|
|
青春期 tiếng Trung là gì? Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ CHINEMASTER Từ điển tiếng Trung online hoctiengtrungonline.com Từ điển tiếng Trung Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung trực tuyến Chinese Education
青春期 tiếng Trung là gì? Từ điển tiếng Trung CHINEMASTER Từ điển hoctiengtrungonline.com Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung Chinese Từ điển tiếng Trung trực tuyến Từ điển tiếng Trung Thầy Vũ
“青春期” (qīngchūnqī) trong tiếng Trung nghĩa là tuổi dậy thì, thời kỳ trưởng thành sinh lý và tâm lý của thanh thiếu niên. Đây là danh từ chỉ giai đoạn phát triển đặc biệt, thường từ 12–18 tuổi.
1. Giải thích chi tiết
- Chữ Hán: 青春期
- Phiên âm: qīngchūnqī
- Loại từ: Danh từ
- Ý nghĩa:
- Thời kỳ dậy thì, giai đoạn cơ thể và tâm lý phát triển mạnh mẽ.
- Nam thường bắt đầu khoảng 15–16 tuổi, nữ khoảng 13–14 tuổi.
- Ngoài nghĩa sinh học, còn dùng để chỉ giai đoạn “tuổi mới lớn” với nhiều thay đổi tâm lý, cảm xúc.
2. Cấu trúc và cách dùng
- 青春期 + 名词/动词: chỉ đặc điểm, hiện tượng trong tuổi dậy thì.
- 在青春期…: trong thời kỳ dậy thì…
- 青春期的 + 名词: tính từ hóa, “thuộc về tuổi dậy thì”.
3. Ví dụ minh họa (kèm pinyin và tiếng Việt)
A. Khẳng định
- 他正处在青春期。
tā zhèng chǔ zài qīngchūnqī
Cậu ấy đang ở tuổi dậy thì.
- 青春期是人生的重要阶段。
qīngchūnqī shì rénshēng de zhòngyào jiēduàn
Tuổi dậy thì là giai đoạn quan trọng của đời người.
- 青春期的孩子常常情绪不稳定。
qīngchūnqī de háizi chángcháng qíngxù bù wěndìng
Trẻ ở tuổi dậy thì thường hay bất ổn cảm xúc.
- 青春期会带来身体和心理的变化。
qīngchūnqī huì dàilái shēntǐ hé xīnlǐ de biànhuà
Tuổi dậy thì mang đến sự thay đổi về cơ thể và tâm lý.
- 青春期的男孩声音会变低。
qīngchūnqī de nánhái shēngyīn huì biàn dī
Con trai tuổi dậy thì giọng sẽ trầm xuống.
B. Bị động / hiện tượng
- 很多问题在青春期出现。
hěn duō wèntí zài qīngchūnqī chūxiàn
Nhiều vấn đề xuất hiện trong tuổi dậy thì.
- 青春期容易产生叛逆心理。
qīngchūnqī róngyì chǎnshēng pànnì xīnlǐ
Tuổi dậy thì dễ nảy sinh tâm lý phản nghịch.
- 青春期的孩子需要更多理解。
qīngchūnqī de háizi xūyào gèng duō lǐjiě
Trẻ tuổi dậy thì cần nhiều sự thấu hiểu hơn.
C. Phủ định / khuyên nhủ- 不要忽视青春期的教育。
búyào hūshì qīngchūnqī de jiàoyù
Đừng xem nhẹ việc giáo dục ở tuổi dậy thì.
- 青春期不是问题,而是成长的一部分。
qīngchūnqī búshì wèntí, ér shì chéngzhǎng de yí bùfèn
Tuổi dậy thì không phải là vấn đề, mà là một phần của sự trưởng thành.
D. Ngữ cảnh gia đình – xã hội- 父母应该陪伴孩子度过青春期。
fùmǔ yīnggāi péibàn háizi dùguò qīngchūnqī
Cha mẹ nên đồng hành cùng con vượt qua tuổi dậy thì.
- 老师要关注学生的青春期变化。
lǎoshī yào guānzhù xuéshēng de qīngchūnqī biànhuà
Giáo viên cần chú ý đến sự thay đổi của học sinh trong tuổi dậy thì.
- 青春期的友谊对孩子很重要。
qīngchūnqī de yǒuyì duì háizi hěn zhòngyào
Tình bạn ở tuổi dậy thì rất quan trọng với trẻ.
- 青春期的孩子常常渴望独立。
qīngchūnqī de háizi chángcháng kěwàng dúlì
Trẻ tuổi dậy thì thường khao khát độc lập.
- 青春期是自我认同的关键时期。
qīngchūnqī shì zìwǒ rèntóng de guānjiàn shíqī
Tuổi dậy thì là giai đoạn then chốt để hình thành bản sắc cá nhân.
4. Ghi nhớ nhanh- 青春 (qīngchūn): tuổi trẻ, thanh xuân.
- 期 (qī): giai đoạn, thời kỳ.
→ 青春期 = thời kỳ thanh xuân/dậy thì.
Tóm lại, 青春期 là danh từ chỉ giai đoạn dậy thì, thường dùng trong giáo dục, tâm lý, y học và đời sống. Khi học, bạn nên nhớ các mẫu:- 处在青春期 (đang ở tuổi dậy thì)
- 青春期的孩子 (trẻ tuổi dậy thì)
- 青春期变化 (sự thay đổi tuổi dậy thì)
青春期 (qīng chūn qī) là một danh từ trong tiếng Trung, mang nghĩa là “thời kỳ thanh xuân”, “tuổi dậy thì”, “thời kỳ thiếu niên bước sang trưởng thành”. Đây là giai đoạn mà con người có nhiều thay đổi rõ rệt về thể chất, tâm lý, cảm xúc và nhận thức, thường rơi vào độ tuổi từ khoảng 11–18 tuổi.
1. Giải thích chi tiết ý nghĩa của 青春期
青春期 gồm hai phần:
青春 (qīngchūn): tuổi trẻ, thanh xuân, chỉ giai đoạn tràn đầy sức sống, năng lượng và nhiệt huyết.
期 (qī): giai đoạn, thời kỳ, thời điểm.
Ghép lại, 青春期 nghĩa là “thời kỳ thanh xuân” hay “tuổi dậy thì” — một giai đoạn đặc biệt trong quá trình phát triển của con người. Trong tiếng Trung hiện đại, 青春期 chủ yếu được dùng để chỉ tuổi dậy thì, tức giai đoạn mà cơ thể và tâm lý của trẻ em dần chuyển biến thành người lớn.
2. Loại từ
Danh từ (名词)
3. Cách dùng phổ biến
青春期 có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh:
Mô tả sự phát triển sinh lý:
青春期发育 (qīngchūnqī fāyù): phát triển ở tuổi dậy thì
Mô tả tâm lý tuổi dậy thì:
青春期叛逆 (qīngchūnqī pànnì): nổi loạn tuổi dậy thì
Dùng trong y học hoặc giáo dục:
青春期心理辅导 (qīngchūnqī xīnlǐ fǔdǎo): tư vấn tâm lý cho tuổi dậy thì
4. Mẫu câu thường dùng với 青春期
他正处于青春期,经常情绪不稳定。
(Tā zhèng chǔyú qīngchūnqī, jīngcháng qíngxù bù wěndìng.)
→ Cậu ấy đang trong tuổi dậy thì, thường xuyên có tâm trạng thất thường.
女孩子一般比男孩子早进入青春期。
(Nǚ háizi yìbān bǐ nán háizi zǎo jìnrù qīngchūnqī.)
→ Con gái thường bước vào tuổi dậy thì sớm hơn con trai.
青春期的孩子容易叛逆,需要父母的理解和陪伴。
(Qīngchūnqī de háizi róngyì pànnì, xūyào fùmǔ de lǐjiě hé péibàn.)
→ Trẻ ở tuổi dậy thì dễ nổi loạn, cần sự thấu hiểu và đồng hành của cha mẹ.
青春期是人生中最美好也是最困惑的阶段。
(Qīngchūnqī shì rénshēng zhōng zuì měihǎo yě shì zuì kùnhuò de jiēduàn.)
→ Tuổi thanh xuân là giai đoạn đẹp nhất nhưng cũng đầy bối rối trong cuộc đời.
青春期的身体会发生很多变化。
(Qīngchūnqī de shēntǐ huì fāshēng hěn duō biànhuà.)
→ Cơ thể trong tuổi dậy thì sẽ có nhiều thay đổi.
5. Nhiều ví dụ minh họa (rất chi tiết)
青春期的男孩开始变得声音低沉。
(Qīngchūnqī de nánhái kāishǐ biànde shēngyīn dīchén.)
→ Con trai trong tuổi dậy thì bắt đầu có giọng nói trầm hơn.
她在青春期的时候经常和父母吵架。
(Tā zài qīngchūnqī de shíhou jīngcháng hé fùmǔ chǎojià.)
→ Khi ở tuổi dậy thì, cô ấy thường hay cãi nhau với cha mẹ.
青春期的孩子需要更多的关心和指导。
(Qīngchūnqī de háizi xūyào gèng duō de guānxīn hé zhǐdǎo.)
→ Trẻ trong tuổi dậy thì cần nhiều sự quan tâm và hướng dẫn hơn.
他在青春期时变得非常敏感。
(Tā zài qīngchūnqī shí biànde fēicháng mǐngǎn.)
→ Anh ấy trở nên rất nhạy cảm trong tuổi dậy thì.
青春期的爱情往往不成熟。
(Qīngchūnqī de àiqíng wǎngwǎng bù chéngshú.)
→ Tình yêu tuổi dậy thì thường chưa trưởng thành.
医生说,青春期发育的时间因人而异。
(Yīshēng shuō, qīngchūnqī fāyù de shíjiān yīn rén ér yì.)
→ Bác sĩ nói rằng thời gian phát triển tuổi dậy thì khác nhau ở mỗi người.
她的青春期来得比较晚。
(Tā de qīngchūnqī lái de bǐjiào wǎn.)
→ Cô ấy bước vào tuổi dậy thì hơi muộn.
青春期教育非常重要。
(Qīngchūnqī jiàoyù fēicháng zhòngyào.)
→ Giáo dục về tuổi dậy thì là vô cùng quan trọng.
青春期的我们总是充满梦想。
(Qīngchūnqī de wǒmen zǒng shì chōngmǎn mèngxiǎng.)
→ Tuổi thanh xuân của chúng ta luôn tràn đầy ước mơ.
青春期会影响孩子的学习和行为。
(Qīngchūnqī huì yǐngxiǎng háizi de xuéxí hé xíngwéi.)
→ Tuổi dậy thì có thể ảnh hưởng đến việc học và hành vi của trẻ.
青春期的心理变化非常复杂。
(Qīngchūnqī de xīnlǐ biànhuà fēicháng fùzá.)
→ Sự thay đổi tâm lý ở tuổi dậy thì rất phức tạp.
他已经进入青春期两年了。
(Tā yǐjīng jìnrù qīngchūnqī liǎng nián le.)
→ Cậu ấy đã bước vào tuổi dậy thì được hai năm rồi.
青春期的孩子常常觉得没人理解自己。
(Qīngchūnqī de háizi chángcháng juéde méi rén lǐjiě zìjǐ.)
→ Trẻ trong tuổi dậy thì thường cảm thấy không ai hiểu mình.
青春期不是病,而是成长的必经阶段。
(Qīngchūnqī bú shì bìng, ér shì chéngzhǎng de bìjīng jiēduàn.)
→ Tuổi dậy thì không phải là bệnh, mà là giai đoạn tất yếu của sự trưởng thành.
青春期的烦恼,每个人都经历过。
(Qīngchūnqī de fánnǎo, měi gèrén dōu jīnglì guò.)
→ Những lo âu tuổi thanh xuân, ai cũng từng trải qua.
6. Một số cụm từ cố định với 青春期
Từ / Cụm từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
青春期发育 qīngchūnqī fāyù Phát triển tuổi dậy thì
青春期教育 qīngchūnqī jiàoyù Giáo dục tuổi dậy thì
青春期叛逆 qīngchūnqī pànnì Nổi loạn tuổi dậy thì
青春期心理 qīngchūnqī xīnlǐ Tâm lý tuổi dậy thì
青春期变化 qīngchūnqī biànhuà Biến đổi trong tuổi dậy thì
7. Tổng kết
Từ: 青春期 (qīngchūnqī)
Loại từ: Danh từ
Nghĩa: Tuổi thanh xuân, tuổi dậy thì, giai đoạn chuyển tiếp từ thiếu niên sang trưởng thành.
Đặc trưng: Cơ thể, tâm lý, cảm xúc thay đổi mạnh mẽ; là giai đoạn dễ nhạy cảm và dễ bị ảnh hưởng bởi môi trường.
“青春期” (qīngchūnqī) trong tiếng Trung nghĩa là “tuổi dậy thì / thời kỳ trưởng thành” – giai đoạn cơ thể và tâm lý của thiếu niên bắt đầu thay đổi, thường từ 11–18 tuổi. Đây là danh từ chỉ một giai đoạn phát triển sinh lý và tâm lý.
1. Giải thích chi tiết
Chữ Hán: 青春期
Pinyin: qīngchūnqī
Loại từ: Danh từ
Ý nghĩa:
Thời kỳ dậy thì, giai đoạn chuyển tiếp từ thiếu niên sang trưởng thành.
Bao gồm sự phát triển sinh lý (cơ thể, hormone, cơ quan sinh dục) và thay đổi tâm lý (tính cách, cảm xúc, nhận thức).
Đặc điểm:
Nam thường bắt đầu青春期 khoảng 12–16 tuổi.
Nữ thường bắt đầu青春期 khoảng 11–14 tuổi.
Đây là giai đoạn dễ nhạy cảm, nổi loạn, và hình thành nhân cách.
2. Cấu trúc thường gặp
在青春期: Trong tuổi dậy thì.
进入青春期: Bước vào tuổi dậy thì.
青春期的孩子/少年: Trẻ em/thiếu niên tuổi dậy thì.
青春期变化: Sự thay đổi ở tuổi dậy thì.
青春期心理/问题: Tâm lý/vấn đề tuổi dậy thì.
3. 20 câu ví dụ minh họa
他已经进入青春期了。 Tā yǐjīng jìnrù qīngchūnqī le. Cậu ấy đã bước vào tuổi dậy thì rồi.
青春期的孩子常常情绪不稳定。 Qīngchūnqī de háizi chángcháng qíngxù bù wěndìng. Trẻ tuổi dậy thì thường hay có cảm xúc không ổn định.
女孩的青春期一般比男孩早。 Nǚhái de qīngchūnqī yìbān bǐ nánhái zǎo. Tuổi dậy thì của con gái thường sớm hơn con trai.
青春期是人生的重要阶段。 Qīngchūnqī shì rénshēng de zhòngyào jiēduàn. Tuổi dậy thì là giai đoạn quan trọng của đời người.
父母要理解青春期孩子的叛逆。 Fùmǔ yào lǐjiě qīngchūnqī háizi de pànnì. Cha mẹ cần hiểu sự nổi loạn của con trong tuổi dậy thì.
青春期会带来身体的快速变化。 Qīngchūnqī huì dàilái shēntǐ de kuàisù biànhuà. Tuổi dậy thì mang đến sự thay đổi nhanh chóng của cơ thể.
他在青春期长高了很多。 Tā zài qīngchūnqī zhǎng gāo le hěn duō. Trong tuổi dậy thì, cậu ấy cao lên rất nhiều.
青春期的心理问题不能忽视。 Qīngchūnqī de xīnlǐ wèntí bùnéng hūshì. Vấn đề tâm lý tuổi dậy thì không thể xem nhẹ.
青春期的孩子需要更多关心。 Qīngchūnqī de háizi xūyào gèng duō guānxīn. Trẻ tuổi dậy thì cần nhiều sự quan tâm hơn.
青春期是自我意识增强的时期。 Qīngchūnqī shì zìwǒ yìshí zēngqiáng de shíqī. Tuổi dậy thì là giai đoạn ý thức bản thân tăng mạnh.
青春期的男孩声音会变低。 Qīngchūnqī de nánhái shēngyīn huì biàn dī. Giọng con trai sẽ trầm xuống trong tuổi dậy thì.
青春期的女孩开始有月经。 Qīngchūnqī de nǚhái kāishǐ yǒu yuèjīng. Con gái bắt đầu có kinh nguyệt trong tuổi dậy thì.
青春期的孩子容易和父母争吵。 Qīngchūnqī de háizi róngyì hé fùmǔ zhēngchǎo. Trẻ tuổi dậy thì dễ cãi nhau với cha mẹ.
青春期是探索自我的阶段。 Qīngchūnqī shì tànsuǒ zìwǒ de jiēduàn. Tuổi dậy thì là giai đoạn khám phá bản thân.
青春期的友谊对孩子很重要。 Qīngchūnqī de yǒuyì duì háizi hěn zhòngyào. Tình bạn tuổi dậy thì rất quan trọng với trẻ.
青春期的孩子常常有秘密。 Qīngchūnqī de háizi chángcháng yǒu mìmì. Trẻ tuổi dậy thì thường có bí mật riêng.
青春期的叛逆是正常现象。 Qīngchūnqī de pànnì shì zhèngcháng xiànxiàng. Sự nổi loạn ở tuổi dậy thì là hiện tượng bình thường.
青春期的孩子需要正确引导。 Qīngchūnqī de háizi xūyào zhèngquè yǐndǎo. Trẻ tuổi dậy thì cần được hướng dẫn đúng đắn.
青春期的身体发育很快。 Qīngchūnqī de shēntǐ fāyù hěn kuài. Cơ thể phát triển rất nhanh trong tuổi dậy thì.
青春期是人生中最美好的时光之一。 Qīngchūnqī shì rénshēng zhōng zuì měihǎo de shíguāng zhī yī. Tuổi dậy thì là một trong những khoảng thời gian đẹp nhất của đời người.
“青春期” (qīngchūnqī) trong tiếng Trung nghĩa là tuổi dậy thì, thời kỳ trưởng thành sinh lý và tâm lý. Đây là giai đoạn cơ thể và tâm hồn thay đổi mạnh mẽ, thường từ 11–18 tuổi.
1. Giải thích chi tiết
Chữ Hán: 青春期
Pinyin: qīngchūnqī
Nghĩa: tuổi dậy thì, thời kỳ thanh xuân (giai đoạn cơ thể phát dục, tâm lý biến đổi, hình thành tính cách).
Loại từ: danh từ.
Đặc điểm:
Dùng để chỉ một giai đoạn phát triển của con người.
Thường xuất hiện trong văn cảnh giáo dục, y học, tâm lý học, hoặc trong giao tiếp đời thường.
Có thể kết hợp với các động từ như: 进入 (bước vào), 处于 (đang ở), 度过 (trải qua), 结束 (kết thúc).
2. Cấu trúc câu thường gặp
进入 + 青春期: bước vào tuổi dậy thì.
处于 + 青春期: đang trong tuổi dậy thì.
度过 + 青春期: trải qua tuổi dậy thì.
青春期 + 的 + 特点/变化/烦恼: đặc điểm/thay đổi/phiền não của tuổi dậy thì.
青春期 + 青少年: thiếu niên trong tuổi dậy thì.
3. Ví dụ minh họa (Hán ngữ + Pinyin + Tiếng Việt)
Cơ bản
他已经进入青春期了。 Tā yǐjīng jìnrù qīngchūnqī le. Cậu ấy đã bước vào tuổi dậy thì rồi.
女孩通常比男孩更早进入青春期。 Nǚhái tōngcháng bǐ nánhái gèng zǎo jìnrù qīngchūnqī. Con gái thường bước vào tuổi dậy thì sớm hơn con trai.
青春期是身体快速发育的阶段。 Qīngchūnqī shì shēntǐ kuàisù fāyù de jiēduàn. Tuổi dậy thì là giai đoạn cơ thể phát triển nhanh chóng.
他正处于青春期,情绪变化很大。 Tā zhèng chǔyú qīngchūnqī, qíngxù biànhuà hěn dà. Cậu ấy đang trong tuổi dậy thì, cảm xúc thay đổi rất nhiều.
青春期的孩子需要更多理解和关心。 Qīngchūnqī de háizi xūyào gèng duō lǐjiě hé guānxīn. Trẻ ở tuổi dậy thì cần nhiều sự thấu hiểu và quan tâm hơn.
Tâm lý – xã hội
青春期常常伴随着叛逆心理。 Qīngchūnqī chángcháng bànsuí zhe pànnì xīnlǐ. Tuổi dậy thì thường đi kèm tâm lý nổi loạn.
父母要学会和青春期的孩子沟通。 Fùmǔ yào xuéhuì hé qīngchūnqī de háizi gōutōng. Cha mẹ cần học cách giao tiếp với con trong tuổi dậy thì.
青春期的烦恼是成长的一部分。 Qīngchūnqī de fánnǎo shì chéngzhǎng de yībùfèn. Những phiền não tuổi dậy thì là một phần của sự trưởng thành.
青春期的孩子容易情绪化。 Qīngchūnqī de háizi róngyì qíngxù huà. Trẻ tuổi dậy thì dễ bị cảm xúc chi phối.
青春期是自我意识觉醒的时期。 Qīngchūnqī shì zìwǒ yìshí juéxǐng de shíqī. Tuổi dậy thì là giai đoạn ý thức bản thân thức tỉnh.
Học tập – phát triển
老师要理解青春期学生的心理特点。 Lǎoshī yào lǐjiě qīngchūnqī xuéshēng de xīnlǐ tèdiǎn. Giáo viên cần hiểu đặc điểm tâm lý của học sinh tuổi dậy thì.
青春期是形成价值观的重要阶段。 Qīngchūnqī shì xíngchéng jiàzhíguān de zhòngyào jiēduàn. Tuổi dậy thì là giai đoạn quan trọng hình thành giá trị sống.
青春期的孩子需要正确的引导。 Qīngchūnqī de háizi xūyào zhèngquè de yǐndǎo. Trẻ tuổi dậy thì cần được định hướng đúng đắn.
青春期的友谊对他们很重要。 Qīngchūnqī de yǒuyì duì tāmen hěn zhòngyào. Tình bạn tuổi dậy thì rất quan trọng với các em.
青春期的梦想往往充满激情。 Qīngchūnqī de mèngxiǎng wǎngwǎng chōngmǎn jīqíng. Ước mơ tuổi dậy thì thường tràn đầy nhiệt huyết.
4. Ghi nhớ nhanh
Pinyin: qīngchūnqī
Nghĩa chính: tuổi dậy thì, thời kỳ thanh xuân.
Loại từ: danh từ.
Cách dùng: đi với động từ 进入, 处于, 度过…
Ngữ cảnh: giáo dục, tâm lý, y học, đời sống.
青春期 (qīngchūnqī) trong tiếng Trung là một danh từ thường được dùng để chỉ thời kỳ thanh xuân, giai đoạn dậy thì hoặc tuổi mới lớn — một giai đoạn quan trọng trong quá trình phát triển của con người, khi cơ thể, tâm lý và cảm xúc đều thay đổi mạnh mẽ.
青春期 (qīngchūnqī) trong tiếng Trung là danh từ (名词), mang nghĩa là thời kỳ thanh xuân, tuổi dậy thì, giai đoạn trưởng thành về thể chất và tâm lý của con người, thường nằm trong khoảng từ 11 đến 18 tuổi. Đây là giai đoạn cơ thể và tâm lý thay đổi mạnh mẽ, hình thành tính cách, tư duy độc lập và cảm xúc phức tạp.
1. Giải thích chi tiết
Từ: 青春期
Phiên âm: qīngchūnqī
Loại từ: 名词 (danh từ)
Nghĩa tiếng Việt: tuổi dậy thì, thời kỳ thanh xuân
Nghĩa tiếng Trung: 人从儿童向成人过渡的时期,身体和心理都会发生明显变化。
(Giai đoạn con người chuyển từ thiếu nhi sang người trưởng thành, có sự thay đổi rõ rệt về thể chất và tâm lý.)
2. Giải nghĩa chi tiết theo ngữ cảnh
青春期 thường được dùng trong:
Giáo dục và tâm lý học (心理学)
Y học (医学)
Cuộc sống thường nhật (生活中)
Mối quan hệ giữa cha mẹ và con cái (家庭教育)
Các biểu hiện đặc trưng của青春期:
Cơ thể phát triển nhanh chóng (身高、体重增长)
Giới tính bắt đầu hình thành (性别特征明显)
Tâm lý dao động mạnh, dễ xúc động (情绪不稳定)
Mong muốn độc lập, phản kháng người lớn (希望独立,叛逆心理强)
3. Cấu trúc thường gặp với “青春期”
处于青春期 – đang ở tuổi dậy thì
进入青春期 – bước vào tuổi dậy thì
青春期的孩子 – trẻ tuổi dậy thì
青春期的变化 – sự thay đổi ở tuổi dậy thì
青春期的烦恼 – những rắc rối trong tuổi dậy thì
4. Các từ liên quan
Từ Phiên âm Nghĩa
成长 chéngzhǎng Trưởng thành, lớn lên
叛逆 pànnì Nổi loạn, phản kháng
情绪 qíngxù Cảm xúc
独立 dúlì Tự lập
性成熟 xìng chéngshú Trưởng thành giới tính
心理变化 xīnlǐ biànhuà Biến đổi tâm lý
5. Ví dụ cơ bản
他正处于青春期。
Tā zhèng chǔyú qīngchūnqī.
Cậu ấy đang ở tuổi dậy thì.
女孩一般比男孩早进入青春期。
Nǚhái yībān bǐ nánhái zǎo jìnrù qīngchūnqī.
Con gái thường bước vào tuổi dậy thì sớm hơn con trai.
青春期的孩子容易叛逆。
Qīngchūnqī de háizi róngyì pànnì.
Trẻ ở tuổi dậy thì thường dễ nổi loạn.
6. 45 Mẫu câu ví dụ có chứa “青春期” (kèm phiên âm và tiếng Việt)
他刚进入青春期,开始关心自己的外貌。
Tā gāng jìnrù qīngchūnqī, kāishǐ guānxīn zìjǐ de wàimào.
Cậu ấy vừa bước vào tuổi dậy thì, bắt đầu quan tâm đến ngoại hình của mình.
青春期是人生中最敏感的阶段。
Qīngchūnqī shì rénshēng zhōng zuì mǐngǎn de jiēduàn.
Tuổi dậy thì là giai đoạn nhạy cảm nhất trong đời người.
每个人的青春期长短都不一样。
Měi gèrén de qīngchūnqī chángduǎn dōu bù yīyàng.
Thời gian dậy thì của mỗi người không giống nhau.
青春期的孩子喜欢追求自由。
Qīngchūnqī de háizi xǐhuān zhuīqiú zìyóu.
Trẻ tuổi dậy thì thích theo đuổi tự do.
她在青春期时变得特别害羞。
Tā zài qīngchūnqī shí biàn de tèbié hàixiū.
Cô ấy trở nên rất ngại ngùng trong thời kỳ dậy thì.
青春期的男孩常常有很多烦恼。
Qīngchūnqī de nánhái chángcháng yǒu hěn duō fánnǎo.
Con trai tuổi dậy thì thường có nhiều rắc rối.
青春期的孩子容易情绪化。
Qīngchūnqī de háizi róngyì qíngxù huà.
Trẻ tuổi dậy thì dễ xúc động.
进入青春期后,身体会发生许多变化。
Jìnrù qīngchūnqī hòu, shēntǐ huì fāshēng xǔduō biànhuà.
Sau khi bước vào tuổi dậy thì, cơ thể sẽ có nhiều thay đổi.
青春期的我们充满梦想。
Qīngchūnqī de wǒmen chōngmǎn mèngxiǎng.
Chúng ta thời tuổi trẻ tràn đầy ước mơ.
她青春期时特别喜欢听音乐。
Tā qīngchūnqī shí tèbié xǐhuān tīng yīnyuè.
Cô ấy rất thích nghe nhạc khi còn tuổi dậy thì.
父母要理解青春期孩子的叛逆心理。
Fùmǔ yào lǐjiě qīngchūnqī háizi de pànnì xīnlǐ.
Cha mẹ cần hiểu tâm lý nổi loạn của con trong tuổi dậy thì.
青春期的孩子常常不愿意与父母交流。
Qīngchūnqī de háizi chángcháng bú yuànyì yǔ fùmǔ jiāoliú.
Trẻ tuổi dậy thì thường không muốn nói chuyện với cha mẹ.
青春期是形成性格的重要阶段。
Qīngchūnqī shì xíngchéng xìnggé de zhòngyào jiēduàn.
Tuổi dậy thì là giai đoạn quan trọng hình thành tính cách.
我在青春期时特别爱写日记。
Wǒ zài qīngchūnqī shí tèbié ài xiě rìjì.
Tôi rất thích viết nhật ký khi còn tuổi dậy thì.
青春期的孩子需要更多的关心和理解。
Qīngchūnqī de háizi xūyào gèng duō de guānxīn hé lǐjiě.
Trẻ tuổi dậy thì cần nhiều sự quan tâm và thấu hiểu hơn.
他在青春期经历了很多心理变化。
Tā zài qīngchūnqī jīnglì le hěn duō xīnlǐ biànhuà.
Anh ấy đã trải qua nhiều thay đổi tâm lý trong tuổi dậy thì.
青春期的爱情往往是纯真的。
Qīngchūnqī de àiqíng wǎngwǎng shì chúnzhēn de.
Tình yêu tuổi dậy thì thường rất trong sáng.
她青春期的时候脾气很大。
Tā qīngchūnqī de shíhòu píqi hěn dà.
Cô ấy nóng tính khi ở tuổi dậy thì.
青春期孩子的思想独立性增强。
Qīngchūnqī háizi de sīxiǎng dúlì xìng zēngqiáng.
Tính độc lập trong suy nghĩ của trẻ tuổi dậy thì tăng lên.
青春期的我们总想证明自己。
Qīngchūnqī de wǒmen zǒng xiǎng zhèngmíng zìjǐ.
Chúng ta thời tuổi trẻ luôn muốn chứng minh bản thân.
每个人都要经历青春期。
Měi gèrén dōu yào jīnglì qīngchūnqī.
Mỗi người đều phải trải qua tuổi dậy thì.
青春期的他总是很容易生气。
Qīngchūnqī de tā zǒng shì hěn róngyì shēngqì.
Cậu ấy rất dễ nổi giận khi ở tuổi dậy thì.
父母不要忽视青春期孩子的情绪问题。
Fùmǔ bù yào hūshì qīngchūnqī háizi de qíngxù wèntí.
Cha mẹ không nên bỏ qua các vấn đề cảm xúc của con ở tuổi dậy thì.
青春期是成长的必经阶段。
Qīngchūnqī shì chéngzhǎng de bìjīng jiēduàn.
Tuổi dậy thì là giai đoạn bắt buộc của sự trưởng thành.
她的青春期比同龄人来得早。
Tā de qīngchūnqī bǐ tónglíngrén lái de zǎo.
Cô ấy dậy thì sớm hơn bạn bè cùng tuổi.
青春期的叛逆其实是一种自我意识的觉醒。
Qīngchūnqī de pànnì qíshí shì yī zhǒng zìwǒ yìshí de juéxǐng.
Sự nổi loạn ở tuổi dậy thì thực ra là sự thức tỉnh ý thức bản thân.
老师应该理解青春期学生的情感变化。
Lǎoshī yīnggāi lǐjiě qīngchūnqī xuéshēng de qínggǎn biànhuà.
Giáo viên nên hiểu sự thay đổi cảm xúc của học sinh ở tuổi dậy thì.
青春期是人生中最有活力的时光。
Qīngchūnqī shì rénshēng zhōng zuì yǒu huólì de shíguāng.
Tuổi dậy thì là thời gian tràn đầy sức sống nhất trong đời.
她在青春期开始喜欢打扮。
Tā zài qīngchūnqī kāishǐ xǐhuān dǎbàn.
Cô ấy bắt đầu thích làm đẹp khi bước vào tuổi dậy thì.
青春期的孩子需要被尊重。
Qīngchūnqī de háizi xūyào bèi zūnzhòng.
Trẻ tuổi dậy thì cần được tôn trọng.
青春期的心理教育非常重要。
Qīngchūnqī de xīnlǐ jiàoyù fēicháng zhòngyào.
Giáo dục tâm lý ở tuổi dậy thì vô cùng quan trọng.
青春期的烦恼每个人都经历过。
Qīngchūnqī de fánnǎo měi gèrén dōu jīnglì guò.
Mọi người đều từng trải qua những rắc rối tuổi dậy thì.
她青春期时特别喜欢写诗。
Tā qīngchūnqī shí tèbié xǐhuān xiě shī.
Cô ấy rất thích làm thơ khi còn tuổi dậy thì.
青春期的身体变化让他感到困惑。
Qīngchūnqī de shēntǐ biànhuà ràng tā gǎndào kùnhuò.
Sự thay đổi cơ thể ở tuổi dậy thì khiến cậu ấy bối rối.
父母应正确引导青春期的孩子。
Fùmǔ yīng zhèngquè yǐndǎo qīngchūnqī de háizi.
Cha mẹ nên hướng dẫn con đúng cách trong tuổi dậy thì.
青春期的女孩容易敏感多疑。
Qīngchūnqī de nǚhái róngyì mǐngǎn duōyí.
Các cô gái tuổi dậy thì dễ nhạy cảm và hay nghi ngờ.
青春期让人既快乐又烦恼。
Qīngchūnqī ràng rén jì kuàilè yòu fánnǎo.
Tuổi dậy thì khiến con người vừa vui vừa lo.
她的青春期过得很叛逆。
Tā de qīngchūnqī guò de hěn pànnì.
Thời tuổi trẻ của cô ấy khá nổi loạn.
青春期的孩子需要空间。
Qīngchūnqī de háizi xūyào kōngjiān.
Trẻ tuổi dậy thì cần có không gian riêng.
青春期的男孩喜欢运动。
Qīngchūnqī de nánhái xǐhuān yùndòng.
Con trai tuổi dậy thì thường thích vận động.
我在青春期时常常和父母吵架。
Wǒ zài qīngchūnqī shí chángcháng hé fùmǔ chǎojià.
Tôi thường cãi nhau với cha mẹ khi ở tuổi dậy thì.
青春期是人生最容易迷茫的阶段。
Qīngchūnqī shì rénshēng zuì róngyì mímáng de jiēduàn.
Tuổi dậy thì là giai đoạn con người dễ mất phương hướng nhất.
青春期的爱情往往短暂而美好。
Qīngchūnqī de àiqíng wǎngwǎng duǎnzàn ér měihǎo.
Tình yêu tuổi học trò thường ngắn ngủi nhưng đẹp đẽ.
她在青春期学会了独立。
Tā zài qīngchūnqī xuéhuì le dúlì.
Cô ấy học được cách tự lập trong tuổi dậy thì.
青春期的经历会影响一个人的一生。
Qīngchūnqī de jīnglì huì yǐngxiǎng yīgè rén de yīshēng.
Những trải nghiệm thời tuổi trẻ có thể ảnh hưởng đến cả cuộc đời.
7. Tổng kết
青春期 không chỉ là giai đoạn sinh học mà còn là thời kỳ phát triển tâm lý quan trọng.
Là thời gian con người tìm kiếm bản thân, khẳng định cá tính, đồng thời dễ bất ổn cảm xúc.
Trong giao tiếp, khi nói về 青春期, người Trung Quốc thường gắn liền với các từ như 叛逆 (nổi loạn), 成长 (trưởng thành), 烦恼 (rắc rối), 梦想 (ước mơ) và 自由 (tự do).
1. Giải thích chi tiết từ 青春期
Từ: 青春期
Pinyin: qīngchūnqī
Nghĩa tiếng Việt: thời kỳ thanh xuân, tuổi dậy thì, tuổi mới lớn
2. Nghĩa chi tiết
青春期 là giai đoạn chuyển tiếp từ tuổi thiếu niên sang người trưởng thành, trong đó cơ thể bắt đầu có những biến đổi sinh lý (dậy thì), và tâm lý cũng trở nên nhạy cảm, dễ thay đổi.
Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh về tâm sinh lý, giáo dục, tâm lý học, y học hoặc trong đời sống thường ngày.
3. Loại từ
Danh từ (名词)
Dùng để chỉ một giai đoạn thời gian trong cuộc đời con người — thường từ khoảng 11 đến 18 tuổi.
4. Giải nghĩa các thành phần từ
青春 (qīngchūn): tuổi thanh xuân, tuổi trẻ.
期 (qī): thời kỳ, giai đoạn.
⇒ 青春期 nghĩa là “thời kỳ thanh xuân” hay “giai đoạn dậy thì”.
5. Cấu trúc ngữ pháp thường gặp
处于青春期 → Đang trong tuổi dậy thì
Ví dụ: 孩子正处于青春期。 (Đứa trẻ đang ở tuổi dậy thì.)
进入青春期 → Bước vào tuổi dậy thì
Ví dụ: 他刚进入青春期。 (Cậu ấy vừa bước vào tuổi dậy thì.)
青春期的 + danh từ → Chỉ những vấn đề, đặc điểm liên quan đến tuổi dậy thì
Ví dụ: 青春期的烦恼 (những phiền não tuổi dậy thì)
6. Các từ liên quan
Từ Pinyin Nghĩa
青春 qīngchūn tuổi trẻ, thanh xuân
青年 qīngnián thanh niên
少年 shàonián thiếu niên
发育期 fāyùqī giai đoạn phát triển cơ thể
成长期 chéngzhǎngqī giai đoạn trưởng thành
叛逆期 pànnìqī giai đoạn nổi loạn (trong tuổi dậy thì)
7. 45 MẪU CÂU TIẾNG TRUNG VỚI 青春期
A. Mẫu câu cơ bản
孩子正处于青春期。
Háizi zhèng chǔyú qīngchūnqī.
Đứa trẻ đang trong tuổi dậy thì.
青春期是人生中最重要的阶段之一。
Qīngchūnqī shì rénshēng zhōng zuì zhòngyào de jiēduàn zhī yī.
Tuổi dậy thì là một trong những giai đoạn quan trọng nhất của đời người.
他刚进入青春期,性格变化很大。
Tā gāng jìnrù qīngchūnqī, xìnggé biànhuà hěn dà.
Cậu ấy vừa bước vào tuổi dậy thì, tính cách thay đổi nhiều.
女孩一般比男孩更早进入青春期。
Nǚhái yìbān bǐ nánhái gèng zǎo jìnrù qīngchūnqī.
Con gái thường bước vào tuổi dậy thì sớm hơn con trai.
青春期的孩子很敏感。
Qīngchūnqī de háizi hěn mǐngǎn.
Trẻ ở tuổi dậy thì rất nhạy cảm.
B. Mẫu câu mở rộng
父母要理解青春期孩子的情绪变化。
Fùmǔ yào lǐjiě qīngchūnqī háizi de qíngxù biànhuà.
Cha mẹ cần hiểu những thay đổi cảm xúc của con trong tuổi dậy thì.
青春期的叛逆是正常的。
Qīngchūnqī de pànnì shì zhèngcháng de.
Sự nổi loạn ở tuổi dậy thì là điều bình thường.
在青春期,孩子需要更多的关心和沟通。
Zài qīngchūnqī, háizi xūyào gèng duō de guānxīn hé gōutōng.
Trong tuổi dậy thì, trẻ cần nhiều quan tâm và giao tiếp hơn.
青春期的男孩容易冲动。
Qīngchūnqī de nánhái róngyì chōngdòng.
Con trai ở tuổi dậy thì dễ bốc đồng.
青春期的女孩会更加注意自己的外表。
Qīngchūnqī de nǚhái huì gèng jiā zhùyì zìjǐ de wàibiǎo.
Con gái tuổi dậy thì sẽ chú ý hơn đến ngoại hình của mình.
C. Mẫu câu miêu tả tâm lý
他在青春期时很叛逆。
Tā zài qīngchūnqī shí hěn pànnì.
Anh ấy rất nổi loạn khi ở tuổi dậy thì.
青春期的我总是和父母吵架。
Qīngchūnqī de wǒ zǒng shì hé fùmǔ chǎojià.
Tôi thường cãi nhau với bố mẹ khi ở tuổi dậy thì.
青春期让人既兴奋又烦恼。
Qīngchūnqī ràng rén jì xīngfèn yòu fánnǎo.
Tuổi dậy thì khiến người ta vừa hứng khởi vừa phiền não.
每个人都经历过青春期。
Měi gèrén dōu jīnglì guò qīngchūnqī.
Ai cũng từng trải qua tuổi dậy thì.
青春期的孩子需要被尊重。
Qīngchūnqī de háizi xūyào bèi zūnzhòng.
Trẻ trong tuổi dậy thì cần được tôn trọng.
D. Mẫu câu trong ngữ cảnh giáo dục
老师应该了解学生的青春期心理。
Lǎoshī yīnggāi liǎojiě xuéshēng de qīngchūnqī xīnlǐ.
Giáo viên nên hiểu tâm lý học sinh tuổi dậy thì.
学校开设了青春期教育课程。
Xuéxiào kāishè le qīngchūnqī jiàoyù kèchéng.
Trường đã mở khóa học giáo dục tuổi dậy thì.
家长要正确引导青春期的孩子。
Jiāzhǎng yào zhèngquè yǐndǎo qīngchūnqī de háizi.
Phụ huynh cần hướng dẫn đúng cách cho trẻ tuổi dậy thì.
青春期教育非常重要。
Qīngchūnqī jiàoyù fēicháng zhòngyào.
Giáo dục tuổi dậy thì rất quan trọng.
学生在青春期容易分心。
Xuéshēng zài qīngchūnqī róngyì fēnxīn.
Học sinh ở tuổi dậy thì dễ mất tập trung.
E. Mẫu câu miêu tả cảm xúc
青春期的爱情很单纯。
Qīngchūnqī de àiqíng hěn dānchún.
Tình yêu tuổi dậy thì rất ngây thơ.
青春期的友谊最真挚。
Qīngchūnqī de yǒuyì zuì zhēnzhì.
Tình bạn tuổi dậy thì là chân thành nhất.
青春期的孩子常常会感到孤单。
Qīngchūnqī de háizi chángcháng huì gǎndào gūdān.
Trẻ tuổi dậy thì thường cảm thấy cô đơn.
他在青春期时经常情绪不稳定。
Tā zài qīngchūnqī shí jīngcháng qíngxù bù wěndìng.
Cậu ấy thường hay thay đổi cảm xúc khi ở tuổi dậy thì.
青春期的烦恼是成长的一部分。
Qīngchūnqī de fánnǎo shì chéngzhǎng de yíbùfèn.
Phiền muộn tuổi dậy thì là một phần của quá trình trưởng thành.
F. Mẫu câu văn học – biểu cảm
青春期像一场梦,美丽又短暂。
Qīngchūnqī xiàng yī chǎng mèng, měilì yòu duǎnzàn.
Tuổi thanh xuân giống như một giấc mơ – đẹp nhưng ngắn ngủi.
青春期的记忆总是最深刻的。
Qīngchūnqī de jìyì zǒng shì zuì shēnkè de.
Ký ức tuổi dậy thì luôn là sâu sắc nhất.
青春期是一首诗,也是一场风暴。
Qīngchūnqī shì yì shǒu shī, yě shì yì chǎng fēngbào.
Tuổi thanh xuân là một bài thơ, nhưng cũng là một cơn bão.
青春期的我们充满梦想。
Qīngchūnqī de wǒmen chōngmǎn mèngxiǎng.
Chúng ta ở tuổi dậy thì luôn tràn đầy ước mơ.
青春期让人学会了成长。
Qīngchūnqī ràng rén xuéhuì le chéngzhǎng.
Tuổi thanh xuân dạy con người biết trưởng thành.
G. Mẫu câu so sánh và triết lý
青春期是从孩子变成大人的起点。
Qīngchūnqī shì cóng háizi biànchéng dàrén de qǐdiǎn.
Tuổi dậy thì là điểm khởi đầu của quá trình trở thành người lớn.
没有青春期的困惑,就没有成长的智慧。
Méiyǒu qīngchūnqī de kùnhuò, jiù méiyǒu chéngzhǎng de zhìhuì.
Không có bối rối tuổi dậy thì thì cũng không có trí tuệ trưởng thành.
青春期让人痛苦,也让人怀念。
Qīngchūnqī ràng rén tòngkǔ, yě ràng rén huáiniàn.
Tuổi dậy thì khiến người ta đau khổ, nhưng cũng khiến người ta hoài niệm.
每个人的青春期都不一样。
Měi gèrén de qīngchūnqī dōu bù yíyàng.
Tuổi dậy thì của mỗi người đều khác nhau.
青春期的烦恼会随着时间消失。
Qīngchūnqī de fánnǎo huì suízhe shíjiān xiāoshī.
Phiền muộn tuổi dậy thì sẽ dần biến mất theo thời gian.
H. Mẫu câu về sinh lý – phát triển
青春期是身体发育最快的阶段。
Qīngchūnqī shì shēntǐ fāyù kuàisù de jiēduàn.
Tuổi dậy thì là giai đoạn cơ thể phát triển nhanh nhất.
男孩在青春期会长得很快。
Nánhái zài qīngchūnqī huì zhǎng de hěn kuài.
Con trai sẽ cao lên nhanh chóng trong tuổi dậy thì.
青春期女孩会有身体上的变化。
Qīngchūnqī nǚhái huì yǒu shēntǐ shàng de biànhuà.
Con gái có những thay đổi về cơ thể khi đến tuổi dậy thì.
青春期的荷尔蒙变化影响情绪。
Qīngchūnqī de hé’ěrméng biànhuà yǐngxiǎng qíngxù.
Thay đổi hormone ở tuổi dậy thì ảnh hưởng đến cảm xúc.
医生正在研究青春期发育问题。
Yīshēng zhèngzài yánjiū qīngchūnqī fāyù wèntí.
Bác sĩ đang nghiên cứu các vấn đề phát triển ở tuổi dậy thì.
I. Mẫu câu trong ngữ cảnh xã hội – gia đình
父母与青春期孩子的关系很微妙。
Fùmǔ yǔ qīngchūnqī háizi de guānxì hěn wēimiào.
Mối quan hệ giữa cha mẹ và con ở tuổi dậy thì rất tinh tế.
青春期的孩子需要被倾听。
Qīngchūnqī de háizi xūyào bèi qīngtīng.
Trẻ tuổi dậy thì cần được lắng nghe.
如果父母太严格,青春期的孩子会反抗。
Rúguǒ fùmǔ tài yángé, qīngchūnqī de háizi huì fǎnkàng.
Nếu cha mẹ quá nghiêm khắc, con ở tuổi dậy thì sẽ phản kháng.
青春期是沟通最困难的时期。
Qīngchūnqī shì gōutōng zuì kùnnán de shíqī.
Tuổi dậy thì là thời kỳ khó giao tiếp nhất.
理解青春期,就是理解成长。
Lǐjiě qīngchūnqī, jiù shì lǐjiě chéngzhǎng.
Hiểu được tuổi dậy thì chính là hiểu được sự trưởng thành.
8. Tổng kết
Từ loại: Danh từ
Nghĩa: Giai đoạn dậy thì / tuổi thanh xuân
Sắc thái: Trung tính, có thể dùng trong văn nói, văn viết, hoặc văn học
Cấu trúc thường gặp:
进入青春期 (bước vào tuổi dậy thì)
处于青春期 (đang trong tuổi dậy thì)
青春期的烦恼 (phiền muộn tuổi dậy thì)
Giải thích chi tiết về từ 青春期 trong tiếng Trung
Chữ Hán: 青春期 Pinyin: qīngchūnqī Loại từ: Danh từ
Ý nghĩa: “青春期” nghĩa là tuổi dậy thì, giai đoạn thanh xuân đầu đời, khi cơ thể và tâm lý của trẻ em bắt đầu thay đổi để bước sang giai đoạn trưởng thành. Đây là thời kỳ có nhiều biến đổi mạnh mẽ về sinh lý (chiều cao, giọng nói, hormone, đặc điểm giới tính) và tâm lý (tính cách, cảm xúc, sự nổi loạn, khẳng định bản thân).
Đặc điểm:
Thường bắt đầu từ 11–18 tuổi, tùy giới tính và cá nhân.
Con gái thường bước vào青春期 sớm hơn con trai.
Đây là giai đoạn quan trọng trong sự phát triển nhân cách, hình thành giá trị sống, và cũng là thời kỳ dễ xảy ra xung đột với cha mẹ, thầy cô.
Ngữ cảnh sử dụng:
Trong giáo dục: nói về sự phát triển của học sinh.
Trong y học: chỉ giai đoạn phát triển sinh lý.
Trong tâm lý học: phân tích sự thay đổi cảm xúc, hành vi.
Trong đời sống: cha mẹ, thầy cô thường nhắc đến khi nói về con cái.
45 mẫu câu minh họa với “青春期” (Hán tự + Pinyin + Tiếng Việt)
1. Xác định giai đoạn
他正处于青春期。 tā zhèng chǔyú qīngchūnqī. Cậu ấy đang trong tuổi dậy thì.
女孩子的青春期一般比男孩子早。 nǚ háizi de qīngchūnqī yìbān bǐ nán háizi zǎo. Con gái thường bước vào tuổi dậy thì sớm hơn con trai.
青春期是人生中重要的阶段。 qīngchūnqī shì rénshēng zhōng zhòngyào de jiēduàn. Tuổi dậy thì là giai đoạn quan trọng trong đời người.
青春期通常从十一岁到十八岁。 qīngchūnqī tōngcháng cóng shíyī suì dào shíbā suì. Tuổi dậy thì thường từ 11 đến 18 tuổi.
青春期是从儿童走向成年人的过渡期。 qīngchūnqī shì cóng értóng zǒuxiàng chéngniánrén de guòdùqī. Tuổi dậy thì là giai đoạn chuyển tiếp từ trẻ em sang người lớn.
2. Thay đổi sinh lý
青春期的孩子身体发育很快。 qīngchūnqī de háizi shēntǐ fāyù hěn kuài. Trẻ trong tuổi dậy thì phát triển cơ thể rất nhanh.
男孩在青春期会变声。 nánhái zài qīngchūnqī huì biànshēng. Con trai trong tuổi dậy thì sẽ vỡ giọng.
女孩青春期会来月经。 nǚhái qīngchūnqī huì lái yuèjīng. Con gái trong tuổi dậy thì sẽ có kinh nguyệt.
青春期的孩子容易长痘痘。 qīngchūnqī de háizi róngyì zhǎng dòudòu. Trẻ tuổi dậy thì dễ bị nổi mụn.
青春期是身高快速增长的时期。 qīngchūnqī shì shēngāo kuàisù zēngzhǎng de shíqī. Tuổi dậy thì là giai đoạn chiều cao tăng nhanh.
3. Thay đổi tâm lý
青春期的孩子常常情绪不稳定。 qīngchūnqī de háizi chángcháng qíngxù bù wěndìng. Trẻ tuổi dậy thì thường có cảm xúc không ổn định.
青春期容易产生叛逆心理。 qīngchūnqī róngyì chǎnshēng pànnì xīnlǐ. Tuổi dậy thì dễ nảy sinh tâm lý nổi loạn.
青春期的孩子渴望独立。 qīngchūnqī de háizi kěwàng dúlì. Trẻ tuổi dậy thì khao khát độc lập.
青春期的学生常常质疑父母。 qīngchūnqī de xuéshēng chángcháng zhìyí fùmǔ. Học sinh tuổi dậy thì thường hay nghi ngờ cha mẹ.
青春期是自我意识增强的阶段。 qīngchūnqī shì zìwǒ yìshí zēngqiáng de jiēduàn. Tuổi dậy thì là giai đoạn ý thức bản thân tăng mạnh.
4. Quan hệ với cha mẹ
父母要理解孩子的青春期变化。 fùmǔ yào lǐjiě háizi de qīngchūnqī biànhuà. Cha mẹ cần hiểu sự thay đổi của con trong tuổi dậy thì.
青春期的孩子需要更多的关心。 qīngchūnqī de háizi xūyào gèng duō de guānxīn. Trẻ tuổi dậy thì cần nhiều sự quan tâm hơn.
父母不应过度干涉青春期的孩子。 fùmǔ bù yīng guòdù gānshè qīngchūnqī de háizi. Cha mẹ không nên can thiệp quá mức vào con cái tuổi dậy thì.
青春期的孩子常常和父母争吵。 qīngchūnqī de háizi chángcháng hé fùmǔ zhēngchǎo. Trẻ tuổi dậy thì thường cãi nhau với cha mẹ.
父母要学会倾听青春期孩子的心声。 fùmǔ yào xuéhuì qīngtīng qīngchūnqī háizi de xīnshēng. Cha mẹ cần học cách lắng nghe tâm tư của con tuổi dậy thì.
5. Quan hệ xã hội
青春期的孩子喜欢交朋友。 qīngchūnqī de háizi xǐhuān jiāo péngyǒu. Trẻ tuổi dậy thì thích kết bạn.
青春期容易受到同伴影响。 qīngchūnqī róngyì shòudào tóngbàn yǐngxiǎng. Tuổi dậy thì dễ bị ảnh hưởng bởi bạn bè.
青春期的学生常常模仿偶像。 qīngchūnqī de xuéshēng chángcháng mófǎng ǒuxiàng. Học sinh tuổi dậy thì thường bắt chước thần tượng.
青春期是探索自我的阶段。 qīngchūnqī shì tànsuǒ zìwǒ de jiēduàn. Tuổi dậy thì là giai đoạn khám phá bản thân.
青春期的孩子容易产生自卑感。 qīngchūnqī de háizi róngyì chǎnshēng zìbēi gǎn. Trẻ tuổi dậy thì dễ nảy sinh cảm giác tự ti.
6. Giáo dục và định hướng
青春期教育非常重要。 qīngchūnqī jiàoyù fēicháng zhòngyào. Giáo dục tuổi dậy thì rất quan trọng.
老师应该关心青春期学生的心理健康。 lǎoshī yīnggāi guānxīn qīngchūnqī xuéshēng de xīnlǐ jiànkāng. Giáo viên nên quan tâm đến sức khỏe tâm lý của học sinh tuổi dậy thì.
|
|