|
|
追捧 tiếng Trung là gì? Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ CHINEMASTER Từ điển tiếng Trung online hoctiengtrungonline.com Từ điển tiếng Trung Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung trực tuyến Chinese Education
追捧 tiếng Trung là gì? Từ điển tiếng Trung CHINEMASTER Từ điển hoctiengtrungonline.com Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung Chinese Từ điển tiếng Trung trực tuyến Từ điển tiếng Trung Thầy Vũ
“追捧” (zhuīpěng) là động từ trong tiếng Trung, nghĩa là theo đuổi, tung hô, hâm mộ, tôn sùng ai/cái gì một cách nhiệt tình. Thường dùng để chỉ hiện tượng công chúng, người hâm mộ, hoặc xã hội ca ngợi, ủng hộ quá mức một nhân vật, sản phẩm, hay xu hướng.
1. Giải thích chi tiết
- Từ loại: Động từ.
- Nghĩa chính:
- Theo đuổi, tung hô, hâm mộ cuồng nhiệt.
- Ca ngợi, tâng bốc, ủng hộ quá mức.
- Ngữ cảnh sử dụng:
- Giải trí: người hâm mộ 追捧 thần tượng.
- Thị trường: sản phẩm mới được 追捧.
- Xã hội: một trào lưu, xu hướng được 追捧.
- Sắc thái: Có thể trung tính (được yêu thích, ủng hộ) hoặc hơi tiêu cực (tung hô mù quáng, quá mức).
2. Cấu trúc ngữ pháp
- A 受到/得到 + 追捧 → A được tung hô/ưa chuộng.
- 大家/粉丝 + 追捧 + B → Mọi người/người hâm mộ tung hô B.
- 过度追捧 → tung hô quá mức.
3. Mẫu câu cơ bản
- 他受到年轻人的追捧。
Tā shòudào niánqīngrén de zhuīpěng.
Anh ấy được giới trẻ hâm mộ.
- 这部电影被观众热烈追捧。
Zhè bù diànyǐng bèi guānzhòng rèliè zhuīpěng.
Bộ phim này được khán giả nhiệt liệt tung hô.
- 粉丝们疯狂追捧这位明星。
Fěnsīmen fēngkuáng zhuīpěng zhè wèi míngxīng.
Người hâm mộ điên cuồng tung hô ngôi sao này.
4. 20 ví dụ minh họa (pinyin + tiếng Việt)
A. Nghĩa tích cực (được yêu thích, ủng hộ)
- 这款新手机受到市场的追捧。
Zhè kuǎn xīn shǒujī shòudào shìchǎng de zhuīpěng.
Mẫu điện thoại mới này được thị trường ưa chuộng.
- 他的作品受到评论家的追捧。
Tā de zuòpǐn shòudào pínglùnjiā de zhuīpěng.
Tác phẩm của anh ấy được các nhà phê bình ca ngợi.
- 这位歌手在年轻人中备受追捧。
Zhè wèi gēshǒu zài niánqīngrén zhōng bèishòu zhuīpěng.
Ca sĩ này rất được giới trẻ hâm mộ.
- 这种健康食品受到消费者追捧。
Zhè zhǒng jiànkāng shípǐn shòudào xiāofèizhě zhuīpěng.
Loại thực phẩm lành mạnh này được người tiêu dùng ưa chuộng.
- 这本小说一出版就受到追捧。
Zhè běn xiǎoshuō yī chūbǎn jiù shòudào zhuīpěng.
Cuốn tiểu thuyết này vừa xuất bản đã được tung hô.
B. Nghĩa tiêu cực (tung hô mù quáng, quá mức)
- 有些明星被过度追捧。
Yǒuxiē míngxīng bèi guòdù zhuīpěng.
Một số ngôi sao bị tung hô quá mức.
- 他不喜欢被别人盲目追捧。
Tā bù xǐhuān bèi biérén mángmù zhuīpěng.
Anh ấy không thích bị người khác tung hô mù quáng.
- 这种时尚潮流只是暂时的追捧。
Zhè zhǒng shíshàng cháoliú zhǐshì zhànshí de zhuīpěng.
Xu hướng thời trang này chỉ là sự tung hô tạm thời.
- 过度追捧会让人失去理智。
Guòdù zhuīpěng huì ràng rén shīqù lǐzhì.
Tung hô quá mức sẽ khiến con người mất lý trí.
- 他不值得这样的追捧。
Tā bù zhídé zhèyàng de zhuīpěng.
Anh ta không xứng đáng được tung hô như vậy.
C. Trong kinh tế, xã hội- 新能源产业受到资本追捧。
Xīn néngyuán chǎnyè shòudào zīběn zhuīpěng.
Ngành năng lượng mới được vốn đầu tư săn đón.
- 这只股票受到投资者追捧。
Zhè zhī gǔpiào shòudào tóuzīzhě zhuīpěng.
Cổ phiếu này được nhà đầu tư săn đón.
- 这种新技术受到企业追捧。
Zhè zhǒng xīn jìshù shòudào qǐyè zhuīpěng.
Công nghệ mới này được doanh nghiệp ưa chuộng.
- 绿色消费理念受到社会追捧。
Lǜsè xiāofèi lǐniàn shòudào shèhuì zhuīpěng.
Quan niệm tiêu dùng xanh được xã hội ủng hộ.
- 这位创业者的理念受到媒体追捧。
Zhè wèi chuàngyè zhě de lǐniàn shòudào méitǐ zhuīpěng.
Ý tưởng của doanh nhân này được truyền thông tung hô.
D. Trong đời sống thường ngày- 他不喜欢追捧别人。
Tā bù xǐhuān zhuīpěng biérén.
Anh ấy không thích tâng bốc người khác.
- 她总是追捧流行明星。
Tā zǒng shì zhuīpěng liúxíng míngxīng.
Cô ấy luôn tung hô các ngôi sao nổi tiếng.
- 孩子们追捧这款新玩具。
Háizimen zhuīpěng zhè kuǎn xīn wánjù.
Trẻ em rất thích món đồ chơi mới này.
- 这位老师受到学生的追捧。
Zhè wèi lǎoshī shòudào xuéshēng de zhuīpěng.
Thầy giáo này được học sinh yêu mến.
- 他因幽默而受到大家追捧。
Tā yīn yōumò ér shòudào dàjiā zhuīpěng.
Anh ấy được mọi người tung hô vì sự hài hước.
5. Tổng kết- 追捧 (zhuīpěng) = tung hô, hâm mộ, ca ngợi, săn đón.
- Là động từ, thường đi với 受到/得到/被.
- Ngữ cảnh: giải trí, kinh tế, xã hội, đời sống.
- Sắc thái: có thể tích cực (được yêu thích) hoặc tiêu cực (tung hô mù quáng).
“追捧” (zhuīpěng) trong tiếng Trung là động từ, nghĩa là “theo đuổi, tung hô, hâm mộ, tôn sùng, săn đón” ai đó hoặc cái gì đó một cách nhiệt tình. Thường dùng để chỉ hiện tượng công chúng, truyền thông, hoặc người hâm mộ dành sự quan tâm, yêu thích quá mức cho một ngôi sao, thương hiệu, sản phẩm, hay trào lưu.
1. Loại từ và ý nghĩa
Động từ:
Nghĩa gốc: theo đuổi và nâng niu, tung hô.
Nghĩa mở rộng: hâm mộ, săn đón, tôn sùng (thường mang sắc thái hơi phê phán khi sự hâm mộ quá mức).
2. Cấu trúc thường gặp
受到/备受 + 追捧: được săn đón, được hâm mộ.
过度追捧: tung hô quá mức.
媒体/粉丝/大众 + 追捧: truyền thông/người hâm mộ/công chúng tung hô.
追捧 + 人/产品/品牌/潮流: hâm mộ người, sản phẩm, thương hiệu, xu hướng.
3. Phân biệt
崇拜 (chóngbài): tôn sùng, ngưỡng mộ (mang tính kính trọng).
喜爱 (xǐ’ài): yêu thích (mức độ nhẹ hơn).
追捧 (zhuīpěng): thiên về “tung hô, hâm mộ cuồng nhiệt”, có thể hơi cực đoan.
4. 35 mẫu câu với “追捧” (kèm pinyin và tiếng Việt)
他的音乐才华备受追捧。 Tā de yīnyuè cáihuá bèishòu zhuīpěng. Tài năng âm nhạc của anh ấy được hâm mộ nồng nhiệt.
这部电影一上映就受到追捧。 Zhè bù diànyǐng yī shàngyìng jiù shòudào zhuīpěng. Bộ phim này vừa chiếu đã được săn đón.
新款手机在市场上备受追捧。 Xīnkuǎn shǒujī zài shìchǎng shàng bèishòu zhuīpěng. Mẫu điện thoại mới rất được ưa chuộng trên thị trường.
他是粉丝追捧的偶像。 Tā shì fěnsī zhuīpěng de ǒuxiàng. Anh ấy là thần tượng được fan hâm mộ.
这种时尚潮流受到年轻人的追捧。 Zhè zhǒng shíshàng cháoliú shòudào niánqīngrén de zhuīpěng. Xu hướng thời trang này được giới trẻ tung hô.
过度追捧明星是不理智的。 Guòdù zhuīpěng míngxīng shì bù lǐzhì de. Việc hâm mộ ngôi sao quá mức là không lý trí.
他的演讲风格受到媒体追捧。 Tā de yǎnjiǎng fēnggé shòudào méitǐ zhuīpěng. Phong cách diễn thuyết của ông ấy được truyền thông tung hô.
这款化妆品被追捧为“神奇产品”。 Zhè kuǎn huàzhuāngpǐn bèi zhuīpěng wéi “shénqí chǎnpǐn”. Loại mỹ phẩm này được tung hô là “sản phẩm thần kỳ”.
他不喜欢被过度追捧。 Tā bù xǐhuān bèi guòdù zhuīpěng. Anh ấy không thích bị tung hô quá mức.
这种饮料在年轻人中很受追捧。 Zhè zhǒng yǐnliào zài niánqīngrén zhōng hěn shòu zhuīpěng. Loại đồ uống này rất được giới trẻ ưa chuộng.
这位作家的新书受到广泛追捧。 Zhè wèi zuòjiā de xīn shū shòudào guǎngfàn zhuīpěng. Cuốn sách mới của nhà văn này được săn đón rộng rãi.
他是球迷追捧的明星球员。 Tā shì qiúmí zhuīpěng de míngxīng qiúyuán. Anh ấy là cầu thủ ngôi sao được fan bóng đá hâm mộ.
这种观点不应盲目追捧。 Zhè zhǒng guāndiǎn bù yīng mángmù zhuīpěng. Quan điểm này không nên được tung hô mù quáng.
这位演员因演技精湛而备受追捧。 Zhè wèi yǎnyuán yīn yǎnjì jīngzhàn ér bèishòu zhuīpěng. Diễn viên này được hâm mộ vì diễn xuất xuất sắc.
他的作品在艺术界受到追捧。 Tā de zuòpǐn zài yìshù jiè shòudào zhuīpěng. Tác phẩm của anh ấy được giới nghệ thuật tung hô.
这家餐厅的菜品受到食客追捧。 Zhè jiā cāntīng de càipǐn shòudào shíkè zhuīpěng. Món ăn của nhà hàng này được thực khách ưa chuộng.
他因外貌英俊而被追捧。 Tā yīn wàimào yīngjùn ér bèi zhuīpěng. Anh ấy được tung hô vì ngoại hình điển trai.
这种投资方式受到市场追捧。 Zhè zhǒng tóuzī fāngshì shòudào shìchǎng zhuīpěng. Hình thức đầu tư này được thị trường ưa chuộng.
这首歌一经发布就受到追捧。 Zhè shǒu gē yī jīng fābù jiù shòudào zhuīpěng. Bài hát này vừa phát hành đã được hâm mộ.
他是年轻人追捧的偶像歌手。 Tā shì niánqīngrén zhuīpěng de ǒuxiàng gēshǒu. Anh ấy là ca sĩ thần tượng được giới trẻ hâm mộ.
这种鞋子在市场上非常受追捧。 Zhè zhǒng xiézi zài shìchǎng shàng fēicháng shòu zhuīpěng. Loại giày này rất được ưa chuộng trên thị trường.
他不想成为被追捧的焦点。 Tā bù xiǎng chéngwéi bèi zhuīpěng de jiāodiǎn. Anh ấy không muốn trở thành tâm điểm bị tung hô.
这种文化现象受到年轻人追捧。 Zhè zhǒng wénhuà xiànxiàng shòudào niánqīngrén zhuīpěng. Hiện tượng văn hóa này được giới trẻ tung hô.
这位设计师的作品备受追捧。 Zhè wèi shèjìshī de zuòpǐn bèishòu zhuīpěng. Tác phẩm của nhà thiết kế này được săn đón.
他因幽默风格而受到追捧。 Tā yīn yōumò fēnggé ér shòudào zhuīpěng. Anh ấy được hâm mộ vì phong cách hài hước.
这种饮食方式被媒体追捧。 Zhè zhǒng yǐnshí fāngshì bèi méitǐ zhuīpěng. Kiểu ăn uống này được truyền thông tung hô.
Nghĩa và cách dùng “追捧” trong tiếng Trung
“追捧” đọc là zhuīpěng, nghĩa là “săn đón, tung hô, hâm mộ cuồng nhiệt, nâng tầm” — chỉ hành vi nhiều người nồng nhiệt ủng hộ, sùng bái hoặc chạy theo một người/sản phẩm/xu hướng. Thường mang sắc thái phê phán nhẹ: theo đám đông, thần tượng hóa quá mức, phong trào “được săn đón”.
Loại từ, phát âm và sắc thái
Loại từ: Động từ.
Pinyin: zhuīpěng (zhuī: thanh 1; pěng: thanh 3).
Sắc thái:
Thường là trung tính nghiêng tiêu cực nhẹ (hào hứng quá đà, phong trào, hiệu ứng đám đông).
Dùng trong văn hóa đại chúng, thị trường, truyền thông, mạng xã hội.
Phân biệt từ gần nghĩa
追捧: săn đón, tung hô (mang tính phong trào, hype).
崇拜 (chóngbài): sùng bái (mạnh về cảm xúc, tôn thờ).
追随 (zhuīsuí): đi theo, theo đuổi (ít sắc thái tung hô).
捧场 (pěngchǎng): góp vui, ủng hộ (thường mang tính xã giao/sự kiện).
炒作 (chǎozuò): thổi phồng, “đánh bóng” (chiến lược truyền thông).
Cụm từ và ngữ cảnh thường gặp
被大众追捧/广泛追捧: được công chúng săn đón rộng rãi.
盲目追捧: săn đón mù quáng.
过度追捧: tung hô thái quá.
追捧明星/品牌/潮流/概念: săn đón ngôi sao/thương hiệu/xu hướng/khái niệm.
一度/短期追捧: từng/được săn đón ngắn hạn.
媒体的追捧: sự tung hô của truyền thông.
Mẫu cấu trúc nhanh
A 受到/获得/引发 + 追捧
大众/粉丝/媒体 + 追捧 + A
对 + A + 的追捧
盲目/过度 + 追捧 + A
从追捧到理性看待
40 mẫu câu tiếng Trung (kèm pinyin và tiếng Việt)
Phổ biến trong văn hóa đại chúng
中文: 他因为一部剧突然受到大众追捧。 Pinyin: Tā yīnwèi yī bù jù túrán shòudào dàzhòng zhuīpěng. Tiếng Việt: Anh ấy bất ngờ được công chúng săn đón vì một bộ phim.
中文: 这个新人歌手被粉丝疯狂追捧。 Pinyin: Zhège xīnrén gēshǒu bèi fěnsī fēngkuáng zhuīpěng. Tiếng Việt: Ca sĩ mới này được fan săn đón cuồng nhiệt.
中文: 她的穿搭风格引发年轻人的追捧。 Pinyin: Tā de chuāndā fēnggé yǐnfā niánqīngrén de zhuīpěng. Tiếng Việt: Phong cách ăn mặc của cô ấy tạo làn sóng săn đón ở giới trẻ.
中文: 这部电影在社交媒体上广受追捧。 Pinyin: Zhè bù diànyǐng zài shèjiāo méitǐ shàng guǎngshòu zhuīpěng. Tiếng Việt: Bộ phim này được săn đón rộng rãi trên mạng xã hội.
中文: 明星不应鼓励盲目追捧。 Pinyin: Míngxīng bù yīng gǔlì mángmù zhuīpěng. Tiếng Việt: Người nổi tiếng không nên khuyến khích sự săn đón mù quáng.
Thị trường, thương hiệu, sản phẩm
中文: 新款手机一上市就受到追捧。 Pinyin: Xīnkuǎn shǒujī yī shàngshì jiù shòudào zhuīpěng. Tiếng Việt: Điện thoại mới vừa ra đã được săn đón.
中文: 这个品牌在年轻消费群体中备受追捧。 Pinyin: Zhège pǐnpái zài niánqīng xiāofèi qúntǐ zhōng bèishòu zhuīpěng. Tiếng Việt: Thương hiệu này rất được giới trẻ săn đón.
中文: 概念股曾一度被市场追捧。 Pinyin: Gàiniàn gǔ céng yīdù bèi shìchǎng zhuīpěng. Tiếng Việt: Cổ phiếu khái niệm từng được thị trường săn đón.
中文: 环保产品越来越受到消费者追捧。 Pinyin: Huánbǎo chǎnpǐn yuèláiyuè shòudào xiāofèi zhě zhuīpěng. Tiếng Việt: Sản phẩm xanh càng ngày càng được người tiêu dùng săn đón.
中文: 限量版球鞋常被黄牛追捧。 Pinyin: Xiànliàng bǎn qiúxié cháng bèi huángniú zhuīpěng. Tiếng Việt: Giày bản giới hạn thường bị dân “phe” săn đón.
Truyền thông, mạng xã hội
中文: 这个话题受到媒体追捧。 Pinyin: Zhège huàtí shòudào méitǐ zhuīpěng. Tiếng Việt: Chủ đề này được truyền thông săn đón.
中文: 网红产品在短期内被疯狂追捧。 Pinyin: Wǎnghóng chǎnpǐn zài duǎnqī nèi bèi fēngkuáng zhuīpěng. Tiếng Việt: Sản phẩm hot mạng được săn đón điên cuồng trong thời gian ngắn.
中文: 过度追捧会产生信息泡沫。 Pinyin: Guòdù zhuīpěng huì chǎnshēng xìnxī pàomò. Tiếng Việt: Săn đón quá mức sẽ tạo ra “bong bóng” thông tin.
中文: 他靠炒作获得了大量追捧。 Pinyin: Tā kào chǎozuò huòdéle dàliàng zhuīpěng. Tiếng Việt: Anh ấy dựa vào chiêu trò để được săn đón nhiều.
中文: 舆论的追捧往往来得快去得也快。 Pinyin: Yúlùn de zhuīpěng wǎngwǎng lái de kuài qù de yě kuài. Tiếng Việt: Sự tung hô dư luận thường đến nhanh và đi cũng nhanh.
Nhấn mạnh thái độ, cảnh báo
中文: 对新技术的追捧要保持理性。 Pinyin: Duì xīn jìshù de zhuīpěng yào bǎochí lǐxìng. Tiếng Việt: Cần giữ lý tính khi săn đón công nghệ mới.
中文: 盲目追捧会掩盖真实问题。 Pinyin: Mángmù zhuīpěng huì yǎngài zhēnshí wèntí. Tiếng Việt: Săn đón mù quáng sẽ che lấp vấn đề thật.
中文: 我们不参与对数据的过度追捧。 Pinyin: Wǒmen bù cānyù duì shùjù de guòdù zhuīpěng. Tiếng Việt: Chúng tôi không tham gia việc tung hô dữ liệu quá mức.
中文: 他明确反对粉丝的过度追捧。 Pinyin: Tā míngquè fǎnduì fěnsī de guòdù zhuīpěng. Tiếng Việt: Anh ấy phản đối sự săn đón thái quá của fan.
中文: 追捧不等于长期价值。 Pinyin: Zhuīpěng bù děngyú chángqī jiàzhí. Tiếng Việt: Săn đón không đồng nghĩa với giá trị dài hạn.
Đối tượng được săn đón
中文: 这位导演近年来备受追捧。 Pinyin: Zhè wèi dǎoyǎn jìnnián lái bèishòu zhuīpěng. Tiếng Việt: Vị đạo diễn này những năm gần đây rất được săn đón.
中文: 独立设计师作品渐渐受到追捧。 Pinyin: Dúlì shèjìshī zuòpǐn jiànjiàn shòudào zhuīpěng. Tiếng Việt: Tác phẩm của nhà thiết kế độc lập dần được săn đón.
中文: 传统手作在年轻群体中得到追捧。 Pinyin: Chuántǒng shǒuzuò zài niánqīng qúntǐ zhōng dédào zhuīpěng. Tiếng Việt: Đồ thủ công truyền thống được giới trẻ săn đón.
中文: 复古风一度受到时尚圈追捧。 Pinyin: Fùgǔ fēng yīdù shòudào shíshàng quān zhuīpěng. Tiếng Việt: Phong cách retro từng được giới thời trang săn đón.
中文: 植物性饮食受到健康人士追捧。 Pinyin: Zhíwùxìng yǐnshí shòudào jiànkāng rénshì zhuīpěng. Tiếng Việt: Chế độ ăn thực vật được người quan tâm sức khỏe săn đón.
Diễn biến “từ săn đón tới bình thường”
中文: 产品从被追捧到被理性对待。 Pinyin: Chǎnpǐn cóng bèi zhuīpěng dào bèi lǐxìng duìdài. Tiếng Việt: Sản phẩm chuyển từ được săn đón sang được nhìn nhận lý tính.
中文: 他们从追捧潮流到关注品质。 Pinyin: Tāmen cóng zhuīpěng cháoliú dào guānzhù pǐnzhì. Tiếng Việt: Họ từ chạy theo xu hướng sang chú trọng chất lượng.
中文: 市场由追捧概念转向基本面。 Pinyin: Shìchǎng yóu zhuīpěng gàiniàn zhuǎnxiàng jīběnmiàn. Tiếng Việt: Thị trường chuyển từ săn đón khái niệm sang nền tảng cơ bản.
中文: 媒体追捧退潮后,口碑才显真章。 Pinyin: Méitǐ zhuīpěng tuìcháo hòu, kǒubēi cái xiǎn zhēnzhāng. Tiếng Việt: Sau khi làn sóng tung hô rút xuống, danh tiếng mới lộ rõ.
中文: 盲目追捧消退,理性声音增多。 Pinyin: Mángmù zhuīpěng xiāotuì, lǐxìng shēngyīn zēngduō. Tiếng Việt: Sự săn đón mù quáng giảm, tiếng nói lý tính tăng.
Cấu trúc với danh từ “追捧”
中文: 对他的追捧来自年轻人。 Pinyin: Duì tā de zhuīpěng láizì niánqīngrén. Tiếng Việt: Sự săn đón dành cho anh ấy đến từ giới trẻ.
中文: 资本的追捧推高了估值。 Pinyin: Zīběn de zhuīpěng tuīgāo le gūzhí. Tiếng Việt: Sự săn đón của vốn đẩy cao định giá.
中文: 媒体的追捧使话题发酵。 Pinyin: Méitǐ de zhuīpěng shǐ huàtí fājiào. Tiếng Việt: Truyền thông tung hô khiến chủ đề “lên men”.
中文: 我们反思对偶像的追捧。 Pinyin: Wǒmen fǎnsī duì ǒuxiàng de zhuīpěng. Tiếng Việt: Chúng ta suy ngẫm về việc săn đón thần tượng.
中文: 对潮牌的追捧逐渐降温。 Pinyin: Duì cháopái de zhuīpěng zhújiàn jiàngwēn. Tiếng Việt: Sự săn đón các thương hiệu thời trang dần hạ nhiệt.
Nhấn mạnh mức độ, thời gian
中文: 他短时间内遭到过度追捧。 Pinyin: Tā duǎn shíjiān nèi zāodào guòdù zhuīpěng. Tiếng Việt: Anh ấy trong thời gian ngắn bị tung hô quá mức.
中文: 这个概念长期受到追捧。 Pinyin: Zhège gàiniàn chángqī shòudào zhuīpěng. Tiếng Việt: Khái niệm này được săn đón dài hạn.
中文: 新品刚出就引来一波追捧。 Pinyin: Xīnpǐn gāng chū jiù yǐnlái yī bō zhuīpěng. Tiếng Việt: Hàng mới ra đã kéo theo một làn sóng săn đón.
中文: 追捧达到顶峰后迅速回落。 Pinyin: Zhuīpěng dádào dǐngfēng hòu xùnsù huíluò. Tiếng Việt: Sau đỉnh điểm săn đón thì nhanh chóng hạ nhiệt.
中文: 随着理性回归,追捧明显减少。 Pinyin: Suízhe lǐxìng huíguī, zhuīpěng míngxiǎn jiǎnshǎo. Tiếng Việt: Khi lý tính trở lại, sự tung hô giảm rõ rệt.
Từ “追捧” trong tiếng Trung
“追捧” là động từ, nghĩa là “tôn sùng, tung hô, săn đón, hết lòng ủng hộ một người hoặc xu hướng” — thường mang sắc thái đám đông nhiệt tình theo đuổi, đôi khi hơi mù quáng. Phiên âm: zhuīpěng.
Giải thích chi tiết và sắc thái
Nghĩa cốt lõi: đông người theo đuổi, ca ngợi, nâng lên thành “hot trend” hoặc “thần tượng”.
Ngữ cảnh: giải trí (ngôi sao, idol), thời trang (xu hướng), công nghệ (sản phẩm hot), tài chính (cổ phiếu “hot”).
Sắc thái: thường thiên về cảm tính, hiệu ứng đám đông; có thể trung tính hoặc phê phán (ý “tung hô quá đà”).
Phân biệt gần nghĩa:
崇拜: sùng bái (mạnh về tôn thờ tinh thần, bền vững).
追随: đi theo, theo sau (nhấn vào hành động/đường lối).
捧红: lăng-xê làm cho nổi tiếng (thường giới truyền thông).
吹捧: tâng bốc, nịnh hót (sắc thái tiêu cực).
Loại từ, cấu trúc và kết hợp thường gặp
Loại từ: Động từ.
Tân ngữ đi kèm: 明星 (ngôi sao), 偶像 (idol), 新品 (hàng mới), 潮流 (xu hướng), 股票 (cổ phiếu), 品牌 (thương hiệu), 观点 (quan điểm).
Trạng ngữ: 盲目 (mù quáng), 热烈 (nồng nhiệt), 大量 (ồ ạt), 过度 (quá mức).
Mẫu cấu trúc:
大量/全民/疯狂 + 追捧: ồ ạt/toàn dân/điên cuồng săn đón.
受到/引发 + 追捧: được/ gây ra sự săn đón.
对…的追捧: sự săn đón đối với…
Mẫu câu cơ bản
新品一上市就受到追捧。 Pinyin: Xīnpǐn yī shàngshì jiù shòudào zhuīpěng. Tiếng Việt: Sản phẩm mới vừa lên kệ đã được săn đón.
他成为年轻人追捧的偶像。 Pinyin: Tā chéngwéi niánqīngrén zhuīpěng de ǒuxiàng. Tiếng Việt: Anh ấy trở thành thần tượng được giới trẻ tung hô.
盲目追捧容易造成泡沫。 Pinyin: Mángmù zhuīpěng róngyì zàochéng pàomò. Tiếng Việt: Tung hô mù quáng dễ tạo ra bong bóng.
35 ví dụ có phiên âm và tiếng Việt
这款手机被消费者热烈追捧。 Zhè kuǎn shǒujī bèi xiāofèizhě rèliè zhuīpěng. Mẫu điện thoại này được người tiêu dùng săn đón nồng nhiệt.
他在社交媒体上备受追捧。 Tā zài shèjiāo méitǐ shàng bèishòu zhuīpěng. Anh ấy rất được tung hô trên mạng xã hội.
新剧一播出就引发追捧。 Xīn jù yī bōchū jiù yǐnfā zhuīpěng. Bộ phim mới vừa phát sóng đã gây ra cơn sốt.
这种风格近年受到年轻人的追捧。 Zhè zhǒng fēnggé jìnnián shòudào niánqīngrén de zhuīpěng. Phong cách này những năm gần đây được giới trẻ ưa chuộng.
过度追捧会导致理性缺失。 Guòdù zhuīpěng huì dǎozhì lǐxìng quēshī. Tung hô quá mức sẽ khiến mất đi sự lý tính.
这位演员近来非常受追捧。 Zhè wèi yǎnyuán jìnlái fēicháng shòu zhuīpěng. Nam diễn viên này dạo gần đây cực kỳ được săn đón.
品牌通过营销打造追捧热潮。 Pǐnpái tōngguò yíngxiāo dǎzào zhuīpěng rècháo. Thương hiệu tạo làn sóng tung hô qua marketing.
新品发布后引来大批追捧。 Xīnpǐn fābù hòu yǐnlái dàpī zhuīpěng. Sau khi ra mắt, sản phẩm mới thu hút lượng lớn sự săn đón.
她的观点被粉丝追捧。 Tā de guāndiǎn bèi fěnsī zhuīpěng. Quan điểm của cô ấy được fan tung hô.
这种玩法在游戏圈受到追捧。 Zhè zhǒng wánfǎ zài yóuxì quān shòudào zhuīpěng. Cách chơi này được yêu thích trong giới game.
盲目追捧偶像不可取。 Mángmù zhuīpěng ǒuxiàng bùkěqǔ. Tung hô idol một cách mù quáng là không nên.
这只股票被市场疯狂追捧。 Zhè zhī gǔpiào bèi shìchǎng fēngkuáng zhuīpěng. Cổ phiếu này bị thị trường săn đón điên cuồng.
他凭一首歌就收获大量追捧。 Tā píng yī shǒu gē jiù shōuhuò dàliàng zhuīpěng. Chỉ bằng một bài hát, anh ấy đã nhận được sự tung hô lớn.
新餐厅开业即获本地追捧。 Xīn cāntīng kāiyè jí huò běndì zhuīpěng. Nhà hàng mới khai trương liền được dân địa phương ưa chuộng.
这项技术被业界广泛追捧。 Zhè xiàng jìshù bèi yèjiè guǎngfàn zhuīpěng. Công nghệ này được ngành công nghiệp rộng rãi săn đón.
她的穿搭成为追捧的对象。 Tā de chuāndā chéngwéi zhuīpěng de duìxiàng. Phong cách ăn mặc của cô ấy trở thành đối tượng săn đón.
别被短期的追捧误导判断。 Bié bèi duǎnqī de zhuīpěng wùdǎo pànduàn. Đừng để sự tung hô ngắn hạn làm lệch đánh giá.
他的直播间每天都有追捧。 Tā de zhíbòjiān měitiān dōu yǒu zhuīpěng. Phòng livestream của anh ấy ngày nào cũng có người tung hô.
这类产品在节假日格外受追捧。 Zhè lèi chǎnpǐn zài jiéjiàrì géwài shòu zhuīpěng. Loại sản phẩm này đặc biệt được săn đón dịp lễ.
追捧潮过后,市场回归理性。 Zhuīpěng cháo guòhòu, shìchǎng huíguī lǐxìng. Sau cơn sốt tung hô, thị trường quay lại lý tính.
新品牌迅速获得年轻人的追捧。 Xīn pǐnpái xùnsù huòdé niánqīngrén de zhuīpěng. Thương hiệu mới nhanh chóng được giới trẻ săn đón.
他不愿被盲目的追捧左右。 Tā bù yuàn bèi mángmù de zhuīpěng zuǒyòu. Anh ấy không muốn bị sự tung hô mù quáng chi phối.
这部电影在海外也受到追捧。 Zhè bù diànyǐng zài hǎiwài yě shòudào zhuīpěng. Bộ phim này ở nước ngoài cũng được săn đón.
追捧有时仅是从众心理。 Zhuīpěng yǒushí jǐn shì cóngzhòng xīnlǐ. Sự tung hô đôi khi chỉ là tâm lý a dua.
她的作品逐渐摆脱了盲目追捧。 Tā de zuòpǐn zhújiàn bǎituō le mángmù zhuīpěng. Tác phẩm của cô ấy dần thoát khỏi sự tung hô mù quáng.
爆款往往伴随强烈的追捧。 Bàokuǎn wǎngwǎng bànsuí qiángliè de zhuīpěng. Hàng “hot” thường đi kèm sự săn đón mạnh mẽ.
该理论一度受到学界追捧。 Gāi lǐlùn yīdù shòudào xuéjiè zhuīpěng. Lý thuyết này từng được giới học thuật tung hô.
别让追捧掩盖了真实质量。 Bié ràng zhuīpěng yǎngài le zhēnshí zhìliàng. Đừng để sự tung hô che lấp chất lượng thật.
他不追捧潮流,更重视内在。 Tā bù zhuīpěng cháoliú, gèng zhòngshì nèizài. Anh ấy không chạy theo xu hướng, coi trọng bên trong hơn.
公司的估值因市场追捧而上涨。 Gōngsī de gūzhí yīn shìchǎng zhuīpěng ér shàngzhǎng. Giá trị công ty tăng do thị trường săn đón.
这门课因为老师而备受追捧。 Zhè mén kè yīnwèi lǎoshī ér bèishòu zhuīpěng. Môn học này được săn đón nhờ giáo viên.
他的新品每次都引发追捧。 Tā de xīnpǐn měi cì dōu yǐnfā zhuīpěng. Mỗi lần ra mắt, sản phẩm mới của anh ấy đều gây sốt.
追捧与口碑并不总是相符。 Zhuīpěng yǔ kǒubēi bìng bù zǒng shì xiāngfú. Sự tung hô và danh tiếng không phải lúc nào cũng trùng khớp.
他选择理性观望而非追捧。 Tā xuǎnzé lǐxìng guānwàng ér fēi zhuīpěng. Anh ấy chọn quan sát lý tính thay vì chạy theo.
市场对可持续产品的追捧正在增加。 Shìchǎng duì kěchíxù chǎnpǐn de zhuīpěng zhèngzài zēngjiā. Thị trường đang ngày càng săn đón sản phẩm bền vững.
Mẹo dùng nhanh
Khi muốn nhấn mạnh hiệu ứng đám đông: dùng “疯狂/盲目/全民 + 追捧”.
Diễn đạt “được săn đón”: “受到/备受 + 追捧”.
Tránh sắc thái tâng bốc tiêu cực: phân biệt “追捧” (được ưa chuộng) với “吹捧” (tâng bốc, nịnh nọt).
追捧 (zhuīpěng) trong tiếng Trung là một động từ (动词), mang nghĩa là “theo đuổi, sùng bái, ca tụng, hâm mộ, tán dương, tâng bốc” một người hoặc một sự vật nào đó, đặc biệt là những nhân vật nổi tiếng, sản phẩm, trào lưu hay ý kiến được nhiều người yêu thích.
1. Giải thích chi tiết nghĩa của 追捧
追 (zhuī): đuổi theo, theo đuổi.
捧 (pěng): nâng, bưng, ca ngợi, tâng bốc.
→ Ghép lại, 追捧 mang nghĩa là theo đuổi và ca tụng, chỉ hiện tượng nhiều người cùng hâm mộ hoặc khen ngợi một cá nhân, sự vật hay hiện tượng nào đó một cách quá mức.
Tùy theo ngữ cảnh, từ này có thể mang nghĩa trung tính (ngưỡng mộ thật sự) hoặc nghĩa tiêu cực (a dua, tâng bốc quá mức, mù quáng chạy theo trào lưu).
2. Loại từ:
Động từ (动词)
3. Cách dùng của 追捧 trong câu
Thường dùng để mô tả hành động của công chúng đối với một người nổi tiếng, sản phẩm, xu hướng, tác phẩm nghệ thuật, ý kiến, phong cách, v.v.
Có thể đi kèm các danh từ như:
明星 (míngxīng) – ngôi sao
偶像 (ǒuxiàng) – thần tượng
产品 (chǎnpǐn) – sản phẩm
潮流 (cháoliú) – trào lưu
思想 (sīxiǎng) – tư tưởng
观点 (guāndiǎn) – quan điểm
4. Các cấu trúc thường gặp
受到…的追捧: được … hâm mộ, ca tụng
广受追捧: được nhiều người yêu thích
一度被追捧: từng được ca tụng, hâm mộ một thời
盲目追捧: sùng bái, chạy theo một cách mù quáng
不再追捧: không còn được ưa chuộng
5. 45 mẫu câu ví dụ có kèm phiên âm và tiếng Việt
这部电影受到了观众的热烈追捧。
Zhè bù diànyǐng shòu dào le guānzhòng de rèliè zhuīpěng.
Bộ phim này được khán giả nhiệt tình hâm mộ.
她最近非常受年轻人的追捧。
Tā zuìjìn fēicháng shòu niánqīngrén de zhuīpěng.
Gần đây cô ấy được giới trẻ rất yêu thích.
这种新款手机一上市就被抢购追捧。
Zhè zhǒng xīnkuǎn shǒujī yī shàngshì jiù bèi qiǎnggòu zhuīpěng.
Mẫu điện thoại mới này vừa ra mắt đã được tranh mua và ca tụng.
他当年的作品曾经被广泛追捧。
Tā dāngnián de zuòpǐn céngjīng bèi guǎngfàn zhuīpěng.
Tác phẩm của anh ấy từng được nhiều người ca tụng.
我不喜欢盲目追捧明星的行为。
Wǒ bù xǐhuān mángmù zhuīpěng míngxīng de xíngwéi.
Tôi không thích hành vi mù quáng sùng bái người nổi tiếng.
那个品牌在市场上被追捧多年。
Nàge pǐnpái zài shìchǎng shàng bèi zhuīpěng duōnián.
Thương hiệu đó đã được ưa chuộng trên thị trường nhiều năm.
这本小说被年轻人追捧为经典之作。
Zhè běn xiǎoshuō bèi niánqīngrén zhuīpěng wéi jīngdiǎn zhī zuò.
Cuốn tiểu thuyết này được giới trẻ ca tụng là tác phẩm kinh điển.
他因一部电视剧而被追捧成偶像。
Tā yīn yī bù diànshìjù ér bèi zhuīpěng chéng ǒuxiàng.
Anh ta nhờ một bộ phim truyền hình mà trở thành thần tượng được hâm mộ.
那时的他,是全国人民追捧的对象。
Nà shí de tā, shì quánguó rénmín zhuīpěng de duìxiàng.
Lúc đó anh ấy là người được cả nước hâm mộ.
一些网友过度追捧网红。
Yīxiē wǎngyǒu guòdù zhuīpěng wǎnghóng.
Một số cư dân mạng quá mức hâm mộ các hot girl/hot boy mạng.
他不喜欢被人追捧的感觉。
Tā bù xǐhuān bèi rén zhuīpěng de gǎnjué.
Anh ấy không thích cảm giác được người khác tâng bốc.
那个设计师在时尚界非常受追捧。
Nàge shèjìshī zài shíshàng jiè fēicháng shòu zhuīpěng.
Nhà thiết kế đó rất được ưa chuộng trong giới thời trang.
这种饮料曾经被年轻人疯狂追捧。
Zhè zhǒng yǐnliào céngjīng bèi niánqīngrén fēngkuáng zhuīpěng.
Loại đồ uống này từng được giới trẻ điên cuồng hâm mộ.
他不想靠炒作来获得追捧。
Tā bù xiǎng kào chǎozuò lái huòdé zhuīpěng.
Anh ta không muốn dựa vào chiêu trò để được nổi tiếng.
她的歌声被无数粉丝追捧。
Tā de gēshēng bèi wúshù fěnsī zhuīpěng.
Giọng hát của cô ấy được vô số người hâm mộ yêu thích.
一夜之间,他成了大家追捧的明星。
Yī yè zhī jiān, tā chéng le dàjiā zhuīpěng de míngxīng.
Chỉ sau một đêm, anh ta trở thành ngôi sao được mọi người ca tụng.
我们不应该盲目追捧外国文化。
Wǒmen bù yīnggāi mángmù zhuīpěng wàiguó wénhuà.
Chúng ta không nên mù quáng chạy theo văn hóa nước ngoài.
她的穿衣风格被很多女生追捧。
Tā de chuānyī fēnggé bèi hěn duō nǚshēng zhuīpěng.
Phong cách ăn mặc của cô ấy được rất nhiều cô gái hâm mộ.
那款包包现在被追捧得很厉害。
Nà kuǎn bāobāo xiànzài bèi zhuīpěng de hěn lìhài.
Chiếc túi xách đó hiện đang rất hot, được nhiều người săn lùng.
他的观点一度受到媒体的追捧。
Tā de guāndiǎn yīdù shòudào méitǐ de zhuīpěng.
Quan điểm của anh ấy từng được truyền thông ca ngợi.
他不在意别人是否追捧他。
Tā bù zàiyì biérén shìfǒu zhuīpěng tā.
Anh ta không quan tâm người khác có ca ngợi anh ta hay không.
社交媒体让一些人被过度追捧。
Shèjiāo méitǐ ràng yīxiē rén bèi guòdù zhuīpěng.
Mạng xã hội khiến một số người được tâng bốc quá mức.
这种做法不值得追捧。
Zhè zhǒng zuòfǎ bù zhídé zhuīpěng.
Cách làm này không đáng để ca ngợi.
那位演员曾被媒体追捧为“新一代影帝”。
Nà wèi yǎnyuán céng bèi méitǐ zhuīpěng wéi “xīn yīdài yǐngdì”.
Nam diễn viên đó từng được truyền thông ca tụng là “Ảnh đế thế hệ mới”.
这种理念被很多企业追捧。
Zhè zhǒng lǐniàn bèi hěn duō qǐyè zhuīpěng.
Quan điểm này được nhiều doanh nghiệp ca ngợi.
他被粉丝们疯狂追捧。
Tā bèi fěnsīmen fēngkuáng zhuīpěng.
Anh ta được người hâm mộ cuồng nhiệt yêu thích.
她不喜欢被别人追捧的生活。
Tā bù xǐhuān bèi biérén zhuīpěng de shēnghuó.
Cô ấy không thích cuộc sống được người khác tâng bốc.
盲目追捧会让人失去理智。
Mángmù zhuīpěng huì ràng rén shīqù lǐzhì.
Sự sùng bái mù quáng sẽ khiến con người mất lý trí.
这位作家的作品一直被文学界追捧。
Zhè wèi zuòjiā de zuòpǐn yīzhí bèi wénxué jiè zhuīpěng.
Tác phẩm của nhà văn này luôn được giới văn học ca ngợi.
他的每个动作都被粉丝追捧。
Tā de měi gè dòngzuò dōu bèi fěnsī zhuīpěng.
Mỗi hành động của anh ấy đều được fan hâm mộ chú ý.
一些品牌利用明星追捧来营销产品。
Yīxiē pǐnpái lìyòng míngxīng zhuīpěng lái yíngxiāo chǎnpǐn.
Một số thương hiệu lợi dụng sự hâm mộ sao để quảng bá sản phẩm.
新潮流总是容易被追捧。
Xīn cháoliú zǒng shì róngyì bèi zhuīpěng.
Những trào lưu mới luôn dễ được mọi người hâm mộ.
他被追捧为“国民老公”。
Tā bèi zhuīpěng wéi “guómín lǎogōng”.
Anh ta được ca tụng là “chồng quốc dân”.
我不明白大家为什么追捧他。
Wǒ bù míngbái dàjiā wèishéme zhuīpěng tā.
Tôi không hiểu vì sao mọi người lại hâm mộ anh ta như vậy.
她的作品现在不再被追捧了。
Tā de zuòpǐn xiànzài bú zài bèi zhuīpěng le.
Tác phẩm của cô ấy giờ không còn được ca tụng nữa.
社会上有太多人追捧名利。
Shèhuì shàng yǒu tài duō rén zhuīpěng mínglì.
Trong xã hội có quá nhiều người chạy theo danh lợi.
他们追捧的是流行,而不是质量。
Tāmen zhuīpěng de shì liúxíng, ér bú shì zhìliàng.
Họ chạy theo mốt chứ không phải chất lượng.
一时的追捧并不代表真正的认可。
Yīshí de zhuīpěng bìng bú dàibiǎo zhēnzhèng de rènkě.
Sự hâm mộ nhất thời không có nghĩa là sự công nhận thực sự.
她的时尚品牌被追捧为潮流代表。
Tā de shíshàng pǐnpái bèi zhuīpěng wéi cháoliú dàibiǎo.
Thương hiệu thời trang của cô ấy được xem là biểu tượng xu hướng.
我不想追捧那些虚伪的人。
Wǒ bù xiǎng zhuīpěng nàxiē xūwěi de rén.
Tôi không muốn ca tụng những người giả tạo đó.
他的言论被部分人追捧。
Tā de yánlùn bèi bùfèn rén zhuīpěng.
Phát ngôn của anh ta được một số người ca ngợi.
追捧明星是一种社会现象。
Zhuīpěng míngxīng shì yī zhǒng shèhuì xiànxiàng.
Việc hâm mộ ngôi sao là một hiện tượng xã hội.
他靠粉丝的追捧赚了很多钱。
Tā kào fěnsī de zhuīpěng zhuàn le hěn duō qián.
Anh ta kiếm được rất nhiều tiền nhờ sự hâm mộ của fan.
她一直被媒体过度追捧。
Tā yīzhí bèi méitǐ guòdù zhuīpěng.
Cô ấy luôn bị truyền thông tâng bốc quá mức.
时间会证明谁值得追捧。
Shíjiān huì zhèngmíng shuí zhídé zhuīpěng.
Thời gian sẽ chứng minh ai là người xứng đáng được ca ngợi.
6. Tổng kết
Thuộc tính Thông tin
Từ tiếng Trung 追捧
Phiên âm zhuīpěng
Loại từ Động từ
Nghĩa tiếng Việt theo đuổi, ca tụng, sùng bái, tâng bốc, hâm mộ
Sắc thái Trung tính → có thể mang nghĩa tiêu cực khi quá mức
Thường dùng với 明星, 偶像, 产品, 潮流, 思想, 观点
追捧 (zhuī pěng)
1. Nghĩa tiếng Trung – Giải thích chi tiết
“追捧” là một động từ (动词) trong tiếng Trung, mang nghĩa theo đuổi và tán dương một cách cuồng nhiệt, hâm mộ và tung hô ai đó hoặc thứ gì đó.
Về nghĩa gốc, “追” có nghĩa là đuổi theo, theo đuổi, còn “捧” nghĩa là nâng lên, tán dương, khen ngợi, tâng bốc. Khi hai từ này kết hợp lại thành “追捧”, nó mang nghĩa đuổi theo để tâng bốc, hâm mộ, sùng bái, ca tụng một cách quá mức.
“追捧” thường được dùng để miêu tả hành vi của công chúng hoặc người hâm mộ đối với một ngôi sao, một nhân vật nổi tiếng, một sản phẩm, một trào lưu, một thương hiệu hoặc một tư tưởng, v.v.
Đôi khi mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự sùng bái mù quáng, thiếu lý trí, chứ không phải là sự ngưỡng mộ bình thường.
2. Loại từ
Loại từ: Động từ (动词)
Cấu tạo: 追 (đuổi theo) + 捧 (nâng, khen, tâng bốc)
Nghĩa cơ bản: Theo đuổi và tán dương, hâm mộ quá mức, tâng bốc một cách cuồng nhiệt.
3. Sắc thái ngữ nghĩa và phạm vi sử dụng
“追捧” thường dùng trong các ngữ cảnh sau:
Giới giải trí: Dùng để nói công chúng hâm mộ, theo đuổi các ngôi sao, thần tượng.
Ví dụ: “粉丝追捧偶像” – Fan hâm mộ thần tượng.
Giới thương mại: Dùng để nói người tiêu dùng đổ xô mua sản phẩm nào đó.
Ví dụ: “顾客追捧新款手机” – Khách hàng đổ xô mua điện thoại mới.
Giới học thuật / văn hóa: Dùng để chỉ sự sùng bái, tôn vinh quá mức một tác giả, học thuyết, hoặc trào lưu.
Sắc thái:
Có thể trung tính hoặc hơi tiêu cực, tùy văn cảnh.
Nếu dùng trong văn báo chí hay bình luận xã hội, “追捧” thường mang nghĩa quá mức, không lý trí, phong trào tạm thời.
4. Giải thích chi tiết theo nghĩa bóng và nghĩa đen
Nghĩa đen: Đuổi theo và nâng lên (về mặt hành động tượng trưng).
Nghĩa bóng: Tỏ ra sùng bái, tán dương, theo đuổi, ủng hộ ai hoặc thứ gì đó một cách cuồng nhiệt, thường vì danh tiếng hoặc trào lưu chứ không phải vì hiểu rõ giá trị thật.
5. Một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa
Loại Từ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú
Đồng nghĩa 崇拜 (chóngbài) Tôn sùng, sùng bái, tôn kính Mang sắc thái tôn kính thật lòng hơn
Đồng nghĩa 追随 (zhuīsuí) Theo đuổi, đi theo Trung lập hơn, ít cảm xúc hơn
Đồng nghĩa 热捧 (rèpěng) Tán dương nồng nhiệt Thường dùng với hàng hóa, sản phẩm
Trái nghĩa 排斥 (páichì) Bài xích, xa lánh Ngược với “追捧”
Trái nghĩa 忽视 (hūshì) Bỏ qua, không chú ý Không hâm mộ, không quan tâm
6. Cấu trúc thường gặp
追捧 + 名人 / 偶像 / 明星 / 产品 / 品牌
被 + 人 / 大众 / 市场 + 追捧
受到 + 追捧
盲目追捧 (sùng bái mù quáng)
热烈追捧 (hâm mộ nồng nhiệt)
7. Một số cụm thường đi với “追捧”
Cụm từ Nghĩa tiếng Việt
受到追捧 Được hâm mộ, được đón nhận
深受追捧 Được cực kỳ yêu thích, được ưa chuộng
一度被追捧 Từng được ca ngợi, hâm mộ trong một thời gian
盲目追捧 Hâm mộ một cách mù quáng
热烈追捧 Hâm mộ nồng nhiệt, say mê
被年轻人追捧 Được giới trẻ yêu thích
引起追捧 Gây nên trào lưu, được người ta đổ xô theo
8. Ví dụ và mẫu câu chi tiết (45 câu)
1.
这个演员最近特别受年轻人追捧。
Zhège yǎnyuán zuìjìn tèbié shòu niánqīngrén zhuīpěng.
Nam diễn viên này gần đây đặc biệt được giới trẻ hâm mộ.
2.
他因为一部电视剧而被广泛追捧。
Tā yīnwèi yí bù diànshìjù ér bèi guǎngfàn zhuīpěng.
Anh ấy được công chúng hâm mộ rộng rãi nhờ một bộ phim truyền hình.
3.
新款手机一上市就被消费者追捧。
Xīnkuǎn shǒujī yí shàngshì jiù bèi xiāofèi zhě zhuīpěng.
Chiếc điện thoại mới vừa ra mắt đã được người tiêu dùng săn đón.
4.
这种风格的服装受到年轻女孩的追捧。
Zhè zhǒng fēnggé de fúzhuāng shòudào niánqīng nǚhái de zhuīpěng.
Kiểu quần áo này rất được các cô gái trẻ ưa chuộng.
5.
他的作品在国外也受到追捧。
Tā de zuòpǐn zài guówài yě shòudào zhuīpěng.
Tác phẩm của anh ấy cũng được yêu thích ở nước ngoài.
6.
很多人盲目追捧明星,却忽略了他们的缺点。
Hěn duō rén mángmù zhuīpěng míngxīng, què hūlüè le tāmen de quēdiǎn.
Nhiều người mù quáng hâm mộ các ngôi sao mà quên mất khuyết điểm của họ.
7.
这部电影在上映后引起了观众的热烈追捧。
Zhè bù diànyǐng zài shàngyìng hòu yǐnqǐ le guānzhòng de rèliè zhuīpěng.
Bộ phim này sau khi công chiếu đã được khán giả nhiệt liệt đón nhận.
8.
有些人只是因为流行才追捧某个品牌。
Yǒuxiē rén zhǐshì yīnwèi liúxíng cái zhuīpěng mǒu ge pǐnpái.
Có người chỉ vì chạy theo mốt mà hâm mộ một thương hiệu nào đó.
9.
他不喜欢被别人追捧,觉得那很虚伪。
Tā bù xǐhuan bèi biérén zhuīpěng, juéde nà hěn xūwěi.
Anh ấy không thích được người khác tâng bốc, cảm thấy điều đó giả tạo.
10.
这种化妆品深受女性追捧。
Zhè zhǒng huàzhuāngpǐn shēn shòu nǚxìng zhuīpěng.
Loại mỹ phẩm này được phụ nữ đặc biệt yêu thích.
11.
他的演讲风格被许多学生追捧。
Tā de yǎnjiǎng fēnggé bèi xǔduō xuéshēng zhuīpěng.
Phong cách diễn thuyết của anh ấy được nhiều sinh viên hâm mộ.
12.
这些明星受到大众追捧的原因是什么?
Zhèxiē míngxīng shòudào dàzhòng zhuīpěng de yuányīn shì shénme?
Nguyên nhân khiến những ngôi sao này được công chúng hâm mộ là gì?
13.
不要盲目追捧别人,要有自己的判断。
Bùyào mángmù zhuīpěng biérén, yào yǒu zìjǐ de pànduàn.
Đừng mù quáng chạy theo người khác, hãy có chính kiến riêng.
14.
那位歌手曾经被万人追捧。
Nà wèi gēshǒu céngjīng bèi wànrén zhuīpěng.
Ca sĩ đó từng được hàng vạn người hâm mộ.
15.
他的成功并不是靠追捧,而是靠实力。
Tā de chénggōng bìng bùshì kào zhuīpěng, ér shì kào shílì.
Thành công của anh ấy không phải nhờ được tâng bốc mà nhờ thực lực.
16.
网络上有很多人追捧这个品牌的鞋子。
Wǎngluò shang yǒu hěn duō rén zhuīpěng zhège pǐnpái de xiézi.
Trên mạng có rất nhiều người hâm mộ giày của thương hiệu này.
17.
这位作家的新书刚出版就受到读者追捧。
Zhè wèi zuòjiā de xīn shū gāng chūbǎn jiù shòudào dúzhě zhuīpěng.
Cuốn sách mới của nhà văn này vừa xuất bản đã được độc giả săn đón.
18.
他的观点一度被媒体追捧。
Tā de guāndiǎn yídù bèi méitǐ zhuīpěng.
Quan điểm của anh ấy từng được giới truyền thông tung hô.
19.
别太追捧名牌,适合自己的才最重要。
Bié tài zhuīpěng míngpái, shìhé zìjǐ de cái zuì zhòngyào.
Đừng quá hâm mộ hàng hiệu, cái hợp với mình mới là quan trọng nhất.
20.
许多新演员被追捧一阵子后就被忘记了。
Xǔduō xīn yǎnyuán bèi zhuīpěng yí zhènzi hòu jiù bèi wàngjì le.
Nhiều diễn viên mới bị hâm mộ một thời gian rồi bị lãng quên.
21.
一些网红只靠追捧而出名。
Yīxiē wǎnghóng zhǐ kào zhuīpěng ér chūmíng.
Một số người nổi tiếng trên mạng chỉ nhờ được hâm mộ mà nổi danh.
22.
被追捧的东西不一定真的有价值。
Bèi zhuīpěng de dōngxī bù yídìng zhēnde yǒu jiàzhí.
Những thứ được hâm mộ chưa chắc đã thật sự có giá trị.
23.
他不喜欢追捧别人的文化潮流。
Tā bù xǐhuan zhuīpěng biérén de wénhuà cháoliú.
Anh ấy không thích chạy theo trào lưu văn hóa của người khác.
24.
这部电影虽然被追捧,但我觉得一般。
Zhè bù diànyǐng suīrán bèi zhuīpěng, dàn wǒ juéde yìbān.
Bộ phim này tuy được hâm mộ, nhưng tôi thấy bình thường.
25.
他太在意别人的追捧,而忽视了自我提升。
Tā tài zàiyì biérén de zhuīpěng, ér hūshì le zìwǒ tíshēng.
Anh ấy quá coi trọng sự tán dương của người khác mà quên mất việc tự hoàn thiện mình.
26.
一些品牌靠广告追捧起来。
Yīxiē pǐnpái kào guǎnggào zhuīpěng qǐlái.
Một số thương hiệu nổi lên nhờ quảng cáo tâng bốc.
27.
他的人格魅力让许多人追捧。
Tā de réngé mèilì ràng xǔduō rén zhuīpěng.
Sức hút cá nhân của anh ấy khiến nhiều người ngưỡng mộ.
28.
这种艺术风格曾经被西方追捧。
Zhè zhǒng yìshù fēnggé céngjīng bèi Xīfāng zhuīpěng.
Phong cách nghệ thuật này từng được phương Tây ca tụng.
29.
他并不追捧流行文化。
Tā bìng bù zhuīpěng liúxíng wénhuà.
Anh ấy không hề chạy theo văn hóa đại chúng.
30.
网民们正在追捧一位新的网络明星。
Wǎngmín men zhèngzài zhuīpěng yí wèi xīn de wǎngluò míngxīng.
Cư dân mạng đang hâm mộ một ngôi sao mạng mới.
31.
这款饮料被年轻消费者热烈追捧。
Zhè kuǎn yǐnliào bèi niánqīng xiāofèi zhě rèliè zhuīpěng.
Loại đồ uống này đang được người tiêu dùng trẻ săn đón nồng nhiệt.
32.
他被追捧成“时代的偶像”。
Tā bèi zhuīpěng chéng “shídài de ǒuxiàng.”
Anh ấy được tung hô là “thần tượng của thời đại”.
33.
有些明星被追捧后容易迷失自己。
Yǒuxiē míngxīng bèi zhuīpěng hòu róngyì míshī zìjǐ.
Một số ngôi sao sau khi được hâm mộ dễ bị đánh mất bản thân.
34.
追捧并不能代表真正的尊重。
Zhuīpěng bìng bù néng dàibiǎo zhēnzhèng de zūnzhòng.
Hâm mộ không đồng nghĩa với sự tôn trọng thật sự.
35.
明星被追捧的背后是商业利益。
Míngxīng bèi zhuīpěng de bèihòu shì shāngyè lìyì.
Đằng sau việc các ngôi sao được hâm mộ là lợi ích thương mại.
36.
社会对偶像的追捧越来越强烈。
Shèhuì duì ǒuxiàng de zhuīpěng yuèláiyuè qiángliè.
Xã hội ngày càng cuồng nhiệt với việc hâm mộ thần tượng.
37.
不要盲从追捧,要理智看待偶像。
Bùyào mángcóng zhuīpěng, yào lǐzhì kàndài ǒuxiàng.
Đừng mù quáng chạy theo thần tượng, hãy nhìn nhận lý trí.
38.
他被追捧为最有影响力的年轻企业家。
Tā bèi zhuīpěng wéi zuì yǒu yǐngxiǎnglì de niánqīng qǐyèjiā.
Anh ấy được tôn vinh là doanh nhân trẻ có ảnh hưởng nhất.
39.
这种生活方式被都市白领追捧。
Zhè zhǒng shēnghuó fāngshì bèi dūshì báilǐng zhuīpěng.
Lối sống này được dân công sở thành thị ưa chuộng.
40.
这款游戏受到全球玩家的追捧。
Zhè kuǎn yóuxì shòudào quánqiú wánjiā de zhuīpěng.
Trò chơi này được game thủ toàn cầu yêu thích.
41.
别轻易追捧所谓的“成功学”。
Bié qīngyì zhuīpěng suǒwèi de “chénggōng xué.”
Đừng dễ dàng tin và chạy theo cái gọi là “học thành công”.
42.
年轻人容易追捧网络红人。
Niánqīngrén róngyì zhuīpěng wǎngluò hóngrén.
Giới trẻ dễ hâm mộ những người nổi tiếng trên mạng.
43.
他被追捧成社会榜样。
Tā bèi zhuīpěng chéng shèhuì bǎngyàng.
Anh ấy được ca ngợi là tấm gương xã hội.
44.
这家餐厅因独特风味而受到追捧。
Zhè jiā cāntīng yīn dútè fēngwèi ér shòudào zhuīpěng.
Nhà hàng này được yêu thích vì hương vị đặc biệt.
45.
一些时尚品牌被过度追捧。
Yīxiē shíshàng pǐnpái bèi guòdù zhuīpěng.
Một số thương hiệu thời trang bị hâm mộ quá mức.
9. Tổng kết
Mục Nội dung
Từ 追捧 (zhuīpěng)
Loại từ Động từ
Nghĩa Theo đuổi, hâm mộ, tán dương, tâng bốc một cách cuồng nhiệt
Sắc thái Thường mang nghĩa tiêu cực hoặc trung tính, tùy ngữ cảnh
Cụm thường dùng 受到追捧、被追捧、盲目追捧、热烈追捧、深受追捧
Tình huống dùng Giới giải trí, kinh doanh, xã hội, văn hóa
追捧 (zhuīpěng) là một từ tiếng Trung hiện đại thường được dùng trong đời sống, truyền thông, và mạng xã hội. Nó biểu thị hành động theo đuổi, ngưỡng mộ, tôn sùng hoặc ủng hộ cuồng nhiệt một người, một sản phẩm, hoặc một xu hướng nào đó.
1. Nghĩa cơ bản
追捧 nghĩa là: theo đuổi và tán dương, sùng bái, ngưỡng mộ một cách nhiệt tình.
Từ này thường dùng khi nói về người nổi tiếng, sản phẩm “hot”, hoặc trào lưu được nhiều người yêu thích, ủng hộ.
追 nghĩa là “đuổi theo, theo đuổi”.
捧 nghĩa là “nâng, tôn sùng, tâng bốc”.
→ Kết hợp lại: “đuổi theo để tôn sùng”, tức là theo đuổi và ca tụng một cách cuồng nhiệt.
2. Phiên âm và loại từ
Chữ Hán: 追捧
Pinyin: zhuīpěng
Loại từ: 动词 (động từ)
Nghĩa tiếng Việt: Theo đuổi, tung hô, sùng bái, hâm mộ, ủng hộ cuồng nhiệt.
Từ trái nghĩa: 冷落 (lěngluò – lạnh nhạt, thờ ơ), 忽视 (hūshì – bỏ qua, coi thường)
3. Nghĩa chi tiết và cách dùng
(1) Chỉ việc sùng bái hoặc yêu thích cuồng nhiệt người nào đó (ngôi sao, thần tượng, nhân vật nổi tiếng)
→ Dùng nhiều trong giới giải trí, mạng xã hội.
Ví dụ:
追捧明星 (theo đuổi ngôi sao)
被粉丝追捧 (được fan hâm mộ cuồng nhiệt)
(2) Chỉ sự yêu thích mạnh mẽ đối với một sản phẩm, thương hiệu hoặc trào lưu
→ Dùng trong lĩnh vực thương mại, truyền thông, xã hội.
Ví dụ:
新款手机一上市就被追捧。
(Mẫu điện thoại mới vừa ra đã được săn đón nồng nhiệt.)
(3) Chỉ hành động tâng bốc, ca tụng quá mức (theo hướng tiêu cực)
→ Có thể mang nghĩa “nịnh bợ, tâng bốc quá đà”.
Ví dụ:
他喜欢追捧权力的人。
(Anh ta thích nịnh bợ những người có quyền lực.)
4. Cấu trúc thường gặp
追捧 + 人 / 事 / 品牌 / 明星
→ 追捧偶像, 追捧产品, 追捧名人
受到 / 被 + 追捧
→ 被大众追捧, 受到年轻人追捧
过度追捧 (theo đuổi quá mức)
盲目追捧 (sùng bái mù quáng)
5. Ví dụ minh họa chi tiết
他是现在最受年轻人追捧的歌手。
(Tā shì xiànzài zuì shòu niánqīngrén zhuīpěng de gēshǒu.)
→ Anh ấy là ca sĩ được giới trẻ hâm mộ nhất hiện nay.
这部电影一上映就受到观众的热烈追捧。
(Zhè bù diànyǐng yī shàngyìng jiù shòudào guānzhòng de rèliè zhuīpěng.)
→ Bộ phim này vừa công chiếu đã được khán giả đón nhận nồng nhiệt.
她因为漂亮和有才华,被媒体追捧为“新一代女神”。
(Tā yīnwèi piàoliang hé yǒu cáihuá, bèi méitǐ zhuīpěng wéi “xīn yīdài nǚshén”.)
→ Cô ấy vì xinh đẹp và tài năng nên được truyền thông tung hô là “nữ thần thế hệ mới”.
一些年轻人盲目追捧网络红人。
(Yīxiē niánqīngrén mángmù zhuīpěng wǎngluò hóngrén.)
→ Một số người trẻ mù quáng sùng bái các hiện tượng mạng.
这款化妆品被很多女孩子追捧。
(Zhè kuǎn huàzhuāngpǐn bèi hěn duō nǚ háizi zhuīpěng.)
→ Loại mỹ phẩm này được rất nhiều cô gái yêu thích.
过度追捧偶像容易失去理智。
(Guòdù zhuīpěng ǒuxiàng róngyì shīqù lǐzhì.)
→ Việc quá sùng bái thần tượng dễ khiến người ta mất lý trí.
他不喜欢被别人追捧。
(Tā bù xǐhuān bèi biérén zhuīpěng.)
→ Anh ấy không thích bị người khác tâng bốc.
许多品牌通过广告来制造追捧的热潮。
(Xǔduō pǐnpái tōngguò guǎnggào lái zhìzào zhuīpěng de rècháo.)
→ Nhiều thương hiệu tạo nên cơn sốt hâm mộ thông qua quảng cáo.
一些演员被追捧后就变得骄傲了。
(Yīxiē yǎnyuán bèi zhuīpěng hòu jiù biànde jiāo’ào le.)
→ Một số diễn viên sau khi được tung hô thì trở nên kiêu ngạo.
这种现象说明人们太容易追捧“明星效应”。
(Zhè zhǒng xiànxiàng shuōmíng rénmen tài róngyì zhuīpěng “míngxīng xiàoyìng”.)
→ Hiện tượng này cho thấy con người quá dễ bị cuốn theo “hiệu ứng ngôi sao”.
6. Mở rộng liên quan
Từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
崇拜 chóngbài Tôn sùng, ngưỡng mộ (mạnh hơn 追捧)
热捧 rèpěng Săn đón nồng nhiệt
追随 zhuīsuí Theo sau, đi theo
盲目 mángmù Mù quáng
热潮 rècháo Cơn sốt, phong trào thịnh hành
偶像 ǒuxiàng Thần tượng
7. Tổng kết
追捧 (zhuīpěng) là động từ, có nghĩa là theo đuổi, tung hô, hâm mộ hoặc tán dương một cách nhiệt tình.
Thường dùng với người nổi tiếng, sản phẩm, thương hiệu, trào lưu.
Có thể mang nghĩa tích cực (hâm mộ) hoặc tiêu cực (sùng bái mù quáng, tâng bốc quá mức).
Cấu trúc phổ biến:
被/受到 + 追捧 (được hâm mộ)
盲目/过度 + 追捧 (sùng bái mù quáng)
|
|