|
|
斗争 tiếng Trung là gì? Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ CHINEMASTER Từ điển tiếng Trung online hoctiengtrungonline.com Từ điển tiếng Trung Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung trực tuyến Chinese Education
斗争 tiếng Trung là gì? Từ điển tiếng Trung CHINEMASTER Từ điển hoctiengtrungonline.com Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung Chinese Từ điển tiếng Trung trực tuyến Từ điển tiếng Trung Thầy Vũ
“斗争” (dòuzhēng) trong tiếng Trung nghĩa là đấu tranh, tranh đấu, phấn đấu. Đây là động từ và cũng có thể dùng như danh từ trong một số ngữ cảnh. Nó thường chỉ sự xung đột, đối kháng, hoặc nỗ lực kiên trì để đạt mục tiêu.
1. Giải thích chi tiết
- Chữ Hán: 斗争
- Phiên âm: dòuzhēng
- Loại từ:
- Động từ: đấu tranh, tranh đấu, phấn đấu.
- Danh từ: sự đấu tranh, cuộc đấu tranh.
- Ý nghĩa chính:
- Đấu tranh, đối kháng: Hai bên mâu thuẫn, xung đột, một bên muốn thắng bên kia.
Ví dụ: 阶级斗争 (jiējí dòuzhēng) – đấu tranh giai cấp.
- Đấu, chống lại: Dùng lý lẽ, hành động để chống lại cái xấu, cái sai.
Ví dụ: 跟坏习惯作斗争 (gēn huài xíguàn zuò dòuzhēng) – đấu tranh với thói quen xấu.
- Phấn đấu, nỗ lực: Cố gắng vì mục tiêu, lý tưởng.
Ví dụ: 为理想而斗争 (wèi lǐxiǎng ér dòuzhēng) – phấn đấu vì lý tưởng.
2. Cấu trúc thường gặp
- 为…而斗争: phấn đấu vì…
- 跟/与…斗争: đấu tranh với…
- 进行斗争: tiến hành đấu tranh
- 思想斗争: đấu tranh tư tưởng
- 长期斗争: đấu tranh lâu dài
3. 25 mẫu câu ví dụ (kèm pinyin và tiếng Việt)
A. Nghĩa “đấu tranh, đối kháng”
- 他们正在进行激烈的斗争。
tāmen zhèngzài jìnxíng jīliè de dòuzhēng
Họ đang tiến hành một cuộc đấu tranh quyết liệt.
- 阶级斗争在历史上很常见。
jiējí dòuzhēng zài lìshǐ shàng hěn chángjiàn
Đấu tranh giai cấp rất phổ biến trong lịch sử.
- 人民为了自由而斗争。
rénmín wèile zìyóu ér dòuzhēng
Nhân dân đấu tranh vì tự do.
- 他勇敢地和敌人斗争。
tā yǒnggǎn de hé dírén dòuzhēng
Anh ấy dũng cảm đấu tranh với kẻ thù.
- 我们必须和腐败作斗争。
wǒmen bìxū hé fǔbài zuò dòuzhēng
Chúng ta phải đấu tranh chống tham nhũng.
B. Nghĩa “chống lại, kháng cự”
- 她正在和疾病斗争。
tā zhèngzài hé jíbìng dòuzhēng
Cô ấy đang đấu tranh với bệnh tật.
- 他努力跟坏习惯作斗争。
tā nǔlì gēn huài xíguàn zuò dòuzhēng
Anh ấy nỗ lực đấu tranh với thói quen xấu.
- 我们要和困难斗争到底。
wǒmen yào hé kùnnán dòuzhēng dàodǐ
Chúng ta phải đấu tranh với khó khăn đến cùng.
- 他们在斗争中表现出坚强的意志。
tāmen zài dòuzhēng zhōng biǎoxiàn chū jiānqiáng de yìzhì
Họ thể hiện ý chí kiên cường trong cuộc đấu tranh.
- 跟不公平的制度斗争是必要的。
gēn bù gōngpíng de zhìdù dòuzhēng shì bìyào de
Đấu tranh với chế độ bất công là cần thiết.
C. Nghĩa “phấn đấu, nỗ lực”- 我们为美好的未来而斗争。
wǒmen wèi měihǎo de wèilái ér dòuzhēng
Chúng ta phấn đấu vì một tương lai tươi đẹp.
- 他一生都在为理想斗争。
tā yìshēng dōu zài wèi lǐxiǎng dòuzhēng
Cả đời anh ấy phấn đấu cho lý tưởng.
- 青年应该为梦想而斗争。
qīngnián yīnggāi wèi mèngxiǎng ér dòuzhēng
Thanh niên nên phấn đấu vì ước mơ.
- 他们正在为权利斗争。
tāmen zhèngzài wèi quánlì dòuzhēng
Họ đang đấu tranh cho quyền lợi.
- 我们要为和平斗争。
wǒmen yào wèi hépíng dòuzhēng
Chúng ta phải phấn đấu cho hòa bình.
D. Câu phủ định/khuyên nhủ- 不要害怕斗争。
búyào hàipà dòuzhēng
Đừng sợ đấu tranh.
- 没有斗争就没有进步。
méiyǒu dòuzhēng jiù méiyǒu jìnbù
Không có đấu tranh thì không có tiến bộ.
- 他从不回避斗争。
tā cóng bù huíbì dòuzhēng
Anh ấy chưa bao giờ né tránh đấu tranh.
- 我们不能停止斗争。
wǒmen bùnéng tíngzhǐ dòuzhēng
Chúng ta không thể ngừng đấu tranh.
- 斗争需要智慧和勇气。
dòuzhēng xūyào zhìhuì hé yǒngqì
Đấu tranh cần trí tuệ và dũng khí.
E. Ngữ cảnh xã hội – đời sống- 思想斗争在每个人心里都会发生。
sīxiǎng dòuzhēng zài měi gèrén xīnlǐ dōu huì fāshēng
Đấu tranh tư tưởng xảy ra trong lòng mỗi người.
- 他们的斗争持续了很多年。
tāmen de dòuzhēng chíxù le hěn duō nián
Cuộc đấu tranh của họ kéo dài nhiều năm.
- 斗争的目标是实现公平。
dòuzhēng de mùbiāo shì shíxiàn gōngpíng
Mục tiêu của cuộc đấu tranh là đạt được công bằng.
- 斗争让人变得更坚强。
dòuzhēng ràng rén biànde gèng jiānqiáng
Đấu tranh khiến con người trở nên mạnh mẽ hơn.
- 斗争是一种成长的过程。
dòuzhēng shì yì zhǒng chéngzhǎng de guòchéng
Đấu tranh là một quá trình trưởng thành.
4. Ghi nhớ nhanh- 斗 (dòu): đánh nhau, đấu.
- 争 (zhēng): tranh giành, giành lấy.
→ 斗争 = đấu tranh, phấn đấu.
Khi học, bạn nên nhớ các mẫu:- 为…而斗争 (phấn đấu vì…)
- 跟…斗争 (đấu tranh với…)
- 思想斗争 (đấu tranh tư tưởng)
Bạn có muốn mình viết thêm 30–40 mẫu câu nâng cao hơn (bao gồm cả c
“斗争” (dòuzhēng) trong tiếng Trung nghĩa là đấu tranh, tranh đấu, phấn đấu. Nó có thể chỉ sự xung đột, đối kháng giữa hai bên, hoặc chỉ sự nỗ lực phấn đấu vì mục tiêu.
1. Giải thích chi tiết
Chữ Hán: 斗争
Pinyin: dòuzhēng
Loại từ: động từ / danh từ.
Nghĩa chính:
Đấu tranh, tranh đấu – hai bên mâu thuẫn, xung đột, một bên muốn thắng bên kia.
Phấn đấu, nỗ lực – cố gắng vì mục tiêu, lý tưởng.
Ngữ cảnh:
Chính trị, xã hội: 阶级斗争 (đấu tranh giai cấp).
Tư tưởng, tinh thần: 思想斗争 (đấu tranh tư tưởng).
Cá nhân: 为理想而斗争 (phấn đấu vì lý tưởng).
2. Cấu trúc thường gặp
为…而斗争: đấu tranh vì…
进行斗争: tiến hành đấu tranh.
和…斗争: đấu tranh với…
思想斗争 / 阶级斗争: đấu tranh tư tưởng / giai cấp.
斗争到底: đấu tranh đến cùng.
3. Ví dụ minh họa (Hán ngữ + Pinyin + Tiếng Việt)
Nghĩa 1: Đấu tranh, đối kháng
工人们为了权利而斗争。 Gōngrénmen wèile quánlì ér dòuzhēng. Công nhân đấu tranh vì quyền lợi.
我们必须和腐败现象斗争。 Wǒmen bìxū hé fǔbài xiànxiàng dòuzhēng. Chúng ta phải đấu tranh với hiện tượng tham nhũng.
人民进行了长期的斗争。 Rénmín jìnxíng le chángqī de dòuzhēng. Nhân dân đã tiến hành cuộc đấu tranh lâu dài.
他在病床上和疾病斗争。 Tā zài bìngchuáng shàng hé jíbìng dòuzhēng. Anh ấy đang đấu tranh với bệnh tật trên giường bệnh.
他们勇敢地斗争到底。 Tāmen yǒnggǎn de dòuzhēng dàodǐ. Họ dũng cảm đấu tranh đến cùng.
Nghĩa 2: Phấn đấu, nỗ lực
我们要为美好的未来而斗争。 Wǒmen yào wèi měihǎo de wèilái ér dòuzhēng. Chúng ta phải phấn đấu vì tương lai tươi đẹp.
他一生都在为理想斗争。 Tā yīshēng dōu zài wèi lǐxiǎng dòuzhēng. Cả đời anh ấy phấn đấu vì lý tưởng.
青年应该为自己的目标斗争。 Qīngnián yīnggāi wèi zìjǐ de mùbiāo dòuzhēng. Thanh niên nên phấn đấu cho mục tiêu của mình.
我们要不断斗争,才能取得胜利。 Wǒmen yào bùduàn dòuzhēng, cáinéng qǔdé shènglì. Chúng ta phải không ngừng phấn đấu mới có thể giành chiến thắng.
他正在为学业斗争。 Tā zhèngzài wèi xuéyè dòuzhēng. Anh ấy đang phấn đấu cho việc học tập.
Nghĩa 3: Đấu tranh tư tưởng, nội tâm
她心里有很大的思想斗争。 Tā xīnlǐ yǒu hěn dà de sīxiǎng dòuzhēng. Trong lòng cô ấy có sự đấu tranh tư tưởng lớn.
我在是否辞职的问题上斗争了很久。 Wǒ zài shìfǒu cízhí de wèntí shàng dòuzhēng le hěn jiǔ. Tôi đã đấu tranh nội tâm rất lâu về việc có nên nghỉ việc hay không.
他经过思想斗争,终于下定决心。 Tā jīngguò sīxiǎng dòuzhēng, zhōngyú xiàdìng juéxīn. Sau khi đấu tranh tư tưởng, cuối cùng anh ấy đã quyết định.
面对诱惑,他进行了激烈的斗争。 Miànduì yòuhuò, tā jìnxíng le jīliè de dòuzhēng. Đối mặt với cám dỗ, anh ấy đã đấu tranh dữ dội.
内心的斗争让他很痛苦。 Nèixīn de dòuzhēng ràng tā hěn tòngkǔ. Sự đấu tranh nội tâm khiến anh ấy rất đau khổ.
4. Ghi nhớ nhanh
斗争 (dòuzhēng) = đấu tranh, tranh đấu, phấn đấu.
Loại từ: động từ / danh từ.
Cách dùng: 和…斗争, 为…斗争, 进行斗争, 思想斗争, 阶级斗争.
Sắc thái: có thể mang nghĩa xung đột (đối kháng) hoặc nỗ lực tích cực (phấn đấu).
“斗争” (dòuzhēng) trong tiếng Trung nghĩa là đấu tranh, tranh đấu, phấn đấu. Đây là một động từ và cũng có thể dùng như danh từ, chỉ hành động hoặc quá trình xung đột, chống lại, hoặc nỗ lực phấn đấu vì mục tiêu nào đó.
Giải thích chi tiết
Chữ Hán: 斗争
Pinyin: dòuzhēng
Loại từ:
Động từ: đấu tranh, tranh đấu, phấn đấu.
Danh từ: sự đấu tranh, cuộc đấu tranh.
Ý nghĩa chính:
Đấu tranh, xung đột: Hai bên có mâu thuẫn, chống đối nhau.
Phấn đấu, nỗ lực: Cố gắng vì mục tiêu, lý tưởng.
Nghĩa bóng: Chỉ sự giằng co trong nội tâm, tư tưởng.
Từ ghép thường gặp:
阶级斗争 (jiējí dòuzhēng): đấu tranh giai cấp
思想斗争 (sīxiǎng dòuzhēng): đấu tranh tư tưởng
生存斗争 (shēngcún dòuzhēng): đấu tranh sinh tồn
斗争精神 (dòuzhēng jīngshén): tinh thần đấu tranh
为理想而斗争 (wèi lǐxiǎng ér dòuzhēng): phấn đấu vì lý tưởng
45 mẫu câu minh họa (Hán tự + Pinyin + Tiếng Việt)
Nghĩa: Đấu tranh, chống lại
我们必须和困难斗争。 wǒmen bìxū hé kùnnán dòuzhēng. Chúng ta phải đấu tranh với khó khăn.
人类一直在和自然灾害斗争。 rénlèi yīzhí zài hé zìrán zāihài dòuzhēng. Loài người luôn đấu tranh với thiên tai.
他勇敢地和病魔斗争。 tā yǒnggǎn de hé bìngmó dòuzhēng. Anh ấy dũng cảm đấu tranh với bệnh tật.
我们要和腐败现象斗争。 wǒmen yào hé fǔbài xiànxiàng dòuzhēng. Chúng ta phải đấu tranh với hiện tượng tham nhũng.
他们正在为自由而斗争。 tāmen zhèngzài wèi zìyóu ér dòuzhēng. Họ đang đấu tranh cho tự do.
Nghĩa: Phấn đấu, nỗ lực
他一生都在为理想斗争。 tā yīshēng dōu zài wèi lǐxiǎng dòuzhēng. Cả đời anh ấy phấn đấu vì lý tưởng.
我们要为美好的未来斗争。 wǒmen yào wèi měihǎo de wèilái dòuzhēng. Chúng ta phải phấn đấu cho tương lai tươi đẹp.
青年人应该积极斗争,追求进步。 qīngnián rén yīnggāi jījí dòuzhēng, zhuīqiú jìnbù. Thanh niên nên tích cực phấn đấu, theo đuổi tiến bộ.
他正在为升职斗争。 tā zhèngzài wèi shēngzhí dòuzhēng. Anh ấy đang phấn đấu để được thăng chức.
我们要不断斗争,才能实现梦想。 wǒmen yào bùduàn dòuzhēng, cáinéng shíxiàn mèngxiǎng. Chúng ta phải không ngừng phấn đấu mới có thể thực hiện ước mơ.
Nghĩa: Cuộc đấu tranh (danh từ)
这是一场长期的斗争。 zhè shì yì chǎng chángqī de dòuzhēng. Đây là một cuộc đấu tranh lâu dài.
阶级斗争在历史上很常见。 jiējí dòuzhēng zài lìshǐ shàng hěn chángjiàn. Đấu tranh giai cấp rất phổ biến trong lịch sử.
思想斗争有时比现实斗争更激烈。 sīxiǎng dòuzhēng yǒushí bǐ xiànshí dòuzhēng gèng jīliè. Đấu tranh tư tưởng đôi khi còn gay gắt hơn đấu tranh thực tế.
他们的斗争取得了胜利。 tāmen de dòuzhēng qǔdé le shènglì. Cuộc đấu tranh của họ đã giành thắng lợi.
斗争是社会发展的动力之一。 dòuzhēng shì shèhuì fāzhǎn de dònglì zhī yī. Đấu tranh là một trong những động lực phát triển xã hội.
Nghĩa: Nội tâm, tư tưởng
他心里在进行激烈的斗争。 tā xīnlǐ zài jìnxíng jīliè de dòuzhēng. Trong lòng anh ấy đang diễn ra cuộc đấu tranh dữ dội.
我常常在欲望和理智之间斗争。 wǒ chángcháng zài yùwàng hé lǐzhì zhījiān dòuzhēng. Tôi thường đấu tranh giữa ham muốn và lý trí.
她在良心和利益之间斗争。 tā zài liángxīn hé lìyì zhījiān dòuzhēng. Cô ấy đấu tranh giữa lương tâm và lợi ích.
内心的斗争让他失眠。 nèixīn de dòuzhēng ràng tā shīmián. Cuộc đấu tranh nội tâm khiến anh ấy mất ngủ.
经过一番思想斗争,他终于做出决定。 jīngguò yì fān sīxiǎng dòuzhēng, tā zhōngyú zuòchū juédìng. Sau một hồi đấu tranh tư tưởng, anh ấy cuối cùng cũng đưa ra quyết định.
“斗争” (dòuzhēng) trong tiếng Trung nghĩa là “đấu tranh, tranh đấu, phấn đấu” – chỉ sự xung đột, đối kháng hoặc nỗ lực kiên trì để đạt mục tiêu. Đây là một danh từ và cũng có thể dùng như động từ.
1. Giải thích chi tiết
Chữ Hán: 斗争
Pinyin: dòuzhēng
Loại từ: Danh từ / Động từ
Ý nghĩa chính:
Đấu tranh, tranh đấu: Hai bên mâu thuẫn, xung đột, một bên muốn thắng bên kia. Ví dụ: 阶级斗争 (jiējí dòuzhēng) – đấu tranh giai cấp.
Đấu, chống lại: Dùng lý lẽ, hành động để chống lại cái xấu, cái sai. Ví dụ: 跟坏习惯作斗争 (gēn huài xíguàn zuò dòuzhēng) – đấu tranh với thói quen xấu.
Phấn đấu, nỗ lực: Cố gắng vì mục tiêu, lý tưởng. Ví dụ: 为理想而斗争 (wèi lǐxiǎng ér dòuzhēng) – phấn đấu vì lý tưởng.
2. Cấu trúc thường gặp
为…而斗争: Đấu tranh / phấn đấu vì…
跟/同…斗争: Đấu tranh với…
进行斗争: Tiến hành đấu tranh.
思想斗争: Đấu tranh tư tưởng.
斗争到底: Đấu tranh đến cùng.
3. 25 câu ví dụ minh họa
我们要为和平而斗争。 Wǒmen yào wèi hépíng ér dòuzhēng. Chúng ta phải đấu tranh vì hòa bình.
他正在跟疾病斗争。 Tā zhèngzài gēn jíbìng dòuzhēng. Anh ấy đang đấu tranh với bệnh tật.
青年应该为理想而斗争。 Qīngnián yīnggāi wèi lǐxiǎng ér dòuzhēng. Thanh niên nên phấn đấu vì lý tưởng.
他们进行了激烈的斗争。 Tāmen jìnxíngle jīliè de dòuzhēng. Họ đã tiến hành một cuộc đấu tranh kịch liệt.
思想斗争有时比行动更难。 Sīxiǎng dòuzhēng yǒushí bǐ xíngdòng gèng nán. Đấu tranh tư tưởng đôi khi khó hơn hành động.
他一生都在为自由斗争。 Tā yìshēng dōu zài wèi zìyóu dòuzhēng. Cả đời anh ấy đều đấu tranh cho tự do.
我们必须跟腐败作斗争。 Wǒmen bìxū gēn fǔbài zuò dòuzhēng. Chúng ta phải đấu tranh chống tham nhũng.
她在心里进行着激烈的斗争。 Tā zài xīnlǐ jìnxíngzhe jīliè de dòuzhēng. Trong lòng cô ấy đang có cuộc đấu tranh dữ dội.
斗争是进步的动力。 Dòuzhēng shì jìnbù de dònglì. Đấu tranh là động lực của sự tiến bộ.
他们为了权利而斗争。 Tāmen wèile quánlì ér dòuzhēng. Họ đấu tranh vì quyền lợi.
他在斗争中成长。 Tā zài dòuzhēng zhōng chéngzhǎng. Anh ấy trưởng thành trong đấu tranh.
我们要斗争到底。 Wǒmen yào dòuzhēng dàodǐ. Chúng ta phải đấu tranh đến cùng.
斗争需要勇气和智慧。 Dòuzhēng xūyào yǒngqì hé zhìhuì. Đấu tranh cần có dũng khí và trí tuệ.
他正在为梦想斗争。 Tā zhèngzài wèi mèngxiǎng dòuzhēng. Anh ấy đang phấn đấu cho ước mơ.
他们的斗争取得了胜利。 Tāmen de dòuzhēng qǔdéle shènglì. Cuộc đấu tranh của họ đã giành thắng lợi.
斗争是不可避免的。 Dòuzhēng shì bùkě bìmiǎn de. Đấu tranh là điều không thể tránh khỏi.
他在斗争中表现得很坚强。 Tā zài dòuzhēng zhōng biǎoxiàn de hěn jiānqiáng. Anh ấy thể hiện rất kiên cường trong đấu tranh.
我们要跟坏习惯作斗争。 Wǒmen yào gēn huài xíguàn zuò dòuzhēng. Chúng ta phải đấu tranh với thói quen xấu.
斗争让人更加成熟。 Dòuzhēng ràng rén gèng jiā chéngshú. Đấu tranh khiến con người trưởng thành hơn.
他在斗争中学会了坚持。 Tā zài dòuzhēng zhōng xuéhuìle jiānchí. Anh ấy học được sự kiên trì trong đấu tranh.
他们的斗争非常艰难。 Tāmen de dòuzhēng fēicháng jiānnán. Cuộc đấu tranh của họ vô cùng gian nan.
斗争是为了更好的未来。 Dòuzhēng shì wèile gèng hǎo de wèilái. Đấu tranh là vì một tương lai tốt đẹp hơn.
他在内心进行斗争。 Tā zài nèixīn jìnxíng dòuzhēng. Anh ấy đang đấu tranh trong nội tâm.
斗争需要团结。 Dòuzhēng xūyào tuánjié. Đấu tranh cần có sự đoàn kết.
他们的斗争还在继续。 Tāmen de dòuzhēng hái zài jìxù. Cuộc đấu tranh của họ vẫn đang tiếp tục.
斗争 (dòuzhēng) trong tiếng Trung có nghĩa là đấu tranh, chiến đấu, đấu tranh chống lại điều gì đó. Từ này có thể là động từ (动词) — diễn tả hành động đấu tranh — hoặc danh từ (名词) — chỉ quá trình/khái niệm đấu tranh. Tùy ngữ境 (ngữ cảnh) mà 斗争 mang sắc thái chính trị, xã hội, cá nhân hoặc trừu tượng (ví dụ: đấu tranh để vượt qua khó khăn).
1. Giải thích chi tiết
Từ: 斗争
Phiên âm: dòuzhēng
Loại từ: 动词 / 名词 (động từ / danh từ)
Nghĩa tiếng Việt: đấu tranh; chiến đấu; cuộc đấu tranh
Giải thích tiếng Trung: 指为达到某种目的而进行的对抗、斗争或努力,可以是武装的或非武装的、个人的或集体的、实际的或思想上的斗争。
Ví dụ nghĩa mở rộng:
政治/社会层面:阶级斗争、革命斗争、反腐斗争。
个人/精神层面:与病魔斗争、与困难斗争、与自我斗争。
比喻用法:市场竞争也常被称为“激烈的斗争”。
2. 常见搭配与结构
与……斗争(yǔ ... dòuzhēng)— đấu tranh với…
为……而斗争(wèi ... ér dòuzhēng)— đấu tranh vì…
进行斗争(jìnxíng dòuzhēng)— tiến hành đấu tranh
阶级斗争 / 反腐斗争 / 人民群众的斗争 — các loại đấu tranh xã hội/chính trị
斗争精神 — tinh thần đấu tranh
持久斗争、不懈斗争、艰苦斗争 — miêu tả tính chất đấu tranh
3. 45 mẫu câu có dùng “斗争”(kèm phiên âm và tiếng Việt)
工人们为争取工资而斗争。
Gōngrén men wèi zhēngqǔ gōngzī ér dòuzhēng.
Công nhân đấu tranh để giành lại lương.
我们要与贫困作斗争。
Wǒmen yào yǔ pínkùn zuò dòuzhēng.
Chúng ta phải đấu tranh chống đói nghèo.
他在病床上与病魔斗争了很久。
Tā zài bìngchuáng shàng yǔ bìngmó dòuzhēng le hěn jiǔ.
Anh ấy đã đấu tranh với bệnh tật trên giường bệnh rất lâu.
这是一次正义的斗争。
Zhè shì yī cì zhèngyì de dòuzhēng.
Đây là một cuộc đấu tranh chính nghĩa.
他们进行了长时间的斗争才取得胜利。
Tāmen jìnxíng le cháng shíjiān de dòuzhēng cái qǔdé shènglì.
Họ đã tiến hành đấu tranh lâu dài mới giành được thắng lợi.
学校鼓励学生培养斗争精神。
Xuéxiào gǔlì xuéshēng péiyǎng dòuzhēng jīngshén.
Trường học khuyến khích học sinh rèn tinh thần đấu tranh.
在市场上,公司之间的竞争就是一种斗争。
Zài shìchǎng shàng, gōngsī zhī jiān de jìngzhēng jiù shì yī zhǒng dòuzhēng.
Trên thị trường, cạnh tranh giữa các công ty chính là một loại đấu tranh.
我们必须与腐败进行坚决斗争。
Wǒmen bìxū yǔ fǔbài jìnxíng jiānjué dòuzhēng.
Chúng ta phải kiên quyết đấu tranh chống tham nhũng.
他在内心与自己的恐惧斗争。
Tā zài nèixīn yǔ zìjǐ de kǒngjù dòuzhēng.
Anh ấy đang đấu tranh nội tâm với nỗi sợ của mình.
这场斗争牵涉到很多利益集团。
Zhè chǎng dòuzhēng qiānshè dào hěn duō lìyì jítuán.
Cuộc đấu tranh này liên quan tới nhiều lợi ích nhóm.
农民为土地权利进行了斗争。
Nóngmín wèi tǔdì quánlì jìnxíng le dòuzhēng.
Nông dân đã đấu tranh cho quyền sử dụng đất.
为了民族独立,人民付出了斗争的代价。
Wèi le mínzú dúlì, rénmín fùchū le dòuzhēng de dàijià.
Vì độc lập dân tộc, người dân đã trả giá trong đấu tranh.
她不怕困难,勇敢地投入斗争。
Tā bù pà kùnnán, yǒnggǎn de tóurù dòuzhēng.
Cô ấy không sợ khó khăn, dũng cảm tham gia đấu tranh.
我们需要一种和平的斗争方式。
Wǒmen xūyào yī zhǒng hépíng de dòuzhēng fāngshì.
Chúng ta cần một phương thức đấu tranh hòa bình.
环保组织正在为保护环境而斗争。
Huánbǎo zǔzhī zhèngzài wèi bǎohù huánjìng ér dòuzhēng.
Các tổ chức bảo vệ môi trường đang đấu tranh nhằm bảo vệ môi trường.
面对压迫,人民起来斗争。
Miànduì yāpò, rénmín qǐlái dòuzhēng.
Đối mặt với áp bức, nhân dân đứng lên đấu tranh.
他在法庭上为自己的权利斗争。
Tā zài fǎtíng shàng wèi zìjǐ de quánlì dòuzhēng.
Anh ấy ở tòa án đấu tranh cho quyền lợi của mình.
反对种族歧视的斗争还在继续。
Fǎnduì zhǒngzú qíshì de dòuzhēng hái zài jìxù.
Cuộc đấu tranh chống phân biệt chủng tộc vẫn đang tiếp diễn.
这是一场思想上的斗争。
Zhè shì yī chǎng sīxiǎng shàng de dòuzhēng.
Đây là một cuộc đấu tranh về mặt tư tưởng.
年轻人常常为理想而斗争。
Niánqīng rén chángcháng wèi lǐxiǎng ér dòuzhēng.
Người trẻ thường đấu tranh vì lý tưởng.
医护人员与疫情进行了殊死斗争。
Yīhù rényuán yǔ yìqíng jìnxíng le shū sǐ dòuzhēng.
Nhân viên y tế đã đấu tranh sinh tử với dịch bệnh.
他在职业生涯中经历了许多斗争。
Tā zài zhíyè shēngyá zhōng jīnglì le xǔduō dòuzhēng.
Anh ấy đã trải qua nhiều cuộc đấu tranh trong sự nghiệp.
我们要为公平正义而斗争。
Wǒmen yào wèi gōngpíng zhèngyì ér dòuzhēng.
Chúng ta phải đấu tranh vì công bằng và công lý.
她用法律的手段与不公正斗争。
Tā yòng fǎlǜ de shǒuduàn yǔ bù gōngzhèng dòuzhēng.
Cô ấy dùng biện pháp pháp luật để đấu tranh với điều bất công.
在工作场所要防止权力斗争。
Zài gōngzuò chǎngsuǒ yào fángzhǐ quánlì dòuzhēng.
Trong nơi làm việc cần ngăn chặn đấu tranh quyền lực.
他们的斗争取得了阶段性胜利。
Tāmen de dòuzhēng qǔdé le jiēduàn xìng shènglì.
Cuộc đấu tranh của họ đã đạt được thắng lợi mang tính giai đoạn.
艰苦斗争锻炼了他的意志。
Jiānkǔ dòuzhēng duànliàn le tā de yìzhì.
Những cuộc đấu tranh gian khổ đã rèn luyện ý chí của anh ấy.
我们要与各种不良风气斗争。
Wǒmen yào yǔ gè zhǒng bùliáng fēngqì dòuzhēng.
Chúng ta phải đấu tranh với mọi phong khí xấu.
这场斗争关系到每个人的利益。
Zhè chǎng dòuzhēng guānxi dào měi gèrén de lìyì.
Cuộc đấu tranh này ảnh hưởng đến lợi ích của mọi người.
勇敢站出来斗争是必要的。
Yǒnggǎn zhàn chūlái dòuzhēng shì bìyào de.
Can đảm đứng lên đấu tranh là điều cần thiết.
阶级斗争在历史上有深远影响。
Jiējí dòuzhēng zài lìshǐ shàng yǒu shēnyuǎn yǐngxiǎng.
Đấu tranh giai cấp có ảnh hưởng sâu rộng trong lịch sử.
他选择用对话而不是暴力来斗争。
Tā xuǎnzé yòng duìhuà ér bùshì bàolì lái dòuzhēng.
Anh ấy chọn đối thoại thay vì bạo lực để đấu tranh.
环境保护是一场持久的斗争。
Huánjìng bǎohù shì yī chǎng chíjiǔ de dòuzhēng.
Bảo vệ môi trường là một cuộc đấu tranh lâu dài.
我们需要团结起来共同斗争。
Wǒmen xūyào tuánjié qǐlái gòngtóng dòuzhēng.
Chúng ta cần đoàn kết lại để đấu tranh cùng nhau.
她在内心深处进行了艰难的斗争。
Tā zài nèixīn shēnchù jìnxíng le jiānnán de dòuzhēng.
Cô ấy đã tiến hành một cuộc đấu tranh nội tâm đầy khó khăn.
青年应当继承斗争的传统。
Qīngnián yīngdāng jìchéng dòuzhēng de chuántǒng.
Thanh niên nên kế thừa truyền thống đấu tranh.
反对腐败是全社会的斗争任务。
Fǎnduì fǔbài shì quán shèhuì de dòuzhēng rènwu.
Chống tham nhũng là nhiệm vụ đấu tranh của toàn xã hội.
我们在法律框架内进行斗争。
Wǒmen zài fǎlǜ kuàngjià nèi jìnxíng dòuzhēng.
Chúng ta tiến hành đấu tranh trong khuôn khổ pháp luật.
他们为民主权利进行了英勇斗争。
Tāmen wèi mínzhǔ quánlì jìnxíng le yīngyǒng dòuzhēng.
Họ đã tiến hành cuộc đấu tranh anh dũng cho quyền dân chủ.
她每天与懒惰作斗争。
Tā měitiān yǔ lǎnduò zuò dòuzhēng.
Cô ấy hàng ngày đấu tranh với sự lười biếng.
记者记录了这场社会斗争的全过程。
Jìzhě jìlù le zhè chǎng shèhuì dòuzhēng de quán guòchéng.
Phóng viên đã ghi lại toàn bộ quá trình của cuộc đấu tranh xã hội này.
贫富差距引发了新的斗争。
Pínfù chājù yǐnfā le xīn de dòuzhēng.
Khoảng cách giàu nghèo đã gây ra cuộc đấu tranh mới.
他用艺术作品表达斗争的主题。
Tā yòng yìshù zuòpǐn biǎodá dòuzhēng de zhǔtí.
Anh ấy dùng tác phẩm nghệ thuật để bày tỏ chủ đề đấu tranh.
我们要为人权而斗争到底。
Wǒmen yào wèi rénquán ér dòuzhēng dàodǐ.
Chúng ta phải đấu tranh đến cùng vì nhân quyền.
面对困难,永不放弃的斗争是成功的关键。
Miànduì kùnnan, yǒng bù fàngqì de dòuzhēng shì chénggōng de guānjiàn.
Đối diện khó khăn, cuộc đấu tranh không bao giờ bỏ cuộc là chìa khóa thành công.
1. Giải nghĩa chi tiết
斗争 (dòuzhēng) nghĩa là đấu tranh, chống lại, chiến đấu, hoặc phấn đấu để đạt được một mục tiêu nào đó.
Từ này mang ý nghĩa rất rộng, có thể chỉ cuộc đấu tranh giữa người với người, giữa các tầng lớp xã hội, hoặc đấu tranh nội tâm, tinh thần, tư tưởng.
Ngoài ra, “斗争” còn có thể dùng để chỉ cuộc chiến không bạo lực, như đấu tranh chính trị, tư tưởng, hoặc trong ý nghĩa ẩn dụ — ví dụ như “đấu tranh với bệnh tật”, “đấu tranh với bản thân”, “đấu tranh với số phận”.
2. Loại từ
Danh từ (名词): chỉ sự việc, hành động đấu tranh, cuộc đấu tranh.
Động từ (动词): diễn tả hành động đấu tranh, chống lại hoặc phấn đấu.
3. Cấu trúc thường gặp
与 + đối tượng + 斗争: đấu tranh với…
Ví dụ: 与困难斗争 (đấu tranh với khó khăn)
为 + mục tiêu + 而斗争: đấu tranh vì…
Ví dụ: 为自由而斗争 (đấu tranh vì tự do)
进行斗争: tiến hành đấu tranh
展开斗争: phát động đấu tranh
斗争到底: đấu tranh đến cùng
4. Các cụm từ thường đi kèm
政治斗争 (zhèngzhì dòuzhēng) — đấu tranh chính trị
阶级斗争 (jiējí dòuzhēng) — đấu tranh giai cấp
思想斗争 (sīxiǎng dòuzhēng) — đấu tranh tư tưởng
内心斗争 (nèixīn dòuzhēng) — đấu tranh nội tâm
武装斗争 (wǔzhuāng dòuzhēng) — đấu tranh vũ trang
反腐斗争 (fǎnfǔ dòuzhēng) — đấu tranh chống tham nhũng
斗争精神 (dòuzhēng jīngshén) — tinh thần đấu tranh
5. Phân tích nghĩa theo ngữ cảnh
Đấu tranh xã hội – chính trị
Biểu thị hành động của tập thể hoặc cá nhân trong việc chống lại áp bức, bất công, hoặc bảo vệ quyền lợi.
Ví dụ: 人民为了自由而斗争。
(Rénmín wèile zìyóu ér dòuzhēng.)
Nhân dân đấu tranh vì tự do.
Đấu tranh tư tưởng – tinh thần
Chỉ sự mâu thuẫn, giằng co trong tâm lý, suy nghĩ của con người.
Ví dụ: 她内心有很大的斗争。
(Tā nèixīn yǒu hěn dà de dòuzhēng.)
Trong lòng cô có một cuộc đấu tranh lớn.
Đấu tranh sinh tồn, chống lại khó khăn
Dùng khi con người chống lại nghịch cảnh, thiên nhiên hoặc bệnh tật.
Ví dụ: 他正在与病魔斗争。
(Tā zhèngzài yǔ bìngmó dòuzhēng.)
Anh ta đang đấu tranh với bệnh tật.
6. 35 ví dụ tiếng Trung – phiên âm – dịch nghĩa tiếng Việt
人民必须为独立而斗争。
(Rénmín bìxū wèi dúlì ér dòuzhēng.)
Nhân dân phải đấu tranh vì độc lập.
他一生都在为正义而斗争。
(Tā yìshēng dōu zài wèi zhèngyì ér dòuzhēng.)
Cả đời anh ấy đều đấu tranh cho công lý.
我们应该与困难斗争到底。
(Wǒmen yīnggāi yǔ kùnnán dòuzhēng dàodǐ.)
Chúng ta phải đấu tranh đến cùng với khó khăn.
她为了梦想不懈斗争。
(Tā wèile mèngxiǎng bùxiè dòuzhēng.)
Cô ấy không ngừng đấu tranh vì ước mơ.
农民在与自然灾害斗争。
(Nóngmín zài yǔ zìrán zāihài dòuzhēng.)
Nông dân đang đấu tranh với thiên tai.
我们的祖先经历了长期的斗争。
(Wǒmen de zǔxiān jīnglìle chángqī de dòuzhēng.)
Tổ tiên chúng ta đã trải qua cuộc đấu tranh lâu dài.
她内心的斗争让她彻夜难眠。
(Tā nèixīn de dòuzhēng ràng tā chèyè nánmián.)
Cuộc đấu tranh nội tâm khiến cô mất ngủ suốt đêm.
政治斗争往往非常复杂。
(Zhèngzhì dòuzhēng wǎngwǎng fēicháng fùzá.)
Đấu tranh chính trị thường rất phức tạp.
他们为民族解放进行了艰苦的斗争。
(Tāmen wèi mínzú jiěfàng jìnxíngle jiānkǔ de dòuzhēng.)
Họ đã tiến hành cuộc đấu tranh gian khổ vì giải phóng dân tộc.
反腐斗争取得了显著成果。
(Fǎnfǔ dòuzhēng qǔdéle xiǎnzhù chéngguǒ.)
Cuộc đấu tranh chống tham nhũng đã đạt được kết quả rõ rệt.
这是一场思想上的斗争。
(Zhè shì yì chǎng sīxiǎng shàng de dòuzhēng.)
Đây là một cuộc đấu tranh về tư tưởng.
我们要进行和平的斗争。
(Wǒmen yào jìnxíng hépíng de dòuzhēng.)
Chúng ta phải tiến hành cuộc đấu tranh ôn hòa.
斗争不是暴力,而是智慧的较量。
(Dòuzhēng bú shì bàolì, ér shì zhìhuì de jiàoliàng.)
Đấu tranh không phải là bạo lực, mà là sự đối đầu bằng trí tuệ.
她在与自己内心的恐惧斗争。
(Tā zài yǔ zìjǐ nèixīn de kǒngjù dòuzhēng.)
Cô ấy đang đấu tranh với nỗi sợ trong lòng mình.
斗争的胜利属于坚持到底的人。
(Dòuzhēng de shènglì shǔyú jiānchí dàodǐ de rén.)
Chiến thắng thuộc về những người kiên trì đến cùng trong đấu tranh.
我们必须不断斗争,才能获得真正的自由。
(Wǒmen bìxū búduàn dòuzhēng, cái néng huòdé zhēnzhèng de zìyóu.)
Chúng ta phải không ngừng đấu tranh mới có được tự do thật sự.
这场斗争持续了许多年。
(Zhè chǎng dòuzhēng chíxùle xǔduō nián.)
Cuộc đấu tranh này kéo dài nhiều năm.
与命运斗争是人类永恒的主题。
(Yǔ mìngyùn dòuzhēng shì rénlèi yǒnghéng de zhǔtí.)
Đấu tranh với số phận là chủ đề vĩnh cửu của nhân loại.
我在心里和懒惰斗争。
(Wǒ zài xīnlǐ hé lǎnduò dòuzhēng.)
Tôi đang đấu tranh với sự lười biếng trong lòng.
英雄在斗争中成长。
(Yīngxióng zài dòuzhēng zhōng chéngzhǎng.)
Anh hùng trưởng thành trong đấu tranh.
她勇敢地与疾病斗争。
(Tā yǒnggǎn de yǔ jíbìng dòuzhēng.)
Cô ấy dũng cảm đấu tranh với bệnh tật.
他们的斗争精神值得我们学习。
(Tāmen de dòuzhēng jīngshén zhídé wǒmen xuéxí.)
Tinh thần đấu tranh của họ đáng để chúng ta học hỏi.
我们要在实践中学习斗争的智慧。
(Wǒmen yào zài shíjiàn zhōng xuéxí dòuzhēng de zhìhuì.)
Chúng ta phải học trí tuệ đấu tranh trong thực tiễn.
每个人都有自己的斗争。
(Měi gèrén dōu yǒu zìjǐ de dòuzhēng.)
Mỗi người đều có cuộc đấu tranh của riêng mình.
他在法庭上进行了激烈的斗争。
(Tā zài fǎtíng shàng jìnxíngle jīliè de dòuzhēng.)
Anh ta đã đấu tranh quyết liệt tại tòa án.
这场斗争让他们更加团结。
(Zhè chǎng dòuzhēng ràng tāmen gèngjiā tuánjié.)
Cuộc đấu tranh này khiến họ đoàn kết hơn.
人生是一场不断的斗争。
(Rénshēng shì yì chǎng búduàn de dòuzhēng.)
Cuộc đời là một cuộc đấu tranh không ngừng nghỉ.
我们要敢于斗争,善于斗争。
(Wǒmen yào gǎnyú dòuzhēng, shànyú dòuzhēng.)
Chúng ta phải dám đấu tranh và biết cách đấu tranh.
斗争需要智慧,更需要勇气。
(Dòuzhēng xūyào zhìhuì, gèng xūyào yǒngqì.)
Đấu tranh cần trí tuệ, càng cần dũng khí.
他为人民的幸福而斗争。
(Tā wèi rénmín de xìngfú ér dòuzhēng.)
Anh ta đấu tranh vì hạnh phúc của nhân dân.
历史是一部斗争的历史。
(Lìshǐ shì yí bù dòuzhēng de lìshǐ.)
Lịch sử là lịch sử của những cuộc đấu tranh.
与不公斗争是每个人的责任。
(Yǔ bùgōng dòuzhēng shì měi gèrén de zérèn.)
Đấu tranh chống lại bất công là trách nhiệm của mỗi người.
他在生活中不断斗争,最终获得成功。
(Tā zài shēnghuó zhōng búduàn dòuzhēng, zuìzhōng huòdé chénggōng.)
Anh ta không ngừng đấu tranh trong cuộc sống và cuối cùng đã thành công.
我们要与消极思想斗争。
(Wǒmen yào yǔ xiāojí sīxiǎng dòuzhēng.)
Chúng ta phải đấu tranh với những tư tưởng tiêu cực.
那个时代充满了斗争与牺牲。
(Nàgè shídài chōngmǎn le dòuzhēng yǔ xīshēng.)
Thời đại đó đầy rẫy đấu tranh và hy sinh.
7. Tổng kết
斗争 (dòuzhēng) là một từ có sức biểu đạt mạnh, dùng được trong rất nhiều lĩnh vực: xã hội, chính trị, tư tưởng, nội tâm, sinh tồn.
Vừa có thể mang nghĩa đấu tranh vật chất, vừa có thể mang nghĩa đấu tranh tinh thần.
Trong văn viết và lời nói, từ này thường thể hiện ý chí, nghị lực, khát vọng và sự kiên cường của con người.
斗争 (dòuzhēng) trong tiếng Trung có nghĩa là đấu tranh, chiến đấu, hoặc phấn đấu — tùy theo ngữ cảnh sử dụng. Đây là một từ thường gặp trong đời sống chính trị, xã hội, triết học, và cả trong ngữ cảnh cá nhân (ví dụ: đấu tranh tư tưởng, đấu tranh cho công lý, phấn đấu cho lý tưởng).
1. Giải thích chi tiết
斗争 (dòuzhēng) là một động từ và danh từ, mang nghĩa cơ bản là hai hoặc nhiều bên đối lập nhau, xung đột để giành lợi ích, quyền lực hoặc bảo vệ quan điểm, lý tưởng.
Từ này gồm hai chữ Hán:
斗 (dòu): đấu, chiến, tranh giành
争 (zhēng): tranh, giành, cãi
Khi kết hợp lại, 斗争 mang ý nghĩa rộng hơn “chiến đấu” hay “đấu tranh”, có thể là về vũ lực, tư tưởng, chính trị, hoặc nội tâm.
2. Loại từ
Động từ (动词): chỉ hành động đấu tranh, chiến đấu, phấn đấu.
Danh từ (名词): chỉ quá trình hoặc hoạt động đấu tranh.
3. Nghĩa tiếng Việt
Đấu tranh
Chiến đấu
Phấn đấu
Cuộc đấu tranh / sự đối kháng
4. Một số cách dùng phổ biến của 斗争
Cụm từ Nghĩa tiếng Việt
阶级斗争 (jiējí dòuzhēng) Đấu tranh giai cấp
思想斗争 (sīxiǎng dòuzhēng) Đấu tranh tư tưởng
自我斗争 (zìwǒ dòuzhēng) Đấu tranh nội tâm
反腐斗争 (fǎnfǔ dòuzhēng) Đấu tranh chống tham nhũng
斗争到底 (dòuzhēng dàodǐ) Đấu tranh đến cùng
斗争精神 (dòuzhēng jīngshén) Tinh thần đấu tranh
爱国斗争 (àiguó dòuzhēng) Cuộc đấu tranh yêu nước
政治斗争 (zhèngzhì dòuzhēng) Đấu tranh chính trị
5. 45 Mẫu câu tiếng Trung có “斗争” (kèm pinyin và tiếng Việt)
我们必须为自由而斗争。
Wǒmen bìxū wèi zìyóu ér dòuzhēng.
Chúng ta phải đấu tranh vì tự do.
人的一生就是不断的斗争。
Rén de yīshēng jiùshì bùduàn de dòuzhēng.
Cuộc đời con người là một chuỗi đấu tranh không ngừng.
他们正在进行一场激烈的斗争。
Tāmen zhèngzài jìnxíng yī chǎng jīliè de dòuzhēng.
Họ đang tiến hành một cuộc đấu tranh quyết liệt.
他在内心里进行着痛苦的斗争。
Tā zài nèixīn lǐ jìnxíng zhe tòngkǔ de dòuzhēng.
Anh ấy đang đấu tranh đau khổ trong nội tâm.
我们要为正义斗争到底。
Wǒmen yào wèi zhèngyì dòuzhēng dàodǐ.
Chúng ta phải đấu tranh cho công lý đến cùng.
这是一场漫长的斗争。
Zhè shì yī chǎng màncháng de dòuzhēng.
Đây là một cuộc đấu tranh lâu dài.
工人们为自己的权利而斗争。
Gōngrénmen wèi zìjǐ de quánlì ér dòuzhēng.
Công nhân đấu tranh vì quyền lợi của mình.
斗争需要勇气和智慧。
Dòuzhēng xūyào yǒngqì hé zhìhuì.
Đấu tranh cần có dũng khí và trí tuệ.
他一生都在为真理斗争。
Tā yīshēng dōu zài wèi zhēnlǐ dòuzhēng.
Cả đời anh ấy đều đấu tranh cho chân lý.
人民为了独立而斗争。
Rénmín wèile dúlì ér dòuzhēng.
Nhân dân đấu tranh vì độc lập.
我们要勇敢地面对斗争。
Wǒmen yào yǒnggǎn de miànduì dòuzhēng.
Chúng ta phải dũng cảm đối mặt với đấu tranh.
他的生活充满了斗争和困难。
Tā de shēnghuó chōngmǎn le dòuzhēng hé kùnnán.
Cuộc sống của anh ấy đầy những cuộc đấu tranh và khó khăn.
为了理想,我愿意斗争一生。
Wèile lǐxiǎng, wǒ yuànyì dòuzhēng yīshēng.
Vì lý tưởng, tôi nguyện đấu tranh cả đời.
他们的斗争取得了胜利。
Tāmen de dòuzhēng qǔdé le shènglì.
Cuộc đấu tranh của họ đã giành được thắng lợi.
这是一次思想上的斗争。
Zhè shì yī cì sīxiǎng shàng de dòuzhēng.
Đây là một cuộc đấu tranh về tư tưởng.
他在病魔面前顽强斗争。
Tā zài bìngmó miànqián wánqiáng dòuzhēng.
Anh ấy kiên cường đấu tranh với bệnh tật.
他们为了国家的未来而斗争。
Tāmen wèile guójiā de wèilái ér dòuzhēng.
Họ đấu tranh vì tương lai của đất nước.
我们不能放弃斗争。
Wǒmen bùnéng fàngqì dòuzhēng.
Chúng ta không thể từ bỏ đấu tranh.
斗争是取得进步的动力。
Dòuzhēng shì qǔdé jìnbù de dònglì.
Đấu tranh là động lực để đạt được tiến bộ.
他在贫穷中顽强地斗争着。
Tā zài pínqióng zhōng wánqiáng de dòuzhēng zhe.
Anh ấy đang kiên cường đấu tranh trong cảnh nghèo khó.
我们的斗争还没有结束。
Wǒmen de dòuzhēng hái méiyǒu jiéshù.
Cuộc đấu tranh của chúng ta vẫn chưa kết thúc.
每个人都有自己的斗争目标。
Měi gèrén dōu yǒu zìjǐ de dòuzhēng mùbiāo.
Mỗi người đều có mục tiêu đấu tranh riêng.
他在为改变命运而斗争。
Tā zài wèi gǎibiàn mìngyùn ér dòuzhēng.
Anh ấy đang đấu tranh để thay đổi số phận.
他们在斗争中成长。
Tāmen zài dòuzhēng zhōng chéngzhǎng.
Họ trưởng thành trong quá trình đấu tranh.
我们要不断地进行自我斗争。
Wǒmen yào bùduàn de jìnxíng zìwǒ dòuzhēng.
Chúng ta phải không ngừng đấu tranh với chính mình.
斗争中我们学会了团结。
Dòuzhēng zhōng wǒmen xuéhuì le tuánjié.
Trong đấu tranh, chúng ta học được sự đoàn kết.
这是人民与腐败势力的斗争。
Zhè shì rénmín yǔ fǔbài shìlì de dòuzhēng.
Đây là cuộc đấu tranh giữa nhân dân và thế lực tham nhũng.
斗争从来不会轻松。
Dòuzhēng cónglái bù huì qīngsōng.
Đấu tranh chưa bao giờ là dễ dàng.
我们要有斗争精神。
Wǒmen yào yǒu dòuzhēng jīngshén.
Chúng ta phải có tinh thần đấu tranh.
他在思想上经历了激烈的斗争。
Tā zài sīxiǎng shàng jīnglì le jīliè de dòuzhēng.
Anh ấy đã trải qua cuộc đấu tranh tư tưởng gay gắt.
为了公平,他不断斗争。
Wèile gōngpíng, tā bùduàn dòuzhēng.
Vì công bằng, anh ấy không ngừng đấu tranh.
斗争让人变得坚强。
Dòuzhēng ràng rén biàn de jiānqiáng.
Đấu tranh khiến con người trở nên kiên cường.
她在与命运作斗争。
Tā zài yǔ mìngyùn zuò dòuzhēng.
Cô ấy đang đấu tranh với số phận.
我们的祖先为自由斗争过。
Wǒmen de zǔxiān wèi zìyóu dòuzhēng guò.
Tổ tiên chúng ta đã từng đấu tranh cho tự do.
斗争是成功的必经之路。
Dòuzhēng shì chénggōng de bìjīng zhī lù.
Đấu tranh là con đường tất yếu dẫn đến thành công.
他在为理想进行不懈斗争。
Tā zài wèi lǐxiǎng jìnxíng búxiè dòuzhēng.
Anh ấy không ngừng đấu tranh vì lý tưởng.
他们的斗争得到了全世界的支持。
Tāmen de dòuzhēng dédào le quán shìjiè de zhīchí.
Cuộc đấu tranh của họ được cả thế giới ủng hộ.
斗争让社会更进步。
Dòuzhēng ràng shèhuì gèng jìnbù.
Đấu tranh khiến xã hội tiến bộ hơn.
我们在学习中也需要斗争精神。
Wǒmen zài xuéxí zhōng yě xūyào dòuzhēng jīngshén.
Trong học tập, chúng ta cũng cần có tinh thần đấu tranh.
这是一场正义与邪恶的斗争。
Zhè shì yī chǎng zhèngyì yǔ xié’è de dòuzhēng.
Đây là cuộc đấu tranh giữa chính nghĩa và tà ác.
经过多年斗争,他们终于成功了。
Jīngguò duō nián dòuzhēng, tāmen zhōngyú chénggōng le.
Sau nhiều năm đấu tranh, họ cuối cùng đã thành công.
斗争不仅是外在的,也是内心的。
Dòuzhēng bùjǐn shì wàizài de, yě shì nèixīn de.
Đấu tranh không chỉ là bên ngoài mà còn là nội tâm.
人类的历史就是斗争的历史。
Rénlèi de lìshǐ jiùshì dòuzhēng de lìshǐ.
Lịch sử loài người chính là lịch sử của đấu tranh.
没有斗争,就没有进步。
Méiyǒu dòuzhēng, jiù méiyǒu jìnbù.
Không có đấu tranh thì sẽ không có tiến bộ.
我们要团结起来共同斗争。
Wǒmen yào tuánjié qǐlái gòngtóng dòuzhēng.
Chúng ta phải đoàn kết lại cùng nhau đấu tranh.
|
|