|
|
诱惑 tiếng Trung là gì? Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ CHINEMASTER Từ điển tiếng Trung online hoctiengtrungonline.com Từ điển tiếng Trung Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung trực tuyến Chinese Education
诱惑 tiếng Trung là gì? Từ điển tiếng Trung CHINEMASTER Từ điển hoctiengtrungonline.com Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung Chinese Từ điển tiếng Trung trực tuyến Từ điển tiếng Trung Thầy Vũ
“诱惑” (yòuhuò) trong tiếng Trung là động từ và danh từ, nghĩa là cám dỗ, quyến rũ, mê hoặc, hấp dẫn. Nó có thể chỉ hành động lôi kéo người khác bằng sự hấp dẫn, hoặc chỉ chính sự cám dỗ, sức hút khó cưỡng lại.
1. Giải thích chi tiết
- Chữ Hán: 诱惑
- Pinyin: yòuhuò
- Loại từ:
- Động từ: cám dỗ, quyến rũ, mê hoặc.
- Danh từ: sự cám dỗ, sức hấp dẫn.
- Sắc thái: Thường mang nghĩa tiêu cực (cám dỗ làm điều không tốt), nhưng cũng có thể trung tính/tích cực (sức hấp dẫn, sự lôi cuốn).
- HSK: Xuất hiện trong HSK 6.
2. Cách dùng và mẫu câu
- Động từ:
- A 诱惑 B → A cám dỗ/lôi kéo B.
- B 被 A 诱惑 → B bị A cám dỗ.
- Danh từ:
- 抵挡不了的诱惑 → sự cám dỗ không thể chống lại.
- 美食的诱惑 → sự hấp dẫn của ẩm thực.
3. 30 ví dụ minh họa (có pinyin và dịch nghĩa)
(A) Nghĩa “cám dỗ, quyến rũ” (động từ)
- 她的美貌诱惑了很多人。
tā de měimào yòuhuò le hěn duō rén
Vẻ đẹp của cô ấy đã quyến rũ rất nhiều người.
- 他被金钱诱惑,做了错事。
tā bèi jīnqián yòuhuò, zuò le cuòshì
Anh ta bị tiền bạc cám dỗ nên làm điều sai trái.
- 她的笑容总是能诱惑人。
tā de xiàoróng zǒngshì néng yòuhuò rén
Nụ cười của cô ấy luôn có thể quyến rũ người khác.
- 他用甜言蜜语诱惑她。
tā yòng tiányán mìyǔ yòuhuò tā
Anh ta dùng lời ngon ngọt để cám dỗ cô ấy.
- 孩子们容易被零食诱惑。
háizimen róngyì bèi língshí yòuhuò
Trẻ con dễ bị đồ ăn vặt cám dỗ.
(B) Nghĩa “sự hấp dẫn, cám dỗ” (danh từ)
- 美食的诱惑让人无法拒绝。
měishí de yòuhuò ràng rén wúfǎ jùjué
Sự hấp dẫn của ẩm thực khiến người ta không thể từ chối.
- 他抵挡不住金钱的诱惑。
tā dǐdǎng bù zhù jīnqián de yòuhuò
Anh ta không chống lại được sự cám dỗ của tiền bạc.
- 广告充满了诱惑。
guǎnggào chōngmǎn le yòuhuò
Quảng cáo tràn đầy sự lôi cuốn.
- 旅行的诱惑让她兴奋不已。
lǚxíng de yòuhuò ràng tā xīngfèn bù yǐ
Sự hấp dẫn của du lịch khiến cô ấy vô cùng phấn khích.
- 诱惑有时是一种考验。
yòuhuò yǒushí shì yì zhǒng kǎoyàn
Cám dỗ đôi khi là một sự thử thách.
(C) Các tình huống khác- 他没能摆脱诱惑。
tā méi néng bǎituō yòuhuò
Anh ta không thể thoát khỏi sự cám dỗ.
- 面对诱惑,要保持冷静。
miànduì yòuhuò, yào bǎochí lěngjìng
Đối mặt với cám dỗ, cần giữ bình tĩnh.
- 她的声音充满诱惑。
tā de shēngyīn chōngmǎn yòuhuò
Giọng nói của cô ấy đầy sự quyến rũ.
- 他被赌博的诱惑拖下水。
tā bèi dǔbó de yòuhuò tuō xiàshuǐ
Anh ta bị cám dỗ bởi cờ bạc mà sa ngã.
- 诱惑往往伴随着危险。
yòuhuò wǎngwǎng bànsuí zhe wēixiǎn
Cám dỗ thường đi kèm với nguy hiểm.
- 她的眼神带着诱惑。
tā de yǎnshén dàizhe yòuhuò
Ánh mắt của cô ấy mang theo sự quyến rũ.
- 他无法抵抗权力的诱惑。
tā wúfǎ dǐkàng quánlì de yòuhuò
Anh ta không thể kháng cự sự cám dỗ của quyền lực.
- 这份工作充满诱惑。
zhè fèn gōngzuò chōngmǎn yòuhuò
Công việc này đầy sức hấp dẫn.
- 诱惑可能让人迷失方向。
yòuhuò kěnéng ràng rén míshī fāngxiàng
Cám dỗ có thể khiến con người lạc lối.
- 他在诱惑面前失败了。
tā zài yòuhuò miànqián shībài le
Anh ta đã thất bại trước cám dỗ.
4. Tổng kết- 诱惑 vừa là động từ (cám dỗ, quyến rũ) vừa là danh từ (sự cám dỗ, sức hấp dẫn).
- Thường đi với các từ: 金钱 (tiền bạc), 美色 (sắc đẹp), 美食 (ẩm thực), 权力 (quyền lực), 广告 (quảng cáo).
- Có thể mang nghĩa tiêu cực (cám dỗ xấu) hoặc trung tính/tích cực (sức hấp dẫn).
“诱惑” (yòuhuò) trong tiếng Trung là động từ và danh từ, nghĩa là “cám dỗ, quyến rũ, mê hoặc, hấp dẫn”. Nó có thể chỉ sự hấp dẫn tích cực (thu hút, lôi cuốn) hoặc tiêu cực (dụ dỗ, cám dỗ làm điều sai).
1. Thông tin cơ bản
Chữ Hán: 诱惑
Phiên âm: yòuhuò
Loại từ:
Động từ: cám dỗ, quyến rũ, mê hoặc.
Danh từ: sự cám dỗ, sự quyến rũ, sự hấp dẫn.
2. Ý nghĩa chi tiết
Nghĩa tiêu cực: Dùng thủ đoạn hoặc sức hấp dẫn để khiến người khác làm điều không đúng. Ví dụ: 金钱的诱惑 (sự cám dỗ của tiền bạc).
Nghĩa trung tính/tích cực: Chỉ sự hấp dẫn, lôi cuốn mạnh mẽ. Ví dụ: 诱惑人的风景 (cảnh đẹp lôi cuốn).
3. Cấu trúc thường gặp
诱惑 + tân ngữ → cám dỗ/thu hút ai đó.
抵挡/抵御/无法抵抗 + 诱惑 → không thể chống lại sự cám dỗ.
…的诱惑 → sự cám dỗ của …
受到…的诱惑 → bị cám dỗ bởi …
4. 25 câu ví dụ minh họa
金钱常常诱惑人走上歧途。 Jīnqián chángcháng yòuhuò rén zǒu shàng qítú. Tiền bạc thường cám dỗ con người đi vào con đường sai trái.
他被名利诱惑了。 Tā bèi mínglì yòuhuò le. Anh ấy đã bị danh lợi cám dỗ.
广告的目的就是诱惑顾客购买。 Guǎnggào de mùdì jiùshì yòuhuò gùkè gòumǎi. Mục đích của quảng cáo chính là lôi cuốn khách hàng mua hàng.
美丽的风景很有诱惑力。 Měilì de fēngjǐng hěn yǒu yòuhuòlì. Cảnh đẹp có sức hấp dẫn lớn.
他无法抵挡甜食的诱惑。 Tā wúfǎ dǐdǎng tiánshí de yòuhuò. Anh ấy không thể chống lại sự cám dỗ của đồ ngọt.
权力的诱惑让人迷失。 Quánlì de yòuhuò ràng rén míshī. Sự cám dỗ của quyền lực khiến con người lạc lối.
她用微笑诱惑了他。 Tā yòng wēixiào yòuhuò le tā. Cô ấy dùng nụ cười để quyến rũ anh ta.
赌博的诱惑很危险。 Dǔbó de yòuhuò hěn wēixiǎn. Sự cám dỗ của cờ bạc rất nguy hiểm.
他没能抵御住高薪的诱惑。 Tā méi néng dǐyù zhù gāoxīn de yòuhuò. Anh ấy không thể cưỡng lại sự cám dỗ của mức lương cao.
自由的诱惑让他选择了冒险。 Zìyóu de yòuhuò ràng tā xuǎnzé le màoxiǎn. Sự hấp dẫn của tự do khiến anh ấy chọn mạo hiểm.
她的眼神充满诱惑。 Tā de yǎnshén chōngmǎn yòuhuò. Ánh mắt cô ấy đầy sự quyến rũ.
孩子容易受到零食的诱惑。 Háizi róngyì shòudào língshí de yòuhuò. Trẻ con dễ bị cám dỗ bởi đồ ăn vặt.
他不为金钱所诱惑。 Tā bù wéi jīnqián suǒ yòuhuò. Anh ấy không bị tiền bạc cám dỗ.
名声的诱惑让很多人失去理智。 Míngshēng de yòuhuò ràng hěn duō rén shīqù lǐzhì. Sự cám dỗ của danh tiếng khiến nhiều người mất lý trí.
她的声音很有诱惑力。 Tā de shēngyīn hěn yǒu yòuhuòlì. Giọng nói của cô ấy rất quyến rũ.
他抵挡住了朋友的诱惑。 Tā dǐdǎng zhù le péngyǒu de yòuhuò. Anh ấy đã chống lại sự dụ dỗ của bạn bè.
奢侈品对年轻人有很大的诱惑。 Shēchǐpǐn duì niánqīngrén yǒu hěn dà de yòuhuò. Hàng xa xỉ có sức cám dỗ lớn đối với giới trẻ.
她的舞姿极具诱惑。 Tā de wǔzī jí jù yòuhuò. Điệu múa của cô ấy vô cùng quyến rũ.
他没能逃脱诱惑。 Tā méi néng táotuō yòuhuò. Anh ấy không thể thoát khỏi sự cám dỗ.
学习需要克服手机的诱惑。 Xuéxí xūyào kèfú shǒujī de yòuhuò. Học tập cần vượt qua sự cám dỗ của điện thoại.
她的香水味很有诱惑力。 Tā de xiāngshuǐ wèi hěn yǒu yòuhuòlì. Mùi nước hoa của cô ấy rất quyến rũ.
他被赌博的诱惑拖垮了。 Tā bèi dǔbó de yòuhuò tuōkuǎ le. Anh ấy bị sự cám dỗ của cờ bạc làm sụp đổ.
美食的诱惑让人难以拒绝。 Měishí de yòuhuò ràng rén nányǐ jùjué. Sự cám dỗ của ẩm thực khiến người ta khó từ chối.
她的眼神像一种诱惑。 Tā de yǎnshén xiàng yī zhǒng yòuhuò. Ánh mắt của cô ấy giống như một sự quyến rũ.
他始终没有被诱惑动摇。 Tā shǐzhōng méiyǒu bèi yòuhuò dòngyáo. Anh ấy chưa bao giờ bị cám dỗ làm lung lay.
诱惑 (yòuhuò) trong tiếng Trung vừa là động từ vừa là danh từ. Về cơ bản nó có nghĩa là cám dỗ, quyến rũ, lôi kéo — chỉ hành động hoặc trạng thái khiến người ta muốn làm điều gì đó (thường là điều khó cưỡng lại, có thể đúng hoặc sai tùy ngữ境).
1. Giải thích chi tiết
Từ: 诱惑
Phiên âm: yòuhuò
Loại từ: 动词 / 名词 (động từ / danh từ)
Nghĩa tiếng Việt chính: cám dỗ; sự cám dỗ; quyến rũ; sự quyến rũ; lôi kéo.
Giải thích tiếng Trung: 指用某种吸引手段使人产生欲望或放弃原有立场、原则的行为或状态。可以是物质的诱惑(金钱、食物、礼物),也可以是精神/情感上的诱惑(荣誉、爱情、名利)。
2. Phân loại sắc thái và ngữ cảnh dùng
Về mặt tiêu cực: 诱惑 thường dùng khi nói về cám dỗ dẫn đến sai lầm, tội lỗi, mất phương hướng (例如:诱惑犯罪、诱惑堕落).
Về mặt trung tính / tích cực: Có thể nói đến sự quyến rũ hấp dẫn (例如:自然的诱惑、景色的诱惑) — nghĩa là hấp dẫn, lôi cuốn.
Dùng như động từ: 诱惑 + 人 + 做某事 → cám dỗ ai làm việc gì.
Dùng như danh từ: 经受住诱惑 / 无法抵挡诱惑 → chịu đựng được/sức chịu đựng trước cám dỗ; không thể cưỡng lại cám dỗ.
3. Từ ghép và collocation thông dụng
词语 拼音 Ý nghĩa
禁果的诱惑 jìnguǒ de yòuhuò sự cám dỗ (như trái cấm)
金钱的诱惑 jīnqián de yòuhuò cám dỗ về tiền bạc
爱情的诱惑 àiqíng de yòuhuò quyến rũ của tình yêu
难以抗拒的诱惑 nányǐ kàngjù de yòuhuò cám dỗ khó cưỡng lại
诱惑力 yòuhuò lì sức quyến rũ, sức cám dỗ
抵挡诱惑 dǐdǎng yòuhuò chống lại cám dỗ
经受诱惑 jīngshòu yòuhuò chịu đựng/cầm cự trước cám dỗ
受到诱惑 shòudào yòuhuò bị cám dỗ
4. Đồng nghĩa và khác biệt nhỏ
诱惑 (yòuhuò) vs 引诱 (yǐnyòu): cả hai đều có nghĩa “cám dỗ, dụ dỗ”. 引诱 thường nhấn mạnh hành vi trực tiếp dụ dỗ, có ý đồ; 诱惑 vừa chỉ hành động vừa chỉ sức hút, quyến rũ (có thể là khách quan, ví dụ cảnh đẹp诱惑人).
诱惑 vs 吸引 (xīyǐn): 吸引 = thu hút (thường trung tính); 诱惑 = thu hút kèm khả năng khiến người ta làm điều có thể không nên (mang sắc thái cám dỗ).
诱惑 vs 诱奸/引诱犯罪: khi kèm ý nghĩa phạm pháp thì 诱惑 có thể mô tả hành vi dụ dỗ phạm tội.
5. Thành ngữ / cụm nói liên quan
经得起诱惑 / 抵挡不住诱惑 — chịu được/không chịu được cám dỗ.
金钱的诱惑难以抵挡 — cám dỗ về tiền bạc khó cưỡng.
诱惑无处不在 — cám dỗ ở khắp nơi.
6. 45 mẫu câu tiếng Trung có chứa “诱惑” (kèm phiên âm và dịch tiếng Việt)
这个广告充满诱惑,让人想买很多东西。
Zhège guǎnggào chōngmǎn yòuhuò, ràng rén xiǎng mǎi hěn duō dōngxi.
Quảng cáo này đầy sức cám dỗ, khiến người ta muốn mua nhiều thứ.
他无法抵挡金钱的诱惑,最后犯法了。
Tā wúfǎ dǐdǎng jīnqián de yòuhuò, zuìhòu fànfǎ le.
Anh ta không thể chống lại cám dỗ của tiền bạc, cuối cùng phạm tội.
她对美食的诱惑难以抗拒。
Tā duì měishí de yòuhuò nányǐ kàngjù.
Cô ấy khó cưỡng lại sức cám dỗ của đồ ăn ngon.
青少年要学会经受诱惑,保持原则。
Qīngshàonián yào xuéhui jīngshòu yòuhuò, bǎochí yuánzé.
Thanh thiếu niên cần học cách chịu đựng cám dỗ và giữ vững nguyên tắc.
网络上的虚荣诱惑很多,要小心。
Wǎngluò shàng de xūróng yòuhuò hěn duō, yào xiǎoxīn.
Có nhiều cám dỗ hư vinh trên mạng, cần cẩn thận.
这个职位有很大的诱惑力,但责任也重。
Zhège zhíwèi yǒu hěn dà de yòuhuò lì, dàn zérèn yě zhòng.
Vị trí này rất hấp dẫn, nhưng trách nhiệm cũng nặng.
他被女色诱惑,最终毁了家庭。
Tā bèi nǚsè yòuhuò, zuìzhōng huǐ le jiātíng.
Anh ấy bị sắc đẹp cám dỗ, cuối cùng phá hủy gia đình.
许多骗子利用人的贪心进行诱惑。
Xǔduō piànzi lìyòng rén de tānxīn jìnxíng yòuhuò.
Nhiều kẻ lừa đảo lợi dụng tham lam của con người để dụ dỗ.
面对诱惑,他选择了坚守信念。
Miànduì yòuhuò, tā xuǎnzé le jiānshǒu xìnniàn.
Đối mặt với cám dỗ, anh ấy chọn kiên định với niềm tin.
这种说法带有强烈的诱惑意味。
Zhè zhǒng shuōfǎ dàiyǒu qiángliè de yòuhuò yìwèi.
Cách nói này mang ý cám dỗ mạnh mẽ.
广告常常通过画面诱惑消费者。
Guǎnggào chángcháng tōngguò huàmiàn yòuhuò xiāofèi zhě.
Quảng cáo thường dụ dỗ người tiêu dùng qua hình ảnh.
他对名利的诱惑始终有抵触。
Tā duì mínglì de yòuhuò shǐzhōng yǒu dǐchù.
Anh ta luôn chống lại cám dỗ của danh lợi.
美景的诱惑让我们忘记了时间。
Měijǐng de yòuhuò ràng wǒmen wàngjì le shíjiān.
Sự quyến rũ của cảnh đẹp khiến chúng tôi quên mất thời gian.
她不想被诱惑改变初心。
Tā bù xiǎng bèi yòuhuò gǎibiàn chūxīn.
Cô ấy không muốn bị cám dỗ làm thay đổi lòng khởi đầu.
诱惑有时来自于内心的欲望。
Yòuhuò yǒu shí láizì yú nèixīn de yùwàng.
Cám dỗ đôi khi đến từ những ham muốn nội tâm.
我们要学会识别并远离诱惑。
Wǒmen yào xuéhui shíbié bìng yuǎnlí yòuhuò.
Chúng ta cần học cách nhận biết và tránh xa cám dỗ.
他的言辞充满诱惑,令人动心。
Tā de yáncí chōngmǎn yòuhuò, lìng rén dòngxīn.
Lời nói của anh ta đầy sức cám dỗ, khiến người ta động lòng.
诱惑常常在不经意间出现。
Yòuhuò chángcháng zài bù jīngyì jiān chūxiàn.
Cám dỗ thường xuất hiện khi ta không để ý.
她成功地抵挡住了诱惑。
Tā chénggōng de dǐdǎng zhù le yòuhuò.
Cô ấy đã thành công chống lại cám dỗ.
社会的诱惑多种多样,很难防范。
Shèhuì de yòuhuò duōzhǒng duōyàng, hěn nán fángfàn.
Những cám dỗ xã hội rất đa dạng, khó phòng tránh.
对于孩子,应尽量减少诱惑的来源。
Duìyú háizi, yīng jǐnliàng jiǎnshǎo yòuhuò de láiyuán.
Đối với trẻ em, nên cố giảm nguồn cám dỗ.
诱惑不是罪,但放纵诱惑会有后果。
Yòuhuò bù shì zuì, dàn fàngzòng yòuhuò huì yǒu hòuguǒ.
Cám dỗ không phải tội, nhưng buông theo cám dỗ sẽ có hậu quả.
他经不住诱惑,答应了那笔交易。
Tā jīng bù zhù yòuhuò, dāying le nà bǐ jiāoyì.
Anh ta không chịu nổi cám dỗ, đã đồng ý giao dịch đó.
广告用视觉诱惑吸引顾客。
Guǎnggào yòng shìjué yòuhuò xīyǐn gùkè.
Quảng cáo dùng sự quyến rũ thị giác để thu hút khách hàng.
诱惑常常隐藏在甜言蜜语背后。
Yòuhuò chángcháng yǐncáng zài tiányán mìyǔ bèihòu.
Cám dỗ thường ẩn sau những lời mật ngọt.
为了更好地生活,他必须抵御诱惑。
Wèi le gèng hǎo de shēnghuó, tā bìxū dǐyù yòuhuò.
Để sống tốt hơn, anh ấy phải kháng cự cám dỗ.
诱惑力强的事物容易让人失去判断。
Yòuhuò lì qiáng de shìwù róngyì ràng rén shīqù pànduàn.
Những thứ có sức cám dỗ lớn dễ khiến người ta mất phán đoán.
她被豪华生活的诱惑吸引了。
Tā bèi háohuá shēnghuó de yòuhuò xīyǐn le.
Cô ấy bị sức quyến rũ của cuộc sống xa hoa thu hút.
我们要有自制力,别被诱惑左右。
Wǒmen yào yǒu zìzhì lì, bié bèi yòuhuò zuǒyòu.
Chúng ta phải có tự chế, đừng để cám dỗ chi phối.
他们用甜头来诱惑年轻人加入。
Tāmen yòng tiántou lái yòuhuò niánqīngrén jiārù.
Họ dùng lợi ích nhỏ để dụ dỗ người trẻ tham gia.
这种表演带有某种性感的诱惑。
Zhè zhǒng biǎoyǎn dàiyǒu mǒu zhǒng xìnggǎn de yòuhuò.
Màn biểu diễn này có một loại sức quyến rũ gợi cảm.
她意识到诱惑只是表象,选择离开。
Tā yìshí dào yòuhuò zhǐshì biǎoxiàng, xuǎnzé líkāi.
Cô ấy nhận ra cám dỗ chỉ là bề ngoài và chọn rời đi.
诱惑有时也意味着机会,但要谨慎选择。
Yòuhuò yǒu shí yě yìwèi zhe jīhuì, dàn yào jǐnshèn xuǎnzé.
Cám dỗ đôi khi cũng đồng nghĩa với cơ hội, nhưng phải chọn lựa thận trọng.
他学习如何抵抗诱惑,提高自控能力。
Tā xuéxí rúhé dǐkàng yòuhuò, tígāo zìkòng nénglì.
Anh ấy học cách kháng cự cám dỗ, nâng cao khả năng tự kiểm soát.
她对奢侈品的诱惑越来越少。
Tā duì shēchǐ pǐn de yòuhuò yuè lái yuè shǎo.
Cô ấy ngày càng ít bị cám dỗ bởi hàng xa xỉ.
那句话像毒药一样诱惑人心。
Nà jù huà xiàng dúyào yīyàng yòuhuò rén xīn.
Câu nói đó như thuốc độc quyến rũ lòng người.
我们要教孩子识别不良诱惑。
Wǒmen yào jiāo háizi shíbié bùliáng yòuhuò.
Chúng ta phải dạy trẻ phân biệt cám dỗ xấu.
她从来不被外界诱惑影响目标。
Tā cónglái bù bèi wàijiè yòuhuò yǐngxiǎng mùbiāo.
Cô ấy chưa từng để cám dỗ bên ngoài ảnh hưởng tới mục tiêu.
诱惑的背后常常隐藏着风险。
Yòuhuò de bèihòu chángcháng yǐncáng zhe fēngxiǎn.
Phía sau cám dỗ thường ẩn chứa rủi ro.
他戒掉了赌博的诱惑。
Tā jiè diào le dǔbó de yòuhuò.
Anh ấy đã từ bỏ cám dỗ cờ bạc.
这首歌有一种怀旧的诱惑力。
Zhè shǒu gē yǒu yī zhǒng huáijiù de yòuhuò lì.
Bài hát này có một sức quyến rũ hoài niệm.
诱惑会让人短时间内失去理智。
Yòuhuò huì ràng rén duǎn shíjiān nèi shīqù lǐzhì.
Cám dỗ có thể khiến người ta trong thời gian ngắn mất lý trí.
他努力教自己不再受诱惑左右。
Tā nǔlì jiào zìjǐ bù zài shòu yòuhuò zuǒyòu.
Anh ấy nỗ lực tự rèn để không còn bị cám dỗ chi phối.
那个项目的高回报充满诱惑,但风险大。
Nàgè xiàngmù de gāohuíbào chōngmǎn yòuhuò, dàn fēngxiǎn dà.
Dự án đó lợi nhuận cao đầy sức cám dỗ, nhưng rủi ro lớn.
面对诱惑,最重要的是了解自己的底线。
Miànduì yòuhuò, zuì zhòngyào de shì liǎojiě zìjǐ de dǐxiàn.
Đối mặt với cám dỗ, điều quan trọng nhất là hiểu rõ giới hạn của bản thân.
7. Gợi ý học từ và luyện dùng
Luyện đặt câu với hai dạng: 诱惑 + 人 + 做事 (động từ) và 抵挡/经受/无法抵挡 + 诱惑 (cụm cố định).
Thử so sánh 诱惑、引诱、吸引 qua ví dụ thực tế để nắm sắc thái khác nhau.
Khi nói về các loại诱惑: tiền bạc (金钱), danh lợi (名利), tình感 (爱情), 物质 (物质享受), 虚荣 (hư vinh) — đặt câu ứng dụng.
诱惑 (yòu huò) là một từ rất thường gặp trong tiếng Trung, mang nghĩa “dụ dỗ, cám dỗ, quyến rũ, hấp dẫn”. Nó được dùng để diễn tả hành động hoặc hiện tượng khiến ai đó bị thu hút, bị hấp dẫn hoặc khó cưỡng lại – thường liên quan đến danh lợi, vật chất, quyền lực, tình cảm, hoặc dục vọng.
1. Giải thích chi tiết:
Cấu tạo từ:
诱 (yòu): nghĩa là dụ, lôi kéo, dẫn dắt, gợi ý, hấp dẫn.
惑 (huò): nghĩa là mê hoặc, làm rối trí, khiến bối rối, khiến mất lý trí.
→ Khi ghép lại thành 诱惑, mang nghĩa là dụ dỗ, mê hoặc, quyến rũ, khiến người khác khó cưỡng lại sự hấp dẫn của điều gì đó.
2. Loại từ:
Danh từ (名词): chỉ sự cám dỗ, sức hấp dẫn.
Động từ (动词): chỉ hành động dụ dỗ, cám dỗ người khác.
3. Nghĩa tiếng Việt tương đương:
Cám dỗ
Quyến rũ
Dụ dỗ
Lôi kéo
Mê hoặc
Khiêu gợi
Hấp dẫn
4. Các cách dùng phổ biến:
Cấu trúc Nghĩa Ví dụ ngắn
受到诱惑 (shòu dào yòu huò) Bị cám dỗ 他受到了金钱的诱惑。Anh ta bị cám dỗ bởi tiền bạc.
抵抗诱惑 (dǐkàng yòu huò) Chống lại sự cám dỗ 她成功地抵抗了诱惑。Cô ấy đã thành công chống lại sự cám dỗ.
无法抵御诱惑 (wúfǎ dǐyù yòu huò) Không thể cưỡng lại sự cám dỗ 他无法抵御美食的诱惑。Anh ta không thể cưỡng lại sức hấp dẫn của đồ ăn ngon.
诱惑别人 (yòu huò biérén) Dụ dỗ người khác 他试图用甜言蜜语诱惑她。Anh ta cố dùng lời đường mật để dụ dỗ cô ấy.
诱惑力 (yòu huò lì) Sức cám dỗ, sức quyến rũ 她有一种无法抵挡的诱惑力。Cô ấy có một sức hấp dẫn không thể cưỡng lại.
5. 45 mẫu câu tiếng Trung có chứa 诱惑 (kèm pinyin và tiếng Việt):
他受不了金钱的诱惑。
(Tā shòu bù liǎo jīnqián de yòuhuò.)
Anh ấy không chịu nổi sức cám dỗ của tiền bạc.
她抵抗住了名利的诱惑。
(Tā dǐkàng zhù le mínglì de yòuhuò.)
Cô ấy đã chống lại được sự cám dỗ của danh lợi.
我无法抵御你的诱惑。
(Wǒ wúfǎ dǐyù nǐ de yòuhuò.)
Tôi không thể cưỡng lại sức quyến rũ của em.
诱惑是一种强大的力量。
(Yòuhuò shì yī zhǒng qiángdà de lìliàng.)
Sự cám dỗ là một sức mạnh to lớn.
他被权力的诱惑迷住了。
(Tā bèi quánlì de yòuhuò mí zhù le.)
Anh ta bị mê hoặc bởi sức hấp dẫn của quyền lực.
我们要学会抵抗诱惑。
(Wǒmen yào xuéhuì dǐkàng yòuhuò.)
Chúng ta phải học cách chống lại sự cám dỗ.
这家店的蛋糕太有诱惑力了。
(Zhè jiā diàn de dàngāo tài yǒu yòuhuòlì le.)
Bánh ngọt của tiệm này thật quá hấp dẫn.
他无法摆脱诱惑的控制。
(Tā wúfǎ bǎituō yòuhuò de kòngzhì.)
Anh ta không thể thoát khỏi sự kiểm soát của cám dỗ.
那个女人的笑容充满诱惑。
(Nàgè nǚrén de xiàoróng chōngmǎn yòuhuò.)
Nụ cười của người phụ nữ ấy đầy sự quyến rũ.
诱惑往往来自内心的欲望。
(Yòuhuò wǎngwǎng láizì nèixīn de yùwàng.)
Sự cám dỗ thường xuất phát từ dục vọng bên trong.
他抵挡不住广告的诱惑,买了很多东西。
(Tā dǐdǎng bù zhù guǎnggào de yòuhuò, mǎi le hěn duō dōngxī.)
Anh ấy không thể cưỡng lại sự hấp dẫn của quảng cáo, nên đã mua rất nhiều thứ.
年轻人容易受到诱惑。
(Niánqīngrén róngyì shòudào yòuhuò.)
Người trẻ tuổi rất dễ bị cám dỗ.
他被诱惑去做了一件错误的事。
(Tā bèi yòuhuò qù zuò le yī jiàn cuòwù de shì.)
Anh ta bị dụ dỗ làm một việc sai trái.
甜食对我来说是一种无法拒绝的诱惑。
(Tiánshí duì wǒ láishuō shì yī zhǒng wúfǎ jùjué de yòuhuò.)
Đồ ngọt đối với tôi là một sự cám dỗ không thể từ chối.
他的话语充满诱惑。
(Tā de huàyǔ chōngmǎn yòuhuò.)
Lời nói của anh ấy đầy sức quyến rũ.
这是一场道德与诱惑的斗争。
(Zhè shì yī chǎng dàodé yǔ yòuhuò de dòuzhēng.)
Đây là một cuộc đấu tranh giữa đạo đức và cám dỗ.
她用眼神诱惑了他。
(Tā yòng yǎnshén yòuhuò le tā.)
Cô ấy dùng ánh mắt để quyến rũ anh ta.
我不想被金钱诱惑。
(Wǒ bù xiǎng bèi jīnqián yòuhuò.)
Tôi không muốn bị tiền bạc làm mờ mắt.
美食的诱惑实在太大了。
(Měishí de yòuhuò shízài tài dà le.)
Sức hấp dẫn của ẩm thực thực sự quá lớn.
他忍不住诱惑,喝了酒。
(Tā rěn bù zhù yòuhuò, hē le jiǔ.)
Anh ta không cưỡng lại được cám dỗ và đã uống rượu.
她有一种特别的诱惑力。
(Tā yǒu yī zhǒng tèbié de yòuhuòlì.)
Cô ấy có một sức quyến rũ đặc biệt.
这种工作看起来充满诱惑。
(Zhè zhǒng gōngzuò kàn qǐlái chōngmǎn yòuhuò.)
Công việc này trông thật hấp dẫn.
他用金钱诱惑别人。
(Tā yòng jīnqián yòuhuò biérén.)
Anh ta dùng tiền để dụ dỗ người khác.
广告的诱惑力太强了。
(Guǎnggào de yòuhuòlì tài qiáng le.)
Sức hấp dẫn của quảng cáo quá mạnh mẽ.
我努力不被诱惑打扰。
(Wǒ nǔlì bù bèi yòuhuò dǎrǎo.)
Tôi cố gắng không để bị cám dỗ làm phân tâm.
她的声音带着诱惑。
(Tā de shēngyīn dàizhe yòuhuò.)
Giọng nói của cô ấy mang đầy sức quyến rũ.
他被名声的诱惑所迷失。
(Tā bèi míngshēng de yòuhuò suǒ míshī.)
Anh ta bị lạc lối vì sức hấp dẫn của danh vọng.
诱惑无处不在。
(Yòuhuò wú chù bù zài.)
Cám dỗ ở khắp mọi nơi.
我尽力克服诱惑。
(Wǒ jìnlì kèfú yòuhuò.)
Tôi cố gắng hết sức để vượt qua sự cám dỗ.
他被甜言蜜语诱惑。
(Tā bèi tiányán mìyǔ yòuhuò.)
Anh ta bị lời ngon ngọt dụ dỗ.
人生充满诱惑与挑战。
(Rénshēng chōngmǎn yòuhuò yǔ tiǎozhàn.)
Cuộc đời đầy rẫy cám dỗ và thử thách.
她没有被金钱诱惑,而选择了诚实。
(Tā méiyǒu bèi jīnqián yòuhuò, ér xuǎnzé le chéngshí.)
Cô ấy không bị tiền bạc cám dỗ mà chọn sự trung thực.
那个提议听起来很有诱惑力。
(Nàgè tíyì tīng qǐlái hěn yǒu yòuhuòlì.)
Đề nghị đó nghe rất hấp dẫn.
他差点被诱惑犯罪。
(Tā chàdiǎn bèi yòuhuò fànzuì.)
Anh ta suýt nữa bị dụ dỗ phạm tội.
有时候诱惑比困难更可怕。
(Yǒu shíhòu yòuhuò bǐ kùnnán gèng kěpà.)
Đôi khi cám dỗ còn đáng sợ hơn cả khó khăn.
诱惑让人失去理智。
(Yòuhuò ràng rén shīqù lǐzhì.)
Sự cám dỗ khiến con người mất lý trí.
我不想被欲望的诱惑吞噬。
(Wǒ bù xiǎng bèi yùwàng de yòuhuò tūnshì.)
Tôi không muốn bị dục vọng nuốt chửng.
她成功地利用了诱惑。
(Tā chénggōng de lìyòng le yòuhuò.)
Cô ấy đã thành công khi biết sử dụng sức hấp dẫn của mình.
诱惑并不总是坏的。
(Yòuhuò bìng bù zǒng shì huài de.)
Cám dỗ không phải lúc nào cũng xấu.
他知道如何控制自己的诱惑。
(Tā zhīdào rúhé kòngzhì zìjǐ de yòuhuò.)
Anh ta biết cách kiểm soát sự cám dỗ của bản thân.
有些广告太有诱惑性了。
(Yǒuxiē guǎnggào tài yǒu yòuhuò xìng le.)
Một số quảng cáo quá hấp dẫn.
我被新手机的功能诱惑。
(Wǒ bèi xīn shǒujī de gōngnéng yòuhuò.)
Tôi bị cám dỗ bởi các tính năng của chiếc điện thoại mới.
她的眼神充满诱惑力。
(Tā de yǎnshén chōngmǎn yòuhuòlì.)
Ánh mắt cô ấy tràn đầy sức quyến rũ.
不要轻易被外界诱惑。
(Bùyào qīngyì bèi wàijiè yòuhuò.)
Đừng dễ dàng bị thế giới bên ngoài cám dỗ.
他战胜了内心的诱惑。
(Tā zhànshèng le nèixīn de yòuhuò.)
Anh ấy đã chiến thắng sự cám dỗ trong lòng mình.
6. Tổng kết:
诱惑 có thể là điều xấu (cám dỗ tiêu cực) hoặc điều tốt (sức hấp dẫn tích cực).
Dùng trong nhiều ngữ cảnh: tình cảm, vật chất, đạo đức, quảng cáo, ẩm thực, công việc, quyền lực, v.v.
Một số từ đồng nghĩa thường gặp:
吸引 (xīyǐn) – hấp dẫn
迷惑 (míhuò) – làm mê muội
引诱 (yǐnyòu) – dụ dỗ, lôi kéo
“诱惑” (yòuhuò) trong tiếng Trung có nghĩa là cám dỗ, quyến rũ, hấp dẫn, lôi cuốn. Nó vừa có thể mang nghĩa tiêu cực (dụ dỗ làm điều xấu) vừa có thể mang nghĩa trung tính hoặc tích cực (sức hấp dẫn, sự thu hút). Đây là một từ HSK 6, thường dùng cả trong văn viết và khẩu ngữ trang trọng.
Giải thích chi tiết
Chữ Hán: 诱惑
Pinyin: yòuhuò
Loại từ:
Động từ: cám dỗ, quyến rũ, mê hoặc.
Danh từ: sự cám dỗ, sự hấp dẫn.
Sắc thái:
Tiêu cực: dụ dỗ, lôi kéo làm điều sai trái.
Trung tính/tích cực: sức hấp dẫn, sự lôi cuốn mạnh mẽ.
Cấu trúc thường gặp:
诱惑 + 人 + 去做某事 (cám dỗ ai đó làm gì)
被 + 诱惑 (bị cám dỗ)
抵挡/抗拒 + 诱惑 (chống lại cám dỗ)
无法抵挡的诱惑 (sự cám dỗ không thể cưỡng lại)
诱惑力 (sức hấp dẫn)
45 câu ví dụ minh họa (có pinyin và dịch tiếng Việt)
他被金钱诱惑了。 tā bèi jīnqián yòuhuò le Anh ấy đã bị tiền bạc cám dỗ.
不要被坏朋友诱惑。 bú yào bèi huài péngyǒu yòuhuò Đừng để bạn xấu dụ dỗ.
她用甜言蜜语诱惑他。 tā yòng tiányán mìyǔ yòuhuò tā Cô ấy dùng lời ngon ngọt để quyến rũ anh ta.
赌博的诱惑让他失去了理智。 dǔbó de yòuhuò ràng tā shīqù le lǐzhì Sự cám dỗ của cờ bạc khiến anh ta mất lý trí.
他没能抵挡住权力的诱惑。 tā méi néng dǐdǎng zhù quánlì de yòuhuò Anh ấy không thể chống lại sự cám dỗ của quyền lực.
美丽的风景对游客有很大的诱惑。 měilì de fēngjǐng duì yóukè yǒu hěn dà de yòuhuò Cảnh đẹp có sức lôi cuốn lớn đối với du khách.
他无法抗拒美食的诱惑。 tā wúfǎ kàngjù měishí de yòuhuò Anh ấy không thể cưỡng lại sự hấp dẫn của ẩm thực.
这份高薪工作对我来说是个诱惑。 zhè fèn gāoxīn gōngzuò duì wǒ láishuō shì gè yòuhuò Công việc lương cao này là một sự hấp dẫn đối với tôi.
她的笑容充满诱惑。 tā de xiàoróng chōngmǎn yòuhuò Nụ cười của cô ấy đầy sức quyến rũ.
网络购物的诱惑很大。 wǎngluò gòuwù de yòuhuò hěn dà Mua sắm online có sức cám dỗ rất lớn.
孩子们很容易受到零食的诱惑。 háizimen hěn róngyì shòudào língshí de yòuhuò Trẻ em rất dễ bị cám dỗ bởi đồ ăn vặt.
他抵挡住了金钱的诱惑。 tā dǐdǎng zhù le jīnqián de yòuhuò Anh ấy đã chống lại sự cám dỗ của tiền bạc.
旅行的诱惑让我难以拒绝。 lǚxíng de yòuhuò ràng wǒ nányǐ jùjué Sự hấp dẫn của du lịch khiến tôi khó từ chối.
这部电影的海报很有诱惑力。 zhè bù diànyǐng de hǎibào hěn yǒu yòuhuòlì Poster của bộ phim này rất lôi cuốn.
她的眼神带着诱惑。 tā de yǎnshén dàizhe yòuhuò Ánh mắt của cô ấy mang theo sự quyến rũ.
对年轻人来说,名利是很大的诱惑。 duì niánqīngrén láishuō, mínglì shì hěn dà de yòuhuò Đối với người trẻ, danh lợi là sự cám dỗ rất lớn.
他经常受到广告的诱惑。 tā jīngcháng shòudào guǎnggào de yòuhuò Anh ấy thường bị quảng cáo cám dỗ.
这座城市的夜生活充满诱惑。 zhè zuò chéngshì de yèshēnghuó chōngmǎn yòuhuò Cuộc sống về đêm của thành phố này đầy sức hấp dẫn.
我无法抵挡甜点的诱惑。 wǒ wúfǎ dǐdǎng tiándiǎn de yòuhuò Tôi không thể chống lại sự hấp dẫn của đồ ngọt.
她的声音很有诱惑力。 tā de shēngyīn hěn yǒu yòuhuòlì Giọng nói của cô ấy rất quyến rũ.
这是一种危险的诱惑。 zhè shì yī zhǒng wēixiǎn de yòuhuò Đây là một sự cám dỗ nguy hiểm.
他被权力的诱惑迷失了方向。 tā bèi quánlì de yòuhuò míshī le fāngxiàng Anh ấy bị sự cám dỗ của quyền lực làm mất phương hướng.
她无法摆脱金钱的诱惑。 tā wúfǎ bǎituō jīnqián de yòuhuò Cô ấy không thể thoát khỏi sự cám dỗ của tiền bạc.
这是一种无法抗拒的诱惑。 zhè shì yī zhǒng wúfǎ kàngjù de yòuhuò Đây là một sự cám dỗ không thể cưỡng lại.
他没能抵挡住赌博的诱惑。 tā méi néng dǐdǎng zhù dǔbó de yòuhuò Anh ấy không thể chống lại sự cám dỗ của cờ bạc.
她的美貌是一种强大的诱惑。 tā de měimào shì yī zhǒng qiángdà de yòuhuò Vẻ đẹp của cô ấy là một sự quyến rũ mạnh mẽ.
这份工作对他来说没有诱惑力。 zhè fèn gōngzuò duì tā láishuō méiyǒu yòuhuòlì Công việc này không có sức hấp dẫn với anh ta.
他被新科技的诱惑吸引。 tā bèi xīn kējì de yòuhuò xīyǐn Anh ấy bị sức hấp dẫn của công nghệ mới thu hút.
她的舞姿充满诱惑。 tā de wǔzī chōngmǎn yòuhuò Điệu múa của cô ấy đầy quyến rũ.
这是一种心理上的诱惑。 zhè shì yī zhǒng xīnlǐ shàng de yòuhuò Đây là một sự cám dỗ về mặt tâm lý.
他无法抗拒手机游戏的诱惑。 tā wúfǎ kàngjù shǒujī yóuxì de yòuhuò Anh ấy không thể cưỡng lại sự hấp dẫn của game điện thoại.
这是一种文化的诱惑。 zhè shì yī zhǒng wénhuà de yòuhuò Đây là một sự hấp dẫn về văn hóa.
她的眼神像一种诱惑。 tā de yǎnshén xiàng yī zhǒng yòuhuò Ánh mắt của cô ấy giống như một sự quyến rũ.
诱惑 (yòuhuò) — tiếng Trung có nghĩa là cám dỗ, lôi kéo, mê hoặc; sự quyến rũ khiến người ta muốn làm điều gì đó (thường là điều không tốt hoặc cần cân nhắc). Từ này vừa có thể là động từ (cám dỗ, dụ dỗ) vừa có thể là danh từ (sự cám dỗ, sức quyến rũ).
1. Giải nghĩa chi tiết
字面 cấu tạo:
诱 (yòu): dụ, lôi kéo, rủ rê.
惑 (huò): mê hoặc, nghi hoặc, làm người ta hoang mang.
Ghép lại, 诱惑 mang nghĩa là dùng sức hấp dẫn hay chiêu dụ để khiến ai đó làm theo, hoặc vật/điều gì có sức hút khiến người ta dễ bị cuốn theo.
Sắc nghĩa & ngữ cảnh:
Moral/ethical temptation (cám dỗ đạo đức): ví dụ bị cám dỗ ăn trộm, gian lận, ngoại tình.
Material temptation (cám dỗ vật chất): tiền bạc, lợi ích, đồ ăn ngon, hàng hiệu.
Emotional/psychological temptation: tình cảm, lời đường mật.
Commercial/marketing temptation: quảng cáo, khuyến mãi hấp dẫn khiến người tiêu dùng mua sắm.
Biện luận tích cực/tiêu cực: đôi khi “诱惑” mang trung tính — chỉ sức hút (ví dụ: 这个景点的诱惑很大 — điểm du lịch này rất hấp dẫn). Nhưng thường có ngữ cảm tiêu cực là “dễ lầm đường lạc lối” hoặc “khó cưỡng lại”.
2. Loại từ
Động từ (动词): 诱惑别人去做某事 (dụ dỗ, cám dỗ ai đó làm gì)。
例: 他被金钱诱惑了。
Danh từ (名词): 表示诱人的事物或力量 (sự cám dỗ, sức hấp dẫn)。
例: 面对诱惑,我们要有自制力。
3. Các cấu trúc thường gặp
诱惑 + O (诱惑人/诱惑孩子/诱惑顾客)
被 + 诱惑 + (去/来/做...) (被诱惑去做坏事)
无法抵挡/抵御/抗拒 + 诱惑 (không thể cưỡng lại cám dỗ)
诱惑力 / 诱惑性 (sức hấp dẫn; tính quyến rũ)
诱惑到 + 某人 (làm cho ai bị cám dỗ)
对……产生诱惑 (gây ra sức cám dỗ đối với...)
4. Từ/cụm liên quan — đồng nghĩa / trái nghĩa
近义词 (đồng nghĩa): 引诱 (yǐnyòu), 引诱 (chỉ dùng khi dụ dỗ cụ thể), 诱人 (yòurén — hấp dẫn)
反义词 (trái nghĩa): 抵制诱惑 (kháng cự cám dỗ), 忍住 (rèn chế), 自制 (tự chế)
相关短语: 诱惑力 (sức cám dỗ), 抵挡诱惑 (chống lại cám dỗ), 诱惑性的广告 (quảng cáo mang tính cám dỗ), 禁不住诱惑 (không cưỡng lại nổi cám dỗ)
5. Lưu ý khi dùng
Nếu muốn nhấn mạnh “bị dụ dỗ theo chiều hướng xấu”, thường dùng 被诱惑 + 动作。
Trong văn viết/正式语境, có thể dùng 诱惑力 或 诱惑性 để phân tích ảnh hưởng.
Khi nói “không bị cám dỗ”, dùng 抵御诱惑 / 抵挡诱惑 / 抗拒诱惑 / 忍住诱惑.
6. 35 mẫu câu (中文 + 拼音 + 越南语译文)
面对金钱的诱惑,他差点做出错误的决定。
(Miànduì jīnqián de yòuhuò, tā chàdiǎn zuò chū cuòwù de juédìng.)
Đối mặt với cám dỗ tiền bạc, anh ta suýt nữa đưa ra quyết định sai lầm.
广告用夸张的语言来增加商品的诱惑力。
(Guǎnggào yòng kuāzhāng de yǔyán lái zēngjiā shāngpǐn de yòuhuòlì.)
Quảng cáo dùng lời lẽ phóng đại để tăng sức hấp dẫn của sản phẩm.
她对甜食的诱惑很难抵挡。
(Tā duì tiánshí de yòuhuò hěn nán dǐdǎng.)
Cô ấy rất khó cưỡng lại sức cám dỗ của đồ ngọt.
医生警告患者不要屈服于不良诱惑。
(Yīshēng jǐnggào huànzhě bú yào qūfú yú bùliáng yòuhuò.)
Bác sĩ cảnh báo bệnh nhân đừng khuất phục trước những cám dỗ xấu.
他被同事的高薪诱惑,加入了那家公司。
(Tā bèi tóngshì de gāoxīn yòuhuò, jiārù le nà jiā gōngsī.)
Anh ta bị cám dỗ bởi lương cao của đồng nghiệp, nên gia nhập công ty đó.
网络世界充满各种诱惑,年轻人要学会自律。
(Wǎngluò shìjiè chōngmǎn gèzhǒng yòuhuò, niánqīng rén yào xuéhuì zìlǜ.)
Thế giới mạng đầy những cám dỗ, người trẻ cần học cách tự giác.
她用甜言蜜语来诱惑他,想得到他的帮助。
(Tā yòng tián yán mì yǔ lái yòuhuò tā, xiǎng dédào tā de bāngzhù.)
Cô ấy dùng lời đường mật để cám dỗ anh ta, muốn có sự giúp đỡ từ anh.
这个职位的诱惑性很大,但也伴随风险。
(Zhège zhíwèi de yòuhuò xìng hěn dà, dàn yě bànsuí fēngxiǎn.)
Sức hấp dẫn của vị trí này rất lớn, nhưng cũng kèm theo rủi ro.
他试图抵挡住诱惑,坚持原则。
(Tā shìtú dǐdǎng zhù yòuhuò, jiānchí yuánzé.)
Anh ta cố gắng chống lại cám dỗ, kiên định nguyên tắc.
零时差购物促销很容易诱惑消费者。
(Líng shí chā gòuwù cùxiāo hěn róngyì yòuhuò xiāofèi zhě.)
Các đợt khuyến mại đột ngột rất dễ cám dỗ người tiêu dùng.
面试时,不要被短期利益的诱惑冲昏头脑。
(Miànshì shí, bú yào bèi duǎnqī lìyì de yòuhuò chōng hūn tóunǎo.)
Khi phỏng vấn, đừng để cám dỗ lợi ích ngắn hạn làm mờ lý trí.
他的承诺只是一个诱惑,并不可信。
(Tā de chéngnuò zhǐ shì yīgè yòuhuò, bìng bú kěxìn.)
Lời hứa của anh ta chỉ là một mồi nhử, không đáng tin.
我们要教育孩子识别并抵制诱惑。
(Wǒmen yào jiàoyù háizi shíbié bìng dǐzhì yòuhuò.)
Chúng ta cần dạy trẻ nhận biết và kháng cự cám dỗ.
夜晚的浮华生活对年轻人有极大的诱惑。
(Yèwǎn de fúhuá shēnghuó duì niánqīng rén yǒu jí dà de yòuhuò.)
Cuộc sống xa hoa về đêm có sức cám dỗ rất lớn đối với giới trẻ.
有些人无法抗拒赌博的诱惑,最终倾家荡产。
(Yǒuxiē rén wúfǎ kàngjù dǔbó de yòuhuò, zuìzhōng qīngjiā dàngchǎn.)
Có người không thể chống lại cám dỗ cờ bạc và cuối cùng lâm vào cảnh trắng tay.
商店把商品摆在显眼位置以增加诱惑。
(Shāngdiàn bǎ shāngpǐn bǎi zài xiǎnyǎn wèizhì yǐ zēngjiā yòuhuò.)
Cửa hàng bày sản phẩm ở vị trí nổi bật để tăng tính hấp dẫn.
他为了金钱诱惑,背叛了多年的朋友。
(Tā wèile jīnqián yòuhuò, bèipàn le duō nián de péngyou.)
Vì bị cám dỗ bởi tiền bạc, anh ta phản bội người bạn nhiều năm.
情感的诱惑有时比物质更难以抗拒。
(Qínggǎn de yòuhuò yǒu shí bǐ wùzhì gèng nányǐ kàngjù.)
Cám dỗ về tình cảm đôi khi khó cưỡng lại hơn vật chất.
他常常自我提醒,不要屈服于诱惑。
(Tā chángcháng zìwǒ tíxǐng, bú yào qūfú yú yòuhuò.)
Anh ấy thường nhắc nhở bản thân đừng khuất phục trước cám dỗ.
这种食品包装设计明显有诱惑消费者的意图。
(Zhè zhǒng shípǐn bāozhuāng shèjì míngxiǎn yǒu yòuhuò xiāofèi zhě de yìtú.)
Thiết kế bao bì thực phẩm kiểu này rõ ràng nhằm mục đích cám dỗ người tiêu dùng.
她用美貌作为诱惑,企图获得特殊待遇。
(Tā yòng měimào zuòwéi yòuhuò, qǐtú huòdé tèshū dàiyù.)
Cô ấy dùng nhan sắc làm mồi nhử, mưu toan được đối xử đặc biệt.
领导的诱惑可以动摇一个人的职业操守。
(Lǐngdǎo de yòuhuò kěyǐ dòngyáo yí gè rén de zhíyè cāoshǒu.)
Sự cám dỗ từ cấp trên có thể lay chuyển phẩm chất nghề nghiệp của một người.
要取得成功,必须学会抵御各种诱惑。
(Yào qǔdé chénggōng, bìxū xuéhuì dǐyù gèzhǒng yòuhuò.)
Muốn thành công, phải học cách kháng cự mọi cám dỗ.
网络游戏常设计任务以诱惑玩家消费。
(Wǎngluò yóuxì cháng shèjì rènwu yǐ yòuhuò wánjiā xiāofèi.)
Trò chơi trực tuyến thường thiết kế nhiệm vụ nhằm cám dỗ người chơi tiêu tiền.
在那种环境下,他很容易受到不良诱惑。
(Zài nà zhǒng huánjìng xià, tā hěn róngyì shòudào bùliáng yòuhuò.)
Ở môi trường đó, anh ta rất dễ bị các cám dỗ xấu tác động.
她的微笑充满诱惑,让人心动。
(Tā de wēixiào chōngmǎn yòuhuò, ràng rén xīndòng.)
Nụ cười của cô đầy quyến rũ, khiến người ta rung động.
我们需要制定规则以减少诱惑的影响。
(Wǒmen xūyào zhìdìng guīzé yǐ jiǎnshǎo yòuhuò de yǐngxiǎng.)
Ta cần đặt ra quy tắc để giảm thiểu ảnh hưởng của cám dỗ.
这份工作虽然诱惑大,但压力也很大。
(Zhè fèn gōngzuò suīrán yòuhuò dà, dàn yālì yě hěn dà.)
Công việc này dù hấp dẫn, nhưng áp lực cũng rất lớn.
他总能在诱惑面前保持清醒。
(Tā zǒng néng zài yòuhuò miànqián bǎochí qīngxǐng.)
Anh ta luôn giữ được tỉnh táo trước cám dỗ.
诱惑来了,要靠意志力去抗拒。
(Yòuhuò lái le, yào kào yìzhì lì qù kàngjù.)
Khi cám dỗ đến, phải dựa vào ý chí để kháng cự.
她没能忍住诱惑,结果后悔不已。
(Tā méi néng rěn zhù yòuhuò, jiéguǒ hòuhuǐ bù yǐ.)
Cô ấy không thể nhịn được cám dỗ, kết quả hối hận không thôi.
有些产品利用心理学原理制造诱惑。
(Yǒuxiē chǎnpǐn lìyòng xīnlǐxué yuánlǐ zhìzào yòuhuò.)
Một số sản phẩm lợi dụng nguyên lý tâm lý để tạo cám dỗ.
在友情面前,他没有被物质的诱惑动摇。
(Zài yǒuqíng miànqián, tā méiyǒu bèi wùzhì de yòuhuò dòngyáo.)
Trước tình bạn, anh không bị cám dỗ vật chất làm dao động.
诱惑虽多,但真正的幸福不在于纵欲。
(Yòuhuò suī duō, dàn zhēnzhèng de xìngfú bú zàiyú zòngyù.)
Dù có nhiều cám dỗ, nhưng hạnh phúc thật sự không nằm ở việc buông thả.
孩子们需要榜样来帮助他们抵挡诱惑。
(Háizimen xūyào bǎngyàng lái bāngzhù tāmen dǐdǎng yòuhuò.)
Trẻ em cần những tấm gương để giúp họ chống lại cám dỗ.
7. Ví dụ cụm từ thông dụng (tóm tắt)
诱惑力 (yòuhuòlì) — sức cám dỗ
抵挡/抵御/抗拒诱惑 (dǐdǎng/dǐyù/kàngjù yòuhuò) — chống lại cám dỗ
诱惑性 (yòuhuòxìng) — tính cám dỗ, tính lôi cuốn
被诱惑 (bèi yòuhuò) — bị cám dỗ
诱惑他人 (yòuhuò tārén) — dụ dỗ người khác
Nghĩa và cách dùng từ 诱惑 trong tiếng Trung
Định nghĩa: 诱惑 (yòuhuò) là “cám dỗ, quyến rũ, mê hoặc” — hành động hoặc sức hút khiến người khác muốn làm theo, đôi khi dẫn tới lựa chọn sai. Cũng dùng theo nghĩa trung tính/tích cực là “hấp dẫn, lôi cuốn”.
Loại từ:
Động từ: 诱惑 + tân ngữ (cám dỗ ai/cái gì).
Danh từ: (sự) 诱惑; 诱惑力 (sức hấp dẫn).
Âm Hán Việt: Dụ hoặc.
Sắc thái:
Tiêu cực: Dùng cho tiền bạc, quyền lực, lợi ích ngắn hạn, thủ đoạn không chính đáng.
Trung tính/tích cực: Dùng cho cảnh đẹp, sản phẩm, món ăn, ưu đãi, cơ hội nghề nghiệp.
Cấu tạo chữ: 诱 (dẫn dắt) + 惑 (mê hoặc) → dẫn dắt vào trạng thái mê mờ, bị lôi cuốn.
Cấu trúc câu thường gặp
Động từ + tân ngữ: 诱惑 + 人/某人/年轻人/消费者…
Bị động: 被/受/为…所诱惑 (bị… cám dỗ/hấp dẫn).
Danh từ hóa: …的诱惑; 诱惑力很强/无法抵挡的诱惑.
Phủ định/kháng cự: 抵抗/抵挡/拒绝 + 诱惑; 不为…所诱惑.
Tăng mức độ: 很/极其/难以/无法抵抗 + 诱惑; 十分有诱惑力.
So sánh: A 的诱惑大于 B; …比…更有诱惑力.
Phân biệt nhanh với từ gần nghĩa
吸引: Thu hút thuần túy, không ngụ ý đạo đức.
引诱: Dẫn dụ có chủ đích, tiêu cực hơn, nhấn mạnh “xúi giục”.
勾引: Dụ dỗ mang sắc thái tiêu cực hoặc tình dục, mạnh và thô hơn 诱惑.
35 mẫu câu tiếng Trung có phiên âm và tiếng Việt
Ví dụ 1: 中文: 金钱的诱惑让他失去了判断。 拼音: Jīnqián de yòuhuò ràng tā shīqù le pànduàn. Tiếng Việt: Sự cám dỗ của tiền bạc khiến anh ta mất khả năng phán đoán.
Ví dụ 2: 中文: 我不为短期利益所诱惑。 拼音: Wǒ bù wèi duǎnqī lìyì suǒ yòuhuò. Tiếng Việt: Tôi không bị cám dỗ bởi lợi ích ngắn hạn.
Ví dụ 3: 中文: 他用不正当的承诺诱惑年轻人。 拼音: Tā yòng bù zhèngdàng de chéngnuò yòuhuò niánqīngrén. Tiếng Việt: Anh ta dùng lời hứa không chính đáng để cám dỗ giới trẻ.
Ví dụ 4: 中文: 我差点被高薪的诱惑动摇了。 拼音: Wǒ chàdiǎn bèi gāoxīn de yòuhuò dòngyáo le. Tiếng Việt: Tôi suýt bị cám dỗ bởi mức lương cao mà lung lay.
Ví dụ 5: 中文: 面对诱惑,他选择坚持原则。 拼音: Miànduì yòuhuò, tā xuǎnzé jiānchí yuánzé. Tiếng Việt: Đối mặt với cám dỗ, anh ấy chọn giữ vững nguyên tắc.
Ví dụ 6: 中文: 这个折扣太有诱惑力了。 拼音: Zhège zhékòu tài yǒu yòuhuòlì le. Tiếng Việt: Mức giảm giá này có sức hấp dẫn quá lớn.
Ví dụ 7: 中文: 我们必须学会抵抗诱惑。 拼音: Wǒmen bìxū xuéhuì dǐkàng yòuhuò. Tiếng Việt: Chúng ta phải học cách chống lại cám dỗ.
Ví dụ 8: 中文: 奢华生活的诱惑让人迷失。 拼音: Shēhuá shēnghuó de yòuhuò ràng rén míshī. Tiếng Việt: Sự cám dỗ của cuộc sống xa hoa khiến người ta lạc lối.
Ví dụ 9: 中文: 海边的夜市充满诱惑。 拼音: Hǎibiān de yèshì chōngmǎn yòuhuò. Tiếng Việt: Chợ đêm ven biển đầy sức hút.
Ví dụ 10: 中文: 我被新鲜出炉的面包诱惑了。 拼音: Wǒ bèi xīnxiān chūlú de miànbāo yòuhuò le. Tiếng Việt: Tôi bị những ổ bánh mới ra lò hấp dẫn.
Ví dụ 11: 中文: 他不抵挡诱惑,最终付出了代价。 拼音: Tā bù dǐdǎng yòuhuò, zuìzhōng fùchū le dàijià. Tiếng Việt: Anh ấy không chống lại cám dỗ, cuối cùng phải trả giá.
Ví dụ 12: 中文: 这条广告对消费者很有诱惑力。 拼音: Zhè tiáo guǎnggào duì xiāofèizhě hěn yǒu yòuhuòlì. Tiếng Việt: Quảng cáo này có sức hấp dẫn lớn với người tiêu dùng.
Ví dụ 13: 中文: 别被表面的诱惑蒙蔽了。 拼音: Bié bèi biǎomiàn de yòuhuò méngbì le. Tiếng Việt: Đừng để bị vẻ ngoài hấp dẫn che mắt.
Ví dụ 14: 中文: 他能抵抗住名利的诱惑。 拼音: Tā néng dǐkàng zhù mínglì de yòuhuò. Tiếng Việt: Anh ấy có thể chống lại cám dỗ của danh lợi.
Ví dụ 15: 中文: 这座城市的夜景很有诱惑。 拼音: Zhè zuò chéngshì de yèjǐng hěn yǒu yòuhuò. Tiếng Việt: Cảnh đêm thành phố này rất lôi cuốn.
Ví dụ 16: 中文: 我拒绝了那份看似诱惑的提议。 拼音: Wǒ jùjué le nà fèn kàn sì yòuhuò de tíyì. Tiếng Việt: Tôi đã từ chối đề nghị tưởng như hấp dẫn đó.
Ví dụ 17: 中文: 甜点的诱惑让人无法自控。 拼音: Tiándiǎn de yòuhuò ràng rén wúfǎ zìkòng. Tiếng Việt: Sự hấp dẫn của đồ ngọt khiến người ta khó tự kiềm chế.
Ví dụ 18: 中文: 别拿诱惑当成真诚。 拼音: Bié ná yòuhuò dāngchéng zhēnchéng. Tiếng Việt: Đừng coi sự cám dỗ là chân thành.
Ví dụ 19: 中文: 我们不该被虚荣的诱惑牵着走。 拼音: Wǒmen bù gāi bèi xūróng de yòuhuò qiānzhe zǒu. Tiếng Việt: Chúng ta không nên để cám dỗ của hư vinh dẫn dắt.
Ví dụ 20: 中文: 这份合同的条件极具诱惑力。 拼音: Zhè fèn hétóng de tiáojiàn jí jù yòuhuòlì. Tiếng Việt: Các điều kiện của hợp đồng này cực kỳ hấp dẫn.
Ví dụ 21: 中文: 他被短暂的成功所诱惑。 拼音: Tā bèi duǎnzàn de chénggōng suǒ yòuhuò. Tiếng Việt: Anh ấy bị thành công ngắn ngủi cám dỗ.
Ví dụ 22: 中文: 我无法抵挡清晨咖啡的诱惑。 拼音: Wǒ wúfǎ dǐdǎng qīngchén kāfēi de yòuhuò. Tiếng Việt: Tôi không thể cưỡng lại sức hút của ly cà phê buổi sớm.
Ví dụ 23: 中文: 这些数字看起来很诱惑,但要谨慎。 拼音: Zhèxiē shùzì kàn qǐlái hěn yòuhuò, dàn yào jǐnshèn. Tiếng Việt: Những con số này trông rất hấp dẫn, nhưng cần thận trọng.
Ví dụ 24: 中文: 他用礼物诱惑同事站在自己这边。 拼音: Tā yòng lǐwù yòuhuò tóngshì zhàn zài zìjǐ zhèbiān. Tiếng Việt: Anh ta dùng quà cáp để cám dỗ đồng nghiệp đứng về phía mình.
Ví dụ 25: 中文: 我们要分辨真实需要与诱惑。 拼音: Wǒmen yào fēnbiàn zhēnshí xūyào yǔ yòuhuò. Tiếng Việt: Ta cần phân biệt nhu cầu thực sự với cám dỗ.
Ví dụ 26: 中文: 这条路线的风景十分有诱惑力。 拼音: Zhè tiáo lùxiàn de fēngjǐng shífēn yǒu yòuhuòlì. Tiếng Việt: Cảnh trên tuyến đường này có sức hấp dẫn đặc biệt.
Ví dụ 27: 中文: 别被低成本的诱惑误导。 拼音: Bié bèi dī chéngběn de yòuhuò wùdǎo. Tiếng Việt: Đừng bị cám dỗ chi phí thấp làm lệch hướng.
Ví dụ 28: 中文: 她不轻易被赞美的诱惑左右。 拼音: Tā bù qīngyì bèi zànměi de yòuhuò zuǒyòu. Tiếng Việt: Cô ấy không dễ bị cám dỗ của lời khen chi phối.
Ví dụ 29: 中文: 这家餐厅的菜单很有诱惑。 拼音: Zhè jiā cāntīng de càidān hěn yǒu yòuhuò. Tiếng Việt: Thực đơn của nhà hàng này rất hấp dẫn.
Ví dụ 30: 中文: 我宁愿稳妥,也不被风险的诱惑盲目冒进。 拼音: Wǒ níngyuàn wěntuǒ, yě bù bèi fēngxiǎn de yòuhuò mángmù màojìn. Tiếng Việt: Tôi thà chọn an toàn, không để cám dỗ rủi ro khiến mình liều lĩnh.
Ví dụ 31: 中文: 他对权力的诱惑毫无抵抗力。 拼音: Tā duì quánlì de yòuhuò háowú dǐkànglì. Tiếng Việt: Anh ấy hoàn toàn không có sức kháng cự trước cám dỗ quyền lực.
Ví dụ 32: 中文: 这份邀请听起来很诱惑,但我要再考虑。 拼音: Zhè fèn yāoqǐng tīng qǐlái hěn yòuhuò, dàn wǒ yào zài kǎolǜ. Tiếng Việt: Lời mời này nghe rất hấp dẫn, nhưng tôi cần cân nhắc thêm.
Ví dụ 33: 中文: 我不想被表象的诱惑带走理性。 拼音: Wǒ bùxiǎng bèi biǎoxiàng de yòuhuò dàizǒu lǐxìng. Tiếng Việt: Tôi không muốn để cám dỗ bề ngoài cuốn mất lý trí.
Ví dụ 34: 中文: 这些福利对新人来说极具诱惑力。 拼音: Zhèxiē fúlì duì xīnrén láishuō jí jù yòuhuòlì. Tiếng Việt: Những phúc lợi này cực kỳ hấp dẫn đối với người mới.
Ví dụ 35: 中文: 抵挡住诱惑,才能看清真正的选择。 拼音: Dǐdǎng zhù yòuhuò, cáinéng kànqīng zhēnzhèng de xuǎnzé. Tiếng Việt: Chỉ khi chống lại cám dỗ, ta mới nhìn rõ lựa chọn thật sự.
Gợi ý luyện tập thêm
Hoán đổi sắc thái:
Tiêu cực: 权力/金钱/名利/低成本 的诱惑
Tích cực: 景色/美食/折扣/机会 的诱惑/诱惑力
Mẫu ghép nhanh:
不为…所诱惑: Không bị … cám dỗ.
抵抗/抵挡诱惑: Chống lại cám dỗ.
A 的诱惑力大于 B: Sức hấp dẫn của A > B.
|
|