|
|
意识 tiếng Trung là gì? Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ CHINEMASTER Từ điển tiếng Trung online hoctiengtrungonline.com Từ điển tiếng Trung Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung trực tuyến Chinese Education
意识 tiếng Trung là gì? Từ điển tiếng Trung CHINEMASTER Từ điển hoctiengtrungonline.com Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung Chinese Từ điển tiếng Trung trực tuyến Từ điển tiếng Trung Thầy Vũ
“意识” (yìshí) trong tiếng Trung có nghĩa là ý thức, nhận thức, sự tỉnh táo, sự nhận ra. Nó vừa có thể là danh từ (ý thức, nhận thức) vừa có thể là động từ (nhận ra, ý thức được).
1. Giải thích chi tiết
- Chữ Hán: 意识
- Pinyin: yìshí
- Loại từ:
- Danh từ: chỉ trạng thái tinh thần nhận biết, hiểu rõ về bản thân, môi trường hoặc một vấn đề.
- Động từ: nhận ra, ý thức được điều gì đó.
- Sắc thái: Trung tính, dùng trong học thuật, đời sống, triết học, y học.
- HSK: Xuất hiện từ HSK 5–6.
2. Cách dùng và mẫu câu
- Danh từ:
- 有意识 (có ý thức)
- 无意识 (vô thức)
- 环保意识 (ý thức bảo vệ môi trường)
- 安全意识 (ý thức an toàn)
- Động từ:
- 意识到 (nhận ra, ý thức được)
- 没有意识到 (không nhận ra)
3. 30 ví dụ minh họa (có pinyin và tiếng Việt)
(A) Nghĩa “ý thức, nhận thức” (danh từ)
- 他失去了意识。
tā shīqù le yìshí
Anh ấy đã mất ý thức.
- 她逐渐恢复了意识。
tā zhújiàn huīfù le yìshí
Cô ấy dần dần hồi phục ý thức.
- 我们要提高环保意识。
wǒmen yào tígāo huánbǎo yìshí
Chúng ta cần nâng cao ý thức bảo vệ môi trường.
- 安全意识非常重要。
ānquán yìshí fēicháng zhòngyào
Ý thức an toàn vô cùng quan trọng.
- 孩子们的自我意识很强。
háizimen de zìwǒ yìshí hěn qiáng
Ý thức bản thân của trẻ em rất mạnh.
- 他没有时间意识。
tā méiyǒu shíjiān yìshí
Anh ấy không có ý thức về thời gian.
- 公民意识需要培养。
gōngmín yìshí xūyào péiyǎng
Ý thức công dân cần được bồi dưỡng.
- 她有很强的责任意识。
tā yǒu hěn qiáng de zérèn yìshí
Cô ấy có ý thức trách nhiệm rất cao.
- 他们缺乏团队意识。
tāmen quēfá tuánduì yìshí
Họ thiếu ý thức tập thể.
- 健康意识越来越受到重视。
jiànkāng yìshí yuèláiyuè shòudào zhòngshì
Ý thức về sức khỏe ngày càng được coi trọng.
(B) Nghĩa “nhận ra, ý thức được” (động từ)
- 我突然意识到自己错了。
wǒ tūrán yìshí dào zìjǐ cuò le
Tôi chợt nhận ra mình đã sai.
- 她没有意识到问题的严重性。
tā méiyǒu yìshí dào wèntí de yánzhòngxìng
Cô ấy không ý thức được mức độ nghiêm trọng của vấn đề.
- 你意识到他在骗你了吗?
nǐ yìshí dào tā zài piàn nǐ le ma
Bạn có nhận ra anh ta đang lừa bạn không?
- 我意识到学习汉语的重要性。
wǒ yìshí dào xuéxí hànyǔ de zhòngyàoxìng
Tôi nhận ra tầm quan trọng của việc học tiếng Trung.
- 他终于意识到自己的责任。
tā zhōngyú yìshí dào zìjǐ de zérèn
Cuối cùng anh ấy cũng ý thức được trách nhiệm của mình.
- 我没意识到时间过得这么快。
wǒ méi yìshí dào shíjiān guò de zhème kuài
Tôi không nhận ra thời gian trôi nhanh như vậy.
- 她意识到自己爱上了他。
tā yìshí dào zìjǐ ài shàng le tā
Cô ấy nhận ra mình đã yêu anh ấy.
- 他意识到自己说错话了。
tā yìshí dào zìjǐ shuō cuò huà le
Anh ấy nhận ra mình đã nói sai.
- 我突然意识到今天是他的生日。
wǒ tūrán yìshí dào jīntiān shì tā de shēngrì
Tôi chợt nhận ra hôm nay là sinh nhật của anh ấy.
- 他们没有意识到危险。
tāmen méiyǒu yìshí dào wēixiǎn
Họ không nhận ra sự nguy hiểm.
(C) Các tình huống khác- 他在无意识中说出了真相。
tā zài wú yìshí zhōng shuō chū le zhēnxiàng
Trong vô thức, anh ấy đã nói ra sự thật.
- 她有很强的服务意识。
tā yǒu hěn qiáng de fúwù yìshí
Cô ấy có ý thức phục vụ rất cao.
- 我们要增强法律意识。
wǒmen yào zēngqiáng fǎlǜ yìshí
Chúng ta cần tăng cường ý thức pháp luật.
- 他没有意识到自己已经被人利用。
tā méiyǒu yìshí dào zìjǐ yǐjīng bèi rén lìyòng
Anh ấy không nhận ra mình đã bị lợi dụng.
- 她意识到机会只有一次。
tā yìshí dào jīhuì zhǐ yǒu yí cì
Cô ấy nhận ra cơ hội chỉ có một lần.
- 我意识到自己需要改变。
wǒ yìshí dào zìjǐ xūyào gǎibiàn
Tôi nhận ra mình cần thay đổi.
- 他没有意识到自己的话伤害了别人。
tā méiyǒu yìshí dào zìjǐ de huà shānghài le biérén
Anh ấy không nhận ra lời nói của mình đã làm tổn thương người khác.
- 她意识到自己走错了路。
tā yìshí dào zìjǐ zǒu cuò le lù
Cô ấy nhận ra mình đã đi nhầm đường.
- 我突然意识到答案很简单。
wǒ tūrán yìshí dào dá’àn hěn jiǎndān
Tôi chợt nhận ra đáp án rất đơn giản.
- 他意识到自己需要更多的努力。
tā yìshí dào zìjǐ xūyào gèng duō de nǔlì
Anh ấy nhận ra mình cần nỗ lực nhiều hơn.
4. Tổng kết- 意识 = ý thức, nhận thức (danh từ) / nhận ra, ý thức được (động từ).
- Dùng trong nhiều lĩnh vực: triết học, y học, xã hội, đời sống.
- Các cụm thường gặp: 环保意识, 安全意识, 责任意识, 意识到, 无意识.
“意识” (yìshí) trong tiếng Trung có nghĩa là ý thức, nhận thức, sự tỉnh táo, sự nhận biết. Nó vừa có thể là danh từ (ý thức, tư tưởng, nhận thức) vừa có thể là động từ (nhận ra, ý thức được).
1. Thông tin cơ bản
Chữ Hán: 意识
Phiên âm: yìshí
Loại từ:
Danh từ: ý thức, nhận thức, tư tưởng.
Động từ: nhận ra, ý thức được, nhận biết.
2. Ý nghĩa chi tiết
Danh từ – Ý thức, nhận thức
Chỉ trạng thái tinh thần phản ánh hiện thực, khả năng nhận biết và tư duy.
Ví dụ: 环保意识 (ý thức bảo vệ môi trường), 安全意识 (ý thức an toàn).
Động từ – Nhận ra, ý thức được
Thường đi với “到” → 意识到 (nhận ra, ý thức được).
Ví dụ: 我没意识到时间已经很晚了 (Tôi không nhận ra là đã rất muộn).
3. Cấu trúc thường gặp
意识到 + sự việc → nhận ra điều gì.
有/缺乏 + …意识 → có/thiếu ý thức về …
增强/提高 + …意识 → tăng cường ý thức về …
安全/环保/责任/法律 + 意识 → ý thức an toàn, môi trường, trách nhiệm, pháp luật.
4. 25 câu ví dụ minh họa
他没有意识到自己的错误。 Tā méiyǒu yìshí dào zìjǐ de cuòwù. Anh ấy không nhận ra lỗi của mình.
我突然意识到今天是他的生日。 Wǒ tūrán yìshí dào jīntiān shì tā de shēngrì. Tôi chợt nhận ra hôm nay là sinh nhật của anh ấy.
大家要有环保意识。 Dàjiā yào yǒu huánbǎo yìshí. Mọi người cần có ý thức bảo vệ môi trường.
他缺乏安全意识。 Tā quēfá ānquán yìshí. Anh ấy thiếu ý thức an toàn.
我们要增强法律意识。 Wǒmen yào zēngqiáng fǎlǜ yìshí. Chúng ta cần tăng cường ý thức pháp luật.
她没有意识到问题的严重性。 Tā méiyǒu yìshí dào wèntí de yánzhòngxìng. Cô ấy không nhận ra mức độ nghiêm trọng của vấn đề.
他意识到自己被欺骗了。 Tā yìshí dào zìjǐ bèi qīpiàn le. Anh ấy nhận ra mình đã bị lừa.
学生应该有时间管理的意识。 Xuéshēng yīnggāi yǒu shíjiān guǎnlǐ de yìshí. Học sinh nên có ý thức quản lý thời gian.
司机必须有交通安全意识。 Sījī bìxū yǒu jiāotōng ānquán yìshí. Tài xế phải có ý thức an toàn giao thông.
他终于意识到自己的责任。 Tā zhōngyú yìshí dào zìjǐ de zérèn. Anh ấy cuối cùng đã nhận ra trách nhiệm của mình.
我们要提高服务意识。 Wǒmen yào tígāo fúwù yìshí. Chúng ta cần nâng cao ý thức phục vụ.
她没有意识到自己说的话伤害了别人。 Tā méiyǒu yìshí dào zìjǐ shuō de huà shānghài le biérén. Cô ấy không nhận ra lời mình nói đã làm tổn thương người khác.
他意识到机会很难得。 Tā yìshí dào jīhuì hěn nándé. Anh ấy nhận ra cơ hội rất hiếm có.
孩子们要有团队意识。 Háizimen yào yǒu tuánduì yìshí. Trẻ em cần có ý thức tập thể.
她突然意识到自己忘了带钥匙。 Tā tūrán yìshí dào zìjǐ wàng le dài yàoshi. Cô ấy chợt nhận ra mình quên mang chìa khóa.
我们要有节约用水的意识。 Wǒmen yào yǒu jiéyuē yòngshuǐ de yìshí. Chúng ta cần có ý thức tiết kiệm nước.
他没有意识到危险正在靠近。 Tā méiyǒu yìshí dào wēixiǎn zhèngzài kàojìn. Anh ấy không nhận ra nguy hiểm đang đến gần.
她意识到自己爱上了他。 Tā yìshí dào zìjǐ ài shàng le tā. Cô ấy nhận ra mình đã yêu anh ấy.
我们要增强责任意识。 Wǒmen yào zēngqiáng zérèn yìshí. Chúng ta cần tăng cường ý thức trách nhiệm.
他没有意识到时间已经过去很久。 Tā méiyǒu yìshí dào shíjiān yǐjīng guòqù hěn jiǔ. Anh ấy không nhận ra thời gian đã trôi qua rất lâu.
她意识到自己需要改变。 Tā yìshí dào zìjǐ xūyào gǎibiàn. Cô ấy nhận ra mình cần thay đổi.
大家要有节能意识。 Dàjiā yào yǒu jiénéng yìshí. Mọi người cần có ý thức tiết kiệm năng lượng.
他突然意识到答案就在眼前。 Tā tūrán yìshí dào dá'àn jiù zài yǎnqián. Anh ấy chợt nhận ra đáp án ngay trước mắt.
我们要树立健康意识。 Wǒmen yào shùlì jiànkāng yìshí. Chúng ta cần xây dựng ý thức về sức khỏe.
她没有意识到自己已经长大了。 Tā méiyǒu yìshí dào zìjǐ yǐjīng zhǎng dà le. Cô ấy không nhận ra rằng mình đã trưởng thành.
“意识” (yìshí) trong tiếng Trung có nghĩa là ý thức, nhận thức, sự cảm nhận. Nó vừa có thể là danh từ (ý thức, sự hiểu biết) vừa có thể là động từ (nhận ra, ý thức được).
Giải thích chi tiết
Chữ Hán: 意识
Pinyin: yìshí
Loại từ:
Danh từ: chỉ trạng thái tinh thần, sự phản ánh của con người về thế giới khách quan, sự hiểu biết, nhận thức.
Động từ: nhận ra, ý thức được, cảm nhận được.
Sắc thái:
Dùng trong triết học, chính trị, tâm lý: “ý thức” đối lập với “vật chất”.
Dùng trong đời sống: “nhận ra, để ý đến, ý thức được điều gì đó”.
Cấu trúc thường gặp:
意识到 + N/事情 (nhận ra điều gì)
缺乏意识 (thiếu ý thức)
提高意识 (nâng cao ý thức)
环保意识 / 安全意识 / 健康意识 (ý thức bảo vệ môi trường / an toàn / sức khỏe)
45 câu ví dụ minh họa (có pinyin và tiếng Việt)
我没有意识到时间已经很晚了。 wǒ méiyǒu yìshí dào shíjiān yǐjīng hěn wǎn le Tôi không nhận ra rằng đã rất muộn rồi.
他突然意识到自己犯了错误。 tā tūrán yìshí dào zìjǐ fàn le cuòwù Anh ấy chợt nhận ra mình đã phạm sai lầm.
我们要提高环保意识。 wǒmen yào tígāo huánbǎo yìshí Chúng ta cần nâng cao ý thức bảo vệ môi trường.
孩子们缺乏安全意识。 háizimen quēfá ānquán yìshí Trẻ em thiếu ý thức an toàn.
他没有意识到问题的严重性。 tā méiyǒu yìshí dào wèntí de yánzhòngxìng Anh ấy không ý thức được mức độ nghiêm trọng của vấn đề.
她意识到自己爱上了他。 tā yìshí dào zìjǐ ài shàng le tā Cô ấy nhận ra mình đã yêu anh ta.
我意识到学习汉语的重要性。 wǒ yìshí dào xuéxí hànyǔ de zhòngyàoxìng Tôi nhận ra tầm quan trọng của việc học tiếng Trung.
公民应该有法律意识。 gōngmín yīnggāi yǒu fǎlǜ yìshí Công dân nên có ý thức pháp luật.
他没有环保意识,经常乱扔垃圾。 tā méiyǒu huánbǎo yìshí, jīngcháng luàn rēng lājī Anh ấy không có ý thức bảo vệ môi trường, thường xuyên xả rác bừa bãi.
我突然意识到自己忘带钥匙了。 wǒ tūrán yìshí dào zìjǐ wàng dài yàoshi le Tôi chợt nhận ra mình quên mang chìa khóa.
他们缺乏团队意识。 tāmen quēfá tuánduì yìshí Họ thiếu ý thức làm việc nhóm.
我意识到健康比什么都重要。 wǒ yìshí dào jiànkāng bǐ shénme dōu zhòngyào Tôi nhận ra sức khỏe quan trọng hơn tất cả.
他没有意识到自己的话伤害了别人。 tā méiyǒu yìshí dào zìjǐ de huà shānghài le biérén Anh ấy không nhận ra lời nói của mình đã làm tổn thương người khác.
我们要增强安全意识。 wǒmen yào zēngqiáng ānquán yìshí Chúng ta cần tăng cường ý thức an toàn.
她意识到机会只有一次。 tā yìshí dào jīhuì zhǐ yǒu yīcì Cô ấy nhận ra cơ hội chỉ có một lần.
他没有意识到自己已经长大了。 tā méiyǒu yìshí dào zìjǐ yǐjīng zhǎng dà le Anh ấy không nhận ra rằng mình đã trưởng thành.
我意识到语言是沟通的桥梁。 wǒ yìshí dào yǔyán shì gōutōng de qiáoliáng Tôi nhận ra ngôn ngữ là cây cầu giao tiếp.
公共场所要有文明意识。 gōnggòng chǎngsuǒ yào yǒu wénmíng yìshí Ở nơi công cộng cần có ý thức văn minh.
他缺乏时间意识,总是迟到。 tā quēfá shíjiān yìshí, zǒng shì chídào Anh ấy thiếu ý thức về thời gian, luôn đi muộn.
我意识到自己需要改变。 wǒ yìshí dào zìjǐ xūyào gǎibiàn Tôi nhận ra mình cần thay đổi.
她没有意识到危险正在靠近。 tā méiyǒu yìshí dào wēixiǎn zhèngzài kàojìn Cô ấy không nhận ra nguy hiểm đang đến gần.
我们要有责任意识。 wǒmen yào yǒu zérèn yìshí Chúng ta cần có ý thức trách nhiệm.
他突然意识到自己忘记了重要的约会。 tā tūrán yìshí dào zìjǐ wàngjì le zhòngyào de yuēhuì Anh ấy chợt nhận ra mình đã quên một cuộc hẹn quan trọng.
我意识到坚持就是胜利。 wǒ yìshí dào jiānchí jiù shì shènglì Tôi nhận ra kiên trì chính là chiến thắng.
她没有意识到自己已经被人喜欢。 tā méiyǒu yìshí dào zìjǐ yǐjīng bèi rén xǐhuān Cô ấy không nhận ra rằng mình đã được người khác thích.
我们要培养节约意识。 wǒmen yào péiyǎng jiéyuē yìshí Chúng ta cần bồi dưỡng ý thức tiết kiệm.
他没有意识到学习的重要性。 tā méiyǒu yìshí dào xuéxí de zhòngyàoxìng Anh ấy không nhận ra tầm quan trọng của việc học.
我意识到自己需要更多的努力。 wǒ yìshí dào zìjǐ xūyào gèng duō de nǔlì Tôi nhận ra mình cần nỗ lực nhiều hơn.
她缺乏自我保护意识。 tā quēfá zìwǒ bǎohù yìshí Cô ấy thiếu ý thức tự bảo vệ.
我们要有创新意识。 wǒmen yào yǒu chuàngxīn yìshí Chúng ta cần có ý thức đổi mới.
他没有意识到自己说错了话。 tā méiyǒu yìshí dào zìjǐ shuō cuò le huà Anh ấy không nhận ra mình đã nói sai.
我意识到友谊的珍贵。 wǒ yìshí dào yǒuyì de zhēnguì Tôi nhận ra sự quý giá của tình bạn.
她没有意识到自己已经成功了。 tā méiyǒu yìshí dào zìjǐ yǐjīng chénggōng le Cô ấy không nhận ra rằng mình đã thành công.
我们要增强法律意识。 wǒmen yào zēngqiáng fǎlǜ yìshí Chúng ta cần tăng cường ý thức pháp luật.
意识 (yìshí) trong tiếng Trung nghĩa là ý thức, nhận thức, sự cảm nhận. Nó vừa chỉ trạng thái tinh thần (ý thức, tỉnh táo), vừa chỉ sự hiểu biết, nhận ra điều gì đó. Có thể dùng như danh từ (ý thức, sự nhận thức) hoặc động từ (nhận ra, ý thức được).
1. Giải thích chi tiết
Âm Hán Việt: Ý thức
Phiên âm: yìshí
Loại từ:
Danh từ: chỉ “ý thức, nhận thức, tư tưởng” (ví dụ: 政治意识 – ý thức chính trị).
Động từ: “nhận ra, ý thức được” (thường đi với 到: 意识到).
Các nghĩa chính
Ý thức (triết học, tâm lý): sự phản ánh thế giới khách quan trong đầu óc con người. Ví dụ: 存在决定意识 (Tồn tại quyết định ý thức).
Nhận ra, cảm thấy: hiểu ra điều gì đó, thường dùng với 意识到. Ví dụ: 我突然意识到自己错了 (Tôi chợt nhận ra mình sai).
2. Cấu trúc thường gặp
意识到 + sự việc: nhận ra điều gì.
有…意识: có ý thức về…
缺乏…意识: thiếu ý thức về…
增强/提高…意识: tăng cường ý thức về…
环保/安全/责任/法律 意识: ý thức bảo vệ môi trường/an toàn/trách nhiệm/pháp luật.
3. Ví dụ minh họa (20 câu)
Nghĩa “ý thức, nhận thức” (danh từ)
他有很强的责任意识。 Tā yǒu hěn qiáng de zérèn yìshí. Anh ấy có ý thức trách nhiệm rất cao.
我们要增强环保意识。 Wǒmen yào zēngqiáng huánbǎo yìshí. Chúng ta cần tăng cường ý thức bảo vệ môi trường.
孩子们的安全意识需要培养。 Háizimen de ānquán yìshí xūyào péiyǎng. Ý thức an toàn của trẻ em cần được bồi dưỡng.
他缺乏时间意识,总是迟到。 Tā quēfá shíjiān yìshí, zǒng shì chídào. Anh ấy thiếu ý thức về thời gian, lúc nào cũng đi muộn.
法律意识对公民很重要。 Fǎlǜ yìshí duì gōngmín hěn zhòngyào. Ý thức pháp luật rất quan trọng đối với công dân.
现代人越来越有健康意识。 Xiàndài rén yuèláiyuè yǒu jiànkāng yìshí. Người hiện đại ngày càng có ý thức về sức khỏe.
他的团队意识很强。 Tā de tuánduì yìshí hěn qiáng. Anh ấy có tinh thần tập thể rất mạnh.
这种消费意识需要改变。 Zhè zhǒng xiāofèi yìshí xūyào gǎibiàn. Kiểu ý thức tiêu dùng này cần thay đổi.
公共意识是社会文明的重要标志。 Gōnggòng yìshí shì shèhuì wénmíng de zhòngyào biāozhì. Ý thức cộng đồng là dấu hiệu quan trọng của xã hội văn minh.
他没有节约意识,经常浪费水电。 Tā méiyǒu jiéyuē yìshí, jīngcháng làngfèi shuǐdiàn. Anh ấy không có ý thức tiết kiệm, thường lãng phí nước điện.
Nghĩa “nhận ra, ý thức được” (động từ)
我突然意识到自己说错话了。 Wǒ tūrán yìshí dào zìjǐ shuō cuò huà le. Tôi chợt nhận ra mình đã nói sai.
他没有意识到问题的严重性。 Tā méiyǒu yìshí dào wèntí de yánzhòngxìng. Anh ấy không nhận ra mức độ nghiêm trọng của vấn đề.
直到那一刻,我才意识到他的用心。 Zhídào nà yíkè, wǒ cái yìshí dào tā de yòngxīn. Mãi đến lúc đó tôi mới nhận ra tấm lòng của anh ấy.
她意识到自己爱上了他。 Tā yìshí dào zìjǐ ài shàng le tā. Cô ấy nhận ra mình đã yêu anh ta.
我没意识到今天是你的生日。 Wǒ méi yìshí dào jīntiān shì nǐ de shēngrì. Tôi không nhận ra hôm nay là sinh nhật của bạn.
他意识到必须改变生活方式。 Tā yìshí dào bìxū gǎibiàn shēnghuó fāngshì. Anh ấy nhận ra cần phải thay đổi lối sống.
我意识到学习汉语的重要性。 Wǒ yìshí dào xuéxí Hànyǔ de zhòngyàoxìng. Tôi nhận ra tầm quan trọng của việc học tiếng Trung.
他们终于意识到合作的必要。 Tāmen zhōngyú yìshí dào hézuò de bìyào. Cuối cùng họ cũng nhận ra sự cần thiết của hợp tác.
我没意识到自己伤害了他。 Wǒ méi yìshí dào zìjǐ shānghài le tā. Tôi không nhận ra mình đã làm tổn thương anh ấy.
他意识到机会只有一次。 Tā yìshí dào jīhuì zhǐ yǒu yícì. Anh ấy nhận ra cơ hội chỉ có một lần.
Như vậy, 意识 vừa là danh từ (ý thức, nhận thức), vừa là động từ (nhận ra, ý thức được). Nó thường đi kèm với các từ như 意识到, 有…意识, 缺乏…意识, 增强意识.
Giải thích chi tiết
基本含义 (Nghĩa cơ bản):
意识 chỉ nhận thức, ý thức, sự biết được — tức khả năng cảm nhận, nhận ra hoặc hiểu một hiện tượng, trạng thái. Ví dụ: 意识到 (yìshí dào) = nhận ra, ý thức được; 失去意识 (shīqù yìshí) = mất ý thức.
延伸含义 (Các nghĩa mở rộng):
Nhận thức xã hội / ý thức cộng đồng: 如 环保意识 (bảo vệ môi trường), 集体意识 (ý thức tập thể).
Ý thức hệ / tư tưởng: 如 意识形态 (yìshí xíngtài) = ý thức hệ, hệ tư tưởng.
Tiềm thức / vô thức: 如 潜意识 (qiǎn yìshí) = tiềm thức; 无意识 (wú yìshí) = vô thức, không ý thức.
Ý chí/ sự cố ý: 有时可表示“有意”“有意识地去做某事”。
Loại từ
Danh từ (名词): 表示“意识、觉察能力”。
例:自我意识、社会意识。
动词短语 (verbal phrase)(常用搭配): 意识到、提高意识、失去意识、唤醒意识 等 —— 在句中起到谓语或补语作用(与动词搭配使用)。
常见搭配 / Thường gặp
意识到 / 意识到这一点 — nhận ra, ý thức được điều này
失去意识 / 恢复意识 — mất ý thức / tỉnh lại
有意识 / 无意识 — có ý thức / vô ý thức
自我意识 / 社会意识 / 国家意识 / 环保意识 — ý thức bản thân / ý thức xã hội / ý thức dân tộc / ý thức bảo vệ môi trường
意识形态 — ý thức hệ, hệ tư tưởng
潜意识 — tiềm thức
提高意识 / 增强意识 — nâng cao nhận thức
相关词汇 / Từ liên quan
觉醒 (jué xǐng) — thức tỉnh
认识 (rènshi) — nhận thức, hiểu biết
觉察 (jué chá) — phát hiện, nhận ra
自觉 (zìjué) — tự giác
意识到 (yìshí dào) — nhận ra
45 Mẫu câu (kèm pinyin và tiếng Việt)
我突然意识到自己的错误。
Wǒ tūrán yìshí dào zìjǐ de cuòwù.
Tôi đột nhiên nhận ra sai lầm của mình.
司机失去了意识,汽车撞上了护栏。
Sījī shīqù le yìshí, qìchē zhuàng shàng le hùlán.
Tài xế mất ý thức, ôtô đâm vào lan can.
他很有环保意识,总是分类回收垃圾。
Tā hěn yǒu huánbǎo yìshí, zǒng shì fēnlèi huíshōu lājī.
Anh ấy có ý thức bảo vệ môi trường, luôn phân loại rác.
年轻人自我意识强烈。
Niánqīng rén zìwǒ yìshí qiángliè.
Giới trẻ có ý thức tự thân mạnh mẽ.
这次事件唤醒了公众的安全意识。
Zhè cì shìjiàn huànxǐng le gōngzhòng de ānquán yìshí.
Sự kiện này đã đánh thức ý thức an toàn của công chúng.
他意识不到自己说话得罪了别人。
Tā yìshí bù dào zìjǐ shuōhuà dézuì le biérén.
Anh ta không nhận ra lời nói của mình đã xúc phạm người khác.
医生努力使病人恢复意识。
Yīshēng nǔlì shǐ bìngrén huīfù yìshí.
Bác sĩ cố gắng làm cho bệnh nhân tỉnh lại.
在危机中,人们的本能和意识都会发生变化。
Zài wēijī zhōng, rénmen de běnnéng hé yìshí dōu huì fāshēng biànhuà.
Trong khủng hoảng, bản năng và ý thức của con người đều thay đổi.
意识形态在政治中起重要作用。
Yìshí xíngtài zài zhèngzhì zhōng qǐ zhòngyào zuòyòng.
Ý thức hệ đóng vai trò quan trọng trong chính trị.
他做事很有意识,总是计划周密。
Tā zuòshì hěn yǒu yìshí, zǒng shì jìhuà zhōumì.
Anh ấy làm việc rất có ý thức, luôn lên kế hoạch cẩn thận.
公众对健康的意识在不断提高。
Gōngzhòng duì jiànkāng de yìshí zài bùduàn tígāo.
Nhận thức của công chúng về sức khỏe đang không ngừng tăng lên.
她从潜意识中感到不安。
Tā cóng qiǎn yìshí zhōng gǎndào bù'ān.
Cô ấy cảm thấy bất an từ tiềm thức.
我们应该增强法制意识。
Wǒmen yīnggāi zēngqiáng fǎzhì yìshí.
Chúng ta nên nâng cao ý thức pháp luật.
他对这件事的意识非常清楚。
Tā duì zhè jiàn shì de yìshí fēicháng qīngchu.
Anh ta rất rõ ràng về nhận thức đối với chuyện này.
她无意识地抚摸着项链。
Tā wú yìshí de fǔmō zhe xiàngliàn.
Cô ấy vô thức vuốt ve chiếc vòng cổ.
文化意识影响着人们的行为方式。
Wénhuà yìshí yǐngxiǎng zhe rénmen de xíngwéi fāngshì.
Ý thức văn hóa ảnh hưởng đến cách hành xử của con người.
我们必须意识到环境保护的重要性。
Wǒmen bìxū yìshí dào huánjìng bǎohù de zhòngyào xìng.
Chúng ta phải ý thức được tầm quan trọng của bảo vệ môi trường.
他在昏迷中恢复了意识。
Tā zài hūnmí zhōng huīfù le yìshí.
Anh ấy tỉnh lại sau khi hôn mê.
自我意识的觉醒是成长的一部分。
Zìwǒ yìshí de juéxǐng shì chéngzhǎng de yībùfèn.
Sự thức tỉnh ý thức bản thân là một phần của trưởng thành.
她意识到自己的责任,立刻行动。
Tā yìshí dào zìjǐ de zérèn, lìkè xíngdòng.
Cô ấy nhận ra trách nhiệm của mình và lập tức hành động.
许多人对网络安全缺乏意识。
Xǔduō rén duì wǎngluò ānquán quēfá yìshí.
Nhiều người thiếu ý thức về an ninh mạng.
他意识模糊,说不出话来。
Tā yìshí móhu, shuō bù chū huà lái.
Ý thức của anh ta mơ hồ, không nói được lời nào.
提高公众卫生意识是很重要的。
Tígāo gōngzhòng wèishēng yìshí shì hěn zhòngyào de.
Nâng cao ý thức vệ sinh công cộng là rất quan trọng.
她有意识地改变了自己的生活方式。
Tā yǒu yìshí de gǎibiàn le zìjǐ de shēnghuó fāngshì.
Cô ấy có ý thức thay đổi lối sống của mình.
这个问题已经引起了政府的意识。
Zhège wèntí yǐjīng yǐnqǐ le zhèngfǔ de yìshí.
Vấn đề này đã thu hút sự chú ý/ý thức của chính phủ.
意识到错误并改正是成熟的表现。
Yìshí dào cuòwù bìng gǎizhèng shì chéngshú de biǎoxiàn.
Nhận ra lỗi và sửa chữa là biểu hiện của trưởng thành.
他在会议中表现出强烈的政治意识。
Tā zài huìyì zhōng biǎoxiàn chū qiángliè de zhèngzhì yìshí.
Anh ấy thể hiện ý thức chính trị mạnh mẽ trong cuộc họp.
孩子需要培养时间意识。
Háizi xūyào péiyǎng shíjiān yìshí.
Trẻ em cần được rèn luyện ý thức về thời gian.
他无意识地重复同样的话。
Tā wú yìshí de chóngfù tóngyàng de huà.
Anh ấy vô thức lặp đi lặp lại cùng một câu.
我们应该有社会责任意识。
Wǒmen yīnggāi yǒu shèhuì zérèn yìshí.
Chúng ta nên có ý thức trách nhiệm xã hội.
他的意识恢复得很慢。
Tā de yìshí huīfù de hěn màn.
Ý thức của anh ấy phục hồi rất chậm.
许多疾病会影响人的意识状态。
Xǔduō jíbìng huì yǐngxiǎng rén de yìshí zhuàngtài.
Nhiều bệnh lý có thể ảnh hưởng đến trạng thái ý thức của con người.
我突然意识到时间不早了。
Wǒ tūrán yìshí dào shíjiān bù zǎo le.
Tôi chợt nhận ra thời gian đã muộn.
潜意识中,他一直害怕失败。
Qiǎn yìshí zhōng, tā yīzhí hàipà shībài.
Trong tiềm thức, anh ta luôn sợ thất bại.
她有意识地减少社交媒体使用。
Tā yǒu yìshí de jiǎnshǎo shèjiāo méitǐ shǐyòng.
Cô ấy có ý thức giảm việc dùng mạng xã hội.
我们要增强国防意识。
Wǒmen yào zēngqiáng guófáng yìshí.
Chúng ta cần tăng cường ý thức quốc phòng.
他没有意识到事情的严重性。
Tā méi yǒu yìshí dào shìqíng de yánzhòng xìng.
Anh ta không nhận thức được mức độ nghiêm trọng của vấn đề.
医生检查病人是否有意识。
Yīshēng jiǎnchá bìngrén shìfǒu yǒu yìshí.
Bác sĩ kiểm tra xem bệnh nhân có tỉnh táo hay không.
文化自觉和民族意识密切相关。
Wénhuà zìjué hé mínzú yìshí mìqiè xiāngguān.
Ý thức văn hóa tự giác có liên quan chặt chẽ với ý thức dân tộc.
他的环保意识影响了整个家庭。
Tā de huánbǎo yìshí yǐngxiǎng le zhěnggè jiātíng.
Ý thức bảo vệ môi trường của anh ấy ảnh hưởng đến cả gia đình.
她意识不到危险正在逼近。
Tā yìshí bù dào wēixiǎn zhèngzài bī jìn.
Cô ấy không nhận ra nguy hiểm đang đến gần.
我们要培养孩子的安全意识。
Wǒmen yào péiyǎng háizi de ānquán yìshí.
Chúng ta phải rèn luyện ý thức an toàn cho trẻ em.
许多人缺乏金融风险意识。
Xǔduō rén quēfá jīnróng fēngxiǎn yìshí.
Nhiều người thiếu ý thức về rủi ro tài chính.
意识到问题的根源,是解决问题的第一步。
Yìshí dào wèntí de gēnyuán, shì jiějué wèntí de dì yī bù.
Nhận ra gốc rễ của vấn đề là bước đầu tiên để giải quyết vấn đề.
在危急时刻,他还能保持清醒的意识。
Zài wēijí shíkè, tā hái néng bǎochí qīngxǐng de yìshí.
Trong lúc nguy cấp, anh ấy vẫn có thể giữ ý thức tỉnh táo.
意识 (yìshí) là một từ rất quan trọng và thường xuyên được sử dụng trong tiếng Trung hiện đại. Nó mang nghĩa ý thức, nhận thức, tỉnh thức, chỉ trạng thái tinh thần hoặc khả năng nhận biết và hiểu rõ về sự vật, hiện tượng, bản thân hoặc hành vi của con người.
1. Giải thích chi tiết nghĩa của 意识 (yìshí)
意识 là một danh từ và cũng có thể được dùng như một động từ trong tiếng Trung.
Khi là danh từ (名词): 意识 chỉ ý thức, nhận thức, tức là sự hiểu biết, khả năng con người nhận ra, biết được, hiểu rõ điều gì đó. Ví dụ: 安全意识 (ý thức an toàn), 环保意识 (ý thức bảo vệ môi trường), 法律意识 (ý thức pháp luật).
Khi là động từ (动词): 意识到 có nghĩa là nhận ra, ý thức được, nhận thức được điều gì đó, tức là nhận ra một sự thật, một vấn đề hay một cảm xúc nào đó mà trước đó chưa nhận thấy rõ.
2. Nghĩa tiếng Việt chi tiết
Từ “意识” có thể dịch linh hoạt sang tiếng Việt tùy theo ngữ cảnh:
Ý thức
Nhận thức
Sự tỉnh thức
Sự nhận ra
Hiểu rõ, nhận biết
Ví dụ:
我意识到自己错了。→ Tôi nhận ra rằng mình đã sai.
我们要有环保意识。→ Chúng ta cần có ý thức bảo vệ môi trường.
3. Cấu trúc thường dùng với 意识
意识到 + danh từ / mệnh đề → Nhận ra, ý thức được điều gì đó
Ví dụ: 他意识到问题很严重。
(Anh ta nhận ra rằng vấn đề rất nghiêm trọng.)
有……意识 → Có ý thức về điều gì đó
Ví dụ: 有安全意识 (có ý thức an toàn), 有责任意识 (có ý thức trách nhiệm)
缺乏……意识 → Thiếu ý thức về điều gì đó
Ví dụ: 缺乏环保意识 (thiếu ý thức bảo vệ môi trường)
增强 / 提高……意识 → Tăng cường / nâng cao ý thức về điều gì đó
Ví dụ: 提高法律意识 (nâng cao ý thức pháp luật)
树立……意识 → Xây dựng ý thức về điều gì đó
Ví dụ: 树立节约意识 (xây dựng ý thức tiết kiệm)
4. Các cụm thường gặp với “意识”
自我意识: ý thức bản thân
法律意识: ý thức pháp luật
安全意识: ý thức an toàn
危机意识: ý thức về khủng hoảng
环保意识: ý thức bảo vệ môi trường
节约意识: ý thức tiết kiệm
团队意识: ý thức làm việc nhóm
责任意识: ý thức trách nhiệm
5. 45 Mẫu câu ví dụ chi tiết
我突然意识到自己错了。
(Wǒ tūrán yìshí dào zìjǐ cuò le.)
Tôi đột nhiên nhận ra rằng mình đã sai.
他没有意识到事情的严重性。
(Tā méiyǒu yìshí dào shìqíng de yánzhòngxìng.)
Anh ấy không nhận thức được mức độ nghiêm trọng của sự việc.
我们要有环保意识。
(Wǒmen yào yǒu huánbǎo yìshí.)
Chúng ta cần có ý thức bảo vệ môi trường.
她意识到自己说错话了。
(Tā yìshí dào zìjǐ shuō cuò huà le.)
Cô ấy nhận ra rằng mình đã nói sai.
他突然意识到有人在跟踪他。
(Tā tūrán yìshí dào yǒu rén zài gēnzōng tā.)
Anh ta đột nhiên nhận ra có người đang theo dõi mình.
我意识到健康的重要性。
(Wǒ yìshí dào jiànkāng de zhòngyàoxìng.)
Tôi nhận ra tầm quan trọng của sức khỏe.
我们要提高安全意识。
(Wǒmen yào tígāo ānquán yìshí.)
Chúng ta cần nâng cao ý thức an toàn.
他没有时间意识,总是迟到。
(Tā méiyǒu shíjiān yìshí, zǒng shì chídào.)
Anh ấy không có ý thức về thời gian, luôn đi muộn.
你应该有责任意识。
(Nǐ yīnggāi yǒu zérèn yìshí.)
Bạn nên có ý thức trách nhiệm.
她缺乏自我意识。
(Tā quēfá zìwǒ yìshí.)
Cô ấy thiếu ý thức về bản thân.
他终于意识到问题的根源。
(Tā zhōngyú yìshí dào wèntí de gēnyuán.)
Cuối cùng anh ấy đã nhận ra gốc rễ của vấn đề.
我突然意识到自己被利用了。
(Wǒ tūrán yìshí dào zìjǐ bèi lìyòng le.)
Tôi bỗng nhận ra mình đã bị lợi dụng.
他在昏迷中失去了意识。
(Tā zài hūnmí zhōng shīqù le yìshí.)
Anh ta mất ý thức trong lúc hôn mê.
医生说他已经恢复意识了。
(Yīshēng shuō tā yǐjīng huīfù yìshí le.)
Bác sĩ nói rằng anh ấy đã tỉnh lại.
我们要树立节约意识。
(Wǒmen yào shùlì jiéyuē yìshí.)
Chúng ta cần xây dựng ý thức tiết kiệm.
这种行为说明他缺乏法律意识。
(Zhè zhǒng xíngwéi shuōmíng tā quēfá fǎlǜ yìshí.)
Hành vi này cho thấy anh ta thiếu ý thức pháp luật.
他有很强的自我意识。
(Tā yǒu hěn qiáng de zìwǒ yìshí.)
Anh ấy có ý thức bản thân rất mạnh.
她逐渐意识到自己的不足。
(Tā zhújiàn yìshí dào zìjǐ de bùzú.)
Cô ấy dần dần nhận ra điểm yếu của mình.
我意识到时间已经不多了。
(Wǒ yìshí dào shíjiān yǐjīng bù duō le.)
Tôi nhận ra rằng thời gian không còn nhiều nữa.
他缺乏危机意识。
(Tā quēfá wēijī yìshí.)
Anh ta thiếu ý thức về khủng hoảng.
学生要有学习意识。
(Xuéshēng yào yǒu xuéxí yìshí.)
Học sinh cần có ý thức học tập.
我意识到自己需要改变。
(Wǒ yìshí dào zìjǐ xūyào gǎibiàn.)
Tôi nhận ra rằng mình cần thay đổi.
她慢慢地恢复了意识。
(Tā mànmàn de huīfù le yìshí.)
Cô ấy dần dần tỉnh lại.
他没有环保意识,乱扔垃圾。
(Tā méiyǒu huánbǎo yìshí, luàn rēng lājī.)
Anh ta không có ý thức bảo vệ môi trường, vứt rác bừa bãi.
我们要增强风险意识。
(Wǒmen yào zēngqiáng fēngxiǎn yìshí.)
Chúng ta phải tăng cường ý thức về rủi ro.
他没有意识到自己的话会伤人。
(Tā méiyǒu yìshí dào zìjǐ de huà huì shāngrén.)
Anh ta không nhận ra rằng lời nói của mình có thể làm tổn thương người khác.
我意识到合作的重要性。
(Wǒ yìshí dào hézuò de zhòngyàoxìng.)
Tôi nhận ra tầm quan trọng của sự hợp tác.
她对社会问题有很强的意识。
(Tā duì shèhuì wèntí yǒu hěn qiáng de yìshí.)
Cô ấy có nhận thức mạnh mẽ về các vấn đề xã hội.
他逐渐意识到真相。
(Tā zhújiàn yìshí dào zhēnxiàng.)
Anh ấy dần dần nhận ra sự thật.
我们要有防范意识。
(Wǒmen yào yǒu fángfàn yìshí.)
Chúng ta cần có ý thức phòng ngừa.
她没有任何危险意识。
(Tā méiyǒu rènhé wēixiǎn yìshí.)
Cô ấy hoàn toàn không có ý thức về nguy hiểm.
孩子需要培养独立意识。
(Háizi xūyào péiyǎng dúlì yìshí.)
Trẻ em cần được rèn luyện ý thức độc lập.
我们要有规则意识。
(Wǒmen yào yǒu guīzé yìshí.)
Chúng ta cần có ý thức tuân thủ quy tắc.
他没有意识到错误的严重后果。
(Tā méiyǒu yìshí dào cuòwù de yánzhòng hòuguǒ.)
Anh ta không nhận thức được hậu quả nghiêm trọng của lỗi lầm.
我意识到每个人都有弱点。
(Wǒ yìshí dào měi gèrén dōu yǒu ruòdiǎn.)
Tôi nhận ra rằng ai cũng có điểm yếu.
她意识到学习的重要。
(Tā yìshí dào xuéxí de zhòngyào.)
Cô ấy nhận ra tầm quan trọng của việc học.
他没有意识到自己的责任。
(Tā méiyǒu yìshí dào zìjǐ de zérèn.)
Anh ta không nhận thức được trách nhiệm của mình.
我们要提高公德意识。
(Wǒmen yào tígāo gōngdé yìshí.)
Chúng ta cần nâng cao ý thức đạo đức công cộng.
她意识到他对自己很重要。
(Tā yìshí dào tā duì zìjǐ hěn zhòngyào.)
Cô ấy nhận ra rằng anh ấy rất quan trọng với mình.
他突然意识到自己孤单了。
(Tā tūrán yìshí dào zìjǐ gūdān le.)
Anh ta đột nhiên nhận ra rằng mình cô đơn.
我意识到幸福其实很简单。
(Wǒ yìshí dào xìngfú qíshí hěn jiǎndān.)
Tôi nhận ra rằng hạnh phúc thật ra rất đơn giản.
她没有意识到别人对她的关心。
(Tā méiyǒu yìshí dào biéren duì tā de guānxīn.)
Cô ấy không nhận ra sự quan tâm của người khác dành cho mình.
他逐渐意识到父母的辛苦。
(Tā zhújiàn yìshí dào fùmǔ de xīnkǔ.)
Anh ấy dần dần nhận ra sự vất vả của cha mẹ.
我意识到错误必须改正。
(Wǒ yìshí dào cuòwù bìxū gǎizhèng.)
Tôi nhận ra rằng sai lầm phải được sửa chữa.
经理要求员工有时间意识和效率意识。
(Jīnglǐ yāoqiú yuángōng yǒu shíjiān yìshí hé xiàolǜ yìshí.)
Giám đốc yêu cầu nhân viên có ý thức về thời gian và hiệu suất làm việc.
6. Tổng kết
“意识” là từ diễn tả sự nhận biết và hiểu rõ về sự vật, hiện tượng, bản thân hoặc hành động. Trong giao tiếp hiện đại, nó thường dùng trong các ngữ cảnh học tập, xã hội, tâm lý, quản lý hoặc triết học. Khi dùng đúng cách, “意识” giúp diễn tả tư duy sâu sắc, thể hiện trình độ ngôn ngữ và nhận thức của người nói.
|
|