|
|
摆脱 tiếng Trung là gì? Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ CHINEMASTER Từ điển tiếng Trung online hoctiengtrungonline.com Từ điển tiếng Trung Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung trực tuyến Chinese Education
摆脱 tiếng Trung là gì? Từ điển tiếng Trung CHINEMASTER Từ điển hoctiengtrungonline.com Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung Chinese Từ điển tiếng Trung trực tuyến Từ điển tiếng Trung Thầy Vũ
Nghĩa và sắc thái của “摆脱”
“摆脱” (bǎituō) là động từ nghĩa là thoát khỏi, gỡ bỏ, trút bỏ sự kiểm soát, ràng buộc hoặc tình trạng khó khăn, thường dùng với các danh từ mang sắc thái tiêu cực như nghèo khó, áp lực, thói quen xấu, sự quấy rầy, ảnh hưởng tiêu cực, hoặc hoàn cảnh bí bách. Từ này mang sắc thái trung tính, nhấn mạnh nỗ lực chủ động để thoát ra khỏi điều không mong muốn.
Cách dùng phổ biến
- Cấu trúc cơ bản: 摆脱 + 名词(束缚/控制/困境/贫困/跟踪/纠缠/压力/不良习惯/影响…)
Nhấn mạnh hành động thoát khỏi một trạng thái hoặc ảnh hưởng.
- Chủ thể rõ ràng: 主语 + 摆脱 + 宾语(某人/某事的影响/控制/困扰)
Dùng khi chủ thể muốn thoát khỏi ai đó hoặc điều gì đó.
- Nhấn mạnh quyết tâm: 下定决心/努力/设法 + 摆脱 + 不利状态
Diễn đạt ý chí mạnh mẽ hoặc biện pháp để thoát khỏi tình trạng.
- Thời điểm/điều kiện: 终于/成功/暂时/彻底 + 摆脱 + 困境/麻烦
Nhấn mạnh mức độ, kết quả hoặc thời điểm thoát khỏi.
Cụm thường đi với “摆脱”
- 摆脱束缚: Thoát khỏi ràng buộc.
- 摆脱控制: Thoát khỏi kiểm soát.
- 摆脱困境/贫困: Thoát khỏi khó khăn/nghèo khó.
- 摆脱跟踪/纠缠: Thoát khỏi theo dõi/sự quấn lấy.
- 摆脱压力/焦虑/恐惧: Gỡ bỏ áp lực/lo âu/sợ hãi.
- 摆脱不良习惯/成瘾: Bỏ thói quen xấu/nghiện.
- 摆脱负面影响/偏见: Thoát khỏi ảnh hưởng tiêu cực/định kiến.
Phân biệt nhanh
- 摆脱: Trọng tâm là thoát khỏi ảnh hưởng hoặc tình trạng kéo dài, mang tính chủ động và có thể cần thời gian.
- 逃离: Nhấn mạnh hành động chạy khỏi một nơi/nguy hiểm cụ thể, thiên về di chuyển vật lý tức thì.
35 mẫu câu tiếng Trung (kèm pinyin và tiếng Việt)
- Cụm “thoát khỏi kiểm soát”:
他终于摆脱了对方的控制。
tā zhōngyú bǎituō le duìfāng de kòngzhì
Cuối cùng anh ấy đã thoát khỏi sự kiểm soát của đối phương.
- Thoát khỏi theo dõi:
她设法摆脱了陌生人的跟踪。
tā shèfǎ bǎituō le mòshēngrén de gēnzōng
Cô ấy tìm cách thoát khỏi sự theo dõi của người lạ.
- Thoát khỏi khó khăn:
我们正在努力摆脱眼前的困境。
wǒmen zhèngzài nǔlì bǎituō yǎnqián de kùnjìng
Chúng tôi đang nỗ lực thoát khỏi khó khăn trước mắt.
- Thoát nghèo:
他用三年时间摆脱了贫困。
tā yòng sān nián shíjiān bǎituō le pínkùn
Anh ấy mất ba năm để thoát khỏi cảnh nghèo.
- Bỏ thói quen xấu:
她下定决心摆脱熬夜的习惯。
tā xiàdìng juéxīn bǎituō áoyè de xíguàn
Cô ấy quyết tâm bỏ thói quen thức khuya.
- Thoát khỏi áp lực:
我想暂时摆脱工作的压力。
wǒ xiǎng zànshí bǎituō gōngzuò de yālì
Tôi muốn tạm thời thoát khỏi áp lực công việc.
- Thoát khỏi sự ràng buộc truyền thống:
他们希望摆脱传统观念的束缚。
tāmen xīwàng bǎituō chuántǒng guānniàn de shùfù
Họ hy vọng thoát khỏi sự ràng buộc của quan niệm truyền thống.
- Gỡ bỏ lo âu:
他试着摆脱长期的焦虑。
tā shìzhe bǎituō chángqī de jiāolǜ
Anh ấy cố gắng gỡ bỏ lo âu kéo dài.
- Thoát khỏi ảnh hưởng tiêu cực:
我需要摆脱负面影响。
wǒ xūyào bǎituō fùmiàn yǐngxiǎng
Tôi cần thoát khỏi ảnh hưởng tiêu cực.
- Thoát thân khỏi hiện trường:
她迅速摆脱了现场的混乱。
tā xùnsù bǎituō le xiànchǎng de hùnluàn
Cô ấy nhanh chóng thoát khỏi cảnh hỗn loạn tại hiện trường.
- Thoát khỏi đeo bám:
他终于摆脱了那位记者的纠缠。
tā zhōngyú bǎituō le nà wèi jìzhě de jiūchán
Cuối cùng anh ấy thoát khỏi sự đeo bám của nhà báo đó.
- Cắt đứt sự lệ thuộc:
我想摆脱对手机的依赖。
wǒ xiǎng bǎituō duì shǒujī de yīlài
Tôi muốn cắt đứt sự lệ thuộc vào điện thoại.
- Thoát khỏi định kiến:
她努力摆脱别人对她的偏见。
tā nǔlì bǎituō biérén duì tā de piānjiàn
Cô ấy nỗ lực thoát khỏi định kiến của người khác về mình.
- Thoát khỏi sự kiểm soát nội tâm (tự ràng buộc):
他想摆脱内心的恐惧。
tā xiǎng bǎituō nèixīn de kǒngjù
Anh ấy muốn thoát khỏi nỗi sợ trong lòng.
- Thoát khỏi thói quen trì hoãn:
我正在摆脱拖延的坏习惯。
wǒ zhèngzài bǎituō tuōyán de huài xíguàn
Tôi đang bỏ thói quen trì hoãn.
- Thoát khỏi ảnh hưởng quá khứ:
她试图摆脱过去的阴影。
tā shìtú bǎituō guòqù de yīnyǐng
Cô ấy cố gắng thoát khỏi bóng tối quá khứ.
- Thoát khỏi áp lực kỳ vọng:
我想摆脱他人过高的期望。
wǒ xiǎng bǎituō tārén guògāo de qīwàng
Tôi muốn thoát khỏi kỳ vọng quá cao của người khác.
- Giải phóng khỏi lịch trình dày đặc:
他需要摆脱过于紧凑的日程安排。
tā xūyào bǎituō guòyú jǐncòu de rìchéng ānpái
Anh ấy cần thoát khỏi lịch trình quá dày đặc.
- Thoát khỏi mối quan hệ độc hại:
她决定摆脱这段不健康的关系。
tā juédìng bǎituō zhè duàn bù jiànkāng de guānxì
Cô ấy quyết định thoát khỏi mối quan hệ không lành mạnh này.
- Thoát khỏi trách nhiệm (nói tiêu cực):
他试图摆脱自己的责任。
tā shìtú bǎituō zìjǐ de zérèn
Anh ấy tìm cách trốn tránh trách nhiệm của mình.
- Tạm thời thoát khỏi phiền nhiễu:
我想摆脱一切噪音,静一静。
wǒ xiǎng bǎituō yíqiè zàoyīn, jìng yí jìng
Tôi muốn thoát khỏi mọi tiếng ồn, tĩnh tâm một chút.
- Thoát khỏi vòng lặp công việc:
他希望摆脱重复的机械工作。
tā xīwàng bǎituō chóngfù de jīxiè gōngzuò
Anh ấy hy vọng thoát khỏi công việc lặp đi lặp lại máy móc.
- Thoát khỏi ám ảnh thành tích:
她正努力摆脱对成绩的执念。
tā zhèng nǔlì bǎituō duì chéngjì de zhíniàn
Cô ấy đang nỗ lực thoát khỏi sự ám ảnh về thành tích.
- Thoát khỏi chỉ trích:
我想摆脱无休止的批评声。
wǒ xiǎng bǎituō wú xiūzhǐ de pīpíng shēng
Tôi muốn thoát khỏi những lời chỉ trích không ngừng.
- Thoát khỏi mệt mỏi tinh thần:
他需要摆脱精神上的疲惫。
tā xūyào bǎituō jīngshén shàng de píbei
Anh ấy cần thoát khỏi sự mệt mỏi tinh thần.
- Thoát khỏi phụ thuộc tài chính:
她想摆脱对家里的经济依赖。
tā xiǎng bǎituō duì jiālǐ de jīngjì yīlài
Cô ấy muốn thoát khỏi sự phụ thuộc tài chính vào gia đình.
- Thoát khỏi sự trì trệ:
我们必须摆脱团队的低效状态。
wǒmen bìxū bǎituō tuánduì de dīxiào zhuàngtài
Chúng ta phải thoát khỏi trạng thái kém hiệu quả của đội nhóm.
- Thoát khỏi nhầm lẫn:
他逐渐摆脱了对概念的误解。
tā zhújiàn bǎituō le duì gàiniàn de wùjiě
Anh ấy dần thoát khỏi sự hiểu lầm về khái niệm.
- Thoát khỏi kỳ vọng xã hội:
她试图摆脱社会对她的标签。
tā shìtú bǎituō shèhuì duì tā de biāoqiān
Cô ấy cố gắng thoát khỏi nhãn mác xã hội áp đặt cho mình.
- Thoát khỏi sự chi phối thời gian:
我希望摆脱被时间追赶的感觉。
wǒ xīwàng bǎituō bèi shíjiān zhuīgǎn de gǎnjué
Tôi hy vọng thoát khỏi cảm giác bị thời gian đuổi theo.
- Thoát khỏi bài toán khó:
他终于摆脱了这个技术难题。
tā zhōngyú bǎituō le zhège jìshù nántí
Cuối cùng anh ấy đã giải thoát khỏi bài toán kỹ thuật khó này.
- Thoát khỏi lối mòn suy nghĩ:
我们需要摆脱思维的惯性。
wǒmen xūyào bǎituō sīwéi de guànxìng
Chúng ta cần thoát khỏi quán tính tư duy.
- Thoát khỏi ảnh hưởng người cũ:
她正在摆脱前任的影响。
tā zhèngzài bǎituō qiánrèn de yǐngxiǎng
Cô ấy đang thoát khỏi ảnh hưởng của người yêu cũ.
- Thoát khỏi nợ nần:
他计划一年内摆脱债务。
tā jìhuà yì nián nèi bǎituō zhàiwù
Anh ấy lên kế hoạch thoát khỏi nợ nần trong vòng một năm.
- Thoát khỏi cảm giác bất lực:
我想摆脱对未来的无力感。
wǒ xiǎng bǎituō duì wèilái de wúlì gǎn
Tôi muốn thoát khỏi cảm giác bất lực về tương lai.
“摆脱” (bǎituō) trong tiếng Trung có nghĩa là thoát khỏi, giải thoát khỏi, vứt bỏ, tránh khỏi một tình huống, trạng thái, ràng buộc, sự phụ thuộc hay thói quen nào đó.
Nghĩa của “摆脱” trong tiếng Trung
“摆脱” (bǎituō) là động từ nghĩa là “thoát khỏi, giải thoát khỏi” một tình trạng, sự ràng buộc, sự kiểm soát hoặc ảnh hưởng tiêu cực. Từ này mang sắc thái chủ động, nhấn mạnh nỗ lực để không còn bị chi phối bởi điều nào đó.
Loại từ, phiên âm và ngữ nghĩa
Loại từ: Động từ
Phiên âm: bǎituō (thanh 3 + thanh 1)
Ngữ nghĩa trọng tâm: Thoát khỏi điều tiêu cực (khó khăn, áp lực, thói quen xấu, sự kiểm soát, ràng buộc, bóng đen tâm lý…)
Cấu trúc thường dùng với “摆脱”
Cấu trúc cơ bản: 摆脱 + danh từ/ cụm danh từ
𝑉
ı
ˊ
𝑑
ụđ
𝑜
^
ˊ
𝑖
𝑡
ượ
𝑛
𝑔
:
困境
,
束缚
,
控制
,
压力
,
贫困
,
依赖
,
阴影
,
困扰
,
困惑
Nhấn mạnh quá trình/kết quả: 设法/努力/终于/成功 + 摆脱 + …
Thể hiện khó khăn: 难以/无法/摆脱不了 + …
Nguồn gốc tình trạng: 从/自 + … + 中摆脱 / 摆脱出来
Hướng ra khỏi: 摆脱出来 / 摆脱开 (khẩu ngữ)
Kết hợp thường gặp: 摆脱束缚, 摆脱控制, 摆脱困境, 摆脱贫困, 摆脱压力, 摆脱依赖, 摆脱阴影, 摆脱旧观念
Phân biệt nhanh
摆脱: Nhấn mạnh hành động “giải thoát khỏi” điều tiêu cực.
脱离: “Rời khỏi/ tách khỏi” một quan hệ hoặc hệ thống, trung tính hơn, không nhất thiết tiêu cực.
解脱: Nghiêng về giải thoát tinh thần, cảm xúc (thường dùng trong ngữ cảnh tâm lý/triết lý).
Lưu ý sử dụng
Tính chủ động: Thường đi với các từ thể hiện nỗ lực (努力, 设法, 尝试, 终于).
Tính tiêu cực của đối tượng: Đối tượng sau 摆脱 đa phần là gánh nặng/ảnh hưởng xấu.
Khẩu ngữ: 摆脱开 mang sắc thái nói năng, nhấn mạnh “gỡ ra/thoát ra”.
35 mẫu câu với phiên âm và tiếng Việt
他终于摆脱了困境。 Tā zhōngyú bǎituō le kùnjìng. Anh ấy cuối cùng đã thoát khỏi cảnh khó khăn.
我们需要摆脱传统的束缚。 Wǒmen xūyào bǎituō chuántǒng de shùfù. Chúng ta cần thoát khỏi những ràng buộc truyền thống.
她设法摆脱了对方的控制。 Tā shèfǎ bǎituō le duìfāng de kòngzhì. Cô ấy tìm cách thoát khỏi sự kiểm soát của đối phương.
企业正在努力摆脱亏损。 Qǐyè zhèngzài nǔlì bǎituō kuīsǔn. Doanh nghiệp đang nỗ lực thoát khỏi thua lỗ.
我想摆脱不健康的生活方式。 Wǒ xiǎng bǎituō bù jiànkāng de shēnghuó fāngshì. Tôi muốn thoát khỏi lối sống không lành mạnh.
他试图摆脱长期的压力。 Tā shìtú bǎituō chángqī de yālì. Anh ấy cố gắng thoát khỏi áp lực kéo dài.
他们希望摆脱旧思维模式。 Tāmen xīwàng bǎituō jiù sīwéi móshì. Họ hy vọng thoát khỏi mô hình tư duy cũ.
很多人难以摆脱对手机的依赖。 Hěn duō rén nányǐ bǎituō duì shǒujī de yīlài. Nhiều người khó thoát khỏi sự phụ thuộc vào điện thoại.
他摆脱不了过去的阴影。 Tā bǎituō bùliǎo guòqù de yīnyǐng. Anh ấy không thể thoát khỏi bóng đen quá khứ.
她从自我怀疑中摆脱出来了。 Tā cóng zìwǒ huáiyí zhōng bǎituō chūlái le. Cô ấy đã thoát khỏi sự tự nghi ngờ.
公司正试图从危机中摆脱。 Gōngsī zhèng shìtú cóng wēijī zhōng bǎituō. Công ty đang cố thoát khỏi khủng hoảng.
我们终于摆脱了贫困。 Wǒmen zhōngyú bǎituō le pínkùn. Chúng tôi cuối cùng đã thoát nghèo.
经过治疗,他摆脱了失眠。 Jīngguò zhìliáo, tā bǎituō le shīmián. Sau điều trị, anh ấy thoát khỏi chứng mất ngủ.
想摆脱他可不容易。 Xiǎng bǎituō tā kě bù róngyì. Muốn thoát khỏi anh ta thì không dễ đâu.
快点摆脱这些无用的顾虑吧。 Kuài diǎn bǎituō zhèxiē wúyòng de gùlǜ ba. Mau thoát khỏi những lo lắng vô ích này đi.
他成功摆脱了债务。 Tā chénggōng bǎituō le zhàiwù. Anh ấy đã thành công thoát khỏi nợ nần.
学生们努力摆脱应试教育的桎梏。 Xuéshēngmen nǔlì bǎituō yìngshì jiàoyù de zhìgù. Học sinh nỗ lực thoát khỏi xiềng xích của giáo dục thi cử.
她试着摆脱对咖啡的依赖。 Tā shìzhe bǎituō duì kāfēi de yīlài. Cô ấy thử thoát khỏi sự lệ thuộc vào cà phê.
我们需要摆脱短视的决策。 Wǒmen xūyào bǎituō duǎnshì de juécè. Chúng ta cần thoát khỏi các quyết sách thiển cận.
他很难摆脱拖延的习惯。 Tā hěn nán bǎituō tuōyán de xíguàn. Anh ấy rất khó thoát khỏi thói trì hoãn.
团队正设法摆脱外界干扰。 Tuánduì zhèng shèfǎ bǎituō wàijiè gānrǎo. Đội ngũ đang tìm cách thoát khỏi sự gây nhiễu bên ngoài.
她终于摆脱了自责。 Tā zhōngyú bǎituō le zìzé. Cô ấy cuối cùng đã thoát khỏi tự trách.
企业希望摆脱对单一市场的依赖。 Qǐyè xīwàng bǎituō duì dānyī shìchǎng de yīlài. Doanh nghiệp muốn thoát khỏi sự phụ thuộc vào một thị trường duy nhất.
他摆脱开那种负面情绪。 Tā bǎituōkāi nà zhǒng fùmiàn qíngxù. Anh ấy gỡ mình ra khỏi kiểu cảm xúc tiêu cực đó.
我们得摆脱旧有的偏见。 Wǒmen děi bǎituō jiùyǒu de piānjiàn. Chúng ta phải thoát khỏi những định kiến cũ.
她努力摆脱被动的处境。 Tā nǔlì bǎituō bèidòng de chǔjìng. Cô ấy nỗ lực thoát khỏi hoàn cảnh bị động.
很多初创公司试图摆脱资金压力。 Hěn duō chūchuàng gōngsī shìtú bǎituō zījīn yālì. Nhiều startup cố gắng thoát khỏi áp lực vốn.
他暂时还摆脱不了裁员的风险。 Tā zànshí hái bǎituō bùliǎo cáiyuán de fēngxiǎn. Anh ấy tạm thời vẫn không thoát khỏi rủi ro bị cắt giảm nhân sự.
我们需要摆脱信息过载的困扰。 Wǒmen xūyào bǎituō xìnxī guòzǎi de kùnrǎo. Chúng ta cần thoát khỏi phiền nhiễu do quá tải thông tin.
她成功摆脱了对他人的迎合。 Tā chénggōng bǎituō le duì tārén de yínghé. Cô ấy đã thành công thoát khỏi thói chiều ý người khác.
通过训练,他摆脱了错误的姿势。 Tōngguò xùnliàn, tā bǎituō le cuòwù de zīshì. Thông qua luyện tập, anh ấy thoát khỏi tư thế sai.
公司想摆脱对进口零部件的依赖。 Gōngsī xiǎng bǎituō duì jìnkǒu língbùjiàn de yīlài. Công ty muốn thoát khỏi sự phụ thuộc vào linh kiện nhập khẩu.
他逐渐摆脱了对失败的恐惧。 Tā zhújiàn bǎituō le duì shībài de kǒngjù. Anh ấy dần dần thoát khỏi nỗi sợ thất bại.
我们必须摆脱短期利益的诱惑。 Wǒmen bìxū bǎituō duǎnqī lìyì de yòuhuò. Chúng ta phải thoát khỏi sự cám dỗ của lợi ích ngắn hạn.
她从自卑中摆脱出来,变得自信。 Tā cóng zìbēi zhōng bǎituō chūlái, biàn dé zìxìn. Cô ấy thoát khỏi mặc cảm tự ti và trở nên tự tin.
Nghĩa của “摆脱”
“摆脱” (bǎituō) nghĩa là thoát khỏi, rũ bỏ, tự giải phóng khỏi sự kiểm soát, ràng buộc, ảnh hưởng hoặc tình cảnh tiêu cực. Thường diễn tả nỗ lực chủ động vượt qua khó khăn, thói quen xấu, áp lực tâm lý, hoặc một mối quan hệ/hoàn cảnh không lành mạnh.
Loại từ và điểm ngữ pháp
Loại từ: Động từ.
Tân ngữ thường là danh từ trừu tượng: 困境 (khốn cảnh), 束缚 (ràng buộc), 贫困 (nghèo đói), 控制 (kiểm soát), 影响 (ảnh hưởng), 阴影 (bóng đen), 压力 (áp lực), 恐惧 (nỗi sợ), 困扰 (phiền nhiễu), 拖延 (trì hoãn), 坏习惯 (thói xấu).
Tính chất chủ động: Nhấn mạnh chủ thể cố gắng tự mình thoát ra, khác với chỉ “rời khỏi” một cách thụ động.
Cấu trúc thường dùng
Cấu trúc cơ bản:
摆脱 + 困境/束缚/控制/贫困/影响/阴影/压力/恐惧/困扰/拖延/坏习惯
Nhấn mạnh nguồn:
从……中摆脱 (thoát khỏi từ bên trong …), ví dụ: 从贫困中摆脱
Khả năng/không thể:
能够/无法/难以 摆脱 + N
Phương thức/biện pháp:
通过/借助/依靠 + N + 摆脱 + N
Mục đích:
为了摆脱 + N,……
Tiến trình:
逐渐/最终/彻底 摆脱 + N
Tân ngữ là người/sự vật gây áp lực:
摆脱 + 某人的控制/影响
Phân biệt với từ gần nghĩa
摆脱: Chủ động, nhấn mạnh nỗ lực để thoát khỏi điều tiêu cực.
脱离: Rời bỏ mối quan hệ/nhóm/hệ thống, tính trung tính, không nhất thiết là tiêu cực.
解除: Gỡ bỏ, giải trừ (biện pháp, hạn chế, cảnh báo), thiên về pháp lý/kỹ thuật.
逃离: Bỏ chạy, thiên về hành vi khẩn cấp, có sắc thái nguy hiểm.
摆开/摆正: Không liên quan “thoát khỏi”; chú trọng “sắp xếp” hoặc “điều chỉnh”.
Lưu ý sắc thái và cách dùng
Trang trọng nhưng dùng được trong khẩu ngữ nghiêm túc: Phù hợp bài viết, báo cáo, diễn văn, và đối thoại mang tính suy tư.
Tân ngữ nên là điều tiêu cực: Dùng “摆脱” với thứ cần rũ bỏ; nếu là điều tích cực, cần tránh.
Có thể kết hợp phó từ mức độ/thời gian: 逐渐、慢慢地、终于、彻底地、暂时、暂时无法、似乎难以.
Thường đi với động từ hỗ trợ: 努力、试图、设法、通过……来、借助……来.
35 mẫu câu tiếng Trung (kèm pinyin và tiếng Việt)
Ví dụ 1: 摆脱束缚。 bǎituō shùfù Thoát khỏi sự ràng buộc.
Ví dụ 2: 我们终于摆脱了困境。 wǒmen zhōngyú bǎituō le kùnjìng Cuối cùng chúng tôi đã thoát khỏi khốn cảnh.
Ví dụ 3: 他努力摆脱别人的控制。 tā nǔlì bǎituō biérén de kòngzhì Anh ấy nỗ lực thoát khỏi sự kiểm soát của người khác.
Ví dụ 4: 她设法摆脱过去的阴影。 tā shèfǎ bǎituō guòqù de yīnyǐng Cô ấy tìm cách thoát khỏi bóng đen quá khứ.
Ví dụ 5: 很多家庭通过教育摆脱贫困。 hěn duō jiātíng tōngguò jiàoyù bǎituō pínkùn Nhiều gia đình thoát nghèo nhờ giáo dục.
Ví dụ 6: 他们正逐渐摆脱不良影响。 tāmen zhèng zhújiàn bǎituō bùliáng yǐngxiǎng Họ đang dần thoát khỏi ảnh hưởng tiêu cực.
Ví dụ 7: 我希望尽快摆脱压力。 wǒ xīwàng jǐnkuài bǎituō yālì Tôi mong sớm thoát khỏi áp lực.
Ví dụ 8: 他似乎无法摆脱拖延的习惯。 tā sìhū wúfǎ bǎituō tuōyán de xíguàn Anh ấy dường như không thể thoát khỏi thói trì hoãn.
Ví dụ 9: 为了摆脱焦虑,我开始冥想。 wèile bǎituō jiāolǜ, wǒ kāishǐ míngxiǎng Để thoát khỏi lo âu, tôi bắt đầu thiền.
Ví dụ 10: 她努力摆脱对手机的依赖。 tā nǔlì bǎituō duì shǒujī de yīlài Cô ấy nỗ lực thoát khỏi sự phụ thuộc vào điện thoại.
Ví dụ 11: 我们必须摆脱短视的思维。 wǒmen bìxū bǎituō duǎnshì de sīwéi Chúng ta phải thoát khỏi lối nghĩ thiển cận.
Ví dụ 12: 他终于摆脱了不公平的待遇。 tā zhōngyú bǎituō le bù gōngpíng de dàiyù Cuối cùng anh ấy đã thoát khỏi sự đối xử bất công.
Ví dụ 13: 借助团队,我们摆脱了危机。 jièzhù tuánduì, wǒmen bǎituō le wēijī Nhờ đội ngũ, chúng tôi đã vượt qua khủng hoảng.
Ví dụ 14: 她正在设法摆脱财务压力。 tā zhèngzài shèfǎ bǎituō cáiwù yālì Cô ấy đang tìm cách thoát khỏi áp lực tài chính.
Ví dụ 15: 从恐惧中摆脱并不容易。 cóng kǒngjù zhōng bǎituō bìng bù róngyì Thoát khỏi nỗi sợ không hề dễ.
Ví dụ 16: 我想摆脱无休止的困扰。 wǒ xiǎng bǎituō wúxiūzhǐ de kùnrǎo Tôi muốn thoát khỏi những phiền nhiễu bất tận.
Ví dụ 17: 他试图摆脱旧有的偏见。 tā shìtú bǎituō jiùyǒu de piānjiàn Anh ấy cố gắng thoát khỏi những định kiến cũ.
Ví dụ 18: 通过训练,他摆脱了坏习惯。 tōngguò xùnliàn, tā bǎituō le huài xíguàn Thông qua rèn luyện, anh ấy bỏ được thói xấu.
Ví dụ 19: 我们需要摆脱路径依赖。 wǒmen xūyào bǎituō lùjìng yīlài Chúng ta cần thoát khỏi sự phụ thuộc theo lối mòn.
Ví dụ 20: 她最终摆脱了过去的伤害。 tā zuìzhōng bǎituō le guòqù de shānghài Cuối cùng cô ấy đã thoát khỏi tổn thương quá khứ.
Ví dụ 21: 他们暂时无法摆脱债务。 tāmen zhànshí wúfǎ bǎituō zhàiwù Họ tạm thời không thể thoát khỏi nợ nần.
Ví dụ 22: 为了摆脱内耗,公司进行了改革。 wèile bǎituō nèihào, gōngsī jìnxíng le gǎigé Để thoát khỏi sự tiêu hao nội bộ, công ty tiến hành cải cách.
Ví dụ 23: 他想摆脱对他人的过度迎合。 tā xiǎng bǎituō duì tārén de guòdù yínghé Anh ấy muốn thoát khỏi việc chiều lòng người khác quá mức.
Ví dụ 24: 我们必须摆脱舒适区。 wǒmen bìxū bǎituō shūshìqū Chúng ta phải thoát khỏi vùng an toàn.
Ví dụ 25: 她努力摆脱自我怀疑。 tā nǔlì bǎituō zìwǒ huáiyí Cô ấy nỗ lực thoát khỏi sự nghi ngờ bản thân.
Ví dụ 26: 通过学习,他摆脱了语言障碍。 tōngguò xuéxí, tā bǎituō le yǔyán zhàng’ài Nhờ học tập, anh ấy vượt qua rào cản ngôn ngữ.
Ví dụ 27: 他们试图摆脱对资源的过度消耗。 tāmen shìtú bǎituō duì zīyuán de guòdù xiāohào Họ cố gắng thoát khỏi việc tiêu thụ tài nguyên quá mức.
Ví dụ 28: 我终于摆脱了对咖啡的依赖。 wǒ zhōngyú bǎituō le duì kāfēi de yīlài Cuối cùng tôi đã bỏ được sự phụ thuộc vào cà phê.
Ví dụ 29: 他努力摆脱情绪化的决策。 tā nǔlì bǎituō qíngxùhuà de juécè Anh ấy nỗ lực thoát khỏi các quyết định cảm tính.
Ví dụ 30: 我们正在摆脱落后的生产方式。 wǒmen zhèngzài bǎituō luòhòu de shēngchǎn fāngshì Chúng tôi đang rũ bỏ phương thức sản xuất lạc hậu.
Ví dụ 31: 她想摆脱外界的噪音和干扰。 tā xiǎng bǎituō wàijiè de zàoyīn hé gānrǎo Cô ấy muốn thoát khỏi tiếng ồn và sự quấy nhiễu bên ngoài.
Ví dụ 32: 为了摆脱冷漠,他开始参与社区活动。 wèile bǎituō lěngmò, tā kāishǐ cānyù shèqū huódòng Để thoát khỏi sự thờ ơ, anh ấy bắt đầu tham gia hoạt động cộng đồng.
Ví dụ 33: 他似乎难以摆脱沉迷。 tā sìhū nányǐ bǎituō chénmí Anh ấy có vẻ khó thoát khỏi sự nghiện ngập.
Ví dụ 34: 通过合作,我们摆脱了技术瓶颈。 tōngguò hézuò, wǒmen bǎituō le jìshù bǐngjǐng Nhờ hợp tác, chúng tôi vượt qua nút thắt kỹ thuật.
Ví dụ 35: 他们最终摆脱了对旧制度的依赖。 tāmen zuìzhōng bǎituō le duì jiù zhìdù de yīlài Cuối cùng họ đã thoát khỏi sự phụ thuộc vào hệ thống cũ.
Nghĩa của từ “摆脱” trong tiếng Trung
“摆脱” nghĩa là thoát khỏi, rũ bỏ, gạt bỏ sự khống chế, ràng buộc, ảnh hưởng hay tình huống khó khăn. Đây là một động từ, thường dùng trong cả văn nói và văn viết khi muốn diễn tả việc chủ động thoát ra khỏi trạng thái tiêu cực, sự phụ thuộc hoặc khó khăn.
Loại từ và sắc thái
Loại từ: Động từ.
Sắc thái: Trung tính, hơi trang trọng; nhấn mạnh tính chủ động “thoát ra”, “rũ bỏ”.
Thường đi với: 困境 (khó khăn), 贫困 (nghèo đói), 束缚 (ràng buộc), 控制 (kiểm soát), 影响 (ảnh hưởng), 命运 (số phận), 困扰 (quấy rầy), 依赖 (phụ thuộc).
Cấu trúc và cách dùng thường gặp
“摆脱 + danh từ/khái niệm tiêu cực”: Dùng trực tiếp để nói “thoát khỏi” một điều gì đó.
“从……中摆脱”: Nhấn mạnh “thoát ra từ” một hoàn cảnh nào đó.
“摆脱不了/无法摆脱”: Không thể thoát khỏi.
“终于/成功/设法 + 摆脱”: Cuối cùng/đã thành công/tìm cách thoát khỏi.
“摆脱掉 + N”: Nhấn mạnh hành động rũ bỏ cho dứt điểm.
“摆脱对……的依赖/摆脱与……的关系”: Thoát khỏi sự phụ thuộc/mối quan hệ với…
“摆脱某人的追踪/纠缠”: Cắt đuôi/cắt bỏ sự đeo bám của ai.
Phân biệt nhanh với các từ gần nghĩa
脱离: Rời khỏi, tách khỏi (trung tính, không nhất thiết tiêu cực). Ví dụ: 脱离组织.
逃脱: Thoát chạy, thoát thân (thiên về trốn thoát tình huống nguy cấp).
解除: Giải trừ, hủy bỏ (thiên về thủ tục, biện pháp, trạng thái).
摆脱: Nhấn mạnh rũ bỏ ảnh hưởng, ràng buộc/khó khăn.
Ví dụ có phiên âm và tiếng Việt
Mức cơ bản
摆脱困境。 bǎituō kùnjìng. Thoát khỏi tình cảnh khó khăn.
摆脱贫困。 bǎituō pínkùn. Thoát nghèo.
摆脱束缚。 bǎituō shùfù. Rũ bỏ ràng buộc.
摆脱控制。 bǎituō kòngzhì. Thoát khỏi sự kiểm soát.
摆脱影响。 bǎituō yǐngxiǎng. Thoát khỏi ảnh hưởng.
Câu đầy đủ
他终于摆脱了过去的阴影。 tā zhōngyú bǎituō le guòqù de yīnyǐng. Anh ấy cuối cùng đã thoát khỏi bóng đen quá khứ.
我们设法摆脱了财务危机。 wǒmen shèfǎ bǎituō le cáiwù wēijī. Chúng tôi tìm cách thoát khỏi khủng hoảng tài chính.
她想摆脱对手机的依赖。 tā xiǎng bǎituō duì shǒujī de yīlài. Cô ấy muốn thoát khỏi sự phụ thuộc vào điện thoại.
公司成功摆脱了不良的市场形象。 gōngsī chénggōng bǎituō le bùliáng de shìchǎng xíngxiàng. Công ty đã thành công rũ bỏ hình ảnh thị trường không tốt.
从失败中摆脱并不容易。 cóng shībài zhōng bǎituō bìng bù róngyì. Thoát ra khỏi thất bại không hề dễ.
Diễn đạt phủ định/khó khăn
我无法摆脱这种焦虑。 wǒ wúfǎ bǎituō zhèzhǒng jiāolǜ. Tôi không thể thoát khỏi sự lo âu này.
他似乎摆脱不了命运的捉弄。 tā sìhū bǎituō bù liǎo mìngyùn de zhuōnòng. Có vẻ anh ấy không thoát khỏi sự trêu ngươi của số phận.
很多人很难摆脱内心的恐惧。 hěn duō rén hěn nán bǎituō nèixīn de kǒngjù. Nhiều người rất khó rũ bỏ nỗi sợ bên trong.
Nhấn mạnh hành động/rũ bỏ
把多余的负担摆脱掉吧。 bǎ duōyú de fùdān bǎituō diào ba. Hãy rũ bỏ gánh nặng thừa đi.
他设法摆脱掉了对方的纠缠。 tā shèfǎ bǎituō diào le duìfāng de jiūchán. Anh ấy đã tìm cách cắt bỏ sự đeo bám của đối phương.
我们需要尽快摆脱旧有的思维模式。 wǒmen xūyào jǐnkuài bǎituō jiùyǒu de sīwéi móshì. Chúng ta cần nhanh chóng rũ bỏ mô thức tư duy cũ.
Cụ thể hóa đối tượng
摆脱与不可靠伙伴的关系。 bǎituō yǔ bù kěkào huǒbàn de guānxì. Cắt đứt quan hệ với đối tác không đáng tin.
摆脱对外部资金的过度依赖。 bǎituō duì wàibù zījīn de guòdù yīlài. Thoát khỏi sự phụ thuộc quá mức vào vốn bên ngoài.
从沉迷中摆脱出来需要时间。 cóng chénmí zhōng bǎituō chūlái xūyào shíjiān. Thoát khỏi sự nghiện ngập cần thời gian.
他努力摆脱过去的标签。 tā nǔlì bǎituō guòqù de biāoqiān. Anh ấy nỗ lực rũ bỏ nhãn mác của quá khứ.
如果想成长,就要摆脱舒适圈。 rúguǒ xiǎng chéngzhǎng, jiù yào bǎituō shūshìquān. Nếu muốn trưởng thành, phải thoát khỏi vùng an toàn.
他们正在摆脱对单一市场的依赖。 tāmen zhèngzài bǎituō duì dān yī shìchǎng de yīlài. Họ đang thoát khỏi sự phụ thuộc vào một thị trường duy nhất.
通过学习,他摆脱了语言障碍。 tōngguò xuéxí, tā bǎituō le yǔyán zhàng’ài. Thông qua học tập, anh ấy thoát khỏi rào cản ngôn ngữ.
项目终于摆脱了资金短缺的问题。 xiàngmù zhōngyú bǎituō le zījīn duǎnquē de wèntí. Dự án cuối cùng đã thoát khỏi vấn đề thiếu vốn.
Mẹo ghi nhớ nhanh
Hình ảnh hóa: Nghĩ “摆脱” như hành động gỡ một nút thắt, rũ bỏ sợi dây đang trói buộc mình.
Kết hợp cố định: 摆脱困境/束缚/控制/影响/贫困/依赖/纠缠 là các cụm dùng rất tự nhiên.
Dấu hiệu ngữ pháp: Đi trực tiếp với danh từ trừu tượng hoặc cấu trúc “对/与/从… + 摆脱” để chỉ đối tượng, quan hệ hoặc nguồn gốc cần thoát ra.
摆脱 (bǎituō) là một từ tiếng Trung rất phổ biến, mang ý nghĩa “thoát khỏi, vứt bỏ, giũ bỏ, gạt bỏ, tránh khỏi” một tình huống, ràng buộc hoặc điều gì đó khiến con người bị hạn chế, đau khổ hoặc khó chịu.
1. Giải thích chi tiết
Từ loại: Động từ (动词)
Phiên âm: bǎituō
Nghĩa tiếng Việt: thoát khỏi, vứt bỏ, giũ bỏ, tránh khỏi, giải thoát khỏi.
Cấu trúc:
“摆脱 + danh từ / cụm danh từ / trạng thái / tình huống tiêu cực”
Thường dùng để diễn tả hành động nỗ lực rời khỏi hoặc không còn bị ràng buộc bởi điều gì đó.
Đặc điểm ngữ nghĩa:
Từ này mang sắc thái tích cực, thể hiện sự tự giải phóng bản thân khỏi hoàn cảnh, cảm xúc hoặc người gây ra sự kiểm soát.
2. Giải thích bằng tiếng Trung
“摆脱” 是一个动词,意思是脱离、挣脱某种束缚、限制或困境。
例如:摆脱贫困、摆脱痛苦、摆脱控制、摆脱困扰。
它表示一种主动努力、想要获得自由或解放的状态。
3. Các cách dùng thông dụng
Cụm từ tiếng Trung Nghĩa tiếng Việt
摆脱困境 Thoát khỏi hoàn cảnh khó khăn
摆脱烦恼 Giũ bỏ phiền não
摆脱贫困 Thoát khỏi nghèo đói
摆脱束缚 Thoát khỏi sự ràng buộc
摆脱控制 Thoát khỏi sự kiểm soát
摆脱阴影 Thoát khỏi bóng tối, nỗi ám ảnh
摆脱旧思想 Gạt bỏ tư tưởng cũ
摆脱过去 Thoát khỏi quá khứ
4. 45 Mẫu câu tiếng Trung có từ “摆脱” kèm phiên âm và dịch nghĩa tiếng Việt
我想摆脱这种无聊的生活。
Wǒ xiǎng bǎituō zhè zhǒng wúliáo de shēnghuó.
Tôi muốn thoát khỏi cuộc sống nhàm chán này.
他努力想摆脱贫困。
Tā nǔlì xiǎng bǎituō pínkùn.
Anh ấy cố gắng để thoát khỏi cảnh nghèo.
她终于摆脱了过去的阴影。
Tā zhōngyú bǎituō le guòqù de yīnyǐng.
Cô ấy cuối cùng đã thoát khỏi bóng ma quá khứ.
我必须摆脱这种坏习惯。
Wǒ bìxū bǎituō zhè zhǒng huài xíguàn.
Tôi phải từ bỏ thói quen xấu này.
他想摆脱家人的控制。
Tā xiǎng bǎituō jiārén de kòngzhì.
Anh ta muốn thoát khỏi sự kiểm soát của gia đình.
她摆脱了痛苦,重新开始。
Tā bǎituō le tòngkǔ, chóngxīn kāishǐ.
Cô ấy thoát khỏi nỗi đau và bắt đầu lại.
我们要摆脱依赖,学会独立。
Wǒmen yào bǎituō yīlài, xuéhuì dúlì.
Chúng ta phải thoát khỏi sự phụ thuộc và học cách độc lập.
他们努力摆脱落后的局面。
Tāmen nǔlì bǎituō luòhòu de júmiàn.
Họ nỗ lực thoát khỏi tình trạng lạc hậu.
他试图摆脱警察的追捕。
Tā shìtú bǎituō jǐngchá de zhuībǔ.
Hắn cố gắng thoát khỏi sự truy đuổi của cảnh sát.
她无法摆脱那种恐惧感。
Tā wúfǎ bǎituō nà zhǒng kǒngjù gǎn.
Cô ấy không thể thoát khỏi cảm giác sợ hãi đó.
我希望能摆脱工作的压力。
Wǒ xīwàng néng bǎituō gōngzuò de yālì.
Tôi hy vọng có thể thoát khỏi áp lực công việc.
他成功摆脱了坏朋友的影响。
Tā chénggōng bǎituō le huài péngyǒu de yǐngxiǎng.
Anh ấy đã thành công thoát khỏi ảnh hưởng của bạn xấu.
我们需要摆脱旧的思想观念。
Wǒmen xūyào bǎituō jiù de sīxiǎng guānniàn.
Chúng ta cần gạt bỏ tư tưởng cũ.
她正在努力摆脱焦虑。
Tā zhèngzài nǔlì bǎituō jiāolǜ.
Cô ấy đang cố gắng thoát khỏi lo âu.
他摆脱了失败的阴影。
Tā bǎituō le shībài de yīnyǐng.
Anh ấy đã thoát khỏi bóng đen của thất bại.
我想摆脱对手机的依赖。
Wǒ xiǎng bǎituō duì shǒujī de yīlài.
Tôi muốn thoát khỏi sự phụ thuộc vào điện thoại.
他终于摆脱了债务。
Tā zhōngyú bǎituō le zhàiwù.
Anh ta cuối cùng đã thoát khỏi nợ nần.
她摆脱了长期的病痛。
Tā bǎituō le chángqī de bìngtòng.
Cô ấy thoát khỏi cơn bệnh kéo dài.
这个国家正在努力摆脱贫穷。
Zhège guójiā zhèngzài nǔlì bǎituō pínqióng.
Đất nước này đang nỗ lực thoát khỏi nghèo đói.
我无法摆脱内心的愧疚。
Wǒ wúfǎ bǎituō nèixīn de kuìjiù.
Tôi không thể thoát khỏi cảm giác tội lỗi trong lòng.
他拼命想摆脱束缚。
Tā pīnmìng xiǎng bǎituō shùfù.
Anh ta liều mạng muốn thoát khỏi sự trói buộc.
我想摆脱这种无助的感觉。
Wǒ xiǎng bǎituō zhè zhǒng wúzhù de gǎnjué.
Tôi muốn thoát khỏi cảm giác bất lực này.
她终于摆脱了过去的噩梦。
Tā zhōngyú bǎituō le guòqù de èmèng.
Cô ấy cuối cùng đã thoát khỏi cơn ác mộng trong quá khứ.
他无法摆脱现实的压力。
Tā wúfǎ bǎituō xiànshí de yālì.
Anh ấy không thể thoát khỏi áp lực thực tế.
我努力摆脱懒惰的习惯。
Wǒ nǔlì bǎituō lǎnduò de xíguàn.
Tôi cố gắng thoát khỏi thói quen lười biếng.
他摆脱了坏公司的控制。
Tā bǎituō le huài gōngsī de kòngzhì.
Anh ấy thoát khỏi sự kiểm soát của công ty xấu.
我想摆脱烦恼,过得轻松一点。
Wǒ xiǎng bǎituō fánnǎo, guò de qīngsōng yīdiǎn.
Tôi muốn thoát khỏi phiền muộn để sống thoải mái hơn.
他努力摆脱过去的错误。
Tā nǔlì bǎituō guòqù de cuòwù.
Anh ta nỗ lực thoát khỏi sai lầm trong quá khứ.
她摆脱了别人的看法。
Tā bǎituō le biérén de kànfǎ.
Cô ấy không còn bị ảnh hưởng bởi ý kiến người khác.
我想摆脱孤独的生活。
Wǒ xiǎng bǎituō gūdú de shēnghuó.
Tôi muốn thoát khỏi cuộc sống cô đơn.
她想摆脱父母的安排。
Tā xiǎng bǎituō fùmǔ de ānpái.
Cô ấy muốn thoát khỏi sự sắp đặt của cha mẹ.
他无法摆脱过去的回忆。
Tā wúfǎ bǎituō guòqù de huíyì.
Anh ấy không thể thoát khỏi ký ức quá khứ.
我们应该摆脱旧的思维方式。
Wǒmen yīnggāi bǎituō jiù de sīwéi fāngshì.
Chúng ta nên thoát khỏi cách nghĩ cũ.
她终于摆脱了不健康的恋情。
Tā zhōngyú bǎituō le bù jiànkāng de liànqíng.
Cô ấy cuối cùng đã thoát khỏi mối tình không lành mạnh.
他摆脱了恐惧,勇敢地面对一切。
Tā bǎituō le kǒngjù, yǒnggǎn de miànduì yīqiè.
Anh ấy thoát khỏi nỗi sợ và dũng cảm đối mặt với tất cả.
我希望能尽快摆脱这种情况。
Wǒ xīwàng néng jǐnkuài bǎituō zhè zhǒng qíngkuàng.
Tôi hy vọng có thể sớm thoát khỏi tình huống này.
她想摆脱过去的身份。
Tā xiǎng bǎituō guòqù de shēnfèn.
Cô ấy muốn thoát khỏi thân phận trước kia.
我无法摆脱内心的痛苦。
Wǒ wúfǎ bǎituō nèixīn de tòngkǔ.
Tôi không thể thoát khỏi nỗi đau trong lòng.
他们正在努力摆脱危机。
Tāmen zhèngzài nǔlì bǎituō wēijī.
Họ đang nỗ lực thoát khỏi khủng hoảng.
他试图摆脱坏的名声。
Tā shìtú bǎituō huài de míngshēng.
Anh ta cố gắng thoát khỏi tiếng xấu.
我想摆脱过去的一切不幸。
Wǒ xiǎng bǎituō guòqù de yīqiè bùxìng.
Tôi muốn thoát khỏi mọi bất hạnh trong quá khứ.
她终于摆脱了内心的压抑。
Tā zhōngyú bǎituō le nèixīn de yāyì.
Cô ấy cuối cùng đã thoát khỏi sự đè nén trong lòng.
他正在设法摆脱敌人的包围。
Tā zhèngzài shèfǎ bǎituō dírén de bāowéi.
Anh ấy đang tìm cách thoát khỏi vòng vây của kẻ địch.
我们要摆脱对过去的执着。
Wǒmen yào bǎituō duì guòqù de zhízhuó.
Chúng ta phải buông bỏ sự cố chấp với quá khứ.
她摆脱了自卑,变得更加自信。
Tā bǎituō le zìbēi, biàn de gèng jiā zìxìn.
Cô ấy thoát khỏi mặc cảm và trở nên tự tin hơn.
5. Tổng kết
“摆脱” là động từ thể hiện ý nghĩa giải thoát, thoát ly, rời bỏ điều tiêu cực.
Từ này dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: tâm lý, xã hội, tài chính, quan hệ, tư tưởng…
Đây là một từ rất hữu dụng trong giao tiếp, đặc biệt khi nói về sự trưởng thành, tự lập và phát triển bản thân trong tiếng Trung hiện đại.
1. Giải thích chi tiết nghĩa của “摆脱”
a. Nghĩa cơ bản
“摆脱” là một động từ (动词), mang nghĩa chủ động thoát ra khỏi hoặc loại bỏ một tình huống, trạng thái, sự ràng buộc, áp lực, hoặc sự phụ thuộc.
Cấu tạo:
摆 (bǎi): có nghĩa là đặt ra, sắp xếp, lay động, chuyển động.
脱 (tuō): có nghĩa là cởi bỏ, tháo ra, thoát khỏi.
→ Kết hợp lại “摆脱” mang nghĩa thoát khỏi, giải thoát khỏi, biểu thị hành động tích cực, chủ động chấm dứt một tình huống tiêu cực.
b. Các trường hợp sử dụng phổ biến
Thoát khỏi khó khăn, rắc rối
Ví dụ: 摆脱困境 (thoát khỏi cảnh khốn cùng), 摆脱麻烦 (thoát khỏi rắc rối).
Thoát khỏi sự phụ thuộc, ràng buộc
Ví dụ: 摆脱依赖 (thoát khỏi sự phụ thuộc), 摆脱束缚 (thoát khỏi ràng buộc).
Thoát khỏi cảm xúc, áp lực
Ví dụ: 摆脱压力 (thoát khỏi áp lực), 摆脱烦恼 (thoát khỏi phiền não).
Thoát khỏi sự kiểm soát, truy đuổi
Ví dụ: 摆脱追捕 (thoát khỏi sự truy bắt), 摆脱控制 (thoát khỏi sự kiểm soát).
c. Sắc thái ý nghĩa
Mang sắc thái tích cực, thể hiện nỗ lực và kết quả: từ một tình huống xấu → sang trạng thái tự do hơn, tốt hơn.
Có thể dùng cho cả vật chất lẫn tinh thần.
Trong nhiều trường hợp, “摆脱” mang nghĩa “giải thoát bản thân”.
2. Loại từ
Động từ (动词).
Dùng để biểu thị hành động “thoát khỏi / giải thoát khỏi” một tình huống hay trạng thái.
3. Một số cụm thường đi với “摆脱”
Cụm từ Nghĩa tiếng Việt
摆脱困难 thoát khỏi khó khăn
摆脱贫困 thoát khỏi nghèo đói
摆脱困境 thoát khỏi cảnh khốn cùng
摆脱依赖 thoát khỏi sự phụ thuộc
摆脱束缚 thoát khỏi ràng buộc
摆脱压力 thoát khỏi áp lực
摆脱烦恼 thoát khỏi phiền não
摆脱控制 thoát khỏi sự kiểm soát
摆脱阴影 thoát khỏi bóng đen quá khứ
摆脱麻烦 thoát khỏi rắc rối
4. Các cấu trúc ngữ pháp thường gặp
摆脱 + 名词 (danh từ)
→ Biểu thị hành động thoát khỏi một điều gì đó.
Ví dụ: 摆脱困境、摆脱束缚、摆脱贫困。
摆脱 + 的 + 状态/影响/控制
→ Thoát khỏi ảnh hưởng hoặc trạng thái nào đó.
Ví dụ: 摆脱过去的影响 (thoát khỏi ảnh hưởng của quá khứ)。
终于 / 成功 / 努力 / 设法 + 摆脱 + 名词
→ Biểu thị kết quả nỗ lực để thoát khỏi.
Ví dụ: 他终于摆脱了困境 (Anh ta cuối cùng cũng thoát khỏi khó khăn).
5. 35 MẪU CÂU TIẾNG TRUNG CÓ PHIÊN ÂM VÀ DỊCH NGHĨA
他经过多年努力,终于摆脱了贫困。
(Tā jīngguò duō nián nǔlì, zhōngyú bǎituō le pínkùn.)
Sau nhiều năm nỗ lực, anh ấy cuối cùng đã thoát khỏi cảnh nghèo.
我们必须想办法摆脱目前的困境。
(Wǒmen bìxū xiǎng bànfǎ bǎituō mùqián de kùnjìng.)
Chúng ta phải tìm cách thoát khỏi tình cảnh khó khăn hiện tại.
她努力学习,为了摆脱贫穷的生活。
(Tā nǔlì xuéxí, wèile bǎituō pínqióng de shēnghuó.)
Cô ấy cố gắng học tập để thoát khỏi cuộc sống nghèo khổ.
他终于摆脱了过去的阴影。
(Tā zhōngyú bǎituō le guòqù de yīnyǐng.)
Anh ấy cuối cùng cũng thoát khỏi bóng đen của quá khứ.
政府采取措施帮助农民摆脱贫困。
(Zhèngfǔ cǎiqǔ cuòshī bāngzhù nóngmín bǎituō pínkùn.)
Chính phủ thực hiện các biện pháp giúp nông dân thoát khỏi nghèo đói.
他想摆脱父母的控制,独立生活。
(Tā xiǎng bǎituō fùmǔ de kòngzhì, dúlì shēnghuó.)
Anh ấy muốn thoát khỏi sự kiểm soát của cha mẹ để sống độc lập.
我们要摆脱旧观念的束缚。
(Wǒmen yào bǎituō jiù guānniàn de shùfù.)
Chúng ta cần thoát khỏi sự ràng buộc của những quan niệm cũ.
他拼命奔跑,想摆脱追赶他的人。
(Tā pīnmìng bēnpǎo, xiǎng bǎituō zhuīgǎn tā de rén.)
Anh ta chạy hết sức để thoát khỏi người đang đuổi theo mình.
她试图摆脱心理的压力。
(Tā shìtú bǎituō xīnlǐ de yālì.)
Cô ấy cố gắng thoát khỏi áp lực tâm lý.
我希望你能早日摆脱困扰。
(Wǒ xīwàng nǐ néng zǎorì bǎituō kùnrǎo.)
Tôi hy vọng bạn sớm thoát khỏi sự phiền muộn.
通过改革,他们摆脱了被动的局面。
(Tōngguò gǎigé, tāmen bǎituō le bèidòng de júmiàn.)
Thông qua cải cách, họ đã thoát khỏi thế bị động.
我无法摆脱对他的思念。
(Wǒ wúfǎ bǎituō duì tā de sīniàn.)
Tôi không thể thoát khỏi nỗi nhớ anh ấy.
他努力工作,只为摆脱失败的阴影。
(Tā nǔlì gōngzuò, zhǐ wèi bǎituō shībài de yīnyǐng.)
Anh ấy làm việc chăm chỉ chỉ để thoát khỏi bóng đen của thất bại.
她想摆脱无聊的生活。
(Tā xiǎng bǎituō wúliáo de shēnghuó.)
Cô ấy muốn thoát khỏi cuộc sống tẻ nhạt.
人类一直在努力摆脱自然灾害的威胁。
(Rénlèi yīzhí zài nǔlì bǎituō zìrán zāihài de wēixié.)
Loài người luôn cố gắng thoát khỏi mối đe dọa từ thiên tai.
他终于摆脱了失业的困境。
(Tā zhōngyú bǎituō le shīyè de kùnjìng.)
Anh ấy cuối cùng cũng thoát khỏi tình cảnh thất nghiệp.
我们要学会摆脱对他人的依赖。
(Wǒmen yào xuéhuì bǎituō duì tārén de yīlài.)
Chúng ta cần học cách thoát khỏi sự phụ thuộc vào người khác.
她努力让自己摆脱悲伤的情绪。
(Tā nǔlì ràng zìjǐ bǎituō bēishāng de qíngxù.)
Cô ấy cố gắng khiến bản thân thoát khỏi cảm xúc buồn bã.
经过多年奋斗,他终于摆脱了贫困的命运。
(Jīngguò duōnián fèndòu, tā zhōngyú bǎituō le pínkùn de mìngyùn.)
Sau nhiều năm phấn đấu, anh ấy cuối cùng đã thoát khỏi số phận nghèo khó.
我无法摆脱内心的恐惧。
(Wǒ wúfǎ bǎituō nèixīn de kǒngjù.)
Tôi không thể thoát khỏi nỗi sợ trong lòng.
他拼命学习,想摆脱落后的状态。
(Tā pīnmìng xuéxí, xiǎng bǎituō luòhòu de zhuàngtài.)
Anh ta học tập không ngừng để thoát khỏi tình trạng tụt hậu.
她已经摆脱了过去的痛苦,重新开始。
(Tā yǐjīng bǎituō le guòqù de tòngkǔ, chóngxīn kāishǐ.)
Cô ấy đã thoát khỏi đau khổ trong quá khứ và bắt đầu lại.
我们必须摆脱依靠别人才能生存的思维。
(Wǒmen bìxū bǎituō yīkào biérén cáinéng shēngcún de sīwéi.)
Chúng ta phải thoát khỏi tư duy sống dựa vào người khác.
他想摆脱对金钱的执着。
(Tā xiǎng bǎituō duì jīnqián de zhízhuó.)
Anh ấy muốn thoát khỏi sự cố chấp với tiền bạc.
我们必须设法摆脱外界的干扰。
(Wǒmen bìxū shèfǎ bǎituō wàijiè de gānrǎo.)
Chúng ta phải tìm cách thoát khỏi sự can thiệp bên ngoài.
只有自强,才能摆脱命运的束缚。
(Zhǐyǒu zìqiáng, cáinéng bǎituō mìngyùn de shùfù.)
Chỉ khi tự cường, con người mới có thể thoát khỏi sự ràng buộc của số phận.
他拼尽全力想摆脱失败的阴影。
(Tā pīnjìn quánlì xiǎng bǎituō shībài de yīnyǐng.)
Anh ấy dốc hết sức mình để thoát khỏi ám ảnh thất bại.
她希望能摆脱单调的工作。
(Tā xīwàng néng bǎituō dāndiào de gōngzuò.)
Cô ấy hy vọng có thể thoát khỏi công việc nhàm chán.
孩子要学会摆脱依赖,独立面对生活。
(Háizi yào xuéhuì bǎituō yīlài, dúlì miànduì shēnghuó.)
Trẻ em cần học cách thoát khỏi sự lệ thuộc, tự lập đối mặt với cuộc sống.
她终于摆脱了拖延的坏习惯。
(Tā zhōngyú bǎituō le tuōyán de huài xíguàn.)
Cô ấy cuối cùng đã thoát khỏi thói quen trì hoãn.
经过努力,他成功摆脱了疾病的困扰。
(Jīngguò nǔlì, tā chénggōng bǎituō le jíbìng de kùnrǎo.)
Sau nhiều nỗ lực, anh ấy đã thoát khỏi căn bệnh quấy rầy mình.
我希望国家早日摆脱落后。
(Wǒ xīwàng guójiā zǎorì bǎituō luòhòu.)
Tôi hy vọng đất nước sớm thoát khỏi tình trạng lạc hậu.
他通过锻炼成功摆脱了肥胖。
(Tā tōngguò duànliàn chénggōng bǎituō le féipàng.)
Anh ấy đã tập luyện và thành công thoát khỏi béo phì.
我们要摆脱懒惰的思想,积极行动。
(Wǒmen yào bǎituō lǎnduò de sīxiǎng, jījí xíngdòng.)
Chúng ta phải thoát khỏi suy nghĩ lười biếng, hành động tích cực.
只有改变自己,才能真正摆脱痛苦。
(Zhǐyǒu gǎibiàn zìjǐ, cáinéng zhēnzhèng bǎituō tòngkǔ.)
Chỉ khi thay đổi bản thân, ta mới có thể thật sự thoát khỏi đau khổ.
摆脱 (bǎi tuō) là một động từ trong tiếng Trung, mang nghĩa thoát khỏi, gạt bỏ, rũ bỏ, giải thoát, tránh xa, được dùng rất phổ biến trong cả văn nói và văn viết.
Từ này thường được sử dụng khi một người muốn thoát ra khỏi hoàn cảnh khó khăn, trạng thái tiêu cực, ảnh hưởng xấu hoặc sự ràng buộc nào đó. Nó diễn tả sự nỗ lực chủ động để thay đổi tình huống chứ không phải sự may mắn ngẫu nhiên.
1. Giải thích chi tiết
Ý nghĩa từ:
摆 (bǎi): có nghĩa là vung, gạt, bỏ, sắp đặt — trong ngữ cảnh này hiểu là loại bỏ, gạt sang một bên.
脱 (tuō): có nghĩa là cởi ra, thoát ra, tách khỏi, trốn thoát.
Khi kết hợp thành 摆脱, nghĩa tổng hợp là “thoát ra khỏi sự ràng buộc hoặc tình cảnh khó khăn”.
2. Loại từ
Động từ (动词).
3. Nghĩa tương đương trong tiếng Việt
Thoát khỏi
Rũ bỏ
Gạt bỏ
Giải thoát
Tránh xa
Cắt đứt
Buông bỏ
4. Các cách dùng phổ biến của 摆脱 trong tiếng Trung hiện đại
Cụm từ Nghĩa tiếng Việt
摆脱困境 (bǎi tuō kùn jìng) Thoát khỏi cảnh khó khăn
摆脱束缚 (bǎi tuō shù fù) Thoát khỏi ràng buộc
摆脱烦恼 (bǎi tuō fán nǎo) Thoát khỏi phiền não
摆脱贫困 (bǎi tuō pín kùn) Thoát khỏi nghèo khó
摆脱过去 (bǎi tuō guò qù) Rũ bỏ quá khứ
摆脱控制 (bǎi tuō kòng zhì) Thoát khỏi sự kiểm soát
摆脱依赖 (bǎi tuō yī lài) Thoát khỏi sự phụ thuộc
摆脱束缚的思想 (bǎi tuō shù fù de sī xiǎng) Thoát khỏi tư tưởng ràng buộc
5. 45 mẫu câu tiếng Trung có chứa từ 摆脱 (kèm pinyin và bản dịch tiếng Việt chi tiết)
他终于摆脱了贫困的生活。
(Tā zhōngyú bǎituō le pínkùn de shēnghuó.)
Anh ấy cuối cùng cũng thoát khỏi cuộc sống nghèo khó.
我想摆脱这种无聊的工作。
(Wǒ xiǎng bǎituō zhè zhǒng wúliáo de gōngzuò.)
Tôi muốn thoát khỏi công việc nhàm chán này.
她努力摆脱过去的阴影。
(Tā nǔlì bǎituō guòqù de yīnyǐng.)
Cô ấy nỗ lực rũ bỏ bóng đen quá khứ.
他试图摆脱坏朋友的影响。
(Tā shìtú bǎituō huài péngyǒu de yǐngxiǎng.)
Anh ta cố gắng tránh xa ảnh hưởng của bạn xấu.
我希望能摆脱现在的困境。
(Wǒ xīwàng néng bǎituō xiànzài de kùnjìng.)
Tôi hy vọng có thể thoát khỏi tình cảnh khó khăn hiện tại.
她摆脱了家庭的束缚,开始独立生活。
(Tā bǎituō le jiātíng de shùfù, kāishǐ dúlì shēnghuó.)
Cô ấy thoát khỏi sự ràng buộc gia đình và bắt đầu sống tự lập.
他终于摆脱了债务。
(Tā zhōngyú bǎituō le zhàiwù.)
Anh ấy cuối cùng đã trả hết nợ và thoát khỏi gánh nặng.
我想摆脱压力,去旅行放松一下。
(Wǒ xiǎng bǎituō yālì, qù lǚxíng fàngsōng yīxià.)
Tôi muốn thoát khỏi áp lực, đi du lịch để thư giãn một chút.
她摆脱了疾病,恢复了健康。
(Tā bǎituō le jíbìng, huīfù le jiànkāng.)
Cô ấy đã khỏi bệnh và phục hồi sức khỏe.
我们应该摆脱对别人的依赖。
(Wǒmen yīnggāi bǎituō duì biérén de yīlài.)
Chúng ta nên thoát khỏi sự phụ thuộc vào người khác.
他无法摆脱内心的恐惧。
(Tā wúfǎ bǎituō nèixīn de kǒngjù.)
Anh ta không thể thoát khỏi nỗi sợ trong lòng.
她渴望摆脱单调的生活。
(Tā kěwàng bǎituō dāndiào de shēnghuó.)
Cô ấy khao khát thoát khỏi cuộc sống đơn điệu.
我终于摆脱了那个坏习惯。
(Wǒ zhōngyú bǎituō le nàgè huài xíguàn.)
Tôi cuối cùng đã bỏ được thói quen xấu đó.
他想摆脱现实的压力。
(Tā xiǎng bǎituō xiànshí de yālì.)
Anh ta muốn thoát khỏi áp lực của thực tại.
我们正在努力摆脱危机。
(Wǒmen zhèngzài nǔlì bǎituō wēijī.)
Chúng tôi đang nỗ lực vượt qua khủng hoảng.
她无法摆脱过去的回忆。
(Tā wúfǎ bǎituō guòqù de huíyì.)
Cô ấy không thể quên được ký ức trong quá khứ.
他摆脱了公司的束缚,自己创业。
(Tā bǎituō le gōngsī de shùfù, zìjǐ chuàngyè.)
Anh ấy thoát khỏi sự ràng buộc của công ty và tự mở doanh nghiệp.
我希望摆脱孤独的感觉。
(Wǒ xīwàng bǎituō gūdú de gǎnjué.)
Tôi hy vọng thoát khỏi cảm giác cô đơn.
她摆脱了别人的控制,过上自由的生活。
(Tā bǎituō le biérén de kòngzhì, guò shàng zìyóu de shēnghuó.)
Cô ấy thoát khỏi sự kiểm soát của người khác và sống tự do.
我想摆脱对手机的依赖。
(Wǒ xiǎng bǎituō duì shǒujī de yīlài.)
Tôi muốn thoát khỏi sự lệ thuộc vào điện thoại.
他努力摆脱悲伤。
(Tā nǔlì bǎituō bēishāng.)
Anh ấy cố gắng thoát khỏi nỗi buồn.
我终于摆脱了失眠的痛苦。
(Wǒ zhōngyú bǎituō le shīmián de tòngkǔ.)
Tôi cuối cùng đã thoát khỏi nỗi khổ mất ngủ.
她摆脱了对金钱的执念。
(Tā bǎituō le duì jīnqián de zhíniàn.)
Cô ấy đã buông bỏ sự chấp niệm với tiền bạc.
他摆脱了坏朋友的诱惑。
(Tā bǎituō le huài péngyǒu de yòuhuò.)
Anh ta tránh xa sự cám dỗ của bạn xấu.
她想摆脱不健康的饮食习惯。
(Tā xiǎng bǎituō bù jiànkāng de yǐnshí xíguàn.)
Cô ấy muốn từ bỏ thói quen ăn uống không lành mạnh.
我们不能轻易摆脱责任。
(Wǒmen bùnéng qīngyì bǎituō zérèn.)
Chúng ta không thể dễ dàng trốn tránh trách nhiệm.
他成功摆脱了警察的追捕。
(Tā chénggōng bǎituō le jǐngchá de zhuībǔ.)
Hắn đã thành công thoát khỏi sự truy bắt của cảnh sát.
她努力摆脱失败的阴影。
(Tā nǔlì bǎituō shībài de yīnyǐng.)
Cô ấy cố gắng vượt qua bóng tối của thất bại.
我无法摆脱这种焦虑感。
(Wǒ wúfǎ bǎituō zhè zhǒng jiāolǜ gǎn.)
Tôi không thể thoát khỏi cảm giác lo lắng này.
他们摆脱了传统的束缚。
(Tāmen bǎituō le chuántǒng de shùfù.)
Họ thoát khỏi những ràng buộc truyền thống.
他摆脱了工作的束缚,开始环球旅行。
(Tā bǎituō le gōngzuò de shùfù, kāishǐ huánqiú lǚxíng.)
Anh ấy thoát khỏi công việc gò bó và bắt đầu du lịch vòng quanh thế giới.
我希望摆脱痛苦的回忆。
(Wǒ xīwàng bǎituō tòngkǔ de huíyì.)
Tôi hy vọng quên đi ký ức đau khổ.
他终于摆脱了内疚。
(Tā zhōngyú bǎituō le nèijiù.)
Anh ta cuối cùng cũng thoát khỏi cảm giác tội lỗi.
她想摆脱对过去的执着。
(Tā xiǎng bǎituō duì guòqù de zhízhuó.)
Cô ấy muốn buông bỏ sự cố chấp với quá khứ.
我想摆脱这些负面情绪。
(Wǒ xiǎng bǎituō zhèxiē fùmiàn qíngxù.)
Tôi muốn thoát khỏi những cảm xúc tiêu cực này.
他们努力摆脱危机,重获希望。
(Tāmen nǔlì bǎituō wēijī, chónghuò xīwàng.)
Họ nỗ lực thoát khỏi khủng hoảng và tìm lại hy vọng.
他摆脱了对酒精的依赖。
(Tā bǎituō le duì jiǔjīng de yīlài.)
Anh ta đã thoát khỏi sự nghiện rượu.
我想摆脱懒惰的自己。
(Wǒ xiǎng bǎituō lǎnduò de zìjǐ.)
Tôi muốn thoát khỏi con người lười biếng của chính mình.
她摆脱了工作的压力,心情轻松多了。
(Tā bǎituō le gōngzuò de yālì, xīnqíng qīngsōng duō le.)
Cô ấy thoát khỏi áp lực công việc và cảm thấy nhẹ nhõm hơn nhiều.
他摆脱了旧的生活方式。
(Tā bǎituō le jiù de shēnghuó fāngshì.)
Anh ta đã thay đổi và rời bỏ lối sống cũ.
我想摆脱恐惧,勇敢面对未来。
(Wǒ xiǎng bǎituō kǒngjù, yǒnggǎn miànduì wèilái.)
Tôi muốn thoát khỏi nỗi sợ hãi và dũng cảm đối mặt với tương lai.
她摆脱了情感的束缚。
(Tā bǎituō le qínggǎn de shùfù.)
Cô ấy thoát khỏi sự ràng buộc về tình cảm.
我无法摆脱工作的烦恼。
(Wǒ wúfǎ bǎituō gōngzuò de fánnǎo.)
Tôi không thể thoát khỏi những phiền muộn của công việc.
他努力摆脱绝望。
(Tā nǔlì bǎituō juéwàng.)
Anh ấy nỗ lực thoát khỏi tuyệt vọng.
我希望有一天能彻底摆脱过去的一切。
(Wǒ xīwàng yǒu yī tiān néng chèdǐ bǎituō guòqù de yīqiè.)
Tôi hy vọng một ngày nào đó có thể hoàn toàn thoát khỏi mọi thứ trong quá khứ.
Từ 摆脱 (bǎi tuō) nhấn mạnh sự chủ động và ý chí mạnh mẽ của con người trong việc tự giải thoát khỏi trạng thái tiêu cực, hoàn cảnh khó khăn hay ràng buộc. Đây là từ rất hữu ích trong cả đời sống thường ngày lẫn văn viết khi muốn diễn đạt ý “tự giải phóng bản thân”.
|
|