|
|
老鼠 tiếng Trung là gì? Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ CHINEMASTER Từ điển tiếng Trung online hoctiengtrungonline.com Từ điển tiếng Trung Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung trực tuyến Chinese Education
老鼠 tiếng Trung là gì? Từ điển tiếng Trung CHINEMASTER Từ điển hoctiengtrungonline.com Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung Chinese Từ điển tiếng Trung trực tuyến Từ điển tiếng Trung Thầy Vũ
“老鼠” (lǎoshǔ) trong tiếng Trung nghĩa là con chuột. Đây là danh từ, chỉ loài gặm nhấm nhỏ, thường sống gần con người. Ngoài nghĩa gốc, “老鼠” còn xuất hiện trong thành ngữ, văn hóa (chuột là con giáp đầu tiên trong 12 con giáp).
1. Giải thích chi tiết
- Chữ Hán: 老鼠
- Phiên âm: lǎoshǔ
- Loại từ: Danh từ
- Ý nghĩa chính:
- Con chuột (chuột nhà, chuột đồng, chuột cống…).
- Trong văn hóa Trung Quốc, chuột (鼠) là con giáp đứng đầu trong 12 con giáp (子鼠).
- Trong ngôn ngữ thường ngày, “老鼠” đôi khi mang nghĩa bóng: kẻ trộm, kẻ xấu (ẩn dụ như chuột lén lút).
2. Cấu trúc và cách dùng
- 老鼠 + 动词: 老鼠跑了 (con chuột chạy mất).
- 怕 + 老鼠: sợ chuột.
- 老鼠 + 名词: 老鼠药 (thuốc chuột), 老鼠洞 (hang chuột).
- 成语 liên quan:
- 胆小如鼠 (dǎnxiǎo rú shǔ): nhát gan như chuột.
- 过街老鼠 (guòjiē lǎoshǔ): chuột chạy qua đường, ai cũng hô đánh → chỉ kẻ bị mọi người ghét bỏ.
3. 25 mẫu câu ví dụ (kèm pinyin và tiếng Việt)
A. Câu cơ bản
- 那只老鼠跑得很快。
nà zhī lǎoshǔ pǎo de hěn kuài
Con chuột đó chạy rất nhanh.
- 我怕老鼠。
wǒ pà lǎoshǔ
Tôi sợ chuột.
- 老鼠钻进了洞里。
lǎoshǔ zuānjìn le dòng lǐ
Con chuột chui vào hang.
- 厨房里有老鼠。
chúfáng lǐ yǒu lǎoshǔ
Trong bếp có chuột.
- 我们需要买老鼠药。
wǒmen xūyào mǎi lǎoshǔ yào
Chúng tôi cần mua thuốc chuột.
B. Câu miêu tả
- 这只老鼠很大。
zhè zhī lǎoshǔ hěn dà
Con chuột này rất to.
- 老鼠喜欢晚上出来找食物。
lǎoshǔ xǐhuān wǎnshàng chūlái zhǎo shíwù
Chuột thích ra ngoài kiếm ăn vào ban đêm.
- 老鼠会咬坏电线。
lǎoshǔ huì yǎo huài diànxiàn
Chuột có thể cắn hỏng dây điện.
- 老鼠常常偷吃米。
lǎoshǔ chángcháng tōu chī mǐ
Chuột thường ăn trộm gạo.
- 老鼠跑来跑去。
lǎoshǔ pǎo lái pǎo qù
Chuột chạy tới chạy lui.
C. Câu phủ định/khuyên nhủ- 不要像老鼠一样胆小。
búyào xiàng lǎoshǔ yíyàng dǎnxiǎo
Đừng nhát gan như chuột.
- 别怕老鼠,它比你更怕人。
bié pà lǎoshǔ, tā bǐ nǐ gèng pà rén
Đừng sợ chuột, nó còn sợ người hơn.
- 我们不能让老鼠进屋。
wǒmen bù néng ràng lǎoshǔ jìn wū
Chúng ta không thể để chuột vào nhà.
D. Thành ngữ/ẩn dụ- 他胆小如鼠。
tā dǎnxiǎo rú shǔ
Anh ta nhát gan như chuột.
- 那个坏人像过街老鼠一样。
nàgè huàirén xiàng guòjiē lǎoshǔ yíyàng
Kẻ xấu đó giống như chuột chạy qua đường (ai cũng ghét).
- 小偷像老鼠一样偷偷摸摸。
xiǎotōu xiàng lǎoshǔ yíyàng tōutōu mōmō
Tên trộm lén lút như chuột.
E. Câu đời sống- 猫在抓老鼠。
māo zài zhuā lǎoshǔ
Con mèo đang bắt chuột.
- 老鼠在角落里。
lǎoshǔ zài jiǎoluò lǐ
Con chuột ở trong góc.
- 老鼠跑到桌子下面了。
lǎoshǔ pǎo dào zhuōzi xiàmiàn le
Chuột chạy xuống dưới bàn rồi.
- 老鼠的叫声很尖。
lǎoshǔ de jiàoshēng hěn jiān
Tiếng kêu của chuột rất chói tai.
- 老鼠偷走了一块面包。
lǎoshǔ tōu zǒu le yí kuài miànbāo
Con chuột ăn trộm một miếng bánh mì.
- 老鼠在垃圾桶里找东西。
lǎoshǔ zài lājītǒng lǐ zhǎo dōngxi
Chuột đang tìm đồ trong thùng rác.
- 老鼠很聪明,会避开陷阱。
lǎoshǔ hěn cōngmíng, huì bìkāi xiànjǐng
Chuột rất thông minh, biết tránh bẫy.
- 老鼠数量太多了。
lǎoshǔ shùliàng tài duō le
Chuột quá nhiều rồi.
- 老鼠是十二生肖之一。
lǎoshǔ shì shí’èr shēngxiào zhī yī
Chuột là một trong mười hai con giáp.
4. Ghi nhớ nhanh- 老鼠 = con chuột (danh từ).
- Dùng trong miêu tả đời sống, thành ngữ, văn hóa.
- Các cụm thường gặp: 老鼠药 (thuốc chuột), 老鼠洞 (hang chuột), 过街老鼠 (chuột chạy qua đường → kẻ bị ghét bỏ).
老鼠 (lǎoshǔ)
老鼠 (lǎoshǔ) trong tiếng Trung là danh từ, chỉ chuột — những loài động vật gặm nhấm nhỏ (bao gồm cả chuột nhà, chuột đồng, chuột nhắt, v.v.). Từ này dùng rất phổ biến trong đời sống hàng ngày, trong văn hóa dân gian (ví dụ: con giáp 鼠 — tuổi Tý), và cả trong thành ngữ, tục ngữ để biểu đạt tính cách hoặc nhận xét.
1. Giải thích chi tiết
字面 nghĩa:
老 (lǎo): ở đây không nhất thiết mang nghĩa “già”, mà là tiền tố thông dụng để gọi động vật hoặc người một cách thân mật hoặc quen thuộc (ví dụ: 老虎 lǎohǔ — hổ, 老师 lǎoshī — thầy/ cô).
鼠 (shǔ): nghĩa gốc là “chuột” (tên họ động vật gặm nhấm Rodentia).
Ghép lại, 老鼠 = chuột/“con chuột”.
Phân loại sinh học (khái quát):
老鼠 thường chỉ các loài gặm nhấm nhỏ như 鼠类: 家鼠 (jiāshǔ — chuột nhà), 野鼠 (yěshǔ — chuột rừng), 田鼠 (tiánshǔ — chuột đồng), 鼠类属(Rodentia)... (lưu ý: đây là giải thích từ vựng, không phải bài sinh vật chuyên sâu).
Trùng lặp với “鼠”:
Chữ 鼠 cũng xuất hiện trong các từ và thành ngữ, và là con giáp đứng đầu trong 12 con giáp (属鼠 = tuổi Tý).
2. Loại từ
Danh từ (名词): 老鼠 → con chuột, loài chuột.
Có thể dùng kết hợp với động từ (bắt chuột, diệt chuột), tính từ (讨厌的老鼠, 可爱的小老鼠), lượng từ (一只老鼠, 一群老鼠)…
3. Lượng từ / cách đếm
常见量词: 一只老鼠 (yì zhī lǎoshǔ) — một con chuột.
也可说: 一群老鼠 (yì qún lǎoshǔ) — một đàn chuột.
在口语中有时也说 几只老鼠 / 好几只老鼠.
4. Một số từ组 và cụm từ liên quan
老鼠洞 (lǎoshǔ dòng) — ổ chuột, hang chuột
捉老鼠 / 捕鼠 (zhuō lǎoshǔ / bǔ shǔ) — bắt chuột
老鼠药 (lǎoshǔ yào) — thuốc diệt chuột
家鼠 (jiāshǔ) — chuột nhà
野鼠 (yěshǔ) — chuột đồng / chuột hoang
鼠标 (shǔbiāo) — chuột máy tính (注意:这是比喻义)
属鼠 / 鼠年 (shǔ shǔ / shǔ nián) — tuổi Tý / năm con chuột
5. Thành ngữ, tục ngữ có chữ “鼠”
胆小如鼠 (dǎn xiǎo rú shǔ) — nhút nhát như con chuột (rất nhát gan).
鼠目寸光 (shǔ mù cùn guāng) — tầm nhìn hẹp, thiển cận (chỉ người nhìn đời nông cạn).
老鼠过街,人人喊打 (lǎoshǔ guò jiē, rén rén hǎn dǎ) — chuột đi qua đường, ai cũng hét đánh (hình ảnh: điều xấu bị mọi người lên án).
6. Ví dụ câu (rộng và đa dạng) — mỗi câu kèm phiên âm và dịch tiếng Việt
屋子里突然出现了一只老鼠。
(Wūzi lǐ tūrán chūxiàn le yì zhī lǎoshǔ.)
Trong nhà đột nhiên xuất hiện một con chuột.
我们需要买一些老鼠药。
(Wǒmen xūyào mǎi yìxiē lǎoshǔ yào.)
Chúng ta cần mua thuốc diệt chuột.
他晚上听到老鼠在天花板上跑。
(Tā wǎnshang tīngdào lǎoshǔ zài tiān huābǎn shàng pǎo.)
Buổi tối anh ấy nghe thấy chuột chạy trên trần nhà.
小猫把老鼠叼回来了。
(Xiǎo māo bǎ lǎoshǔ diāo huílái le.)
Con mèo con đã kẹp con chuột mang về.
厨房里有很多老鼠洞。
(Chúfáng lǐ yǒu hěn duō lǎoshǔ dòng.)
Trong bếp có rất nhiều ổ chuột.
春天来了,田野上出现了很多田鼠。
(Chūntiān lái le, tiányě shàng chūxiàn le hěn duō tiánshǔ.)
Mùa xuân đến, trên đồng ruộng xuất hiện nhiều chuột đồng.
他胆小如鼠,什么事情都不敢做。
(Tā dǎn xiǎo rú shǔ, shénme shìqíng dōu bù gǎn zuò.)
Anh ấy nhút nhát như con chuột, thứ gì cũng không dám làm.
老鼠过街,人人喊打,这句话很形象。
(Lǎoshǔ guò jiē, rén rén hǎn dǎ, zhè jù huà hěn xíngxiàng.)
“Chuột qua đường, ai cũng hét đánh” — câu này rất hình tượng.
我们要把垃圾收拾好,防止吸引老鼠。
(Wǒmen yào bǎ lājī shōushí hǎo, fángzhǐ xīyǐn lǎoshǔ.)
Chúng ta phải dọn rác gọn gàng để tránh thu hút chuột.
他戴着手套去捉老鼠。
(Tā dàizhe shǒutào qù zhuō lǎoshǔ.)
Anh ấy đeo găng tay đi bắt chuột.
老鼠已经把粮食咬坏了。
(Lǎoshǔ yǐjīng bǎ liángshí yǎo huài le.)
Chuột đã cắn hỏng lương thực rồi.
那是一只非常机灵的小老鼠。
(Nà shì yì zhī fēicháng jīling de xiǎo lǎoshǔ.)
Đó là một con chuột nhỏ rất lanh lợi.
在古代,人们常把鼠年视为新的开始。
(Zài gǔdài, rénmen cháng bǎ shǔ nián shì wéi xīn de kāishǐ.)
Trong lịch sử, người ta thường coi năm con chuột là một khởi đầu mới.
这家店的老鼠问题非常严重。
(Zhè jiā diàn de lǎoshǔ wèntí fēicháng yánzhòng.)
Vấn đề chuột ở cửa hàng này rất nghiêm trọng.
把食物装在密封的容器里,老鼠就进不来。
(Bǎ shíwù zhuāng zài mìfēng de róngqì lǐ, lǎoshǔ jiù jìn bù lái.)
Cho thức ăn vào hộp kín thì chuột sẽ không vào được.
她小时候害怕老鼠,总是尖叫。
(Tā xiǎoshíhou hàipà lǎoshǔ, zǒng shì jiānjiào.)
Cô ấy hồi nhỏ sợ chuột, luôn hét lên.
老鼠在夜间活动得很频繁。
(Lǎoshǔ zài yèjiān huódòng de hěn pínfán.)
Chuột hoạt động rất nhiều vào ban đêm.
农民们设了很多陷阱来捕鼠。
(Nóngmín men shè le hěn duō xiànjǐng lái bǔ shǔ.)
Người nông dân đặt nhiều bẫy để bắt chuột.
他用猫和狗来控制老鼠的数量。
(Tā yòng māo hé gǒu lái kòngzhì lǎoshǔ de shùliàng.)
Anh ta dùng mèo và chó để kiểm soát số lượng chuột.
老鼠也会传播疾病,所以要保持卫生。
(Lǎoshǔ yě huì chuánbò jíbìng, suǒyǐ yào bǎochí wèishēng.)
Chuột cũng có thể truyền bệnh, vì vậy cần giữ vệ sinh.
这个孩子画了一只可爱的老鼠。
(Zhège háizi huà le yì zhī kě'ài de lǎoshǔ.)
Đứa trẻ này vẽ một con chuột dễ thương.
她把鼠标放在电脑旁边。
(Tā bǎ shǔbiāo fàng zài diànnǎo pángbiān.)
Cô ấy đặt chuột máy tính cạnh máy tính. (lưu ý: 鼠标 là “mouse” máy tính)
他贪婪得像只老鼠,总想占便宜。
(Tā tānlán de xiàng zhī lǎoshǔ, zǒng xiǎng zhàn piányí.)
Anh ta tham lam như con chuột, luôn muốn chiếm lợi.
清晨我看到一群老鼠跑过田埂。
(Qīngchén wǒ kàn dào yì qún lǎoshǔ pǎo guò tiángěng.)
Sáng sớm tôi thấy một đàn chuột chạy qua bờ ruộng.
老鼠洞口被堵住了,情况好多了。
(Lǎoshǔ dòngkǒu bèi dǔ zhù le, qíngkuàng hǎo duō le.)
Cửa hang chuột đã bị bịt lại, tình hình khá hơn nhiều.
7. Gợi ý sử dụng trong văn viết / hội thoại
Hội thoại đời thường: nói về việc nhà có chuột, biện pháp diệt chuột, nỗi sợ (害怕老鼠).
Văn học / miêu tả: dùng老鼠 để biểu đạt sự lan tràn, phá hoại, hoặc để tạo hình ảnh (ví dụ: 卧室里像有老鼠一样嘈杂 — so sánh).
Ẩn dụ / thành ngữ: dùng chuột để miêu tả người nhút nhát (胆小如鼠), người thiển cận (鼠目寸光), hoặc sự bị ghét (老鼠过街,人人喊打).
8. Lưu ý khác
Trong một số ngữ cảnh 老鼠 có thể mang sắc thái tiêu cực (bẩn, gây hại), nhưng trong văn học hoặc tranh ảnh hoạt hình, chuột cũng có thể được miêu tả dễ thương (小老鼠, 可爱的小鼠).
鼠标 (shǔbiāo) là từ mượn hiện đại (computer mouse) — chú ý ngữ cảnh để phân biệt nghĩa thực vật/động vật và nghĩa thiết bị.
“老鼠” (lǎoshǔ) trong tiếng Trung nghĩa là con chuột. Đây là danh từ chỉ loài gặm nhấm nhỏ, thường sống gần người, gây hại mùa màng và truyền bệnh.
1. Giải thích chi tiết
Chữ Hán: 老鼠
Pinyin: lǎoshǔ
Nghĩa: con chuột (chuột nhà, chuột đồng, chuột cống…).
Loại từ: danh từ.
Đặc điểm:
“老鼠” là cách gọi chung cho các loài chuột.
Trong văn hóa Trung Hoa, chuột là con giáp đầu tiên trong 12 con giáp (鼠).
Ngoài nghĩa gốc, còn dùng ẩn dụ chỉ kẻ trộm, kẻ hèn nhát, hoặc người làm việc lén lút.
2. Cấu trúc và cách dùng
普通名词 (danh từ thông thường): chỉ con chuột thật.
比喻用法 (nghĩa bóng): chỉ kẻ trộm, kẻ nhút nhát.
常见搭配 (kết hợp thường gặp):
老鼠洞 (hang chuột)
老鼠药 (thuốc diệt chuột)
老鼠偷油 (chuột ăn vụng dầu)
老鼠过街,人人喊打 (chuột chạy qua phố, ai cũng hô đánh → ví kẻ xấu bị mọi người căm ghét).
3. Ví dụ minh họa (Hán ngữ + Pinyin + Tiếng Việt)
Nghĩa gốc – con chuột
房间里有一只老鼠。 Fángjiān lǐ yǒu yī zhī lǎoshǔ. Trong phòng có một con chuột.
老鼠喜欢在夜里活动。 Lǎoshǔ xǐhuān zài yèlǐ huódòng. Chuột thích hoạt động vào ban đêm.
猫正在抓老鼠。 Māo zhèngzài zhuā lǎoshǔ. Con mèo đang bắt chuột.
老鼠咬坏了电线。 Lǎoshǔ yǎo huài le diànxiàn. Chuột đã cắn hỏng dây điện.
他在厨房里放了老鼠药。 Tā zài chúfáng lǐ fàng le lǎoshǔ yào. Anh ấy đặt thuốc diệt chuột trong bếp.
Nghĩa bóng – chỉ người
小偷像老鼠一样偷偷摸摸。 Xiǎotōu xiàng lǎoshǔ yīyàng tōutōu mōmō. Tên trộm lén lút như con chuột.
他胆小得像老鼠。 Tā dǎnxiǎo de xiàng lǎoshǔ. Anh ta nhát gan như chuột.
老鼠过街,人人喊打。 Lǎoshǔ guòjiē, rénrén hǎn dǎ. Chuột chạy qua phố, ai cũng hô đánh (ví kẻ xấu bị cả xã hội căm ghét).
那个坏人被大家当成过街老鼠。 Nàge huàirén bèi dàjiā dàngchéng guòjiē lǎoshǔ. Kẻ xấu đó bị mọi người coi như chuột chạy qua phố.
他做事偷偷摸摸,像只老鼠。 Tā zuòshì tōutōu mōmō, xiàng zhī lǎoshǔ. Anh ta làm việc lén lút như một con chuột.
Văn hóa – 12 con giáp
他属老鼠。 Tā shǔ lǎoshǔ. Anh ấy tuổi Tý (chuột).
老鼠是十二生肖的第一位。 Lǎoshǔ shì shí’èr shēngxiào de dì yī wèi. Chuột là con giáp đầu tiên trong 12 con giáp.
在中国文化里,老鼠象征机灵。 Zài Zhōngguó wénhuà lǐ, lǎoshǔ xiàngzhēng jīlíng. Trong văn hóa Trung Quốc, chuột tượng trưng cho sự lanh lợi.
老鼠年出生的人通常被认为聪明。 Lǎoshǔ nián chūshēng de rén tōngcháng bèi rènwéi cōngmíng. Người sinh năm Tý thường được cho là thông minh.
老鼠在民间故事里常常出现。 Lǎoshǔ zài mínjiān gùshì lǐ chángcháng chūxiàn. Chuột thường xuất hiện trong các câu chuyện dân gian.
4. Ghi nhớ nhanh
老鼠 (lǎoshǔ) = con chuột.
Loại từ: danh từ.
Nghĩa bóng: kẻ trộm, kẻ hèn nhát.
Văn hóa: con giáp đầu tiên trong 12 con giáp.
Cụm từ quen thuộc: 老鼠药, 老鼠洞, 过街老鼠.
老鼠 (lǎoshǔ) trong tiếng Trung có nghĩa là con chuột — một loài động vật gặm nhấm nhỏ thường sống trong nhà, đồng ruộng hoặc nơi chứa đồ ăn. Đây là danh từ phổ biến trong tiếng Trung, thường được dùng để chỉ chuột thật hoặc ẩn dụ cho người nhút nhát, gian xảo, lén lút trong ngữ cảnh nói ẩn dụ hay thành ngữ.
1. Giải thích chi tiết
老鼠 (lǎoshǔ) là danh từ, dùng để chỉ động vật thuộc họ gặm nhấm, có răng cửa phát triển, sinh sống khắp nơi trên thế giới. Trong văn hóa Trung Hoa, “老鼠” cũng mang nhiều ý nghĩa tượng trưng, ví dụ như:
Trong 12 con giáp (十二生肖), chuột là con đầu tiên, gọi là 鼠 (shǔ), tượng trưng cho sự thông minh, nhanh nhẹn.
Trong thành ngữ, “老鼠” thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ người hèn nhát, trộm cắp, lén lút, ví dụ như “胆小如鼠” (nhát như chuột).
2. Loại từ
老鼠 (lǎoshǔ) là danh từ (名词).
3. Nghĩa tiếng Việt
Con chuột
Người nhát gan (nghĩa bóng)
Kẻ trộm, người gian xảo (nghĩa bóng)
4. Các cách dùng phổ biến của 老鼠
老鼠洞 (lǎoshǔ dòng) – hang chuột
老鼠药 (lǎoshǔ yào) – thuốc diệt chuột
老鼠屎 (lǎoshǔ shǐ) – phân chuột (ẩn dụ: kẻ phá hoại tập thể)
抓老鼠 (zhuā lǎoshǔ) – bắt chuột
电脑老鼠 (diànnǎo lǎoshǔ) – chuột máy tính (nghĩa mở rộng trong thời hiện đại)
5. 45 Mẫu câu ví dụ chi tiết có phiên âm và dịch nghĩa
我家厨房里有老鼠。
Wǒ jiā chúfáng lǐ yǒu lǎoshǔ.
Trong bếp nhà tôi có chuột.
老鼠跑得非常快。
Lǎoshǔ pǎo de fēicháng kuài.
Chuột chạy rất nhanh.
猫最喜欢抓老鼠。
Māo zuì xǐhuan zhuā lǎoshǔ.
Mèo thích bắt chuột nhất.
我昨天晚上听到老鼠的声音。
Wǒ zuótiān wǎnshang tīngdào lǎoshǔ de shēngyīn.
Tối qua tôi nghe thấy tiếng chuột.
他胆小如鼠,不敢说真话。
Tā dǎnxiǎo rú shǔ, bù gǎn shuō zhēn huà.
Anh ta nhát như chuột, không dám nói thật.
老鼠喜欢偷吃粮食。
Lǎoshǔ xǐhuan tōu chī liángshi.
Chuột thích ăn trộm ngũ cốc.
我买了老鼠药来灭老鼠。
Wǒ mǎi le lǎoshǔ yào lái miè lǎoshǔ.
Tôi đã mua thuốc chuột để diệt chuột.
桌子下面有只老鼠。
Zhuōzi xiàmian yǒu zhī lǎoshǔ.
Dưới bàn có một con chuột.
老鼠钻进了墙洞里。
Lǎoshǔ zuān jìn le qiáng dòng lǐ.
Chuột chui vào lỗ tường rồi.
他像老鼠一样偷偷摸摸。
Tā xiàng lǎoshǔ yīyàng tōutōu mōmō.
Anh ta giống như con chuột, lén lút vụng trộm.
我们要把老鼠赶出去。
Wǒmen yào bǎ lǎoshǔ gǎn chūqù.
Chúng ta phải đuổi chuột ra ngoài.
电脑老鼠坏了,我得换一个新的。
Diànnǎo lǎoshǔ huài le, wǒ děi huàn yí gè xīn de.
Chuột máy tính hỏng rồi, tôi phải đổi cái mới.
老鼠偷吃了我的饼干。
Lǎoshǔ tōu chī le wǒ de bǐnggān.
Chuột ăn trộm bánh quy của tôi rồi.
他像老鼠一样怕光。
Tā xiàng lǎoshǔ yīyàng pà guāng.
Anh ta sợ ánh sáng như chuột.
厨房里有老鼠屎,太脏了。
Chúfáng lǐ yǒu lǎoshǔ shǐ, tài zāng le.
Trong bếp có phân chuột, bẩn quá.
那只猫天天在抓老鼠。
Nà zhī māo tiāntiān zài zhuā lǎoshǔ.
Con mèo đó ngày nào cũng bắt chuột.
老鼠喜欢在晚上活动。
Lǎoshǔ xǐhuan zài wǎnshang huódòng.
Chuột thường hoạt động vào ban đêm.
我被老鼠吓了一跳。
Wǒ bèi lǎoshǔ xià le yī tiào.
Tôi bị con chuột làm cho giật mình.
这栋房子里老鼠太多了。
Zhè dòng fángzi lǐ lǎoshǔ tài duō le.
Trong căn nhà này có quá nhiều chuột.
老鼠爬上了桌子。
Lǎoshǔ pá shàng le zhuōzi.
Chuột bò lên bàn rồi.
他胆小得像一只老鼠。
Tā dǎnxiǎo de xiàng yī zhī lǎoshǔ.
Anh ta nhát như một con chuột.
我看到一只老鼠从角落里出来。
Wǒ kàn dào yī zhī lǎoshǔ cóng jiǎoluò lǐ chūlái.
Tôi thấy một con chuột bò ra từ góc tường.
老鼠咬坏了我的电线。
Lǎoshǔ yǎo huài le wǒ de diànxiàn.
Chuột cắn hỏng dây điện của tôi.
这间仓库里有很多老鼠。
Zhè jiān cāngkù lǐ yǒu hěn duō lǎoshǔ.
Trong nhà kho này có rất nhiều chuột.
他偷偷地像老鼠一样溜走了。
Tā tōutōu de xiàng lǎoshǔ yīyàng liū zǒu le.
Anh ta lặng lẽ chuồn đi như con chuột.
老鼠洞越来越多了。
Lǎoshǔ dòng yuèláiyuè duō le.
Lỗ chuột ngày càng nhiều lên.
老鼠的嗅觉非常灵敏。
Lǎoshǔ de xiùjué fēicháng língmǐn.
Khứu giác của chuột rất nhạy bén.
那只老鼠太聪明了,陷阱也抓不到它。
Nà zhī lǎoshǔ tài cōngmíng le, xiànjǐng yě zhuā bù dào tā.
Con chuột đó thông minh quá, bẫy cũng không bắt được.
老鼠偷走了一块奶酪。
Lǎoshǔ tōu zǒu le yī kuài nǎilào.
Con chuột ăn trộm một miếng phô mai.
这只老鼠真狡猾。
Zhè zhī lǎoshǔ zhēn jiǎohuá.
Con chuột này thật ranh ma.
他做事像老鼠一样偷偷摸摸。
Tā zuòshì xiàng lǎoshǔ yīyàng tōutōu mōmō.
Anh ta làm việc lén lút như chuột.
老鼠是夜行动物。
Lǎoshǔ shì yèxíng dòngwù.
Chuột là loài hoạt động về đêm.
他胆小得像老鼠,不敢见人。
Tā dǎnxiǎo de xiàng lǎoshǔ, bù gǎn jiàn rén.
Anh ta nhút nhát như chuột, không dám gặp ai.
我在老鼠洞里放了点毒药。
Wǒ zài lǎoshǔ dòng lǐ fàng le diǎn dú yào.
Tôi đã đặt ít thuốc độc trong hang chuột.
老鼠咬破了我的包。
Lǎoshǔ yǎo pò le wǒ de bāo.
Chuột cắn rách túi của tôi.
老鼠跑到床底下去了。
Lǎoshǔ pǎo dào chuáng dǐxià qù le.
Chuột chạy xuống gầm giường rồi.
这栋楼里没人管,老鼠越来越多。
Zhè dòng lóu lǐ méi rén guǎn, lǎoshǔ yuèláiyuè duō.
Toà nhà này không ai quản lý, chuột ngày càng nhiều.
老鼠害怕猫。
Lǎoshǔ hàipà māo.
Chuột sợ mèo.
我用夹子夹到了老鼠。
Wǒ yòng jiázi jiá dào le lǎoshǔ.
Tôi dùng bẫy kẹp được con chuột.
他像老鼠一样偷偷看别人。
Tā xiàng lǎoshǔ yīyàng tōutōu kàn biérén.
Anh ta lén nhìn người khác như chuột.
老鼠钻到沙发下面去了。
Lǎoshǔ zuān dào shāfā xiàmiàn qù le.
Chuột chui xuống dưới ghế sofa rồi.
我不怕蛇,但我怕老鼠。
Wǒ bù pà shé, dàn wǒ pà lǎoshǔ.
Tôi không sợ rắn, nhưng sợ chuột.
老鼠喜欢啃东西。
Lǎoshǔ xǐhuan kěn dōngxi.
Chuột thích gặm đồ vật.
他是个胆小如鼠的人。
Tā shì gè dǎnxiǎo rú shǔ de rén.
Anh ta là người nhát như chuột.
老鼠代表机灵和聪明,在中国十二生肖中排第一。
Lǎoshǔ dàibiǎo jīlíng hé cōngmíng, zài Zhōngguó shí’èr shēngxiāo zhōng pái dì yī.
Chuột tượng trưng cho sự lanh lợi và thông minh, đứng đầu trong 12 con giáp của Trung Quốc.
老鼠 (lǎoshǔ) là một danh từ trong tiếng Trung, nghĩa là con chuột. Từ này được dùng rất phổ biến trong cả văn nói và văn viết để chỉ loài động vật gặm nhấm nhỏ, có răng sắc, đuôi dài, thường sống ở nơi tối tăm hoặc gần con người. Ngoài nghĩa đen, “老鼠” còn có thể dùng nghĩa bóng để chỉ người hèn nhát, lén lút, hoặc kẻ trộm.
1. Thông tin chi tiết
Từ: 老鼠
Phiên âm: lǎoshǔ
Loại từ: 名词 (danh từ)
Nghĩa tiếng Việt: con chuột
Nghĩa tiếng Trung: 一种小型啮齿动物,通常有长尾巴、锐利的牙齿,喜欢偷吃食物。
(Một loài động vật gặm nhấm nhỏ, thường có đuôi dài, răng sắc, thích trộm thức ăn.)
2. Nghĩa mở rộng
Ngoài nghĩa chỉ động vật, “老鼠” trong các thành ngữ hoặc cách nói hàng ngày còn mang nghĩa bóng:
Dùng để chỉ người xấu xa, trộm cắp: 老鼠一样的小偷 (kẻ trộm như chuột).
Dùng để ám chỉ người nhút nhát, sợ hãi: 胆小如老鼠 (nhát như chuột).
Dùng trong 12 con giáp, 老鼠 tương ứng với 生肖鼠 (tuổi Tý).
3. Một số từ ghép thông dụng với 老鼠
Từ ghép Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
老鼠药 lǎoshǔ yào thuốc diệt chuột
老鼠洞 lǎoshǔ dòng hang chuột
老鼠夹 lǎoshǔ jiā bẫy chuột
老鼠屎 lǎoshǔ shǐ phân chuột
老鼠偷食 lǎoshǔ tōu shí chuột ăn vụng
老鼠窝 lǎoshǔ wō ổ chuột
老鼠会 lǎoshǔ huì tổ chức lừa đảo tài chính (hội đa cấp, nghĩa bóng)
胆小如老鼠 dǎnxiǎo rú lǎoshǔ nhát như chuột
猫捉老鼠 māo zhuō lǎoshǔ mèo bắt chuột
4. Một số cụm thành ngữ liên quan
胆小如老鼠 – Nhát như chuột.
老鼠过街,人人喊打 – Chuột qua đường, ai cũng hô đánh (ám chỉ người xấu bị mọi người căm ghét).
猫和老鼠 – Mèo và chuột (ám chỉ hai bên đối địch, săn đuổi nhau).
老鼠偷油 – Chuột ăn vụng dầu (ngầm chỉ hành vi trộm cắp nhỏ nhặt).
5. 45 Mẫu câu tiếng Trung có chứa “老鼠” (kèm phiên âm và tiếng Việt)
我家厨房里有老鼠。
Wǒ jiā chúfáng lǐ yǒu lǎoshǔ.
Nhà tôi có chuột trong bếp.
老鼠偷吃了我的饼干。
Lǎoshǔ tōu chī le wǒ de bǐnggān.
Chuột ăn vụng bánh quy của tôi rồi.
猫在捉老鼠。
Māo zài zhuō lǎoshǔ.
Con mèo đang bắt chuột.
我最怕老鼠。
Wǒ zuì pà lǎoshǔ.
Tôi sợ chuột nhất.
老鼠在墙角挖洞。
Lǎoshǔ zài qiángjiǎo wā dòng.
Chuột đang đào hang ở góc tường.
他胆小如老鼠。
Tā dǎnxiǎo rú lǎoshǔ.
Anh ta nhát như chuột.
我听见老鼠在咬东西。
Wǒ tīngjiàn lǎoshǔ zài yǎo dōngxi.
Tôi nghe thấy chuột đang gặm gì đó.
我买了老鼠药。
Wǒ mǎi le lǎoshǔ yào.
Tôi đã mua thuốc diệt chuột.
那只猫抓到了一只老鼠。
Nà zhī māo zhuā dào le yī zhī lǎoshǔ.
Con mèo đó bắt được một con chuột.
老鼠在夜里特别活跃。
Lǎoshǔ zài yèlǐ tèbié huóyuè.
Chuột rất hoạt động vào ban đêm.
我看到一只老鼠从桌子底下跑过去。
Wǒ kàn dào yī zhī lǎoshǔ cóng zhuōzi dǐxià pǎo guòqù.
Tôi thấy một con chuột chạy qua dưới bàn.
老鼠咬坏了电线。
Lǎoshǔ yǎo huài le diànxiàn.
Chuột cắn hỏng dây điện rồi.
老鼠夹里夹住了一只小老鼠。
Lǎoshǔ jiā lǐ jiā zhù le yī zhī xiǎo lǎoshǔ.
Cái bẫy chuột đã bắt được một con chuột nhỏ.
老鼠屎掉进米袋里了。
Lǎoshǔ shǐ diào jìn mǐ dài lǐ le.
Phân chuột rơi vào bao gạo rồi.
老鼠跑进了我的房间。
Lǎoshǔ pǎo jìn le wǒ de fángjiān.
Chuột chạy vào phòng tôi rồi.
老鼠偷吃了厨房里的米。
Lǎoshǔ tōu chī le chúfáng lǐ de mǐ.
Chuột ăn vụng gạo trong bếp.
这个地方老鼠太多了。
Zhège dìfāng lǎoshǔ tài duō le.
Nơi này chuột nhiều quá.
猫和老鼠是天敌。
Māo hé lǎoshǔ shì tiāndí.
Mèo và chuột là kẻ thù tự nhiên.
老鼠窝在墙后面。
Lǎoshǔ wō zài qiáng hòumiàn.
Ổ chuột ở sau tường.
他像老鼠一样偷偷摸摸。
Tā xiàng lǎoshǔ yīyàng tōutōu mōmō.
Anh ta lén lút như con chuột.
老鼠会是一种非法集资活动。
Lǎoshǔ huì shì yī zhǒng fēifǎ jízī huódòng.
“Hội chuột” là hoạt động huy động vốn bất hợp pháp (đa cấp).
你听,老鼠在屋顶上跑。
Nǐ tīng, lǎoshǔ zài wūdǐng shàng pǎo.
Nghe kìa, chuột đang chạy trên mái nhà.
老鼠吃光了储藏的粮食。
Lǎoshǔ chī guāng le chúcáng de liángshí.
Chuột ăn hết lương thực dự trữ rồi.
我看到老鼠尾巴露出来了。
Wǒ kàn dào lǎoshǔ wěiba lòu chūlái le.
Tôi thấy đuôi chuột lòi ra rồi.
那个人像老鼠一样害怕。
Nà gè rén xiàng lǎoshǔ yīyàng hàipà.
Người đó sợ hãi như chuột.
老鼠咬坏了书。
Lǎoshǔ yǎo huài le shū.
Chuột cắn hỏng sách rồi.
他胆子小得像老鼠。
Tā dǎnzi xiǎo de xiàng lǎoshǔ.
Anh ta nhát như chuột vậy.
老鼠在仓库里横行。
Lǎoshǔ zài cāngkù lǐ héngxíng.
Chuột tung hoành trong kho hàng.
老鼠爬上了桌子。
Lǎoshǔ pá shàng le zhuōzi.
Chuột leo lên bàn rồi.
我放了几个老鼠夹。
Wǒ fàng le jǐ gè lǎoshǔ jiā.
Tôi đã đặt vài cái bẫy chuột.
老鼠夜里偷东西吃。
Lǎoshǔ yèlǐ tōu dōngxi chī.
Chuột ăn vụng vào ban đêm.
老鼠在厨房里乱跑。
Lǎoshǔ zài chúfáng lǐ luàn pǎo.
Chuột chạy loạn trong bếp.
老鼠是人类的敌人。
Lǎoshǔ shì rénlèi de dírén.
Chuột là kẻ thù của loài người.
老鼠被猫抓住了。
Lǎoshǔ bèi māo zhuā zhù le.
Con chuột bị mèo bắt rồi.
我害怕老鼠跳到我身上。
Wǒ hàipà lǎoshǔ tiào dào wǒ shēnshang.
Tôi sợ chuột nhảy lên người mình.
老鼠吃了奶酪。
Lǎoshǔ chī le nǎilào.
Chuột đã ăn phô mai rồi.
老鼠咬坏了衣服。
Lǎoshǔ yǎo huài le yīfu.
Chuột cắn rách quần áo rồi.
那只老鼠太狡猾了。
Nà zhī lǎoshǔ tài jiǎohuá le.
Con chuột đó quá tinh ranh.
老鼠从门缝里钻了进去。
Lǎoshǔ cóng mén fèng lǐ zuān le jìnqù.
Chuột chui vào từ khe cửa.
老鼠咬坏了电脑线。
Lǎoshǔ yǎo huài le diànnǎo xiàn.
Chuột cắn hỏng dây máy tính rồi.
老鼠一听到声音就跑了。
Lǎoshǔ yī tīngdào shēngyīn jiù pǎo le.
Chuột nghe thấy tiếng động là chạy ngay.
老鼠爬进了柜子里。
Lǎoshǔ pá jìn le guìzi lǐ.
Chuột leo vào trong tủ.
那里有老鼠窝。
Nàlǐ yǒu lǎoshǔ wō.
Ở đó có ổ chuột.
老鼠过街,人人喊打。
Lǎoshǔ guò jiē, rénrén hǎn dǎ.
Chuột qua đường, ai cũng hô đánh (ám chỉ người bị mọi người ghét bỏ).
我梦见一只老鼠。
Wǒ mèng jiàn yī zhī lǎoshǔ.
Tôi mơ thấy một con chuột.
6. Tổng kết
“老鼠” vừa là danh từ chỉ động vật vừa mang nghĩa bóng chỉ người hèn nhát hoặc trộm cắp.
Trong văn hóa Trung Hoa, chuột là con vật đứng đầu 12 con giáp (鼠年), tượng trưng cho sự nhanh nhẹn, thông minh.
Khi học tiếng Trung, nên nhớ các thành ngữ và từ ghép với “老鼠” vì chúng rất thường gặp trong khẩu ngữ và thành ngữ cổ điển.
Giải thích chi tiết về từ 老鼠 trong tiếng Trung
Chữ Hán: 老鼠 Pinyin: lǎoshǔ Loại từ: Danh từ
Ý nghĩa:
Nghĩa cơ bản: “老鼠” là con chuột (chuột nhà, chuột đồng, nói chung các loài thuộc họ chuột).
Sắc thái/ẩn dụ: Trong ngôn ngữ thường ngày, “老鼠” đôi khi mang nghĩa bóng tiêu cực (như kẻ hèn nhát, lén lút).
Hệ từ liên quan: 鼠类 (các loài chuột), 家鼠 (chuột nhà), 田鼠 (chuột đồng), 袋鼠 (chuột túi/kangaroo – không phải chuột thật nhưng tên có “鼠”).
Lượng từ thường dùng:
只: Một con chuột. Ví dụ: 一只老鼠 (một con chuột).
群: Một bầy chuột. Ví dụ: 一群老鼠 (một bầy chuột).
窝: Một ổ chuột. Ví dụ: 一窝老鼠 (một ổ chuột).
Từ ghép phổ biến:
鼠标: Chuột máy tính.
老鼠洞: Hang chuột.
老鼠夹/捕鼠器: Bẫy chuột.
老鼠药: Thuốc diệt chuột.
老鼠屎: Phân chuột; nghĩa bóng chỉ “con sâu làm rầu nồi canh”.
鼠疫: Dịch hạch (bệnh do vi khuẩn Yersinia pestis, lịch sử gắn với loài chuột).
耗子: Từ khẩu ngữ miền Bắc Trung Quốc, cũng nghĩa là “chuột”.
Văn hóa và thành ngữ:
属鼠: Tuổi Tý (con giáp là chuột).
老鼠过街,人人喊打: Chuột chạy qua phố, ai cũng hô đánh (chỉ kẻ bị mọi người ghét).
老鼠会: Hội đa cấp (nghĩa xấu).
胆小如鼠: Nhát như chuột (rất sợ hãi).
Cấu trúc và cách dùng thường gặp
老鼠 + 在/从 + 地点 + 出现/爬出来: Chuột xuất hiện/leo ra từ đâu.
看到/听到 + 老鼠: Nhìn thấy/nghe tiếng chuột.
打/抓/驱赶 + 老鼠: Đánh/bắt/đuổi chuột.
放/买/设置 + 老鼠夹/捕鼠器: Đặt/bán/bố trí bẫy chuột.
给 + 老鼠 + 投/放 + 老鼠药: Rải thuốc diệt chuột.
老鼠 + 咬/偷/毁坏 + 东西: Chuột cắn/ăn trộm/phá hỏng đồ.
像/如 + 老鼠: Ví với chuột (nghĩa bóng).
属鼠的人: Người tuổi Tý.
45 mẫu câu minh họa (Hán tự + Pinyin + Tiếng Việt)
Gặp gỡ và mô tả cơ bản
我看到一只老鼠从厨房跑出来。 wǒ kàndào yì zhī lǎoshǔ cóng chúfáng pǎo chūlái. Tôi thấy một con chuột chạy ra từ bếp.
地下室常常有老鼠活动。 dìxiàshì chángcháng yǒu lǎoshǔ huódòng. Tầng hầm thường có chuột hoạt động.
半夜听到老鼠在墙里挠动。 bànyè tīngdào lǎoshǔ zài qiáng lǐ náodòng. Nửa đêm nghe tiếng chuột cào trong tường.
这间仓库有老鼠的味道。 zhè jiān cāngkù yǒu lǎoshǔ de wèidào. Nhà kho này có mùi chuột.
老鼠喜欢藏在角落和缝隙里。 lǎoshǔ xǐhuān cáng zài jiǎoluò hé fèngxì lǐ. Chuột thích trốn ở góc và kẽ hở.
Hành động và xử lý chuột
我们需要想办法驱赶老鼠。 wǒmen xūyào xiǎng bànfǎ qūgǎn lǎoshǔ. Chúng ta cần nghĩ cách xua đuổi chuột.
他放了几个捕鼠器在厨房。 tā fàng le jǐ gè bǔshǔqì zài chúfáng. Anh ấy đặt vài bẫy chuột trong bếp.
别把食物暴露在外面,会招来老鼠。 bié bǎ shíwù bàolù zài wàimian, huì zhāolái lǎoshǔ. Đừng để thức ăn lộ ra ngoài, sẽ thu hút chuột.
我们买了老鼠药来解决问题。 wǒmen mǎi le lǎoshǔyào lái jiějué wèntí. Chúng tôi mua thuốc diệt chuột để giải quyết vấn đề.
管道口要封好,不让老鼠进来。 guǎndào kǒu yào fēng hǎo, bú ràng lǎoshǔ jìnlái. Cần bịt kín miệng ống, không cho chuột vào.
Tác hại và cảnh báo
老鼠会咬坏电线,非常危险。 lǎoshǔ huì yǎo huài diànxiàn, fēicháng wēixiǎn. Chuột có thể cắn hỏng dây điện, rất nguy hiểm.
老鼠到处翻找食物,弄得一团糟。 lǎoshǔ dàochù fānzhǎo shíwù, nòng de yì tuán zāo. Chuột lục tìm thức ăn khắp nơi, làm bừa bộn.
老鼠可能传播疾病,要注意卫生。 lǎoshǔ kěnéng chuánbō jíbìng, yào zhùyì wèishēng. Chuột có thể truyền bệnh, cần chú ý vệ sinh.
老鼠屎需要及时清理。 lǎoshǔshǐ xūyào jíshí qīnglǐ. Phân chuột cần được dọn kịp thời.
如果发现老鼠,请立刻报告物业。 rúguǒ fāxiàn lǎoshǔ, qǐng lìkè bàogào wùyè. Nếu phát hiện chuột, hãy báo ngay cho ban quản lý.
Đặc điểm và thói quen
老鼠的嗅觉很灵敏。 lǎoshǔ de xiùjué hěn língmǐn. Khứu giác của chuột rất nhạy.
老鼠喜欢在夜间活动。 lǎoshǔ xǐhuān zài yèjiān huódòng. Chuột thích hoạt động về đêm.
老鼠会记住食物的来源。 lǎoshǔ huì jìzhù shíwù de láiyuán. Chuột có thể ghi nhớ nguồn thức ăn.
老鼠的繁殖速度很快。 lǎoshǔ de fánzhí sùdù hěn kuài. Chuột sinh sản rất nhanh.
老鼠能钻进很小的缝隙。 lǎoshǔ néng zuān jìn hěn xiǎo de fèngxì. Chuột có thể chui vào các kẽ rất nhỏ.
So sánh và nghĩa bóng
他胆小如鼠,不敢承担责任。 tā dǎnxiǎo rú shǔ, bù gǎn chéngdān zérèn. Anh ấy nhát như chuột, không dám nhận trách nhiệm.
别像老鼠一样躲躲藏藏。 bié xiàng lǎoshǔ yíyàng duǒduǒ cángcáng. Đừng như chuột, trốn tránh mãi.
老鼠过街,人人喊打。 lǎoshǔ guòjiē, rénrén hǎn dǎ. Chuột chạy qua phố, ai cũng hô đánh.
他像只受惊的老鼠。 tā xiàng zhī shòujīng de lǎoshǔ. Anh ta trông như một con chuột bị hoảng.
这种人只会鼠目寸光。 zhè zhǒng rén zhǐ huì shǔmù cùnguāng. Loại người này chỉ nhìn thiển cận như mắt chuột.
Chuột trong công nghệ và văn hóa
我把鼠标换成无线的了。 wǒ bǎ shǔbiāo huàn chéng wúxiàn de le. Tôi đã đổi chuột máy tính sang loại không dây.
鼠标不太灵,可能需要清理。 shǔbiāo bù tài líng, kěnéng xūyào qīnglǐ. Chuột máy tính không nhạy lắm, có lẽ cần vệ sinh.
他属鼠,今年正好本命年。 tā shǔ shǔ, jīnnián zhènghǎo běnmìngnián. Anh ấy tuổi Tý, năm nay đúng năm bản mệnh.
这个玩偶是一只可爱的老鼠。 zhège wán’ǒu shì yì zhī kě’ài de lǎoshǔ. Con búp bê này là một chú chuột đáng yêu.
卡通里的老鼠常常很聪明。 kǎtōng lǐ de lǎoshǔ chángcháng hěn cōngmíng. Chuột trong phim hoạt hình thường rất thông minh.
Môi trường và phòng chống
厨房要保持干净,防止老鼠入侵。 chúfáng yào bǎochí gānjìng, fángzhǐ lǎoshǔ rùqīn. Bếp phải giữ sạch để ngăn chuột xâm nhập.
垃圾桶要盖好,不给老鼠机会。 lājītǒng yào gài hǎo, bù gěi lǎoshǔ jīhuì. Thùng rác phải đậy kín, không cho chuột cơ hội.
食品要密封保存,避免老鼠咬坏。 shípǐn yào mìfēng bǎocún, bìmiǎn lǎoshǔ yǎo huài. Thực phẩm cần bảo quản kín, tránh chuột cắn hỏng.
墙洞需要修补,别让老鼠打洞。 qiángdòng xūyào xiūbǔ, bié ràng lǎoshǔ dǎ dòng. Lỗ tường cần sửa lại, đừng để chuột đào hang.
我们请了专业的灭鼠公司。 wǒmen qǐng le zhuānyè de mièshǔ gōngsī. Chúng tôi thuê công ty diệt chuột chuyên nghiệp.
Bẫy và thuốc
这个老鼠夹非常灵敏。 zhège lǎoshǔjiā fēicháng língmǐn. Cái bẫy chuột này rất nhạy.
捕鼠器要放在老鼠常走的路线上。 bǔshǔqì yào fàng zài lǎoshǔ cháng zǒu de lùxiàn shàng. Bẫy chuột nên đặt trên lối chuột thường đi.
老鼠药要谨慎使用。 lǎoshǔyào yào jǐnshèn shǐyòng. Thuốc diệt chuột cần dùng thận trọng.
发现老鼠尸体要及时处理。 fāxiàn lǎoshǔ shītǐ yào jíshí chǔlǐ. Phát hiện xác chuột phải xử lý kịp thời.
需要配合封堵和清洁,才能长期控鼠。 xūyào pèihé fēngdǔ hé qīngjié, cáinéng chángqī kòng shǔ. Cần phối hợp bịt kín và vệ sinh thì mới kiểm soát chuột lâu dài.
Thành ngữ, khẩu ngữ, đa nghĩa
别做老鼠会,那是非法的。 bié zuò lǎoshǔhuì, nà shì fēifǎ de. Đừng làm hội đa cấp, điều đó là bất hợp pháp.
他总是偷偷摸摸,像只老鼠。 tā zǒngshì tōutōu mōmō, xiàng zhī lǎoshǔ. Anh ta luôn lén lút, như một con chuột.
老鼠打洞,说明这里有食物来源。 lǎoshǔ dǎ dòng, shuōmíng zhèlǐ yǒu shíwù láiyuán. Chuột đào hang, chứng tỏ ở đây có nguồn thức ăn.
这栋楼里曾经爆发过鼠患。 zhè dòng lóu lǐ céngjīng bàofā guò shǔhuàn. Tòa nhà này từng bùng phát nạn chuột.
老鼠也有求生本能,我们要人道处理。 lǎoshǔ yě yǒu qiúshēng běnnéng, wǒmen yào réndào chǔlǐ. Chuột cũng có bản năng sinh tồn, chúng ta nên xử lý nhân đạo.
Ghi nhớ nhanh
Nghĩa chính: 老鼠 = con chuột.
Lượng từ: 只(con), 群(bầy), 窝(ổ).
Từ ghép: 鼠标、老鼠夹、老鼠药、老鼠洞、老鼠屎、老鼠会。
Thành ngữ: 老鼠过街人人喊打、胆小如鼠、鼠目寸光。
Giải thích chi tiết về từ 老鼠 trong tiếng Trung
Chữ Hán: 老鼠 Pinyin: lǎoshǔ Loại từ: Danh từ
Ý nghĩa:
Nghĩa cơ bản: “老鼠” là con chuột (chuột nhà, chuột đồng, nói chung các loài thuộc họ chuột).
Sắc thái/ẩn dụ: Trong ngôn ngữ thường ngày, “老鼠” đôi khi mang nghĩa bóng tiêu cực (như kẻ hèn nhát, lén lút).
Hệ từ liên quan: 鼠类 (các loài chuột), 家鼠 (chuột nhà), 田鼠 (chuột đồng), 袋鼠 (chuột túi/kangaroo – không phải chuột thật nhưng tên có “鼠”).
Lượng từ thường dùng:
只: Một con chuột. Ví dụ: 一只老鼠 (một con chuột).
群: Một bầy chuột. Ví dụ: 一群老鼠 (một bầy chuột).
窝: Một ổ chuột. Ví dụ: 一窝老鼠 (một ổ chuột).
Từ ghép phổ biến:
鼠标: Chuột máy tính.
老鼠洞: Hang chuột.
老鼠夹/捕鼠器: Bẫy chuột.
老鼠药: Thuốc diệt chuột.
老鼠屎: Phân chuột; nghĩa bóng chỉ “con sâu làm rầu nồi canh”.
鼠疫: Dịch hạch (bệnh do vi khuẩn Yersinia pestis, lịch sử gắn với loài chuột).
耗子: Từ khẩu ngữ miền Bắc Trung Quốc, cũng nghĩa là “chuột”.
Văn hóa và thành ngữ:
属鼠: Tuổi Tý (con giáp là chuột).
老鼠过街,人人喊打: Chuột chạy qua phố, ai cũng hô đánh (chỉ kẻ bị mọi người ghét).
老鼠会: Hội đa cấp (nghĩa xấu).
胆小如鼠: Nhát như chuột (rất sợ hãi).
Cấu trúc và cách dùng thường gặp
老鼠 + 在/从 + 地点 + 出现/爬出来: Chuột xuất hiện/leo ra từ đâu.
看到/听到 + 老鼠: Nhìn thấy/nghe tiếng chuột.
打/抓/驱赶 + 老鼠: Đánh/bắt/đuổi chuột.
放/买/设置 + 老鼠夹/捕鼠器: Đặt/bán/bố trí bẫy chuột.
给 + 老鼠 + 投/放 + 老鼠药: Rải thuốc diệt chuột.
老鼠 + 咬/偷/毁坏 + 东西: Chuột cắn/ăn trộm/phá hỏng đồ.
像/如 + 老鼠: Ví với chuột (nghĩa bóng).
属鼠的人: Người tuổi Tý.
45 mẫu câu minh họa (Hán tự + Pinyin + Tiếng Việt)
Gặp gỡ và mô tả cơ bản
我看到一只老鼠从厨房跑出来。 wǒ kàndào yì zhī lǎoshǔ cóng chúfáng pǎo chūlái. Tôi thấy một con chuột chạy ra từ bếp.
地下室常常有老鼠活动。 dìxiàshì chángcháng yǒu lǎoshǔ huódòng. Tầng hầm thường có chuột hoạt động.
半夜听到老鼠在墙里挠动。 bànyè tīngdào lǎoshǔ zài qiáng lǐ náodòng. Nửa đêm nghe tiếng chuột cào trong tường.
这间仓库有老鼠的味道。 zhè jiān cāngkù yǒu lǎoshǔ de wèidào. Nhà kho này có mùi chuột.
老鼠喜欢藏在角落和缝隙里。 lǎoshǔ xǐhuān cáng zài jiǎoluò hé fèngxì lǐ. Chuột thích trốn ở góc và kẽ hở.
Hành động và xử lý chuột
我们需要想办法驱赶老鼠。 wǒmen xūyào xiǎng bànfǎ qūgǎn lǎoshǔ. Chúng ta cần nghĩ cách xua đuổi chuột.
他放了几个捕鼠器在厨房。 tā fàng le jǐ gè bǔshǔqì zài chúfáng. Anh ấy đặt vài bẫy chuột trong bếp.
别把食物暴露在外面,会招来老鼠。 bié bǎ shíwù bàolù zài wàimian, huì zhāolái lǎoshǔ. Đừng để thức ăn lộ ra ngoài, sẽ thu hút chuột.
我们买了老鼠药来解决问题。 wǒmen mǎi le lǎoshǔyào lái jiějué wèntí. Chúng tôi mua thuốc diệt chuột để giải quyết vấn đề.
管道口要封好,不让老鼠进来。 guǎndào kǒu yào fēng hǎo, bú ràng lǎoshǔ jìnlái. Cần bịt kín miệng ống, không cho chuột vào.
Tác hại và cảnh báo
老鼠会咬坏电线,非常危险。 lǎoshǔ huì yǎo huài diànxiàn, fēicháng wēixiǎn. Chuột có thể cắn hỏng dây điện, rất nguy hiểm.
老鼠到处翻找食物,弄得一团糟。 lǎoshǔ dàochù fānzhǎo shíwù, nòng de yì tuán zāo. Chuột lục tìm thức ăn khắp nơi, làm bừa bộn.
老鼠可能传播疾病,要注意卫生。 lǎoshǔ kěnéng chuánbō jíbìng, yào zhùyì wèishēng. Chuột có thể truyền bệnh, cần chú ý vệ sinh.
老鼠屎需要及时清理。 lǎoshǔshǐ xūyào jíshí qīnglǐ. Phân chuột cần được dọn kịp thời.
如果发现老鼠,请立刻报告物业。 rúguǒ fāxiàn lǎoshǔ, qǐng lìkè bàogào wùyè. Nếu phát hiện chuột, hãy báo ngay cho ban quản lý.
Đặc điểm và thói quen
老鼠的嗅觉很灵敏。 lǎoshǔ de xiùjué hěn língmǐn. Khứu giác của chuột rất nhạy.
老鼠喜欢在夜间活动。 lǎoshǔ xǐhuān zài yèjiān huódòng. Chuột thích hoạt động về đêm.
老鼠会记住食物的来源。 lǎoshǔ huì jìzhù shíwù de láiyuán. Chuột có thể ghi nhớ nguồn thức ăn.
老鼠的繁殖速度很快。 lǎoshǔ de fánzhí sùdù hěn kuài. Chuột sinh sản rất nhanh.
老鼠能钻进很小的缝隙。 lǎoshǔ néng zuān jìn hěn xiǎo de fèngxì. Chuột có thể chui vào các kẽ rất nhỏ.
So sánh và nghĩa bóng
他胆小如鼠,不敢承担责任。 tā dǎnxiǎo rú shǔ, bù gǎn chéngdān zérèn. Anh ấy nhát như chuột, không dám nhận trách nhiệm.
别像老鼠一样躲躲藏藏。 bié xiàng lǎoshǔ yíyàng duǒduǒ cángcáng. Đừng như chuột, trốn tránh mãi.
老鼠过街,人人喊打。 lǎoshǔ guòjiē, rénrén hǎn dǎ. Chuột chạy qua phố, ai cũng hô đánh.
他像只受惊的老鼠。 tā xiàng zhī shòujīng de lǎoshǔ. Anh ta trông như một con chuột bị hoảng.
这种人只会鼠目寸光。 zhè zhǒng rén zhǐ huì shǔmù cùnguāng. Loại người này chỉ nhìn thiển cận như mắt chuột.
Chuột trong công nghệ và văn hóa
我把鼠标换成无线的了。 wǒ bǎ shǔbiāo huàn chéng wúxiàn de le. Tôi đã đổi chuột máy tính sang loại không dây.
鼠标不太灵,可能需要清理。 shǔbiāo bù tài líng, kěnéng xūyào qīnglǐ. Chuột máy tính không nhạy lắm, có lẽ cần vệ sinh.
他属鼠,今年正好本命年。 tā shǔ shǔ, jīnnián zhènghǎo běnmìngnián. Anh ấy tuổi Tý, năm nay đúng năm bản mệnh.
这个玩偶是一只可爱的老鼠。 zhège wán’ǒu shì yì zhī kě’ài de lǎoshǔ. Con búp bê này là một chú chuột đáng yêu.
卡通里的老鼠常常很聪明。 kǎtōng lǐ de lǎoshǔ chángcháng hěn cōngmíng. Chuột trong phim hoạt hình thường rất thông minh.
Môi trường và phòng chống
厨房要保持干净,防止老鼠入侵。 chúfáng yào bǎochí gānjìng, fángzhǐ lǎoshǔ rùqīn. Bếp phải giữ sạch để ngăn chuột xâm nhập.
垃圾桶要盖好,不给老鼠机会。 lājītǒng yào gài hǎo, bù gěi lǎoshǔ jīhuì. Thùng rác phải đậy kín, không cho chuột cơ hội.
食品要密封保存,避免老鼠咬坏。 shípǐn yào mìfēng bǎocún, bìmiǎn lǎoshǔ yǎo huài. Thực phẩm cần bảo quản kín, tránh chuột cắn hỏng.
墙洞需要修补,别让老鼠打洞。 qiángdòng xūyào xiūbǔ, bié ràng lǎoshǔ dǎ dòng. Lỗ tường cần sửa lại, đừng để chuột đào hang.
我们请了专业的灭鼠公司。 wǒmen qǐng le zhuānyè de mièshǔ gōngsī. Chúng tôi thuê công ty diệt chuột chuyên nghiệp.
Bẫy và thuốc
这个老鼠夹非常灵敏。 zhège lǎoshǔjiā fēicháng língmǐn. Cái bẫy chuột này rất nhạy.
捕鼠器要放在老鼠常走的路线上。 bǔshǔqì yào fàng zài lǎoshǔ cháng zǒu de lùxiàn shàng. Bẫy chuột nên đặt trên lối chuột thường đi.
老鼠药要谨慎使用。 lǎoshǔyào yào jǐnshèn shǐyòng. Thuốc diệt chuột cần dùng thận trọng.
发现老鼠尸体要及时处理。 fāxiàn lǎoshǔ shītǐ yào jíshí chǔlǐ. Phát hiện xác chuột phải xử lý kịp thời.
需要配合封堵和清洁,才能长期控鼠。 xūyào pèihé fēngdǔ hé qīngjié, cáinéng chángqī kòng shǔ. Cần phối hợp bịt kín và vệ sinh thì mới kiểm soát chuột lâu dài.
Thành ngữ, khẩu ngữ, đa nghĩa
别做老鼠会,那是非法的。 bié zuò lǎoshǔhuì, nà shì fēifǎ de. Đừng làm hội đa cấp, điều đó là bất hợp pháp.
他总是偷偷摸摸,像只老鼠。 tā zǒngshì tōutōu mōmō, xiàng zhī lǎoshǔ. Anh ta luôn lén lút, như một con chuột.
老鼠打洞,说明这里有食物来源。 lǎoshǔ dǎ dòng, shuōmíng zhèlǐ yǒu shíwù láiyuán. Chuột đào hang, chứng tỏ ở đây có nguồn thức ăn.
这栋楼里曾经爆发过鼠患。 zhè dòng lóu lǐ céngjīng bàofā guò shǔhuàn. Tòa nhà này từng bùng phát nạn chuột.
老鼠也有求生本能,我们要人道处理。 lǎoshǔ yě yǒu qiúshēng běnnéng, wǒmen yào réndào chǔlǐ. Chuột cũng có bản năng sinh tồn, chúng ta nên xử lý nhân đạo.
Ghi nhớ nhanh
Nghĩa chính: 老鼠 = con chuột.
Lượng từ: 只(con), 群(bầy), 窝(ổ).
Từ ghép: 鼠标、老鼠夹、老鼠药、老鼠洞、老鼠屎、老鼠会。
Thành ngữ: 老鼠过街人人喊打、胆小如鼠、鼠目寸光。
老鼠 (lǎoshǔ) trong tiếng Trung nghĩa là “con chuột”, chỉ loài gặm nhấm nhỏ thường sống gần con người. Đây là danh từ, thường dùng để chỉ chuột nhà, chuột đồng, hoặc chung cho các loài chuột.
1. Giải thích chi tiết
Chữ Hán: 老鼠
Pinyin: lǎoshǔ
Loại từ: Danh từ
Ý nghĩa:
Loài gặm nhấm nhỏ, thường sống trong nhà, đồng ruộng, gây hại cho mùa màng, đồ đạc.
Trong văn hóa Trung Quốc, “鼠” là con giáp đầu tiên trong 12 con giáp (生肖).
Trong ngôn ngữ thường ngày, “老鼠” còn mang nghĩa bóng: chỉ kẻ hèn nhát, kẻ trộm, người làm việc lén lút.
2. Cấu trúc thường gặp
一只老鼠 (yì zhī lǎoshǔ): một con chuột
老鼠洞 (lǎoshǔ dòng): hang chuột
老鼠药 (lǎoshǔ yào): thuốc diệt chuột
像老鼠一样 (xiàng lǎoshǔ yíyàng): giống như chuột (ẩn dụ hèn nhát, lén lút)
老鼠过街,人人喊打 (lǎoshǔ guò jiē, rénrén hǎn dǎ): chuột chạy qua đường, ai cũng hô đánh (thành ngữ, chỉ kẻ bị mọi người căm ghét).
3. 25 câu ví dụ minh họa
房间里有一只老鼠。 Fángjiān lǐ yǒu yì zhī lǎoshǔ. Trong phòng có một con chuột.
老鼠偷吃了米。 Lǎoshǔ tōu chī le mǐ. Chuột ăn trộm gạo.
猫在抓老鼠。 Māo zài zhuā lǎoshǔ. Con mèo đang bắt chuột.
老鼠喜欢在夜里活动。 Lǎoshǔ xǐhuān zài yèlǐ huódòng. Chuột thích hoạt động vào ban đêm.
他胆小得像老鼠一样。 Tā dǎnxiǎo de xiàng lǎoshǔ yíyàng. Anh ta nhát như chuột.
老鼠药放在角落里。 Lǎoshǔ yào fàng zài jiǎoluò lǐ. Thuốc diệt chuột được đặt ở góc.
老鼠洞在墙边。 Lǎoshǔ dòng zài qiáng biān. Hang chuột ở cạnh tường.
老鼠咬坏了电线。 Lǎoshǔ yǎo huài le diànxiàn. Chuột cắn hỏng dây điện.
老鼠过街,人人喊打。 Lǎoshǔ guò jiē, rénrén hǎn dǎ. Chuột chạy qua đường, ai cũng hô đánh.
他像老鼠一样偷偷摸摸。 Tā xiàng lǎoshǔ yíyàng tōutōu mōmō. Anh ta lén lút như chuột.
老鼠是十二生肖之一。 Lǎoshǔ shì shí’èr shēngxiào zhī yī. Chuột là một trong mười hai con giáp.
老鼠跑进了厨房。 Lǎoshǔ pǎo jìn le chúfáng. Chuột chạy vào bếp.
这只猫特别会抓老鼠。 Zhè zhī māo tèbié huì zhuā lǎoshǔ. Con mèo này rất giỏi bắt chuột.
老鼠在角落里吱吱叫。 Lǎoshǔ zài jiǎoluò lǐ zhīzhī jiào. Chuột kêu chít chít trong góc.
老鼠偷走了一块面包。 Lǎoshǔ tōu zǒu le yí kuài miànbāo. Chuột tha mất một miếng bánh mì.
他怕得像老鼠一样。 Tā pà de xiàng lǎoshǔ yíyàng. Anh ta sợ hãi như chuột.
老鼠经常破坏庄稼。 Lǎoshǔ jīngcháng pòhuài zhuāngjia. Chuột thường phá hoại mùa màng.
老鼠钻进了沙发底下。 Lǎoshǔ zuān jìn le shāfā dǐxià. Chuột chui vào dưới ghế sofa.
老鼠很聪明,也很狡猾。 Lǎoshǔ hěn cōngmíng, yě hěn jiǎohuá. Chuột rất thông minh và cũng rất ranh mãnh.
老鼠害怕猫。 Lǎoshǔ hàipà māo. Chuột sợ mèo.
老鼠在仓库里乱跑。 Lǎoshǔ zài cāngkù lǐ luàn pǎo. Chuột chạy loạn trong kho.
老鼠咬坏了书。 Lǎoshǔ yǎo huài le shū. Chuột cắn hỏng sách.
老鼠喜欢黑暗的地方。 Lǎoshǔ xǐhuān hēi’àn de dìfāng. Chuột thích những nơi tối tăm.
老鼠在垃圾桶里找食物。 Lǎoshǔ zài lājītǒng lǐ zhǎo shíwù. Chuột tìm thức ăn trong thùng rác.
他偷偷摸摸,像只老鼠。 Tā tōutōu mōmō, xiàng zhī lǎoshǔ. Anh ta lén lút như một con chuột.
|
|