找回密码
 立即注册
搜索
热搜: chinemaster
查看: 13|回复: 0

能否 tiếng Trung là gì? Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ CHINEMASTER Từ điển tiếng Trung online hoctiengtrungonline.com

[复制链接]

780

主题

5

回帖

2929

积分

管理员

武老师

积分
2929
QQ
发表于 3 天前 | 显示全部楼层 |阅读模式
能否 tiếng Trung là gì? Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ CHINEMASTER Từ điển tiếng Trung online hoctiengtrungonline.com Từ điển tiếng Trung Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung trực tuyến Chinese Education

能否 tiếng Trung là gì? Từ điển tiếng Trung CHINEMASTER Từ điển hoctiengtrungonline.com Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung Chinese Từ điển tiếng Trung trực tuyến Từ điển tiếng Trung Thầy Vũ

“能否” (néngfǒu) trong tiếng Trung là một cụm phó từ nghi vấn trang trọng, mang nghĩa “có thể hay không”, “liệu có… không”. Thường dùng trong văn viết, công việc, thư từ, báo chí, mang sắc thái lịch sự, trang trọng hơn so với “能不能” trong khẩu ngữ.

1. Giải thích chi tiết
- Hán tự: 能否
- Pinyin: néngfǒu
- Loại từ: Phó từ nghi vấn (dùng trong câu hỏi hoặc câu cầu khiến).
- Nghĩa:
- Có thể hay không (dùng để hỏi khả năng, điều kiện).
- Liệu có… không (dùng để đưa ra yêu cầu, đề nghị một cách lịch sự).
- Sắc thái: Trang trọng, thường dùng trong văn viết, công việc, hành chính. Trong khẩu ngữ thường thay bằng “能不能” (néng bù néng).

2. Mẫu cấu trúc thường gặp
- 能否 + 动词/动词短语: Có thể… hay không.
- 主语 + 能否 + 动词…: Chủ ngữ có thể… hay không.
- 请问 + 能否…: Xin hỏi có thể… không (lịch sự).
- 能否 + 被/得到/给予…: Có thể được… hay không.

3. Ví dụ minh họa (Hán tự + Pinyin + Tiếng Việt)
- 请问您能否帮我一个忙?
Qǐngwèn nín néngfǒu bāng wǒ yī gè máng?
Xin hỏi ngài có thể giúp tôi một việc không?
- 我们能否按时完成任务?
Wǒmen néngfǒu ànshí wánchéng rènwù?
Chúng ta có thể hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn không?
- 他能否参加明天的会议还不确定。
Tā néngfǒu cānjiā míngtiān de huìyì hái bù quèdìng.
Anh ấy có thể tham gia cuộc họp ngày mai hay không vẫn chưa chắc.
- 这项计划能否成功,要看大家的努力。
Zhè xiàng jìhuà néngfǒu chénggōng, yào kàn dàjiā de nǔlì.
Kế hoạch này có thành công hay không còn tùy vào nỗ lực của mọi người.
- 能否给我一些建议?
Néngfǒu gěi wǒ yīxiē jiànyì?
Có thể cho tôi vài lời khuyên không?
- 他能否胜任这份工作,需要进一步考察。
Tā néngfǒu shèngrèn zhè fèn gōngzuò, xūyào jìnyībù kǎochá.
Anh ấy có đảm nhiệm được công việc này không, cần khảo sát thêm.
- 我想知道这本书能否借阅。
Wǒ xiǎng zhīdào zhè běn shū néngfǒu jièyuè.
Tôi muốn biết cuốn sách này có thể mượn được không.
- 请您考虑一下,我们能否合作?
Qǐng nín kǎolǜ yīxià, wǒmen néngfǒu hézuò?
Xin ngài cân nhắc, chúng ta có thể hợp tác không?
- 关键在于他能否坚持到底。
Guānjiàn zàiyú tā néngfǒu jiānchí dàodǐ.
Mấu chốt là anh ấy có thể kiên trì đến cùng hay không.
- 这次谈判能否顺利进行,还要看双方态度。
Zhè cì tánpàn néngfǒu shùnlì jìnxíng, hái yào kàn shuāngfāng tàidù.
Cuộc đàm phán lần này có thuận lợi hay không còn phải xem thái độ hai bên.

4. Lưu ý sử dụng
- Khẩu ngữ: Dùng “能不能” thay cho “能否”.
- Văn viết/Trang trọng: Dùng “能否” trong thư từ, báo cáo, văn bản chính thức.
- Ngữ khí: Lịch sự, khách quan, không quá trực tiếp.

能否 (néngfǒu) là một cụm phó từ/động từ năng ngữ pháp mang nghĩa “có thể hay không, liệu có thể…”. Nó thường dùng trong câu hỏi hoặc câu điều kiện để diễn đạt khả năng, sự cho phép hoặc tính khả thi của một hành động.

1. Định nghĩa và loại từ
Chữ Hán: 能否

Phiên âm: néngfǒu

Loại từ: Phó từ (副词), thường dùng trong câu hỏi hoặc mệnh đề.

Ý nghĩa chính:

Liệu có thể… hay không?

Có khả năng… không?

Có được phép… không?

Sắc thái: trang trọng hơn so với “能不能 (néng bù néng)”, thường dùng trong văn viết, công việc, hoặc giao tiếp lịch sự.

2. Cấu trúc thường gặp
能否 + động từ: hỏi khả năng thực hiện.

能否 + cụm động từ: hỏi tính khả thi của một hành động phức tạp.

能否做到/能否解决: liệu có thể làm được/giải quyết được không.

取决于能否…: phụ thuộc vào việc có thể… hay không.

3. Ví dụ chi tiết (phiên âm + dịch nghĩa)
A. Câu hỏi trực tiếp
你能否帮我一下? Nǐ néngfǒu bāng wǒ yīxià? Bạn có thể giúp tôi một chút không?

他能否继续参加比赛? Tā néngfǒu jìxù cānjiā bǐsài? Anh ấy có thể tiếp tục tham gia cuộc thi không?

我们能否按时完成任务? Wǒmen néngfǒu ànshí wánchéng rènwù? Chúng ta có thể hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn không?

这台机器能否正常运行? Zhè tái jīqì néngfǒu zhèngcháng yùnxíng? Máy này có thể vận hành bình thường không?

他能否通过考试还不确定。 Tā néngfǒu tōngguò kǎoshì hái bù quèdìng. Anh ấy có thể vượt qua kỳ thi hay không vẫn chưa chắc.

B. Trong văn viết, công việc
项目能否成功取决于团队合作。 Xiàngmù néngfǒu chénggōng qǔjué yú tuánduì hézuò. Dự án có thành công hay không phụ thuộc vào sự hợp tác của nhóm.

我们需要评估能否降低成本。 Wǒmen xūyào pínggū néngfǒu jiàngdī chéngběn. Chúng ta cần đánh giá liệu có thể giảm chi phí hay không.

会议能否按时举行还要看情况。 Huìyì néngfǒu ànshí jǔxíng hái yào kàn qíngkuàng. Cuộc họp có thể diễn ra đúng giờ hay không còn tùy tình hình.

请确认能否提供相关资料。 Qǐng quèrèn néngfǒu tígōng xiāngguān zīliào. Xin xác nhận liệu có thể cung cấp tài liệu liên quan không.

我们正在讨论能否采用新方案。 Wǒmen zhèngzài tǎolùn néngfǒu cǎiyòng xīn fāng'àn. Chúng tôi đang thảo luận liệu có thể áp dụng phương án mới không.

C. Trong đời sống, giao tiếp
你能否告诉我正确的地址? Nǐ néngfǒu gàosu wǒ zhèngquè de dìzhǐ? Bạn có thể cho tôi biết địa chỉ chính xác không?

他能否来参加聚会还不一定。 Tā néngfǒu lái cānjiā jùhuì hái bù yīdìng. Anh ấy có thể đến dự tiệc hay không vẫn chưa chắc.

我能否借你的书看几天? Wǒ néngfǒu jiè nǐ de shū kàn jǐ tiān? Tôi có thể mượn sách của bạn đọc vài ngày không?

你能否帮我照顾一下孩子? Nǐ néngfǒu bāng wǒ zhàogù yīxià háizi? Bạn có thể giúp tôi trông con một chút không?

我们能否一起去旅行? Wǒmen néngfǒu yīqǐ qù lǚxíng? Chúng ta có thể cùng nhau đi du lịch không?

4. Phân biệt với từ gần nghĩa
能不能 (néng bù néng): khẩu ngữ, thân mật, ít trang trọng.

可以不可以 (kěyǐ bù kěyǐ): nhấn mạnh sự cho phép.

是否 (shìfǒu): “có… hay không”, dùng trong câu hỏi trừu tượng, văn viết.

能否 vs 是否: 能否 thiên về khả năng thực hiện; 是否 thiên về sự thật, tình trạng có hay không.

5. Tổng kết
能否 (néngfǒu) là phó từ, nghĩa là “có thể hay không, liệu có thể…”.

Dùng trong câu hỏi, câu điều kiện, văn viết, công việc.

Trang trọng hơn “能不能”, thường thấy trong email, báo cáo, văn bản.

Các cụm thường gặp: 能否做到, 能否解决, 能否提供, 能否成功.

能否 (néngfǒu) là một cụm phó từ/động từ năng ngữ pháp mang nghĩa “có thể hay không, liệu có thể…”. Nó thường dùng trong câu hỏi hoặc câu điều kiện để diễn đạt khả năng, sự cho phép hoặc tính khả thi của một hành động.

1. Định nghĩa và loại từ
Chữ Hán: 能否

Phiên âm: néngfǒu

Loại từ: Phó từ (副词), thường dùng trong câu hỏi hoặc mệnh đề.

Ý nghĩa chính:

Liệu có thể… hay không?

Có khả năng… không?

Có được phép… không?

Sắc thái: trang trọng hơn so với “能不能 (néng bù néng)”, thường dùng trong văn viết, công việc, hoặc giao tiếp lịch sự.

2. Cấu trúc thường gặp
能否 + động từ: hỏi khả năng thực hiện.

能否 + cụm động từ: hỏi tính khả thi của một hành động phức tạp.

能否做到/能否解决: liệu có thể làm được/giải quyết được không.

取决于能否…: phụ thuộc vào việc có thể… hay không.

3. Ví dụ chi tiết (phiên âm + dịch nghĩa)
A. Câu hỏi trực tiếp
你能否帮我一下? Nǐ néngfǒu bāng wǒ yīxià? Bạn có thể giúp tôi một chút không?

他能否继续参加比赛? Tā néngfǒu jìxù cānjiā bǐsài? Anh ấy có thể tiếp tục tham gia cuộc thi không?

我们能否按时完成任务? Wǒmen néngfǒu ànshí wánchéng rènwù? Chúng ta có thể hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn không?

这台机器能否正常运行? Zhè tái jīqì néngfǒu zhèngcháng yùnxíng? Máy này có thể vận hành bình thường không?

他能否通过考试还不确定。 Tā néngfǒu tōngguò kǎoshì hái bù quèdìng. Anh ấy có thể vượt qua kỳ thi hay không vẫn chưa chắc.

B. Trong văn viết, công việc
项目能否成功取决于团队合作。 Xiàngmù néngfǒu chénggōng qǔjué yú tuánduì hézuò. Dự án có thành công hay không phụ thuộc vào sự hợp tác của nhóm.

我们需要评估能否降低成本。 Wǒmen xūyào pínggū néngfǒu jiàngdī chéngběn. Chúng ta cần đánh giá liệu có thể giảm chi phí hay không.

会议能否按时举行还要看情况。 Huìyì néngfǒu ànshí jǔxíng hái yào kàn qíngkuàng. Cuộc họp có thể diễn ra đúng giờ hay không còn tùy tình hình.

请确认能否提供相关资料。 Qǐng quèrèn néngfǒu tígōng xiāngguān zīliào. Xin xác nhận liệu có thể cung cấp tài liệu liên quan không.

我们正在讨论能否采用新方案。 Wǒmen zhèngzài tǎolùn néngfǒu cǎiyòng xīn fāng'àn. Chúng tôi đang thảo luận liệu có thể áp dụng phương án mới không.

C. Trong đời sống, giao tiếp
你能否告诉我正确的地址? Nǐ néngfǒu gàosu wǒ zhèngquè de dìzhǐ? Bạn có thể cho tôi biết địa chỉ chính xác không?

他能否来参加聚会还不一定。 Tā néngfǒu lái cānjiā jùhuì hái bù yīdìng. Anh ấy có thể đến dự tiệc hay không vẫn chưa chắc.

我能否借你的书看几天? Wǒ néngfǒu jiè nǐ de shū kàn jǐ tiān? Tôi có thể mượn sách của bạn đọc vài ngày không?

你能否帮我照顾一下孩子? Nǐ néngfǒu bāng wǒ zhàogù yīxià háizi? Bạn có thể giúp tôi trông con một chút không?

我们能否一起去旅行? Wǒmen néngfǒu yīqǐ qù lǚxíng? Chúng ta có thể cùng nhau đi du lịch không?

4. Phân biệt với từ gần nghĩa
能不能 (néng bù néng): khẩu ngữ, thân mật, ít trang trọng.

可以不可以 (kěyǐ bù kěyǐ): nhấn mạnh sự cho phép.

是否 (shìfǒu): “có… hay không”, dùng trong câu hỏi trừu tượng, văn viết.

能否 vs 是否: 能否 thiên về khả năng thực hiện; 是否 thiên về sự thật, tình trạng có hay không.

5. Tổng kết
能否 (néngfǒu) là phó từ, nghĩa là “có thể hay không, liệu có thể…”.

Dùng trong câu hỏi, câu điều kiện, văn viết, công việc.

Trang trọng hơn “能不能”, thường thấy trong email, báo cáo, văn bản.

Các cụm thường gặp: 能否做到, 能否解决, 能否提供, 能否成功.

Nghĩa và cách dùng từ “能否” trong tiếng Trung
“能否” đọc là néngfǒu. Nghĩa chính: “có thể hay không / liệu có thể không / có được không”. Đây là cách hỏi hoặc nêu khả năng theo kiểu trang trọng, lịch sự, thường dùng trong văn viết, công việc, email, thông báo, tin tức, và trong câu phụ để tạo câu hỏi “có/không”. So với “是否”, “能否” thiên về hỏi về khả năng, điều kiện cho phép; “是否” thiên về đúng/sai, có/không theo thực tế, không nhấn mạnh khả năng.

Loại từ và sắc thái
Loại từ: Phó từ nghi vấn (cấu trúc cố định), đôi khi dùng như cụm chỉ khả năng trong mệnh đề phụ (tương tự “是否”).

Sắc thái: Trang trọng, lịch sự, khách khí; thường dùng khi đặt vấn đề xin phép, đề nghị, thẩm định, đánh giá khả năng.

Ngữ vực: Văn viết, hành chính–công vụ, doanh nghiệp, email, bản tin, mô tả kỹ thuật; vẫn dùng được trong văn nói trang trọng.

Phân biệt nhanh với từ/cấu trúc gần nghĩa
是否 (shìfǒu): “có hay không”, trung tính, dùng hỏi thực tế/đúng-sai; không nhấn mạnh khả năng. Ví dụ: 是否属实? (Có đúng sự thật không?)

能不能 / 可不可以: văn nói, thân mật hơn; hỏi xin phép/khả năng trực tiếp. Ví dụ: 能不能帮我? (Có thể giúp tôi không?)

可以是否/能否 + 被动: “能否” hợp tự nhiên với kết cấu bị động/câu trang trọng; “是否” thiên về phán định.

可否 (kěfǒu): rất trang trọng, cổ điển hơn “能否”, thường thấy trong văn bản chính thức.

Cấu trúc câu thường gặp
能否 + 动词/短语: Liệu có thể… không? (hỏi khả năng, xin phép, đề xuất).

主语 + 能否 + 动词/补语: Chủ ngữ liệu có thể… không?

就/对/关于 + 事项 + 能否 + …: Về việc… liệu có thể… không?

判断/评估 + 能否 + 实现/完成/通过: Đánh giá khả năng thực hiện/hoàn thành/thông qua.

尚不明确/有待确认 + 能否…: Cần xác nhận xem liệu có thể… không.

名词性从句:能否 + … trong mệnh đề phụ: “việc liệu có thể… hay không”.

Lưu ý ngữ dụng
Đặt “能否” trước động từ/chính tố trọng tâm: 能否安排/能否提供/能否满足/能否通过.

Dùng “能否” khi muốn giữ lịch sự và giảm sức ép, thay cho câu hỏi trực diện.

Trong email, tiêu đề/đầu câu với “能否…” rất phổ biến: 能否协助… / 能否确认…

Khi nói về điều kiện, có thể thêm trạng ngữ: 在…条件下能否… / 是否满足…的前提以决定能否…

45 mẫu câu ví dụ (kèm pinyin và tiếng Việt)
能否安排一次会议讨论细节? Néngfǒu ānpái yīcì huìyì tǎolùn xìjié? Liệu có thể sắp xếp một cuộc họp để bàn chi tiết không?

请问下周能否提交初稿? Qǐngwèn xià zhōu néngfǒu tíjiāo chūgǎo? Xin hỏi tuần sau liệu có thể nộp bản thảo đầu không?

我们需要确认该方案能否落地。 Wǒmen xūyào quèrèn gāi fāng’àn néngfǒu luòdì. Chúng tôi cần xác nhận phương án này liệu có thể triển khai được không.

在当前预算下项目能否继续推进? Zài dāngqián yùsuàn xià xiàngmù néngfǒu jìxù tuījìn? Với ngân sách hiện tại, liệu dự án có thể tiếp tục tiến hành không?

请告知周五能否面谈。 Qǐng gàozhī zhōuwǔ néngfǒu miàntán. Xin cho biết thứ Sáu liệu có thể gặp trao đổi trực tiếp không.

该申请能否通过审批尚未确定。 Gāi shēnqǐng néngfǒu tōngguò shěnpī shàng wèi quèdìng. Việc đơn này liệu có thể được phê duyệt vẫn chưa xác định.

系统在高并发下能否保持稳定? Xìtǒng zài gāo bìngfā xià néngfǒu bǎochí wěndìng? Hệ thống dưới tải đồng thời cao liệu có thể giữ ổn định không?

请问今晚能否加班处理? Qǐngwèn jīn wǎn néngfǒu jiābān chǔlǐ? Xin hỏi tối nay liệu có thể tăng ca xử lý không?

我们正在评估产品能否达到合规要求。 Wǒmen zhèngzài pínggū chǎnpǐn néngfǒu dádào héguī yāoqiú. Chúng tôi đang đánh giá sản phẩm liệu có thể đạt yêu cầu tuân thủ không.

关于合同条款,能否再优化一下? Guānyú hétóng tiáokuǎn, néngfǒu zài yōuhuà yīxià? Về các điều khoản hợp đồng, liệu có thể tối ưu thêm chút không?

该功能能否在本期版本上线? Gāi gōngnéng néngfǒu zài běn qī bǎnběn shàngxiàn? Tính năng này liệu có thể lên bản phát hành kỳ này không?

请确认地址能否更改。 Qǐng quèrèn dìzhǐ néngfǒu gēnggǎi. Xin xác nhận địa chỉ liệu có thể thay đổi không.

他们讨论了项目能否按时交付。 Tāmen tǎolùn le xiàngmù néngfǒu ànshí jiāofù. Họ đã thảo luận liệu dự án có thể giao đúng hạn không.

在不影响质量的前提下能否降本? Zài bù yǐngxiǎng zhìliàng de qiántí xià néngfǒu jiàngběn? Với tiền đề không ảnh hưởng chất lượng, liệu có thể giảm chi phí không?

请问能否提供测试数据样例? Qǐngwèn néngfǒu tígōng cèshì shùjù yànglì? Xin hỏi liệu có thể cung cấp mẫu dữ liệu kiểm thử không?

当前条件下能否实现自动化部署? Dāngqián tiáojiàn xià néngfǒu shíxiàn zìdònghuà bùshǔ? Trong điều kiện hiện tại, liệu có thể triển khai tự động hóa không?

该职位能否远程办公需进一步确认。 Gāi zhíwèi néngfǒu yuǎnchéng bàngōng xū jìnyībù quèrèn. Vị trí này liệu có thể làm việc từ xa cần xác nhận thêm.

能否安排翻译协助会议纪要? Néngfǒu ānpái fānyì xiézhù huìyì jìyào? Liệu có thể sắp xếp phiên dịch hỗ trợ biên bản họp không?

我们正在研究能否缩短审批流程。 Wǒmen zhèngzài yánjiū néngfǒu suōduǎn shěnpī liúchéng. Chúng tôi đang nghiên cứu liệu có thể rút ngắn quy trình phê duyệt không.

请问能否提前一天发货? Qǐngwèn néngfǒu tíqián yī tiān fāhuò? Xin hỏi liệu có thể giao hàng sớm hơn một ngày không?

数据能否共享给合作伙伴? Shùjù néngfǒu gòngxiǎng gěi hézuò huǒbàn? Dữ liệu liệu có thể chia sẻ cho đối tác không?

在法律允许范围内能否调整合同? Zài fǎlǜ yǔnxǔ fànwéi nèi néngfǒu tiáozhěng hétóng? Trong phạm vi pháp luật cho phép, liệu có thể điều chỉnh hợp đồng không?

请确认明天能否到场参加。 Qǐng quèrèn míngtiān néngfǒu dàochǎng cānjiā. Xin xác nhận ngày mai liệu có thể có mặt tham dự không.

我们需评估预算能否覆盖新增需求。 Wǒmen xū pínggū yùsuàn néngfǒu fùgài xīnzēng xūqiú. Chúng tôi cần đánh giá ngân sách liệu có thể bao phủ nhu cầu mới không.

能否请您提供最新进度? Néngfǒu qǐng nín tígōng zuìxīn jìndù? Liệu có thể nhờ bạn cung cấp tiến độ mới nhất không?

系统能否支持多语言界面? Xìtǒng néngfǒu zhīchí duō yǔyán jièmiàn? Hệ thống liệu có thể hỗ trợ giao diện đa ngôn ngữ không?

目前尚不清楚能否按期完成。 Mùqián shàng bù qīngchu néngfǒu ànqī wánchéng. Hiện vẫn chưa rõ liệu có thể hoàn thành đúng hạn không.

能否再提供两份副本以备存档? Néngfǒu zài tígōng liǎng fèn fùběn yǐ bèi cúndàng? Liệu có thể cung cấp thêm hai bản sao để lưu trữ không?

请问能否延长付款期限? Qǐngwèn néngfǒu yáncháng fùkuǎn qīxiàn? Xin hỏi liệu có thể gia hạn thời hạn thanh toán không?

他们讨论了能否采用更安全的算法。 Tāmen tǎolùn le néngfǒu cǎiyòng gèng ānquán de suànfǎ. Họ đã thảo luận liệu có thể dùng thuật toán an toàn hơn không.

能否提供会议录音以便复盘? Néngfǒu tígōng huìyì lùyīn yǐbiàn fùpán? Liệu có thể cung cấp ghi âm cuộc họp để rà soát không?

在不影响进度的情况下能否调整范围? Zài bù yǐngxiǎng jìndù de qíngkuàng xià néngfǒu tiáozhěng fànwéi? Trong trường hợp không ảnh hưởng tiến độ, liệu có thể điều chỉnh phạm vi không?

请问能否安排一次用户访谈? Qǐngwèn néngfǒu ānpái yīcì yònghù fǎngtán? Xin hỏi liệu có thể sắp xếp một buổi phỏng vấn người dùng không?

我们正在确认货物能否通关。 Wǒmen zhèngzài quèrèn huòwù néngfǒu tōngguān. Chúng tôi đang xác nhận liệu hàng hóa có thể thông quan không.

能否先行支付定金以锁定库存? Néngfǒu xiānxíng zhīfù dìngjīn yǐ suǒdìng kùcún? Liệu có thể thanh toán đặt cọc trước để giữ hàng không?

请问能否开放测试环境访问权限? Qǐngwèn néngfǒu kāifàng cèshì huánjìng fǎngwèn quánxiàn? Xin hỏi liệu có thể mở quyền truy cập môi trường test không?

在合同框架内能否增加服务条目? Zài hétóng kuàngjià nèi néngfǒu zēngjiā fúwù tiáomù? Trong khung hợp đồng, liệu có thể tăng mục dịch vụ không?

请确认发票能否本周开具。 Qǐng quèrèn fāpiào néngfǒu běn zhōu kāijù. Xin xác nhận hóa đơn liệu có thể phát hành trong tuần này không.

我们需评估能否切换至新的供应商。 Wǒmen xū pínggū néngfǒu qiēhuàn zhì xīn de gōngyìngshāng. Chúng tôi cần đánh giá liệu có thể chuyển sang nhà cung cấp mới không.

能否请您分享培训资料? Néngfǒu qǐng nín fēnxiǎng péixùn zīliào? Liệu có thể nhờ bạn chia sẻ tài liệu đào tạo không?

在法规更新后能否继续销售? Zài fǎguī gēngxīn hòu néngfǒu jìxù xiāoshòu? Sau khi cập nhật quy định, liệu có thể tiếp tục bán hàng không?

该设备能否通过安全认证尚需测试。 Gāi shèbèi néngfǒu tōngguò ānquán rènzhèng shàng xū cèshì. Thiết bị này liệu có thể qua chứng nhận an toàn còn cần kiểm thử.

能否将会议改为线上形式? Néngfǒu jiāng huìyì gǎi wèi xiànshàng xíngshì? Liệu có thể đổi cuộc họp sang hình thức online không?

请问能否延后提交报告的时间? Qǐngwèn néngfǒu yánhòu tíjiāo bàogào de shíjiān? Xin hỏi liệu có thể lùi thời gian nộp báo cáo không?

他们正在讨论合同能否续签一年。 Tāmen zhèngzài tǎolùn hétóng néngfǒu xùqiān yī nián. Họ đang bàn liệu hợp đồng có thể gia hạn thêm một năm không.

Mẹo dùng tự nhiên
Dùng “能否 + 动词” khi xin phép/đề nghị trong email và hội thoại trang trọng để giữ lịch sự, tránh cảm giác đòi hỏi.

Khi cần phán định thực tế, dùng “是否” thay vì “能否”; khi cần hỏi khả năng, mức độ cho phép, dùng “能否”.

Kết hợp với các động từ thường dùng: 安排、提供、确认、调整、通过、实现、优化、延长、共享、支持、交付 để diễn đạt gọn và chuẩn văn viết.

1. Từ và phiên âm

汉字: 能否
Pinyin: néngfǒu
Loại từ: phó từ / cấu trúc hỏi (副词 / 句型助词) — thường dùng trong câu hỏi hoặc câu mệnh đề để hỏi khả năng/khả thi.

2. Nghĩa tổng quát

能否 = “có thể hay không”, “liệu có thể”, dùng để hỏi xem một việc có khả năng thực hiện được hay không.
So với 能不能 / 可否 / 是否 / 会不会, 能否 mang sắc thái trang trọng, lịch sự, hơi văn viết — thường dùng trong văn viết, thư tín, ngữ cảnh trang trọng hoặc khi hỏi một cách lịch sự.

3. Vị trí và cách dùng (ngữ pháp)

能否 + V: trực tiếp hỏi khả năng làm V.
例: 能否参加会议?(Néngfǒu cānjiā huìyì?) — Liệu có thể tham gia họp không?

能否 + 被 + V: hỏi liệu có thể bị làm gì (thể bị động).
例: 能否被批准?(Néngfǒu bèi pīzhǔn?) — Liệu có thể được phê duyệt không?

问句中作状语: thường đứng trước động từ hoặc mệnh đề hỏi.

能否 + …,请…: dùng trong câu yêu cầu/đề nghị trang trọng.
例: 能否提前告知,请回复。 (Néngfǒu tíqián gàozhī, qǐng huífù.) — Liệu có thể báo trước được không, xin hãy hồi đáp.

也可用在陈述句中引出从句: “我们需要考虑能否实现这一计划。” — chúng ta cần xem xét liệu có thể thực hiện kế hoạch này không.

4. Sắc thái và mức độ trang trọng

Trang trọng / lịch sự / văn viết: 能否, 可否.

Thông dụng, thân mật: 能不能, 可以不可以.

Nếu muốn hỏi rất lịch sự trong thư hay email chính thức, dùng 能否.

5. Các từ/ cấu trúc liên quan & phân biệt ngắn

能否 (néngfǒu) — “liệu có thể không” (trang trọng).

能不能 / 可以不可以 — “có thể không” (thông dụng, nói).

可否 (kěfǒu) — giống能否, cũng trang trọng; 可否 hơi ngắn gọn hơn.

是否 (shìfǒu) — “liệu có phải/ liệu có ... hay không” (dùng để hỏi có hay không, không nhất thiết hỏi “khả năng”).
Ví dụ: 是否参加 = có tham gia hay không; 能否参加 = có khả năng tham gia hay không.

6. Cách trả lời thường gặp

肯定答复 (khẳng định): 可以 / 能 / 能够 / 没问题。

否定答复 (phủ định): 不能 / 不可以 / 没办法 / 很遗憾不能。

較礼貌的答复: 恐怕不能 / 可能不行 / 我会尽量安排。

7. 45 mẫu câu ví dụ (kèm phiên âm + tiếng Việt)

您能否参加下周的会议?
Nín néngfǒu cānjiā xià zhōu de huìyì?
Quý vị có thể tham gia cuộc họp tuần tới không?

请问您能否在周五之前回复?
Qǐngwèn nín néngfǒu zài zhōu wǔ zhīqián huífù?
Xin hỏi ông/bà có thể hồi đáp trước thứ Sáu không?

公司正在审查,能否批准还不确定。
Gōngsī zhèngzài shěnchá, néngfǒu pīzhǔn hái bù quèdìng.
Công ty đang xem xét, liệu có phê duyệt hay không vẫn chưa chắc.

这项计划能否实现,需要进一步评估。
Zhè xiàng jìhuà néngfǒu shíxiàn, xūyào jìnyībù pínggū.
Liệu kế hoạch này có thể thực hiện được hay không cần đánh giá thêm.

明天能否改到下午开会?
Míngtiān néngfǒu gǎi dào xiàwǔ kāi huì?
Liệu có thể dời cuộc họp sang chiều mai không?

能否请您提供相关资料?
Néngfǒu qǐng nín tígōng xiāngguān zīliào?
Ông/bà có thể cung cấp tài liệu liên quan được không?

我们要考虑能否承担额外费用。
Wǒmen yào kǎolǜ néngfǒu chéngdān éwài fèiyòng.
Chúng ta phải cân nhắc liệu có thể chịu chi phí thêm hay không.

这类产品能否出口,需要看法规。
Zhè lèi chǎnpǐn néngfǒu chūkǒu, xūyào kàn fǎguī.
Loại sản phẩm này có thể xuất khẩu không phải xem quy định pháp luật.

能否请你把会议纪要发给大家?
Néngfǒu qǐng nǐ bǎ huìyì jìyào fā gěi dàjiā?
Bạn có thể gửi biên bản cuộc họp cho mọi người không?

我想知道能否延长项目期限。
Wǒ xiǎng zhīdào néngfǒu yáncháng xiàngmù qīxiàn.
Tôi muốn biết có thể gia hạn thời hạn dự án không.

你能否独立完成这项任务?
Nǐ néngfǒu dúlì wánchéng zhè xiàng rènwu?
Bạn có thể hoàn thành nhiệm vụ này một mình không?

考虑到成本,能否降低报价?
Kǎolǜ dào chéngběn, néngfǒu jiàngdī bàojià?
Xem xét chi phí, liệu có thể giảm giá chào không?

他们正在讨论能否合作。
Tāmen zhèngzài tǎolùn néngfǒu hézuò.
Họ đang thảo luận xem có thể hợp tác hay không.

能否把时间改早一点?我有其他安排。
Néngfǒu bǎ shíjiān gǎi zǎo yìdiǎn? Wǒ yǒu qítā ānpái.
Liệu có thể dời lịch sớm hơn chút không? Tôi có kế hoạch khác.

请询问客户能否接受这个方案。
Qǐng xúnwèn kèhù néngfǒu jiēshòu zhège fāng’àn.
Xin hỏi khách hàng có thể chấp nhận phương án này không.

能否提前支付部分款项?
Néngfǒu tíqián zhīfù bùfen kuǎnxiàng?
Liệu có thể thanh toán trước một phần không?

在这种情况下,能否提出异议?
Zài zhè zhǒng qíngkuàng xià, néngfǒu tíchū yìyì?
Trong trường hợp này, liệu có thể đưa ra phản đối không?

能否提供试用版本以便评估?
Néngfǒu tígōng shìyòng bǎnběn yǐbiàn pínggū?
Có thể cung cấp bản dùng thử để đánh giá không?

能否请你说明具体原因?
Néngfǒu qǐng nǐ shuōmíng jùtǐ yuányīn?
Bạn có thể nói rõ nguyên nhân cụ thể không?

我不确定能否按时完成任务。
Wǒ bù quèdìng néngfǒu ànshí wánchéng rènwu.
Tôi không chắc có thể hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn hay không.

能否把文件发到我的邮箱?
Néngfǒu bǎ wénjiàn fā dào wǒ de yóuxiāng?
Có thể gửi tài liệu tới email của tôi không?

在资源有限的情况下,能否支持新项目?
Zài zīyuán yǒuxiàn de qíngkuàng xià, néngfǒu zhīchí xīn xiàngmù?
Trong hoàn cảnh nguồn lực hạn chế, liệu có thể hỗ trợ dự án mới không?

能否请负责人来参加会议?
Néngfǒu qǐng fùzérén lái cānjiā huìyì?
Có thể mời người chịu trách nhiệm tới dự họp không?

想请教一下,能否给我一些建议?
Xiǎng qǐngjiào yīxià, néngfǒu gěi wǒ yìxiē jiànyì?
Muốn hỏi một chút, bạn có thể cho tôi vài lời khuyên không?

能否说明项目延期的原因?
Néngfǒu shuōmíng xiàngmù yánqī de yuányīn?
Liệu có thể giải thích lý do dự án trì hoãn không?

你能否参加明天的面试?
Nǐ néngfǒu cānjiā míngtiān de miànshì?
Bạn có thể tham gia phỏng vấn ngày mai không?

鉴于特殊情况,能否豁免部分费用?
Jiànyú tèshū qíngkuàng, néngfǒu huòmiǎn bùfen fèiyòng?
Do tình huống đặc biệt, có thể miễn một phần phí không?

我们要确认能否继续推进此计划。
Wǒmen yào quèrèn néngfǒu jìxù tuījìn cǐ jìhuà.
Chúng ta cần xác nhận liệu có thể tiếp tục thúc đẩy kế hoạch này không.

能否请你稍等片刻?我马上回来。
Néngfǒu qǐng nǐ shāo děng piànkè? Wǒ mǎshàng huílái.
Bạn có thể đợi một lát không? Tôi sẽ về ngay.

能否把价格再商量一下?
Néngfǒu bǎ jiàgé zài shāngliáng yíxià?
Liệu có thể thương lượng lại giá một chút không?

在这个时间节点,能否完成测试?
Zài zhège shíjiān jiédian, néngfǒu wánchéng cèshì?
Ở mốc thời gian này, liệu có thể hoàn thành kiểm thử không?

能否请你把演示文稿发给我?
Néngfǒu qǐng nǐ bǎ yǎnshì wéngǎo fā gěi wǒ?
Bạn có thể gửi bản trình chiếu cho tôi không?

能否简要说明你的计划?
Néngfǒu jiǎnyào shuōmíng nǐ de jìhuà?
Bạn có thể tóm tắt kế hoạch của mình không?

请问能否安排一次电话会议?
Qǐngwèn néngfǒu ānpái yí cì diànhuà huìyì?
Xin hỏi có thể sắp xếp một cuộc gọi họp không?

能否在合同中加入这一条款?
Néngfǒu zài hétóng zhōng jiārù zhè yītiáo kuǎn?
Liệu có thể thêm điều khoản này vào hợp đồng không?

能否请你提供报价单?
Néngfǒu qǐng nǐ tígōng bàojià dān?
Bạn có thể cung cấp bảng báo giá được không?

目前尚不清楚能否满足所有需求。
Mùqián shàng bù qīngchǔ néngfǒu mǎnzú suǒyǒu xūqiú.
Hiện vẫn chưa rõ liệu có thể đáp ứng tất cả yêu cầu hay không.

能否把会议记录发给缺席的人?
Néngfǒu bǎ huìyì jìlù fā gěi quēxí de rén?
Có thể gửi biên bản cuộc họp cho những người vắng mặt không?

能否在月底前交付产品?
Néngfǒu zài yuèdǐ qián jiāofù chǎnpǐn?
Liệu có thể giao sản phẩm trước cuối tháng không?

老师想知道你能否按时交作业。
Lǎoshī xiǎng zhīdào nǐ néngfǒu ànshí jiāo zuòyè.
Giáo viên muốn biết liệu bạn có thể nộp bài đúng hạn không.

能否考虑我们的特殊需求?
Néngfǒu kǎolǜ wǒmen de tèshū xūqiú?
Liệu có thể xem xét nhu cầu đặc biệt của chúng tôi không?

在预算有限的情况下,能否做到质量保证?
Zài yùsuàn yǒuxiàn de qíngkuàng xià, néngfǒu zuò dào zhìliàng bǎozhèng?
Trong điều kiện ngân sách hạn chế, liệu có thể đảm bảo chất lượng không?

我们想确认供应商能否按量供货。
Wǒmen xiǎng quèrèn gōngyìngshāng néngfǒu àn liàng gōnghuò.
Chúng tôi muốn xác nhận nhà cung cấp có thể giao hàng đúng số lượng không.

能否请您在文件上签字?
Néngfǒu qǐng nín zài wénjiàn shàng qiānzì?
Xin hỏi quý vị có thể ký vào tài liệu được không?

能否把会议时间再确认一次?
Néngfǒu bǎ huìyì shíjiān zài quèrèn yí cì?
Liệu có thể xác nhận lại thời gian họp một lần nữa không?

8. Một vài lưu ý thực tế

Khi muốn hỏi lịch sự bằng lời nói hàng ngày, bạn có thể dùng 能不能 / 可以不可以: “你能不能帮我一下?”

Trong email hoặc văn bản chính thức, 能否 + 动词 là lựa chọn tốt hơn vì trang trọng hơn.

Nếu muốn nhấn mạnh khả năng kỹ thuật, dùng 能否实现 / 能否完成 / 能否提供.

Nếu muốn hỏi “có hay không” không mang ý về “khả năng” mà mang ý “tình trạng”, nên dùng 是否: “是否参加” vs “能否参加” (khả năng tham gia).

能否 (néng fǒu)
Nghĩa tiếng Việt

能否 có nghĩa là "có thể hay không", "liệu có thể", hoặc "whether or not" trong tiếng Anh. Nó dùng để hỏi hoặc cân nhắc khả năng của một hành động, một sự việc xảy ra hay không.

Phiên âm

néng fǒu (có thể viết liền: néngfǒu)

Loại từ

Trạng ngữ / cụm từ nghi vấn (không hẳn là một động từ độc lập) — thường dùng trong câu hỏi trịnh trọng hoặc trong văn viết; tương đương với cấu trúc “能……吗/能不能/是否能/可否”.

Giải thích chi tiết và sắc thái

Cách dùng chung:

Dùng để đặt câu hỏi về khả năng, cho phép hoặc thực hiện điều gì đó: “你能否来参加?” = “Bạn có thể đến tham gia được không?”

Thường mang sắc thái trang trọng, lịch sự hơn so với “能不能” hoặc “可以吗”.

Có thể sử dụng trong cả câu hỏi trực tiếp và câu hỏi gián tiếp (liên quan đến việc báo cáo, xin phép, đề nghị, thăm dò).

Vị trí trong câu:

Thường đứng đầu hoặc giữa câu: 能否 + V…? hoặc (主语) + 能否 + V…?

Cũng có thể dùng sau các liên từ: 是否能/能否 + V (tương đương về ý).

Ngữ khí:

Trang trọng, lịch sự, mang tính thăm dò — phù hợp trong thư tín, email, phát biểu, văn viết, hoặc khi nói với người không thân.

Trong giao tiếp thân mật, người ta thường dùng 能不能 / 可以吗 / 会不会 thay cho 能否.

So sánh với từ gần nghĩa:

能不能 / 可以吗 — thân mật hơn.

是否 (shì fǒu) — hỏi “có hay không” (không nhấn mạnh khả năng), có thể kết hợp: 是否能/能否.

可否 (kě fǒu) — cũng rất trang trọng, nghĩa tương tự “能否” nhưng nhấn mạnh tính xin phép/đề nghị: “可否告知” = “liệu có thể cho biết không?”.

Lưu ý:

Khi muốn diễn đạt khả năng thực tế (kỹ năng, năng lực) có thể dùng 能否; khi muốn xin phép, 能否 + động từ cũng thích hợp nhưng 可否 thường dùng trong văn bản xin phép lịch sự hơn.

Không dùng 能否 để hỏi việc chắc chắn xảy ra (dùng 会不会 cho khả năng sẽ xảy ra).

Một số cấu trúc hay gặp

(请问) 你能否 + V…? — Xin hỏi bạn có thể... không?

我们能否 + V…? — Chúng ta có thể... không?

能否请您 + V…? — Có thể xin ông/bà ... không? (rất lịch sự)

不知道/请告知 + 能否 + V… — Xin cho biết có thể... không.

45 mẫu câu tiếng Trung có 能否 (kèm phiên âm và dịch tiếng Việt)

请问你能否明天来开会?
Qǐngwèn nǐ néngfǒu míngtiān lái kāihuì?
Xin hỏi bạn liệu có thể đến họp vào ngày mai không?

我想知道他能否接受这个条件。
Wǒ xiǎng zhīdào tā néngfǒu jiēshòu zhège tiáojiàn.
Tôi muốn biết liệu anh ấy có thể chấp nhận điều kiện này không.

您能否尽快回复这封邮件?
Nín néngfǒu jǐnkuài huífù zhè fēng yóujiàn?
Ông/bà có thể hồi đáp email này càng sớm càng tốt được không?

我们能否把会议时间改到下午?
Wǒmen néngfǒu bǎ huìyì shíjiān gǎi dào xiàwǔ?
Chúng ta có thể chuyển lịch họp sang buổi chiều không?

他能否在限定时间内完成任务?
Tā néngfǒu zài xiàndìng shíjiān nèi wánchéng rènwu?
Liệu anh ấy có hoàn thành nhiệm vụ trong thời hạn không?

请告知能否提供更多资料。
Qǐng gàozhī néngfǒu tígōng gèng duō zīliào.
Xin cho biết liệu có thể cung cấp thêm tài liệu không.

我能否帮您一个忙?
Wǒ néngfǒu bāng nín yī gè máng?
Tôi có thể giúp ông/bà một việc được không?

不知道明天能否放晴。
Bù zhīdào míngtiān néngfǒu fàng qíng.
Không biết liệu ngày mai có nắng được không.

你能否说明你的理由?
Nǐ néngfǒu shuōmíng nǐ de lǐyóu?
Bạn có thể giải thích lý do của mình không?

公司能否批准这个预算?
Gōngsī néngfǒu pīzhǔn zhège yùsuàn?
Công ty có thể phê duyệt ngân sách này không?

能否请您在文件上签字?
Néngfǒu qǐng nín zài wénjiàn shàng qiānzì?
Liệu ngài có thể ký vào tài liệu này không? (rất lịch sự)

我想问问能否延期提交报告。
Wǒ xiǎng wèn wèn néngfǒu yánqī tíjiāo bàogào.
Tôi muốn hỏi liệu có thể gia hạn nộp báo cáo không.

她能否适应新的工作环境?
Tā néngfǒu shìyìng xīn de gōngzuò huánjìng?
Liệu cô ấy có thể thích nghi với môi trường làm việc mới không?

请告诉我能否参加培训。
Qǐng gàosu wǒ néngfǒu cānjiā péixùn.
Xin cho tôi biết liệu có thể tham gia khóa đào tạo không.

不确定他能否承担这样的责任。
Bù quèdìng tā néngfǒu chéngdān zhèyàng de zérèn.
Không chắc liệu anh ta có thể chịu trách nhiệm như vậy không.

我们能否先试行几个月?
Wǒmen néngfǒu xiān shìxíng jǐ gè yuè?
Chúng ta có thể thử nghiệm vài tháng trước không?

能否把合同的条款再解释一遍?
Néngfǒu bǎ hétóng de tiáokuǎn zài jiěshì yí biàn?
Liệu có thể giải thích lại các điều khoản hợp đồng một lần nữa không?

他能否及时赶到现场?
Tā néngfǒu jíshí gǎndào xiànchǎng?
Liệu anh ta có thể kịp thời có mặt tại hiện trường không?

我能否用信用卡支付?
Wǒ néngfǒu yòng xìnyòngkǎ zhīfù?
Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không?

请问能否安排一个面试时间?
Qǐngwèn néngfǒu ānpái yī gè miànshì shíjiān?
Xin hỏi liệu có thể sắp xếp một buổi phỏng vấn không?

由于天气原因,不知能否如期出货。
Yóuyú tiānqì yuányīn, bù zhī néngfǒu rúqī chūhuò.
Do thời tiết, không biết liệu có thể giao hàng đúng hạn không.

能否把价格再优惠一些?
Néngfǒu bǎ jiàgé zài yōuhuì yīxiē?
Liệu có thể giảm giá thêm chút được không?

我不知道他能否接受这个建议。
Wǒ bù zhīdào tā néngfǒu jiēshòu zhège jiànyì.
Tôi không biết liệu anh ấy có chấp nhận đề nghị này không.

能否请你说明操作步骤?
Néngfǒu qǐng nǐ shuōmíng cāozuò bùzhòu?
Liệu bạn có thể giải thích các bước thao tác không?

会议能否准时开始还要看人数。
Huìyì néngfǒu zhǔnshí kāishǐ hái yào kàn rénshù.
Liệu cuộc họp có thể bắt đầu đúng giờ hay không còn phải xem số người tham dự.

我们能否找到更好的解决方案?
Wǒmen néngfǒu zhǎodào gèng hǎo de jiějué fāng'àn?
Chúng ta có thể tìm được giải pháp tốt hơn không?

能否借用一下你的笔?
Néngfǒu jièyòng yíxià nǐ de bǐ?
Liệu tôi có thể mượn bút của bạn một lát được không?

他能否出席晚宴还没有确定。
Tā néngfǒu chūxí wǎnyàn hái méiyǒu quèdìng.
Liệu anh ấy có thể tham dự tiệc tối hay không thì chưa được xác nhận.

能否说明您对这个项目的看法?
Néngfǒu shuōmíng nín duì zhège xiàngmù de kànfǎ?
Liệu ngài có thể trình bày quan điểm về dự án này không? (lịch sự)

我想知道他们能否合作。
Wǒ xiǎng zhīdào tāmen néngfǒu hézuò.
Tôi muốn biết liệu họ có thể hợp tác không.

能否请您把文件发到我的邮箱?
Néngfǒu qǐng nín bǎ wénjiàn fā dào wǒ de yóuxiāng?
Xin hỏi liệu ngài có thể gửi tài liệu vào email của tôi không?

目前还不确定能否按计划实施。
Mùqián hái bù quèdìng néngfǒu àn jìhuà shíshī.
Hiện tại vẫn chưa chắc liệu có thể thực hiện theo kế hoạch hay không.

能否提前通知我结果?
Néngfǒu tíqián tōngzhī wǒ jiéguǒ?
Liệu có thể thông báo kết quả cho tôi trước được không?

他能否承受这样的压力值得怀疑。
Tā néngfǒu chéngshòu zhèyàng de yālì zhídé huáiyí.
Liệu anh ấy có chịu đựng được áp lực như vậy hay không thì đáng nghi ngờ.

能否在下周前完成这项工作?
Néngfǒu zài xià zhōu qián wánchéng zhè xiàng gōngzuò?
Liệu có thể hoàn thành công việc này trước tuần tới không?

我不确定我能否做到你要求的程度。
Wǒ bù quèdìng wǒ néngfǒu zuò dào nǐ yāoqiú de chéngdù.
Tôi không chắc mình có thể đạt được mức bạn yêu cầu hay không.

能否请你示范一下如何操作?
Néngfǒu qǐng nǐ shìfàn yīxià rúhé cāozuò?
Liệu bạn có thể trình diễn cách thao tác một chút không?

能否把问题分成几个小部分来解决?
Néngfǒu bǎ wèntí fēn chéng jǐ gè xiǎo bùfèn lái jiějué?
Liệu có thể chia vấn đề thành vài phần nhỏ để giải quyết không?

他们能否按时付款对我们很重要。
Tāmen néngfǒu ànshí fùkuǎn duì wǒmen hěn zhòngyào.
Việc họ có thanh toán đúng hạn hay không rất quan trọng đối với chúng tôi.

能否给我一个明确的答复?
Néngfǒu gěi wǒ yí gè míngquè de dáfù?
Liệu có thể cho tôi một câu trả lời rõ ràng không?

我们能否在预算内完成项目?
Wǒmen néngfǒu zài yùsuàn nèi wánchéng xiàngmù?
Chúng ta có thể hoàn thành dự án trong phạm vi ngân sách không?

能否把会议记录发给所有人?
Néngfǒu bǎ huìyì jìlù fā gěi suǒyǒu rén?
Liệu có thể gửi biên bản cuộc họp cho tất cả mọi người không?

我们要评估能否继续投资。
Wǒmen yào pínggū néngfǒu jìxù tóuzī.
Chúng ta cần đánh giá liệu có tiếp tục đầu tư hay không.

能否请你翻译这段文字?
Néngfǒu qǐng nǐ fānyì zhè duàn wénzì?
Liệu bạn có thể dịch đoạn văn này không?

最后,请告知能否接受我们的条件。
Zuìhòu, qǐng gàozhī néngfǒu jiēshòu wǒmen de tiáojiàn.
Cuối cùng, xin cho biết liệu có thể chấp nhận các điều kiện của chúng tôi không.

Tổng kết ngắn gọn

能否 = “liệu có thể hay không”; dùng để hỏi khả năng/cho phép trong cách nói trang trọng, lịch sự.

Thay thế thân mật: 能不能 / 可以吗; thay thế trang trọng tương tự: 可否 或 是否能.

Thường dùng trong thư từ, email, đàm phán, xin phép, hỏi thăm khả năng hoặc khi cần diễn đạt lịch sự.

能否 (néngfǒu) — giải thích chi tiết bằng tiếng Việt

Khái niệm và loại từ
能否 là một cụm từ thuộc loại trạng ngữ/đại từ nghi vấn (dùng để hỏi khả năng hoặc tính khả thi). Về cấu tạo, nó là sự kết hợp của 能 (có thể, năng lực) và 否 (có hay không), dịch sát nghĩa là “có thể hay không”. Trong câu, 能否 thường đứng trước động từ để đề nghị, hỏi về khả năng, khả thi hoặc sự cho phép — thường gặp trong văn viết và ngữ cảnh lịch sự, trang trọng.

Sắc thái nghĩa và ngữ dụng
能否 hỏi về khả năng thực hiện hoặc tính khả thi của một hành động. So với 能不能 (néng bu néng) thì 能否 trang trọng hơn, thích hợp cho văn viết, email, thư từ, thông báo; 能不能 mang tính khẩu ngữ hơn. So với 可否 (kěfǒu) thì 可否 thiên về “có được phép hay không” (tính cho phép), còn 能否 thiên về “có khả năng/khả thi hay không”. 有时能否 cũng được dùng như từ nối tương đương “liệu có thể… hay không” (whether…).

Cấu trúc thông dụng
能否 + động từ (VP)
能否 + 被 + VP (hỏi về khả năng bị làm gì)
请问 + (您/你) + 能否 + VP (dạng lịch sự)
能否 + (直接宾语) (ví dụ: 能否配合、能否提供)

Các điểm ngữ pháp lưu ý
能否 thường dùng trong câu hỏi trực tiếp hay gián tiếp. Trong câu hỏi trực tiếp, có thể dùng kèm “请问/能否告知/能否告知我” để lịch sự. Trong câu gián tiếp (ví dụ: 我想知道他能否来), 能否 dùng như phần nhập đề hỏi. Thường tránh dùng “能否……吗?” (dù vẫn gặp) — trong văn nói người ta hay nói “他能不能来?”; trong văn viết “能否来参加会议?” hoặc “请问他能否参加会议?” là tự nhiên hơn.

Tương đồng và khác biệt với các biểu đạt gần nghĩa
是否 (shìfǒu): hỏi “có hay không” tổng quát, không nhấn mạnh khả năng hay cho phép.
能不能 (néng bu néng): ngôn ngữ khẩu ngữ, trực tiếp hỏi khả năng/permission.
可否 (kěfǒu): trang trọng, thường nhấn mạnh phép tắc/cho phép; có sắc thái “có được hay không”.
能否 thiên về “khả thi/khả năng”, 可否 thiên về “có được phép/được chấp nhận hay không”.

Ví dụ câu (có phiên âm + dịch tiếng Việt)

请问您能否在下周一出席会议?
Qǐngwèn nín néngfǒu zài xià zhōuyī chūxí huìyì?
Xin hỏi ông/bà có thể tham dự cuộc họp vào thứ Hai tuần tới không?

他能否在规定时间内完成任务还很难说。
Tā néngfǒu zài guīdìng shíjiān nèi wánchéng rènwù hái hěn nán shuō.
Liệu anh ấy có hoàn thành nhiệm vụ trong thời hạn quy định hay không còn khó nói.

公司能否继续资助这个项目取决于预算。
Gōngsī néngfǒu jìxù zīzhù zhè gè xiàngmù qǔjué yú yùsuàn.
Công ty có thể tiếp tục tài trợ dự án này hay không phụ thuộc vào ngân sách.

能否如期交货请尽快回复。
Néngfǒu rúqī jiāohuò qǐng jǐnkuài huífù.
Cân nhắc xem có thể giao hàng đúng hạn hay không, xin hồi âm sớm.

我想知道他能否接受这个条件。
Wǒ xiǎng zhīdào tā néngfǒu jiēshòu zhè gè tiáojiàn.
Tôi muốn biết liệu anh ấy có thể chấp nhận điều kiện này hay không.

面对突发状况,我们能否保持冷静非常重要。
Miànduì tūfā zhuàngkuàng, wǒmen néngfǒu bǎochí lěngjìng fēicháng zhòngyào.
Khi đối mặt với tình huống bất ngờ, liệu chúng ta có thể giữ bình tĩnh hay không là điều rất quan trọng.

请告知能否提供相关资料。
Qǐng gàozhī néngfǒu tígōng xiāngguān zīliào.
Xin cho biết có thể cung cấp tài liệu liên quan hay không.

你能否帮我把这份文件翻译成英文?
Nǐ néngfǒu bāng wǒ bǎ zhè fèn wénjiàn fānyì chéng Yīngwén?
Bạn có thể giúp tôi dịch tài liệu này sang tiếng Anh được không?

判断一个计划能否实施,需要先评估风险。
Pànduàn yī gè jìhuà néngfǒu shíshī, xūyào xiān pínggū fēngxiǎn.
Để xác định một kế hoạch có thể thực hiện được hay không, cần đánh giá rủi ro trước.

他身体状况不好,能否参加比赛成疑。
Tā shēntǐ zhuàngkuàng bù hǎo, néngfǒu cānjiā bǐsài chéng yí.
Tình trạng sức khỏe anh ấy không tốt, liệu có thể tham gia thi đấu hay không còn đáng nghi.

如果能否解决这个问题,我们就能继续合作。
Rúguǒ néngfǒu jiějué zhè gè wèntí, wǒmen jiù néng jìxù hézuò.
Nếu có thể giải quyết vấn đề này được hay không, chúng ta sẽ tiếp tục hợp tác.

在邮件里写“能否”比写“你能不能”更礼貌、更正式。
Zài yóujiàn lǐ xiě “néngfǒu” bǐ xiě “nǐ néng bu néng” gèng lǐmào, gèng zhèngshì.
Viết “能否” trong email lịch sự và trang trọng hơn viết “你能不能”.

能否搭配“请/烦请”使用,以增强礼貌语气。
Néngfǒu dāpèi “qǐng/fánqǐng” shǐyòng, yǐ zēngqiáng lǐmào yǔqì.
能否 có thể kết hợp với “请/烦请” để tăng tính lịch sự.

我们需要确认供应商能否按时交付。
Wǒmen xūyào quèrèn gōngyìngshāng néngfǒu ànshí jiāofù.
Chúng tôi cần xác nhận nhà cung cấp có thể giao hàng đúng hạn hay không.

他是否有能力完成任务和能否准时完成是两个不同的问题。
Tā shìfǒu yǒu nénglì wánchéng rènwù hé néngfǒu zhǔnshí wánchéng shì liǎng gè bùtóng de wèntí.
Việc anh ấy có năng lực hoàn thành nhiệm vụ hay không và liệu có hoàn thành đúng hạn hay không là hai vấn đề khác nhau.

面试官问应聘者:“你能否承受出差频繁?”
Miànshìguān wèn yìngpìnzhě: “Nǐ néngfǒu chéngshòu chūchāi pínfán?”
Người phỏng vấn hỏi ứng viên: “Bạn có chịu được đi công tác thường xuyên hay không?”

在讨论方案时反复问“能否”有助于评估可行性。
Zài tǎolùn fāng’àn shí fǎnfù wèn “néngfǒu” yǒu zhù yú pínggū kěxíngxìng.
Khi thảo luận phương án, hỏi “能否” nhiều lần giúp đánh giá tính khả thi.

Ví dụ hội thoại ngắn

A: 我们下周能否开会讨论合同?
A: Wǒmen xià zhōu néngfǒu kāihuì tǎolùn hétóng?
B: 请问您哪天方便?我们再确认能否安排。
B: Qǐngwèn nín nǎ tiān fāngbiàn? Wǒmen zài quèrèn néngfǒu ānpái.

Cụm động từ thường gặp với 能否
能否按时、能否参加、能否提供、能否解决、能否达成、能否配合、能否接受、能否批准、能否保障

Lưu ý sử dụng
Trong email, công văn, báo cáo, thư mời, thông báo, dùng 能否 thể hiện thái độ lịch sự, trang trọng và chuyên nghiệp. Trong hội thoại thân mật có thể dùng 能不能 hoặc 能否…吗? giảm bớt trang trọng. Khi muốn nhấn mạnh tính bắt buộc, nên tránh chỉ hỏi 能否 mà dùng câu mệnh lệnh hoặc yêu cầu rõ ràng hơn.

Tóm tắt ngắn gọn
能否 = liệu có thể hay không (whether… or not), dùng để hỏi khả năng hoặc tính khả thi; thích hợp cho văn viết và lời đề nghị lịch sự. So sánh với 能不能 (khẩu ngữ) và 可否 (thường nhấn mạnh phép tắc/cho phép).

Giải thích từ 能否 (néngfǒu)

能否 là một tổ hợp từ trong tiếng Trung, gồm 能 (có thể/có khả năng) + 否 (không / hay không).
Nghĩa tổng quát: “có thể hay không?”, “liệu có… được không?”, “whether (or not)” — dùng để hỏi về khả năng, khả thi, hoặc sự cho phép của một hành động.

Loại từ: Cụm từ hỏi / liên từ nghi vấn (可视作疑问结构的一部分).

Thường xuất hiện trong câu hỏi (đặc biệt là câu hỏi trang trọng / văn viết).

Ít dùng trong hội thoại thân mật (nơi người ta sẽ dùng 能不能 / 可以不可以 / 可否 hoặc đơn giản là 能…吗?).

Sắc thái & nét ngôn ngữ

Trọng thể, lịch sự, trang trọng: thường gặp trong thư từ công việc, email, văn bản, báo cáo, thông báo, hoặc khi hỏi một cách trang trọng.

比“能不能”更正式; 比“可否”含义相近 nhưng 能否 nhấn vào khả năng/khả thi; 可否 hơi hướng “có được phép hay không / có nên hay không”.

Có thể dùng cho việc thực tế (能否完成) hoặc việc xin phép (能否前来/能否提供); cũng dùng trong câu tường thuật (间接疑问) như 不知道他能否来.

Ngữ pháp — cách dùng thường gặp

能否 + V(直接疑问)
例:你能否来参加会议?

能否 + 为 + O / 能否 + 给 / 能否 + 提供 …(请求)
例:能否给我一份报表?

不确定从句 + 能否 + V(间接疑问)
例:我想知道他能否按时完成任务。

能否 + 被动 / 能否 + 受到…(探讨可能性/后果)
例:这个方案能否被采纳还有待观察。

能否 + Adj. / 能否 + 成功(能否 + động từ / kết quả)
例:我们还要看能否实现这些目标。

Lưu ý về trật tự: 能否 thường đứng ngay trước động từ chính của mệnh đề nghi vấn.

Từ/cụm tương đương và so sánh ngắn

能不能 (néng bu néng) — thân mật, nói hàng ngày.

可否 (kěfǒu) — cũng trang trọng, hơi hướng “được/không được / có nên/không nên”.

是否 (shìfǒu) — “có hay không” (chỉ hỏi sự thật, không nhấn vào “khả năng/khả thi”).

可以吗 / 行吗 — hỏi xin phép, thân mật hơn.

Ví dụ so sánh:

你能否来参加会议?(trang trọng)

你能不能来参加会议?(bình thường/hỏi trực tiếp)

你是否能来参加会议?(trang trọng, hỏi có hay không)

你可以来参加会议吗?(xin phép/đề nghị)

Các mẫu câu & ví dụ (kèm phiên âm và tiếng Việt)

Dưới đây là 30 câu ví dụ ở nhiều ngữ cảnh — xin phép, yêu cầu, trao đổi công việc, biểu đạt nghi ngờ, câu gián tiếp, câu văn viết — để bạn nắm được cách dùng.

你能否明天下午来参加会议?
Nǐ néngfǒu míngtiān xiàwǔ lái cānjiā huìyì?
Bạn có thể đến tham dự cuộc họp vào chiều mai không?

请问您能否提供最近一季度的销售报表?
Qǐngwèn nín néngfǒu tígōng zuìjìn yī jìdù de xiāoshòu bàobiǎo?
Xin hỏi quý vị có thể cung cấp báo cáo doanh số quý gần đây không?

我还不确定他能否按时完成任务。
Wǒ hái bù quèdìng tā néngfǒu ànshí wánchéng rènwu.
Tôi vẫn chưa chắc liệu anh ấy có thể hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn hay không.

项目能否获得资金支持,取决于评审结果。
Xiàngmù néngfǒu huòdé zījīn zhīchí, qǔjué yú píngshěn jiéguǒ.
Việc dự án có thể nhận được hỗ trợ tài chính hay không phụ thuộc vào kết quả thẩm định.

你能否把文件发到我的邮箱?
Nǐ néngfǒu bǎ wénjiàn fā dào wǒ de yóuxiāng?
Bạn có thể gửi tài liệu đến email của tôi được không?

我想知道他能否接受这个条件。
Wǒ xiǎng zhīdào tā néngfǒu jiēshòu zhège tiáojiàn.
Tôi muốn biết liệu anh ấy có thể chấp nhận điều kiện này không.

能否请您在本周内给予答复?
Nénɡfǒu qǐng nín zài běn zhōu nèi jǐyǔ dáfù?
Liệu quý vị có thể trả lời trong tuần này được không? (lưu ý trang trọng)

我们要讨论的是,这个方案能否实施。
Wǒmen yào tǎolùn de shì, zhège fāng'àn néngfǒu shíshī.
Điều chúng ta cần thảo luận là liệu phương án này có thể triển khai hay không.

能否请你简要说明一下原因?
Nénɡfǒu qǐng nǐ jiǎnyào shuōmíng yīxià yuányīn?
Bạn có thể nói ngắn gọn lý do không?

她问他能否借钱帮忙。
Tā wèn tā néngfǒu jiè qián bāngmáng.
Cô ấy hỏi anh ấy có thể cho mượn tiền giúp không.

这个问题能否解决,还需要更多讨论。
Zhège wèntí néngfǒu jiějué, hái xūyào gèng duō tǎolùn.
Vấn đề này có giải quyết được không còn cần nhiều bàn luận hơn.

能否把会议时间改到下午两点?
Nénɡfǒu bǎ huìyì shíjiān gǎi dào xiàwǔ liǎng diǎn?
Có thể đổi thời gian họp sang 2 giờ chiều được không?

请告知我们能否接受这些条款。
Qǐng gàozhī wǒmen néngfǒu jiēshòu zhèxiē tiáokuǎn.
Xin cho chúng tôi biết liệu quý vị có thể chấp nhận những điều khoản này hay không.

我不确定他能否来参加聚会。
Wǒ bù quèdìng tā néngfǒu lái cānjiā jùhuì.
Tôi không chắc là anh ấy có thể đến tham gia buổi tụ họp hay không.

能否请您在合同上签字?
Nénɡfǒu qǐng nín zài hétóng shàng qiānzì?
Xin hỏi quý vị có thể ký vào hợp đồng được không?

这个证据能否证明他的清白?
Zhège zhèngjù néngfǒu zhèngmíng tā de qīngbái?
Bằng chứng này có thể chứng minh anh ta trong sạch không?

如果能否成功实行,还要看成本控制。
Rúguǒ néngfǒu chénggōng shíxíng, hái yào kàn chéngběn kòngzhì.
Liệu có thể thực hiện thành công hay không còn phụ thuộc vào kiểm soát chi phí.

能否在月底之前完成这个报告?
Nénɡfǒu zài yuèdǐ zhīqián wánchéng zhège bàogào?
Có thể hoàn thành báo cáo này trước cuối tháng không?

我们要评估新政策能否达到预期效果。
Wǒmen yào pínggū xīn zhèngcè néngfǒu dádào yùqī xiàoguǒ.
Chúng ta cần đánh giá xem chính sách mới có thể đạt hiệu quả như kỳ vọng hay không.

能否请你把具体时间告诉我?
Nénɡfǒu qǐng nǐ bǎ jùtǐ shíjiān gàosù wǒ?
Bạn có thể cho tôi biết thời gian cụ thể được không?

我想确认一下,能否参加海外培训的人选已确定?
Wǒ xiǎng quèrèn yīxià, néngfǒu cānjiā hǎiwài péixùn de rénxuǎn yǐ quèdìng?
Tôi muốn xác nhận xem những ứng viên được đi đào tạo nước ngoài đã được chốt chưa?

在这种情况下,能否维持原计划是个问题。
Zài zhè zhǒng qíngkuàng xià, néngfǒu wéichí yuán jìhuà shì gè wèntí.
Trong tình huống này, liệu có thể giữ nguyên kế hoạch hay không là một vấn đề.

能否把样品寄过来让我检查一下?
Nénɡfǒu bǎ yàngpǐn jì guòlái ràng wǒ jiǎnchá yīxià?
Có thể gửi mẫu cho tôi kiểm tra một chút không?

我不确定这个证书能否被国外机构承认。
Wǒ bù quèdìng zhège zhèngshū néngfǒu bèi guówài jīgòu chéngrèn.
Tôi không chắc chứng chỉ này có được cơ quan nước ngoài công nhận hay không.

能否把会议纪要在会后发给大家?
Nénɡfǒu bǎ huìyì jìyào zài huìhòu fā gěi dàjiā?
Có thể gửi biên bản họp cho mọi người sau cuộc họp không?

我想问一下,这项技术能否规模化生产?
Wǒ xiǎng wèn yīxià, zhè xiàng jìshù néngfǒu guīmóhuà shēngchǎn?
Tôi muốn hỏi liệu công nghệ này có thể sản xuất ở quy mô lớn được không?

能否在合同中加入违约金条款?
Nénɡfǒu zài hétóng zhōng jiārù wéiyuējīn tiáokuǎn?
Có thể thêm điều khoản phạt vi phạm hợp đồng không?

部门负责人要评估能否承担这个项目。
Bùmén fùzérén yào pínggū néngfǒu chéngdān zhège xiàngmù.
Người đứng đầu phòng cần đánh giá liệu có thể đảm nhận dự án này hay không.

我们正在讨论能否延长试用期。
Wǒmen zhèngzài tǎolùn néngfǒu yáncháng shìyòngqī.
Chúng tôi đang thảo luận liệu có thể gia hạn thời gian thử việc hay không.

能否提前通知我们,以便安排时间?
Nénɡfǒu tíqián tōngzhī wǒmen, yǐbiàn ānpái shíjiān?
Liệu có thể thông báo cho chúng tôi trước để sắp xếp thời gian không?

Ví dụ dùng trong câu gián tiếp / văn viết

我们需要评估这项措施能否长期有效。
Wǒmen xūyào pínggū zhè xiàng cuòshī néngfǒu chángqī yǒuxiào.
Chúng ta cần đánh giá liệu biện pháp này có hiệu quả lâu dài hay không.

是否能否… có thể thấy: 是否 (shìfǒu) và 能否 (néngfǒu) đều có thể xuất hiện trong câu trần thuật/gián tiếp, nhưng 是否 hỏi “có hay không” còn 能否 hỏi “có khả thi/được phép hay không”.

Một vài collocations (thường gặp)

能否接受 (néngfǒu jiēshòu) — liệu có thể chấp nhận

能否提供 (néngfǒu tígōng) — liệu có thể cung cấp

能否提前 (néngfǒu tíqián) — liệu có thể sớm hơn / trước

能否实施 (néngfǒu shíshī) — liệu có thể triển khai thực hiện

能否被采纳 (néngfǒu bèi cǎinà) — liệu có thể được chấp nhận

相关帖子

阮明武老师是CHINEMASTER的创始人。
您需要登录后才可以回帖 登录 | 立即注册

本版积分规则

QQ Thầy Vũ: 2101537277 và Zalo Thầy Vũ: 0904684983|Archiver|手机版|小黑屋|Diễn đàn học tiếng Trung Quốc ChineMaster |网站地图

GMT+7, 2025-11-9 04:41 , Processed in 0.043703 second(s), 25 queries .

Powered by Discuz! X3.5 DMCA.com Protection Status

Diễn đàn tiếng Trung Chinese Master - Forum tiếng Trung ChineMaster được sáng lập và điều hành bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ

快速回复 返回顶部 返回列表