|
|
支撑 tiếng Trung là gì? Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ CHINEMASTER Từ điển tiếng Trung online hoctiengtrungonline.com Từ điển tiếng Trung Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung trực tuyến Chinese Education
支撑 tiếng Trung là gì? Từ điển tiếng Trung CHINEMASTER Từ điển hoctiengtrungonline.com Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung Chinese Từ điển tiếng Trung trực tuyến Từ điển tiếng Trung Thầy Vũ
“支撑” (zhīchēng) trong tiếng Trung nghĩa là chống đỡ, nâng đỡ, gắng sức duy trì, chèo chống. Vừa dùng theo nghĩa vật lý (chống đỡ bằng vật thể) vừa dùng theo nghĩa trừu tượng (gắng sức duy trì, chịu đựng, làm chỗ dựa).
1. Giải thích chi tiết
- Hán tự: 支撑 (giản thể), 支撐 (phồn thể).
- Pinyin: zhīchēng.
- Loại từ: Động từ.
- Nghĩa chính:
- Chống đỡ vật lý: Dùng lực hoặc vật để giữ cho cái gì không sụp đổ.
- Duy trì tinh thần/trách nhiệm: Gắng sức, chèo chống, duy trì trong hoàn cảnh khó khăn.
- Chỗ dựa: Người/vật làm nền tảng, trụ cột.
2. Mẫu cấu trúc thường gặp
- 用…支撑着…: Dùng … để chống đỡ …
- 支撑着 + danh từ/hoàn cảnh: Gắng sức duy trì …
- 由…支撑: Do … chống đỡ, chèo chống.
- 勉强支撑: Gắng gượng chống đỡ.
- 支撑不住: Không chống đỡ nổi, không trụ được.
3. Ví dụ minh họa (Hán tự + pinyin + tiếng Việt)
Nghĩa vật lý
- 坑道里用柱子支撑着。
Kēngdào lǐ yòng zhùzi zhīchēng zhe.
Trong đường hầm dùng cột để chống đỡ.
- 这根梁支撑着整个屋顶。
Zhè gēn liáng zhīchēng zhe zhěnggè wūdǐng.
Cái xà này chống đỡ toàn bộ mái nhà.
- 墙快要倒了,用木头支撑一下。
Qiáng kuài yào dǎo le, yòng mùtou zhīchēng yīxià.
Bức tường sắp đổ rồi, dùng gỗ chống tạm đi.
- 桌子坏了,用砖头支撑着。
Zhuōzi huài le, yòng zhuāntóu zhīchēng zhe.
Bàn hỏng rồi, dùng gạch chống tạm.
Nghĩa tinh thần / trừu tượng
- 他一个人支撑着全家的生活。
Tā yī gèrén zhīchēng zhe quánjiā de shēnghuó.
Một mình anh ấy chèo chống cả gia đình.
- 她靠信念支撑着继续前进。
Tā kào xìnniàn zhīchēng zhe jìxù qiánjìn.
Cô ấy dựa vào niềm tin để tiếp tục tiến lên.
- 我已经支撑不住了。
Wǒ yǐjīng zhīchēng bù zhù le.
Tôi không thể gắng gượng nổi nữa.
- 他勉强支撑着站起来。
Tā miǎnqiǎng zhīchēng zhe zhàn qǐlái.
Anh ấy gắng gượng chống đỡ để đứng lên.
- 公司的运转由几个核心部门支撑。
Gōngsī de yùnzhuǎn yóu jǐ gè héxīn bùmén zhīchēng.
Hoạt động của công ty được chống đỡ bởi vài bộ phận cốt lõi.
- 他的勇气支撑着他面对困难。
Tā de yǒngqì zhīchēng zhe tā miànduì kùnnán.
Lòng dũng cảm giúp anh ấy chống đỡ trước khó khăn.
Biểu đạt cảm xúc / trạng thái
- 我靠咖啡支撑着一天的工作。
Wǒ kào kāfēi zhīchēng zhe yītiān de gōngzuò.
Tôi dựa vào cà phê để chống đỡ cả ngày làm việc.
- 他支撑着疲惫的身体继续写报告。
Tā zhīchēng zhe píbèi de shēntǐ jìxù xiě bàogào.
Anh ấy gắng gượng với cơ thể mệt mỏi để viết báo cáo.
- 这种压力我再也支撑不下去了。
Zhèzhǒng yālì wǒ zài yě zhīchēng bù xiàqù le.
Loại áp lực này tôi không thể chịu đựng thêm nữa.
- 她支撑着微笑,其实心里很难过。
Tā zhīchēng zhe wéixiào, qíshí xīn lǐ hěn nánguò.
Cô ấy gắng gượng nở nụ cười, thực ra trong lòng rất buồn.
- 他的责任感支撑着他坚持到底。
Tā de zérèngǎn zhīchēng zhe tā jiānchí dàodǐ.
Tinh thần trách nhiệm giúp anh ấy kiên trì đến cùng.
4. Lưu ý sử dụng- Trong kỹ thuật/xây dựng: 支撑 = chống đỡ bằng vật thể.
- Trong đời sống/tinh thần: 支撑 = gắng gượng, duy trì, làm chỗ dựa.
- Cụm phổ biến: 支撑不住 (không chống nổi), 勉强支撑 (gắng gượng chống đỡ), 支撑点 (điểm chống đỡ, điểm tựa).
支撑 (zhīchēng) trong tiếng Trung nghĩa là “chống đỡ, nâng đỡ, duy trì, gắng gượng”. Đây là một động từ, đôi khi cũng dùng như danh từ (sự chống đỡ). Nó diễn tả cả nghĩa vật lý (chống đỡ vật thể) và nghĩa trừu tượng (duy trì, gắng sức, nâng đỡ tinh thần).
1. Định nghĩa và loại từ
Chữ Hán: 支撑
Phiên âm: zhīchēng
Loại từ: Động từ (cũng có thể dùng như danh từ trong văn viết)
Ý nghĩa chính:
Chống đỡ vật lý: dùng lực hoặc vật để giữ cho không sụp đổ.
Gắng gượng, duy trì: cố gắng giữ vững trong hoàn cảnh khó khăn.
Nâng đỡ, duy trì tinh thần/tài chính: làm chỗ dựa, giúp duy trì sự tồn tại.
2. Cách dùng và cấu trúc
用…支撑着…: dùng cái gì để chống đỡ cái gì.
勉强支撑: gắng gượng chống đỡ.
生活由…支撑: cuộc sống được duy trì nhờ…
精神支撑: sự nâng đỡ tinh thần.
成为支撑: trở thành chỗ dựa.
3. Ví dụ chi tiết (phiên âm + dịch nghĩa)
A. Nghĩa vật lý (chống đỡ)
坑道里用柱子支撑着。 Kēngdào lǐ yòng zhùzi zhīchēng zhe. Trong đường hầm dùng cột để chống đỡ.
这座桥由钢铁支撑。 Zhè zuò qiáo yóu gāngtiě zhīchēng. Cây cầu này được chống đỡ bằng thép.
墙快要倒了,用木头支撑一下。 Qiáng kuài yào dǎo le, yòng mùtou zhīchēng yīxià. Bức tường sắp đổ rồi, chống bằng gỗ một chút đi.
桌子的一条腿坏了,用砖头支撑着。 Zhuōzi de yī tiáo tuǐ huài le, yòng zhuāntóu zhīchēng zhe. Một chân bàn bị hỏng, dùng gạch chống đỡ.
房顶靠几根梁支撑着。 Fángdǐng kào jǐ gēn liáng zhīchēng zhe. Mái nhà được chống đỡ bởi vài thanh xà.
B. Nghĩa gắng gượng, duy trì
他支撑着坐起来,头还在发晕。 Tā zhīchēng zhe zuò qǐlái, tóu hái zài fāyūn. Anh ấy gắng gượng ngồi dậy, đầu vẫn còn choáng.
她靠意志力支撑着继续工作。 Tā kào yìzhìlì zhīchēng zhe jìxù gōngzuò. Cô ấy dựa vào ý chí để gắng gượng tiếp tục làm việc.
病人已经很虚弱,但仍在支撑。 Bìngrén yǐjīng hěn xūruò, dàn réng zài zhīchēng. Bệnh nhân đã rất yếu nhưng vẫn đang gắng gượng.
他支撑着完成了最后的考试。 Tā zhīchēng zhe wánchéng le zuìhòu de kǎoshì. Anh ấy gắng gượng hoàn thành kỳ thi cuối cùng.
在困难时期,他独自支撑着整个家庭。 Zài kùnnán shíqī, tā dúzì zhīchēng zhe zhěnggè jiātíng. Trong thời kỳ khó khăn, anh ấy một mình gắng gượng chống đỡ cả gia đình.
C. Nghĩa nâng đỡ tinh thần, tài chính
一家的生活由他一人支撑。 Yī jiā de shēnghuó yóu tā yī rén zhīchēng. Cuộc sống cả gia đình đều do một mình anh ấy chống đỡ.
父母是孩子最大的精神支撑。 Fùmǔ shì háizi zuì dà de jīngshén zhīchēng. Cha mẹ là sự nâng đỡ tinh thần lớn nhất của con cái.
朋友的鼓励成为我继续前进的支撑。 Péngyǒu de gǔlì chéngwéi wǒ jìxù qiánjìn de zhīchēng. Sự khích lệ của bạn bè trở thành chỗ dựa để tôi tiếp tục tiến lên.
爱情是她生活的精神支撑。 Àiqíng shì tā shēnghuó de jīngshén zhīchēng. Tình yêu là sự nâng đỡ tinh thần trong cuộc sống của cô ấy.
经济收入是家庭生活的主要支撑。 Jīngjì shōurù shì jiātíng shēnghuó de zhǔyào zhīchēng. Thu nhập kinh tế là sự chống đỡ chính của đời sống gia đình.
4. Từ liên quan
支持 (zhīchí): ủng hộ, hỗ trợ (thiên về tinh thần, hành động).
维持 (wéichí): duy trì, giữ vững.
撑 (chēng): chống, chống đỡ (thường dùng khẩu ngữ).
依靠 (yīkào): dựa vào, nương tựa.
5. Tổng kết
支撑 vừa mang nghĩa chống đỡ vật lý vừa mang nghĩa nâng đỡ, duy trì tinh thần, tài chính.
Là động từ, đôi khi dùng như danh từ.
Có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh: xây dựng, đời sống, tinh thần, công việc.
Các cụm thường gặp: 精神支撑, 生活支撑, 勉强支撑, 用…支撑着….
“支撑” (zhīchēng) trong tiếng Trung có nghĩa là “chống đỡ, nâng đỡ, duy trì, gắng gượng để tồn tại hoặc tiếp tục”. Nó vừa mang nghĩa vật lý (chống đỡ bằng vật thể) vừa mang nghĩa trừu tượng (duy trì, gắng sức, chịu đựng).
Giải thích chi tiết
Nghĩa gốc: Chống đỡ một vật để nó không sụp đổ. Ví dụ: 用柱子支撑屋顶 (dùng cột chống đỡ mái nhà).
Nghĩa mở rộng: Gắng gượng, duy trì trong tình trạng khó khăn. Ví dụ: 他一个人支撑着全家的生活 (một mình anh ấy gắng gượng duy trì cuộc sống cả gia đình).
Loại từ: Động từ.
Ngữ cảnh sử dụng:
Vật lý: chống, đỡ, nâng.
Tinh thần/kinh tế: duy trì, gắng gượng, chống chọi.
Trừu tượng: làm chỗ dựa, giữ vững.
Cấu trúc thường gặp
支撑 + 名词: chống đỡ cái gì.
用…支撑: dùng cái gì để chống đỡ.
勉强支撑: gắng gượng chống đỡ.
支撑着…: đang gắng gượng duy trì…
生活/经济/精神的支撑: sự chống đỡ của đời sống/kinh tế/tinh thần.
25 ví dụ minh họa (phiên âm + dịch nghĩa)
Nghĩa vật lý
墙快要倒了,用木头支撑一下。 Qiáng kuài yào dǎo le, yòng mùtou zhīchēng yīxià. Bức tường sắp đổ rồi, dùng gỗ chống đỡ một chút.
这座桥由钢铁支撑。 Zhè zuò qiáo yóu gāngtiě zhīchēng. Cây cầu này được chống đỡ bằng thép.
屋顶靠几根柱子支撑着。 Wūdǐng kào jǐ gēn zhùzi zhīchēng zhe. Mái nhà được chống đỡ bởi vài cây cột.
他用双手支撑着身体。 Tā yòng shuāngshǒu zhīchēng zhe shēntǐ. Anh ấy dùng hai tay chống đỡ cơ thể.
桌子坏了,用砖头支撑着。 Zhuōzi huài le, yòng zhuāntóu zhīchēng zhe. Cái bàn hỏng rồi, dùng gạch chống đỡ.
Nghĩa tinh thần / trừu tượng
他一个人支撑着全家的生活。 Tā yīgè rén zhīchēng zhe quánjiā de shēnghuó. Một mình anh ấy gắng gượng duy trì cuộc sống cả gia đình.
她靠信念支撑着自己。 Tā kào xìnniàn zhīchēng zhe zìjǐ. Cô ấy dựa vào niềm tin để chống đỡ bản thân.
公司勉强支撑到现在。 Gōngsī miǎnqiǎng zhīchēng dào xiànzài. Công ty gắng gượng duy trì đến bây giờ.
他支撑着病弱的身体继续工作。 Tā zhīchēng zhe bìngruò de shēntǐ jìxù gōngzuò. Anh ấy gắng gượng với cơ thể yếu bệnh để tiếp tục làm việc.
经济危机中,很多企业难以支撑。 Jīngjì wēijī zhōng, hěn duō qǐyè nányǐ zhīchēng. Trong khủng hoảng kinh tế, nhiều doanh nghiệp khó chống đỡ.
他的微笑支撑着我继续努力。 Tā de wēixiào zhīchēng zhe wǒ jìxù nǔlì. Nụ cười của anh ấy chống đỡ tôi tiếp tục cố gắng.
友情是我们生活的支撑。 Yǒuqíng shì wǒmen shēnghuó de zhīchēng. Tình bạn là chỗ dựa trong cuộc sống của chúng ta.
她的爱支撑着他走过困难。 Tā de ài zhīchēng zhe tā zǒuguò kùnnán. Tình yêu của cô ấy chống đỡ anh ấy vượt qua khó khăn.
信仰是精神的支撑。 Xìnyǎng shì jīngshén de zhīchēng. Niềm tin là chỗ dựa tinh thần.
家庭是他最大的支撑。 Jiātíng shì tā zuì dà de zhīchēng. Gia đình là chỗ dựa lớn nhất của anh ấy.
Nghĩa mở rộng
这点收入难以支撑整个家庭。 Zhè diǎn shōurù nányǐ zhīchēng zhěnggè jiātíng. Khoản thu nhập này khó chống đỡ cả gia đình.
他靠兼职支撑学费。 Tā kào jiānzhí zhīchēng xuéfèi. Anh ấy dựa vào việc làm thêm để chống đỡ học phí.
这座城市的经济由工业支撑。 Zhè zuò chéngshì de jīngjì yóu gōngyè zhīchēng. Kinh tế của thành phố này được chống đỡ bởi công nghiệp.
他的勇气支撑着团队。 Tā de yǒngqì zhīchēng zhe tuánduì. Lòng dũng cảm của anh ấy chống đỡ cả đội.
文化是民族的精神支撑。 Wénhuà shì mínzú de jīngshén zhīchēng. Văn hóa là chỗ dựa tinh thần của dân tộc.
这点资金不足以支撑项目。 Zhè diǎn zījīn bùzú yǐ zhīchēng xiàngmù. Khoản vốn này không đủ để chống đỡ dự án.
他靠毅力支撑到最后。 Tā kào yìlì zhīchēng dào zuìhòu. Anh ấy dựa vào nghị lực để chống đỡ đến cuối cùng.
这份工作支撑着他的生活。 Zhè fèn gōngzuò zhīchēng zhe tā de shēnghuó. Công việc này chống đỡ cuộc sống của anh ấy.
他的责任心支撑着团队的信任。 Tā de zérènxīn zhīchēng zhe tuánduì de xìnrèn. Tinh thần trách nhiệm của anh ấy chống đỡ niềm tin của đội nhóm.
科技发展支撑着社会进步。 Kējì fāzhǎn zhīchēng zhe shèhuì jìnbù. Sự phát triển khoa học công nghệ chống đỡ tiến bộ xã hội.
Tổng kết
支撑 = chống đỡ (vật lý) + duy trì/gắng gượng (trừu tượng).
Loại từ: động từ, đôi khi danh từ (sự chống đỡ).
Ngữ cảnh: vật lý, tinh thần, kinh tế, xã hội.
Ví dụ: từ chống mái nhà → gắng gượng nuôi gia đình → niềm tin chống đỡ tinh thần.
“支撑” (zhīchēng) trong tiếng Trung có nghĩa là “chống đỡ, nâng đỡ, duy trì, gắng gượng”. Nó vừa mang nghĩa vật lý (chống đỡ vật thể để không sụp đổ), vừa mang nghĩa trừu tượng (duy trì, gắng sức chịu đựng, chống chọi với khó khăn).
Giải thích chi tiết
Phiên âm: zhīchēng
Loại từ: Động từ (chính), đôi khi dùng như danh từ (sự chống đỡ).
Ý nghĩa chính:
Chống đỡ vật lý: dùng lực hoặc vật để nâng, giữ cho không sụp đổ.
Duy trì, gắng gượng: cố gắng giữ vững trong tình trạng khó khăn, chịu đựng áp lực.
Trừu tượng: duy trì cuộc sống, tinh thần, công việc.
Cấu trúc thường gặp
用…支撑 (dùng … để chống đỡ)
支撑着… (đang chống đỡ…)
勉强支撑 (gắng gượng chống đỡ)
支撑不住 (không chống đỡ nổi)
生活由…支撑 (cuộc sống được … chống đỡ)
25 mẫu câu ví dụ (có pinyin và dịch tiếng Việt)
坑道里用柱子支撑着。 Kēngdào lǐ yòng zhùzi zhīchēng zhe. Trong đường hầm dùng cột để chống đỡ.
桥梁由钢铁支撑。 Qiáoliáng yóu gāngtiě zhīchēng. Cây cầu được chống đỡ bằng thép.
他支撑着坐起来,头还在发晕。 Tā zhīchēng zhe zuò qǐlái, tóu hái zài fāyūn. Anh ấy gắng gượng ngồi dậy, đầu vẫn còn choáng.
一家的生活由他一人支撑。 Yī jiā de shēnghuó yóu tā yī rén zhīchēng. Cuộc sống cả gia đình đều do một mình anh ấy chống đỡ.
这栋房子靠木柱支撑。 Zhè dòng fángzi kào mùzhù zhīchēng. Ngôi nhà này dựa vào cột gỗ để chống đỡ.
他靠意志力支撑着继续工作。 Tā kào yìzhìlì zhīchēng zhe jìxù gōngzuò. Anh ấy dựa vào ý chí để tiếp tục làm việc.
经济困难时期,她独自支撑着家庭。 Jīngjì kùnnán shíqī, tā dúzì zhīchēng zhe jiātíng. Trong thời kỳ khó khăn kinh tế, cô ấy một mình chống đỡ gia đình.
这张桌子支撑不住太重的东西。 Zhè zhāng zhuōzi zhīchēng bù zhù tài zhòng de dōngxī. Cái bàn này không chống đỡ nổi vật quá nặng.
他勉强支撑着,不让自己倒下。 Tā miǎnqiǎng zhīchēng zhe, bù ràng zìjǐ dǎoxià. Anh ấy gắng gượng chống đỡ, không để mình ngã xuống.
这座大厦由坚固的结构支撑。 Zhè zuò dàshà yóu jiāngù de jiégòu zhīchēng. Tòa nhà này được chống đỡ bởi kết cấu vững chắc.
他支撑着病弱的身体去上班。 Tā zhīchēng zhe bìngruò de shēntǐ qù shàngbān. Anh ấy gắng gượng với cơ thể yếu ớt để đi làm.
这棵树的枝干支撑着沉重的果实。 Zhè kē shù de zhīgàn zhīchēng zhe chénzhòng de guǒshí. Thân cây chống đỡ những quả nặng trĩu.
他用双手支撑着身体。 Tā yòng shuāngshǒu zhīchēng zhe shēntǐ. Anh ấy dùng hai tay chống đỡ cơ thể.
这家公司靠贷款支撑着运转。 Zhè jiā gōngsī kào dàikuǎn zhīchēng zhe yùnzhuǎn. Công ty này dựa vào khoản vay để duy trì hoạt động.
他支撑着继续学习,尽管很累。 Tā zhīchēng zhe jìxù xuéxí, jǐnguǎn hěn lèi. Anh ấy gắng gượng tiếp tục học, mặc dù rất mệt.
这面墙由钢筋混凝土支撑。 Zhè miàn qiáng yóu gāngjīn hùnníngtǔ zhīchēng. Bức tường này được chống đỡ bằng bê tông cốt thép.
他支撑着微笑,掩饰内心的痛苦。 Tā zhīchēng zhe wēixiào, yǎnshì nèixīn de tòngkǔ. Anh ấy gắng gượng mỉm cười, che giấu nỗi đau trong lòng.
这架飞机的机翼由坚固材料支撑。 Zhè jià fēijī de jīyì yóu jiāngù cáiliào zhīchēng. Cánh máy bay này được chống đỡ bằng vật liệu chắc chắn.
他支撑着继续跑完比赛。 Tā zhīchēng zhe jìxù pǎo wán bǐsài. Anh ấy gắng gượng chạy hết cuộc thi.
这座桥由多根钢索支撑。 Zhè zuò qiáo yóu duō gēn gāngsuǒ zhīchēng. Cây cầu này được chống đỡ bằng nhiều dây cáp thép.
他支撑着家庭的经济来源。 Tā zhīchēng zhe jiātíng de jīngjì láiyuán. Anh ấy chống đỡ nguồn kinh tế của gia đình.
这栋楼靠地基支撑。 Zhè dòng lóu kào dìjī zhīchēng. Tòa nhà này dựa vào nền móng để chống đỡ.
他支撑着继续演讲。 Tā zhīchēng zhe jìxù yǎnjiǎng. Anh ấy gắng gượng tiếp tục bài diễn thuyết.
这张床支撑不住太多人。 Zhè zhāng chuáng zhīchēng bù zhù tài duō rén. Cái giường này không chống đỡ nổi quá nhiều người.
他支撑着信念走下去。 Tā zhīchēng zhe xìnniàn zǒu xiàqù. Anh ấy chống đỡ bằng niềm tin để bước tiếp.
Tóm lại
“支撑” là một động từ đa nghĩa trong tiếng Trung, vừa chỉ chống đỡ vật lý vừa chỉ gắng gượng, duy trì trong hoàn cảnh khó khăn. Nó thường đi với các đối tượng như 柱子, 桥梁, 家庭, 生活, 意志力 để nhấn mạnh sự chống đỡ cả về vật chất lẫn tinh thần.
1. Loại từ và nghĩa cơ bản
支撑 (zhīchēng) là động từ (动词).
Nghĩa cơ bản: chống đỡ, chống lại, nâng đỡ, chống chịu, giữ vững, duy trì.
Có thể hiểu theo hai hướng:
Nghĩa vật lý: Dùng khi nói về một vật thể nâng đỡ hoặc chống đỡ vật khác, tránh bị đổ sụp.
Nghĩa trừu tượng: Dùng khi nói về tinh thần, niềm tin, sức lực, hoặc khả năng chịu đựng giúp một người hoặc một tổ chức duy trì tồn tại, không sụp đổ.
2. Giải thích chi tiết
a. Nghĩa vật lý:
Dùng để chỉ hành động “chống đỡ” một vật thể khác, làm cho nó không đổ xuống.
Ví dụ: cột nhà chống mái nhà, tay chống người dậy, thanh gỗ chống tường, v.v.
b. Nghĩa trừu tượng:
Dùng khi nói về “sức mạnh tinh thần”, “ý chí”, “niềm tin”, hoặc “nguồn lực” giúp con người hay tổ chức duy trì, không gục ngã.
Ví dụ: tình yêu, hy vọng, niềm tin là thứ chống đỡ cuộc sống của ai đó.
3. Cấu trúc thường gặp
支撑 + danh từ: chống đỡ một vật cụ thể
例: 支撑房顶 (chống đỡ mái nhà)
支撑 + người / sự việc: nâng đỡ, duy trì
例: 支撑家庭 (chống đỡ gia đình)
被 + 支撑: bị chống đỡ, được nâng đỡ
例: 房子被几根柱子支撑着 (ngôi nhà được mấy cây cột chống đỡ)
4. 45 ví dụ cụ thể
这根木头支撑着整个屋顶。
Zhè gēn mùtou zhīchēng zhe zhěnggè wūdǐng.
Thanh gỗ này đang chống đỡ toàn bộ mái nhà.
她用手支撑着下巴。
Tā yòng shǒu zhīchēng zhe xiàba.
Cô ấy chống cằm bằng tay.
这个桥是用钢结构支撑的。
Zhège qiáo shì yòng gāng jiégòu zhīchēng de.
Cây cầu này được chống đỡ bằng kết cấu thép.
我已经没有力量支撑下去了。
Wǒ yǐjīng méiyǒu lìliang zhīchēng xiàqù le.
Tôi không còn sức để chống đỡ nữa.
家是他精神上唯一的支撑。
Jiā shì tā jīngshén shàng wéiyī de zhīchēng.
Gia đình là chỗ dựa tinh thần duy nhất của anh ấy.
几根柱子支撑着整个房子。
Jǐ gēn zhùzi zhīchēng zhe zhěnggè fángzi.
Vài cây cột chống đỡ cả ngôi nhà.
爱情支撑着她活下去。
Àiqíng zhīchēng zhe tā huó xiàqù.
Tình yêu giúp cô ấy sống tiếp.
他的信念支撑着他度过难关。
Tā de xìnniàn zhīchēng zhe tā dùguò nánguān.
Niềm tin của anh ấy giúp anh vượt qua khó khăn.
这栋楼靠坚固的基础支撑着。
Zhè dòng lóu kào jiāngù de jīchǔ zhīchēng zhe.
Toà nhà này được chống đỡ bởi nền móng vững chắc.
他靠责任感支撑着继续工作。
Tā kào zérèngǎn zhīchēng zhe jìxù gōngzuò.
Anh ấy dựa vào tinh thần trách nhiệm để tiếp tục làm việc.
我靠梦想支撑着每天的努力。
Wǒ kào mèngxiǎng zhīchēng zhe měitiān de nǔlì.
Tôi dựa vào ước mơ để cố gắng mỗi ngày.
墙快要倒了,用木棍支撑一下吧。
Qiáng kuài yào dǎo le, yòng mùgùn zhīchēng yíxià ba.
Bức tường sắp đổ rồi, hãy dùng gậy chống lên đi.
她靠信念支撑着整个家庭。
Tā kào xìnniàn zhīchēng zhe zhěnggè jiātíng.
Cô ấy dựa vào niềm tin để chống đỡ cả gia đình.
他们的友谊支撑了多年的合作。
Tāmen de yǒuyì zhīchēng le duōnián de hézuò.
Tình bạn của họ đã nâng đỡ sự hợp tác nhiều năm.
他的坚持支撑他走到了最后。
Tā de jiānchí zhīchēng tā zǒu dào le zuìhòu.
Sự kiên trì giúp anh ấy đi đến cuối cùng.
经济困难让他几乎无法支撑公司。
Jīngjì kùnnán ràng tā jīhū wúfǎ zhīchēng gōngsī.
Khó khăn kinh tế khiến anh ấy gần như không thể duy trì công ty.
她靠孩子的笑容支撑着每天。
Tā kào háizi de xiàoróng zhīchēng zhe měitiān.
Cô ấy sống nhờ nụ cười của con.
我用手支撑着身体站起来。
Wǒ yòng shǒu zhīchēng zhe shēntǐ zhàn qǐlái.
Tôi dùng tay chống cơ thể để đứng dậy.
科技是国家发展的支撑力量。
Kējì shì guójiā fāzhǎn de zhīchēng lìliang.
Khoa học công nghệ là sức mạnh chống đỡ cho sự phát triển của quốc gia.
这份信任支撑了我们的关系。
Zhè fèn xìnrèn zhīchēng le wǒmen de guānxì.
Niềm tin này đã nâng đỡ mối quan hệ của chúng ta.
他的笑容支撑我走出痛苦。
Tā de xiàoróng zhīchēng wǒ zǒuchū tòngkǔ.
Nụ cười của anh ấy giúp tôi vượt qua nỗi đau.
一切的努力都靠信念支撑。
Yíqiè de nǔlì dōu kào xìnniàn zhīchēng.
Mọi nỗ lực đều dựa vào niềm tin mà tồn tại.
墙面太薄,需要支撑一下。
Qiángmiàn tài báo, xūyào zhīchēng yíxià.
Tường quá mỏng, cần chống thêm một chút.
这个企业靠贷款勉强支撑。
Zhège qǐyè kào dàikuǎn miǎnqiǎng zhīchēng.
Doanh nghiệp này tạm thời tồn tại nhờ vay vốn.
她的微笑支撑了我的一天。
Tā de wēixiào zhīchēng le wǒ de yì tiān.
Nụ cười của cô ấy khiến cả ngày của tôi có động lực.
病人靠输液支撑生命。
Bìngrén kào shūyè zhīchēng shēngmìng.
Bệnh nhân sống nhờ truyền dịch.
他的勇气支撑着他面对一切。
Tā de yǒngqì zhīchēng zhe tā miànduì yíqiè.
Lòng dũng cảm giúp anh ấy đối mặt với tất cả.
经济危机让许多企业无法支撑。
Jīngjì wēijī ràng xǔduō qǐyè wúfǎ zhīchēng.
Khủng hoảng kinh tế khiến nhiều doanh nghiệp không thể trụ vững.
她靠信仰支撑着自己的生活。
Tā kào xìnyǎng zhīchēng zhe zìjǐ de shēnghuó.
Cô ấy dựa vào niềm tin để sống.
我靠责任感支撑着这个团队。
Wǒ kào zérèngǎn zhīchēng zhe zhège tuánduì.
Tôi chống đỡ cả đội bằng tinh thần trách nhiệm.
他的父母是他最大的支撑。
Tā de fùmǔ shì tā zuì dà de zhīchēng.
Cha mẹ là chỗ dựa lớn nhất của anh ấy.
墙的结构需要更多的支撑点。
Qiáng de jiégòu xūyào gèng duō de zhīchēng diǎn.
Cấu trúc tường cần thêm nhiều điểm chống đỡ.
他的信心支撑他不倒下。
Tā de xìnxīn zhīchēng tā bù dǎoxià.
Niềm tin giúp anh ấy không gục ngã.
我靠朋友的鼓励支撑下去。
Wǒ kào péngyǒu de gǔlì zhīchēng xiàqù.
Tôi dựa vào sự động viên của bạn bè để tiếp tục.
他们用钢柱支撑着房顶。
Tāmen yòng gāngzhù zhīchēng zhe fángdǐng.
Họ dùng cột thép để chống đỡ mái nhà.
这家工厂勉强支撑到年底。
Zhè jiā gōngchǎng miǎnqiǎng zhīchēng dào niándǐ.
Nhà máy này chỉ cầm cự được đến cuối năm.
我靠意志力支撑到现在。
Wǒ kào yìzhìlì zhīchēng dào xiànzài.
Tôi tồn tại đến giờ nhờ ý chí.
这座桥的支撑点设计得很好。
Zhè zuò qiáo de zhīchēng diǎn shèjì de hěn hǎo.
Các điểm chịu lực của cây cầu này được thiết kế rất tốt.
家人的支持是他工作的支撑。
Jiārén de zhīchí shì tā gōngzuò de zhīchēng.
Sự ủng hộ của gia đình là chỗ dựa trong công việc của anh ấy.
我用手肘支撑在桌上。
Wǒ yòng shǒuzhǒu zhīchēng zài zhuō shàng.
Tôi chống khuỷu tay lên bàn.
企业靠创新支撑未来。
Qǐyè kào chuàngxīn zhīchēng wèilái.
Doanh nghiệp dựa vào đổi mới để duy trì tương lai.
她的勇敢支撑着全家人。
Tā de yǒnggǎn zhīchēng zhe quán jiārén.
Sự dũng cảm của cô ấy nâng đỡ cả gia đình.
他靠信念支撑到最后一刻。
Tā kào xìnniàn zhīchēng dào zuìhòu yíkè.
Anh ấy giữ vững nhờ niềm tin đến phút cuối cùng.
一根木棒支撑着帐篷。
Yì gēn mùbàng zhīchēng zhe zhàngpéng.
Một cây gậy gỗ chống đỡ lều.
她靠母爱支撑着整个生活。
Tā kào mǔ’ài zhīchēng zhe zhěnggè shēnghuó.
Cô ấy dựa vào tình mẫu tử để tiếp tục sống.
5. Tổng kết
支撑 là động từ thể hiện hành động chống đỡ hoặc duy trì.
Nghĩa gốc là “chống đỡ vật lý”, nghĩa mở rộng là “chống đỡ tinh thần, duy trì, gánh vác”.
Có thể dùng trong vật lý học, kiến trúc, tâm lý học, xã hội học, hoặc trong đời sống thường nhật để diễn tả sự chịu đựng và kiên cường.
1. Nghĩa tiếng Việt:
支撑 có nghĩa là chống đỡ, trụ vững, duy trì, nâng đỡ, gánh vác, duy trì tinh thần hoặc vật chất.
Tùy vào ngữ cảnh, “支撑” có thể dùng theo nghĩa thực tế (chống đỡ vật nặng) hoặc trừu tượng (chống đỡ tinh thần, kinh tế, tổ chức…).
2. Phiên âm:
支撑 (zhī chēng)
3. Loại từ:
Động từ (动词)
4. Giải thích chi tiết:
“支” nghĩa là chống, đỡ, nâng lên, có ý nghĩa là tạo ra điểm tựa.
“撑” nghĩa là chống đỡ, duy trì, gồng gánh.
→ Kết hợp lại, 支撑 có nghĩa là giúp thứ gì đó không sụp đổ, hoặc giúp ai đó tiếp tục cố gắng khi đang gặp khó khăn.
5. Nghĩa và cách dùng chính:
Nghĩa Giải thích Ví dụ
① Chống đỡ vật lý Làm cho vật thể không bị đổ, đỡ lấy, trụ lại. 桌子坏了,用木头支撑一下。 (Bàn hỏng rồi, dùng gỗ chống tạm đi.)
② Duy trì / trụ vững (nghĩa bóng) Giữ cho một việc, một người hoặc tinh thần không sụp đổ. 他靠信念支撑着自己。 (Anh ấy dựa vào niềm tin để trụ vững.)
③ Nâng đỡ / chống lại / gánh vác Dùng trong các tổ chức, hệ thống, kinh tế, tinh thần, cơ thể. 经济发展支撑了国家的繁荣。 (Sự phát triển kinh tế nâng đỡ sự phồn vinh của đất nước.)
6. Một số cấu trúc thường gặp:
支撑 + danh từ → chống đỡ, nâng đỡ cái gì
Ví dụ: 支撑身体 (chống đỡ cơ thể), 支撑大厦 (chống đỡ tòa nhà)
靠……支撑 → dựa vào cái gì để trụ vững
Ví dụ: 靠信念支撑 (dựa vào niềm tin mà trụ vững)
勉强支撑 → gắng gượng duy trì
Ví dụ: 他勉强支撑到最后。 (Anh ấy gắng gượng đến cuối cùng.)
精神支撑 → sự chống đỡ tinh thần / chỗ dựa tinh thần
7. Từ đồng nghĩa:
支持 (zhīchí): ủng hộ, hỗ trợ (mức độ nhẹ hơn, thiên về hành động giúp đỡ).
维持 (wéichí): duy trì, giữ nguyên trạng thái.
撑起 (chēngqǐ): nâng đỡ lên (hình ảnh mạnh mẽ hơn).
8. Từ trái nghĩa:
崩溃 (bēngkuì): sụp đổ.
倒塌 (dǎotā): đổ, sập.
放弃 (fàngqì): từ bỏ.
9. 45 MẪU CÂU VÍ DỤ VỚI “支撑”
桌子的一条腿断了,用木头支撑了一下。
(Zhuōzi de yī tiáo tuǐ duàn le, yòng mùtou zhīchēng le yīxià.)
Một chân bàn bị gãy, dùng miếng gỗ chống tạm lên.
他靠信念支撑着自己度过了困难。
(Tā kào xìnniàn zhīchēng zhe zìjǐ dùguò le kùnnán.)
Anh ấy dựa vào niềm tin để vượt qua khó khăn.
这栋老房子靠几根柱子支撑着。
(Zhè dòng lǎo fángzi kào jǐ gēn zhùzi zhīchēng zhe.)
Ngôi nhà cũ này được chống đỡ bằng vài cây cột.
我已经没有力气支撑下去了。
(Wǒ yǐjīng méiyǒu lìqì zhīchēng xiàqù le.)
Tôi không còn sức để trụ vững nữa.
她的微笑是我生活的支撑。
(Tā de wēixiào shì wǒ shēnghuó de zhīchēng.)
Nụ cười của cô ấy là điểm tựa trong cuộc sống của tôi.
经济增长支撑了社会的发展。
(Jīngjì zēngzhǎng zhīchēng le shèhuì de fāzhǎn.)
Tăng trưởng kinh tế là nền tảng cho sự phát triển xã hội.
他靠梦想支撑自己继续前进。
(Tā kào mèngxiǎng zhīchēng zìjǐ jìxù qiánjìn.)
Anh ấy dựa vào ước mơ để tiếp tục tiến lên.
这座桥是用钢铁支撑的。
(Zhè zuò qiáo shì yòng gāngtiě zhīchēng de.)
Cây cầu này được chống đỡ bằng thép.
我靠一口气支撑到现在。
(Wǒ kào yī kǒu qì zhīchēng dào xiànzài.)
Tôi chỉ còn gắng gượng mà trụ được đến bây giờ.
那棵树已经枯了,但还在支撑着。
(Nà kē shù yǐjīng kū le, dàn hái zài zhīchēng zhe.)
Cái cây đã khô rồi nhưng vẫn còn đứng trụ lại.
他的意志力支撑他走出了困境。
(Tā de yìzhìlì zhīchēng tā zǒu chū le kùnjìng.)
Ý chí của anh ấy giúp anh thoát khỏi cảnh khốn khó.
这家公司靠贷款勉强支撑。
(Zhè jiā gōngsī kào dàikuǎn miǎnqiǎng zhīchēng.)
Công ty này sống lay lắt nhờ vào các khoản vay.
我的家庭是我精神上的支撑。
(Wǒ de jiātíng shì wǒ jīngshén shàng de zhīchēng.)
Gia đình là chỗ dựa tinh thần của tôi.
他靠责任感支撑着继续工作。
(Tā kào zérèngǎn zhīchēng zhe jìxù gōngzuò.)
Anh ấy làm việc tiếp vì cảm giác trách nhiệm.
这一切都是靠信心支撑起来的。
(Zhè yīqiè dōu shì kào xìnxīn zhīchēng qǐlái de.)
Tất cả những điều này được duy trì nhờ niềm tin.
你要支撑住,不要倒下。
(Nǐ yào zhīchēng zhù, bú yào dǎoxià.)
Cậu phải gắng lên, đừng gục ngã.
他靠朋友的帮助支撑了这段时间。
(Tā kào péngyǒu de bāngzhù zhīchēng le zhè duàn shíjiān.)
Anh ấy dựa vào sự giúp đỡ của bạn bè để vượt qua khoảng thời gian này.
这种结构可以支撑很大的重量。
(Zhè zhǒng jiégòu kěyǐ zhīchēng hěn dà de zhòngliàng.)
Kết cấu này có thể chịu được trọng lượng lớn.
我再也支撑不住了。
(Wǒ zài yě zhīchēng bú zhù le.)
Tôi thật sự không thể chịu đựng thêm nữa.
她靠母爱支撑着整个家庭。
(Tā kào mǔ’ài zhīchēng zhe zhěnggè jiātíng.)
Cô ấy chống đỡ cả gia đình bằng tình yêu thương của người mẹ.
他的笑容支撑着我度过每一天。
(Tā de xiàoróng zhīchēng zhe wǒ dùguò měi yī tiān.)
Nụ cười của anh ấy giúp tôi vượt qua mỗi ngày.
他咬牙支撑着不让自己倒下。
(Tā yǎoyá zhīchēng zhe bù ràng zìjǐ dǎoxià.)
Anh ta nghiến răng chịu đựng, không để mình gục ngã.
这些柱子支撑着整个屋顶。
(Zhèxiē zhùzi zhīchēng zhe zhěnggè wūdǐng.)
Những cây cột này chống đỡ toàn bộ mái nhà.
他靠爱人的鼓励支撑下去。
(Tā kào àirén de gǔlì zhīchēng xiàqù.)
Anh ấy tiếp tục gắng gượng nhờ sự động viên của người yêu.
我支撑着疲惫的身体继续前行。
(Wǒ zhīchēng zhe píbèi de shēntǐ jìxù qiánxíng.)
Tôi gắng gượng thân thể mệt mỏi để tiếp tục bước đi.
这栋大楼的地基足以支撑几十年。
(Zhè dòng dàlóu de dìjī zúyǐ zhīchēng jǐ shí nián.)
Nền móng của tòa nhà này đủ vững để tồn tại hàng chục năm.
精神支撑比物质支撑更重要。
(Jīngshén zhīchēng bǐ wùzhì zhīchēng gèng zhòngyào.)
Sự chống đỡ tinh thần quan trọng hơn vật chất.
他的家人是他继续奋斗的支撑。
(Tā de jiārén shì tā jìxù fèndòu de zhīchēng.)
Gia đình là động lực để anh ấy tiếp tục phấn đấu.
他勉强支撑着,脸色发白。
(Tā miǎnqiǎng zhīchēng zhe, liǎnsè fā bái.)
Anh ta gắng gượng đứng vững, mặt tái nhợt.
我们要互相支撑,共渡难关。
(Wǒmen yào hùxiāng zhīchēng, gòngdù nánguān.)
Chúng ta phải cùng nhau chống đỡ để vượt qua khó khăn.
这棵树的根支撑着整个山坡。
(Zhè kē shù de gēn zhīchēng zhe zhěnggè shānpō.)
Bộ rễ của cây này giữ vững cả sườn đồi.
她靠孩子的笑声支撑生活。
(Tā kào háizi de xiàoshēng zhīchēng shēnghuó.)
Cô ấy sống tiếp nhờ tiếng cười của con.
我支撑不下去了,需要休息。
(Wǒ zhīchēng bú xiàqù le, xūyào xiūxi.)
Tôi không thể cố thêm nữa, cần nghỉ ngơi.
公司的利润支撑了新的项目。
(Gōngsī de lìrùn zhīchēng le xīn de xiàngmù.)
Lợi nhuận của công ty đã giúp triển khai dự án mới.
他靠意志力支撑到最后。
(Tā kào yìzhìlì zhīchēng dào zuìhòu.)
Anh ấy trụ vững đến cùng nhờ ý chí.
支撑国家发展的,是人民的努力。
(Zhīchēng guójiā fāzhǎn de, shì rénmín de nǔlì.)
Điều nâng đỡ sự phát triển của đất nước chính là nỗ lực của nhân dân.
他支撑起了整个团队。
(Tā zhīchēng qǐ le zhěnggè tuánduì.)
Anh ấy đã gánh vác cả đội ngũ.
你要学会支撑自己,不依赖别人。
(Nǐ yào xuéhuì zhīchēng zìjǐ, bù yīlài biérén.)
Bạn phải học cách tự chống đỡ bản thân, đừng phụ thuộc vào người khác.
他支撑着病重的身体继续工作。
(Tā zhīchēng zhe bìng zhòng de shēntǐ jìxù gōngzuò.)
Anh ấy vẫn làm việc dù thân thể bệnh tật.
我支撑着疲倦的眼睛看完了书。
(Wǒ zhīchēng zhe píjuàn de yǎnjīng kàn wán le shū.)
Tôi gắng gượng đôi mắt mệt mỏi đọc hết quyển sách.
他们靠信任相互支撑。
(Tāmen kào xìnrèn xiānghù zhīchēng.)
Họ dựa vào niềm tin để nâng đỡ nhau.
这根梁支撑着整栋楼。
(Zhè gēn liáng zhīchēng zhe zhěng dòng lóu.)
Thanh xà này chống đỡ cả tòa nhà.
他靠梦想支撑到现在。
(Tā kào mèngxiǎng zhīchēng dào xiànzài.)
Anh ta trụ được đến giờ là nhờ ước mơ.
母亲是我们家庭的支撑。
(Mǔqīn shì wǒmen jiātíng de zhīchēng.)
Mẹ là trụ cột của gia đình chúng tôi.
我支撑着不让眼泪掉下来。
(Wǒ zhīchēng zhe bù ràng yǎnlèi diào xiàlái.)
Tôi cố gắng kìm nước mắt không để rơi xuống.
支撑 (zhīchēng) là một từ biểu đạt sức mạnh – cả vật lý lẫn tinh thần, dùng để miêu tả hành động chống đỡ, duy trì, nâng đỡ hoặc sự kiên trì không gục ngã. Trong văn viết, từ này thường mang sắc thái nghiêm túc, sâu sắc, và truyền cảm hứng.
支撑 (zhīchēng) là gì?
支撑 (zhīchēng) nghĩa là chống đỡ, nâng đỡ, trụ vững, duy trì.
Từ này dùng cả trong nghĩa cụ thể (vật lý) và nghĩa trừu tượng (tinh thần, lý lẽ, tài chính, cảm xúc, sức lực, doanh nghiệp...).
Loại từ
Động từ (动词): chống đỡ, nâng đỡ, gánh vác, duy trì.
Danh từ (名词) (ít hơn): sự chống đỡ, trụ lực.
Các ý nghĩa chính
Ý nghĩa Giải thích Ví dụ ngắn
Chống đỡ (vật lý) Vật nâng, giữ vật khác không đổ 用柱子支撑屋顶。
Duy trì, chống đỡ (tinh thần, kinh tế, sức khỏe…) Giữ cho không sụp đổ, không bỏ cuộc 家人是我活下去的支撑。
Gánh vác trách nhiệm Tự chịu/đỡ lấy gánh nặng 他一个人支撑整个家庭。
Lập luận lý lẽ Lý lẽ làm căn cứ 没有数据来支撑这个观点。
Cấu trúc thường dùng
支撑 + 物体/结构 → chống đỡ vật lý
支撑 + 生活 / 家庭 / 公司 / 团队 → gánh vác, duy trì
支撑 + 起 / 起来 → chống đỡ lên
对…的支撑 → sự hỗ trợ đối với…
成为…的支撑 → trở thành chỗ dựa / trụ cột
没有…来支撑 → không có gì làm cơ sở
30+ câu ví dụ đầy đủ phiên âm & tiếng Việt
Nghĩa vật lý
这根木柱支撑着整个房顶。
Zhè gēn mùzhù zhīchēng zhe zhěnggè fángdǐng.
Cái cột gỗ này chống đỡ cả mái nhà.
桌子腿坏了,已经支撑不住重量了。
Zhuōzi tuǐ huài le, yǐjīng zhīchēng bú zhù zhòngliàng le.
Chân bàn bị hỏng rồi, không đỡ nổi sức nặng nữa.
他用双手支撑着身体慢慢站起来。
Tā yòng shuāngshǒu zhīchēng zhe shēntǐ mànmàn zhàn qǐlái.
Anh ấy chống hai tay để từ từ đứng dậy.
桥梁下面有许多柱子支撑结构。
Qiáoliáng xiàmiàn yǒu xǔduō zhùzi zhīchēng jiégòu.
Dưới cây cầu có nhiều trụ cột chống đỡ kết cấu.
Nghĩa tinh thần / cảm xúc
家人是我最大的精神支撑。
Jiārén shì wǒ zuì dà de jīngshén zhīchēng.
Gia đình là chỗ dựa tinh thần lớn nhất của tôi.
如果没有信念支撑,人很容易崩溃。
Rúguǒ méiyǒu xìnniàn zhīchēng, rén hěn róngyì bēngkuì.
Nếu không có niềm tin chống đỡ, con người rất dễ suy sụp.
你还在坚持什么?是什么在支撑你?
Nǐ hái zài jiānchí shénme? Shì shénme zài zhīchēng nǐ?
Bạn vẫn đang kiên trì điều gì? Điều gì đang nâng đỡ bạn?
他的梦想支撑着他继续前行。
Tā de mèngxiǎng zhīchēng zhe tā jìxù qiánxíng.
Ước mơ của anh ấy đang nâng đỡ anh bước tiếp.
Nghĩa gánh vác / duy trì cuộc sống / gia đình
他一个人支撑着全家人的生活。
Tā yī gè rén zhīchēng zhe quánjiā rén de shēnghuó.
Một mình anh ấy chống đỡ cuộc sống cả gia đình.
她辛苦工作,只为支撑家庭的开销。
Tā xīnkǔ gōngzuò, zhǐ wèi zhīchēng jiātíng de kāixiāo.
Cô ấy làm việc cực khổ chỉ để gánh vác chi tiêu gia đình.
公司财政状况不佳,很难支撑下去。
Gōngsī cáizhèng zhuàngkuàng bù jiā, hěn nán zhīchēng xiàqù.
Tình hình tài chính công ty không tốt, rất khó duy trì tiếp.
没有收入,生活将无法支撑。
Méiyǒu shōurù, shēnghuó jiāng wúfǎ zhīchēng.
Không có thu nhập thì cuộc sống sẽ không thể duy trì được.
Nghĩa về lập luận / bằng chứng / chứng cứ
你的观点缺乏数据支撑。
Nǐ de guāndiǎn quēfá shùjù zhīchēng.
Quan điểm của bạn thiếu số liệu để hỗ trợ.
这个结论需要更多证据来支撑。
Zhège jiélùn xūyào gèng duō zhèngjù lái zhīchēng.
Kết luận này cần nhiều bằng chứng hơn để chứng minh.
没有事实支撑的话,这只是猜想。
Méiyǒu shìshí zhīchēng de huà, zhè zhǐshì cāixiǎng.
Không có sự thật chứng minh thì đây chỉ là phỏng đoán.
Nghĩa khổ luyện / sức lực
他靠意志力支撑到了最后。
Tā kào yìzhìlì zhīchēng dào le zuìhòu.
Anh ấy dựa vào ý chí để trụ đến cuối cùng.
我喝了杯咖啡,勉强支撑了一上午。
Wǒ hē le bēi kāfēi, miǎnqiáng zhīchēng le yī shàngwǔ.
Tôi uống một ly cà phê để cố gắng chống chọi cả buổi sáng.
身体已经支撑不住了,你要休息。
Shēntǐ yǐjīng zhīchēng bú zhù le, nǐ yào xiūxi.
Cơ thể đã không thể trụ nổi nữa, bạn cần nghỉ ngơi.
Hội thoại đời sống
A:你怎么还没倒下?
Nǐ zěnme hái méi dǎoxià?
Sao bạn vẫn chưa gục?
B:靠信念支撑着呢。
Kào xìnniàn zhīchēng zhe ne.
Tôi đang chống đỡ bằng niềm tin.
我每天都在硬撑,其实我快支撑不住了。
Wǒ měitiān dōu zài yìngchēng, qíshí wǒ kuài zhīchēng bú zhù le.
Mỗi ngày tôi đều gượng gạo chống đỡ, thật ra tôi sắp không trụ nổi.
有你在身边,我就有了支撑。
Yǒu nǐ zài shēnbiān, wǒ jiù yǒu le zhīchēng.
Có bạn bên cạnh, tôi có chỗ dựa.
你的鼓励是我前进的支撑。
Nǐ de gǔlì shì wǒ qiánjìn de zhīchēng.
Sự động viên của bạn là nguồn nâng đỡ để tôi tiến lên.
Dùng trong văn viết, cảm xúc sâu
人活着,总要有点支撑。
Rén huózhe, zǒng yào yǒudiǎn zhīchēng.
Con người sống, luôn phải có một thứ để dựa vào.
当支撑消失的时候,一切都会崩塌。
Dāng zhīchēng xiāoshī de shíhòu, yīqiè dōu huì bēngtā.
Khi chỗ dựa biến mất, mọi thứ sẽ sụp đổ.
人心也需要支撑,不然会变得空。
Rén xīn yě xūyào zhīchēng, bùrán huì biàndé kōng.
Trái tim cũng cần một điểm tựa, nếu không sẽ trở nên trống rỗng.
支撑 (zhīchēng) trong tiếng Trung có nghĩa là chống đỡ, nâng đỡ, duy trì, trụ cột, tùy theo ngữ cảnh mà mang nghĩa cụ thể khác nhau.
1. Nghĩa gốc
支撑 là một động từ, nghĩa cơ bản là dùng sức hoặc vật gì đó để chống đỡ, giữ cho không ngã, không sụp đổ.
Từ này thường được dùng khi nói về việc chống đỡ một vật thể nặng, giữ vững một kết cấu, hoặc chống lại áp lực.
Ngoài nghĩa gốc mang tính vật lý, 支撑 còn được dùng theo nghĩa bóng — chỉ sự duy trì, gắng gượng, trụ vững, chống chịu trong hoàn cảnh khó khăn, hoặc sự nâng đỡ về tinh thần, vật chất.
2. Loại từ
Động từ: chỉ hành động chống đỡ, nâng đỡ, giữ vững.
Danh từ (ít dùng hơn): chỉ cái gì đó làm nhiệm vụ chống đỡ, trụ cột, hoặc nguồn sức mạnh giúp duy trì.
3. Nghĩa chi tiết
Chống đỡ (vật lý): dùng sức hoặc vật để giữ cho vật khác không sụp đổ.
Ví dụ: cột nhà, dầm, trụ, khung sắt dùng để “支撑” công trình.
Duy trì / giữ vững (trừu tượng): dùng trong ngữ cảnh duy trì trạng thái, tinh thần, niềm tin, sự nghiệp, tổ chức...
Ví dụ: “niềm tin支撑 anh ta vượt qua khó khăn.”
Gắng gượng, cố gắng chịu đựng: chỉ trạng thái cố gắng không gục ngã trước áp lực, khó khăn hay bệnh tật.
Ví dụ: “Cô ấy đã支撑 đến phút cuối cùng.”
4. So sánh với các từ gần nghĩa
支持 (zhīchí): nghĩa là ủng hộ, giúp đỡ, tán thành — thiên về tinh thần hoặc hành động giúp đỡ người khác.
支撑 (zhīchēng): thiên về sức chịu đựng, khả năng chống đỡ, duy trì — cả nghĩa đen và nghĩa bóng.
承受 (chéngshòu): nhấn mạnh vào chịu đựng áp lực, nỗi đau, khổ cực — mang nghĩa bị động hơn.
Ví dụ so sánh:
他靠信念支撑着自己。→ Anh ta dựa vào niềm tin để chống đỡ bản thân (tự mình gắng gượng).
我支持你。→ Tôi ủng hộ bạn.
他承受了很多痛苦。→ Anh ta chịu đựng rất nhiều đau khổ.
5. Cấu trúc thường gặp
支撑 + 名词 (chống đỡ cái gì đó)
例:支撑房顶 (chống đỡ mái nhà)
支撑 + 不住 / 不了 (không chống đỡ nổi)
例:他已经支撑不住了 (Anh ta không thể chống đỡ nổi nữa)
精神支撑 / 经济支撑 / 家庭的支撑
(chỗ dựa tinh thần / chỗ dựa kinh tế / trụ cột của gia đình)
6. Nhiều ví dụ minh họa (kèm phiên âm + dịch tiếng Việt)
这根柱子支撑着整栋房子。
Zhè gēn zhùzi zhīchēng zhe zhěng dòng fángzi.
Cột này chống đỡ toàn bộ căn nhà.
桥梁的钢架支撑着整个桥面。
Qiáoliáng de gāngjià zhīchēng zhe zhěnggè qiáomiàn.
Khung thép của cây cầu chống đỡ toàn bộ mặt cầu.
他靠信念支撑着自己走下去。
Tā kào xìnniàn zhīchēng zhe zìjǐ zǒu xiàqù.
Anh ấy dựa vào niềm tin để tiếp tục đi tiếp.
家人的理解是他最大的支撑。
Jiārén de lǐjiě shì tā zuìdà de zhīchēng.
Sự thấu hiểu của gia đình là chỗ dựa lớn nhất của anh ta.
这笔投资支撑了公司的发展。
Zhè bǐ tóuzī zhīchēng le gōngsī de fāzhǎn.
Khoản đầu tư này giúp công ty phát triển vững vàng.
她勉强支撑着,眼泪在眼眶里打转。
Tā miǎnqiǎng zhīchēng zhe, yǎnlèi zài yǎnkuàng lǐ dǎzhuàn.
Cô ấy cố gắng gượng, nước mắt lăn tròn trong mắt.
他的坚强支撑了整个家庭。
Tā de jiānqiáng zhīchēng le zhěnggè jiātíng.
Sự kiên cường của anh ấy là trụ cột của cả gia đình.
如果没有精神的支撑,人就容易崩溃。
Rúguǒ méiyǒu jīngshén de zhīchēng, rén jiù róngyì bēngkuì.
Nếu không có sự nâng đỡ tinh thần, con người rất dễ sụp đổ.
她靠着信念和毅力支撑到最后。
Tā kàozhe xìnniàn hé yìlì zhīchēng dào zuìhòu.
Cô ấy dựa vào niềm tin và nghị lực để gắng gượng đến cuối cùng.
这座塔靠四根大柱子支撑着。
Zhè zuò tǎ kào sì gēn dà zhùzi zhīchēng zhe.
Tòa tháp này được chống đỡ bằng bốn cột lớn.
7. Một số cụm từ thường gặp
精神支撑: chỗ dựa tinh thần
经济支撑: chỗ dựa kinh tế
家庭支撑: trụ cột gia đình
支撑点: điểm tựa
支撑力: lực chống đỡ
支撑结构: kết cấu chịu lực
支撑系统: hệ thống chống đỡ
8. Tóm tắt
支撑 mang ý nghĩa chống đỡ, nâng đỡ, duy trì, trụ vững.
Từ này có thể dùng trong cả nghĩa đen (vật lý, kết cấu) và nghĩa bóng (tinh thần, kinh tế, niềm tin).
Nó nhấn mạnh hành động giữ vững, duy trì trước áp lực hoặc sức nặng, khác với “支持” chỉ ủng hộ, tán thành.
|
|