强迫别人改变。
Bù yào qiǎngpò biérén gǎibiàn.
Đừng ép người khác phải thay đổi.

我被强迫接受新的规定。
Wǒ bèi qiǎngpò jiēshòu xīn de guīdìng.
Tôi bị buộc phải chấp nhận quy định mới.

他们被强迫签署文件。
Tāmen bèi qiǎngpò qiānshǔ wénjiàn.
Họ bị ép ký vào tài liệu.

强迫别人只会让关系更糟。
Qiǎngpò biérén zhǐ huì ràng guānxì gèng zāo.
Ép buộc người khác chỉ làm mối quan hệ tệ hơn.

他强迫妻子辞职在家。
Tā qiǎngpò qīzi cízhí zàijiā.
Anh ta ép vợ nghỉ việc ở nhà.

我不会强迫你相信我。
Wǒ bú huì qiǎngpò nǐ xiāngxìn wǒ.
Tôi sẽ không ép bạn tin tôi.

她被强迫去国外工作。
Tā bèi qiǎngpò qù guówài gōngzuò.
Cô ấy bị ép ra nước ngoài làm việc.

他强迫自己多读书。
Tā qiǎngpò zìjǐ duō dúshū.
Anh ta ép mình đọc sách nhiều hơn.

公司强迫员工接受调动。
Gōngsī qiǎngpò yuángōng jiēshòu diàodòng.
Công ty ép nhân viên chấp nhận điều chuyển.

我不喜欢那种被强迫的感觉。
Wǒ bù xǐhuān nà zhǒng bèi qiǎngpò de gǎnjué.
Tôi không thích cảm giác bị ép buộc.

她强迫自己忘掉那个人。
Tā qiǎngpò zìjǐ wàngdiào nà gè rén.
Cô ấy ép mình quên người đó.

不要强迫别人原谅你。
Bù yào qiǎngpò biérén yuánliàng nǐ.
Đừng ép người khác phải tha thứ cho bạn.

我不想强迫任何人帮助我。
Wǒ bù xiǎng qiǎngpò rènhé rén bāngzhù wǒ.
Tôi không muốn ép ai giúp mình.

她被强迫参加相亲。
Tā bèi qiǎngpò cānjiā xiāngqīn.
Cô ấy bị ép đi xem mắt.

他强迫孩子每天练钢琴。
Tā qiǎngpò háizi měitiān liàn gāngqín.
Anh ta ép con tập đàn mỗi ngày.

我不会强迫你接受我的爱。
Wǒ bú huì qiǎngpò nǐ jiēshòu wǒ de ài.
Tôi sẽ không ép bạn chấp nhận tình yêu của tôi.

她强迫自己早点睡觉。
Tā qiǎngpò zìjǐ zǎodiǎn shuìjiào.
Cô ấy ép mình đi ngủ sớm.

不要强迫自己快乐。
Bù yào qiǎngpò zìjǐ kuàilè.
Đừng ép bản thân phải vui vẻ.

他强迫自己面对现实。
Tā qiǎngpò zìjǐ miànduì xiànshí.
Anh ta ép mình đối mặt với hiện thực.

强迫别人并不会带来尊重。
Qiǎngpò biérén bìng bú huì dàilái zūnzhòng.
Ép người khác sẽ không đem lại sự tôn trọng.

我被强迫改变计划。
Wǒ bèi qiǎngpò gǎibiàn jìhuà.
Tôi bị ép thay đổi kế hoạch.

他强迫自己忘记失败。
Tā qiǎngpò zìjǐ wàngjì shībài.
Anh ta ép mình quên đi thất bại.

她强迫自己去道歉。
Tā qiǎngpò zìjǐ qù dàoqiàn.
Cô ấy ép bản thân đi xin lỗi.

强迫别人服从只会引起反感。
Qiǎngpò biérén fúcóng zhǐ huì yǐnqǐ fǎngǎn.
Ép người khác phục tùng chỉ gây phản cảm.

6. Tổng kết

“强迫” là từ mang tính áp lực, cưỡng chế, thể hiện sự thiếu tự nguyện của người bị ép buộc.

Khi dùng với 自己, mang nghĩa “tự ép bản thân”, thể hiện sự kiên trì, ép mình vượt qua giới hạn.

Khi dùng với 别人 hoặc 被强迫, thể hiện áp lực từ bên ngoài, có thể là mệnh lệnh, ép buộc hoặc khống chế.

相关帖子

阮明武老师是CHINEMASTER的创始人。
您需要登录后才可以回帖 登录 | 立即注册

本版积分规则

QQ Thầy Vũ: 2101537277 và Zalo Thầy Vũ: 0904684983|Archiver|手机版|小黑屋|Diễn đàn học tiếng Trung Quốc ChineMaster |网站地图

GMT+7, 2025-11-9 07:49 , Processed in 0.040516 second(s), 26 queries .

Powered by Discuz! X3.5 DMCA.com Protection Status

Diễn đàn tiếng Trung Chinese Master - Forum tiếng Trung ChineMaster được sáng lập và điều hành bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ

快速回复 返回顶部 返回列表