找回密码
 立即注册
搜索
热搜: chinemaster
查看: 11|回复: 0

厌烦 tiếng Trung là gì? Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ CHINEMASTER Từ điển tiếng Trung online hoctiengtrungonline.com

[复制链接]

780

主题

5

回帖

2929

积分

管理员

武老师

积分
2929
QQ
发表于 3 天前 | 显示全部楼层 |阅读模式
厌烦 tiếng Trung là gì? Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ CHINEMASTER Từ điển tiếng Trung online hoctiengtrungonline.com Từ điển tiếng Trung Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung trực tuyến Chinese Education

厌烦 tiếng Trung là gì? Từ điển tiếng Trung CHINEMASTER Từ điển hoctiengtrungonline.com Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung Chinese Từ điển tiếng Trung trực tuyến Từ điển tiếng Trung Thầy Vũ

1. Giải thích chi tiết
Phiên âm: yànfán

Loại từ: Tính từ (có thể dùng như động từ trong một số ngữ cảnh).

Ý nghĩa:

Cảm thấy phiền phức, khó chịu, chán ngán vì một việc lặp đi lặp lại hoặc gây rắc rối.

Thường dùng để miêu tả trạng thái tâm lý tiêu cực, thiếu kiên nhẫn.

Khác biệt với từ gần nghĩa:

烦 (fán): phiền, bực bội, mức độ nhẹ hơn.

厌倦 (yànjuàn): chán ngán, mệt mỏi vì lặp lại quá nhiều.

讨厌 (tǎoyàn): ghét, khó chịu, mạnh hơn, có thể hướng đến người/vật.

2. Cấu trúc thường gặp
对…感到厌烦 (cảm thấy phiền chán với…)

让人厌烦 (khiến người ta phiền chán)

厌烦了… (chán ngán…)

厌烦的态度/情绪 (thái độ/ cảm xúc phiền chán)

3. 45 mẫu câu ví dụ (có pinyin và dịch tiếng Việt)
我对这些重复的工作感到厌烦。 Wǒ duì zhèxiē chóngfù de gōngzuò gǎndào yànfán. Tôi cảm thấy phiền chán với những công việc lặp đi lặp lại này.

他总是抱怨,真让人厌烦。 Tā zǒngshì bàoyuàn, zhēn ràng rén yànfán. Anh ấy lúc nào cũng phàn nàn, thật khiến người ta phiền chán.

长时间的等待让大家都很厌烦。 Cháng shíjiān de děngdài ràng dàjiā dōu hěn yànfán. Việc chờ đợi lâu khiến mọi người đều rất chán ngán.

她厌烦了这种无聊的谈话。 Tā yànfán le zhè zhǒng wúliáo de tánhuà. Cô ấy chán ngán những cuộc trò chuyện vô vị này.

学生们对老师的重复讲解感到厌烦。 Xuéshēngmen duì lǎoshī de chóngfù jiǎngjiě gǎndào yànfán. Học sinh cảm thấy phiền chán với việc thầy giáo giảng đi giảng lại.

我厌烦了每天的交通堵塞。 Wǒ yànfán le měitiān de jiāotōng dǔsè. Tôi chán ngán cảnh tắc đường mỗi ngày.

这种无休止的争论让人厌烦。 Zhè zhǒng wúxiūzhǐ de zhēnglùn ràng rén yànfán. Những cuộc tranh luận không hồi kết này khiến người ta phiền chán.

他厌烦别人不断打扰自己。 Tā yànfán biérén bùduàn dǎrǎo zìjǐ. Anh ấy chán ghét việc người khác liên tục làm phiền mình.

我厌烦了每天重复的生活。 Wǒ yànfán le měitiān chóngfù de shēnghuó. Tôi chán ngán cuộc sống lặp đi lặp lại mỗi ngày.

她厌烦了无意义的社交活动。 Tā yànfán le wú yìyì de shèjiāo huódòng. Cô ấy chán ngán những hoạt động xã giao vô nghĩa.

他厌烦了不断的电话推销。 Tā yànfán le bùduàn de diànhuà tuīxiāo. Anh ấy chán ngán những cuộc gọi quảng cáo liên tục.

我厌烦了无休止的会议。 Wǒ yànfán le wúxiūzhǐ de huìyì. Tôi chán ngán những cuộc họp không hồi kết.

她厌烦了别人的唠叨。 Tā yànfán le biérén de lāodao. Cô ấy chán ngán sự lải nhải của người khác.

我厌烦了每天的加班。 Wǒ yànfán le měitiān de jiābān. Tôi chán ngán việc tăng ca mỗi ngày.

他厌烦了无聊的电视节目。 Tā yànfán le wúliáo de diànshì jiémù. Anh ấy chán ngán các chương trình truyền hình vô vị.

我厌烦了重复的练习。 Wǒ yànfán le chóngfù de liànxí. Tôi chán ngán những bài tập lặp đi lặp lại.

她厌烦了无意义的争吵。 Tā yànfán le wú yìyì de zhēngchǎo. Cô ấy chán ngán những cuộc cãi vã vô nghĩa.

我厌烦了每天的琐事。 Wǒ yànfán le měitiān de suǒshì. Tôi chán ngán những việc vặt hàng ngày.

他厌烦了不断的催促。 Tā yànfán le bùduàn de cuīcù. Anh ấy chán ngán sự thúc giục liên tục.

我厌烦了无聊的广告。 Wǒ yànfán le wúliáo de guǎnggào. Tôi chán ngán những quảng cáo vô vị.

她厌烦了重复的指令。 Tā yànfán le chóngfù de zhǐlìng. Cô ấy chán ngán những chỉ thị lặp lại.

我厌烦了无休止的等待。 Wǒ yànfán le wúxiūzhǐ de děngdài. Tôi chán ngán việc chờ đợi không hồi kết.

他厌烦了无意义的任务。 Tā yànfán le wú yìyì de rènwù. Anh ấy chán ngán những nhiệm vụ vô nghĩa.

我厌烦了每天的噪音。 Wǒ yànfán le měitiān de zàoyīn. Tôi chán ngán tiếng ồn hàng ngày.

她厌烦了无聊的聚会。 Tā yànfán le wúliáo de jùhuì. Cô ấy chán ngán những buổi tụ tập vô vị.

我厌烦了重复的解释。 Wǒ yànfán le chóngfù de jiěshì. Tôi chán ngán việc phải giải thích lặp đi lặp lại.

他厌烦了无意义的讨论。 Tā yànfán le wú yìyì de tǎolùn. Anh ấy chán ngán những cuộc thảo luận vô nghĩa.

我厌烦了每天的压力。 Wǒ yànfán le měitiān de yālì. Tôi chán ngán áp lực hàng ngày.

她厌烦了无聊的任务。 Tā yànfán le wúliáo de rènwù. Cô ấy chán ngán những nhiệm vụ vô vị.

我厌烦了重复的错误。 Wǒ yànfán le chóngfù de cuòwù. Tôi chán ngán những lỗi lặp đi lặp lại.

他厌烦了无休止的抱怨。 Tā yànfán le wúxiūzhǐ de bàoyuàn. Anh ấy chán ngán những lời phàn nàn không hồi kết.

我厌烦了每天的琐碎工作。 Wǒ yànfán le měitiān de suǒsuì gōngzuò. Tôi chán ngán những công việc vụn vặt hàng ngày.

“厌烦” (yànfán) trong tiếng Trung có nghĩa là “phiền chán, cảm thấy khó chịu, ngán ngẩm vì sự phiền phức”. Đây là một tính từ/động từ thường dùng để diễn đạt trạng thái tâm lý khi ai đó thấy mệt mỏi, bực bội hoặc không muốn tiếp tục một việc gì.

1. Định nghĩa và loại từ
Chữ Hán: 厌烦

Phiên âm: yànfán

Loại từ: Tính từ (cũng có thể dùng như động từ)

Ý nghĩa:

Cảm thấy phiền phức, chán ghét vì một việc lặp đi lặp lại hoặc gây khó chịu.

Thường dùng để miêu tả tâm trạng tiêu cực: ngán ngẩm, không muốn tiếp tục, bực bội.

2. Cách dùng và cấu trúc
Chủ ngữ + 对/对于 + sự việc + 感到厌烦: cảm thấy phiền chán với việc gì.

Chủ ngữ + 厌烦 + sự việc/người: trực tiếp nói ai/việc gì làm mình chán.

厌烦的语气/态度: thái độ chán ghét, giọng điệu khó chịu.

不厌烦: không thấy phiền, không ngán.

3. Ví dụ chi tiết (phiên âm + dịch nghĩa)
A. Trong đời sống hàng ngày
我对这些重复的工作感到厌烦。 Wǒ duì zhèxiē chóngfù de gōngzuò gǎndào yànfán. Tôi cảm thấy phiền chán với những công việc lặp đi lặp lại này.

她厌烦每天的长时间会议。 Tā yànfán měitiān de cháng shíjiān huìyì. Cô ấy chán ngán những cuộc họp dài mỗi ngày.

孩子们厌烦了老师的唠叨。 Háizimen yànfán le lǎoshī de lāodao. Bọn trẻ thấy phiền với sự lải nhải của giáo viên.

我已经厌烦了这种无聊的谈话。 Wǒ yǐjīng yànfán le zhè zhǒng wúliáo de tánhuà. Tôi đã quá chán những cuộc nói chuyện vô vị này.

他厌烦别人不断地打扰。 Tā yànfán biérén búduàn de dǎrǎo. Anh ấy thấy phiền vì bị người khác liên tục quấy rầy.

B. Trong công việc, học tập
员工们厌烦了复杂的手续。 Yuángōngmen yànfán le fùzá de shǒuxù. Nhân viên chán ngán những thủ tục phức tạp.

学生们厌烦了过多的考试。 Xuéshēngmen yànfán le guòduō de kǎoshì. Học sinh chán ngán vì quá nhiều kỳ thi.

我厌烦每天都要写报告。 Wǒ yànfán měitiān dōu yào xiě bàogào. Tôi thấy phiền vì ngày nào cũng phải viết báo cáo.

他厌烦了不断的加班。 Tā yànfán le búduàn de jiābān. Anh ấy chán ngán việc tăng ca liên tục.

我对这种无意义的任务感到厌烦。 Wǒ duì zhè zhǒng wú yìyì de rènwù gǎndào yànfán. Tôi thấy phiền với những nhiệm vụ vô nghĩa này.

C. Trong quan hệ xã hội
她厌烦了朋友的抱怨。 Tā yànfán le péngyǒu de bàoyuàn. Cô ấy chán ngán những lời phàn nàn của bạn bè.

我厌烦别人总是问同样的问题。 Wǒ yànfán biérén zǒngshì wèn tóngyàng de wèntí. Tôi thấy phiền khi người khác cứ hỏi đi hỏi lại cùng một câu hỏi.

他厌烦了父母的唠叨。 Tā yànfán le fùmǔ de lāodao. Anh ấy chán ngán sự lải nhải của cha mẹ.

我厌烦了邻居的噪音。 Wǒ yànfán le línjū de zàoyīn. Tôi thấy phiền với tiếng ồn của hàng xóm.

她厌烦了无休止的争吵。 Tā yànfán le wú xiūzhǐ de zhēngchǎo. Cô ấy chán ngán những cuộc cãi vã không hồi kết.

4. Từ liên quan
烦 (fán): phiền, bực.

讨厌 (tǎoyàn): ghét, khó chịu.

厌倦 (yànjuàn): mệt mỏi, chán ngán (thường dùng cho việc lặp lại lâu dài).

不耐烦 (bù nàifán): mất kiên nhẫn, không chịu nổi.

5. Tổng kết
厌烦 (yànfán): nghĩa là phiền chán, ngán ngẩm, khó chịu.

Loại từ: tính từ/động từ.

Ngữ cảnh: dùng trong đời sống, công việc, quan hệ xã hội để diễn đạt cảm giác tiêu cực với sự việc hoặc con người.

Có thể kết hợp với 对/对于 để chỉ đối tượng gây phiền chán.

Nghĩa của “厌烦” trong tiếng Trung
“厌烦” (yànfán) là cảm giác chán ngán kèm khó chịu trước những việc lặp đi lặp lại, rườm rà, gây phiền phức hoặc bào mòn cảm xúc. Sắc thái mạnh hơn “烦” (phiền), nhẹ hơn “讨厌” (ghét rõ rệt), và khác “厌倦” (mỏi mệt vì lặp lại, thiên về kiệt sức tinh thần hơn là khó chịu).

Loại từ và sắc thái ngữ nghĩa
Loại từ: Tính từ/động từ cảm xúc (biểu thị trạng thái chủ quan).

Sử dụng: Phổ biến trong khẩu ngữ và văn viết đời thường; dùng để diễn tả “phát ngán, phát mệt”.

Chủ thể cảm xúc: Thường là người (我/你/他/她/他们…), đôi khi là tập thể (大家/同事/团队…).

Mức độ cảm xúc: Có thể tăng cường bằng trạng từ mức độ (很/非常/极其/特别) hoặc bổ ngữ khẩu ngữ (极了/透了/死了).

Trái nghĩa: 喜欢 (thích), 感兴趣 (hứng thú), 不介意 (không phiền).

Cấu trúc và cách dùng phổ biến
Chủ ngữ + 对/对于 + O + 感到/觉得 + 厌烦: Nhấn mạnh đối tượng gây chán ngán (điều, người, hành vi).

Chủ ngữ + 厌烦 + O: Trực tiếp nói “chán/phiền” với O (thường là hành vi/việc cụ thể).

O + 让/使 + 主语 + 厌烦: O khiến chủ ngữ phát ngán/khó chịu.

令人/让人 + 厌烦: Tính chất/điều gì đó “gây ngán ngẩm”.

对 + O + 越来越 + 厌烦: Cảm xúc gia tăng theo thời gian.

Mở rộng: 与…相关的形式主义/重复性/空话/套路 + 让人厌烦 (nhóm từ chỉ tính hình thức, lặp lại, nói suông, rập khuôn).

Phân biệt ngắn với từ gần nghĩa
厌烦 vs. 烦/烦人: 厌烦 = đã phát ngán, mệt mỏi vì phiền; 烦/烦人 = gây bực bội tức thời, không nhất thiết “ngán”.

厌烦 vs. 厌倦: 厌倦 = chán vì lặp lại, thiên mệt mỏi; 厌烦 = chán ngán vì phiền phức, thiên khó chịu.

厌烦 vs. 讨厌: 讨厌 = ghét/đáng ghét, phủ định mạnh; 厌烦 = phản ứng cảm xúc tiêu cực nhưng không đến mức “ghét cay ghét đắng”.

Lưu ý ngữ pháp và ngữ dụng
Tân ngữ đi sau “厌烦”: Thường là danh từ trừu tượng (流程, 争论, 空话), cụm động từ (被打断, 等待, 重复的练习), hoặc mệnh đề ngắn.

Thuần khẩu ngữ: Có thể thêm “了” để nhấn mạnh hoàn thành/cảm xúc đã đạt mức “quá ngán” (我已经厌烦了…).

Lịch sự: Khi cần giảm sắc thái, dùng “有点儿/有些 + 厌烦” để tránh thẳng thừng.

Văn viết: “感到/倍感/深感 + 厌烦” dùng trong bài viết, báo cáo phản hồi người dùng.

35 ví dụ có phiên âm và tiếng Việt
Công việc và tổ chức
Ví dụ 1: 我对重复的流程感到厌烦。 Wǒ duì chóngfù de liúchéng gǎndào yànfán. Tôi phát ngán các quy trình lặp đi lặp lại.

Ví dụ 2: 他越来越厌烦无休止的会议。 Tā yuèláiyuè yànfán wúxiūzhǐ de huìyì. Anh ấy ngày càng phát ngán với các cuộc họp không hồi kết.

Ví dụ 3: 我厌烦被不断打断的工作节奏。 Wǒ yànfán bèi búduàn dǎduàn de gōngzuò jiézòu. Tôi phát ngán nhịp làm việc cứ bị ngắt quãng.

Ví dụ 4: 这种形式主义的安排让人厌烦。 Zhè zhǒng xíngshì zhǔyì de ānpái ràng rén yànfán. Kiểu sắp xếp mang tính hình thức khiến người ta phát ngán.

Ví dụ 5: 我已经厌烦了每天的例会。 Wǒ yǐjīng yànfán le měitiān de lìhuì. Tôi đã phát ngán với cuộc họp thường nhật.

Ví dụ 6: 模板式的汇报听多了就让人厌烦。 Móbǎnshì de huìbào tīng duō le jiù ràng rén yànfán. Báo cáo theo mẫu nghe nhiều quá khiến người ta phát ngán.

Ví dụ 7: 他对冗长的审批流程十分厌烦。 Tā duì rǒngcháng de shěnpī liúchéng shífēn yànfán. Anh ấy hết sức phát ngán quy trình phê duyệt dài dòng.

Ví dụ 8: 无意义的考核让员工厌烦。 Wú yìyì de kǎohé ràng yuángōng yànfán. Đánh giá vô nghĩa khiến nhân viên phát ngán.

Giao tiếp xã hội và cảm xúc
Ví dụ 9: 我对空话和套话极其厌烦。 Wǒ duì kōnghuà hé tàohuà jíqí yànfán. Tôi cực kỳ phát ngán lời nói suông và rập khuôn.

Ví dụ 10: 不必要的争论只会让人厌烦。 Bù bìyào de zhēnglùn zhǐ huì ràng rén yànfán. Tranh luận không cần thiết chỉ khiến người ta phát ngán.

Ví dụ 11: 她厌烦被人指指点点。 Tā yànfán bèi rén zhǐzhǐ diǎndiǎn. Cô ấy phát ngán việc bị soi mói.

Ví dụ 12: 我对不负责任的态度越来越厌烦。 Wǒ duì bù fù zérèn de tàidù yuèláiyuè yànfán. Tôi ngày càng phát ngán thái độ vô trách nhiệm.

Ví dụ 13: 他的借口听久了真让人厌烦。 Tā de jièkǒu tīng jiǔ le zhēn ràng rén yànfán. Những lời viện cớ nghe lâu ngày thật khiến người ta phát ngán.

Ví dụ 14: 我有点儿厌烦这种被动的交流。 Wǒ yǒu diǎnr yànfán zhè zhǒng bèidòng de jiāoliú. Tôi hơi phát ngán kiểu giao tiếp bị động này.

Ví dụ 15: 她厌烦一成不变的约会方式。 Tā yànfán yī chéng bù biàn de yuēhuì fāngshì. Cô ấy phát ngán cách hẹn hò không đổi.

Học tập và thi cử
Ví dụ 16: 学生对机械式的背诵感到厌烦。 Xuéshēng duì jīxièshì de bèisòng gǎndào yànfán. Học sinh phát ngán việc học vẹt máy móc.

Ví dụ 17: 我厌烦没有反馈的练习。 Wǒ yànfán méiyǒu fǎnkuì de liànxí. Tôi phát ngán bài luyện tập không có phản hồi.

Ví dụ 18: 她对重复的作业早已厌烦。 Tā duì chóngfù de zuòyè zǎoyǐ yànfán. Cô ấy từ lâu đã phát ngán bài tập lặp lại.

Ví dụ 19: 空洞的理论讨论让大家厌烦。 Kōngdòng de lǐlùn tǎolùn ràng dàjiā yànfán. Thảo luận lý thuyết rỗng tuếch khiến mọi người phát ngán.

Ví dụ 20: 我厌烦考试前毫无必要的压力。 Wǒ yànfán kǎoshì qián háo wú bìyào de yālì. Tôi phát ngán áp lực không cần thiết trước kỳ thi.

Công nghệ, dịch vụ, truyền thông
Ví dụ 21: 我厌烦无休止的更新提醒。 Wǒ yànfán wúxiūzhǐ de gēngxīn tíxǐng. Tôi phát ngán các nhắc nhở cập nhật không dứt.

Ví dụ 22: 广告弹窗太多,让人厌烦。 Guǎnggào tánchuāng tài duō, ràng rén yànfán. Cửa sổ quảng cáo quá nhiều khiến người ta phát ngán.

Ví dụ 23: 我对冗长的注册流程非常厌烦。 Wǒ duì rǒngcháng de zhùcè liúchéng fēicháng yànfán. Tôi cực kỳ phát ngán quy trình đăng ký dài dòng.

Ví dụ 24: 客服的模板回复让用户厌烦。 Kèfú de móbǎn huífù ràng yònghù yànfán. Phản hồi theo mẫu của CSKH khiến người dùng phát ngán.

Ví dụ 25: 我厌烦一遍遍输入验证码。 Wǒ yànfán yī biàn biàn shūrù yànzhèngmǎ. Tôi phát ngán việc nhập mã xác thực lặp đi lặp lại.

Ví dụ 26: 千篇一律的推荐内容让人厌烦。 Qiānpiān yīlǜ de tuījiàn nèiróng ràng rén yànfán. Nội dung đề xuất rập khuôn khiến người ta phát ngán.

Ví dụ 27: 我对反复验证步骤感到厌烦。 Wǒ duì fǎnfù yànzhèng bùzhòu gǎndào yànfán. Tôi chán ngán các bước xác minh lặp đi lặp lại.

Quan hệ, thói quen, đời sống
Ví dụ 28: 我厌烦没有边界的要求。 Wǒ yànfán méiyǒu biānjiè de yāoqiú. Tôi phát ngán những yêu cầu không có giới hạn.

Ví dụ 29: 她对空头承诺越来越厌烦。 Tā duì kōngtóu chéngnuò yuèláiyuè yànfán. Cô ấy ngày càng phát ngán những lời hứa suông.

Ví dụ 30: 我厌烦被动的等待。 Wǒ yànfán bèidòng de děngdài. Tôi phát ngán việc chờ đợi trong thế bị động.

Ví dụ 31: 他厌烦不断的试探与猜测。 Tā yànfán búduàn de shìtàn yǔ cāicè. Anh ấy phát ngán những thử thách và đoán già đoán non liên miên.

Ví dụ 32: 一成不变的生活方式让人厌烦。 Yī chéng bù biàn de shēnghuó fāngshì ràng rén yànfán. Lối sống không thay đổi khiến người ta phát ngán.

Ví dụ 33: 我厌烦被安排得满满当当的日程。 Wǒ yànfán bèi ānpái de mǎn mǎn dāng dāng de rìchéng. Tôi phát ngán lịch trình bị sắp đầy kín.

Ví dụ 34: 他对毫无意义的寒暄极其厌烦。 Tā duì háo wú yìyì de hánxuān jíqí yànfán. Anh ấy cực kỳ phát ngán những lời xã giao vô nghĩa.

Ví dụ 35: 我已经厌烦了这套重复的套路。 Wǒ yǐjīng yànfán le zhè tào chóngfù de tàolù. Tôi đã phát ngán bộ “mánh” lặp lại này.

Gợi ý luyện tập và mở rộng
Tăng giảm mức độ: Dùng 很/非常/特别/极其 + 厌烦; giảm nhẹ với 有点儿/有些 + 厌烦.

Nhấn mạnh đối tượng: Dùng 对/对于 + danh từ/cụm động từ + 感到/觉得 + 厌烦 để chỉ rõ “cái gì” gây chán ngán.

Biến thể khẩu ngữ: 厌烦极了/厌烦透了/厌烦死了 để nhấn mạnh cảm xúc mạnh trong hội thoại thân mật.

Thay thế linh hoạt: Khi thiên “mỏi mệt vì lặp lại”, dùng 厌倦; khi thiên “ghét rõ ràng”, dùng 讨厌; khi chỉ “phiền”, dùng 烦/烦人.

1. Nghĩa tiếng Việt:

厌烦 có nghĩa là chán ghét, phiền chán, mệt mỏi, bực mình do phải đối mặt lặp đi lặp lại với một người, sự việc hoặc tình huống nào đó khiến bản thân không còn hứng thú hoặc cảm thấy quá nhàm chán.

Ví dụ:

对这种工作我已经厌烦了。→ Tôi đã chán ngấy công việc kiểu này rồi.

她每天听他抱怨,早就厌烦了。→ Cô ấy nghe anh ta than phiền mỗi ngày, đã chán lắm rồi.

2. Phiên âm:

厌烦 (yàn fán)

3. Loại từ:

Động từ / Tính từ cảm xúc (vừa là động từ, vừa có thể làm tính từ)

4. Giải thích chi tiết:

“厌” nghĩa là chán ghét, không muốn.

“烦” nghĩa là phiền phức, làm người ta khó chịu.
=> “厌烦” là chán ngán đến mức cảm thấy phiền, tức vừa mang ý “mệt mỏi, chán nản” vừa mang sắc thái “không muốn tiếp tục đối mặt với điều đó”.

5. Các cách dùng phổ biến:

对……感到厌烦 — Cảm thấy chán ghét điều gì.

对……越来越厌烦 — Càng ngày càng chán ngán với...

让人厌烦 — Làm người ta cảm thấy phiền chán.

十分厌烦 / 特别厌烦 — Rất chán, cực kỳ phiền.

厌烦地说 / 厌烦的表情 — Nói với vẻ chán ghét / Biểu cảm chán nản.

6. Từ đồng nghĩa:

讨厌 (tǎoyàn): ghét, đáng ghét (mức độ nhẹ hơn).

腻烦 (nìfán): chán ngán, ngấy (thường dùng khi làm việc gì quá nhiều lần).

烦躁 (fánzào): bực bội, khó chịu (thiên về cảm xúc bất an).

7. Từ trái nghĩa:

喜欢 (xǐhuan): thích.

感兴趣 (gǎn xìngqù): có hứng thú.

热爱 (rè’ài): yêu mến, đam mê.

8. 45 MẪU CÂU VÍ DỤ TIẾNG TRUNG VỚI 厌烦

我对这份工作已经厌烦了。
(Wǒ duì zhè fèn gōngzuò yǐjīng yànfán le.)
Tôi đã chán ngấy công việc này rồi.

她对每天重复的生活感到厌烦。
(Tā duì měitiān chóngfù de shēnghuó gǎndào yànfán.)
Cô ấy cảm thấy chán nản với cuộc sống lặp đi lặp lại hằng ngày.

听他抱怨我真的有点厌烦。
(Tīng tā bàoyuàn wǒ zhēn de yǒu diǎn yànfán.)
Nghe anh ta than phiền tôi thật sự thấy phiền.

他厌烦地看了我一眼。
(Tā yànfán de kàn le wǒ yī yǎn.)
Anh ta nhìn tôi với ánh mắt chán chường.

这种无意义的会议真让人厌烦。
(Zhè zhǒng wú yìyì de huìyì zhēn ràng rén yànfán.)
Những cuộc họp vô nghĩa như thế này thật khiến người ta chán ngán.

她越来越厌烦他的态度。
(Tā yuèláiyuè yànfán tā de tàidu.)
Cô ấy ngày càng chán ghét thái độ của anh ta.

我对学习一点也不厌烦。
(Wǒ duì xuéxí yīdiǎn yě bù yànfán.)
Tôi hoàn toàn không thấy chán việc học.

他对这些琐事感到厌烦。
(Tā duì zhèxiē suǒshì gǎndào yànfán.)
Anh ta cảm thấy phiền với những chuyện vụn vặt này.

她厌烦地叹了口气。
(Tā yànfán de tàn le kǒu qì.)
Cô ấy thở dài với vẻ chán chường.

我早就厌烦了这样的生活。
(Wǒ zǎo jiù yànfán le zhèyàng de shēnghuó.)
Tôi đã chán ngán cuộc sống như thế này từ lâu.

孩子厌烦地写作业。
(Háizi yànfán de xiě zuòyè.)
Đứa trẻ chán nản viết bài tập.

他对父母的唠叨非常厌烦。
(Tā duì fùmǔ de láodao fēicháng yànfán.)
Anh ta rất chán với những lời cằn nhằn của cha mẹ.

我越来越厌烦城市的喧嚣。
(Wǒ yuèláiyuè yànfán chéngshì de xuānxiāo.)
Tôi ngày càng chán ngấy sự ồn ào của thành phố.

她厌烦地摇了摇头。
(Tā yànfán de yáo le yáo tóu.)
Cô ấy lắc đầu một cách chán nản.

他厌烦这种虚伪的客套话。
(Tā yànfán zhè zhǒng xūwěi de kètàohuà.)
Anh ta chán ghét những lời khách sáo giả tạo như vậy.

对这种天气我真的很厌烦。
(Duì zhè zhǒng tiānqì wǒ zhēn de hěn yànfán.)
Tôi thật sự chán ghét kiểu thời tiết này.

我厌烦重复同样的事情。
(Wǒ yànfán chóngfù tóngyàng de shìqíng.)
Tôi chán việc lặp đi lặp lại những việc giống nhau.

她厌烦地关上门。
(Tā yànfán de guān shàng mén.)
Cô ấy đóng cửa lại một cách chán nản.

他厌烦的表情让我心里不安。
(Tā yànfán de biǎoqíng ràng wǒ xīnlǐ bù ān.)
Vẻ mặt chán nản của anh ấy khiến tôi thấy bất an.

她对朋友的冷漠感到厌烦。
(Tā duì péngyǒu de lěngmò gǎndào yànfán.)
Cô ấy thấy chán với sự lạnh nhạt của bạn bè.

我对每天吃同样的饭菜感到厌烦。
(Wǒ duì měitiān chī tóngyàng de fàncài gǎndào yànfán.)
Tôi thấy chán khi ngày nào cũng ăn cùng một món.

这种广告看多了也会让人厌烦。
(Zhè zhǒng guǎnggào kàn duō le yě huì ràng rén yànfán.)
Xem quảng cáo kiểu này nhiều cũng khiến người ta chán.

他厌烦地摆了摆手。
(Tā yànfán de bǎi le bǎi shǒu.)
Anh ta phẩy tay với vẻ chán ghét.

我已经厌烦这种无休止的争吵。
(Wǒ yǐjīng yànfán zhè zhǒng wú xiūzhǐ de zhēngchǎo.)
Tôi đã chán ngấy những cuộc cãi vã không hồi kết này.

她对工作的态度越来越厌烦。
(Tā duì gōngzuò de tàidu yuèláiyuè yànfán.)
Cô ấy ngày càng chán công việc của mình.

这种冷淡的态度真让人厌烦。
(Zhè zhǒng lěngdàn de tàidu zhēn ràng rén yànfán.)
Thái độ lạnh nhạt như vậy thật khiến người ta bực mình.

我厌烦被人管来管去。
(Wǒ yànfán bèi rén guǎn lái guǎn qù.)
Tôi chán bị người khác sai khiến.

他厌烦地坐在角落里。
(Tā yànfán de zuò zài jiǎoluò lǐ.)
Anh ta ngồi ở góc phòng với vẻ chán nản.

你不觉得每天这样很厌烦吗?
(Nǐ bù juéde měitiān zhèyàng hěn yànfán ma?)
Cậu không thấy mỗi ngày như vậy thật chán sao?

她厌烦那种虚假的笑容。
(Tā yànfán nà zhǒng xūjiǎ de xiàoróng.)
Cô ấy chán ghét những nụ cười giả tạo.

我厌烦每天的会议。
(Wǒ yànfán měitiān de huìyì.)
Tôi chán mấy cuộc họp mỗi ngày.

他厌烦地看着窗外的雨。
(Tā yànfán de kànzhe chuāngwài de yǔ.)
Anh ta nhìn mưa ngoài cửa sổ với vẻ chán chường.

她厌烦地说:“又来了!”
(Tā yànfán de shuō: “Yòu lái le!”)
Cô ấy chán nản nói: “Lại nữa rồi!”

我厌烦听那些老掉牙的故事。
(Wǒ yànfán tīng nàxiē lǎo diàoyá de gùshì.)
Tôi chán nghe mấy câu chuyện cũ rích đó.

他的语气听起来很厌烦。
(Tā de yǔqì tīng qǐlái hěn yànfán.)
Giọng điệu của anh ta nghe rất chán nản.

我对他的话题已经厌烦了。
(Wǒ duì tā de huàtí yǐjīng yànfán le.)
Tôi đã chán mấy chủ đề nói chuyện của anh ta rồi.

他厌烦地翻了个白眼。
(Tā yànfán de fān le gè báiyǎn.)
Anh ta lật mắt với vẻ chán ghét.

她厌烦被人问私人问题。
(Tā yànfán bèi rén wèn sīrén wèntí.)
Cô ấy chán bị hỏi mấy chuyện riêng tư.

我厌烦那些虚伪的承诺。
(Wǒ yànfán nàxiē xūwěi de chéngnuò.)
Tôi chán mấy lời hứa giả tạo đó.

他厌烦地拿起手机,又放下。
(Tā yànfán de ná qǐ shǒujī, yòu fàng xià.)
Anh ta cầm điện thoại lên rồi lại đặt xuống một cách chán nản.

我厌烦这样毫无意义的等待。
(Wǒ yànfán zhèyàng háo wú yìyì de děngdài.)
Tôi chán kiểu chờ đợi vô nghĩa này.

她厌烦地关掉电脑。
(Tā yànfán de guān diào diànnǎo.)
Cô ấy tắt máy tính với vẻ mệt mỏi.

我厌烦这种表面的友谊。
(Wǒ yànfán zhè zhǒng biǎomiàn de yǒuyì.)
Tôi chán kiểu tình bạn giả tạo này.

他厌烦自己每天的生活节奏。
(Tā yànfán zìjǐ měitiān de shēnghuó jiézòu.)
Anh ta chán nhịp sống mỗi ngày của chính mình.

她厌烦地叹了一口气,什么也没说。
(Tā yànfán de tàn le yī kǒu qì, shénme yě méi shuō.)
Cô ấy thở dài chán nản, chẳng nói gì thêm.

Tổng kết:
厌烦 (yànfán) diễn tả cảm xúc chán ghét, phiền chán do sự lặp lại, nhàm chán hoặc áp lực tâm lý. Từ này thường dùng trong giao tiếp hàng ngày, văn học, và cả trong ngữ cảnh miêu tả tâm trạng nhân vật.

厌烦 (yànfán) — Giải thích chi tiết

词性与基本含义
厌烦 là một từ có thể làm động từ cũng có thể làm形容词 (tính từ), nghĩa chính là “chán ngấy, cảm thấy phiền, phát cáu, không muốn tiếp tục” — diễn tả cảm xúc tiêu cực khi phải đối mặt với việc lặp đi lặp lại, phiền toái, nhàm chán hoặc làm cho người ta mệt mỏi về mặt tinh thần. Từ này vừa mang sắc thái “chán” vừa mang sắc thái “bực mình/phiền” tùy ngữ cảnh.

构词分析与语感
“厌” vốn có nghĩa là chán, ghét; “烦” có nghĩa là phiền, phiền muộn. Ghép lại, 厌烦 nhấn mạnh trạng thái “vừa chán vừa thấy phiền”, thường biểu thị cảm xúc kéo dài hoặc lặp lại làm người nói mất kiên nhẫn. So với 单字 “烦” thì 厌烦 sắc thái mạnh hơn mức “khó chịu vì bị quấy rầy”; so với “讨厌” thì 厌烦 thiên về cảm giác mệt mỏi chán ngán hơn là ghét cá nhân.

用法与常见搭配(无序说明)
厌烦 thường kết hợp với “对/对……感到厌烦/对……很厌烦/让人厌烦/感到厌烦/觉得厌烦/厌烦得不得了/厌烦不堪/厌烦死了”。 Có thể làm谓语、表语或定语,也 thường xuất hiện trong 被动 结构,表示“被某事弄得厌烦”。

例句(每句附拼音与越南语翻译)

她对每天重复的工作感到很厌烦。
Tā duì měi tiān chóngfù de gōngzuò gǎndào hěn yànfán.
Cô ấy cảm thấy rất chán nản với công việc lặp lại mỗi ngày.

孩子不停地哭让我很厌烦。
Háizi bùtíng de kū ràng wǒ hěn yànfán.
Đứa trẻ khóc mãi khiến tôi rất khó chịu.

我已经厌烦这种无止境的争吵了。
Wǒ yǐjīng yànfán zhè zhǒng wú zhǐjìng de zhēngchǎo le.
Tôi đã chán ngấy những cuộc cãi vã vô tận như thế này rồi.

听到那首歌我就厌烦。
Tīng dào nà shǒu gē wǒ jiù yànfán.
Nghe đến bài hát đó tôi lập tức thấy nhàm chán.

他不断重复同样的话,大家都很厌烦。
Tā bùduàn chóngfù tóngyàng de huà, dàjiā dōu hěn yànfán.
Anh ta nói lặp đi lặp lại cùng một điều, mọi người đều cảm thấy khó chịu.

她对公司的管理方式感到厌烦,打算换工作。
Tā duì gōngsī de guǎnlǐ fāngshì gǎndào yànfán, dǎsuàn huàn gōngzuò.
Cô ấy chán nản với cách quản lý của công ty, định đổi việc.

长期的压力会让人精神上感到厌烦。
Chángqī de yālì huì ràng rén jīngshén shàng gǎndào yànfán.
Áp lực kéo dài sẽ khiến người ta cảm thấy mệt mỏi tinh thần.

他厌烦地摇了摇头,不想再听下去。
Tā yànfán de yáo le yáo tóu, bù xiǎng zài tīng xiàqù.
Anh ấy chán nản lắc đầu, không muốn nghe tiếp nữa.

看到这些广告我就很厌烦。
Kàn dào zhèxiē guǎnggào wǒ jiù hěn yànfán.
Thấy những quảng cáo này là tôi thấy phát chán.

别总是问同样的问题,我有点儿厌烦了。
Bié zǒng shì wèn tóngyàng de wèntí, wǒ yǒudiǎnr yànfán le.
Đừng cứ hỏi mãi cùng một câu, tôi có hơi chán rồi.

他被这些无用的表格弄得厌烦不已。
Tā bèi zhèxiē wúyòng de biǎogé nòng de yànfán bùyǐ.
Anh ấy bị những biểu mẫu vô ích đó làm chán đến không chịu được.

我对这种冷漠的态度感到厌烦。
Wǒ duì zhè zhǒng lěngmò de tàidu gǎndào yànfán.
Tôi cảm thấy chán ghét thái độ lạnh lùng kiểu này.

父母的唠叨让我越来越厌烦。
Fùmǔ de lāodao ràng wǒ yuè lái yuè yànfán.
Sự cằn nhằn của bố mẹ khiến tôi càng ngày càng chán ngấy.

她的笑声久了让人觉得有点儿厌烦。
Tā de xiàoshēng jiǔ le ràng rén juéde yǒudiǎnr yànfán.
Tiếng cười của cô ấy sau một lúc lâu khiến người ta thấy hơi khó chịu.

在会议上被打断太多次会让人厌烦。
Zài huìyì shàng bèi dǎduàn tài duō cì huì ràng rén yànfán.
Bị ngắt lời quá nhiều lần trong cuộc họp sẽ khiến người ta thấy khó chịu.

他对那种夸张的表演很厌烦,不愿鼓掌。
Tā duì nà zhǒng kuāzhāng de biǎoyǎn hěn yànfán, bù yuàn gǔzhǎng.
Anh ta cảm thấy chán ngấy với những màn biểu diễn phô trương như vậy, không muốn vỗ tay.

她说话的方式让我有点儿厌烦,但我努力保持礼貌。
Tā shuōhuà de fāngshì ràng wǒ yǒudiǎnr yànfán, dàn wǒ nǔlì bǎochí lǐmào.
Cách cô ấy nói khiến tôi hơi khó chịu, nhưng tôi cố gắng giữ phép lịch sự.

这本书写得拖沓,让人很快就厌烦。
Zhè běn shū xiě de tuōtà, ràng rén hěn kuài jiù yànfán.
Cuốn sách này viết lê thê, khiến người ta nhanh chóng cảm thấy chán.

我对那类新闻已经厌烦了,不再关注。
Wǒ duì nà lèi xīnwén yǐjīng yànfán le, bú zài guānzhù.
Tôi đã chán ngấy loại tin tức đó, không còn quan tâm nữa.

他们对重复的训练感到厌烦,但仍然坚持练习。
Tāmen duì chóngfù de xùnliàn gǎndào yànfán, dàn réngrán jiānchí liànxí.
Họ chán nản với việc luyện tập lặp lại, nhưng vẫn kiên trì tập luyện.

厌烦 (yànfán) là từ diễn tả trạng thái chán nản kèm phiền muộn, vừa có thể làm động từ vừa có thể làm tính từ. Dùng được trong nhiều ngữ cảnh vật chất lẫn trừu tượng. Lưu ý phân biệt với “烦/讨厌/无聊”,并掌握常见搭配与表达强度的词汇。

Giải thích từ 厌烦 (yànfán)

厌烦 (yànfán) nghĩa là chán ngấy, phát chán, thấy phiền, không muốn tiếp tục. Từ này diễn tả cảm xúc tiêu cực khi gặp phải một việc lập đi lập lại, phiền phức, hoặc một người/điều gì đó khiến bạn mất hứng, khó chịu và muốn tránh né.

Loại từ: có thể là tính từ (形容词) cũng có thể đóng vai động từ (动词) tùy ngữ境(ngữ cảnh)。

作为形容词:表示“感到厌烦/觉得厌烦” → “chán, thấy phiền”

作为动词:表示“使…感到厌烦/对…感到厌烦” → “làm cho chán/phiền”

Sắc thái và điểm chú ý

比“讨厌”(tǎoyàn) nhẹ hơn或相近:

讨厌 thường mang sắc thái mạnh hơn, có thể là ghét cá nhân sâu sắc;

厌烦 nhấn vào sự chán nản, mệt mỏi vì lặp lại hoặc phiền toái.

比“无聊”(wúliáo) khác: 无聊 là chán vì không có việc làm/không thú vị; 厌烦 là chán/bực vì điều gì đó gây phiền toái hoặc quá lặp lại.

常见搭配:感到/觉得/变得/越来越 + 厌烦;对…感到厌烦;令人/让人厌烦;厌烦地 + 动词。

Ngữ pháp / cách dùng

对 + N + 感到/觉得 + 厌烦
对别人的迟到感到厌烦。

S + (感到/变得/越来越) + 厌烦
我越来越厌烦这样的生活。

令人/让人 + 厌烦(被动/评价)
这个噪音真让人厌烦。

厌烦 + (地) + V(作状语,表示做某事时带着厌烦的情绪)
他厌烦地把文件甩到桌上。

厌烦了 + N / V-ing(表示已经厌烦,不想再继续)
我已经厌烦这种争吵了。

Từ gần nghĩa / tương phản (so sánh ngắn)

讨厌 (tǎoyàn) — ghét, không ưa (mạnh hơn hoặc hướng tới cá nhân).

厌倦 (yànjuàn) — chán ngấy do mệt mỏi/routine (nặng về sự mệt mỏi, giống nhưng khác sắc thái).

无聊 (wúliáo) — chán vì không có việc gì thú vị.

反感 (fǎngǎn) — phản cảm, có tính ghét, phản kháng.

Ví dụ mẫu câu (kèm phiên âm và tiếng Việt)

Dưới đây là 30 câu ví dụ ở nhiều ngữ cảnh — giao tiếp hàng ngày, công việc, cảm xúc, văn viết — để bạn nắm vững cách dùng.

我对这种重复的工作感到很厌烦。
Wǒ duì zhè zhǒng chóngfù de gōngzuò gǎndào hěn yànfán.
Tôi thấy chán ngấy công việc lặp đi lặp lại này.

孩子们总是吵闹,让人很厌烦。
Háizi men zǒng shì chǎonào, ràng rén hěn yànfán.
Các trẻ con cứ ồn ào làm người ta rất phiền.

他厌烦地把书合上,不想再看了。
Tā yànfán de bǎ shū hé shàng, bù xiǎng zài kàn le.
Anh ấy đóng sách lại một cách chán nản, không muốn xem nữa.

我已经厌烦了这些无休止的会议。
Wǒ yǐjīng yànfán le zhèxiē wú xiūzhǐ de huìyì.
Tôi đã chán ngấy những cuộc họp vô tận này.

她对他不断的抱怨感到厌烦。
Tā duì tā bùduàn de bàoyuàn gǎndào yànfán.
Cô ấy chán ngấy những lời than phiền liên tục của anh ấy.

这种广告太多,实在令人厌烦。
Zhè zhǒng guǎnggào tài duō, shízài lìng rén yànfán.
Quảng cáo nhiều quá, thật sự khiến người ta khó chịu.

别老问同样的问题,我有点厌烦了。
Bié lǎo wèn tóngyàng de wèntí, wǒ yǒudiǎn yànfán le.
Đừng cứ hỏi cùng một câu nữa, tôi hơi phát chán rồi.

我不想参加这个活动,觉得有点厌烦。
Wǒ bù xiǎng cānjiā zhè gè huódòng, juéde yǒudiǎn yànfán.
Tôi không muốn tham gia hoạt động này, cảm thấy hơi chán.

长时间等待让人感到厌烦和无奈。
Cháng shíjiān děngdài ràng rén gǎndào yànfán hé wúnài.
Chờ đợi lâu làm người ta cảm thấy chán nản và bất lực.

那个噪音声持续不断,大家都很厌烦。
Nàgè zàoyīn shēng chíxù búduàn, dàjiā dōu hěn yànfán.
Tiếng ồn liên tục khiến mọi người đều khó chịu.

他的话题总是重复,听多了会让人厌烦。
Tā de huàtí zǒng shì chóngfù, tīng duō le huì ràng rén yànfán.
Chủ đề của anh ấy luôn lặp lại, nghe nhiều sẽ làm người ta phát chán.

我们不能对问题逃避,否则只会越来越厌烦。
Wǒmen bù néng duì wèntí táobì, fǒuzé zhǐ huì yuèláiyuè yànfán.
Chúng ta không thể tránh vấn đề, nếu không chỉ càng ngày càng chán nản.

她对这份工作感到有点厌烦,但还没辞职。
Tā duì zhè fèn gōngzuò gǎndào yǒudiǎn yànfán, dàn hái méi cízhí.
Cô ấy hơi chán công việc này, nhưng vẫn chưa nghỉ.

请不要用轻蔑的语气,这会让人觉得厌烦。
Qǐng bú yào yòng qīngmiè de yǔqì, zhè huì ràng rén juéde yànfán.
Đừng dùng giọng khinh miệt, điều đó sẽ khiến người ta khó chịu.

再三催促只会让他更厌烦,不如给他空间。
Zài sān cuīcù zhǐ huì ràng tā gèng yànfán, bùrú gěi tā kōngjiān.
Cứ thúc mãi chỉ làm anh ấy khó chịu hơn; thà cho anh ấy không gian còn hơn.

我对那些虚假的承诺感到厌烦。
Wǒ duì nàxiē xūjiǎ de chéngnuò gǎndào yànfán.
Tôi chán ngấy những lời hứa giả dối đó.

孩子写作业时经常厌烦,家长要耐心引导。
Háizi xiě zuòyè shí jīngcháng yànfán, jiāzhǎng yào nàixīn yǐndǎo.
Trẻ con thường chán nản khi làm bài, phụ huynh cần kiên nhẫn hướng dẫn.

她厌烦地摇摇头,表示不愿意继续。
Tā yànfán de yáoyáo tóu, biǎoshì bù yuànyì jìxù.
Cô ấy lắc đầu một cách chán nản, biểu thị không muốn tiếp tục.

反复的检查让人心生厌烦。
Fǎnfù de jiǎnchá ràng rén xīnshēng yànfán.
Kiểm tra lặp đi lặp lại làm người ta sinh chán nản.

他对政治的冷漠已经转为厌烦。
Tā duì zhèngzhì de lěngmò yǐjīng zhuǎnwéi yànfán.
Sự thờ ơ với chính trị của anh ấy đã chuyển thành chán ghét.

我越来越厌烦别人随意打断我的话。
Wǒ yuèláiyuè yànfán biérén suíyì dǎduàn wǒ de huà.
Tôi ngày càng chán ngấy việc người khác tùy tiện ngắt lời tôi.

那种刺耳的音乐让人感到很厌烦。
Nà zhǒng cì'ěr de yīnyuè ràng rén gǎndào hěn yànfán.
Loại nhạc chói tai ấy khiến người ta rất khó chịu.

面对无休止的广告,我感到厌烦并开始忽略。
Miànduì wú xiūzhǐ de guǎnggào, wǒ gǎndào yànfán bìng kāishǐ hūlüè.
Khi đối mặt với quảng cáo vô tận, tôi chán ngấy và bắt đầu phớt lờ.

如果你总是抱怨,同事会对你感到厌烦。
Rúguǒ nǐ zǒng shì bàoyuàn, tóngshì huì duì nǐ gǎndào yànfán.
Nếu bạn cứ than vãn, đồng nghiệp sẽ chán ngấy bạn.

她对老套的情节感到厌烦,不想再看那部电影。
Tā duì lǎotào de qíngjié gǎndào yànfán, bù xiǎng zài kàn nà bù diànyǐng.
Cô ấy chán ngấy mạch chuyện nhàm chán, không muốn xem phim đó nữa.

我对不断的推销电话已经非常厌烦。
Wǒ duì bùduàn de tuīxiāo diànhuà yǐjīng fēicháng yànfán.
Tôi cực kỳ chán ngấy những cuộc điện thoại chào hàng liên tục.

老师用生硬的方法教学让学生感到厌烦。
Lǎoshī yòng shēngyìng de fāngfǎ jiàoxué ràng xuéshēng gǎndào yànfán.
Giáo viên dùng phương pháp cứng nhắc khiến học sinh thấy chán.

他们厌烦了这个无意义的争论,决定暂时休会。
Tāmen yànfán le zhège wú yìyì de zhēnglùn, juédìng zànshí xiūhuì.
Họ chán nản với cuộc tranh luận vô nghĩa này và quyết định tạm nghỉ họp.

她的语气带着厌烦,显然不愿再解释。
Tā de yǔqì dàizhe yànfán, xiǎnrán bù yuànyì zài jiěshì.
Giọng cô ấy mang theo sự chán nản, rõ ràng không muốn giải thích thêm.

面对重复的任务,我们要想办法避免团队成员产生厌烦情绪。
Miànduì chóngfù de rènwù, wǒmen yào xiǎng bànfǎ bìmiǎn tuánduì chéngyuán chǎnshēng yànfán qíngxù.
Đối mặt với nhiệm vụ lặp đi lặp lại, chúng ta phải tìm cách tránh để thành viên đội nhóm sinh ra cảm giác chán nản.

Các cụm từ/搭配常见

感到厌烦 / 觉得厌烦

对…感到厌烦

令人厌烦 / 让人厌烦

厌烦地 + 动词(厌烦地说、厌烦地把…)

变得/越来越 + 厌烦

1. Giải thích chi tiết từ 厌烦 (yànfán)

厌烦 (yànfán) gồm hai thành tố:

厌 (yàn): chán ghét, không thích, không muốn tiếp xúc.

烦 (fán): phiền, bực, khó chịu, mệt mỏi về tinh thần.

Khi ghép lại, 厌烦 mang nghĩa là cảm thấy chán ghét, phiền phức, mệt mỏi và không muốn tiếp tục đối mặt hoặc làm một việc gì đó.

Từ này biểu đạt trạng thái tâm lý tiêu cực, thường xuất hiện khi con người mất hứng thú, mất kiên nhẫn hoặc bị mệt mỏi bởi sự lặp lại, áp lực hoặc vô nghĩa của sự việc.

2. Loại từ và cách dùng ngữ pháp

Loại từ: Tính từ (形容词) / Động từ (动词).

Có thể dùng làm vị ngữ, định ngữ, bổ ngữ cảm xúc hoặc trong cấu trúc gây khiến.

Một số cấu trúc thường gặp:

对 + danh từ + 感到厌烦
→ Cảm thấy chán ghét điều gì.
Ví dụ: 对工作感到厌烦 – Cảm thấy chán công việc.

厌烦 + danh từ / động từ / mệnh đề
→ Chán việc gì hoặc chán phải làm gì.
Ví dụ: 厌烦学习 – Chán học.

让 / 使 + ai đó + 厌烦
→ Làm ai đó cảm thấy chán ngán, phiền phức.
Ví dụ: 这些噪音让我厌烦 – Những tiếng ồn này làm tôi phát chán.

对……越来越厌烦
→ Ngày càng chán ghét cái gì.
Ví dụ: 对城市生活越来越厌烦 – Ngày càng chán đời sống thành phố.

3. Nghĩa tiếng Việt tương đương

Chán ghét

Phiền chán

Ngán ngẩm

Mệt mỏi

Không muốn chịu đựng thêm

Mất kiên nhẫn

4. Phân biệt với các từ gần nghĩa
Từ        Nghĩa chính        Mức độ cảm xúc        Thời gian tác động        Ngữ cảnh
讨厌 (tǎoyàn)        Ghét, không ưa        Nhẹ        Ngắn hạn        Người, hành vi, đồ vật
厌烦 (yànfán)        Chán ngán, phiền chán        Vừa – mạnh        Có thể lâu dài        Việc lặp lại, tình huống phiền phức
厌倦 (yànjuàn)        Chán nản, mệt mỏi sâu        Mạnh        Dài hạn        Cuộc sống, tình cảm, công việc
烦躁 (fánzào)        Bực bội, nóng nảy        Trung bình        Tạm thời        Trạng thái cảm xúc
不耐烦 (búnàifán)        Mất kiên nhẫn        Trung bình        Tức thời        Khi bị làm phiền hoặc phải chờ
5. 45 mẫu câu tiếng Trung có dùng 厌烦 kèm phiên âm và nghĩa tiếng Việt

我对这种无聊的谈话感到厌烦。
Wǒ duì zhè zhǒng wúliáo de tánhuà gǎndào yànfán.
Tôi cảm thấy chán ngán với những cuộc nói chuyện nhàm chán như thế này.

他已经厌烦了每天重复的工作。
Tā yǐjīng yànfán le měitiān chóngfù de gōngzuò.
Anh ấy đã chán ngấy với công việc lặp đi lặp lại mỗi ngày.

我厌烦别人总是插嘴。
Wǒ yànfán biéren zǒng shì chāzuǐ.
Tôi thấy bực vì người khác cứ chen ngang khi tôi nói.

这些无意义的争论让人厌烦。
Zhèxiē wú yìyì de zhēnglùn ràng rén yànfán.
Những cuộc tranh cãi vô nghĩa này khiến người ta chán ngấy.

她对城市的生活越来越厌烦。
Tā duì chéngshì de shēnghuó yuè lái yuè yànfán.
Cô ấy ngày càng chán ngán cuộc sống nơi thành phố.

我厌烦听那些假话。
Wǒ yànfán tīng nàxiē jiǎhuà.
Tôi chán nghe những lời giả dối.

长时间的等待让人厌烦。
Cháng shíjiān de děngdài ràng rén yànfán.
Chờ đợi quá lâu khiến người ta mệt mỏi chán chường.

我厌烦别人对我指指点点。
Wǒ yànfán biéren duì wǒ zhǐzhǐ diǎndiǎn.
Tôi chán việc người khác cứ chỉ trỏ phán xét tôi.

她厌烦一成不变的生活。
Tā yànfán yī chéng bú biàn de shēnghuó.
Cô ấy chán ngán cuộc sống nhàm chán không thay đổi.

我厌烦了每天的噪音。
Wǒ yànfán le měitiān de zàoyīn.
Tôi chán ngấy tiếng ồn mỗi ngày.

我有点厌烦这种假笑。
Wǒ yǒudiǎn yànfán zhè zhǒng jiǎxiào.
Tôi hơi chán mấy nụ cười giả tạo này rồi.

他厌烦听别人的抱怨。
Tā yànfán tīng biéren de bàoyuàn.
Anh ấy chán phải nghe người khác than phiền.

她厌烦别人总是干涉她的决定。
Tā yànfán biéren zǒng shì gānshè tā de juédìng.
Cô ấy ghét việc người khác luôn xen vào quyết định của mình.

我对这种毫无意义的会议感到厌烦。
Wǒ duì zhè zhǒng háo wú yìyì de huìyì gǎndào yànfán.
Tôi chán ngán những cuộc họp vô nghĩa như thế này.

他厌烦自己的懒惰。
Tā yànfán zìjǐ de lǎnduò.
Anh ấy chán ghét chính sự lười biếng của mình.

我开始厌烦每天的通勤。
Wǒ kāishǐ yànfán měitiān de tōngqín.
Tôi bắt đầu chán ngấy việc đi làm mỗi ngày.

她厌烦那些虚伪的人。
Tā yànfán nàxiē xūwěi de rén.
Cô ấy ghét những người giả tạo.

我已经厌烦这种无休止的争吵了。
Wǒ yǐjīng yànfán zhè zhǒng wú xiūzhǐ de zhēngchǎo le.
Tôi đã chán ngấy những cuộc cãi vã không hồi kết này rồi.

我对这种生活方式越来越厌烦。
Wǒ duì zhè zhǒng shēnghuó fāngshì yuè lái yuè yànfán.
Tôi ngày càng chán kiểu sống như thế này.

他厌烦每天重复的饭菜。
Tā yànfán měitiān chóngfù de fàncài.
Anh ấy chán ăn đi ăn lại cùng món mỗi ngày.

我厌烦听广告里的谎言。
Wǒ yànfán tīng guǎnggào lǐ de huǎngyán.
Tôi chán nghe những lời nói dối trong quảng cáo.

他厌烦那些无聊的派对。
Tā yànfán nàxiē wúliáo de pàiduì.
Anh ấy chán những buổi tiệc tẻ nhạt.

我厌烦不断的电话铃声。
Wǒ yànfán búduàn de diànhuà língshēng.
Tôi chán tiếng chuông điện thoại reo không ngừng.

她厌烦别人总问她私事。
Tā yànfán biéren zǒng wèn tā sīshì.
Cô ấy chán khi người khác luôn hỏi chuyện riêng tư của mình.

我对他的借口感到厌烦。
Wǒ duì tā de jièkǒu gǎndào yànfán.
Tôi chán ngán những lời bào chữa của anh ta.

学生们厌烦老师的长篇大论。
Xuéshēngmen yànfán lǎoshī de chángpiān dàlùn.
Học sinh chán ngấy những bài giảng dài dòng của thầy.

他厌烦重复的命令。
Tā yànfán chóngfù de mìnglìng.
Anh ấy chán những mệnh lệnh lặp đi lặp lại.

我厌烦被人误解。
Wǒ yànfán bèi rén wùjiě.
Tôi chán bị người khác hiểu lầm.

她厌烦面对压力。
Tā yànfán miànduì yālì.
Cô ấy chán phải đối mặt với áp lực.

我厌烦虚伪的客气。
Wǒ yànfán xūwěi de kèqì.
Tôi chán mấy lời khách sáo giả tạo.

我厌烦假装快乐。
Wǒ yànfán jiǎzhuāng kuàilè.
Tôi chán phải giả vờ vui vẻ.

他厌烦自己的工作环境。
Tā yànfán zìjǐ de gōngzuò huánjìng.
Anh ấy chán môi trường làm việc của mình.

我厌烦每天加班。
Wǒ yànfán měitiān jiābān.
Tôi chán phải làm thêm mỗi ngày.

她厌烦重复的练习题。
Tā yànfán chóngfù de liànxí tí.
Cô ấy chán những bài tập lặp đi lặp lại.

我厌烦那些不守信用的人。
Wǒ yànfán nàxiē bù shǒu xìnyòng de rén.
Tôi chán những người không giữ chữ tín.

这种天气让我厌烦。
Zhè zhǒng tiānqì ràng wǒ yànfán.
Thời tiết kiểu này làm tôi bực mình chán chường.

我厌烦别人老是打听我的私生活。
Wǒ yànfán biéren lǎo shì dǎtīng wǒ de sī shēnghuó.
Tôi chán việc người khác cứ tò mò về đời tư của tôi.

她厌烦一成不变的办公室生活。
Tā yànfán yī chéng bú biàn de bàngōngshì shēnghuó.
Cô ấy chán ngấy cuộc sống văn phòng đơn điệu.

我厌烦每天早起。
Wǒ yànfán měitiān zǎoqǐ.
Tôi chán phải dậy sớm mỗi ngày.

他厌烦别人对他发号施令。
Tā yànfán biéren duì tā fāhào shīlìng.
Anh ấy chán việc bị người khác sai khiến.

我厌烦社交媒体上的虚假新闻。
Wǒ yànfán shèjiāo méitǐ shàng de xūjiǎ xīnwén.
Tôi chán mấy tin giả trên mạng xã hội.

她厌烦无聊的约会。
Tā yànfán wúliáo de yuēhuì.
Cô ấy chán những buổi hẹn hò tẻ nhạt.

我厌烦别人不停地抱怨。
Wǒ yànfán biéren bù tíng de bàoyuàn.
Tôi chán khi người khác cứ than vãn mãi.

他厌烦了这种冷漠的态度。
Tā yànfán le zhè zhǒng lěngmò de tàidù.
Anh ấy chán với thái độ lạnh lùng như vậy.

我厌烦一切让我浪费时间的事情。
Wǒ yànfán yīqiè ràng wǒ làngfèi shíjiān de shìqíng.
Tôi chán tất cả những thứ khiến tôi lãng phí thời gian.

Từ vựng: 厌烦
Phiên âm: yànfán
Loại từ: Động từ, cũng có thể dùng như tính từ

Nghĩa tiếng Việt:
“厌烦” có nghĩa là chán ngấy, chán nản, cảm thấy phiền, mệt mỏi và không còn hứng thú. Từ này dùng để diễn tả cảm xúc tiêu cực khi con người đối mặt với một người, sự việc hay tình huống lặp lại, rườm rà, phiền phức hoặc gây mệt mỏi về tinh thần.

Khác với “讨厌” (ghét) là thiên về cảm xúc chán ghét mạnh, “厌烦” thiên về sự chán mệt, phiền muộn, không muốn tiếp tục. Nó diễn tả trạng thái mệt mỏi tâm lý do sự lặp lại hoặc kéo dài của một điều gì đó.

Phân tích ý nghĩa chi tiết:
“厌” nghĩa là chán, ghét; “烦” nghĩa là phiền, phiền muộn. Khi kết hợp lại thành “厌烦”, nghĩa là vừa chán vừa phiền, tức là vừa cảm thấy nhàm chán lại vừa thấy bực bội, mất kiên nhẫn.
Từ này thường dùng để mô tả trạng thái tinh thần khi người nói không còn muốn đối mặt hoặc không còn hứng thú với một việc gì đó nữa.

Ví dụ:

她对那种无聊的谈话感到厌烦。
(Tā duì nà zhǒng wúliáo de tánhuà gǎndào yànfán.)
Cô ấy cảm thấy chán ngấy những cuộc nói chuyện nhàm chán kiểu đó.

他听了一上午的报告,早就厌烦了。
(Tā tīng le yī shàngwǔ de bàogào, zǎo jiù yànfán le.)
Anh ấy nghe báo cáo cả buổi sáng, sớm đã phát chán rồi.

我已经厌烦这种每天加班的生活。
(Wǒ yǐjīng yànfán zhè zhǒng měitiān jiābān de shēnghuó.)
Tôi đã quá chán ngán cuộc sống ngày nào cũng tăng ca như thế này.

Cách dùng trong câu:
“厌烦” có thể làm động từ hoặc tính từ.

Khi là động từ:
Mang nghĩa “chán, cảm thấy phiền”, thường đi kèm với giới từ “对”:

对……感到厌烦 (cảm thấy chán với…)

对……越来越厌烦 (ngày càng chán…)

Khi là tính từ:
Dùng để miêu tả tâm trạng hoặc cảm giác, ví dụ như “他显得很厌烦” (anh ta trông rất chán chường).

Ví dụ cụ thể:

我对这种毫无意义的会议感到厌烦。
(Wǒ duì zhè zhǒng háo wú yìyì de huìyì gǎndào yànfán.)
Tôi cảm thấy chán ngán những cuộc họp vô nghĩa như thế này.

她说话的语气让人很厌烦。
(Tā shuōhuà de yǔqì ràng rén hěn yànfán.)
Giọng điệu nói chuyện của cô ấy khiến người ta rất khó chịu.

我越来越厌烦这种无休止的竞争。
(Wǒ yuèláiyuè yànfán zhè zhǒng wú xiūzhǐ de jìngzhēng.)
Tôi ngày càng chán nản với sự cạnh tranh không hồi kết này.

那个孩子不停地吵闹,真让人厌烦。
(Nà ge háizi bùtíng de chǎonào, zhēn ràng rén yànfán.)
Đứa trẻ kia cứ làm ồn mãi, thật khiến người ta phát cáu.

我已经厌烦每天重复的生活。
(Wǒ yǐjīng yànfán měitiān chóngfù de shēnghuó.)
Tôi đã quá chán cuộc sống lặp lại mỗi ngày như thế này.

Những cách nói tương đương trong tiếng Việt:
Chán ngán, phát chán, cảm thấy mệt mỏi, phiền lòng, không muốn tiếp tục, ngán tận cổ.

Ví dụ mở rộng:

他被这些无聊的广告弄得厌烦不已。
(Tā bèi zhèxiē wúliáo de guǎnggào nòng de yànfán bùyǐ.)
Anh ta bị những quảng cáo nhàm chán kia làm cho phát chán.

我对这种虚伪的社交方式感到非常厌烦。
(Wǒ duì zhè zhǒng xūwěi de shèjiāo fāngshì gǎndào fēicháng yànfán.)
Tôi thấy rất chán ghét kiểu giao tiếp giả tạo này.

长时间的等待让人感到厌烦。
(Cháng shíjiān de děngdài ràng rén gǎndào yànfán.)
Sự chờ đợi quá lâu khiến người ta cảm thấy chán nản.

他一遍又一遍地问同样的问题,真让人厌烦。
(Tā yī biàn yòu yī biàn de wèn tóngyàng de wèntí, zhēn ràng rén yànfán.)
Anh ta cứ hỏi đi hỏi lại cùng một câu hỏi, thật khiến người ta phát chán.

她那种自以为是的态度让大家都很厌烦。
(Tā nà zhǒng zì yǐ wéi shì de tàidu ràng dàjiā dōu hěn yànfán.)
Thái độ tự cao tự đại của cô ấy khiến mọi người đều thấy khó chịu.

Các cụm thông dụng với 厌烦:

对……感到厌烦: cảm thấy chán với…

令人厌烦: khiến người ta thấy chán

厌烦不已: chán không chịu nổi

厌烦至极: chán đến cực điểm

越来越厌烦: ngày càng chán

So sánh với các từ gần nghĩa:

“烦 (fán)” nghĩa là bực bội, phiền toái; cảm xúc tức thời, mức độ nhẹ hơn.
Ví dụ: 他老给我打电话,真烦。
(Tā lǎo gěi wǒ dǎ diànhuà, zhēn fán.)
Anh ta cứ gọi điện cho tôi mãi, thật phiền.

“讨厌 (tǎoyàn)” là ghét, phản cảm, thường dùng với người hoặc sự việc khiến ta khó chịu mạnh mẽ.
Ví dụ: 我很讨厌他说话的样子。
(Wǒ hěn tǎoyàn tā shuōhuà de yàngzi.)
Tôi rất ghét cái cách anh ta nói chuyện.

“厌倦 (yànjuàn)” là chán nản, mất hứng, mệt mỏi vì làm quá lâu. Nó thiên về cảm giác mất động lực chứ không mang sắc thái “phiền”.
Ví dụ: 她已经厌倦了城市的生活。
(Tā yǐjīng yànjuàn le chéngshì de shēnghuó.)
Cô ấy đã chán ngấy cuộc sống nơi đô thị.

“厌烦” nằm giữa “烦” và “厌倦”: vừa có yếu tố “phiền” vừa có cảm giác “mệt mỏi vì lặp lại”.

Mẫu câu khái quát:

我对……感到厌烦。 (Tôi cảm thấy chán với…)

这种事让我很厌烦。 (Chuyện này khiến tôi thấy phiền chán.)

他越来越厌烦这种生活。 (Anh ấy ngày càng chán cuộc sống này.)

她说话的方式令人厌烦。 (Cách nói của cô ấy khiến người ta chán ngán.)

我已经厌烦了每天的加班。 (Tôi đã quá chán việc tăng ca mỗi ngày.)

Tổng kết:
厌烦 là một từ miêu tả cảm xúc thường dùng trong tiếng Trung hiện đại, mang nghĩa “chán ngán, cảm thấy phiền và mệt mỏi”. Nó dùng được trong văn nói lẫn văn viết, thể hiện tâm trạng không muốn tiếp tục đối mặt với điều gì đó.
Từ này kết hợp được với rất nhiều danh từ và cụm động từ, là một từ quan trọng trong nhóm từ chỉ cảm xúc tiêu cực.

Nghĩa và cách dùng từ 厌烦 trong tiếng Trung
“厌烦” đọc là yànfán, nghĩa là chán ghét, phát ngán vì thấy phiền phức, lằng nhằng hoặc lặp đi lặp lại. Dùng được như động từ (cảm thấy chán) và tính từ/trạng thái (thấy quá phiền đến mức chán).

Loại từ, sắc thái và phân biệt nhanh
- Loại từ: Động từ/trạng thái, thường đi với tân ngữ hoặc cụm “对…感到/觉得厌烦”.
- Sắc thái: Nhấn mạnh nguyên nhân “phiền phức” dẫn đến chán ghét; trang trọng hơn “烦”, nhẹ hơn “厌恶”.
- Phân biệt:
- 烦: Phiền, bực; chưa chắc là “chán ghét”.
- 讨厌: Ghét/khó chịu chung chung, không nhất thiết vì “phiền”.
- 厌倦: Chán ngán vì lặp lại, mệt mỏi tinh thần lâu dài.

Mẫu cấu trúc thường dùng
- Chủ ngữ + 厌烦 + tân ngữ: Diễn tả “chán vì phiền”.
- 对 + danh từ + 感到/觉得 + 厌烦: Nhấn mạnh đối tượng gây phiền.
- 让/使 + 人 + 厌烦: Cái gì đó khiến người ta phát ngán.
- 被 + N + 弄得/搞得 + 很厌烦: Bị hành đến phát ngán.
- 越来越 + 厌烦 + N/事情: Ngày càng phát ngán vì…
- 对…已经/早就 + 厌烦了: Đã phát ngán với…
- 厌烦 + 于 + N/事情(văn viết): Chán vì… (sắc thái trang trọng).
- 不再/不想 + 厌烦 + N(ít dùng): Nêu ý tránh sự phiền (thường nói bằng cấu trúc khác tự nhiên hơn).
- X + 让人/让大家 + 感到 + 厌烦: Miêu tả tác động chung.

35 mẫu câu minh họa (Hán tự + pinyin + tiếng Việt)
- Ví dụ 1: 我厌烦这些无休止的会议。
Wǒ yànfán zhèxiē wúxiūzhǐ de huìyì.
Tôi phát ngán những cuộc họp bất tận này.
- Ví dụ 2: 她已经厌烦了重复的流程。
Tā yǐjīng yànfán le chóngfù de liúchéng.
Cô ấy đã chán ngấy quy trình lặp đi lặp lại.
- Ví dụ 3: 大家都厌烦这种推诿的态度。
Dàjiā dōu yànfán zhèzhǒng tuīwěi de tàidù.
Mọi người đều phát ngán kiểu thái độ đùn đẩy.
- Ví dụ 4: 我很厌烦被无端指责。
Wǒ hěn yànfán bèi wúduān zhǐzé.
Tôi rất phát ngán việc bị chỉ trích vô cớ.
- Ví dụ 5: 他厌烦了这类无聊的争论。
Tā yànfán le zhèlèi wúliáo de zhēnglùn.
Anh ấy chán ngấy những tranh luận vớ vẩn.
- Ví dụ 6: 我对无效的沟通感到厌烦。
Wǒ duì wúxiào de gōutōng gǎndào yànfán.
Tôi phát ngán với việc giao tiếp kém hiệu quả.
- Ví dụ 7: 他对日复一日的加班感到厌烦。
Tā duì rì fù yī rì de jiābān gǎndào yànfán.
Anh ấy chán việc tăng ca ngày này qua ngày khác.
- Ví dụ 8: 客户对复杂的流程感到厌烦。
Kèhù duì fùzá de liúchéng gǎndào yànfán.
Khách hàng phát ngán quy trình rắc rối.
- Ví dụ 9: 他总是重复同样的话,让人很厌烦。
Tā zǒngshì chóngfù tóngyàng de huà, ràng rén hěn yànfán.
Anh ta cứ lặp lại, khiến người khác phát ngán.
- Ví dụ 10: 这种推销电话真的让人厌烦。
Zhèzhǒng tuīxiāo diànhuà zhēn de ràng rén yànfán.
Những cuộc gọi tiếp thị kiểu này thật khiến người ta phát ngán.
- Ví dụ 11: 被无意义的报表折腾得很厌烦。
Bèi wúyìyì de bàobiǎo zhéteng de hěn yànfán.
Bị các báo cáo vô nghĩa hành đến phát ngán.
- Ví dụ 12: 我越来越厌烦这种敷衍。
Wǒ yuèláiyuè yànfán zhèzhǒng fūyǎn.
Tôi ngày càng phát ngán kiểu làm việc qua loa.
- Ví dụ 13: 她对社交媒体上的噪音感到厌烦。
Tā duì shèjiāo méitǐ shàng de zàoyīn gǎndào yànfán.
Cô ấy phát ngán với “tiếng ồn” mạng xã hội.
- Ví dụ 14: 我对形式主义早就厌烦了。
Wǒ duì xíngshì zhǔyì zǎojiù yànfán le.
Tôi sớm đã phát ngán chủ nghĩa hình thức.
- Ví dụ 15: 这些无聊的八卦让人厌烦。
Zhèxiē wúliáo de bāguà ràng rén yànfán.
Mấy chuyện ngồi lê đôi mách này khiến người ta phát ngán.
- Ví dụ 16: 我厌烦被一再打断。
Wǒ yànfán bèi yīzài dǎduàn.
Tôi phát ngán việc cứ bị ngắt lời mãi.
- Ví dụ 17: 他厌烦于无休止的等待。
Tā yànfán yú wúxiūzhǐ de děngdài.
Anh ấy chán vì phải chờ đợi không dứt.
- Ví dụ 18: 我对空话和套话极其厌烦。
Wǒ duì kōnghuà hé tàohuà jíqí yànfán.
Tôi cực kỳ phát ngán những lời nói suông, rập khuôn.
- Ví dụ 19: 这种敷衍的服务让客户厌烦。
Zhèzhǒng fūyǎn de fúwù ràng kèhù yànfán.
Dịch vụ qua loa kiểu này làm khách hàng phát ngán.
- Ví dụ 20: 我厌烦不停的提醒和催促。
Wǒ yànfán bùtíng de tíxǐng hé cuīcù.
Tôi phát ngán việc nhắc nhở, thúc giục liên tục.
- Ví dụ 21: 大家对低效的流程越来越厌烦。
Dàjiā duì dīxiào de liúchéng yuèláiyuè yànfán.
Mọi người ngày càng phát ngán quy trình kém hiệu quả.
- Ví dụ 22: 我厌烦把时间浪费在无意义的会议上。
Wǒ yànfán bǎ shíjiān làngfèi zài wú yìyì de huìyì shàng.
Tôi phát ngán việc lãng phí thời gian vào họp vô nghĩa.
- Ví dụ 23: 他厌烦总被推到前台背锅。
Tā yànfán zǒng bèi tuī dào qiántái bèiguō.
Anh ấy phát ngán việc cứ bị đẩy ra chịu trách nhiệm.
- Ví dụ 24: 我对一成不变的安排十分厌烦。
Wǒ duì yīchéngbùbiàn de ānpái shífēn yànfán.
Tôi rất phát ngán những sắp xếp một màu không đổi.
- Ví dụ 25: 他的借口已经让人厌烦了。
Tā de jièkǒu yǐjīng ràng rén yànfán le.
Những lời viện cớ của anh ta đã khiến người khác phát ngán.
- Ví dụ 26: 我厌烦为了小事争来争去。
Wǒ yànfán wèi le xiǎoshì zhēng lái zhēng qù.
Tôi phát ngán chuyện cãi nhau vì mấy chuyện nhỏ.
- Ví dụ 27: 这种无谓的竞争让团队厌烦。
Zhèzhǒng wúwèi de jìngzhēng ràng tuánduì yànfán.
Kiểu cạnh tranh vô nghĩa này làm cả đội phát ngán.
- Ví dụ 28: 我对反复修改却不决策感到厌烦。
Wǒ duì fǎnfù xiūgǎi què bù juécè gǎndào yànfán.
Tôi phát ngán việc sửa tới sửa lui mà không quyết.
- Ví dụ 29: 被无止境的邮件轰炸弄得很厌烦。
Bèi wú zhǐjìng de yóujiàn hōngzhà nong de hěn yànfán.
Bị “oanh tạc” email không dứt đến phát ngán.
- Ví dụ 30: 我厌烦那些只说不做的承诺。
Wǒ yànfán nàxiē zhǐ shuō bù zuò de chéngnuò.
Tôi phát ngán những lời hứa chỉ nói mà không làm.
- Ví dụ 31: 他对流于形式的汇报非常厌烦。
Tā duì liú yú xíngshì de huìbào fēicháng yànfán.
Anh ấy rất phát ngán những báo cáo hình thức.
- Ví dụ 32: 我越来越厌烦没完没了的审批。
Wǒ yuèláiyuè yànfán méi wán méi liǎo de shēnpī.
Tôi ngày càng phát ngán việc phê duyệt dài dằng dặc.
- Ví dụ 33: 这些无效的争论让人厌烦不已。
Zhèxiē wúxiào de zhēnglùn ràng rén yànfán bùyǐ.
Những tranh luận vô ích khiến người ta phát ngán không thôi.
- Ví dụ 34: 我对流言蜚语早已厌烦。
Wǒ duì liúyán fēiyǔ zǎoyǐ yànfán.
Tôi sớm đã phát ngán chuyện đồn thổi.
- Ví dụ 35: 这种拖拖拉拉的办事风格让人厌烦。
Zhèzhǒng tuōtuolālā de bànshì fēnggé ràng rén yànfán.
Phong cách làm việc dây dưa này khiến người ta phát ngán.

Lưu ý sử dụng
- Ngữ cảnh: Dùng khi thứ gì đó “phiền, lằng nhằng, lặp lại, kém hiệu quả” gây chán.
- Lịch sự: Tránh nói trực diện với người cần giữ phép; có thể dùng cấu trúc gián tiếp “让人厌烦/大家厌烦”.
- Mức độ: Mạnh hơn “烦”, nhẹ hơn “厌恶”; phù hợp văn nói lẫn văn viết (với “厌烦于” thiên trang trọng).

相关帖子

阮明武老师是CHINEMASTER的创始人。
您需要登录后才可以回帖 登录 | 立即注册

本版积分规则

QQ Thầy Vũ: 2101537277 và Zalo Thầy Vũ: 0904684983|Archiver|手机版|小黑屋|Diễn đàn học tiếng Trung Quốc ChineMaster |网站地图

GMT+7, 2025-11-9 04:40 , Processed in 0.048077 second(s), 25 queries .

Powered by Discuz! X3.5 DMCA.com Protection Status

Diễn đàn tiếng Trung Chinese Master - Forum tiếng Trung ChineMaster được sáng lập và điều hành bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ

快速回复 返回顶部 返回列表