|
|
米缸 tiếng Trung là gì? Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ CHINEMASTER Từ điển tiếng Trung online hoctiengtrungonline.com Từ điển tiếng Trung Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung trực tuyến Chinese Education
米缸 tiếng Trung là gì? Từ điển tiếng Trung CHINEMASTER Từ điển hoctiengtrungonline.com Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung Chinese Từ điển tiếng Trung trực tuyến Từ điển tiếng Trung Thầy Vũ
Nghĩa và cách dùng “米缸”
- Định nghĩa: “米缸” nghĩa là “thùng/ghè/chum đựng gạo”, một vật chứa để cất gạo trong nhà.
- Phiên âm: mǐgāng
- Loại từ: Danh từ (chỉ đồ vật/đồ chứa).
- Từ loại liên quan: Động từ thường đi kèm: 装(gạo)/盛(gạo)/放(gạo)/盖上(đậy nắp)/打开(mở)/打翻(làm đổ)/清理(dọn).
- Lượng từ: 个 (phổ thông, linh hoạt), 口 (dùng cho đồ chứa lớn dạng chum/ghè: 一口米缸).
- Từ đồng nghĩa gần nghĩa: 米桶 (thùng gạo), 米罐 (hũ gạo).
- Từ trái nghĩa theo ngữ cảnh: 空缸 (chum rỗng), 空米缸 (hết gạo trong chum).
Cấu trúc câu thường gặp
Miêu tả trạng thái
- Cấu trúc: 米缸 + 里/中 + 有/没有 + 名 từ
- Nghĩa: Trong chum gạo có/không có …; miêu tả tình trạng chứa.
Hành động với đồ chứa
- Cấu trúc: 把 + 米 + 装进/倒进 + 米缸
- Nghĩa: Đổ/cho gạo vào chum.
Trạng thái đầy/rỗng
- Cấu trúc: 米缸 + 满了/空了
- Nghĩa: Chum gạo đầy/rỗng.
Quản lý, bảo quản
- Cấu trúc: 把 + 米缸 + 放在/搬到 + địa điểm
- Nghĩa: Đặt/chuyển chum gạo đến nơi nào đó.
Ví dụ chi tiết (kèm pinyin và tiếng Việt)
Miêu tả cơ bản
- Ví dụ:
- 米缸在厨房角落。
- Mǐgāng zài chúfáng jiǎoluò.
- Chum gạo ở góc bếp.
- 这个米缸很大,能装很多米。
- Zhè ge mǐgāng hěn dà, néng zhuāng hěn duō mǐ.
- Chum gạo này rất to, có thể chứa nhiều gạo.
- 一口米缸够一家人吃一个月。
- Yì kǒu mǐgāng gòu yì jiārén chī yí ge yuè.
- Một chum gạo đủ cho cả nhà ăn một tháng.
Trạng thái đầy/rỗng
- Ví dụ:
- 米缸满了,今天不用买米。
- Mǐgāng mǎn le, jīntiān bú yòng mǎi mǐ.
- Chum gạo đã đầy, hôm nay không cần mua gạo.
- 米缸空了,明天记得去超市。
- Mǐgāng kōng le, míngtiān jìde qù chāoshì.
- Chum gạo hết rồi, mai nhớ đi siêu thị.
Thao tác với gạo
- Ví dụ:
- 把米倒进米缸,再把盖子盖上。
- Bǎ mǐ dào jìn mǐgāng, zài bǎ gàizi gài shàng.
- Đổ gạo vào chum rồi đậy nắp lại.
- 请把米装进米缸,不要放在地上。
- Qǐng bǎ mǐ zhuāng jìn mǐgāng, búyào fàng zài dìshang.
- Hãy cho gạo vào chum, đừng để dưới đất.
Vệ sinh/bảo quản
- Ví dụ:
- 今天要把米缸清理一下。
- Jīntiān yào bǎ mǐgāng qīnglǐ yíxià.
- Hôm nay phải dọn sạch chum gạo một chút.
- 米缸放在干燥的地方比较好。
- Mǐgāng fàng zài gānzào de dìfāng bǐjiào hǎo.
- Đặt chum gạo ở nơi khô ráo thì tốt hơn.
Tình huống sự cố
- Ví dụ:
- 小心,别把米缸打翻了。
- Xiǎoxīn, bié bǎ mǐgāng dǎfān le.
- Cẩn thận, đừng làm đổ chum gạo.
- 米缸的盖子坏了,需要换一个。
- Mǐgāng de gàizi huài le, xūyào huàn yí ge.
- Nắp chum gạo bị hỏng, cần thay cái mới.
So sánh từ gần nghĩa
- Ví dụ:
- 这个米桶比米缸小一些。
- Zhè ge mǐtǒng bǐ mǐgāng xiǎo yìxiē.
- Thùng gạo này nhỏ hơn chum gạo một chút.
- 我们用米罐装糯米,用米缸装大米。
- Wǒmen yòng mǐguàn zhuāng nuòmǐ, yòng mǐgāng zhuāng dàmǐ.
- Chúng tôi dùng hũ gạo để chứa nếp, dùng chum gạo để chứa gạo tẻ.
Ghi nhớ nhanh
- Nghĩa cốt lõi: Đồ chứa gạo — “chum/thùng/hũ gạo”.
- Phiên âm: mǐgāng.
- Lượng từ hay dùng: 一个米缸 / 一口米缸.
- Cặp động từ: 装、盛、倒进、盖上、打开、清理、打翻.
- Bảo quản: Khô ráo, sạch sẽ, có nắp đậy.
Nghĩa và cách dùng “米缸”
Nghĩa: “米缸” nghĩa là “hũ/vại/chum/thùng đựng gạo” trong nhà, dùng để chứa và bảo quản gạo.
Cấu tạo: 米 (gạo) + 缸 (vại/chum/thùng bằng sành, sứ hoặc vật liệu lớn dùng để chứa).
Loại từ: Danh từ (sự vật, đếm được).
Lượng từ (measure words) thường dùng:
个 (phổ biến nhất): 一个米缸
口 (dùng riêng cho “缸”, nhấn vào miệng-vại): 一口米缸
(Thỉnh thoảng có thể thấy 一只缸, nhưng với “米缸” thường dùng 个 hoặc 口 tự nhiên hơn.)
Phân biệt từ liên quan
米缸: Hũ/chum/vại đựng gạo (truyền thống, thường là đồ chứa dạng vại/chum).
米桶: Thùng/giỏ gạo (dạng thùng, xô, vật chứa hiện đại hơn).
粮缸: Vại/chum đựng lương thực (khái quát hơn, không chỉ gạo).
储米箱 / 米箱: Hộp/thùng bảo quản gạo (thường bằng nhựa/kim loại, hiện đại).
米袋: Bao gạo (bao bì đựng gạo, không phải đồ chứa cố định).
Tip: Trong sinh hoạt hiện đại, “米缸” nghe truyền thống; nếu nhà dùng thùng/hộp nhựa có nắp, “米桶/米箱” tự nhiên hơn.
Mẫu câu thông dụng
Định vị:
句型: 在……里/上/旁边
Ví dụ: 米在米缸里。
Đếm số lượng:
句型: 数量 + 量词 + 名词
Ví dụ: 我家有一口米缸。
Động tác “cho vào/lấy ra”:
句型: 把 + 名词 + 装进/倒进 + 地点
Ví dụ: 把新买的米装进米缸。
Trạng thái “đầy/rỗng/gần hết”:
句型: ……满了/空了/见底了
Ví dụ: 米缸见底了。
Bảo quản, chống ẩm:
句型: 为了……,在……里放……
Ví dụ: 为了防潮,在米缸里放干燥剂。
Ví dụ chi tiết (kèm phiên âm và tiếng Việt)
米在米缸里。
Pinyin: Mǐ zài mǐgāng lǐ.
Nghĩa: Gạo ở trong hũ gạo.
我家有一口米缸。
Pinyin: Wǒ jiā yǒu yì kǒu mǐgāng.
Nghĩa: Nhà tôi có một chum gạo.
把新买的米装进米缸。
Pinyin: Bǎ xīn mǎi de mǐ zhuāng jìn mǐgāng.
Nghĩa: Hãy cho gạo mới mua vào hũ gạo.
米缸见底了,明天得去买米。
Pinyin: Mǐgāng jiàn dǐ le, míngtiān děi qù mǎi mǐ.
Nghĩa: Hũ gạo sắp cạn rồi, ngày mai phải đi mua gạo.
这个米缸装得下五十斤米。
Pinyin: Zhège mǐgāng zhuāng de xià wǔshí jīn mǐ.
Nghĩa: Hũ gạo này chứa được 50 cân gạo.
米缸满了,别再倒米进来。
Pinyin: Mǐgāng mǎn le, bié zài dào mǐ jìn lái.
Nghĩa: Hũ gạo đầy rồi, đừng đổ thêm gạo nữa.
为了防潮,在米缸里放干燥剂。
Pinyin: Wèile fángcháo, zài mǐgāng lǐ fàng gānzàojì.
Nghĩa: Để chống ẩm, đặt túi hút ẩm trong hũ gạo.
米缸上有一个紧密的盖子。
Pinyin: Mǐgāng shàng yǒu yí gè jǐnmì de gàizi.
Nghĩa: Trên hũ gạo có một nắp đậy kín.
米缸放在厨房角落比较合适。
Pinyin: Mǐgāng fàng zài chúfáng jiǎoluò bǐjiào héshì.
Nghĩa: Đặt hũ gạo ở góc bếp thì phù hợp hơn.
别让米缸受潮,否则米会结块。
Pinyin: Bié ràng mǐgāng shòucháo, fǒuzé mǐ huì jiékuài.
Nghĩa: Đừng để hũ gạo bị ẩm, nếu không gạo sẽ vón cục.
这口米缸是陶瓷做的,很结实。
Pinyin: Zhè kǒu mǐgāng shì táocí zuò de, hěn jiéshi.
Nghĩa: Chum gạo này làm bằng gốm, rất chắc chắn.
米缸里只剩下半缸米。
Pinyin: Mǐgāng lǐ zhǐ shèngxià bàngāng mǐ.
Nghĩa: Trong hũ gạo chỉ còn nửa hũ gạo.
先把旧米吃完,再往米缸里加新米。
Pinyin: Xiān bǎ jiù mǐ chī wán, zài wǎng mǐgāng lǐ jiā xīn mǐ.
Nghĩa: Hãy ăn hết gạo cũ rồi mới thêm gạo mới vào hũ.
这个米缸透明,方便查看余量。
Pinyin: Zhège mǐgāng tòumíng, fāngbiàn chákàn yúliàng.
Nghĩa: Hũ gạo này trong suốt, tiện quan sát lượng còn lại.
搬家的时候,米缸要先清空。
Pinyin: Bānjiā de shíhou, mǐgāng yào xiān qīngkōng.
Nghĩa: Khi chuyển nhà, hũ gạo cần được làm trống trước.
Gợi ý học nhanh
Nhớ nghĩa bằng hình ảnh: Liên tưởng “缸” là chum/vại lớn; thêm “米” là gạo ⇒ “米缸” = chum gạo/hũ gạo.
Ưu tiên lượng từ: Nói “一个米缸” an toàn trong mọi ngữ cảnh; khi muốn tự nhiên hơn với “缸”, dùng “一口米缸”.
Ngữ cảnh hiện đại: Nếu đồ chứa là thùng/hộp nhựa có nắp định lượng, dùng “米桶/米箱” sẽ sát thực tế hơn.
Nghĩa của “米缸” trong tiếng Trung
“米缸” đọc là mǐgāng, nghĩa là “hũ gạo”, “vò gạo”, “thùng gạo” hoặc “thùng chứa gạo.” Đây là vật dụng để đựng gạo trong gia đình hoặc kho nhỏ.
Loại từ: Danh từ
Âm Hán Việt: Mễ cang
Từ loại liên quan: Danh từ chỉ đồ đựng (vật chứa)
Phiên âm, chữ và phân tích từ
Chữ: 米缸
Pinyin: mǐgāng
Thanh điệu: mǐ (3) gāng (1)
Cấu tạo:
米 (mǐ): gạo
缸 (gāng): chum/hũ/thùng lớn bằng sành hoặc vật liệu khác để chứa đồ
Lượng từ thường dùng
个 (gè): phổ biến, trung tính.
只 (zhī): dùng cho đồ vật đơn chiếc (ít gặp hơn, nhưng có thể dùng).
口 (kǒu): cổ/khẩu ngữ cho chum/hũ (nhấn vào miệng hũ: 一口米缸).
只/个/口 đều có thể thấy trong ngữ cảnh khác nhau; 个 là an toàn nhất khi không chắc.
Mẫu câu thường dùng
Cấu trúc định ngữ: [Tính từ/Định ngữ] + 的 + 米缸
Ví dụ: 装满的米缸 (hũ gạo đầy), 旧的米缸 (hũ gạo cũ)
Cấu trúc vị trí: 米缸里 + [động từ/miêu tả]
Dùng để miêu tả tình trạng gạo bên trong.
Thành ngữ/ngữ cố định: 米缸见底
Nghĩa đen: hũ gạo thấy đáy; nghĩa bóng: sắp hết tiền/gạo, kinh tế eo hẹp.
Ví dụ đa dạng (kèm pinyin và tiếng Việt)
Định danh:
米缸在厨房角落。 mǐgāng zài chúfáng jiǎoluò. Hũ gạo ở góc bếp.
Miêu tả tình trạng:
米缸里只剩一点米。 mǐgāng lǐ zhǐ shèng yìdiǎn mǐ. Trong hũ gạo chỉ còn một chút gạo.
Đầy/đổ thêm gạo:
把米倒进米缸。 bǎ mǐ dào jìn mǐgāng. Đổ gạo vào hũ gạo.
米缸装满了新米。 mǐgāng zhuāngmǎn le xīn mǐ. Hũ gạo đã đầy gạo mới.
Sắp hết gạo:
我们的米缸见底了。 wǒmen de mǐgāng jiàn dǐ le. Hũ gạo của chúng ta trông thấy đáy rồi (gần hết gạo).
Mua gạo:
该买米了,米缸快空了。 gāi mǎi mǐ le, mǐgāng kuài kōng le. Nên mua gạo thôi, hũ gạo sắp trống rồi.
Lượng từ “个”:
家里有两个米缸。 jiālǐ yǒu liǎng gè mǐgāng. Nhà có hai hũ gạo.
Lượng từ “口” (khẩu ngữ/cổ):
他借我一口米缸。 tā jiè wǒ yì kǒu mǐgāng. Anh ấy cho tôi mượn một hũ gạo.
Tính chất/ngoại hình:
这个米缸比较大,能放很多米。 zhège mǐgāng bǐjiào dà, néng fàng hěn duō mǐ. Hũ gạo này khá lớn, có thể chứa nhiều gạo.
Vệ sinh/bảo quản:
用米缸前要洗干净、晒干。 yòng mǐgāng qián yào xǐ gānjìng, shài gān. Trước khi dùng hũ gạo cần rửa sạch, phơi khô.
Thanh đạm/tiết kiệm (nghĩa bóng):
最近开销太大,米缸都见底了。 zuìjìn kāixiāo tài dà, mǐgāng dōu jiàn dǐ le. Gần đây chi tiêu quá nhiều, đến hũ gạo cũng thấy đáy rồi.
So sánh đồ đựng:
比起米袋,米缸更适合长期存放。 bǐqǐ mǐdài, mǐgāng gèng shìhé chángqī cúnfàng. So với bao gạo, hũ gạo thích hợp để cất lâu dài hơn.
Từ liên quan và phân biệt
米袋 (mǐdài): bao gạo (đựng gạo dạng túi/bao).
米桶 (mǐtǒng): thùng gạo (thường dùng ở Đài Loan/khẩu ngữ, chất liệu đa dạng).
粮缸 (liánggāng): hũ/thùng lương thực nói chung (không chỉ gạo).
米仓 (mǐcāng): kho gạo/granary (quy mô lớn, không phải hũ trong nhà).
Nghĩa và cách dùng của “米缸”
“米缸” (mǐgāng) nghĩa là “thùng đựng gạo”, “hũ gạo”, hoặc “vại gạo”, chỉ đồ chứa gạo trong nhà bếp. Từ này thường dùng trong ngữ cảnh sinh hoạt gia đình, quản lý lương thực, hoặc nói ẩn dụ về “nguồn dự trữ” tài chính/đồ ăn của một nhà.
Phát âm, loại từ và lượng từ
Phát âm: mǐgāng
Loại từ: Danh từ
Lượng từ thường dùng:
个 (gè) — dùng phổ biến cho vật dụng nói chung
口 (kǒu) — dùng cho đồ chứa có miệng (mang sắc thái khẩu ngữ/truyền thống)
只 (zhī) — đôi khi dùng cho đồ rời, nhưng ít phổ biến hơn
Từ ghép, kết hợp thường gặp
满米缸 (mǎn mǐgāng): hũ gạo đầy
空米缸 (kōng mǐgāng): hũ gạo rỗng
米缸里的米 (mǐgāng lǐ de mǐ): gạo trong hũ
添米进米缸 (tiān mǐ jìn mǐgāng): thêm gạo vào hũ
翻米缸 (fān mǐgāng): lật/soát hũ gạo (tìm gạo, kiểm tra)
米缸见底 (mǐgāng jiàn dǐ): hũ gạo thấy đáy (gần hết dự trữ)
Mẫu câu thường dùng
Cấu trúc vị trí:
米缸在厨房角落。 Mì: mǐgāng zài chúfáng jiǎoluò. Tiếng Việt: Hũ gạo ở góc bếp.
Cấu trúc trạng thái (满/空/见底):
米缸满满的。 Mì: mǐgāng mǎn mǎn de. TV: Hũ gạo đầy ắp.
米缸见底了。 Mì: mǐgāng jiàn dǐ le. TV: Hũ gạo đã thấy đáy (gần hết).
Cấu trúc hành động (添/装/倒/盛):
把米倒进米缸。 Mì: bǎ mǐ dào jìn mǐgāng. TV: Đổ gạo vào hũ.
往米缸里添一点米。 Mì: wǎng mǐgāng lǐ tiān yìdiǎn mǐ. TV: Thêm chút gạo vào hũ.
Cấu trúc so sánh/ẩn dụ tài chính:
家里的“米缸”要管好,别乱花钱。 Mì: jiā lǐ de “mǐgāng” yào guǎn hǎo, bié luàn huā qián. TV: “Hũ gạo” của gia đình phải quản cho tốt, đừng tiêu xài bừa (ẩn dụ quỹ dự trữ).
Ví dụ mở rộng (nhiều ngữ cảnh)
Quản lý dự trữ:
米缸里只剩半缸米。 Mì: mǐgāng lǐ zhǐ shèng bàn gāng mǐ. TV: Trong hũ chỉ còn nửa hũ gạo.
米缸空了,明天去买米吧。 Mì: mǐgāng kōng le, míngtiān qù mǎi mǐ ba. TV: Hũ gạo hết rồi, mai đi mua gạo nhé.
Vệ sinh/bảo quản:
米缸要干燥,别受潮。 Mì: mǐgāng yào gānzào, bié shòucháo. TV: Hũ gạo phải khô ráo, đừng để ẩm mốc.
先把米缸洗干净再装米。 Mì: xiān bǎ mǐgāng xǐ gānjìng zài zhuāng mǐ. TV: Rửa sạch hũ gạo rồi hãy cho gạo vào.
Kiểm tra/ghi nhớ:
你记得检查米缸了吗? Mì: nǐ jìde jiǎnchá mǐgāng le ma? TV: Bạn nhớ kiểm tra hũ gạo chưa?
每周都要看一下米缸的存量。 Mì: měi zhōu dōu yào kàn yíxià mǐgāng de cúnliàng. TV: Mỗi tuần đều phải xem lượng gạo trong hũ.
Tình huống gia đình:
奶奶常把米缸放在灶台旁边。 Mì: nǎinai cháng bǎ mǐgāng fàng zài zàotái pángbiān. TV: Bà thường đặt hũ gạo bên cạnh bếp.
孩子偷偷从米缸里抓了一把米。 Mì: háizi tōutōu cóng mǐgāng lǐ zhuā le yì bǎ mǐ. TV: Đứa trẻ lén bốc một nắm gạo từ hũ.
Ẩn dụ/quản trị tài chính:
把存款当成家的米缸,慢慢往里添。 Mì: bǎ cúnkuǎn dāngchéng jiā de mǐgāng, mànman wǎng lǐ tiān. TV: Hãy coi tiền tiết kiệm như hũ gạo của nhà, từ từ thêm vào.
米缸见底不是没饭吃,是提醒我们要计划。 Mì: mǐgāng jiàn dǐ búshì méi fàn chī, shì tíxǐng wǒmen yào jìhuà. TV: Hũ gạo thấy đáy không phải là hết ăn, mà là lời nhắc ta phải lên kế hoạch.
Từ liên quan và phân biệt
米桶 (mǐtǒng): thùng gạo (thường là thùng lớn, hiện đại, có nắp kín).
米罐 (mǐguàn): lọ/hộp gạo (nhỏ hơn, kiểu “canister”).
粮缸 (liánggāng): hũ lương thực (không chỉ gạo).
米袋 (mǐdài): bao gạo (túi đựng gạo).
米仓 (mǐcāng): kho chứa gạo (quy mô lớn).
Mẹo nhỏ: 米缸 thiên về đồ chứa truyền thống/đồ gốm, gỗ hoặc kim loại đặt trong bếp; nếu nói container hiện đại bằng nhựa có nắp kín, dùng 米桶/米罐 sẽ sát hơn.
米缸 (mǐ gāng) là một danh từ (名词) trong tiếng Trung, mang nghĩa là “cái chum đựng gạo”, “thùng gạo”, “hũ gạo”. Đây là một vật dụng truyền thống thường thấy trong các gia đình Trung Quốc (và Việt Nam xưa), dùng để bảo quản gạo khô, tránh ẩm mốc, côn trùng và đảm bảo thực phẩm luôn sạch sẽ.
Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, dân gian hoặc trong các câu thành ngữ, ví dụ như “家里的米缸空了” (hũ gạo trong nhà đã hết) – ẩn dụ cho việc kinh tế gia đình gặp khó khăn.
1. Cấu tạo từ
米 (mǐ): gạo, hạt gạo, cơm (ở dạng sống).
缸 (gāng): cái chum, cái vại, cái hũ bằng đất nung, sành hoặc sứ, thường dùng để chứa chất lỏng (nước, dầu, rượu) hoặc ngũ cốc (gạo, đậu…).
Ghép lại thành:
米缸 = chum (hũ, vại) đựng gạo.
2. Loại từ
Danh từ (名词): chỉ vật dụng, đồ dùng trong sinh hoạt.
3. Nghĩa mở rộng và ẩn dụ
Ngoài nghĩa gốc là “hũ gạo”, “thùng đựng gạo”, 米缸 còn được dùng theo nghĩa bóng:
Ẩn dụ về kinh tế gia đình:
Khi nói “米缸见底” (đáy hũ gạo lộ ra), nghĩa là gia đình hết tiền, cuộc sống khó khăn.
Ngược lại, nếu nói “米缸满满的”, thì nghĩa là cuộc sống sung túc, no đủ.
Ẩn dụ về nguồn lương thực hoặc tài chính:
Có thể dùng để nói về nguồn dự trữ, “tài sản tích trữ” hoặc “nguồn sống chính” của một tổ chức, gia đình.
4. Các cách nói thông dụng
Cụm từ tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
米缸满了 mǐ gāng mǎn le Hũ gạo đầy rồi
米缸空了 mǐ gāng kōng le Hũ gạo trống rồi
米缸见底 mǐ gāng jiàn dǐ Hũ gạo cạn đáy (hết gạo)
往米缸里添米 wǎng mǐ gāng lǐ tiān mǐ Cho thêm gạo vào hũ
家里的米缸 jiā lǐ de mǐ gāng Hũ gạo trong nhà
5. Mẫu câu cơ bản với 米缸
家里的米缸满满的,看起来生活很富足。
(Jiālǐ de mǐ gāng mǎn mǎn de, kàn qǐlái shēnghuó hěn fùzú.)
→ Hũ gạo trong nhà đầy ắp, trông cuộc sống thật sung túc.
这几天没收入,米缸都快见底了。
(Zhè jǐ tiān méi shōurù, mǐ gāng dōu kuài jiàn dǐ le.)
→ Mấy ngày nay không có thu nhập, hũ gạo sắp cạn rồi.
妈妈每天检查米缸,看还剩多少米。
(Māma měitiān jiǎnchá mǐ gāng, kàn hái shèng duōshao mǐ.)
→ Mẹ ngày nào cũng kiểm tra hũ gạo xem còn bao nhiêu gạo.
以前家里穷,米缸里常常是空的。
(Yǐqián jiālǐ qióng, mǐ gāng lǐ chángcháng shì kōng de.)
→ Trước đây nhà nghèo, hũ gạo trong nhà thường xuyên trống rỗng.
他的小店生意不好,米缸都快没米了。
(Tā de xiǎo diàn shēngyì bù hǎo, mǐ gāng dōu kuài méi mǐ le.)
→ Cửa hàng nhỏ của anh ta làm ăn không tốt, hũ gạo sắp hết gạo rồi.
6. 35 ví dụ chi tiết (có phiên âm và dịch nghĩa)
米缸是用来储存大米的。
(Mǐ gāng shì yòng lái chǔcún dàmǐ de.)
→ Hũ gạo dùng để chứa gạo.
我家的米缸在厨房角落里。
(Wǒ jiā de mǐ gāng zài chúfáng jiǎoluò lǐ.)
→ Hũ gạo nhà tôi đặt ở góc bếp.
奶奶每天早上都会打开米缸。
(Nǎinai měitiān zǎoshang dōu huì dǎkāi mǐ gāng.)
→ Bà mỗi sáng đều mở hũ gạo.
米缸里只剩下一点点米了。
(Mǐ gāng lǐ zhǐ shèng xià yī diǎndiǎn mǐ le.)
→ Trong hũ gạo chỉ còn lại một chút gạo thôi.
新买的米要先放进米缸里。
(Xīn mǎi de mǐ yào xiān fàng jìn mǐ gāng lǐ.)
→ Gạo mới mua cần cho vào hũ trước.
家里米缸空了,该去买米了。
(Jiālǐ mǐ gāng kōng le, gāi qù mǎi mǐ le.)
→ Hũ gạo trong nhà trống rồi, phải đi mua gạo thôi.
他家的米缸一年四季都满满的。
(Tā jiā de mǐ gāng yīnián sìjì dōu mǎn mǎn de.)
→ Hũ gạo nhà anh ấy quanh năm đều đầy ắp.
米缸见底,日子就难过了。
(Mǐ gāng jiàn dǐ, rìzi jiù nánguò le.)
→ Hũ gạo cạn đáy thì cuộc sống trở nên khó khăn.
我小时候最怕看到米缸空了。
(Wǒ xiǎoshíhòu zuì pà kàn dào mǐ gāng kōng le.)
→ Hồi nhỏ tôi sợ nhất là thấy hũ gạo trống không.
妈妈往米缸里加了两袋新米。
(Māma wǎng mǐ gāng lǐ jiā le liǎng dài xīn mǐ.)
→ Mẹ cho thêm hai bao gạo mới vào hũ.
米缸象征着家庭的温饱。
(Mǐ gāng xiàngzhēng zhe jiātíng de wēnbǎo.)
→ Hũ gạo tượng trưng cho sự no đủ của gia đình.
以前家里穷,米缸常常是空的。
(Yǐqián jiālǐ qióng, mǐ gāng chángcháng shì kōng de.)
→ Trước đây nhà nghèo, hũ gạo thường xuyên trống.
看到米缸满满的,心里就踏实了。
(Kàn dào mǐ gāng mǎn mǎn de, xīnlǐ jiù tāshi le.)
→ Thấy hũ gạo đầy, trong lòng cảm thấy yên tâm.
米缸是家里最重要的容器之一。
(Mǐ gāng shì jiālǐ zuì zhòngyào de róngqì zhī yī.)
→ Hũ gạo là một trong những vật chứa quan trọng nhất trong nhà.
米缸里的米越来越少了。
(Mǐ gāng lǐ de mǐ yuè lái yuè shǎo le.)
→ Gạo trong hũ ngày càng ít đi.
奶奶说,米缸不能空,这是家的底气。
(Nǎinai shuō, mǐ gāng bùnéng kōng, zhè shì jiā de dǐqì.)
→ Bà nói, hũ gạo không được trống, đó là “chỗ dựa” của gia đình.
他往米缸里偷看了一眼。
(Tā wǎng mǐ gāng lǐ tōu kàn le yī yǎn.)
→ Anh ta lén nhìn vào trong hũ gạo một cái.
米缸盖子要盖紧,防止潮湿。
(Mǐ gāng gàizi yào gài jǐn, fángzhǐ cháoshī.)
→ Nắp hũ gạo phải đậy kín để tránh ẩm.
农村人家每家都有一个米缸。
(Nóngcūn rénjiā měi jiā dōu yǒu yī gè mǐ gāng.)
→ Nhà nông thôn nào cũng có một hũ gạo.
米缸是家庭生活的象征。
(Mǐ gāng shì jiātíng shēnghuó de xiàngzhēng.)
→ Hũ gạo là biểu tượng của đời sống gia đình.
家里的米缸空了几天,大家都感到不安。
(Jiālǐ de mǐ gāng kōng le jǐ tiān, dàjiā dōu gǎndào bù'ān.)
→ Hũ gạo trong nhà trống vài ngày, ai cũng thấy bất an.
米缸里藏着老鼠。
(Mǐ gāng lǐ cángzhe lǎoshǔ.)
→ Trong hũ gạo có chuột trốn.
妈妈告诉我不要往米缸里放手。
(Māma gàosu wǒ bú yào wǎng mǐ gāng lǐ fàng shǒu.)
→ Mẹ bảo tôi đừng thò tay vào hũ gạo.
米缸是厨房中不可缺少的东西。
(Mǐ gāng shì chúfáng zhōng bùkě quēshǎo de dōngxi.)
→ Hũ gạo là vật không thể thiếu trong nhà bếp.
爷爷说,看米缸就知道家里的情况。
(Yéye shuō, kàn mǐ gāng jiù zhīdào jiālǐ de qíngkuàng.)
→ Ông nói, nhìn hũ gạo là biết tình hình gia đình.
米缸空了,孩子们就知道要节省吃饭。
(Mǐ gāng kōng le, háizimen jiù zhīdào yào jiéshěng chīfàn.)
→ Hũ gạo trống, bọn trẻ liền biết phải tiết kiệm ăn uống.
米缸里有老鼠偷吃的痕迹。
(Mǐ gāng lǐ yǒu lǎoshǔ tōu chī de hénjì.)
→ Trong hũ gạo có dấu vết chuột ăn vụng.
米缸是农村妇女最常接触的东西之一。
(Mǐ gāng shì nóngcūn fùnǚ zuì cháng jiēchù de dōngxi zhī yī.)
→ Hũ gạo là vật mà phụ nữ nông thôn tiếp xúc nhiều nhất.
看到米缸空了,母亲叹了一口气。
(Kàn dào mǐ gāng kōng le, mǔqīn tàn le yī kǒu qì.)
→ Thấy hũ gạo trống, mẹ thở dài một tiếng.
每次发工资,爸爸第一件事就是往米缸添米。
(Měi cì fā gōngzī, bàba dì yī jiàn shì jiù shì wǎng mǐ gāng tiān mǐ.)
→ Mỗi lần nhận lương, việc đầu tiên của cha là cho thêm gạo vào hũ.
米缸放在阴凉干燥的地方比较好。
(Mǐ gāng fàng zài yīnliáng gānzào de dìfāng bǐjiào hǎo.)
→ Đặt hũ gạo ở nơi mát và khô là tốt nhất.
米缸的盖子掉了。
(Mǐ gāng de gàizi diào le.)
→ Nắp hũ gạo bị rơi rồi.
妈妈常说:“家有米缸不慌张。”
(Māma cháng shuō: “Jiā yǒu mǐ gāng bù huāngzhāng.”)
→ Mẹ thường nói: “Nhà có hũ gạo thì không lo sợ gì.”
他们把米缸看作家的根。
(Tāmen bǎ mǐ gāng kàn zuò jiā de gēn.)
→ Họ xem hũ gạo là gốc rễ của gia đình.
米缸满满的,是辛勤劳动的结果。
(Mǐ gāng mǎn mǎn de, shì xīnqín láodòng de jiéguǒ.)
→ Hũ gạo đầy là kết quả của sự lao động chăm chỉ.
7. Tổng kết ý nghĩa
Hạng mục Nội dung
Từ vựng 米缸 (mǐ gāng)
Loại từ Danh từ
Nghĩa gốc Hũ gạo, chum đựng gạo
Nghĩa bóng Biểu tượng cho kinh tế gia đình, sự no đủ hoặc khó khăn
Ngữ cảnh sử dụng Cuộc sống hàng ngày, văn hóa dân gian, ẩn dụ về tài chính hoặc đời sống
米缸 (mǐ gāng) trong tiếng Trung nghĩa là thùng gạo, hũ gạo, hoặc chum đựng gạo. Đây là một danh từ (名词) dùng để chỉ dụng cụ (thường bằng sành, sứ, hoặc kim loại) dùng để chứa gạo trong nhà bếp, thường được đặt ở nơi khô ráo.
🔹 Giải thích chi tiết:
米 (mǐ) nghĩa là gạo — hạt lúa đã được xay bỏ vỏ trấu.
缸 (gāng) nghĩa là chum, vại, hũ, thùng to thường bằng sành, sứ hoặc kim loại.
Vì vậy, 米缸 là vật đựng gạo, thường thấy trong các gia đình truyền thống Trung Hoa hay Việt Nam xưa.
Trong ngôn ngữ hiện đại, 米缸 còn được dùng ẩn dụ (比喻义) để chỉ nguồn cung cấp lương thực hoặc kinh tế — ví dụ: “家里的米缸” có thể ngụ ý người trụ cột trong gia đình, người kiếm tiền nuôi sống cả nhà.
🔹 Loại từ:
Danh từ (名词)
🔹 Từ đồng nghĩa liên quan:
米桶 (mǐ tǒng) – thùng gạo (thường bằng nhựa hoặc kim loại, cách nói hiện đại hơn)
粮缸 (liáng gāng) – hũ đựng lương thực
粮仓 (liáng cāng) – kho chứa lương thực
🔹 Một số cách dùng thường gặp:
米缸里装满了米。
(Mǐ gāng lǐ zhuāng mǎn le mǐ.)
→ Trong hũ gạo đã đầy gạo.
家里的米缸见底了。
(Jiā lǐ de mǐ gāng jiàn dǐ le.)
→ Hũ gạo trong nhà đã thấy đáy (tức là sắp hết gạo).
她是家里的米缸,家人都靠她生活。
(Tā shì jiā lǐ de mǐ gāng, jiārén dōu kào tā shēnghuó.)
→ Cô ấy là “hũ gạo” của gia đình, mọi người đều dựa vào cô ấy mà sống.
🔹 45 mẫu câu tiếng Trung với 米缸 (kèm phiên âm và tiếng Việt):
我家厨房里有一个大米缸。
(Wǒ jiā chúfáng lǐ yǒu yí gè dà mǐ gāng.)
Nhà tôi có một hũ gạo lớn trong bếp.
米缸里只剩下一点米了。
(Mǐ gāng lǐ zhǐ shèng xià yī diǎn mǐ le.)
Trong hũ gạo chỉ còn lại một chút gạo.
妈妈每天都会看看米缸有没有米。
(Māma měitiān dōu huì kàn kàn mǐ gāng yǒu méiyǒu mǐ.)
Mẹ ngày nào cũng xem trong hũ gạo còn gạo không.
米缸是我们家最重要的东西之一。
(Mǐ gāng shì wǒmen jiā zuì zhòngyào de dōngxī zhī yī.)
Hũ gạo là một trong những thứ quan trọng nhất trong nhà chúng tôi.
她打开米缸,发现里面空了。
(Tā dǎkāi mǐ gāng, fāxiàn lǐmiàn kōng le.)
Cô ấy mở hũ gạo ra, phát hiện bên trong trống rỗng.
米缸放在厨房角落里。
(Mǐ gāng fàng zài chúfáng jiǎoluò lǐ.)
Hũ gạo được đặt ở góc bếp.
我们的米缸快见底了,得去买米。
(Wǒmen de mǐ gāng kuài jiàn dǐ le, děi qù mǎi mǐ.)
Hũ gạo của chúng ta sắp hết rồi, phải đi mua gạo thôi.
她往米缸里添了新米。
(Tā wǎng mǐ gāng lǐ tiān le xīn mǐ.)
Cô ấy đổ thêm gạo mới vào hũ.
米缸是家庭富足的象征。
(Mǐ gāng shì jiātíng fùzú de xiàngzhēng.)
Hũ gạo là biểu tượng của sự sung túc trong gia đình.
米缸空了,说明日子不好过了。
(Mǐ gāng kōng le, shuōmíng rìzi bù hǎo guò le.)
Hũ gạo trống rỗng cho thấy cuộc sống đang khó khăn.
她小心地盖好米缸盖子。
(Tā xiǎoxīn de gài hǎo mǐ gāng gàizi.)
Cô ấy cẩn thận đậy nắp hũ gạo lại.
米缸象征着生活的安定。
(Mǐ gāng xiàngzhēng zhe shēnghuó de āndìng.)
Hũ gạo tượng trưng cho cuộc sống ổn định.
爷爷常说,米缸满,心就安。
(Yéye cháng shuō, mǐ gāng mǎn, xīn jiù ān.)
Ông thường nói: hũ gạo đầy thì lòng mới yên.
他是家里的米缸,养活了全家人。
(Tā shì jiā lǐ de mǐ gāng, yǎnghuó le quán jiā rén.)
Anh ấy là “hũ gạo” của nhà, nuôi sống cả gia đình.
米缸被老鼠咬破了。
(Mǐ gāng bèi lǎoshǔ yǎo pò le.)
Hũ gạo bị chuột cắn thủng.
新婚的家庭都会准备一个新的米缸。
(Xīnhūn de jiātíng dōu huì zhǔnbèi yí gè xīn de mǐ gāng.)
Gia đình mới cưới thường chuẩn bị một hũ gạo mới.
她往米缸里撒了一些大蒜防虫。
(Tā wǎng mǐ gāng lǐ sǎ le yìxiē dàsuàn fáng chóng.)
Cô ấy rắc ít tỏi vào hũ gạo để chống mọt.
米缸在角落的木架上。
(Mǐ gāng zài jiǎoluò de mùjià shàng.)
Hũ gạo đặt trên giá gỗ ở góc phòng.
米缸里传来一阵“沙沙”声。
(Mǐ gāng lǐ chuán lái yí zhèn “shā shā” shēng.)
Từ hũ gạo vang lên tiếng “soạt soạt”.
米缸是家家户户都有的东西。
(Mǐ gāng shì jiājiāhùhù dōu yǒu de dōngxī.)
Hũ gạo là vật mà nhà nào cũng có.
每次她看到满满的米缸,就觉得幸福。
(Měi cì tā kàn dào mǎnmǎn de mǐ gāng, jiù juéde xìngfú.)
Mỗi lần nhìn thấy hũ gạo đầy, cô ấy lại thấy hạnh phúc.
米缸的盖子要盖紧,防止受潮。
(Mǐ gāng de gàizi yào gài jǐn, fángzhǐ shòucháo.)
Nắp hũ gạo phải đậy chặt để tránh ẩm.
米缸空了,象征困难的日子。
(Mǐ gāng kōng le, xiàngzhēng kùnnán de rìzi.)
Hũ gạo trống rỗng tượng trưng cho thời kỳ khó khăn.
他是公司的“米缸”,大家都靠他。
(Tā shì gōngsī de “mǐ gāng”, dàjiā dōu kào tā.)
Anh ấy là “hũ gạo” của công ty, mọi người đều dựa vào anh ấy.
她从米缸里舀了一碗米。
(Tā cóng mǐ gāng lǐ yǎo le yì wǎn mǐ.)
Cô ấy múc một bát gạo từ hũ gạo.
米缸旁边有个小铲子。
(Mǐ gāng pángbiān yǒu gè xiǎo chǎnzi.)
Bên cạnh hũ gạo có một cái muỗng nhỏ.
他往米缸里看了看,还够吃几天。
(Tā wǎng mǐ gāng lǐ kàn le kàn, hái gòu chī jǐ tiān.)
Anh ấy nhìn vào hũ gạo, vẫn còn đủ ăn vài ngày.
米缸里藏着一只老鼠。
(Mǐ gāng lǐ cáng zhe yì zhī lǎoshǔ.)
Trong hũ gạo có giấu một con chuột.
米缸代表家的温暖。
(Mǐ gāng dàibiǎo jiā de wēnnuǎn.)
Hũ gạo tượng trưng cho sự ấm áp của gia đình.
奶奶说,米缸要放在东方,寓意吉祥。
(Nǎinai shuō, mǐ gāng yào fàng zài dōngfāng, yùyì jíxiáng.)
Bà nói rằng hũ gạo nên đặt ở hướng Đông, mang ý nghĩa may mắn.
米缸象征生活的基础。
(Mǐ gāng xiàngzhēng shēnghuó de jīchǔ.)
Hũ gạo tượng trưng cho nền tảng của cuộc sống.
她打开米缸时,闻到了新米的香味。
(Tā dǎkāi mǐ gāng shí, wén dào le xīn mǐ de xiāngwèi.)
Khi cô ấy mở hũ gạo, ngửi thấy mùi thơm của gạo mới.
米缸是老家的记忆。
(Mǐ gāng shì lǎo jiā de jìyì.)
Hũ gạo là ký ức về quê hương.
她往米缸里放了一张防潮纸。
(Tā wǎng mǐ gāng lǐ fàng le yì zhāng fángcháo zhǐ.)
Cô ấy đặt một tờ giấy hút ẩm vào hũ gạo.
米缸旁边还有一个油缸。
(Mǐ gāng pángbiān hái yǒu yí gè yóu gāng.)
Bên cạnh hũ gạo còn có một hũ dầu.
米缸满满的,说明生活很好。
(Mǐ gāng mǎnmǎn de, shuōmíng shēnghuó hěn hǎo.)
Hũ gạo đầy cho thấy cuộc sống sung túc.
米缸空了,让人感到焦虑。
(Mǐ gāng kōng le, ràng rén gǎndào jiāolǜ.)
Hũ gạo trống khiến người ta cảm thấy lo lắng.
他帮奶奶搬动沉重的米缸。
(Tā bāng nǎinai bān dòng chénzhòng de mǐ gāng.)
Anh ấy giúp bà di chuyển hũ gạo nặng.
米缸象征着家的希望。
(Mǐ gāng xiàngzhēng zhe jiā de xīwàng.)
Hũ gạo tượng trưng cho niềm hy vọng của gia đình.
米缸是生活不可缺少的一部分。
(Mǐ gāng shì shēnghuó bù kě quēshǎo de yí bùfèn.)
Hũ gạo là một phần không thể thiếu trong cuộc sống.
每次看到米缸空了,妈妈都会叹气。
(Měi cì kàn dào mǐ gāng kōng le, māma dōu huì tàn qì.)
Mỗi lần thấy hũ gạo trống, mẹ lại thở dài.
米缸的盖子坏了,需要换新的。
(Mǐ gāng de gàizi huài le, xūyào huàn xīn de.)
Nắp hũ gạo bị hỏng rồi, cần thay cái mới.
她往米缸里倒了一整袋米。
(Tā wǎng mǐ gāng lǐ dào le yì zhěng dài mǐ.)
Cô ấy đổ cả bao gạo vào hũ.
米缸放在墙角,防止阳光直射。
(Mǐ gāng fàng zài qiángjiǎo, fángzhǐ yángguāng zhíshè.)
Hũ gạo đặt ở góc tường để tránh ánh nắng trực tiếp.
她每天都检查米缸是否干净。
(Tā měitiān dōu jiǎnchá mǐ gāng shìfǒu gānjìng.)
Mỗi ngày cô ấy đều kiểm tra xem hũ gạo có sạch không.
米缸 (mǐgāng) trong tiếng Trung có nghĩa là thùng gạo, hũ gạo, chum gạo – tức là đồ chứa gạo trong gia đình, thường làm bằng sành, gốm, nhôm, hoặc nhựa, dùng để bảo quản gạo khô, tránh ẩm mốc và côn trùng. Đây là một từ danh từ (名词) và thuộc nhóm từ chỉ đồ vật trong gia đình.
1. Giải thích chi tiết
Từ: 米缸
Phiên âm: mǐgāng
Loại từ: 名词 (danh từ)
Nghĩa tiếng Việt: thùng gạo, hũ gạo, chum gạo
Giải thích tiếng Trung: 装米的缸或容器,一般用来储存大米,防潮、防虫,保持大米干燥。
→ Dụng cụ dùng để đựng gạo, thường được làm bằng sành, gốm, nhựa hoặc kim loại, có nắp đậy kín để chống ẩm và côn trùng.
2. Nghĩa mở rộng và văn hoá
Trong văn hoá Trung Hoa, 米缸 không chỉ là vật dụng thường ngày mà còn mang ý nghĩa phong thủy. Người ta cho rằng 米缸 tượng trưng cho “财富的根本” (gốc rễ của tài lộc). Nếu 米缸 đầy, tượng trưng cho gia đình no đủ, tài lộc dồi dào; ngược lại, 米缸空 biểu thị sự thiếu thốn, khó khăn.
Vì vậy trong nhiều gia đình, họ thường giữ cho 米缸 luôn đầy, thậm chí để thêm một đồng xu vàng tượng trưng cho tài lộc.
3. Một số cụm thường gặp
Cụm tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
装满米的米缸 zhuāng mǎn mǐ de mǐgāng thùng gạo đầy gạo
空的米缸 kōng de mǐgāng thùng gạo trống
打开米缸 dǎkāi mǐgāng mở thùng gạo
往米缸里装米 wǎng mǐgāng lǐ zhuāng mǐ đổ gạo vào thùng
家里的米缸 jiā lǐ de mǐgāng thùng gạo trong nhà
米缸里的老鼠 mǐgāng lǐ de lǎoshǔ con chuột trong thùng gạo (thành ngữ chỉ kẻ trộm ngầm, người nội gián)
4. 45 Mẫu câu ví dụ với 米缸 (kèm phiên âm và dịch tiếng Việt)
妈妈每天早上都会打开米缸煮饭。
Māmā měitiān zǎoshang dōuhuì dǎkāi mǐgāng zhǔfàn.
Mẹ mỗi sáng đều mở thùng gạo để nấu cơm.
米缸里还剩一点米。
Mǐgāng lǐ hái shèng yīdiǎn mǐ.
Trong thùng gạo vẫn còn một ít gạo.
他往米缸里倒了一袋新米。
Tā wǎng mǐgāng lǐ dào le yī dài xīn mǐ.
Anh ấy đổ một bao gạo mới vào thùng.
米缸空了,我们得去买米。
Mǐgāng kōng le, wǒmen děi qù mǎi mǐ.
Thùng gạo hết rồi, chúng ta phải đi mua gạo.
老鼠钻进了米缸。
Lǎoshǔ zuān jìn le mǐgāng.
Con chuột chui vào thùng gạo.
米缸里总是放着干燥剂。
Mǐgāng lǐ zǒngshì fàngzhe gānzàojì.
Trong thùng gạo luôn có túi hút ẩm.
奶奶说米缸要常常盖好盖子。
Nǎinai shuō mǐgāng yào chángcháng gài hǎo gàizi.
Bà nói thùng gạo phải luôn đậy nắp cẩn thận.
我家的米缸是陶瓷做的。
Wǒ jiā de mǐgāng shì táocí zuò de.
Thùng gạo nhà tôi làm bằng gốm sứ.
米缸代表着家庭的丰衣足食。
Mǐgāng dàibiǎo zhe jiātíng de fēng yī zú shí.
Thùng gạo tượng trưng cho cuộc sống đầy đủ của gia đình.
每次过年,妈妈都要把米缸装满。
Měi cì guònián, māmā dōu yào bǎ mǐgāng zhuāng mǎn.
Mỗi dịp Tết, mẹ đều đổ đầy gạo vào thùng.
他从米缸里舀了一碗米。
Tā cóng mǐgāng lǐ yǎo le yī wǎn mǐ.
Anh ấy múc một bát gạo từ thùng ra.
米缸放在厨房角落里。
Mǐgāng fàng zài chúfáng jiǎoluò lǐ.
Thùng gạo được đặt ở góc bếp.
米缸满满的,看着就安心。
Mǐgāng mǎn mǎn de, kànzhe jiù ānxīn.
Thùng gạo đầy nhìn thôi đã thấy yên tâm.
家里的米缸从来没空过。
Jiālǐ de mǐgāng cónglái méi kōng guò.
Thùng gạo trong nhà chưa bao giờ bị trống.
我怕虫子爬进米缸。
Wǒ pà chóngzi pá jìn mǐgāng.
Tôi sợ côn trùng bò vào thùng gạo.
妈妈在米缸里放了一块生姜防潮。
Māmā zài mǐgāng lǐ fàng le yī kuài shēngjiāng fángcháo.
Mẹ để một miếng gừng trong thùng gạo để chống ẩm.
米缸象征着生活的稳定。
Mǐgāng xiàngzhēng zhe shēnghuó de wěndìng.
Thùng gạo tượng trưng cho cuộc sống ổn định.
风水上说,米缸不能放空。
Fēngshuǐ shàng shuō, mǐgāng bùnéng fàng kōng.
Theo phong thủy, thùng gạo không được để trống.
米缸越满,日子越富。
Mǐgāng yuè mǎn, rìzi yuè fù.
Thùng gạo càng đầy, cuộc sống càng sung túc.
我帮妈妈清理了米缸。
Wǒ bāng māmā qīnglǐ le mǐgāng.
Tôi giúp mẹ dọn dẹp thùng gạo.
这只米缸用了十几年了。
Zhè zhī mǐgāng yòng le shí jǐ nián le.
Cái thùng gạo này đã dùng hơn mười năm rồi.
家里的米缸越来越空了。
Jiālǐ de mǐgāng yuè lái yuè kōng le.
Thùng gạo trong nhà ngày càng trống.
爸爸从米缸里拿出一碗米去喂鸡。
Bàba cóng mǐgāng lǐ ná chū yī wǎn mǐ qù wèi jī.
Bố lấy một bát gạo trong thùng để cho gà ăn.
她把新米倒进旧米缸。
Tā bǎ xīn mǐ dào jìn jiù mǐgāng.
Cô ấy đổ gạo mới vào thùng gạo cũ.
米缸放在地上容易受潮。
Mǐgāng fàng zài dì shàng róngyì shòucháo.
Đặt thùng gạo dưới đất dễ bị ẩm.
要定期检查米缸是否有虫。
Yào dìngqī jiǎnchá mǐgāng shìfǒu yǒu chóng.
Phải thường xuyên kiểm tra xem thùng gạo có côn trùng không.
米缸空了,意味着家里要添粮。
Mǐgāng kōng le, yìwèizhe jiālǐ yào tiān liáng.
Thùng gạo trống nghĩa là trong nhà cần mua thêm lương thực.
她打开米缸,闻到一股香气。
Tā dǎkāi mǐgāng, wén dào yī gǔ xiāngqì.
Cô mở thùng gạo ra và ngửi thấy mùi thơm của gạo.
米缸的盖子坏了,需要换一个新的。
Mǐgāng de gàizi huài le, xūyào huàn yī gè xīn de.
Nắp thùng gạo bị hỏng, cần thay cái mới.
家里最重要的就是米缸和水缸。
Jiālǐ zuì zhòngyào de jiù shì mǐgāng hé shuǐgāng.
Trong nhà, quan trọng nhất là thùng gạo và chum nước.
她说米缸是家里的“宝贝”。
Tā shuō mǐgāng shì jiālǐ de “bǎobèi”.
Cô ấy nói thùng gạo là “báu vật” trong nhà.
米缸里有米,心里就踏实。
Mǐgāng lǐ yǒu mǐ, xīnlǐ jiù tāshi.
Trong thùng có gạo thì lòng mới yên tâm.
他每天检查米缸,怕没米了。
Tā měitiān jiǎnchá mǐgāng, pà méi mǐ le.
Anh ấy mỗi ngày đều kiểm tra thùng gạo, sợ hết gạo.
米缸的底部容易积灰。
Mǐgāng de dǐbù róngyì jī huī.
Đáy thùng gạo dễ bị bám bụi.
老鼠偷吃了米缸里的米。
Lǎoshǔ tōu chī le mǐgāng lǐ de mǐ.
Con chuột đã ăn vụng gạo trong thùng.
她往米缸里放了一枚硬币求好运。
Tā wǎng mǐgāng lǐ fàng le yī méi yìngbì qiú hǎo yùn.
Cô đặt một đồng xu vào thùng gạo để cầu may mắn.
米缸空空的,看着有点心慌。
Mǐgāng kōngkōng de, kànzhe yǒu diǎn xīn huāng.
Thùng gạo trống trơn, nhìn mà thấy lo lắng.
她每天从米缸里舀一碗米做饭。
Tā měitiān cóng mǐgāng lǐ yǎo yī wǎn mǐ zuò fàn.
Cô ấy mỗi ngày đều múc một bát gạo từ thùng để nấu ăn.
米缸代表家庭的根基。
Mǐgāng dàibiǎo jiātíng de gēnjī.
Thùng gạo đại diện cho nền tảng của gia đình.
农村的每个家庭都有一个米缸。
Nóngcūn de měi gè jiātíng dōu yǒu yī gè mǐgāng.
Mỗi gia đình ở nông thôn đều có một thùng gạo.
她清洗米缸时发现了一点霉味。
Tā qīngxǐ mǐgāng shí fāxiàn le yīdiǎn méiwèi.
Khi rửa thùng gạo, cô phát hiện có chút mùi mốc.
米缸放得太靠近炉子不太安全。
Mǐgāng fàng dé tài kàojìn lúzi bù tài ānquán.
Đặt thùng gạo quá gần bếp là không an toàn.
这口米缸是祖上传下来的。
Zhè kǒu mǐgāng shì zǔchuán chuán xiàlái de.
Cái thùng gạo này là đồ gia truyền.
米缸里的米越来越少,说明该采购了。
Mǐgāng lǐ de mǐ yuè lái yuè shǎo, shuōmíng gāi cǎigòu le.
Gạo trong thùng ngày càng ít, chứng tỏ đã đến lúc mua thêm.
她觉得米缸满满是幸福的象征。
Tā juéde mǐgāng mǎnmǎn shì xìngfú de xiàngzhēng.
Cô ấy cho rằng thùng gạo đầy là biểu tượng của hạnh phúc.
5. Tóm tắt
米缸 (mǐgāng): thùng/hũ/chum gạo
Loại từ: danh từ
Ý nghĩa biểu trưng: tượng trưng cho sự sung túc, ấm no, tài lộc dồi dào
Dùng trong phong thủy: không nên để trống, nên giữ sạch và có gạo đầy
|
|