找回密码
 立即注册
搜索
热搜: chinemaster
查看: 21|回复: 0

Cách dùng 能 trong tiếng Trung [Ngữ pháp tiếng Trung HSK 1]

[复制链接]

780

主题

5

回帖

2929

积分

管理员

武老师

积分
2929
QQ
发表于 7 天前 | 显示全部楼层 |阅读模式
Cách dùng 能 trong tiếng Trung như thế nào? [Ngữ pháp tiếng Trung HSK 1]

Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tên tác phẩm Giáo trình Hán ngữ HSK 1 - Ngữ pháp tiếng Trung HSK 1

Cách dùng 会 trong tiếng Trung [Ngữ pháp tiếng Trung HSK 1]

Hướng dẫn chi tiết cách dùng 能 trong tiếng Trung

1) Tổng quan ngắn gọn

能 (néng) thường là động từ khuyết thiếu (modal verb) biểu thị khả năng, có thể, có khả năng thực hiện một hành động hoặc khả năng/khả thể xảy ra. Ngoài ra còn có sắc thái: được phép/cho phép (ít khi), khả năng về hoàn thành (kết quả), hoặc năng lực/khả năng tự nhiên. Trong văn viết trang trọng còn có 能够 (nénggòu) tương tự.

2) Các chức năng chính và mẫu câu
A. Khả năng/có thể làm (ability / can)

Diễn tả ai đó có khả năng làm việc gì về mặt năng lực:

我能说三种语言。
Wǒ néng shuō sān zhǒng yǔyán.
Tôi có thể nói ba thứ tiếng.

B. Khả năng thực hiện trong hoàn cảnh hiện tại (possibility)

Diễn tả một hành động có khả năng xảy ra / khả năng thực hiện được trong hoàn cảnh hiện tại:

今天下雨,可能不能去公园。
Jīntiān xiàyǔ, kěnéng bù néng qù gōngyuán.
Hôm nay mưa, có thể không thể đi công viên.

C. Cho phép / xin phép (less formal than 可以)

Dùng khi hỏi phép nhưng so với 可以 thì 能 hơi trực tiếp/không lịch sự bằng trong một số ngữ cảnh:

你能帮我一下吗?(口语)
Nǐ néng bāng wǒ yíxià ma?
Bạn có thể giúp mình một chút được không?

A: 我可以进来吗? B: 可以 / 能
(Ở đây thường dùng 可以 lịch sự hơn; 能 vẫn dùng trong hội thoại thân mật.)

D. Khả năng về kết quả — kết hợp với kết quả/được/không được

Có thể kết hợp với các kết quả thể hiện hoàn thành như 完 / 了 / 到 / 成 hoặc dùng thay cho cấu trúc khả năng (động từ + 得/不 + complement):

他能吃完三碗饭。
Tā néng chī wán sān wǎn fàn.
Anh ấy có thể ăn hết ba tô cơm.

这本书我看得完。 / 我能看完这本书。
Zhè běn shū wǒ kàn de wán. / Wǒ néng kàn wán zhè běn shū.
Tôi xem xong được cuốn sách này. (hai cách tương đương, sắc thái hơi khác)

E. “能” + động từ + 得/不 + kết quả (so sánh)

“能 + V + 完/到/好/成” nhấn vào khả năng hoàn thành (thường đi với tân ngữ).

“V + 得/不 + 完/着/下/了” là cấu trúc khả năng gắn trực tiếp sau động từ.
Ví dụ:

这台电脑能装得下很多文件。
Zhè tái diànnǎo néng zhuāng de xià hěn duō wénjiàn.
Máy tính này có thể chứa được nhiều file.

这台电脑装不下那么多文件。
Zhè tái diànnǎo zhuāng bù xià nàme duō wénjiàn.
Máy này chứa không nổi nhiều file như vậy.

3) Dấu hiệu phủ định / nghi vấn với 能

Phủ định: 不能 (bù néng) — không thể / không được.

我今天不能去上班。Wǒ jīntiān bù néng qù shàngbān. Tôi hôm nay không thể đi làm.

Nghi vấn: 能吗? / 能不能...? — dùng để hỏi khả năng hoặc xin phép.

你能不能借我你的笔?Nǐ néng bù néng jiè wǒ nǐ de bǐ? Bạn có thể mượn tôi cây bút không?

Note: 能不能 so với 可以不可以 / 可以吗 — “能不能” hơi trực tiếp, còn “可以” dùng nhiều cho xin phép lịch sự.

4) 能 vs 会 / 可以 / 能够 / 可能 — phân biệt ngắn gọn

能 (néng): khả năng thực tế/cơ hội/điều kiện để làm việc gì; cũng có thể là xin phép (một chút).

他能跑十公里。Tā néng pǎo shí gōnglǐ. (anh ấy có khả năng)

会 (huì): kỹ năng đã học/trang bị, hoặc khả năng sẽ xảy ra trong tương lai (sẽ...).

他会说中文。Tā huì shuō Zhōngwén. (anh ấy biết nói tiếng Trung)

明天会下雨。Míngtiān huì xiàyǔ. (có khả năng sẽ mưa — dự báo)

可以 (kěyǐ): chủ yếu là cho phép, cũng có nghĩa “có thể/được” về khả năng nhưng dùng nhiều để xin phép.

你可以走了。Nǐ kěyǐ zǒu le. (Bạn có thể đi được)

能够 (nénggòu): trang trọng hơn 能, nhấn mạnh khả năng/khả năng đạt được (thường trong văn viết).

他能够完成任务。Tā nénggòu wánchéng rènwu. (Anh ấy có thể hoàn thành nhiệm vụ)

可能 (kěnéng): biểu thị khả năng/điều có thể xảy ra (maybe).

他可能已经到了。Tā kěnéng yǐjīng dào le. (Có thể anh ấy đã đến rồi)

5) Các cấu trúc hay gặp có 能

能 + V + O
我能帮你。Wǒ néng bāng nǐ. Tôi có thể giúp bạn.

能 + V + 完/到/着/成 (kết quả)
你能修好这台车吗?Nǐ néng xiū hǎo zhè tái chē ma? Bạn sửa xong được chiếc xe này không?

能不能 + V ...? (hỏi xin phép / hỏi khả năng)
能不能请你迟到一点?Néng bù néng qǐng nǐ chídào yìdiǎn? Bạn có thể đến muộn một chút được không?

V + 得/不 + complement (thay thế/so sánh)
吃得下 / 吃不下,拿得动 / 拿不动,学得会 / 学不会。

不能 + V + 就... (nêu điều kiện/giải pháp nếu không thể)
如果你不能来,就告诉我。Rúguǒ nǐ bùnéng lái, jiù gàosù wǒ. Nếu bạn không thể đến, thì hãy nói cho tôi biết.

能够 + V (trang trọng, văn viết)
我们相信他能够完成任务。Wǒmen xiāngxìn tā nénggòu wánchéng rènwu.

6) Một số sắc thái / lưu ý quan trọng

能 thường nhấn vào “có điều kiện/khả năng thực tế để làm” (ví dụ: có sức, có thời gian, hoàn cảnh cho phép).
我能去。(Tôi có thể đi — về mặt điều kiện/khả năng)

会 nhấn vào “đã học/khả năng kỹ năng” hoặc “sẽ” (dự báo).
我会去。(Tôi sẽ đi / Tôi biết làm)

Khi muốn lịch sự xin phép, dùng 可以 > 能.
在正式场合说“可以吗?”更礼貌。

能 thường không dùng để hỏi về kỹ năng học được như “Bạn có biết lái xe không?” — người TQ vẫn dùng 会: 你会开车吗?

能够 thường dùng trong văn viết, báo cáo, hoặc muốn nhấn mạnh tính khả thi, năng lực.

7) Ví dụ mẫu — nhiều ví dụ (kèm pinyin và dịch)
A. Ví dụ cơ bản (khả năng / ability)

我能做这个工作。
Wǒ néng zuò zhè ge gōngzuò.
Tôi có thể làm công việc này.

他能唱很好听的歌。
Tā néng chàng hěn hǎotīng de gē.
Anh ấy có thể hát rất hay.

你能开车吗?
Nǐ néng kāichē ma?
Bạn có thể lái xe không?

她能解决这个问题。
Tā néng jiějué zhè ge wèntí.
Cô ấy có thể giải quyết vấn đề này.

我们能在明天见面吗?
Wǒmen néng zài míngtiān jiànmiàn ma?
Chúng ta có thể gặp nhau vào ngày mai không?

B. Ví dụ về khả năng hoàn thành / kết quả

这件衣服我能洗干净。
Zhè jiàn yīfu wǒ néng xǐ gānjìng.
Cái áo này tôi giặt sạch được.

他们能在一个小时内修好电脑。
Tāmen néng zài yí ge xiǎoshí nèi xiū hǎo diànnǎo.
Họ có thể sửa xong máy tính trong một giờ.

这道题我做得完。 / 我能做完这道题。
Zhè dào tí wǒ zuò de wán. / Wǒ néng zuò wán zhè dào tí.
Tôi làm xong được câu này.

你能把门关上吗?
Nǐ néng bǎ mén guān shàng ma?
Bạn có thể đóng cửa lại được không?

这部电影我看得完。
Zhè bù diànyǐng wǒ kàn de wán.
Tôi xem xong được bộ phim này.

C. Ví dụ hỏi phép (能不能)

能不能借我一下你的手机?
Néng bù néng jiè wǒ yíxià nǐ de shǒujī?
Bạn có thể cho tôi mượn điện thoại một chút không?

今天能不能不去上课?
Jīntiān néng bùnéng bù qù shàngkè?
Hôm nay có thể không đi học được không?

你能不能把这件事保密?
Nǐ néng bùnéng bǎ zhè jiàn shì bǎomì?
Bạn có thể giữ bí mật chuyện này không?

D. Ví dụ phủ định (不能)

我今天不能参加会议。
Wǒ jīntiān bù néng cānjiā huìyì.
Tôi hôm nay không thể tham gia họp.

这里不能吸烟。
Zhèlǐ bù néng xīyān.
Ở đây không được hút thuốc.

他腿受伤了,不能跑步。
Tā tuǐ shòushāng le, bùnéng pǎobù.
Anh ấy bị chấn thương chân, không thể chạy.

E. Ví dụ so sánh 能 / 会 / 可以

你会游泳吗?你能游多远?
Nǐ huì yóuyǒng ma? Nǐ néng yóu duō yuǎn?
Bạn có biết bơi không? Bạn bơi được xa đến đâu?
(会 = đã học biết; 能 = khả năng thực tế trong điều kiện hiện tại)

老师说:你可以离开了。
Lǎoshī shuō: nǐ kěyǐ líkāi le.
Giáo viên nói: bạn có thể rời đi rồi.
(可以 = cho phép)

他可能会来,也可能不能来。
Tā kěnéng huì lái, yě kěnéng bùnéng lái.
Anh ấy có thể sẽ đến, cũng có thể không đến.
(可能 = có khả năng; 会 = sẽ / khả năng tương lai)

F. Ví dụ với 能够 (văn viết/trang trọng)

我们相信公司能够渡过难关。
Wǒmen xiāngxìn gōngsī nénggòu dùguò nánguān.
Chúng tôi tin công ty có thể vượt qua khó khăn.

这项技术能够提高生产效率。
Zhè xiàng jìshù nénggòu tígāo shēngchǎn xiàolǜ.
Kỹ thuật này có thể nâng cao hiệu suất sản xuất.

G. Ví dụ với kết quả bổ nghĩa (完 / 到 / 成 / 下)

桌子太小,放不下那么多书。
Zhuōzi tài xiǎo, fàng bù xià nàme duō shū.
Bàn quá nhỏ, không để được nhiều sách như vậy.

这台电脑装得下这个程序。 / 这台电脑能装下这个程序。
Zhè tái diànnǎo zhuāng de xià zhè ge chéngxù. / Zhè tái diànnǎo néng zhuāng xià zhè ge chéngxù.
Máy tính này cài được chương trình này.

我一个人搬不动这张桌子,你能帮忙吗?
Wǒ yí ge rén bān bù dòng zhè zhāng zhuōzi, nǐ néng bāngmáng ma?
Một mình tôi không khiêng nổi cái bàn này, bạn giúp được không?

她可以完成任务,但不一定能做到最好。
Tā kěyǐ wánchéng rènwu, dàn bù yídìng néng zuò dào zuì hǎo.
Cô ấy có thể hoàn thành nhiệm vụ, nhưng chưa chắc làm tốt nhất được.

H. Ví dụ hội thoại ngắn

A: 你今天能来吗?
Nǐ jīntiān néng lái ma?
B: 我可能晚上才到,能不能等我?
Wǒ kěnéng wǎnshàng cái dào, néng bùnéng děng wǒ?
A: Bạn hôm nay đến được không? B: Tôi có thể tối mới tới, có thể đợi tôi không?

A: 这件事你能处理一下吗?
Zhè jiàn shì nǐ néng chǔlǐ yíxià ma?
B: 好的,我能处理。
Hǎo de, wǒ néng chǔlǐ.
A: Bạn xử lý chuyện này được không? B: Được, tôi xử lý được.

I. Ví dụ đặc biệt / hay gây nhầm lẫn

我能喝酒,但我不会喝很多。
Wǒ néng hējiǔ, dàn wǒ bù huì hē hěn duō.
Tôi uống được rượu, nhưng tôi không biết uống nhiều.
(能 = có thể/về thể chất; 会 = học được/khả năng làm nhiều do tập luyện)

他现在生病,能不能工作要看医生的建议。
Tā xiànzài shēngbìng, néng bù néng gōngzuò yào kàn yīshēng de jiànyì.
Anh ấy đang ốm, có thể làm việc hay không phải xem bác sĩ khuyên.

小孩子不能随便给陌生人食物。
Xiǎo háizi bùnéng suíbiàn gěi mòshēngrén shíwù.
Trẻ con không được tùy tiện cho người lạ ăn đồ ăn.

J. Thêm nhiều ví dụ luyện tập (mẫu ngắn)

我能在六月搬家。Wǒ néng zài liù yuè bānjiā. — Tôi có thể chuyển nhà vào tháng 6.

这个程序能帮你统计数据。Zhège chéngxù néng bāng nǐ tǒngjì shùjù. — Chương trình này có thể giúp bạn thống kê dữ liệu.

你能早点来吗?Nǐ néng zǎodiǎn lái ma? — Bạn có thể đến sớm hơn không?

他能修自行车。Tā néng xiū zìxíngchē. — Anh ấy sửa xe đạp được.

我们不能保证结果。Wǒmen bùnéng bǎozhèng jiéguǒ. — Chúng tôi không thể đảm bảo kết quả.

老师能听懂学生的方言吗?Lǎoshī néng tīngdǒng xuéshēng de fāngyán ma? — Giáo viên có thể hiểu được giọng địa phương của học sinh không?

现在能上网吗?Xiànzài néng shàngwǎng ma? — Bây giờ có thể lên mạng không?

这辆车不能开太快。Zhè liàng chē bùnéng kāi tài kuài. — Chiếc xe này không thể lái quá nhanh.

我能承担这个责任。Wǒ néng chéngdān zhè ge zérèn. — Tôi có thể gánh vác trách nhiệm này.

你能复述一下他的意思吗?Nǐ néng fùshù yíxià tā de yìsi ma? — Bạn có thể nhắc lại ý của anh ấy không?

Tóm tắt nhanh — mẹo ghi nhớ

Dùng 能 khi muốn nói về khả năng thực tế (có thể/không thể do điều kiện).

Dùng 会 khi nói về kỹ năng đã học hoặc sự kiện chắc sẽ xảy ra.

Dùng 可以 khi xin phép/cho phép (lịch sự hơn).

能够 = trang trọng hơn 能 (thường văn viết).

Tình huống 1: Nói về khả năng bản thân (năng lực, thể chất, kỹ năng)

Dùng 能 để diễn tả năng lực, sức khỏe, khả năng tự nhiên hoặc điều kiện cho phép.

我能跑十公里,不会太累。
Wǒ néng pǎo shí gōnglǐ, bú huì tài lèi.
Tôi có thể chạy 10 km mà không quá mệt.
→ “能” chỉ khả năng thể chất.

我现在能吃辣了。
Wǒ xiànzài néng chī là le.
Giờ tôi ăn được cay rồi.
→ “能” chỉ khả năng thích ứng / chịu đựng vị cay.

她能同时处理好几件事。
Tā néng tóngshí chǔlǐ hǎo jǐ jiàn shì.
Cô ấy có thể xử lý cùng lúc nhiều việc.
→ “能” biểu thị năng lực làm việc đa nhiệm.

我左手也能写字。
Wǒ zuǒshǒu yě néng xiě zì.
Tay trái tôi cũng viết được chữ.
→ “能” thể hiện khả năng thực hiện hành động bằng điều kiện đặc biệt.

他能背出整本诗集。
Tā néng bèi chū zhěng běn shījí.
Anh ấy có thể đọc thuộc cả tập thơ.
→ “能” thể hiện khả năng ghi nhớ, trí lực.

Tình huống 2: Xin phép, hỏi khả năng cho phép

Dùng 能 để hỏi người khác xem có được phép hoặc có điều kiện thực hiện hành động nào đó không. Trong giao tiếp thân mật, 能 thường được dùng thay cho 可以.

我能进来吗?
Wǒ néng jìnlái ma?
Tôi có thể vào được không?

我能坐这儿吗?
Wǒ néng zuò zhèr ma?
Tôi có thể ngồi ở đây được không?

你能不能让我看一下?
Nǐ néng bù néng ràng wǒ kàn yíxià?
Bạn có thể cho tôi xem một chút được không?

我能借一下你的笔吗?
Wǒ néng jiè yíxià nǐ de bǐ ma?
Tôi có thể mượn cây bút của bạn không?

今天我能早点走吗?
Jīntiān wǒ néng zǎo diǎn zǒu ma?
Hôm nay tôi có thể về sớm một chút không?

Tình huống 3: Biểu thị khả năng trong hoàn cảnh nhất định

Dùng 能 để nói đến điều gì có thể xảy ra hoặc làm được trong hoàn cảnh nhất định, không phải năng lực bẩm sinh.

天气好,我们能出去散步。
Tiānqì hǎo, wǒmen néng chūqù sànbù.
Trời đẹp, chúng ta có thể ra ngoài đi dạo.

有了这些资料,我们就能开始研究了。
Yǒu le zhèxiē zīliào, wǒmen jiù néng kāishǐ yánjiū le.
Có tài liệu này rồi, chúng ta có thể bắt đầu nghiên cứu.

这台电脑能运行大型游戏。
Zhè tái diànnǎo néng yùnxíng dàxíng yóuxì.
Máy tính này có thể chạy được game nặng.

我们明天能完成任务。
Wǒmen míngtiān néng wánchéng rènwu.
Ngày mai chúng ta có thể hoàn thành nhiệm vụ.

等他来,我们才能开始。
Děng tā lái, wǒmen cái néng kāishǐ.
Đợi anh ấy đến rồi chúng ta mới có thể bắt đầu.

Tình huống 4: Khả năng về kết quả (能 + động từ + kết quả bổ ngữ)

Dùng 能 để diễn tả khả năng hoàn thành một hành động nào đó.

我能看完这本书。
Wǒ néng kàn wán zhè běn shū.
Tôi có thể đọc xong cuốn sách này.

他能吃完三碗饭。
Tā néng chī wán sān wǎn fàn.
Anh ấy có thể ăn hết ba bát cơm.

这台机器能修好。
Zhè tái jīqì néng xiū hǎo.
Cái máy này có thể sửa xong.

我能听懂你说的话。
Wǒ néng tīngdǒng nǐ shuō de huà.
Tôi có thể nghe hiểu điều bạn nói.

这间屋子能住五个人。
Zhè jiān wūzi néng zhù wǔ ge rén.
Căn phòng này có thể ở được 5 người.

Tình huống 5: Phủ định “不能” – Không thể, không được phép

不能 (bùnéng) dùng để chỉ không có khả năng hoặc không được phép.

我今天不能去上班。
Wǒ jīntiān bù néng qù shàngbān.
Hôm nay tôi không thể đi làm.

这里不能吸烟。
Zhèlǐ bù néng xīyān.
Ở đây không được hút thuốc.

他受伤了,不能跑步。
Tā shòushāng le, bùnéng pǎobù.
Anh ấy bị thương, không thể chạy được.

我现在太忙,不能见你。
Wǒ xiànzài tài máng, bùnéng jiàn nǐ.
Bây giờ tôi bận quá, không thể gặp bạn được.

老师说上课不能玩手机。
Lǎoshī shuō shàngkè bù néng wán shǒujī.
Thầy giáo nói trong giờ học không được chơi điện thoại.

Tình huống 6: Biểu thị khả năng xảy ra trong tương lai (dự đoán hoặc khả năng thực tế)

明天能下雨。
Míngtiān néng xiàyǔ.
Ngày mai có thể sẽ mưa.

如果努力,我们能成功。
Rúguǒ nǔlì, wǒmen néng chénggōng.
Nếu cố gắng, chúng ta có thể thành công.

只要他参加比赛,就能得第一名。
Zhǐyào tā cānjiā bǐsài, jiù néng dé dì yī míng.
Chỉ cần anh ấy tham gia, chắc chắn có thể đạt hạng nhất.

这辆车修好了就能开。
Zhè liàng chē xiū hǎo le jiù néng kāi.
Sửa xong chiếc xe này là có thể chạy được.

明年我能去中国留学。
Míngnián wǒ néng qù Zhōngguó liúxué.
Năm sau tôi có thể sang Trung Quốc du học.

Tình huống 7: Nói về điều kiện cần để có thể làm

Dạng cấu trúc: “只有……才能……” (chỉ khi… mới có thể…)

只有努力学习,才能考上大学。
Zhǐyǒu nǔlì xuéxí, cáinéng kǎo shàng dàxué.
Chỉ khi chăm học mới có thể đỗ đại học.

只有多练习,才能说得流利。
Zhǐyǒu duō liànxí, cáinéng shuō de liúlì.
Chỉ khi luyện nhiều mới nói trôi chảy được.

只有存够钱,才能买房子。
Zhǐyǒu cúngòu qián, cáinéng mǎi fángzi.
Chỉ khi tiết kiệm đủ tiền mới có thể mua nhà.

Tình huống 8: Diễn tả năng lực vượt trội hoặc bất ngờ

他能在十分钟内解出这么难的题,真厉害!
Tā néng zài shí fēnzhōng nèi jiě chū zhème nán de tí, zhēn lìhài!
Anh ấy có thể giải được bài khó như vậy trong 10 phút, thật giỏi!

她能一边工作一边照顾孩子。
Tā néng yìbiān gōngzuò yìbiān zhàogù háizi.
Cô ấy có thể vừa làm việc vừa chăm con.

这辆卡车能装二十吨货。
Zhè liàng kǎchē néng zhuāng èrshí dūn huò.
Chiếc xe tải này có thể chở được 20 tấn hàng.

Tình huống 9: Trong hội thoại công việc

经理,我能请半天假吗?
Jīnglǐ, wǒ néng qǐng bàn tiān jià ma?
Sếp ơi, tôi có thể xin nghỉ nửa ngày không?

我们能在周五前完成报告。
Wǒmen néng zài zhōuwǔ qián wánchéng bàogào.
Chúng tôi có thể hoàn thành báo cáo trước thứ Sáu.

这个项目你能独立完成吗?
Zhè ge xiàngmù nǐ néng dúlì wánchéng ma?
Dự án này bạn có thể tự hoàn thành được không?

这份文件今天能交吗?
Zhè fèn wénjiàn jīntiān néng jiāo ma?
Tài liệu này hôm nay có thể nộp được không?

我相信我们一定能做到最好。
Wǒ xiāngxìn wǒmen yídìng néng zuò dào zuì hǎo.
Tôi tin rằng chúng ta nhất định có thể làm tốt nhất.

Tình huống 10: Trong đời sống hàng ngày

妈妈,我能吃冰淇淋吗?
Māma, wǒ néng chī bīngqílín ma?
Mẹ ơi, con có thể ăn kem không?

你能帮我开一下窗户吗?
Nǐ néng bāng wǒ kāi yíxià chuānghu ma?
Bạn có thể mở cửa sổ giúp tôi không?

我感冒了,今天不能去学校。
Wǒ gǎnmào le, jīntiān bùnéng qù xuéxiào.
Tôi bị cảm, hôm nay không thể đi học.

我听不清楚,你能再说一遍吗?
Wǒ tīng bù qīngchu, nǐ néng zài shuō yí biàn ma?
Tôi nghe không rõ, bạn có thể nói lại một lần nữa được không?

这道菜真香,我能再来一点吗?
Zhè dào cài zhēn xiāng, wǒ néng zài lái yìdiǎn ma?
Món này thơm quá, tôi có thể ăn thêm một chút không?

Tình huống 6: Dùng “能” để diễn tả khả năng tiềm ẩn (có thể xảy ra trong tương lai)

他很聪明,将来能成为一名科学家。
Tā hěn cōngmíng, jiānglái néng chéngwéi yī míng kēxuéjiā.
Cậu ấy rất thông minh, sau này có thể trở thành một nhà khoa học.
→ “能” ở đây biểu thị khả năng có thể xảy ra trong tương lai.

只要你努力,就能成功。
Zhǐyào nǐ nǔlì, jiù néng chénggōng.
Chỉ cần bạn nỗ lực thì sẽ có thể thành công.
→ “能” nói về kết quả có thể đạt được nếu có điều kiện.

这家公司能发展得这么快,真令人佩服。
Zhè jiā gōngsī néng fāzhǎn de zhème kuài, zhēn lìng rén pèifú.
Công ty này có thể phát triển nhanh như vậy, thật đáng khâm phục.
→ “能” biểu thị năng lực hoặc tiềm năng phát triển.

他能考上北京大学,说明他真的很努力。
Tā néng kǎo shàng Běijīng Dàxué, shuōmíng tā zhēn de hěn nǔlì.
Anh ấy có thể thi đỗ Đại học Bắc Kinh, chứng tỏ anh ấy thật sự rất cố gắng.
→ “能” biểu thị kết quả đạt được nhờ nỗ lực, mang nghĩa “có thể làm được”.

Tình huống 7: Dùng “能” để biểu đạt sự phán đoán hoặc khả năng suy đoán

他能来就好了。
Tā néng lái jiù hǎo le.
Anh ấy mà có thể đến thì tốt quá.
→ “能” biểu thị mong muốn một khả năng xảy ra.

这么晚了,他能还在图书馆吗?
Zhème wǎn le, tā néng hái zài túshūguǎn ma?
Muộn thế này rồi, anh ta còn có thể ở thư viện không?
→ “能” diễn tả sự nghi ngờ về khả năng xảy ra.

他喝了那么多酒,能不开车就别开。
Tā hē le nàme duō jiǔ, néng bú kāi chē jiù bié kāi.
Anh ta uống nhiều rượu như thế, nếu có thể không lái xe thì đừng lái.
→ “能” biểu thị lời khuyên, khả năng lựa chọn.

你能不能早点告诉我?
Nǐ néng bù néng zǎo diǎn gàosu wǒ?
Bạn có thể nói cho tôi biết sớm hơn được không?
→ “能” dùng trong câu hỏi mang ý trách nhẹ hoặc phàn nàn lịch sự.

Tình huống 8: Dùng “能” trong câu điều kiện “只要……就能……”

只要你坚持,就能成功。
Zhǐyào nǐ jiānchí, jiù néng chénggōng.
Chỉ cần bạn kiên trì thì sẽ có thể thành công.

只要天气好,我们就能出发。
Zhǐyào tiānqì hǎo, wǒmen jiù néng chūfā.
Chỉ cần thời tiết tốt là chúng ta có thể khởi hành.

只要你努力学习,就能考上好大学。
Zhǐyào nǐ nǔlì xuéxí, jiù néng kǎo shàng hǎo dàxué.
Chỉ cần bạn học chăm chỉ là có thể đỗ đại học tốt.

只要他在,我们就能放心。
Zhǐyào tā zài, wǒmen jiù néng fàngxīn.
Chỉ cần anh ấy có mặt, chúng ta có thể yên tâm.

Tình huống 9: Dùng “能” trong câu bị động hoặc trong cấu trúc đặc biệt

这种花只能在热带地区生长。
Zhè zhǒng huā zhǐ néng zài rèdài dìqū shēngzhǎng.
Loại hoa này chỉ có thể sinh trưởng ở vùng nhiệt đới.
→ “能” biểu thị điều kiện cho phép hoặc giới hạn tự nhiên.

这个问题只能用这个方法解决。
Zhège wèntí zhǐ néng yòng zhège fāngfǎ jiějué.
Vấn đề này chỉ có thể giải quyết bằng cách này.

门太小了,大箱子进不去,只能拆开。
Mén tài xiǎo le, dà xiāngzi jìn bu qù, zhǐ néng chāi kāi.
Cửa quá nhỏ, thùng to không vào được, chỉ có thể tháo ra.

手机没信号,只能等一会儿。
Shǒujī méi xìnhào, zhǐ néng děng yíhuìr.
Điện thoại không có sóng, chỉ có thể đợi một lúc.

Tình huống 10: Dùng “能” trong biểu đạt cảm xúc (ngạc nhiên, khen ngợi, chê trách)

他能记住这么多单词,真厉害!
Tā néng jì zhù zhème duō dāncí, zhēn lìhài!
Cậu ấy có thể nhớ được nhiều từ như vậy, thật giỏi!
→ “能” diễn tả sự ngạc nhiên kèm khen ngợi.

你能说出这种话,真让人失望。
Nǐ néng shuō chū zhè zhǒng huà, zhēn ràng rén shīwàng.
Cậu có thể nói ra những lời như thế, thật đáng thất vọng.
→ “能” biểu thị cảm xúc phê phán hoặc chê trách.

他能在那么短的时间里完成工作,太不容易了。
Tā néng zài nàme duǎn de shíjiān lǐ wánchéng gōngzuò, tài bù róngyì le.
Anh ấy có thể hoàn thành công việc trong thời gian ngắn như vậy, thật không dễ dàng.

你能想到这个办法,真有头脑!
Nǐ néng xiǎng dào zhège bànfǎ, zhēn yǒu tóunǎo!
Cậu có thể nghĩ ra cách này, thật thông minh!

Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tên tác phẩm Giáo trình Hán ngữ HSK 1 - Ngữ pháp tiếng Trung HSK 1

相关帖子

阮明武老师是CHINEMASTER的创始人。
您需要登录后才可以回帖 登录 | 立即注册

本版积分规则

QQ Thầy Vũ: 2101537277 và Zalo Thầy Vũ: 0904684983|Archiver|手机版|小黑屋|Diễn đàn học tiếng Trung Quốc ChineMaster |网站地图

GMT+7, 2025-11-9 06:11 , Processed in 0.049656 second(s), 26 queries .

Powered by Discuz! X3.5 DMCA.com Protection Status

Diễn đàn tiếng Trung Chinese Master - Forum tiếng Trung ChineMaster được sáng lập và điều hành bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ

快速回复 返回顶部 返回列表