|
|
Cách dùng 可以 trong tiếng Trung như thế nào? [Ngữ pháp tiếng Trung HSK 1]
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tên tác phẩm Giáo trình Hán ngữ HSK 1 - Ngữ pháp tiếng Trung HSK 1
Cách dùng 能 trong tiếng Trung [Ngữ pháp tiếng Trung HSK 1]
Cách dùng 会 trong tiếng Trung [Ngữ pháp tiếng Trung HSK 1]
1) Tổng quan ngắn gọn
可以 (kěyǐ) chủ yếu dùng để diễn tả được phép / có thể (permission / possibility). Ngoài ra còn có các sắc thái: khả năng, cho phép, gợi ý / đề nghị, đánh giá cho phép (acceptable), và đôi khi dùng như "maybe / có thể" (nhưng ít hơn so với 可能). So với 能 (néng), 可以 mang sắc thái cho phép/lịch sự hơn; so với 会 (huì), 可以 không biểu thị kỹ năng đã học.
2) Các chức năng chính và mẫu câu
A. Xin phép / cho phép (primary use)
老师,我可以去厕所吗?
Lǎoshī, wǒ kěyǐ qù cèsuǒ ma?
Thưa thầy, em có thể đi vệ sinh được không?
这里可以停车。
Zhèlǐ kěyǐ tíngchē.
Ở đây có thể đỗ xe. (được phép/được cho phép)
B. Khả năng/ có thể (possibility)
这本书可以在网上买到。
Zhè běn shū kěyǐ zài wǎngshàng mǎidào.
Cuốn sách này có thể mua được trên mạng.
今天可以去爬山,如果不下雨的话。
Jīntiān kěyǐ qù páshān, rúguǒ bú xiàyǔ dehuà.
Hôm nay có thể đi leo núi, nếu không mưa.
C. Gợi ý / đề nghị (suggestion)
我们可以一起吃晚饭。
Wǒmen kěyǐ yìqǐ chī wǎnfàn.
Chúng ta có thể cùng nhau ăn tối. (gợi ý)
你可以试试这个方法。
Nǐ kěyǐ shì shì zhège fāngfǎ.
Bạn có thể thử cách này.
D. Diễn đạt “điều gì đó là chấp nhận được / không thành vấn đề”
这样做可以,但要小心。
Zhèyàng zuò kěyǐ, dàn yào xiǎoxīn.
Làm như vậy được, nhưng phải cẩn thận.
E. Nói về “khả năng trong tương lai/ điều kiện” (ít hơn so với 能/可能)
明天可以交作业。
Míngtiān kěyǐ jiāo zuòyè.
Có thể nộp bài vào ngày mai. (có khả năng / được phép)
3) Cấu trúc thường gặp
可以 + V
你可以走了。Nǐ kěyǐ zǒu le. — Bạn có thể đi rồi.
能/可以 + 被 + V (bị động)
这件事可以被解决。Zhè jiàn shì kěyǐ bèi jiějué. — Việc này có thể được giải quyết.
可以 + 不 + V? (hỏi có thể/được phép không)
现在可以吃了吗?Xiànzài kěyǐ chī le ma? — Bây giờ có thể ăn được chưa?
A 可以 B, 也可以 C (lựa chọn)
这个房间可以当卧室,也可以当书房。Zhège fángjiān kěyǐ dāng wòshì, yě kěyǐ dāng shūfáng. — Phòng này có thể làm phòng ngủ, cũng có thể làm phòng đọc sách.
可以…了 (thay đổi trạng thái: giờ đã được phép / có thể)
现在可以开始了。Xiànzài kěyǐ kāishǐ le. — Bây giờ có thể bắt đầu rồi.
4) Dấu hiệu phủ định và nghi vấn
Phủ định: 不可以 / 不能 / 不行 (không cho phép / không thể)
你不可以在教室里吃东西。Nǐ bù kěyǐ zài jiàoshì lǐ chī dōngxi. — Bạn không được ăn trong lớp.
Hỏi: 可以吗? / 可以不可以...? / 能不能...?
可以吗? (lịch sự)
可以不可以把窗户关上?Kěyǐ bù kěyǐ bǎ chuānghu guān shàng? — Có thể đóng cửa sổ không?
Lưu ý: 可以吗 lịch sự hơn 能不能, nhưng trong hội thoại thân mật cả hai đều dùng.
5) 可以 vs 能 vs 会 vs 能够 — phân biệt chi tiết
可以 (kěyǐ)
Chủ yếu: được phép / có thể (possibility/permission).
Lịch sự dùng để xin phép.
Ví dụ: 你可以走了。Bạn có thể về rồi. / 我可以试试吗?Tôi thử được không?
能 (néng)
Chủ yếu: khả năng thực tế (ability/possibility due to condition).
Ví dụ: 我能跑十公里。Tôi chạy được 10 km.
Với xin phép, 能 hơi trực tiếp hơn 可以.
会 (huì)
Chủ yếu: kỹ năng đã học hoặc sự việc sẽ xảy ra (would/will).
Ví dụ: 我会游泳 (Tôi biết bơi). / 明天会下雨 (Ngày mai có thể sẽ mưa).
能够 (nénggòu)
Trang trọng hơn 能, thường dùng văn viết.
Ví dụ: 我们能够完成任务。Chúng tôi có khả năng hoàn thành nhiệm vụ.
Tóm tắt ngắn:
Dùng 可以 khi muốn nói được phép hoặc đề nghị/đề xuất.
Dùng 能 khi nói về khả năng vật lý/hoàn cảnh.
Dùng 会 khi nói về kỹ năng/tri thức hoặc dự báo tương lai.
6) Cách dùng 可以 trong các tình huống cụ thể (kèm ví dụ nhiều, chi tiết)
Tình huống: Xin phép ở lớp / nơi công cộng
老师,我可以去喝水吗?
Lǎoshī, wǒ kěyǐ qù hē shuǐ ma?
Thưa thầy, em có thể đi uống nước không?
图书馆里可以借书吗?
Túshūguǎn lǐ kěyǐ jiè shū ma?
Ở thư viện có thể mượn sách không?
医生:你可以下床了。
Yīshēng: Nǐ kěyǐ xià chuáng le.
Bác sĩ: Bạn có thể xuống giường được rồi.
Tình huống: Gợi ý, đề nghị
我们可以先看电影,然后去吃饭。
Wǒmen kěyǐ xiān kàn diànyǐng, ránhòu qù chīfàn.
Chúng ta có thể xem phim trước, rồi đi ăn.
你可以试着联系他。
Nǐ kěyǐ shì zhe liánxì tā.
Bạn có thể thử liên lạc với anh ấy.
Tình huống: Khả năng (mua được, làm được)
这件衣服可以网上买到。
Zhè jiàn yīfu kěyǐ wǎngshàng mǎidào.
Cái áo này có thể mua trên mạng.
这个问题可以用数学方法解决。
Zhège wèntí kěyǐ yòng shùxué fāngfǎ jiějué.
Vấn đề này có thể giải quyết bằng phương pháp toán học.
Tình huống: Chấp nhận / đồng ý
如果你愿意,这样做是可以的。
Rúguǒ nǐ yuànyì, zhèyàng zuò shì kěyǐ de.
Nếu bạn đồng ý, làm như vậy là được.
你的申请可以通过。
Nǐ de shēnqǐng kěyǐ tōngguò.
Đơn của bạn có thể được thông qua.
Tình huống: Lịch sự từ chối (dùng 不可以)
对不起,这里不可以拍照。
Duìbuqǐ, zhèlǐ bù kěyǐ pāizhào.
Xin lỗi, ở đây không được chụp ảnh.
今天不可以带宠物进来。
Jīntiān bù kěyǐ dài chǒngwù jìnlái.
Hôm nay không được mang thú cưng vào.
Tình huống: Cho phép sau khi có điều kiện
你完成作业后可以去玩。
Nǐ wánchéng zuòyè hòu kěyǐ qù wán.
Sau khi làm xong bài tập thì có thể đi chơi.
付了钱以后可以取货。
Fù le qián yǐhòu kěyǐ qǔ huò.
Sau khi trả tiền thì có thể nhận hàng.
Tình huống: Đưa ra lựa chọn (A 可以, B 也可以)
你可以坐地铁,也可以打车。
Nǐ kěyǐ zuò dìtiě, yě kěyǐ dǎchē.
Bạn có thể đi tàu điện ngầm, cũng có thể bắt taxi.
周末可以去海边,也可以去爬山。
Zhōumò kěyǐ qù hǎibiān, yě kěyǐ qù páshān.
Cuối tuần có thể đi biển hoặc leo núi.
Tình huống: Đề nghị lịch sự / mời
你可以来我家吃晚饭。
Nǐ kěyǐ lái wǒ jiā chī wǎnfàn.
Bạn có thể đến nhà tôi ăn tối.
可以请你帮一个忙吗?
Kěyǐ qǐng nǐ bāng yí ge máng ma?
Mình có thể nhờ bạn giúp một việc không?
Tình huống: Văn viết / trang trọng
本项目可以申请政府补助。
Běn xiàngmù kěyǐ shēnqǐng zhèngfǔ bǔzhù.
Dự án này có thể xin trợ cấp của chính phủ.
该药品可以用于治疗这类疾病。
Gāi yàopǐn kěyǐ yòng yú zhìliáo zhè lèi jíbìng.
Loại thuốc này có thể dùng để điều trị loại bệnh này.
7) Ví dụ hội thoại ngắn (thực tế)
Hội thoại 1 — ở lớp:
A: 老师,我可以去图书馆吗?
Lǎoshī, wǒ kěyǐ qù túshūguǎn ma?
B: 可以,但半小时后要回来。
Kěyǐ, dàn bàn xiǎoshí hòu yào huílái.
Dịch: A: Thưa thầy, em có thể đi thư viện không? B: Được, nhưng nửa tiếng sau phải về.
Hội thoại 2 — mua sắm:
A: 这件衣服可以试穿吗?
Zhè jiàn yīfu kěyǐ shì chuān ma?
B: 当然可以,试衣间在那边。
Dāngrán kěyǐ, shì yī jiān zài nàbiān.
Dịch: A: Cái áo này có thể thử không? B: Tất nhiên được, phòng thử đồ ở đằng kia.
Hội thoại 3 — công ty:
A: 我可以申请调休吗?
Wǒ kěyǐ shēnqǐng tiáoxiū ma?
B: 可以,但要得到经理同意。
Kěyǐ, dàn yào dédào jīnglǐ tóngyì.
Dịch: A: Tôi có thể xin nghỉ bù không? B: Được, nhưng phải có sự đồng ý của quản lý.
8) Những nhầm lẫn thường gặp và lưu ý
Không dùng 可以 để thay thế 会 khi muốn nói “biết/đã học”.
错: 我可以游泳 (nếu ý là “Tôi biết bơi” → nên dùng 我会游泳).
Đúng: 我可以游泳 (ngữ cảnh: diễn tả “được phép bơi” hoặc “có khả năng bơi ở nơi này”).
可以 vs 能:
可以 thường: được phép hoặc đề nghị.
能 thường: có khả năng/điều kiện thực hiện.
Ví dụ:
你可以走了 (Bạn có thể đi rồi — cho phép).
你能走吗? (Bạn có đi được không? — hỏi khả năng/ sức khỏe)
可以 dùng ở văn viết chính thức nhưng ở tình huống trang trọng còn có thể dùng 允许 (yǔnxǔ) — “cho phép” để rõ hơn.
学校允许学生晚归。Xuéxiào yǔnxǔ xuéshēng wǎn guī. — Trường cho phép sinh viên về muộn.
可以 + 了: khi muốn thông báo điều gì đã được cho phép hoặc có thể bắt đầu.
会议可以开始了。Huìyì kěyǐ kāishǐ le. — Cuộc họp có thể bắt đầu rồi.
9) Bài tập thực hành (có đáp án)
Bài 1: Chọn 可以 / 能 / 会 / 可以不可以 phù hợp (viết đáp án bằng chữ Hán)
老师,( ) 我出去一下吗?
这件事我们( ) 讨论一下。
他汉语说得很好,他( ) 参加翻译工作。
现在( ) 开会了吗?
这里( ) 停车吗?
Đáp án:
可以
可以
能 / 会 (tùy sắc thái: 能 = có khả năng; 会 = có kỹ năng) → chính xác là 能或会 đều có thể, giải thích trong đáp án.
可以
可以
Bài 2: Dịch sang tiếng Trung
Bạn có thể mở cửa giúp tôi không?
Thư viện không được ăn uống.
Nếu trời đẹp, chúng ta có thể đi dã ngoại.
Sau khi hoàn thành, bạn có thể nộp báo cáo.
Tôi biết nấu ăn, nhưng hôm nay không thể (bận).
Đáp án tham khảo:
你可以帮我开门吗?Nǐ kěyǐ bāng wǒ kāi mén ma?
图书馆里不可以吃东西。Túshūguǎn lǐ bù kěyǐ chī dōngxi.
如果天气好,我们可以去野餐。Rúguǒ tiānqì hǎo, wǒmen kěyǐ qù yěcān.
完成后你可以交报告。Wánchéng hòu nǐ kěyǐ jiāo bàogào.
我会做饭,但今天不能(因为很忙)。Wǒ huì zuò fàn, dàn jīntiān bùnéng (yīnwèi hěn máng).
10) Tổng kết — mẹo ghi nhớ nhanh
Dùng 可以 khi bạn muốn xin phép, cho phép, đưa ra gợi ý, hoặc diễn tả điều gì đó là chấp nhận được.
Nếu muốn nhấn mạnh khả năng vật lý/điều kiện, dùng 能.
Nếu muốn nói kĩ năng/bị đào tạo, dùng 会.
可以 thường lịch sự hơn 能 khi xin phép.
1. Diễn tả sự cho phép (permission) — “Có thể / Được phép làm gì”
Giải thích:
Dùng 可以 khi muốn xin phép hoặc cho phép người khác làm gì, mang sắc thái lịch sự và chuẩn mực hơn 能 (néng).
Ví dụ:
我可以进来吗?
Wǒ kěyǐ jìnlái ma?
Tôi có thể vào được không?
你可以坐这儿。
Nǐ kěyǐ zuò zhèr.
Bạn có thể ngồi ở đây.
老师,我可以去厕所吗?
Lǎoshī, wǒ kěyǐ qù cèsuǒ ma?
Thầy/cô ơi, em có thể đi vệ sinh được không?
现在你可以打电话给他了。
Xiànzài nǐ kěyǐ dǎ diànhuà gěi tā le.
Bây giờ bạn có thể gọi điện cho anh ấy rồi.
我可以帮你拿一下吗?
Wǒ kěyǐ bāng nǐ ná yíxià ma?
Tôi có thể giúp bạn cầm một chút không?
2. Diễn tả khả năng có thể xảy ra (possibility) — “Có khả năng / Có thể là”
Giải thích:
Dùng 可以 để nói rằng một sự việc có khả năng thực hiện được hoặc có thể xảy ra trong điều kiện nào đó.
Ví dụ:
明天可能下雨,不过也可以是晴天。
Míngtiān kěnéng xiàyǔ, bùguò yě kěyǐ shì qíngtiān.
Ngày mai có thể mưa, nhưng cũng có thể trời nắng.
这件事可以成功。
Zhè jiàn shì kěyǐ chénggōng.
Việc này có thể thành công.
你这样做,可以避免很多问题。
Nǐ zhèyàng zuò, kěyǐ bìmiǎn hěn duō wèntí.
Làm như vậy có thể tránh được rất nhiều vấn đề.
只要努力,就可以考上好大学。
Zhǐyào nǔlì, jiù kěyǐ kǎo shàng hǎo dàxué.
Chỉ cần cố gắng là có thể thi đỗ vào đại học tốt.
他明天可以来,也可以不来。
Tā míngtiān kěyǐ lái, yě kěyǐ bù lái.
Ngày mai anh ấy có thể đến, cũng có thể không đến.
3. Diễn tả sự cho phép về mặt quy định, luật lệ, quy tắc
Giải thích:
Khi hành động nào đó được phép theo quy định, luật lệ, hoặc nguyên tắc, ta dùng 可以.
Ví dụ:
这里不可以抽烟。
Zhèlǐ bù kěyǐ chōuyān.
Ở đây không được hút thuốc.
学生可以借图书两周。
Xuéshēng kěyǐ jiè túshū liǎng zhōu.
Học sinh được phép mượn sách hai tuần.
外国人可以在中国开公司。
Wàiguórén kěyǐ zài Zhōngguó kāi gōngsī.
Người nước ngoài được phép mở công ty ở Trung Quốc.
周末可以不穿校服。
Zhōumò kěyǐ bù chuān xiàofú.
Cuối tuần có thể không mặc đồng phục.
你可以用手机付款。
Nǐ kěyǐ yòng shǒujī fùkuǎn.
Bạn có thể thanh toán bằng điện thoại.
4. Diễn tả sự đồng ý hoặc cho phép của người nói
Giải thích:
Người nói dùng 可以 để cho phép người khác làm gì (giống “được” trong tiếng Việt).
Ví dụ:
可以,你去吧。
Kěyǐ, nǐ qù ba.
Được, bạn đi đi.
可以,拿去用吧。
Kěyǐ, ná qù yòng ba.
Được, cầm đi mà dùng.
可以,你现在问我。
Kěyǐ, nǐ xiànzài wèn wǒ.
Được, bạn hỏi tôi ngay bây giờ đi.
可以,我同意你的意见。
Kěyǐ, wǒ tóngyì nǐ de yìjiàn.
Được, tôi đồng ý với ý kiến của bạn.
5. Diễn tả lời đề nghị, lời khuyên, sự gợi ý nhẹ nhàng
Giải thích:
可以 + Động từ thường được dùng để đưa ra đề nghị hoặc lời khuyên lịch sự.
Ví dụ:
我们可以明天再谈。
Wǒmen kěyǐ míngtiān zài tán.
Chúng ta có thể bàn lại vào ngày mai.
你可以先休息一下。
Nǐ kěyǐ xiān xiūxi yíxià.
Bạn có thể nghỉ ngơi trước một chút.
我们可以一起去图书馆学习。
Wǒmen kěyǐ yìqǐ qù túshūguǎn xuéxí.
Chúng ta có thể cùng đến thư viện học.
你可以考虑一下再决定。
Nǐ kěyǐ kǎolǜ yíxià zài juédìng.
Bạn có thể suy nghĩ thêm rồi hãy quyết định.
我们可以早点出发,路上不堵。
Wǒmen kěyǐ zǎodiǎn chūfā, lùshang bù dǔ.
Chúng ta có thể xuất phát sớm để khỏi tắc đường.
6. Diễn tả sự phê chuẩn, khả năng thực hiện được theo điều kiện
Giải thích:
Dùng 可以 khi muốn nói “chỉ khi có điều kiện nào đó thì được phép”.
Ví dụ:
只有有门票的人才可以进去。
Zhǐyǒu yǒu ménpiào de rén cái kěyǐ jìnqù.
Chỉ những người có vé mới được vào.
你考试合格了就可以毕业。
Nǐ kǎoshì hégé le jiù kěyǐ bìyè.
Thi đạt thì có thể tốt nghiệp.
等经理回来以后,你可以去找他。
Děng jīnglǐ huílái yǐhòu, nǐ kěyǐ qù zhǎo tā.
Đợi giám đốc về rồi bạn có thể đi tìm ông ấy.
7. Dùng 可以 để biểu thị sự khen ngợi hoặc đồng tình
Giải thích:
Khi khen ai đó làm tốt, hoặc đồng ý, bạn cũng có thể dùng 可以 như “Được đấy!” hay “Ổn đấy!”.
Ví dụ:
你做得可以!
Nǐ zuò de kěyǐ!
Bạn làm được đấy!
这个主意可以!
Zhège zhǔyi kěyǐ!
Ý tưởng này hay đấy!
今天你的表现可以啊!
Jīntiān nǐ de biǎoxiàn kěyǐ a!
Hôm nay bạn thể hiện ổn đấy!
你的中文说得可以。
Nǐ de Zhōngwén shuō de kěyǐ.
Tiếng Trung của bạn nói khá ổn đấy.
8. Dùng trong cấu trúc phủ định hoặc nghi vấn nhấn mạnh
Giải thích:
Cấu trúc phổ biến:
“不可以” → không được
“可以不可以…” → có được không
Ví dụ:
你不可以迟到!
Nǐ bù kěyǐ chídào!
Bạn không được đi muộn!
我可以不参加吗?
Wǒ kěyǐ bù cānjiā ma?
Tôi có thể không tham gia được không?
这里不可以停车。
Zhèlǐ bù kěyǐ tíngchē.
Ở đây không được đỗ xe.
他可以不去上班吗?
Tā kěyǐ bù qù shàngbān ma?
Anh ấy có thể không đi làm được không?
9. Dùng trong câu giả định hoặc điều kiện giả thiết
Giải thích:
Khi muốn diễn đạt “nếu có thể…” hoặc “giả sử có thể…”, ta dùng 如果……可以…… hoặc 要是……可以……
Ví dụ:
如果可以,我想再去一次北京。
Rúguǒ kěyǐ, wǒ xiǎng zài qù yí cì Běijīng.
Nếu có thể, tôi muốn đi Bắc Kinh thêm một lần nữa.
要是可以,我希望永远和你在一起。
Yàoshi kěyǐ, wǒ xīwàng yǒngyuǎn hé nǐ zài yīqǐ.
Nếu có thể, tôi mong được ở bên bạn mãi mãi.
如果可以早点知道这个消息,我们就不会错过机会了。
Rúguǒ kěyǐ zǎodiǎn zhīdào zhège xiāoxi, wǒmen jiù bú huì cuòguò jīhuì le.
Nếu sớm biết tin này, chúng ta đã không bỏ lỡ cơ hội.
10. Dùng trong câu khuyên nhủ mang sắc thái nhẹ nhàng
Giải thích:
Khi bạn muốn khuyên ai đó nên làm điều gì một cách nhẹ nhàng, lịch sự, có thể dùng “可以” thay vì “要/得” để không quá cứng.
Ví dụ:
你可以早点休息。
Nǐ kěyǐ zǎodiǎn xiūxi.
Bạn nên nghỉ sớm một chút đi.
你可以多喝点水,对身体好。
Nǐ kěyǐ duō hē diǎn shuǐ, duì shēntǐ hǎo.
Bạn nên uống nhiều nước hơn, tốt cho sức khỏe.
你可以常联系我。
Nǐ kěyǐ cháng liánxì wǒ.
Bạn nên liên lạc với tôi thường xuyên hơn.
Nhóm 1: Xin phép / cho phép (permission)
我可以进来吗?
Wǒ kěyǐ jìnlái ma?
Tôi có thể vào được không?
我可以坐这儿吗?
Wǒ kěyǐ zuò zhèr ma?
Tôi có thể ngồi ở đây không?
老师,我可以出去一下吗?
Lǎoshī, wǒ kěyǐ chūqù yíxià ma?
Thầy/cô ơi, em có thể ra ngoài một chút không?
我可以借你的笔吗?
Wǒ kěyǐ jiè nǐ de bǐ ma?
Tôi có thể mượn bút của bạn không?
现在我可以说话了吗?
Xiànzài wǒ kěyǐ shuōhuà le ma?
Giờ tôi có thể nói được chưa?
我可以帮你开门吗?
Wǒ kěyǐ bāng nǐ kāi mén ma?
Tôi có thể giúp bạn mở cửa không?
我可以带手机进教室吗?
Wǒ kěyǐ dài shǒujī jìn jiàoshì ma?
Tôi có thể mang điện thoại vào lớp không?
你可以先走。
Nǐ kěyǐ xiān zǒu.
Bạn có thể đi trước.
他可以进办公室。
Tā kěyǐ jìn bàngōngshì.
Anh ấy được phép vào văn phòng.
我可以明天再交作业吗?
Wǒ kěyǐ míngtiān zài jiāo zuòyè ma?
Tôi có thể nộp bài tập vào ngày mai không?
Nhóm 2: Diễn tả khả năng, điều kiện có thể xảy ra
这样做可以省很多时间。
Zhèyàng zuò kěyǐ shěng hěn duō shíjiān.
Làm như vậy có thể tiết kiệm rất nhiều thời gian.
我们可以坐地铁去。
Wǒmen kěyǐ zuò dìtiě qù.
Chúng ta có thể đi tàu điện ngầm.
这个问题可以解决。
Zhège wèntí kěyǐ jiějué.
Vấn đề này có thể giải quyết được.
明天可以去郊游。
Míngtiān kěyǐ qù jiāoyóu.
Ngày mai có thể đi dã ngoại.
你努力一点,就可以成功。
Nǐ nǔlì yìdiǎn, jiù kěyǐ chénggōng.
Bạn cố gắng hơn chút thì có thể thành công.
这个菜可以冷吃,也可以热吃。
Zhège cài kěyǐ lěng chī, yě kěyǐ rè chī.
Món này có thể ăn nguội cũng được, ăn nóng cũng ngon.
这件衣服可以洗,也可以干洗。
Zhè jiàn yīfu kěyǐ xǐ, yě kěyǐ gānxǐ.
Bộ quần áo này có thể giặt nước hoặc giặt khô.
我可以帮你修好电脑。
Wǒ kěyǐ bāng nǐ xiū hǎo diànnǎo.
Tôi có thể giúp bạn sửa máy tính.
你这样说话,可以让人误会。
Nǐ zhèyàng shuōhuà, kěyǐ ràng rén wùhuì.
Nói như vậy có thể khiến người khác hiểu lầm.
这种方法可以试一试。
Zhè zhǒng fāngfǎ kěyǐ shì yí shì.
Cách này có thể thử xem sao.
Nhóm 3: Theo quy định, luật lệ, quy tắc
这里不可以吸烟。
Zhèlǐ bù kěyǐ xīyān.
Ở đây không được hút thuốc.
公共场所不可以大声说话。
Gōnggòng chǎngsuǒ bù kěyǐ dàshēng shuōhuà.
Ở nơi công cộng không được nói to.
学生可以借书两个星期。
Xuéshēng kěyǐ jiè shū liǎng gè xīngqī.
Học sinh được mượn sách hai tuần.
你可以在网上报名。
Nǐ kěyǐ zài wǎngshàng bàomíng.
Bạn có thể đăng ký trực tuyến.
外国人可以在中国工作。
Wàiguórén kěyǐ zài Zhōngguó gōngzuò.
Người nước ngoài được phép làm việc tại Trung Quốc.
这个门口不可以停车。
Zhège ménkǒu bù kěyǐ tíngchē.
Cửa ra vào này không được đỗ xe.
这里的食物可以带走。
Zhèlǐ de shíwù kěyǐ dàizǒu.
Thức ăn ở đây có thể mang đi.
你可以用现金,也可以用支付宝。
Nǐ kěyǐ yòng xiànjīn, yě kěyǐ yòng Zhīfùbǎo.
Bạn có thể trả bằng tiền mặt hoặc Alipay.
图书馆里不可以吃东西。
Túshūguǎn lǐ bù kěyǐ chī dōngxi.
Trong thư viện không được ăn.
学生可以申请奖学金。
Xuéshēng kěyǐ shēnqǐng jiǎngxuéjīn.
Học sinh được phép xin học bổng.
Nhóm 4: Đề nghị / gợi ý nhẹ nhàng
我们可以去喝杯咖啡。
Wǒmen kěyǐ qù hē bēi kāfēi.
Chúng ta có thể đi uống cà phê.
你可以先休息一下。
Nǐ kěyǐ xiān xiūxi yíxià.
Bạn có thể nghỉ một lát.
你可以考虑一下再决定。
Nǐ kěyǐ kǎolǜ yíxià zài juédìng.
Bạn có thể suy nghĩ rồi hãy quyết định.
我们可以一起学习。
Wǒmen kěyǐ yìqǐ xuéxí.
Chúng ta có thể học cùng nhau.
你可以早点出发,避免堵车。
Nǐ kěyǐ zǎodiǎn chūfā, bìmiǎn dǔchē.
Bạn có thể đi sớm để tránh tắc đường.
我们可以试试看。
Wǒmen kěyǐ shì shì kàn.
Chúng ta có thể thử xem sao.
你可以告诉我真相吗?
Nǐ kěyǐ gàosù wǒ zhēnxiàng ma?
Bạn có thể nói cho tôi sự thật không?
你可以打电话问问他。
Nǐ kěyǐ dǎ diànhuà wèn wèn tā.
Bạn có thể gọi điện hỏi anh ấy.
你可以先吃饭,然后休息。
Nǐ kěyǐ xiān chīfàn, ránhòu xiūxi.
Bạn có thể ăn trước rồi nghỉ.
我们可以再见一面。
Wǒmen kěyǐ zài jiàn yí miàn.
Chúng ta có thể gặp lại một lần nữa.
Nhóm 5: Biểu thị đồng ý, khen ngợi, nhận xét
可以,你去吧。
Kěyǐ, nǐ qù ba.
Được, bạn đi đi.
可以,这样安排挺好。
Kěyǐ, zhèyàng ānpái tǐng hǎo.
Được, sắp xếp như vậy khá ổn.
你的想法可以!
Nǐ de xiǎngfǎ kěyǐ!
Ý tưởng của bạn hay đấy!
你的中文说得可以。
Nǐ de Zhōngwén shuō de kěyǐ.
Tiếng Trung của bạn nói khá ổn.
今天的菜做得可以。
Jīntiān de cài zuò de kěyǐ.
Món ăn hôm nay nấu được đấy.
这篇文章写得可以。
Zhè piān wénzhāng xiě de kěyǐ.
Bài viết này khá ổn.
可以,明天见。
Kěyǐ, míngtiān jiàn.
Được, mai gặp nhé.
你的态度可以,继续保持。
Nǐ de tàidù kěyǐ, jìxù bǎochí.
Thái độ của bạn rất tốt, tiếp tục phát huy.
他今天的表现可以啊。
Tā jīntiān de biǎoxiàn kěyǐ a.
Hôm nay anh ấy thể hiện khá ổn đó.
可以,没问题。
Kěyǐ, méi wèntí.
Được, không vấn đề gì.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tên tác phẩm Giáo trình Hán ngữ HSK 1 - Ngữ pháp tiếng Trung HSK 1 |
|